Đề thi HK2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1-Mã đề 310-Toán 12
Họ và tên học sinh :.....................................................SBD:…….. …….Lớp : ...............
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
25.
27.
28.
29.
30
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Câu 1: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2 sinf x x x
A.
. B.
2
2 cosx x C
. C.
2
cosx x C
. D.
2
cosx x C
.
Câu 2: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
cos d sin .x x x C
B.
cos d sin .x x x C
C.
cos d cos .x x x C
D.
2
1
cos d cos .
2
x x x C
Câu 3: Cho hàm s f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3)= 5. Tính .
A. 3 B. 9 C. 5 D. 9
Câu 4: Nếu
2
0
d2f x x
thì
2
0
4dx f x x


bằng
A.
12
. B.
10
. C.
4
. D.
6
.
Câu 5: Cho hàm số
()fx
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị của hàm số
()y f x
, trục
Ox
2
đường thẳng
,x a x b
được tính theo công thức nào
dưới đây?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x


D.
d.
b
a
S f x x
Câu 6: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
fx
thỏa mãn
0 2023F
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2018
x
F x x e
.
C.
2
2020
x
F x x e
. D.
2019
x
F x e
.
Câu 7: Số phức liên hợp của số phức
25zi
A.
2 5 .zi
B.
5.zi
C.
5.zi
D.
5 2 .zi
Câu 8: Môđun của số phức
34zi
bằng
A.
5.
B.
25.
C.
3.
D.
4.
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( ):2 5 1 0P x y z
?
A.
1
2; 1; 5 .n
B.
2
2;1; 5 .n
C.
3
2;1;5 .n
D.
4
2; 1;5 .n 
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
( ): 2 1 0P x y z
?
A.
1
1;2;0 .M
B.
2
1;2;1 .M
C.
3
1;3;0 .M
D.
4
1;2;0 .M
3
0
'I f x dx
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 05 trang)
BÀI THI HỌC KÌ II -MÔN TOÁN, KHỐI 12
NĂM HỌC 2021 – 2022
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đ 310
Trang 2-Mã đề 310-Toán 12
Câu 11: Trong không gian,
Oxyz
cho
2; 3; 6 , 0;5;2AB
. To độ trung điểm
I
của đoạn thng
AB
A.
2;8;8I
. B.
(1;1; 2)I
. C.
1;4;4I
. D.
2;2; 4I
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thng
d
:
47
54
75
xt
y t t
zt

.
A.
1
7; 4; 5u
. B.
2
5; 4; 7u
. C.
3
4;5; 7u
. D.
4
7;4; 5u
.
Câu 13: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
1;2;3A
trên mt
phng
Oyz
A.
0;2;3M
. B.
1;0;3N
. C.
1;0;0P
. D.
0;2;0Q
.
Câu 14: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu tâm
1;0;0I
và bán kính bng
2
phương trình là
A.
2
22
12x y z
. B.
2
22
12x y z
.
C.
2
22
14x y z
. D.
2
22
14x y z
.
Câu 15: Biết
2
0
2 ln 1 d lnx x x a b
, vi
*
,ab
. Tính
T a b
.
A.
6T
. B.
8T
. C.
7T
. D.
5T
.
Câu 16: Gi s
1
2
0
4 11
ln
56
xa
dx
x x b

, trong đó
a
b
ti gin.Tính
.P ab
A.
15P
B.
16P
C.
18P
D.
21P
Câu 17: Tìm phn o ca s phc
z
, biết
13i z i
.
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 18: Cho hai số phức
1
2zi
2
23zi
. Số phức
12
zz
bằng
A.
4 2 .i
B.
4.i
C.
4 2 .i
D.
2.i
Câu 19: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
6z 18 0z
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
P z z
bng
A.
6
. B.
36
. C.
18
. D.
24
.
Câu 20: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
10z 
?
A.
.zi
B.
1.z 
C.
1.zi
D.
1.zi
Câu 21: Trong các số phức
z
thỏa mãn
2 4 2z i z i
. Số phức
z
có môđun nhỏ nhất là
A.
32zi
B.
1zi
C.
22zi
D.
22zi
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
điểm
(2;1; 3)M
và có vectơ chỉ phương
(1; 1;2)u 
?
A.
2
1
32
xt
yt
zt


. B.
12
1
23
xt
yt
zt


. C.
2
1
32
xt
yt
zt


. D.
2
1
32
xt
yt
zt



.
Câu 23: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin2f x x
A.
1
cos2
2
xC
. B.
1
cos2
2
xC
C.
cos2xC
. D.
cos2xC
.
Câu 24: Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua hai điểm
1;2; 3A
3; 1;1B
Trang 3-Mã đề 310-Toán 12
A.
1
22
13
xt
yt
zt

. B.
13
2
3
xt
yt
zt

. C.
12
23
34
xt
yt
zt

. D.
12
53
74
xt
yt
zt

.
Câu 25: Cho hàm số
fx
liên tục trên
,
thỏa mãn
3
0
d6f x x
10
3
d 3.f x x
Giá trị của
10
0
df x x
bằng bao nhiêu?
A.
9.
B.
18.
C.
3.
D.
30.
Câu 26: Trên mt phng tọa độ, đim biu din s phc liên hp ca s phc
22zi
là điểm nào
dưới đây?
A.
2; 2Q
. B.
2; 2P
. C.
2; 2N
. D.
2; 2M 
.
Câu 27: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
, 0, 1, 1
x
y e y x x
. Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thc
nào dưới đây?
A.
1
2
1
ed
x
Vx
. B.
1
2
1
ed
x
Vx
. C.
1
1
ed
x
Vx
. D.
1
1
e d .
x
Vx
Câu 28: Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
2 3 4 .x i yi
A.
1
3,
2
xy
. B.
1
3,
2
xy
. C.
1
3,
2
xy
. D.
3, 2xy
.
Câu 29: Tt c nguyên hàm ca hàm s
1
23
fx
x
A.
. B.
1
ln 2 3
2
xC
. C.
ln 2 3xC
. D.
1
ln 2 3
ln2
xC
.
Câu 30: Cho hai số phức
1
12zi
2
3zi
. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
12
.z z z
có tọa độ là
A.
5; 5 .
B.
1; 6 .
C.
2;3 .
D.
1; 5 .
Câu 31: Cho hai số phức
1
12zi
2
1zi
. Số phức
1
2
z
z
A.
13
.
22
i
B.
13
.
22
i
C.
1 3 .i
D.
31
.
22
i
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 10 6 0S x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của
S
A.
( 1; 2; 5), 6.IR
B.
(1;2;5), 6.IR
C.
( 1; 2; 5), 36.IR
D.
(1;2;5), 36.IR
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3; 1; 2M 
và mặt phẳng
:3 2 4 0.x y z
Mặt
phẳng đi qua
M
và song song với
có phương trình là
A.
3 2 14 0.x y z
B.
3 2 6 0.x y z
C.
3 2 6 0.x y z
D.
3 2 6 0.x y z
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 2;1A
và đường thng
d
có phương trình:
1 1 3
1 1 1

x y z
. Viết phương trình đường thng
đi qua điểm
A
, vuông góc cắt đường
thng
d
.
A.
2 2 1
:
1 4 5
x y z
. B.
2 2 1
:
1 5 4
x y z
.
C.
2 2 1
:
1 4 3
x y z
. D.
2 2 1
:
1 3 4
x y z
.
Trang 4-Mã đề 310-Toán 12
Câu 35: Cho
H
là hình phng gii hn bởi đường cong có phương trình
yx
, nửa đường tròn có
phương trình
2
2yx
(vi
02x
) và trc hoành
(phần tô đậm trong hình v). Din tích ca hình
H
bng:
A.
32
12
B.
42
12
C.
31
12
D.
41
6
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2; 3a
;
2;2;0b
.
Tọa độ vectơ
23c a b
A.
4; 1; 3c
. B.
8; 2; 6c
. C.
2;1;3c
. D.
4; 2; 6c
.
Câu 37: Xét
1
2022
2
0
22I x x dx
, nếu đặt
2
2ux
thì
I
bng
A.
3
2022
2
u du
. B.
1
2022
0
u du
. C.
3
2022
2
2 u du
. D.
3
2022
2
1
2
u du
.
Câu 38: Tìm s phc
z
tha mãn
2 9 2z z i
.
A.
32zi
. B.
3zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Câu 39: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
21
:
3 1 2
x y z
. Gi
M
giao điểm ca
vi mt phng
: 2 3 2 0P x y z
. Tọa độ điểm
M
A.
2;0; 1M
. B.
5; 1; 3M 
. C.
1;0;1M
. D.
1;1;1M
.
Câu 40: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho điểm
7; 1;2A
và mt phng
: 2 2 6 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
A
và tiếp xúc vi mt phng
P
có phương trình là
A.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z
. B.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z
.
C.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z
. D.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z
.
Câu 41: Cho hàm s
fx
liên tc trên và tha mãn
1
5
d9f x x
.Tính tích phân
2
0
1 3 9 df x x


.
A.
27
. B.
21
. C.
15
. D.
75
.
Câu 42: Cho
fx
,
gx
là các hàm s có đạo hàm liên tc trên
0;1
1
0
. d 1
g x f x x
,
1
0
. d 2
g x f x x
. Tính tích phân
1
0
.d


I f x g x x
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
1I
.
Câu 43: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
34i
B.
43i
C.
34i
D.
43i
Câu 44: Cho hàm s
y f x
có đồ th hàm s
y f x
như hình bên. Biết
0fa
, hỏi đồ th
hàm s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu điểm?
A.
4
điểm. B.
2
điểm. C.
1
điểm. D.
3
điểm.
Trang 5-Mã đề 310-Toán 12
.
u 45: Gi
1
z
,
2
z
c nghim phc của phương trình
2
4 5 0zz
. Đt
100 100
12
11w z z
.
Khi đó.
A.
51
2w
. B.
51
2w 
. C.
51
2wi
. D.
51
2wi
.
Câu 46: Một ô tô đang đi với vn tc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường ch cho phép chy vi
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chm dần đều vi
vn tc
30 2 /v t t m s
, trong đó t là khoảng thi gian tính bng giây k t lúc bắt đầu
đạp phanh. Hi t lúc bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng
đường là bao nhiêu mét?
A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 47: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng
:2 3 4 5 0P x y z
và điểm
1; 3;1A
. Tính khong cách d t đim A đến mt phng
P
.
A.
8
9
d
B.
8
29
d
C.
8
29
d
D.
3
29
d
Câu 48: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình mặt phng
Oxz
A.
0x
B.
0xz
C.
0z
D.
0y
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3;1; 3A
,
0; 2;3B
và mt cu
S
có phương trình
22
2
1 3 1x y z
. Xét điểm
M
thay đổi thuc mt cu
S
, giá tr ln nht ca biu
thc
22
2MA MB
bng
A.
102
. B.
78
. C.
84
. D.
52
.
Câu 50: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn:
sin .cos , .
2
f x f x x x x



Biết
0 0.f
Tính
2
0
'.I xf x dx
A.
4
I
B.
4
I

C.
1
4
I
D.
1
4
I 
……………………. HẾT……………………
Trang 1-Mã đề 315-Toán 12
Họ và tên học sinh :.....................................................SBD:…….. …….Lớp : ...............
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
25.
27.
28.
29.
30
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Câu 1: Số phức liên hợp của số phức
25zi
A.
2 5 .zi
B.
5.zi
C.
5.zi
D.
5 2 .zi
Câu 2: Môđun của s phc
12i
bng
A.
5
. B.
3
. C.
5
. D.
3
.
Câu 3: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
P
có phương trình
2 3 1 0x y z
.
Tìm một véc tơ pháp tuyến
n
ca
P
.
A.
4;2;6n 
. B.
2;1;3n
. C.
6; 3;9n
. D.
6; 3; 9n
.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
( ): 2 1 0P x y z
?
A.
1
1;2;0 .M
B.
2
1;2;1 .M
C.
3
1;3;0 .M
D.
4
1;2;0 .M
Câu 5: Tính
3d
x
Ix
.
A.
3
ln3
x
IC
. B.
3 ln3
x
IC
. C.
3
x
IC
. D.
3 ln3
x
IC
.
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
cos d sin .x x x C
B.
cos d sin .x x x C
C.
cos d cos .x x x C
D.
2
1
cos d cos .
2
x x x C
Câu 7: Cho hàm s f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3)= 5. Tính .
A. 3 B. 9 C. 5 D. 9
Câu 8: Cho
2
1
3 2 d 12f x x x


. Khi đó
2
1
df x x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
11
3
. D.
10
3
.
Câu 9: Din tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
12
,y f x y f x
liên tc
trên đoạn[a;b] và hai đường thng
,x a x b
()ab
được tính theo công thc:
A.
12
d
b
a
S f x f x x
. B.
12
d
b
a
S f x f x x
.
C.
12
b
a
S f x f x dx

. D.
12
bb
aa
S f x dx f x dx

.
3
0
'I f x dx
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 05 trang)
BÀI THI HỌC KÌ II -MÔN TOÁN, KHỐI 12
NĂM HỌC 2021 – 2022
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đ 315
Trang 2-Mã đề 315-Toán 12
Câu 10: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
fx
thỏa mãn
0 2023F
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2018
x
F x x e
.
C.
2
2020
x
F x x e
. D.
2019
x
F x e
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
cho
2; 3; 6 , 0;5;2AB
. To độ trung điểm
I
của đoạn thng
AB
A.
2;8;8I
. B.
(1;1; 2)I
. C.
1;4;4I
. D.
2;2; 4I
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thng
d
:
47
54
75
xt
y t t
zt

.
A.
1
7; 4; 5u
. B.
2
5; 4; 7u
. C.
3
4;5; 7u
. D.
4
7;4; 5u
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
1;2;3A
trên mt phng
Oyz
A.
0;2;3M
. B.
1;0;3N
. C.
1;0;0P
. D.
0;2;0Q
.
Câu 14: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu tâm
1;0;0I
và bán kính bng
2
phương trình là
A.
2
22
12x y z
.B.
2
22
12x y z
.C.
2
22
14x y z
. D.
2
22
14x y z
.
Câu 15: Biết rng tích phân
1
0
2 1 .
x
x e dx a b e
vi
,ab
, tích ab bng:
A. 20. B. 1 C. 15 D. 1.
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
điểm
(2;1; 3)M
và có vectơ chỉ phương
(1; 1;2)u 
?
A.
2
1
32
xt
yt
zt


. B.
12
1
23
xt
yt
zt


. C.
2
1
32
xt
yt
zt


. D.
2
1
32
xt
yt
zt



.
Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin2f x x
A.
1
cos2
2
xC
. B.
1
cos2
2
xC
C.
cos2xC
. D.
cos2xC
.
Câu 18: Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua hai điểm
1;2; 3A
3; 1;1B
A.
1
22
13
xt
yt
zt

. B.
13
2
3
xt
yt
zt

. C.
12
23
34
xt
yt
zt

. D.
12
53
74
xt
yt
zt

.
Câu 19: Cho hàm số
fx
liên tục trên
,
thỏa mãn
3
0
d6f x x
10
3
d 3.f x x
Tính
10
0
df x x
A.
9.
B.
18.
C.
3.
D.
30.
Câu 20: Trên mt phng tọa độ, đim biu din s phc liên hp ca s phc
22zi
A.
2; 2Q
. B.
2; 2P
. C.
2; 2N
. D.
2; 2M 
.
Câu 21: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
, 0, 1, 1
x
y e y x x
. Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thc
Trang 3-Mã đề 315-Toán 12
A.
1
2
1
ed
x
Vx
. B.
1
2
1
ed
x
Vx
. C.
1
1
ed
x
Vx
. D.
1
1
e d .
x
Vx
Câu 22: Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
2 3 4 .x i yi
A.
1
3,
2
xy
. B.
1
3,
2
xy
. C.
1
3,
2
xy
. D.
3, 2xy
.
Câu 23: Tt c nguyên hàm ca hàm s
1
23
fx
x
A.
. B.
1
ln 2 3
2
xC
. C.
ln 2 3xC
. D.
1
ln 2 3
ln2
xC
.
Câu 24: Cho hai số phức
1
12zi
2
3zi
. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
12
.z z z
có tọa độ là
A.
5; 5 .
B.
1; 6 .
C.
2;3 .
D.
1; 5 .
Câu 25: Cho hai số phức
1
12zi
2
1zi
. Số phức
1
2
z
z
A.
13
.
22
i
B.
13
.
22
i
C.
1 3 .i
D.
31
.
22
i
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 10 6 0S x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của
S
A.
( 1; 2; 5), 6.IR
B.
(1;2;5), 6.IR
C.
( 1; 2; 5), 36.IR
D.
(1;2;5), 36.IR
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3; 1; 2M 
và mặt phẳng
:3 2 4 0.x y z
Mặt
phẳng đi qua
M
và song song với
có phương trình là
A.
3 2 14 0.x y z
B.
3 2 6 0.x y z
C.
3 2 6 0.x y z
D.
3 2 6 0.x y z
Câu 28: Gi s
1
2
0
4 11
ln
56
xa
dx
x x b

, trong đó
a
b
ti gin.Tính
.P ab
A.
15P
B.
16P
C.
18P
D.
21P
Câu 29: Tìm phn o ca s phc
z
, biết
13i z i
.
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 30: Cho hai s phc
1
2zi
2
13zi
. Phn thc ca s phc
12
zz
bng
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 31: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
6z 18 0z
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
P z z
bng
A.
6
. B.
36
. C.
18
. D.
24
.
Câu 32: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
10z 
?
A.
.zi
B.
1.z 
C.
1.zi
D.
1.zi
Câu 33: Trong các số phức
z
thỏa mãn
2 4 2z i z i
. Số phức
z
có môđun nhỏ nhất là
A.
32zi
B.
1zi
C.
22zi
D.
22zi
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 2;1A
và đường thng
d
có phương trình:
1 1 3
1 1 1

x y z
. Viết phương trình đường thng
đi qua điểm
A
, vuông góc cắt đường
thng
d
.
Trang 4-Mã đề 315-Toán 12
A.
2 2 1
:
1 4 5
x y z
. B.
2 2 1
:
1 5 4
x y z
.
C.
2 2 1
:
1 4 3
x y z
. D.
2 2 1
:
1 3 4
x y z
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2; 3a
;
2;2;0b
. Tọa độ vectơ
23c a b
A.
4; 1; 3c
. B.
8; 2; 6c
. C.
2;1;3c
. D.
4; 2; 6c
.
Câu 36: Xét
1
2022
2
0
22I x x dx
, nếu đặt
2
2ux
thì
I
bng
A.
3
2022
2
u du
. B.
1
2022
0
u du
. C.
3
2022
2
2 u du
. D.
3
2022
2
1
2
u du
.
Câu 37: Tìm s phc
z
tha mãn
2 9 2z z i
.
A.
32zi
. B.
3zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
21
:
3 1 2
x y z
. Gi
M
giao điểm ca
vi mt phng
: 2 3 2 0P x y z
. Tọa độ điểm
M
A.
2;0; 1M
. B.
5; 1; 3M 
. C.
1;0;1M
. D.
1;1;1M
.
Câu 39: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho điểm
7; 1;2A
và mt phng
: 2 2 6 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
A
và tiếp xúc vi mt phng
P
có phương trình là
A.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z
. B.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z
.
C.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z
. D.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z
.
Câu 40: Cho hàm s
fx
liên tc trên và tha mãn
1
5
d9f x x
.Tính tích phân
2
0
1 3 9 df x x


.
A.
27
. B.
21
. C.
15
. D.
75
.
Câu 41: Cho
fx
,
gx
là các hàm s có đạo hàm liên tc trên
0;1
1
0
. d 1
g x f x x
,
1
0
. d 2
g x f x x
. Tính tích phân
1
0
.d


I f x g x x
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
1I
.
Câu 42: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
34i
B.
43i
C.
34i
D.
43i
Câu 43: Cho hàm s
y f x
có đồ th hàm s
y f x
như hình bên. Biết
0fa
, hỏi đồ th hàm
s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu điểm?
A.
4
điểm. B.
2
điểm. C.
1
điểm. D.
3
điểm.
.
Trang 5-Mã đề 315-Toán 12
u 44: Gi
1
z
,
2
z
các nghim phc của phương trình
2
4 5 0zz
. Đt
100 100
12
11w z z
.
Khi đó.
A.
51
2w
. B.
51
2w 
. C.
51
2wi
. D.
51
2wi
.
Câu 45: Một ô tô đang đi với vn tc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường ch cho phép chy vi
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chm dần đều vi
vn tc
30 2 /v t t m s
, trong đó t là khoảng thi gian tính bng giây k t lúc bắt đầu đạp
phanh. Hi t lúc bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng đường
là bao nhiêu mét?
A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng
:2 3 4 5 0P x y z
và điểm
1; 3;1A
. Tính khong cách d t đim A đến mt phng
P
.
A.
8
9
d
B.
8
29
d
C.
8
29
d
D.
3
29
d
Câu 47: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình mặt phng
Oyz
A.
0x
B.
0xz
C.
0z
D.
0y
Câu 48: Cho
H
là hình phng gii hn bởi đường cong có phương trình
yx
, nửa đường tròn có
phương trình
2
2yx
(vi
02x
) và trc hoành (phần tô đậm trong hình v). Din
tích ca hình
H
bng:
A.
32
12
B .
42
12
C.
31
12
D.
41
6
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
0;1;1A
,
3;0; 1B
,
0;21; 19C
và mt
cu
2 2 2
: 1 1 1 1S x y z
. Gọi điểm
;;M a b c
là điểm thuc mt cu
S
sao
cho biu thc
2 2 2
32T MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Tính tng
S a b c
.
A.
12S
. B.
14
5
S
. C.
12
5
S
. D.
0S
.
Câu 50: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn:
sin .cos , .
2
f x f x x x x



Biết
0 0.f
Tính
2
0
'.I xf x dx
A.
4
I
B.
4
I

C.
1
4
I
D.
1
4
I 
…………………… HẾT………………….
ĐÁP ÁN TOÁN 12- HC KỲ 2 -NĂM HỌC 2021-2022
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 310
1.C
2.A
3.A
4.D
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.A
11.B
12.D
13.A
14.C
15.A
16.C
17.B
18.A
19.B
20.A
21.D
22.A
23.A
24.D
25.A
26.B
27.A
28.B
29.A
30.A
31.A
32.A
33.C
34.B
35.A
36.B
37.A
38.C
39.D
40.C
41.B
42.A
43.A
44.B
45.B
46.D
47.C
48.D
49.C
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 311
1.A
2.A
3.A
4.A
5.B
6.D
7.A
8.C
9.C
10.A
11.A
12.D
13.A
14.A
15.A
16.C
17.B
18.A
19.B
20.A
21.D
22.A
23.A
24.D
25.A
26.B
27.A
28.B
29.A
30.A
31.A
32.A
33.C
34.B
35.A
36.B
37.A
38.C
39.D
40.C
41.B
42.A
43.A
44.C
45.D
46.C
47.D
48.B
49.B
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 312
1.A
2.A
3.C
4.A
5.A
6.C
7.A
8.D
9.A
10.A
11.A
12.A
13.A
14.B
15.D
16.A
17.A
18.A
19.D
20.A
21.B
22.A
23.B
24.A
25.A
26.A
27.A
28.C
29.C
30.B
31.B
32.A
33.D
34.B
35.A
36.B
37.A
38.C
39.D
40.C
41.A
42.B
43.B
44.D
45.C
46.D
47.C
48.D
49.B
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 313
1.D
2.A
3.B
4.C
5.A
6.A
7.B
8.A
9.B
10.A
11.A
12.A
13.A
14.A
15.D
16.A
17.C
18.A
19.C
20.B
21.A
22.B
23.A
24.D
25.A
26.A
27.D
28.A
29.A
30.A
31.A
32.A
33.C
34.B
35.B
36.A
37.C
38.D
39.C
40.B
41.A
42.A
43.B
44.B
45.D
46.C
47.D
48.C
49.D
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ Đ314
1.A
2.A
3.A
4.A
5.A
6.A
7.A
8.C
9.C
10.A
11.B
12.D
13.A
14.C
15.D
16.C
17.B
18.B
19.B
20.A
21.D
22.A
23.A
24.D
25.A
26.B
27.A
28.B
29.A
30.A
31.A
32.A
33.C
34.B
35.B
36.A
37.C
38.D
39.C
40.B
41.A
42.A
43.B
44.B
45.D
46.C
47.A
48.B
49.D
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 315
1.A
2.C
3.C
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.A
11.B
12.D
13.A
14.C
15.D
16.A
17.A
18.D
19.A
20.B
21.A
22.B
23.A
24.A
25.A
26.A
27.C
28.C
29.B
30.B
31.B
32.A
33.D
34.B
35.B
36.A
37.C
38.D
39.C
40.B
41.A
42.A
43.B
44.B
45.D
46.C
47.A
48.A
49.B
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ Đ316
1.C
2.A
3.A
4.A
5.A
6.A
7.A
8.C
9.C
10.A
11.B
12.D
13.A
14.C
15.A
16.A
17.B
18.B
19.B
20.A
21.D
22.A
23.A
24.D
25.A
26.B
27.A
28.B
29.A
30.A
31.A
32.A
33.C
34.B
35.B
36.A
37.C
38.D
39.C
40.B
41.A
42.A
43.B
44.B
45.D
46.B
47.D
48.A
49.D
50.C
BNG ĐÁP ÁN MÃ Đ317
1.A
2.B
3.A
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.C
10.C
11.A
12.B
13.D
14.A
15.C
16.D
17.C
18.B
19.B
20.B
21.A
22.D
23.A
24.A
25.D
26.A
27.B
28.A
29.B
30.A
31.A
32.A
33.A
34.C
35.B
36.A
37.C
38.D
39.C
40.B
41.A
42.A
43.B
44.B
45.C
46.A
47.B
48.D
49.A
50.D
| 1/12

Preview text:

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
BÀI THI HỌC KÌ II -MÔN TOÁN, KHỐI 12
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
NĂM HỌC 2021 – 2022
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :.....................................................SBD:…….. …….Lớp : ............... Mã đề 310 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 25. 27. 28. 29. 30 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50. Câu 1:
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2x  sin x A. 2
2x  cos x C . B. 2
2x  cos x C . C. 2
x  cos x C . D. 2
x  cos x C . Câu 2:
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. cos d
x x  sin x C.  B. cos d
x x   sin x C.  1 C. cos d
x x   cos x C.  D. 2 cos d x x  cos x C.  2 3 Câu 3:
Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3)= 5. Tính I f '  xdx . 0 A. 3 B. −9 C. −5 D. 9 2 2 Câu 4: Nếu f
 xdx  2 thì 4xf  xdx  bằng 0 0 A. 12 . B. 10 . C. 4 . D. 6 . Câu 5:
Cho hàm số f (x) liên tục và không âm trên đoạn  ;
a b. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị của hàm số y f (x) , trục Ox và 2 đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào dưới đây? b b b b A. S f
 xd .x
B. S   f
 xd .x C. S   f
 x 2 d .xD. S   f  xd .x a a a a Câu 6: Cho hàm số    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn
F 0  2023 A.   2 x
F x x e  2022 . B.   2 x
F x x e  2018 . C.   2 x
F x x e  2020 . D.   x
F x e  2019 . Câu 7:
Số phức liên hợp của số phức z  2  5i
A. z  2  5 . i B. z  5 . i C. z  5  .i
D. z  5  2 . i Câu 8:
Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 5. B. 25. C. 3. D. 4. Câu 9:
Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) : 2x y  5z 1  0 ? A. n  2; 1  ; 5  . B. n  2;1; 5  .
C. n  2;1;5 . D. n  2; 1  ;5 . 4   3   2   1  
Câu 10: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) : x y  2z 1  0 ? A. M 1; 2; 0 . B. M 1; 2;1 . C. M 1;3; 0 . D. M 1  ;2;0 . 4   3   2   1  
Trang 1-Mã đề 310-Toán 12
Câu 11: Trong không gian, Oxyz cho A 2; 3; 6 , B 0;5; 2 . Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB A. I 2;8;8 .
B. I (1;1; 2 ) . C. I 1; 4; 4 . D. I 2; 2; 4 .
x  4  7t
Câu 12: Trong không gian Oxyz , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  y  5  4t t   . z  7   5tA. u  7; 4  ; 5  . B. u  5; 4  ; 7  . C. u  4;5; 7  . D. u  7; 4; 5  . 4   3   2   1  
Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2;3 trên mặt phẳng Oyz là
A. M 0; 2;3 .
B. N 1;0;3 .
C. P 1;0;0 .
D. Q 0; 2;0 .
Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;0;0 và bán kính bằng 2 có phương trình là
A. x  2 2 2
1  y z  2 . B. x  2 2 2
1  y z  2 .
C. x  2 2 2
1  y z  4 . D. x  2 2 2
1  y z  4 . 2
Câu 15: Biết 2x ln  x  
1 dx a ln b , với * , a b
. Tính T a b . 0 A. T  6 . B. T  8 . C. T  7 . D. T  5 . 1 4x 11 a a Câu 16: Giả sử dx  ln  , trong đó
tối giản.Tính P  . a b 2 x  5x  6 b b 0 A. P  15 B. P  16 C. P  18 D. P  21
Câu 17: Tìm phần ảo của số phức z , biết 1 iz  3  i . A. 2 B. 2  C. 1 D. 1 z  2  i z  2   3i z z
Câu 18: Cho hai số phức 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. 4  2 . i B. 4 . i C. 4   2 .i D. 2 . i
Câu 19: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z 18  0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2
P   z z 2 bằng 1 2 A. 6 . B. 36 . C. 18 . D. 24 .
Câu 20: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2 z 1  0 ? A. z  . i B. z  1.  C. z  1 . i D. z  1 . i
Câu 21: Trong các số phức z thỏa mãn z  2  4i z  2i . Số phức z có môđun nhỏ nhất là
A. z  3  2i B. z  1   i C. z  2   2i
D. z  2  2i
Câu 22: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm M (2;1; 3
 ) và có vectơ chỉ phương u  (1; 1  ;2) ? x  2  tx  1 2tx  2  tx  2  t    
A. y  1 t .
B. y  1 t .
C. y  1 t .
D. y  1 t .     z  3   2tz  2  3tz  3   2tz  3  2t
Câu 23: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x 1 1
A.  cos 2x C . B.
cos 2x C
C.  cos 2x C .
D. cos 2x C . 2 2
Câu 24: Phương trình tham số của đường thẳng d  đi qua hai điểm A1;2; 3   và B3; 1  ;  1 là
Trang 2-Mã đề 310-Toán 12 x  1 tx  1 3t
x  1 2t
x  1 2t     A. y  2   2t .
B. y  2  t .
C. y  2  3t .
D. y  5  3t .    
z  1  3tz  3   tz  3  4t
z  7  4t  3 10
Câu 25: Cho hàm số f x liên tục trên , thỏa mãn f
 xdx  6 và f
 xdx  3. Giá trị của 0 3 10
f x dx  bằng bao nhiêu? 0 A. 9. B. 18. C. 3. D. 30.
Câu 26: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z  2  2i là điểm nào dưới đây?
A. Q 2; 2 .
B. P 2;  2 . C. N  2  ; 2. D. M  2  ; 2   .
Câu 27: Cho hình thang cong  H  giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  1
 , x 1. Thể tích của vật
thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình  H  quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây? 1 1 1 1 A. 2   e x V dx  . B. 2  e x V dx  . C.   ex V dx  . D.  ex V d . x 1  1  1  1    
Câu 28: Tìm các số thực ,
x y thỏa mãn x 2i 3 4y .i 1 1 1
A. x  3, y   .
B. x  3, y  . C. x  3,  y  .
D. x  3, y  2 . 2 2 2
Câu 29: Tất cả nguyên hàm của hàm số f x 1  là 2x  3 1 1 1 A.
ln 2x  3  C . B.
ln 2x  3  C . C. ln 2x  3  C . D.
ln 2x  3  C . 2 2 ln 2
Câu 30: Cho hai số phức z  1 2i z  3
  i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 2
z z .z có tọa độ là 1 2 A.  5  ; 5  . B.  1  ; 6  . C.  2  ;3. D. 1; 5  . z
Câu 31: Cho hai số phức z  1 2i z  1 i . Số phức 1 là 1 2 z2 1 3 1 3 3 1 A.   .i B.  .i C. 1   3 .i D.  .i 2 2 2 2 2 2
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y 10z  6  0 . Tọa độ tâm I
bán kính R của S  là A. I ( 1  ; 2  ; 5
 ), R  6. B. I(1;2;5), R  6.C. I( 1  ; 2  ; 5  ), R  36.
D. I (1; 2;5), R  36.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 1;  2 và mặt phẳng       : 3x y 2z 4 0. Mặt
phẳng đi qua M và song song với   có phương trình là
A.
3x y  2z 14  0. B. 3x y  2z  6  0.
C. 3x y  2z  6  0. D. 3x y  2z  6  0.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm A2; 2  
;1 và đường thẳng d có phương trình: x 1 y 1 z  3  
. Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm A , vuông góc và cắt đường 1 1 1  thẳng d . x  2 y  2 z 1 x  2 y  2 z 1 A.  :   . B.  :   . 1 4 5 1  5 4 x  2 y  2 z 1 x  2 y  2 z 1 C.  :   . D.  :   . 1  4 3 1 3 4
Trang 3-Mã đề 310-Toán 12
Câu 35: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi đường cong có phương trình y x , nửa đường tròn có phương trình 2 y
2  x (với 0  x  2 ) và trục hoành
(phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của hình  H  bằng: 3  2 4  2 A. B. 12 12 3 1 4 1 C. D. 12 6
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho a  1; 2; 3   ; b   2  ;2;0 .
Tọa độ vectơ c  2a  3b
A. c  4; 1; 3 .
B. c  8; 2; 6 .
C. c  2;1;3 . D. c  4; 2  ; 6   . 1 2022
Câu 37: Xét I  2x
  2x 2 dx, nếu đặt 2
u x  2 thì I bằng 0 3 1 3 3 1 A. 2022 u du  . B. 2022 u du  . C. 2022 2 u du  . D. 2022 u du  . 2 2 0 2 2
Câu 38: Tìm số phức z thỏa mãn z  2z  9  2i .
A. z  3  2i .
B. z  3  i .
C. z  3  2i .
D. z  2  3i . x  2 y z 1
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :   3  . Gọi M là 1 2
giao điểm của  với mặt phẳng P : x  2y  3z  2  0 . Tọa độ điểm M
A.
M 2;0;   1 .
B. M 5; 1;  3 . C. M 1;0  ;1 . D. M  1  ;1  ;1 .
Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A7; 1; 2 và mặt phẳng
P: x  2y  2z 6  0 . Mặt cầu S tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng P có phương trình là 2 2 2 49 2 2 2 7
A. x  7   y  
1   z  2  .
B. x  7   y  
1   z  2  . 9 3 2 2 2 49 2 2 2 7
C. x  7   y  
1   z  2  .
D. x  7   y  
1   z  2  . 9 3 1 2
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx  9 .Tính tích phân  f
 13x9dx  . 5  0 A. 27 . B. 21 . C. 15 . D. 75 . 1
Câu 42: Cho f x , g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và  g x. f xdx 1, 0 1 1   
g x. f x dx  2 . Tính tích phân I  
 f x.gx d  x . 0 0 A. I  3 . B. I  1. C. I  2 . D. I  1  .
Câu 43: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là
A. 3  4i
B. 4  3i
C. 3  4i D. 4  3i
Câu 44: Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f  x như hình bên. Biết f a  0 , hỏi đồ thị
hàm số y f x cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm? A. 4 điểm. B. 2 điểm. C. 1 điểm. D. 3 điểm.
Trang 4-Mã đề 310-Toán 12 . 100 100
Câu 45: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Đặt w  1 z  1 z . 1   2  1 2 Khi đó. A. 51 w  2 . B. 51 w  2  . C. 51 w  2  i . D. 51 w  2 i .
Câu 46: Một ô tô đang đi với vận tốc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường chỉ cho phép chạy với
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chậm dần đều với
vận tốc v t   30  2t m / s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu
đạp phanh. Hỏi từ lúc bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng
đường là bao nhiêu mét? A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x  3y  4z  5  0 và điểm A1; 3  
;1 . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng  P . 8 8 8 3 A. d B. d C. d D. d  9 29 29 29
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng Oxz là A. x  0
B. x z  0 C. z  0 D. y  0
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3;1; 3   , B0; 2
 ;3 và mặt cầuS  có phương trình
x  2  y z  2 2 1 3
1. Xét điểm M thay đổi thuộc mặt cầu S  , giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
MA  2MB bằng A. 102 . B. 78 . C. 84 . D. 52 .
Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn:     2
f x  fx  sin .
x cos x, x   .  
Biết f 0  0. Tính I xf '  x . dx  2  0   1 1 A. I B. I   C. I D. I   4 4 4 4
……………………. HẾT……………………
Trang 5-Mã đề 310-Toán 12 SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
BÀI THI HỌC KÌ II -MÔN TOÁN, KHỐI 12
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
NĂM HỌC 2021 – 2022
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :.....................................................SBD:…….. …….Lớp : ............... Mã đề 315 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 25. 27. 28. 29. 30 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50.
Câu 1:
Số phức liên hợp của số phức z  2  5i
A. z  2  5 . i B. z  5 . i C. z  5  .i
D. z  5  2 . i
Câu 2: Môđun của số phức 1 2i bằng A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 .
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P có phương trình 2x y  3z 1  0 .
Tìm một véc tơ pháp tuyến n của  P . A. n   4  ;2;6 .
B. n  2;1;3 . C. n   6  ; 3  ;9 . D. n  6; 3  ; 9   .
Câu 4: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) : x y  2z 1  0 ? A. M 1; 2; 0 . B. M 1; 2;1 . C. M 1;3; 0 . D. M 1  ;2;0 . 4   3   2   1  
Câu 5: Tính  3x I dx  . 3x A. I   C . B.  3x I ln 3  C . C.  3x IC . D.  3x I  ln 3 C . ln 3
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. cos d
x x  sin x C.  B. cos d
x x   sin x C.  1 C. cos d
x x   cos x C.  D. 2 cos d x x  cos x C.  2 3
Câu 7: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3)= 5. Tính I f '  xdx . 0 A. 3 B. −9 C. −5 D. 9 2 2
Câu 8: Cho 3 f
 x2xdx 12 
. Khi đó f xdx  bằng 1 1 11 10 A. 3 . B. 2 . C. . D. . 3 3
Câu 9: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f
x , y f x liên tục 1   2  
trên đoạn[a;b] và hai đường thẳng x a, x b (a b) được tính theo công thức: b b A. S f x f x dx  . B. S f x f x dx  . 1   2   1   2   a a b b b
C. S   f x f x dx  . D. S f x dx f x dx   . 1   2   1   2   a a a
Trang 1-Mã đề 315-Toán 12 Câu 10: Cho hàm số    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn
F 0  2023 A.   2 x
F x x e  2022 . B.   2 x
F x x e  2018 . C.   2 x
F x x e  2020 . D.   x
F x e  2019 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho A 2; 3; 6 , B 0;5; 2 . Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB A. I 2;8;8 .
B. I (1;1; 2 ) . C. I 1; 4; 4 . D. I 2; 2; 4 .
x  4  7t
Câu 12: Trong không gian Oxyz , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  y  5  4t t   . z  7   5tA. u  7; 4  ; 5  . B. u  5; 4  ; 7  . C. u  4;5; 7  . D. u  7; 4; 5  . 4   3   2   1  
Câu 13: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2;3 trên mặt phẳng Oyz là
A. M 0; 2;3 .
B. N 1;0;3 .
C. P 1;0;0 .
D. Q 0; 2;0 .
Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;0;0 và bán kính bằng 2 có phương trình là
A. x  2 2 2
1  y z  2 .B. x  2 2 2
1  y z  2 .C. x  2 2 2
1  y z  4 . D. x  2 2 2
1  y z  4 . 1
Câu 15: Biết rằng tích phân 2   1 x x e dx a  . b e với , a b  , tích ab bằng: 0 A. 20. B. –1 C. –15 D. 1.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm M (2;1; 3
 ) và có vectơ chỉ phương u  (1; 1  ;2) ? x  2  tx  1 2tx  2  tx  2  t    
A. y  1 t .
B. y  1 t .
C. y  1 t .
D. y  1 t .     z  3   2tz  2  3tz  3   2tz  3  2t
Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x 1 1
A.  cos 2x C . B.
cos 2x C
C.  cos 2x C .
D. cos 2x C . 2 2
Câu 18: Phương trình tham số của đường thẳng d  đi qua hai điểm A1;2; 3   và B3; 1  ;  1 là x  1 tx  1 3t
x  1 2t
x  1 2t     A. y  2   2t .
B. y  2  t .
C. y  2  3t .
D. y  5  3t .    
z  1  3tz  3   tz  3  4t
z  7  4t  3 10 10
Câu 19: Cho hàm số f x liên tục trên , thỏa mãn f
 xdx  6và f
 xdx  3. Tính f xdx  0 3 0 A. 9.
B. 18. C. 3. D. 30.
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z  2  2i
A. Q 2; 2 .
B. P 2;  2 . C. N  2  ; 2. D. M  2  ; 2   .
Câu 21: Cho hình thang cong  H  giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  1
 , x 1. Thể tích của vật
thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình  H  quay quanh trục hoành được tính theo công thức
Trang 2-Mã đề 315-Toán 12 1 1 1 1 A. 2   e x V dx  . B. 2  e x V dx  . C.   ex V dx  . D.  ex V d . x 1  1  1  1 
Câu 22:
Tìm các số thực ,
x y thỏa mãn x  2i  3  4 y . i 1 1 1
A. x  3, y   .
B. x  3, y  . C. x  3,  y  .
D. x  3, y  2 . 2 2 2
Câu 23: Tất cả nguyên hàm của hàm số f x 1  là 2x  3 1 1 1 A.
ln 2x  3  C . B.
ln 2x  3  C . C. ln 2x  3  C . D.
ln 2x  3  C . 2 2 ln 2
Câu 24: Cho hai số phức z  1 2i z  3
  i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 2
z z .z có tọa độ là 1 2 A.  5  ; 5  . B.  1  ; 6  . C.  2  ;3. D. 1; 5  . z
Câu 25: Cho hai số phức z  1 2i z  1 i . Số phức 1 là 1 2 z2 1 3 1 3 3 1 A.   .i B.  .i C. 1   3 .i D.  .i 2 2 2 2 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y 10z  6  0 . Tọa độ tâm I
bán kính R của S  là A. I ( 1  ; 2  ; 5
 ), R  6. B. I(1;2;5), R  6.C. I( 1  ; 2  ; 5  ), R  36.
D. I (1; 2;5), R  36.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 1;  2 và mặt phẳng       : 3x y 2z 4 0. Mặt
phẳng đi qua M và song song với   có phương trình là
A.
3x y  2z 14  0. B. 3x y  2z  6  0.
C. 3x y  2z  6  0. D. 3x y  2z  6  0. 1 4x 11 a a Câu 28: Giả sử dx  ln  , trong đó
tối giản.Tính P  . a b 2 x  5x  6 b b 0 A. P  15 B. P  16 C. P  18 D. P  21
Câu 29: Tìm phần ảo của số phức z , biết 1 iz  3  i . A. 2 B. 2  C. 1 D. 1
Câu 30: Cho hai số phức z  2  i z  1 3i . Phần thực của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 31: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z 18  0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2
P   z z 2 bằng 1 2 A. 6 . B. 36 . C. 18 . D. 24 .
Câu 32: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2 z 1  0 ? A. z  . i B. z  1.  C. z  1 . i D. z  1 . i
Câu 33: Trong các số phức z thỏa mãn z  2  4i z  2i . Số phức z có môđun nhỏ nhất là
A. z  3  2i B. z  1   i C. z  2   2i
D. z  2  2i
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm A2; 2  
;1 và đường thẳng d có phương trình: x 1 y 1 z  3  
. Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm A , vuông góc và cắt đường 1 1 1  thẳng d .
Trang 3-Mã đề 315-Toán 12 x  2 y  2 z 1 x  2 y  2 z 1 A.  :   . B.  :   . 1 4 5 1  5 4 x  2 y  2 z 1 x  2 y  2 z 1 C.  :   . D.  :   . 1  4 3 1 3 4
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho a  1; 2; 3   ; b   2
 ;2;0 . Tọa độ vectơ c  2a 3b
A. c  4; 1; 3 .
B. c  8; 2; 6 .
C. c  2;1;3 . D. c  4; 2  ; 6   . 1 2022
Câu 36: Xét I  2x
  2x 2 dx, nếu đặt 2
u x  2 thì I bằng 0 3 1 3 3 1 A. 2022 u du  . B. 2022 u du  . C. 2022 2 u du  . D. 2022 u du  . 2 2 0 2 2
Câu 37: Tìm số phức z thỏa mãn z  2z  9  2i .
A. z  3  2i .
B. z  3  i .
C. z  3  2i .
D. z  2  3i . x  2 y z 1
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :   3  . Gọi M là 1 2
giao điểm của  với mặt phẳng P : x  2y  3z  2  0 . Tọa độ điểm M
A.
M 2;0;   1 .
B. M 5; 1;  3 . C. M 1;0  ;1 . D. M  1  ;1  ;1 .
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A7; 1; 2 và mặt phẳng
P: x  2y  2z 6  0 . Mặt cầu S tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng P có phương trình là 2 2 2 49 2 2 2 7
A. x  7   y  
1   z  2  .
B. x  7   y  
1   z  2  . 9 3 2 2 2 49 2 2 2 7
C. x  7   y  
1   z  2  .
D. x  7   y  
1   z  2  . 9 3 1 2
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx  9 .Tính tích phân  f
 13x9dx  . 5  0 A. 27 . B. 21 . C. 15 . D. 75 . 1
Câu 41: Cho f x , g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và  g x. f xdx 1, 0 1 1   
g x. f x dx  2 . Tính tích phân I  
 f x.gx d  x . 0 0 A. I  3 . B. I  1. C. I  2 . D. I  1  .
Câu 42: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là
A. 3  4i
B. 4  3i
C. 3  4i D. 4  3i
Câu 43: Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f  x như hình bên. Biết f a  0 , hỏi đồ thị hàm
số y f x cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm? A. 4 điểm. B. 2 điểm. C. 1 điểm. D. 3 điểm. .
Trang 4-Mã đề 315-Toán 12 100 100
Câu 44: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Đặt w  1 z  1 z . 1   2  1 2 Khi đó. A. 51 w  2 . B. 51 w  2  . C. 51 w  2  i . D. 51 w  2 i .
Câu 45: Một ô tô đang đi với vận tốc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường chỉ cho phép chạy với
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chậm dần đều với
vận tốc v t   30  2t m / s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu đạp
phanh. Hỏi từ lúc bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng đường là bao nhiêu mét? A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x  3y  4z  5  0 và điểm A1; 3  
;1 . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng  P . 8 8 8 3 A. d B. d C. d D. d  9 29 29 29
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng Oyz là A. x  0
B. x z  0 C. z  0 D. y  0
Câu 48: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi đường cong có phương trình y x , nửa đường tròn có phương trình 2 y
2  x (với 0  x  2 ) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện
tích của hình  H  bằng: 3  2 4  2 A. B . 12 12 3 1 4 1 C. D. 12 6
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A0;1  ;1 , B 3;0;   1 , C 0;21; 1  9 và mặt 2 2 2
cầu S  :  x   1   y   1   z   1
1. Gọi điểm M  ; a ;
b c là điểm thuộc mặt cầu S  sao cho biểu thức 2 2 2
T  3MA  2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S a b c . 14 12 A. S  12 . B. S  . C. S  . D. S  0 . 5 5
Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn:     2
f x  fx  sin .
x cos x, x   .  
Biết f 0  0. Tính I xf '  x . dx  2  0   1 1 A. I B. I   C. I D. I   4 4 4 4
…………………… HẾT………………….
Trang 5-Mã đề 315-Toán 12
ĐÁP ÁN TOÁN 12- HỌC KỲ 2 -NĂM HỌC 2021-2022
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 310 1.C 2.A 3.A 4.D 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.B 12.D 13.A 14.C 15.A 16.C 17.B 18.A 19.B 20.A 21.D 22.A 23.A 24.D 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.B 35.A 36.B 37.A 38.C 39.D 40.C 41.B 42.A 43.A 44.B 45.B 46.D 47.C 48.D 49.C 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 311 1.A 2.A 3.A 4.A 5.B 6.D 7.A 8.C 9.C 10.A 11.A 12.D 13.A 14.A 15.A 16.C 17.B 18.A 19.B 20.A 21.D 22.A 23.A 24.D 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.B 35.A 36.B 37.A 38.C 39.D 40.C 41.B 42.A 43.A 44.C 45.D 46.C 47.D 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 312 1.A 2.A 3.C 4.A 5.A 6.C 7.A 8.D 9.A 10.A 11.A 12.A 13.A 14.B 15.D 16.A 17.A 18.A 19.D 20.A 21.B 22.A 23.B 24.A 25.A 26.A 27.A 28.C 29.C 30.B 31.B 32.A 33.D 34.B 35.A 36.B 37.A 38.C 39.D 40.C 41.A 42.B 43.B 44.D 45.C 46.D 47.C 48.D 49.B 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 313 1.D 2.A 3.B 4.C 5.A 6.A 7.B 8.A 9.B 10.A 11.A 12.A 13.A 14.A 15.D 16.A 17.C 18.A 19.C 20.B 21.A 22.B 23.A 24.D 25.A 26.A 27.D 28.A 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.B 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.C 47.D 48.C 49.D 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 314 1.A 2.A 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.C 9.C 10.A 11.B 12.D 13.A 14.C 15.D 16.C 17.B 18.B 19.B 20.A 21.D 22.A 23.A 24.D 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.B 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.C 47.A 48.B 49.D 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 315 1.A 2.C 3.C 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.B 12.D 13.A 14.C 15.D 16.A 17.A 18.D 19.A 20.B 21.A 22.B 23.A 24.A 25.A 26.A 27.C 28.C 29.B 30.B 31.B 32.A 33.D 34.B 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.C 47.A 48.A 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 316 1.C 2.A 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.C 9.C 10.A 11.B 12.D 13.A 14.C 15.A 16.A 17.B 18.B 19.B 20.A 21.D 22.A 23.A 24.D 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.B 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.B 47.D 48.A 49.D 50.C
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 317 1.A 2.B 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.C 10.C 11.A 12.B 13.D 14.A 15.C 16.D 17.C 18.B 19.B 20.B 21.A 22.D 23.A 24.A 25.D 26.A 27.B 28.A 29.B 30.A 31.A 32.A 33.A 34.C 35.B 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.C 46.A 47.B 48.D 49.A 50.D
Document Outline

  • TOÁN 12- MÃ ĐỀ 310-HK2-NĂM HỌC 2021-2022.docx
  • TOÁN 12- MÃ ĐỀ 315-HK2-NĂM HỌC 2021-2022
  • ĐÁP ÁN TOÁN 12 HK2-NĂM HỌC 2021-2022