Đề thi HK2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Ngãi
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.
Preview text:
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 132
Câu 1. Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x f x, x K.
B. f 'x Fx, x K.
C. F 'x f x, x K.
D. f 'x Fx, x K.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2 x 2 là 3 A. 2x x C. B. 3
x 2x C. C. 3
3x 2x C.
D. 2x C. 3
Câu 3. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fa Fb.
B. f xdx Fb Fa. a a b b
C. f xdx f a f b.
D. f xdx f b f a. a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
và gxdx n
. Tính tích phân 2 f x gx dx a a a A. 2m . n B. m 2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b
A. S f x . dx
B. S f x 2 . dx C. S f x . dx D. S f x . dx a a a a
Câu 6. Cho số phức z 23i . Phần ảo của số phức z bằng A. 3 .i B. 3. C. 5 .i D. 2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z 1 2i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 132
Câu 8. Tính mô đun của số phức z 3 4i .
A. z 3.
B. z 4.
C. z 7.
D. z 5.
Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức z 52i .
A. z 5 2 .i
B. z 25 .i
C. z 25 .i
D. z 52 .i
Câu 10. Cho hai số phức z x yi x, y
và z 1 2i . Phần thực của số phức z z là 1 2 1 2
A. y 2.
B. x 2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11. Cho hai số phức z 1i và z 2i . Tính số phức w z .z 1 2 1 2
A. w 3 .i
B. w 3 .i
C. w 2 .i
D. w 2 .i
Câu 12. Căn bậc hai của 16 bằng
A. 16 .i
B. 4 .i C. 4. D. 16 .i
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oxz là
A. 0;2;0. B. 1;0; 3 . C. 0;2; 3 .
D. 1;2;0.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2;
3 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1; 1 . B. 2;5; 1 . C. 2;1; 1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2x y 2z 11 0 là A. n 1;0; 1 .
B. n 2;0;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2 1 x 2
3 4 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1;
3 và R 4.
B. I 0;1;
3 và R 2.
C. I 0;1;
3 và R 4.
D. I 0;1;
3 và R 2.
x 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y 12t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z 43t
u của đường thẳng d . A. u 2;1;4.
B. u 1;2; 3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2; 3 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :
. Điểm nào trong các điểm 3 2 3
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0; 1 .
B. N 4;2;2.
C. P7;4;0.
D. Q2;2;4. Trang 2/6-mã 132
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;3; 1 và N 4;1;
3 . Trong các véc tơ sau véc
tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u 1;2;2 .
B. u 1;2;2 .
C. u 1;2;2 .
D. u 2;1;2 . 4 3 2 1
Câu 20. Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng đi qua điểm A1;2; 3 và
có véc tơ chỉ phương u 3;4; 1 là
x 13t x 1 3t x 1 t x 1 3t A. :
y 2 4t. B. :
y 2 4t. C. :
y 2 4t. D. :
y 2 4t. z 3t z 3t z 3t z 3 t
Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. x 2 dx x
x 2ln x C. B.
2 dx x2ln x C. x x
C. x 2 dx x
2x ln x C. D.
2 dx 2xln x C. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2020 I x dx . 0 A. 1 I . B. 1 I . C. 1 I . D. 1 I . 2019 2020 2021 2022 2
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 1 các tích phân sau ? 4 4 2 2 A. 1 t e dt. t e dt. 1 t e dt. t e dt. 2 B. C. 2 D. 1 1 1 1
Câu 24. Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 1 3 1 3 A. S
f xdx f x . dx
B. S f xdx f x . dx 2 1 2 1 1 3 1 3 C. S
f xdx f x . dx
D. S f xdx f x . dx 2 1 2 1
Câu 25. Tìm x, y thỏa mãn 2x x yi 4i .
A. x 2; y 1.
B. x 2; y 1.
C. x 2; y 1.
D. x 2; y 1.
Câu 26. Cho số phức z 2i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z và z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 132
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz 2i 43i
A. z 2 .i
B. z 2 .i
C. z 3 .i
D. z 3 .i
Câu 28. Tìm phần thực của số phức z x yi4i với x, y . A. 4x . y B. 4x . y C. 4 .x
D. 4 .x
Câu 29. Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z 5.
A. a 2.
B. a 3.
C. a 5.
D. a 4.
Câu 30. Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 5 0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 20. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31. Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A1;2; 1 và có
véc tơ pháp tuyến n 2;3;4.
A. 2x 3y 4z 12 0.
B. x 2y z 12 0.
C. 2x 3y 4z 12 0.
D. x 2y z 12 0
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4x2y 6z 2 0. Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R 3.
B. R 2 3.
C. R 4.
D. R 2 2.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x 2y z 1 0. Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x 3t x 3 t x 3 t x 3 t A. d :
y 2 2t
B. d :y 2 2t
C. d :y 2 2t
D. d :y 2 2t z 4t z 4 t z 4t z 4 t
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y 2 z 3 d : và mặt phẳng 2 1 2
: x y z 5 0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng là A. 3;3; 5 . B. 1;2; 3 .
C. 1;2;6. D. 3;3; 5 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2
1 z 22 4 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 1 0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z 6 0.
D. Q: 2x y 2z 7 0. Trang 4/6-mã 132
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x và f 01.
A. f x 1
sin 2x 1. B. f x 1
sin 2x 2. C. f x 1
sin 2x 1. D. f x 1 sin 2 . x 2 2 2 2 2
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx , nếu đặt ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 2 2 A. 2 x x
I xe e d . x B. 2 x x
I xe e d . x 1 1 1 1 2 2 C. 2 x x
I xe e d . x D. 2 x x
I xe e d . x 1 1 1 1
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x và y 2x . A. 1 S . B. 1 S . C. 5 S . D. 7 S . 6 6 6 6
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn 1iz 2z 2 4i . Tính mô đun của số phức z .
A. z 13.
B. z 26.
C. z 5.
D. z 5.
Câu 40. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 2 2 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z 6z 8 0 . Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 8 .i B. 6 .i C. 6. D. 8.
x 5t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : y 3
. Viết phương trình mặt cầu S
z 15t
tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB 2 26 . A. S 2 2 2
: x y z 59. B. S 2 2 2
: x y z 47. C. S 2 2 2
: x y z 61. D. S 2 2 2
: x y z 35. x 1t
x 2 t '
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :
y 2 t và d :y 1 2t ' . Xét vị 1 2 z 3t z 3t '
trí tương đối của d và d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d : và mặt phẳng 2 2 1
: 2x y 2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a 0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng một khoảng bằng 2. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 132
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y 2 2 : 1
3 z 25 và mặt phẳng
P: x y z 4 0. Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2; 1 .
B. H 0;4; 1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm 3 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A.
3x 3x f x e dx
f x e F xC B.
3x 3x f x e dx
f x e F xC
C. f x 3x 1 e dx x 1 x 1
f x 3x 1
e F xC
D. f x 3
e dx f x 3
e F xC 3 3 3 3
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0;
1 thỏa f x f x 3 . '
2x 2x và 1 f
1 2 . Tính tích phân I
f xdx . 0 A. 10 I . B. 7 I . C. 4 I . D. 2 I . 3 3 3 3
Câu 48. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 24i z1i64i là đường thẳng có phương trình axby40. Tính 2 2 a b . 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49. Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz 2 1 và w iz . Giá trị lớn nhất của
P z w là A. 3 2. B. 4 2. C. 3. D. 5 2.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 1 và điểm A0;0;2. Đường
thẳng thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 B. 15 C. 455 D. 17 16 8 16 4
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 132 ĐÁP ÁN MÃ 132 1.C 2.D 3.B 4.A 5.C 6.B 7.C 8.D 9.A 10.C 11.A 12.B 13.B 14.C 15.D 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.C 23.A 24.C 25.D 26.B 27.C 28.A 29.D 30.B 31.A 32.C 33.C 34.D 35.B 36.C 37.A 38.A 39.B 40.B 41.D 42.C 43.B 44.A 45.D 46.C 47.C 48.B 49.A 50.B Trang 7/6-mã 132
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 356
Câu 1. Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x f x, x K.
B. f 'x Fx, x K.
C. f 'x Fx, x K.
D. F 'x f x, x K.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2 2x 2 là 3 3 3 A. 2x 4x x
2x C. B.
2x C. C. 3
3x 2x C.
D. 2x C. 3 3 3
Câu 3. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fb Fa.
B. f xdx Fa Fb. a a b b
C. f xdx f a f b.
D. f xdx f b f a. a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
và gxdx n
. Tính tích phân 2 f x gx dx a a a A. 2m . n B. m 2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b
A. S f x . dx B. S f x . dx
C. S f x 2 . dx D. S f x . dx a a a a
Câu 6. Cho số phức z 3 2i . Phần ảo của số phức z bằng A. .i B. 3. C. 2 .i D. 2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z 2 i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 356
Câu 8. Tính mô đun của số phức z 3 2i .
A. z 2.
B. z 3.
C. z 13.
D. z 5.
Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức z 25i .
A. z 5 2 .i
B. z 25 .i
C. z 25 .i
D. z 52 .i
Câu 10. Cho hai số phức z x yi x, y
và z 2 2i . Phần thực của số phức z z là 1 2 1 2
A. y 2.
B. x 2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11. Cho hai số phức z 1i và z 2i . Tính số phức w z .z 1 2 1 2
A. w 3 .i
B. w 3 .i
C. w 13 .i
D. w 2 .i
Câu 12. Căn bậc hai của 25 bằng
A. 25 .i B. 5.
C. 5 .i D. 25 .i
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oyz là
A. 0;2;0. B. 1;0; 3 . C. 0;2; 3 .
D. 1;2;0.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2;
5 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1; 1 . B. 2;5; 1 . C. 2;1; 1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2x y 2z 11 0 là A. n 1;0; 1 .
B. n 2;0;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2 1 x 2
3 16 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1;
3 và R 4.
B. I 0;1;
3 và R 16.
C. I 0;1;
3 và R 4.
D. I 0;1;
3 và R 16.
x 1 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y 21t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z 34t
u của đường thẳng d . A. u 2;1;4.
B. u 1;2; 3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2; 3 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :
. Điểm nào trong các điểm 3 2 2
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0; 1 . B. N 4;2; 1 . C. P7;4; 3 .
D. Q2;2;4. Trang 2/6-mã 356
Câu 19. Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng đi qua điểm A1;2; 3 và
có véc tơ chỉ phương u 3;4; 1 là
x 13t x 1 3t x 1 t x 1 3t A. :
y 2 4t. B. :
y 2 4t. C. :
y 2 4t. D. :
y 2 4t. z 3t z 3t z 3t z 3 t
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;5;
1 và N 4;1; 5 . Trong các véc tơ sau
véc tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u 1;2;2 .
B. u 1;2;2 .
C. u 1;2;2 .
D. u 2;1;2 . 4 3 2 1
Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. 2x 1dx x
x 2ln x C. B. 2
1dx x2ln x C. x x
C. 2x 1dx x
2x ln x C. D. 2
1dx 2xln x C. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2019 I x dx . 0 A. 1 I . B. 1 I . C. 1 I . D. 1 I . 2019 2020 2021 2022 2
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 0 các tích phân sau ? 2 4 4 2 A. 1 t e dt. t e dt. 1 t e dt. t e dt. 2 B. C. 2 D. 0 0 0 0
Câu 24. Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 1 3 1 3 A. S
f xdx f x . dx
B. S f xdx f x . dx 2 1 2 1 1 3 1 3 C. S
f xdx f x . dx
D. S f xdx f x . dx 2 1 2 1
Câu 25. Tìm x, y thỏa mãn 2x x yi 43i .
A. x 2; y 1.
B. x 2; y 1.
C. x 2; y 1.
D. x 2; y 1.
Câu 26. Cho số phức z 1i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z và z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 356
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz 2i 3 2i
A. z 2 .i
B. z 2 .i
C. z 3 .i
D. z 3 .i
Câu 28. Tìm phần thực của số phức z x yi4i với x, y . A. 4x . y B. 4x . y C. 4 .x
D. 4 .x
Câu 29. Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z 13
A. a 2.
B. a 3.
C. a 5.
D. a 4.
Câu 30. Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 10 0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 20. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31. Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A2;3;4 và có
véc tơ pháp tuyến n 1;2; 1 .
A. 2x 3y 4z 12 0.
B. x 2y z 12 0.
C. 2x 3y 4z 12 0.
D. x 2y z 12 0
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4x2y 6z 5 0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R 3.
B. R 2 3.
C. R 4.
D. R 2 2.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x 2y z 1 0. Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x 3t x 3 t x 3 t x 3 t A. d :
y 2 2t
B. d :y 2 2t
C. d :y 2 2t
D. d :y 2 2t z 4t z 4 t z 4t z 4 t
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y 2 z 3 d : và mặt phẳng 2 1 8
: x y z 5 0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng là A. 3;3; 5 . B. 1;2; 3 .
C. 1;2;4. D. 3;3; 5 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2
1 z 22 4 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 11 0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z 6 0.
D. Q: 2x y 2z 7 0. Trang 4/6-mã 356
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x và f 0 2 .
A. f x 1
sin 2x 2. B. f x 1
sin 2x 2. C. f x 1
sin 2x 1. D. f x 1 sin 2 . x 2 2 2 2 1
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx , nếu đặt ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 0 1 1 A. 1 x x
I xe e d . x B. 1 x x
I xe e d . x 0 0 0 0 1 1 C. 1 x x
I xe e d . x D. 1 x x
I xe e d . x 0 0 0 0
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x và y 3x . A. 4 S . B. 4 S . C. 2 S . D. 5 S . 3 3 3 3
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn 1iz 2z 1i . Tính mô đun của số phức z .
A. z 13.
B. z 26.
C. z 5.
D. z 5.
Câu 40. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 6 2 5 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z 10z 9 0. Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 9. B. 9 .i C. 10. D. 10 .i
x 2t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng :
y 14t . Viết phương trình mặt cầu
z 16t
S tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB 2 53 . A. S 2 2 2
: x y z 59. B. S 2 2 2
: x y z 47. C. S 2 2 2
: x y z 61. D. S 2 2 2
: x y z 35.
x 2 2t
x 2 t '
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :
y 2 4t và d :y 1 2t ' . Xét 1 2 z 3 6t z 3t '
vị trí tương đối của d và d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d : và mặt phẳng 2 1 2
: 2x y 2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a 0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng một khoảng bằng 2. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 356
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y 2 2 : 1
3 z 25 và mặt phẳng
P: x y z 1 0 . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2; 1 .
B. H 0;4; 1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm 2 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f x 2x 1 e dx x 1 x 1
f x 2x 1
e F xC
B. f x 2
e dx f x 2
e F xC 2 2 2 2 C.
2x 2x f x e dx
f x e F xC D.
2x 2x f x e dx
f x e F xC
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0;
1 thỏa f x f x 3 . '
2x 4x và 1 f
1 3. Tính tích phân I
f xdx . 0 A. 10 I . B. 7 I . C. 4 I . D. 2 I . 3 3 3 3
Câu 48. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 13i z1i17i là đường thẳng có phương trình axby50. Tính 2 2 a b . 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49. Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz 3 1 và w iz . Giá trị lớn nhất của
P z w là A. 3 2. B. 4 2. C. 4. D. 5 2.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4 và điểm A0;0; 3 . Đường
thẳng thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 . B. 7 6 . C. 455 . D. 3 6 . 16 10 16 10
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 356 ĐÁP ÁN MÃ 356 1.D 2.A 3.A 4.C 5.D 6.D 7.D 8.C 9.C 10.B 11.C 12.C 13.C 14.A 15.C 16.A 17.A 18.D 19.B 20.C 21.D 22.B 23.C 24.D 25.B 26.A 27.A 28.B 29.A 30.A 31.D 32.A 33.A 34.A 35.A 36.B 37.D 38.B 39.D 40.D 41.A 42.A 43.C 44.B 45.A 46.B 47.B 48.D 49.B 50.D Trang 7/6-mã 356
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 525
Câu 1. Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F 'x f x, x K.
B. F 'x f x, x K.
C. f 'x Fx, x K.
D. f 'x Fx, x K.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2 4x 2 là 3 3 3 A. 2x 4x x
2x C. B.
2x C. C. 3
3x 2x C.
D. 2x C. 3 3 3
Câu 3. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn ;
a b. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau. b b
A. f xdx Fa Fb.
B. f xdx f b f a. a a b b
C. f xdx f a f b.
D. f xdx Fb Fa. a a b b b
Câu 4. Cho f xdx m
và gxdx n
. Tính tích phân f x 2gx dx a a a A. 2m . n B. m 2 . n C. 2m . n D. m2 . n
Câu 5. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;
a b. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x, trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được xác định bởi công thức b b b b A. S f x . dx
B. S f x 2 . dx
C. S f x . dx D. S f x . dx a a a a
Câu 6. Cho số phức z 23i . Phần ảo của số phức z bằng A. 3. B. 3 .i
C. 3 .i D. 2.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số
phức z 2i là điểm nào trong các điểm sau (hình vẽ bên) A. M. B. N. C. . P D. . Q Trang 1/6-mã 525
Câu 8. Tính mô đun của số phức z 42i .
A. z 2 5.
B. z 4.
C. z 2.
D. z 2.
Câu 9. Tìm số phức liên hợp của số phức z 5 2i .
A. z 5 2 .i
B. z 25 .i
C. z 25 .i
D. z 52 .i
Câu 10. Cho hai số phức z x yi x, y
và z 1 2i . Phần ảo của số phức z z là 1 2 1 2
A. y 2.
B. x 2.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 11. Cho hai số phức z 3i và z 2i . Tính số phức w z .z 1 2 1 2
A. w 3 .i
B. w 3 .i
C. w 13 .i
D. w 55 .i
Câu 12. Căn bậc hai của 64 bằng
A. 64 .i B. 64 .i C. 8.
D. 8 .i
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;
3 . Tọa độ hình chiếu của điểm M lên mặt phẳng Oxy là
A. 0;2;0. B. 1;0; 3 . C. 0;2; 3 .
D. 1;2;0.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a 2;3;4 và b 0;2;
3 . Tính tọa độ véc tơ a b . A. 2;1; 1 . B. 2;5; 1 . C. 2;1; 1 .
D. 2;1;7.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng : 2x 3y 2z 11 0 là A. n 1;0; 1 .
B. n 2;3;2.
C. n 2;1;2.
D. n 2;1;2.
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2 1 x 2
3 4 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của mặt cầu .
A. I 0;1;
3 và R 4.
B. I 0;1;
3 và R 2.
C. I 0;1;
3 và R 2.
D. I 0;1;
3 và R 4.
x 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y 1 2t . Tìm một véc tơ chỉ phương
z 43t
u của đường thẳng d . A. u 2;1;4.
B. u 1;2; 3 .
C. u 2;1;4.
D. u 1;2; 3 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x1 y x 1 d :
. Điểm nào trong các điểm 2 3 2
sau không thuộc đường thẳng d ?
A. M 1;0; 1 .
B. N 3;3;2. C. P5;6; 3 .
D. Q3;6; 5 . Trang 2/6-mã 525
Câu 19. Trong không gian Oxyz , phương trình tham số đường thẳng đi qua điểm A1;2; 3 và
có véc tơ chỉ phương u 3;4; 1 là
x 13t x 1 3t x 1 t x 1 3t A. :
y 2 4t. B. :
y 2 4t. C. :
y 2 4t. D. :
y 2 4t. z 3t z 3t z 3t z 3 t
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 0;3; 1 và N 4;1;
3 . Trong các véc tơ sau véc tơ
nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng MN ? A. u 1;2;2 .
B. u 1;2;2 .
C. u 1;2;2 .
D. u 2;1;2 . 4 3 2 1
Câu 21. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. x 3 dx x
x 3ln x C. B.
3 dx x3ln xC. x x
C. x 3 dx x
3x ln x C. D.
3 dx 3xln xC. x x 1
Câu 22. Tính tích phân 2021 I x dx . 0 A. 1 I . B. 1 I . C. 1 I . D. 1 I . 2019 2020 2021 2022 3
Câu 23. Cho tích phân 2 .ex x dx , nếu đặt 2
t x thì tích phân đã cho trở thành tích phân nào trong 2 các tích phân sau ? 9 3 3 9 A. t e dt. B. t e dt. C. 1 t e dt. 1 t e dt. 2 D. 2 4 2 2 4
Câu 24. Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị như hình vẽ
bên, gọi S là diện tích phần tô đậm. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? 0 2 0 2
A. S f xdx f x . dx B. S
f xdx f x . dx 3 0 3 0 0 2 0 2
C. S f xdx f x . dx D. S
f xdx f x . dx 3 0 3 0
Câu 25. Tìm x, y thỏa mãn 2x x yi 4i .
A. x 2; y 1.
B. x 2; y 1.
C. x 2; y 1.
D. x 2; y 1.
Câu 26. Cho số phức z 4i . Trong mặt phẳng Oxy , gọi ;
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số
phức z và z . Tính diện tính tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Trang 3/6-mã 525
Câu 27. Tìm số phức z thỏa điều kiện 1iz 2i 6i
A. z 2 .i
B. z 2 .i
C. z 3 .i
D. z 3 .i
Câu 28. Tìm phần thực của số phức z x yi3i với x, y . A. 3 .x
B. 3 .x C. 3x . y D. 3x . y
Câu 29. Cho số phức z a 3i với a là số thực dương. Tính a biết z 34
A. a 2.
B. a 3.
C. a 5.
D. a 4.
Câu 30. Gọi z ; z là nghiệm phức của phương trình 2
z 2z 17 0 . Tính 2 2 z z . 1 2 1 2 A. 2 5. B. 10. C. 34. D. 2 3
Câu 31. Trong không gian Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A1;2; 5 và có véc
tơ pháp tuyến n 2;3;4.
A. 2x 3y 4z 12 0.
B. x 2y 5z 12 0.
C. 2x 3y 4z 12 0.
D. x 2y z 12 0
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4x2y 6z 6 0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S.
A. R 3.
B. R 2 3.
C. R 4.
D. R 2 2.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2;4 và mặt phẳng : x 2y z 1 0 . Viết
phương trình tham số đường thẳng d đi qua M và vuông góc với mặt phẳng .
x 3t x 3 t x 3 t x 3 t A. d :
y 2 2t
B. d :y 2 2t
C. d :y 2 2t
D. d :y 2 2t z 4t z 4 t z 4t z 4 t
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d : và mặt phẳng 1 1 2
: x y z 2 0 . Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng là A. 0;1; 1 . B. 1;2; 3 .
C. 1;2;6. D. 0;1; 3 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 2
1 z 22 16 và mặt phẳng
P: 2x y 2z 17 0 . Viết phương trình mặt phẳng Q song song với mặt phẳng P và tiếp
xúc với mặt cầu S.
A. Q: 2x y 2z 1 0.
B. Q: 2x y 2z 11 0.
C. Q: 2x y 2z 6 0.
D. Q: 2x y 2z 7 0. Trang 4/6-mã 525
Câu 36. Tìm hàm số f x thỏa điều kiện f 'x cos2x và f 0 0 .
A. f x 1 sin 2 . x
B. f x 1
sin 2x 2. C. f x 1
sin 2x 1. D. f x 1 sin 2 . x 2 2 2 2 3
Câu 37. Cho tích phân x I xe dx , nếu đặt ; x
u x dv e dx thì đẳng thức nào sau đây đúng ? 2 3 3 A. 3 x x
I xe e d . x B. 3 x x
I xe e d . x 2 2 2 2 3 3 C. 3 x x
I xe e d . x D. 3 x x
I xe e d . x 2 2 2 2
Câu 38. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x x và y 4x . A. 9 S . B. 1 S . C. 9 S . D. 3 S . 2 2 2 2
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn 1iz 2z 3i . Tính mô đun của số phức z .
A. z 13.
B. z 26.
C. z 5.
D. z 5.
Câu 40. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z 4 2 2 và 2
z là số phức thuần ảo ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Gọi z ; z ; z ; z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z 13z 36 0 . Tính z z z z 1 2 3 4 1 2 3 4 A. 13. B. 36. C. 36 .i D. 13 .i
x 15t
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng :
y 2 2t . Viết phương trình mặt cầu
z 33t
S tâm O và cắt đường thẳng tại hai điểm ,
A B sao cho AB 2 38 . A. S 2 2 2
: x y z 57. B. S 2 2 2
: x y z 47. C. S 2 2 2
: x y z 61. D. S 2 2 2
: x y z 52. x 1t
x 2 t '
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :
y 2 t và d :y 1 2t ' . Xét vị 1 2 z 3t z 4t '
trí tương đối của d và d . 1 2
A. d cắt d .
B. d chéo d .
C. d song song d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 1 d : và mặt phẳng 2 1 2
: 2x y 2z 1 0 . Gọi M a; ;
b c với a 0 là điểm thuộc đường thẳng d và cách mặt
phẳng một khoảng bằng 3. Tính a b c . A. 5. B. 8. C. 11. D. 7. Trang 5/6-mã 525
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x 2 y 2 2 : 1
3 z 25 và mặt phẳng
P: x y z 5 0. Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo một đường tròn C có tâm
H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H 2;2; 1 .
B. H 0;4; 1 .
C. H 1;3;0.
D. H 3;1;2.
Câu 46. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm 4 ' . x
f x e . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f x 4x 1 e dx x 1 x 1
f x 4x 1
e F xC
B. f x 4
e dx f x 4
e F xC 4 4 4 4 C.
4x 4x f x e dx
f x e F xC D.
4x 4x f x e dx
f x e F xC
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên lục trên đoạn 0;
1 thỏa f x f x 3 . '
2x 6x và 1 f
1 4 . Tính tích phân I
f xdx . 0 A. 10 I . B. 7 I . C. 4 I . D. 2 I . 3 3 3 3
Câu 48. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
2z 5i z1i53i là đường thẳng có phương trình axby10. Tính 6ab. 1i A. 2. B. 5. C. 13. D. 10.
Câu 49. Cho hai số phức z và w thỏa mãn hai điều kiện iz 4 1 và w iz . Giá trị lớn nhất của
P z w là A. 3 2. B. 4 2. C. 5 2. D. 5.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 9 và điểm A0;0;4. Đường
thẳng thay đổi qua A luôn cắt mặt cầu Stại hai điểm B, C sao cho B là trung điểm của AC ,
biết rằng tập hợp điểm B luôn nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. A. 453 B. 15 C. 455 D. 17 16 8 16 4
--------------Hết-------------- Trang 6/6-mã 525 ĐÁP ÁN MÃ 525 1.B 2.B 3.D 4.B 5.A 6.A 7.A 8.A 9.D 10.A 11.D 12.D 13.D 14.B 15.B 16.C 17.B 18.B 19.D 20.D 21.A 22.D 23.D 24.A 25.C 26.D 27.D 28.C 29.C 30.C 31.C 32.D 33.B 34.B 35.D 36.D 37.B 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.A 44.C 45.B 46.A 47.A 48.C 49.C 50.C Trang 7/6-mã 525
Document Outline
- Đề 1-thi HK2-k12-1920
- Đề 2HK2-k12-1920
- ĐỀ 3HK2-k12-1920