Đề thi hết học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 109
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 109
Câu 1: Hàm số
3
()
x
Fx e=
là một nguyên hàm của hàm số
A.
3
() 3
x
fx e=
B.
3
()
x
fx e=
C.
3
()
3
x
e
fx=
D.
( ) 3ln3
fx x
=
Câu 2: Trên khoảng
(0; )+∞
thì hàm số
3
31yxx
=−+ +
A. có giá trị nhỏ nhất là
B. có giá trị lớn nhất là
1
C. có giá trị lớn nhất là 3 D. có giá trị nhỏ nhất là 3
Câu 3: Tính tích phân
1
0
4
d.
21
Ix
x
=
+
A.
2ln 2
I
=
B.
2ln3I =
C.
4ln 2I =
D.
4ln3I =
Câu 4: Đồ thị hình bên là của hàm số nào ?
A.
1
1
x
y
x
+
=
B.
1
x
y
x
=
C.
1
1
x
y
x
=
+
D.
21
22
x
y
x
+
=
Câu 5: Đồ thị hàm số
2
21
4
x
y
x
+
=
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ?
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 6: Tìm tọa độ của tất cả các điểm M trên đồ thị (C) của hàm số
1
1
x
y
x
=
+
sao cho tiếp tuyến của (C)
tại
điểm M song song với đường thẳng
: 2 7 0.dx y +=
A.
(1; 0)M
( 3; 2)M
B.
(0;1)M
(2; 3)M
C.
(1; 0)M
D.
( 3; 2)M
Câu 7: Biết
()Fx
một nguyên hàm của hàm số
( ) sinfx x=
đồ thị hàm số
()y Fx=
đi qua điểm
(0;1).M
Tính
2
F
π



.
A.
2
2
F
π

=


B.
0
2
F
π

=


C.
1
2
F
π

=


D.
1
2
F
π

=


Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với
(1;1;1), (4; 3; 2)AB
(5;2;1).C
Diện
tích của tam giác ABC
A.
2 42
B.
42
4
C.
42
D.
42
2
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm
(1;0;0), (0; 2;0), (0;0;3).AB C
Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ?
A.
1
31 2
xy z
++ =
B.
0
1 23
xyz
+ +=
C.
1
213
x yz
++=
D.
1
1 23
xyz
+ +=
Câu 10: Rút gọn biểu thức
7
4
4
:Pa a=
với
0.a >
A.
3
2
Pa=
B.
2
Pa=
C.
7
16
Pa=
D.
3
2
Pa
=
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 4 trang)
ĐỀ THI HẾT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Trang 2/4 - Mã đề thi 109
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
21
3 27
x
>
là:
A.
( )
2;+∞
B.
(
)
3;
+∞
C.
1
;
3

+∞


D.
1
;
2

+∞


Câu 12: Cho số phức
7 5.zi
=
Tìm phần thực a của z.
A.
7a =
B.
5a
=
C.
5a =
D.
7a =
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(10;2; 2)A
(5;1; 3).
B
Tìm tất cả các giá
trị của tham số m để đường thẳng AB vuông góc với mặt phẳng
( ):10 2 11 0.
P x y mz+ + +=
A.
52m =
B.
52m =
C.
2m =
D.
2m =
Câu 14: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cos ,yx= +
trục hoành và các đường thẳng
0,x =
.
2
x
π
=
Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A.
( 1)
V
ππ
= +
B.
1V
π
=
C.
1V
π
= +
D.
( 1)V
ππ
=
Câu 15: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác đều cạnh
3,a
hình chiếu của
trên mặt phẳng
(ABC) trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.ABC
Cạnh
'AA
hợp với mặt phẳng đáy một góc
45 .
o
Thể tích của khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
tính theo
a
bằng
A.
3
9
4
a
B.
3
27
4
a
C.
3
3
4
a
D.
3
27
6
a
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số
2
1
.
log (5 )
y
x
=
A.
[
)
5;+∞
B.
( )
5;+∞
C.
( )
;5−∞
D.
(
) { }
;5 \ 4−∞
Câu 17: Số phức
zz+
là:
A. Số thực B. Số ảo C. 0 D. 2
Câu 18: Tìm tất cả các số thực x, y sao cho
2
2 2 5.x yi i
+ =−+
A.
0, 5
xy= =
B.
2, 5xy
=−=
C.
2, 5xy
= =
D.
2, 5
xy
= =
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác đều cạnh
2.a
Cạnh bên SA vuông góc mặt đáy
thể tích của khối chóp S.ABC bằng
3
.
4
a
Tính độ dài đoạn đoạn thẳng
.SA
A.
4
a
B.
3
4
a
C.
4
3
a
D.
3
a
Câu 20: Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
1, 2, ' 2.AB AD AA= = =
Tính diện tích S của mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp
..A BA C
′′
A.
9S
π
=
B.
36S
π
=
C.
18S
π
=
D.
9
2
S
π
=
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng đi
qua điểm
(1; 1; 2)A
và có 1 véctơ pháp tuyến là
(4;2; 6)n =
?
A.
( ):2 3 5 0P xy z+ −=
B.
( ):2 3 2 0P xy z+− +=
C.
( ):2 3 5 0P xy z+ +=
D.
( ):4 2 6 5 0Pxyz+ +=
Câu 22: Các khoảng nghịch biến của hàm số
42
1
25
4
y xx= +−
A.
( ; 2)−∞
(0;2)
B.
( 2;0) (2; ) +∞
C.
( 2;0)
(2; )+∞
D.
( ; 2) (0;2)−∞
Câu 23: Gọi A, B, C các điểm cực trị của đồ thị hàm số
42
2 3.yx x=−+
Tính diện tích của tam giác
.ABC
A. 1 B.
22
C. 2 D.
2
Câu 24: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
1
,y
x
=
trục hoành hai đường thẳng
1, .x xe= =
A. 1 B. 0 C.
e
D.
1
e
Trang 3/4 - Mã đề thi 109
Câu 25: Trên mt phng phức, cho điểm A biu din s phc
2 3,i−+
điểm B biu din s phc
4 5.i
Gi
Mtrung điểm ca AB. Khi đó, điểm M biu din s phc nào trong các s phc sau:
A.
34i
B.
34i
+
C.
1 i+
D.
1
i
Câu 26: Trong không gian với hệ ta độ Oxyz, phương trình nào dưới đây phương trình của mặt cầu
tâm
(1; 2; 1)I
và tiếp xúc với
( ): 2 2 8 0Px y z −=
?
A.
2 22
( 1) ( 2) ( 1) 3xyz+ ++ +− =
B.
2 22
( 1) ( 2) ( 1) 9xyz + ++ =
C.
2 22
( 1) ( 2) ( 1) 3
xyz + ++ =
D.
2 22
( 1) ( 2) ( 1) 9xyz+ ++ +− =
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
284
:
11 1
xyz
d
−+
= =
−−
mặt phẳng
( ): 3 0.
Pxyz
++−=
Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) là
A.
(2;8; 4)
B.
(0;10; 7)
C.
( 1;11; 7)−−
D.
(5;5; 1)
Câu 28: Cho
3
log ( 1) 3.
a
+=
Tính
9
log ( 1)
3.
a
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số
2 2018
(5).6yx x
= −+
A.
(2;3)
B.
( ; 2) (3; )−∞ +∞
C.
\ (2;3)
D.
}\
{2;3
Câu 30: Kí hiệu
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
3 0.zz−+=
Tính
12
11
.P
zz
= +
A.
1
6
P =
B.
1
3
P =
C.
3P =
D.
1
3
P =
Câu 31: Cho hàm số
3
x
y =
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. (C) nằm về phía trên trục hoành B. (C) đi qua điểm
(0;1)
C. (C) nhận trục tung làm tiệm cận đứng D. (C) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD với
(1; 3; 1), (2;1; 2)AB
−−
( 2;1; 2).
C
−−
Tìm tọa độ của đỉnh
A.
( 3;3;1)D
B.
( 3;3; 1)
D −−
C.
( 1; 1; 3)D −−−
D.
(5;3;1)D
Câu 33: Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 32
log log 9.log 3xx−=
A. 2 B. 8 C.
17
2
D.
2
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′
tất cả các cạnh bằng
.a
Tính khoảng cách từ đỉnh A
đến mặt phẳng
( ' ).A BC
A.
7
2
3
a
B.
21
7
a
C.
23
7
a
D.
33
7
a
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(2; 2;1), (0;2;1)AB
mặt phẳng (P) có
phương trình
7 0.
xyz++−=
Viết phương trình đường thẳng d nằm trên (P) sao cho mọi điểm thuộc d
cách đều hai điểm A
.B
A.
12
:5
1
xt
dy t
zt
=
= +
= +
B.
25
: 12
3
xt
dy t
z
=−+
=−+
=
C.
6
:3
13
x
dy t
zt
=
=
= +
D.
52
:2
3
xt
dy t
zt
=
=
=
Câu 36: Cho hình chớp S.ABC thể tích bằng 24. Gọi M, N, P các điểm lần lượt nằm trên các đoạn
thẳng AB, BC, CA sao cho
2, 4MB MA BC NC= =
P trung điểm của cạnh AC. Tính thể tích V của
khối tứ diện
.SMNP
A.
12V =
B.
8V =
C.
4V =
D.
5V
=
Câu 37: Thiết diện qua trục của một hình nón một tam giác vuông cân cạnh
2.a
Một thiết diện qua
đỉnh tạo với đáy một góc
60 .
o
Tính diện tích của thiết diện đó.
A.
2
2
3
a
B.
2
22
3
a
C.
2
42
3
a
D.
2
2
4
a
Trang 4/4 - Mã đề thi 109
Câu 38: tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn
3 13
zi
+=
2
z
z +
là số thuần ảo ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 39: Đường thẳng d đi qua
(2;1)A
với hệ số góc k cắt đồ thị (C) của hàm số
8
4
x
y
x
=
tại hai điểm
phân biệt khi và chỉ khi
A.
0
k
>
B.
11k−< <
C.
1k <
hoặc
3
k >
D.
0k
<
hoặc
4k >
Câu 40: Cho hàm số
32
3 2.
y x x mx= −+
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên
khoảng
(0; ).+∞
A.
3m ≤−
B.
2m ≤−
C.
0m
D.
1m ≤−
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
3 22
3 3( 1)y x mx m x m
=−+ +
đạt cực tiểu tại
2.x =
A.
2
m =
B.
3m =
C.
1m =
hoặc
3m =
D.
1
m =
Câu 42: Người ta cần đổ một ống thoát nước hình trụ với chiều cao 200 (cm), độ dày của thành ống là 15
(cm) và đường kính của ống là 80 (cm). Lượng bê tông cần phải đổ là
A.
3
0,18 ( )m
π
B.
3
0,14 ( )m
π
C.
3
0,195 ( )m
π
D.
3
()m
π
Câu 43: Cho
()Fx
là nguyên hàm của hàm số
ln
() .
x
fx
x
=
Tính
( ) (1).
Fe F
A.
1I =
B.
1
I
e
=
C.
Ie=
D.
1
2
I
=
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn
2 2 2.zi−− =
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 5 2.Pz iz i= −−+
A.
1 10+
B. 4 C.
17
D. 5
Câu 45: Cho hàm số
2
( ).
x
y e x mx= +
Biết
'(0) 1.y =
Tính
'(1).y
A.
B.
3e
C.
D.
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
42
( 1) 1 2y mx m x m= + +−
3 điểm cực trị.
A.
12m<<
B.
01m<<
C.
10m−< <
D.
1m >
Câu 47: Cho
1
0
11
d ln 2 ln 3
12
xa b
xx

−=+

++

với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2ab+=
B.
20ab−=
C.
2ab+=
D.
20ab+=
Câu 48: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
( )
32
3
2
2
3 35
log 1 6 7.
1
xxx
x xx
x
+ −−
++ =++
+
A.
23−−
B.
23−+
C. 0 D.
2
Câu 49: Cho bốn mệnh đề sau
(I)
3
2
cos
cos d
3
x
xx C= +
(II)
( )
2
2
21
d ln 2018
2018
x
x xx C
xx
+
= ++ +
++
(III)
( )
6
32 3 d
ln 6
x
xx x
xC
+=+
(IV)
3 d 3 ln3
xx
xC
= +
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 50: Cho
log 3
ab
b =
(với
0, 0, 1a b ab>>
). Tính
2
log .
ab
a
b



A.
16
B. 5 C.
4
D.
10
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu Mã đề 109 Mã đề 257 Mã đề 382
Mã đề 470
1
A C C D
2
C
B D
B
3
B B B B
4
A
C B A
5
C B
A D
6
C
D A
A
7
A A C A
8
D
B A A
9
D
D C B
10
A C
D C
11
A C A A
12
D A B A
13
C
D D A
14
A B
B A
15
B A C D
16
D A A C
17
A
C A B
18
A A B C
19
B D D C
20
A
C B C
21
C A A A
22
C A D D
23
A C B B
24
A D D D
25
D C C B
26
B C C C
27
C
D D A
28
C
B A C
29
D B C A
30
B
B D C
31
C B
C B
32
B A D A
33
C D
C D
34
B A C D
35
D B D C
36
D D B B
37
B D D C
38
B D D B
39
D D D B
40
A A B
D
41
B D B B
42
C C A A
43
D C C C
44
C A D D
45
A A A D
46
B B A B
47
D D B D
48
D B A D
49
B D B C
50
A C C A
ĐÁP ÁN THI HẾT HỌC KỲ 2 KHỐI 12 NĂM 2017 - 2018
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI HẾT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 – 2018
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
Môn: Toán – Lớp 12 ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm có 4 trang)
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ........................................................................
Mã đề thi 109 ........... Câu 1: Hàm số 3 ( ) x
F x = e là một nguyên hàm của hàm số 3x e A. 3 ( ) = 3 x f x e B. 3 ( ) x f x = e
C. f (x) =
D. f (x) = 3ln 3x 3
Câu 2: Trên khoảng (0; +∞) thì hàm số 3
y = −x + 3x +1
A. có giá trị nhỏ nhất là 1 −
B. có giá trị lớn nhất là 1 −
C. có giá trị lớn nhất là 3
D. có giá trị nhỏ nhất là 3 1 4
Câu 3: Tính tích phân I = d . x ∫ 2x +1 0 A. I = 2 ln 2 B. I = 2 ln 3 C. I = 4 ln 2 D. I = 4 ln 3
Câu 4: Đồ thị hình bên là của hàm số nào ? x +1 −x A. y = B. y = x −1 1− x x −1 2x +1 C. y = D. y = x +1 2x − 2 2x +1
Câu 5: Đồ thị hàm số y =
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x − 4 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 x
Câu 6: Tìm tọa độ của tất cả các điểm M trên đồ thị (C) của hàm số 1 y =
sao cho tiếp tuyến của (C) tại x +1
điểm M song song với đường thẳng d : x − 2y + 7 = 0.
A. M (1; 0) và M ( 3 − ;2)
B. M (0;1) và M (2; 3) − C. M (1; 0) D. M ( 3 − ;2)
Câu 7: Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = sin x và đồ thị hàm số y = F (x) đi qua điểm  π 
M (0;1). Tính F   .  2   π   π   π   π  A. F = 2   B. F = 0   C. F = 1   D. F = 1 −    2   2   2   2 
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với (
A 1;1;1), B(4;3; 2) và C(5; 2;1). Diện
tích của tam giác ABC là 42 42 A. 2 42 B. C. 42 D. 4 2
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm (
A 1; 0; 0), B(0; 2;
− 0), C(0;0;3). Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ? x y z x y z x y z x y z A. + + = 1 B. + + = 0 C. + + = 1 D. + + = 1 3 1 2 − 1 2 − 3 2 − 1 3 1 2 − 3 7
Câu 10: Rút gọn biểu thức 4 4
P = a : a với a > 0. 3 7 3 − A. 2 P = a B. 2 P = a C. 16 P = a D. 2 P = a
Trang 1/4 - Mã đề thi 109
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3 − > 27 là:  1   1  A. (2; +∞) B. (3; +∞) C. ; +∞   D. ; +∞    3   2 
Câu 12: Cho số phức z = 7 − 5 .
i Tìm phần thực a của z. A. a = 7 − B. a = 5 C. a = 5 − D. a = 7
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 10; 2; 2 − ) và B(5;1; 3
− ). Tìm tất cả các giá
trị của tham số m để đường thẳng AB vuông góc với mặt phẳng (P) :10x + 2y + mz +11 = 0. A. m = 52 − B. m = 52 C. m = 2 D. m = 2 −
Câu 14: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 + cos x, trục hoành và các đường thẳng x = 0, π x =
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 2
A. V = π (π +1) B. V = π −1 C. V = π +1
D. V = π (π −1)
Câu 15: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh 3a, hình chiếu của A' trên mặt phẳng
(ABC) trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Cạnh AA' hợp với mặt phẳng đáy một góc 45 . o
Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ tính theo a bằng 3 9a 3 27a 3 3a 3 27a A. B. C. D. 4 4 4 6 1
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y = . log (5 − x) 2 A. [5; +∞) B. (5; +∞) C. ( ; −∞ 5) D. ( ; −∞ 5) \{ } 4
Câu 17: Số phức z + z là: A. Số thực B. Số ảo C. 0 D. 2
Câu 18: Tìm tất cả các số thực x, y sao cho 2 x − 2 + yi = 2 − + 5 .i
A. x = 0, y = 5 B. x = 2, − y = 5
C. x = 2, y = 5
D. x = 2, y = 5 −
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 .
a Cạnh bên SA vuông góc mặt đáy và 3
thể tích của khối chóp a S.ABC bằng
. Tính độ dài đoạn đoạn thẳng . SA 4 a a 3 4a a A. B. C. D. 4 4 3 3
Câu 20: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có AB =1, AD = 2, AA' = 2. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A BAC .′ 9π A. S = 9π B. S = 36π C. S = 18π D. S = 2
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi  qua điểm ( A 1; 1
− ;2) và có 1 véctơ pháp tuyến là n = (4;2; 6 − ) ?
A. (P) : 2x + y − 3z − 5 = 0
B. (P) : 2x + y − 3z + 2 = 0
C. (P) : 2x + y − 3z + 5 = 0
D. (P) : 4x + 2 y − 6z + 5 = 0 1
Câu 22: Các khoảng nghịch biến của hàm số 4 2 y = −
x + 2x − 5 là 4 A. ( ; −∞ 2) − và (0;2) B. ( 2; − 0) ∪ (2;+∞) C. ( 2;
− 0) và (2;+∞) D. ( ; −∞ 2) − ∪ (0;2)
Câu 23: Gọi A, B, C là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + 3. Tính diện tích của tam giác ABC. A. 1 B. 2 2 C. 2 D. 2
Câu 24: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 1 y =
, trục hoành và hai đường thẳng x x = 1, x = . e 1 A. 1 B. 0 C. e D. e
Trang 2/4 - Mã đề thi 109
Câu 25: Trên mặt phẳng phức, cho điểm A biểu diễn số phức 2
− + 3i, điểm B biểu diễn số phức 4 − 5 .i Gọi
M là trung điểm của AB. Khi đó, điểm M biểu diễn số phức nào trong các số phức sau: A. 3 − 4i B. 3 + 4i C. 1+ i D. 1− i
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I (1; 2; 1
− ) và tiếp xúc với (P) : x − 2y − 2z −8 = 0 ? A. 2 2 2
(x +1) + ( y + 2) + (z −1) = 3 B. 2 2 2
(x −1) + ( y − 2) + (z +1) = 9 C. 2 2 2
(x −1) + ( y − 2) + (z +1) = 3 D. 2 2 2
(x +1) + ( y + 2) + (z −1) = 9 x − 2 y − 8 z + 4
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : = = và mặt phẳng 1 − 1 1 −
(P) : x + y + z − 3 = 0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) là A. (2;8; 4 − ) B. (0;10; 7 − ) C. ( 1 − ;11; 7 − ) D. (5;5; 1 − )
Câu 28: Cho log (a +1) = 3. Tính log − 9 ( a 1) 3 . 3 A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số 2 2018 y (x 5x ) 6 − = − + . A. (2;3) B. ( ; −∞ 2) ∪ (3;+∞) C.  \ (2;3) D.  \{2; } 3 1 1
Câu 30: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 3 = 0. Tính P = + . 1 2 z z 1 2 1 1 1 A. P = B. P = C. P = 3 D. P = − 6 3 3 Câu 31: Cho hàm số 3x y =
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. (C) nằm về phía trên trục hoành
B. (C) đi qua điểm (0;1)
C. (C) nhận trục tung làm tiệm cận đứng
D. (C) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD với ( A 1;3; 1 − ), B(2;1; 2 − ) và C( 2 − ;1; 2
− ). Tìm tọa độ của đỉnh . D A. D( 3 − ;3;1) B. D( 3 − ;3; 1 − ) C. D( 1 − ; 1 − ; 3 − ) D. D(5;3;1)
Câu 33: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x − log 9.log x = 3 là 2 3 2 17 A. 2 B. 8 C. D. 2 − 2
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có tất cả các cạnh bằng .
a Tính khoảng cách từ đỉnh A
đến mặt phẳng (A'BC). 7 a 21 2a 3 33 A. 2a B. C. D. a 3 7 7 7
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 2; 2;
− 1), B(0;2;1) và mặt phẳng (P) có
phương trình x + y + z − 7 = 0. Viết phương trình đường thẳng d nằm trên (P) sao cho mọi điểm thuộc d
cách đều hai điểm A và . B x =1− 2tx = 2 − + 5tx = 6 x = 5 − 2t    
A. d :  y = 5 + t
B. d :  y = 1 − + 2t
C. d :  y = 3 − t
D. d :  y = 2 − t     z = 1+ tz = 3  z = 1+ 3tz = 3t
Câu 36: Cho hình chớp S.ABC có thể tích bằng 24. Gọi M, N, P là các điểm lần lượt nằm trên các đoạn
thẳng AB, BC, CA sao cho MB = 2 ,
MA BC = 4NC P là trung điểm của cạnh AC. Tính thể tích V của
khối tứ diện SMN . P A. V = 12 B. V = 8 C. V = 4 D. V = 5
Câu 37: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân cạnh a 2. Một thiết diện qua
đỉnh tạo với đáy một góc 60 .o Tính diện tích của thiết diện đó. 2 a 2 2 2 2a 2 4 2a 2 a 2 A. B. C. D. 3 3 3 4
Trang 3/4 - Mã đề thi 109 z
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 3i = 13 và là số thuần ảo ? z + 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số x
Câu 39: Đường thẳng d đi qua (
A 2;1) với hệ số góc k cắt đồ thị (C) của hàm số 8 y = tại hai điểm x − 4
phân biệt khi và chỉ khi A. k > 0 B. 1 − < k <1
C. k < 1 hoặc k > 3
D. k < 0 hoặc k > 4 Câu 40: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x mx + 2. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (0; + ∞). A. m ≤ 3 − B. m ≤ 2 − C. m ≤ 0 D. m ≤ 1 −
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2 2
y = −x + 3mx − 3(m −1)x + m đạt cực tiểu tại x = 2. A. m = 2 B. m = 3
C. m = 1 hoặc m = 3 D. m = 1
Câu 42: Người ta cần đổ một ống thoát nước hình trụ với chiều cao 200 (cm), độ dày của thành ống là 15
(cm) và đường kính của ống là 80 (cm). Lượng bê tông cần phải đổ là A. 3 0,18π (m ) B. 3 0,14π (m ) C. 3 0,195π (m ) D. 3 π (m ) x
Câu 43: Cho F (x) là nguyên hàm của hàm số ln f (x) =
. Tính F (e) − F (1). x 1 1 A. I = 1 B. I =
C. I = e D. I = e 2
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 2i = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = z −1− i + z − 5 − 2i . A. 1+ 10 B. 4 C. 17 D. 5 Câu 45: Cho hàm số x 2
y = e (x + mx). Biết y '(0) = 1. Tính y '(1). A. 5e B. 3e C. 6e D. 4e
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 4 2
y = mx + (m −1)x +1− 2m có 3 điểm cực trị.
A. 1 < m < 2
B. 0 < m < 1 C. 1 − < m < 0 D. m > 1 1  1 1  Câu 47: Cho −
dx = a ln 2 + b ln 3 ∫ 
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
x +1 x + 2  0
A. a + b = 2
B. a − 2b = 0
C. a + b = 2 −
D. a + 2b = 0 3 2
x + 3x − 3x − 5 3
Câu 48: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình log + (x + ) 2 1 = x + 6x + 7. 2 x +1 A. 2 − − 3 B. 2 − + 3 C. 0 D. 2 −
Câu 49: Cho bốn mệnh đề sau 3 cos x 2x +1 (I) 2 cos d x x = + C ∫ (II) dx = ln ∫
( 2x + x+2018 +C 2 ) 3 x + x + 2018 x (III) x ∫ ( x x + ) 6 3 2 3 dx = + C (IV) 3x d = 3x x ln 3 + C ∫ ln 6 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1  a
Câu 50: Cho log b = 3 (với a > 0, b > 0, ab ≠ 1). Tính log . ab   ab 2  b A. 16 − B. 5 C. 4 − D. 10 −
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/4 - Mã đề thi 109
ĐÁP ÁN THI HẾT HỌC KỲ 2 KHỐI 12 NĂM 2017 - 2018 Câu Mã đề 109 Mã đề 257 Mã đề 382 Mã đề 470 1 A C C D 2 C B D B 3 B B B B 4 A C B A 5 C B A D 6 C D A A 7 A A C A 8 D B A A 9 D D C B 10 A C D C 11 A C A A 12 D A B A 13 C D D A 14 A B B A 15 B A C D 16 D A A C 17 A C A B 18 A A B C 19 B D D C 20 A C B C 21 C A A A 22 C A D D 23 A C B B 24 A D D D 25 D C C B 26 B C C C 27 C D D A 28 C B A C 29 D B C A 30 B B D C 31 C B C B 32 B A D A 33 C D C D 34 B A C D 35 D B D C 36 D D B B 37 B D D C 38 B D D B 39 D D D B 40 A A B D 41 B D B B 42 C C A A 43 D C C C 44 C A D D 45 A A A D 46 B B A B 47 D D B D 48 D B A D 49 B D B C 50 A C C A
Document Outline

  • 109
  • Dap an thi het ky 2 K12 nam 2017-2018
    • Sheet1