Đề thi HK2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Chí Thanh – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 -2019
TP. HỒ CHÍ MINH n: TOÁN- Khối 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Câu 1: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
1;2;0
A ,
3; 1;1
B ,
1;1;1
C . Tính diện tích
S
của tam giác
ABC
bằng
A.
S
B.
3
S C.
1
2
S
D.
2
S
Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S
phương trình :
2 2 2
( 2) ( 1) ( 3) 25
x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của
S
A.
2,1,3 , 3
I R
B.
2,1, 3 , 25
I R
C.
2,1, 3 , 5
I R
D.
2, 1,3 , 5
I R
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho
3;4;2
A
,
5;6;2
B ,
10;17; 7
C
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
C
bán kính
AB
.
A.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
B.
2 2 2
10 17 7 2 2
x y z
C.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
D.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
8;9;2
A ,
3;5;1
B ,
11;10;4
C . Sđo góc
A
của tam giác
ABC
A.
120
B.
30
C.
150
D.
60
Câu 5: Tính tích phân
1
2
3
0
3
1
x
I dx
x
A.
I
2 1 2
B.
I
2 1
C.
I
2 1
D.
I
2 2 1
Câu 6: Trong không gian vi htọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 9
S x y z
đường
thẳng
6 2 2
: .
3 2 2
x y z
Phương trình mt phẳng
P
đi qua
4;3;4
M , song song vi đường thẳng
và tiếp xúc với mặt cầu
S
A.
2 2 18 0.
x y z
B.
2 2 10 0.
x y z
C.
2 2 19 0.
x y z
D.
2 2 1 0.
x y z
Câu 7: Cho ba điểm A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1) và mặt cầu
2 2 2
(S) : x y z x y z 0
. Điểm D
thuộc mặt cầu (S) sao cho thtích của tứ diện ABCD lớn nhất. Khi đó, khoảng cách từ điểm D đến mặt
phẳng (ABC) bằng:
A.
3
2
B.
3
6
C.
3
3
D.
2 3
3
Câu 8: Cho
2
2
0
sin cos d
I x x x
sin
u x
. Mệnh đnào dưới đây đúng?
A.
1
2
0
d
I u u
B.
1
2
0
d
I u u
C.
0
2
1
d
I u u
D.
1
0
2 d
I u u
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đim
4;9; 3
A
, điểm B đối xng vi điểm A qua
mt phng
Oxz
tọa độ:
A.
4; 9; 3
B
B.
4; 9; 3
B
C.
4; 9;3
B D.
4;9;3
B
đề
132
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình phẳng
H
giới hạn bi các đường
1
y x
, trục hoành đường thẳng
4
x
.
Khi tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trc hoành thể tích
V
bằng bao nhiêu?
A.
7
6
V
B.
9
2
S
C.
7
π
6
V
D.
5
π
3
V
Câu 11: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
. Tính
2
0
. d
x f x x
.
A. 3 B. -3 C. 0 D. 6
Câu 12: Tp hợp điểm biểu diễn số phức
z
tha mãn
z 4 3i 2
là đường tròn tâm
I
, bán kính
R
A.
I(4;3),R 2
B.
I(4; 3),R 4
C.
I( 4;3),R 4
D.
I(4; 3),R 2
Câu 13: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
2
y x
và đường thẳng
y 2x 3
có diện tích là:
A.
49
3
B.
29
3
C.
22
3
D.
32
3
Câu 14: Cho số phức
thỏa
(2 1) 4 3
i z i
. Số phức
z
có điểm biểu diễn ?
A.
(2, 1).
M
B.
( 2, 1).
M
C.
(2,1).
M
D.
( 2,1).
M
Câu 15: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và đthị
C
đường cong như hình bên. Diện tích
hình phẳng giới hạn bởi đthị
C
, trc hoành hai đường thẳng
0
x
,
2
x
(phn tô đen) là
A.
2
0
d
f x x
B.
1 2
0 1
d d
f x x f x x
C.
2
0
d
f x x
D.
1 2
0 1
d d
f x x f x x
Câu 16: Cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 4 3 0
S x y z x y z
. Phương trình mặt phẳng
P
đi qua hai
điểm
1;0;1 , 1;1;2
A B
và cắt mặt cầu
S
theo mt đường tròn có bán nh lớn nhất là
A.
4 2 1 0
x y z
B.
4 2 1 0
x y z
C.
4 2 1 0
x y z
D.
4 2 1 0
x y z
Câu 17: Một ô đang chy với vn tốc 20 m/s thì người lái xe phát hin có hàng rào chắn ngang đường
phía trước cách xe 45m (tính từ đầu xe tới ng rào) nên người lái đạp phanh. Tthời điểm đó, xe
chuyn đng chậm dần đều với vận tốc
v(t) 5t 20
(m/s), t thi gian được tính tc người lái
đạp phanh. Hỏi khi xe dừng hn, khoảng cách từ xe đến hàng rào là bao nhiêu mét?
A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
2 2
0 0
xsin xdx x cosx cos xdx
2
0
B.
2 2
0 0
xsin xdx xcos x cosxdx
2
0
C.
2 2
0 0
xsin xdx x cos x cosxdx
2
0
D.
2 2
0 0
xsin xdx x cos x cos xdx
2
0
Câu 19: Cho ba điểm
2;1; 1
A
,
1;0;4
B ,
0; 2; 1
C
. Phương trình mặt phng đi qua điểm A
vuông góc với BC là?
A.
x 2y 5z 5 0
B.
x 2y 5z 5 0
C.
2x y 5z 5 0
D.
x 2y 5z 0
x
y
2
2
3
2
1
O
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 20: Cho số phức
z a bi
, số phức
2
z
có phần thc là:
A.
2 2
a b
B.
a b
C.
2 2
a b
D.
a b
Câu 21: Cho hai s phức
z a bi;a,b R
z' a ' b'i;a ',b' R
. Điều kiện giữa a, a’, b, b để
z
z'
z'
0
là một số thực:
A.
aa' bb'
0
B.
ab' a'b
0
C.
ab' a 'b
0
D.
aa' bb'
0
Câu 22: Cho số phức
thỏa
(2 ) 3 5 .
z i z i
Tính môđun của số phức
.
z
A.
| z | 13.
B.
5.
z
C.
| z | 13.
D.
| z | 5.
Câu 23: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x x
2
y = 0 quay quanh trục Ox. Vật thể tròn
xoay sinh ra có thể tích bằng
A.
5
6
B.
15
16
C.
6
5
D.
16
15
Câu 24: Hàm s
2
( )
x
F x e
nguyên hàm của hàm số nào sau đây
A.
2
( ) 2
x
f x xe
B.
2
2
( ) 1
x
f x x e
C.
2
( )
2
x
e
f x
x
D.
2
( )
x
f x e
Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm s
2
3 2
f x x x
A.
3
2
2
2
3 3
x
F x x x C
B.
3
2
2
2
3 3
x
F x x x C
C.
3
2
3
2
3 2
x
F x x x C
D.
2 3
F x x C
Câu 26: Mt nguyên hàm ca hàm s
cos2
y x
A.
1
sin 2
2
x
B.
1
sin2
2
x
C.
2sin 2
x
D.
2sin 2
x
Câu 27: Vị tríơng đối ca hai đường thng
x 1 2t x 1 3t '
d : y 1 3t ; d' : y 2 2t'
z 5 t z 1 2t'
là:
A. cắt nhau B. chéo nhau C. trùng nhau D. song song
Câu 28: Cho hàm s
f x
thỏa mãn
2018 ln2018 cos
x
f x x
0 2
f
. Phát biểu nào sau
đúng?
A.
2018
sin 1
ln2018
x
f x x
B.
2018
sin 1
ln2018
x
f x x
C.
2018 sin 1
x
f x x
D.
2018 sin 1
x
f x x
Câu 29: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, mặt phẳng
P
qua điểm
(1; 0; 2)
A
và song song với mặt
phẳng
: 2 3 3 0.
x y z có phương trình là:
A.
2 2 0
.
x y z
B.
2 3 0
.
x y z
C.
2 3 1 0
.
x y z
D.
3 0
.
x y z
Câu 30: Điểm đối xứng của
A(1; 1;1)
qua mặt phẳng
( ) : x 2 y 3z 14 0
là:
A.
1;3;7
B.
1; 3;7
C.
1; 3;7
D.
1;3; 7
Câu 31: Nếu
2
1
f x dx 3
3
2
f x dx 4
thì
3
1
f x dx
có giá trị bằng
A. -1 B. 7 C. 1 D. 12
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 32: Cho đường thng
qua
A 1;0; 1
véc tơ chỉ phương
u 2;4;6
. Phương trình tham s
của đường thẳng
là :
A.
x 1 2t
y 4t
z 1 6t
B.
x 1 t
y 2t
z 1 3t
C.
x 2 t
y 4
z 6 t
D.
x 1 t
y 2t
z 1 3t
Câu 33: Cho
f x
là hàm số liên tục trên
1;

8
0
1 10
f x dx
. Tính
3
1
.
I x f x dx
A.
20
I
B.
5
I
C.
20
I
D.
5
I
Câu 34: Cho điểm
1;1;1
A
và đường thẳng
6 4
: 2
1 2
x t
d y t
z t
. Hình chiếu của A trên d có tọa độ là:
A.
2; 3; 1
B.
2; 4;3
C.
2; 3;1
D.
2;3;1
Câu 35: Biết rằng s phức z thỏa điều kiện
w z i z i
3 1 3
là sthực. Giá trị nhỏ nhất của
z
là:
A.
38
B.
10
C. 1
D.
2 2
Câu 36: Tính tích phân
2
1
4 1 ln
I x x x
d
?
A.
6ln2 2
I
B.
4ln3 2
I
C.
3ln 2 1
I
D.
6ln2 2
I
Câu 37: Trong không gian Oxyz, gi (P) là mặt phẳng đi qua
2;2;1
M và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần
t tại A, B, C sao cho
2 2
OA OB OC
. Phương trình mặt phẳng (P) là:
A.
2 2 1 0
x y z B.
2 2 8 0
x y z C.
1 0
x y z D.
2 2 0
x z
Câu 38: Cho phương trình
2
2 3 0
z z
có hai nghim phức
1 2
,
z z
. Tính
1 2
A z z
.
A.
2 3
B.
2 5
C.
3
D.
3 2
Câu 39: Biết
a
sin x
e b
e cosxdx
c
2
0
. Tính
I a b c
A.
I
5
B.
I
1
C.
I
4
D.
I
Câu 40: Tìm
z
, biết
2
1 2 1
z i i
A.
5
z
B.
13
z
C.
5 5
z
D.
2 5
z
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Học sinh giải các câu: câu 5; câu 34; câu 36; câu 37 bằng hình thức tự luận
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN - K12- KIM TRA HK2 - năm hc 2018- 2019
Câu
132
209
357
485
1 B D A D
2 C C C B
3 A C B B
4 C A D A
5 D C B A
6 C D B A
7 D C C D
8 A A D C
9 A D B D
10 C B D B
11 A A B D
12 D D D C
13 D D A D
14 D C C A
15 B D B A
16 B A A A
17 A C A D
18 C A C C
19 A C A A
20 C A A B
21 B B C C
22 C B C C
23 D B C D
24 A B D B
25 C A C B
26 A D A A
27 B C B C
28 C B B B
29 B A B B
30 A B D C
31 B D D D
32 B C B D
33 D A D D
34 C C D C
35 D D C A
36 D B A C
37 B B D B
38 A D A B
39 B B A A
40 D A C C
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA HC KÌ II – NĂM HỌC 2018 2019
MÔN TOÁN LP 12
PHẦN TỰ LUẬN
Bài Ý NI DUNG ĐIỂM
1
nh tích phân
1
2
3
0
3
1
x
I dx
x
Đặt
3
1
t x
2 3 2
1 3 2
t x x dx tdt
. Đổi cận
2
1
2
t
I dt
t
0,25
2
2 2 2 1
1
t
0,25
2
Tính tích phân
2
1
4 1 ln
I x x x
d
Đặt
2
1
ln
4 1 2
u x du dx
x
dv x dx v x x
2
2
1
2
2 ln 2 1
1
I x x x x dx
0.25
2
2
6ln2 6ln2 2
1
x x
0,25
3
Cho điểm
1;1;1
A
và đường thng
6 4
: 2
1 2
x t
d y t
z t
. Tìm hình chiếu ca
A trên d
Gọi H là hình chiếu của A trên d
6 4 ; 2 ; 1 2
H t t t
4 5; 3;2 2
AH t t t
0,25
4; 1;2
u
VTCP của d
. 0 1 2; 3;1
AH u t H
0,25
4
Trong không gian Oxyz, gi (P) là mt phẳng đi qua
2;2;1
M
và ct
các tia Ox, Oy, Oz lần lượt ti A, B, C sao cho 2 2
OA OB OC
.
Phương trình mt phng (P) là
( ) ;0;0
A P Ox A a
( ) 0; ;0
B P Oy B b
, , 0
a b c
( ) 0;0;c
C P Ox C
Phương trình mp(P):
1
x y z
a b c
1
2 2
2
OA OB OC b c a
2 2
1
x y z
a a a
0,25
2 4 2
2;2;1 ( ) 1 8
M P a
a a a
( ) : x 2y 2z 8 0
Pt mp P
0,25
| 1/6

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 -2019 TP. HỒ CHÍ MINH Môn: TOÁN- Khối 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A1; 2;0 , B3;1;  1 , C 1;1;  1 . Tính diện tích
S của tam giác ABC bằng 1 A. S  1 B. S  3 C. S D. S  2 2
Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  có phương trình : 2 2 2
(x  2)  ( y 1)  (z  3)  25 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của S A. I  2  ,1,3, R  3 B. I  2
 ,1, 3, R  25 C. I 2,1, 3, R  5 D. I 2, 1  ,3, R  5
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A3; 4; 2 , B 5;6;2 , C  1
 0;17; 7 . Viết phương
trình mặt cầu tâm C bán kính AB . 2 2 2 A. x  2   y  2   z  2 10 17 7  8
B. x 10   y 17   z  7  2 2 2 2 2 2 2 2
C. x 10   y 17   z  7  8
D. x 10   y 17   z  7  8
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A8;9; 2 , B 3;5 
;1 , C 11;10; 4 . Số đo góc A
của tam giác ABC A. 120 B. 30 C. 150 D. 60 1 2 3x
Câu 5: Tính tích phân I dx  3 0 1  x I  21 2 I  2 2   1 A. B. I  2  1 C. I  2 1 D.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  9 và đường x  6 y  2 z  2 thẳng  :  
. Phương trình mặt phẳng  P đi qua M 4;3;4 , song song với đường thẳng 3  2 2
 và tiếp xúc với mặt cầu S  là
A. 2x  2 y z  18  0.
B. 2x y  2z  10  0.
C. 2x y  2z  19  0.
D. x  2 y  2z  1  0.
Câu 7: Cho ba điểm A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1) và mặt cầu 2 2 2
(S) : x  y  z  x  y  z  0 . Điểm D
thuộc mặt cầu (S) sao cho thể tích của tứ diện ABCD lớn nhất. Khi đó, khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (ABC) bằng: 3 3 3 2 3 A. B. C. D. 2 6 3 3 2 Câu 8: Cho 2
I  sin x cos d 
x x u  sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 1 1 0 1 A. 2 I u d  u B. 2 I   u d  u C. 2 I   u d  u
D. I  2 ud  u 0 0 1  0
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A4;9; 3
  , điểm B đối xứng với điểm A qua
mặt phẳng Oxz có tọa độ là:
A. B 4;9;3
B. B 4;9;3 C. B  4  ; 9  ;3
D. B 4;9;3
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình phẳng H  giới hạn bởi các đường y x 1, trục hoành và đường thẳng x  4 .
Khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 7 9 7π 5π A. V B. S C. V D. V  6 2 6 3 2
Câu 11: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . Tính 0 2 .
x f   x dx  . 0 A. 3 B. -3 C. 0 D. 6
Câu 12: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  4  3i  2 là đường tròn tâm I , bán kính R A. I(4;3),R  2 B. I(4; 3  ),R  4 C. I(4;3),R  4 D. I(4;3),R  2
Câu 13: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x và đường thẳng y  2x  3 có diện tích là: 49 29 22 32 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 14: Cho số phức z thỏa (2i 1)z  4  3i . Số phức z có điểm biểu diễn là? A. M (2, 1  ).
B. M (2, 1). C. M (2,1). D. M (2,1).
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị C  là đường cong như hình bên. Diện tích
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C  , trục hoành và hai đường thẳng x  0 , x  2 (phần tô đen) là 2 y A.
f x dx 0 3 1 2 B.
f x dx
f x dx   0 1 2 O 2 x C.
f x dx  2 1 0 1 2 2 D.
f xdx
f xdx   0 1
Câu 16: Cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  4z  3  0 . Phương trình mặt phẳng  P đi qua hai điểm A1; 0;  1 , B  1
 ;1; 2 và cắt mặt cầu S  theo một đường tròn có bán kính lớn nhất là                   A. x 4 y 2z 1
0 B. x 4y 2z 1 0 C. x 4y 2z 1 0 D. x 4y 2z 1 0
Câu 17: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái xe phát hiện có hàng rào chắn ngang đường
ở phía trước cách xe 45m (tính từ đầu xe tới hàng rào) nên người lái đạp phanh. Từ thời điểm đó, xe
chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t)  5
 t  20 (m/s), t là thời gian được tính từ lúc người lái
đạp phanh. Hỏi khi xe dừng hẳn, khoảng cách từ xe đến hàng rào là bao nhiêu mét? A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng?       A. 2 2 x sin xdx  x cos x 2  cos xdx   B. 2 2 x sin xdx  x cos x 2  cos xdx   0 0 0 0 0 0       C. 2 2 x sin xdx  x cos x 2  cos xdx   D. 2 2 x sin xdx  x cos x 2  cos xdx   0 0 0 0 0 0
Câu 19: Cho ba điểm A2;1; 
1 , B 1;0; 4 , C 0;2; 
1 . Phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với BC là?
A. x  2y  5z  5  0 B. x  2y  5z  5  0
C. 2x  y  5z  5  0
D. x  2y  5z  0
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 20: Cho số phức z  a  bi , số phức 2 z có phần thực là: A. 2 2 a  b B. a  b C. 2 2 a  b D. a  b
Câu 21: Cho hai số phức z  a  bi; a, b  R và z '  a ' b 'i; a ', b '  R . Điều kiện giữa a, a’, b, b’ để
z z'  0 là một số thực: z ' A. aa ' bb '  0 B. ab ' a ' b  0 C. ab ' a ' b  0 D. aa ' bb '  0
Câu 22: Cho số phức z thỏa z  (2  i)z  3  5 .
i Tính môđun của số phức . z A. | z | 13. B. z  5. C. | z | 13. D. | z | 5.
Câu 23: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0 quay quanh trục Ox. Vật thể tròn
xoay sinh ra có thể tích bằng 5 15 6 16 A. B. C. D. 6 16 5 15 2 Câu 24: Hàm số ( ) x F x e
là nguyên hàm của hàm số nào sau đây 2 x 2 2 e A. ( )  2 x f x xe B. 2 ( ) x f x x e 1
C. f (x)  D. 2 ( ) x f x e 2x
Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
x  3x  2 3 x 2 3 x 2
A. F x 2  
x  2x C
B. F x 2  
x  2x C 3 3 3 3 3 x 3
C. F x 2  
x  2x C
D. F x  2x  3  C 3 2
Câu 26: Một nguyên hàm của hàm số y  cos 2x là 1 1  A. sin 2x B. sin 2x C. 2sin 2x D. 2 sin 2x 2 2 x  1  2t x  1  3t '  
Câu 27: Vị trí tương đối của hai đường thẳng d : y  1  3t ; d ' : y  2  2t ' là: z 5 t    z  1  2t '   A. cắt nhau B. chéo nhau C. trùng nhau D. song song
Câu 28: Cho hàm số f x thỏa mãn     2018x f x
ln 2018  cos x f 0  2 . Phát biểu nào sau đúng? 2018x 2018x
A. f x   sin x 1
B. f x   sin x 1 ln 2018 ln 2018 C.    2018x f x  sin x 1 D.    2018x f x  sin x 1
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng P  qua điểm A(1; 0; 2) và song song với mặt
phẳng  : 2x  3y z  3  0. có phương trình là:
A. x  2y z  2  0.
B. 2x  3y z  0.
C. 2x  3y z  1  0.
D. x y z  3  0.
Câu 30: Điểm đối xứng của A (1; 1;1) qua mặt phẳng () : x  2 y 3z  14  0 là: A. 1;3;7 B. 1; 3  ; 7 C. 1;3;7 D. 1;3;7 2 3 3
Câu 31: Nếu f x dx  3  và f x  dx  4  thì f xdx  có giá trị bằng 1 2 1 A. -1 B. 7 C. 1 D. 12
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 
Câu 32: Cho đường thẳng  qua A 1;0;  1 
và có véc tơ chỉ phương u 2;4;6 . Phương trình tham số
của đường thẳng  là : x  1  2t x  1  t x  2  t x  1  t     A. y  4t B. y  2t  C. y  4  D. y  2t z  1 6t     z  1  3t  z  6  t  z  1  3t  8 3 f
  x 1dx 10 I  .
x f xdx
Câu 33: Cho f x là hàm số liên tục trên  1  ; và . Tính  0 1 A. B. C. D. I  20 I  5 I  20 I  5
x  6  4td :  y  2   t
Câu 34: Cho điểm A1;1;  1 và đường thẳng
z  1 2t
. Hình chiếu của A trên d có tọa độ là: A. 2; 3  ;   1  2  ; 4;3 2; 3  ;  1 D.  2  ;3;  1 B. C.
Câu 35: Biết rằng số phức z thỏa điều kiện w  z  3  iz 1 i
3  là số thực. Giá trị nhỏ nhất của z là: A. 38 B. 10 C. 1 D. 2 2 2
Câu 36: Tính tích phân I  4x   1 ln x x  d ? 1 A. B.
C. I  3ln 2 1 D. I  6ln 2  2 I  4 ln 3  2 I  6ln 2  2
Câu 37: Trong không gian Oxyz, gọi (P) là mặt phẳng đi qua M 2; 2; 
1 và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần
lượt tại A, B, C sao cho OA  2OB  2OC . Phương trình mặt phẳng (P) là:
A. 2x  2y z 1  0
B. x  2 y  2z  8  0
C. x y z 1  0
D. 2x  2z  0
Câu 38: Cho phương trình 2
z  2z  3  0 có hai nghiệm phức z , z . Tính A z z . 1 2 1 2 A. 2 3 B. 2 5 C. 3 D. 3 2  2 a  Câu 39: Biết sin x e b e cos xdx   . Tính I  a  b  c c 0 A. I  5 B. I  1 C. I  4 D. I  3
Câu 40: Tìm z , biết z    i i2 1 2 1 A. z  5 B. z  13 C. z  5 5 D. z  2 5
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Học sinh giải các câu: câu 5; câu 34; câu 36; câu 37 bằng hình thức tự luận ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN - K12- KIỂM TRA HK2 - năm học 2018- 2019 Câu 132 209 357 485 1 B D A D 2 C C C B 3 A C B B 4 C A D A 5 D C B A 6 C D B A 7 D C C D 8 A A D C 9 A D B D 10 C B D B 11 A A B D 12 D D D C 13 D D A D 14 D C C A 15 B D B A 16 B A A A 17 A C A D 18 C A C C 19 A C A A 20 C A A B 21 B B C C 22 C B C C 23 D B C D 24 A B D B 25 C A C B 26 A D A A 27 B C B C 28 C B B B 29 B A B B 30 A B D C 31 B D D D 32 B C B D 33 D A D D 34 C C D C 35 D D C A 36 D B A C 37 B B D B 38 A D A B 39 B B A A 40 D A C C
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN TOÁN LỚP 12 PHẦN TỰ LUẬN Bài Ý NỘI DUNG ĐIỂM 1 2 3x Tính tích phân I dx 3 1  x 0 3 2 3 2
Đặt t  1 x t  1  x  3x dx  2tdt . Đổi cận… 1 2 2t 0,25 I dtt 1 2  2t  2 2   1 0,25 1 2
Tính tích phân I  4x   1 ln x x  d 1  1
u  ln x du dx Đặt x2
dv  4x   2
1 dx v  2x x  0.25 2 I   2 2
2x xln x  2x   1 dx  1 1  6ln 2   2 2
x x  6ln 2  2 0,25 1
x  6  4t
Cho điểm A1;1; 
1 và đường thẳng d : y  2   t
. Tìm hình chiếu của z  1 2t A trên d 3
Gọi H là hình chiếu của A trên d  H 6  4t;2  t; 1   2t   0,25
AH  4t  5;t  3;2t  2
u  4;1;2 là VTCP của d   0,25
AH .u  0  t  1  H 2; 3  ;  1
Trong không gian Oxyz, gọi (P) là mặt phẳng đi qua M 2; 2;  1 và cắt
các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho OA  2OB  2OC .
Phương trình mặt phẳng (P) là
A  (P)  Ox Aa;0;0 4
B  (P)  Oy B 0; ; b 0
a,b,c  0
C  (P)  Ox C 0;0; c   0,25 x y z Phương trình mp(P):    1 a b c 1 x 2 y 2z
OA  2OB  2OC b c a     1 2 a a a 2 4 2 M 2;2;  1  (P)     1  a  8 a a a 0,25
Pt mp(P) : x 2 y 2 z 8  0
Document Outline

  • DE TOAN 12 MA DE 132
  • DAP-AN-TN-MON-TOAN-K12-KTHKII
  • DAP-AN-TU LUAN-toan-12-new