1
KIM TRA GIA K I MÔN : TOÁN - KHI 6
Thi gian làm bài: 90 Phút (Không k th).
 
T
T



 

%




TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNK
Q
TL
1

nhiên
(19 




.

1
(1)
0,2
2
(13,14)

65
Các phép tính




1
(2)
0,2
1
(18a)

1
(18b)






2
(3,4)
0,5
1
(20a)

1
(20b)

1
(19)

2
.

2
Các hình

trong

(6 



2
(6,7)

20

Hình thoi, hình
bình hành, hình
thang cân.
2
(5,8)

1
(17)

3








tiêu chí cho

2
(9,10)

2
(11,12)

15




1
(15)
0,2
1
(16)



11
2,75
2

5

1

2
2,0
1
1,0
20


47,5%
22,5%
20%
100%

70%
30%
100%
Chú ý: Tổng tiết : 30 tiết
3
 
TT


 


Thông




cao
- 
1

nhiên





nhiên


1
1TN
Thông hiu:



2
13,14TN
Các phép tính




Nhn bit:

1
2TN
18aTL

  
     

18bTL
Vn dng cao:
        
4
 







chung
Nhn bit :






2
3,4TN
20aTL



không.

          

20bTL

          
        
19TL
5
.

2
Các
hình

trong






         

2
6,7TN

           




thoi, hình
bình hành,
hình thang
cân.




2
5,8TN
:


1
17TL


3
Thu








tiêu chí cho


          

2
9,10TN

         
         
2
11,12TN
6







1
15TN
Thông hiu:

1
16TN
7
 KIM TRA GIA KÌ I
 CHÍNH THC
MÔN: TOÁN 6
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHm, gm 16 câu t n câu 16)
Chn câu tr lnht 
Câu 1. 
A. 0,5. B. 1. C. 1,5. D.
3
2
.
Câu 2. 
A. Nhân và chia



Nhân và chia



Nhân và chia.
D. 
Nhân và chia

Câu 3. 
A.   C.  
Câu 4. 
A. 111. B. 113. C. 115. D. 117.
Câu 5. Cho hình v:
Hai cp ci dii din c nào? Kh
A. hai cp ci din song song và bng nhau.
B. hai i din bng nhau.
C. hai cp ci din song song; i din bng nhau
D. hai cp ci din song song và bng nhaui din bng nhau.
Câu 6. Cho hình v
8
Hình lu là
A.hình e. B. hình b. C. hình e và g. D. hình g.
Câu 7: 
A. Hình
4.
B. Hình
2.
C. Hình
3.
D. Hình
1.
Câu 8:  
A. Hình 4 B. Hình 1 C. Hình 2 D. Hình 3
Câu 9. :
9

A. 1, 2, 5, 6. B. 1, 2, 3, 4, 5, 6.
C. 1, 2, 3, 5, 6. D.1, 3, 4, 5, 6.
Câu 10. 

A. 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8.
B. 6A1, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7.
C. 6A1, 6A2, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8.
D. 6A1, 6A2, 6A3, 6A5, 6A6.
Câu 11. 
10

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 12. 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 13. 
A. 2. 1000 + 2.100 + 2 B. 2. 1000 + 2.10 + 2
C. 2. 100 + 2.10 + 2 D. 2. 100 + 2.100 + 2
Câu 14. 
9

A.
XI.
B.
VIV.
C.
IX.
D.
XIX.
Câu 15. 


Khá


25
3
2

A. 25
B. 3 C. 2 D. 0
Câu 16. 
11
T
K
T
T
T
T


K
K
T
K

 
A.


Khá



6
4
3
2
B.


Khá



5
5
2
3
C.


Khá



6
3
3
2
D.


Khá



6
5
4
3
(6
Câu 17. (1,0 điểm)

Câu 18. (2,0 điểm) Thc hin phép tính (tính nhanh nếu có th)
a/
46.48 52.46
b/ 600 : {3 .[ 19+ (14 - 5)
2
] }
Câu 19. (1,0 điểm)
 
 
Câu 20. (2,0 điểm)
a) Tìm cá
2023 = 315.q + r (
0 315r
)
b) Phân tích các  ; 
---------------------------
12
 ÁN VÀ TOÁN 6  

Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
 1
B
D
C
B
D
D
A
B
C
D
A
C
B
C
A
A
 2
C
B
D
D
A
B
B
D
A
C
C
D
A
A
B
C

Bài


Câu 17
(1,0 

AC = 5cm.
0,5
0,5
Câu 18
(2,0 
Thc hin phép tính (tính nhanh nếu có th)
a/ 46 . 48 + 52 .46
= 46 . (48+52)
= 46. 100
=4600
b/ 600:{3.[19+(14 5)
2
)]}
= 600:{ 3.[19 + 9
2
]}
= 600:{ 3 . [ 19 + 81]}
= 600:{ 3 . 100 }
= 600 : 300
=2
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 19
(1,0 

12 = ; 20 = ; 24 =
 = 4
 
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 20
a)

13
(2,0 

2023 = 315.q + r (
0 315r
)
q = 6
r = 133
0,5
0,5
b)
0,5
0,5
(Mi cách giải đúng khác được trọn điểm của câu đó).

Preview text:

1
KIỂM TRA GIỮA KỲ I MÔN : TOÁN - KHỐI 6
Thời gian làm bài: 90 Phút (Không kể thời gian phát đề).
1A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6
Mức độ đánh giá Tổng T Nội dung/Đơn vị Nhận biết Chủ đề Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao % T kiến thức TNK TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TL điểm Q
Số tự nhiên và 1 2 (1) (13,14)
tập hợp các số tự 0,25đ 0,5đ
nhiên. Thứ tự
trong tập hợp
các số tự nhiên.
(4 tiết) 1 1 1
Các phép tính Số tự (2) (18a) (18b)
với số tự nhiên. 0,25đ 1,0đ 1,0đ 1 nhiên (19 tiết)
Phép tính luỹ 65
thừa với số mũ
tự nhiên. (3 tiết)
Tính chia hết 2 1 1 1 (3,4) (20a) (20b) (19)
trong tập hợp 0,5đ 1,0đ 1,0đ 1,0đ
các số tự nhiên.
Số nguyên tố.
Ước chung và 2 bội chung. (12 tiết) Tam giác đều, 2 hình vuông, lục (6,7) Các hình giác đều. 0,5đ phẳng 2 trong Hình chữ nhật, 2 1 20 thực tiễn Hình thoi, hình (5,8) (17) (6 tiết) bình hành, hình 0,5đ 1,0đ thang cân. Thu thập, phân 2
loại, biểu diễn (9,10) 2
Thu thập dữ liệu theo các 0,5đ (11,12) và tổ tiêu chí cho 0,5đ 3 chức dữ trước 15 liệu
Mô tả và biểu 1 1 (5 tiết) (15) (16)
diễn dữ liệu trên các bảng, biểu 0,25đ 0,25đ đồ Tổng: Số câu 11 2 5 1 2 1 20 Điểm 2,75đ 2,0đ 1,25đ 1,0đ 2,0đ 1,0đ 10,0đ Tỉ lệ % 47,5% 22,5% 20% 10% 100% Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
Chú ý: Tổng tiết : 30 tiết 3
1B. BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6 TT Chương/Chủ đề
Mức độ đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nhận Thông Vận Vận dụng biết hiểu dụng cao SỐ - ĐAI SỐ 1
Số tự Số tự nhiên và hận biết 1 nhiên 1TN
tập hợp các số – Nh n i t đ t p h p á s t nhi n
tự nhiên. Thứ
tự trong tập Thông hiểu:
hợp các số tự – Biểu di n đ s t nhi n tr ng h th p ph n 2 13,14TN nhiên
– Biểu di n đ á s t nhi n t 1 đ n 30 ng
á h sử dụng á hữ s La Mã
Các phép tính Nhận biết:
với số tự nhiên. 1
Phép tính luỹ
– Nh n i t đ th t th hi n á ph p t nh 2TN
thừa với số mũ 18aTL tự nhiên ận d ng
– h hi n đ ph p t nh u th a v i s t 18bTL
nhi n; th hi n đ á ph p nh n và ph p hia
hai u th a ùng ơ s v i s t nhi n Vận d ng cao:
– Giải quy t đ những v n đề th ti n (phức 4
hợp, không quen thuộc) g n v i th hi n á ph p t nh
Tính chia hết Nhận biết :
trong tập hợp các số tự
– Nh n i t đ quan h hia h t, hái ni và 2 nhiên. Số ội 3,4TN
nguyên tố. Ước – Nh n i t đ hái ni s nguy n t , h p s chung và bội chung
– Nh n i t đ ph p hia ó d , định về ph p hia ó d 20aTL
– Nh n i t đ ph n s t i giản ận d ng
– n dụng đ d u hi u hia h t h 2, 5, 9, 3 để
xá định ột s đã h ó hia h t h 2, 5, 9, 3 hay không.
– h hi n đ vi ph n t h ột s t nhi n n 20bTL
hơn 1 thành t h ủa á th a s nguy n t tr ng
những tr ờng h p đơn giản ận d ng cao
– n dụng đ i n th s h và giải quy t
những v n đề th ti n (phức hợp, không quen 19TL 5
thuộc).
HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG 2 Các
Tam giác đ u, hận biết 2 hình h nh vuông,
– Nh n d ng đ ta giá đều, h nh vu ng, ụ 6,7TN
phẳng l c giác đ u giá đều trong Thông hiểu thực
– M tả đ ột s y u t ơ ản nh, gó , tiễn
đ ờng h ủa a giá đều, h nh vu ng, ụ giá đều hận biết 2
M tả đ ột s y u t ơ ản nh, gó , đ ờng 5,8TN H nh chữ
h ủa h nh hữ nh t, h nh th i, h nh nh hành, nhật, H nh h nh thang n thoi, hình Thông hiểu: 1 bình hành,
– đ h nh hữ nh t, h nh th i, h nh nh hành 17TL hình thang cân. ng á dụng ụ h t p ận d ng
MỘT SỐ U TỐ THỐNG K VÀ ÁC SU T 3 Thu Thu thập, hận biết 2 thập phân loại, 9,10TN và tổ
biểu diễn dữ
– Nh n i t đ t nh h p ủa dữ i u the á chức
liệu theo các
ti u h đơn giản dữ liệu tiêu chí cho ận d ng trước
– h hi n đ vi thu th p, ph n i dữ i u 2
the á ti u h h tr t những nguồn: ảng 11,12TN 6
iểu, i n th tr ng á n h há hận biết
Mô tả và biểu – Đ đ á dữ i u ở d ng: ảng th ng
diễn dữ liệu 1
trên các bảng, 15TN 1
biểu đồ Thông hiểu: 16TN
– M tả đ á dữ i u ở d ng: ảng th ng 7
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN: TOÁN 6 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHỆM(4,0 điểm, gồm 16 câu từ câu 1 đến câu 16)

Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau đây
Câu 1.
S nà sau đ y à s t nhi n? 3 A. 0,5. B. 1. C. 1,5. D. 2 .
Câu 2. h t th hi n á ph p t nh đ i v i iểu th h ng ó d u ng ặ à
A. Nhân và chia  L y th a  Cộng và tr
B Cộng và tr  Nhân và chia  L y th a
C L y th a  Cộng và tr  Nhân và chia.
D. L y th a  Nhân và chia  Cộng và tr Câu 3. S 48 à A. ủa 6 B ủa 2 C. ội ủa 6 D ội ủa 5
Câu 4. S nà sau đ y à s nguy n t ? A. 111. B. 113. C. 115. D. 117. Câu 5. Cho hình v :
Hai cặp c nh đ i di n, hai gó đ i di n của h nh nh hành nh th nào? Khẳng định đúng à
A. hai cặp c nh đ i di n song song và b ng nhau.
B. hai gó đ i di n b ng nhau.
C. hai cặp c nh đ i di n song song; hai gó đ i di n b ng nhau
D. hai cặp c nh đ i di n song song và b ng nhau; hai gó đ i di n b ng nhau. Câu 6. Cho hình v 8 Hình lụ giá đều là
A.hình e. B. hình b. C. hình e và g. D. hình g.
Câu 7:
r ng á h nh sau đ y h nh nà à h nh ta giá đều?
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 8: H nh nà d i đ y à h nh hữ nh t?
A. Hình 4 B. Hình 1 C. Hình 2 D. Hình 3
Câu 9. Quan sát ảng sau: 9
Ch i t dữ i u s th t nà h p ? A. 1, 2, 5, 6. B. 1, 2, 3, 4, 5, 6. C. 1, 2, 3, 5, 6. D.1, 3, 4, 5, 6. Câu 10. Ch ảng sau: p nà ó á h ghi h p
A. 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8.
B. 6A1, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7.
C. 6A1, 6A2, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8. D. 6A1, 6A2, 6A3, 6A5, 6A6.
Câu 11. Ch ảng 1 nh sau: 10
Có a nhi u h sinh h ng nu i n v t nà ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 12. Quan sát ảng 1 nh tr n Hãy h i t ó y i n v t đ nu i A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 13. Biểu di n s 2 022 à A. 2. 1000 + 2.100 + 2 B. 2. 1000 + 2.10 + 2 C. 2. 100 + 2.10 + 2 D. 2. 100 + 2.100 + 2
Câu 14. S 9 đ ghi ởi s La Mã à A. XI. B. VIV. C. IX. D. XIX.
Câu 15.
Hãy đ ảng th ng x p i rèn uy n p 6A nh sau: X p i rèn uy n t Khá Đ t S h sinh 25 3 2
Hãy h i t ó a nhi u n rèn uy n t A. 25 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 16. X p i h t p ủa h sinh tổ 1 p 6A đ ghi i tr ng ảng dữ i u sau: 11 T K Đ Đ T T T T CĐ Đ CĐ K K T K
: t; K: há; Đ: Đ t; CĐ: h a đ t
Bảng th ng nà sau đ y à đúng? A. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 4 3 2 B. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 5 5 2 3 C. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 3 3 2 D. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 5 4 3
PHẦN 2: TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 17. (1,0 điểm)
h nh hữ nh t ABCD i t AB= 3 , AD= 4 Đ rồi h i t độ dài đ ờng h AC ?
Câu 18. (2,0 điểm) Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể) a/ 46.48 52.46
b/ 600 : {3 .[ 19+ (14 - 5)2 ] }
Câu 19.
(1,0 điểm)
Có 12 quả tá , 20 quả a , 24 quả x ài B n Đà u n hia đều ỗi i quả đó và á hộp
quà nh s hộp quà nhiều nh t à n Đà ó thể hia đ
Câu 20.
(2,0 điểm)
a) Tìm cá s t nhi n q và r i t á h vi t t quả ph p hia ó d ng nh sau:
2023 = 315.q + r ( 0  r  315 )
b) Phân tích các s 72 ; 306 ra th a s nguy n t the ột d
-------------Hết-------------- 12
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CH M TOÁN 6 GIỮA KỲ I
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM: mỗi câu đúng 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp án đề 1 B D C B D D A B C D A C B C A A Đáp án đề 2 C B D D A B B D A C C D A A B C
PHẦN II. TỰ LUẬN: Bài Đáp án Điểm Câu 17 h nh đúng 0,5 (1,0 điể AC = 5cm. 0,5 Câu 18
Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể) (2,0 điể 0,25 a/ 46 . 48 + 52 .46 = 46 . (48+52) 0,25 = 46. 100 =4600 0,5 b/ 600:{3.[19+(14 – 5)2)]} 0,25 = 600:{ 3.[19 + 92]} 0,25 = 600:{ 3 . [ 19 + 81]} 0,25 = 600:{ 3 . 100 } = 600 : 300 0,25 =2 Câu 19
S hộp quà nhiều nh t à Đà ó thể hia đ à ƯCLN 12, 20, 24 0,25 (1,0 điể 12 = ; 20 = ; 24 = 0,25 ƯCLN 12, 20, 24 = = 4 0,25
y s hộp quà nhiều nh t à Đà ó thể hia đ à 4 hộp 0,25 Câu 20
a) á s t nhi n q và r i t á h vi t t quả ph p hia ó d ng 13 (2,0 điể nh sau:
2023 = 315.q + r ( 0  r  315 ) q = 6 0,5 r = 133 0,5 b) 0,5 0,5
(Mỗi cách giải đúng khác được trọn điểm của câu đó).