Đề thi HK2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề thi 178
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên:………………………………………….Lớp:……………...……..………
Câu 1. Trong không gian với hệ trục toạ độ
phương trình của trục tung
'y Oy
viết là:
A.
0
0
x
yt
z
. B.
0
xt
yt
z
. C.
0x
yt
zt
. D.
0
xt
y
zt
.
Câu 2. Cho các số thực x,y thoả
2
3 5 2 4 2x i y i i
. Tính giá trị biểu thức
2S x y
.
A.
2S
. B.
1S
. C.
1S 
. D.
2S 
.
Câu 3. Biết
3
1
( ) 8f x dx
. Khi đó kết quả của phép tính tích phân
3
1
2 ( ) 3I f x dx
bằng
A. 9. B. 10. C. 13. D. 16.
Câu 4. Cho các số phức
12
;zz
thoả
1
2z
;
2
7z
;
12
5zz
. Tính
12
zz
A.
12
17zz
. B.
12
32zz
. C.
12
19zz
. D.
12
22zz
.
Câu 5. Cho phương trình
2 2 2
2 2( 2) 2 24 0x y z mx m y m
(*). Trong không gian với hệ trục toạ
độ
, (*) là phương trình của một mặt cầu khi và chỉ khi m thoả:
A.
2
.
5
m
m

. B.
2 5.m
. C.
5
.
2
m
m

. D.
5 2.m
.
Câu 6. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho điểm
2;3;4A
. Mặt cầu tâm
A
tiếp xúc với trục toạ
độ
'x Ox
có bán kính
R
bằng
A.
4R
. B.
5R
. C.
2R
. D.
3R
.
Câu 7. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho điểm
2; 3;1M
. Gọi
;;N P Q
lần lượt hình
chiếu vuông góc của
M
xuống các trục toạ độ
x' Ox;y' Oy;z' Oz
. Phương trình mặt phẳng
NPQ
là:
A.
: 2 3 6 0NPQ x y z
. B.
: 2 3 6 0NPQ x y z
.
C.
: 3 2 6 6 0NPQ x y z
. D.
: 3 2 6 6 0NPQ x y z
.
Câu 8. Cho số phức
z
thoả
13zi
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức
34w i z
một đường tròn. Tìm toạ độ tâm I của đường tròn đó.
A.
7;1I
. B.
7; 1I 
. C.
7;1I
. D.
7; 1I
.
Trang 2/8 - Mã đề thi 178
Câu 9. Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường
xy3; 2
; trục hoành trục tung. Thtích khối
tròn xoay sinh bởi
H
quay quanh trục hoành bằng
A.
V 18
. B.
V 12
. C.
V 24
. D.
V 36
.
Câu 10. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho các điểm
1; 1;3A
;
2; 2;1B
1;2;1C
.
Mặt phẳng
ABC
có một vec tơ pháp tuyến là:
A.
8; 6; 1n 

. B.
8; 6;1n

. C.
8; 6;1n 

. D.
8; 6;1n 

.
Câu 11. Cho các số phức
1
23zi
2
3zi
. Tính môđun của số phức
12
z z z
A.
23z
. B.
21z
. C.
41z
. D.
29z
.
Câu 12. Trong không gian với hệ trục toạ độ
viết phương trình mặt phẳng
P
chứa điểm
2;2;1M
và trục hoành.
A.
: 2 2 0P x y z
B.
: 1 0P x y z
.
C.
: 2 4 0P y z
. D.
: 2 0P y z
.
Câu 13. Trong mặt phẳng phức gọi
,,A B C
lần lượt các điểm biểu diễn số phức
1
3 14zi
;
2
7 10zi
3
3 14zi
. Hãy chọn khẳng định đúng
A. Tam giác
ABC
là tam giác vuông tại
B
. B. Tam giác
ABC
là tam giác vuông tại
C
.
C. Tam giác
ABC
là tam giác đều. D. Tam giác
ABC
là tam giác vuông tại
A
.
Câu 14. Biết
f x dx
3
0
6
f x dx
10
0
10
.Tính
I f x dx
10
3
A. 16. B. 6. C. 4. D. -4.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( ):2 3 6 0P x y z
mặt phẳng
( ): 2 4 0Q x y z
. Phương trình giao tuyến của hai mặt phẳng đã cho là
A.
1
:1
12
xt
yt
zt


. B.
12
: 1 3
1
xt
yt
zt


. C.
65
: 2 3
xt
yt
zt


. D.
65
: 2 3
xt
yt
zt

.
Câu 16. Cho hàm số
y f x
liên tục và
f x dx
2
0
12
. Tính
I f x dx
1
0
2
A. 24. B. 18. C. 12. D. 6.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho các vec
3; 2;5AB 

1;4; 1AC 

.
Độ dài trung tuyến
AM
của tam giác
ABC
là:
A.
6AM
. B.
3AM
. C.
32AM
. D.
62AM
.
Trang 3/8 - Mã đề thi 178
Câu 18. Cho hàm số liên tục
y f x
đồ thị hàm số
'y f x
như hình bên cạnh. Biết rằng đồ thị hàm số
'y f x
cắt trục hoành tại c điểm hoành độ theo thứ tự
a,b,c. Hãy chọn khẳng định đúng
A.
f c f a f b
.
B.
f a f c f b
.
C.
f a f b f c
.
D.
f c f b f a
.
Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 3 9S x y z
và đường thẳng
2 1 2
:
1 2 3
x y z
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
tiếp xúc với mặt cầu
S
?
A. 2. B. Vô số. C. 0. D. 1.
Câu 20. Gọi m,n là các số nguyên thoả
2
1
21
.ln
e
m
e
x xdx
n
. Hãy chọn kết quả đúng
A.
mn 6
. B.
mn 6
. C.
nm 6
. D.
mn.6
.
Câu 21. Cho các số phức
1 1 1
z a b i
2 2 2
z a b i
. Số phức
12
.z z z
là số thực thì
A.
1 2 1 2
0a b b a
. B.
1 2 1 2
0a a b b
. C.
1 2 1 2
0a b b a
. D.
1 2 1 2
0a a b b
.
Câu 22. Hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số
fx
xx
2
1
21


?
A.
x
Fx
x
2
1
. B.
23
1
x
Fx
x
.
C.
x
Fx
x 1

. D.
x
Fx
x
1
1

.
Câu 23. Gọi
1 2 3
;;z z z
c nghiệm của phương trình
3
10z 
. Tính g trị của biểu thức
2019 2019 2019
1 2 3
P z z z
.
A.
3P
. B.
3Pi
. C.
3Pi
. D.
3P 
.
Câu 24. Biết rằng
f 23
; hàm số
fx'
liên tục và
f x dx
5
2
'1
thì giá trị của
f 5
là:
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Trang 4/8 - Mã đề thi 178
Câu 25. Cho các số phức
43zi
2019
12 5
.
13 13
w z i



. Hãy chọn khẳng định đúng
A.
w
là số thực. B.
w
là số thuần ảo.
C.
5w
. D.
5w
.
Câu 26. Gọi
Fx
một nguyên hàm của hàm số
y f x
x
1
2018

. Biết rằng
FF2020 2015 ln6
. Tính
S F F2022 2016
.
A.
S ln36
. B.
S ln72
. C.
S ln48
. D.
S ln24
.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho hình hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Biết rằng
1; 3;4AB

;
2;3;5AD 

' 1;1;1AC

. Tính thể tích khối hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
.
A.
. ' ' ' '
6
ABCD A B C D
V
. B.
. ' ' ' '
12
ABCD A B C D
V
.
C.
. ' ' ' '
1
ABCD A B C D
V
. D.
. ' ' ' '
3
ABCD A B C D
V
.
Câu 28. Số phức
z
nào thoả phương trình
z
z
zi
?
A.
1zi
. B.
1zi
. C.
1zi
. D.
1zi
.
Câu 29. Hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số
fx
x
1
27
?
A.
17
ln
22
F x x C
. B.
F x x C2 ln 2 7
.
C.
7
2 ln
2
F x x C
. D.
F x x Cln 2 7
.
Câu 30. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho mặt phẳng
: 3 4 5 0P x y z
điểm
2; 1; 3A 
. Phương trình mặt phẳng
Q
đối xứng với mặt phẳng
P
qua điểm
A
là:
A.
: 3 4 23 0Q x y z
. B.
: 3 4 23 0Q x y z
.
C.
: 3 4 31 0Q x y z
. D.
: 3 4 31 0Q x y z
.
Câu 31. Cho các số phức
1
3z a bi
2
2z b ai
. Tìm ab sao cho
12
6z z i
A.
4
1
a
b

. B.
4
1
a
b
. C.
4
1
a
b

. D.
4
1
a
b


.
Trang 5/8 - Mã đề thi 178
Câu 32. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 0S x y z x y
mặt
phẳng
: 3 2 5 2019 0P x y z
. Các tiếp diện với mặt cầu
S
song song với mặt phẳng
P
tiếp
xúc với
S
tại hai điểm
A
B
. Phương trình đường thẳng
AB
là:
A.
13
: 2 2
5
xt
AB y t
zt

. B.
43
: 4 2
55
xt
AB y t
zt


.
C.
1
: 2 2
0
xt
AB y t
z

. D.
3
: 2 2
5
xt
AB y t
z

.
Câu 33. Kết quả của phép tính tích phân
1
0
5
x
I dx
bằng
A.
4
ln 5
I
. B.
4 ln 5I
. C.
5 ln5I
. D.
5
ln 5
I
.
Câu 34. Diện ch hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
yxcos
các đường thẳng
y 0
;
x 0
;
x
bằng
A. 2
. B. 1. C. 2. D.
.
Câu 35. Kết quả của phép tính tích phân
2
43
1
( 4 )
x
I x x e dx
bằng
A.
2
16ee
. B.
2
16 1e
. C.
2
16ee
. D.
(16 1)ee
.
Câu 36. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 7 0P x y z
điểm
2; 1;1I
. Phương trình mặt cầu
S
có tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
P
là:
A.
2 2 2
: 4 2 2 2 0S x y z x y z
. B.
2 2 2
: 4 2 2 2 0S x y z x y z
.
C.
2 2 2
: 4 2 2 2 0S x y z x y z
. D.
2 2 2
: 4 2 2 2 0S x y z x y z
.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho mặt phẳng
: 5 14 0P x y z
điểm
1; 4; 2M 
. Toạ độ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên mặt phẳng
P
là:
A.
4; 0;2H
. B.
2;2;2H
.
C.
2; 3;3H
. D.
1; 6; 12H
.
Trang 6/8 - Mã đề thi 178
Câu 38. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho điểm
6;3;4A
. Mặt cầu tâm
A
tiếp xúc với mặt
phẳng toạ độ
yOz
có bán kính
R
bằng
A.
5R
. B.
6R
. C.
3R
. D.
4R
.
Câu 39. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho đường thẳng
phương trình
1 2 3
:
2 3 4
x y z
. Đường thẳng
đi qua điểm
M
nào bên dưới?
A.
5;4; 7M
. B.
5; 4;7M
.
C.
5;11; 15M 
. D.
5;7; 12M 
.
Câu 40. Kết quả của phép tính tích phân
23
2
2
3
3
I dx
xx
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho hai đường thẳng
1
1 2 3
:
2 3 4
x y z
2
4 3 5
:
1 2 2
x y z

. Toạ độ giao điểm
M
của hai đường thẳng đã cho là:
A.
3;5; 7M
. B.
0; 1; 1M 
. C.
5;1; 3M
. D.
2;3;7M
.
Câu 42. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho điểm
1; 2;3M
. Phương trình mặt phẳng đi qua
điểm
M
cắt các trục toạ độ
x' Ox; y' Oy;z' Oz
lần lượt tại các điểm
;;A B C
sao cho
M
trực tâm tam giác
ABC
là:
A.
: 2 3 12 0ABC x y z
. B.
: 2 3 14 0ABC x y z
.
C.
: 2 3 14 0ABC x y z
. D.
: 2 3 12 0ABC x y z
.
Câu 43. Kết quả phép tính tích phân
1
0
11
12
I dx
xx




được viết dưới dạng
ln lnI a b c
với
a,b,c là các số dương. Tính giá trị biểu thức
6S ab c
.
A.
4S
. B.
6S
. C.
3S
. D.
1S
.
Câu 44. Cho các số phức
1
32zi
2
65zi
. Tìm số phức liên hợp của số phức
12
23z z z
.
A.
12 11zi
. B.
12 11zi
. C.
11 12zi
. D.
11 12zi
.
Câu 45. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
cho vec
5 3 2 3 2 3 2MO i j j k k i

. Toạ độ điểm
M
là:
A.
21;1; 7M
. B.
21; 1;7M 
. C.
21; 1;7M
. D.
21; 1; 7M 
.
Trang 7/8 - Mã đề thi 178
Câu 46. Gọi
12
;zz
là các nghiệm phức của phương trình
2
6 21 0zz
. Tính
12
11
P
zz

.
A.
2
7
P
. B.
7
2
P
. C.
7
2
P 
. D.
2
7
P 
.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục toạ độ
cho hai vec
2;1; 3a
3; 2;1b 
. Góc giữa
các vec tơ
a
b
bằng
A. 120
0
.
B. 30
0
. C. 45
0
. D. 60
0
.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
thoả
' 2 3 sinf x x
0 10f
. Hãy chọn khẳng định đúng
A.
2 3cos 7f x x x
. B.
2 3sin 7f x x x
.
C.
2 3 sin 11f x x x
. D.
2 3 cos 11f x x x
.
Câu 49. Biết
là một nguyên hàm của hàm số
1
fx
x
15F
. Tính
A.
48F
. B.
45F
. C.
46F
. D.
47F
.
Câu 50. Khi tính tích phân
2
2
1
21I x x dx
bằng cách đặt
2
1ux
ta được tích phân nào bên dưới?
A.
3
0
1
2
I udu
. B.
2
1
I udu
. C.
3
0
I udu
. D.
3
0
2I udu
.
------------- HẾT -------------
Trang 8/8 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [178]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
A
A
B
C
A
B
B
D
D
A
C
C
D
B
B
C
C
A
D
D
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
D
A
D
C
B
A
C
D
A
C
B
C
D
A
B
B
B
B
A
D
A
D
C
Mã đề [211]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
B
C
B
D
B
B
A
A
C
C
A
C
A
B
D
D
B
A
A
D
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
B
A
C
C
B
D
D
D
D
B
C
A
A
C
B
C
A
C
C
A
B
C
Mã đề [377]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
C
C
D
A
B
D
B
A
D
C
C
C
C
B
B
D
B
B
A
D
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
C
A
C
D
D
D
B
A
D
A
B
A
D
C
B
B
A
B
A
D
A
A
A
Mã đề [482]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
A
C
B
B
B
C
C
D
C
A
B
D
A
C
D
D
C
A
A
D
B
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
C
B
A
B
B
D
D
B
A
A
C
B
D
A
D
D
B
C
A
D
D
B
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………….Lớp:……………...……..……… 178
Câu 1. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz phương trình của trục tung y 'Oy viết là: x   0     x   t x   0 x   t         A. y   t y   t y   t y    . B.  . C.  . D. 0  . z   0            z 0  z t  z t 
Câu 2. Cho các số thực x,y thoả x   iy  i2 3 5 2
 4 2i . Tính giá trị biểu thức S  2x y .
A. S  2 .
B. S  1. C. S  1  . D. S  2  . 3 3
Câu 3. Biết f (x)dx  8 
. Khi đó kết quả của phép tính tích phân I  2 f (x)   3dx bằng 1 1 A. 9. B. 10. C. 13. D. 16.
Câu 4. Cho các số phức z ; z thoả z  2 ; z
 7 ; z z  5 . Tính z z 1 2 1 2 1 2 1 2
A. z z  17 .
B. z z  3 2 .
C. z z  19 .
D. z z  2 2 . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 5. Cho phương trình 2 2 2
x y z  2mx  2(m  2) y  2m  24  0 (*). Trong không gian với hệ trục toạ
độ Oxyz , (*) là phương trình của một mặt cầu khi và chỉ khi m thoả: m  2  m  5  A. .  . B. 2
  m  5.. C. .  . D. 5
  m  2.. m  5 m  2
Câu 6. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A2; 3; 4. Mặt cầu tâm A tiếp xúc với trục toạ
độ x 'Ox có bán kính R bằng
A. R  4 .
B. R  5 .
C. R  2 .
D. R  3 .
Câu 7. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm M 2; 3  ; 
1 . Gọi N;P;Q lần lượt là hình
chiếu vuông góc của M xuống các trục toạ độ x' Ox; y' Oy; z' Oz . Phương trình mặt phẳng NPQ là:
A. NPQ : 2x  3y z  6  0 .
B. NPQ : 2x  3y z  6  0 .
C. NPQ : 3x  2y  6z  6  0 .
D. NPQ : 3x  2y  6z  6  0 .
Câu 8. Cho số phức z thoả z 1  i  3 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  3  4iz
một đường tròn. Tìm toạ độ tâm I của đường tròn đó. A. I 7;  1 . B. I  7  ;  1 . C. I  7  ;  1 .
D. I 7;  1 . Trang 1/8 - Mã đề thi 178
Câu 9. Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường x  3;y  2 ; trục hoành và trục tung. Thể tích khối
tròn xoay sinh bởi H  quay quanh trục hoành bằng
A. V  18.
B. V  12.
C. V  24.
D. V  36.
Câu 10. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các điểm A1; 1  ;  3 ; B 2; 2  ;  1 và C  1  ;2;  1 .
Mặt phẳng ABC  có một vec tơ pháp tuyến là:    
A. n  8;6;  1 .
B. n  8;6;  1 . C. n   8  ;6;  1 . D. n  8; 6  ;  1 .
Câu 11. Cho các số phức z  2  3i z  3  i . Tính môđun của số phức z z z 1 2 1 2 A. z  23 . B. z  21 . C. z  41 . D. z  29 .
Câu 12. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz viết phương trình mặt phẳng P  chứa điểm M 2;2;  1 và trục hoành.
A. P : 2x y  2z  0
B. P : x y z 1  0 .
C. P : y  2z  4  0 .
D. P : y  2z  0 .
Câu 13. Trong mặt phẳng phức gọi , A ,
B C lần lượt là các điểm biểu diễn số phức
z  3 i 14 ;z   7  i 10 và z   3  i 14 . Hãy chọn khẳng định đúng 1 2 3
A. Tam giác ABC là tam giác vuông tại B .
B. Tam giác ABC là tam giác vuông tại C .
C. Tam giác ABC là tam giác đều.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông tại A . 3 10 10 Câu 14. Biết f
 xdx  6 và f
 xdx  10.Tính I f
 xdx 0 0 3 A. 16. B. 6. C. 4. D. -4.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai mặt phẳng ( )
P : 2x  3y z  6  0 và mặt phẳng ( )
Q : x y  2z  4  0 . Phương trình giao tuyến  của hai mặt phẳng đã cho là x 1 tx 1 2t
x  6  5t
x  6  5t    
A.  :  y  1 t .
B.  :  y  1 3t .
C.  :  y  2   3t .
D.  :  y  2   3t .     z  1 2tz  1 tz t   z t  2 1
Câu 16. Cho hàm số y f x  liên tục và f
 xdx  12. Tính I f   x 2 dx 0 0 A. 24. B. 18. C. 12. D. 6.  
Câu 17. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các vec tơ AB  3; 2  ; 
5 và AC  1;4;  1 .
Độ dài trung tuyến AM của tam giác ABC là:
A. AM  6 .
B. AM  3 .
C. AM  3 2 .
D. AM  6 2 . Trang 2/8 - Mã đề thi 178
Câu 18. Cho hàm số liên tục y f x  có đồ thị hàm số
y f 'x như hình bên cạnh. Biết rằng đồ thị hàm số
y f 'x cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ theo thứ tự
a,b,c. Hãy chọn khẳng định đúng
A. f c  f a  f b.
B. f a  f c  f b.
C. f a  f b  f c.
D. f c  f b  f a. 2 2 2
Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt cầu S  : x   2  y   1  z   3  9 x  2 y  1 z  2 và đường thẳng  :  
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa  tiếp xúc với mặt cầu S ? 1 2 3 A. 2. B. Vô số. C. 0. D. 1. e 2 m e  1
Câu 20. Gọi m,n là các số nguyên thoả 2 x .ln xdx  
. Hãy chọn kết quả đúng n 1
A. m n  6 .
B. m n  6 .
C. n m  6 . D. m n .  6 .
Câu 21. Cho các số phức z a
b i z a b i . Số phức z z .z là số thực thì 1 1 1 2 2 2 1 2
A. a b b a  0 .
B. a a b b  0 .
C. a b b a  0 .
D. a a b b  0 . 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
Câu 22. Hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số f x    ? x2  x 2  1  2 x A.   x F x  .
B. F x  2 3  . x  1 x  1 1 C.   x F x   . D.   x F x   . x  1 x  1
Câu 23. Gọi z ; z ; z là các nghiệm của phương trình 3
z 1  0. Tính giá trị của biểu thức 1 2 3 2019 2019 2019 P zzz . 1 2 3
A. P  3 .
B. P  3i . C. P  3  i . D. P  3  . 5
Câu 24. Biết rằng f  
2  3 ; hàm số f 'xliên tục và f '
 xdx  1 thì giá trị của f 5 là: 2 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Trang 3/8 - Mã đề thi 178 2019 12 5   
Câu 25. Cho các số phức z  4  3i w z.  i 
. Hãy chọn khẳng định đúng 13 13 
A. w là số thực.
B. w là số thuần ảo.
C. w  5 . D. w  5 . 1 Câu 26. Gọi
F xlà một nguyên hàm của hàm số y f x  . Biết rằng x  2018 F 202  0  F 201 
5  ln 6 . Tính S F 202  2  F 201  6 .
A. S  ln 36 .
B. S  ln 72 .
C. S  ln 48 .
D. S  ln 24 .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Biết rằng   
AB  1;3;4; AD   2  ; 3; 
5 và AC '  1;1; 
1 . Tính thể tích khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . A. V  6. B. V  12.
ABCD.A' B 'C ' D '
ABCD.A' B 'C ' D ' C. V  1. D. V  3 .
ABCD.A' B 'C ' D '
ABCD.A' B 'C ' D ' z
Câu 28. Số phức z nào thoả phương trình z  ? z i A. z  1  i . B. z  1  i .
C. z  1  i .
D. z  1 i . 1
Câu 29. Hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số f x   ? x 2  7
A. F x  1 7  ln x  C .
B. F x   2 ln x 2  7 C . 2 2
C. F x  7  2 ln x  C .
D. F x   ln x 2  7 C . 2
Câu 30. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : x  3y  4z  5  0 và điểm A2; 1  ; 
3 . Phương trình mặt phẳng Q đối xứng với mặt phẳng P qua điểm A là:
A. Q : x  3y  4z  23  0 .
B. Q : x  3y  4z  23  0 .
C. Q : x  3y  4z  31  0 .
D. Q : x  3y  4z  31  0 .
Câu 31. Cho các số phức z a  3bi z  2b ai . Tìm ab sao cho z z  6  i 1 2 1 2 a   4     a   4  a   4  a   4  A.  . B.  . C.  . D.  . b   1           b 1  b 1  b 1  Trang 4/8 - Mã đề thi 178
Câu 32. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z 2x  4y  0 và mặt
phẳng P : 3x 2y  5z 2019  0. Các tiếp diện với mặt cầu S  song song với mặt phẳng P tiếp
xúc với S  tại hai điểm AB . Phương trình đường thẳng AB là: x   1 3t   x   4  3t     A. AB : y   2  2t AB : y   4  2t  . B.  . z   5t       z 5 5t  x   1t   x   3 t     C. AB : y   2  2t AB : y   2  2t  . D.  . z   0      z 5  1
Câu 33. Kết quả của phép tính tích phân  5x I dx  bằng 0 4 5 A. I  .
B. I  4 ln 5 .
C. I  5 ln 5 . D. I  . ln 5 ln 5
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  cos x và các đường thẳng y  0 ;
x  0;x bằng
A. 2 . B. 1. C. 2. D. . 2
Câu 35. Kết quả của phép tính tích phân 4 3  (  4 ) x I x x e dx  bằng 1 A. 2
16e e . B. 2 16e 1. C. 2
e 16e . D. (
e 16e 1) .
Câu 36. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z  7  0 và điểm I 2; 1  ; 
1 . Phương trình mặt cầu S  có tâm I tiếp xúc với mặt phẳng P là: A. S  2 2 2
: x y z  4x  2y 2z  2  0. B. S 2 2 2
: x y z  4x  2y 2z 2  0 . C. S  2 2 2
: x y z  4x 2y  2z 2  0. D. S 2 2 2
: x y z  4x 2y  2z  2  0.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : x y  5z 14  0 và điểm M 1; 4  ; 
2 . Toạ độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm M lên mặt phẳng P là:
A. H 4; 0;  2 . B. H 2;2;  2 . C. H 2; 3  ;  3 . D. H  1  ; 6  ; 1   2 . Trang 5/8 - Mã đề thi 178
Câu 38. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A6; 3; 4. Mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt
phẳng toạ độ yOz có bán kính R bằng
A. R  5 .
B. R  6 .
C. R  3 .
D. R  4 .
Câu 39. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho đường thẳng  có phương trình x 1 y  2 z  3  :  
. Đường thẳng  đi qua điểm M nào bên dưới? 2 3  4 A. M 5; 4; 7  . B. M 5; 4  ;7. C. M  5  ;11; 1   5 . D. M  5  ;7; 1   2 . 2 3 3
Câu 40. Kết quả của phép tính tích phân I dx  bằng 2  2 x x 3     A. . B. . C. . D. . 2 4 3 6 x 1 y  2 z  3
Câu 41. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai đường thẳng  :   và 1  2 3 4  x  4 y  3 z  5  :  
. Toạ độ giao điểm M của hai đường thẳng đã cho là: 2  1 2  2 
A. M 3;5;7. B. M 0; 1  ;  1 . C. M 5;1;  3 .
D. M 2; 3;7.
Câu 42. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm M 1; 2  ; 
3 . Phương trình mặt phẳng đi qua
điểm M cắt các trục toạ độ x' Ox; y' Oy; z' Oz lần lượt tại các điểm ; A ;
B C sao cho M là trực tâm tam giác ABC là:
A. ABC  : x  2y  3z  12  0.
B. ABC  : x  2y  3z 14  0 .
C. ABC  : x 2y  3z  14  0 .
D. ABC  : x  2y  3z 12  0 . 1  1 1   
Câu 43. Kết quả phép tính tích phân I    dx   I a b c
được viết dưới dạng ln ln với x  1 x  2 0
a,b,c là các số dương. Tính giá trị biểu thức S ab  6c .
A. S  4 .
B. S  6 .
C. S  3 .
D. S  1.
Câu 44. Cho các số phức z  3  2i z  6  5i . Tìm số phức liên hợp của số phức z  2z  3z . 1 2 1 2 A. z  1  2 11i . B. z  1  2 11i . C. z  1  1 12i . D. z  1  112i . Câu 45. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho vec tơ       
MO  53i j23j 2k3k 2i. Toạ độ điểm M là: A. M 21;1; 7  . B. M  2  1; 1  ;7. C. M 21; 1  ;7. D. M 21; 1  ; 7  . Trang 6/8 - Mã đề thi 178 1 1
Câu 46. Gọi z ; z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  6z  21  0 . Tính P   . 1 2 z z 1 2 2 7 7 2 A. P  . B. P  . C. P   . D. P   . 7 2 2 7  
Câu 47. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai vec tơ a  2;1;  3 và b  3; 2  ;  1 . Góc giữa  
các vec tơ a b bằng A. 1200. B. 300. C. 450. D. 600.
Câu 48. Cho hàm số y f x  thoả f 'x   2  3 sin x f  
0  10 . Hãy chọn khẳng định đúng
A. f x   2x  3 cos x  7 .
B. f x   2x  3 sin x  7 .
C. f x   2x  3 sin x  11.
D. f x   2x  3 cos x  11.
Câu 49. Biết F x  là một nguyên hàm của hàm số   1 f x  và F  
1  5. Tính F 4 x
A. F 4  8 .
B. F 4  5 .
C. F 4  6 .
D. F 4  7 . 2 2
Câu 50. Khi tính tích phân I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
u x 1ta được tích phân nào bên dưới? 1 3 1 2 3 3 A. I udu  . B. I udu  . C. I udu  . D. I  2 udu  . 2 0 1 0 0
------------- HẾT ------------- Trang 7/8 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [178] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D B A A B C A B B D D A C C D B B C C A D D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D A D C B A C D A C B C D A B B B B A D A D C Mã đề [211] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A B C B D B B A A C C A C A B D D B A A D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D B A C C B D D D D B C A A C B C A C C A B C Mã đề [377] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A C C D A B D B A D C C C C B B D B B A D B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B C A C D D D B A D A B A D C B B A B A D A A A Mã đề [482] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C A C B B B C C D C A B D A C D D C A A D B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A B C B A B B D D B A A C B D A D D B C A D D B Trang 8/8 - Mã đề thi 178