












Preview text:
1
KIỂM TRA GIỮA KỲ I MÔN : TOÁN - KHỐI 6
Thời gian làm bài: 90 Phút (Không kể thời gian phát đề).
1A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6
Mức độ đánh giá Tổng T Nội dung/Đơn vị Nhận biết Chủ đề Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao % T kiến thức TNK TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TL điểm Q
Số tự nhiên và 1 2 (1) (13,14)
tập hợp các số tự 0,25đ 0,5đ
nhiên. Thứ tự
trong tập hợp
các số tự nhiên.
(4 tiết) 1 1 1
Các phép tính Số tự (2) (18a) (18b)
với số tự nhiên. 0,25đ 1,0đ 1,0đ 1 nhiên (19 tiết)
Phép tính luỹ 65
thừa với số mũ
tự nhiên. (3 tiết)
Tính chia hết 2 1 1 1 (3,4) (20a) (20b) (19)
trong tập hợp 0,5đ 1,0đ 1,0đ 1,0đ
các số tự nhiên.
Số nguyên tố.
Ước chung và 2 bội chung. (12 tiết) Tam giác đều, 2 hình vuông, lục (6,7) Các hình giác đều. 0,5đ phẳng 2 trong Hình chữ nhật, 2 1 20 thực tiễn Hình thoi, hình (5,8) (17) (6 tiết) bình hành, hình 0,5đ 1,0đ thang cân. Thu thập, phân 2
loại, biểu diễn (9,10) 2
Thu thập dữ liệu theo các 0,5đ (11,12) và tổ tiêu chí cho 0,5đ 3 chức dữ trước 15 liệu
Mô tả và biểu 1 1 (5 tiết) (15) (16)
diễn dữ liệu trên các bảng, biểu 0,25đ 0,25đ đồ Tổng: Số câu 11 2 5 1 2 1 20 Điểm 2,75đ 2,0đ 1,25đ 1,0đ 2,0đ 1,0đ 10,0đ Tỉ lệ % 47,5% 22,5% 20% 10% 100% Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
Chú ý: Tổng tiết : 30 tiết 3
1B. BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6 TT Chương/Chủ đề
Mức độ đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nhận Thông Vận Vận dụng biết hiểu dụng cao SỐ - ĐAI SỐ 1
Số tự Số tự nhiên và hận biết 1 nhiên 1TN
tập hợp các số – Nh n i t đ t p h p á s t nhi n
tự nhiên. Thứ
tự trong tập Thông hiểu:
hợp các số tự – Biểu di n đ s t nhi n tr ng h th p ph n 2 13,14TN nhiên
– Biểu di n đ á s t nhi n t 1 đ n 30 ng
á h sử dụng á hữ s La Mã
Các phép tính Nhận biết:
với số tự nhiên. 1
Phép tính luỹ
– Nh n i t đ th t th hi n á ph p t nh 2TN
thừa với số mũ 18aTL tự nhiên ận d ng
– h hi n đ ph p t nh u th a v i s t 18bTL
nhi n; th hi n đ á ph p nh n và ph p hia
hai u th a ùng ơ s v i s t nhi n Vận d ng cao:
– Giải quy t đ những v n đề th ti n (phức 4
hợp, không quen thuộc) g n v i th hi n á ph p t nh
Tính chia hết Nhận biết :
trong tập hợp các số tự
– Nh n i t đ quan h hia h t, hái ni và 2 nhiên. Số ội 3,4TN
nguyên tố. Ước – Nh n i t đ hái ni s nguy n t , h p s chung và bội chung
– Nh n i t đ ph p hia ó d , định về ph p hia ó d 20aTL
– Nh n i t đ ph n s t i giản ận d ng
– n dụng đ d u hi u hia h t h 2, 5, 9, 3 để
xá định ột s đã h ó hia h t h 2, 5, 9, 3 hay không.
– h hi n đ vi ph n t h ột s t nhi n n 20bTL
hơn 1 thành t h ủa á th a s nguy n t tr ng
những tr ờng h p đơn giản ận d ng cao
– n dụng đ i n th s h và giải quy t
những v n đề th ti n (phức hợp, không quen 19TL 5
thuộc).
HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG 2 Các
Tam giác đ u, hận biết 2 hình h nh vuông,
– Nh n d ng đ ta giá đều, h nh vu ng, ụ 6,7TN
phẳng l c giác đ u giá đều trong Thông hiểu thực
– M tả đ ột s y u t ơ ản nh, gó , tiễn
đ ờng h ủa a giá đều, h nh vu ng, ụ giá đều hận biết 2
M tả đ ột s y u t ơ ản nh, gó , đ ờng 5,8TN H nh chữ
h ủa h nh hữ nh t, h nh th i, h nh nh hành, nhật, H nh h nh thang n thoi, hình Thông hiểu: 1 bình hành,
– đ h nh hữ nh t, h nh th i, h nh nh hành 17TL hình thang cân. ng á dụng ụ h t p ận d ng
MỘT SỐ U TỐ THỐNG K VÀ ÁC SU T 3 Thu Thu thập, hận biết 2 thập phân loại, 9,10TN và tổ
biểu diễn dữ
– Nh n i t đ t nh h p ủa dữ i u the á chức
liệu theo các
ti u h đơn giản dữ liệu tiêu chí cho ận d ng trước
– h hi n đ vi thu th p, ph n i dữ i u 2
the á ti u h h tr t những nguồn: ảng 11,12TN 6
iểu, i n th tr ng á n h há hận biết
Mô tả và biểu – Đ đ á dữ i u ở d ng: ảng th ng
diễn dữ liệu 1
trên các bảng, 15TN 1
biểu đồ Thông hiểu: 16TN
– M tả đ á dữ i u ở d ng: ảng th ng 7
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN: TOÁN 6 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHỆM(4,0 điểm, gồm 16 câu từ câu 1 đến câu 16)
Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau đây
Câu 1. S nà sau đ y à s t nhi n? 3 A. 0,5. B. 1. C. 1,5. D. 2 .
Câu 2. h t th hi n á ph p t nh đ i v i iểu th h ng ó d u ng ặ à
A. Nhân và chia L y th a Cộng và tr
B Cộng và tr Nhân và chia L y th a
C L y th a Cộng và tr Nhân và chia.
D. L y th a Nhân và chia Cộng và tr Câu 3. S 48 à A. ủa 6 B ủa 2 C. ội ủa 6 D ội ủa 5
Câu 4. S nà sau đ y à s nguy n t ? A. 111. B. 113. C. 115. D. 117. Câu 5. Cho hình v :
Hai cặp c nh đ i di n, hai gó đ i di n của h nh nh hành nh th nào? Khẳng định đúng à
A. hai cặp c nh đ i di n song song và b ng nhau.
B. hai gó đ i di n b ng nhau.
C. hai cặp c nh đ i di n song song; hai gó đ i di n b ng nhau
D. hai cặp c nh đ i di n song song và b ng nhau; hai gó đ i di n b ng nhau. Câu 6. Cho hình v 8 Hình lụ giá đều là
A.hình e. B. hình b. C. hình e và g. D. hình g.
Câu 7: r ng á h nh sau đ y h nh nà à h nh ta giá đều?
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 8: H nh nà d i đ y à h nh hữ nh t?
A. Hình 4 B. Hình 1 C. Hình 2 D. Hình 3
Câu 9. Quan sát ảng sau: 9
Ch i t dữ i u s th t nà h p ? A. 1, 2, 5, 6. B. 1, 2, 3, 4, 5, 6. C. 1, 2, 3, 5, 6. D.1, 3, 4, 5, 6. Câu 10. Ch ảng sau: p nà ó á h ghi h p
A. 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8.
B. 6A1, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7.
C. 6A1, 6A2, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8. D. 6A1, 6A2, 6A3, 6A5, 6A6.
Câu 11. Ch ảng 1 nh sau: 10
Có a nhi u h sinh h ng nu i n v t nà ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 12. Quan sát ảng 1 nh tr n Hãy h i t ó y i n v t đ nu i A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
Câu 13. Biểu di n s 2 022 à A. 2. 1000 + 2.100 + 2 B. 2. 1000 + 2.10 + 2 C. 2. 100 + 2.10 + 2 D. 2. 100 + 2.100 + 2
Câu 14. S 9 đ ghi ởi s La Mã à A. XI. B. VIV. C. IX. D. XIX.
Câu 15. Hãy đ ảng th ng x p i rèn uy n p 6A nh sau: X p i rèn uy n t Khá Đ t S h sinh 25 3 2
Hãy h i t ó a nhi u n rèn uy n t A. 25 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 16. X p i h t p ủa h sinh tổ 1 p 6A đ ghi i tr ng ảng dữ i u sau: 11 T K Đ Đ T T T T CĐ Đ CĐ K K T K
: t; K: há; Đ: Đ t; CĐ: h a đ t
Bảng th ng nà sau đ y à đúng? A. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 4 3 2 B. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 5 5 2 3 C. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 3 3 2 D. X p i h t Khá Đ t Ch a Đ t S h sinh 6 5 4 3
PHẦN 2: TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 17. (1,0 điểm)
h nh hữ nh t ABCD i t AB= 3 , AD= 4 Đ rồi h i t độ dài đ ờng h AC ?
Câu 18. (2,0 điểm) Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể) a/ 46.48 52.46
b/ 600 : {3 .[ 19+ (14 - 5)2 ] }
Câu 19. (1,0 điểm)
Có 12 quả tá , 20 quả a , 24 quả x ài B n Đà u n hia đều ỗi i quả đó và á hộp
quà nh s hộp quà nhiều nh t à n Đà ó thể hia đ
Câu 20. (2,0 điểm)
a) Tìm cá s t nhi n q và r i t á h vi t t quả ph p hia ó d ng nh sau:
2023 = 315.q + r ( 0 r 315 )
b) Phân tích các s 72 ; 306 ra th a s nguy n t the ột d
-------------Hết-------------- 12
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CH M TOÁN 6 GIỮA KỲ I
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM: mỗi câu đúng 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp án đề 1 B D C B D D A B C D A C B C A A Đáp án đề 2 C B D D A B B D A C C D A A B C
PHẦN II. TỰ LUẬN: Bài Đáp án Điểm Câu 17 h nh đúng 0,5 (1,0 điể AC = 5cm. 0,5 Câu 18
Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể) (2,0 điể 0,25 a/ 46 . 48 + 52 .46 = 46 . (48+52) 0,25 = 46. 100 =4600 0,5 b/ 600:{3.[19+(14 – 5)2)]} 0,25 = 600:{ 3.[19 + 92]} 0,25 = 600:{ 3 . [ 19 + 81]} 0,25 = 600:{ 3 . 100 } = 600 : 300 0,25 =2 Câu 19
S hộp quà nhiều nh t à Đà ó thể hia đ à ƯCLN 12, 20, 24 0,25 (1,0 điể 12 = ; 20 = ; 24 = 0,25 ƯCLN 12, 20, 24 = = 4 0,25
y s hộp quà nhiều nh t à Đà ó thể hia đ à 4 hộp 0,25 Câu 20
a) á s t nhi n q và r i t á h vi t t quả ph p hia ó d ng 13 (2,0 điể nh sau:
2023 = 315.q + r ( 0 r 315 ) q = 6 0,5 r = 133 0,5 b) 0,5 0,5
(Mỗi cách giải đúng khác được trọn điểm của câu đó).