Đề thi HK2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6-mã 132
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hàm số
Fx
là nguyên hàm của hàm s
fx
trên khoảng
K
nếu
A.
' ,.F x fx x K

B.
' ,.f x Fx x K
C.
D.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
2fx x
A.
2.xC
B.
3
2.x xC
C.
3
32 .x xC
D.
3
2.
3
x
xC
Câu 3. Giả sử
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
trên đoạn
;ab
. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
A.
.
b
a
f x dx F a F b
B.
.
b
a
f x dx F b F a
C.
.
b
a
f x dx f a f b
D.
.
b
a
f x dx f b f a
Câu 4. Cho
b
a
f x dx m
b
a
g x dx n
. Tính tích phân
2
b
a
f x g x dx


A.
2.mn
B.
2.mn
C.
2.mn
D.
2.
mn
Câu 5. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số
y fx
, trục hoành và hai đường thẳng
,x ax b

được xác định bởi công thức
A.
.
b
a
S f x dx
B.
2
.
b
a
S f x dx


C.
.
b
a
S f x dx
D.
.
b
a
S f x dx
Câu 6. Cho số phức
23zi
. Phần ảo của số phức
z
bằng
A.
3.i
B.
3.
C.
5.i
D.
2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức
12zi
là điểm nào trong các điểm sau
(hình vẽ bên)
A.
.M
B.
.
N
C.
.P
D.
.Q
Mã đề 132
Trang 2/6-mã 132
Câu 8. Tính mô đun của số phức
34
zi
.
A.
3.
z
B.
4.
z
C.
7.
z
D.
5.z
Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức
52
zi

.
A.
5 2.zi
B.
2 5.zi

C.
2 5.zi
D.
5 2.
zi

Câu 10. Cho hai số phức
1
,z x yi x y
2
12zi
. Phần thực của số phức
12
zz
A.
2.y
B.
2.x
C.
1.x
D.
1.
y
Câu 11. Cho hai số phức
1
1zi

2
2zi
. Tính số phức
12
w.zz
A.
w3.i
B.
w3.i

C.
w2.
i
D.
w2.
i
Câu 12. Căn bậc hai của
16
bằng
A.
16 .i
B.
4.i
C.
4.
D.
16 .i
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3M
. Tọa độ hình chiếu của điểm
M
lên mặt
phẳng
Oxz
A.
0; 2; 0 .
B.
1; 0; 3 .
C.
0; 2;3 .
D.
1; 2; 0 .
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho
2; 3; 4a 
0; 2;3
b 
. Tính tọa độ véc tơ
ab

.
A.
2; 1;1 .
B.
2; 5; 1 .
C.
2;1; 1 .
D.
2;1; 7 .
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, véc tơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng
: 2 2 11 0
xy z 
A.
1; 0;1 .n
B.
2;0; 2 .
n
C.
2;1; 2 .n
D.
2; 1; 2 .n 
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 34Sx y x 
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của mặt cầu .
A.
0;1; 3I
4.R
B.
0;1; 3
I
2.R
C.
0; 1; 3I
4.R
D.
0; 1; 3I
2.R
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
: 12
43
xt
dy t
zt



. Tìm một véc chỉ phương
u
của đường thẳng
d
.
A.
2; 1; 4 .u 
B.
1; 2; 3 .u
C.
2;1; 4 .u
D.
1; 2; 3 .u 
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
323
x yx
d


. Điểm nào trong các điểm
sau không thuộc đường thẳng
d
?
A.
1; 0; 1 .M
B.
4; 2; 2 .N
C.
7; 4; 0 .P
D.
2; 2; 4 .Q 
Trang 3/6-mã 132
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 3; 1M
4; 1; 3N
. Trong các véc tơ sau véc
tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng
MN
?
A.
1
1;2;2 .u
B.
2
1; 2; 2 .
u 
C.
3
1; 2; 2 .u 
D.
4
2; 1; 2 .u 
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham số đường thẳng
đi qua điểm
1; 2; 3A
có véc tơ chỉ phương
3; 4; 1u 
A.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



B.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



C.
1
: 2 4.
3
xt
yt
zt



D.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
2
2ln .
x
dx x x C
x

B.
2
2ln .
x
dx x x C
x

C.
2
2 ln .
x
dx x x C
x

D.
2
2 ln .
x
dx x x C
x

Câu 22. Tính tích phân
1
2020
0
I x dx
.
A.
1
.
2019
I
B.
1
.
2020
I
C.
1
.
2021
I
D.
1
.
2022
I
Câu 23. Cho tích phân
2
2
1
.e
x
x dx
, nếu đặt
2
tx
thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong
các tích phân sau ?
A.
4
1
1
.
2
t
e dt
B.
4
1
.
t
e dt
C.
2
1
1
.
2
t
e dt
D.
2
1
.
t
e dt
Câu 24. Cho hàm s
y fx
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ
bên, gọi
S
diện tích phần đậm. Trong các khẳng định sau khẳng
định nào đúng ?
A.
13
21
.S f x dx f x dx


B.
13
21
.
S f x dx f x dx


C.
13
21
.S f x dx f x dx


D.
13
21
.S f x dx f x dx


Câu 25. Tìm
,
xy
thỏa mãn
24x x yi i

.
A.
2; 1.xy 
B.
2; 1.xy
C.
2; 1.xy 
D.
2; 1.
xy
Câu 26. Cho số phức
2zi
. Trong mặt phẳng
Oxy
, gọi
;AB
lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức
z
z
. Tính diện tính tam giác
OAB
(với
O
là gốc tọa độ).
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Trang 4/6-mã 132
Câu 27. Tìm số phức
z
thỏa điều kiện
A.
2.
zi

B.
2.
zi

C.
3.zi
D.
3.zi
Câu 28. Tìm phần thực của số phức
4z x yi i
với
,xy
.
A.
4.
xy
B.
4.xy
C.
4.x
D.
4.x
Câu 29. Cho số phức
3za i

với
a
là số thực dương. Tính
a
biết
5z
.
A.
2.a
B.
3.a
C.
5.a
D.
4.a
Câu 30. Gọi
12
;
zz
là nghiệm phức của phương trình
2
2 50
zz

. Tính
22
12
zz
.
A.
20.
B.
10.
C.
34.
D.
23
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
1; 2; 1A
và có
véc tơ pháp tuyến
2; 3; 4
n 
.
A.
2 3 4 12 0.xyz
B.
2 12 0.x yz 
C.
2 3 4 12 0.xyz

D.
2 12 0x yz 
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
: 4 2 6 20Sx y z x y z 
. Tính bán
kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
3.R
B.
2 3.R
C.
4.R
D.
2 2.R
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3; 2; 4M
và mặt phẳng
: 2 10x yz 
. Viết
phương trình tham số đường thẳng
d
đi qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
.
A.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



B.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



C.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



D.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
123
:
2 12
xy z
d


và mặt phẳng
: 50xyz

. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
d
và mặt phẳng
A.
3; 3; 5 .
B.
1; 2; 3 .
C.
1; 2; 6 .
D.
3; 3; 5 .
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 24Sx y z

và mặt phẳng
:2 2 1 0P xy z 
. Viết phương trình mặt phẳng
Q
song song với mặt phẳng
P
và tiếp
xúc với mặt cầu
S
.
A.
: 2 2 1 0.Q xy z 
B.
: 2 2 11 0.Q xy z
C.
: 2 2 6 0.Q xy z 
D.
: 2 2 7 0.Q xy z 
Trang 5/6-mã 132
Câu 36. Tìm hàm số
fx
thỏa điều kiện
' cos 2fx x
01f
.
A.
1
sin 2 1.
2
fx x
B.
1
sin 2 2.
2
fx x
C.
1
sin 2 1.
2
fx x
D.
1
sin 2 .
2
fx x
Câu 37. Cho tích phân
2
1
x
I xe dx
, nếu đặt
;
x
u x dv e dx
thì đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
2
2
1
1
.
xx
I xe e dx
B.
2
2
1
1
.
xx
I xe e dx

C.
2
2
1
1
.
xx
I xe e dx
D.
2
2
1
1
.
xx
I xe e dx
Câu 38. Tính diện tích
S
hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
yx x
2yx
.
A.
1
.
6
S
B.
1
.
6
S 
C.
5
.
6
S
D.
7
.
6
S
Câu 39. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 24iz z i 
. Tính mô đun của số phức
z
.
A.
13.z
B.
26.z
C.
5.z
D.
5.
z
Câu 40. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
22
z 
2
z
là số phức thuần ảo ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 41. Gọi
1234
;;;
zzzz
là bốn nghiệm phức của phương trình
42
6 80
zz 
. Tính
1234
zzzz
A.
8.i
B.
6.i
C.
6.
D.
8.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
5
:3
15
xt
y
zt



. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
O
và cắt đường thẳng
tại hai điểm
,AB
sao cho
2 26AB
.
A.
2 22
: 59.Sx y z

B.
2 22
: 47.
Sx y z
C.
2 22
: 61.Sx y z
D.
2 22
: 35.Sx y z
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1
:2
3
xt
dy t
zt



2
2'
: 1 2'
3'
xt
dy t
zt


. Xét vị
trí tương đối của
1
d
2
d
.
A.
1
d
cắt
2
.d
B.
1
d
chéo
2
.d
C.
1
d
song song
2
.d
D.
1
d
trùng
2
.d
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
22 1
xy z
d


và mặt phẳng
:2 2 1 0xy z

. Gọi
;;M abc
với
0a
là điểm thuộc đường thẳng
d
và cách mặt
phẳng
một khoảng bằng
2
. Tính
abc
.
A.
5.
B.
8.
C.
11.
D.
7.
Trang 6/6-mã 132
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 3 25Sx y z
và mặt phẳng
: 40Px y z
. Biết rằng mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
C
có tâm
H
. Tìm tọa độ điểm
H
.
A.
2; 2;1 .H
B.
0; 4; 1 .H 
C.
1; 3; 0 .H
D.
3; 1; 2 .H
Câu 46. Gọi
Fx
là một nguyên hàm của hàm
3
'.
x
f xe
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau.
A.
33xx
f xe dx f xe F x C 
B.
33xx
f xe dx f xe F x C 
C.
33
11
33
xx
f xe dx f xe F x C 
D.
33
11
33
xx
f xe dx f xe F x C

Câu 47. Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên lục trên đoạn
0;1
thỏa
3
.' 2 2fxf x x x
12f
. Tính tích phân
1
0
I f x dx
.
A.
10
.
3
I
B.
7
.
3
I
C.
4
.
3
I
D.
2
.
3
I
Câu 48. Trong mặt phẳng
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa
2
24 1 64
1
z
iz i i
i
 
là đường thẳng có phương trình
40ax by 
. Tính
22
ab
.
A.
2.
B.
5.
C.
13.
D.
10.
Câu 49. Cho hai số phức
z
w
thỏa mãn hai điều kiện
21iz 
w iz
. Giá trị lớn nhất của
w
Pz
A.
3 2.
B.
4 2.
C.
3.
D.
5 2.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
:1Sx y z

và điểm
0;0; 2A
. Đường
thẳng
thay đổi qua
A
luôn cắt mặt cầu
S
tại hai điểm
,BC
sao cho
B
là trung điểm của
AC
,
biết rằng tập hợp điểm
B
luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó.
A.
453
16
B.
15
8
C.
455
16
D.
17
4
--------------Hết--------- -----
Trang 7/6-mã 132
ĐÁP ÁN MÃ 132
1.C
2.D
3.B
4.A
5.C
6.B
7.C
8.D
9.A
10.C
11.A
12.B
13.B
14.C
15.D
16.B
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.C
23.A
24.C
25.D
26.B
27.C
28.A
29.D
30.B
31.A
32.C
33.C
34.D
35.B
36.C
37.A
38.A
39.B
40.B
41.D
42.C
43.B
44.A
45.D
46.C
47.C
48.B
49.A
50.B
Trang 1/6-mã 356
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hàm số
Fx
là nguyên hàm của hàm s
fx
trên khoảng
K
nếu
A.
' ,.
F x fx x K

B.
' ,.f x Fx x K
C.
D.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
22fx x
A.
3
2
2.
3
x
xC
B.
3
4
2.
3
x
xC
C.
3
32 .x xC
D.
3
2.
3
x
xC
Câu 3. Giả sử
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
trên đoạn
;ab
. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
A.
.
b
a
f x dx F b F a
B.
.
b
a
f x dx F a F b
C.
.
b
a
f x dx f a f b
D.
.
b
a
f x dx f b f a
Câu 4. Cho
b
a
f x dx m
b
a
g x dx n
. Tính tích phân
2
b
a
f x g x dx


A.
2.
mn
B.
2.mn
C.
2.mn
D.
2.mn
Câu 5. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số
y fx
, trục hoành và hai đường thẳng
,x ax b

được xác định bởi công thức
A.
.
b
a
S f x dx
B.
.
b
a
S f x dx
C.
2
.
b
a
S f x dx


D.
.
b
a
S f x dx
Câu 6. Cho số phức
32zi
. Phần ảo của số phức
z
bằng
A.
.
i
B.
3.
C.
2.i
D.
2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức
2zi
là điểm nào trong các điểm sau
(hình vẽ bên)
A.
.M
B.
.N
C.
.P
D.
.Q
Mã đề 356
Trang 2/6-mã 356
Câu 8. Tính mô đun của số phức
32
zi
.
A.
2.
z
B.
3.
z
C.
13.
z
D.
5.z
Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức
25
zi
.
A.
5 2.zi

B.
2 5.zi
C.
2 5.zi
D.
5 2.zi
Câu 10. Cho hai số phức
1
,z x yi x y

2
22zi
. Phần thực của số phức
12
zz
A.
2.y
B.
2.
x
C.
1.x
D.
1.
y
Câu 11. Cho hai số phức
1
1zi
2
2zi
. Tính số phức
12
w.zz
A.
w3.
i

B.
w3.i

C.
w 1 3.
i
D.
w2.
i

Câu 12. Căn bậc hai của
25
bằng
A.
25 .i
B.
5.
C.
5.i
D.
25 .i
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3M
. Tọa độ hình chiếu của điểm
M
lên mặt
phẳng
Oyz
A.
0; 2; 0 .
B.
1; 0; 3 .
C.
0; 2;3 .
D.
1; 2; 0 .
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho
2; 3; 4a 
0; 2;5b
. Tính tọa độ véc tơ
ab

.
A.
2; 1;1 .
B.
2; 5; 1 .
C.
2;1; 1 .
D.
2;1; 7 .
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, véc tơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng
: 2 2 11 0xy z

A.
1; 0;1 .n
B.
2;0; 2 .n
C.
2;1; 2 .n
D.
2; 1; 2 .n 
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 3 16Sx y x

. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của mặt cầu .
A.
0;1; 3I
4.R
B.
0;1; 3I
16.R
C.
0; 1; 3I
4.R
D.
0; 1; 3I
16.R
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
12
: 21
34
xt
dy t
zt



. Tìm một véc chphương
u
của đường thẳng
d
.
A.
2; 1; 4 .u 
B.
1; 2; 3 .
u
C.
2;1; 4 .u
D.
1; 2; 3 .u 
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
322
x yx
d


. Điểm nào trong các điểm
sau không thuộc đường thẳng
d
?
A.
1; 0; 1 .M
B.
4; 2;1 .N
C.
7; 4;3 .P
D.
2; 2; 4 .Q

Trang 3/6-mã 356
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham số đường thẳng
đi qua điểm
1; 2; 3
A
có véc tơ chỉ phương
3; 4; 1u 
A.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



B.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



C.
1
: 2 4.
3
xt
yt
zt



D.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 5; 1M 
4; 1; 5
N 
. Trong các véc tơ sau
véc tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng
MN
?
A.
1
1;2;2 .u
B.
2
1; 2; 2 .u

C.
3
1; 2; 2 .
u

D.
4
2; 1; 2 .u 
Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
21
2ln .
x
dx x x C
x

B.
21
2ln .
x
dx x x C
x

C.
21
2 ln .
x
dx x x C
x

D.
21
2 ln .
x
dx x x C
x

Câu 22. Tính tích phân
1
2019
0
I x dx
.
A.
1
.
2019
I
B.
1
.
2020
I
C.
1
.
2021
I
D.
1
.
2022
I
Câu 23. Cho tích phân
2
2
0
.e
x
x dx
, nếu đặt
2
tx
thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong
các tích phân sau ?
A.
2
0
1
.
2
t
e dt
B.
4
0
.
t
e dt
C.
4
0
1
.
2
t
e dt
D.
2
0
.
t
e dt
Câu 24. Cho hàm s
y fx
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ
bên, gọi
S
diện tích phần đậm. Trong các khẳng định sau khẳng
định nào đúng ?
A.
13
21
.S f x dx f x dx


B.
13
21
.S f x dx f x dx


C.
13
21
.S f x dx f x dx


D.
13
21
.S f x dx f x dx


Câu 25. Tìm
,xy
thỏa mãn
2 43x x yi i 
.
A.
2; 1.xy 
B.
2; 1.xy
C.
2; 1.xy 
D.
2; 1.
xy
Câu 26. Cho số phức
1zi
. Trong mặt phẳng
Oxy
, gọi
;AB
lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức
z
z
. Tính diện tính tam giác
OAB
(với
O
là gốc tọa độ).
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Trang 4/6-mã 356
Câu 27. Tìm số phức
z
thỏa điều kiện
A.
2.
zi

B.
2.
zi

C.
3.zi
D.
3.zi
Câu 28. Tìm phần thực của số phức
4
z x yi i

với
,xy
.
A.
4.
xy
B.
4.xy
C.
4.x
D.
4.x
Câu 29. Cho số phức
3
za i
với
a
là số thực dương. Tính
a
biết
13z
A.
2.
a
B.
3.
a
C.
5.a
D.
4.a
Câu 30. Gọi
12
;
zz
là nghiệm phức của phương trình
2
2 10 0zz
. Tính
22
12
zz
.
A.
20.
B.
10.
C.
34.
D.
23
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
2; 3; 4A
và có
véc tơ pháp tuyến
1; 2; 1n 
.
A.
2 3 4 12 0.xyz

B.
2 12 0.x yz 
C.
2 3 4 12 0.
xyz
D.
2 12 0x yz

Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
: 42650
Sx y z x y z

. Tính bán
kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
3.R
B.
2 3.
R
C.
4.R
D.
2 2.R
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;2;4
M
và mặt phẳng
: 2 10x yz

. Viết
phương trình tham số đường thẳng
d
đi qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
.
A.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



B.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



C.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



D.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
123
:
2 18
xy z
d



và mặt phẳng
: 50xyz 
. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
d
và mặt phẳng
A.
3; 3; 5 .
B.
1; 2; 3 .
C.
1;2;4.
D.
3; 3; 5 .
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 24Sx y z 
và mặt phẳng
: 2 2 11 0P xy z
. Viết phương trình mặt phẳng
Q
song song với mặt phẳng
P
và tiếp
xúc với mặt cầu
S
.
A.
: 2 2 1 0.Q xy z 
B.
: 2 2 11 0.
Q xy z
C.
: 2 2 6 0.Q xy z 
D.
: 2 2 7 0.Q xy z 
Trang 5/6-mã 356
Câu 36. Tìm hàm số
fx
thỏa điều kiện
' cos 2fx x
02f
.
A.
1
sin 2 2.
2
fx x
B.
1
sin 2 2.
2
fx x
C.
1
sin 2 1.
2
fx x
D.
1
sin 2 .
2
fx x
Câu 37. Cho tích phân
1
0
x
I xe dx
, nếu đặt
;
x
u x dv e dx
thì đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
1
1
0
0
.
xx
I xe e dx
B.
1
1
0
0
.
xx
I xe e dx
C.
1
1
0
0
.
xx
I xe e dx

D.
1
1
0
0
.
xx
I xe e dx
Câu 38. Tính diện tích
S
hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
yx x
3
yx
.
A.
4
.
3
S 
B.
4
.
3
S
C.
2
.
3
S
D.
5
.
3
S
Câu 39. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 21iz z i 
. Tính mô đun của số phức
z
.
A.
13.z
B.
26.
z
C.
5.z
D.
5.
z
Câu 40. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
6 25z 
2
z
là số phức thuần ảo ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 41. Gọi
1234
;;;zz zz
là bốn nghiệm phức của phương trình
42
10 9 0zz 
. Tính
1234
zzzz
A.
9.
B.
9.i
C.
10.
D.
10 .i
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
: 14
16
xt
yt
zt



. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
O
và cắt đường thẳng
tại hai điểm
,
AB
sao cho
2 53AB
.
A.
2 22
: 59.Sx y z
B.
2 22
: 47.
Sx y z
C.
2 22
: 61.Sx y z
D.
2 22
: 35.
Sx y z
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
22
: 24
36
xt
dy t
zt



2
2'
: 1 2'
3'
xt
dy t
zt


. Xét
vị trí tương đối của
1
d
2
d
.
A.
1
d
cắt
2
.d
B.
1
d
chéo
2
.d
C.
1
d
song song
2
.d
D.
1
d
trùng
2
.d
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
21 2
xy z
d


và mặt phẳng
:2 2 1 0xy z 
. Gọi
;;M abc
với
0a
là điểm thuộc đường thẳng
d
và cách mặt
phẳng
một khoảng bằng
2
. Tính
abc
.
A.
5.
B.
8.
C.
11.
D.
7.
Trang 6/6-mã 356
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 3 25Sx y z
và mặt phẳng
: 10Px y z 
. Biết rằng mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
C
có tâm
H
. Tìm tọa độ điểm
H
.
A.
2; 2;1 .H
B.
0; 4; 1 .H 
C.
1; 3; 0 .H
D.
3; 1; 2 .H
Câu 46. Gọi
Fx
là một nguyên hàm của hàm
2
'.
x
f xe
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau.
A.
22
11
22
xx
f xe dx f xe F x C 
B.
22
11
22
xx
f xe dx f xe F x C 
C.
22xx
f xe dx f xe Fx C 
D.
22xx
f xe dx f xe F x C 
Câu 47. Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên lục trên đoạn
0;1
thỏa
3
.' 2 4
fxf x x x

13
f
. Tính tích phân
1
0
I f x dx
.
A.
10
.
3
I
B.
7
.
3
I
C.
4
.
3
I
D.
2
.
3
I
Câu 48. Trong mặt phẳng
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa
2
13 1 17
1
z
iz i i
i

là đường thẳng có phương trình
50ax by 
. Tính
22
ab
.
A.
2.
B.
5.
C.
13.
D.
10.
Câu 49. Cho hai số phức
z
w
thỏa mãn hai điều kiện
31iz 
w iz
. Giá trị lớn nhất của
wPz

A.
3 2.
B.
4 2.
C.
4.
D.
5 2.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
:4Sx y z
và điểm
0;0; 3A
. Đường
thẳng
thay đổi qua
A
luôn cắt mặt cầu
S
tại hai điểm
,BC
sao cho
B
là trung điểm của
AC
,
biết rằng tập hợp điểm
B
luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó.
A.
453
.
16
B.
76
.
10
C.
455
.
16
D.
36
.
10
--------------Hết--------- -----
Trang 7/6-mã 356
ĐÁP ÁN MÃ 356
1.D
2.A
3.A
4.C
5.D
6.D
7.D
8.C
9.C
10.B
11.C
12.C
13.C
14.A
15.C
16.A
17.A
18.D
19.B
20.C
21.D
22.B
23.C
24.D
25.B
26.A
27.A
28.B
29.A
30.A
31.D
32.A
33.A
34.A
35.A
36.B
37.D
38.B
39.D
40.D
41.A
42.A
43.C
44.B
45.A
46.B
47.B
48.D
49.B
50.D
Trang 1/6-mã 525
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hàm số
Fx
là nguyên hàm của hàm s
fx
trên khoảng
K
nếu
A.
' ,.F x fx x K

B.
' ,.F x fx x K 
C.
' ,.f x Fx x K
D.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
42fx x
A.
3
2
2.
3
x
xC
B.
3
4
2.
3
x
xC
C.
3
32 .x xC
D.
3
2.
3
x
xC
Câu 3. Giả sử
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
trên đoạn
;ab
. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
A.
.
b
a
f x dx F a F b
B.
.
b
a
f x dx f b f a
C.
.
b
a
f x dx f a f b
D.
.
b
a
f x dx F b F a
Câu 4. Cho
b
a
f x dx m
b
a
g x dx n
. Tính tích phân
2
b
a
f x g x dx


A.
2.mn
B.
2.mn
C.
2.mn
D.
2.
mn
Câu 5. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số
y fx
, trục hoành và hai đường thẳng
,x ax b

được xác định bởi công thức
A.
.
b
a
S f x dx
B.
2
.
b
a
S f x dx


C.
.
b
a
S f x dx
D.
.
b
a
S f x dx
Câu 6. Cho số phức
23zi
. Phần ảo của số phức
z
bằng
A.
3.
B.
3.i
C.
3.i
D.
2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức
2zi
là điểm nào trong các điểm sau
(hình vẽ bên)
A.
.M
B.
.
N
C.
.P
D.
.Q
Mã đề 525
Trang 2/6-mã 525
Câu 8. Tính mô đun của số phức
42
zi
.
A.
2 5.z
B.
4.
z
C.
2.
z
D.
2.z

Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức
52zi
.
A.
5 2.zi

B.
2 5.zi
C.
2 5.zi
D.
5 2.zi
Câu 10. Cho hai số phức
1
,z x yi x y

2
12zi
. Phần ảo của số phức
12
zz
A.
2.y
B.
2.
x
C.
1.x
D.
1.
y
Câu 11. Cho hai số phức
1
3zi
2
2zi

. Tính số phức
12
w.zz
A.
w3.
i

B.
w3.i

C.
w 1 3.
i
D.
w 5 5.i
Câu 12. Căn bậc hai của
64
bằng
A.
64 .i
B.
64 .i
C.
8.
D.
8.
i
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3M
. Tọa độ hình chiếu của điểm
M
lên mặt
phẳng
Oxy
A.
0; 2; 0 .
B.
1; 0; 3 .
C.
0; 2;3 .
D.
1; 2; 0 .
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho
2; 3; 4a 
0; 2;3b 
. Tính tọa độ véc tơ
ab

.
A.
2; 1;1 .
B.
2; 5; 1 .
C.
2;1; 1 .
D.
2;1; 7 .
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, véc tơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng
:232110xyz 
A.
1; 0;1 .n
B.
2; 3; 2 .n 
C.
2;1; 2 .n
D.
2; 1; 2 .n 
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 34Sx y x 
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của mặt cầu .
A.
0;1; 3I
4.R
B.
0;1; 3I
2.
R
C.
0; 1; 3I
2.R
D.
0; 1; 3I
4.R
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
: 12
43
xt
dy t
zt



. Tìm một véc chỉ phương
u
của đường thẳng
d
.
A.
2; 1; 4 .u 
B.
1; 2; 3 .
u
C.
2;1; 4 .u
D.
1; 2; 3 .u 
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
232
x yx
d


. Điểm nào trong các điểm
sau không thuộc đường thẳng
d
?
A.
1; 0; 1 .M
B.
3; 3; 2 .N
C.
5; 6;3 .P
D.
3;6;5.Q 
Trang 3/6-mã 525
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham số đường thẳng
đi qua điểm
1; 2; 3
A
có véc tơ chỉ phương
3; 4;1u
A.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



B.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



C.
1
: 2 4.
3
xt
yt
zt



D.
13
: 2 4.
3
xt
yt
zt



Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0; 3; 1M
4;1; 3
N
. Trong các véc tơ sau véc tơ
nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng
MN
?
A.
1
1;2;2 .u
B.
2
1; 2; 2 .u

C.
3
1; 2; 2 .
u

D.
4
2; 1; 2 .u 
Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
3
3ln .
x
dx x x C
x

B.
3
3ln .
x
dx x x C
x

C.
3
3 ln .
x
dx x x C
x

D.
3
3 ln .
x
dx x x C
x

Câu 22. Tính tích phân
1
2021
0
I x dx
.
A.
1
.
2019
I
B.
1
.
2020
I
C.
1
.
2021
I
D.
1
.
2022
I
Câu 23. Cho tích phân
2
3
2
.e
x
x dx
, nếu đặt
2
tx
thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong
các tích phân sau ?
A.
9
4
.
t
e dt
B.
3
2
.
t
e dt
C.
3
2
1
.
2
t
e dt
D.
9
4
1
.
2
t
e dt
Câu 24. Cho hàm số
y fx
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ
bên, gọi
S
diện tích phần đậm. Trong các khẳng định sau khẳng
định nào đúng ?
A.
02
30
.S f x dx f x dx


B.
02
30
.S f x dx f x dx


C.
02
30
.S f x dx f x dx


D.
02
30
.S f x dx f x dx


Câu 25. Tìm
,xy
thỏa mãn
24x x yi i

.
A.
2; 1.xy 
B.
2; 1.xy
C.
2; 1.xy 
D.
2; 1.
xy
Câu 26. Cho số phức
4zi
. Trong mặt phẳng
Oxy
, gọi
;AB
lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức
z
z
. Tính diện tính tam giác
OAB
(với
O
là gốc tọa độ).
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Trang 4/6-mã 525
Câu 27. Tìm số phức
z
thỏa điều kiện
1 26iz i i 
A.
2.
zi

B.
2.
zi

C.
3.zi
D.
3.zi
Câu 28. Tìm phần thực của số phức
3z x yi i
với
,xy
.
A.
3.
x
B.
3.x
C.
3.xy
D.
3.xy
Câu 29. Cho số phức
3
za i
với
a
là số thực dương. Tính
a
biết
34
z
A.
2.a
B.
3.
a
C.
5.a
D.
4.a
Câu 30. Gọi
12
;zz
là nghiệm phức của phương trình
2
2 17 0zz

. Tính
22
12
zz
.
A.
2 5.
B.
10.
C.
34.
D.
23
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
1; 2; 5A
và có véc
tơ pháp tuyến
2; 3; 4n 
.
A.
2 3 4 12 0.
xyz

B.
2 5 12 0.xyz 
C.
2 3 4 12 0.xyz

D.
2 12 0x yz 
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
: 4 2 6 60
Sx y z x y z 
. Tính bán
kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
3.R
B.
2 3.
R
C.
4.R
D.
2 2.R
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3; 2; 4M
và mặt phẳng
: 2 10x yz 
. Viết
phương trình tham số đường thẳng
d
đi qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
.
A.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



B.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



C.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



D.
3
: 22
4
xt
dy t
zt



Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
1 12
xy z
d


và mặt phẳng
: 20xyz 
. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
d
và mặt phẳng
A.
0; 1;1 .
B.
1; 2; 3 .
C.
1; 2; 6 .
D.
0; 1; 3 .
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 2 16Sx y z 
và mặt phẳng
: 2 2 17 0P xy z
. Viết phương trình mặt phẳng
Q
song song với mặt phẳng
P
và tiếp
xúc với mặt cầu
S
.
A.
: 2 2 1 0.Q xy z 
B.
: 2 2 11 0.Q xy z
C.
: 2 2 6 0.Q xy z 
D.
: 2 2 7 0.Q xy z 
Trang 5/6-mã 525
Câu 36. Tìm hàm số
fx
thỏa điều kiện
' cos 2fx x
00f
.
A.
1
sin 2 .
2
fx x
B.
1
sin 2 2.
2
fx x
C.
1
sin 2 1.
2
fx x
D.
1
sin 2 .
2
fx x
Câu 37. Cho tích phân
3
2
x
I xe dx
, nếu đặt
;
x
u x dv e dx
thì đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
3
3
2
2
.
xx
I xe e dx
B.
3
3
2
2
.
xx
I xe e dx

C.
3
3
2
2
.
xx
I xe e dx
D.
3
3
2
2
.
xx
I xe e dx
Câu 38. Tính diện tích
S
hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
yx x
4yx
.
A.
9
.
2
S 
B.
1
.
2
S
C.
9
.
2
S
D.
3
.
2
S
Câu 39. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 23
iz z i

. Tính mô đun của số phức
z
.
A.
13.
z
B.
26.
z
C.
5.z
D.
5.
z
Câu 40. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
4 22z 
2
z
là số phức thuần ảo ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 41. Gọi
1234
;;;zz zz
là bốn nghiệm phức của phương trình
42
13 36 0zz 
. Tính
1234
zzzz
A.
13.
B.
36.
C.
36 .
i
D.
13 .
i
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
15
: 22
33
xt
yt
zt



. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
O
và cắt đường thẳng
tại hai điểm
,AB
sao cho
2 38AB
.
A.
2 22
: 57.Sx y z
B.
2 22
: 47.Sx y z
C.
2 22
: 61.Sx y z
D.
2 22
: 52.
Sx y z
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1
:2
3
xt
dy t
zt



2
2'
: 1 2'
4'
xt
dy t
zt



. Xét vị
trí tương đối của
1
d
2
d
.
A.
1
d
cắt
2
.d
B.
1
d
chéo
2
.d
C.
1
d
song song
2
.d
D.
1
d
trùng
2
.
d
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
21 2
xy z
d


và mặt phẳng
:2 2 1 0xy z 
. Gọi
;;M abc
với
0
a
là điểm thuộc đường thẳng
d
và cách mặt
phẳng
một khoảng bằng
3
. Tính
abc
.
A.
5.
B.
8.
C.
11.
D.
7.
Trang 6/6-mã 525
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 3 25Sx y z
và mặt phẳng
: 50Px y z
. Biết rằng mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
C
có tâm
H
. Tìm tọa độ điểm
H
.
A.
2; 2;1 .H
B.
0; 4; 1 .H 
C.
1; 3; 0 .H
D.
3; 1; 2 .H
Câu 46. Gọi
Fx
là một nguyên hàm của hàm
4
'.
x
f xe
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau.
A.
44
11
44
xx
f xe dx f xe F x C 
B.
44
11
44
xx
f xe dx f xe F x C 
C.
44xx
f xe dx f xe F x C 
D.
44xx
f xe dx f xe Fx C 
Câu 47. Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên lục trên đoạn
0;1
thỏa
3
.' 2 6fxf x x x
14
f
. Tính tích phân
1
0
I f x dx
.
A.
10
.
3
I
B.
7
.
3
I
C.
4
.
3
I
D.
2
.
3
I
Câu 48. Trong mặt phẳng
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa
2
5 1 53
1
z
iz i i
i

là đường thẳng có phương trình
10ax by 
. Tính
6ab
.
A.
2.
B.
5.
C.
13.
D.
10.
Câu 49. Cho hai số phức
z
w
thỏa mãn hai điều kiện
41iz 
w iz
. Giá trị lớn nhất của
wPz
A.
3 2.
B.
4 2.
C.
5 2.
D.
5.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
:9Sx y z

và điểm
0;0; 4A
. Đường
thẳng
thay đổi qua
A
luôn cắt mặt cầu
S
tại hai điểm
,BC
sao cho
B
là trung điểm của
AC
,
biết rằng tập hợp điểm
B
luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó.
A.
453
16
B.
15
8
C.
455
16
D.
17
4
--------------Hết--------- -----
Trang 7/6-mã 525
ĐÁP ÁN MÃ 525
1.B
2.B
3.D
4.B
5.A
6.A
7.A
8.A
9.D
10.A
11.D
12.D
13.D
14.B
15.B
16.C
17.B
18.B
19.D
20.D
21.A
22.D
23.D
24.A
25.C
26.D
27.D
28.C
29.C
30.C
31.C
32.D
33.B
34.B
35.D
36.D
37.B
38.C
39.A
40.B
41.B
42.D
43.A
44.C
45.B
46.A
47.A
48.C
49.C
50.C
| 1/21

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 132
Câu 1.
Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x  f x, x K.
B. f 'x Fx, x K.
C. F 'x f x, x K.
D. f 'x Fx, x K.
Câu 2.
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2  x  2 là 3 A. 2x xC. B. 3
x  2x C. C. 3
3x  2x C.
D.  2x C. 3
Câu 3.
Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn  ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fa Fb. 
B. f xdx Fb Fa.  a a b b
C. f xdx f a f b. 
D. f xdx f b f a.  a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
gxdx n
. Tính tích phân 2 f x gx dx    a a a A. 2m  . n B. m  2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5.
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b
A. S f x . dx
B. S f x 2 . dx    C. S f x . dx D. S f x . dx a a a a
Câu 6.
Cho số phức z  23i . Phần ảo của số phức z bằng A. 3 .i B. 3. C. 5 .i D. 2.
Câu 7.
Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z  1 2i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 132
Câu 8. Tính mô đun của số phức z  3 4i .
A. z  3.
B. z  4.
C. z  7.
D. z  5.
Câu 9.
Tìm số phức liên hợp của số phức z  52i .
A. z  5 2 .i
B. z  25 .i
C. z  25 .i
D. z  52 .i
Câu 10.
Cho hai số phức z x yi x, y
z 1 2i . Phần thực của số phức z z là 1   2 1 2
A. y  2.
B. x  2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11.
Cho hai số phức z 1i z  2i . Tính số phức w  z .z 1 2 1 2
A. w  3 .i
B. w  3 .i
C. w  2 .i
D. w  2 .i
Câu 12.
Căn bậc hai của 16 bằng
A. 16 .i
B. 4 .i C. 4. D. 16 .i
Câu 13.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oxz là
A. 0;2;0. B. 1;0;  3 . C. 0;2;  3 .
D. 1;2;0.    
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2; 
3 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1;  1 . B. 2;5;  1 . C. 2;1;  1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2xy  2z 11 0 là A. n     1;0;  1 .
B. n 2;0;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2 1 x  2
3  4 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1; 
3 R  4.
B. I 0;1; 
3 R  2.
C. I 0;1; 
3 R  4.
D. I 0;1; 
3 R  2.
x  2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y  12t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z  43t 
u của đường thẳng d . A. u     2;1;4.
B. u 1;2;  3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2;  3 .
Câu 18.
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :  
. Điểm nào trong các điểm 3 2 3
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0;  1 .
B. N 4;2;2.
C. P7;4;0.
D. Q2;2;4. Trang 2/6-mã 132
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;3;  1 và N 4;1; 
3 . Trong các véc tơ sau véc
tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u     1;2;2 .
B. u  1;2;2 .
C. u  1;2;2 .
D. u  2;1;2 . 4   3   2   1  
Câu 20.
Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng  đi qua điểm A1;2;  3 và
có véc tơ chỉ phương u  3;4;  1 là
x 13t     x 1 3t  x 1 t  x 1 3t A. :    
y  2  4t. B. :
 y  2  4t. C. :
 y  2  4t. D. :
 y  2  4t.     z  3t     z  3t  z  3t  z  3 t 
Câu 21.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. x  2 dx x
x  2ln x C.  B.
2 dx x2ln x C. x x
C. x  2 dx x
 2x  ln x C.  D.
2 dx  2xln x C. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2020 I x dx  . 0 A. 1 I  . B. 1 I  . C. 1 I  . D. 1 I  . 2019 2020 2021 2022 2
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx  , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 1 các tích phân sau ? 4 4 2 2 A. 1 t e dt. t e dt. 1 t e dt. t e dt. 2  B. C. 2 D. 1 1 1 1
Câu 24.
Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 1 3 1 3 A. S
f xdx f x . dx  
B. S   f xdxf x . dx   2 1 2 1 1 3 1 3 C. S
f xdxf x . dx  
D. S   f xdx f x . dx   2 1 2 1
Câu 25.
Tìm x, y   thỏa mãn 2x xyi  4i .
A. x  2; y  1.
B. x  2; y 1.
C. x  2; y  1.
D. x  2; y 1.
Câu 26.
Cho số phức z  2i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 132
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz  2i  43i
A. z  2 .i
B. z  2 .i
C. z  3 .i
D. z  3 .i
Câu 28.
Tìm phần thực của số phức z x yi4i với x, y   . A. 4x  . y B. 4x . y C. 4 .x
D. 4 .x
Câu 29.
Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z  5.
A. a  2.
B. a  3.
C. a  5.
D. a  4.
Câu 30.
Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 5  0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 20. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31.
Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A1;2;  1 và có
véc tơ pháp tuyến n  2;3;4.
A. 2x 3y 4z 12  0.
B. x  2y z 12  0.
C. 2x 3y 4z 12  0.
D. x  2y z 12  0
Câu 32.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x2y 6z 2  0. Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R  3.
B. R  2 3.
C. R  4.
D. R  2 2.
Câu 33.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x  2y z 1 0. Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x  3t     x  3 t  x  3 t  x  3 t A. d :   
y  2  2t
B. d :y  2 2t
C. d :y  2 2t
D. d :y  2 2t     z  4t     z  4  t  z  4t  z  4  t 
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y  2 z 3 d :   và mặt phẳng 2 1 2
: x y z 5  0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng  là A. 3;3;  5 . B. 1;2;  3 .
C. 1;2;6. D. 3;3;  5 .
Câu 35.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2
1 z  22  4 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 1 0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z  6  0.
D. Q: 2x y 2z  7  0. Trang 4/6-mã 132
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x f 01.
A. f x 1
  sin 2x 1. B. f x 1
 sin 2x  2. C. f x 1
 sin 2x 1. D. f x 1  sin 2 . x 2 2 2 2 2
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx  , nếu đặt  ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 2 2 A. 2 x x
I xe e d . x B. 2 x x
I  xe e d . x 1 1 1 1 2 2 C. 2 x x
I  xe e d . x D. 2 x x
I xe e d . x 1 1 1 1
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x y  2x . A. 1 S  . B. 1 S   . C. 5 S  . D. 7 S  . 6 6 6 6
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn 1iz  2z  2 4i . Tính mô đun của số phức z .
A. z  13.
B. z  26.
C. z  5.
D. z  5.
Câu 40.
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 2  2 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41.
Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z  6z 8  0 . Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 8 .i B. 6 .i C. 6. D. 8.
x  5t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng :  y  3
. Viết phương trình mặt cầu S
z 15t 
tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB  2 26 . A. S 2 2 2
: x y z  59. B. S 2 2 2
: x y z  47. C. S 2 2 2
: x y z  61. D. S 2 2 2
: x y z  35. x 1t  
x  2  t ' 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : 
y  2  t d :y 1 2t ' . Xét vị 1  2   z  3t   z  3t ' 
trí tương đối của d d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d :   và mặt phẳng 2 2 1
: 2x y  2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a  0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng  một khoảng bằng 2. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 132
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y  2 2 : 1
3  z  25 và mặt phẳng
P: x y z 4  0. Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2;  1 .
B. H 0;4;  1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46.
Gọi F x là một nguyên hàm của hàm   3 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A.
  3x    3x f x e dx
f x e F xC B.
  3x    3x f x e dx
f x e F xC
C. f x 3x 1 e dx x 1 x 1
f x 3x 1
e F xC
D. f x 3
e dx f x 3
e F xC 3 3  3 3
Câu 47.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0; 
1 thỏa f xf x 3 . '
 2x  2x và 1 f  
1  2 . Tính tích phân I
f xdx  . 0 A. 10 I  . B. 7 I  . C. 4 I  . D. 2 I  . 3 3 3 3
Câu 48.
Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 24i z1i64i là đường thẳng có phương trình axby40. Tính 2 2 a b . 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49.
Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz  2 1 và w  iz . Giá trị lớn nhất của
P z  w là A. 3 2. B. 4 2. C. 3. D. 5 2.
Câu 50.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 1 và điểm A0;0;2. Đường
thẳng  thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 B. 15 C. 455 D. 17 16 8 16 4
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 132 ĐÁP ÁN MÃ 132 1.C 2.D 3.B 4.A 5.C 6.B 7.C 8.D 9.A 10.C 11.A 12.B 13.B 14.C 15.D 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.C 23.A 24.C 25.D 26.B 27.C 28.A 29.D 30.B 31.A 32.C 33.C 34.D 35.B 36.C 37.A 38.A 39.B 40.B 41.D 42.C 43.B 44.A 45.D 46.C 47.C 48.B 49.A 50.B Trang 7/6-mã 132
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 356
Câu 1.
Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x  f x, x K.
B. f 'x Fx, x K.
C. f 'x Fx, x K.
D. F 'x f x, x K.
Câu 2.
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2  2x  2 là 3 3 3 A. 2x 4x x
 2x C. B.
 2x C. C. 3
3x  2x C.
D.  2x C. 3 3 3
Câu 3.
Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn  ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fb Fa. 
B. f xdx Fa Fb.  a a b b
C. f xdx f a f b. 
D. f xdx f b f a.  a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
gxdx n
. Tính tích phân 2 f x gx dx    a a a A. 2m  . n B. m  2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5.
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b
A. S f x . dx B. S f x . dx
C. S f x 2 . dx    D. S f x . dx a a a a
Câu 6.
Cho số phức z  3 2i . Phần ảo của số phức z bằng A. .i B. 3. C. 2 .i D. 2.
Câu 7.
Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z  2 i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 356
Câu 8. Tính mô đun của số phức z  3 2i .
A. z  2.
B. z  3.
C. z  13.
D. z  5.
Câu 9.
Tìm số phức liên hợp của số phức z  25i .
A. z  5 2 .i
B. z  25 .i
C. z  25 .i
D. z  52 .i
Câu 10.
Cho hai số phức z x yi x, y
z  2  2i . Phần thực của số phức z z là 1   2 1 2
A. y  2.
B. x  2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11.
Cho hai số phức z 1i z  2i . Tính số phức w  z .z 1 2 1 2
A. w  3 .i
B. w  3 .i
C. w 13 .i
D. w  2 .i
Câu 12.
Căn bậc hai của 25 bằng
A. 25 .i B. 5.
C. 5 .i D. 25 .i
Câu 13.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oyz là
A. 0;2;0. B. 1;0;  3 . C. 0;2;  3 .
D. 1;2;0.    
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2; 
5 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1;  1 . B. 2;5;  1 . C. 2;1;  1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2x y  2z 11 0 là A. n     1;0;  1 .
B. n 2;0;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2 1 x  2
3 16 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1; 
3 R  4.
B. I 0;1; 
3 R 16.
C. I 0;1; 
3 R  4.
D. I 0;1; 
3 R 16.
x 1 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y  21t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z 34t 
u của đường thẳng d . A. u     2;1;4.
B. u 1;2;  3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2;  3 .
Câu 18.
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :  
. Điểm nào trong các điểm 3 2 2
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0;  1 . B. N 4;2;  1 . C. P7;4;  3 .
D. Q2;2;4. Trang 2/6-mã 356
Câu 19. Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng  đi qua điểm A1;2;  3 và
có véc tơ chỉ phương u  3;4;  1 là
x 13t     x 1 3t  x 1 t  x 1 3t A. :    
y  2  4t. B. :
 y  2  4t. C. :
 y  2  4t. D. :
 y  2  4t.     z  3t     z  3t  z  3t  z  3 t 
Câu 20.
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;5; 
1 và N 4;1;  5 . Trong các véc tơ sau
véc tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u     1;2;2 .
B. u  1;2;2 .
C. u  1;2;2 .
D. u  2;1;2 . 4   3   2   1  
Câu 21.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. 2x 1dx x
x  2ln x C.  B. 2
1dx x2ln x C. x x
C. 2x 1dx x
 2x  ln x C.  D. 2
1dx  2xln x C. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2019 I x dx  . 0 A. 1 I  . B. 1 I  . C. 1 I  . D. 1 I  . 2019 2020 2021 2022 2
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx  , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 0 các tích phân sau ? 2 4 4 2 A. 1 t e dt. t e dt. 1 t e dt. t e dt. 2  B. C. 2 D. 0 0 0 0
Câu 24.
Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 1 3 1 3 A. S
f xdx f x . dx  
B. S   f xdxf x . dx   2 1 2 1 1 3 1 3 C. S
f xdxf x . dx  
D. S   f xdx f x . dx   2 1 2 1
Câu 25.
Tìm x, y   thỏa mãn 2x xyi  43i .
A. x  2; y  1.
B. x  2; y 1.
C. x  2; y  1.
D. x  2; y 1.
Câu 26.
Cho số phức z 1i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 356
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz  2i  3 2i
A. z  2 .i
B. z  2 .i
C. z  3 .i
D. z  3 .i
Câu 28.
Tìm phần thực của số phức z x yi4i với x, y   . A. 4x  . y B. 4x . y C. 4 .x
D. 4 .x
Câu 29.
Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z  13
A. a  2.
B. a  3.
C. a  5.
D. a  4.
Câu 30.
Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 10  0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 20. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31.
Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A2;3;4 và có
véc tơ pháp tuyến n  1;2;  1 .
A. 2x 3y 4z 12  0.
B. x  2y z 12  0.
C. 2x 3y 4z 12  0.
D. x  2y z 12  0
Câu 32.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x2y 6z 5  0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R  3.
B. R  2 3.
C. R  4.
D. R  2 2.
Câu 33.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x  2y z 1 0. Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x  3t     x  3 t  x  3 t  x  3 t A. d :   
y  2  2t
B. d :y  2 2t
C. d :y  2 2t
D. d :y  2 2t     z  4t     z  4  t  z  4t  z  4  t 
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y  2 z 3 d :   và mặt phẳng 2 1 8
: x y z 5  0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng  là A. 3;3;  5 . B. 1;2;  3 .
C. 1;2;4. D. 3;3;  5 .
Câu 35.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2
1 z  22  4 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 11 0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z  6  0.
D. Q: 2x y 2z  7  0. Trang 4/6-mã 356
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x f 0 2 .
A. f x 1
  sin 2x  2. B. f x 1
 sin 2x  2. C. f x 1
 sin 2x 1. D. f x 1  sin 2 . x 2 2 2 2 1
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx  , nếu đặt  ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 0 1 1 A. 1 x x
I  xe e d . x B. 1 x x
I  xe e d . x 0 0 0 0 1 1 C. 1 x x
I xe e d . x D. 1 x x
I xe e d . x 0 0 0 0
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x y  3x . A. 4 S   . B. 4 S  . C. 2 S  . D. 5 S  . 3 3 3 3
Câu 39.
Cho số phức z thỏa mãn 1iz  2z 1i . Tính mô đun của số phức z .
A. z  13.
B. z  26.
C. z  5.
D. z  5.
Câu 40.
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 6  2 5 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41.
Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z 10z 9  0. Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 9. B. 9 .i C. 10. D. 10 .i
x  2t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng :
 y  14t . Viết phương trình mặt cầu
z 16t 
S tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB  2 53 . A. S 2 2 2
: x y z  59. B. S 2 2 2
: x y z  47. C. S 2 2 2
: x y z  61. D. S 2 2 2
: x y z  35.
x  2 2t  
x  2  t ' 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : 
y  2  4t d :y 1 2t ' . Xét 1  2   z  3 6t   z  3t ' 
vị trí tương đối của d d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d :   và mặt phẳng 2 1 2
: 2x y  2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a  0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng  một khoảng bằng 2. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 356
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y  2 2 : 1
3  z  25 và mặt phẳng
P: x y z 1 0 . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2;  1 .
B. H 0;4;  1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46.
Gọi F x là một nguyên hàm của hàm   2 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f x 2x 1 e dx x 1 x 1
f x 2x 1
e F xC
B. f x 2
e dx f x 2
e F xC 2 2  2 2 C.
  2x    2x f x e dx
f x e F xC D.
  2x    2x f x e dx
f x e F xC
Câu 47.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0; 
1 thỏa f xf x 3 . '
 2x  4x và 1 f  
1  3. Tính tích phân I
f xdx  . 0 A. 10 I  . B. 7 I  . C. 4 I  . D. 2 I  . 3 3 3 3
Câu 48.
Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 13i z1i17i là đường thẳng có phương trình axby50. Tính 2 2 a b . 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49.
Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz 3 1 và w  iz . Giá trị lớn nhất của
P z  w là A. 3 2. B. 4 2. C. 4. D. 5 2.
Câu 50.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4 và điểm A0;0;  3 . Đường
thẳng  thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 . B. 7 6 . C. 455 . D. 3 6 . 16 10 16 10
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 356 ĐÁP ÁN MÃ 356 1.D 2.A 3.A 4.C 5.D 6.D 7.D 8.C 9.C 10.B 11.C 12.C 13.C 14.A 15.C 16.A 17.A 18.D 19.B 20.C 21.D 22.B 23.C 24.D 25.B 26.A 27.A 28.B 29.A 30.A 31.D 32.A 33.A 34.A 35.A 36.B 37.D 38.B 39.D 40.D 41.A 42.A 43.C 44.B 45.A 46.B 47.B 48.D 49.B 50.D Trang 7/6-mã 356
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 525
Câu 1. Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x  f x, x K.
B. F 'x f x, x K.
C. f 'x Fx, x K.
D. f 'x Fx, x K.
Câu 2.
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2  4x  2 là 3 3 3 A. 2x 4x x
 2x C. B.
 2x C. C. 3
3x  2x C.
D.  2x C. 3 3 3
Câu 3.
Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn  ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fa Fb. 
B. f xdx f b f a.  a a b b
C. f xdx f a f b. 
D. f xdx Fb Fa.  a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
gxdx n
. Tính tích phân  f x 2gx dx    a a a A. 2m  . n B. m  2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5.
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b A. S f x . dx
B. S f x 2 . dx   
C. S f x . dx D. S f x . dx a a a a
Câu 6.
Cho số phức z  23i . Phần ảo của số phức z bằng A. 3. B. 3 .i
C. 3 .i D. 2.
Câu 7.
Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z  2i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 525
Câu 8. Tính mô đun của số phức z  42i .
A. z  2 5.
B. z  4.
C. z  2.
D. z  2.
Câu 9.
Tìm số phức liên hợp của số phức z  5 2i .
A. z  5 2 .i
B. z  25 .i
C. z  25 .i
D. z  52 .i
Câu 10.
Cho hai số phức z x yi x, y
z 1 2i . Phần ảo của số phức z z là 1   2 1 2
A. y  2.
B. x  2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11.
Cho hai số phức z  3i z  2i . Tính số phức w  z .z 1 2 1 2
A. w  3 .i
B. w  3 .i
C. w 13 .i
D. w  55 .i
Câu 12.
Căn bậc hai của 64 bằng
A. 64 .i B. 64 .i C. 8.
D. 8 .i
Câu 13.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oxy là
A. 0;2;0. B. 1;0;  3 . C. 0;2;  3 .
D. 1;2;0.    
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2; 
3 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1;  1 . B. 2;5;  1 . C. 2;1;  1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2x 3y 2z 11 0 là A. n     1;0;  1 .
B. n 2;3;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2 1 x 2
3  4 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1; 
3 R  4.
B. I 0;1; 
3 R  2.
C. I 0;1; 
3 R  2.
D. I 0;1; 
3 R  4.
x  2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y  1 2t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z  43t 
u của đường thẳng d . A. u     2;1;4.
B. u 1;2;  3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2;  3 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :  
. Điểm nào trong các điểm 2 3 2
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0;  1 .
B. N 3;3;2. C. P5;6;  3 .
D. Q3;6;  5 . Trang 2/6-mã 525
Câu 19. Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng  đi qua điểm A1;2;  3 và
có véc tơ chỉ phương u  3;4;  1 là
x 13t     x 1 3t  x 1 t  x 1 3t A. :    
y  2  4t. B. :
 y  2  4t. C. :
 y  2  4t. D. :
 y  2  4t.     z  3t     z  3t  z  3t  z  3 t 
Câu 20.
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 0;3;  1 và N 4;1; 
3 . Trong các véc tơ sau véc tơ
nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u     1;2;2 .
B. u  1;2;2 .
C. u  1;2;2 .
D. u  2;1;2 . 4   3   2   1  
Câu 21.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. x 3 dx x
x  3ln x C.  B.
3 dx x3ln xC. x x
C. x 3 dx x
 3x  ln x C.  D.
3 dx 3xln xC. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2021 I x dx  . 0 A. 1 I  . B. 1 I  . C. 1 I  . D. 1 I  . 2019 2020 2021 2022 3
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx  , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 2 các tích phân sau ? 9 3 3 9 A. t e dt.  B. t e dt.  C. 1 t e dt. 1 t e dt. 2  D. 2 4 2 2 4
Câu 24.
Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 0 2 0 2
A. S   f xdx f x . dx   B. S
f xdxf x . dx   3 0 3 0 0 2 0 2
C. S   f xdxf x . dx   D. S
f xdx f x . dx   3 0 3 0
Câu 25.
Tìm x, y   thỏa mãn 2x xyi  4i .
A. x  2; y  1.
B. x  2; y 1.
C. x  2; y  1.
D. x  2; y 1.
Câu 26.
Cho số phức z  4i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 525
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz  2i  6i
A. z  2 .i
B. z  2 .i
C. z  3 .i
D. z  3 .i
Câu 28. Tìm phần thực của số phức z x yi3i với x, y   . A. 3 .x
B. 3 .x C. 3x . y D. 3x  . y
Câu 29.
Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z  34
A. a  2.
B. a  3.
C. a  5.
D. a  4.
Câu 30.
Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 17  0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 2 5. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31.
Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A1;2;  5 và có véc
tơ pháp tuyến n  2;3;4.
A. 2x 3y 4z 12  0.
B. x  2y 5z 12  0.
C. 2x 3y 4z 12  0.
D. x  2y z 12  0
Câu 32.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x2y 6z  6  0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R  3.
B. R  2 3.
C. R  4.
D. R  2 2.
Câu 33.
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x  2y z 1 0 . Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x  3t     x  3 t  x  3 t  x  3 t A. d :   
y  2  2t
B. d :y  2 2t
C. d :y  2 2t
D. d :y  2 2t     z  4t     z  4  t  z  4t  z  4  t 
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d :   và mặt phẳng 1 1 2
: x y z 2  0 . Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng  là A. 0;1;  1 . B. 1;2;  3 .
C. 1;2;6. D. 0;1;  3 .
Câu 35.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y  2
1 z  22 16 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 17  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z  6  0.
D. Q: 2x y 2z  7  0. Trang 4/6-mã 525
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x f 0 0 .
A. f x 1   sin 2 . x
B. f x 1
 sin 2x  2. C. f x 1
 sin 2x 1. D. f x 1  sin 2 . x 2 2 2 2 3
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx  , nếu đặt  ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 2 3 3 A. 3 x x
I  xe e d . x B. 3 x x
I xe e d . x 2 2 2 2 3 3 C. 3 x x
I  xe e d . x D. 3 x x
I xe e d . x 2 2 2 2
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x y  4x . A. 9 S   . B. 1 S  . C. 9 S  . D. 3 S  . 2 2 2 2
Câu 39.
Cho số phức z thỏa mãn 1iz  2z  3i . Tính mô đun của số phức z .
A. z  13.
B. z  26.
C. z  5.
D. z  5.
Câu 40.
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 4  2 2 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41.
Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z 13z 36  0 . Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 13. B. 36. C. 36 .i D. 13 .i
x 15t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng :
 y  2  2t . Viết phương trình mặt cầu
z 33t 
S tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB  2 38 . A. S 2 2 2
: x y z  57. B. S 2 2 2
: x y z  47. C. S 2 2 2
: x y z  61. D. S 2 2 2
: x y z  52. x 1t  
x  2  t ' 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : 
y  2  t d :y 1 2t ' . Xét vị 1  2   z  3t   z  4t ' 
trí tương đối của d d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d :   và mặt phẳng 2 1 2
: 2x y  2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a  0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng  một khoảng bằng 3. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 525
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y  2 2 : 1
3  z  25 và mặt phẳng
P: x y z 5  0. Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2;  1 .
B. H 0;4;  1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46.
Gọi F x là một nguyên hàm của hàm   4 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f x 4x 1 e dx x 1 x 1
f x 4x 1
e F xC
B. f x 4
e dx f x 4
e F xC 4 4  4 4 C.
  4x    4x f x e dx
f x e F xC D.
  4x    4x f x e dx
f x e F xC
Câu 47.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0; 
1 thỏa f xf x 3 . '
 2x  6x và 1 f  
1  4 . Tính tích phân I
f xdx  . 0 A. 10 I  . B. 7 I  . C. 4 I  . D. 2 I  . 3 3 3 3
Câu 48.
Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 5i z1i53i là đường thẳng có phương trình axby10. Tính 6ab. 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49.
Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz 4 1 và w  iz . Giá trị lớn nhất của
P z  w là A. 3 2. B. 4 2. C. 5 2. D. 5.
Câu 50.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  9 và điểm A0;0;4. Đường
thẳng  thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 B. 15 C. 455 D. 17 16 8 16 4
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 525 ĐÁP ÁN MÃ 525 1.B 2.B 3.D 4.B 5.A 6.A 7.A 8.A 9.D 10.A 11.D 12.D 13.D 14.B 15.B 16.C 17.B 18.B 19.D 20.D 21.A 22.D 23.D 24.A 25.C 26.D 27.D 28.C 29.C 30.C 31.C 32.D 33.B 34.B 35.D 36.D 37.B 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.A 44.C 45.B 46.A 47.A 48.C 49.C 50.C Trang 7/6-mã 525
Document Outline

  • Đề 1-thi HK2-k12-1920
  • Đề 2HK2-k12-1920
  • ĐỀ 3HK2-k12-1920