Đề thi HK2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 135
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN – ĐỐNG ĐA
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN TOÁN - KHỐI 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đề.
Mã đề thi 135
(Hc sinh không được s dng tài liu)
Họ và tên học sinh:………………………………………..Số báo danh:……………Phòng thi…
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM.
Câu 1: Tìm số phức liên hợp của số phức
2
2019
2
12
i
zi
i




.
A.
1z 
. B.
1zi
. C.
1zi
. D.
zi
.
Câu 2: Cho hai số phức
1
12zi=+
2
23.zi=- Phần ảo của số phức
12
2zz z=-
A. 8i- . B. 8- . C. 8i . D.
8
.
Câu 3: Số phức
z
nào sau đây thỏa mãn 5z
z
là số thuần ảo?
A.
5zi
. B.
5z
. C. 5zi . D.
23zi
.
Câu 4: Xét các số phức
z
thỏa mãn 214zi-+=. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
()
12 5 3wizi=- + là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là
A.
()
1; 5 .I - B.
()
1; 2 .I -
C.
()
2;32 .I - D.
()
2; 32 .I -
Câu 5: Tính
2019
x
Idx
.
A. 2019
x
IC. B.
2019
ln 2019
x
IC.
C.
1
2019
x
IC
. D. 2019 ln 2019
x
IC.
Câu 6: Cho hai đường thẳng
1
12
: 2 3
34
x
t
dy t
zt



2
34'
: 5 6 '
78'
x
t
dy t
zt



Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đường thẳng
1
d
vuông góc đường thẳng
2
d
. B. Đường thẳng
1
d
song song đường thẳng
2
d
.
C. Đường thẳng
1
d
trùng đường thẳng
2
d
. D. Đường thẳng
1
d
,
2
d
chéo nhau.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
()()
3; 7;1 , 8; 3;8AB
(
)
3; 3; 0 .C Gọi
()
1
S
mặt cầu tâm
A
bán kính bằng
3
và
()
2
S mặt cầu m
B
bán kính bằng
6.
Hi có tất cả bao nhiêu mt
phẳng đi qua
C
và tiếp xúc đồng thời với cả hai mặt cầu
()()
12
,.SS
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a,

SA ABCD góc giữa SB và
mặt đáy bằng 60
0
. Thể tích của khối chóp S.ABCD là
A.
3
3a B.
3
3
2
a
C.
3
3
3
a
D.
3
4
a
Câu 9: Cho số phức
(, )zabiab
thỏa mãn
2. 3 3ziz i
. Tính giá tr biu thc:
2019 2018
Pa b
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 135
A.
4036 2019
2019
33
5
.
B.
4036 2019
2019
33
5



. C. 2. D. 0.
Câu 10: Nếu đặt
2
3ln 1tx
thì tích phân
2
1
ln
3ln 1
e
x
Idx
xx
trở thành
A.
2
1
1
3
Idt
.
B.
4
1
11
2
Idt
t
.
C.
2
1
2
3
e
Itdt
.
D.
1
11
4
e
t
Idt
t
.
Câu 11: Trong không gian với htọa độ
Oxyz
, cho tam giác
A
BC
có
()
2;0;0A
,
(
)
1; 4; 0B -
,
(
)
0; 2;6C -
mặt phẳng
()
:2 40xyza ++-=. Gọi
()
;;
H
abc hình chiếu vuông góc của trọng tâm tam giác
A
BC lên mặt phẳng
()
a . Tính
P
abc.
A.
13
3
. B. 5 . C.
3
. D.
0
.
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
3, 2 1yx x y x bằng
A.
1
6
. B.
1
6
. C.
7
6
. D.
5
.
Câu 13: Cho

2
0
d3Ifxx
. Khi đó

2
0
32d
fx x


bằng
A.
7
. B.
5
. C. 11. D.
13
.
Câu 14: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
1yx
,
5yx
và trục hoành.
A.
16
3
. B.
10
3
. C.
22
3
. D.
41
5
.
Câu 15: Hàm số
32
1
4
yxx
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A.
43
11
16 3
y
xx
. B.
43
1
4
y
xx
. C.
2
3
2
4
y
xx
. D.
2
1
2
4
y
xx
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm

1; 2; 3A
và
3; 2; 1B 
. Tọa độ trung điểm đoạn
thẳng
A
B là điểm
A.
1; 0; 2I
. B.
4;0; 4I
. C.

2; 2; 1I 
. D.
2;0; 2I
.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mt phẳng
:410Pxy z
, đường thẳng
113
:
211
x
yz
d


và đim
1; 3; 1A thuộc mặt phẳng

P
. Gọi
đường thẳng đi qua
A
, nằm
trong mặt phẳng
P
cách đường thẳng d một khoảng cách lớn nhất. Gọi

;;1uab
là mt véc tơ
chỉ phương của đường thẳng
. Tính
2
P
ab
.
A. 23ab. B. 20ab. C. 24ab. D. 27ab.
Câu 18: Cho hình chóp
.SABC
có đáy
A
BC
là tam giác đều cnh
.a
Cnh bên
SA
vuông góc với mặt
đáy
()
A
BC
3.SA a= Khoảng cách từ
A
đến mp
()
SBC
bằng
A.
15
.
5
a
B.
3
.
2
a
C.
5
.
5
a
D.
.a
Câu 19: Cho số phức
(, )zabiab
thỏa mãn
24 2zizi
số phức môđun nhỏ
nhất. Tính
P
ab
.
A. 2P . B.
0P
. C. 4P . D.
5P
.
Câu 20: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2sinyx
, trục hoành các đường thẳng
0x
,
2
x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích
V
bằng bao nhiêu?
Trang 3/5 - Mã đề thi 135
A. 1V
. B. 1V
. C.
1V


. D.
1V


.
Câu 21: Cho số phức
z
biểu diễn hình học
điểm
M
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
32zi
. B.
32zi
. C.
32zi
. D.
32zi
.
Câu 22: Một ô đang chạy với vận tốc
12m/ s
thì ngưi lái đp phanh. T thi đim đó, ô tô chuyn
động chậm dần đều với vận tốc
(
)
(
)
312m/svt t=- +
, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ
lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét?
A.
18m.
B.
24 m.
C.
0, 24 m.
D.
4 m.
Câu 23: Nguyên hàm của hàm số
3
() .ln
f
xx x
A.
344
11
ln .ln
416
x
xdx x x x C
. B.
344
11
ln .ln
416
x
xdx x x x C
.
C.
3424
11
ln .ln
416
x
xdx x x x C
. D.
343
11
ln .ln
416
x
xdx x x x C
.
Câu 24: Đồ thị hàm số
2
2
4
3
x
y
x
x
-
=
+
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3.
Câu 25: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
35yx xlà điểm
A.
(7; 1)P
. B.
(3;1)Q
. C.
(1; 3)M
. D.
(1;7)N
.
Câu 26: Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

0;1 . B.

;1 . C.
1;  . D.

1; 0 .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
123
:
587
xyz
d
--+
==
-
. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
()

3
5; 8;7u =-
. B.
()

4
7; 8;5u =-
. C.
()

2
1; 2; 3u =- -
. D.
(
)

1
1; 2; 3u =-
.
Câu 28: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
1
yx
x

trên đoạn

0;1
A. 1 B. 1 C.
1
2
D.
3
2
Câu 29: Gi
1
z nghiệm phức phần ảo âm của phương trình
2
230zz
. Tọa độ điểm
M
biu
diễn số phức
1
z
A.
1; 2M  . B.
1; 2M . C.
1; 2M 
. D.

1; 2M .
x

1
0
1

y
0
0
0
y

0
1
0

O
x
y
M
3
2
Trang 4/5 - Mã đề thi 135
Câu 30: Cho phương trình
(
)
(
)
2
22
434400.----=zz zz Gi
123
, , zzz và
4
z bốn nghiệm phc ca
phương trình đã cho. Tính
2222
1234
=+++Tz z z z
.
A.
42.P =
B.
34.P =
C.
16.P =
D.
24.P =
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log (5 x 6 x 1) 0
A.
6
;
5




(0; )
B.
6
;0
5


C.
6
;0
5



D.
6
;
5



[0; )
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
O
x
yz
, cho hai véctơ
2; 3; 1a 

1; 0; 4b 
. Tìm tọa độ
của véctơ 4 5
uab

.
A.

13;12; 24u 
. B.
13; 12; 24u 
. C.
3; 12;16u 
. D.
13; 12;24u 
.
Câu 33: Cho một khối trụ có diện tích xung quanh của khối trụ bằng
40
. Tính thể tích của khối trụ biết
khoảng cách giữa hai đáy bằng
5
.
A.
40
. B.
320
. C.
64
. D.
80
.
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
(2, 3,0)A
, mặt phẳng
:2 30xyz
.
Phương trình mặt phẳng
()P
qua
A
, vuông góc

và song song với
Oz
A.
2370.xy
B.
240.xyz
C.
210.xy
D.
270.xy
Câu 35: Cho hàm số
()yfx
liên tục và không âm trên đoạn
[;]ab
. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số
()yfx
, trục hoành hai đường thẳng
;
x
ax b
quay quanh trục hoành tạo nên một khối tròn
xoay. Thể tích khối tròn xoay
A.
() .
b
a
Vfxdx
B.
2
() .
b
a
Vfxdx
C.

2
() .
b
a
Vfxdx
D.
() .
b
a
Vfxdx
Câu 36: Bất phương trình
1
42 30
xx

có tập nghiệm là:
A.
2
;log 3
B.
1; 3
C.

2
log 3;
D.
;1 3; 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
3;1; 5I
mặt phẳng
Q
:
2320xyz
. Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng

Q
A.

222
31514xyz
. B.

222
3 1 5 196xyz
.
C.

222
31514xyz
. D.

222
3 1 5 196xyz
.
Câu 38: Gi s hàm s
(
)
f
x đạo hàm liên tục trên , nhận giá trị dương trên khoảng
(
)
0; và
thỏa mãn
()
11,f =
() ()
31fx f x x
¢
=+ với mọi
0x >
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
()
152.f<<
B.
(
)
253.f<<
C.
(
)
354.f<<
D.
(
)
455.f<<
Câu 39: Gi
l
,
h
,
r
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao bán kính mặt đáy của hình nón. Diện
tích xung quanh
xq
S
của hình nón là
A.
2
1
3
xq
Srh
. B.
xq
Srl
. C.
2
xq
Srl
. D.
xq
Srh
.
Câu 40: Biết

4
3
1
dln
12
a
x
x
xb

(
,ab
a
b
là phân số tối giản). Tính hiệu Sab.
A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
----
Trang 5/5 - Mã đề thi 135
PHẦN II: TỰ LUẬN.
Câu I (1,0 điểm).
Cho hàm số:
2
x
f
xxe
. Tìm một nguyên hàm
F
x
của hàm
f
x
biết

02F 
.
Câu II (1,0 điểm).
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
361
:;
22 1
xyz
d



2
:
2
xt
dytt
z

. Viết phương trình đường thẳng đi qua đim
2; 4;1A , vuông góc với đường
thẳng
1
d
và cắt đường thẳng
2
d
.
-------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN – ĐỐNG ĐA MÔN TOÁN - KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề thi 135
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên học sinh:………………………………………..Số báo danh:……………Phòng thi……
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM. 2  2  i
Câu 1: Tìm số phức liên hợp của số phức 2019 z   i   . 1 2i A. z  1.
B. z  1 i .
C. z  1 i .
D. z i .
Câu 2: Cho hai số phức z = 1+ 2i z = 2 -3i. Phần ảo của số phức z = z -2z là 1 2 1 2 A. 8 - i . B. 8 - . C. 8i . D. 8 .
Câu 3: Số phức z nào sau đây thỏa mãn z  5 và z là số thuần ảo?
A. z   5i . B. z  5 .
C. z  5i .
D. z  2  3i .
Câu 4: Xét các số phức z thỏa mãn z -2i +1 = 4 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w = (12-5i)z +3i là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là A. I (1;- ) 5 . B. I ( 1; - 2). C. I ( 2; - 32). D. I (2; 3 - 2).
Câu 5: Tính  2019x I dx  . 2019x A.  2019x IC . B. I   C . ln 2019 C. 1 2019x I    C . D.  2019x I ln 2019  C . x 1 2t
x  3 4t '  
Câu 6: Cho hai đường thẳng d : y  2  3t d : y  5 6t ' 1 2 z  3 4t   z  7  8t ' 
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đường thẳng d vuông góc đường thẳng d . B. Đường thẳng d song song đường thẳng d . 1 2 1 2
C. Đường thẳng d trùng đường thẳng d .
D. Đường thẳng d , d chéo nhau. 1 2 1 2
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(3;7; ) 1 , B(8;3; ) 8 và C(3;3; ) 0 . Gọi (S là 1)
mặt cầu tâm A bán kính bằng 3 và (S là mặt cầu tâm B bán kính bằng 6. Hỏi có tất cả bao nhiêu mặt 2 )
phẳng đi qua C và tiếp xúc đồng thời với cả hai mặt cầu (S , S . 1 ) ( 2 ) A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  ABCD và góc giữa SB và
mặt đáy bằng 600 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 3 a 3 3 a 3 3 a A. 3 a 3 B. C. D. 2 3 4
Câu 9: Cho số phức z a bi (a,b  ) thỏa mãn z  2 .iz  3  3i . Tính giá trị biểu thức: 2019 2018 P ab .
Trang 1/5 - Mã đề thi 135 4036 2019 3  3 4036 2019  3  3  A. . B.  . C. 2. D. 0. 2019   5 2019  5  e ln x Câu 10: Nếu đặt 2
t  3ln x 1 thì tích phân I dx  trở thành 2 1 x 3ln x 1 2 1 4 1 1 2 2 e 1 e t 1 I dt  . I dt  . I tdt  . I dt  . A. 3 2 t 3 4 t 1 B. 1 C. 1 D. 1
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A(2;0;0), B(1; 4 - ;0), C(0; 2; - 6)
và mặt phẳng (a): x + 2y + z -4 = 0 . Gọi H ( ; a ;
b c) là hình chiếu vuông góc của trọng tâm tam giác
ABC lên mặt phẳng (a). Tính P a b c . A. 13 . B. 5 . C. 3 . D. 0 . 3
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x x  3, y  2x 1 bằng 1 1 7 A.  . B. . C. . D. 5 . 6 6 6 2 2
Câu 13: Cho I f
 xdx  3. Khi đó J  3f
 x2dx  bằng 0 0 A. 7 . B. 5 . C. 11. D. 13 .
Câu 14: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 1 , y  x  5 và trục hoành. 16 10 22 41 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 5 1 Câu 15: Hàm số 3 2
y x x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? 4 1 1 1 3 1 A. 4 3 y x x . B. 4 3
y x x . C. 2
y x  2x . D. 2
y x  2x . 16 3 4 4 4
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2; 3   và B3; 2  ; 
1 . Tọa độ trung điểm đoạn
thẳng AB là điểm A. I 1;0; 2   . B. I 4;0; 4   .
C. I 2;2;  1 . D. I 2;0; 2   .
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y  4z 1  0, đường thẳng x 1 y 1 z  3 d :  
và điểm A1; 3; 
1 thuộc mặt phẳng P . Gọi  là đường thẳng đi qua A , nằm 2 1 1 
trong mặt phẳng P và cách đường thẳng d một khoảng cách lớn nhất. Gọi u  a; ; b  1 là một véc tơ
chỉ phương của đường thẳng  . Tính P a  2b .
A. a  2b  3  .
B. a  2b  0 .
C. a  2b  4 .
D. a  2b  7 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh .
a Cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy (ABC) và SA = a 3. Khoảng cách từ A đến mp (SBC) bằng a 15 a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . a 5 2 5
Câu 19: Cho số phức z a bi (a,b  ) thỏa mãn z  2  4i z  2i và là số phức có môđun nhỏ
nhất. Tính P a b . A. P  2 . B. P  0 . C. P  4 . D. P  5 .
Câu 20: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  sin x , trục hoành và các đường thẳng  x  0 , x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 135
A. V   1.
B. V   1.
C. V      1 .
D. V      1 .
Câu 21: Cho số phức z có biểu diễn hình học là y điểm 3
M ở hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? O x 2  M
A. z  3  2i . B. z  3   2i . C. z  3   2i .
D. z  3  2i .
Câu 22: Một ô tô đang chạy với vận tốc 12 m/ s thì người lái đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc v(t)= 3
- t +12(m/ s) , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ
lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 18 m. B. 24 m. C. 0, 24 m. D. 4 m.
Câu 23: Nguyên hàm của hàm số 3
f (x)  x .ln x là 1 1 1 1 A. 3 4 4
x ln xdx x .ln x x C  . B. 3 4 4
x ln xdx x .ln x x C  . 4 16 4 16 1 1 1 1 C. 3 4 2 4
x ln xdx x .ln x x C  . D. 3 4 3
x ln xdx x .ln x x C  . 4 16 4 16 2 4 - x
Câu 24: Đồ thị hàm số y =
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x + 3x A. 1 B. 2 C. 0 D. 3.
Câu 25: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y x  3x  5 là điểm A. P(7; 1  ) . B. (3 Q ;1) . C. M (1;3) . D. N( 1  ;7) .
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x  1 0 1  y  0  0  0  0 0 y  1 
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.   ;1  . C. 1; . D.  1  ;0 . x -1 y -2 z + 3
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = . Vectơ nào dưới 5 -8 7
đây là một vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 5;-8;7 . B. u = 7;-8;5 .
C. u = -1;-2;3 . D. u = 1;2;-3 . 1 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 1
Câu 28: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x  trên đoạn 0;  1 x 1 1 3 A. 1 B. 1 C. D. 2 2
Câu 29: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu 1
diễn số phức z là 1 A. M  1;   2 .
B. M 1; 2. C. M  1;   2. D. M  1;  2  .
Trang 3/5 - Mã đề thi 135 2
Câu 30: Cho phương trình ( 2 z - z) - ( 2 4
3 z - 4z)-40 = 0. Gọi z , z , z z là bốn nghiệm phức của 1 2 3 4
phương trình đã cho. Tính 2 2 2 2 T = z + z + z + z . 1 2 3 4 A. P = 42. B. P = 34. C. P =16. D. P = 24.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log    là 3 (5 x 6 x 1) 0  6  A. ;        (0;) B. 6  ;0  5     5   6   6  C.  ;0   D. ;     [0;)  5  5     
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véctơ a  2; 3; 
1 và b  1;0;4 . Tìm tọa độ   
của véctơ u  4a  5b .    
A. u  13;12; 24 .
B. u  13;12; 24 . C. u  3;12;16 .
D. u  13;12;24 .
Câu 33: Cho một khối trụ có diện tích xung quanh của khối trụ bằng 40 . Tính thể tích của khối trụ biết
khoảng cách giữa hai đáy bằng 5 . A. 40 . B. 320 . C. 64 . D. 80 .
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (2
A , 3, 0) , mặt phẳng   : x  2y z  3  0 .
Phương trình mặt phẳng (P) qua A , vuông góc   và song song với Oz
A. 2x  3y  7  0.
B. 2x y z  4  0.
C. 2x y 1  0.
D. 2x y  7  0.
Câu 35: Cho hàm số y f (x) liên tục và không âm trên đoạn [a;b] . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số y f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x a; x b quay quanh trục hoành tạo nên một khối tròn
xoay. Thể tích khối tròn xoay là b b b b A. V f (x) d . xB. 2
V   f (x)d . x
C. V   f x 2 ( ) d . x
D. V   f (x) d . xa a a a
Câu 36: Bất phương trình x x 1 4 2  
 3  0 có tập nghiệm là: A.  ;l  og      2 3 B.  1;3 C. log2 3; D.  ;  1 3; 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 3;1; 5
  và mặt phẳng Q :
x  2 y  3z  2  0 . Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng Q là
A. x  2   y  2   z  2 3 1 5  14 .
B. x  2   y  2   z  2 3 1 5  196 .
C. x  2   y  2   z  2 3 1 5  14 .
D. x  2   y  2   z  2 3 1 5  196 .
Câu 38: Giả sử hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  , nhận giá trị dương trên khoảng (0; ) +¥ và thỏa mãn f ( )
1 =1, f (x)= f ¢(x) 3x +1 với mọi x > 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 1< f ( ) 5 < 2. B. 2 < f ( ) 5 < 3. C. 3 < f ( ) 5 < 4. D. 4 < f ( ) 5 < 5.
Câu 39: Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện
tích xung quanh S của hình nón là xq 1 A. 2 S   r h .
B. S   rl .
C. S  2 rl .
D. S   rh . xq 3 xq xq xq 4 1 a a Câu 40: Biết dx  ln 
( a,b   và là phân số tối giản). Tính hiệu S a b . x 1 x  2 b b 3    A. 1. B. 1. C. 2  . D. 2 . ----
Trang 4/5 - Mã đề thi 135
PHẦN II: TỰ LUẬN. Câu I (1,0 điểm). Cho hàm số:    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm f x biết F 0  2  . Câu II (1,0 điểm). x  3 y  6 z 1
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   ; 1 2 2 1 x t
d : y t
t   . Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm A2; 4  ; 
1 , vuông góc với đường 2   z  2 
thẳng d và cắt đường thẳng d . 1 2
------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 135