Đề thi hk2 môn toán 12 có đáp án năm 2020 trường thpt thanh bình 1 tỉnh đồng tháp

Đề thi hk2 môn toán 12 có đáp án năm 2020 trường thpt thanh bình 1 tỉnh Đồng Tháp được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 6 trang, bao gồm 50 câu hỏi. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

 

Trang 1
ĐỀ 21
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu 1. Lp 11A có
20
hc sinh nam
25
hc sinh n. Có bao nhiêu cách chn mm
1
nam và
1
n?
A.
45
. B.
2
45
C
. C.
2
45
A
. D.
500
.
Câu 2. Cho cp s cng
có s hu
1
2u
, công sai
3d
. S hng th
5
ca
bng
A.
14
. B.
10
. C.
162
. D.
30
.
Câu 3. Din tích xung quanh ca hình tr  ng sinh
l

r
bng
A.
4 rl
. B.
2 rl
. C.
rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 4.Cho hàm s
fx
có bng bi
Hàm s nghch bin trên kho
A.
0;4
. B.
;1
.C.
1;1
. D.
0;2
.
Câu 5. Cho hình hnh bng
a
chiu cao
3a
. Th tích ca hình hng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
9a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 6. 
48
2020 1
x
có nghim làA.
7
4
x
. B.
2x 
. C.
9
4
x
.
D.
2x
.
Câu 7. Nu
2
1
d5f x x
2
1
2 d 13f x g x x


thì
2
1
dg x x
bngA.
3
. B.
1
. C.
1
.
D.
3
.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
có bng bi
Kh
A. Hàm s t cc tiu ti
4x 
.
B.m ci c th hàm s
0x
.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
D. m ci c th hàm s
0; 3A
.
Trang 2
Câu 9.  th ca hàm s 
A.
2
21y x x
. B.
3
21y x x
.
C.
42
21y x x
. D.
3
21y x x
.
Câu 10. Vi s th
a
tùy ý,
3
log a
bng
A.
3
2 log a
.B.
3
1
log
2
a
. C.
3
2log a
. D.
3
1
log
2
a
.
Câu 11.H tt cc nguyên hàm ca hàm s
2
sin 6f x x x
A.
3
cos 2x x C
. B.
3
cos 2x x C
.
C.
3
cos 18x x C
. D.
3
cos 18x x C
.
Câu 12. Gi
z
là s phc liên hpca s phc
34zi
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A.S phc
z
có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
B. S phc
z
có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
C. S phc
z
có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
D. S phc
z
có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
1;2;3A
trên mt phng
Oyz
có ta

A.
0;2;3
. B.
1;0;3
. C.
1;0;0
. D.
0;2;0
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 2 4 6 0S x y z x y
A.
2;4;0
. B.
1;2;0
. C.
1;2;3
. D.
2;4;6
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:
2 3 1 0xz

pháp tuyn ca
?A.
2;3; 1n 
. B.
2;3;0n
. C.
2;0; 3n
.
D.
2;0; 3n 
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
ng thng
12
:3
3
xt
d y t
zt


?
Trang 3
A.
1;3;0M
. B.
1;3;3N
. C.
2; 1;0P
. D.
2; 1;3Q
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABCD

O
,
ABD
u cnh
2a
,
SA
vuông góc vi mt ph
32
2
a
SA
(minh
hng thng
SO
và mt phng
ABCD
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 18. Cho hàm s
y f x
, bng xét du ca
fx

S m cc tiu ca hàm s A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19. 
42
10 1f x x x

3;2
A.
1
. B.
23
. C.
24
.
D.
8
.
Câu 20. 
a
b

2
3 27
log loga a b


A.
2
ab
. B.
3
ab
. C.
ab
. D.
2
ab
.
Câu 21. 
2
log log
99
9 18
xx
x
A.
1;9
. B.
1
;9
9



. C.
0;1 9; 
. D.
1
0; 9;
9


.
Câu 22. Cho mt cu
S
. Bit rng khi ct mt cu
S
bi mt mt phng cách tâm mt kho
dài là
3
c giao tuyng tròn
T
có chu vi là
12
. Din tích ca mt cu
S
bng
A.
180
. B.
180 3
. C.
90
. D.
45
.
Câu 23. Cho hàm s bc ba
fx
 th . S giá tr nguyên
ca tham s
m
 
1f x m
3
nghim phân bit là
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. 
2
1
cos
x
x
e
ye
x




Trang 4
A.
tan
x
e x C
. B.
tan
x
e x C
. C.
1
cos
x
eC
x

. D.
1
cos
x
eC
x

.
Câu 25. Tìm tnh ca hàm s
2
log 3xx
ye

.
A.
D
. B.
0;3D
. C.
3;D 
. D.
;0 3;D  
Câu 26. Cho kh ng
.ABCD A B C D
bình hành cnh
AB a
,
3AD a
,
120BAD 
2AB a
(minh h). Th tích ca kh
tr ng
A.
3
33
2
a
. B.
3
33
4
a
. C.
3
33
6
a
. D.
3
3a
.
Câu 27. Gi
k
l
lt là s ng tim cn ngang và s ng tim cng c th hàm s
2
1
x
y
xx
. Kh
A.
0k
;
2l
. B.
1k
;
2l
.
C.
1k
;
1l
. D.
0k
;
1l
.
Câu 28. Cho hàm s
42
y ax bx c
,
,,abc
 th 
 
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
.
C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 29. Hãy tính din tích phm trong hình v 
A.
4
3
. B.
3
4
. C.1. D.
2
.
Câu 30. Cho
1
42zi
. Hãy tìm phn o ca s phc
2
21
12z i z
.
A.
6i
. B.
2i
. C.
2
. D.
6
.
Câu 31.Cho s phc
,z x yi x y
có phn thc khác 0. Bit s
phc
2
2w iz z
là s thun o. Tp hm biu din ca
z
là mt
ng th
A.
0;1M
. B.
2; 1N
. C.
1;3P
. D.
1;1Q
.
Trang 5
Câu 32.Trong không gian
Oxyz

2;1;2a 
,
1; 1;0b 
ng
.a b b
bng
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
12
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
ng thng
12
:
2 2 1
x y z
và mt phng
:2 3 0P x y z
. Gi
S
là mt cu có tâm
I
thuc
và tip xúc vi
P
tm
1; 1;0H
a
S
A.
2 2 2
3 2 1 36x y z
. B.
2 2 2
3 2 1 36x y z
.
C.
2 2 2
3 2 1 6x y z
. D.
2 2 2
3 2 1 6x y z
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, mt phm
1;2;3M
và song song vi mt phng
: 2 3 0P x y z

A.
2 3 0x y z
. B.
230x y z
. C.
20x y z
. D.
2 8 0x y z
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
ng thng
21
:
1 2 1
x y z
d


nh
ch 
A.
1
1;2;1u

. B.
2
2;4;2u
. C.
3
2; 4;2u
. D.
4
1;2;1u 
.
Câu 36. Gi
S
là tp hp các s t nhiên có
4
ch s khác nhau. Chn ngu nhiên mt s t tp
S
. Tìm
xác su s c chn có các ch s sp xp theo th t n và không cha hai ch s nguyên
nào liên tip nhau.
A.
1
36
. B.
2
3
. C.
5
63
. D.
5
1512
.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thang vuông ti
A
D
,
3 , .AB a AD DC a
Gi
I
m ca
AD
, bit hai mt phng
SBI
SCI
cùng
vuông góc vt phng
SBC
to vt góc
0
60 .
Gi
M
m trên
AB
sao cho
2AM a
, tính khong cách gia
MD
SC
.
A.
17
5
a
. B.
15
10
a
. C.
6
19
a
. D.
3
15
a
.
Trang 6
Câu 38. Cho hàm s
fx
2
2
f



sinf x x x
.Gi s rng
2
2
0
cos . d
a
x f x x
bc

(vi
,,abc
là các s 
a
b
ti gi
abc
bngA.
23
. B.
5
. C.
20
. D.
27
.
Câu 39. Cho hàm s
1 2 3 1
()
2
23
mx
fx
x
m
(
0m
và là tham s thc). Tp hp
m
 hàm s 
cho
nghch bin trên khong
1
;1
2



có dng
; ; ;S a b c d 
, vi
, , ,a b c d
là các s
thc. Tính
P a b c d
.A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 40. 
S

O
. Mt mt phnh ca hình nón và ct
hình nón theo thit din là tam giác vuông có din tích bng
4
. 
thit din 
30
. Th tích ca khc gii hn bng
A.
5
. B.
10 2
3
. C.
83
3
. D.
53
3
.
Câu 41. Cho các s thc
,,abc
thuc khong
1; 
và tha mãn
2
2
log log .log 9log 4log
b b a a
a
c
b c c b
b



. Giá tr ca biu thc
2
log log
ab
bc
bng:A.
1
.B.
1
2
.C.
2
.D.
3
.
Câu 42. Cho hàm s bc bn
y f x
 th  bên.Có bao nhiêu
giá tr nguyên ca tham s
m
thun
0;20
sao cho giá tr nh nht ca hàm
s
2 4 ( ) 3g x f x m f x
n
2;2

1
?
A.
18
. B.
19
. C.
20
. D.
21
.
Câu 43. 
2
3 3 3
log 4log 5 log 1x x m x

m
là tham

m

27;
.
A.
02m
. B.
02m
. C.
01m
. D.
01m
.
Câu 44. Cho hàm s
fx
o hàmliên tctrên
tho mãn
21
x
f x f x x e
02f 
.
Tng tt c các nghim thc c
0fx
có giá trA.
2
. B.
2
.
C.
1
. D.
1
.
Trang 7
Câu 45. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
 th . Tng tt c giá tr
nguyên ca tham s
m
 
2 cosf f x m
có nghim
;.
2
x


A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46. Cho hàm s c bc bn
y f x

3, 3, 5x x x

m

32
3xx
g x f e m


7
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
Câu 47. Có tt c bao nhiêu cp s
;ab
vi
,ab
là các s a mãn:
3
22
3
log 3 3 1 1a b a b a b ab a b
.A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.vô s.
Câu 48.Cho hàm s
fx


43
2
2 2 4 4
1 2 , 0, 1
x x x x
x f x f x x
xx




1
1
df x x
A.
0
.B.
1
.C.
1
2
.D.
3
2
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC

ABC
;2AB a AC a
135CAB 
, tam
giác
SAB
vuông ti
B
và tam giác
SAC
vuông ti
A
. Bit góc gia hai
mt phng
SAC
SAB
bng
30
. Tính th tích khi
chóp
.S ABC
.A.
3
6
a
.B.
3
3
a
. C.
3
6
3
a
.D.
3
6
6
a
.
Câu 50. Cho hàm s
y f x
và
0,f x x
. Bit
hàm s
y f x
có bng bi
1 137
2 16
f



.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
2020; 2020m
 hàm s
2
45
.
x mx
g x e f x
ng bin trên
1
1;
2



.
A.
4040
. B.
4041
. C.
2019
. D.
2020
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
1
2
2
O
y
1
2
x
1
2
Trang 8
1.D
2.A
3.B
4.C
5.B
6.D
7.D
8.D
9.B
10.D
11.A
12.C
13.A
14.B
15.C
16.A
17.C
18.B
19.C
20.D
21.B
22.A
23.D
24.B
25.B
26.A
27.A
28.B
29.A
30.C
31.D
32.C
33.C
34.C
35.C
36.D
37.B
38.D
39.A
40.D
41.A
42.B
43.D
44.D
45.D
46.D
47.A
48.A
49.A
50.D
NG DN GII CHI TIẾT ĐÊ
Câu 1.Chn D. chc mm mt nam và mt n ta thc hin liên tin:
Công đoạn 1: Chn
1
hc sinh nam t
20
hc sinh nam
20
cách chn.
Công đoạn 2: Chn
1
hc sinh n t
25
hc sinh na
25
cách chn.
Theo quy tc nhân ta có
20.25 500
cách chn.
Câu 2.Chn A.S hng tng quát ca cp s cng có s hu
1
u
và công sai bng
d
1
1
n
u u n d
.
Vy
51
4 2 4.3 14u u d
.
Câu 3.Chn B.Din tích xung quanh ca hình tr  ng sinh
l

r
2
xq
S rl
.
Câu 4.Chn C.Da vào bng bin thiên, hàm s nghch bin trên khong
1;1
.
Câu 5.Chn B.Th tích ca hình h
23
. .3 3V B h a a a
.
Câu 6.Chn D.Ta có
4 8 4 8 0
2020 1 2020 2020 4 8 0 2
xx
xx

.
Vm
2x
.
Câu 7.Chn D.Ta có
2
1
2 d 13f x g x x


22
11
2. d d 13f x x g x x

22
11
d 13 2. dg x x f x x

2
1
d 13 2.5g x x
2
1
d3g x x
.
Vy
2
1
d3g x x
.
Câu 8.Chn D.Da vào bng bin thiên ta thy m ci c th hàm s
0; 3A

chnD.
Trang 9
Câu 9.Chn B
+) T  th hàm s trên, ta th th là dng ca hàm bc ba nên loA, C
+) T  th hàm s trên, ta thy gii hn ca hàm s khi
x

nên h s ca
3
x
i
D
V
Câu 10.Chn D.Vi
a
là s th
1
2
3 3 3
1
log log log
2
a a a
.
Câu 11.Chn A.Ta có
2 2 3
d sin 6 d sin d 2 3 d cos 2f x x x x x x x x x x x C
.
Câu 12.Chn C.S phc
34zi
có s phc liên hp là
34zi
.
Vy s phc
z
có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
Câu 13.Chn A.Theo lý thuyt ta có : hình chiu vuông góccm
;;M x y z
lên mt phng
Oyz
0; ;M y z
suy ra hình chiu vuông góc cm
1;2;3A
trên mt phng
Oyz
có t
0;2;3
.
Câu 14.Chn B.Ta có
22
2
: 1 2 11S x y z
nên t tâm mt cu là
1;2;0
.
Câu 15.Chn C.Mt phng
0ax by cz d
n dng
; ; , , 0n ka kb kc k k
.
Suy ra
có mn là
2;0; 3n
.
Câu 16.Chn A.T ng thng
d
ta thng thm
1;3;0M
.
Câu 17.Chn C.Do
SA ABCD
nên hình chiu ca
SO
lên mt phng
ABCD
AO
ng thng
SO
và mt phng
ABCD
là góc
SOA
.
ABD
u cnh
2a
nên
3 3 6
2.
2 2 2
a
AO AB a
.
SOA
vuông ti
A
32
2
a
SA
,
6
2
a
AO
nên
3 2 6
tan : 3 60
22
SA a a
SOA SOA
OA
.
Vy góc ging thng
SO
và mt phng
ABCD
bng
60
.
Trang 10
Câu 18.Chn B. vào bng xét du ca
fx
ta thy
fx
i du t i các
m
1x 
1x
nên hàm s m cc tiu.
Câu 19.Chọn C.
42
10 1f x x x

3;2
.
Ta có
3
4 20f x x x

.
0 3;2
0 5 3;2 .
5 3;2
x
f x x
x
3 8; 5 24; 0 1; 2 23f f f f
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s n
3;2
bng
24
ti
5x 
.
Câu 20.Chọn D.Ta có
2
3 27
log loga a b
2
33
1
log log
3
a a b
2
33
3log loga a b
32
33
log loga a b
32
a a b
ab
2
ab
.
Câu 21.Chn B
2
log log
99
9 18 1
xx
x
.
u kin
0x
.
log .log log
9 9 9
1 9 18
x x x
x
9
9
log
log
log
9
9 18
x
x
x
x
log
9
2 18
x
x
log
9
9
x
x
9 9 9
log .log log 9xx
2
9
log 1x
9
1 log 1x
1
9
9
x
(tha mãn).
Vy tp nghim ca b
1
;9
9
S



.
Câu 22.Chn A.Gi
I
là tâm mt cu
S
,
J
ng tròn
T
,
A
m thung tròn
T
ng tròn
T
r JA
,
3IJ
ng tròn
T
2 12Pr


6r
.
Gi
R
là bán kính mt cu t
22
35R r IJ
.
Din tích mt cu
S
2
4 180SR


.
Vy
180S
.
A
J
I
Câu 23.Chn D.+) Ta có
1f x m
1*f x m
.
Trang 11
+) S nghim c
*
bng s m c th hàm s
y f x
ng thng
1ym
.
+) T  th ng thng
1ym
c th hàm s
y f x
tm phân bit khi và ch
khi
1 1 3 0 4mm
.
+) Vì
m
nên
1 ; 2 ;3m
.
Vy có 3 giá tr nguyên ca tham s
m
th bài.
Câu 24.Chn B.Ta có
22
1
1 d d tan
cos cos
x
x x x
e
e x e x e x C
xx







.
Câu 25.Chn B.u kinh:
2
3 0 0 3x x x
.
Vy tnh ca hàm s
0;3D
.
Câu 26.Chn A.Din tích hình bình hành
ABCD
2
3
. .sin
2
ABCD
S AB AD BAD a
.
Tam giác
ABB
vuông ti
B
22
3BB AB AB a

.
Vy
23
.
3 3 3
. 3.
22
ABCD A B C D ABCD
V BB S a a a
.
Câu 27.Chn A.Tnh
0;2 \ 1D
.
+ Do tnh ca hàm s
0;2 \ 1D
nên không tn ti gii hn ca hàm s khi
x 
, do
 th hàm s không có tim cn ngang.
+
1
1
2
lim lim
1
x
x
x
fx
xx

;
11
2
lim lim
1
xx
x
fx
xx



, suy ra
1x
là tim cng
c th hàm s.
+
00
2
lim lim
1
xx
x
fx
xx



, suy ra
0x
là tim cng c th hàm s.
 th hàm s ng tim cng tim cng.
Vy
0k
;
2l
.
Câu 28.Chn B
+ D th ta có
0a
.
 th hàm s m cc tr suy ra
,ab
trái du, mà
0a
suy ra
0b
.
Trang 12
 th ct trc tung t âm, suy ra
0c
.
Vy
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 29.Chn A.Cách 1: Ta có
2
1 0, 1;1xx
.
n tích phm là
1
2
1
1dxSx

1
2
1
1 dxx

1
3
1
3
x
x




4
3
.
Cách 2: Công thc nhanh tính din tích
2
3
S Bh
Áp dng công thc vi
2B
,
1h
ta có:
2 2 4
.2.1
3 3 3
S Bh
.
Câu 30.Chn C.Ta có
2
21
12z i z
3 4 4 2ii
12i
.Vy phn o ca s phc
2
z
2
.
Câu 31.Chn D.Ta có
, ; 0z x yi x y x
Mt khác
2
2 2 2
2 2 2 2w iz z i x yi x yi x xy x y y i
.
w
là s thun o nên
0x xy
0 kh«ngtháa n ®iÒu kiÖn
1 0 (tháam·n ®iÒu kiÖn)
x
y

.
Vy tp hm biu din s phc
z
ng th
10y 
(tr m
0;1M
ng thm
1;1Q
.
Câu 32.Chn C.Ta có
3;2;2 . 5a b a b b
.
Câu 33.Chn C
Trang 13
ng thng
12
:
2 2 1
x y z
c vit li là
12
: 2 ,
2
xt
y t t
zt


.
Theo gi thit
I 
1 2 ;2 ;2I t t t
.
Ta có
2 ;2 1; 2HI t t t
.
Mt phng
P
có mn là
2; 1;1n 
.
Vì mt cu
S
tip xúc vi
P
tm
H
nên
HI
n

Ta có
HI
n
 khi
2 2 1 2
2 1 1
t t t

21
2 1 2
tt
tt

1 3; 2;1tI
.
Bán kính mt cu
S
:
2 2 2
1 3 1 2 0 1 6R IH
.
Vt cu
S
:
2 2 2
3 2 1 6x y z
.
Câu 34.Chn C.Gi
Q
là mt phm
1;2;3M
và song song vi mt phng
P
.
//QP
nên
Q
nhn
1; 2;1
P
n 
ca mt phng
P

tuyn.
a mt phng
Q
là:
1. 1 2. 2 1. 3 0 2 0x y z x y z
.
Vt phng
: 2 0Q x y z
.
Câu 35.Chn C
ng thng
d
có m 
1;2; 1
d
u 
.
3
2
d
uu
suy ra
3
2; 4;2u
là m ng thng
d
.
Câu 36.Chn D.Xét phép thn ngu nhiên mt s t tp
S

S phn t ca không gian mu là:
3
9
9. 4536nA
.
Gi
A
là bin c c chn có các ch s sp xp theo th t n và không cha hai ch s
nguyên nào liên ti
Gi s c chn là
abcd
.
+) Vì ch s sp xp theo th t n nên:
19a b c d
.
Trang 14
+) Trong s c chn không cha hai ch s nguyên nào liên tip nhau nên:
1 1 2 3 6a b c d
.
t:
1
aa
;
1
1bb
;
1
2cc
;
1
3dd
.

1 1 1 1
16a b c d
.
S cách chn b bn s
1 1 1 1
;;;a b c d
là:
4
6
C
(cách)
4
6
C
cách chn
a
;
b
;
c
;
d
.
Mi cách chn
; ; ;a b c d
ch có mt cách sp xp tha mãn yêu cu bài toán nên to ra mt s. Suy ra:
4
6
15n A C
.Xác sut cn tìm là:
5
1512
nA
PA
n

Câu 37.
a
2
a
E
I
M
A
B
D
C
S
K
H
Chn B+) Theo gi thit ta có
()
( ) ( )
ABCD
ABCD SI ABCD
SI
SBI
SCI
SBI SCI
+) V
IK BC BC SIK SKI
là góc gia mt phng
SBC
vi m
60SKI 
.
+) Vì
22
13
.,
2 4 4
IDC IAB
aa
S DI DC S

. Suy ra
2
-
BIC ABCD ICD IAB
S S S S a
.
+) Mt khác
2
2
5BC AB CD AD a
1
..
2
IBC
S IK BC
Suy ra
25
5
a
IK
+) Trong tam giác vuông
SIK
ta có
2a 15
.tan60
5
SI IK
.
+) Vì
2AM a
nên
//BM a MD BC

, , ,d MD SC d MD SBC d D SBC
.
+) Gi
E
m ca
AD
vi
BC
, ta có
11
32
ED DC
ED AD ID
EA AB
.

1
,,
2
d D SBC d I SBC
.
+) Gi
H
là hình chiu ca
I
lên
SK
ta có
,d I SBC IH
.
Trong tam giác vuông
SIK
, ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 5 5 5 15
.
12 4 3 5
a
IH
IH SI IK a a a
Vy
15
,
10
a
d MD SC
.
Nhn xét:  tính , ta có th 
Trang 15
1) Tính : Ta có
. .2 2
( , ) ( ; )
55
AI AM a a a
IK d I BC d A DM
DM
a
.
2) Tính : Ta có
2 15
.sin .sin60
15
5 15
a a a
IH IK SKI
.
Câu 38.Chn D.Do
sinf x x x
nên
df x f x x
sin d dcosx x x x x

cos cos dx x x x
cos sinx x x C
.
Theo gi thit
2 1 2 1
2
f C C



.Suy ra
sin cos 1f x x x x
.
2 2 2
2
0 0 0
cos . d cos sin cos 1 d sin cos cos cos dx f x x x x x x x x x x x x x
2 2 2
0 0 0
11
sin2 d 1 cos2 d cos d
22
x x x x x x x
22
00
1 1 1
cos2 sin d dsin 2
22
4 2 4
00
x x x x x x



2 2 2
2
0
1 1 1 3 1 7
1 sin2 sin2 d cos2
2 2 2
2 4 4 4 2 16 8 4 16
0 0 0
x
x x x x x

.
Vy
7, 4, 16abc
. Suy ra
27abc
.
Câu 39.Chn A.u kinh:
3
2
2
2 3 0
x
x
m
.
t
11
2 3 0, ; 1
2
23
u x u x
x




, suy ra hàm s
23ux
nghch bin trên
khong
1
;1
2



.Vi
1
; 1 1; 2
2
xu



.
Yêu cu bài toán tr thành tìm
m
 hàm s
11
2
mu
gu
u
m


ng bin trên khong
1; 2 .
Ta có
2
2
11
2
,
2
m
m
g u u
m
u
m






.
Trang 16
Hàm s
gu
ng bin trên khong
1; 2
khi và ch khi
0, 1; 2
2
1; 2
g u u
m
2
1 1 0
2
1
2
2
m
m
m
m
2
0
2
0
1
0
m
m
m
m
m
m
0
2
2
0
01
m
m
m
m
m



0
2
2
1
m
m
m
m



2
01
2
m
m
m

.
Vy
; 2 0; 1 2;S 
2; 0; 1; 2a b c d
.

2 0 1 2 3P
.
Câu 40.Chn D
Mt phnh ca hình nón và ct hình nón theo thit din là tam giác vuông
SAB
.
Gi
SA l
ng sinh,
OA R
là bán kính và
SO h
ng cao c
Gi
I
m ca
AB
K
là hình chiu ca
O
lên
SI
.
Góc ging cao ca hình nón và mt phng thit din là
; 30SO SAB OSK
.
SAB
vuông cân ti
S
nên
22
11
. 4 2 2
22
SAB
S SA l l
.
. 2 4AB l
ng trung tuyn
11
. .4 2
22
SI AB
.
SOI
vuông ti
O
:
3
cos .cos30 2. 3 3
2
SO
OSI SO SI h
SI
.
Ta có:
22
22
2 2 3 5R l h
.
Trang 17
Vy th tích ca khi nón là
2
1 1 5 3
.5. 3
3 3 3
V R h

.
Câu 41.Chn A
Ta có:
2
2
log log .log 9log 4log
b b a a
a
c
b c c b
b



2
4log log . 2log log 9log 4log
a b b b a a
b c c b c b
22
4log 2log log 9log 4log *
a b b a a
b c c c b
t
log
log
a
b
bx
cy
(
,0xy
, , 1abc
).
Ta có
log log .log
a a b
c b c xy
..Thay vào
*
c:
22
4 2 9 4x y y xy x
22
4 8 2 4 0x xy xy y x y
4 2 1 0x y x y
4 0 ¹
21
x y lo i
xy


.
Vy
2
log log log 2log 2 1
a b a b
b c b c x y
.
Câu 42.Chn B.Da vào hình v ta có:
2 ( ) 2, 2;2f x x
*
.
2 4 0, 2;2f x x
.
0;20m
nên
2 4 0f x m
suy ra
2 4 2 4, 2;2f x m f x m x
.
Ta có:
2 4 ( ) 3g x f x m f x
2 4 3f x m f x
1f x m
,
2;2x
.
+) Vi
0m
1g x f x
,
2;2x
.
*
1 1 3, 2;2f x x
.
0 1 3, 2;2f x x
0 3, 2;2g x x
.
2;2
0min g x
0m
không tha yêu cu bài toán.
+) Vi
1;20m
1 0 1f x m g x f x m
.
T
*
ta có:
11f x m m
2;2
1min g x m
.
Yêu cu bài toán:
2;2
1min g x

1 1 2mm
2;20m
.
Vy có
19
giá tr nguyên ca tham s
m
tha yêu cu bài toán.
Trang 18
Câu 43.Chn D.
3
logtx

27 3xt
.

2
4 5 1 .t t m t
*

1
5
t
t

.

0m

2
4 5 0
, 5.
10
tt
t
t



0m
, ta có
2
4 5 0tt
1 ( )
.
5 ( )
t loaïi
t thoûamaõn


0m
thì
2
22
* 4 5 1t t m t
2 2 2 2
1 2 4 5 0m t m t m
. (**)

11mt


1m
, ta có (**)
22
1 1 5 0t m t m


2
2
1 ( )
5
1
t loaïi
m
t
m

.

22
22
56
5 0 1 1
11
mm
m
mm


0m
suy
ra
01m
.

01m

[27; )
.
Câu 44.Chn D.Ta có
21
x
f x f x x e
. 2 1
x
f x f x e x


. . 2 1
xx
f x e f x e x

. 2 1
x
f x e x
2
. 2 1 d .
xx
f x e x x f x e x x C

(1).
Do
02f 
nên t (1) ta có
02
2. 0 0 2e C C
.

2
2.
x
f x x x e
.
22
0 2 . 0 2 0
x
f x x x e x x
1
2
x
x

.
Vy tng tt cc nghim thc c
0fx
là
1 2 1
.
Câu 45.Chn Dt
costx
, do
;
2
x


nên suy ra
1;0 .t 
Trên khong
1;0
hàm s nghch bin nên suy ra
Vi
1;0t
thì
01f f t f
hay
0 2.ft
Trang 19
t
2 cosu f x
thì
2 , 0;2 .u f t u
 thành:
Tìm
m
 
f u m
có nghim
0;2 .u
 th ta thy rng vi
0;2u
thì
2;2 2 2.f u m
2; 1;0;1 .mm
Vy có 4 giá tr ca
.m
Tng các giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán là
2
.
Câu 46.Chn D.Ta có
3 2 3 2
2 3 3
3 6 .
x x x x
g x x x e f e m


3 2 3 2
2 3 3
0 3 6 . 0
x x x x
g x x x e f e m


32
32
32
3
3
3
0
2
3
3
5
xx
xx
xx
x
x
em
em
em



32
32
32
3
3
3
0
2
3, 1
3, 2
5, 3
xx
xx
xx
x
x
em
em
em



.
Hàm s
gx
7
 tng s nghii l, khác
0
2
ca các

1 , 2 , 3
5
.
Xét hàm s
32
3xx
h x e
32
23
36
xx
h x x x e

.Ta có
0
0
2
x
hx
x


.


3

Trường hợp 1:
Trang 20

44
44
3 3 51,6
1 3 4 3 57,6
m e m e
m e m e



Do
m
nguyên nên
52;53;54;55;56;57m
.
Trường hợp 2:

44
44
5 5 49,6
1 3 2 3
0 3 1 3 4
m e m e
m e m e m
mm





.
Trường hợp 3:

4
15
3 1
3 0
me
m
m


4
4 5 49,6
2
3
me
mm
m
.

6

m

Câu 47.Chn A
Trang 21
Cách 1:Vi
,ab
là các s 
3
22
3
log 3 3 1 1a b a b a b ab a b
33
3 3 2 2
3
22
log 3 3 3 1
ab
a b ab a b a b ab ab a b
a b ab

3 3 3 3 2 2 2 2
33
log log 3 3 1a b a b a b ab a b ab


Xét hàm s:
3
logf t t t
trên
0;
.
1
' 1 0, 0
ln3
f t t
t
nên hàm s
ft
ng bin trên
0;
.

1
tr thành :
3 3 2 2 3 3 2 2
33f a b f a b ab a b a b ab


22
22
0*
30
30
a b ab
a b ab a b
ab

Do
*
,ab

*
vô nghim. Suy ra:
3ab
.
,ab
là các s 
*
2
03
1
03
3
1
,
2
a
a
b
b
ab
a
ab
b





Vy có hai cp s
;ab
tha mãn yêu cu bài toán.
Cách 2.Vi
,ab
là các s 
3
22
3
3 3 2 2 2 2
33
log 3 3 1 1
log 3 3 3 log 3 1
33
a b a b a b ab a b
a b a b
a b ab a b a b ab ab a b a b ab a b

ng hp 1:
2ab

3
2
1 log 4 3
3
ab
loi do
*
,ab
.
ng hp 2:
3
3 log 0
3
ab
ab
22
3 0, , *a b ab a b a b
nên
1
không xy ra.
ng hp 3:
3ab

1
tha mãn.
Trang 22
,ab
là các s 
2
1
1
2
a
b
a
b

.
Vy có hai cp s
;ab
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 48.Chn A.T gi thit suy ra
43
23
2 2 2 4 4
1
x x x x
f x f
x x x



Ta có:
2 2 2
43
23
1 1 1
2 2 2 4 4
1 d . d d
x x x x
f x x f x x
x x x



2 2 2
23
1 1 1
2 2 2 2 4 4
1 d 1 d 1 d
xx
f x x f x x
x x x x

11
2
2
00
2
42
dd
1
2
x
f t t f t t x
xx




01
10
d d 0f t t f t t

1
1
d0f t t

.
Vy
1
1
d0f x x
.
Cách trc nghim.Ta có:
43
2
2 2 4 4
1 2 , 0, 1
x x x x
x f x f x x
xx



43
2
2 2 4 4
1 2 , 0, 1
x x x x
x f x f x x
x x x



22
2 2 2 2
1 2 1 2 , 0, 1
xx
x f x f x x x x
xx

Chn
11
11
.d .d 0f x x f x x x x


.
Câu 49.Chn A
Trang 23
Gi
D
là hình chiu vuông góc ca
S
xung mt phng
ABC
.
AB SB
AB SBD AB BD
AB SD
AC SA
AC SAD AC AD
AC SD
.
Tam giác
ABC
135 45CAB BAD
.
Tam giác
ABD
vuông ti
B
45BAD 
suy ra tam giác
ABD
vuông cân và
2AD a
.
T 
ACD
vuông cân ti
A
t giác
ABDC
là hình thang vuông ti
B
D
.
Trong mt phng
SBD
, h
DH SB H SB
. D chng minh
DH SAB
.
Trong mt phng
SAD
, h
DK SA K SA
. D chng minh
DK SAC
.
Gi
là góc gia hai mt phng
SAB
SAC
ta có:
, 30DH DK HDK
do tam giác
DHK
vuông ti
H
.
t
SD x
,
0x
.Tam giác
DHK
vuông ti
H
22
22
32
cos .
2
2.
HD ax a x
HDK
DK
ax
ax
2 2 2 2 2 2 2 2
6 2 2 6 6 8 4a x a x a x a x x a
.
3
.
1
. . . .sin
66
S ABC
a
V SD AB AC BAC
.Vy th tích khi
.S ABC
bng
3
6
a
.
Câu 50.Chn D
Ta có
22
4 5 4 5
2 4 . . .
x mx x mx
g x x m e f x e f x

2
45
2 4 . .
x mx
g x x m f x f x e



.
Trang 24
Yêu cu bài toán
1
0, 1;
2
g x x



0gx
ch xy ra ti mt s hu hm thuc
1
1;
2



.
1
2 4 . 0, 1;
2
x m f x f x x



(vì
2
45
0
x mx
e
)
1
2 4 , 1;
2
fx
x m x
fx



, (vì
0,f x x
)
1
4 2 , 1;
2
fx
m x x
fx



*
.
Xét
1
2 , 1;
2
fx
h x x x
fx



. Ta có
2
2
.
2
f x f x f x
hx
fx



.
0
1
, 1;
2
0
fx
x
fx




2
2
.
1
0, 1;
2
f x f x f x
x
fx





.
T 
1
0, 1;
2
h x x



. Vy hàm s
hx
ng bin trên
1
1;
2



.
Bng bin thiên
Vu kin
*
1
1 1 225 225
2
4 4 2. 4
1
2 2 137 548
2
f
m h m m m
f






.
Li có
2020;2020
m
m

1;2;3;...;2020m
.
Vy có
2020
giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
……….HẾT………
Trang 25
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 22
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu1.T mt nhóm gm
5
hc sinh nam
7
hc sinh n, có bao nhiêu cách lp ra mt nhóm gm hai
hc sinh có c nam và n? A.
35
. B.
70
. C.
12
. D.
20
.
Câu2.Cho cp s nhân
vi
1
3u
3
12u
. Công bi
q
ca cp s ng
A.
4q
. B.
2q 
. C.
2q
. D.
2q 
.
Câu 3.Cho khi nón có chiu cao bng
2a
ng
a
. Th tích ca khng
A.
3
4
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2 a
.
Câu 4.Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s ch bin trên kho
A.
( 3; 1)
. B.
( ;0)
. C.
( 2; 1)
. D.
( 3; 2) ( 2; 1)
.
Câu5.
4,6,8

A.
288
.B.
64
. C.
192
.D.
96
.
Câu6.Nghim c
2
log 1 3x 
A.
4.x
B.
3.x
C.
6.x
D.
7.x
Câu7.Cho
25
12
2 ( ) 2; ( ) 3.f x dx f x dx

Tính
5
1
( ) .I f x dx
A.
4.x
B.
3.x
C.
6.x
D.
7.x
Câu8.Cho hàm s
42
1y x x
. M 
A.Hàm s
1
m ci và
2
m cc tiu.B.Hàm s
1
m cc tr.
C.Hàm s
2
m cc tr.D.Hàm s
2
m ci và
1
m cc tiu.
Câu 9. th hàm s i?
A.
32
32y x x
. B.
32
32y x x
.
C.
32
32y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 10.Vi
a
là s th
3
4
log a
bng
Trang 26
A.
2
3log a
. B.
4
3 log a
. C.
2
3
log
2
a
. D.
2
2
log
3
a
.
Câu 11.H tt cc nguyên hàm ca hàm s
sin 8f x x x
A.
2
cos 4x x C-+
B.
2
cos 4x x C- - +
C.
2
cos 4x x C++
D.
cosxC-+
Câu12.
2
12zi
.
A.
1
5
. B.
5
. C.
1
25
. D.
1
5
.
Câu 13.Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
3;5; 7M 
trên mt phng
Oyz
có t
A.
0;5; 7
. B.
3;0; 7
. C.
3;5;0
. D.
3;0;0
.
Câu 14.Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
( ) : 8 4 6 7 0S x y z x y z
có tâm và bán
kính là:
A.
4; 2; 3 ,I
36R
. B.
4; 2; 3 ,I
6R
. C.
4; 2; 3 ,I 
22R
. D.
4; 2; 3 ,I 
6R
.
Câu 15.Trong không gian vi h trc to 
Oxyz
, cho mt phng
: 3 2 6 0x y z
. Vecto nào
không phi là vecto pháp tuyn ca
?A.
1; 3; 2n
. B.
1
1;3;2n 
. C.
2
1;3;2n
. D.
3
2;6;4n 
.
Câu 16.Trong không gian
Oxyz
ng thm
1;2; 1A
1;1;1B
?
A.
3;3; 3M
. B.
3; 3; 3N 
. C.
3;3;3P
. D.
3;3;3Q
.
Câu17.Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC

B
,
2AC a
,
BC a
,
2SB a

SA

SBC
.A.
45
. B.
60
. C.
30
.
D.
90
.
Câu18.Cho hàm s
fx
5
2
12f x x x x
. S m cc tr ca hàm s 
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Trang 27
Câu19.
2
34y x x
là bao nhiêu ? A.
5
2
. B.
2
5
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu 20.Cho
a
,
b
là các s th tha mãn
2
49
log log 5ab
2
49
log log 4ab
. Giá tr
.ab
là:
A.
48
. B.
256
. C.
144
. D.
324
.
Câu 21.Tp nghim ca b
2
3
21
1
3
3



x
x
A.
1
;
3




. B.
1; 
. C.
1
;1
3



. D.
1
; 1;
3

 


.
Câu 22.Choh
4
 hình

bng A.
3
. B.
8
. C.
12
. D.
9
.
Câu 23.Cho hàm s
y f x
 th 
S nghim c
2
2f x f x
A.2. B.3. C.4. D.5.
Câu 24.Tìm h tt các các nguyên hàm ca hàm s
21
1
x
fx
x
trên khong
(1; ).
A.
2 3ln 1 .x x C C
B.
2 3ln 1 .x x C C
C.
2 3ln 1 .x x C C
D.
2 3ln 1 .x x C C
Câu25.Mi hàng tháng gi vào ngân hàng mt khong tin
T
theo hình thc lãi kép
vi lãi sut
0,6%
mi tháng. Bi tin là 10 tring. Hi s
tin
T
i hàng tháng là bao nhiêu? Cht)
A.643.000. B.535.000 C.613.000. D.635.000.
Câu26.Cho kh ng
.ABCD A B C D
nh
2a
,
2AA a
,
góc gia
BD
và mng
30
. Th tích ca kh ng:
A.
3
23
3
a
.B.
3
23a
C.
3
43a
. D.
3
43
3
a
.
A
A'
D'
B'
C'
B
D
C
Trang 28
Câu 27.Tng s tim cng và tim cn ngang c th hàm s
2
2
21
32
xx
y
xx


là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu28.Cho hàm s
32
y x bx d
,bd
 th i
 
A.
0; 0bd
. B.
0; 0bd
.
C.
0; 0bd
. D.
0; 0bd
.
Câu29. th
y f x
 n tích
S
ca hình phc gch chéo trong
i dây
bngA.
2
1
dS f x x
. B.
12
11
ddS f x x f x x


.
C.
12
11
ddS f x x f x x

. D.
12
11
ddS f x x f x x


.
Câu30.Cho ba s phc
1
33zi
,
2
53zi
3
7zi
. S phc liên
hp ca s phc
1 2 3
w2z z iz
bng:
A.
8 16i
. B.
8 16i
. C.
8 16i
. D.
8 16i
.
Câu 31. Chos phc z tha mãn
(1 2 )(4 3 )z i i
m biu din s phc z trên mt phng t
A.
10;5 .Q
B.
2;5 .M
C.
10; 5 .N
D.
2; 5 .P 
Câu32.Trong không gian
Oxyz

1;1;3a
,
2;1;5b 
1; 3;2c 
. Tính tích vô
ng
.2a b c
bngA.
6
. B.
22
. C.
10
. D.
6
.
Câu 33.Trong không gian
Oxyz
m
1;3; 4A
m
3; 1;0B
. Mt cu
S
ng
kính
AB
A.
2 2 2
2 1 2 3x y z
. B.
2 2 2
2 1 2 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 2 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 2 3x y z
.
Câu34.m
3;2; 2A
,
1;0;1B
2; 1;3C
. Vit ph
A
vuông góc
BC
.A.
2 5 0x y z
. B.
2 3 0x y z
. C.
2 3 0x y z
. D.
2 1 0x y z
.
O
x
y
Trang 29
Câu35.Trong không gian
Oxyz
m
1;0;6 , 0;2; 1 , 2;4;3A B C

m ng thng cha trung tuyn
ca tam giác
ABC
?
A.
1
2;3;7

u
. B.
2
0; 3;5
u
. C.
3
2;1;8
u
. D.
4
0;1; 4
u
.
Câu36.Cho
100
tm th  liên tip t
1
n
100
, Chn ngu nhiên
3
tm th. Xác su
Chc
3
tm th có tng các s ghi trên th là s chia ht cho
2
A.
5
6
P
. B.
1
2
P
. C.
5
7
P
. D.
3
4
P
.
Câu 37.Cho hình chóp
.S ABCD
n
AB
,
SA
vuông góc mt ph
1
2
2
AD CD CB AB a
,
3SA a
.
Khong cách ging thng
SD
CB
bng
A.
3
2
a
. B.
6a
C.
2
3
a
D.
6
2
a
.
Câu 38.
(x)f

, có
(0) 0f
3
2
6
'(x)
11
x
f
x


0x

(x) 2020f
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu39.Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
 hàm s
4
23
xm
y
xm

ng bin
0;1
.
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 40.Cho hình tr có thit dic là mt hình vuông có cnh bng
4a
. Din tích xung quanh
ca hình tr A.
2
16Sa
. B.
2
4Sa
. C.
2
24Sa
. D.
2
8Sa
.
Câu 41.Xét c s th
x
,
y
tha mãn
2
15
9 1
log log logx y x y
. M 
A.
11
;
32
x
y



. B.
12
;
23
x
y



. C.
1
0;
3
x
y



. D.
2
;1
3
x
y



.
Câu 42.Gi S tp hp giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr nh nht ca hàm s
42
8y x x m
n
1;3
bng 24. Tng các phn t ca S bng A.
7
. B.
4
. C.
4
.
D.
7
.
Trang 30
Câu 43.
22
33
log 3 log 3 2 2 1 0x m x m m
(
m
là tham s thc). Gi
S
là tp
hp tt c các s thc
m
m phân bit thun
1;3
. S phn t ca tp
S
A.
2
B.
1
C.
0
. D.
3
.
Câu 44.Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Bit
2
23xx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
( ).5
x
fx
,
h tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
( ).5
x
fx
A.
2 1 ln5xC
. B.
ln5 C
.
C.
2
2 ln5
2
x
x x C



. D.
2
2 ln5
2
x
x x C



.
Câu 45.Cho hàm s
y f x
liên tc trên
 th .
Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
 
sin 3sin f x x m
có nghim thuc khong
0;
. Tng các phn t ca
S
bng A.
9
. B.
10
. C.
6
. D.
5
.
Câu 46.
4 3 2
y f x ax bx cx dx e


13y f x
A.
7
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu47.Bit
1 2 1 2
, ( )x x x x
là hai nghim c
2
2
3
21
log 2 3
3
xx
xx
x




12
42x x a b
, vi
,ab
là hai s nguyên

ab
A.
9ab
. B.
12ab
. C.
7ab
. D.
14ab
.
Câu 48.Xét hàm s
fx
liên tn
0;1
và thu kin
2 3 1 1f x f x x x
.
Tính tích phân
1
0
dI f x x
. A.
4
15
B.
4
15
C.
2
5
D.
1
Câu 49.


.S ABC

8
,
·
·
90SAB SCB
, 


,SAB SCB


. 




.S ABC
:
Trang 31
A.
64 2
3
. B.
64 2
. C.
128 3
3
. D.
128 2
3
.
Câu 50.Cho hàm s
y f x
. Hàm s
'y f x
 th .
S m cc tr c th hàm s
24
2
1
4 3 3 2 2
2
y g x f x x x x
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.B
4.C
5.C
6.D
7.A
8.A
9.A
10.C
11.B
12.D
13.A
14.B
15.C
16.A
17.B
18.D
19.A
20.D
21.C
22.C
23.D
24.D
25.D
26.C
27.C
28.C
29.D
30.D
31.C
32.D
33.B
34.C
35.B
36.B
37.D
38.D
39.C
40.A
41.B
42.A
43.C
44.C
45.B
46.A
47.D
48.B
49.D
50.A
HƯƠ
NG DÂ
N GIA
I CHI TIÊ
T
Câu1.Chn A. lp ra mt nhóm gm hai hc sinh có c nam và n, ta thc hin liên tip
2
n
là Chn
1
hc sinh nam và Chn
1
hc sinh n, nên theo quy tc
11
57
. 35CC
.
Câu2.Chn D.Ta có:
22
3
31
1
12
42
3
u
u u q q q
u
.
Câu 3.Chn B.Th tích khi nón:
3
2
12
.2
33
a
V a a
.
Câu 4.Chn C.Da vào bng bin thiên ta thy hàm s ch bin
trên mi khong
3; 2
2; 1
.
a
2a
Câu5.Chọn C.
4.6.8 192V ==
.
Câu6.Chn D.u kin:
1 0 1.xx
Vu kii:
3
2
log 1 3 1 2 1 8 7.x x x x
Vy, m là
7.x
Trang 32
Câu7.Chn A.Ta có
22
11
2 ( ) 2 ( ) 1.f x dx f x dx


5 2 5
1 1 2
( ) ( ) ( ) 1 3 4.I f x dx f x dx f x dx
Vy,
5
1
( ) 4.I f x dx
Câu8.Chn A.Tnh:
D
.
Ta có
3
42y x x

;
0
0
2
2
x
y
x


.
Gii hn
lim
x
y


.
Vy hàm s m cc tiu và mm ci.
Câu 9.Chn A
*) Ta có
lim 0
x
ya


, nên lo
D.
 th, hàm s t cc tr ti
1
0x
2
0x
.
*) Xét hàm s
32
32y x x
, ta có
2
' 3 6y x x
. Suy ra
2
0
' 0 3 6 0
2
x
y x x
x

.
Tc là hàm s
32
32y x x
t cc tr ti
1
0x
2
0x
. Nên lo
C.
Câu 10.Chn C.
0a
ta có
3
42
3
log log .
2
aa
Câu 11.Chn B.Ta có
2
sin 8 cos 4x x dx x x C
Câu12.ChnD.Ta có
2
1 2 3 4z i i
5z
.





z

1 1 1
5zz

.
x

2
2
0
2
2

y
0
0
0
y

0
1
0

Trang 33
Câu 13.Chọn A.Hình chiu vuông góc cm
3;5; 7M 
trên mt phng
Oyz
có t
0;5; 7
.
Câu 14.Chn B
CÁCH 1:
2 2 2 2 2 2
8 4 6 7 0 2. 4 2.2 2.3 7 0.x y z x y z x y z x y z
4, 2, 3, 7a b c d
2 2 2
36.a b c d
Vy
()S
có tâm
4; 2; 3 ,I
bán kính
2 2 2
6.R a b c d
CÁCH 2:
2 2 2
2 2 2
8 4 6 7 0 4 2 3 36.x y z x y z x y z
Vy
()S
có tâm
4; 2; 3 ,I
bán kính
6.R
Câu 15.Chn C.t phng
: 3 2 6 0x y z
Suy ra vecto pháp tuyn ca mt phng
1; 3; 2n 
.
Các vecto:
1
1;3;2n 
,
3
2;6;4n 
i vecto
1; 3; 2n 

tuyn ca mt phng
.
Câu 16.Chn A.Ta có:
2; 1;2AB
.
 cng thng
12
:2
12
xt
AB y t
zt


,
t
là tham s thc.
Thay t m
3;3; 3M
ng thng
AB
, ta có:
3 1 2
3 2 1
3 1 2
t
tt
t

.
m
3;3; 3M
thung thng
AB
.
Câu17.Chn B.
AH SB
(
H SB

BC SA
BC SAB BC AH
BC AB

1
2
AH SBC
.

;;SA SBC SA SH ASH
Ta có
22
3AB AC BC a
.
Trang 34
Trong vuông
SAB
ta có
33
sin
22
AB a
ASB
SB a
60ASB ASH

SA

SBC

60
.
Câu18.Chn D.
0fx
0
1
2
x
x
x


Ta có bng xét du sau:
D thy
fx
i du khi qua
2x 
fx
i du khi qua
1x
nên hàm s m cc tr.
Câu19.Chn A.u kin:
2
3 4 0 1 4x x x
.
Tnh:
1;4
.
2
23
2 3 4
x
y
xx

.
3
0
2
yx
.Ta có:
35
1 0; ; 4 0
22
y y y



.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
2
34y x x
5
2
.
Câu 20.Chọn D.
2
49
2
49
log log 5
log log 4
ab
ab


49
49
log 2log 5
2log log 4
ab
ab


4
9
log 1
log 2
a
b
4
81
a
b
.

. 324ab
.
Câu 21.Chn C.
2
2
3
2 1 3 2 1 2
1
3 3 3 3 2 1
3
x
x x x
xx




2
1
3 2 1 0 ;1
3
x x x



.Vy tp nghim ca BPT là
1
;1
3
T




.
Câu 22.Chn C.Gi s thit din qua trc ca hình nón là tam giác
OAB
ucó cnh
4OA OB AB= = =
 nh
O
,

4l OA OB

2
2
AB
r 
.
Vy din tích toàn phn ca hình nón
22
.2.4 .2 12
tp
S rl r
.
Trang 35
Câu 23.Chn D.Ta có
22
1
2 2 0
2
fx
f x f x f x f x
fx

S nghim cu chính là s m c th hàm s
y f x
vng
thng
1y 
2y
.
T  th  th ta thy:
ng thng
1y 
c th hàm s
y f x
tm phân bit.
ng thng
2y
c th hàm s
y f x
tm phân bit.
Vy s nghim c
5
.
Câu 24.Chn D.Ta có:
2 1 3
2 2 3ln 1
11
x
f x dx dx dx x x C
xx




Vì xét trên khong
(1; )
nên
11xx

2 3ln 1f x dx x x C
Câu25.Chn D. tin:
1
1T r T
 tin:
2
21
1 1 1T T T r r T r T
Theo quy lu tin là
15
14
15
11
1 1 1 ... 1 1
r
T r T r r T r
r



Theo gi thit thì
10
10T
0.006r
suy ra
635.000T
. Ta Chn D
Câu26.Chn C.
BD
là hình chiu ca
BD
trên mt phng
ABCD
nên
30B DB

là góc gia
BD
và m
.cot30BD B B

23a
.Gi
O AC BD
.
ABCD
là hình thoi cnh
2a
23BD a
2 2 2 2
2 2 2 4 3 2AC AO AB BO a a a
2
11
. .2 .2 3 2 3
22
ABCD
S AC BD a a a
23
. 2 .2 3 4 3
ABCD
V AA S a a a
Câu 27.Chn C.
\ 2; 1D
.
Có:
2
2
21
lim 2
32
x
xx
xx



nên
2y
là tim cn ngang c th hàm s.
Có:
2
2
( 1) ( 1)
2 1 2 1
lim lim 3
3 2 2
xx
x x x
x x x

.
2
2
( 1) ( 1)
2 1 2 1
lim lim 3
3 2 2
xx
x x x
x x x

.
Trang 36
2
2
( 2) ( 2)
2 1 2 1
lim lim
3 2 2
xx
x x x
x x x


.
2
2
( 2) ( 2)
2 1 2 1
lim lim
3 2 2
xx
x x x
x x x


.
Suy ra
2x 
là tim cn ngang c th hàm s.
V th hàm s m cn ngang và 1 tim cng.
Câu28.Chn C.D th ta th th hàm s
32
y x bx d
ct trc tung t

0d
, loi B, D
3 2 2
' 3 2y x bx d y x bx
.
2
0
' 0 3 2 0
2
3
x
y x bx
b
x

.
Mà hàm s m cc tr không âm nên
2
00
3
b
b
, loi A.
Câu29.Chn D.Din tích cn tìm là
2 1 2 1 2
1 1 1 1 1
d d d d dS f x x f x x f x x f x x f x x
.
Câu30.Chn D.Ta có:
1 2 3
w 2 2 8 16
3 3 5 3 7
z z iz i i
i i i
Vy s phc liên hp ca w là:
w 8 16i
Câu 31. Chn C.Ta có:
2
(1 2 )(4 3 ) 4 3i 8i 6i 10 5 10 5z i i i z i
.
m biu din s phc z trên mt phng t m
(10; 5)N
.
Câu32.Chn D.Ta có:
2 2 2.1;1 2. 3 ;5 2.2 4;7;1bc

nên
. 2 1. 4 1.7 3.1 6a b c
.
Câu 33.Chn B.Gi
I
m ca
AB
2;1; 2I
;
1;2; 2IA
22
2
1 2 2 3IA
Mt cu
S
ng kính
AB
nên có tâm
2;1; 2I
và bán kính
3R IA
t cu
S

2 2 2
2 1 2 9x y z
.
Câu34.Chn C.Gi
()
là mt phng cn tìm, ta có
(1; 1;2)n BC
,Vy
(1; 1;2)
( ) ( ):1( 3) 1( 2) 2( 2) 0 ( ): 2 3 0
(3;2; 2)
n
x y z x y z
A
Trang 37
Câu35.Chn B.Gi
M
m ca
1;3;1BC M
.
Ta có
2
0;3; 5
AM u
, vi
2
0; 3;5
u
n B
Câu36.Chn B.S phn t ca không gian mu là
3
100
161700nC
.
Gi
A
là bin cng các s ghi tên th là s chia ht cho
2

T
100
tm th
50
tm th  chn và
50
tm th  l.
ng hp thun li ca bin c
A
là:
TH1: Chn
3
tm th  chn t
50
tm th  chn có:
3
50
C
TH2: Chn
1
tm th  chn và
2
tm th  l có:
12
50 50
.CC

3 1 2
50 50 50
. 80850n A C C C
.Vy xác sut ca bin c
A
80850 1
161700 2
nA
PA
n
.
Câu 37.Chn D.K
//DM BC
nên
//CB SDM
nên ta có
; ; ; ;d SD CB d CB SDM d B SDM d A SDM
.
Vì ABCD là na lu nên
AC CB
.
Gi
H AC DM
, ta có:
AH DM
.
AH DM
SA DM
nên
DM SAH
.
K
AK SH
AK DM
nên
AK SDM
.

;;d SD CB d A SDM AK
.
Ta xét tam giác
AMD
AM DM AD
nên tam giác
AMD
u cnh 2a.

23
3
2
a
AH a
.Xét tam giác SAH vuông ti A, ta có:
22
2 2 2 2
1 1 1 1 1 2
3
33
AK SA AH a
aa
nên
36
22
a
AK a
.Vy
6
;
2
a
d SD CB
.
Câu 38.Chn D.Ta có:
3
22
2
6
'(x)dx 6 ( 1 1) 6 1 6
11
x
f dx x x dx x x dx xdx
x

Trang 38
3
2 2 2 2
3 1 ( 1) 6 2 1 3x d x xdx x x C

.Vy
(x)f

3
22
(x) 2 1 3f x x C
Do
(0) 0f
nên
2C 
vy
3
22
(x) 2 1 3 2f x x
.Ta có
3
22
(x) 2020 2 1 3 2022 0f x x

3
22
g(x) 2 1 3 2022xx

(x)g




(0) 0g
lim (x)
x
g


nên
(x) 0g


(x) 0g

.
Câu39.Chn C.Tnh
3
\
2
m
D





2 12
'
23
m
y
xm

. hàm s ng bin trên
0;1
thì
' 0, 0;1
2 12 0 6
3
1
6; 5 3;
55
2
33
3
0
2
yx
mm
m
m
mm
mm
m








.
Vy các giá tr nguyên âm cn tìm ca
m
5; 3; 2; 1
Câu 40.Chn A.Hình tr có thit din qua trc là mt hình vuông có cnh bng
4a
4
2
ha
ra
Din tích xung quanh hình tr:
2
xq
2 2 .2 .4 16S rh a a a
.
Câu 41.Chn B
t
12
15
9
log log logx y x y t
9
12
15
t
t
t
x
y
xy


9 12 15
t t t
.
Chia hai v ca cho
15
t
c:
34
+ =1
55
tt
.
Xét hàm s
34
+
55
tt
ft
3 3 4 4
ln + ln 0,
5 5 5 5
tt
f t t
.
Suy ra hàm s
ft
nghch bin trên
.Mt khác,
21f
m duy nht
2t
.
Trang 39
Vi
2t
thì
2
2
9
12
x
y
2
2
9 9 1 2
0,5625 ;
12 16 2 3
x
y



.
Câu 42.Chn A.t
42
8 1;3t x x x
, ta có
32
' 4 16 4 4t x x x x
0
'0
2
x
t
x

.
BBT:
T BBT ta có
42
8 1;3t x x x
9;16t
.
Xét hàm s
9;16y t m t
9;16
9;16
16; min 9max y m y m
Ta có
9;16 9;16
1;3
min min min 16; 9y t m m m

.
TH1:
9;16
min 16 24ym
16 24
40
9 24
m
m
m

.
TH2:
9;16
min 9 24ym
9 24
33
16 24
m
m
m

.
Vy
40;33S 
.
Câu 43.ChnC.u kin:
0x
.
PT:
22
33
log 3 log 3 2 2 1 0x m x m m
22
33
log 3 log 2 1 0x m x m m
.
3
3
log 1
log 2 1
xm
xm
Ta có
3
1;3 log 0;1xx

0;1

21
0 1 1
1
0 2 1 1 0
2
1 2 1
2
m
m
mm
mm
m



.
Vy không có giá tr nào ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Trang 40
Câu 44.Chn C.
2
23xx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
( ).5
x
fx
2
22
2
22
2 3 .5 2 2 .5
5
xx
x
x
x x f x x f x f x
22
2
2
22
2
1
2.5 2 2 .5 .ln5
2
2 1 ln5
22
.5 2 1 ln5
55
5
xx
x
xx
x
x
x
x
f x f x x













2
2
.5 2 1 ln5 2 ln5 .
2
x
x
f x dx x dx x x C






Câu 45.Chn B.t
sintx
;
0; 0;1 xt
.Gi
1
ng
thm
1; 1
và song song vng thng
3yx
ng
thng
1

34yx
.
Gi
2
ng thm
0;1
và song song vng thng
3yx
ng thng
2

31yx

sin 3sin f x x m
có nghim thuc khong
0;
khi và ch khi

3 f t t m
có nghim thuc na khong
0;1
41 m
.
Vy tng các phn t ca
S
4 3 2 1 0 10
.
Câu 46.Chọn A.Xét
13g x f x

D
.Ta có:
1 3 1 3g x x f x

1
. 1 3
1
x
fx
x
1
1
hx
x

1 . 1 3h x x f x
10
0
1 3 0
x
hx
fx


1
1 3 2
1 3 0
1 3 1
x
x
x
x

1
0
2
2
4
3
5
x
x
x
x
x
x
x





Trang 41

gx

y g x
7

Câu47.Chn Du kin:
0
1
x
x
Ta có:
2
2
3
21
log 2 3
3
xx
xx
x




2
2
33
log 1 2 1 logx x x x x
22
33
log 1 1 logx x x x
Xét hàm s
3
1
log 1 0, 0
.ln3
f t t t f t t
t
 thành
1
22
2
2
35
2
1 1 3 1 0
35
2
x
f x f x x x x x
x
Vy
12
4 2 9 5xx

9, 5 14a b a b
Câu 48.Chn B.Do
2 3 1 1f x f x x x
12
1 1 1
0 0 0
2 d 3 1 d 1 d 1
II
f x x f x x x x x
1444442 444443 144442 44443
.
+ Xét
1
1
0
3 1 dI f x x
t
1 d dt x x t
. Khi
0 1; 1 0x t x t
.

1
1
0
3 d 3I f t t I
.
+ Xét
1
2
0
1dI x x x
t
2
1 1 d 2 dtt x x t x t
.
Vi
0 1; 1 0x t x t

0
0
53
2
2
1
1
2 2 4
1 2 d
5 3 15
tt
I t t t t



.
Trang 42
Thay vào
44
1 : 2 3
15 15
I I I
.
Câu 49.ChnD.
H

S
 


ABC
.

:
·
90SAB 



.AB SAH AB AH




BC CH
.


8AB BC AC
, 


HAB HCBVV
·
·
, 30HA HC HBA HBC SA SC

HB



AC
AC BH

.M



.AC SHB AC SB

A

AK SB
(
K SB
), 


.SB AKC SB KC




,SAB SCB



·
90AKC 
.


·
·
90SAB SCB
,
8AB BC AC
SAB SCBVV
K
M
H
S
A
B
C
AK CK AKC V

K
. 
8
8 4 2
2
AC AK KC
.

SAB


A

:
2 2 2
1 1 1
8SA
AK AB SA
.


HAB

:
·
8
.tan 8.tan30
3
AH AB HBA
2
22
8 6 1 1 8 6 8 3 128 2
. . . .
3 3 3 3 4 3
SABC ABC
SH SA AH V SH S
Câu 50.Chn A.Ta có
3
2
' 2 2 ' 4 3 6 2 2 2g x x f x x x x
22
' 2 2 ' 4 3 4 1g x x f x x x x


;
22
2
'0
' 4 3 2 4 3
x
gx
f x x x x

Trang 43
T  th hàm s.Tng thng
2yx
c th
'y f x
ti bn
m phân bi
là
2; 0; 1; 2x x x x
.Vy
2
2
2
2
2
2
4 3 2
1
4 3 0 3
4 3 1
22
4 3 2
23
x
x
xx
x
x x x
xx
x
xx
x


Ta có BBT:
T  th hàm s m cc tr.
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 23
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu 1.T mt nhóm hc sinh gm
5
nam và
9
n, có bao nhiêu cách Chn ra hai hc sinh?
A.
45
. B.
91
. C.
14
. D.
9
.
Câu 2.Cho cp s nhân
có các s hng tha mãn
15
26
33
66
uu
uu


. Tìm s hu
1
u
và công bi
q
ca cp s nhân. A.
1
2, 2uq
. B.
1
33
,2
17
uq
. C.
1
33
,2
17
up
.
D.
1
3, 2uq
.
Câu 3.Mt hình tr có din tích xung quanh bng
2
4 a

a
 ng cao
ca hình tr A.
4a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
a
.
Câu 4.Cho hàm s
y f x
có bng bi
Trang 44
Hàm s ch bin trên kho
A.
;2
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1; 
.
Câu 5.Tính th tích
V
ca kh ng có ding
8
và chiu cao
h
bng
12
.
A.
32V
. B.
96V
. C.
68V
. D.
64V
.
Câu 6.Nghim c
3
log 3x
A.
27
. B.
1
27
. C.
9
. D.
1
27
.
Câu 7.Nu
4
1
d9f x x
4
3
d1
f x x
thì
3
1
df x x
bng A.
10
. B.
10
. C.
8
. D.
8
.
Câu 8.Cho hàm s
y f x
có bng bi
Giá tr ci ca hàm s ng A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 9. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
42
2y x x
. B.
42
23y x x
.
C.
42
23y x x
. D.
32
32y x x
Câu 10.Vi
a
là s th
3
3
log
27
a



bng
A.
3
3log 1a
. B.
3
3log 1a
. C.
3
3 log 1a
. D.
3
1
3log
3
a
.
1
-1
-3
-4
y
x
O
Câu 11.H nguyên hàm ca hàm s
sin 3f x x x
A.
2
3
cos
2
x x C
. B.
2
3
cos
2
x x C
. C.
2
cos 3x x C
. D.
cos xC
.
Câu 12.Cho s phc
52zi
. Tính
z
.A.
5z
. B.
3z
. C.
7z
. D.
29z
.
Câu 13.Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
(1;2; 3)M
lên mt phng
()Oyz
t
A.
1;0;0
B.
( 1;2; 3)
C.
(1; 2;3)
D.
(0;2; 3)
Câu 14.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ): 4 2 4 16 0S x y z x y z
. Tìm tâm
bán kính mt cu
()S
. A.
(2;1; 2), 5IR
.B.
(2;1; 2), 13IR
C.
( 2; 1;2), 13IR
. D.
( 2; 1;2), 5IR
.
Câu 15.t ph
2;1; 1n 
n
A.
2 1 0x y z
B.
2 1 0x y z
C.
4 2 1 0x y z
D.
2 1 0x y z
Câu 16.Trong không gian
Oxyz
ng thng
1 2 1
:
1 2 1
x y z
d


A.
(2;0; 2)P
. B.
(1; 2; 1)Q 
. C.
( 1;3;2)N
. D.
(1;2;1)M
.
Câu 17.Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt

2SA a
. Tìm s a góc ging thng
SC
và mt phng
SAB
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Trang 45
Câu 18.Cho hàm s
fx
, bng xét du
fx

S m cc tiu ca hàm s
fx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19.Gi
m
,
M
lt là giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
9
yx
x

n
1;4
.
Giá tr ca
mM
bng A.
65
4
. B.
16
. C.
49
4
.
D.
10
.
Câu 20.Cho
log 2
a
b
vi
, 0ab
,
1a
. Kh
A.
log 3
a
ab
. B.
2
log 4
a
ab
. C.
2
log 4
a
b
. D.
2
log 3
a
ab
.
Câu 21.Tp nghim ca b
26
22
xx
A.
0;6
. B.
;6
. C.
0;64
.
D.
6;
.
Câu 22.ng 5. Bit rng khi ct hình nón cho bi mt phng qua trc,
thit dic là mu. Din tích toàn phn cng
A.
50p
. B.
25p
. C.
75p
. D.
5p
.
Câu 23.Cho hàm s
fx
có bng bi
S nghim thc c
3 5 0fx
A.
4
. B.
2
. C.
0
.
D.
3
.
Câu 24.H tt cc nguyên hàm ca hàm s
3
5
x
fx
x
trên khong
5; 
A.
8ln 5x x C
. B.
8ln 5x x C
. C.
2
8
5
xC
x

. D.
2
8
5
xC
x

.
Câu 25. d báo dân s ca mt qui ta s dng công thc
.
nr
S Ae
;

A
là dân s cy làm mc tính,
S
là s dân
n

r
là t l 
s  cc In---Xi-a là
272056300
i. Gi s
t l  i là
1.5%
, d báo dân s c
2035
i ?
A.
345851300
. B.
445851300
. C.
395851300
. D.
545851300
.
Câu 26.Cho kh ng
.ABC A B C
u cnh bng
a
,
'2AB a
. Th tích ca kh ng
Trang 46
A.
2
3
4
a
V
. B.
2
12
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
12
a
.
Câu 27.Tng s tim cng và tim cn ngang c th hàm s
2
2
4
2019 2020
xx
y
xx


A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 28.Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d
, , ,a b c d
 th
hàm s . M 
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 29.Din tích hình phc gch chéo trong hình bên bng.
A.
12
3 2 2
11
2 3 d 1 dx x x x x x x

.
B.
12
3 2 2
11
2 3 d 1 dx x x x x x x

.
C.
12
3 2 3 2
11
2 2 d 2 2 dx x x x x x x x

. D.
22
3 2 3 2
11
2 2 d 2 2 dx x x x x x x x


.
Câu 30.Cho hai s phc
1
43zi
2
12zi
. Phn thc ca s phc
1
2
z
z
bngA.
1
. B.
2
5
-
. C.
2
.
D.
11
5
-
.
Câu 31.Trên mt phng tm biu din ca s phc
3
13
1
i
z
i





A.
2;2D
. B.
1;3 3C
. C.
13
;
22
B




. D.
2; 2A
.
Câu 32.Trong không gian
Oxyz

1; ;a m n
,
3; 2;2b 
tha mãn
. 17ab

, 60ab 

. Tính giá tr ca biu thc
22
S m n
. A.
16
. B.
17
. C.
67
.
D.
33
.
Câu 33.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2
22
: 3 5S x y z
. Mt cu
S
ct mt phng
: 2 2 3 0P x y z
theo mng tròn có bán kính bng A.
4
. B.
2
. C.
1
.
D.
3
.
Câu 34.Trong không gian
Oxyz
m
1;3;2 , 1;2;1 , 4;1;3A B C
. Mt phng
tâm
G
ca tam giác
ABC
và vuông góc vng thng
AC

A.
3 2 4 0x y z
. B.
3 2 4 0x y z
. C.
3 2 12 0x y z
. D.
3 2 4 0x y z
.
Câu 35.Trong không gian
,Oxyz
m
1;2;3 , 3;0;1 .AB

pháp tuyn ca mt phng trung trn
AB
? A.
1
2;2;4n

B.
2
4;2; 2n 
. C.
3
2; 1;1n 
. D.
4
2; 1; 1n
.
Trang 47
Câu 36.Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên chia ht cho 3 gm ba ch s. Xác su s
c Chn chia ht cho 5 bng A.
1
.
5
B.
1
15
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 37.Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thoi tâm
O
. Bit
2 3 , 2AC a BD a
,
2SD a
SO
vuông góc vi mt phng cách ging thng
AB
SD
bng
A.
21
3
a
. B.
2 21
3
a
. C.
21
7
a
. D.
2 21
7
a
.
Câu 38.Cho hàm s
fx
1
1
3
f
2
ln
ln 1.
x
f x x
x

vi
0x

2
2
1
d
ln 1
fx
x
xx
bng
A.
3
ln2 ln 2 1
3
. B.
ln2 ln 2 1
3
. C.
2
ln2 ln 2 3
9
. D.
ln2 ln2 3
9
Câu 39.Cho hàm s
2
2 12
3
x
fx
xm

(
m
là tham s thc). Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m

hàm s ch bin trên khong
2;
? A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 40.Cho hình nón có góc nh bng
0
120
. Mt mt phnh hình nón và ct hình nón theo
mt thit din là mt tam giác vuông có din tích bng
6
. Th tích ca khc gii hn bi hình
ng
A.
93
. B.
27
. C.
33
. D.
9
.
Câu 41.Cho
,xy
là các s tha mãn
9 12 16
log log logx y x y
2
x a b
y

, vi
,ab
là các s 
2
T a b
A.
25
. B.
26
. C.
24
. D.
23
.
Câu 42.Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
2
2y x x m
n
0;2
bng
3
. Tng tt c các phn t ca
S
bngA.
1
. B.
3
. C.
4
.
D.
2
.
Câu 43.
9 ( 5)3 3 6 0
xx
mm
(
m
là tham s thc). Tp hp tt c các giá tr
ca
m
 m phân bit thun
1;2
A.
1;7
. B.
1;7
.
C.
1;7
. D.
1;
.
Câu 44.Cho hàm s
fx
liên tc trên
. Bit
2 cos sin 2020x x x
là mt nguyên hàm ca
e
x
fx
. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
e
x
fx
A.
2
2sin sin cos 2x x x x C
.
B.
2
2sin sin cos 2 2020x x x x C
.
C.
cos2 sin cos 2 2018x x x x C
.
D.
sin 2
cos2 2 2
2
x
x x C
.
Câu 45.Cho hàm s
fx
có bng bi nghim
thuc khong
0;
c
Trang 48
3 2 2cos 4 0fx
. A.
1
. B.
2
. C.
4
.
D.
0
.
Câu 46.Cho hàm s
fx
o hàm liên tc trên
 th
fx
cho hình v i. Tìm s m cc tr ca hàm s
2
1y f x f x
, bit rng
13f
,
15f 
,
20 4 13f
0 21, 2 21ff
.
A.5. B.8. C.6. D.7.
Câu 47.Có bao nhiêu cp s thc
,xy
tha mãn
y

22
2
2 1 4
2
3 3 1
log 2 1 2
21
x x x x y
x x y
xx


?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 48.Cho hàm s
fx
liên tc trên
R
, và tha mãn
2
2
3 sin
2cos 1 cos 1 sin ,
2 cos
x
f x xf x x
x
. 
0
1
f x dx
bng
A.
3
. B.
3
2
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 49.Cho hình chóp
.S ABC

ABC
là tam giác vuông cân ti
A
.
0
90SBA SCA
,
SA a
,
góc gia hai mt phng
,SAB SAC
bng
0
60
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
theo
a
.
A.
3
3
54
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
27
a
. D.
3
3
81
a
.
Câu 50.Cho hàm s
2
2f x x x
. Gi
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
f f f x
. Hàm
s
3g x F x x
nghch bin trong kho
A.
2 2;1 2
. B.
2;1 2
. C.
2 2;4
. D.
0;1 2
.
BNG ĐÁP ÁN
1.B
2.B
3.B
4.B
5.B
6.A
7.A
8.A
9.B
10.C
11.A
12.B
13.D
14.D
15.A
16.A
17.B
18.B
19.B
20.D
21.B
22.C
23.A
24.A
25.A
26.C
27.B
28.B
29.C
30.C
31.A
32.C
33.B
34.A
35.D
36.A
37.D
38.C
39.D
40.C
41.B
42.A
43.B
44.A
45.B
46.D
47.A
48.A
49.A
50.D
LI GII CHI TIT
Câu 1.Chn B.Mi cách Chn
2
hc sinh t
14
hc sinh là mt t hp chp
2
ca
14
hc sinh. Vy s
cách Chn là
2
14
91C
cách.
Câu 2.Chn B.Áp dng công thc
1
1
.
n
n
u q u
vi
2,nn
.
Ta có
44
15
1 1 1
54
26
1 1 1
33
. 33 (1 ) 33 (1)
66
66 (1 ) 66 (2)
uu
u u q u q
uu
u q u q u q q







Lc
4
1
4
1
(1 ) 66
2
(1 ) 33
u q q
q
uq
. Thay
2q
c
1
33
17
u
.
Trang 49
Câu 3.Chn B.Din tích xung quanh hình tr
xq
S
2 Rh
.Theo  bài ta có
2
4 2 2a Rh h a

.
Câu 4.Chn B.Da vào bng bin thiên ta thy hàm s ch bin trên các khong
;0
1; 
.
Câu 5.Chn B.Áp dng công thc tính thch kh c
8.12 96V 
.
Câu 6.Chn A.u kin
0x

3
3
log 3 3 27xx
.
Câu 7.Chn A.Ta có
3 4 3 4 4
1 1 4 1 3
d d d d d 9 ( 1) 10f x x f x x f x x f x x f x x
.
Câu 8.Chn A.T bng bin thiên ta thy hàm s t ci ti
0x
và giá tr ci ca hàm s
1
y 
. Vy ChA
Câu 9.Chn B.D th ta thy:
03y 
loi A,D;
14y 
loi C, Chn B
Câu 10.Chn C.Ta có
3
3
3 3 3
log log log 27
27
a
a




33
3log 3 3 log 1aa
.
Câu 11.Chn A.Ta có:
2
3
sin 3 cos
2
f x dx x x dx x x C

.
Câu 12.Chn B.Cách 1: Ta có:
2
2
5 2 5 2 9 3z i z
.
Cách 2:Ta có:
z
=
2
2
5 2 9 3z
.
Câu 13.Chn D.Hình chiu vuông góc cm
(1;2; 3)M
lên mt phng
()Oyz
m
(0;2; 3)M
.
Câu 14.Chn D.Cách 1:
2 2 2 2 2 2
4 2 4 16 0 ( 2) ( 1) ( 2) 25x y z x y z x y z
Tâm mt cu
()S
( 2; 1;2)I 
, bán kính
5R
.
Cách 2:
2 2 2
4 2 4 16 0 2; 1; 2; 16x y z x y z a b c d
Tâm và bán kính mt cu
()S
2 2 2
2; 1;2
4 1 4 16 5
I
R a b c d
Câu 15.Chn A
T t phng
2 1 0x y z
suy ra mt phng này có mn là
2;1; 1n 
.
Câu 16.Chn A
Thay t mm
, , ,M N P Q
ng thng thng
d
m
(2;0; 2)P
.
Câu 17.Chn B.Ta có
CB SAB
SB
là hình chiu vuông góc ca
SC
lên
SAB
.
Vy góc gia ng thng
SC
và mt phng
SAB
CSB
.
Xét tam giác
CSB
vuông ti
B
1
tan
33
CB a
CSB
SB
a
.Vy
CSB
30
.
Câu 18.Chn B.T bng xét du, ta thy
fx
i du t 
0x
2x
nên
hàm s
fx
2
m cc tiu.
Câu 19.Chn B.Hàm s nh và liên tn
1;4
.
Trang 50
Ta có:
2
99
1yx
xx



.
2
2
3 1;4
9
0 1 0 9 0
3 1;4
x
yx
x
x

.
1; 4
1 10
3 6 min 6
25
4
4
f
f y m
f
1; 4
max 10yM
.Vy
16mM
.
Câu 20.Chn D.Ta có
22
log log log 1 2log 1 2.2 5
a a a a
ab a b b
nên
2
log 3
a
ab

Câu 21.Chn B.Ta có
26
2 2 2 6 6
xx
x x x
.Vy tp nghim ca b
;6S 
.
Câu 22.Chn C.a hình nón
5R
và thit din ca hình nón b ct bi
mt phng qua tr ng sinh ca hình nón
2 10lR
2
50 25 75
tp
S Rl R
Vy Chn C
Câu 23.Chn A.Ta có
3 5 0fx
35fx
5
3
fx
. S nghim ca
 m c th
y f x
ng thng
5
3
y
.
V
4
nghim thc phân bit.
Câu 24.Chn A.Ta có:
3 5 8 8
d d d 1 d 8ln 5
5 5 5
xx
f x x x x x x x C
x x x



8ln 5x x C
.
Câu 25.Chn A.Ta có
.
nr
S Ae
thay s vi
272056300A
,
2035 2019 16n
,
1.5%r
.
c s dân ca In---Xi-
2035
;
16.1,5
272056300. 345851340,2145852Se
Vì kt qu 
345851300S
.
Câu 26.Chn C.Di
2
3.
4
ABC
a
S
.
Tam giác
''AA B
vuông ti
'A
nên ta có:
22
' ' ' ' . 3AA AB A B a
.
Th  là:
23
33
. '. . 3
44
ABC
aa
V B h AA S a
.Chọn đáp án C
Câu 27.Chn B.Hàm s
2
2
4
2019 2020
xx
y
xx


u kinh là:
2
2
40
2019 2020 0
x
xx

22
1 2;2 \ 1
2020
x
xx
x

.
T u kinh suy ra không tn ti
lim
x
y

lim
x
y

 th hàm s không có tim cn
ngang.
Ta có
2
11
4
lim lim
1 2020
xx
xx
y
xx





2
11
4
lim lim
1 2020
xx
xx
y
xx





.
V th hàm s có 1 tim cng
1x
.
Kt lun: Tng s tim cng và tim cn ngang c th hàm s là 1.
Trang 51
Câu 28.Chn B.T  th ta có
lim 0
x
ya


.
 th hàm s ct trc
Oy
t 
0d
.
Gi
12
,xx
 m cc tr c th hàm s.

12
,xx
là nghim c
2
' 0 3 2 0y ax bx c
.Suy ra
12
00
3
c
x x c
a
.
m un c th hàm s nm bên phi trc
00
3
b
Oy b
a
.Kt lun
0, 0, 0, 0a d b c
.
Câu 29.Chn C.Theo hình v ng cong:
32
23y x x x
;
2
1y x x
ct nhau tm
 lt là:
1x 
;
1x
;
2x
.Ta có din tích hình phng b gii hn bi 2 ng cong
trên là:
2
3 2 2
1
2 3 1x x x x x dx
=
2
32
1
2 2 dx x x x
12
3 2 3 2
11
2 2 d 2 2 dx x x x x x x x

=
12
3 2 3 2
11
2 2 d 2 2 dx x x x x x x x

.
Câu 30.Chn C.Ta có
2
12zi
nên
2
12zi
. Suy ra
1
2
43
12
z
i
i
z
(4 3 )(1 2 )
(1 2 )(1 2 )
ii
ii


10 5
2
5
i
i
.
Vy phn thc ca s phc
1
2
z
z
bng
2
.
Câu 31.Chn A.Ta có
23
23
1 3 3 9 3 3 4
22
1 3 3 1
i i i
zi
i i i i
. Vm biu din ca
z
2;2D
.
Câu 32.Chn C.Ta có
. 17
. . .cos , 2 17
1
.cos ,
17.
2
ab
a b a b a b a
b a b

2 2 2 2
1 68 67m n m n
.
Câu 33.Chn B.Mt cu
2
22
: 3 5S x y z
có tâm
0;0; 3I
và bán kính
5R
.
Ta có
2.0 0 2.3 3
,1
4 1 4
d d I P

.
ng tròn giao tuyn gia mt cu
S
và mt phng
P
22
2.r R d
Câu 34.Chn A.Ta có t m
2;2;2G
3; 2;1AC 
.
Vì mt phng
cn tìm vuông góc vng thng
AC
nên mt phng
có mn
3; 2;1n 
.Mt phng

2;2;2G
và nhn
3; 2;1n 
làm n, có

3 2 2 2 2 0 3 2 4 0x y z x y z
.
Câu 35.Chn D.
4; 2; 2 2 2; 1; 1 .AB
Trang 52
Vy mn ca mt phng trung trn
AB
4
2; 1; 1n
.
Câu 36.Chn A.+ S các s gm ba ch s và chia ht cho 3 là:
999 102
1 300 300.
3
n
+ S chia hng thi chia ht cho 5 khi và ch khi s t cho 15, có tt c các s
990 105
1 60
15

y. Vy xác su lc s chia ht cho 5 là
60 1
.
300 5
p 
Câu 37.Chn D.+)Ta có
//AB CD
//AB SCD
, , , 2 ,d AB SD d AB SCD d A SCD d O SCD
.
+)Do t giác
ABCD
là hình thoi tâm
O
nên
AC BD
3,
22
AC BD
OC a OD a
.
Tam giác
SOD
vuông ti
O
2 2 2 2
2SO SD OD a a a
.
+)Xét t din
OSCD
,,OS OC OD
t vuông góc vi nhau ti
O
O
A
D
B
C
S
nên t din
OSCD
vuông ti
O

2 2 2 2 2 2 2
2
1 1 1 1 1 1 1 7
33
,
OS OC OD a a a a
d O SCD
21
,
7
d O SCD a
2 21
,
7
d AB SD a
.
Câu 38.Chn C.Xét
2
ln
.d ln 1. .d
x
f x x x x
x


t
2
ln 1xt
22
ln
ln 1 .d .d
x
x t x t t
x
.
Suy ra:
3
2
3
ln 1
d . d
33
x
t
f x x t t t C C

.Vì vy:
3
2
ln 1
3
x
f x C

.
Do
1 1 1
10
3 3 3
f C C
. Suy ra:
3
2
ln 1
3
x
fx
.
Vy
2 2 2 2
23
2
2
22
1 1 1 1
(ln 1)
ln 1 1
ln 1 (ln )
33
ln 1 3 ln 1
fx
x
x
dx dx dx x d x
x
x x x x

2
33
1
1 1 1 1
ln ln ln 2 ln2
3 3 3 3
xx
2
ln2 ln 2 3
9
.
Câu 39.Chn D.Hàm s có tnh
2
\3Dm
.Ta có
2
2
2
2 18
3
m
fx
xm

.
Hàm s nghch bin trên
2;
2
0 2;
32
f x khi x
m
2
2
2 18 0 3 1
13
1
mm
m
m


.
Do
m
nhn giá tr nguyên nên
2; 1;1;2m
.Vy có
4
giá tr nguyên ca
m
tha mãn bài toán.
Trang 53
Câu 40.Chn C.Gnh ca hình nón là
S
,
O
t phnh ct hình
nón theo thit din là tam giác
SAB
và tam giác
SAB
vuông cân ti
S
.Ta có
2
11
. 6 2 3
22
SAB
S SA SB SA SA
.
Xét tam giác
OSA
vuông ti
O
, góc
0
60OSA
nên
3, 3SO OA
.
Vu cao
3h SO

3R OA
.
Vy th tích ca khc gii hn b
2
11
.9. 3 3 3
33
V R h
.
Câu 41.Chn B.t
9 12 16
log log logx y x y t
. Suy ra
9 ; 12
16
tt
t
xy
xy


.

2
3 1 5
42
9 12 3 3 3 1 5
9 12 16 1 1 0
16 16 4 4 4 2
3 1 5
42
t
t t t t t
t t t
t










9 3 1 5
12 4 2
t
t
t
x
y




suy ra
1, 5ab
. Vy
22
1 5 26T a b
.
Câu 42.Chn A.Xét hàm s
2
2f x x x m
là hàm s liên tn
0;2
.
Ta có:
22f x x

01f x x
.
0 ; 1 1; 2f m f m f m
.
0;2
ax ax 1;m f x m m m
.
0;2 0;2
ax ax ax 1 ; 3m y m f x m m m
.
TH1:
3
3
3
m
m
m


.
Nu
3m
thì
0;2
max ax 2;3 3ym
. Nu
3m 
thì
0;2
max ax 4;3 4ym
.
TH2:
4
13
2
m
m
m

.
Nu
4m
thì
0;2
max ax 3;4 4ym
. Nu
2m 
thì
0;2
max ax 2;3 3ym
.
Vy có
2
giá tr ca tham s
m
tha mãn yêu cng là:
3 ( 2) 1
.
Câu 43.Chn B
33
9 ( 5)3 3 6 0 3 3 3 2 3 3 0 3 3 3 2 0 .
32
x
x x x x x x x
x
m m m m
m

3 3 1
x
x
tha mãn
1;2x
.Mt khác:
1;2 3 3;9
x
x
.
V m phân bit thun
1;2
khi và ch khi
3 2 9 1 7.mm
Câu 44.Chn A.Theo gi thit
2 cos sin 2020 e e 2 cos2
xx
x x x f x f x x
.
Xét
ed
x
I f x x
t
e d e d
dd
xx
u u x
v f x x v f x







.
Trang 54
sin 2
e e d 2 cos2 2 cos2 d 2 cos2 2 1
2
xx
x
I f x f x x x x x x x C

.
2
sin 2
2 cos2 2 1 2sin sin cos 2
2
x
I x x C x x x x C
.
Câu 45.Chn B.Ta có
1 cos 1 0 2 2cos 4xx
,
x
nên tbng bin thiên ca hàm s
fx
ta suy ra
4
3 2 2cos 4 0 2 2cos
3
f x f x
2 2cos 0;2
2 2cos 2;4
xa
xb
2
cos 1;0 1
2
2
cos 0;1 2
2
a
x
b
x

.
P
1
có 1 nghim
1
x
thuc khong
0;
.
P
2
có 1 nghim
2
x
thuc khong
0;
.
Hai nghim
1
x
,
2
x
phân bit.Vy s nghim thuc khong
0;
c
3 2 2cos 4 0fx
2
nghim.
Câu 46.Chn D.c tiên ta xét hàm s
2
1v x f x f x
.
Ta có
22
1 1 2 1v f x f x f x x f x f x


.

2
2
2
2
2
( 1) 2 0
11
1 2 0
0 1 3 .
1 0 *
14
11
f x x
f x x
f x x
v f x x
f x f x
f x x
f x x
Ta tnh ti th hàm s
fx
sang bên trái m th
ca hàm s
1y f x

và hàm s
2yx
c biu din trên h trc
t 

1 2 0f x x
có 3 nghim là
1, 0, 1x x x
.
Xét hàm s
2
1g x f x x
, có
12g x f x x

.
Kt hp vi gi thic
2 1 4 5 4 1
1 0 1 20
0 1 3
1 2 1 20
3 4 16 3;4
gf
gf
gf
gf
gf

.
D th ng bin thiên ca hàm
gx

Trang 55
T bng bin thiên có th xét s a hàm
gx
vi lng thng
1, 1, 3, 4y y y y
, t 
*
có tt c 7 nghiy hàm s
vx
tt c
9
m cc tr. Suy ra s m cc tr ca hàm s
2
1y f x f x
chính bng
2
ln s
m cc tr a hàm s
vx
cng vi
1
và bng
7
.
Câu 47.ChnA.u kin:
2
3 3 1 0x x y
. Ta có:
2 2 2 2
22
2
2 1 4 2 2 2 1 3 3 1
2
2 3 3 1 2 2 1
3 3 1
log 2 1 2 log 3 3 1 log 2 1 2 2
21
log 3 3 1 2 log 2 1 2 *
x x x x y x x x x y
x x y x x
x x y
x x y x x
xx
x x y x x

Xét
log 2
t
f t t
là hàm s ng bin trên
0;

2 2 2 2 2
* 3 3 1 2 1 3 3 1 2 1 (2) 4 0 **f x x y f x x x x y x x x x y
u kin
1
c tha mãn do
2
.
Vì v tn ti
,xy
tha mãn yêu cu thì
có nghic
4 0 4yy
.

1;2;3;4y
. Ta có 4 cp
,xy
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 48.Chn A.
x
, ta có:
22
2
3 sin 4 cos
2cos 1 cos 1 sin 2 cos
2 cos 2 cos
xx
f x xf x x
xx


2
sin . 2cos 1 sin .cos . 1 sin 2 cos sinx f x x x f x x x
π π π
2 2 2
2
0 0 0
sin . 2cos 1 d sin .cos . 1 sin d 2 cos .sin dx f x x x x f x x x x x
.
1
+ Xét:
π
2
1
0
sin . 2cos 1 dI x f x x
t
1
2cos 1 d 2sin d sin d d
2
t x t x x x x t
.
i cn:
01xt
;
π
1
2
xt
.Suy ra:
1 1 1
1
1 1 1
111
d d d
222
I f t t f t t f x x


.
+ Xét:
π
2
2
1
0
sin .cos . 1 sin dI x x f x x
.t
2
1
1 sin d 2sin .cos d sin .cos d d
2
t x t x x x x x x t
.
i cn:
01xt
;
π
0
2
xt
.Suy ra:
0 1 1
2
1 0 0
111
d d d
222
I f t t f t t f x x

.
Trang 56
+ Ta có:
ππ
π
22
2
00
0
11
2 cos .sin 2sin sin2 2cos cos2
24
x xdx x x dx x x

13
2 1 1
42
c:
11
10
1 1 3
dd
222
f x x f x x


0
1
13
d
22
f x x
0
1
d3f x x
.
Câu 49.Chn A
t
AB AC x
; gi
M
m BC
i A nên
2BC x
.

ABC
vuông cân ti
A
,
,SAB SAC
lt vuông ti
,BC
nên
SAB SAC
u
k
BI SA I SA
thì
CI SA
,
t c
SA mp IBC
, góc gia hai mt phng
,SAB SAC
là góc gia hai
ng thng
,BI CI
.
TH 1 :
00
60 30BIC BIM
.Do
IB IC
Tam giác
IBM
vuông ti
M
,
0
22
.2 2
2 sin30 2
x BM x
BM BI x x AB
.
TH2:
00
120 60BIC BIM
 c
0
6
sin60 3
BM x
BI 
;
6
6
x
IM
.
I
M
C
B
A
S
o
SAB
vuông
B
ng cao
BI
nên
2
2
.
x
AB AI AS AI
a
.
o
AIB
vuông ti
I
nên
4
2 2 2 2 2
2
xx
BI AB AI x a x
aa
.
22
63
33
x x a
a x x
a
26
;.
63
aa
IM BC
3
. . .
1 1 1 1 2 6 3
. . . . . . .
3 3 2 6 6 3 54
S ABC S IBC A IBC IBC
a a a
V V V S SI IA IM BC SA a
.
Câu 50.Chn D.Ta có
3g x f f f x

.
c ht ta tìm các nghim c
30f f f x 
.
t
a f f x
 thành:
2
3
3 2 3 0
1
a
f a a a
a

Vi
3a
: Suy ra
3f f x
.
t
b f x
22
3
3
3 2 3 2 3 0
1
1
fx
b
f b b b b b
b
fx


Vi
1a 
Suy ra
1f f x 
t
b f x
.
2
2
2
1 2 1 1 0 1 0f b b b b f x
.Vc:
2
2
2 2 2
3 3 1 1 2 3 2 1 2 1g x f f f x f x f x f x x x x x x x
Trang 57
1
0 1 2
3
x
g x x
x

Bng xét du
gx
Da vào bng xét du, ta có hàm s
gx
nghch bin trên
1;3
.
Cách 2:Ta có
3g x f f f x

.
03g x f f f x
.
 ra ta có
2
2 1,f x x x f x x
3 1 3f x x
.
Vy
3 1 3 1 3 1 3f f f x f f x f x x
Bên c
gx
c nên
0gx
ti hu hm.
Vy
gx
nghch bin trên
1;3
.
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 24
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu 1.Bn Vy
3
cây vit chì,
8
cây vit bi xanh
2
cây vi trong hp bút,các cây vit phân
bi bn Vy Chn ra mt cây vit? A.
10
. B.
13
. C.
11
.
D.
48
.
Câu 2.Cho cp s nhân
vi
2
2u
7
64u 
. S hu ca cp s ng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 3.Din tích xung quanh ca hình tr ng cao
h

r
bng
A.
rh
. B.
2 rh
. C.
2
rh
. D.
4 rh
.
Câu 4.Cho hàm s
y f x
 th .Chn khnh sai trong các khnh

A.Hàm s nghch bin trên khong
2;
.B.Hàm s nghch bin trên khong
;0
.
C.Hàm s ng bin trên khong
0;1
.D.Hàm s ng bin trên khong
0;3
.
Câu 5.Cho kh u có tt c các cnh bng a. Th tích khng tr tam giác
ng A.
3
a3
4
. B.
3
a3
2
. C.
3
a2
4
. D.
3
a3
3
.
O
x
y
2
4
1
3
Trang 58
Câu 6.Nghim c
2
log 2x 1 3
A.
9
2
x
. B.
4x
. C.
7
2
x
. D.
3x
.
Câu 7.Nu
2
1
dx 2fx 
3
1
dx 1fx 
thì
3
2
4. dxfx
bng A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8.Cho hàm s
y f x
có bng bi
Tng giá tr cc tiu và giá tr ci ca hàm s ng
A.
2
.B.
3
. C.
0
.D.
2
.
Câu 9. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
2
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
42
2y x x
. D.
32
3y x x
.
Câu 10.Vi
a
là s th
2 2020
2
log log 100aa
bng
A.
2
2 2022log a
. B.
2
2 log 2020logaa
.
C.
2
2 2020log 2logaa
. D.
2
1
2 2020log log
2
aa
.
Câu 11.H tt cc nguyên hàm ca hàm s
sinx 4f x x
A.
2
cos 4x x C
. B.
2
cos 2x x C
. C.
2
cos x x C
. D.
2
cos 2x x C
.
Câu 12.a s phc
32i
bng A.
13
. B.
13
. C.
5
. D.
5
.
Câu 13.Trong không gian vi h t
Oxyz
i xng ca
1; 2; 3M
qua trc
Ox
có t
A.
1; 2; 3
. B.
1; 0 0
. C.
0; 2; 3
. D.
1; 2; 3
.
Câu 14.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 2 4 2 0S x y z x y z
.
Tính bán kính
r
ca mt cu.A.
22r
. B.
26r
. C.
4r
.
D.
2r
.
Trang 59
Câu 15.Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:1
1 2 2
x y z
không
n ca
? A.
1
1;2; 2n 

. B.
2
2;1; 1n 
. C.
3
11
1; ;
22
n




.
D.
4
2; 1;1n
.
Câu 16.Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
d
:
12
1 3 2
x y z

i
ng thng
d
?A.
1; 3;2u
. B.
1;3;2u
. C.
1; 3; 2u
.
D.
1;3; 2u
.
Câu 17.Cho hình chóp
.S ABCD
nh
,a
SA
vuông góc vi mt ph
2.SA a
Góc ging thng
SC
và mt phng
SAB
bng A.
45
. B.
30
.
C.
60
. D.
90
.
Câu 18.Cho hàm s
fx
, bng xét du ca
fx

S m cc tr ca hàm s A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19.Gi
,Mm
lt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
32
32y x x
n
1;1
. Tính
Mm
.A.
1
. B.
0
. C.2. D.3.
Câu 20.
,,a b x

1 1 1
2 2 2
21
log log log
35
x a b


A.
21
35
x a b
.
B.
21
35
x a b
. C.
2
5
3
x a b
.
D.
21
35
x a b
.
Câu 21.Tp nghim ca b
2
2 1 2 6
11
22
x x x
A.
5
; 1 ;
2

 


. B.
5
; 1 ;
2

 

.C.
5
1;
2



. D.
5
1;
2



.
Trang 60
Câu 22.Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trc thit din hình ch nht
ABCD
AB
và
CD
thua khi tr. Bit
6AD
và góc
CAD
bng
60 .
Th tích ca khi tr
A.
126
. B.
. C.
162
. D.
112
.
Câu 23.Cho hàm s
y f x
 th 
S nghim thc c
3 2020 0fx
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24.H tt c nguyên hàm ca hàm s
2
2
()
23
x
fx
x
trên khong
3
( ; )
2

:
A.
11
ln 2 3
4 4(2 3)
xC
x
. B.
11
ln 3 2
4 4(2 3)
xC
x
.
C.
11
ln 3 2
2 2(2 3)
xC
x
. D.
2
11
ln 3 2
2 2(2 3)
xC
x
.
Câu 25. d báo dân s ca mt qui ta s dng công thc
nr
S Ae

A
dân s
cy làm mc tính,
S
dân s sau
n

r
t l  t r
dân s Vit Nam khong 78.685.800 i. Gi s t l  i 1,7%, c
 vi t l  c ta mc 120 trii. A. 2022.
B.2026. C. 2025. D. 2021.
Câu 26.Cho kh ng
.
ABC ABC

ABC
là tam giác vuông cân ti
B
2AC a
,
to vt góc
0
30
. Tính th tích
V
ca kh 
A.
3
6
3
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
6
6
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 27.Tng s tim cng tim cn ngang c th hàm s
2
32
32
x
y
xx


A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28.Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th 
, , , a b c d
có bao nhiêu giá tr âm?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 29.  th hàm s
y f x
 n
2;2
   i. Bit
12
21
22
15
f x dx f x dx


O
x
y
2
2
1
2
Trang 61
1
1
76
15
f x dx
. Tính din tích hình phng gch chéo
A.
98
15
B.
32
15
. C.
18
5
. D.
8
.
Câu 30.
12
,zz

2
4 5 0zz

22
12
zz

A.
6
. B.
16
. C.
26
. D.
8
.
Câu 31.Trong mt phng
Oxy
m
A
,
B
 m cn thng
AB
biu din s
phc.A.
2 i
. B.
1
2
2
i
. C.
1
2
2
i
. D.
12i
.
Câu 32.Trong không gian
Oxyz
   
2;1;5a
,
1;1;4b
;2;5cx
. Tìm
x
tha mãn
. 90
a a b c
.
A.
5x
. B.
5x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 33.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
   m
6;0;0I
   m
0;0;8M
a
S
A.
2
22
6 100x y z
.B.
2
22
6 10x y z
.C.
2
22
6 100x y z
. D.
2
22
6 10x y z
.
Câu 34.Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho
1;0; 3A
,
3;2;1B
. Mt phng trung trc ca n
thng
AB

A.
2 1 0x y z
. B.
2 1 0x y z
. C.
2 1 0x y z
. D.
2 1 0x y z
.
Câu 35.Trong không gian
,Oxyz
ng thng song song vi hai mt phng
:3 3 0P x y
,
:2 3 0Q x y z
có m 
A.
( )
1
1;3;1u =
r
. B.
( )
2
1; 3; 1u = - -
r
. C.
( )
3
1; 3;1u = - -
r
. D.
( )
4
1; 3;1u =-
r
.
Câu 36. t   t n 6 và 5 viên bi vàng
 t n 5. Chn ngu nhiên 4 viên bi. Tính xác su c Ch 3 màu,
có c s chia ht cho 3 và s không chia ht cho 3? A.
362
7752
. B.
17
323
. C.
11
969
.
D.
586
1615
.
Trang 62
Câu 37.Cho hình chóp
.S ABCD
 n
2AB a
,
AD DC CB a
,
SA
vuông góc v
3SA a
. Khong cách ging thng
BC
SD
bng
A.
3
5
a
. B.
a
. C.
3
2
a
. D.
15
5
a
.
Câu 38.Cho hàm s
()fx
1
(0)
2
f
2
2
'( ) ,
()
xx
f x x R
ee

1
0
( )df x x
bng?
A.
2
11
ln
22
e
. B.
2
11
ln
22
e
. C.
2
11
ln
24
e
. D.
2
1
ln( 1)
2
e
.
Câu 39.Cho hàm s
24x
y
xm
. Có bao nhiêu giá tr  hàm s ch bin trên
khong
(0;1)
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 40. 
S

O
, bán kính,
3cmR

120


S

SAB

A
,
B


SAB
A.
2
3 3 cm
. B.
2
6 3 cm
. C.
2
6 cm
. D.
2
3 cm
.
Câu 41.Cho các s th
x
,
y
tha mãn
4 6 9
log log log 4 5 1x y x y
. Tính
x
y
.
A.
4
9
x
y
. B.
2
3
x
y
. C.
3
2
x
y
. D.
9
4
x
y
.
Câu 42.Cho hàm s
()y f x
liên t th 
Gi
S
tng các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
( ) | ( ) |g x f x m
n
[ 1;3]
nh c bng
2 505
.
A.
2019
. B.
2018
. C.
1
. D.
0
.
Câu 43.
2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
m x m m
x
(
m
là tham s thc). Tp hp tt c các giá tr ca
m
 
nghim thun
5
,4
2



A.
7
3;
3


. B.
7
;
3




. C.
7
3;
3



. D.
7
1;
3



.
Trang 63
Câu 44.Cho
a
s th  t rng
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
1
e ln
x
f x ax
x




tha mãn
1
0F
a



2020
2020 eF
. M 
A.
1
;1
2020
a



. B.
1
0;
2020
a


. C.
1;2020a
. D.
2020;a 
.
Câu 45.Cho hàm s
()fx
 th 
S nghim thun
[0;3 ]
c
2 (cos ) 1 0fx
là:
A.
12
. B.
6
. C.
10
. D.
8
Câu 46.Cho hàm s bc bn
y f x
 th  bên.
S m cc tr ca hàm s
32
34g x f x x
A.5. B.3. C.7. D.11.
Câu 47. bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
0 2020x££
2
log 4 4 1 2
y
x x y
? A.
10
. B.
11
. C.
2020
. D.
4
.
Câu 48.Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
0;
tha mãn
2 2 4 2 4 2
2 1 2 1 4 8 2 4f x x f x x x x x
. Tính tích phân
4
0
f x dx
A.
32
3
. B.
13
3
. C.
23
3
. D.
2
3
.
Câu 49.Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông n ti
B
,
3BA BC a
. Khong
cách t
A
n mt phng
SBC
bng
2a
90SAB SCB
. Tính th tích
kh
A.
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 50. Cho hàm s
fx
. Hàm s
'y f x
 th 
Hàm s
3
13
3
x
g x f x x
nghch bin trên kho  i
Trang 64

A.
1;2
.
B.
2;0
. C.
0;4
. D.
1;5
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
B
D
A
A
B
D
A
C
B
A
A
A
A
A
B
B
B
D
C
C
D
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
B
D
A
C
A
A
D
D
D
D
A
C
A
D
A
C
A
A
C
B
A
D
A
LI GII CHI TIT
Câu 1.Chn B
S cách Chn mt cây vit t
3
cây vit chì,
8
cây vit bi xanh và
2
cây vi
3 8 2 13
cách.
Câu 2.Chn B.Ta có
5
72
.u u q
7
5
2
2
u
q
u
.S hu ca cp s ng
2
1
1
u
u
q
.
Câu 3.Chn B.S dng công thc tính din tích xung quanh ca hình tr ta có:
22
xq
S rl rh


.
Câu 4.Chn D.Vì trên khong
2;3
hàm s nghch bin.
Câu 5.Chn A.Kh  ng có cnh bên bu cnh
a.


23
a 3 a 3
V a.
44
.
Câu 6.Chn A.Ta có
3
2
9
log 2x 1 3 2x 1 2 x
2
Câu 7.Chn B.Ta có:
3 2 3
1 1 2
dx dx dxf x f x f x
3 3 2
2 1 1
( ) ( ) ( ) 1 ( 2) 1f x dx f x dx f x dx
Trang 65
Vy:
33
22
4. dx 4 ( ) 4f x f x dx

Câu 8.Chn D.Da vào bng bin thiên ta thy: giá tr cc tiu ca hàm s 
4y 
ti
3x
.
và giá tr ci ca hàm s 
2y
ti
0x
. Vy tng ca giá tr ci và giá tr cc tiu
bng
( 4) 2 2
Câu 9.Chn A. th hàm s th  th hàm b th hàm trùng

 th ta thy hàm s ng bin trên mi khong
;1
1; 
Xét hàm s
2
1
x
y
x
vi tnh
\1D
.
Ta có
2
1
0,
1
y x D
x
suy ra hàm s ng bin trên mi khong
;1
1; 
.
Xét hàm s
2
1
x
y
x
vi tnh
\1D
.
Ta có
2
1
0,
1
y x D
x
suy ra hàm s nghch bin trên mi khong
;1
1; 
.
Câu 10.Chn C.Ta có:
2 2020 2020
22
log log 100 2log log100 loga a a a
2
2log 2 2020logaa
.
Câu 11.Chn B.Ta có:
2
sinx 4 cos 2x dx x x C
.
Câu 12.Chn A.Ta có:
2
2
3 2 3 2 13i
.
Câu 13.Chn A.Gi
H
là hình chiu vuông góc ca
M
lên
Ox
nên
1;0;0H
.
M
i xng vi
M
qua
Ox
suy ra
H
m ca
MM
.
Ta có:
21
22
23
M H M
M H M
M H M
x x x
y y y
x x x
. Vy
1; 2; 3M

.
Câu 14.Chn A.Mt cu
S
có tâm
1;1;2I
và bán kính
2 2 2
1 1 2 2r
22
.
Câu 15.Chn A.Mt phng
:1
1 2 2
x y z
n là
3
11
1; ;
22
n





C 
Trang 66
+
23
2nn
B 
3
4
2nn
D 
Câu 16.ChnA.T c cng thng
d
suy ra vtcp
1;3; 2 1 . 1; 3;2v u v
a
d
.
Câu 17.Chn B .Ta có
SA ABCD
SA BC
BC ABCD

.
Mt khác do
ABCD
là hình vuông nên
BC AB
.
y
BC SA
BC SAB
BC AB

.
Suy ra
,,SC SAB SC SB BSC
.
Trong
SBC
22
1
tan 30
33
BC BC a
BSC BSC
SB
a
AB SA
.
a
2
a
C
A
D
B
S
Câu 18.Chn B.Hàm s m cc tr lt là
1x
,
2x
.
3x
không phm cc tr vì hàm s nh ti
3x
.
Câu 19.Chn B.Ta có:
2
0 1;1
' 3 6 ; ' 0
2 1;1
x
y x x y
x
.
(0) 2, (1) 0, ( 1) 2y y y
.
2, 2Mm
.Vy
0Mm
.
Câu 20.Chn D.Ta có
2 2 2
3 3 3
1 1 1
5 5 5
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
21
log log log log log log
35
x a b a b a b x a b



.
Câu 21.Chn C.Ta có:
2
2 1 2 6
11
22
x x x

2
2 1 2 6x x x
2
2 3 5 0xx
5
1
2
x
.
Vy tp nghim ca b
2
2 1 2 6
11
22
x x x
5
1;
2




Trang 67
Câu 22.Chn C
Ta có xét tam giác
ACD
có:
tan
DC
DAC
AD
.tanDC AD DAC
0
6.tan60
63
DC
ng kính ca khi tr nên suy ra bán kính khi tr
1
2
R DC
33
dii tr
2
SR
2
33
27
Suy ra th tích khi tr
.V h S
6.27
162
.
60
0
D
C
B
A
Câu 23.Chn D.Ta có
3 2020 0
2020
3
fxfx
.
S nghim ci s m c th hàm s
y f x
ng thng
2020
3
y
.
Do
2020
2
3
nên t  th  th hàm s
y f x
ng thng
2020
3
y
ct nhau ti 1
m. Vm thc.
Câu 24.Chn B.Ta có:
2
11
(2 3)
22
( )dx dx
23
x
fx
x

2
1 1 1 1
dx+ dx
2 2 3 2
23
x
x


11
ln 2 3
4 4(2 3)
xC
x
11
ln 3 2
4 4(2 3)
xC
x
.
Câu 25.Chn B.Áp dng công thc
nr
S Ae
, gi n là s  n thm dân s
Vit mc 120 trii.Dân s Vii thi nên ta có
.1.7%
78.685.800. 120.000.000 24.8
n
S e n
Vy 2026 thì dân s Vit Nam s mc 120 trii.
Câu 26.Chn C.Do
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
2AC a
nên
BA BC a
Do
'AC
to vt góc
30
nên
( ',( )) ( ', ) 30
AC ABC AC AC C AC
Suy ra
36
' .tan30 2.
33
CC AC a a
kh ng
.
ABC A BC
3
1 6 6
..
2 3 6

a
V a a a
.
Trang 68
Câu 27.Chn C.
3; \ 1;2D 
- Ta có:
2
32
lim lim 0
32
xx
x
y
xx
 



ng thng
0y
là tim cn ngang c th hàm s.
- Li có:
2
1 1 1 1
3 2 1 1 1
lim lim lim lim
3 2 4
1 2 3 2 2 3 2
x x x x
xx
y
xx
x x x x x

2
1 1 1 1
3 2 1 1 1
lim lim lim lim
3 2 4
1 2 3 2 2 3 2
x x x x
xx
y
xx
x x x x x

2
2 2 2 2
3 2 1 1
lim lim lim lim
32
1 2 3 2 2 3 2
x x x x
xx
y
xx
x x x x x


ng thng
2x
là tim cng c th hàm s.
V th hàm s ng tim cn.
Câu 28.Chn B. th ta th th hàm s
32
y ax bx cx d
giao vi trc
Oy
ti
m
0;Dd
ni trc
Ox
nên
0d
, và hình dng c th hàm s ng vi
ng hp
0a
.
Hàm s t cc tiu ti
1
0x
t ci ti
2
0x
12
0xx
.
1
x
,
2
x
là hai nghim ca

2
3 2 0ax bx c
.

12
12
2
0
0
3
0
0
3
b
S x x
a
P x x c
a


0a
nên:
0
0
b
c
.
Vy có
2
giá tr âm trong các giá tr
a
,
b
,
c
,
d
0
0
a
d
.
Câu 29.Chn D.D th, ta có din tích hình phng bng
2 1 1 2
2 2 1 1
22 76 22
8
15 15 15
f x dx f x dx f x dx f x dx
.
Câu 30.Chọn A.Vì
12
,zz

2
4 5 0zz
nên ta có:
12
12
4
.5
zz
zz


2
22
1 2 1 2 1 2
2 16 10 6z z z z z z
.
Trang 69
Câu 31.Chn C.Ta có:
2;1 , 1;3AB
m
AB
1
;2
2
I



biu din s phc là
1
2
2
zi
.
Câu 32.Chn A .Ta có:
3 ;4;14
a b c x
.Suy ra
. 2 3 4.1 14.5 2 80
a a b c x x
.
Theo gi thit
. 90 2 80 90 5
a a b c x x
.Vy
5x
tha mãn yêu c bài.
Câu 33.Chn A.Bán kính mt cu là
10R IM
.Va mt cu
S
là:
2
22
6 100x y z
Câu 34.Chn D.m cn thng
AB
2;1; 1I
. Mt phng trung trn thng
AB
cha
I
n là
2;2;4AB
, nên 
2 2 2 1 4 1 0x y z
2 1 0x y z
.
Câu 35.Chn D.
P
Q
ln là
3;1;0
P
n
2;1;1
Q
n
ng thi cho song song vi hai mt phng
:3 3 0P x y
,
:2 3 0Q x y z
 
1; 3;1
PQ
nn

.
Câu 36.Chn D.Ta có
4
20
nC
.
Xét cách Ch 3 màu.
2 1 1 1 2 1 1 1 2
9 6 5 9 6 5 9 6 5
.C .C .C .C .C .C 2295C C C
.
Xét cách Ch 3 màu và mi s chia ht cho 3.
2 1 1 1 2 1
3 2 1 3 2 1
. . . . 9C C C C C C
.
Xét cách Ch 3 màu và mi s không chia ht cho 3:
2 1 1 1 2 1 1 1 2
6 4 4 6 4 4 6 4 4
. . . . . . 528C C C C C C C C C
.
Suy ra s cách Ch 3 màu và có c s chia ht cho 3 và không chia ht cho 3 là:
2295 9 528 1758
.
Xác sut cn tìm:
4
20
1758 586
1615
P
C

.
Câu 37.Chn D
Trang 70
Gi
E
m ca
AB
, ta có
BC DE
. Suy ra
BC SDE
.
, , , ,d BC SD d BC SDE d B SDE d A SDE
.H
AF DE F DE DE SAF
.
H
AH SF H SF
. Suy ra
AH SDE
.
,d A SDE AH
.
Ta có:
ADE
u cnh
a
, suy ra
3
2
a
AF
.Trong
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 4 5
:
3 3 3
SAF
AH SA AF a a a
.
Suy ra
2
2
3 15
55
aa
AH AH
.Vy
15
,,
5
a
d BC SD d A SDE AH
.
Câu 38.Chn ATa có:
22
2 2 2 2 2 2
2
2.0 2
2 2 d( 1) 1
( ) d d
( ) ( 1) ( 1) 1
1 1 1
(0) 1 ( )
2 1 2 1
xx
x x x x x
x
x
ee
f x x x C
e e e e e
e
f C C f x
ee


1 1 1
2 2 2
22
0 0 0
1 d ( 1) 1 1
( )d d ln
1 2 1 2 2
xx
xx
e x e e
f x x x
ee


Câu 39.Chn C.Tnh ca hàm s
( ; ) ( ; )D m m 
.Ta có:
2
24
'
()
m
y
xm

.
Hàm s nghch bin trên
(0;1)
' 0 (0;1)yx
2
2 4 0 1
1
(0;1) 2 0
0
m
mm
m
mm
m




.
y
1m 
tha mãn yêu cu bài toán.
Trang 71
Câu 40. Chọn A.
120



S

SAB



120

nên
60OSC 
.
Xét tam giác vuông
SOC
ta có
tan
OC
OSC
SO
tan
OC
SO
OSC

3
tan60
3
.
Xét tam giác vuông
SOA
ta có
22
SA SO OA
23
.
O
D
C
S
A
B
Do tam giác
SAB

2
1
2 3 .sin60
2
SAB
S

33
2
cm
.
Câu 41.Chn D.t
4 6 9
log log log 4 5 1t x y x y
. Suy ra
1
4
6
4 5 9 9.9
t
t
tt
x
y
xy
.
2
9 .4 6
t t t
nên ta có
2
9.9.4 9. 6
t t t
. Hay là
2 2 2
0
9
4 5 9 4 5 9 0 4 9 0 4 9
4
x
x y x y x xy y x y x y x y
y
.Vy
9
4
x
y
.
Câu 42.Chn A.Xét hàm s
()u f x m
n
[ 1;3]
[ 1;3]
max (1) (1) 2u u f m m
[ 1;3]
min (0) (0) 1u u f m m
Suy ra giá tr ln nht ca hàm s
| ( ) |y f x m
n
[ 1;3]
max{| 2|,| -1|}mm

[ 1;3]
max ( ) max{ | 2|, | -1|}g x m m

. Suy ra, hàm s  ln nht nh c
bng
2 505
khi và ch khi
| 2| | -1| 2020 (1)
| 1| | 2| 2020 (2)
mm
mm
Ta có+)
1
| 2| | 1|
1
(1) 2019
2
| 1| 2020
2
2019 2021
mm
m
m
m
m



+)
1
| 1| | 2 |
1
(2) 2018
2
| 2| 2020
2
2022 2018
mm
m
m
m
m



T ng hp trên suy ra
2019 2018m
.
Trang 72
Vì vy, tng các giá tr nguyên tha mãn bài toán là
2019T 
.
Câu 43.Chn C.u kin:
2.x
Ta có:
2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
m x m m
x
2
22
4 1 log 2 4 5 log 2 4 4 0m x m x m
2
22
1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m
t
2
log 2tx
 thành:
2
1 5 1 0 *m t m t m
Vi
5
;4 ,
2
x



ta có:
1;1 .t 
2
2
51
*
1
tt
m
tt



,
1;1t 
.
Xét hàm s
2
2
51
1
tt
ft
tt


. Ta có:
2
2
2
44
' 0, 1;1
1
t
f t t
tt


Suy ra:
1 1 , 1;1f f t f t
hay
7
3 , 1;1
3
f t t
m
x
thun
5
,4
2



*
có nghim
t
thun
1;1
7
3.
3
m
Câu 44.Chn A.
1e
e ln d e ln d d
x
xx
I ax x ax x x
xx



Tính
e ln d
x
ax x
t
1
ln
dd
d e d
e
x
x
u ax
ux
x
vx
v



e
e ln d e ln d
x
xx
ax x ax x C
x

c:
e ln
x
F x ax C
.
Ta có:
2020
1
0
2020 e
F
a
F



1
2020 2020
e .ln1 0
e ln .2020 e
Û
a
C
aC


0
ln .2020 1
Û
C
a
e
2020
Þ a
.
Vy
1
;1
2020
a



.
Câu 45.Chn A.t
costx
vi
[0;3 ] t [ 1;1]
x
;
Trang 73

2 (cos ) 1 0fx
tr thành
1
(t) (1)
2
1
(t) (2)
2
f
f
  th hàm s
()fx
ta thy:
+
1
12
2
( 1;0)
(1) ( )
( 1;0)

tt
tt
tt
Vi
11
( 1;0) cos t t x t
có 3 nghim thuc
[0;3 ]
Vi
22
( 1;0) cos t t x t
có 3 nghim thuc
[0;3 ]
+
3
34
4
(0;1)
(2) ( )
(0;1)



tt
tt
tt
Vi
33
(0;1) cos t t x t
có 3 nghim thuc
[0;3 ]
Vi
44
(0;1) cos t t x t
có 3 nghim thuc
[0;3 ]
Các nghim trên không có nghim nào trùng nhau
Vm thuc
[0;3 ]
Câu 46.Chn C.Tnh ca hàm s
D
.Ta có
2 3 2
3 6 3 4g x x x f x x

;
2
32
32
0
3 6 0
0 2
3 4 0
1
3 4 0
x
xx
g x x
f x x
f x x

Mt khác, t  th hàm s ta thy
0
0 0;4
4
xa
f x x b
xc



32
32
32
34
2
1 3 4 3
4
34
x x a
x x b
x x c
Xét hàm s
32
34u x x
,
2
36u x x

,
0
0
2
x
u
x

T 
Vi
0a

2
có mt nghim duy nht nh 
1
Vi
0;4b

3
có ba nghim lt thuc các
Bng bin thiên
Trang 74
khong
1;0 ; 0;2 ; 2;3
Vi
4c

4
có mt nghim duy nht l
3
Vy
0gx
có 7 nghi m cc tr.
Câu 47.Chn B.t
( )
2
2
log 4 4 4 4 2 2 1
tt
x t x x
-
+ = Û + = Û = -
.
T u kin
2
2
0 2020 0 2 1 2020 1 1 1 log 2021
t
xt
-
£ £ Þ £ - £ Û £ - £ +
.
Theo gi thit ta có:
( )
2
1 2 1 2 *
ty
ty
-
- + = + +
.Xét hàm s
( )
1
2
u
f u u
-
=+
vi
2
1 1 log 2021u£ £ +
.
( ) [ ]
1
2
' 1 2 .ln2 0, 1;1 log 2021
u
f u u
-
= + > " Î +
nên hàm
( )
fu
ng bin
[ ]
2
1;1 log 2021+
.
Da vào
( ) ( ) ( )
* 1 1 1 1f t f y t yÞ - = + Û - = +
.
Mt khác
2 2 2
1 1 1 log 2021 1 1 1 log 2021 0 log 2021 10,98t y y£ - £ + Þ £ + £ + Þ £ £ »
.
{ }
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;10yyÎ Þ Î¢
.Vy có 11 cp s nguyên tha mãn ycbt.
Câu 48.Chn A.Ta có
2 3 4 2 4 2
4 2 4 4 2 1 4 8 2 4 .4xf x x x f x x x x x x
1 1 1
2 3 4 2 4 2
0 0 0
4 2 4 4 2 1 4 8 2 4 .4xf x dx x x f x x dx x x x xdx
1 4 4
0 1 0
64 32
22
33
f t dt f u du f x dx
Vi
2 4 2
; 2 1.t x u x x
Câu 49.Chn D. Gi s
SD ABC
. Ta chng minh:
ABCD
là hình vuông.
Ta có:
AB SD
AB SDA AB DA
AB SA
90 .BAD
Ta có:
BC SD
BC SDC BC DC
BC SC
90BCD
.
T giác
ABCD
có:
90DAB ABC BCD
ABCD
là hình ch nht.
Trang 75
BA BC
ABCD
là hình vuông cnh
3a
.
/ / / / , , 2AD BC AD SBC d D SBC d A SBC a
.
K
DH SC
ti
.H
Ta có:
BC SDC BC DH
.
DH SC
DH SBC
.
,2d D SBC DH a
.
Xét tam giác
SDC
vuông ti
D
có:
2 2 2
1 1 1
DH SD DC

6SD a
.
2
3
.
3
1 1 6
. . . . 6
3 3 2 2
S ABC ABC
a
a
V S SD a
.
Câu 50.Chn A.Ta có
2
' ' 1 3 g x f x x
2
' 1 1 2 1 2 f x x x
.

'0gx
2
' 1 1 2 1 2 (1) f x x x
t
1tx
. BPT
1
tr thành
2
' 2 2 2 f t t t

'y f t
2
22 y t t
ta có nghim ca BPT là
03t
0 1 3 x
12 x
.
Suy ra hàm s
3
13
3
x
g x f x x
nghch bin trên
1;2
.
A.
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 25
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu1.Lp
11A
có 29 hc sinh n và 14 hc sinh nam, giáo viên gi
1
hc sinh lên lau bng. Hi
có bao nhiêu cách cách Chn?
A.
29
. B.
14
. C.
1
. D.
43
.
Trang 76
Câu2.Cho cp s cng
()
n
u
vi
12
1, 3uu
. Công sai ca cp s cng bng
bao nhiêu?A.
2
. B.
4S
. C.
4
. D.
2
.
Câu 3. Tính th tích
V
ca khi tr u bng 2.
A.
8V
.B.
4V
.C.
16V
. D.
12V
.
Câu4.Cho hàm s
y f x
 th  bên.
Hàm s ch bin trên khong
A
0;2
. B.
2;0
. C.
3; 1
. D.
2;3
.
Câu5.Cho khi hp ch nh dài chiu rng, chiu dài, chiu cao ln
t là
3 ;4 ;5a a a
. Th tích ca khi hp ch nhng
A.
2
12a
. B.
3
60a
. C.
3
12a
. D.
60a
.
Câu6.Tp nghim c
2
2
log 2 2 1xx
A.
0;2
. B.
2
. C.
1
. D.
2;0
.
Câu 7.H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2020x
f x e
A.
2020
2020
x
e
C
. B.
2020
2020.
x
eC
.
C.
2020x
eC
. D.
2019
2020.
x
eC
.
Câu 8.Cho hàm s
32
( ) , 0f x ax bx cx d a
 th  
Giá tr ci ca hàm s A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu9.


A.
2
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
.C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x

.
Câu10.
a

2
log a

A.
2
2 log a
. B.
2
1
log
2
a
. C.
2
2log a
. D.
2
1
log
2
a
.
Câu11.Nu
1
ld n xC
x
f x x
thì
fx
A.
lnf xCx x
. B.
1
lnx x C
x
fx
.
C.
2
1
lnf C
x
x x
.D.
2
1
fx
x
x
.
Câu12.Cho hai s thc
x
,
y
tho 
2 3 4x i yi
 ca
x
y
là:
A.
3x
,
2y
. B.
3xi
,
1
2
y
. C.
3x
,
1
2
y
. D.
3x
,
1
2
y 
.
Câu 13.Trong không gian Oxyz, hình chiu vuông góc cm
3;1; 4M
lên trc
Oy
A.
1
3;0;0M
. B.
2
3;0; 4M
. C.
3
0;1;0M
. D.
4
0;0; 4M
.
Câu 14.Trong không gian Oxyz, cho 
2 2 2
( ): 4 2 4 16 0S x y z x y z
. 
Trang 77
tâm
I

S
. A.
( 2; 1;2)I 
. B.
( 2; 1;2)I 
. C.
(4;2; 4)I
. D.
(2;1; 2)I
.
Câu 15.Trong không gian
Oxyz

: 2 4 31 0x y z


?A.
1;2;4n
B.
1;2; 4n 
. C.
1;2; 4n
. D.
1; 2; 4n
.
Câu 16.Trong không gian
Oxyz

1 2 1
:
1 3 3
x y z
d

.

1; ;M a b

d

ab

A.
13
B.
9
. C.
9
. D.
7
.
Câu17.Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình ch nht vi
2AB a
,
AD a
. Bit
SA
vuông góc vi mt ph
15SA a
. Góc ging thng
SC

ABCD

A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu18.Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có bng xét d
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu19.Hàm s
32
62y x x
có giá tr cc tiu bng
A.
30
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu20.Cho
log 3
a
b
vi
a
,
b
là các s th
1
khác
1
. Tính giá tr biu thc
3
9
log log
a
a
T b b
.A.
5
. B.
3
C.
15
. D.
10
.
Câu 21.Tp nghim ca b
2
11
2
2
log 2 1 log 1xx
có cha bao nhiêu giá tr
nguyên thun
2020;2020
? A.
1
. B.
3
. C.
4040
.
D.
2020
.
Câu 22.Cho khi nón có th tích là
V
. Bit rng khi ct khi mt mt phng qua
trc, thit dic là mu có din tích bng
3
. Giá tr ca
V
bng
A.
3
. B.
3
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu23.Cho hàm s
y f x
 th . S nghim c
trình
sin 1 1fx
thun
0;3
A.
8
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu24.H tt c các nguyên hàm ca
2
2
2 ln 1
d
1
xx
Ix
x
A.
22
ln 1
2
x
C
. B.
22
ln 1
2
x
xC

.
C.
22
ln 1
2
x
C

. D.
22
ln 1
2
x
xC
.
Câu25.Mi tháng ông A gi tit kim ngân hàng
1500000
ng vi lãi sut kép
0,6%
trên
tháng. Sau mi lãi sut kép thành
0,8%
trên tháng. Sau ba
i ngân hàng, ông A rút toàn b s tin c gc và lãi. S tin ông A nhc là:
Trang 78
A.
62791439,15
ng. B.
57662945,82
ng. C.
60435853,82
ng. D.
93973001,03
ng.
Câu26.Cho hình chóp t giác
.S ABCD

ABCD
hình vuông vi
AB a
. Bit
,,SD AD DC
t vuông góc nhau và góc gia hai mt phng
SAC
ABCD
45
.
Khong cách t
A
ti mt phng
SBC
là: A.
a
. B.
2
2
a
. C.
2a
. D.
3
3
a
.
Câu 27.Tng s tim cng tim cn ngang c th hàm s
2
2
2019 2020
3 2 1
xx
y
xx

A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28. ng cong trong hình v  th ca hàm s nào trong bn
hàm s 
A.
42
43y x x
. B.
42
43y x x
.
C.
42
43y x x
. D.
42
43y x x
.
Câu 29.Cho hàm s
y f x
 th n tích hình phng gii hn b
th hàm s
y f x
và trc
Ox
A.
S
20
01
ddf x x f x x

. B.
2
1
dS f x x

.
C.
02
10
ddS f x x f x x


.D.
02
10
ddS f x x f x x


. Câu
30.Cho s phc
32zi
. Tìm phn o ca s phc liên hp ca
w2iz
A.
1
. B.
5
. C.
1
. D.
i
.
Câu31.Cho s phc
23zi
u din cho s
phc
2.w i z
A.
1; 8M 
. B.
1; 8N
. C.
1;8P
. D.
1;8Q
.
Câu32.Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 4a i j k
,
1;0; 2A
2; 1;1B
. ng
.a AB
bng
A.
15
. B.
16
. C.
17
. D.
18
.
Câu 33.Trong không gian
Oxyz
m
4; 2;3A
,
2;6;9B
t cu có
ng kính
AB
là:
A.
2 2 2
3 2 6 26x y z
. B.
2 2 2
3 2 6 26x y z
.
C.
2 2 2
3 2 6 26x y z
. D.
2 2 2
3 2 6 26x y z
.
Câu 34.m
2;3;4A
và hai mt phng
:2 3 1 0P x y z
,
: 2 3 10 0Q x y z
.
ng thng
d

A
song song vi c
P
Q
A.
2 3 4
11 5 7
x y z


. B.
2 3 4
11 5 7
x y z

. C.
2 3 4
11 5 7
x y z

. D.
2 3 4
11 5 7
x y z

.
Trang 79
Câu 35.Trong không gian
Oxyz
 ng thng
m
1; 2; 3M 
5; 4;7N
?
A.
4
3; 3;2u 
. B.
3
2; 1;5u 
. C.
1
3; 1;2u 

. D.
2
4; 6;4u
.
Câu 36.


 A.
8
176400
.
9
B.
8
151200
.
9
C.
5
.
9
D.
8
201600
.
9
Câu 37. nht
3,AB a AD a
. SA vuông góc vi mt ph
2SA a
. Gi M là
m thun thng DC sao cho
3DC DM
. Khong cách gia hai
ng BM và SD bng
A.
2
3
a
. B.
6
6
a
. C.
6
3
a
. D.
3
a
.
Câu 38.
fx
30f
2
2
, 2;
44
x
f x x
xx


.

2
3
e
f x dx ae b

,ab
. Tích
.ab

A.
2.
B.
24.
C.
8.
D.
24.
Câu39.Tìm s giá tr nguyên ca tham s
m
 hàm s
18
2
mx
y
xm
nghch bin trên khong
2;5
.
A.
2
. B.
1
. C.
11
. D.
10
.
Câu40.nh
S
, tâm c
O
ng
5
. Mt phng
()P
nh hình nón và c dài bng
6
. Bit rng khong
cách t
O
n
()P
bng
. Tính th tích khi nón gii hn bi hình nón trên.
A.
50 3
. B.
50 3
3
. C.
100 3
. D.
100 3
3
.
Câu41.Cho
0a
,
0b
tha mãn
16 9 12
log 3 2 log loga b a b
. Giá tr ca
3 2 3
3 2 3
3
a ab b
a a b b


bng
A.
19
83
. B.
1
3
. C.
7
17
. D.
1
5
.
Câu 42.Có bao nhiêu giá tr  ln nht ca hàm s
3 2 3 2
3 2 9 1f x x m x m m
n
0;3
bng 30?A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.Vô s.
Câu 43.
4 2 2 4 0
xx
mm
, (
m
là tham s thc). Tp hp tt c các giá tr
ca
m
 m phân bit thun
1;1
A.
5
4;
2




. B.
5
4;
2




. C.
5
4;
2



. D.
5
4;
2



.
Trang 80
Câu44.Cho hàm s
()fx
liên tc trên
.Bit
e
x
x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
e
x
fx
, h
tt c nguyên hàm ca hàm s
2
e
x
fx
A.
( 3)e
x
xC
. B.
(3 2 )
e
4
x
x
C
. C.
( 1)e
x
xC
. D.
( 1)e
x
xC
.
Câu 45.Cho hàm s
fx
có bng bi
S nghim thun
3
;
2



c
2 2cos 9 0fx
A.
2
.B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
o hàm trên
và có bng xét du co hàm
'fx

sau :
Hi hàm s
2
2g x f x x
m cc
tiu ?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 47.Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
 
2
log 2 2 3 1
x
m x m x
có nghim thuc
0;2
? A.
6
. B.
5
.
C.
4
. D.
3
.
Câu48.Cho hàm s
fx
o hàm liên tc trên
sao cho
1 1 ,
xy
f x y f x f y e e
,xy
02f
. Tính
1
0
.f x dx
A.
1
2
Ie
. B.
1
2
Ie
. C.
3
2
Ie
. D.
3
2
Ie
.
Câu49.Cho khi chóp
.S ABC

ABC
là tam giác có
0
4 , 5 , 60AB a AC a BAC
,
0
90SBA SCA
, góc gia
SAB
SAC
bng
0
60
. Th tích ca khng:
A.
3
20 39
13
a
. B.
3
10 13
13
a
. C.
3
20 13
13
a
. D.
3
10 39
13
a
.
Câu50.Cho hàm s
fx
. Hàm s
y f x
 th .
Hàm s
2
3
3
x
g x f x
nghch bin trong khoi

A.
3; .
B.
; 2 .
C.
2;1 .
D.
1;3 .
………HẾT……
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.A
4.D
5.B
6.D
7.A
8.A
9.C
10.D
11.D
12.C
13.C
14.D
15.C
16.C
17.C
18.D
19.A
20.C
Trang 81
21.B
22.B
23.D
24.A
25.D
26.D
27.B
28.C
29.D
30.A
31.D
32.C
33.B
34.D
35.B
36.D
37.B
38.D
39.A
40.D
41.C
42.B
43.D
44.D
45.B
46.A
47.C
48.D
49.D
50.A
NG DN GII CHI TIT
Câu1.Chn D.Tng s hc sinh ca lp
11A
là:
29 14 43
.
S cách Chn mt hc sinh trong lp là:
43
Câu2.Chn C.Gi
d
là công sai ca cp s cTa có:
21
3 1 4d u u
Câu 3. Chn A.Th tích ca khi tr
2
2
. 2 .2 8V r h
.
Câu4.Chn D.D th ta có hàm s nghch bin trên các khong
1;1
2;3 .
Câu5.Chn B.Th tích ca khi hp ch nht là:
3
3 .4 .5 60V a a a a
.
Câu6.Chn D.Ta có
2 2 2
2
2
log 2 2 1 2 2 2 2 0
0
x
x x x x x x
x

.
Vy tp nghim c
2;0S 
.
Câu 7.Chn A.Ta có
2020
2020
d
2020
x
x
e
e x C
.
Câu 8.Chn A.D th ta thy giá tr ci ca hàm s là 5.
Câu9.Chn C.D th hàm s  th hàm s có mng tim cng
1x
nên
loi A,B.
 th là mng v bên phi nên hàm s nghch bin trên mi khong ca tp

0y
nên Chn C
Câu10.Chn D.Ta có:
1
2
2 2 2
1
log log log
2
a a a
.
Câu11.Chn D.Ta có
22
1 1 1 1
ln
x
xC
x x x x



, suy ra
2
1x
fx
x
là hàm s cn tìm.
Câu12.Chn C.T
2 3 4x i yi
3
24
x
y
3
1
2
x
y
.Vy
3x
,
1
3
y
.
Câu 13.Chn C.Hình chiu vuông góc cm
3;1; 4M
lên trc
Oy
3
0;1;0M
.
Câu 14.Chn D.Vit lt cu
S
có dng
2 2 2
2 1 2 9x y z
.
Suy ra mt cu
S
có tâm là
(2;1; 2)I
.
Câu 15.Chn C.Mt vecto pháp tuyn ca mt phng
2
1;2; 4n
Câu 16.Chn C.m
1; ;M a b
thung thng
d
nên t m
M
th
ng thng
d
1 1 2 1
4; 5 9
1 3 3
ab
a b a b
Trang 82
Câu17.Chn C
SA ABCD
nên
AC
là hình chiu ca
SC
lên 
ABCD
.
ng thng
SC

ABCD

SC
AC

SCA
.
Ta có:
2
2 2 2 2
2 5 5AC AB BC a a a a
.
Xét tam giác
SAC
vuông ti
A
:
0
15
tan 3 60
5
SA a
SCA SCA
AC
a
.
Vy góc ging thng
SC

ABCD

0
60
.
2a
a
C
A
B
D
S
Câu18.Chn D.T bng bin thiên suy ra
fx
i du khi
qua
1x 
4x
nên hàm s
y f x
m cc tr.
Câu19.Chn A.Ta có:
2
3 12y x x

. Xét
2
02
0 3 12 0
4 30
xy
y x x
xy
.
BBT:Vy giá tr cc tiu
30
CT
y 
.
Câu20.Chn C.Ta có:
3
9
log log
a
a
T b b
1
2
9
log log
3
a
a
bb
3log 2log 5log 5.3 15
a a a
b b b
.
Câu 21.Chn Bu kin:
1x 
i bpt
22
2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
log 2 1 2log 1 log 2 1 log 1 2 1 1x x x x x x
2
2 0 0 2x x x
. Suy ra có 3 giá tr nguyên th bài.
Câu 22.Chn B.Gi s thit din qua trc là tam giác
SAB
.
Ta có
2
3
32
4
SAB
AB
S AB
.
Kh
1
2
AB
r OA
ng cao là
3
3
2
AB
h SO
.Vy th tích ca kh
22
1 1 3
.1 . 3
3 3 3
V r h

.
Câu23.Chn D.
sin 1 1fx
t
sin 1tx
,
0;3 0;2xt
.
D thng thng
1y
ct
y f t
vi
0;2t
ti
1, 2tt
.
Vi
1 sin 1 1 sin 0 ( )t x x x k k
. Do
0;3x
, nên nhn
0,1,2,3.k
m
0, , 2 , 3x x x x
.
Vi
2 sin 1 2 sin 1 2 ( )
2
t x x x k k
. Do
0;3x
, nên nhn
0,1.k
m
5
,
22
xx


.
V
sin 1 1fx
có 6 nghim thun
0;3
.
Trang 83
Câu24.Chn A.t
2
2
2
ln 1 d d
1
x
t x t x
x
. Thay vào I c:
22
2
ln 1
d
22
x
t
I t t C C
.
Câu25.Chn D.Gi
a
là s tin ông A gi vào ngân hàng hàng tháng.
u tháng
1
, ông A có
a
ng.
Cui tháng
1
, ông A có
0,6% 1 0,6% 1,006a a a a
u tháng
2
, ông A có
1,006 1 1,006a a a
Cui tháng
2
, ông A có
2
1 1,006 .1,006 1,006 1,006aa
u tháng
3
, ông A có
22
1,006 1,006 1 1,006 1,006a a a
Cui tháng
3
, ông A có
2 2 3
1 1,006 1,006 .1,006 1,006 1,006 1,006aa
, cui tháng
20
, ông A có
20
2 20
1,006 1
1,006 1,006 ... 1,006 .1,006.
1,006 1
aa
S tin ông A nhc sau mu mi tháng gi vào ngân hàng
1500000
là:
20
1,006 1
1500000.1,006. 31963799,34
1,006 1
ng.
i lãi sut thành
0,8%
trên tháng, s tic sau
16
tháng
nu mi tháng gi vào ngân hàng
1500000
là:
16
1,008 1
1500000.1,008. 25699146,48
1,008 1
ng.
Tng s tic sau
3

16
31963799,34 25699146,48 31963799,34. 1 0,008 93973001,03
ng.
Câu26.Chn D. Gi
O AC BD
.Ta
SD AD
SD ABCD
SD DC

;
AC BD
AC SBD
SD AC

SO AC
.
Di
ABCD
là:
22
ABCD
S AB a
,,
SAC ABCD AC
SO AC SAC ABCD SO BD SOD
BD AC

45SOD
.
Xét
SDO
vuông ti cân ti
D
:
22
2
2 2 2
DB AD AB a
SD DO
.
AD BC
AD SBC
BC SBC
nên
,,d A SBC d D SBC
.
DC CB
BC SDC
SD BC

SBC SDC
V
DH SC
ti
H
.
Ta
SBC SDC
SBC SDC SC DH SBC
DH SC
nên
,,d A SBC d D SBC DH
Trang 84
Xét
SDC
vuông ti
D
:
2
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 3
2
2
DH SD DC a a
a



Vy
3
3
a
DH
.
Câu 27.Chọn B.Ta có
2
2
2019 2020 1
lim lim
3 2 1 3
xx
xx
y
xx
 

.
Suy ra 
1

1
3
y 
.
2
2
1 1 1 1
1 2020 2020
2019 2020 2021
lim lim lim lim
11
3 2 1 4
3 1 3
33
x x x x
x x x
xx
y
xx
x x x

.
2
2
1 1 1 1
3 3 3 3
1 2020 2020
2019 2020
lim lim lim lim
11
3 2 1
3 1 3
33
x x x x
x x x
xx
y
xx
x x x

.
 
1
3
x 

Câu 28.Chn C.Ta
lim
x
y


loiD. 
3
cc tr nên
a
,
b
trái du
loiB.
 

Câu 29.Chn D.T hình v ta có:
0 2 0 2
1 0 1 0
d d d d .S f x x f x x f x x f x x

Câu 30.Chn A.Ta có
w 2 2 3 2 8i z i i i
8wi
Vy s phc liên hp ca
w
có phn o bng
1
.
Câu31.Chn D.
23zi
23zi
2.w i z
2 2 3ii
18i
Vm biu din s phc
w
1;8Q
.
Câu32.Chn C.Ta có
2; 3;4a 
;
1; 1;3AB 
.Vy
. 2.1 3 . 1 4.3 17a AB
.
Câu 33.Chn B.Mt cng kính
AB
nên tâm
I
m
AB
.
Suy ra
3;2;6I
.Mt khác bán kính
1
2
R AB
2
22
1
2 8 6 26
2
.
Vt cu cn tìm là:
2 2 2
3 2 6 26x y z
.
Câu 34.Chn D.Ta có
:2 3 1 0P x y z
có mn là
2; 3; 1
P
n
.
: 2 3 10 0Q x y z
có mn là
1;2; 3
Q
n 
.
ng thng
d
có m 
d
u
.
ng thng
d
song song vi
P
Q
nên
, 11;5;7
d
PQ
u n n


.
Mng thng
d

2;3;4A
 
11;5;7
d
u

trình chính tc ca
d
2 3 4
11 5 7
x y z

.
Câu 35.Chn B.Ta có:
4; 2;10MN 
là m ng th
m
,MN
.
Trang 85
3
2; 1;5u 
4; 2;10MN 

3
u
là m ng
thm
,MN
.
Câu 36.Chọn D
.
Ta có:
8
( ) 9 .n 
TH1: Xếp bất kỳ.
2 2 4
8 6 7
. .A 352.800CC
.
TH2: Số các cách xếp sao cho không thỏa mãn yêu cầu bài toán

24
67
7. .AC
cách.

24
67
7. .AC
cách.

nhóm Y
+ Xp X, Y và 4 s còn li có:
4
7
.6!C
Vy s cách xp không tha mãn yêu cu là:
2 4 4
6 7 7
2.7. .A .6! 151200CC
Vy
8
201600
( ) 352.800 151.200 201.600 ( )
9
n A p A
,
Chn D
Câu 37.Chn B.Gn thng AB sao cho AB
 giác DMBN là hình bình hành nên suy ra
BM // DN. Suy ra
//BM SDN
.Vy
, , ,d BM SD d BM SDN d B SDN
1
,
2
d A SDN
Trong mp k AE vuông góc DN ti E. Ta suy ra
DN SAE
.
Trong tam giác SAE, t A k ng thng AH vuông góc vi
SE ti H.
Có:
,
AH DN
AH SDN d A SDN AH
AH SE
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 3
4 4 2AH SA AE SA AD AN a a a a
6
3
a
AH
.Vy
6
,
6
a
d BM SD
.
Câu 38.Chọn D
Cách 1. Ta có:
2
2
22
44
2
xx
f x dx dx I
xx
x



2t x dt dx
2
2( 2) 4
2ln
t
I dt t C
tt

31xt
nên có
1 0 4fC

31xt
;
2x e t e

2
31
4
2ln 4 4 6.
ee
f x dx t dt e
t




Suy ra
4; 6.ab
Cách 2.
22
2
2 2 4
2 2 1
4
4 4 2
22
x
x
f x dx dx dx dx
x x x
xx


4
2ln 2
2
xC
x
Trang 86
3 0 4fC
. Vy
4
2ln 2 4
2
f x x
x
22
33
4
2ln 2 4 4 6
2
ee
f x dx x dx e
x





. Suy ra
4; 6.ab
Câu39.Chn A.Tnh:
\
2
m
D



.Ta có
2
2
18 36
2
2
mx m
yy
xm
xm

.
YCBT
2
36 0
2;5
2
m
m


66
5
2
2
2
m
m
m

66
10
4
m
m
m

46m
.
Vy có hai giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn.
Câu40.Chn D.Gi s thit din to bi
P
và hình nón là tam giác
SAB
.Gi
M
n
AB

5r OA
,
6AB
22
4OM OA AM
.
Gi
H
là hình chiu vuông góc ca
O
lên
SM
. Suy ra
OH
vuông
góc vi
()P
nên
23OH
.
Ta có:
2 2 2
1 1 1
OH OM OS

2
1 1 1 1
12 16 48OS
43SO
.
Th tích khi nón
22
1 1 100 3
. . .5 .4 3
3 3 3
V r h

.
Câu41.Chn C.t
16 9 12
log 3 2 log logt a b a b
3 2 16
9
12
t
t
t
ab
a
b


3.9 2.12 16
t t t
93
3 2. 1
16 4
tt
31
43
3
1
4
t
t
vn







1
3
a
b

.
Vy
3
3 2 3
32
3 2 3
1
3
3
aa
a ab b
bb
a a b b
aa
bb




7
17

.
Câu 42.Chn B.Xét hàm s
3 2 3 2
3 2 9 1g x x m x m m
nh và liên tn
0;3
Ta có:
22
33g x x m

;
0
xm
gx
x m ktm


32
0 2 9 1g m m
;
3
3 2 28gm
;
2
91g m m
0 0 ; 3 ;gg g m
00g m g m
Suy ra
3 2 3
0;3
0 ; 3 2 9 1; 2 28Maxf x Max g g Max m m m
TH 1:
3 2 3
3 2 9 1 2 28m m m m
Giá tr ln nht ca hàm s
3 2 3 2
3 2 9 1f x x m x m m
n
0;3
bng 30
Trang 87
32
2 9 1 30mm
1,548m ktm
TH 2:
3 2 3
3 2 9 1 2 28m m m m
Giá tr ln nht ca hàm s
3 2 3 2
3 2 9 1f x x m x m m
n
0;3
bng 30
3
2 28 30m
1m tm
.
Vy có 1 giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 43.Chn D.
i
2
2 2 2 4 0
xx
mm
.t
2
x
t
, vì
1
1;1 ;2
2
xt



Yêu cu bài toán tr thành tìm
m
 
2
2 4 0 1t mt m
có hai nghim phân
bit thun
1
;2
2



.
1
2 2 0t t m
2
2
t
tm
Yêu cu bài toán
15
2 2 4;
22
mm


Câu44.Chn D.Ta có
22
1
e d e e (1 )e ( )
e
x x x x
x
x
f x x x C f x x f x
.

2
2
e e (1 ) 2
( ) ( )e (2 )e
ee
xx
xx
xx
xx
f x f x x

Tính
2
e d 2 e d
xx
f x x x x


t
2 d d
d e d e
xx
u x u x
v x v




2
e d (2 )e e d (2 )e e ( 1)e
x x x x x x
f x x x x x C x C

.
Câu 45.Chn B.t
2costx
,
2;2t
thì
2 2cos 9 0fx
tr thành
9
2 9 0 1
2
f t f t
.
Nhn xét: S nghim c
1
s m c th:
:C y f t
ng thng
9
:
2
dy
.
Bng bin thiên hàm s
y f t
n
2;2
:
Da vào bng bin thiên, s nghim
2;2t 
ca
2
là 2 nghim phân bit
12
2;0 , 0;2tt
.
 th hàm s
cosyx
trên
3
;
2



:
Trang 88
Vi
1
11
2;0 2cos 2;0 cos 1;0
2
t
t x t x
.
D th hàm s
cosyx
trên
3
;
2



ta th
1
cos 1;0
2
t
x
3 nghim phân bit:
1 2 3
3
2 2 2
x x x

T
1
có 3 nghim
3
;
2
x




.
Vi
2
22
0;2 2cos 0;2 cos 0;1
2
t
t x t x
.
D th hàm s
cosyx
trên
3
;
2



ta th
2
cos 0;1
2
t
x 
có 2 nghim phân bit
45
0
22
xx

.
Vy s nghim thun
3
;
2



c
2 2cos 9 0fx
2 3 5
.
Câu 46. Chn A.Ta có
2
'( ) (2 2) '( 2 )g x x f x x
2
22
2
2 2 0
1
2 2 0 2 2
12
'( ) 0
'( 2 ) 0 2 1
1
3
23
x
x
x x x
x
gx
f x x x x
x
x
xx



Do
12x 
là nghim kép nên ta có bng bin thiên sau
Da vào bng bii chiu vn A
Câu 47.Chn C.u kin:
0mx
Ta có:
2
log 2 2 3 1
x
m x m x
2
log 2 2 2 2 2
x
m x m x x
22
log 2 2 2 2 log 2 2
xx
m x m x
*
.
Xét hàm s
2
logf t t t
trên
0;
. Ta có:
1
1 0, 0
.ln 2
f t t
t
.
Suy ra hàm s
ft
liên tng bin trên
0;
.

*
2 2 2 2 2 2 2 2 2
x x x
f m x f m x m x
.
t
22
x
g x x
. Vì
' 2 .ln2 2 0, 0;2
x
g x x
nên ta có BBT:

1
1 2 8 4
2
mm
.Vì
m
1;2;3;4m
Vy có
4
giá tr
m
cn tìm.
Trang 89
Câu48.Chn D.Ta có
1 1 ,
xy
f x y f x f y e e
,xy
.
Lo hàm hai v ca theo bin xc
1.
xy
f x y f x e e

Thay
0x
c
0 1 1.
yy
f y f e e


1.
yy
f y dy e dy f y e y C

Thay
0x
0y
c
0 2 0 0 0.f f f
T và, suy ra
1.C 

1.
y
f y e y
Vy
1 1 1
0 0 0
3
1.
2
y
f x dx f y dy e y dy e
Câu49.Chn D.Ta có
22
2 . .cosBC AB AC AB AC BAC
.
22
0
4 5 2.4 .5 .cos60 21a a a a a
T 
ABC
là tam giác nhn và có bán kính
ng tròn ngoi tip là
0
21
7
2sin60
2sin
BC a
Ra
BAC
.
Gi
H
là hình chiu ca
S
trên mt phng
ABC
.

SH AB
AB SHB AB HB
SB AB
.

AC HC
.
5a
4a
60
o
E
O
S
H
B
A
C
K
I
T 
ABHC
là t giác ni ting kính
2 2 7HA R a
.
Gi
,IK
lt là hình chiu ca
,BH
trên
SA
SC

HK SAC
.
Gi
E
m ca
BH
AC
. Ta có
0
.tan 4 .tan60 4 3BE BA BAC a a
.
Li có
2
2
22
2 7 4 2 3BH AH AB a a a
.
2
2
22
2 7 5 3CH AH AC a a a
.Suy ra
4 3 2 3 2 3HE BE BH a a a
.
t
0SH x
, ta có
2 2 2 2
12SB SH BH x a
22
2 2 2 2
. 12 .4
,
28
SB AB x a a
d B SA BI
SB AB x a

.
2 2 2 2
. . 3
; , 2. 2 2
3
BE SH CH x a
d B SAC d H SAC HK
HE
SH CH x a

Gi góc gia
SAB
SAC
.Ta có
22
2 2 2 2
,
3 28
sin
,
2 3 . 12
d B SAC
x x a
d B SA
x a x a


0
60
nên
22
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
3 28 3
28 3 . 12
2
2 3 . 12
x x a
x x a x a x a
x a x a

2 2 2 2 2 2 2 2 2
6
28 3 12 13 36
13
a
x x a x a x a x a x

3
0
.
1 1 1 1 1 6 10 39
. . . . . .sin . . 4 .5 .sin60 .
3 3 2 3 2 13
13
S ABC ABC
aa
V S SH AB AC BAC SH a a
.
Trang 90
Câu50.Chn A.Xét
2
3.
3
x
g x f x

Ta có
22
0 3 0 3
33
xx
g x f x f x
t
23
26
3 1 2 .
33
t
t
t x f t f t

Trên cùng h trc t
,Oxy
v  th hàm s
y f t
ng
thng
26
3
t
y
 .D th, ta thy
0 3 0 3
26
.
3 6 3 3 6 3 0
3
t x x
t
ft
t x x
Vy
3
1
30
x
x
nên
gx
nghch bin trong
3;
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 26
PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA LN 2
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 120 phút
Câu1.T mt nhóm hc sinh gm 5 nam và 6 n, có bao nhiêu cách Chn ra mm mt
nam và mt n? A.11. B.6. C.5.
D.30.
Câu2.Cho cp s cng
vi
1
2u 
3
4u
. Công sai ca cp s cng
A.6. B. 3. C.2. D.
2
.
Câu 3.Din tích xung quanh ca hình tr  ng cao
h

r
bng
A.
4 rh
. B.
rh
. C.
2 rh
. D.
1
3
rh
.
Câu 4.Cho hàm s
()fx
có bng bi
Hàm s nghch bin trên kho
A.
3;5
.B.
0;
. C.
;2
.D.
0;2
.
Câu5.Cho khi lnh bng
4
. Th tích khi lp
ng.
A.
16
. B.
96
. C.
64
3
. D.
64
.
Trang 91
Câu 6.Nghim c
2
log 3 8 2x 
A.
4
3
. B.
12
. C.
4
.
D.
4
.
Câu 7. Nu
5
1
( ) 3f x dx 
3
1
( ) 1f x dx
thì
5
3
()f x dx
bngA.
2.
B.
4.
C.
4.
D.
2.
Câu 8.Cho hàm s
()y f x
có bng bi
Giá tr ci ca hàm s cho bng
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
4.
Câu9.  th ca hàm s 
A.
32
34y x x
. B.
32
34y x x
.
C.
32
34y x x
. D.
32
34y x x
.
Câu10. Vi
a
là s th
2
3
log 9a
bng?
A.
3
4log a
. B.
2
3
9log a
. C.
3
2(1 log )a
. D.
3
6log a
.
Câu 11. H tt cc nguyên hàm ca hàm s
( ) sin 2 2f x x
A.
2cos2 2x x C
. B.
2cos2 2x x C
.
C.
1
cos2 2
2
x x C
. D.
1
cos2 2
2
x x C
.
Câu 12. a s phc
i
bng A.
1
. B.
0
. C.
i
. D.
1
.
Câu 13.Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
1; 3;4M
trên mt phng
Oyz
t
A.
1; 3;0
. B.
0; 3;4
. C.
1;0;0
. D.
0;0;1
.
Câu 14.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 1 3 25S x y z
. Tâm ca
S
t
A.
2; 1;3
. B.
2,1, 3
. C.
1;2; 3
. D.
2;1;3
.
Câu15. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:5 4 3 0x y z
t
n ca
? A.
1
5; 1;3n 

. B.
3
1; 4;3n
. C.
4
4; 1;5n
. D.
2
5; 1; 4n
.
Trang 92
Câu16. Trong không gian
Oxyz
ng thng
2 1 1
:
3 4 2
x y z
d

?
A.
4;9;3P
. B.
2; 1;1Q
. C.
3;4;2N
. D.
4;7;2M
.
Câu17.Cho hình chóp
.S ABCD
 nht có
,2AB a BC a
,
SA
vuông góc vi
mt ph
3SA a
. Góc ging thng
SC
và mt phng
ABCD
bng:
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 18.Cho hàm s
fx
, bng xét du ca
fx

S m cc tr ca hàm s A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu19.
M
và
m


3
32y x x

0;2

Mm

A.
4
. B.
16
. C.
2
. D.
6
.
Câu 20.Cho hai s th
,ab
1a
. Trong các khnhnào đúng?
A.
1
log log
2
a
a
ab b
. B.
2018
2018log 1 log
aa
ab b
.
C.
2018
log 2018 log
aa
a b b
.
D.
2018
log 2018 1 log
aa
a b b
.
Câu 21.Tp nghim ca b
2
2
11
28
xx



A.
( ;1).
B.
( 3; ). 
C.
( 3;1).
D.
( ; 3) (1; ). 
Câu 22.Cho hình tr có thit din qua trc là mt hình vuông và din tích toàn phn bng
2
64 a
. Tính
a hình tr.A.
46
3
a
r
. B.
86
3
a
r
. C.
4ra
. D.
2ra
.
Câu 23.Cho hàm 
fx
   sau

2
10fx
A.2. B.1. C.4. D.3.
Câu 24.   các nguyên hàm  hàm 
2
2
1
x
fx
x
trên 
;1
A.
2
3ln 1
2
x
x x C
. B.
2
3ln 1
2
x
x x C
.
C.
2
3ln 1
2
x
x x C
. D.
2
3ln 1
2
x
x x C
.
Trang 93
Câu 25. d báo dân s ca mt qui ta s dng công thc
nr
S Ae
;

A
là dân s cy làm mc tính,
S
là dân s sau
n

r
là t l
  s  ca mc là
96.208.984
i. Và nu t l  i là
0,9
n
o dân s ci?
A.
2038
. B.
2040
. C.
2039
. D.
2041
.
Câu 26. Cho 
.ABCD A B C D

3AC a
2AA a

A.
3
5a
. B.
3
53a
. C.
3
5
3
a
. D.
3
53
3
a
.
Câu 27.Tng s ng tim cng và tim cn ngang c th hàm s
2
2
2 3 1xx
y
xx

A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28.Cho hàm s
3
4,y a x x b a b
 th 
M ?
A.
0; 0ab
. B.
0; 0ab
.
C.
0; 0ab
. D.
0; 0ab
.
x
y
O
Câu 29.Din tích phn hình phc gch i bng
A.
1
2
2
2 2 4 dx x x
. B.
1
2
2
2 2 4 dx x x
.
C.
1
2
2
2 2 4 dx x x

. D.
1
2
2
2 2 4 dx x x

.
Câu 30. Cho hai s phc
12
3 2 , 1 4z i z i
. Phn o ca s phc
12
zz
bng A.
6
. B.
6i
. C.
6
. D.
6i
.
Câu 31.Trên mt phng t m biu din s phc
1 3 2z i i

A.
5; 5 .P
B.
5;5 .Q
C.
5;5 .N
D.
1; 5 .M 
Trang 94
Câu32.Trong không gian
Oxyz

1;0;3a 
1
3; ; 5
2
b




ng
.2a a b
bng
A.
26.
B.
26.
C.
25.
D.
25.
Câu33.Trong không gian
Oxyz
, vit cu
S
m
0;0; 3I
c ct
bi mt phng
:2 2 3 0x y z
theo giao tuyng tròn
C
có bán kính bng 4.
A.
2
22
3 25x y z
. B.
2
22
35x y z
.C.
2
22
3 25x y z
. D.
2
22
35x y z
.
Câu34.Trong không gian
Oxyz
, mt phm
1;1; 1M
và song song vi mt phng
:2 2 0x y z

A.
2 2 3 0x y z
. B.
20x y z
. C.
2 2 3 0x y z
. D.
2 2 0x y z
.
Câu35.m
1; 2;3 , 3;4;5AB
. T
I
m cn
AB
là:
A.
1; 2;1
. B.
1;1;4
. C.
2;0;1
. D.
1;1;0
.
Câu36.Mt hp cha 15 cái th  t n 15, rút ngu nhiên ba cái th. Xác su c
ba cái th có tng các s ghi trên ba th là s l bng:
A.
8
65
. B.
32
65
. C.
16
65
. D.
24
65
.
Câu 37.Cho hình chóp
.S ABC
u cnh
2a
. Hình chiu vuông góc ca
S
trên mt
phng
ABC
m
H
ca cnh
AB
. Góc ging thng
SC
và mt phng
ABC
bng
30
. Tính khong cách ging thng
BC
SA
.
A.
2 21
7
a
. B.
21
7
a
. C.
27
7
a
. D.
7
7
a
.
Câu 38.Cho hàm s
fx
1fe
2
1
x
x
f x e
x
,
0x

ln3
1
xf x dx
bng
A.
2 e
. B.
3 e
. C.
3 e
. D.
2 e
.
Câu39.Cho hàm s
14
2
mx
fx
xm

(
m
là tham s thc). Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m

hàm s ch bin trên khong
0;
?
Trang 95
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu40.Cho hình nón có chiu cao bng
6
. Mt mt phnh ca hình nón và ct hình nón theo
mt thit diu, góc gia mt phng và ma hình nón bng
0
60
. Th tích ca khi
c gii hn bng
A.
56
. B.
28
. C.
84
. D.
168
.
Câu 41.Cho hai s 
,ab
tha mãn
4 10 25
log 2 3 log loga b a b
. Tính giá tr ca biu thc
3 2 3
3 2 3
a ab b
P
a ab b


A.
25
29
B.
5
6
.C.
25
27
. D
25
28
.
Câu 42.Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
 giá tr ln nht ca hàm s
3 2 2 2
13y x x m x m m
n
1;2
t quá
15
?
A.
3
. B. . C.
5
. D.Vô s.
Câu 43.
2
33
log 9 5 log 3 10 0x m x m
. S giá tr nguyên ca tham s 
m phân bit thuc
1;81
A.
2
. B.
3
. C.
4
.
D.
5
.
Câu44.Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Bit
2
cos x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
( )e
x
fx
, h tt
c các
nguyên hàm ca hàm s
2
'e
x
fx
A.
2
sin 2 2cosx x C
. B.
2
sin 2 2cosx x C
.C.
2
sin 2 2cosx x C
. D.
2
sin 2 2cosx x C
.
Câu45. Cho hàm s có bng bi
S nghin
2 ;2

c
4 cos 5 0fx
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
8.
Câu46. Cho hàm s bc bn
y f x
 th  m cc tr ca hàm s
42
25g x f x x
A.
5.
B.
3.
C.
9.
D.
11.
Câu 47. Cho các s
0; 0xy
tha mãn
3
1
log 3 2 4
12
xy
xy x y
y
. Giá tr
ln nht ca
xy
bng
M
khi
00
; ; .x y x y
Tính
22
00
.xy
Trang 96
A.
3 11 2
6
.
B.
3 11 2
6
.
C.
65 10 22
18
.
D.
65 10 22
18
.
Câu 48.Cho hàm s
fx


3
,f x f x x x
. Tính
2
0
I f x dx

A.
5
4
I
.
B.
5
8
I 
.
C.
5
4
I 
.
D.
5
8
I
.
Câu49.Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình bình hành
22AD AB a
,
0
60BAD
. Bit
hình chiu ca
S
lên mt phng
ABCD
m
I
ca
BC
và góc gia hai mt phng
SAB
SAD
0
60
. Tính
.S ABCD
V
?
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
2
8
a
. D.
3
2
4
a
.
Câu50.Cho hàm s
fx
. Hàm s
y f x
 th 
Hàm s
3
2
2 2 3 2
3
x
g x f x x x
ng bin trên kho
A.
;1
. B.
1;4
. C.
4;
. D.
2;3
.
ĐÁP ÁN
Trang 97
1D
2B
3C
4D
5D
6D
7B
8A
9A
10C
11D
12D
13B
14B
15D
16A
17C
18A
19A
20C
21D
22A
23C
24A
25B
26A
27D
28D
29B
30A
31A
32B
33A
34C
35B
36B
37A
38B
39D
40A
41A
42A
43C
44D
45D
46C
47D
48A
49D
50C
LI GII CHI TIT
Câu1.Chn D.S cách Chn mi nam: 5 cách.
S cách Chn mi n: 6 cách.Áp dng quy tc nhân, s cách Chn là: 30 cách.
Câu2.Chn B.
31
31
23
2
uu
u u d d
.
Câu 3.Chn C.Din tích xung quanh ca hình tr
2
xq
S rh
.
Câu 4.Chn D
Quan sát bng bin thiên ta thy
'0fx
trên khong
0;2

fx
nghch bin trên
khong
0;2
.
Câu5.Chn D.Th tích khi l
33
4 64Va
Câu 6.Chn D.
8
;
3
D



;
2
2
log 3 8 2 3 8 2 4x x x tm
Vy
4x
là nghim c
Câu 7.Chn B.Ta có:
5 5 3
3 1 1
( ) ( ) ( ) 3 1 4.f x dx f x dx f x dx
Câu 8.Chn A. vào bng bic giá tr ci ca hàm s bng
2.
Câu9.Chn A
Câu10. Chn C.Vì
a
là s th
2
3 3 3
log 9 2log 3 2(1 log )a a a
Câu 11.Chn D.Ta có
1
sin 2 2 sin 2 2 cos2 2
2
x dx xdx dx x x C
.
Câu 12.Chn D.Ta có
2
2
0 1 1i
.
Câu 13.Chn B.Hình chiu vuông góc cm
1; 3;4M
trên mt phng
Oyz
có t
0; 3;4
.
Trang 98
Câu 14.Chn B.Gi
I
là tâm mt cu
2;1; 3SI
.
Câu15.Chn D.Vì các h s c
;;x y z
t phng
:5 4 3 0x y z
là mt
t cn ca
n ca
là:
2
5; 1; 4n
.
Câu16.Chn A.Thay t m
4;9;3P
ng thng
2 1 1
:
3 4 2
x y z
d

ta
c:
4 2 9 1 3 1
2
3 4 2
. Vm
P
thung thng
d
.
Câu17.Chn C.Áp dnh lí Pytago ta có:
22
3AC AB BC a
Ta có
SA ABCD
AC
là hình chiu vuông góc ca
SC
trên
ABCD
,,SC ABCD SC AC SCA
Xét
SAC
:
3
tan 3
3
SA a
SCA
AC
a
60SCA
Vy
, 60SC ABCD 
Câu 18.Chn A.Da vào bng bin thiên ta có:Hàm s
fx
m cc tr ti
2, 1, 2, 3x x x x
Câu19.Chn A.Ta có
2
1 0;2
' 3 3 0
1 0;2
x
yx
x


max 0 ; 1 ; 2 max 2;0;4 4M y y y
min 0 ; 1 ; 2 min 2;0;4 0m y y y
.Vy
4Mm
Câu 20.Chn C.Kim tra t
2018 2018
log log log 2018 log
a a a a
a b a b b
Câu 21.Chn D.Ta có
22
2 2 3
2
1 1 1 1
2 3 ; 3 1;
2 8 2 2
x x x x
x x x

 
Câu 22.Chn A.Gi
r
.Do thit din qua trc là hình
vuông nên hình tr có chiu cao là
2hr
.Din tích toàn phn bng
2
64 a
Trang 99
22
2 2 64r rh a
2 2 2
2. 4 64r r a
22
46
6 64
3
a
r a r

.
Câu 23.Chọn C.Ta có
2
1
10
1
fx
fx
fx

.
T  th ta thy ng thng
1y
ct  th hàm s
fx
ti 1 m
ng thng
1y 
ct  thm s
fx
ti 3 m phân bit.Nên
 trình 4 nghim phân bit.
Câu 24.Chọn A.
;1 1 0xx
Nên
2 2 2
23
d d 1 d 3ln 1 3ln 1
1 1 2 2
x x x
f x x x x x x x C x x C
xx




Câu 25.Chn B.Áp dng công thc
ln ln :
nr nr
S S S
S Ae e nr n r
A A A
vi:
116224393S
,
96208984A
,
0,9r
%..Suy ra:
116224393
ln :0,9% 21
96208984
n




V
2019 21 2040
thì d báo dân s ci.
Câu 26. Chn A.Gi c
x
. Ta có:
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
5
94
2
a
AC AB AD AA a x x a x

.

23
. .2 5
ABCD
V S AA x a a
.
Câu 27.Chn D.Tnh
\ 0;1D
Ta có:
2
2
2 3 1
lim lim 2
xx
xx
y
xx
 


 th hàm s có 1 tim cn ngang là
2.y
Xét
2
2
1 1 1
1 2 1
2 3 1
lim lim lim 1
1
x x x
xx
xx
y
x x x x



22
22
0 0 0 0
2 3 1 2 3 1
lim lim ; lim lim
x x x x
x x x x
yy
x x x x
 

 th hàm s có 1 tim cn
ng là
0.x
Câu 28.Chn D.D nhn thy
0a
 th ct trc tung t 
0b
.
Trang 100
Câu 29.ChnB. m
2 2 2
2
3 3 1 2 2 4 0
1
x
x x x x x x
x

Din tích hình phng cn tìm
11
2 2 2
22
3 3 1 d 2 2 4 dS x x x x x x x x




.
Câu 30.Chn A.Ta có
12
3 2 1 4 2 6z z i i i
.Phn o ca s phc
12
zz
bng
6
.
Câu 31.Chn A.Ta có
2
1 3 2 2 6 3 5 5z i i i i i i
.Vm biu din ca s phc
z
5; 5 .P
Câu32.Chn B.Ta có
2 6;1; 10 2 5;1; 7 . 2 1 .5 0.1 3. 7 26.b a b a a b
Câu33.Chn A.Gi
R
,
r
lt là bán kính ca mt cu
S
ng tròn
C
.
Ta có
2 2 2
2.0 0 2. 3 3
,3
2 1 2
dI



2 2 2 2
, 3 4 5R d I r
.
Va
S
2
22
3 25x y z
.
Câu34.Chn C.Gi
là mt phng cn tìm.
Mt phng
:2 2 0x y z
có mn là
2;2;1n
.
//

nên
nhn
2;2;1n
n.
Vy

2 1 2 1 1 0x y z
hay
2 2 3 0x y z
.
Câu35.Chn B.m cn AB
2
1
1
2
4
2
AB
I
I
AB
II
I
AB
I
xx
x
x
yy
yy
z
zz
z




Câu36.Chn B.
3
15
455C
.

3
8
56C
.

21
78
. 168CC
S c ba cái th có tng các s ghi trên ba th là s l là:
56 168 224
.
Trang 101
c ba cái th có tng các s ghi trên ba th là s
l là:
224 32
455 65
P 
.
Câu 37.Chn A.Trong mt phng
ABC
dng
//Ax BC
.Gi
D
là hình chiu ca cm
H
trên
Ax
E
là hình chiu ca
H
trên
SD
.Suy ra
HD AD
HE SD
Ta có
AD HD
AD SHD
AD SH

HE SHD AD HE
T và suy ra
HE SAD
.Do
//BC Ax
//Ax SAD BC SAD
22
.
, , , 2 , 2 2.
SH DH
d BC SA d BC SAD d B SAD d H SAD HE
SH DH
Xét
SHC
vuông ti
H
3CH a
30SCH 
nên
3
.tan30 3.
3
SH CH a a
.
Xét tam giác
ADH
vuông ti
D
AH a
60HAD HBC
nên
3
.sin60
2
a
DH AH
.
Vy
2
2
3
.
2 21
2
, 2.
7
3
4
a
a
a
d BC SA
a
a

.
Câu 38.Chn B.Ta có
2 2 2
1 1. ( ) . ( ) .
x x x x x x
x
x e x e e x x e e e
f x e dx dx dx dx C
x x x x x




10
x
e
f e e C e C f x
x
.Vy
ln3 ln3
ln3
1
11
3
xx
xf x dx e dx e e

.
Câu39.Chn D.Tnh:
\2Dm
.Ta có:
2
2
14
2 2 4
2
2
mx
mm
f x f x
xm
xm


.
 hàm s ch bin trên khong
0;
Trang 102
2
20
0
0
2 2 4 0
m
m
fx
mm



0
01
21
m
m
m
.
Do
0
01
m
m
m


.
Câu40.Chn A.Gi
S
nh ca hình nón. Mt mt phnh ca hình nón và
ct hình nón theo mt thit diu
SAB
. Gi
O

6SO
.Gi
H
m
0
, 60AB OH AB SH AB SHO
.
H
B
O
S
A
T gi thit ta có:
0
43
60
SO
SH
sin

, do
ABC
u
3
8
2
SA
SH SA
.
Nên
22
64 36 2 7OA SA SO
.Vy
2
11
. . . . .28.6 56
33
V OA SO
.
Câu 41.Chn A.t
4 10 25
log 2 3 log loga b a b t
2 3 4
10
25
t
t
t
ab
a
b


2.10 3.25 4
t t t
2
22
2. 3 0
55
tt
2
1 ( )
5
2
3
5
t
t
l







Ta có
2
3
5
t
a
b




3
3 2 3
3
3 2 3
1
27 3 1 25
27 3 1 29
1
aa
a ab b
bb
P
a ab b
aa
bb








.
Câu 42.Chn A.Xét hàm s
3 2 2 2
13f x x x m x m m
n
1;2
.
Ta có
2
' 2 2 2 2
3 2 1 2 1 0, 1;2f x x x m x x m x
Suy ra hàm s
fx
ng bin
1;2
1;2
2
1;2
min 1 4
max 2 3 11
f x f m
f x f m m
.

1;2 1;2
max maxy f x

2
max 4 ; 3 11m m m
15
2
4 15
3 11 15
m
mm
2
2
2
19 11
15 4 15
3 4 0
15 3 11 15
3 26 0
m
m
mm
mm
mm

19 11
4
1
3
m
m
. Vi
m
1;0;1m
Câu 43.Chn C.Ta có:
2
33
log 9 5 log 3 10 0x m x m
t
3
logtx
1;81 0;4xt
.
Trang 103
 thành:
2
1 3 6 0t m t m
3
2
t
tm

.
ycbt
0 2 4 2 6
2 3 5
mm
mm




. Vy có 4 s nguyên m tho ycbt.
Câu44.Chn D.Vì
2
cos x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2x
f x e
nên:
22
cos ' 2cos .sin sin2
x
f x e x x x x
.
Tính
2
'
x
I f x e dx
t
22
2
'
xx
u e du e dx
dv f x dx v f x







.
2 2 2
.e 2 sin2 2cos
xx
I f x f x e dx x x C
.
Câu45.Chn D.T
5
4 cos 5 0 cos 1
4
f x f x
t
costx
vi
2 ;2x


thì
1;1t 
5
12
4
ft
Xét hàm s
cos ; 2 ;2h x x x

ta có BBT:
Vi
1t 
thì PT có
2
nghim.
Vi
11t
thì PT có
4
nghim
Vi
1t
thì PT có
3
nghim
Xét
5
2
4
ft
vi
1;1t 
Nhìn vào BBT PT
3
2
2
ft
có hai nghim
1 1 0
2 2 0
1 0 4
0 1 4
t x x n
t x x n
Vy tt c
8
nghim
Câu46.Chn C.
4 2 3 4 2
2 5 4 4 2 5 0g x f x x g x x x f x x

Trang 104
2
3
42
42
4 1 0
4 4 0
2 5 0
2 5 0
xx
xx
f x x
f x x



42
11
42
22
42
33
0
1
1
2 5 0 4 1
2 5 4 5 2
2 5 5 3
x
x
x
x x x x
x x x x
x x x x

Xét
4 2 3 2
2 5 4 4 4 1f x x x f x x x x x
;
2
0
0 4 1 0 1
1
x
f x x x x
x
Da vào bng bin thiên ta thy.PT có vô nghim, PT có 4
nghim, PT có 2 nghim
Nên PT
0gx
9
nghit, suy ra
Hàm s
42
25g x f x x
m cc tr.
Ta có BBT:
Câu 47. Chn D.
3
1
log 3 2 4 1 .
12
xy
xy x y
y

0; 0xy
, u kinh ca
1
:
1.xy
Ta có:
3
1
log 3 2 4
12
xy
xy x y
y
33
log 1 log 1 2 1 (3 3 ) ( 2 )xy y xy x y
33
log 3 3 (3 3 ) log 1 2 ( 2 ) *xy xy y x y

3
logf t t t
trên
0;
, có
1
1 0, 0.
.ln3
f t t
t

ft

0; .
* 3 3 2 3 3 2 2 2PT f xy f x y xy x y xy
.
Suy ra:
2 11 2 11
3 2 2 3 0
33
xy xy xy
.
Trang 105
13 2 22
9
max xy
khi
26 4 22
2
3
13 2 22
26 4 22
9
6
xy
x
xy
y



.

0
22
00
0
26 4 22
65 10 22
3
.
18
26 4 22
6
x
xy
y

22
00
65 10 22
.
18
xy

Câu 48.Chn A.
0 0 0
2 2 1
xf
xf
T gt:
3
,f x f x x x
3
. . . ,f x f x f x f x x f x x
22
3
00
. . .f x f x f x f x dx x f x dx



42
2
0
2 2 2
.
0 0 0
42
f x f x
x f x f x dx
11
2
42
I



5
.
4
I
Câu49.Chn D.Gi
J
m ca
AD
IJ
ng trung
bình ca
ABCD
//IJ AB
IJ a
.
T giác
ABIJ
AB BI IJ AJ
ABIJ
là hình thoi.
Xét hai tam giác vuông
SIB
SIJ
SI
chung và
BI IJ a
,
suy ra
SIB SIJ
nên
SB SJ
.
Xét
SBA
SJA
có:
SB SJ
,
AB AJ
SA
chung suy ra
SBA SJA
.
K
BH SA H SA
, d thy
JH SA
BH HJ
.
Ta có:
0
0
0
60
, , 60
120
SAB SAD SA
BHJ
SA BH SAB BH HJ SAB SAD
BHJ
SA JH SAD


.
Do
SA BH
SA BHJ SA HK
SA HJ
.
Trang 106
Tam giác
BAJ
BA AJ a
0
60BAJ
BAJ
u
3
2
BJ a
a
AK
.
Gi s
0
60BHJ
3
2
a
HK AK
nên
0
120BHJ
3
6
tan
KJ a
HK
KHJ
22
6
3
a
HA AK HK
.
Ta có
. 2 . 6
4
AH HK AI HK AK HK a
AHK AIS SI
AI SI AH AH
.
3
.
1 1 2
. . .sin .
3 3 4
S ABCD ABCD
a
V S SI AB AD BAD SI
.
Câu50.Chn C.Ta có:
2
2 4 3g x f x x x

2
2
0 2 4 3 2 2 1g x f x x x f x x
t
2tx

2
1f t t

S nghim c
2
1f t t

chính là s m c th hàm s
y f t
 th hàm s
2
1yt
D th ta thy
2
2
1
0
t
f t t
t


2
2 2 4
2 2 1
2 0 2
xx
f x x
xx



Ta có bng xét du :
Da vào bng xét du ta thy hàm s ng bin trên
4;
.
| 1/106

Preview text:

ĐỀ 21
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 MÔN TOÁN Thời gian: 120 phút
Câu 1. Lớp 11A có 20 học sinh nam và 25 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca gồm 1 nam và 1 nữ? A. 45 . B. 2 C . C. 2 A . D. 500 . 45 45
Câu 2. Cho cấp số cộng u
có số hạng đầu u  2 , công sai d  3. Số hạng thứ 5 của u bằng n n  1 A.14 . B.10 . C.162 . D. 30 .
Câu 3. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 4 rl .
B. 2 rl .
C. rl . D. rl . 3
Câu 4.Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; 4 . B.  ;    1 .C.  1   ;1 . D. 0; 2 .
Câu 5. Cho hình hộp có đáy là hình vuông cạnh bằng a
chiều cao 3a . Thể tích của hình hộp đã cho bằng 1 A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 9a . D. 3 a . 3 7 9
Câu 6. Phương trình 4 x8 2020
 1 có nghiệm làA. x  . B. x  2
 . C. x  . 4 4 D. x  2 . 2 2 2 Câu 7. Nếu f
 xdx 5 và 2f
 x gxdx 13 
thì g x dx  bằngA. 3  . B. 1. C. 1. 1 1 1 D. 3 .
Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4  .
B.Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x  0 .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
D. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là A0 ;  3 . Trang 1
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới đây? A. 2
y x  2x 1. B. 3
y x  2x 1 . C. 4 2
y x  2x 1. D. 3
y  x  2x 1 .
Câu 10. Với số thực dương a tùy ý, log a bằng 3 1 1
A. 2  log a .B.
 log a . C. 2log a . D. log a . 3 3 2 3 3 2
Câu 11.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2
 sin x  6x A. 3
 cos x  2x C . B. 3
cos x  2x C . C. 3
 cos x 18x C . D. 3
cos x 18x C .
Câu 12. Gọi z là số phức liên hợpcủa số phức z  3
  4i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A.Số phức z có phần thực bằng 3
 và phần ảo bằng 4 .
B. Số phức z có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
C. Số phức z có phần thực bằng 3  và phần ảo bằng 4  .
D. Số phức z có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2;3 trên mặt phẳng Oyz  có tọa độlà
A. 0; 2;3 .
B. 1;0;3 .
C. 1;0;0 .
D. 0; 2;0 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , tọa độ tâm của mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6  0 là
A. 2; 4;0 .
B. 1; 2;0 .
C. 1; 2;3 . D. 2; 4;6 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2x  3z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ   
pháp tuyến của   ?A. n  2;3;  
1 . B. n  2;3; 0 . C. n  2;0;  3 .
D. n  2;0;  3 . x 1 2t
Câu 16. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :  y  3  t ? z  3t  Trang 2
A. M 1;3;0 . B. N 1;3;3 . C. P 2; 1;0 . D. Q 2; 1;3 .
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình hình thoi tâm O , ABD  3a 2
đều cạnh a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  (minh 2
họa như hình bên).Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng
A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 18. Cho hàm số y f x , bảng xét dấu của f  x như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho làA. 0 . B. 2 . C.1. D. 3 .
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x 10x 1trên đoạn  3
 ;2 bằngA.1. B. 23  . C. 24 . D. 8  .
Câu 20. Xét tất cả các số thực dương a b thỏa mãn log a  log  2 a
b . Mệnh đề nào dưới đây 3 27  đúng? A. 2
a b . B. 3
a b .
C. a b . D. 2 a b . 2 log x log x
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 9 9 9  x  18 là 1  A. 1;9 . B. ;9   . C. 0;  1 9;  . D. 9   1 0; 9;    .  9
Câu 22. Cho mặt cầu  S  . Biết rằng khi cắt mặt cầu  S  bởi một mặt phẳng cách tâm một khoảng có độ
dài là 3 thì được giao tuyến là đường tròn T  có chu vi là 12 . Diện tích của mặt cầu  S  bằng A.180 . B.180 3 . C. 90 . D. 45 .
Câu 23. Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên
của tham số m để phương trình f x 1  m có 3 nghiệm phân biệt là A. 4 .
B. 5 . C. 2 . D. 3 . x e
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số x y e 1  là 2  cos x  Trang 3 x 1 A. x
e  tan x C . B. x
e  tan x C . C. e   C . D. cos x x 1 e   C . cos x  2
log  x 3x
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số y e .
A. D   .
B. D  0;  3 .
C. D  3;  . D. D   ;  03;
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  , có đáy là hình bình hành cạnh AB a , AD a 3 
, BAD  120 và AB  2a (minh họa như hình dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 2 4 6
Câu 27. Gọi k l lần lượt là số đường tiệm cận ngang và số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2  x y  
. Khẳng định nào sau đây đúng x   1 x
A. k  0 ; l  2.
B. k 1; l  2.
C. k 1; l 1.
D. k  0 ; l 1. Câu 28. Cho hàm số 4 2
y ax bx c , a, ,
b c    có đồ thị như hình vẽ
dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 29. Hãy tính diện tích phần tô đậm trong hình vẽ dưới đây. 4 3  A. . B. . C.1. D. . 3 4 2
Câu 30. Cho z  4  2i . Hãy tìm phần ảo của số phức z  1 2iz . 2  2 1 1 A. 6  i . B. 2  i . C. 2  . D. 6  .
Câu 31.Cho số phức z x yi x, y    có phần thực khác 0. Biết số phức 2
w iz  2z là số thuần ảo. Tập hợp các điểm biểu diễn của z là một
đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây? A. M 0 
;1 . B. N 2;  1 .
C. P 1;3 . D. Q 1  ;1 . Trang 4 
Câu 32.Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a  2;1; 2 ,     b  1; 1
 ;0 . Tích vô hướng a b.b bằng A. 3  . B. 1. C. 5  . D.12 . x 1 y z  2
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  :   2  và mặt phẳng 2 1
P:2x y z 3  0 . Gọi Slà mặt cầu có tâm I thuộc  và tiếp xúc với P tại điểm H 1; 1
 ;0 . Phương trình của S  là 2 2 2 2 2 2
A. x  3   y  2   z   1  36 .
B. x  3   y  2   z   1  36. 2 2 2 2 2 2 C. x   3
  y  2  z   1  6 . D. x   3
  y  2  z   1  6 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và song song với mặt phẳng
P: x 2y z 3  0 có phương trình là
A. x  2 y z  3  0 .
B. x  2 y  3z  0 .
C. x  2 y z  0 . D.
x  2 y z  8  0 . x  2 y z 1
Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :   1 2 1
 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ chỉ phương?   
A. u  1; 2;1 .
B. u  2; 4; 2 .
C. u  2; 4; 2 . D. 3   2   1    u  1  ;2;1 . 4  
Câu 36. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S . Tìm
xác suất để số được chọn có các chữ số sắp xếp theo thứ tự tăng dần và không chứa hai chữ số nguyên nào liên tiếp nhau. 1 2 5 5 A. . B. . C. . D. . 36 3 63 1512
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D ,
AB  3a, AD DC  .
a Gọi I là trung điểm của AD , biết hai mặt phẳng  SBI  và SCI  cùng
vuông góc với đáy và mặt phẳng SBC  tạo với đáy một góc 0
60 . Gọi M điểm trên AB sao cho
AM  2a , tính khoảng cách giữa MD SC . a 17 a 15 a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 5 10 19 15 Trang 5     2 a
Câu 38. Cho hàm số f x có f  2  
f  x  x sin x .Giả sử rằng cos . x f x 2 dx     2  b c 0 a
(với a, b, c là các số nguyên dương,
tối giản). Khi đó a b c bằngA. 23. B. 5 . C. 20 . D. 27 . bm  1 2  x  3 1
Câu 39. Cho hàm số f (x) 
( m  0 và là tham số thực). Tập hợp m để hàm số đã 2  2
x  3  m cho  1 
nghịch biến trên khoảng  ; 1 
 có dạng S   ;  a ;
b cd;   , với a, b, c, d là các số  2 
thực. Tính P a b c d .A. 3  .
B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 40. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O . Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt
hình nón theo thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 4 . Góc giữa đường cao của hình nónvà mặt
phẳng thiết diện bằng 30 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 10 2 8 3 5 3 A. 5 . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 41. Cho các số thực a, b, c thuộc khoảng 1;  và thỏa mãn 2  c  2 1 log b  log . c log 
  9log c  4log b . Giá trị của biểu thức 2
log b  log c bằng:A.1.B. b b a a ab a b 2 .C. 2 .D. 3 .
Câu 42. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ bên.Có bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0; 20 sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm
số g x  2 f x  m  4  f (x)  3 trên đoạn  2  ;2 không bé hơn 1?
A.18 . B.19 . C. 20 . D. 21 .
Câu 43. Cho phương trình 2
log x  4 log x  5  m log x 1 với m là tham 3 3  3 
số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm thuộc 27; .
A. 0  m  2 . B. 0  m  2 .
C. 0  m 1.
D. 0  m 1.
Câu 44. Cho hàm số f x có đạo hàmliên tụctrên  thoả mãn       2   1 x f x f x x e f 0  2  .
Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình f x  0 có giá trị làA. 2  . B. 2 . C.1. D. 1. Trang 6 y
Câu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Tổng tất cả giá trị  
nguyên của tham số m để phương trình f  2 f cos x   m có nghiệm x  ; . 2    2  1 x
A. 1. B. 0 . C.1. D. 2  . 2 1 1  O 2 1 
Câu 46. Cho hàm số đa thức bậc bốn y f x , biết hàm số có ba điểm cực trị 2 x  3
 , x  3, x  5 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số     3 2 x 3x g x f e
m có đúng 7 điểm cực trị A.3. B.4 . C.5. D.6
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu cặp số a;b với a, b là các số nguyên dương thỏa mãn:
log a b  a b3  3 2 2 a b
 3ab a b 1 1.A. 2 . B.3 . C.1. D.vô số. 3   
Câu 48.Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn 1 
x   x x x x f 1 x 4 3 2 2 4 4 2  2 f  , x   0, x  1   . Khi đó f
 xdx có giá trị làA.0.B.1  x x 1  1 3 .C. .D. . 2 2 
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC , đáy là tam giác ABC AB  ;
a AC a 2 và CAB  135 , tam giác SAB
vuông tại B và tam giác SAC vuông tại A . Biết góc giữa hai
mặt phẳng SAC  và  SAB bằng 30 . Tính thể tích khối 3 a 3 a 3 a 6 3 a 6
chóp S.ABC .A. .B. . C. .D. . 6 3 3 6
Câu 50. Cho hàm số y f x và f x  0, x   . Biết
hàm số y f  x có bảng biến thiên như hình vẽ và  1  137 f    .  2  16 2   
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  2  020; 202 
0 để hàm số g xx 4mx 5  e
. f x đồng biến trên  1  1  ;  .  2  A. 4040 . B. 4041. C. 2019 . D. 2020 . BẢNG ĐÁP ÁN Trang 7 1.D 2.A 3.B 4.C 5.B 6.D 7.D 8.D 9.B 10.D 11.A 12.C 13.A 14.B 15.C 16.A 17.C 18.B 19.C 20.D 21.B 22.A 23.D 24.B 25.B 26.A 27.A 28.B 29.A 30.C 31.D 32.C 33.C 34.C 35.C 36.D 37.B 38.D 39.A 40.D 41.A 42.B 43.D 44.D 45.D 46.D 47.A 48.A 49.A 50.D
HƯỚNG DẦN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ
Câu 1.Chọn D.Để chọn được một đôi song ca gồm một nam và một nữ ta thực hiện liên tiếp 2 công đoạn:
Công đoạn 1: Chọn 1 học sinh nam từ 20 học sinh nam  có 20 cách chọn.
Công đoạn 2: Chọn 1 học sinh nữ từ 25 học sinh nữa  có 25 cách chọn.
Theo quy tắc nhân ta có 20.25  500 cách chọn.
Câu 2.Chọn A.Số hạng tổng quát của cấp số cộng có số hạng đầu u và công sai bằng d là 1
u u n 1 d . n 1  
Vậy u u  4d  2  4.3  14 . 5 1
Câu 3.Chọn B.Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r S  2rl . xq
Câu 4.Chọn C.Dựa vào bảng biến thiên, hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
Câu 5.Chọn B.Thể tích của hình hộp đã cho là 2 3 V  .
B h a .3a  3a .   Câu 6.Chọn D.Ta có 4 x 8 4 x 8 0 2020  1  2020
 2020  4x  8  0  x  2 .
Vậy phương trình đã cho có nghiệm x  2 . 2 2 2
Câu 7.Chọn D.Ta có 2 f
 x gxdx 13   2. f
 xdxg
 xdx 13 1 1 1 2 2 2 2  g
 xdx 132. f
 xdx g
 xdx 132.5  g
 xdx 3. 1 1 1 1 2 Vậy g
 xdx  3. 1
Câu 8.Chọn D.Dựa vào bảng biến thiên ta thấy điểm cực đại của đồ thị hàm số là A0 ;  3 do đó chọnD. Trang 8 Câu 9.Chọn B
+) Từ đồ thị hàm số trên, ta thấy đồ thị là dạng của hàm bậc ba nên loại đáp án A, C
+) Từ đồ thị hàm số trên, ta thấy giới hạn của hàm số khi x   là  nên hệ số của 3 x dương, loại đáp án D Vậy B là đáp án đúng. 1 1
Câu 10.Chọn D.Với a là số thực dương tùy ý, ta có 2 log a  log a  log a . 3 3 3 2
Câu 11.Chọn A.Ta có f
 xx   2 x x  2 3 d sin 6 dx  sin d
x x  2 3x dx   cos x  2x C   .
Câu 12.Chọn C.Số phức z  3
  4i có số phức liên hợp là z  3   4i .
Vậy số phức z có phần thực bằng 3  và phần ảo bằng 4  .
Câu 13.Chọn A.Theo lý thuyết ta có : hình chiếu vuông góccủa điểm M  ;
x y; z  lên mặt phẳng Oyz là M 0; ;
y z  suy ra hình chiếu vuông góc của điểm A1;2;3 trên mặt phẳng Oyz có tọa độlà 0;2;3 . 2 2
Câu 14.Chọn B.Ta có S   x     y   2 : 1 2
z 11 nên tọa độ tâm mặt cầu là 1;2;0 .
Câu 15.Chọn C.Mặt phẳng ax by cz d  0 có các vectơ pháp tuyến dạng
n  ka;kb;kc,k ,k  0.
Suy ra   có một vectơ pháp tuyến là n   2  ;0; 3 .
Câu 16.Chọn A.Từ phương trình đường thẳng d ta thấy đường thẳng đi qua điểm M 1;3;0  .
Câu 17.Chọn C.Do SA   ABCD nên hình chiếu của SO lên mặt phẳng
ABCD là AO. Khi đó góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ABCD  là góc SOA . 3 3 a 6 ABD
đều cạnh a 2 nên AO ABa 2.  . 2 2 2 3a 2 a 6 S
OA vuông tại A SA  , AO  nên 2 2  SA 3a 2 a 6  tan SOA   :
 3  SOA  60 . OA 2 2
Vậy góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng 60 . Trang 9
Câu 18.Chọn B.Căn cứ vào bảng xét dấu của f  x ta thấy f  x đổi dấu từ âm sang dương tại các điểm x  1 
x 1 nên hàm số đã cho có 2 điểm cực tiểu.
Câu 19.Chọn C.Hàm số f x 4 2
x 10x 1 xác định trên  3  ;2. x  0  3  ;2 
Ta có f  x 3
 4x  20x . f x  0  x  5  3  ;2 .  x   5    3  ;2 f   3  8
 ; f  5  2
 4; f 0 1; f 2  2  3.
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  3
 ;2 bằng 24 tại x   5 . 1
Câu 20.Chọn D.Ta có log a  log  2 a b  log a  log  2 a
b  3log a  log  2 a b 3 3  3 3  3 27  3 3  log a  log  2 a b 3 2
a a b a b 2  a b . 3 3  2 log x log x Câu 21.Chọn B 9 9 9  x  18   1 . log x Điề x x x x log x log x
u kiện x  0 .   log .log log 9 9 9 1  9  x  18   log  9 9 9 9  x  18 9  2x 18 log9 xx  9  log .
x log x  log 9  log x 1  1   log x  1 1 
x  9 (thỏa mãn). 9 2 9 9 9 9 9 1 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  ;9   . 9 
Câu 22.Chọn A.Gọi I là tâm mặt cầu  S  , J là tâm đường tròn T  , A
là điểm thuộc đường tròn T I
Có bán kính đường tròn T  là r JA, IJ  3.Có chu vi đường tròn T
P  2 r 12  r  6 . J A
Gọi R là bán kính mặt cầu thì 2 2
R r IJ  3 5 .
Diện tích mặt cầu  S  là 2
S  4 R  180 . Vậy S 180 .
Câu 23.Chọn D.+) Ta có f x 1  m f x  m 1  * . Trang 10
+) Số nghiệm của phương trình * bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và đường thẳng y m 1 .
+) Từ đồ thị ta có, đường thẳng y m 1 cắt đồ thị hàm số y f x tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi 1
  m1 3  0  m  4 .
+) Vì m nên m 1 ; 2 ;  3 .
Vậy có 3 giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn đề bài. xe    x x 1
Câu 24.Chọn B.Ta có e  1 dx e  d x
x e  tan x C   . 2 2  cos x   cos x
Câu 25.Chọn B.+ Điều kiện xác định: 2
x  3x  0  0  x  3 .
Vậy tập xác định của hàm số là D  0;3 .  3
Câu 26.Chọn A.Diện tích hình bình hành ABCD là 2 S  . AB . AD sin BAD a . ABCD 2
Tam giác ABB vuông tại B có 2 2 BB 
AB  AB a 3 . 3 3 3 Vậy 2 3 V         BB .S a 3. a a . ABCD. A B C D ABCD 2 2
Câu 27.Chọn A.Tập xác định D  0; 2 \   1 .
+ Do tập xác định của hàm số là D  0; 2 \  
1 nên không tồn tại giới hạn của hàm số khi x   , do
đó đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. 2  x 2  x
+ lim f x  lim
  ; lim f x  lim
  , suy ra x 1 là tiệm cận đứng    x 1  x 1    x   1 x x 1  x 1   x   1 x của đồ thị hàm số. 2  x
+ lim f x  lim
  , suy ra x  0 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.   x0
x0  x   1 x
Do đó đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang và có hai đường tiệm cận đứng.
Vậy k  0 ; l  2. Câu 28.Chọn B
+ Dựa vào hình dáng đồ thị ta có a  0 .
+ Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị suy ra a, b trái dấu, mà a  0 suy ra b  0 . Trang 11
+ Đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ âm, suy ra c  0 .
Vậy a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 29.Chọn A.Cách 1: Ta có 2 x 1  0, x   1   ;1 . 1 1
Do đó diện tích phần tô đậm là 2 S x 1dx     2 1 x dx 1 1 1 3  x   4  x    .  3  3 1  2
Cách 2: Công thức nhanh tính diện tích S Bh 3 2 2 4
Áp dụng công thức với B  2 , h 1 ta có: S Bh  .2.1  . 3 3 3
Câu 30.Chọn C.Ta có z  1 2i2  z  3
  4i  4 2i 1 2i .Vậy phần ảo của số phức z là 2  . 2 1 2
Câu 31.Chọn D.Ta có z x yi  ,
x y   ; x  0 2 Mặt khác 2
w iz z i x yi   x yi   x xy   2 2 2 2 2
x y  2 y i .
x  0 kh«ngtháa m·n ®iÒu kiÖn 
w là số thuần ảo nên x xy  0   .
y 1 0 (tháa m·n ®iÒu kiÖn)
Vậy tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là đường thẳng có phương trình y 1  0 (trừ điểm M 0  ;1
), do đó đường thẳng này đi qua điểm Q 1  ;1 .     
Câu 32.Chọn C.Ta có a b   3
 ;2;2  ab.b  5  . Câu 33.Chọn C Trang 12 x 1 2t x 1 y z  2 
Phương trình đường thẳng  :  
được viết lại là  :  y  2t , t  . 2  2 1  z  2t
Theo giả thiết I    I 1 2t ; 2t ; 2  t    . 
Ta có HI  2t; 2t 1;t  2 . 
Mặt phẳng  P có một vectơ pháp tuyến là n  2; 1   ;1 .  
Vì mặt cầu  S  tiếp xúc với  P tại điểm H nên HI n cùng phương.   2t 2t 1 t  2
t  2t 1
Ta có HI n cùng phương khi và chỉ khi     2 1  1 2t 1  t   2  t  1   I 3; 2  ;  1 . 2 2 2
Bán kính mặt cầu  S  là : R IH  1 3  1 2  0 1  6 . 2 2 2
Vậy phương trình mặt cầu  S  là :  x   3
  y  2 z   1  6 .
Câu 34.Chọn C.Gọi Q là mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và song song với mặt phẳng  P . 
Vì Q //  P nên Q nhận vectơ pháp tuyến n  1; 2  ;   
1 của mặt phẳng  P làm vectơ pháp P tuyến.
Phương trình của mặt phẳng Q là:1. x  
1  2. y  2 1. z  3  0  x  2y z  0 .
Vậy phương trình mặt phẳng Q : x  2y z  0 . Câu 35.Chọn C 
+) Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u  1;2;  1 . d    Mà u  2
u suy ra u  2;4;2 cũnglà một vectơ chỉ phương của đường thẳng d . 3   3 d
Câu 36.Chọn D.Xét phép thử: “ Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S ”.
Số phần tử của không gian mẫu là: n  3  9.A  4536 . 9
Gọi A là biến cố: “ Số được chọn có các chữ số sắp xếp theo thứ tự tăng dần và không chứa hai chữ số
nguyên nào liên tiếp nhau”.
Gọi số được chọn là abcd .
+) Vì chữ số sắp xếp theo thứ tự tăng dần nên: 1 a b c d  9 . Trang 13
+) Trong số được chọn không chứa hai chữ số nguyên nào liên tiếp nhau nên:
1 a b 1 c  2  d 3  6 .
Đặt: a a ; b b 1; c c  2 ; d d  3 . 1 1 1 1
Khi đó: 1  a b c d  6 . 1 1 1 1
Số cách chọn bộ bốn số a ;b ;c ; d là: 4 C (cách)  có 4
C cách chọn a ; b ; c ; d . 1 1 1 1  6 6 Mỗi cách chọn  ; a ; b ;
c d  chỉ có một cách sắp xếp thỏa mãn yêu cầu bài toán nên tạo ra một số. Suy ra: n A 5 n A 4
C 15 .Xác suất cần tìm là: PA     6 n  1512 Câu 37. S A 2a M a B I H D C K E
SBI  (ABCD) 
Chọn B+) Theo giả thiết ta có 
SCI   (ABCD)  SI  (ABCD) SI  
SBI SCI  +) Vẽ       IK BC BC
SIK SKI là góc giữa mặt phẳng SBC  với mặt đáy nên  SKI  60 . 2 2 1 a 3a +) Vì SDI.DC  , S  . Suy ra SS SSa . BIC ABCDICD IAB  2 - IDC  2 4 IAB 4 1 2a 5 +) Mặt khác BC   AB CD2 2
AD a 5 và S
IK.BC. Suy ra IK IBC 2 5 2a 15
+) Trong tam giác vuông SIK ta có SI IK.tan 60  . 5
+) Vì AM  2a nên BM a MD // BC , do đó d MD , SC   d MD ,SBC   d D ,SBC . ED DC 1 1
+) Gọi E là giao điểm của AD với BC , ta có 
  ED AD ID . EA AB 3 2 1
Do đó d D ,SBC   d I ,SBC  . 2
+) Gọi H là hình chiếu của I lên SK ta có d I , SBC  IH . 1 1 1 5 5 5 a 15
Trong tam giác vuông SIK , ta có:       IH  . 2 2 2 2 2 2 IH SI IK 12a 4a 3a 5 a
Vậy d MD SC  15 ,  . 10
Nhận xét: Để tính và , ta có thể làm như sau: Trang 14 AI.AM .2 a a 2a 1) Tính
: Ta có IK d (I , BC)  d ( ; A DM )    . DM a 5 5 a a a 2) Tính : Ta có  2 15
IH IK.sin SKI  .sin 60   . 5 15 15
Câu 38.Chọn D.Do f  x  x sin x nên f x  f
 xdx xsin d x x   d x cos x   
xcos x  cos d x x
 xcos x sin x C .    Theo giả thiết f
 2 1 C  2  C  1  
.Suy ra f x  sin x x cos x 1.  2     2 cos . x f  x 2 dx  cos x
sin x xcos x   2 1 dx   2
sin x cos x x cos x  cos xdx 0 0 0        2 2 1 1 2 2  1 1 1 sin 2 d x x x   1cos2x 2 dx  cos d x x
  cos 2x 2  sin x 2  d x x  d x sin 2x   2 2 4 2 4 0 0 0 0 0 0 0     2 2 2 2 1 x 1 1 3  1 7   1 2  x sin 2x 2  sin 2 d x x    cos 2x 2    . 2 4 4 4 2 16 8 4 16 0 0 0 0
Vậy a  7, b  4, c  16 . Suy ra a b c  27 .  3 x   2
Câu 39.Chọn A.Điều kiện xác định:  . 2  2  x  3   0  m 1   1  Đặt u  2
x  3  u   0, x    ; 1 
 , suy ra hàm số u  2
x  3 nghịch biến trên 2  x  3  2   1   1  khoảng  ; 1 
 .Với x  ; 1  u    1; 2 .  2   2  m u
Yêu cầu bài toán trở thành tìm m để hàm số g u   1 1 
đồng biến trên khoảng 1; 2. 2 u   m 2 m  11 2 m
Ta có gu   , u  . 2  2  m u      m  Trang 15
gu  0, u  1; 2 
Hàm số g u đồng biến trên khoảng 1; 2 khi và chỉ khi  2  1; 2 m  2  m  2   m   1 1  0   0  m 0   m  m 0  m  m  2   m  2   2 m  2         m 2 1     0   m  2    0  m 1  . m  m   m  2   m  0 m  2  2       m 1    2  m 1   0      m   m 0 m 1  Vậy S   ;   2 0; 
1  2;     a  2; b  0; c  1; d  2 . Do đó P  2  012  3  . Câu 40.Chọn D
Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là tam giác vuông SAB .
Gọi SA l là đường sinh, OA R là bán kính và SO h là đường cao của hình nón đã cho.
Gọi I là trung điểm của AB K là hình chiếu của O lên SI . 
Góc giữa đường cao của hình nón và mặt phẳng thiết diện là  SO SAB   ;  OSK  30 . 1 1 S
AB vuông cân tại S nên 2 2 S
 .SA l  4  l  2 2 .  SAB 2 2  1 1
AB l. 2  4  Đường trung tuyến SI  .AB  .4  2 . 2 2 SO S
OI vuông tại O :  3 cos OSI
SO SI.cos30  2.  3  h  3 . SI 2 2 2 Ta có: 2 2
R l h  2 2   3  5 . Trang 16 1 1 5 3
Vậy thể tích của khối nón là 2
V   R h  .5. 3  . 3 3 3 Câu 41.Chọn A 2  c  Ta có: 2 log b  log . c log 
  9log c  4log b b b a a ab  2  4log b  log .
c 2log c  log b  9log c  4log b a b b b a a log b x 2 2
 4log b  2log c  log c  9log c  4log b * .Đặ a t 
( x, y  0 vì a, , b c  1 ). a b b a a  log c yb Ta có log c  log .
b log c xy ..Thay vào * ta được: 2 2
4x  2 y y  9xy  4x a a b
4x y  0  ¹ lo i 2 2
 4x xy 8xy  2y 4x y  0  4x yx  2y   1  0   . x  2y 1 Vậy 2
log b  log c  log b 2log c x 2 y 1  . a b a b
Câu 42.Chọn B.Dựa vào hình vẽ ta có: 2
  f (x)  2, x   2  ;2 * .
 2 f x  4  0, x   2  ;2.
m 0; 20 nên 2 f x  m  4  0
suy ra 2 f x  m  4  2 f x  m  4, x   2  ;  2 .
Ta có: g x  2 f x  m  4  f (x)  3  2 f x  m  4  f x  3  f x  m 1 , x   2  ;2 .
+) Với m  0  g x  f x 1 , x   2  ;2.   *  1
  f x 1 3, x   2
 ;2. 0  f x 1  3, x   2  ;2
 0  g x  3, x   2  ;2.
min g x  0  m  0 không thỏa yêu cầu bài toán.  2  ;2
+) Với m 1; 20  f x  m 1  0  g x  f x  m 1.
Từ * ta có: f x  m 1  m 1  min g x  m 1.  2  ;2
Yêu cầu bài toán: min g x  1  m 11  m  2  m 2; 20 .  2  ;2
Vậy có 19 giá trị nguyên của tham số m thỏa yêu cầu bài toán. Trang 17
Câu 43.Chọn D.Đặt t  log x , với x  27  t  3 . 3 t   1  Phương trình trở thành 2
t  4t  5  m t  
1 . * Điều kiện xác định:  . t   5 2     +) Với t 4t 5 0
m  0 thì phương trình vô nghiệm, do  , t   5. t  1 0 t    loaïi
+) Với m  0, ta có 2
t  4t  5  0  1 ( ) .  t
  5 (thoûa maõ ) n
+) Với m  0 thì    t t   m t  2 2 2 * 4 5 1   2
m  2t  2 m   2 1 2
4 t  5  m  0 . (**)
Nếu m 1 t  1  không thỏa mãn. t  1  (loaïi) Nếu 
m  1, ta có (**)  t    2   m  2 1 1
t m  5  0    2 m  5  . t  2  1 m 2 2 m  5 6m
Do đó, phương trình đã cho có nghiệm   5   0  1
  m  1, kết hợp m  0 suy 2 2 1 m 1 m ra 0  m 1.
Vậy với 0  m 1 thì phương trình đã cho có nghiệm thuộc [27;  ) . 
Câu 44.Chọn D.Ta có
      2   1 x f x f x x e   
     . x f x f x e  2x 1 
  . x   .   x f x e f x
e   2x 1    .   x
f x e   2x 1
f x x e
  x  x f x x 2 . 2 1 d .e
x x C (1). Do f 0  2  nên từ (1) ta có 0 2 2.
e  0  0  C C  2  . x
Khi đó     2   2. x f x x x
e . f x    2
x x   x 2 0
2 .e  0  x x  2  1 0   . x  2 
Vậy tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình f x  0 là 1 2  1  .  
Câu 45.Chọn D+) Đặt t  cos x , do x  ; 
 nên suy ra t  1  ;0.  2  Trên khoảng  1
 ;0 hàm số nghịch biến nên suy ra Với t   1
 ;0 thì f 0  f t  f  
1 hay 0  f t   2. Trang 18
+) Đặt u  2 f cos x thì u  2 f t ,u 0;2. Khi đó bài toán trở thành:
Tìm m để phương trình f u  m có nghiệm u 0;2.
Quan sát đồ thị ta thấy rằng với u 0;2 thì f u 2  ;2  2   m  2.
m    m  2  ; 1  ;0; 
1 . Vậy có 4 giá trị của m.
Tổng các giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán là 2  . 3 2 3 2  
Câu 46.Chọn D.Ta có     2 
x 3x  x 3 3 6 . x g x x x e f em   x  0 x  0   x  2   x  2          3 2  x x  3 2 2 3 x 3 3 2 0 3 6 . x g x x x e f em  3 2 0 x 3x   em  3 x 3x   em  3 ,  1 .  3 2  x 3x 3 2 em  3 x 3x  em  3 , 2 3 2  x 3x em  5 3 2 x 3xem  5  , 3
Hàm số g x có 7 điểm cực trị khi và chỉ khi tổng số nghiệm đơn và bội lẻ, khác 0 và 2  của các phương trình   1 ,2,3 là 5 .  x  Xét hàm số   3 2 x 3x h x e   có     3 2 2 3 3 6 x x h x x x e   
.Ta có h x 0  0   . x  2  Bảng biến thiên:
Khi đó có 3 trường hợp sau: Trường hợp 1: Trang 19 4 4
m  3  e
m e  3  51,6 Khi đó:   
Do m nguyên nên m 52;53;54;55;56;5  7 . 4 4
 1 m  3  e
 4  m e  3  57,6 Trường hợp 2: 4 4 m  5  e
m e  5  49,6   Khi đó: 4 4 1
  m  3  e   2
  m e  3  m .   0  m  3  1 3  m  4   Trường hợp 3: 4
 1 m  5  e 4  4
  m e  5  49,6  
Khi đó: m  3  1  m  2  m .   m  3  0  m  3 
Vậy có 6 giá trị nguyên của tham số m thỏa yêu cầu bài toán. Câu 47.Chọn A Trang 20
Cách 1:Với a, b là các số nguyên dương, ta có:
log a b  a b3  3 2 2 a b
 3ab a b 1 1 3    3 3 a b 3 3  log
a b  3aba b  3 2 2
a b ab  3ab a b 1 3 2 2    a b ab  log  3 3 a b  3 3
a b  log 3   2 2
a b ab  3   2 2
a b ab 1 3 3   
Xét hàm số: f t   log t t trên 0;  . 3 f t  1 '  1  0, t
  0 nên hàm số f t đồng biến trên 0;. t ln 3
Khi đó, phương trình  
1 trở thành : f  3 3
a b   f   2 2
a b ab 3 3
  a b    2 2 3
3 a b ab     
a b ab 2 2 a b ab 0 * 2 2
a b 3    0  
a b  3  0 Do * ,
a b   nên phương trình * vô nghiệm. Suy ra: a b  3. 0  a  3 a  2   0  b  3 b  1
a, b là các số nguyên dương nên   a b  3   a 1  * a,b  b   2
Vậy có hai cặp số a;b thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Cách 2.Với a, b là các số nguyên dương, ta có:
log a b  a b3  3 2 2 a b
 3ab a b 1 1 3    a b a b 3 3  log
a b  3aba b  3 2 2
a b ab  3aba b  log  2 2
a b ab 3  a b 1 3 3    3 3 2
Trường hợp 1: a b  2 . Khi đó:   1  log
 4  3ab loại do * a, b   . 3 3 a b
Trường hợp 2: a b  3  log  0 và  2 2
a b ab3 a b  0, a  ,b * 3 3 nên   1 không xảy ra.
Trường hợp 3: a b  3, khi đó   1 thỏa mãn. Trang 21 a  2 b  1
a, b là các số nguyên dương nên  . a 1   b   2
Vậy có hai cặp số a;b thỏa mãn yêu cầu bài toán. 2
 2x  2  x x  4x  4
Câu 48.Chọn A.Từ giả thiết suy ra f 1 x 4 3  f    2 3 xx x 2 2 2 4 3  2x  2  2
x x  4x  4 Ta có: f
 1 xdxf . dx  dx     2 3  x x x 1 1 1 2 2 2           f
   x   x 2x 2 2x 2 4 4 1 d 1  f d  x 1  dx        2 3
x   x   x x  1 1 1 1  1 0 1 1     x
  f t dt f  t 2 4 2 2 dt     x     f
 tdt f
 tdt  0  f
 tdt  0. 2  2 x x 1  0 0 1  0 1 1 Vậy f
 xdx  0. 1 
 2x  2  x x  4x  4
Cách trắc nghiệm.Ta có: x f 1 x 4 3 2  2 f  , x   0, x  1    x x  
x   x x x x f 1 x 4 3 2 2 4 4 2  2 f   , x   0, x  1    x x x  2x  2   2x  2  2
x f 1 x 2  2 fx   1 x 2 , x   0, x 1    x   x  1 1
Chọn f x  x f
 x.dx  .xdx  0  . 1  1  Câu 49.Chọn A Trang 22
Gọi D là hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng  ABC  . AB SBAC SA
AB  SBD  AB BD
AC  SAD  AC AD . AB SDAC SD  
Tam giác ABC CAB  135  BAD  45 . 
Tam giác ABD vuông tại B BAD  45 suy ra tam giác ABD vuông cân và AD a 2 .
Từ đó có tam giác ACD vuông cân tại A  tứ giác ABDC là hình thang vuông tại B D .
Trong mặt phẳng SBD , hạ DH SB H SB . Dễ chứng minh DH  SAB .
Trong mặt phẳng SAD , hạ DK SA K SA . Dễ chứng minh DK  SAC  .  
Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng  SAB và SAC  ta có:    DH , DK   HDK  30 do tam giác
DHK vuông tại H .
Đặt SD x ,  x  0 .Tam giác DHK vuông tại H có 2 2  HD 3 ax 2a x cos HDK    . 2 2 DK 2 a x 2.ax 2 2 2 2 2 2 2 2
 6 a x  2 2a x  6a  6x  8a  4x x a . 3 1 3  a a V  . . SD A . B AC.sin BAC
.Vậy thể tích khối S.ABC bằng . S . ABC 6 6 6 Câu 50.Chọn D 2 2      
Ta có g x   x mx 4mx 5 e f xx 4mx 5 2 4 . .  e . f  x
           2 4 5 2 4 . . x mx g x x m f x f x e      . Trang 23  
Yêu cầu bài toán  g x 1  0, x   1  ; 
 và g x  0 chỉ xảy ra tại một số hữu hạn điểm thuộc  2   1  1  ;  .  2       2
x mf x  f  x 1 2 4 .  0, x   1  ;   (vì x 4mx 5 e    0)  2  f  x  1  f  x   1  2
x  4m      
 , (vì f x  0, x
  )  4m  2x  , x   1  ;  
f x , x 1;  2  f x  2  * . 2 f x  1 
f x . f x   f x    Xét h x    2x     
 . Ta có h x        2  .
f x , x 1;  2  2 f x  2 f   x  0  1 
f   x. f x   f    x  1  Mà         0, x   1  ;   .  f   x , x 1;  0  2  2 f x  2     1 
Từ đó suy ra h x 1  0, x   1  ; 
 . Vậy hàm số hx đồng biến trên 1  ;  .  2   2  Bảng biến thiên  1  f    1   1   2  225 225
Vậy điều kiện *  4m h  4m  2.   4m   m      .  2   2   1  137 548 f    2  m   Lại có 
m1;2;3;...;202  0 . m   2  020;2020
Vậy có 2020 giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
……….HẾT……… Trang 24 www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 ĐỀ 22 MÔN TOÁN
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 Thời gian: 120 phút
Câu1.Từ một nhóm gồm 5 học sinh nam và 7 học sinh nữ, có bao nhiêu cách lập ra một nhóm gồm hai
học sinh có cả nam và nữ? A. 35 . B. 70 . C.12 . D. 20 .
Câu2.Cho cấp số nhân u
với u  3 và u  12 . Công bội q của cấp số nhân đã cho bằng n  1 3
A. q  4 .
B. q  2 .
C. q  2 . D. q  2 .
Câu 3.Cho khối nón có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 4 a 3 2 a 3  a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 3 3 3
Câu 4.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (3; 1) . B. ( ;  0) . C. (2; 1  ). D. ( 3  ; 2)   ( 2  ; 1  ) .
Câu5.Cho khối hộp chữ nhật có độ dài ba kích thước lần lượt là
4, 6, 8 . Thể tích khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A. 288 .B. 64 . C.192 .D. 96 .
Câu6.Nghiệm của phương trình log
x 1  3 là A. x  4.
B. x  3. C. 2  
x  6. D. x  7. 2 5 5
Câu7.Cho 2 f (x)dx  2;
f (x)dx  3.   Tính I f (x)d . x
A. x  4. B. x  3. C. x  6. 1 2 1 D. x  7. Câu8.Cho hàm số 4 2
y x x 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.B.Hàm số có 1 điểm cực trị.
C.Hàm số có 2 điểm cực trị.D.Hàm số có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.
Câu 9.Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 3 2
y x  3x  2 . B. 3 2
y  x  3x  2 . 3 2
C. y x  3x  2 . D. 3 2
y  x  3x  2 .
Câu 10.Với a là số thực dương tùy ý, log  3 a bằng 4  Trang 25 3 2
A. 3 log a . B. 3  log a . C. log a . D. log a . 2 4 2 2 2 3
Câu 11.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin x  8x A. 2
cos x - 4x + C B. 2
- cos x - 4x + C C. 2
cos x + 4x + C D. - cos x + C
Câu12.Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức z    i2 1 2 . 1 1 1 A. . B. 5 . C. . D. . 5 25 5
Câu 13.Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M  3  ;5; 7
  trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 0;5; 7   . B.  3  ;0;7. C.  3  ;5;0 . D.  3  ;0;0.
Câu 14.Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  8x  4 y  6z  7  0 có tâm và bán kính là: A. I  4
 ; 2; 3, R  36. B. I  4  ; 2; 
3 , R  6 . C. I 4;  2; 3, R  22 . D.
I 4;  2; 3, R  6 .
Câu 15.Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng   : x  3y  2z  6  0 . Vecto nào   
không phải là vecto pháp tuyến của   ?A. n  1;  3;  2 . B. n  1  ;3;2 . C. n  1;3; 2 2   1    . D. n  2  ;6;4 . 3  
Câu 16.Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc đường thẳng đi qua hai điểm A1;2; 1   và B  1  ;1;  1 ?
A. M 3;3;  3 .
B. N 3;  3;  3 . C. P  3  ;3;3 .
D. Q 3;3;3 .
Câu17.Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  và đáy là tam giác vuông tại B , AC  2a , BC a ,
SB  2a . Tính góc giữa SA và mặt phẳng SBC  .A. 45. B. 60 . C. 30 . D. 90 .
Câu18.Cho hàm số f x có f  x  x x   x  5 2 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B.1. C. 3 . D. 2 . Trang 26 5 2
Câu19.Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y
x  3x  4 là bao nhiêu ? A. . B. . C. 2 5 3 . D.0 . 2
Câu 20.Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn 2
log a  log b  5 và 2
log a  log b  4 . Giá trị 4 9 4 9 . a b là: A. 48 . B. 256 . C.144 . D. 324 . 2 3   x 1  x
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình 2 1  3   là  3   1   1  A.  ;     .
B. 1;  . C.  ;1   . D.  3   3   1   ;   1;    .  3 
Câu 22.Chohình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích toàn phần của hình nón đã cho
bằng A. 3 .
B. 8 . C.12 . D. 9 .
Câu 23.Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình 2
f x  f x  2 là
A.2. B.3. C.4. D.5. x
Câu 24.Tìm họ tất các các nguyên hàm của hàm số f x 2 1  1 trên khoảng x (1; ). A. 2
x 3ln 1 x CC  . B. 2
x  3lnx  
1  C C  . C. 2
x  3ln 1 x CC  . D. 2
x 3ln x  
1  CC   .
Câu25.Một người hàng tháng gửi vào ngân hàng một khoảng tiền T theo hình thức lãi kép A' D'
với lãi suất 0, 6% mỗi tháng. Biết sau 15 tháng người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số
tiền T người đó gửi hàng tháng là bao nhiêu? Chọn đáp án gần đúng nhất) B' C'
A.643.000. B.535.000 C.613.000. D.635.000. A D
Câu26.Cho khối lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  có đáy là hình thoi cạnh 2a , AA  2a , B C góc giữa B D
 và mặt đáy bằng 30. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng: 3 2a 3 3 4a 3 A. .B. 3 2 3a C. 3 4 3a . D. . 3 3 Trang 27 2 2x x 1
Câu 27.Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2 x  3x  là: 2 y
A. 0 . B.1. C. 2 . D. 3 . Câu28.Cho hàm số 3 2
y x bx d  ,
b d    có đồ thị như hình dưới O x
đây.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b  0; d  0 . B. b  0; d  0 .
C. b  0; d  0 .
D. b  0; d  0 .
Câu29.Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Diện tích S của hình phẳng được gạch chéo trong hình dưới dây 2 1 2 bằngA. S f
 xdx . B.S f
 xdxf  xdx. 1  1  1 1 2 1 2 C. S   f
 xdxf
 xdx . D.S f
 xdxf  xdx. 1  1 1  1
Câu30.Cho ba số phức z  3  3i , z  5  3i z  7  i . Số phức liên 1 2 3
hợp của số phức w  z  2z iz bằng: 1 2 3 A. 8
 16i . B.816i .
C. 8 16i . D. 8  16i .
Câu 31. Chosố phức z thỏa mãn z  (1 2i)(4  3i) . Điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ là
điểm nào dưới đây? A. Q 10;5. B. M  2  ;5. C. N 10; 5  . D. P  2  ; 5  .   
Câu32.Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a  1;1;3 , b   2
 ;1;5 và c  1; 3  ;2 . Tính tích vô    hướng .
a b  2c bằngA. 6
 . B. 22 . C.10 . D. 6 .
Câu 33.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;3; 4
  và điểm B3; 1
 ;0 . Mặt cầu S  có đường 2 2 2
kính AB có phương trình là A. x  2   y   1
 z  2  3 . B.
x  2  y  2 z  2 2 1 2  9 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1
 z  2  9 .
D. x  2   y   1
 z  2  3.
Câu34.Cho ba điểm A3;2; 2   , B1;0  ;1 và C 2; 1
 ;3. Viết phương trình mặt phẳng đi qua A
vuông góc BC .A. x y  2z  5  0 . B. x y  2z  3  0 . C. x y  2z  3  0 . D.
x y  2z 1  0 . Trang 28
Câu35.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;0;6 , B 0;2; 1
 , C 2;4;3  . Vectơ nào dưới đây là
một vectơ chỉ phương của đường thẳng chứa trung tuyến AM của tam giác ABC ?   
A. u  2;3; 7 .
B. u  0; 3; 5 .
C. u  2;1;8 . D. 3   2   1    u  0;1; 4  . 4  
Câu36.Cho 100 tấm thẻ được đánh số liên tiếp từ 1 đến 100 , Chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để
Chọn được 3 tấm thẻ có tổng các số ghi trên thẻ là số chia hết cho 2 là 5 1 5 3 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 6 2 7 4
Câu 37.Cho hình chóp S.ABCD , có đáy là hình thang có đáy lớn AB , 1
SA vuông góc mặt phẳng đáy, AD CD CB
AB  2a , SA a 3 . 2
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SD CB bằng a 3 a 2 a 6 A.
. B. a 6 C. D. . 2 3 2
Câu 38.Cho hàm số f (x) xác định và liên tục trên  , có f (0)  0 và 3 6x f '(x) 
với mọi x  0 . Số nghiệm của phương trình 2 x 1 1
f (x)  2020 là A. 0 . B.1. C. 4 . D. 2 . 4x m
Câu39.Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y  đồng biến 0;  1 . 2x m  3 A.1. B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 40.Cho hình trụ có thiết diện đi qua trục là một hình vuông có cạnh bằng 4a . Diện tích xung quanh của hình trụ làA. 2
S  16 a . B. 2
S  4 a . C. 2
S  24 a . D. 2 S  8 a .
Câu 41.Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log x  log y  log
x y . Mệnh đề nào dưới đây 9 2 1   15 đúng? x  1 1  x  1 2  x  1  x  2  A.  ;   . B.  ;   . C.  0;   . D.  ;1   . y  3 2  y  2 3  y  3  y  3 
Câu 42.Gọi S tập hợp giá trị thực của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  8x m trên đoạn 1;3 bằng 24. Tổng các phần tử của S bằng A. 7  . B. 4  . C. 4 . D. 7 . Trang 29
Câu 43.Cho phương trình 2
log x  3m log 3x 2
 2m  2m 1  0 ( m là tham số thực). Gọi S là tập 3 3
hợp tất cả các số thực m mà phương trình có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 
3 . Số phần tử của tập S A. 2 B.1 C. 0 . D. 3 . x
Câu 44.Cho hàm số f ( x) liên tục trên  . Biết 2
x  2x  3 là một nguyên hàm của hàm số 2 f (x).5 , x
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 f (  x).5 là
A. 2   x  
1 ln 5  C . B. ln 5  C . 2  x  2  xC. 2x  
xln5 C . D. 2x    xln5 C .  2   2 
Câu 45.Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f sin x  3sin x m có nghiệm thuộc khoảng 0;  . Tổng các phần tử của S bằng A. 9  . B. 10  . C. 6  . D. 5  . Câu 46.Cho hàm số    4 3 2 y
f x ax bx cx dx e có đồ thị như hình vẽ
Số cực trị của hàm số y f x 1  3 là A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 3 .
Câu47.Biết x , x (x x ) là hai nghiệm của phương trình 1 2 1 2 2
x  2x 1 2 log 
  x  2  3x và 4x  2x a b , với a,b là hai số nguyên 3  3x  1 2
dương. Tính a b
A. a b  9. B. a b  12. C. a b  7 .
D. a b  14.
Câu 48.Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0 
;1 và thỏa mãn điều kiện 2 f x  3 f 1 x  x 1 x . 1 4 4 2 Tính tích phân I f
 xdx . A. B. C. 15 15 5 0 D. 1 · ·
Câu 49.Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 8 , SAB SCB  90 , hai mă ̣t phẳng
SAB,SCB vuông góc với nhau. Thể tích của khối chóp S.ABC là: Trang 30 64 2 128 3 128 2 A. . B. 64 2 . C. . D. . 3 3 3
Câu 50.Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ.
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
y g x  f x x     x  2 1 4 3 3 2  x  24 2 là 2
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.B 4.C 5.C 6.D 7.A 8.A 9.A 10.C 11.B 12.D 13.A 14.B 15.C 16.A 17.B 18.D 19.A 20.D 21.C 22.C 23.D 24.D 25.D 26.C 27.C 28.C 29.D 30.D 31.C 32.D 33.B 34.C 35.B 36.B 37.D 38.D 39.C 40.A 41.B 42.A 43.C 44.C 45.B 46.A 47.D 48.B 49.D 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu1.Chọn A.Để lập ra một nhóm gồm hai học sinh có cả nam và nữ, ta thực hiện liên tiếp 2 công đoạn
là Chọn 1 học sinh nam và Chọn 1 học sinh nữ, nên theo quy tắc nhân ta được 1 1
C .C  35 . 5 7 u 12 Câu2.Chọn D.Ta có: 2 2 3
u u q q  
 4  q  2 . 3 1 u 3 1 2a 3 1 2 a
Câu 3.Chọn B.Thể tích khối nón: 2 V   a .2a  . 3 3 a
Câu 4.Chọn C.Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số đã cho nghịch biến trên mỗi khoảng  3  ; 2   và  2  ;  1 .
Câu5.Chọn C.Áp dụng công thức tính thể tích khối hộp chữ nhật: V = 4.6.8 = 192 .
Câu6.Chọn D.
Điều kiện: x 1  0  x  1  .
Với điều kiện đó, phương trình đã cho tương đương với: log  x   3
1  3  x 1  2  x 1  8  x  7. 2
Vậy, phương trình đã cho có nghiệm là x  7. Trang 31 2 2
Câu7.Chọn A.Ta có 2 f (x)dx  2 
f (x)dx  1.   1 1 5 2 5 5
Khi đó, I f (x)dx f (x)dx f (x)dx 1 3  4.    Vậy, I
f (x)dx  4.  1 1 2 1
Câu8.Chọn A.Tập xác định: D   . x  0  Ta có 3
y  4x  2x ; y  0  2  . x    2
Giới hạn lim y   . x 2 2 x   0  2 2 y  0  0  0   1  y 0 0
Vậy hàm số có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại. Câu 9.Chọn A
*) Ta có lim y    a  0 , nên loại đáp án B và đáp án x D.
*) Nhìn vào đồ thị, hàm số đạt cực trị tại x  0 và x  0 . 1 2 x  0 *) Xét hàm số 3 2
y x  3x  2 , ta có 2
y '  3x  6x . Suy ra 2
y '  0  3x  6x  0   . x  2  3 2
Tức là hàm số y x  3x  2 đạt cực trị tại x  0 và x  0 . Nên loại đáp án 1 2 C. 3
Câu 10.Chọn C.Với a  0 ta có log  3 a  log . a 4  2 2
Câu 11.Chọn B.Ta có  x x 2 sin 8
dx   cos x  4x C
Câu12.ChọnD.Ta có z    i2 1 2  3
  4i z  5 .Vâ ̣y môđun số phức nghi ̣ch đảo của z là 1 1 1   . z z 5 Trang 32
Câu 13.Chọn A.Hình chiếu vuông góc của điểm M  3  ;5; 7
  trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là 0;5; 7   . Câu 14.Chọn B 2 2 2 2 2 2
CÁCH 1: x y z  8x  4 y  6z  7  0  x y z  2. 4
  x  2.2y  2.3z 7  0. a  4
 , b  2, c  3, d  7   2 2 2
a b c d  36. 2 2 2
Vậy (S ) có tâm I  4
 ; 2; 3, bán kính R a b c d  6. 2 2 2 CÁCH 2: 2 2 2
x y z  8x  4y  6z  7  0   x  4   y  2   z  3  36.
Vậy (S ) có tâm I  4
 ; 2; 3, bán kính R  6.
Câu 15.Chọn C.Phương trình mặt phẳng   : x  3y  2z  6  0
Suy ra vecto pháp tuyến của mặt phẳng   là n 1;  3;  2 .    Các vecto: n  1  ;3;2 , n  2
 ;6;4 cùng phương với vecto n1;3; 2 nên cũng là vecto pháp 3   1  
tuyến của mặt phẳng   . 
Câu 16.Chọn A.Ta có: AB   2  ;1;2 . x 1 2t
Phương trình tham số của đường thẳng AB : y  2  t , t là tham số thực. z  1   2t  3  1 2t
Thay tọa độ điểm M 3;3; 3 vào phương trình đường thẳng AB , ta có: 3   2  tt  1  .  3   1   2t
Do đó điểm M 3;3; 3 thuộc đường thẳng AB .
Câu17.Chọn B.Kẻ AH SB ( H SB ). Theo giả thiết ta có BC SA
BC SAB BC AH . Từ  
1 và 2  AH SBC . BC AB Do đó 
SA SBC   SA SH   ; ;  ASH Ta có 2 2
AB AC BC a 3 . Trang 33 AB a Trong vuông SAB ta có  3 3 sin ASB    SB 2a 2  
ASB ASH  60 . Vậy góc giữa SA và mặt phẳng SBCbằng 60.  x  0 
Câu18.Chọn D.Xét phương trình f  x  0  x  1  x  2   Ta có bảng xét dấu sau:
Dễ thấy f  x đổi dấu khi qua x  2
 và f x đổi dấu khi qua x 1nên hàm số có 2 điểm cực trị.
Câu19.Chọn A.Điều kiện: 2
x  3x  4  0  1  x  4 . 2  x  3 3 Tập xác định:  1  ;4. y 
. y  0  x  .Ta có: 2
2 x  3x  4 2   y   3 5 1  0; y  ; y   4  0.  2  2 5
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số 2 y
x  3x  4 là . 2 2
log a  log b  5
log a  2log b  5 log a 1 a  4 4 9 4 9
Câu 20.Chọn D.Ta có hệ:    4     . 2
log a  log b  4 
2 log a  log b  4  log b  2  b   81 4 9 4 9 9 Vậy . a b  324 . 2 3  x 2  1    Câu 21.Chọn C. 2 x 1 3x 2 x 1 2  3  3  3
 3x  2x 1    3   1    1  2
 3x  2x 1 0  x ;1 
.Vậy tập nghiệm của BPT là T   ;1  .  3   3 
Câu 22.Chọn C.Giả sử thiết diện qua trục của hình nón là tam giác OAB đềucó cạnh
OA = OB = A B = 4 như hình vẽ trên. Khi đó hình nón có đỉnh O , AB
độ dài đường sinh là l OA OB  4 , bán kính đáy r   2 . 2
Vậy diện tích toàn phần của hình nón là 2 2
S  rl   r  .2.4   .2  12 . tp Trang 34
f x  1 
Câu 23.Chọn D.Ta có 2
f x  f x 2
 2  f x  f x  2  0   f   x  2
Số nghiệm của phương trình ban đầu chính là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x với các đường
thẳng y  1 và y  2 .
Từ đồ thị đồ thị ta thấy:
– Đường thẳng y  1 cắt đồ thị hàm số y f x tại hai điểm phân biệt.
– Đường thẳng y  2 cắt đồ thị hàm số y f x tại ba điểm phân biệt.
Vậy số nghiệm của phương trình đã cho là 5 . x   
Câu 24.Chọn D.Ta có: f  x 2 1 3 dx dx  2   dx  2
x  3ln 1 x C    1 x  1 x
Vì xét trên khoảng (1; ) nên 1 x x 1.Do đó: f
 xdx  2
x 3ln x   1  C
Câu25.Chọn D.Sau 1 tháng người đó có số tiền: T  1 r T 1  
Sau 2 tháng người đó có số tiền: T  T T 1 r  1 rT  1 r2 T 2 1
Theo quy luật đó sau 15 tháng người đó có số tiền là  
T    rT     r     r    T   r  1 r15 14 1 1 1 1 ... 1 1 15   r
Theo giả thiết thì T  10 và r  0.006 suy ra T  635.000 . Ta Chọn D 10 
Câu26.Chọn C.BD là hình chiếu của B D
 trên mặt phẳng  ABCD nên B DB   30 là góc giữa B D
 và mặt đáy  BD B . B
 cot30  2a 3 .Gọi O AC BD .
ABCD là hình thoi cạnh 2a BD  2a 3 2 2 2 2
AC  2AO  2 AB BO  2 4a 3a  2a 1 1 2  S
AC.BD  .2 .2 a a 3  2a 3 2 3
V AA .S  2 . a 2a 3  4a 3 ABCD 2 2 ABCD
Câu 27.Chọn C.TXĐ: D   \  2  ;  1 . 2 2x x 1 Có: lim  2
y  là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2
x x  3x  nên 2 2 2 2x x 1 2x 1 2 2x x 1 2x 1 Có: lim  lim  3  lim  lim  3   2   2  x( 1  )   x( 1  ) x 3x 2 x  . 2 x( 1  )   x( 1  ) x 3x 2 x  . 2 Trang 35 2 2x x 1 2x 1 2 2x x 1 2x 1 lim  lim   lim  lim    2   2  x( 2  )   x( 2  ) x 3x 2 x  . 2 x( 2  )   x( 2  ) x 3x 2 x  . 2 Suy ra x  2
 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
Vậy đồ thị hàm số đã cho có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu28.Chọn C.Dựa vào đồ thị ta thấy đồ thị hàm số 3 2
y x bx d cắt trục tung tại điểm có tung độ
dương nên d  0 , loại B, D x  0 3 2 2
y x bx d y '  3x  2bx  . 2
y '  0  3x  2bx  0  2b  . x    3 2b
Mà hàm số có hai điểm cực trị không âm nên 
 0  b  0 , loại A. 3
Câu29.Chọn D.Diện tích cần tìm là 2 1 2 1 2 S f
 x dx f
 x dxf
 x dx f
 xdxf
 xdx . 1  1  1 1  1
Câu30.Chọn D.Ta có: w  z  2z iz  3  3i  25  3i  i 7  i  8  16i 1 2 3
Vậy số phức liên hợp của w là: w  8  16i
Câu 31. Chọn C.Ta có: 2
z  (1 2i)(4  3i)  4  3i 8i 6i  10  5i z  10  5i .
Do đó điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ là điểm N (10; 5  ) .  
Câu32.Chọn D.Ta có: b  2c   2   2.1;1 2. 3  ;52.2   4  ;7;  1 nên    .
a b  2c 1. 4
  1.73.1 6. 
Câu 33.Chọn B.Gọi I là trung điểm của AB I 2;1; 2
 ; IA   1  ;2; 2    IA   2 2 1  2   2  2  3
Mặt cầu  S  có đường kính AB nên có tâm là I 2;1; 2
  và bán kính R IA  3. Do đó, Mặt cầu  2 2 2
S  có phương trình là:  x  2   y   1
 z  2  9 .
Câu34.Chọn C.Gọi ( ) là mặt phẳng cần tìm, ta có  
n BC  (1; 1  ;2)  ,Vậy n (1; 1  ;2)  ( )   () :1( x 3) 1
 ( y 2) 2( z 2) 0 ( )
 : xy 2 z 3 0  ( A 3; 2; 2  ) Trang 36
Câu35.Chọn B.Gọi M là trung điểm của BC M 1;3;  1 .    Ta có AM  0;3; 5
   u , với u  0;3;5 . Do đó Chọn B 2   2
Câu36.Chọn B.Số phần tử của không gian mẫu là n  3
C 161700. 100
Gọi A là biến cố: “ tổng các số ghi tên thẻ là số chia hết cho 2 ”.
Từ 100 tấm thẻ có 50 tấm thẻ đánh số chẵn và 50 tấm thẻ đánh số lẻ.
Trường hợp thuận lợi của biến cố A là:
TH1: Chọn 3 tấm thẻ đánh số chẵn từ 50 tấm thẻ đánh số chẵn có: 3 C 50
TH2: Chọn 1 tấm thẻ đánh số chẵn và 2 tấm thẻ đánh số lẻ có: 1 2 C .C 50 50 n A 80850 1
Do đó: nA 3 1 2
C C .C  80850 .Vậy xác suất của biến cố A PA      . 50 50 50 n  161700 2
Câu 37.Chọn D.Kẻ DM / /BC nên CB / / SDM  nên ta có d S ;
D CB  d C ;
B SDM   d  ;
B SDM   d  ;
A SDM  .
Vì ABCD là nửa lục giác đều nên AC CB.
Gọi H AC DM , ta có: AH DM .  AH DM Mà 
nên DM  SAH  . SA DM
Kẻ AK SH AK DM nên AK  SDM  . Do đó d S ;
D CB  d  ;
A SDM   AK .
Ta xét tam giác AMD AM DM AD nên tam giác AMD là tam giác đều cạnh 2a. 2a 3 Do đó AH
a 3 .Xét tam giác SAH vuông tại A, ta có: 2 1 1 1 1 1 2      3 a 6 a nên AK a
.Vậy d SD CB  6 ;  . 2 2 2 AK SA AH  2  2 2 3 3 3 a a a 2 2 2 3 6x
Câu 38.Chọn D.Ta có: 2 2 f '(x) dx 
dx  6x( x 1 1)dx  6x x 1dx  6xdx      2 x 1 1 Trang 37 3 3 2 2 2 2
 3 x 1d(x 1)  6xdx  2 x 1  3x C  
.Vậy f (x) có dạng 2 2
f (x)  2 x 1  3x C 3
Do f (0)  0 nên C  2  vậy 2 2
f (x)  2 x 1  3x  2 .Ta có 3 2 2
f (x)  2020  2 x 1  3x  2022  0 3 Đặt 2 2
g(x)  2 x 1  3x  2022 thì dễ thấy g (x) là hàm số chẵn, xác định liên tục trên  , đồng biến trên     
 đồng thời có g (0) 0 và lim g(x) nên g(x)
0 có đúng 1 nghiệm dương. x
Do đó phương trình g(x)  0 có đúng 2 nghiệm trên  .  m  3 2m  12
Câu39.Chọn C.Tập xác định D   \   , khi đó y ' 
.Để hàm số đồng biến trên  2 
2x m  3 0; 1 thì y '  0, x   0  ;1  2m 12  0 m  6   m  3    1     m  5   m  5   m   6  ; 5   3  ;. 2    m  3  m  3  m  3    0   2
Vậy các giá trị nguyên âm cần tìm của m là  5  ; 3  ; 2  ;  1
Câu 40.Chọn A.Hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông có cạnh bằng 4ah  4a   r  2a
Diện tích xung quanh hình trụ: 2 S  2rh  2.2 .
a 4a  16 a . xq Câu 41.Chọn B x  9t
Đặt log x  log y  log
x y t   y  12t 9t 12t 15t    . 9 12   15
x y  15tt t  3   4 
Chia hai vế của cho 15t ta được: + =1     .  5   5  t t     t t    
Xét hàm số f t  3 4  +
    có f t 3 3 4 4  ln + ln  0, t        .  5   5   5  5  5  5
Suy ra hàm số f t  nghịch biến trên  .Mặt khác, f 2  1 nên phương trình có nghiệm duy nhất t  2. Trang 38 2 x  9 2 x 9 9  1 2  Với t  2 thì      0,5625 ;   . 2  2 y  12 y 12 16  2 3 
Câu 42.Chọn A.Đặt 4 2
t  x  8x x  1;  3 , ta có 3 t   x
x   x  2 ' 4 16 4 x  4 x  0  t '  0   . x  2  BBT: Từ BBT ta có 4 2
t  x  8x x  1;  3  t  9  ;16.
Xét hàm số y t m t   9
 ;16  max y m16; min y m9  9  ;1  6  9  ;1  6
Ta có min y  min t m  min  m 16; m  9  .    9  ;1  6  9  ;1  6 1;3  m 16  24 
TH1: min y m 16  24    m  40  .  9  ;16  m  9  24   m  9  24 
TH2: min y m  9  24    m  33.  9  ;16  m 16  24  Vậy S   4  0;3  3 .
Câu 43.ChọnC.Điều kiện: x  0 . PT: 2
log x  3m log 3x 2
 2m  2m 1  0 2 2
 log x 3mlog x  2m m 1 0 . 3 3 3 3
log x  m 1 3   log x  2  m 1  3 Ta có x 1; 
3  log x  0;1 .Vậy để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0  ;1 3    2   m  1
0  m 1  1    1 khi và chỉ khi 0  2
m 1 1  0  m  . 2  
m 1  2m 1  m  2 
Vậy không có giá trị nào của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Trang 39 x Câu 44.Chọn C. 2
x  2x  3 là một nguyên hàm của hàm số 2 f (x).5   x x  2x  2 2
x  2x  3  f x 2
.5  2x  2  f x 2
.5  f x  x 2 5 x  1 x  2
 2.5  2x  2 2    .5 .ln 5 x       f x 2x 2 2 2  x  1 ln 5       f x   x x x   2 .5 2 1 ln 5 2   x     2 2  5  2 5 5    x    f
 xdx     x  2 x 2 .5 2
1 ln 5 dx 2x   
x ln5 C.  2 
Câu 45.Chọn B.Đặt t  sin x ; x 0;   t 0;  1 .Gọi  là đường 1 thẳng đi qua điểm 1; 1
 và song song với đường thẳng y  3x . Đường
thẳng  có phương trình y  3x  4 . 1
Gọi  là đường thẳng đi qua điểm 0; 
1 và song song với đường thẳng 2
y  3x . Đường thẳng  có phương trình y  3x 1 .Do đó, phương trình 2
f sin x  3sin x m có nghiệm thuộc khoảng 0;  khi và chỉ khi
phương trình f t  3t m có nghiệm thuộc nửa khoảng 0;  1  4   m 1.
Vậy tổng các phần tử của S là  4     3     2      1  0  1  0 .
Câu 46.Chọn A.Xét g x  f x 1  3 x 1 1 Tập xác định 
D   .Ta có: g x   x 1  3 f  x 1  3 
. f  x 1  3  h xx 1 x  1
với hx   x  
1 . f  x 1  3 x  1     x  1 x 0         x 2 x 1  3  2   h xx 1 0  0      x  2  f
  x 1 3  0 x 1  3  0  x  4   x 1  3 1   x  3 x  5   Trang 40
 Bảng xét dấu gx
Vậy hàm số y g x có 7 cực trị. x  0
Câu47.Chọn DĐiều kiện:  x  1 2
x  2x 1 Ta có: 2 log 
  x  2  3x  log x 1  x  2x 1 log x x 3  2 2 3  3x  3  1 log  x  2 1   x  2 1
 log x x Xét hàm số f t  log t t f t  1  0, t   0 3   3 3 t.ln 3  3  5  x  Phương trình trở 2
thành f x  
1   f x  x   1 2 2 2 1
x x  3x 1  0    3  5 x  2  2
Vậy 4x  2x  9  5 . Khi đó a  9, b  5  a b  14 1 2 1 1 1
Câu 48.Chọn B.Do 2 f x  3 f 1 x  x 1 x  2 f
 xdx 3f
 1 xdx x 1 xdx    1 . 0 0 0 1444442 444443 144442 44443 1 I I2 1
+ Xét I  3 f 1 x dx
:Đặt t 1 x  dx  d
t . Khi x  0  t 1; x 1 t  0 . 1   0 1
Khi đó I  3 f t dt  3I  . 1   0 1 + Xét I
x 1 xdx  . Đặt 2
t  1 x x  1 t  dx  2  d t t . 2 0 0 0 5 3  2t 2t  4
Với x  0  t  1; x  1  t  0 .Khi đó I   2 1 t t 2  t dt      . 2     5 3  15 1 1 Trang 41 Thay vào   4 4
1 : 2I  3I   I   . S 15 15
Câu 49.ChọnD.Gọi H là chân đường cao hạ từ S xuống mă ̣t phẳng  ABC  . Theo giả thiết ·
: SAB  90 ta chứng minh đươ ̣c AB  SAH   AB AH. H K C
Chứng minh tương tự ta được BC CH . M
Theo giả thiết AB BC AC  8, ta chứng minh được H V AB H V CB A · ·
HA HC, HBA HBC  30  SA SC HB đi qua trung điểm của AC B
AC BH tại M. Ta chứng minh được AC  SHB  AC S . B
Từ A hạ AK SB ( K SB ), ta chứng minh được SB   AKC  SB KC.
Theo giả thiết hai mă ̣t phẳng SAB,SCB vuông góc với nhau · AKC  90 . Theo giả thiết · ·
SAB SCB  90 , AB BC AC  8  S V AB S V CB  8
AK CK A
V KC là tam giác vuông cân tại K . Mà AC  8  AK KC   4 2 . 2
Áp dụng hệ thức lượng vào tam giác 1 1 1
SAB vuông ta ̣i A ta có:    SA  8 . 2 2 2 AK AB SA
Trong tam giác vuông HAB · 8
ta có: AH A .
B tan HBA  8. tan 30  3 2 8 6 1 1 8 6 8 3 128 2 2 2
SH SA AH  VSH.S  . .  . 3 SABC 3 ABC 3 3 4 3
Câu 50.Chọn A.Ta có g x   x   f x x     x     x  3 2 ' 2 2 ' 4 3 6 2 2 2 x  2
g x   x    f   2 x x   2 ' 2 2 ' 4
3  x  4x 1 ; g 'x  0   f '   2
x  4x  3  2   2
x  4x  3 Trang 42
Từ đồ thị hàm số.Ta có đường thẳng y  2  x cắt đồ thị y f ' x tại bốn
điểm phân biệt có hoành độ x  2 x  2   2
x  4x  3  2   x 1   2 là x  2
 ; x  0; x  1; x  2 .Vậy  x  4x  3  0  x  3   2
x  4x  3  1 x  2  2   2
x  4x  3  2  x  2  3 Ta có BBT:
Từ BBT suy ra đồ thị hàm số có 6 điểm cực trị. www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 ĐỀ 23 MÔN TOÁN
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 Thời gian: 120 phút
Câu 1.
Từ một nhóm học sinh gồm 5 nam và 9 nữ, có bao nhiêu cách Chọn ra hai học sinh? A. 45 . B. 91. C.14 . D. 9 . u   u  33 1 5
Câu 2.Cho cấp số nhân u
có các số hạng thỏa mãn 
. Tìm số hạng đầu u và công bội n u u  66  1 2 6 33 33
q của cấp số nhân. A. u  2, q  2 . B. u
, q  2 . C. u  , p  2 . 1 1 17 1 17
D. u  3, q  2 . 1
Câu 3.Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
4 a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao
của hình trụ đó. A. 4a . B. 2a . C. 3a . D. a .
Câu 4.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Trang 43
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 . B.  ;  0 . C. 0;  1 . D.  1  ;.
Câu 5.Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao h bằng 12 .
A.V  32 .
B.V  96 .
C.V  68 . D.V  64 . 1 1
Câu 6.Nghiệm của phương trình log x  3 là A. 27 . B. . C. 9 . D. . 3 27 27 4 3 f
 xdx 9 f x 4 dxCâu 7.Nếu 1 và  d  1   f x x thì 1 bằng A.10 . B. 10  . C. 3 8 . D. 8  .
Câu 8.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 2
 . C.0 . D.1.
Câu 9.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x  3 . -1 O 1 x C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 3 2
y x  3x  2 3  a  -3
Câu 10.Với a là số thực dương tùy ý, log   bằng 3  27  -4 1
A. 3log a 1 . B. 3log a 1 . C. 3log a 1 . D. 3log a  . 3  3 3 3 3
Câu 11.Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin x  3x là 3 3 A. 2
 cos x x C . B. 2 cos x
x C . C. 2
 cos x  3x C .
D. cos x C . 2 2
Câu 12.Cho số phức z
5  2i . Tính z .A. z  5 . B. z  3 . C. z  7 . D. z  29 .
Câu 13.Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điềm M (1; 2; 3
 ) lên mặt phẳng (Oyz) có tọa độ là A. 1;0;0
B. (1; 2 ; 3) C. (1; 2  ;3) D. (0; 2; 3  )
Câu 14.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  2 y  4z 16  0 . Tìm tâm và
bán kính mặt cầu (S ) . A. I (2;1; 2), 
R  5 .B. I (2;1; 2),  R  13 C. I ( 2  ; 1
 ;2), R 13 . D. I( 2  ; 1  ;2), R  5 . 
Câu 15.Phương trình mặt phẳng nào sau đây nhận véc tơ n  2;1;   1 làm véc tơ pháp tuyến
A. 2x y z 1  0
B. 2x y z 1  0
C. 4x  2 y z 1  0 D.
2x y z 1  0 x 1 y  2 z 1
Câu 16.Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d :   1 2 1 A. P(2; 0; 2)  .
B. Q(1; 2; 1) .
C. N (1;3; 2) . D. M (1; 2;1) .
Câu 17.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáyvà SA a 2 . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . Trang 44
Câu 18.Cho hàm số f x , bảng xét dấu f  x như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số f x là A.1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 9
Câu 19.Gọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x  trên đoạn 1; 4 . x 65 49
Giá trị của m M bằng A. . B.16 . C. . 4 4 D.10 .
Câu 20.Cho log b  2 với a, b  0 , a  1. Khẳng định nào sau đây là sai? a
A. log ab  3 . B. a b  . C. b  . D. a  2 log  4 a  2 log  4 a  2 log ab   3 . a
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình 2x x6 2
 2 là A.0;6 . B.  ;  6 . C. 0;64 . D. 6;  .
Câu 22.Cho hình nón có bán kính đáy bằng 5. Biết rằng khi cắt hình nón cho bởi mặt phảng qua trục,
thiết diện thu được là một tam giác đều. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 50p . B. 25p . C. 75p . D. 5p .
Câu 23.Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 3 f x  5  0 là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . x
Câu 24.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3  5;   là
x  trên khoảng   5 8
A. x  8ln  x  5  C .
B. x  8 ln  x  5  C . C. x    C . D. x  52 8 x    C . x  52
Câu 25.Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức  . nr S A e ;
trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc tính, S là số dân n năm, r là tỉ lệ tăng dân
số hàng năm. Năm 2019 dân số của nước In-Đô-Nê-Xi-a là 272056300 người. Giả sử
tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi là 1.5% , dự báo dân số của nước này vào năm
2035 là bao nhiêu người ?
A. 345851300. B. 445851300 . C. 395851300. D. 545851300.
Câu 26.Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh bằng a ,
AB '  2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng Trang 45 2 3a 2 a 3 3a 3 a A.V  . B.V  . C.V  . D. . 4 12 4 12 2 x  4  x
Câu 27.Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2 x  2019x  là 2020 A. 2 . B.1. C. 0 . D. 3 .
Câu 28.Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d  , a , b ,
c d    có đồ thị
hàm số như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 . B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 . D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 29.Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng. 1 2 A.  3 2
x x  2x  3dx   2 x x    1dx . 1  1 1 2 B.  3 2
x x  2x  3dx   2 x x    1dx. 1  1 1 2 C.   3 2
x  2x x  2dx   3 2
x  2x x  2dx . D. 1  1 2
x 2x x2 2 3 2 dx    3 2
x  2x x  2dx . 1  1  z - 2
Câu 30.Cho hai số phức z  4  3i z  1 2i . Phần thực của số phức 1 bằngA.1. B. . C. 2 . 1 2 z 5 2 - 11 D. . 5 3 1 i 3 
Câu 31.Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z    
 là điểm nào dưới đây? 1 i    1 3 
A. D 2; 2 .
B. C 1;3 3 . C. B  ;    . D. A2; 2   . 2 2      
Câu 32.Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a  1; ;
m n , b  3; 2  ;2 thỏa mãn . a b  17 và  ,
a b  60 . Tính giá trị của biểu thức 2 2
S m n . A.16 . B.17 . C. 67 . D. 33 .
Câu 33.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 3
 5 . Mặt cầu S  cắt mặt phẳng
P: 2x y  2z 3  0 theo một đường tròn có bán kính bằng A.4 . B.2 . C.1. D. 3 .
Câu 34.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;3;2 , B 1;2;1 , C 4;1;3  . Mặt phẳng đi qua trọng
tâm G của tam giác ABC và vuông góc với đường thẳng AC có phương trình là
A. 3x  2 y z  4  0 .
B. 3x  2 y z  4  0 .
C. 3x  2 y z 12  0 . D.
3x  2 y z  4  0 .
Câu 35.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1
 ;2;3, B3;0;1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ  
pháp tuyến của mặt phẳng trung trực đoạn AB ? A. n  2; 2; 4 B. n  4; 2; 2 . C. 2   1     n  2; 1
 ;1 . D. n  2; 1  ; 1  . 4   3   Trang 46
Câu 36.Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên chia hết cho 3 gồm ba chữ số. Xác suất để số 1 1 đượ 1 1
c Chọn chia hết cho 5 bằng A. . B. . C. . D. . 5 15 3 6
Câu 37.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết AC  2 3 , a BD  2a,
SD  2a SO vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SD bằng 21 2 21 21 2 21 A. a . B. a . C. a . D. a . 3 3 7 7 ln x
Câu 38.Cho hàm số f x có f   1 1 
f  x 2  ln x 1.
với x  0 . Khi đó 3 x 2 f x dx  bằng 2 1 x ln x 1  3 ln 2 ln 2   1 2 ln 2ln 2   1 ln 2ln 2 3 A. . B. . C. . D. 3 3 9 ln 2 ln 2  3 9 2x  12
Câu 39.Cho hàm số f x  2
x m  ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 3
hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;   ? A.1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 40.Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
120 . Một mặt phẳng qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo
một thiết diện là một tam giác vuông có diện tích bằng 6 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng A. 9 3 . B. 27 . C. 3 3 . D. 9 . xa b
Câu 41.Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log x  log y  log x y và  , với 9 12 16   y 2
a , b là các số nguyên dương. Tính 2
T a b A. 25. B. 26 . C. 24 . D. 23 .
Câu 42.Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x m trên đoạn 0;2 bằng 3 . Tổng tất cả các phần tử của S bằngA.1. B. 3 . C. 4 . D. 2  . x x
Câu 43.Cho phương trình 9  (m  5)3  3m  6  0 ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 2 là A. 1;7 . B. 1;7 . C. 1;7 . D. 1;  .
Câu 44.Cho hàm số f x liên tục trên  . Biết 2x  cos xsin x  2020 là một nguyên hàm của
ex f x . Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ex f  x là A. 2
2 sin x  sin x cos x  2x C . B. 2
2 sin x  sin x cos x  2x  2020  C .
C. cos 2x  sin x cos x  2x  2018  C . sin 2x
D.  cos 2x
 2x  2  C . 2
Câu 45.Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau .Số nghiệm
thuộc khoảng 0;  của phương trình Trang 47
3 f 2  2cos x  4  0 là . A.1. B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 46.Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và đồ thị f  x
cho ở hình vẽ dưới. Tìm số điểm cực trị của hàm số y f  2
x f x  
1 , biết rằng f   1  3 , f   1  5 ,
20  f 4  13 và f 0  21, f 2  21.
A.5. B.8. C.6. D.7.
Câu 47.Có bao nhiêu cặp số thực  x, y thỏa mãn y nguyên dương và 2    2 3x 3x y 1 2 x x 1 log  2   2 x 4 1 2 xy 2  2x x  ? 1 A. 4.
B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 48.Cho hàm số f x liên tục trên R , và thỏa mãn 0   x
f 2 cos x  
1  cos xf 1 sin x 2 3 sin 2  , x
   . Khi đó f
 xdx bằng 2  cos x 1  3 5 A. 3 . B. . C. . D. 5 . 2 2  
Câu 49.Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A . 0
SBA SCA  90 , SA a ,
góc giữa hai mặt phẳng SAB, SAC  bằng 0
60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 54 6 27 81
Câu 50.Cho hàm số f x 2
x  2x . Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f f f x. Hàm
số g x  F x  3x nghịch biến trong khoảng nào sau đây? A.  2  2;1 2 . B.  2  ;1 2. C. 2 2;4. D. 0;1 2 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.B 3.B 4.B 5.B 6.A 7.A 8.A 9.B 10.C 11.A 12.B 13.D 14.D 15.A 16.A 17.B 18.B 19.B 20.D 21.B 22.C 23.A 24.A 25.A 26.C 27.B 28.B 29.C 30.C 31.A 32.C 33.B 34.A 35.D 36.A 37.D 38.C 39.D 40.C 41.B 42.A 43.B 44.A 45.B 46.D 47.A 48.A 49.A 50.D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1.Chọn B.Mỗi cách Chọn học sinh từ 14 học sinh là một tổ hợp chập 2 của 14 học sinh. Vậy số 2 cách Chọn là 2
C  91 cách. 14 
Câu 2.Chọn B.Áp dụng công thức n 1 u q
.u với n  2, n   . n 1 4 4 u   u  33 u
  u .q  33 u
 (1 q )  33 (1) 1 5 Ta có 1 1 1      5 4 u u  66         2 6 u q u q 66 u q(1 q ) 66 (2) 1 1  1 4 u q(1 q ) 66 33 Lấy chia ta được 1   q  2 q  vào ta được u  . 4 1 u (1 . Thay 2 q ) 33 17 1 Trang 48
Câu 3.Chọn B.Diện tích xung quanh hình trụ là S
 2Rh .Theo đề bài ta có xq 2
4 a  2 Rh h  2a .
Câu 4.Chọn B.Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng  ;  0 và 1;.
Câu 5.Chọn B.Áp dụng công thức tính thể tích khối lăng trụ ta được V  8.12  96.
Câu 6.Chọn A.Điều kiện x  0 . Khi đó 3
log x  3  x  3  27 . 3 3 4 3 4 4 Câu 7.Chọn A.Ta có f
 xdx f
 xdxf
 xdx f
 xdxf
 xdx  9( 1  ) 10 . 1 1 4 1 3
Câu 8.Chọn A.Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đạt cực đại tại x  0 và giá trị cực đại của hàm số là y  1
 . Vậy Chọn đáp án A
Câu 9.Chọn B.Dựa vào đồ thị ta thấy: y 0  3
 loại A,D; y   1  4
 loại C, Chọn B 3  a
Câu 10.Chọn C.Ta có 3 log 
  log a  log 27  3log a  3  3 log a 1 . 3  3  3 3 3  27  3
Câu 11.Chọn A.Ta có: f
 xdx  sin x 3x 2
dx   cos x
x C . 2
Câu 12.Chọn B.Cách 1: Ta có: z
i z   2 2 5 2 5  2  9  3 . 2 2
Cách 2:Ta có: z = z
 5  2  9 3.
Câu 13.Chọn D.Hình chiếu vuông góc của điềm M (1; 2; 3
 ) lên mặt phẳng (Oyz) là điểm M (  0;2; 3  ) .
Câu 14.Chọn D.Cách 1: 2 2 2 2 2 2
x y z  4x  2y  4z 16  0  (x  2)  ( y 1)  (z  2)  25
Tâm mặt cầu (S ) là I (2 ; 1; 2) , bán kính R  5 . Cách 2: 2 2 2
x y z  4x  2 y  4z 16  0  a  2  ;b  1
 ;c  2;d  1  6 I   2  ; 1  ;2
Tâm và bán kính mặt cầu (S ) là  2 2 2
R a b c d  4 1 4 16  5 Câu 15.Chọn A
Từ phương trình mặt phẳng 2x y z 1  0 suy ra mặt phẳng này có một véc tơ pháp tuyến là  n  2;1;   1 . Câu 16.Chọn A
Thay tọa độ mỗi điểm M , N , P,Q vào phương trình đường thẳng, ta có đường thẳng d đi qua điểm P(2;0; 2)  .
Câu 17.Chọn B.Ta có CB  SAB  SB là hình chiếu vuông góc của SC lên  SAB .
Vậy góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  SAB là CSB .  CB a 1 
Xét tam giác CSB vuông tại B có tan CSB   
.Vậy CSB  30. SB a 3 3
Câu 18.Chọn B.Từ bảng xét dấu, ta thấy f  x đổi dấu từ âm sang dương khi qua x  0 và x  2 nên
hàm số f x có 2 điểm cực tiểu.
Câu 19.Chọn B.Hàm số xác định và liên tục trên đoạn 1; 4 . Trang 49   9  9 9  x  3 1;4 2  
Ta có: y  x  1  
.  y  0  1
 0  x  9  0   . 2  x x 2 x x  3    1;4   f   1  10 
Có  f 3  6  min y  6  m và max y 10  M .Vậy m M 16 . 1; 4  1; 4  f   25 4   4
Câu 20.Chọn D.Ta có  2 ab  2 log
 log a  log b 1 2log b 1 2.2  5 nên ab  là a  2 log  3 a a a a đáp án sai.
Câu 21.Chọn B.Ta có 2x x 6 2  2
 2x x  6  x  6 .Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S   ;  6 .
Câu 22.Chọn C.Do bán kính đáy của hình nón R  5 và thiết diện của hình nón bị cắt bởi
mặt phẳng qua trục tam giác đều nên độ dài đường sinh của hình nón l  2R 10 2
S   Rl  R  50  25  75 Vậy Chọn C tp
Câu 23.Chọn A.Ta có 3 f x  5  0  3 f x  5  f x 5  . Số nghiệm của 3 phương trình là số 5
giao điểm của đồ thị y f x và đường thẳng y  . 3
Vậy phương trình có 4 nghiệm thực phân biệt. x x    
Câu 24.Chọn A.Ta có: f  x 3 5 8 8 dx  dx  dx  1
dx x  8ln x  5  C     x  5 x  5  x  5 
x 8ln x 5 C .
Câu 25.Chọn A.Ta có  . nr S
A e thay số với A  272056300 , n  2035 2019 16 , r 1.5% .
Ta được số dân của In-Đô-Nê-Xi-a vào năm 2035 ; 16.1,5
S  272056300.e  345851340,2145852
Vì kết quả làm tròn đến hàng trăm nên S  345851300 . 2 3.a
Câu 26.Chọn C.Diện tích đáy là: S  . ABC  4
Tam giác AA ' B ' vuông tại A ' nên ta có: 2 2 AA' 
AB '  A' B '  . a 3 . 2 3 a 3 3a
Thể tích lăng trụ là: V  .
B h AA'.S  .a 3  .Chọn đáp án C ABC  4 4 2 x  4  x
Câu 27.Chọn B.Hàm số y  2 x  2019x
có điều kiện xác định là: 2020  2   x  2 2 4  x  0    x 1  x  2  ;2\  1 . 2
x  2019x  2020  0 x  2020  
 Từ điều kiện xác định suy ra không tồn tại lim y và lim y , do đó đồ thị hàm số không có tiệm cận x x ngang. 2   2    x 4 x x 4 x Ta có lim y  lim   lim y  lim       x 1  x 1 
x  1x  và 2020 x 1  x 1   x   1  x  . 2020
Vậy đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng x 1 .
Kết luận: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 1. Trang 50
Câu 28.Chọn B.Từ đồ thị ta có lim y    a  0 . x
Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm có tung độ dương nên d  0 .
Gọi x , x là hoành độ hai điểm cực trị của đồ thị hàm số. 1 2 c
Khi đó x , x là nghiệm của phương trinh 2
y '  0  3ax  2bx c  0 .Suy ra x x   0  c  0 . 1 2 1 2 3ab
Điểm uốn của đồ thị hàm số nằm bên phải trục Oy
 0  b  0.Kết luận 3a
a  0, d  0, b  0, c  0 .
Câu 29.Chọn C.Theo hình vẽ 2 đường cong: 3 2
y x x  2x  3 ; 2
y x x 1 cắt nhau tại các điểm
có hoành độ lầnlượt là: x  1
 ; x 1; x  2 .Ta có diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi 2 đường cong trên là: 2  2 3 2
x x  2x  3   2 x x   1dx =   3 2
x  2x x  2 dx 1  1  1
 x 2x x2 2 3 2 dx    3 2
x  2x x  2 dx = 1  1 1
x 2x x2 2 3 2 dx   3 2
x  2x x  2dx . 1  1 z 4  3i
(4  3i)(1 2i)
Câu 30.Chọn C.Ta có z  1 2i nên z  1 2i . Suy ra 1   2 2 z 1 2i
(1 2i)(1 2i) 2 10  5i   2  i . 5 z
Vậy phần thực của số phức 1 bằng 2 . z2 2 3
1 3i 3  9i  3 3i 4
Câu 31.Chọn A.Ta có z  
 2  2i . Vậy điểm biểu diễn của z D2;2 2 3
1 3i  3i i 1 i .          . a b 17
Câu 32.Chọn C.Ta có .
a b a . b .cos a,b  a       ba b 2 17 1 .cos , 17. 2 2 2 2 2
 1 m n  68  m n  67 .
Câu 33.Chọn B.Mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 3
 5 có tâm I 0;0;3 và bán kính R  5 .   
Ta có d d I P 2.0 0 2.3 3 ,  1. 4 1 4
Khi đó bán kính của đường tròn giao tuyến giữa mặt cầu S  và mặt phẳng P là 2 2 r R d  2. 
Câu 34.Chọn A.Ta có tọa độ điểm G 2;2;2  và AC  3; 2;  1 .
Vì mặt phẳng   cần tìm vuông góc với đường thẳng AC nên mặt phẳng   có một véctơ pháp tuyến   là n  3; 2  
;1 .Mặt phẳng   đi qua G 2; 2; 2 và nhận n  3; 2  
;1 làm véctơ pháp tuyến, có phương trình
3 x  2  2 y  2  z  2  0  3x  2y z  4  0 . 
Câu 35.Chọn D. AB  4; 2  ; 2    22; 1  ;  1 . Trang 51 
Vậy một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng trung trực đoạn AB n  2; 1  ; 1  . 4   999 102
Câu 36.Chọn A.+ Số các số gồm ba chữ số và chia hết cho 3 là:
1  300  n  300. 3
+ Số chia hết cho 3 và đồng thời chia hết cho 5 khi và chỉ khi số đó chia hết cho 15, có tất cả các số 990 105  60 1
1  60 như vậy. Vậy xác suất để lấy được số chia hết cho 5 là p   . 15 300 5
Câu 37.Chọn D.+)Ta có AB // CD AB // SCDSd A ,
B SD  d AB,SCD  d  ,
A SCD  2d  ,
O SCD .
+)Do tứ giác ABCD là hình thoi tâm O nên AC BD AC BD OC   3a,OD   a . A D 2 2
Tam giác SOD vuông tại O 2 2 2 2
SO SD OD  2a a a. O B
+)Xét tứ diện OSCD OS, OC, OD đôi một vuông góc với nhau tại O C
nên tứ diện OSCD vuông tại O . Do đó: 1 1 1 1 1 1 1 7        2 d  , O SCD 2 2 2 2 2 2 2 OS OC OD a 3a a 3a
d O SCD 21 , 
a d AB SD 2 21 ,  a . 7 7 lnx Câu 38.Chọn C.Xét f   x 2 .dx  ln x 1. .dx  .Đặt 2 ln x 1  t x lnx 2 2
 ln x t 1
.dx t.dt . xx ln x 3 2 t 3 2 3 ln 1 1 Suy ra: f
 xdx t.tdt  C   C
.Vì vậy: f x   C . 3 3 3  x 3 2 ln 1 Do f   1 1 1 1 
  C   C  0 . Suy ra: f x  . 3 3 3 3 2 f x 2 2 3 2 2 2 (ln x 1) ln x 1 1 Vậy dx dx dx      2 ln x   1 d (ln x) 2 2   3x 3 1 x ln x 1 1 3x ln x 1 1 1 2  2 ln 2 ln 2  3 1  1  1  1  3 3  ln x  ln x  ln 2  ln 2      . 3  3  3  3  9 1 2  2 2m 18
Câu 39.Chọn D.Hàm số có tập xác định D   \ m  
3 .Ta có f  x   .
x m  32 2
 f x  0 khi x 2; 
Hàm số nghịch biến trên 2;     2 m  3  2 2 2m 18  0  3   m  1      . 2 m  1 1   m  3
Do m nhận giá trị nguyên nên m  2  ;1;1; 
2 .Vậy có 4 giá trị nguyên của m thỏa mãn bài toán. Trang 52
Câu 40.Chọn C.Gọi đỉnh của hình nón là S , O là tâm đáy. Mặt phẳng qua đỉnh cắt hình
nón theo thiết diện là tam giác SAB và tam giác SAB vuông cân tại S .Ta có 1 1 2 S  . SA SB
SA  6  SA  2 3 . SAB 2 2 
Xét tam giác OSA vuông tại O , góc 0
OSA  60 nên SO  3, OA  3.
Vậy hình nón đã cho có:+ Chiều cao h SO
3 .+ Bán kính đáy R OA  3.
Vậy thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho là 1 1 2 V
R h  .9. 3  3 3 . 3 3
x  9t ; y 12t
Câu 41.Chọn B.+) Đặt log x  log y  log
x y t . Suy ra  . 9 12 16  
x y 16t +) Do đó: t  3  1   5   t t 2t t   t               t t t 9 12 3 3 4 2 3 1 5 9 12  16   1   1 0              16  16   4   4  t       4  2 3 1 5      4  2 t x 9t  3  1   5 +) Khi đó     
suy ra a  1, b  5 . Vậy 2 2
T a b  1 5  26 . y 12t  4  2
Câu 42.Chọn A.Xét hàm số f x 2
x  2x m là hàm số liên tục trên đoạn0;2 .
Ta có: f  x  2x  2 và f  x  0  x  1. f 0  m; f  
1  m 1; f 2  m .  a
m x f x  a
m xm 1;  m .  a m x y  a
m x f x  max m 1 ; m   3. 0;2 0;2 0;2 m  3
TH1: m  3   . m  3 
Nếu m  3 thì max y  a m x2;  3  3 . Nếu m  3  thì max y  a m x4;  3  4 . 0;2 0;2 m  4
TH2: m 1  3   . m  2 
Nếu m  4 thì max y  a m x3;  4  4 . Nếu m  2  thì max y  a m x2;  3  3 . 0;2 0;2
Vậy có 2 giá trị của tham số m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Khi đó tổng là: 3  ( 2)   1 . Câu 43.Chọn B    m   m       x x x x x
 m   x      x   x m  3 3 9 ( 5)3 3 6 0 3 3 3 2 3 3 0 3 3 3 2  0   .
3x m  2
3x  3  x  1 thỏa mãn x 1;2 .Mặt khác: 1;2 3x x   3;9 .
Vậy để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 2 khi và chỉ khi
3  m  2  9 1 m  7. 
Câu 44.Chọn A.Theo giả thiết 2  cos sin  202 
0  ex    ex x x x f x
f x  2 cos 2x .   ex d  ex u u dx Xét  ex I f  
xdx.Đặt    . dv f  
xdx v f  x Trang 53 x x I f xxf
 xx   x    x sin 2 e e d 2 cos 2 2 cos 2
dx  2  cos 2x  2x  1 C . 2 sin 2x 2
I  2  cos 2x  2x
1 C  2sin x  sin x cos x  2x C . 2
Câu 45.Chọn B.Ta có 1
  cos x 10  2 2cos x  4, x
  nên từbảng biến thiên của hàm số
2  2cos x a 0;2
f x ta suy ra f  
x    f   x 4 3 2 2 cos 4 0 2 2 cos    3
2  2cos x b  2;4  a  2 cos x   1  ;0   1  2   . b  2 cos x  0  ;1 2  2  Phương trình   1 có 1 nghiệm 1
x thuộc khoảng 0;  .
 Phương trình 2 có 1 nghiệm x2 thuộc khoảng 0;  . Hai nghiệm 1
x , x2 phân biệt.Vậy số nghiệm thuộc khoảng 0;  của phương trình
3 f 2  2cos x  4  0 là 2 nghiệm.
Câu 46.Chọn D.Trước tiên ta xét hàm số v x  f  2
x f x   1  .
Ta có v   f   2
x f x     f x   xf    2 1 1 2
x f x   1  .
f (x 1)  2x  0  2    
f x   f x  1 x 1 1  2x  0 
Xét phương trình v  0         f    f x  2 1 x 3 . 2
x f x   1   0 *
f x   2 1  x  4 
f x   2 1  x  1  
Ta tịnh tiến đồ thị hàm số f  x sang bên trái một đơn vị, khi đó đồ thị
của hàm số y f  x  
1 và hàm số y  2x được biểu diễn trên hệ trục tọa độ như sau.
Như vậy phương trình f  x  
1  2x  0 có 3 nghiệm là
x  1, x  0, x  1.
Xét hàm số g x  f x   2
1  x , có g x  f  x   1  2x . g  2
   f   1  4  5  4  1  g  
1  f 0 1  20 
Kết hợp với giả thiết, ta được g 0  f   1  3 .
g 1  f 21 20 
g 3  f 416  3;4
Dựa vào đồ thị ở trên, khi đó ta có bảng biến thiên của hàm g x như sau. Trang 54
Từ bảng biến thiên có thể xét sự tương giao của hàm g x với lần lượt các đường thẳng y  1
 , y 1, y  3, y  4 , từ đó suy ra phương trình * có tất cả 7 nghiệm, như vậy hàm số vx có
tất cả 9 điểm cực trị. Suy ra số điểm cực trị của hàm số y f  2
x f x  
1  chính bằng 2 lần số
điểm cực trị dương của hàm số v x cộng với 1 và bằng 7 .
Câu 47.ChọnA.Điều kiện: 2
3x  3x y 1  0 . Ta có: 2    2 3x 3x y 1 2 x x 1 log  2   2 x 4 1 2
xy   log 2
3x  3x y   1  log  2 2x x   2 2 2 x x 1 
3x 3xy 1 1  2  2  2 2x x 1  log 2
3x  3x y   2
3x 3xy 1 1  2   log 2 2x x   2 2 x x 1 1  2  * Xét    log  2t f t t
là hàm số đồng biến trên 0;  . Do đó:
   f  2x xy   f  2x x  2 2 2 * 3 3 1 2
1  3x  3x y 1  2x x 1
(2)  x  4x y  0 ** Điều kiện  
1 luôn được thỏa mãn do 2 .
Vì vậy để tồn tại  x, y thỏa mãn yêu cầu thì ** có nghiệm. Khi đó ta được 4  y  0  y  4 .
Do y nguyên dương nên y 1;2;3; 
4 . Ta có 4 cặp  x, y thỏa mãn yêu cầu bài toán. Câu 48.Chọn A. x   , ta có:   xx
f 2 cos x  
1  cos xf 1 sin x 2 2 3 sin 4 cos 2    2  cos x 2  cos x 2  cos xx f x    x x f  2 sin . 2cos 1 sin .cos .
1 sin x  2  cos xsin x π π π 2  sin . x f  2cos x   2 1 dx  sin . x cos . x f  1sin x 2 2
dx  2 cos x.sin d x x .   1 0 0 0 π 2 1 + Xét: I   sin .
x f 2 cos x 1 dx .Đặt t  2 cos x 1  dt  2 sin xdx  sin xdx   dt . 1   0 2 π 1  1 1 1 1 1
Đổi cận: x  0  t 1; x
t  1.Suy ra: I   f t dt f t dt f x dx    . 1       2 2 2 2 1 1  1  π 2 + Xét: I   sin . x cos . x f  2
1 sin x dx .Đặt 1  0 1 2
t  1 sin x  dt  2 sin x.cos xdx  sin x.cos xdx   dt . 2 π 0 1 1 1 1 1
Đổi cận: x  0  t 1; x
t  0 .Suy ra: I   f t dt f t dt f x dx    . 2       2 2 2 2 1 0 0 Trang 55 π π π 2 2 2  1   1 
+ Ta có: 2  cos x.sin xdx  2sin x  sin 2x dx  2
 cos x  cos 2x      2   4  0 0 0 1      3 2 1 1  4 2 1 1 1 1 3 0 1 3 0 Thay vào, ta được:
f x dx
f x dx     f
 xdx   f
 xdx 3. 2 2 2 2 2 1  0 1  1  Câu 49.Chọn A
 Đặt AB AC x ; gọi M là trung điểm BC
 Tam giác ABC vuông cân tại A nên BC x 2 .  Do ABC
vuông cân tại A , SAB  , SAC
lần lượt vuông tại B, C nên SAB SAC . Do đó nếu
kẻ BI SAI SA thì CI SA,
từ đó ta được SA mp IBC  , góc giữa hai mặt phẳng SAB, SAC  là góc giữa hai S
đường thẳng BI ,CI .   0  I TH 1 : 0
BIC  60  BIM  30 .Do IB IC  Tam giác IBM vuông tại M , x 2 BM x 2 C A BM   BI  
.2  x 2  x AB . 0 2 sin 30 2 M   0  TH2: 0
BIC  120  BIM  60 . Tương tự trên ta tính được B BM x 6 x 6 BI   ; IM  . 0 sin 60 3 6 2 x o S
AB vuông ở B đường cao BI nên 2
AB AI.AS AI  . a 4 x x o A
IB vuông tại I nên 2 2 2 2 2 BI AB AI x   a x . 2 a a x x 6 a 3 a a 2 2  a x   x  2 6  IM  ; BC  . a 3 3 6 3 1 a a aVVVS SI IA IM BC SA a  . S ABC S IBC A IBC IBC   3 1 1 1 2 6 3 . . . . . . . . . . 3 3 2 6 6 3 54
Câu 50.Chọn D.Ta có g x  f f f x 3.
Trước hết ta tìm các nghiệm của phương trình f f f x 3  0 . a  3
Đặt a f f x , phương trình trở thành: f a 2
 3  a  2a 3  0   a  1 
Với a  3: Suy ra f f x  3. b  3
f x  3
Ta đặt b f x  f b 2 2
 3  b  2b  3  b  2b  3  0     b  1   f   x  1  Với a  1
 Suy ra f f x  1
 . Ta cũng đặt b f x .
f b    b b    b  2 2 1 2 1 1
 0   f x  2 1  0 .Vậy ta được:
g x  f f f x    f x   f x   f x  2   2
x x   2
x x   2 3 3 1 1 2 3 2
1 x  2x  2 1 Trang 56 x  1  
g x  0  x  1 2  x  3 
Bảng xét dấu g x
Dựa vào bảng xét dấu, ta có hàm số g x nghịch biến trên 1;3 .
Cách 2:Ta có g x  f f f x 3. g x  0  f f f x  3.
Theo đề ra ta có f x 2
x  2x f x  1  , x
  và f x  3  1   x  3 .
Vậy f f f x  3  1
  f f x 3 1 f x 3 1 x  3
Bên cạnh đó g x là hàm đa thức nên g x  0 tại hữu hạn điểm.
Vậy g x nghịch biến trên 1;3 . www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 ĐỀ 24 MÔN TOÁN
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 Thời gian: 120 phút
Câu 1.Bạn Vy có 3 cây viết chì, 8 cây viết bi xanh và 2 cây viết bi đỏ trong hộp bút,các cây viết phân
biệt. Có bao nhiêu cách để bạn Vy Chọn ra một cây viết? A.10 . B.13 . C.11. D. 48 .
Câu 2.Cho cấp số nhân u
với u  2 và u  64
 . Số hạng đầu của cấp số nhân đã cho bằng n  2 7 1 A. 2  . B. 1. C.1. D. . 2
Câu 3.Diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao h và bán kính đáy r bằng
A. rh .
B. 2 rh . C. 2  r h . D. 4 rh .
Câu 4.Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.Chọn khẳng định sai trong các khẳng định y 4 sau đây?
A.Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  .B.Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;0  . 1 O x 2 3
C.Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 
1 .D.Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3 .
Câu 5.Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích khối lăng trụ tam giác 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 3
đều đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 4 2 4 3 Trang 57 9 7
Câu 6.Nghiệm của phương trình log
2x 1  3A. x  .
B. x  4 . C. x  . D. 2   2 2 x  3. 2 3 3 Câu 7.Nếu
f xdx  2   và
f x dx  1   thì 4. f x  dx 1 1 2 bằng A. 3
 . B. 4 . C.1. D. 3 .
Câu 8.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng giá trị cực tiểu và giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2 .B. 3 . C. 0 .D. 2  .
Câu 9.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? x  2 2  x A. y y  . C. 4 2
y x  2x . D. 3 2
y  x  3x . x  . B. 1 x 1
Câu 10.Với a là số thực dương tùy ý, log  2 a   log 2020 100a bằng 2 
A. 2  2022 log a . B. 2  log a  2020 log a . 2 2 1 C.  
2  2020 log a  2 log a . D. 2 2020 log a log a . 2 2 2
Câu 11.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  s inx  4x A. 2
cos x  4x C . B. 2
cos x  2x C . C. 2
 cos x x C . D. 2
cos x  2x C . 
Câu 12.Môđun của số phức 3
2i bằng A. 13 . B.13 . C. 5 . D. 5 .
Câu 13.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm đối xứng của M 1; 2; 3 qua trục Ox có tọa độ là
A. 1;  2;  3 .
B. 1; 0 0 .
C. 0; 2; 3 . D.  1  ;  2; 3 .
Câu 14.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  4z  2  0 .
Tính bán kính r của mặt cầu.A. r  2 2 . B. r  26 .
C. r  4 . D. r  2 . Trang 58 x y z
Câu 15.Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   :  
 1. Vectơ nào dưới đây không là 1 2 2      1 1 
vectơ pháp tuyến của   ? A. n  1;2; 2
 . B. n  2;1;1 . C. n  1; ; . 2   1   3    2 2  
D. n  2; 1;1 . 4   x 1 y  2 z
Câu 16.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , vectơ nào dưới 1 3 2   
đây là vtcp của đường thẳng d ?A. u   1  ; 3  ;2 .
B. u  1;3; 2 . C. u  1; 3  ; 2   .  D. u   1  ;3; 2   .
Câu 17.Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a 2. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  SAB bằng A. 45. B. 30 .
C. 60 . D. 90 . f xf  xCâu 18.Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 .
B. 2 . C.1. D. 3 .
Câu 19.Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x  2 trên đoạn  1  ; 
1 . Tính M m.A.1. B. 0 . C.2. D.3. 2 1
Câu 20.Cho các số thực dương a, ,
b x thoả mãn log x
log a  log b . Mệnh đề nào dưới đây 1 1 1 3 5 2 2 2 đúng ? 2 1 2 1 2 2 1  A. 3 5 x a b 5 . B. x a b . C. 3 x a b  3 5  . D. x a b . 3 5 2 2 x 1  2 x x6  1   1 
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình      là  2   2       5   5  A.    5 ; 1  ;  
 . B.   5 ; 1  ;   .C. 1  ; . D. 1  ;  .    2  2   2   2  Trang 59
Câu 22.Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD AB
CD thuộc hai đáy của khối trụ. Biết AD  6 và góc CAD bằng 60 .
 Thể tích của khối trụ là
A.126 . B. 24 . C.162 . D.112 . y 2
Câu 23.Cho hàm số y f x có đồ thị như sau
Số nghiệm thực của phương trình 3 f x  2020  0 là 2  O 1 x
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D.1. 2  2  x 3
Câu 24.Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f (x)    trên khoảng ( ; ) là: 2x  32 2 1 1 1 1 A.  ln 2x  3   C  ln 3  2x   C 4 4(2x  . B.   3) 4 4(2x  . 3) 1 1 1 1 C. ln 3  2x   C ln 3  2x   C 2 2(2x  . D.   3) 2 2 2(2x  . 3)
Câu 25.Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức nr
S Ae ; trong đó A là dân số
của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Biết rằng năm 2001,
dân số Việt Nam là khoảng 78.685.800 người. Giả sử tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi là 1,7%, cứ
tăng dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người. A. 2022. B.2026. C. 2025. D. 2021.
Câu 26.Cho khối lăng trụ đứng AB . C A B
C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AC a 2 ,
AC ' tạo với đáy một góc 0
30 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 6 3 3 6 3 A.a V . B.a V . C.a V . D.a V . 3 6 6 3 x  3  2
Câu 27.Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2 x  3x  2
A. 0 . B.1. C. 2 . D. 3 . 3 2
Câu 28.Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Trong các giá trị
a, b, c, d có bao nhiêu giá trị âm?
A.1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 29.Cho đồ thị hàm số
y f x trên đoạn  2
 ;2 như hình vẽ dưới. Biết 1  2 
f xdx f x 22 dx    15 2  1 Trang 60 1 76 và
f xdx  
. Tính diện tích hình phẳng gạch chéo 15 1  98 32 18 A. B. . C. . D. 8 . 15 15 5
Câu 30.Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Giá trị của 1 2 2 2 z z bằng 1 2
A. 6 . B.16 . C. 26 . D. 8 .
Câu 31.Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A , B như hình vẽ bên. Trung điểm của đoạn thẳng AB biểu diễn số 1 1
phức.A. 2  i . B. 2  i . C.   2i . D. 1   2i . 2 2  
Câu 32.Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a  2;1;5 , b  1;1; 4 và      c   ;
x 2;5 . Tìm x thỏa mãn .
a a b c  90.
A. x  5. B. x  5  .
C. x  0 . D. x 1 .
Câu 33.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  có tâm là điểm I  6
 ;0;0 và đi qua điểm
M 0;0;8 . Phương trình của S  là
A. x  2 2 2 6
y z 100 .B.x  2 2 2 6
y z 10 .C. x  2 2 2 6
y z 100 . D.x  2 2 2 6
y z 10.
Câu 34.Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho A1; 0; 3 , B 3; 2; 
1 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A. 2x y z 1  0 .
B. x y  2z 1  0 .
C. 2x y z 1  0 . D.
x y  2z 1  0 .
Câu 35.Trong không gian Oxyz, đường thẳng song song với hai mặt phẳng  P : 3x y  3  0 ,
Q:2x y z 3  0 có một véc tơ chỉ phương là r r r
A. u = 1;3;1 .
B. u = 1;- 3;- 1 .
C. u = - 1;- 3;1 . D. 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) ru = 1;- 3;1 . 4 ( )
Câu 36.Có 9 viên bi xanh được đánh số từ 1 đến 9; 6 viên bi đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 5 viên bi vàng
được đánh số từ 1 đến 5. Chọn ngẫu nhiên 4 viên bi. Tính xác suất để 4 viên bi được Chọn có đủ 3 màu, 362 17 11
có cả số chia hết cho 3 và số không chia hết cho 3? A. . B. . C. . 7752 323 969 586 D. . 1615 Trang 61
Câu 37.Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang, đáy lớn AB  2a , AD DC CB a , SA
vuông góc với đáy và SA
3a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng BC SD bằng a 3 a 3 a 15 A. . B. a . C. . D. . 5 2 5 1 1 2
Câu 38.Cho hàm số f ( x) có f (0)  và f '( x)  , x
  R . Khi đó f (x)dx  bằng? 2 x x 2 (e e ) 0 2 1 e  1 2 1 e  1 2 1 e  1 1 A. ln . B. ln . C. ln . D. 2 ln(e  1) 2 2 2 2 2 4 2 . 2x  4
Câu 39.Cho hàm số y
. Có bao nhiêu giá trị m nguyên âm để hàm số đã cho nghịch biến trên x m khoảng (0 ;1) . A. 0 . B. 2 . C.1. D. 3 .
Câu 40. Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O , bán kính, R  3cm , góc ở đỉnh hình nón là
  120. Cắt hình nón bởi mặt phẳng qua đỉnh S tạo thành tam giác đều SAB , trong đó A , B thuộc
đường tròn đáy. Diện tích tam giác SAB bằngA. 2 3 3 cm . B. 2 6 3 cm . C. 2 6 cm . D. 2 3 cm . x
Câu 41.Cho các số thực dương x , y thỏa mãn log x  log y  log
4x  5y 1. Tính . 4 6 9   y x 4 x 2 x 3 x 9 A.  . B.  . C.  . D.  . y 9 y 3 y 2 y 4
Câu 42.Cho hàm số y f (x) liên tục và có đồ thị như hình vẽ
Gọi S là tổng các giá trị nguyên của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
g(x)  | f (x)  m | trên đoạn [ 1; 3] nhỏ hơn hoặc bằng 2 505 . A. 2019  . B. 2018 .
C. 1. D. 0 . 2 1 2
Câu 43.Cho phương trình m   1 log x  2  4 m 5 log  4m  4  0 1     1 x 2 2 2
( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có 5   7   7   7   7  nghiệm thuộc đoạn , 4   là A. 3;   . B. ;   . C. 3;  . D. 1;   .     2   3   3   3   3  Trang 62
Câu 44.Cho a là số thực dương. Biết rằng F x là một nguyên hàm của hàm số     x f x  ax 1 e ln    thỏa mãn  x   1  F  0   và F   2020 2020  e
. Mệnh đề nào sau đây đúng?  a   1   1  A. a  ;1 
 . B. a  0; 
. C. a 1;2020 .
D. a 2020; .   2020   2020
Câu 45.Cho hàm số f (x) có đồ thị như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn [0 ; 3 ] của phương trình 2 f (cos x) 1  0 là:
A.12 . B. 6 . C.10 . D. 8
Câu 46.Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của hàm số g x  f  3 2
x  3x  4 là
A.5. B.3. C.7. D.11.
Câu 47.Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;
x y) thỏa mãn 0 £ x £ 2020 và log 4  4   1 2y x x y
? A.10 . B.11. C. 2020 . D. 4 . 2  
Câu 48.Cho hàm số y f (x) liên tục trên 0;  4 thỏa mãn f  2 x    2
x   f  4 2 x x   4 2 2 1 2
1  4x  8x  2x  4 . Tính tích phân f xdx  0 32 13 23 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 49.Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BA BC a 3 . Khoảng cách từ A
đến mặt phẳng SBC bằng a 2 và  
SAB SCB  90 . Tính thể tích khối chóp đã cho. 3 a 3 a 6 A. 3 a . B. 3 a 6 . C. . D. . 2 2
Câu 50. Cho hàm số f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình bên. x
Hàm số g x  f x   3 1 
 3x nghịch biến trên khoảng nào dưới 3 Trang 63 đây? A.  1  ;2 . B. 2  ;0 . C. 0; 4 . D. 1;5 . BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B D A A B D A C B A A A A A B B B D C C D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B D A C A A D D D D A C A D A C A A C B A D A
LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1.Chọn B
Số cách Chọn một cây viết từ 3 cây viết chì, 8 cây viết bi xanh và 2 cây viết bi đỏ là 3  8  2 13 cách. 5 u
Câu 2.Chọn B.Ta có u u .q 7  q
 2.Số hạng đầu của cấp số nhân đã cho bằng 7 2 5 u2 u2 u   1  . 1 q
Câu 3.Chọn B.Sử dụng công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ ta có: S
 2rl  2rh . xq
Câu 4.Chọn D.Vì trên khoảng 2;3 hàm số nghịch biến.
Câu 5.Chọn A.Khối lăng trụ tam giác đều là lăng trụ đứng có cạnh bên bằng a, đáy là tam giác đều cạnh a. 2 3 a 3 a 3 Khi đó V  a.  . 4 4 9
Câu 6.Chọn A.Ta có log 2x 1 3
 3  2x 1  2  x  2 2 3 2 3 Câu 7.Chọn B.Ta có: f
 xdx  f
 xdx f  xdx 1 1 2 3 3 2
f (x)dx f (x)dx f (x)dx  1  ( 2  ) 1    2 1 1 Trang 64 3 3 Vậy: 4. f
 xdx  4 f (x)dx  4  2 2
Câu 8.Chọn D.Dựa vào bảng biến thiên ta thấy: giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là y  4 tại x  3.
và giá trị cực đại của hàm số đã cho là y  2 tại x  0 . Vậy tổng của giá trị cực đại và giá trị cực tiểu bằng ( 4)   2  2 
Câu 9.Chọn A.Dựa vào đồ thị hàm số thấy đây không thể là đồ thị hàm bậc 3 và đồ thị hàm trùng
phương nên loại đáp án C vàD.
Dựa vào đồ thị ta thấy hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   ;1  và 1; x  2 Xét hàm số y D   \ 1 . x  với tập xác định   1 1 Ta có y     
suy ra hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   ;1  và 1; . x   0, x D 2 1 2  x Xét hàm số y D   \ 1 . x  với tập xác định   1 1 Ta có y      
suy ra hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng   ;1  và 1; . x   0, x D 2 1
Câu 10.Chọn C.Ta có: log  2 a   log 2020 100a
  2log alog100log 2020 a 2 2 
 2log a  2  2020log a . 2
Câu 11.Chọn B.Ta có:   x 2 s inx 4
dx   cos x  2x C .
Câu 12.Chọn A.Ta có:  i    2 2 3 2 3 2  13 .
Câu 13.Chọn A.Gọi H là hình chiếu vuông góc của M lên Ox nên H 1;0;0 .
M  là điểm đối xứng với M qua Ox suy ra H là trung điểm của MM  . x     2x x 1 M H M  Ta có:  y        2 y y 2 . Vậy M 1; 2; 3 . M H Mx       2x x 3 M H M
Câu 14.Chọn A.Mặt cầu  S  có tâm I 1;1;2 và bán kính 2 2 2
r  1  1  2   2    2 2 . x y z   1 1 
Câu 15.Chọn A.Mặt phẳng   :    1 n  1; ;    suy ra đáp án 1 2 2 
có vectơ pháp tuyến là 3  2 2  C đúng Trang 65    
+ n  2n nên đáp án B đúng + n  2
n nên đáp án D đúng 2 3 4 3
Câu 16.ChọnA.Từ phương trình chính tắc của đường thẳng d suy ra vtcp    v  1;3; 2
   u    1 .v   1  ; 3
 ;2 cũng là 1 VTCP của d . SA   ABCD
Câu 17.Chọn B .Ta có  .    
  SA BC BC ABCD
Mặt khác do ABCD là hình vuông nên BC AB. SBC SA Như vậy 
BC  SAB . BC AB a 2 D a A
Suy ra SC SAB  SC SB  , ,  BSC . B C BC BC a 1  Trong S
BC có tan BSC      BSC  30. 2 2 SB AB SA a 3 3
Câu 18.Chọn B.Hàm số có hai điểm cực trị lần lượt là x 1 , x  2 .
x  3 không phải điểm cực trị vì hàm số không xác định tại x  3. x  0 1  ;1 2  
Câu 19.Chọn B.Ta có: y '  3x  6 ; x y '  0   . x  2  1    ;1
y(0)  2, y(1)  0, y( 1  )  2
 .Do đó M  2, m  2 .Vậy M m  0. Câu 20.Chọn D.Ta có 2 2 2 1 1 1 2 1      3 3 3 5 5 5 log x  log a
log b  log a  log b
 log a b   x a b . 1 1 1 1 1 1 3 5   2 2 2 2 2 2 2 2 x 1  2 x x6  1   1 
Câu 21.Chọn C.Ta có:       2
2x 1  2x x  6 2
 2x  3x  5  0  2   2  5
 1  x  . 2 2 2 x 1  2 x x6  1   1   5 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình      là 1  ; . Đáp ánC.    2   2   2  Trang 66 Câu 22.Chọn C D CDC
Ta có xét tam giác ACD có: tan DAC    DC A . D tan DAC 0  6.tan 60 AD  6 3 600 A B 1
DC là đường kính của khối trụ nên suy ra bán kính khối trụ là R DC  3 3 2
 diện tích đáy khối trụ là 2
S   R    2 3 3  27
Suy ra thể tích khối trụ là V  .
h S  6.27 162 . 2020
Câu 23.Chọn D.Ta có 3 f x  2020  0  f x  . 3
Số nghiệm của phương trình trùng với số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và đường thẳng 2020 y  . 3 2020 2020 Do
 2 nên từ đồ thị ta có đồ thị hàm số y f x và đường thẳng y  cắt nhau tại 1 3 3
điểm. Vậy phương trình có 1 nghiệm thực. 1 1  (2x  3)  1 1 1 1
Câu 24.Chọn B.Ta có: 2 2 f (x)dx       dx+ dx   2x  3 dx 2 2 2x  3 2 2x  32 1 1   1 1 ln 2x  3 
C   ln 3 2x   C 4 4(2x  3) 4 4(2x  . 3)
Câu 25.Chọn B.Áp dụng công thức nr
S Ae , gọi n là số năm tính từ năm 2001 đến thời điểm dân số
Việt Nam đạt mức 120 triệu người.Dân số Việt Nam năm tại thời điểm đó là 120 triệu người nên ta có n.1.7%
S  78.685.800.e
 120.000.000  n  24.8
Vậy 2026 thì dân số Việt Nam sẽ ở mức 120 triệu người.
Câu 26.Chọn C.Do ABC là tam giác vuông cân tại B AC a 2 nên BA BC a
Do AC ' tạo với đáy một góc 30 nên ( AC ', ( ABC))  ( AC ', AC)  CAC  30 3 6
Suy ra CC '  A .
C tan 30  a 2.  a 3 3 3 1 6 6
Vậy thể tích của khối lăng trụ đứng AB . C A B C là  . .  a V a a a . 2 3 6 Trang 67
Câu 27.Chọn C.TXĐ: D   3  ; \1;  2 x  3  2 - Ta có: lim y  lim
 0 Nên đường thẳng y  0 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2 x
x x  3x  2 x  3  2 x 1 1 1
- Lại có: lim y  lim  lim  lim     2   x 1  x 1    x 1 x 3x 2  x  
1  x  2 x  3  2 x 1 
x  2 x  3  2 4 x  3  2 x  1 1 1 lim y  lim  lim  lim     2   x 1  x 1    x 1 x 3x 2  x  
1  x  2 x  3  2 x 1 
x  2 x  3  2 4 x  3  2 x 1 1 lim y  lim  lim  lim     2   x 2 x 2   x 2 x 3x 2 x  
1  x  2 x  3  2 x2  x  2 x  3  2
Nên đường thẳng x  2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
Vậy đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận.
Câu 28.Chọn B.Qua đồ thị ta thấy: đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d giao với trục Oy tại
điểm D 0;d  nằm phía dưới trục Ox nên d  0 , và hình dạng của đồ thị hàm số ứng với
trường hợp a  0 .
Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 , đạt cực đại tại x  0 và x x  0 . x , x là hai nghiệm của 1 2 1 2 1 2 phương trình 2
3ax  2bx c  0 .  2  b  0
S x x  0  b   0 Khi đó: 1 2 3a    mà a  0 nên:  . P x x  0 c  c  0 1 2   0 3aa  0
Vậy có 2 giá trị âm trong các giá trị a , b , c , d là  . d  0
Câu 29.Chọn D.Dựa vào đồ thị, ta có diện tích hình phẳng bằng 2 1  1 2 f
 xdx   f
 xdxf
 xdxf  x 22 76 22 dx     8 . 15 15 15 2  2  1  1 z z  4 Câu 30.Chọn A. 1 2
z , z là nghiệm của phương trình 2
z  4z  5  0 nên ta có:  1 2 z .z  5  1 2
Khi đó: z z   z z 2 2 2
 2z z 16 10  6. 1 2 1 2 1 2 Trang 68  1 
Câu 31.Chọn C.Ta có: A 2  
;1 , B 1;3 .Trung điểm AB I  ;2 
 biểu diễn số phức là  2  1 z    2i . 2       
Câu 32.Chọn A .Ta có: a b c  3  ; x 4;14 .Suy ra .
a a b c  23 x  4.114.5  2x 80 .     Theo giả thiết .
a a b c  90  2x 80  90  x  5.Vậy x  5 thỏa mãn yêu cầu đề bài.
Câu 33.Chọn A.Bán kính mặt cầu là R IM 10 .Vậy phương trình của mặt cầu  S  là: x  2 2 2 6
y z 100
Câu 34.Chọn D.Trung điểm của đoạn thẳng AB I  2;1;  
1 . Mặt phẳng trung trực đoạn thẳng AB 
chứa I và có vectơ pháp tuyến là AB   2; 2; 4 , nên có phương trình
2 x  2  2 y   1  4 z  
1  0  x y  2z 1  0 .  
Câu 35.Chọn D. P và Q lần lượt có véc tơ pháp tuyến là n  3;1;0 và n Q 2;1; 1 P     
Vì đường thẳng đề bài cho song song với hai mặt phẳng P :3x y 3  0 , Q : 2x y z  3  0  
nên có véc tơ chỉ phương là n
n  1;3;      1 . P Q
Câu 36.Chọn D.Ta có n 4  C . 20
Xét cách Chọn 4 viên bi đủ 3 màu. 2 1 1 1 2 1 1 1 2
C .C .C  C .C .C  C .C .C  2295 . 9 6 5 9 6 5 9 6 5
Xét cách Chọn 4 viên bi đủ 3 màu và mọi số chia hết cho 3. 2 1 1 1 2 1
C .C .C C .C .C  9 . 3 2 1 3 2 1
Xét cách Chọn 4 viên bi đủ 3 màu và mọi số không chia hết cho 3: 2 1 1 1 2 1 1 1 2
C .C .C C .C .C C .C .C  528 . 6 4 4 6 4 4 6 4 4
Suy ra số cách Chọn 4 viên bi đủ 3 màu và có cả số chia hết cho 3 và không chia hết cho 3 là: 2295  9  528  1758 . 1758 586
Xác suất cần tìm: P   . 4 C 1615 20 Câu 37.Chọn D Trang 69
Gọi E là trung điểm của AB , ta có BC DE . Suy ra BC SDE  .
d BC,SD  d BC,SDE  d B,SDE  d  ,
A SDE  .Hạ
AF DE F DE  DE  SAF  .
Hạ AH SF H SF  . Suy ra AH  SDE  .  d  ,
A SDE  AH . a 3 1 1 1 1 4 5 Ta có: A
DE đều cạnh a , suy ra AF  .Trong SAF  :      . 2 2 2 2 2 2 2 AH SA AF 3a 3a 3a 2 3a a 15 a Suy ra 2 AH   AH
.Vậy d BC SD  d A SDE 15 , ,  AH  . 5 5 5 2 x 2 2 2e d( x e  1) 1 f (x)  dx  dx     C    xx 2 2 x 2 2 x 2 2 (e e ) (e  1) (e  1) x e  1 Câu 38.Chọn ATa có: 2 1 1 1 x e f (0)   
C   C  1  f (x)  2.0 2 2 e  1 2 x e  1 1 1 2 x 1 2 x 2   Khi đó: e 1 dx(e 1) 1 e 1
f (x)dx  dx   ln    2 x 2 e  1 2 x e  1 2 2 0 0 0 2  m  4
Câu 39.Chọn C.Tập xác định của hàm số D  ( ; m)  (m;  ) .Ta có: y '  2 (x  . m) m  2   2  m  4  0  m 1
Hàm số nghịch biến trên (0 ;1)  y '  0 x  (0;1)  
 m 1   . m(0;1)   2   m  0 m  0 Như vậy m  1
 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Trang 70
Câu 40. Chọn A.Theo đề bài ta có góc ở đỉnh hình nón là   120 và khi cắt hình nón S
bởi mặt phẳng qua đỉnh S tạo thành tam giác đều SAB nên mặt phẳng không chứa trục của hình nón.
Do góc ở đỉnh hình nón là   120  nên OSC  60 . B D C OC OC O
Xét tam giác vuông SOC ta có  tan OSC   SO  3   3 . A SO  tan OSC tan 60
Xét tam giác vuông SOA ta có 2 2
SA SO OA  2 3 .
Do tam giác SAB đều nên S    3 3  2 cm  . SAB  2 1 2 3 .sin 60 2 x  4t
Câu 41.Chọn D.Đặt t  log x  log y  log
4x  5y 1. Suy ra  y  6t . 4 6 9    t 1
4x  5 y  9   9.9t  Vì t tt  2 9 .4 6 nên ta có t tt  2 9.9 .4 9. 6 . Hay là  x 4x  5y  9 2 2 2
x  9 y  4x  5xy  9 y  0   x y4x  9 y  0  4x  9 y   .Vậy  y 4 0 x 9  . y 4
Câu 42.Chọn A.Xét hàm số u f (x)  m trên đoạn [ 1; 3] có
max u u(1)  f (1)  m m  2 và min u u(0)  f (0)  m m 1 [ 1  ;3] [ 1  ;3]
Suy ra giá trị lớn nhất của hàm số y |
f (x)  m | trên đoạn [ 1;3] là max{| m  2 |,| m -1|}
Do đó max g(x)  max{ | m  2 |, | m -1|}. Suy ra, hàm số đã cho có giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc [ 1  ;3] |
m  2 || m -1| 2020 (1)
bằng 2 505 khi và chỉ khi  |
m 1|| m  2 | 2020 (2)  1 |
m  2 || m 1| m   1 Ta có+) (1)     2  2  019 m  |  m 1| 2020 2  2  019 m 2021  1 |
m 1|| m  2 | m   1 +) (2)     2    m 2018 |  m  2 | 2020 2  2  022 m 2018
Từ hai trường hợp trên suy ra 2
 019  m  2018 . Trang 71
Vì vậy, tổng các giá trị nguyên thỏa mãn bài toán là T  2019  .
Câu 43.Chọn C.Điều kiện: x  2. 2 1 2 Ta có: m   1 log x  2  4 m 5 log  4m  4  0 1     1 x 2 2 2  4m   2 1 log
x  2  4 m  5 log
x  2  4m  4  0 2     2    m   2 1 log
x  2  m  5 log
x  2  m 1  0 2     2  
Đặt t  log x  2 , ta có phương trình trở thành: m   2
1 t  m  5t m 1  0   * 2   5  t  5t 1 Với x  ; 4 ,   ta có: t  1   ;1 . * 2  m t  1  ;1 . 2  2 t t  ,   1 t  5t 1 2 4  t  4
Xét hàm số f t  2  f ' t   0, t   1  ;1 2   2 t t  . Ta có:   1
 2t t  1 7 Suy ra: f  
1  f t   f   1 , t   1  ; 
1 hay 3  f t   , t  1;  1 3  
Do đó:Phương trình đã cho có nghiệ 5 m x thuộc đoạn , 4 
  * có nghiệm t thuộc đoạn  1  ;1  2  7  3  m  . 3   x 1 x ex
Câu 44.Chọn A. I  e ln
  ax dx  e ln   axdx  dx   x xu   ax 1 ln du  dx x
 Tính ex ln axdx  :Đặt    x x     x ax x  ax e e ln d e ln  dx C
dv  exdxxv  ex
 Thay vào, ta được:    ex F x
ln ax  C .   1  1  F  0      
ea .ln1 C  0 C 0  e Ta có:   a  Û  Û  Þ a  .  ln   . a 2020 2020   e ln   .2 a 020 2020   1 2020 F  2020 2020  e C e  1   Vậy a  ;1   .  2020 
Câu 45.Chọn A.Đặt t  cos x với x [0;3 ]  t [1;1] ; Trang 72  1 f (t)  (1)  Phương trình 2
2 f (cos x) 1  0 trở thành  1   f (t)  (2)  2
Căn cứ đồ thị hàm số f (x) ta thấy:
t t ( 1  ;0) 1 + (1)  (t t )  1 2 t t  ( 1  ;0)  2
Với t t  ( 1
 ;0)  cos x t có 3 nghiệm thuộc [0;3 ] 1 1
Với t t  ( 1
 ;0)  cos x t có 3 nghiệm thuộc [0;3 ] 2 2
t t (0;1) 3 + (2)  (t t )  3 4
t t  (0;1)  4
Với t t  (0;1)  cos x t có 3 nghiệm thuộc [0 ; 3 ] 3 3
Với t t  (0;1)  cos x t có 3 nghiệm thuộc [0 ; 3 ] 4 4
Các nghiệm trên không có nghiệm nào trùng nhau
Vậy phương trình đã cho có 12 nghiệm thuộc [0 ; 3 ]
Câu 46.Chọn C.Tập xác định của hàm số là D   .Ta có g x   2
x xf  3 2 3 6
x  3x  4 ; x  0 2     g x 3x 6x 0  0       f    x 2 3 2
x  3x  4  0  f    3 2
x x     1 3 4 0 x a  0 3 2
x  3x  4  a 2  
Mặt khác, từ đồ thị hàm số ta thấy f   x  0  x b  0; 4 3 2  Do đó  
1  x  3x  4  b  3   x c  4 3 2
x  3x  4  c 4  x  0 Xét hàm số 3 2
u x  3x  4 , 2
u  3x  6x , u  0   x  2 Từ đó ta có Bảng biến thiên
Với a  0 , phương trình  2 có một nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1
Với b 0; 4 , phương trình 3 có ba nghiệm lần lượt thuộc các Trang 73 khoảng  1  ;0;0;2;2;3
Với c  4 , phương trình  4 có một nghiệm duy nhất lớn hơn 3
Vậy g x  0 có 7 nghiệm đơn nên hàm số có 7 điểm cực trị.
Câu 47.Chọn B.Đặt log (4x + ) t t- 2
4 = t Û 4x + 4 = 2 Û x = 2 - 1. 2 Từ điều kiện t- 2
0 £ x £ 2020 Þ 0 £ 2
- 1£ 2020 Û 1£ t - 1£ 1+ log 2021. 2 Theo giả thiết ta có: t- 2 - 1+ 2 = + 1+ 2y t y ( ) * .Xét hàm số ( ) 1 2u f u u - = + với 1£ u £ 1+ log 2021. 2 Có f '(u) u- 1
= 1+ 2 .ln 2 > 0, " u Î [1;1+ log 2021 nên hàm f (u) đồng biến trên đoạn 2 ] [1;1+ log 2021 . 2 ] Dựa vào ( ) * Þ f (t - ) 1 = f (y + )
1 Û t - 1= y + 1.
Mặt khác 1£ t - 1£ 1+ log 2021Þ 1£ y + 1£ 1+ log 2021Þ 0 £ y £ log 2021 » 10, 98 . 2 2 2
y Î ¢ Þ y Î {0;1; 2;3; 4;5;6;7;8;9;1 }
0 .Vậy có 11 cặp số nguyên thỏa mãn ycbt.
Câu 48.Chọn A.Ta có xf  2 x    3
x xf  4 2
x x     4 2 4 2 4 4 2 1
4x  8x  2x  4.4x 1  4xf  x  1 dx  2
 4x 4xf x 2x   1 2 3 4 2 1 dx   4 2
4x  8x  2x  4.4xdx 0 0 0 1 4 4 
f t dt f u 64 du   f x 32 2 2 dx     3 3 0 1 0 Với 2 4 2
t x ;u x  2x  1.
Câu 49.Chọn D. Giả sử SD   ABC  . Ta chứng minh: ABCD là hình vuông. AB SD Ta có:
  AB  SDA  AB DA   BAD  90 . AB SA BC SD Ta có:
  BC  SDC  BC DC   BCD  90 . BC SC
Tứ giác ABCD có:   
DAB ABC BCD  90  ABCD là hình chữ nhật. Trang 74
BA BC ABCD là hình vuông cạnh a 3 .
AD / / BC AD / /  SBC   d D,SBC   d  ,
A SBC   a 2 .
Kẻ DH SC tại H.Ta có: BC  SDC   BC DH .
DH SC DH  SBC  .  d D,SBC   DH a 2 . 1 1 1
Xét tam giác SDC vuông tại D có:  
SD a 6 . 2 2 2 DH SD DCa 3 1 1 2 3 a 6 V  .S .SD  . .a 6  . S.ABC 3 ABC 3 2 2 2
Câu 50.Chọn A.Ta có g x  f x   2 ' '
1  x  3  f ' x   1   x   1  2 x   1  2 . Khi đó 2
g ' x  0  f ' x   1   x   1  2 x   1  2 (1)
Đặt t x 1. BPT  
1 trở thành f t  2 '
 t  2t  2 2
Xét tương giao của ĐTHS y f 't  và 2
y  t  2t  2
ta có nghiệm của BPT là 0  t  3  0  x 1 3  1   x  2 . x
Suy ra hàm số g x  f x   3 1 
 3x nghịch biến trên  1  ;2 . 3
Do đó ta Chọn đáp án A. www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 ĐỀ 25 MÔN TOÁN
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 Thời gian: 120 phút
Câu1.Lớp 11A có 29 học sinh nữ và 14 học sinh nam, giáo viên gọi 1 học sinh lên lau bảng. Hỏi
có bao nhiêu cách cách Chọn? A. 29 . B.14 . C.1. D. 43. Trang 75
Câu2.Cho cấp số cộng (u ) với u  1, u  3
 . Công sai của cấp số cộng bằng n 1 2 bao nhiêu?A. 2  . B. S  4 . C. 4  . D. 2 .
Câu 3. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2.
A.
V  8 .B. V  4 .C. V 16 .
D. V 12 .
Câu4.Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A 0; 2 . B.  2  ;0 . C.  3  ;  1 . D. 2;3 .
Câu5.Cho khối hộp chữ nhật có độ dài chiều rộng, chiều dài, chiều cao lần
lượt là 3a; 4a;5a . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 2 12a . B. 3 60a . C. 3 12a .
D. 60a .
Câu6.Tập nghiệm của phương trình log  2
x  2x  2  1 là 2  A.0;  2 . B.  2  . C.  1  . D.  2  ;  0 .
Câu 7.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2020x f x e là 2020 x e A.C . B. 2020 2020. x eC . 2020 C. 2020x eC . D. 2019 2020. x eC . Câu 8.Cho hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx d, a  0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Giá trị cực đại của hàm số làA. 5 .
B.1. C. 3 . D. 0 .
Câu9.Đồ thị dưới đây là đồ thị của 1 trong 4 đồ thị của hàm số ở các phương án A, B, C, D dưới đây.
Hãy Chọn phương án đúng. x  2 2  x 2  xx  2 A. y  . B. y  .C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu10.Với a là số thực dương tùy ý, log a bằng: 2 1 1
A. 2  log a . B.
 log a . C. 2log a . D. log a . 2 2 2 2 2 2 Câu11.Nếu f  x 1 dx
 ln x C thì f x là x
A. f x  x  ln x C . B. f x 1
  x   ln x C . x 1 x 1
C. f x  
 ln x C .D. f x  . 2 x 2 x
Câu12.Cho hai số thực x , y thoả mãn phương trình x  2i  3  4 yi . Khi đó giá trị của x y là: 1 1
A. x  3, y  2 .
B. x  3i , y  .
C. x  3, y  . D. x  3, 2 2 1 y   . 2
Câu 13.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1; 4
  lên trục Oy
A. M 3;0;0 . B. M 3;0; 4  . C. M 0;1; 0 . D. 3   2   1   M 0;0; 4  . 4  
Câu 14.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  2 y  4z 16  0 . Tìm tọa độ Trang 76
tâm I của mặt cầu  S  . A. I (2; 1  ;2) .
B. I (2; 1; 2) . C. I (4; 2; 4)
 . D. I (2;1; 2) .
Câu 15.Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  4z  31  0 . Vectơ nào dưới đây là   
một vectơ pháp tuyến của   ?A. n1;2;4 B. n1;2;4. C. n1;2;4 . D.n 1  ; 2  ; 4   . x y z
Câu 16.Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 2 1 d :   . 1  3 3 Một điểm M 1; ;
a b thuộc đường thẳng d . Khi đó a b bằng A. 13  B. 9 . C. 9  . D. 7  .
Câu17.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  2a , AD a . Biết SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 15 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu18.Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C.1. D. 2 . Câu19.Hàm số 3 2
y x  6x  2 có giá trị cực tiểu bằng A. 30  . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu20.Cho log b  3 với a , b là các số thực dương và 1 khác 1. Tính giá trị biểu thức a 9
T  log b  log
b .A. 5 . B. 3 C. 15 . D.10 . 3 a a
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình log  2 2x 1  log
x 1 có chứa bao nhiêu giá trị 1  1   2 2 nguyên thuộc đoạn  2  020;2020? A.1.
B. 3 . C. 4040 . D. 2020 .
Câu 22.Cho khối nón có thể tích là V . Biết rằng khi cắt khối nón đã cho bởi một mặt phẳng qua
trục, thiết diện thu được là một tam giác đều có diện tích bằng 3 . Giá trị của V bằng  3 A.  3 . B. . C. 2 . D. 4 . 3
Câu23.Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương
trình f sin x  
1  1 thuộc đoạn  0;3  là A. 8 . B. 5 . C. 3 . D. 6 . 2x ln  2 x   1
Câu24.Họ tất cả các nguyên hàm của I  dx  là 2 x 1 2  2 ln x   1 2  2 ln x   1 A.C . B.
x C . 2 2 2  2 ln x   1 2  2 ln x   1 C.   C . D.   x C . 2 2
Câu25.Mỗi tháng ông A gửi tiết kiệm ngân hàng 1500000 đồng với lãi suất kép 0, 6% trên
tháng. Sau một năm tám tháng, ngân hàng thay đổi lãi suất kép thành 0,8% trên tháng. Sau ba
năm gửi ngân hàng, ông A rút toàn bộ số tiền cả gốc và lãi. Số tiền ông A nhận được là: Trang 77
A. 62791439,15 đồng.
B. 57662945,82 đồng.
C. 60435853,82 đồng. D. 93973001, 03 đồng.
Câu26.Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD hình vuông với AB a . Biết
SD, AD, DC đôi một vuông góc nhau và góc giữa hai mặt phẳng SAC  và  ABCD là 45 . a 2
Khoảng cách từ A tới mặt phẳng SBC  là: A. a . B. . C. a 2 2 a 3 . D. . 3
Câu 27.Tổng số tiệm cận đứng tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
x  2019x  2020 y  là 2 3x  2x 1
A. 3 . B. 2 . C.1. D. 0 .
Câu 28. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây? A. 4 2
y x  4x  3 . B. 4 2
y x  4x  3 . C. 4 2
y x  4x  3 . D. 4 2
y  x  4x  3 .
Câu 29.Cho hàm số y f x có đồ thị như hình dưới đây. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x và trục Ox 2 0 2 A. S f
 xdxf
 xdx . B. S   f
 xdx. 0 1  1  0 2 0 2 C. S f
 xdxf
 xdx.D. S f
 xdxf
 xdx . Câu 1  0 1  0
30.Cho số phức z  3 2i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của
w  2  iz A. 1. B. 5 .
C.1. D. i .
Câu31.Cho số phức z  2  3i . Điểm nào sau đây biểu diễn cho số
phức w  2  i.z A. M  1  ; 8
  . B. N 1; 8
  . C. P 1  ;8 .
D. Q 1;8 .    
Câu32.Trong không gian Oxyz , cho a  2i  3 j  4k , A1;0; 2   và B2; 1   ;1 . Tích vô hướng   . a AB bằng A.15 . B.16 . C. 17 . D.18 .
Câu 33.Trong không gian Oxyz , cho điểm A4;  2;3 , B 2;6;9 . Phương trình mặt cầu có
đường kính AB là: 2 2 2 2 2 2 A. x   3
  y  2  z  6  26 .
B.  x  3   y  2   z  6  26. 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  2   z  6  26 .
D. x  3   y  2   z  6  26 .
Câu 34.Cho điểm A2;3; 4 và hai mặt phẳng  P : 2x  3y z 1  0 , Q : x  2y  3z 10  0 .
Phương trình đường thẳng d đi qua A song song với cả P và Q là x  2 y  3 z  4 x  2 y  3 z  4 x  2 y  3 z  4 A.   . B.   . C.   . D. 11  5  7 11 5  7 11 5 7  x  2 y  3 z  4   . 11 5 7 Trang 78
Câu 35.Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
đi qua hai điểm M 1; 2  ; 3   và N 5; 4  ;7 ?    A. u  3; 3  ;2 .
B. u  2; 1;5 . C. u  3; 1  ;2 . D. 1   3   4    u  4; 6; 4 . 2  
Câu 36.Gọi X là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 8 chữ số được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6,
7, 8, 9. Lấy ngẫu nhiên một số trong tập hợp X. Gọi A là biến cố lấy được số có đúng hai chữ số
1, có đúng hai chữ số 2, bốn chữ số còn lại đôi một khác nhau, đồng thời các chữ số giống nhau
không đứng liền kề nhau. Xác suất của biến cố A bằng 176400 151200 A. . B. . 8 9 8 9 5 201600 C. . D. . 9 8 9
Câu 37.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật
AB  3a, AD a . SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  2a . Gọi M là
điểm thuộc đoạn thẳng DC sao cho DC  3DM . Khoảng cách giữa hai đường BM và SD bằng 2a a 6 a 6 a A. . B. . C. . D. . 3 6 3 3
Câu 38.Cho hàm số f x có f 3  0 và   2x f x  , x   2; . 2   x  4x  4 e2 Khi đó f
xdx ae b a,b . Tích .abbằng 3 A. 2.  B. 24. C. 8. D. 24.  mx 18
Câu39.Tìm số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 2x m  2  ;5. A. 2 . B.1. C.11. D.10 .
Câu40.Cho hình nón đỉnh S , tâm của đáy là O và bán kính đường tròn đáy bằng 5 . Mặt phẳng
(P) qua đỉnh hình nón và cắt đường tròn đáy theo dây cung có độ dài bằng 6 . Biết rằng khoảng
cách từ O đến (P) bằng 2 3 . Tính thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón trên. 50 3 100 3 A. 50 3 . B. . C.100 3 . D. . 3 3 3 2 3
a ab b
Câu41.Cho a  0 , b  0 thỏa mãn log
3a  2b  log a  log b . Giá trị của 16   9 12 3 2 3 a a b  3b bằng 19 1 7 1 A.  . B. . C.  . D.  . 83 3 17 5
Câu 42.Có bao nhiêu giá trị m dương sao cho giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2 3 2
x 3m x  2m  9m 1 trên đoạn 0; 
3 bằng 30?A. 0 . B. 1. C. 2 . D.Vô số.
Câu 43.Cho phương trình 4x  2x m
 2m  4  0 , ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn  1  ;  1 là  5   5   5   5  A. 4;     . B. 4;   . C. 4;     . D. 4;    .     2   2   2   2  Trang 79
Câu44.Cho hàm số f (x) liên tục trên  .Biết ex x
là một nguyên hàm của hàm số   2ex f x , họ
tất cả nguyên hàm của hàm số   2 e x f x là (3  2x) A. (  3) ex xC . B.
ex C . C. ( 1) ex xC . D. 4 ( 1) ex xC .
Câu 45.Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:  3  Số nghiệm thuộc đoạn   ;   của phương trình  2 
2 f 2cos x  9  0 là
A. 2 .B. 5 . C. 3 . D. 6 .
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm f ' x như sau :
Hỏi hàm số g x  f  2
x  2x có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A.1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 47.Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log   2  2x m x m
 3x 1 có nghiệm thuộc 0;2 ? A. 6 . B. 5 . 2  
C. 4 . D. 3 .
Câu48.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  sao cho 1
        x  1 y f x y f x f y e e  
1 , x, y   và f 0  2 . Tính f xd . x  0 1 1 3 3
A. I e  .
B. I  e  .
C. I  e  .
D. I e  . 2 2 2 2
Câu49.Cho khối chóp S.ABC , đáy ABC là tam giác có  0
AB  4a, AC  5a, BAC  60 ,   0
SBA SCA  90 , góc giữa  SAB và SAC  bằng 0
60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng: 3 20 39a 3 10 13a 3 20 13a 3 10 39a A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13
Câu50.Cho hàm số f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ. x
Hàm số g x  f   x 2 3 
nghịch biến trong khoảng nào dưới 3 đây?
A. 3;  . B. ;  2. C.  2   ;1 . D. 1;3. ………HẾT…… BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.A 4.D 5.B 6.D 7.A 8.A 9.C 10.D 11.D 12.C 13.C 14.D 15.C 16.C 17.C 18.D 19.A 20.C Trang 80 21.B 22.B 23.D 24.A 25.D 26.D 27.B 28.C 29.D 30.A 31.D 32.C 33.B 34.D 35.B 36.D 37.B 38.D 39.A 40.D 41.C 42.B 43.D 44.D 45.B 46.A 47.C 48.D 49.D 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu1.Chọn D.Tổng số học sinh của lớp 11A là: 29 14  43 .
Số cách Chọn một học sinh trong lớp là: 43
Câu2.Chọn C.Gọi d là công sai của cấp số cộng đã cho.Ta có: d u u  3  1  4  2 1
Câu 3. Chọn A.Thể tích của khối trụ V   r h    2 2 . 2 .2  8 .
Câu4.Chọn D.Dựa vào đồ thị ta có hàm số nghịch biến trên các khoảng  1   ;1 và 2;3.
Câu5.Chọn B.Thể tích của khối hộp chữ nhật là: 3 V  3 .4 a .5
a a  60a . x  2 
Câu6.Chọn D.Ta có log  2
x  2x  2 2 2
1 x  2x  2  2  x  2x  0  . 2  x  0
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S   2  ;  0 . 2020 x e Câu 7.Chọn A.Ta có 2020 x e dx   C  . 2020
Câu 8.Chọn A.Dựa vào đồ thị ta thấy giá trị cực đại của hàm số là 5.
Câu9.Chọn C
.Dựa vào đồ thị hàm số ta có đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng x 1 nên loại A,B.
Vì đồ thị là một đường đi xuống về bên phải nên hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng của tập
xác định do đó y  0 nên Chọn C 1 1
Câu10.Chọn D.Ta có: 2 log a  log a  log a . 2 2 2 2   1  1 1 x 1 x 1 Câu11.Chọn D.Ta có
 ln x C      
, suy ra f x 
là hàm số cần tìm. 2 2  xx x x 2 x    x 3 x   1
Câu12.Chọn C.Từ x  2i  3  3 4 yi    
1 .Vậy x  3, y  . 2  4y y   3  2
Câu 13.Chọn C.Hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1; 4
  lên trục Oy M 0;1;0 . 3   2 2 2
Câu 14.Chọn D.Viết lại phương trình mặt cầu  S  có dạng  x  2   y  
1   z  2  9 .
Suy ra mặt cầu  S  có tâm là I (2;1; 2) . 
Câu 15.Chọn C.Một vecto pháp tuyến của mặt phẳng   là n 1; 2; 4  2  
Câu 16.Chọn C.Điểm M 1; ;
a b thuộc đường thẳng d nên tọa độ điểm M thỏa mãn phương    trình đườ 1 1 a 2 b 1 ng thẳng d  
a  4;b  5  a b  9 1  3 3 Trang 81 Câu17.Chọn C S
SA   ABCD nên AC là hình chiếu của SC lên mặt phẳng  ABCD .
Ta suy ra góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng góc giữa
SC AC . Đó là góc  SCA . 2a A B Ta có: AC
AB BC   a2 2 2 2 2 2
a  5a a 5 . a SA a 15 D C
Xét tam giác SAC vuông tại A :   0 tan SCA    3  SCA  60 . AC a 5
Vậy góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng 0 60 .
Câu18.Chọn D.Từ bảng biến thiên suy ra f  x đổi dấu khi qua x  1
 và x  4 nên hàm số y f x có hai điểm cực trị.
Câu19.Chọn A.Ta có: 2
y  3x 12x . Xét
x  0  y  2 2
y  0  3x 12x  0   .
x  4  y  3  0
BBT:Vậy giá trị cực tiểu y  30  . CT 9
Câu20.Chọn C.Ta có: 9
T  log b  log b  log b  log b 3 a a 1 3 a 2 a
 3log b  2log b  5log b  5.3 15 . a a a
Câu 21.Chọn B.Điều kiện: x  1
 . Khi đó bpt đã cho tương đương với bpt log 2x  
1  2 log  x   1  log 2x  
1  log  x  2 1
 2x 1 x  2 2 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2
x  2x  0  0  x  2 . Suy ra có 3 giá trị nguyên thỏa đề bài.
Câu 22.Chọn B.Giả sử thiết diện qua trục là tam giác SAB . 2 AB 3 Ta có S
 3  AB  2 . SAB 4 AB
Khối nón có bán kính đáy là r OA   1 và đường cao là 2 AB 3 1 1  3 h SO
 3 .Vậy thể tích của khối nón đã cho là 2 2
V   r h  .1 . 3  . 2 3 3 3
Câu23.Chọn D.Xét phương trình f sin x  
1  1. Đặt t  sin x 1, x  0;3   t 0;2 .
Dựa theo đồ thị, đường thẳng y  1 cắt y f t  với t 0; 2 tại t  1, t  2 .
Với t  1  sin x 1  1  sin x  0  x k (k   ) . Do x  0;3  , nên nhận k  0,1, 2,3.
Phương trình có 4 nghiệm x  0, x   , x  2 , x  3 . 
Với t  2  sin x 1  2  sin x  1  x
k2 (k  ) . Do x 0;3  , nên nhận k  0,1. 2   Phương trình có 2 nghiệ 5 m x  , x  . 2 2
Vậy phương trình f sin x  
1  1 có 6 nghiệm thuộc đoạn  0;3  . Trang 82 2x
Câu24.Chọn A.Đặt t  ln  2 x   1  dt
dx . Thay vào I ta được: 2 x 1 2  2 2 ln x t   1 I  d t t   C   C  . 2 2
Câu25.Chọn D.Gọi a là số tiền ông A gửi vào ngân hàng hàng tháng.
Đầu tháng 1, ông A có a đồng.
Cuối tháng 1, ông A có a  0, 6%a a 1 0,6% 1,006a
Đầu tháng 2 , ông A có a 1,006a a11,006
Cuối tháng 2 , ông A có a     a 2 1 1, 006 .1, 006 1, 006 1, 006 
Đầu tháng 3 , ông A có a 2  a a 2 1, 006 1, 006 11, 006 1, 006 
Cuối tháng 3 , ông A có a  2     a 2 3 1 1, 006 1, 006 .1, 006
1, 006 1, 006 1, 006   Tương tự 1, 006 1
, cuối tháng 20 , ông A có a 1,006 1,006  ...1,006  20 2 20  . a 1, 006. 1,006 1
Số tiền ông A nhận được sau một năm tám tháng nếu mỗi tháng gửi vào ngân hàng 1500000 là: 20 1, 006 1 1500000.1, 006.  31963799,34 đồng. 1, 006 1
Sau khi ngân hàng thay đổi lãi suất thành 0,8% trên tháng, số tiền ông A thu được sau 16 tháng 16 1, 008 1
nếu mỗi tháng gửi vào ngân hàng 1500000 là: 1500000.1, 008.  25699146,48 1, 008  đồng. 1
Tổng số tiền ông A thu được sau 3 năm là:     16
31963799,34 25699146, 48 31963799,34. 1 0, 008  93973001,03 đồng.
Câu26.Chọn D. Gọi O AC BD .Ta có SD ADAC BD
  SD   ABCD ;
  AC  SBD  SO AC . SD DCSD AC
Diện tích đáy ABCD là: 2 2 SAB a ABCD
SAC ABCD  AC SO AC    
SAC   ABCD   SO BD  , ,  SOD   SOD  45 .  BD AC  Xét S
DO vuông tại cân tại D : 2 2 DB AD AB a 2 SD DO    . 2 2 2 AD BC     nên d  ,
A SBC   d D,SBC  .
BC  SBC AD SBC   DC CB
  BC  SDC và SBC  SDC Vẽ DH SC tại H . SD BC
SBC  SDC  
Ta có SBC   SDC   SC   DH  SBC  nên d  ,
A SBC  d  ,
D SBC   DH DH SC  Trang 83 1 1 1 1 1 3 a 3 Xét S
DC vuông tại D :      Vậy DH  . 2 2 2 2 2 2 DH SD DC  2  a a a 3   2   2    Câu 27.Chọn B. x 2019x 2020 1 Ta có lim y  lim   . 2 x x 3x  2x 1 3
Suy ra đồ thị hàm số có 1 đường tiệm cận ngang là 1 y   . 3 2
x  2019x  2020 x   1  x  2020 x  2020 2021 lim y  lim  lim  lim   . 2 x 1  x 1  x 1 3x  2x 1        x   x 1 1 1 4 3 1 x  3 x       3   3  2
x  2019x  2020 x   1  x  2020 x  2020 lim y  lim  lim  lim   . 2             3x 2x 1  1  1 1 1  1    x  x  x  3 x   1 1 x x          3 x       3  3   3   3  3    3 
Đồ thị hàm số có 1 đường tiệm cận đứng 1
x   .Vậy đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận. 3
Câu 28.Chọn C.Ta có lim y    loạiD. Vì hàm số có 3 cực trị nên a , b trái dấu  x loạiB.
Đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ dương  loại A. 0 2 0 2
Câu 29.Chọn D.Từ hình vẽ ta có: S f
 x dx f
 x dx f
 xdx f
 xdx. 1  0 1  0
Câu 30.Chọn A.Ta có w  2  iz  2  i3  2i  8  i w  8  i
Vậy số phức liên hợp của w có phần ảo bằng 1.
Câu31.Chọn D. z  2  3i z  2  3i w  2  i.z  2  i2  3i 18i
Vậy điểm biểu diễn số phức w Q 1;8 .    
Câu32.Chọn C.Ta có a  2; 3; 4 ; AB  1; 1  ;3 .Vậy . a AB  2.1   3  .  1  4.3 17 .
Câu 33.Chọn B.Mặt cầu có đường kính AB nên tâm I là trung điểm AB . 1 1
Suy ra I 3; 2;6 .Mặt khác bán kính R AB  22 2 2  8  6  26 . 2 2 2 2 2
Vậy phương trình mặt cầu cần tìm là:  x  3   y  2   z  6  26. 
Câu 34.Chọn D.Ta có  P : 2x  3y z 1  0 có một véctơ pháp tuyến là n  2; 3  ;    1 . P  
Q : x  2y  3z 10  0 có một véctơ pháp tuyến là n  1;2; 3  . Q    
Đường thẳng d có một véctơ chỉ phương là u . d   
Do đường thẳng d song song với P và Q nên  u  n ,n   11;5;7 . d P Q        
Mặt khác đường thẳng d đi qua A2;3; 4 và có véctơ chỉ phương u  11;5;7 nên phương dx  2 y  3 z  4
trình chính tắc của d là   . 11 5 7 
Câu 35.Chọn B.Ta có: MN  4; 2
 ;10 là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai
điểm M , N . Trang 84   
u  2; 1;5 và MN  4; 2
 ;10 cùng phương nên u là một vectơ chỉ phương của đường 3   3
thẳng qua hai điểm M , N . Câu 36.Chọn D n   .Ta có: 8 ( ) 9 .
TH1: Xếp bất kỳ.Xếp hai chữ số 1, hai chữ số 2 bất kỳ và 4 chữ số còn lại: Có 2 2 4
C .C .A  352.800 . 8 6 7
TH2: Số các cách xếp sao cho không thỏa mãn yêu cầu bài toán
Xếp hai chữ số 1 đứng liền nhau: 2 4 7.C .A cách. 6 7
Xếp hai chữ số 2 đứng liền nhau: 2 4 7.C .A cách. 6 7
Số các cách xếp thuộc cả hai trường hợp trên:
+ Coi hai chữ số 1 đứng liền nhau là nhóm X, hai chữ số 2 đứng liền nhau là nhóm Y
+ Xếp X, Y và 4 số còn lại có: 4 C .6! 7
Vậy số cách xếp không thỏa mãn yêu cầu là: 2 4 4
2.7.C .A  C .6! 151200 6 7 7 201600 Vậy n( )
A  352.800 151.200  201.600  p( ) A  , 8 9 Chọn D
Câu 37.Chọn B.
Gọi N là điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AB
= 3BN. Khi đó có tứ giác DMBN là hình bình hành nên suy ra
BM // DN. Suy ra BM / / SDN  .Vậy
d BM , SD  d BM ,SDN   d B,SDN  1  d  ,
A SDN  2
Trong mp kẻ AE vuông góc DN tại E. Ta suy ra DN  SAE .
Trong tam giác SAE, từ A kẻ đường thẳng AH vuông góc với SE tại H. AH DN  Có:
  AH  SDN   d  ,
A SDN   AH AH SE  1 1 1 1 1 1 1 1 1 3          6aAH  .Vậy 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 AH SA AE SA AD AN 4a a 4a 2a 3  SD  6a d BM ,  . 6 Câu 38.Chọn D 2x 2x
Cách 1. Ta có: f x  dx dx I  
.Đặt t x  2  dt dx 2 x  4x  4 x 22 2(t  2) 4 I
dt  2 ln t   C
.Với x  3  t 1nên có f   1  0  C  4 2 t t
Đổi cận: x  3  t 1; x e  2  t e    Vậy e 2 f  xe 4 dx  2 ln t
 4 dt  4e  6.   
Suy ra a  4; b  6. 3 1  t  2x 2 x  2  4 2 1
Cách 2. f x    dx dx dx  4 dx     2 x  4x  4 x 22 x  2 x 22 4  2ln x  2   C x  2 Trang 85
f 3  0  C  4. Vậy f x 4  2ln x  2   4 x  2 e2    f  xe 2 4 dx  2 ln x  2 
 4 dx  4e  6   
. Suy ra a  4; b  6. 3 3  x  2  m 2 mx 18 m  36
Câu39.Chọn A.Tập xác định: D   \   .Ta có y   y  .  2  2x m 2x m2  6   m  6  2     m  36  0 6 m 6   m    5  YCBT     m   m  10   4  m  6 .  2   2  ;5     2 m       m 4 2    2
Vậy có hai giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn.
Câu40.Chọn D.Giả sử thiết diện tạo bởi  P và hình nón là tam giác
SAB .Gọi M là trung đoạn AB , khi đó r OA  5, AB  6 2 2
OM OA AM  4 .
Gọi H là hình chiếu vuông góc của O lên SM . Suy ra OH vuông
góc với (P) nên OH  2 3 . 1 1 1 1 1 1 1 Ta có:        SO  4 3 . 2 2 2 OH OM OS 2 OS 12 16 48 1 1 100 3 Thể tích khối nón 2 2
V  .r .h  .5 .4 3  . 3 3 3
Câu41.Chọn C.Đặt t  log
3a  2b  log a  log b 16   9 12 t   3
a  2b 16t 3 1    t t         4  3 a 1 a  9t 3.9t 2.12t 16t    9 3  3  2. 1        .  16   4   t  3  b 3 b  12t    1    vn  4  3  a   a   1     3 2 3
a ab bb   b  7 Vậy    . 3 2 3 3 2
a a b  3ba   a    17 3      b   b
Câu 42.Chọn B.Xét hàm số g x 3 2 3 2
x  3m x  2m  9m 1 xác định và liên tục trên đoạn 0; 3 x m
Ta có: g x 2 2
 3x 3m ; gx  0   x  m  ktmg   3 2
0  2m  9m 1; g   3
3  2m  28 ; g m 2  9m 1
Vì 0  g 0; g 3;g m và g m  g 0 m   0
Suy ra Maxf x  Maxg 0; g 3  Max 3 2 3
2m  9m 1; 2m  2  8 0;  3 TH 1: 3 2 3
m  3  2m  9m 1  2m  28
Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2 3 2
x 3m x  2m  9m 1 trên đoạn 0;  3 bằng 30 Trang 86 3 2
 2m  9m 1  30  m 1,548 ktm TH 2: 3 2 3
m  3  2m  9m 1  2m  28
Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2 3 2
x  3m x  2m  9m 1 trên đoạn 0;  3 bằng 30 3
 2m  28  30  m 1tm.
Vậy có 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Câu 43.Chọn D.
Phương trình đã cho tương đương với 2 2 x  2x m
 2m  4  0 .Đặt 2x t  , vì   x   1 1;1  t  ; 2   2 
Yêu cầu bài toán trở thành tìm m để phương trình 2
t mt  2m  4  0  1 có hai nghiệm phân 1  t   biệt thuộc đoạn ; 2 
.Phương trình  
1  t  2t m  2  2 0    2  t   m  2 1  5  Yêu cầu bài toán 
 m  2  2  m 4  ;   2  2   x x x x x 1 Câu44.Chọn D.Ta có f x 2
e dx x e  C f x 2 e
 (1 x)e  f (x)   . ex x x    Lúc đó e e (1 x) 2 x 2 f (  x)  
f (x)e x  (2  x)ex 2 e x ex u   2  x du  dx Tính   2 e xd  2    ex f x x x dx .Đặt   
dv  exdxv  ex  
   2exd  (2 )ex  exd  (2 )ex ex   ( 1)ex f x x x x x C xC  .
Câu 45.Chọn B.Đặt t  2cos x , t  2
 ;2 thì 2 f 2cos x 9  0 trở thành
f t     f t  9 2 9 0    1 . 2
Nhận xét: Số nghiệm của phương trình là  
1 số giao điểm của hai đồ thị: C  : y f t và đường thẳng d  9 : y  . 2
Bảng biến thiên hàm số y f t  trên đoạn  2  ;2 :
Dựa vào bảng biến thiên, số nghiệm t  2
 ;2 của 2 là 2 nghiệm phân biệt t  2  ;0 , t  0;2 . 1   2    3 
Ta có đồ thị hàm số y  cos x trên   ;   :  2  Trang 87  t Với t   2
 ;0  2cos x t  2  ;0 1  cos x   1;  0 . 1 1   2  3  t
Dựa vào đồ thị hàm số y  cos x trên   ;   ta thấy phương trình 1 cos x  1;0 có  2  2   3  3  3 nghiệm phân biệt:    x   
x    x  T   1 có 3 nghiệm x    ; . 1 2 3   2 2 2  2   t
Với t  0; 2  2 cos x t  0; 2 2
 cos x   0;1 . 2 2   2  3  t
Dựa vào đồ thị hàm số y  cos x trên   ;   ta thấy phương trình 2 cos x  0;  1 có 2 nghiệm phân biệt  2  2  
  x  0  x  . 4 5 2 2  3 
Vậy số nghiệm thuộc đoạn   ; 
 của phương trình 2 f 2cos x  9  0 là 23  5.  2 
Câu 46. Chọn A.Ta có 2
g '(x)  (2x  2) f '(x  2x) 2x  2  0 x  1   2 2x  2  0 x  2x  2   x  1 2 
g '(x)  0     2  2
f '(x  2x)  0 x  2x  1 x  1    2
x  2x  3 x  3
Do x  1 2 là nghiệm kép nên ta có bảng biến thiên sau
Dựa vào bảng biến thiên và đối chiếu với các đáp án, ta Chọn A
Câu 47.Chọn C.
Điều kiện: m x  0 Ta có: log   2  2x m x m
 3x 1  log 2  2  2  2  2x m x m xx 2   2  
 log 2  2  2  2  log 2x  2x m x m x * . 2   2
Xét hàm số f t   log t t trên 0;  . Ta có: f t  1  1  0, t   0 . 2 t.ln 2
Suy ra hàm số f t  liên tục và đồng biến trên 0;  .
Do đó *  2  2   2x   2  2  2x  2  2x f m x f m x m  2x . Đặt    2x g x
 2x . Vì '   2 .x g x ln 2  2  0, x
 0;2 nên ta có BBT: Do đó ycbt 1 1  2m  8 
m  4 .Vì m m1;2;3; 
4 Vậy có 4 giá trị m cần tìm. 2 Trang 88 Câu48.Chọn D.Ta có
        x  1 y f x y f x f y e e  
1 , x, y   .
Lấy đạo hàm hai vế của theo biến x, ta được       x   y f x y f x e e   1 .
Thay x  0 vào, ta được    0 y  1 y f y f ee 1. Do đó 
     y  1    y f y dy e dy
f y e y C.
Thay x  0 và y  0 vào, ta được f 0  2 f 0  f 0  0.
Từ và, suy ra C  1.  Khi đó   y
f y e y 1. Vậy 1 1 1
         y f x dx f y dy e y   3
1 dy e  . 2 0 0 0 Câu49.Chọn D.Ta có 2 2  BC AB AC  2 .
AB AC.cos BAC . S
  a2   a2 0 4 5  2.4 .5 a .
a cos 60  a 21 E
Từ đó suy ra tam giác ABC là tam giác nhọn và có bán kính K I C đườ BC a 21
ng tròn ngoại tiếp là R    .  a 7 0 5a 2sin BAC 2sin 60
Gọi H là hình chiếu của S trên mặt phẳng  ABC  . H 60o A OSH AB 4a Khi đó ta có 
AB  SHB  AB HB. BSB AB
Tương tự AC HC .
Từ đó suy ra ABHC là tứ giác nội tiếp đường tròn đường kính HA  2R  2 7a .
Gọi I , K lần lượt là hình chiếu của B, H trên SA SC . Khi đó HK  SAC  .
Gọi E là giao điểm của BH AC . Ta có  0 BE B .
A tan BAC  4 .
a tan 60  4 3a . 2 2 Lại có 2 2 BH
AH AB  2 7a  4a  2 3a . CH
AH AC  
a2   a2 2 2 2 7 5
a 3 .Suy ra HE BE BH  4 3a  2 3a  2 3a .
Đặt SH x  0 , ta có 2 2 2 2
SB SH BH x 12a    SA 2 2 S . B AB x 12a .4a d B,  BI   . 2 2 2 2 SB AB x  28a
d B SAC BE
d H SAC  SH.CH . x a 3 ; ,  2.HK  2  2 2 2 2 2 HE SH CH x  3a d  , B SAC 2 2 3x x 28a
Gọi góc giữa SAB và SAC  là  .Ta có sin   
d B, SA 2 2 2 2
2 x  3a . x 12a 2 2 3x x  28a 3 Vì 0   60 nên 2 2 2 2 2 2 
x x  28a x  3a . x 12a 2 2 2 2   2 2 x 3a . x 12a 6a 2  x  2 2
x  28a    2 2
x  3a  2 2 x 12a  2 2
 13x  36a x  13 3 Khi đó 1 1 1  1 1 6a 10 39a 0 V  .S .SH  . .A . B A . C sin BA . C SH  . 4 . a 5 . a sin 60 .  . S.ABC 3 ABC 3 2 3 2 13 13 Trang 89 x
Câu50.Chọn A.Xét g x   f   x 2 3  . 3 2x 2x
Ta có g x  0   f 3  x 
 0  f 3 x   3 3 2 3  t  Đặ 2t 6
t t  3  x   
1  f t     
f t  2. 3 3
Trên cùng hệ trục tọa độ Oxy, vẽ đồ thị hàm số y f t  và đường 2t  6 thẳng y
như hình vẽ .Dựa vào đồ thị, ta thấy 3         f t  2t 6 t 0 3 x 0 x 3     .    3 3   t  6 3   3 x  6  3   x  0 x  Vậy   3 1  
nên g x nghịch biến trong 3;    3   x  0 www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 ĐỀ 26 MÔN TOÁN
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA LẦN 2 Thời gian: 120 phút
Câu1.Từ một nhóm học sinh gồm 5 nam và 6 nữ, có bao nhiêu cách Chọn ra một đôi song ca gồm một
nam và một nữ? A.11. B.6. C.5. D.30.
Câu2.Cho cấp số cộng u với u  2
 và u  4 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 3 A.6. B. 3. C.2. D. 2  .
Câu 3.Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường cao h và bán kính đáy r bằng 1
A. 4 rh .
B.rh .
C. 2 rh . D. rh . 3
Câu 4.Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 3;5 .B. 0;  . C.  ;
 2 .D.0;2 .
Câu5.Cho khối lập phương có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng. 64
A.16 . B. 96 . C. . D. 64 . 3 Trang 90 4
Câu 6.Nghiệm của phương trình log
3x  8  2 là A. . B.12 . C. 4  . 2   3 D. 4 . 5 3 5 Câu 7. Nếu
f (x)dx  3   và
f (x)dx  1  thì f (x)dx  bằngA. 1 1 3 2.  B. 4.
C. 4. D. 2.
Câu 8.Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.B. 3. C. 0. D. 4. 
Câu9. Đường cong bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x  4 . B. 3 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y  x  3x  4 . D. 3 2
y  x  3x  4 .
Câu10. Với a là số thực dương tùy ý, log  2 9a bằng? 3 
A. 4 log a . B. 2 9log a .
C. 2(1 log a) . D. 6 log a . 3 3 3 3
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x  2 là
A. 2cos 2x  2x C . B. 2
 cos2x 2x C . 1 1 C.
cos 2x  2x C . D.
cos 2x  2x C . 2 2
Câu 12. Môđun của số phức i bằng A. 1. B. 0 . C. i . D.1.
Câu 13.Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 3
 ;4 trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 1; 3  ;0. B. 0; 3  ;4 .
C. 1;0;0 . D. 0;0  ;1 . 2 2 2
Câu 14.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  2   y  
1   z  3  25 . Tâm của  S  có tọa độ là A.  2  ; 1  ;3 . B. 2,1,   3 . C.  1  ;2; 3   . D.  2  ;1;3 .
Câu15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 5x y  4z  3  0 . Vectơ nào dưới đây là một  
vectơ pháp tuyến của   ? A. n  5; 1  ;3 .
B. n  1; 4  ;3 . C. 3   1    
n  4; 1;5 . D. n  5; 1  ; 4  . 2   4   Trang 91 x  2 y 1 z 1
Câu16. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 3 4 2
A. P 4;9;3 . B. Q 2; 1  ;  1 .
C. N 3; 4; 2 .
D. M 4;7; 2 .
Câu17.Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có AB  ,
a BC a 2 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  3a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng: A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 18.Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f   x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số làA. 4 . B. 3 . C.1. D. 2 .
Câu19.Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn 0;2 . Khi đó tổng M m bằng. A. 4 . B. 16 . C. 2 . D. 6 .
Câu 20.Cho hai số thực dương a, b a  1. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng địnhnào đúng? A. ab 1 log   log b . B. ab   b a   2018 2018log 1 log . 2 a a a C.  2018 log a
b  2018  log b 2018 log a
b  2018 1 log b a a . D. a    a  . 2 x 2 x  1  1
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình    là  2  8 A. ( ;  1). B. ( 3  ;). C. (3;1). D. ( ;  3  )  (1;).
Câu 22.Cho hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông và diện tích toàn phần bằng 2 64 a . Tính 4 6a 8 6a
bán kính đáy của hình trụ.A. r  . B. r
. C. r  4a .
D. r  2a . 3 3
Câu 23.Cho hàm số f x có đồ thị như sau
Số nghiệm thực của phương trình 2
f x 1  0 là A.2. B.1. C.4. D.3. x
Câu 24.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2 2
x trên khoảng   ;1  là 1 2 x 2 x A.
x  3ln 1 x  C . B.
x  3ln x   1  C . 2 2 2 x 2 x C.
x  3ln x   1  C . D.
x  3ln 1 x  C . 2 2 Trang 92
Câu 25.Để dự báo dân số của một quốc gia người ta sử dụng công thức nr S Ae ;
trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ
tăng dân số hàng năm. Giả sử năm 2019, dân số của một đất nước là
96.208.984 người. Và nếu tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi là 0, 9 %, thì đến
năm bao nhiêu dự báo dân số của nước đó là 116.224.393 người? A. 2038 . B. 2040 . C. 2039 . D. 2041 .
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  có đáy là hình vuông. AC  3a
AA  2a .Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 5a 3 5 3a A. 3 5a . B. 3 5 3a . C. . D. . 3 3 2 2x  3x 1
Câu 27.Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2 x  là x A. 3 . B.1. C. 0 . D. 2 . y Câu 28.Cho hàm số 3
y a x  4x b a,b    có đồ thị như hình bên. x O
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a  0;b  0 .
B. a  0; b  0 .
C. a  0;b  0 .
D. a  0;b  0 .
Câu 29.Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng 1 1 A.   2 2
x  2x  4dx. B.   2 2
x  2x  4dx. 2  2  1 1 C.   2
2x  2x  4dx . D.   2
2x  2x  4dx . 2  2 
Câu 30. Cho hai số phức z  3
  2i, z 1 4i . Phần ảo của số phức z z 1 2 1 2 bằng A. 6  . B. 6
i . C.6 . D.6i .
Câu 31.Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số phức z  1 3i2  i là điểm nào dưới đây?
A. P 5;  5. B. Q  5  ;5.
C. N 5;5. D. M  1  ;5. Trang 93    1 
Câu32.Trong không gian Oxyz , cho các véctơ a  1; 0;3 và b  3; ;  5   . Tích vô hướng  2     .
a a  2b bằng A. 26. B. 26.  C. 25. D. 25. 
Câu33.Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu  S  có tâm là điểm I 0;0; 3   và được cắt
bởi mặt phẳng   : 2x y  2z  3  0 theo giao tuyến là đường tròn C  có bán kính bằng 4.
A. x y   z  2 2 2 3
 25. B. x y  z  2 2 2 3
 5 .C. x y  z  2 2 2 3  25 . D.
x y   z  2 2 2 3  5 .
Câu34.Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;1; 1
  và song song với mặt phẳng
 :2x  2y z  0 có phương trình là
A. 2x  2 y z  3  0 .
B. x  2 y z  0 .
C. 2x  2 y z  3  0 . D.
x  2 y z  2  0 .
Câu35.Cho điểm A1; 2  ;3, B 3
 ;4;5  . Tọa độ I trung điểm của đoạn AB là: A. 1; 2   ;1 . B.  1  ;1;4 . C. 2;0  ;1 . D.  1  ;1;0 .
Câu36.Một hộp chứa 15 cái thẻ được đánh số từ 1 đến 15, rút ngẫu nhiên ba cái thẻ. Xác suất để rút được
ba cái thẻ có tổng các số ghi trên ba thẻ là số lẻ bằng: 8 32 16 24 A. . B. . C. . D. . 65 65 65 65
Câu 37.Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt
phẳng  ABC  là trung điểm H của cạnh AB . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC  bằng
30 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BC SA . 2a 21 a 21 2a 7 a 7 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 x 1 ln 3
Câu 38.Cho hàm số f x có f  
1  e f  xxe , x
  0. Khi đó xf xdx  bằng 2 x 1
A. 2  e .
B. 3  e .
C. 3  e . D. 2  e . m x
Câu39.Cho hàm số f x   1 4  x
( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 2m
hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;  ? Trang 94
A. 4 . B. 3 .
C. 2 . D.1.
Câu40.Cho hình nón có chiều cao bằng 6 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón theo
một thiết diện là tam giác đều, góc giữa mặt phẳng và mặt đáy của hình nón bằng 0 60 . Thể tích của khối
nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng A. 56 .
B. 28 . C. 84 . D.168 .
Câu 41.Cho hai số dương a, b thỏa mãn log
2a  3b  log a  log b . Tính giá trị của biểu thức 4   10 25 3 2 3
a ab b 25 5 25 25 P B. .C. . D . 3 2 3 a ab A. b 29 6 27 28
Câu 42.Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x x   2 m   2
1 x m m  3 trên đoạn  1
 ;2 không vượt quá 15? A. 3 . B. . C. 5 . D.Vô số.
Câu 43.Cho phương trình 2 log
9x m  5 log x  3m 10  0 . Số giá trị nguyên của tham số m để 3     3
phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc 1;8  1 là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu44.Cho hàm số f ( x) liên tục trên  . Biết 2
cos x là một nguyên hàm của hàm số 2 ( ) e x f x , họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2 ' e x f x A. 2
sin 2x  2 cos x C . B. 2
sin 2x  2 cos x C .C. 2
sin 2x  2cos x C . D. 2
sin 2x  2cos x C .
Câu45. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm đoạn  2
 ;2 của phương trình
4 f cos x  5  0 là A. 4. B. 6. C. 3. D. 8.
Câu46. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số
g x  f  4 2
x  2x  5 là A. 5. B. 3. C. 9. D.11. 1 xy
Câu 47. Cho các số x  0; y  0 thỏa mãn log
 3xy x  2y  4 3 1 . Giá trị 2 y
lớn nhất của xy bằng M khi  ;
x y   x ; y . Tính 2 2
x y . 0 0  0 0 Trang 95 3 11  2 3 11  2 65 10 22 65 10 22 A. . B. . C. . D. . 6 6 18 18 2
Câu 48.Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn 3
f x  f x  , x x
  . Tính I f  xdx 0 ta được 5 5 5 5 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 4 8 4 8 
Câu49.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành AD  2AB  2a , 0 BAD  60 . Biết
hình chiếu của S lên mặt phẳng  ABCD là trung điểm I của BC và góc giữa hai mặt phẳng  SAB và SAD là 0 60 . Tính V ? S . ABCD 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 6 8 4
Câu50.Cho hàm số f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ x
Hàm số g x  f   x 3 2 2 
 2x  3x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A.  ;   
1 . B. 1; 4 .
C. 4;  . D. 2;3 . ĐÁP ÁN Trang 96 1D 2B 3C 4D 5D 6D 7B 8A 9A 10C 11D 12D 13B 14B 15D 16A 17C 18A 19A 20C 21D 22A 23C 24A 25B 26A 27D 28D 29B 30A 31A 32B 33A 34C 35B 36B 37A 38B 39D 40A 41A 42A 43C 44D 45D 46C 47D 48A 49D 50C
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu1.Chọn D.Số cách Chọn một người nam: 5 cách.
Số cách Chọn một người nữ: 6 cách.Áp dụng quy tắc nhân, số cách Chọn là: 30 cách. u u Câu2.Chọn B. 3 1
u u  2d d   3 . 3 1 2
Câu 3.Chọn C.Diện tích xung quanh của hình trụ là S  2rh . xq Câu 4.Chọn D
Quan sát bảng biến thiên ta thấy f ' x  0 trên khoảng 0; 2 , do đó hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
Câu5.Chọn D.Thể tích khối lập phương đã cho là 3 3
V a  4  64  8 
Câu 6.Chọn D.TXĐ: D  ;  
; log 3x 8 2
 2  3x 8  2  x  4 tm 2    3 
Vậy x  4 là nghiệm của phương trình. 5 5 3 Câu 7.Chọn B.Ta có:
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  3  1  4  .    3 1 1
Câu 8.Chọn A.Căn cứ vào bảng biến thiên ta được giá trị cực đại của hàm số bằng 2. Câu9.Chọn A
Câu10. Chọn C.a là số thực dươg nên ta có: log  2 9a
 2log 3a  2(1 log a) 3  3   3
Câu 11.Chọn D.Ta có  x   1 sin 2
2 dx  sin 2xdx  2 dx  
cos 2x  2x C   . 2
Câu 12.Chọn D.Ta có i    2 2 0 1  1.
Câu 13.Chọn B.Hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 3
 ;4trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là 0; 3  ;4 . Trang 97
Câu 14.Chọn B.Gọi I là tâm mặt cầu S   I 2;1; 3  .
Câu15.Chọn D.Vì các hệ số trước ; x ;
y z trong phương trình mặt phẳng   : 5x y  4z  3  0 là một 
tọa độ của vectơ pháp tuyến của   . Do đó, một vectơ pháp tuyến của   là: n  5; 1; 4 . 2   x  2 y 1 z 1
Câu16.Chọn A.Thay tọa độ điểm P 4;9;3 vào phương trình đường thẳng d :   ta 3 4 2 4  2 9 1 3 1 được:  
 2 . Vậy điểm P thuộc đường thẳng d . 3 4 2
Câu17.Chọn C.Áp dụng định lí Pytago ta có: 2 2 AC
AB BC a 3
Ta có SA   ABCD  AC là hình chiếu vuông góc của SC trên
ABCD  SC ABCD  SC AC  , ,  SCA SA 3a  Xét S
AC : tan SCA  
 3  SCA  60 Vậy AC a 3
SC,ABCD  60
Câu 18.Chọn A.Dựa vào bảng biến thiên ta có:Hàm số f x có 4 điểm cực trị tại x  2  , x  1
 , x  2, x  3 x  1  0;2 Câu19.Chọn A.Ta có 2
y '  3x  3  0   x 1  0;2
Khi đó: M  maxy0; y  
1 ; y 2  max2;0;  4  4
m  miny 0; y  
1 ; y 2  min2;0; 
4  0 .Vậy M m  4
Câu 20.Chọn C.Kiểm tra từng đáp án ta thấy đáp án C đúng vì  2018 a b 2018 log  log a
 log b  2018  log b a a a a
Câu 21.Chọn D.Ta có 2 2 x 2 x x 2 x 3  1  1  1   1  2   
x  2x  3  x  ;  31;         2  8  2   2 
Câu 22.Chọn A.Gọi r là bán kính đáy hình trụ.Do thiết diện qua trục là hình
vuông nên hình trụ có chiều cao là h  2r .Diện tích toàn phần bằng 2 64 a Trang 98 2 2
 2 r  2 rh  64 a 2 2 2
 2. r  4 r  64 a 4 6a 2 2
 6r  64a r  . 3
f x 1 Câu 23.Chọn C.Ta có 2
f x 1  0   . f   x  1 
Từ đồ thị ta thấy đường thẳng y  1 cắt đồ thị hàm số f x tại 1 điểm và
đường thẳng y  1 cắt đồ thị hàm số f x tại 3 điểm phân biệt.Nên
phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
Câu 24.Chọn A.Ta thấy x   ;  
1  x 1  0 2 2 2 x  2  3  x x Nên f
 xdx  dx x 1 dx
x  3ln x 1  C   x  3ln   
1 xC x 1  x 1  2 2 SS   S
Câu 25.Chọn B.Áp dụng công thức nr nr
S Ae e   nr  ln  n  ln : r     AA   A  116224393 
với: S  116 224 393 , A  96 208 984 , r  0, 9 %..Suy ra: n  ln : 0,9%  21    96208984 
Vậy đến năm: 2019  21  2040 thì dự báo dân số của nước đó là 116.224.393 người.
Câu 26. Chọn A.Gọi cạnh đáy là x . Ta có: 2 5a 2 2 2 2 2 2 2 2 2
AC  AB AD AA  9a x x  4a x  . 2
Thể tích của khối lăng trụ đã cho là: 2 3 V S
.AA  x .2a  5a . ABCD
Câu 27.Chọn D.Tập xác định D   \ 0;  1 2 2x  3x 1 Ta có: lim y  lim
 2 , nên đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang là y  2. 2 x x x x 2 2x  3x 1 x   1 2x   1 Xét lim y  lim  lim 1 2 x 1  x 1  x 1 x xx x   1 2 2 2x  3x 1 2x  3x 1 Và lim y  lim   ;  lim y  lim
  , nên đồ thị hàm số có 1 tiệm cận   2   2 x0 x0  x0 x0 x x x x đứng là x  0.
Câu 28.Chọn D.Dễ nhận thấy a  0 và đồ thị cắt trục tung tại tung độ dương nên b  0 . Trang 99
Câu 29.ChọnB.Phương trình hoành độ giao điểm x  2  2 2 2
x x  3  x  3x 1 2
x  2x  4  0   x 1 1 1
Diện tích hình phằng cần tìm là 2 S
x x  3  
 2x 3x 1dx     2 2
x  2x  4dx . 2  2 
Câu 30.Chọn A.Ta có z z  3
  2i  1 4i  2
  6i .Phần ảo của số phức z z bằng 6  . 1 2     1 2
Câu 31.Chọn A.Ta có z    i  i 2 1 3 2
 2  i  6i 3i  5 5i .Vậy điềm biểu diễn của số phức z
P 5;  5. Câu32.Chọn B.Ta có       2b  6;1; 1
 0  a  2b  5;1; 7    .
a a  2b    1 .5  0.1 3. 7    2  6.
Câu33.Chọn A.Gọi R , r lần lượt là bán kính của mặt cầu  S  và đường tròn C  . 2.0  0  2. 3   3
Ta có d I,      3.Khi đó 2
R d I   2 2 2 ,
r  3  4  5. 2 2 2 2 1  2
Vậy phương trình của  S  là x y   z  2 2 2 3  25.
Câu34.Chọn C.Gọi   là mặt phẳng cần tìm. 
Mặt phẳng   : 2x  2 y z  0 có một vectơ pháp tuyến là n   2;2  ;1 . 
Vì   / /   nên   nhận n   2;2  ;1 làm vectơ pháp tuyến.
Vậy   có phương trình là 2 x   1  2 y   1   z  
1  0 hay 2x  2 y z  3  0 . x x A B x   I 2  x  1  Iy y
Câu35.Chọn B.Ta có: I là trung điểm của đoạn AB A B  y   y 1 I 2 I  z  4  Iz z A B z   I  2
Câu36.Chọn B.Số cách rút ba thẻ bất kì trong số15 thẻ là: 3 C  455 . 15
Số cách rút ba thẻ mang số lẻ trong 8 thẻ lẻ là: 3 C  56 . 8
Số cách rút ba thẻ trong đó có hai thẻ mang số chẵn và một thẻ mang số lẻ là: 2 1 C .C  168 7 8
Số cách rút được ba cái thẻ có tổng các số ghi trên ba thẻ là số lẻ là: 56 168  224 . Trang 100
Vậy xác suất rút được ba cái thẻ có tổng các số ghi trên ba thẻ là số 224 32 lẻ là: P   . 455 65
Câu 37.Chọn A.Trong mặt phẳng  ABC  dựng Ax / /BC .Gọi D
là hình chiếu của của điểm H trên Ax E là hình chiếu của H
trên SD .Suy ra HD AD HE SD AD HD Ta có 
AD  SHD mà AD SH
HE  SHD  AD HE
Từ và suy ra HE  SAD .Do BC / / Ax
Ax  SAD  BC / / SAD  
SA  d BC SAD  d B SAD  d H SAD SH.DH d BC, , , 2 ,  2HE  2. 2 2 SH DH  3 Xét S
HC vuông tại H CH a 3 và SCH  30 nên SH CH.tan30  a 3.  a . 3   Xét tam giác A
DH vuông tại D AH a HAD HBC  60 nên a 3
DH AH.sin 60  . 2 a 3 . a 2a 21
Vậy d BC SA 2 ,  2.  . 2 7 3a 2 a  4
Câu 38.Chọn B.Ta có         f xx 1 x e x 1. x e ( x
e ) .x (x) . x x x e e e xe dx dx dx    
  dx  C 2 2 2 x x xx x x e ln3 ln3 ln3 Vì f  
1  e e C e C  0  f x  .Vậy    x x xf x dx e dx e  3 e  . x 1 1 1 2 m 1 x  4 2m  2m  4
Câu39.Chọn D.Tập xác định: D   \  2  
m .Ta có: f x   
f x  . x  2mx  2m2
Để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; Trang 101  2  m  0  m  0   Sm 0       0  m 1.  f    x 2  0
2m  2m  4  0  2   m 1 m Do   m  0. B 0   m 1 H O
Câu40.Chọn A.Gọi S là đỉnh của hình nón. Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và A
cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều SAB . Gọi O là tâm đường tròn đáy  SO  6 
.Gọi H là trung điểm 0
AB OH AB, SH AB SHO  60 . SO SA 3
Từ giả thiết ta có: SH   4 3 , do ABC  đều SH   SA  8. 0 sin60 2 1 1 Nên 2 2
OA SA SO  64  36  2 7 .Vậy 2 V
. .OA .SO  . .28.6  56 . 3 3
Câu 41.Chọn A.Đặt log
2a  3b  log a  log b t 4   10 25 t   
2a  3b  4t 2     1 (l) 2t t         5   2 2 a  10t 2.10t 3.25t 4t      2.  3  0        5   5   t  2  b  25t    3    5  3  a a   t 1   a  2  3 2 3
a ab bb b 27  3 1 25 Ta có   3   và P     . b  5  3 2 3 3
a ab ba a 27  3 1 29  1    b b
Câu 42.Chọn A.Xét hàm số f x 3 2
x x   2 m   2
1 x m m  3 trên đoạn  1  ;2. 2 Ta có ' f x 2
x x   2 m   2
x  x   2 3 2 1 2 1  m  0, x   1  ;2
min f x  f   1  m  4  1;2
Suy ra hàm số f x đồng biến trên đoạn  1  ;2     . max f
x  f 2 2
 3m m 11   1;2  m  4 15 
Khi đó max y  max f x   2
max m  4 ; 3m m 11 15    1  ;2  1  ;2 2
3m m 11  15   19   m  11   1  9  m 11 15   m  4  15   2   3
m m  4  0   4
. Với m  m  1  ;0;  1 2  15
  3m m 11 15  1   m   2
3m m  26  0   3
Câu 43.Chọn C.Ta có: 2 log
9x m  5 log x  3m 10  0 .Đặt t  log x vì 3     3 3 x 1;8  1  t 0;4. Trang 102 t  
Khi đó phương trình đã cho trở thành: 2
t  m  
1 t  3m  6  3 0   . t   m  2 0   m  2  4 2  m  6 ycbt    
. Vậy có 4 số nguyên m thoả ycbt. m  2  3 m  5 Câu44.Chọn D.Vì 2
cos x là một nguyên hàm của hàm số   2x f x e nên:    2x f x e   2 cos x'  2  cos .
x sin x  sin 2x . 2 x 2     2 x u e du e dx Tính     2 ' x I f x e dx .Đặt    . dv f ' 
xdx v f  x
I f x 2xf  x 2x 2 .e 2
e dx  sin 2x  2cos x C . 5
Câu45.Chọn D.Từ 4 f cos x  5  0  f cos x     1 4 5
Đặt t  cos x với x  2
 ;2  thì t  1  ;  1  
1  f t    2 4
Xét hàm số h x  cos x ; x  2  ;2  ta có BBT: Với t  1  thì PT có 2 nghiệm. Với 1
  t 1thì PT có 4 nghiệm
Với t 1thì PT có 3 nghiệm 5
Xét f t    2 với t  1  ;  1 4 3
t x 1 x  0  4n 1  1  0
Nhìn vào BBT PT f t    2 có hai nghiệm  2
t x 0  x  1  4n  2  2  0
Vậy tất cả có 8 nghiệm
Câu46.Chọn C. g x  f  4 2
x x    g x   3
x xf  4 2 2 5 4 4
x  2x  5  0 Trang 103 x  0 x  1   3
4x  4x  0
4x 2x   1  0 x 1        4 2 f
x  2x  5  x 0  x  4 1  1  1     4 2
x  2x  5  0  f    4 2
x  2x  5  0  4 2
x  2x  5  x 4  x  5 2 2  2     4 2
x  2x  5  x x  5 3  3  3   Xét f x 4 2
x x   f x 3
x x x 2 2 5 4 4 4 x   1 ; x  0 
f  x  0  4x  2 x   1  0  x  1   x 1 
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy.PT có vô nghiệm, PT có 4 Ta có BBT: nghiệm, PT có 2 nghiệm
Nên PT g x  0 có 9 nghiệm đơn phân biệt, suy ra
Hàm số g x  f  4 2
x  2x  5 có 9 điểm cực trị. 1 xy
Câu 47. Chọn D.Xét phương trình: log
 3xy x  2y  4 1 . 3   1 2 y
Với x  0; y  0 , điều kiện xác định của   1 là: xy  1. 1 xy Ta có: log
 3xy x  2y  4  log 1 xy  log 1 2y 1 (3 3xy)  (x  2y) 3   3   3 1 2y
 log 33xy  (3 3xy)  log 1 2y  (x  2y) * 3   3    
Xét hàm số f t t  log t trên 0;  , có f t 1 1  0, t   0. 3 t.ln 3
Suy ra hàm số f t  đồng biến trên 0; .
PT *  f 3  3xy  f x  2 y  3  3xy x  2 y  2 2xy .  2  11  2  11
Suy ra: 3xy  2 2xy  3  0   xy  . 3 3 Trang 104  26  4 22 x  2y    x   3
max xy 13 2 22  khi  13  2 22   . 9 xy   26  4 22  9 y   6  26  4 22 x  0  3 65 10 22 65 10 22 Do đó 2 2   x y  . Vậy 2 2 x y  . 0 0 18 0 0  26  4 22 18 y   0  6 x  0  f  0  0
Câu 48.Chọn A.Với  x  2  f  2 1 Từ gt: 3
f x  f x  , x x    3
f x. f  x  f x. f  x  .
x f  x, x   2 2 4 f x 2 2 f x 2 2 2 3   f
 x.f x f x.f xdx  .xf   xdx      .
x f x  f  xdx 4 0 2 0 0 0 0 0  1 1   5 I  2      I  .  4 2  4
Câu49.Chọn D.Gọi J là trung điểm của AD IJ là đường trung
bình của ABCD IJ //AB IJ a .
Tứ giác ABIJ AB BI IJ AJ ABIJ là hình thoi.
Xét hai tam giác vuông SIB S
IJ SI chung và BI IJ a, suy ra SIB S
IJ nên SB SJ . Xét SBAS
JA có: SB SJ , AB AJ SA chung suy ra SBA SJA. Kẻ BH S
A H SA , dễ thấy JH SABH HJ . 
SAB SAD  SA   0   BHJ  60
Ta có: SA BH  SAB
 BH, HJ   SAB,SAD 0  60   .     SA JH   SAD 0 BHJ 120 SA BH Do 
SA  BHJ   SA HK . SA HJ Trang 105 BJ a   Tam giác BAJ
BA AJ a và 0
BAJ  60  BAJ  đều   a 3 . AK   2  aKJ a 3 Giả sử 0 BHJ  60  3 HK   AK nên 0
BHJ  120  HK   2  tan KHJ 6 a 6 2 2
HA AK HK  . 3 AH HK AI.HK 2AK.HK a 6 Ta có AHK AIS    SI    . AI SI AH AH 4 3 1 1  a 2 VS .SI A . B A . D sin BA . D SI  . S.ABCD 3 ABCD 3 4
Câu50.Chọn C.Ta có: g x   f   x 2 2
x  4x  3
g x   f   x  x x   f   x    x2 2 0 2 4 3 2 2 1
Đặt t  2  x . Xét phương trình f t 2  t 1
Số nghiệm của phương trình f t  2
t 1 chính là số giao điểm của đồ thị hàm số
y f t  và đồ thị hàm số 2 y t 1 t   2 
Dựa vào đồ thị ta thấy f t  2  t 1  t   0   x   x
Khi đó f   x    x2 2 2 4 2 2 1    2  x  0 x  2 Ta có bảng xét dấu :
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy hàm số đồng biến trên 4;  . Trang 106