Đề thi HK2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Lạng Giang 3 – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 223
TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 3
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 2020
MÔN: TOÁN, LỚP 12
(Đề thi gồm có 05 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:…………………………………; Số báo danh:…………
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, lập phương trình mặt cầu đường kính
AB
với
( )
1; 2; 3A
,
(
)
1; 0;1B
.
A.
(
)
(
)
(
)
22 2
1 1 22
xyz
−+−+ =
. B.
(
)
(
)
(
)
22 2
1 1 22
xyz
+++++ =
.
C.
( )
(
) (
)
22 2
1 1 28xyz
+++++ =
. D.
( ) ( ) (
)
22 2
1 1 28xyz−+−+ =
.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
3
log 2 1 2
x
−≤
A.
1
;5
2
T

=

. B.
(
]
0;5T =
. C.
(
]
;5T = −∞
. D.
[ ]
0;5
T =
.
Câu 3. Cặp số
( )
;xy
thỏa mãn
( ) ( ) ( ) ( )
3 5 2 43 52x y x yi x y i−+ = + +
A.
( )
13; 5
. B.
( )
13;5
. C.
( )
13; 5
−−
. D.
( )
13;5
.
Câu 4. Cho số phức z
o
là nghiệm của phương trình
2
2 50zz
+=
và z
o
phần ảo dương. Tìm số phức liên
hợp của z
o
.
A.
24i
. B.
24i+
. C.
12i
+
. D.
12i
.
Câu 5. Công thức tính thể tích khối nón tròn xoay có diện tích đáy
B
, chiều cao
h
A.
2
4V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
1
3
V Bh
=
. D.
3
4
3
V Bh=
.
Câu 6. Điểm
(2; 3)M
là điểm biểu diễn hình học của số phức nào sau đây ?
A.
23zi=
. B.
32zi=−+
. C.
32zi=
. D.
23zi= +
.
Câu 7. Cho mặt cầu
()C
có phương trình
2 22
( 3) ( 2) 16x yz ++ +=
.Khi đó
()C
có tâm và bán kính lần lượt
A.
( )
3; 2;1I
16R =
. B.
( )
3; 2; 0I
16R =
.
C.
( )
3; 2; 0I
4R
=
. D.
( )
3; 2; 0I
4
R =
.
Câu 8. Tìm số phức
z
thỏa mãn
35
3 2 (4 7 )
2
i
zi i
i
=+−+
+
.
A.
6 58
55
zi=−+
. B.
6 32
55
zi=
. C.
6 12
55
zi=−−
. D.
16 18
55
zi=−−
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(4; 3; 5)
A
, khi đó độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
25
. B.
12
. C.
52
. D.
2
.
Câu 10. Đạo hàm của hàm số
( )
2
22
x
yx x e= −+
A.
( )
'22
x
y xe=
. B.
'2
x
ye=
. C.
'2
x
y xe=
. D.
2
'
x
y xe=
.
Câu 11. Tính
( )
1
0
21x dx+
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng
a
, chiều cao bằng
2a
.
A.
3
Va
π
=
. B.
3
4
3
a
V
π
=
. C.
3
4
a
V
π
=
. D.
3
2
Va
π
=
.
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
2
21
21
xx
fx
x
++
=
+
A.
2
1
ln 2 1
22
x
xC ++
. B.
2
2 ln 2 1x xC+ ++
.
Trang 2/6 - Mã đề 223
C.
2
1
ln 2 1
22
x
xC+ ++
. D.
2
2 ln 2 1x xC
++
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
(
)
0;1; 2
A
,
( )
2; 2;1B
,
( )
2;1; 0
C
A.
10
xyz+ −=
. B.
10xyz+ +=
. C.
30xyz−+=
. D.
30xyz−−=
.
Câu 15. Biết tích phân
ln 6
0
e
d ln 2 ln 3
1 e3
x
x
xab c=++
++
, với
a
,
b
,
c
là các số nguyên. Tính
T abc=++
.
A.
0T =
. B.
2T
=
. C.
1T =
. D.
1T =
.
Câu 16. Cho biểu thức
6
5
3
..P xxx=
(với
01x<≠
). Viết biểu thức
P
dưới dạng lũy thừa với số hữu
tỷ ta được
A.
1
3
Px=
. B.
5
3
Px=
. C.
5
6
Px=
. D.
10
3
Px
=
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
:
52
1
4
xt
yt
zt
=
=−+
=
( với
t
là tham số ) ?
A.
(
)
2;1; 4
. B.
( )
5; 1; 0
. C.
( )
5; 1; 4
. D.
( )
2; 1; 4−−
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1
−∞
( )
1; +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0; +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3;1
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Câu 19. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
AB a=
,
4
BC a=
,
3AA a
=
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
.
A.
3
4Va=
. B.
3
12Va=
. C.
3
6Va=
. D.
3
2Va=
.
Câu 20. Modul của số phức
12 9zi
=
A.
3
. B. 15. C.
63
. D.
21
.
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị
()C
của hàm số
32
31yx x=++
và đường thẳng
( )
: 25dy x= +
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 22. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình sau. Khi đó giá trị cực đại y
, giá trị cực tiểu y
CT
của hàm số đã cho là
A. y
= 1 và y
CT
= - 2. B. y
= 2 và y
CT
= - 2.
Trang 3/6 - Mã đề 223
C. y
= - 1 và y
CT
= 1. D. y
= 2 và y
CT
= - 1.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của điểm
(3; 2; 5)M
trên mặt phẳng
Oxz
A.
( )
0; 2;5M
. B.
( )
3; 2; 0
M
. C.
( )
3; 0; 5M
. D.
( )
3; 2; 5M
.
Câu 24. Giá trị của biểu thức
5
1
log 10
2
25A =
A.
1A =
. B.
100
A =
. C.
10A =
. D.
5A =
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng có phương trình
3 5 70xy +=
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
( )
3; 5; 7n =
. B.
( )
3; 5; 0n =
. C.
( )
3; 5n =
. D.
( )
3; 5; 7n =−−
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
vuông góc với
mặt phẳng
(
)
: 2 3 10 0P xy z+− + =
.
A.
12
2
33
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
12
2
33
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
12
2
33
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. D.
2
12
33
xt
yt
zt
= +
=
=−+
.
Câu 27. Số phức
53
zi= +
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
5
3
i
. B.
5
3
. C.
5
3
. D.
5
3
i
.
Câu 28. Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( )
: 2 2 10Px y z
+ + −=
( )
: 2 2 11 0Qx y z
+ ++=
.
A.
10
. B.
10
3
. C.
4
. D.
12
.
Câu 29. Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên
đthị
( )
C
là đường cong như hình bên. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị
( )
C
, trục hoành và hai đường thẳng
0
x =
,
2x =
A.
( ) ( )
12
01
ddfx x fx x
∫∫
. B.
( )
2
0
d
fx x
.
C.
( ) ( )
12
01
dd
fx x fx x−+
∫∫
. D.
( )
2
0
dfx x
.
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
x
y =
. B.
( )
2
2
log 1yx= +
. C.
logyx=
. D.
1
3
x
y =
.
Câu 31. Gọi
,Mm
lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số
32
2 3 12 1yx x x=+−+
trên đoạn
[ ]
1; 3
. Khi đó giá
trị biểu thức
TMm= +
thuộc khoảng nào dưới đây ?
A.
( )
0; 2
. B.
( )
3; 5
. C.
( )
39;42
. D.
(
)
59;61
.
Câu 32. Phương trình đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
+
=
lần lượt là
A.
1; 1yx=−=
. B.
1; 1yx= =
. C.
1; 1yx= =
. D.
1; 1yx=−=
.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số
( )
2x
fx e=
A.
2
2
x
eC+
. B.
2
2
x
e
C+
. C.
2
1
x
C
e
+
. D.
2x
eC+
.
Trang 4/6 - Mã đề 223
Câu 34. Cho
(
)
d 17
c
a
fx x
=
( )
d 11
c
b
fx x=
. Tính
(
)
d
b
a
I fx x=
.
A.
6I =
. B.
28I =
. C.
6I =
. D.
28I =
.
Câu 35. Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đường cong
2
3yx x= −+
và đường thẳng
21
yx= +
.
A.
4
5
S =
. B.
9
2
S =
. C.
2
3
S =
. D.
1
6
S =
.
Câu 36. Số nghiệm của phương trình
4 3.2 4 0
xx
−=
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 37. Hàm số
sinyx=
là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau ?
A.
cotyx
=
. B.
tanyx=
. C.
sin 1yx= +
. D.
cos
yx
=
.
Câu 38. Cho hàm số
(
)
1 22
m xm
y
xm
+++
=
+
với m là tham số. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên
khoảng
( )
1; +∞
?
A.
1m <
. B.
1
2
m
m
<
>
. C.
2m >
. D.
12m≤<
.
Câu 39. Cho hai số thực
,xy
thỏa mãn
1
2
2 2 log ( 2 )
yy
yx x
+= + +
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
16
6
4 27
4
y
x
P
x
+
+
=
A.
23
4
. B.
43
4
. C.
31
4
. D.
8
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
( )
( )
(
)
(
)
2 22
: 1 2 1 25Sx y z
++ ++ =
mặt phẳng
( )
:2 2 7 0xy z
α
++ −=
. Tính diện tích đường tròn là giao tuyến của mặt phẳng
( )
α
và mặt cầu
( )
S
.
A.
34
π
. B.
8
π
. C.
64
π
. D.
16
π
.
Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số
(
) ( )
ln 2fx x x= +
.
A.
( )
( )
22
4
d ln 2
24
x xx
fx x x C
+
= +− +
. B.
( ) ( )
22
44
d ln 2
24
x xx
fx x x C
−−
= +− +
.
C.
(
)
( )
22
44
d ln 2
22
x xx
fx x x C
−+
= +− +
. D.
( ) ( )
22
4
d ln 2
22
x xx
fx x x C
+
= +− +
.
Câu 42. Cho hàm số
()fx
đạo hàm trên
[ ]
4;8
() 0fx
với mọi
[ ]
4;8x
. Biết
( )
( )
2
8
4
4
'
1
fx
dx
fx


=


1
(4)
4
f =
,
1
(8)
2
f =
. Tính
(6)f
.
A.
2
3
. B.
5
8
. C.
3
8
. D.
1
3
.
Câu 43. Hàm số
( )
2
2
log 2 3y xx= −+
nghịch biến trên khoảng
A.
( )
;10−∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
5;5
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 44. Cho số phức
z
thỏa mãn
24 2z izi
−+ = +
. Tính tổng phần thực phần ảo của số phức
z
biết
35zi−+
có giá trị nhỏ nhất.
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 45. Một vật đang chuyển động với vận tốc
( )
10 /ms
thì tăng tốc với gia tốc
( )
( )
22
3/at t t m s= +
. Tính
quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian
10
giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A.
( )
4000
3
m
. B.
( )
1433 m
. C.
( )
4300
3
m
. D.
( )
4350
3
m
.
Trang 5/6 - Mã đề 223
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 2 6 0xy z
β
+ −=
hai điểm
( )
5; 2; 6A
,
( )
3; 2;1
B
. Điểm
( )
0 00
;;Mx yz
thuộc mặt phẳng
( )
β
sao cho
MA MB+
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng
0 00
2Px y z=++
.
A.
2
11
P =
. B.
2
P
=
. C.
2
11
P =
. D.
2
P
=
.
Câu 47. Số các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
2020;2020
để phương trình
( )
( )
2
33 7
1 31 4x mx m x x x+ + += +
có nghiệm là
A.
2014
. B.
2016
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 48. Cho khối chóp
.S ABC
SA SB SC a
= = =
,
00 0
60 , 90 , 120ASB BSC ASC= = =
. Gọi
,MN
lần
lượt thuộc cạnh
AB
cạnh
SC
sao cho
CN AM
CS AB
=
. Khi độ dài đoạn thẳng
MN
nhỏ nhất, tính thể tích
V
của khối chóp
.S AMN
.
A.
3
52
432
a
. B.
3
52
72
a
. C.
3
2
432
a
. D.
3
2
72
a
.
Câu 49. Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật;
( )
SA ABCD
,
3
AB a=
,
4BC a=
,
5SA a=
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua
A
vuông góc với
SC
chia khối chóp
.S ABCD
thành hai khối đa diện có
thể tích lần lượt là
12
,VV
; trong đó
1
V
là thể tích khối đa diện chứa đỉnh
S
. Tỉ số
1
2
V
V
bằng
A.
1875
3701
. B.
25
43
. C.
25
57
. D.
1
3
.
Câu 50. Trong hệ tọa độ
Oxyz
cho
( )
1; 1; 0
a
( ) (
)
4;7;3 , 4; 4;5AB
. Gi s
,MN
hai điểm thay đổi
trong mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho
MN

cùng hướng với
a
52MN =
. Giá trị lớn nhất của
AM BN
bằng
A.
77
. B.
82 5
. C.
17
. D.
72 3
.
------------------ HẾT -------- ----------
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Trang 6/6 - Mã đề 223
TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 3
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 2020
MÔN: TOÁN, LỚP 12
(Đáp án gồm có 01 trang)
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [223]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
D
C
A
D
C
C
D
A
D
C
B
A
B
B
A
C
B
C
B
C
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
A
A
C
C
B
D
D
C
D
C
D
D
B
D
D
D
C
C
A
A
A
C
Mã đề [234]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
D
A
D
C
C
C
B
C
D
C
D
C
B
A
D
D
A
B
B
D
C
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
A
B
C
A
B
D
C
A
D
B
D
A
A
C
A
B
B
C
A
B
D
A
Mã đề [245]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
D
A
B
B
C
D
A
A
C
B
D
D
B
D
A
D
A
D
A
B
C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
A
A
A
D
C
D
C
A
A
A
A
B
A
D
D
C
A
D
A
B
A
A
B
Mã đề [256]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
B
A
B
B
D
A
D
A
B
B
B
C
B
B
A
C
A
D
B
D
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
A
C
B
D
B
C
B
B
A
A
A
C
C
C
A
A
B
C
A
A
D
B
A
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT LẠ NG GIANG SỐ 3
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN, LỚP 12
(Đề thi gồm có 05 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên học sinh:…………………………………; Số báo danh:………… 223
Câu 1. Trong không gian Oxyz , lập phương trình mặt cầu đường kính AB với A(1;2;3) , B(1;0; ) 1 .
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 2 = 2 .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 2 = 2.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 2 = 8 .
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 2 = 8.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x −1 ≤ 2 là 3 ( ) A. 1 T  ;5 =  .
B. T = (0;5]. C. T = ( ; −∞ 5] .
D. T = [0;5]. 2    Câu 3. Cặp số( ;
x y) thỏa mãn (3x y + 5) − (x − 2y)i = (4x − 3) + (5y + 2)i A. (13; 5 − ) . B. (13;5) . C. ( 1 − 3; 5 − ) . D. ( 1 − 3;5) .
Câu 4. Cho số phức zo là nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 và zo có phần ảo dương. Tìm số phức liên hợp của zo.
A. 2 − 4i .
B. 2 + 4i .
C. 1+ 2i .
D. 1− 2i .
Câu 5. Công thức tính thể tích khối nón tròn xoay có diện tích đáy B , chiều cao h A. 2
V = 4Bh .
B. V = Bh . C. 1 V = Bh . D. 4 3 V = Bh . 3 3
Câu 6. Điểm M (2; 3)
− là điểm biểu diễn hình học của số phức nào sau đây ?
A. z = 2 − 3i . B. z = 3 − + 2i .
C. z = 3− 2i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 7. Cho mặt cầu (C) có phương trình 2 2 2
(x − 3) + (y + 2) + z =16 .Khi đó (C) có tâm và bán kính lần lượt là A. I (3; 2 − ; ) 1 và R =16. B. I (3; 2
− ;0) và R =16. C. I ( 3
− ;2;0) và R = 4 . D. I (3; 2
− ;0) và R = 4 .
Câu 8. Tìm số phức z thỏa mãn 3− 5 = 3+ 2 − (4 + 7 ) i z i i − . 2 + i A. 6 58 z = − + i . B. 6 32 z = − i . C. 6 12
z = − − i . D. 16 18 z = − − i . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 4;3; 5
− ), khi đó độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 2 5 . B. 12 . C. 5 2 . D. 2 .
Câu 10. Đạo hàm của hàm số = ( 2 − 2 + 2) x y x x e
A. ' = (2 − 2) x y x e . B. ' = 2 x y e . C. ' = 2 x
y xe . D. 2 ' x
y = x e . 1
Câu 11. Tính (2x + ∫ ) 1 dx . 0 A. 2 . B. 1 − . C. 1. D. 2 − .
Câu 12. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng a , chiều cao bằng 2a . 3 3 A. 3
V = π a . B. a π V = . C. a V = . D. 3
V = 2π a . 3 4 2
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2x + x +1 = là 2x +1 2 A. x 1
− ln 2x +1 + C . B. 2
2x + ln 2x +1 + C . 2 2
Trang 1/6 - Mã đề 223 2 C. x 1
+ ln 2x +1 + C . D. 2
2x − ln 2x +1 + C . 2 2
Câu 14. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A(0;1;2) , B(2; 2; − ) 1 , C ( 2 − ;1;0) là
A. x + y z −1 = 0 .
B. x + y z +1 = 0 .
C. x y z + 3 = 0.
D. x y z − 3 = 0. ln 6 x
Câu 15. Biết tích phân e
dx = a + bln 2 + c ln 3 ∫
, với a , b , c là các số nguyên. Tính T = a + b + c . x 0 1+ e + 3
A. T = 0 .
B. T = 2. C. T =1. D. T = 1 − .
Câu 16. Cho biểu thức 3 6 5
P = x. x. x (với 0 < x ≠ 1). Viết biểu thức P dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được 1 5 5 10 A. 3 P = x . B. 3 P = x . C. 6 P = x . D. 3 P = x . x = 5 − 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ∆ : y = 1
− + t ( với t là tham số ) ? z =  4t A. ( 2 − ;1;4) . B. (5; 1; − 0). C. (5; 1; − 4) . D. ( 2 − ; 1; − 4) .
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; −∞ − ) 1 và (1;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞) .
C.
Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ; ) 1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − ) 1 .
Câu 19. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , BC = 4a ,
AA′ = 3a . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′. A. 3 V = 4a . B. 3 V =12a . C. 3 V = 6a . D. 3 V = 2a .
Câu 20. Modul của số phức z =12 − 9i A. 3 . B. 15. C. 63 . D. 21 .
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị (C) của hàm số 3 2
y = x + 3x +1 và đường thẳng (d ) : y = 2x + 5 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình sau. Khi đó giá trị cực đại yCĐ , giá trị cực tiểu yCT của hàm số đã cho là
A. yCĐ = 1 và yCT = - 2.
B. yCĐ = 2 và yCT = - 2.
Trang 2/6 - Mã đề 223
C. yCĐ = - 1 và yCT = 1.
D. yCĐ = 2 và yCT = - 1.
Câu 23. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M (3; 2
− ;5) trên mặt phẳng Oxz A. M ′(0; 2; − 5) . B. M ′(3; 2 − ;0).
C. M ′(3;0;5).
D. M ′(3;2;5) . 1
Câu 24. Giá trị của biểu thức log510 2 A = 25
A. A =1.
B. A =100.
C. A =10.
D. A = 5.
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng có phương trình 3x −5y + 7 = 0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n = (3; 5 − ;7). B. n = (3; 5 − ;0) . C. n = (3; 5 − ) . D. n = ( 3 − ;5; 7 − ) .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A(1; 2 − ;3) và vuông góc với
mặt phẳng (P) : 2x + y −3z +10 = 0 . x =1+ 2tx =1+ 2tx =1+ 2tx = 2 + t A.     y = 2 − + t . B. y = 2 − − t . C. y = 2 − + t .
D. y =1− 2t . z = 3−     3t z = 3−  3t z = 3+  3t z = 3 − +  3t
Câu 27. Số phức z = 5 + 3i có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
5 và 3i . B. 5 và 3 .
C. 5 và − 3 .
D. 5 và 3i .
Câu 28. Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) : x + 2y + 2z −1= 0 và (Q) : x + 2y + 2z +11= 0 . A. 10. B. 10 . C. 4 . D. 12. 3
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị (C) là đường cong như hình bên. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị (C), trục hoành và hai đường thẳng x = 0 , x = 2 là A. 1 2 f ∫ (x) 2 dx f
∫ (x)dx . B. f (x)dx ∫ . 0 1 0 C. 1 − f ∫ (x) 2 dx + f
∫ (x)dx.
D. 2 f (x)dx ∫ . 0 1 0
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 3x y = . B. y = log ( 2 x +1 .
C. y = log x . D. 1 y = . 2 ) 3x
Câu 31. Gọi M ,m lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số 3 2
y = 2x + 3x −12x +1 trên đoạn [ 1; − ] 3 . Khi đó giá
trị biểu thức T = M + m thuộc khoảng nào dưới đây ? A. (0;2) . B. (3;5) . C. (39;42) . D. (59; ) 61 .
Câu 32. Phương trình đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x +1 y = lần lượt là x −1 A. y = 1; − x = 1 − .
B. y =1; x = 1 − .
C. y =1; x =1. D. y = 1; − x =1.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số ( ) 2x
f x = e 2x A. 2 2 x e + C .
B. e + C .
C. 1 + C . D. 2x e + C . 2 2x e
Trang 3/6 - Mã đề 223 c c b Câu 34. Cho f
∫ (x)dx =17 và f (x)dx = 11 − ∫ . Tính I = f
∫ (x)dx . a b a
A. I = 6. B. I = 28 − . C. I = 6 − .
D. I = 28.
Câu 35. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2
y = x x + 3 và đường thẳng y = 2x +1. A. 4 S = . B. 9 S = . C. 2 S = . D. 1 S = . 5 2 3 6
Câu 36. Số nghiệm của phương trình 4x 3.2x − − 4 = 0 là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. Vô số.
Câu 37. Hàm số y = sin x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau ?
A.
y = cot x .
B. y = tan x .
C. y = sin x +1.
D. y = cos x . (m + ) 1 x + 2m + 2
Câu 38. Cho hàm số y =
với m là tham số. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên x + m khoảng ( 1; − +∞) ? m <1
A. m <1. B.  .
C. m > 2 .
D. 1≤ m < 2 . m > 2
Câu 39. Cho hai số thực x, y thỏa mãn y y 1 2
y 2x log (x 2 − + = + +
) . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 y 1 + 6 4 x + 27 P = là 6 4x A. 23 . B. 43 . C. 31. D. 8 . 4 4 4
Câu 40. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 : 1 2 1 = 25 và mặt phẳng
(α ): 2x + y + 2z −7 = 0 . Tính diện tích đường tròn là giao tuyến của mặt phẳng (α ) và mặt cầu (S). A. 34π . B. 8π . C. 64π . D. 16π .
Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = xln(x + 2) . 2 2 2 2 A. ∫ ( ) x − − = ( + ) x + 4 d ln 2 x f x x x − + C . B. ∫ ( ) x 4 = ( + ) x 4 d ln 2 x f x x x − + C . 2 4 2 4 2 2 2 2 C. ∫ ( ) x − 4 + = ( + ) x + 4 d ln 2 x f x x x − + C . D. ∫ ( ) x = ( + ) x 4 d ln 2 x f x x x − + C . 2 2 2 2  f '  ( x) 2 8 
Câu 42. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên [4;8] và f (x) ≠ 0 
với mọi x∈[4;8] . Biết dx =1 ∫ và  f (x) 4 4    1 f (4) = , 1
f (8) = . Tính f (6). 4 2 A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 1 . 3 8 8 3
Câu 43. Hàm số y = log ( 2
x − 2x + 3 nghịch biến trên khoảng 2 ) A. ( ; −∞ 10). B. (1;+∞). C. ( 5; − 5) . D. ( ) ;1 −∞ .
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 + 4i = z + 2i . Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức z biết
z − 3+ 5i có giá trị nhỏ nhất. A. 4 . B. 4 − . C. 2 . D. 2 − .
Câu 45. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10 (m / s)thì tăng tốc với gia tốc a(t) 2 = t + t ( 2 3 m / s ). Tính
quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A.
4000 (m) . B. 1433 ( 4300 m) . C. (m).
D. 4350 (m). 3 3 3
Trang 4/6 - Mã đề 223
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (β ) : 2x y + 2z − 6 = 0 và hai điểm A(5; 2 − ;6) , B(3; 2 − ; )
1 . Điểm M (x ; y ; z thuộc mặt phẳng (β ) sao cho MA + MB đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng 0 0 0 )
P = x + 2y + z . 0 0 0 A. 2 P = .
B. P = 2 . C. 2 P = − . D. P = 2 − . 11 11
Câu 47. Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2020 − ;2020] để phương trình (x + )2 3 3
+ mx + = (m − ) 7 1 3
1 x x + 4x có nghiệm là A. 2014 . B. 2016 . C. 2020 . D. 2019 .
Câu 48. Cho khối chóp S.ABC SA = SB = SC = a ,  0 =  0 =  0
ASB 60 , BSC 90 , ASC =120 . Gọi M , N lần
lượt thuộc cạnh AB và cạnh SC sao cho CN AM =
. Khi độ dài đoạn thẳng MN nhỏ nhất, tính thể tích CS AB
V của khối chóp S.AMN . 3 3 3 3
A. 5 2a .
B. 5 2a . C. 2a . D. 2a . 432 72 432 72
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật; SA ⊥ ( ABCD) , AB = 3a , BC = 4a ,
SA = 5a . Mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với SC chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện có
thể tích lần lượt là V , V ; trong đó V là thể tích khối đa diện chứa đỉnh S . Tỉ số V1 bằng 1 2 1 V2 A. 1875 . B. 25 . C. 25 . D. 1 . 3701 43 57 3 
Câu 50. Trong hệ tọa độ Oxyz cho a(1; 1; − 0) và A( 4; − 7;3), B(
4;4;5) . Giả sử M , N là hai điểm thay đổi  
trong mặt phẳng (Oxy) sao cho MN cùng hướng với a MN = 5 2 . Giá trị lớn nhất của AM BN bằng A. 77 . B. 82 −5. C. 17 . D. 7 2 − 3 .
------------------ HẾT ------------------
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Trang 5/6 - Mã đề 223
TRƯỜNG THPT LẠ NG GIANG SỐ 3
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN, LỚP 12
(Đáp án gồm có 01 trang)
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [223]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A D C A D C C D A D C B A B B A C B C B C C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C A A C C B D D C D C D D B D D D C C A A A C Mã đề [234]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D A D C C C B C D C D C B A D D A B B D C C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A A B C A B D C A D B D A A C A B B C A B D A Mã đề [245]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D A B B C D A A C B D D B D A D A D A B C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B A A A D C D C A A A A B A D D C A D A B A A B Mã đề [256]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A B A B B D A D A B B B C B B A C A D B D D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C A C B D B C B B A A A C C C A A B C A A D B A
Trang 6/6 - Mã đề 223
Document Outline

  • Made 223