Đề thi HK2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường chuyên Lê Hồng Phong – TP. HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2
1 0
P x
y z
đường thẳng
1 1
:
1 2
1
x y
z
d
Tính góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng
P
.
A.
o
60
. B.
o
120
. C.
o
150
. D.
o
30
.
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2
:
d
, vectơ nào dưới
đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
1; 3;2
u
. B.
1;3;2
u
. C.
1; 3; 2
u
. D.
1;3; 2
u
.
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
2;
3; 1 , 1;2;4
A B
. Phương trình đường
thẳng nào được cho dưới đây không phải là phương trình đường thẳng
AB
.
A.
2 3
1
1 1 5
x y
z
. B.
2
3
1 5
x t
y t
z t
.
C.
1
2
4 5
x t
y t
z t
. D.
1 2
4
1 1 5
x y
z
.
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
, cho điểm
2;1
;1
A
đường thẳng
1 2
3
:
1 2
2
x y
z
d
. Tính khoảng cách từ
A
đến đường thẳng
d
.
A.
3 5
2
. B.
2 5
. C.
5
. D.
3 5
.
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
1;
0;3 , 2;3; 4 , 3;1;2
A B
C
. Tìm
tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
2;
4; 5
D
. B.
4;
2;9
D
. C.
6;
2; 3
D
. D.
4;
2;9
D
.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;1
; 2
M
4;
5;1
N
. Tìm độ dài
đoạn thẳng
MN
.
A.
49
. B.
7
. C.
7
. D.
41
.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;
0;0
A
;
0;
2;0
B
;
0;
0;3
C
. Phương
trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng
AB
C
?
A.
1
3 2 1
x y
z
. B.
1
1 2 3
x y
z
. C.
1
2 1 3
x y
z
. D.
1
3 1 2
x y
z
.
Câu 8: Cho biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
. Tìm
2 1
d
I f
x x
.
A.
2 1
I F
x C
. B.
2 1
I xF
x C
.
C.
2
I x
F x x C
. D.
2
I F
x x C
.
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ HỒNG PHONG
ĐỀ THI HỌC KÌ II -
NĂM HỌC 2017-2018
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
---------------------------------------------
Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số
co
s 2f x x
.
A.
1
d sin 2
2
f
x x x C
. B.
1
d sin 2
2
f
x x x C
.
C.
d
2sin 2
f
x x x C
. D.
d
2sin 2
f
x x x C
.
Câu 10: Nếu
5
2
d
3f x x
7
5
d
9f x x
thì
7
2
df
x x
bằng bao nhiêu?
A.
3
.
B.
6
.
C.
12
.
D.
6
.
Câu 11: Tính tích phân
2
2
018
0
2
x
I
dx
.
A.
4036
2 1
ln 2
I
. B.
4036
2 1
2018
I
. C.
4036
2
2018ln 2
I . D.
4036
2 1
2018ln 2
I
.
Câu 12: hiệu diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y
f x
, trục hoành, đường
thẳng (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A.
c
b
a c
S
f x dx f x dx
B.
c
b
a c
S f x dx f x dx
.
C.
c
b
a c
S
f x dx f x dx
. D.
b
a
S
f x dx
.
Câu 13: Cho hai hàm số
1
y f x
liên tục trên đoạn đồ thị như hình vẽ bên.
Gọi
S
hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị trên các đường thẳng
x
a
,
x b
. Thể tích
V
của vật thể tròn xoay tạo thành khi quay
S
quanh trục
Ox
được tính bởi công thức nào sau
đây?
A.
2
2
1 2
b
a
V
f x f x dx
. B.
1 2
b
a
V
f x f x dx
.
C.
2
2
1 2
b
a
V f x f x dx
. D.
2
1
2
b
a
V f x f x dx
.
S
,
x a x b
2
y
f x
;a
b
O
a
c
b
x
y
y
f x
Câu 14: Cho
2
2
0
sin cos d
I x x x
sinu x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.
A.
1
2
0
d
I u u
. B.
1
0
2 d
I u u
. C.
0
2
1
d
I u u
. D.
1
2
0
d
I u u
.
Câu 15: Tính mô đun của số phức
4 3z i
.
A.
7
z
. B.
7
z . C.
5
z
. D.
25
z
.
Câu 16: Gọi
M
điểm biểu diễn của số phức
z
trong mặt phẳng tọa độ,
N
điểm đối xứng của
M
qua
Oy
(
,M N
không thuộc các trục tọa độ). Số phức
w
điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa
độ là
N
. Mệnh đề nào sau đây đúng.
A.
w z
. B.
w z
. C.
w z
. D.
w z
.
Câu 17: Tính
2 2017 2018
1 ...
S i i i i
.
A.
S i
. B.
1S i
. C.
1S i
. D.
S i
.
Câu 18: Tính mô đun số phức nghịch đảo của số phức
2
1 2z i
.
A.
1
5
. B.
5
. C.
1
25
. D.
1
5
Câu 19: Phương trình
2
3 9 0
z z
có 2 nghiệm phức
1 2
,z z
. Tính
1 2 1 2
S z z z z
.
A.
6
S
. B.
6
S
. C.
12
S
. D.
12
S
.
Câu 20: Cho số phức
z
thỏa
1 3i z i
, tìm phần ảo của
z
.
A.
2i
. B.
2i
. C.
2
. D.
2
.
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 3; 4
M
, đường thẳng
2 5 2
:
3 5 1
x y z
d
mặt phẳng
: 2 2 0
P x z
. Viết phương trình đường thẳng
qua
M
vuông góc với
d
và song song với
P
.
A.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
. B.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
.
C.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
. D.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
.
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1
S x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
, tìm bán kính
r
đường tròn giao tuyến của
S
P
.
A.
1
3
r
. B.
2 2
3
r
. C.
2
2
r
. D.
1
2
r
.
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song
: 2 2 4 0
x y z
.
A.
3
.
B.
1
.
C.
0
. D.
1
.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
(0;2;3)
I
. Viết phương trình mặt cầu tâm
I
tiếp
xúc với trục
Oy
.
: 2 2 7 0
x y z
A.
2
2 2
2(
)
2
)
3
(x
y z
. B.
2
2 2
2(
)
3
)
3
(x
y z
.
C.
2
2 2
2 )
4
(
) 3(x y z
. D.
2
2 2
2(
)
9
)
3
(x
y z
.
Câu 25: Trong không gian với htọa độ
Ox
yz
, cho ba điểm
2
;3;1
A
,
2
;1;0
B
,
3
; 1;1
C
. Tìm
tất cả các điểm
D
sao cho
AB
CD
là hình thang có đáy
AD
3
A
BCD ABC
S
S
.
A.
8
;7; 1
D
. B.
8
; 7;1
1
2;1; 3
D
D
. C.
8
;7; 1
1
2; 1;3
D
D
. D.
12
; 1;3
D
.
Câu 26: Tìm nguyên hàm
( )F x
của hàm số
( ) 6 sin 3 ,f x x x
biết
2
(0)
3
F
A.
2
cos3
2
(
) 3
3
3
x
F
x x
B.
2
co
s3
(
) 3 1.
3
x
F
x x
C.
2
cos3
(
) 3 1.
3
x
F x x
D.
2
cos3
(
) 3 1.
3
x
F x x
Câu 27: Tìm nguyên hàm
F
x
của hàm số
2
.
.
x
f
x x e
A.
2
1
2
2
x
F
x e x C
. B.
2
1
2
2
x
F
x e x C
.
C.
2
1 1
2 2
x
F
x e x C
. D.
2
2
2
x
F
x e x C
.
Câu 28: Biết
f
x
là hàm liên tục trên
9
0
d
9
f
x x
. Khi đó tính
5
2
3 6 dI f x x
.
A.
27
I
. B.
3
I
. C.
24I
. D.
0
.
Câu 29: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị
2
2
y
x x
và trục hoành. Tính thể tích
V
vật thể tròn
xoay sinh ra khi cho
H
quay quanh
O
x
.
A.
4
3
V
. B.
4
3
V
. C.
16
15
V
. D.
16
15
V
.
Câu 30: Một ô đang chạy với vận tốc
1
0 /
m
s
thì người lái xe đạp phanh,từ thời điểm đó ô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc
(
) 5 10( / )
v
t t m s
trong đó
t
khoảng thời gian tính bằng
giây kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn ô còn di chuyển được bao
nhiêu mét?
A.
0
,2
m
. B.
2m
C.
1
0
m
. D.
20m
.
Câu 31: Cho số phức
z
có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ
M
, biết
2
z
có điểm biểu diễn là
N
như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1z
. B.
1 3z
. C.
3 5z
. D.
5z
.
Câu 32: Tìm số thực
m
sao cho
2
1
1m m i
là số ảo.
A.
0m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 33: Gọi
,M N
lần lượt điểm biểu diễn của
1
2
,z z
trong mặt phẳng tọa độ,
I
trung điểm
M
N
,
O
gốc tọa độ (
3
điểm
,
,O M N
phân biệt không thẳng hàng ). Mệnh đề nào sau đây
đúng.
A.
1
2
2z
z OI
. B.
1
2
z
z OI
.
C.
1 2
z
z OM ON
. D.
1 2
2z
z OM ON
.
Câu 34: Cho số phức
z
thỏa
2
3 10z z i
. Tính
z
.
A.
5z
. B.
3z
. C. 3z . D. 5z .
Câu 35: Cho
,a b
là các số thực thỏa phương trình
2
0z az b
có nghiệm là
3
2i
, tính
S
a b
.
A.
19S
. B.
7S
. C.
7S
. D.
1
9S
.
Câu 36: Trong không gian với htọa độ
Ox
yz
, cho hình hộp . Biết tọa độ các đỉnh
, , , . Tìm tọa độ điểm của hình hộp.
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
yz
, cho đường thẳng
3
3
d :
1 3 2
x y z
, mặt phẳng
: 3 0P x y z
điểm
1;2; 1A
. Cho đường thẳng
đi qua
A
, cắt
d
song
song với mặt phẳng
P
. Tính khoảng cách từ gốc tọa độ
O
đến
.
A.
2
3
3
. B.
4
3
3
. C.
3
. D.
16
3
.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
yz
, cho mặt cầu
2
2 2
:
2 2 7 0S x y z x z
điểm
1
;3;3A
. Qua
A
vẽ tiếp tuyến
AT
của mặt cầu (
T
tiếp điểm), tập hợp các tiếp điểm
T
đường cong khép kín
C
. Tính diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi
C
(phần bên trong
mặt cầu).
A.
144
25
. B.
16
. C.
4
. D.
1
44
25
.
.
ABCD A B C D
3
;2;1
A
4
;2;0
C
2
;1;1
B
3
;5;4
D
A
3;3;3
A
3; 3; 3
A
3;3;1
A
3; 3;3
A
Câu 39: Tính tích phân
2
2018
2
d
1
x
x
I x
e
.
A.
0
I
. B.
2020
2
2019
I . C.
2019
2
2019
I . D.
2018
2
2018
I .
Câu 40: Biết
1
3
2
0
3
ln 2 ln3
3 2
x x
dx a b c
x x
với
, ,a b c
là các số hữu tỉ, tính
2 2
2
S a b c
.
A.
515
S
. B.
164
S
. C.
436
S
. D.
9
S
.
Câu 41: Số điểm cực trị của hàm số
3
1
2017
2
1
12 4
d
x
t
f x t
là:
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 42: Biết phương trình
2 2018
2017.2018 2 0
z z
có 2 nghiệm
1 2
,z z
, tính
1 2
S z z
.
A.
2018
2
S
. B.
2019
2
S
. C.
1009
2
S
. D.
1010
2
S
.
Câu 43: Cho số phức
z a bi
(
,a b
,
0
a
) thỏa
12 13 10zz z z z i
. Tính
S a b
.
A.
17
S
. B.
5
S
. C.
7
S
. D.
17
S
.
Câu 44: Tìm tập hợp các số phức
z
thỏa
12 5 17 7
13
2
i z i
z i
.
A.
: 6 4 3 0
d x y
. B.
: 2 1 0
d x y
.
C.
2 2
: 2 2 1 0
C x y x y
. D.
2 2
: 4 2 4 0
C x y x y
.
Câu 45: Tìm tổng các giá trị của số thực
a
sao cho phương trình
2 2
3 2 0
z z a a
nghiệm phức
0
z
thỏa
0
2
z
.
A.
0
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
4
điểm
1;0;0
A
,
3;2;1
B
,
5 4 8
; ;
3 3 3
C
M
điểm thay đổi sao cho hình chiếu của
M
lên mặt phẳng
ABC
nằm trong tam giác
ABC
các mặt phẳng
MAB
,
MBC
,
MCA
hợp với mặt phẳng
ABC
các góc bằng nhau. Tính
giá trị nhỏ nhất của
OM
.
A.
26
3
. B.
5
3
. C.
3
. D.
28
3
.
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
3
đường thẳng
1
1 1 1
:
2 1 2
x y z
d
,
2
3 1 2
:
1 2 2
x y z
d
,
3
4 4 1
:
2 2 1
x y z
d
. Mặt cầu bán kính nhỏ nhất tâm
; ;I a b c
, tiếp xúc với 3 đường thẳng
1
d
,
2
d
,
3
d
, tính
2 3S a b c
.
A.
10
S
. B.
11
S
. C.
12
S
. D.
13
S
.
Câu 48: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên
thỏa
2 1
x
x f x x f x e
1
0
2
f
, tính
2
f
.
A.
2
3
e
f
. B.
2
6
e
f
. C.
2
2
3
e
f . D.
2
2
6
e
f .
Câu 49: Cho đồ thị
:C y f x x . Gọi
H
là hình phẳng giới hạn bởi
C
, đường thẳng
9x
,
Ox
. Cho
M
điểm thuộc
C
,
9;0A
. Gọi
1
V
thể tích khối tròn xoay khi cho
H
quay
quanh
O
x
,
2
V
thể tích khối tròn xoay khi cho tam giác
AO
M
quay quanh
O
x
. Biết
1
2
2V
V
. Tính diện tích
S
phần hình phẳng giới hạn bởi
C
,
OM
. (hình vẽ không thể hiện
chính xác điểm
M
).
A.
3S
. B.
27
3
16
S
. C.
3
3
2
S
. D.
4
3
S
.
Câu 50: Cho số phức
z
thỏa
1z
, gọi
,m
M
lần lượt g trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của
5 3 4
6
2 1P z z z z
. Tính
M m
.
A.
1M
m
. B.
3M
m
. C.
6M
m
. D.
12M
m
.
1.D 2.A 3.A 4.C 5.D 6.B 7.B 8.D 9.A 10.C
11.D 12.C 13.A 14.A 15.C 16.B 17.D 18.D 19.B 20.D
21.C 22.B 23.D 24.D 25.D 26.D 27.C 28.B 29.C 30.C
31.B 32.C 33.A 34.D 35.C 36.A 37.B 38.D 39.C 40.A
41.C 42.D 43.C 44.A 45.D 46.A 47.B 48.D 49.B 50.A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2017-2018 LÊ HỒNG PHONG Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
--------------------------------------------- Câu 1:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x y  2z 1  0 và đường thẳng x 1 y z 1 d :  
Tính góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng  P . 1 2 1  A. o 60 . B. o 120 . C. o 150 . D. o 30 . x 1 y  2 z Câu 2:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , vectơ nào dưới 1 3 2 
đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u  1; 3  ; 2 .
B. u  1;3; 2 .
C. u  1; 3; 2 . D. u  1;3; 2   . Câu 3:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2;3;  
1 , B 1; 2; 4 . Phương trình đường
thẳng nào được cho dưới đây không phải là phương trình đường thẳng AB . x  2  t x  2 y  3 z 1  A.  
. B.  y  3  t . 1 1 5 
z  1 5t  x  1 tx 1 y  2 z  4
C.  y  2  t . D.   .  1 1 5 z  4  5t  Câu 4:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A2;1  ;1 và đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :  
. Tính khoảng cách từ A đến đường thẳng d . 1 2 2 3 5 A. . B. 2 5 . C. 5 . D. 3 5 . 2 Câu 5:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A1;0;3, B 2;3; 4  , C  3  ;1; 2 . Tìm
tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 2; 4; 5   . B. D 4; 2;9 . C. D 6; 2; 3   . D. D 4; 2  ;9 . Câu 6:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 2;1; 2 và N 4; 5   ;1 . Tìm độ dài đoạn thẳng MN . A. 49 . B. 7 . C. 7 . D. 41 . Câu 7:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;0;0 ; B 0; 2
 ; 0 ; C 0;0;3 . Phương
trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng  ABC  ? x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    1 . D.    1. 3 2 1 1 2  3 2 1 3 3 1 2  F xf x Câu 8: Cho biết
là một nguyên hàm của hàm số
. Tìm I  2 f x 1 dx    .
A. I  2F x 1 C .
B. I  2xF x 1 C .
C. I  2xF x  x C .
D. I  2F x  x C . Câu 9:
Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x . 1 1 A.  d  sin 2   f x x x C . B.   d   sin 2   f x x x C . 2 2 C.  d  2sin 2   f x x x C . D.  d  2sin 2   f x x x C . 5 7 7 Câu 10: Nếu
f x dx  3  và
f x dx  9  thì
f x dx  bằng bao nhiêu? 2 5 2 A. 3. B. 6. C. 12. D. 6  . 2 Câu 11: Tính tích phân 2018  2 x I dx  . 0 4036 2 1 4036 2 1 4036 2 4036 2 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . ln 2 2018 2018ln 2 2018ln 2
Câu 12: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành, đường
thẳng x a, x b (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? y O a c b x
y f xc b c b A. S
f xdx f xdx   B. S
f xdx f xdx   . a c a c c b b
C. S   f xdx f xdx   . D. S
f xdx  . a c a
Câu 13: Cho hai hàm số y f
x y f x  ; a b 2   liên tục trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ bên. 1  
Gọi S là hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị trên và các đường thẳng x a , x b . Thể tích V
của vật thể tròn xoay tạo thành khi quay S quanh trục Ox được tính bởi công thức nào sau đây? b b A. 2
V    f x 2  f x dx .
B. V    f x f x dx   . 1   2   1 2       a a b b C. 2
V   f x 2  f x dx .
D. V    f x f x dx   . 1   2   2 1 2       a a  2 Câu 14: Cho 2
I  sin x cos d 
x x u  sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?. 0 1 1 0 1 A. 2 I u d  u . B. I  2 ud  u . C. 2 I   u d  u . D. 2 I   u d  u . 0 0 1 0
Câu 15: Tính mô đun của số phức z  4  3i . A. z  7 . B. z  7 . C. z  5 . D. z  25 .
Câu 16: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ, N là điểm đối xứng của M
qua Oy ( M , N không thuộc các trục tọa độ). Số phức w có điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa
độ là N . Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. w   z . B. w  z . C. w z . D. w z . 2 2017 2018
Câu 17: Tính S  1 i i  ...  ii . A. S i  .
B. S  1 i .
C. S  1 i . D. S i .
Câu 18: Tính mô đun số phức nghịch đảo của số phức z    i2 1 2 . 1 1 1 A. . B. 5 . C. . D. 5 25 5 Câu 19: Phương trình 2
z  3z  9  0 có 2 nghiệm phức z ,z . Tính S z z z z . 1 2 1 2 1 2 A. S  6  . B. S  6 . C. S  12 . D. S  1  2 .
Câu 20: Cho số phức z thỏa 1 iz  3  i , tìm phần ảo của z . A. 2i . B. 2i . C. 2 . D. 2 .
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;  3; 4 , đường thẳng x  2 y  5 z  2 d :  
và mặt phẳng  P : 2x z  2  0 . Viết phương trình đường thẳng  3 5 1
qua M vuông góc với d và song song với  P . x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 A.  :   . B.  :   . 1 1 2 1 1 2 x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 C.  :   . D.  :   . 1 1 2 1 1 2
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  1 và mặt phẳng
P : x  2y  2z 1  0 , tìm bán kính r đường tròn giao tuyến của S  và  P . 1 2 2 2 1 A. r  . B. r  . C. r  . D. r  . 3 3 2 2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song
  : x  2 y  2z  4  0 và   : x  2y  2z  7  0. A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 1.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho I (0; 2;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I tiếp xúc với trục Oy . A. 2 2 2
x  ( y  2)  (z  ) 3  2 . B. 2 2 2
x  ( y  2)  (z  ) 3  3. C. 2 2 2
x  ( y  2)  (z  ) 3  4 . D. 2 2 2
x  ( y  2)  (z  ) 3  9 .
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 2  ;3 
;1 , B 2;1;0 , C 3; 1  ;1 . Tìm
tất cả các điểm D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD S  3S . ABCD ABCD  8  ; 7   ;1 D 8;7;   1 A. D 8;7;   1 . B.  . C.  .
D. D 12; 1;3 . D 12;1; 3    D  1  2; 1  ;3  2
Câu 26: Tìm nguyên hàm F (x) của hàm số f (x)  6x  sin 3x, biết F (0)   3 cos3x 2 cos3x A. 2
F (x)  3x    B. 2
F (x)  3x  1. 3 3 3 cos3x cos3x C. 2
F (x)  3x  1. D. 2
F (x)  3x  1. 3 3
Câu 27: Tìm nguyên hàm F x của hàm số   2  . x f x x e . 1 x  1  A. F x 2  2e x   C 2 x   .
B. F x  e x  2  C .  2  2 1 x  1  C. F x 2  e x   C 2 x   .
D. F x  2e x  2  C . 2  2  9 5
Câu 28: Biết f x là hàm liên tục trên  và f x dx  9  . Khi đó tính I
f 3x  6 dx  . 0 2 A. I  27 . B. I  3 . C. I  24 . D. 0 .
Câu 29: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị 2
y  2x x và trục hoành. Tính thể tích V vật thể tròn
xoay sinh ra khi cho  H  quay quanh Ox . 4 4 16 16 A. V  . B. V   . C. V   . D. V  . 3 3 15 15
Câu 30: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m / s thì người lái xe đạp phanh,từ thời điểm đó ô tô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc v(t)  5
t 10(m / s) trong đó t là khoảng thời gian tính bằng
giây kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét? A. 0, 2m . B. 2m C. 10m . D. 20m .
Câu 31: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là M , biết 2
z có điểm biểu diễn là N
như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. z  1. B. 1  z  3 . C. 3  z  5 . D. z  5 .
Câu 32: Tìm số thực m sao cho 2
m 1 m   1 i là số ảo. A. m  0 . B. m  1. C. m  1  . D. m  1  .
Câu 33: Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn của z , z trong mặt phẳng tọa độ, I là trung điểm MN , 1 2
O là gốc tọa độ ( 3 điểm O, M , N phân biệt và không thẳng hàng ). Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. z z  2OI .
B. z z OI . 1 2 1 2
C. z z OM ON .
D. z z  2 OM ON . 1 2   1 2
Câu 34: Cho số phức z thỏa 2z  3z  10  i . Tính z . A. z  5 . B. z  3 . C. z  3 . D. z  5 . 2
Câu 35: Cho a, b là các số thực thỏa phương trình z az b  0 có nghiệm là 3  2i , tính S a b . A. S  19 . B. S  7  . C. S  7 . D. S  1  9 .
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Biết tọa độ các đỉnh A 3; 2; 
1 , C 4; 2;0 , B2;1; 
1 , D3;5; 4 . Tìm tọa độ điểm A của hình hộp. A. A 3  ;3;  3 . B. A 3  ; 3  ;  3 . C. A 3  ;3;  1 . D. A 3  ; 3  ;  3 . x  3 y  3 z
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , mặt phẳng 1 3 2
P : x y z  3  0 và điểm A1;2; 
1 . Cho đường thẳng  đi qua A , cắt d  và song
song với mặt phẳng  P . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ O đến  . 2 3 4 3 16 A. . B. . C. 3 . D. . 3 3 3
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2z  7  0 và điểm
A1;3;3 . Qua A vẽ tiếp tuyến AT của mặt cầu (T là tiếp điểm), tập hợp các tiếp điểmT
đường cong khép kín C  . Tính diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi C  (phần bên trong mặt cầu). 144 144 A. . B. 16 . C. 4 . D.  . 25 25 2 2018 x
Câu 39: Tính tích phân I  dx  . x e 1 2  2020 2 2019 2 2018 2 A. I  0 . B. I  . C. I  . D. I  . 2019 2019 2018 1 3 x  3x Câu 40: Biết
dx a b ln 2  c ln 3 
với a, b, c là các số hữu tỉ, tính 2 2
S  2a b c . 2 x  3x  2 0 A. S  515 . B. S  164 . C. S  436 . D. S  9  . 3 x 1  2017
Câu 41: Số điểm cực trị của hàm số f x    2t 12  4 dt là: 1 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 42: Biết phương trình 2 2018
z  2017.2018z  2
 0 có 2 nghiệm z , z , tính S z z . 1 2 1 2 A. 2018 S  2 . B. 2019 S  2 . C. 1009 S  2 . D. 1010 S  2 .
Câu 43: Cho số phức z a bi ( a, b   , a  0 ) thỏa zz 12 z   z z   13 10i . Tính S a b . A. S  1  7 . B. S  5 . C. S  7 . D. S  17 .
12  5iz 17  7i
Câu 44: Tìm tập hợp các số phức z thỏa  13 . z  2  i
A. d  : 6x  4 y  3  0 . B. d  : x  2 y 1  0 . C. C  2 2
: x y  2x  2 y 1  0 . D. C  2 2
: x y  4x  2 y  4  0 .
Câu 45: Tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình 2 2
z  3z a  2a  0 có nghiệm phức
z thỏa z  2 . 0 0 A. 0 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .  5 4 8 
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 4 điểm A1;0;0 , B 3; 2;  1 , C  ; ;   M là  3 3 3 
điểm thay đổi sao cho hình chiếu của M lên mặt phẳng  ABC  nằm trong tam giác ABC
các mặt phẳng MAB , MBC  , MCA hợp với mặt phẳng  ABC  các góc bằng nhau. Tính
giá trị nhỏ nhất của OM . 26 5 28 A. . B. . C. 3 . D. . 3 3 3 x 1 y 1 z 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 đường thẳng d :   , 1  2 1 2 x  3 y 1 z  2 x  4 y  4 z 1 d :   , d :  
. Mặt cầu bán kính nhỏ nhất tâm 3  2  1 2 2 2 2 1 I  ; a ;
b c , tiếp xúc với 3 đường thẳng d , d , d , tính S a  2b  3c . 3  2  1  A. S  10 . B. S  11 . C. S  12 . D. S  13 . 1
Câu 48: Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa   2       1   x x f x x f
x e f 0  , tính 2 f 2 . e e 2 e 2 e A. f 2  . B. f 2  . C. f 2  . D. f 2  . 3 6 3 6
Câu 49: Cho đồ thị C  : y f x  x . Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi C  , đường thẳng x  9 ,
Ox . Cho M là điểm thuộc C  , A9;0 . Gọi V là thể tích khối tròn xoay khi cho  H  quay 1
quanh Ox , V là thể tích khối tròn xoay khi cho tam giác AOM quay quanh Ox . Biết 2
V  2V . Tính diện tích S phần hình phẳng giới hạn bởi C  , OM . (hình vẽ không thể hiện 1 2
chính xác điểm M ). 27 3 3 3 4 A. S  3 . B. S  . C. S  . D. S  . 16 2 3
Câu 50: Cho số phức z thỏa z  1, gọi ,
m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của 5 3 4
P z z  6z  2 z 1 . Tính M m .
A. M m  1.
B. M m  3.
C. M m  6 .
D. M m  12 . 1.D 2.A 3.A 4.C 5.D 6.B 7.B 8.D 9.A 10.C 11.D 12.C 13.A 14.A 15.C 16.B 17.D 18.D 19.B 20.D 21.C 22.B 23.D 24.D 25.D 26.D 27.C 28.B 29.C 30.C 31.B 32.C 33.A 34.D 35.C 36.A 37.B 38.D 39.C 40.A 41.C 42.D 43.C 44.A 45.D 46.A 47.B 48.D 49.B 50.A