Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Bình Thuận

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 491 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
17 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Bình Thuận

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

39 20 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 04 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12
Năm học: 2016-2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:.............................................................
Số báo danh: .............................Lớp: .............................
Mã đề
132
Câu 1: Cho số phức
z a bi
với
,.ab
Tìm phần thực của số phức
2
.z
A.
2.ab
B.
C.
22
.ab
D.
2.abi
Câu 2: Cho số phức
23
.
32
i
z
i
Tính
2017
.z
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 3: Cho số phức
z
thỏa
2z
M
là điểm biểu diễn của số phức
2z
trong mặt phẳng tọa độ
.Oxy
Tính độ dài đoạn thẳng
.OM
A.
2.OM
B.
4.OM
C.
16.OM
D.
1.OM
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 1;3; 2)u
(2;5; 1).v 
Tìm tọa độ
của vectơ
2 3 .a u v
A.
( 8;9; 1).a
B.
( 8; 9;1).a
C.
(8; 9; 1).a
D.
( 8; 9; 1).a
Câu 5: Giả sử tích phân
6
1
1
d ln ,
21

I x M
x
tìm
.M
A.
4,33.M
B.
13.M
C.
13
.
3
M
D.
13
.
3
M
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
14
:.
2 5 6
x y z
Vectơ nào sau đây
là vectơ chỉ phương của
?
A.
(0; 1;4).u 
B.
(2;5; 6).u 
C.
(2; 5; 6).u
D.
(0;1; 4).u 
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;1;2),A
(6; 3; 2).B 
Tìm tọa độ trung
điểm
E
của đoạn thẳng
.AB
A.
(2; 1;0).E
B.
(2;1;0).E
C.
( 2;1;0).E
D.
(4; 2; 2).E 
Câu 8: Tính tích phân
1
0
d.
x
I xe x
A.
1.I
B.
1.I
C.
D.
2 1.Ie
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
2 3 7 .OA i j k
Tìm tọa độ của điểm
.A
A.
( 2; 3;7).A 
B.
(2; 3; 7).A 
C.
(2;3;7).A
D.
(2; 3;7).A
Câu 10: Tìm số phức liên hợp của số phức
2 3 .z i i
A.
2 3 .zi
B.
2 3 .zi
C.
2 3.zi
D.
2 3.zi
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 4;0;0)M
đường thẳng
1
: 2 3 .
2
xt
yt
zt


Gọi
( ; ; )H a b c
là hình chiếu của
M
lên
.
Tính
.abc
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
5.
Câu 12: Với các số phức
12
,,z z z
tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
..z z z
B.
1 2 1 2
. . .z z z z
C.
1 2 1 2
.z z z z
D.
.zz
Câu 13: Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
;.ab
Gọi
()H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ),fx
trục hoành hai đường thẳng
,;x a x b
V
thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
()H
quanh trục
.Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
A.
V π ( ) d .
b
a
f x x
B.
2
V ( )d .
b
a
f x x
C.
V ( ) d .
b
a
f x x
D.
2
V π ( )d .
b
a
f x x
Câu 14: Cho hai số phức
1
41zi
2
4.zi
Tính môđun của số phức
12
.zz
A.
12
34.zz
B.
12
64.zz
C.
12
34.zz
D.
12
8.zz
Câu 15: Cho
a
là số thực dương, tính tích phân
1
d
a
I x x
theo
.a
A.
2
1
.
2
a
I
B.
2
1
.
2
a
I
C.
2
1
.
2

a
I
D.
2
1
.
2
a
I
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()S
mặt cầu tâm
( 3;4;0)I
tiếp xúc với mặt
phẳng
( ):2 2 2 0.x y z
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?S
A.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
B.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
C.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
D.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 2; 5;7)A 
mặt phẳng
( ): 2 1 0.x y z
Gọi
H
là hình chiếu của
A
lên
( ).
Tính hoành độ điểm
.H
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 18: Tính tích phân
1
ln
d.
e
x
Ix
x
A.
2
1
.
2
e
I
B.
2
.
2
e
I
C.
2
1
1.I
e
D.
1
.
2
I
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
(1; 3;5)u 
( 6;1;2).v 
Tính
..uv
A.
. 1.uv
B.
C.
. 7.uv
D.
. 13.uv
Câu 20: Cho hai số phức
12
3 4 , 1z i z mi
với
m
12
.zz
có phần ảo bằng 7. Tính
.m
A.
1.m
B.
1.m 
C.
0.m
D.
2.m
Câu 21: Tìm tất cả các số phức
z
thỏa
2
9.z 
A.
3.i
B.
9i
9.i
C.
3.i
D.
3i
3.i
Câu 22: Cho số phức
5,z a i
với
.a
Tính
.z
A.
2
5.a
B.
2
5.a
C.
2
25.a
D.
2
25.a
Câu 23: Cho
3
2
( )d 10.
f x x
Tính
2
3
4 5 ( ) d .
I f x x
A.
46.I
B.
46.I
C.
54.I
D.
54.I
Câu 24: Tìm nguyên hàm của hàm số
2
, f x x x m
với m là tham số.
A.
32
d C.
32
xx
f x x
B.
3 2 2
d C.
3 2 2
x x m
f x x
C.
32
d C.
32
xx
f x x mx
D.
32
d C.
32
xx
f x x mx
Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số
3 2.f x x
A.
d 2 3 2 3 2 C.
f x x x x
B.
2
d 3 2 3 2 C.
9
f x x x x
C.
2
d 3 2 3 2 C.
3
f x x x x
D.
3
d C.
2 3 2

f x x
x
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số
cos3 .f x x
A.
1
d sin3 C.
3
f x x x
B.
d 3sin3 C.
f x x x
C.
1
d sin3 C.
3

f x x x
D.
d 3sin3 C.
f x x x
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()Q
là mặt phẳng đi qua ba điểm
( 3;0;0),A
(0;2;0)B
(0;0;4).C
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?Q
A.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
B.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
C.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
D.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Câu 28: Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
1
fx
x
1 2.F
Tính
2.F
A.
3
2 ln 2.
2
F 
B.
2 ln6 2.F 
C.
2 ln6 2.F 
D.
3
2 ln 2.
2
F 
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 3;1;6)u 
( 1; 1;3).v
Tìm tọa độ
của vectơ
[ , ].uv
A.
[ , ] (9;3;4).uv
B.
[ , ] ( 9;3;4).uv 
C.
[ , ] (9; 3;4).uv
D.
[ , ] (9;3; 4).uv
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 6 0.S x y z x z
Tìm tọa độ
tâm
I
của
( ).S
A.
(1;0; 2).I
B.
(1;0;2).I
C.
( 1;0; 2).I 
D.
(1; 2;3).I
Câu 31: Cho hàm số
2
2
.
45
x
fx
xx

Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
B.
2
1
d ln 4 5 C.
2



f x x x x
C.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
D.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 4 5 0.P x y z
Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của
( )?P
A.
( 3; 4; 1).n
B.
(3;4; 1).n 
C.
( 3;4; 1).n
D.
(6; 8; 2).n
Câu 33: Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
0;2 ,
01f
2 7.f
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
8.I
B.
6.I
C.
4.I
D.
6.I
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( 2;3;1),A
(4; 1;5)B
(4;1;3).C
Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
.ABC
A.
2;1;3 .G
B.
2; 1;3 .G
C.
2;1; 3 .G
D.
1;2;3 .G
Câu 35: Cho hai số phức
1
2 ( ) ,z x y x y i
2
2 ( 3)z x y i
với
,.xy
Tìm
,xy
để
12
.zz
A.
1, 1.xy
B.
1, 1.xy
C.
1, 1.xy
D.
1, 1.xy
Câu 36: Tính tích phân
π
3
0
sin .cos d .I x x x
A.
1
.
4
I
B.
1
π.
4
I
C.
0.I
D.
1
π.
4
I 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phẳng
()
đi qua điểm
( 4;2;1)M
và vuông góc với đường thẳng
21
:.
1 2 2
x y z
A.
( ): 2 2 6 0.x y z
B.
( ): 2 2 4 0.x y z
C.
( ): 2 2 10 0.x y z
D.
( ):2 2 8 0.x y z
Câu 38: Cho số phức
z
thỏa mãn
31 i z i
. Tìm tọa độ điểm
M
biểu diễn cho z trong mặt phẳng
tọa độ
.Oxy
A.
12
;.
55




M
B.
12
;.
55



M
C.
12
;.
55



M
D.
12
;.
55



M
Câu 39: Tính tích phân
2
23
0
1 d .
I x x x
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
A.
4
.
3
I
B.
8
.
3
I
C.
16
.
9
I
D.
Câu 40: Cho số phức
3 2.zi
Tìm phần thực và phần ảo của
.z
A. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng 3. B. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3.i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng
2.
D. Phần thực bằng
3i
và phần ảo bằng
2.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 0x y z
đường thẳng
13
:.
1 2 2
x y z
d


Gọi
đường thẳng nằm trong
( ),
cắt vuông góc với
.d
Hệ phương trình
nào sau đây là phương trình tham số của
?
A.
24
3 5 .
37
xt
yt
zt


B.
34
5 5 .
47
xt
yt
zt


C.
14
1 5 .
47
xt
yt
zt


D.
34
7 5 .
27
xt
yt
zt


Câu 42: Cho
3
0
d 15.
I f x x
Tính
1
0
3 d .
I f x x
A.
5.I
B.
3.I
C.
45.I
D.
15.I
Câu 43: Biết
1
2
0
21
d ln2,
1
x
xn
xm
với
,mn
là các số nguyên. Tính
.S m n
A.
1.S
B.
3.S
C.
3.S
D.
1.S 
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa đ
,Oxyz
cho
()
mặt phẳng qua đường thẳng
44
:
3 1 4
x y z
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
( ):( 3) ( 3) ( 1) 9.S x y z
Khi đó
()
song song
với mặt phẳng nào sau đây ?
A.
3 2 4 0.x y z
B.
2 2 5 0.x y z
C.
0.x y z
D.
3 0.x y z
Câu 45: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
32
y x x
đồ thị hàm số
2
5 6. y x x
A.
125
.
12
B.
35
.
6
C.
253
.
12
D.
55
.
12
Câu 46: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
,yx
đường thẳng
2xy
trục
hoành. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1,495.V
B.
8
π.
3
V
C.
10
π.
21
V
D.
128
π.
7
V
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
gọi
M
điểm biểu diễn số phức
12 5 ,zi
'M
điểm biểu
diễn cho số phức
1
'.
2
i
zz
Tính diện tích tam giác
'.OMM
A.
169 2
.
2
B.
169
.
4
C.
169 2
.
4
D.
169
.
2
Câu 48: Cho các số phức
z
thỏa mãn
7z
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
23 w i z i
trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
A.
91.r
B.
7 13.r
C.
13.r
D.
13.r
Câu 49: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
,yx
đường thẳng
1x
và trục hoành.
nh thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1
.
3
V
B.
1
π.
3
V
C.
1
π.
5
V
D.
1
.
5
V
Câu 50: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
5 15 m/s , v t t
trong đó
t
khoảng thời gian nh bằng giây, ktừ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A.
22,5m.
B.
45m.
C.
2,25m.
D.
4,5m.
---------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 04 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12
Năm học: 2016-2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:.............................................................
Số báo danh: .............................Lớp: .............................
Mã đề
209
Câu 1: Tính tích phân
1
0
d.
x
I xe x
A.
2 1.Ie
B.
1.I
C.
1.I
D.
Câu 2: Cho số phức
z
thỏa
2z
M
là điểm biểu diễn của số phức
2z
trong mặt phẳng tọa độ
.Oxy
Tính độ dài đoạn thẳng
.OM
A.
16.OM
B.
4.OM
C.
1.OM
D.
2.OM
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 1;3; 2)u
(2;5; 1).v 
Tìm tọa độ
của vectơ
2 3 .a u v
A.
( 8;9; 1).a
B.
( 8; 9;1).a
C.
(8; 9; 1).a
D.
( 8; 9; 1).a
Câu 4: Cho số phức
z a bi
với
,.ab
Tìm phần thực của số phức
2
.z
A.
B.
2.abi
C.
22
.ab
D.
2.ab
Câu 5: Giả sử tích phân
6
1
1
d ln ,
21

I x M
x
tìm
.M
A.
4,33.M
B.
13
.
3
M
C.
13
.
3
M
D.
13.M
Câu 6: Cho hàm số
2
2
.
45
x
fx
xx

Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
1
d ln 4 5 C.
2



f x x x x
B.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
C.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
D.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
Câu 7: Cho
3
2
( )d 10.
f x x
Tính
2
3
4 5 ( ) d .
I f x x
A.
54.I
B.
46.I
C.
46.I
D.
54.I
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
2 3 7 .OA i j k
Tìm tọa độ của điểm
.A
A.
( 2; 3;7).A 
B.
(2; 3; 7).A 
C.
(2;3;7).A
D.
(2; 3;7).A
Câu 9: Cho số phức
z
thỏa mãn
31 i z i
. Tìm tọa độ điểm
M
biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa
độ
.Oxy
A.
12
;.
55




M
B.
12
;.
55



M
C.
12
;.
55



M
D.
12
;.
55



M
Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số
cos3 .f x x
A.
1
d sin3 C.
3
f x x x
B.
d 3sin3 C.
f x x x
C.
d 3sin3 C.
f x x x
D.
1
d sin3 C.
3

f x x x
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( 2;3;1),A
(4; 1;5)B
(4;1;3).C
Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
.ABC
A.
2;1;3 .G
B.
2; 1;3 .G
C.
2;1; 3 .G
D.
1;2;3 .G
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
14
:.
2 5 6
x y z
Vectơ nào sau
đây là vectơ chỉ phương của
?
A.
(2; 5; 6).u
B.
(0;1; 4).u 
C.
(0; 1;4).u 
D.
(2;5; 6).u 
Câu 13: Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
1
fx
x
1 2.F
Tính
2.F
A.
2 ln6 2.F 
B.
3
2 ln 2.
2
F 
C.
2 ln6 2.F 
D.
3
2 ln 2.
2
F 
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 4 5 0.P x y z
Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của
( )?P
A.
( 3; 4; 1).n
B.
(6; 8; 2).n
C.
( 3;4; 1).n
D.
(3;4; 1).n 
Câu 15: Cho hai số phức
1
2 ( ) ,z x y x y i
2
2 ( 3)z x y i
với
,.xy
Tìm
,xy
để
12
.zz
A.
1, 1.xy
B.
1, 1.xy
C.
1, 1.xy
D.
1, 1.xy
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 2; 5;7)A 
mặt phẳng
( ): 2 1 0.x y z
Gọi
H
là hình chiếu của
A
lên
( ).
Tính hoành độ điểm
.H
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 17: Tính tích phân
1
ln
d.
e
x
Ix
x
A.
2
1
.
2
e
I
B.
2
.
2
e
I
C.
2
1
1.I
e
D.
1
.
2
I
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
(1; 3;5)u 
( 6;1;2).v 
Tính
..uv
A.
. 1.uv
B.
C.
. 7.uv
D.
. 13.uv
Câu 19: Tìm số phức liên hợp của số phức
2 3 .z i i
A.
2 3 .zi
B.
2 3 .zi
C.
2 3 .zi
D.
2 3 .zi
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số
3 2.f x x
A.
d 2 3 2 3 2 C.
f x x x x
B.
2
d 3 2 3 2 C.
9
f x x x x
C.
2
d 3 2 3 2 C.
3
f x x x x
D.
3
d C.
2 3 2

f x x
x
Câu 21: Cho hai số phức
1
41zi
2
4.zi
Tính môđun của số phức
12
.zz
A.
12
64.zz
B.
12
34.zz
C.
12
34.zz
D.
12
8.zz
Câu 22: Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
0;2 ,
01f
2 7.f
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
8.I
B.
6.I
C.
4.I
D.
6.I
Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số
2
, f x x x m
với m là tham số.
A.
32
d C.
32
xx
f x x
B.
3 2 2
d C.
3 2 2
x x m
f x x
C.
32
d C.
32
xx
f x x mx
D.
32
d C.
32
xx
f x x mx
Câu 24: Cho hai số phức
12
3 4 , 1z i z mi
với
m
12
.zz
có phần ảo bằng 7. Tính
.m
A.
1.m
B.
2.m
C.
0.m
D.
1.m 
Câu 25: Cho số phức
5,z a i
với
.a
Tính
.z
A.
2
5.a
B.
2
25.a
C.
2
25.a
D.
2
5.a
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()Q
là mặt phẳng đi qua ba điểm
( 3;0;0),A
(0;2;0)B
(0;0;4).C
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?Q
A.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
B.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
C.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
D.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Câu 27: Cho số phức
23
.
32
i
z
i
Tính
2017
.z
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 28: Với các số phức
12
,,z z z
tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
.zz
B.
1 2 1 2
.z z z z
C.
1 2 1 2
. . .z z z z
D.
2
..z z z
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 6 0.S x y z x z
Tìm tọa độ
tâm
I
của
( ).S
A.
(1; 2;3).I
B.
(1;0; 2).I
C.
( 1;0; 2).I 
D.
(1;0;2).I
Câu 30: Tính tích phân
2
23
0
1 d .
I x x x
A.
4
.
3
I
B.
8
.
3
I
C.
16
.
9
I
D.
Câu 31: Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
;.ab
Gọi
()H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ),fx
trục hoành hai đường thẳng
,;x a x b
V
thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
()H
quanh trục
.Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
V π ( ) d .
b
a
f x x
B.
2
V ( )d .
b
a
f x x
C.
2
V π ( )d .
b
a
f x x
D.
V ( ) d .
b
a
f x x
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;1;2),A
(6; 3; 2).B 
Tìm tọa độ trung
điểm
E
của đoạn thẳng
.AB
A.
(4; 2; 2).E 
B.
( 2;1;0).E
C.
(2; 1;0).E
D.
(2;1;0).E
Câu 33: Tính tích phân
π
3
0
sin .cos d .I x x x
A.
1
.
4
I
B.
1
π.
4
I
C.
0.I
D.
1
π.
4
I 
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()S
mặt cầu tâm
( 3;4;0)I
tiếp xúc với mặt
phẳng
( ):2 2 2 0.x y z
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?S
A.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
B.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
C.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
D.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
Câu 35: Cho
a
là số thực dương, tính tích phân
1
d
a
I x x
theo
.a
A.
2
1
.
2
a
I
B.
2
1
.
2
a
I
C.
2
1
.
2
a
I
D.
2
1
.
2

a
I
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phẳng
()
đi qua điểm
( 4;2;1)M
và vuông góc với đường thẳng
21
:.
1 2 2
x y z
A.
( ): 2 2 6 0.x y z
B.
( ): 2 2 4 0.x y z
C.
( ): 2 2 10 0.x y z
D.
( ):2 2 8 0.x y z
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 3;1;6)u 
( 1; 1;3).v
Tìm tọa độ
của vectơ
[ , ].uv
A.
[ , ] (9;3;4).uv
B.
[ , ] (9; 3;4).uv
C.
[ , ] ( 9;3;4).uv 
D.
[ , ] (9;3; 4).uv
Câu 38: Cho số phức
3 2.zi
Tìm phần thực và phần ảo của
.z
A. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng 3. B. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3.i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng
2.
D. Phần thực bằng
3i
và phần ảo bằng
2.
Câu 39: Tìm tất cả các số phức
z
thỏa
2
9.z 
A.
3.i
B.
9i
9.i
C.
3.i
D.
3i
3.i
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 4;0;0)M
đường thẳng
1
: 2 3 .
2
xt
yt
zt


Gọi
( ; ; )H a b c
là hình chiếu của
M
lên
.
Tính
.abc
A.
1.
B.
4.
C.
5.
D.
3.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa đ
,Oxyz
cho
()
mặt phẳng qua đường thẳng
44
:
3 1 4
x y z
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
( ):( 3) ( 3) ( 1) 9.S x y z
Khi đó
()
song song
với mặt phẳng nào sau đây ?
A.
3 2 4 0.x y z
B.
2 2 5 0.x y z
C.
0.x y z
D.
3 0.x y z
Câu 42: Biết
1
2
0
21
d ln2,
1
x
xn
xm
với
,mn
là các số nguyên. Tính
.S m n
A.
1.S
B.
3.S
C.
3.S
D.
1.S 
Câu 43: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
32
y x x
đồ thị hàm số
2
5 6. y x x
A.
35
.
6
B.
253
.
12
C.
125
.
12
D.
55
.
12
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 0x y z
đường thẳng
13
:.
1 2 2
x y z
d


Gọi
đường thẳng nằm trong
( ),
cắt vuông góc với
.d
Hệ phương trình
nào sau đây là phương trình tham số của
?
A.
34
7 5 .
27
xt
yt
zt


B.
14
1 5 .
47
xt
yt
zt


C.
24
3 5 .
37
xt
yt
zt


D.
34
5 5 .
47
xt
yt
zt


Câu 45: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
,yx
đường thẳng
2xy
trục
hoành. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1,495.V
B.
8
π.
3
V
C.
10
π.
21
V
D.
128
π.
7
V
Câu 46: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
,yx
đường thẳng
1x
và trục hoành.
Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1
.
3
V
B.
1
π.
5
V
C.
1
π.
3
V
D.
1
.
5
V
Câu 47: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
5 15 m/s , v t t
trong đó
t
khoảng thời gian nh bằng giây, ktừ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A.
45m.
B.
2,25m.
C.
22,5m.
D.
4,5m.
Câu 48: Cho
3
0
d 15.
I f x x
Tính
1
0
3 d .
I f x x
A.
3.I
B.
45.I
C.
15.I
D.
5.I
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
gọi
M
điểm biểu diễn số phức
12 5 ,zi
'M
điểm biểu
diễn cho số phức
1
'.
2
i
zz
Tính diện tích tam giác
'.OMM
A.
169
.
4
B.
169
.
2
C.
169 2
.
4
D.
169 2
.
2
Câu 50: Cho các số phức
z
thỏa mãn
7z
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
23 w i z i
trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
A.
91.r
B.
7 13.r
C.
13.r
D.
13.r
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 04 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12
Năm học: 2016-2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:.............................................................
Số báo danh: .............................Lớp: .............................
Mã đề
357
Câu 1: Tính tích phân
1
ln
d.
e
x
Ix
x
A.
1
.
2
I
B.
2
1
1.I
e
C.
2
1
.
2
e
I
D.
2
.
2
e
I
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số
3 2.f x x
A.
2
d 3 2 3 2 C.
9
f x x x x
B.
3
d C.
2 3 2

f x x
x
C.
d 2 3 2 3 2 C.
f x x x x
D.
2
d 3 2 3 2 C.
3
f x x x x
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( 2;3;1),A
(4; 1;5)B
(4;1;3).C
Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
.ABC
A.
2;1;3 .G
B.
2; 1;3 .G
C.
2;1; 3 .G
D.
1;2;3 .G
Câu 4: Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
1
fx
x
1 2.F
Tính
2.F
A.
2 ln6 2.F 
B.
3
2 ln 2.
2
F 
C.
3
2 ln 2.
2
F 
D.
2 ln6 2.F 
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
(1; 3;5)u 
( 6;1;2).v 
Tính
..uv
A.
B.
. 1.uv
C.
. 7.uv
D.
. 13.uv
Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số
2
, f x x x m
với m là tham số.
A.
3 2 2
d C.
3 2 2
x x m
f x x
B.
32
d C.
32
xx
f x x
C.
32
d C.
32
xx
f x x mx
D.
32
d C.
32
xx
f x x mx
Câu 7: Cho hai số phức
12
3 4 , 1z i z mi
với
m
12
.zz
có phần ảo bằng 7. Tính
.m
A.
2.m
B.
1.m 
C.
1.m
D.
0.m
Câu 8: Tính tích phân
1
0
d.
x
I xe x
A.
B.
1.I
C.
1.I
D.
2 1.Ie
Câu 9: Tính tích phân
2
23
0
1 d .
I x x x
A.
4
.
3
I
B.
8
.
3
I
C.
16
.
9
I
D.
Câu 10: Cho số phức
5,z a i
với
.a
Tính
.z
A.
2
5.a
B.
2
25.a
C.
2
25.a
D.
2
5.a
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()Q
là mặt phẳng đi qua ba điểm
( 3;0;0),A
(0;2;0)B
(0;0;4).C
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?Q
A.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
B.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
C.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
D.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()S
mặt cầu tâm
( 3;4;0)I
tiếp xúc với mặt
phẳng
( ):2 2 2 0.x y z
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?S
A.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
B.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
C.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
D.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;1;2),A
(6; 3; 2).B 
Tìm tọa độ trung
điểm
E
của đoạn thẳng
.AB
A.
(4; 2; 2).E 
B.
( 2;1;0).E
C.
(2; 1;0).E
D.
(2;1;0).E
Câu 14: Cho hai số phức
1
2 ( ) ,z x y x y i
2
2 ( 3)z x y i
với
,.xy
Tìm
,xy
để
12
.zz
A.
1, 1.xy
B.
1, 1.xy
C.
1, 1.xy
D.
1, 1.xy
Câu 15: Với các số phức
12
,,z z z
tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
1 2 1 2
. . .z z z z
B.
1 2 1 2
.z z z z
C.
2
..z z z
D.
.zz
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 3;1;6)u 
( 1; 1;3).v
Tìm tọa độ
của vectơ
[ , ].uv
A.
[ , ] (9;3;4).uv
B.
[ , ] (9; 3;4).uv
C.
[ , ] ( 9;3;4).uv 
D.
[ , ] (9;3; 4).uv
Câu 17: Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
0;2 ,
01f
2 7.f
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
6.I
B.
8.I
C.
4.I
D.
6.I
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phẳng
()
đi qua điểm
( 4;2;1)M
và vuông góc với đường thẳng
21
:.
1 2 2
x y z
A.
( ): 2 2 6 0.x y z
B.
( ): 2 2 4 0.x y z
C.
( ): 2 2 10 0.x y z
D.
( ):2 2 8 0.x y z
Câu 19: Tính tích phân
π
3
0
sin .cos d .I x x x
A.
1
π.
4
I 
B.
1
.
4
I
C.
1
π.
4
I
D.
0.I
Câu 20: Cho hai số phức
1
41zi
2
4.zi
Tính môđun của số phức
12
.zz
A.
12
64.zz
B.
12
34.zz
C.
12
34.zz
D.
12
8.zz
Câu 21: Giả sử tích phân
6
1
1
d ln ,
21

I x M
x
tìm
.M
A.
13
.
3
M
B.
4,33.M
C.
13.M
D.
13
.
3
M
Câu 22: Cho số phức
23
.
32
i
z
i
Tính
2017
.z
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 23: Tìm số phức liên hợp của số phức
2 3 .z i i
A.
2 3 .zi
B.
2 3 .zi
C.
2 3 .zi
D.
2 3 .zi
Câu 24: Cho số phức
z a bi
với
,.ab
Tìm phần thực của số phức
2
.z
A.
22
.ab
B.
C.
2.ab
D.
2.abi
Câu 25: Tìm tất cả các số phức
z
thỏa
2
9.z 
A.
9i
9.i
B.
3.i
C.
3i
3.i
D.
3.i
Câu 26: Cho số phức
z
thỏa
2z
M
điểm biểu diễn của số phức
2z
trong mặt phẳng tọa độ
.Oxy
Tính độ dài đoạn thẳng
.OM
A.
1.OM
B.
4.OM
C.
16.OM
D.
2.OM
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
14
:.
2 5 6
x y z
Vectơ nào sau
đây là vectơ chỉ phương của
?
A.
(2; 5; 6).u
B.
(0;1; 4).u 
C.
(2;5; 6).u 
D.
(0; 1;4).u 
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 6 0.S x y z x z
Tìm tọa độ
tâm
I
của
( ).S
A.
(1; 2;3).I
B.
(1;0;2).I
C.
( 1;0; 2).I 
D.
(1;0; 2).I
Câu 29: Cho
3
2
( )d 10.
f x x
Tính
2
3
4 5 ( ) d .
I f x x
A.
46.I
B.
46.I
C.
54.I
D.
54.I
Câu 30: Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
;.ab
Gọi
()H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ),fx
trục hoành hai đường thẳng
,;x a x b
V
thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
()H
quanh trục
.Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
V π ( ) d .
b
a
f x x
B.
2
V ( )d .
b
a
f x x
C.
2
V π ( )d .
b
a
f x x
D.
V ( ) d .
b
a
f x x
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số
cos3 .f x x
A.
1
d sin3 C.
3
f x x x
B.
d 3sin3 C.
f x x x
C.
d 3sin3 C.
f x x x
D.
1
d sin3 C.
3

f x x x
Câu 32: Cho
a
là số thực dương, tính tích phân
1
d
a
I x x
theo
.a
A.
2
1
.
2
a
I
B.
2
1
.
2
a
I
C.
2
1
.
2
a
I
D.
2
1
.
2

a
I
Câu 33: Cho số phức
3 2.zi
Tìm phần thực và phần ảo của
.z
A. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng 3. B. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3.i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng
2.
D. Phần thực bằng
3i
và phần ảo bằng
2.
Câu 34: Cho hàm số
2
2
.
45
x
fx
xx

Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
B.
2
1
d ln 4 5 C.
2



f x x x x
C.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
D.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 1;3; 2)u
(2;5; 1).v 
Tìm tọa độ
của vectơ
2 3 .a u v
A.
( 8; 9;1).a
B.
( 8;9; 1).a
C.
(8; 9; 1).a
D.
( 8; 9; 1).a
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 2; 5;7)A 
mặt phẳng
( ): 2 1 0.x y z
Gọi
H
là hình chiếu của
A
lên
( ).
Tính hoành độ điểm
.H
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 4 5 0.P x y z
Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của
( )?P
A.
(3;4; 1).n 
B.
( 3; 4; 1).n
C.
( 3;4; 1).n
D.
(6; 8; 2).n
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
2 3 7 .OA i j k
Tìm tọa độ của điểm
.A
A.
(2; 3; 7).A 
B.
( 2; 3;7).A 
C.
(2;3;7).A
D.
(2; 3;7).A
Câu 39: Cho số phức
z
thỏa mãn
31 i z i
. Tìm tọa độ điểm
M
biểu diễn cho z trong mặt phẳng
tọa độ
.Oxy
A.
12
;.
55




M
B.
12
;.
55



M
C.
12
;.
55



M
D.
12
;.
55



M
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 4;0;0)M
đường thẳng
1
: 2 3 .
2
xt
yt
zt


Gọi
( ; ; )H a b c
là hình chiếu của
M
lên
.
Tính
.abc
A.
1.
B.
4.
C.
5.
D.
3.
Câu 41: Biết
1
2
0
21
d ln2,
1
x
xn
xm
với
,mn
là các số nguyên. Tính
.S m n
A.
3.S
B.
1.S
C.
1.S 
D.
3.S
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
32
y x x
đồ thị hàm số
2
5 6. y x x
A.
35
.
6
B.
253
.
12
C.
125
.
12
D.
55
.
12
Câu 43: Cho các số phức
z
thỏa mãn
7z
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
23 w i z i
trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
A.
91.r
B.
7 13.r
C.
13.r
D.
13.r
Câu 44: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
5 15 m/s , v t t
trong đó
t
khoảng thời gian nh bằng giây, ktừ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A.
2,25m.
B.
4,5m.
C.
22,5m.
D.
45m.
Câu 45: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
,yx
đường thẳng
2xy
trục
hoành. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1,495.V
B.
10
π.
21
V
C.
128
π.
7
V
D.
8
π.
3
V
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa đ
,Oxyz
cho
()
mặt phẳng qua đường thẳng
44
:
3 1 4
x y z
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
( ):( 3) ( 3) ( 1) 9.S x y z
Khi đó
()
song song
với mặt phẳng nào sau đây ?
A.
3 2 4 0.x y z
B.
0.x y z
C.
2 2 5 0.x y z
D.
3 0.x y z
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 0x y z
đường thẳng
13
:.
1 2 2
x y z
d


Gọi
đường thẳng nằm trong
( ),
cắt vuông góc với
.d
Hệ phương trình
nào sau đây là phương trình tham số của
?
A.
24
3 5 .
37
xt
yt
zt


B.
34
5 5 .
47
xt
yt
zt


C.
14
1 5 .
47
xt
yt
zt


D.
34
7 5 .
27
xt
yt
zt


Câu 48: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
,yx
đường thẳng
1x
và trục hoành.
Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1
.
3
V
B.
1
π.
3
V
C.
1
π.
5
V
D.
1
.
5
V
Câu 49: Cho
3
0
d 15.
I f x x
Tính
1
0
3 d .
I f x x
A.
5.I
B.
15.I
C.
3.I
D.
45.I
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
gọi
M
điểm biểu diễn số phức
12 5 ,zi
'M
điểm biểu
diễn cho số phức
1
'.
2
i
zz
Tính diện tích tam giác
'.OMM
A.
169
.
4
B.
169
.
2
C.
169 2
.
4
D.
169 2
.
2
----------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 485
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 04 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12
Năm học: 2016-2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:.............................................................
Số báo danh: .............................Lớp: .............................
Mã đề
485
Câu 1: Tính tích phân
1
ln
d.
e
x
Ix
x
A.
2
.
2
e
I
B.
2
1
1.I
e
C.
1
.
2
I
D.
2
1
.
2
e
I
Câu 2: Tìm tất cả các số phức
z
thỏa
2
9.z 
A.
9i
9.i
B.
3.i
C.
3i
3.i
D.
3.i
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()S
mặt cầu tâm
( 3;4;0)I
tiếp xúc với mặt
phẳng
( ):2 2 2 0.x y z
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?S
A.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
B.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 16.S x y z
C.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
D.
2 2 2
( ):( 3) ( 4) 4.S x y z
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
2 3 7 .OA i j k
Tìm tọa độ của điểm
.A
A.
(2; 3; 7).A 
B.
( 2; 3;7).A 
C.
(2;3;7).A
D.
(2; 3;7).A
Câu 5: Cho số phức
5,z a i
với
.a
Tính
.z
A.
2
25.a
B.
2
5.a
C.
2
5.a
D.
2
25.a
Câu 6: Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
;.ab
Gọi
()H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ),fx
trục hoành hai đường thẳng
,;x a x b
V
thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
()H
quanh trục
.Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
V π ( ) d .
b
a
f x x
B.
2
V ( )d .
b
a
f x x
C.
2
V π ( )d .
b
a
f x x
D.
V ( ) d .
b
a
f x x
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số
cos3 .f x x
A.
d 3sin3 C.
f x x x
B.
1
d sin3 C.
3
f x x x
C.
d 3sin3 C.
f x x x
D.
1
d sin3 C.
3

f x x x
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;1;2),A
(6; 3; 2).B 
Tìm tọa độ trung
điểm
E
của đoạn thẳng
.AB
A.
(4; 2; 2).E 
B.
( 2;1;0).E
C.
(2; 1;0).E
D.
(2;1;0).E
Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức
2 3 .z i i
A.
2 3 .zi
B.
2 3 .zi
C.
2 3 .zi
D.
2 3 .zi
Câu 10: Tính tích phân
2
23
0
1 d .
I x x x
A.
16
.
9
I
B.
8
.
3
I
C.
D.
4
.
3
I
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( 2;3;1),A
(4; 1;5)B
(4;1;3).C
Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
.ABC
A.
1;2;3 .G
B.
2; 1;3 .G
C.
2;1;3 .G
D.
2;1; 3 .G
Câu 12: Cho hai số phức
12
3 4 , 1z i z mi
với
m
12
.zz
có phần ảo bằng 7. Tính
.m
A.
1.m
B.
1.m 
C.
2.m
D.
0.m
Câu 13: Với các số phức
12
,,z z z
tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
1 2 1 2
.z z z z
B.
.zz
C.
1 2 1 2
. . .z z z z
D.
2
..z z z
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 14: Giả sử tích phân
6
1
1
d ln ,
21

I x M
x
tìm
.M
A.
4,33.M
B.
13.M
C.
13
.
3
M
D.
13
.
3
M
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 3;1;6)u 
( 1; 1;3).v
Tìm tọa độ
của vectơ
[ , ].uv
A.
[ , ] (9;3;4).uv
B.
[ , ] (9; 3;4).uv
C.
[ , ] ( 9;3;4).uv 
D.
[ , ] (9;3; 4).uv
Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số
3 2.f x x
A.
d 2 3 2 3 2 C.
f x x x x
B.
3
d C.
2 3 2

f x x
x
C.
2
d 3 2 3 2 C.
3
f x x x x
D.
2
d 3 2 3 2 C.
9
f x x x x
Câu 17: Cho
a
là số thực dương, tính tích phân
1
d
a
I x x
theo
.a
A.
2
1
.
2
a
I
B.
2
1
.
2
a
I
C.
2
1
.
2
a
I
D.
2
1
.
2

a
I
Câu 18: Tính tích phân
π
3
0
sin .cos d .I x x x
A.
1
π.
4
I 
B.
1
.
4
I
C.
1
π.
4
I
D.
0.I
Câu 19: Cho số phức
z a bi
với
,.ab
Tìm phần thực của số phức
2
.z
A.
2.ab
B.
2.abi
C.
22
.ab
D.
Câu 20: Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
0;2 ,
01f
2 7.f
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
6.I
B.
6.I
C.
4.I
D.
8.I
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phẳng
()
đi qua điểm
( 4;2;1)M
và vuông góc với đường thẳng
21
:.
1 2 2
x y z
A.
( ): 2 2 6 0.x y z
B.
( ):2 2 8 0.x y z
C.
( ): 2 2 4 0.x y z
D.
( ): 2 2 10 0.x y z
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 6 0.S x y z x z
Tìm tọa độ
tâm
I
của
( ).S
A.
(1;0;2).I
B.
(1; 2;3).I
C.
( 1;0; 2).I 
D.
(1;0; 2).I
Câu 23: Cho hai số phức
1
2 ( ) ,z x y x y i
2
2 ( 3)z x y i
với
,.xy
Tìm
,xy
để
12
.zz
A.
1, 1.xy
B.
1, 1.xy
C.
1, 1.xy
D.
1, 1.xy
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
(1; 3;5)u 
( 6;1;2).v 
Tính
..uv
A.
. 13.uv
B.
. 1.uv
C.
D.
. 7.uv
Câu 25: Cho số phức
z
thỏa
2z
M
điểm biểu diễn của số phức
2z
trong mặt phẳng tọa độ
.Oxy
Tính độ dài đoạn thẳng
.OM
A.
1.OM
B.
4.OM
C.
16.OM
D.
2.OM
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gọi
()Q
là mặt phẳng đi qua ba điểm
( 3;0;0),A
(0;2;0)B
(0;0;4).C
Phương trình nào sau đây là phương trình của
( )?Q
A.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
B.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
C.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
D.
( ): 1.
3 2 4
x y z
Q
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
Câu 27: Cho số phức
z
thỏa mãn
31 i z i
. Tìm tọa độ điểm
M
biểu diễn cho z trong mặt phẳng
tọa độ
.Oxy
A.
12
;.
55




M
B.
12
;.
55



M
C.
12
;.
55



M
D.
12
;.
55



M
Câu 28: Tìm nguyên hàm của hàm số
2
, f x x x m
với m là tham số.
A.
3 2 2
d C.
3 2 2
x x m
f x x
B.
32
d C.
32
xx
f x x mx
C.
32
d C.
32
xx
f x x
D.
32
d C.
32
xx
f x x mx
Câu 29: Cho hàm số
2
2
.
45
x
fx
xx

Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
B.
2
1
d ln 4 5 C.
2



f x x x x
C.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
D.
2
1
d ln 4 5 C.
2
f x x x x
Câu 30: Cho hai số phức
1
41zi
2
4.zi
Tính môđun của số phức
12
.zz
A.
12
64.zz
B.
12
34.zz
C.
12
8.zz
D.
12
34.zz
Câu 31: Cho số phức
3 2.zi
Tìm phần thực và phần ảo của
.z
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng
2.
B. Phần thực bằng
3i
và phần ảo bằng
2.
C. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng 3. D. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3.i
Câu 32: Tính tích phân
1
0
d.
x
I xe x
A.
1.I
B.
C.
1.I
D.
2 1.Ie
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
14
:.
2 5 6
x y z
Vectơ nào sau
đây là vectơ chỉ phương của
?
A.
(2; 5; 6).u
B.
(0;1; 4).u 
C.
(0; 1;4).u 
D.
(2;5; 6).u 
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
( 1;3; 2)u
(2;5; 1).v 
Tìm tọa độ
của vectơ
2 3 .a u v
A.
( 8; 9;1).a
B.
( 8;9; 1).a
C.
(8; 9; 1).a
D.
( 8; 9; 1).a
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 2; 5;7)A 
mặt phẳng
( ): 2 1 0.x y z
Gọi
H
là hình chiếu của
A
lên
( ).
Tính hoành độ điểm
.H
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 4 5 0.P x y z
Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của
( )?P
A.
(3;4; 1).n 
B.
( 3; 4; 1).n
C.
( 3;4; 1).n
D.
(6; 8; 2).n
Câu 37: Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
1
fx
x
1 2.F
Tính
2.F
A.
2 ln6 2.F 
B.
3
2 ln 2.
2
F 
C.
2 ln6 2.F 
D.
3
2 ln 2.
2
F 
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( 4;0;0)M
đường thẳng
1
: 2 3 .
2
xt
yt
zt


Gọi
( ; ; )H a b c
là hình chiếu của
M
lên
.
Tính
.abc
A.
1.
B.
4.
C.
5.
D.
3.
Câu 39: Cho số phức
23
.
32
i
z
i
Tính
2017
.z
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
Câu 40: Cho
3
2
( )d 10.
f x x
Tính
2
3
4 5 ( ) d .
I f x x
A.
46.I
B.
46.I
C.
54.I
D.
54.I
Câu 41: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
,yx
đường thẳng
2xy
trục
hoành. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
10
π.
21
V
B.
128
π.
7
V
C.
1,495.V
D.
8
π.
3
V
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
32
y x x
đồ thị hàm số
2
5 6. y x x
A.
125
.
12
B.
253
.
12
C.
35
.
6
D.
55
.
12
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa đ
,Oxyz
cho
()
mặt phẳng qua đường thẳng
44
:
3 1 4
x y z
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
( ):( 3) ( 3) ( 1) 9.S x y z
Khi đó
()
song song
với mặt phẳng nào sau đây ?
A.
3 2 4 0.x y z
B.
0.x y z
C.
2 2 5 0.x y z
D.
3 0.x y z
Câu 44: Cho các số phức
z
thỏa mãn
7z
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
23 w i z i
trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
A.
7 13.r
B.
13.r
C.
13.r
D.
91.r
Câu 45: Cho
3
0
d 15.
I f x x
Tính
1
0
3 d .
I f x x
A.
5.I
B.
15.I
C.
3.I
D.
45.I
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ):3 0x y z
đường thẳng
13
:.
1 2 2
x y z
d


Gọi
đường thẳng nằm trong
( ),
cắt vuông góc với
.d
Hệ phương trình
nào sau đây là phương trình tham số của
?
A.
24
3 5 .
37
xt
yt
zt


B.
34
5 5 .
47
xt
yt
zt


C.
14
1 5 .
47
xt
yt
zt


D.
34
7 5 .
27
xt
yt
zt


Câu 47: Biết
1
2
0
21
d ln2,
1
x
xn
xm
với
,mn
là các số nguyên. Tính
.S m n
A.
1.S 
B.
3.S
C.
1.S
D.
3.S
Câu 48: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
5 15 m/s , v t t
trong đó
t
khoảng thời gian nh bằng giây, ktừ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A.
2,25m.
B.
22,5m.
C.
45m.
D.
4,5m.
Câu 49: hiệu
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
,yx
đường thẳng
1x
và trục hoành.
Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh trục
.Ox
A.
1
.
3
V
B.
1
π.
3
V
C.
1
π.
5
V
D.
1
.
5
V
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
gọi
M
điểm biểu diễn số phức
12 5 ,zi
'M
điểm biểu
diễn cho số phức
1
'.
2
i
zz
Tính diện tích tam giác
'.OMM
A.
169
.
4
B.
169
.
2
C.
169 2
.
4
D.
169 2
.
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐỀ CÂU ĐA ĐỀ U ĐA ĐỀ CÂU ĐA ĐỀ U ĐA
132 1 B 209 1 B 357 1 A 485 1 C
132 2 C 209 2 B 357 2 A 485 2 C
132 3 B 209 3 D 357 3 A 485 3 B
132 4 D 209 4 A 357 4 C 485 4 D
132 5 D 209 5 B 357 5 A 485 5 D
132 6 C 209 6 A 357 6 D 485 6 C
132 7 A 209 7 C 357 7 C 485 7 D
132 8 A 209 8 D 357 8 B 485 8 C
132 9 D 209 9 D 357 9 D 485 9 D
132 10 A 209 10 D 357 10 C 485 10 C
132 11 B 209 11 A 357 11 D 485 11 C
132 12 C 209 12 A 357 12 B 485 12 A
132 13 D 209 13 D 357 13 C 485 13 A
132 14 C 209 14 B 357 14 C 485 14 D
132 15 A 209 15 C 357 15 B 485 15 A
132 16 B 209 16 D 357 16 A 485 16 D
132 17 D 209 17 D 357 17 D 485 17 B
132 18 D 209 18 B 357 18 A 485 18 D
132 19 B 209 19 D 357 19 D 485 19 D
132 20 A 209 20 B 357 20 C 485 20 A
132 21 D 209 21 C 357 21 D 485 21 A
132 22 C 209 22 D 357 22 C 485 22 D
132 23 A 209 23 C 357 23 A 485 23 A
132 24 C 209 24 A 357 24 B 485 24 C
132 25 B 209 25 C 357 25 C 485 25 B
132 26 C 209 26 D 357 26 B 485 26 C
132 27 D 209 27 C 357 27 A 485 27 D
132 28 D 209 28 B 357 28 D 485 28 B
132 29 A 209 29 B 357 29 B 485 29 B
132 30 A 209 30 D 357 30 C 485 30 B
132 31 B 209 31 C 357 31 D 485 31 C
132 32 D 209 32 C 357 32 C 485 32 C
132 33 D 209 33 C 357 33 A 485 33 A
132 34 A 209 34 A 357 34 B 485 34 D
132 35 B 209 35 C 357 35 D 485 35 B
132 36 C 209 36 A 357 36 B 485 36 D
132 37 A 209 37 A 357 37 D 485 37 B
132 38 C 209 38 A 357 38 D 485 38 A
132 39 D 209 39 D 357 39 D 485 39 C
132 40 A 209 40 A 357 40 A 485 40 B
132 41 B 209 41 B 357 41 B 485 41 A
132 42 A 209 42 A 357 42 B 485 42 B
132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 C
132 44 B 209 44 D 357 44 C 485 44 A
132 45 C 209 45 C 357 45 B 485 45 A
132 46 C 209 46 B 357 46 C 485 46 B
132 47 B 209 47 C 357 47 B 485 47 C
132 48 B 209 48 D 357 48 C 485 48 B
132 49 C 209 49 A 357 49 A 485 49 C
132 50 A 209 50 B 357 50 A 485 50 A
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HOC KỲ II LỚP 12
| 1/17

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 BÌNH THUẬN Năm học: 2016-2017 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 04 trang)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:............................................................. Mã đề
Số báo danh: .............................Lớp: ............................. 132
Câu 1: Cho số phức z a bi với ,
a b  . Tìm phần thực của số phức 2 z . A. 2 . ab B. 2 2 a b . C. 2 2 a b . D. 2 . abi Câu 2: i Cho số phức 2 3 z  . Tính 2017 z . 3  2i A. 3. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 3: Cho số phức z thỏa z  2 và M là điểm biểu diễn của số phức 2z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y
Tính độ dài đoạn thẳng OM. A. OM  2. B. OM  4. C. OM  16. D. OM  1.
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 1  ;3; 2  ) và v  (2;5; 1  ). Tìm tọa độ
của vectơ a  2u 3v. A. a  ( 8  ;9; 1  ). B. a  ( 8  ; 9  ;1). C. a  (8; 9  ; 1  ). D. a  ( 8  ; 9  ; 1  ). 6 Câu 5: 1
Giả sử tích phân I  dx  ln M ,  tìm M. 2x 1 1 13 13 A. M  4,33. B. M  13. C. M  . D. M  . 3 3   Câu 6: x y z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 4  :   . Vectơ nào sau đây 2  5 6
là vectơ chỉ phương của  ? A. u  (0; 1  ;4). B. u  (2;5; 6  ). C. u  (2; 5  ; 6  ). D. u  (0;1; 4  ).
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 2  ;1;2), B(6; 3  ; 2  ). Tìm tọa độ trung
điểm E của đoạn thẳng . AB A. E(2; 1  ;0). B. E(2;1;0). C. E( 2  ;1;0). D. E(4; 2  ; 2  ). 1
Câu 8: Tính tích phân  d .  x I xe x 0 1 A. I  1. B. I  1.  C. I  . e
D. I  2e 1. 2
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA  2i  3 j  7k. Tìm tọa độ của điểm . A A. ( A 2  ; 3  ;7). B. ( A 2; 3  ; 7  ). C. ( A 2;3;7). D. ( A 2; 3  ;7).
Câu 10: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 2i 3. A. z  2   3 .i
B. z  2  3 . i C. z  2  3 .i
D. z  2  3 . i x 1 t
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M ( 4
 ;0;0) và đường thẳng  : y  2   3t . z  2  t  Gọi H( ; a ;
b c) là hình chiếu của M lên .
 Tính a b  . c A. 3. B. 1.  C. 4. D. 5.
Câu 12: Với các số phức z, z , z tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? 1 2 2 A. . z z z .
B. z .z z . z .
C. z z z z .
D. z z . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 13: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
f (x), trục hoành và hai đường thẳng x  , a x  ;
b V là thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục .
Ox Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 b b b b A. V  π f (x) d . xB. 2 V  f (x)d . xC. V  f (x) d . xD. 2
V  π f (x)d . xa a a a
Câu 14: Cho hai số phức z  4i 1 và z  4  .i Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2
A. z z  34.
B. z z  64.
C. z z  34.
D. z z  8. 1 2 1 2 1 2 1 2 a
Câu 15: Cho a là số thực dương, tính tích phân I x d  x theo .a 1  2  2 1 2 1 2  1 a 1 A. a I . B. a I . C. a I . D. I  . 2 2 2 2
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (S) là mặt cầu tâm I( 3
 ;4;0) và tiếp xúc với mặt phẳng ( )
 : 2x y  2z  2  0. Phương trình nào sau đây là phương trình của (S)? A. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. B. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. C. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. D. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( A 2  ; 5  ;7) và mặt phẳng ( )
 : x  2y z 1 0. Gọi H là hình chiếu của A lên (). Tính hoành độ điểm H. A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. e Câu 18: ln x
Tính tích phân I  d .  x x 1 2 1 2 1 1 A. e I . B. e I . C. I  1. D. I  . 2 2 2 e 2
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  (1; 3  ;5) và v  ( 6
 ;1;2). Tính u.v.
A. u.v  1  .
B. u.v  1.
C. u.v  7.
D. u.v  13.
Câu 20: Cho hai số phức z  3 4i, z  1
  mi với m và z .z có phần ảo bằng 7. Tính . m 1 2 1 2 A. m  1. B. m  1.  C. m  0. D. m  2.
Câu 21: Tìm tất cả các số phức z thỏa 2 z  9.  A. 3 . i B. 9i và 9  .i C. 3  .i D. 3i và 3  .i
Câu 22: Cho số phức z a  5i, với a  . Tính z . A. 2 a  5. B. 2 a  5. C. 2 a  25. D. 2 a  25. 3 2 Câu 23: Cho ( )d  10.  f x x
Tính I  4 5 f (x)d .x 2 3 A. I  46. B. I  46.  C. I  54.  D. I  54.
Câu 24: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
x x  ,
m với m là tham số. x x x x m
A. f x 3 2 dx    C.
B. f x 3 2 2 dx     C. 3 2 3 2 2 x x x x
C. f x 3 2 dx    mx  C. D. f  x 3 2 dx    mx  C. 3 2 3 2
Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3x  2. 2
A. f xdx  23x  2 3x  2  C. B. f
 xdx  3x2 3x2 C. 9 2 C. f
 xdx  3x2 3x2 C.
D. f x 3 dx   C. 3 2 3x  2
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos3 . x
A. f x 1
dx   sin3x  C.
B. f xdx  3sin3x  C. 3
C. f x 1 dx  sin3x  C.
D. f xdx  3  sin3x  C. 3
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (Q) là mặt phẳng đi qua ba điểm ( A 3  ;0;0), B(0;2;0)
C(0;0;4). Phương trình nào sau đây là phương trình của (Q)? x y z x y z A. (Q) :   1. B. (Q) :    1  . 3 2 4 3 2 4 x y z x y z C. (Q) :    1  . D. (Q) :   1. 3  2 4 3  2 4
Câu 28: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  và F  
1  2. Tính F 2. x 1 A. F   3 2  ln  2.
B. F 2  ln 6  2.
C. F 2  ln 6  2. D. F   3 2  ln  2. 2 2
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 3  ;1;6) và v  ( 1  ; 1  ;3). Tìm tọa độ
của vectơ [u,v].
A. [u, v]  (9;3; 4).
B. [u, v]  ( 9  ;3;4).
C. [u, v]  (9; 3  ;4).
D. [u, v]  (9;3; 4  ).
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4z  6  0. Tìm tọa độ
tâm I của (S). A. I (1;0; 2  ). B. I (1;0; 2). C. I ( 1  ;0; 2  ). D. I (1; 2  ;3).  Câu 31: x 2
Cho hàm số f x 
. Khẳng định nào sau đây sai ? 2 x  4x  5 1  1 
A. f xdx  ln 2
x  4x  5  C.
B. f x 2 dx  ln
x  4x  5  C.   2  2  1 1
C. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
D. f x 2 dx
ln x  4x  5  C. 2 2
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
P : 3x  4y z  5  0. Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của (P)? A. n  ( 3  ; 4  ; 1  ).
B. n  (3; 4; 1  ). C. n  ( 3  ;4; 1  ). D. n  (6; 8  ; 2  ). 2
Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;2, f 0 1 và f 2  7. Tính I f   xd .x 0 A. I  8. B. I  6.  C. I  4. D. I  6.
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ( A 2  ;3;1), B(4; 1  ;5) và C(4;1;3).
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác . ABC
A. G 2;1;3. B. G 2; 1  ;3. C. G 2;1; 3  .
D. G 1;2;3.
Câu 35: Cho hai số phức z x  2y  (x y)i, z x  2  (y  3)i với , x y  . Tìm ,
x y để z z . 1 2 1 2
A. x  1, y  1  . B. x  1  , y 1.
C. x  1, y  1. D. x  1  , y  1  . π
Câu 36: Tính tích phân 3 I  sin . x cos d x . x  0 1 1 1 A. I  . B. I  π. C. I  0. D. I   π. 4 4 4
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng () đi qua điểm M ( 4  ;2;1)  
và vuông góc với đường thẳng x y 2 z 1  :   . 1 2  2 A. ( )
 : x  2y  2z  6  0. B. ( )
 : x  2y  2z  4  0. C. ( )
 : x  2y  2z 10  0. D. ( )
 : 2x y  2z 8  0.
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn 3iz 1 i . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y  1 2   1 2   1 2   1 2  A. M  ;  .   B. M  ; .   C. M ; .   D. M ;  .    5 5   5 5   5 5   5 5  2
Câu 39: Tính tích phân 2 3 I x 1 x d .  x 0
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 4 8 16 52 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 3 3 9 9
Câu 40: Cho số phức z  3i  2. Tìm phần thực và phần ảo của z.
A. Phần thực bằng 2  và phần ảo bằng 3.
B. Phần thực bằng 2
 và phần ảo bằng 3 .i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. 
D. Phần thực bằng 3i và phần ảo bằng 2. 
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
 :3x y z  0 và đường thẳng x 1 y z  3 d :  
. Gọi  là đường thẳng nằm trong (), cắt và vuông góc với d. Hệ phương trình 1 2  2
nào sau đây là phương trình tham số của  ? x  2   4tx  3   4tx 1 4tx  3   4t    
A. y  3  5t .
B. y  5  5t .
C. y  1 5t .
D. y  7  5t .     z  3  7tz  4  7tz  4   7tz  2  7t  3 1
Câu 42: Cho I   f xdx 15. Tính I   f 3xd .x 0 0 A. I  5. B. I  3. C. I  45. D. I  15. 1 2  Câu 43: 2 1 Biết d    ln 2,  x x n với ,
m n là các số nguyên. Tính S m  . n x 1 m 0 A. S  1. B. S  3. C. S  3.  D. S  1. 
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho () là mặt phẳng qua đường thẳng x  4 y z  4  :  
và tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  3)  (z 1)  9. Khi đó () song song 3 1 4 
với mặt phẳng nào sau đây ?
A. 3x y  2z  4  0. B. 2
x  2y z 5  0. C. x y z  0.
D. x  3y z  0.
Câu 45: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y x  5x  6. 125 35 253 55 A. . B. . C. . D. . 12 6 12 12
Câu 46: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , đường thẳng x y  2 và trục
hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 8 10 128
A. V  1, 495. B. V  π. C. V  π. D. V  π. 3 21 7
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M là điểm biểu diễn số phức z 12 5 ,i M ' là điểm biểu  diễn cho số phức 1 '  i z .
z Tính diện tích tam giác OMM '. 2 169 2 169 169 2 169 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 48: Cho các số phức z thỏa mãn z  7 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  2  3iz i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. r  91. B. r  7 13. C. r 13. D. r  13.
Câu 49: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , đường thẳng x  1 và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 1 1 1 1 A. V  . B. V  π. C. V  π. D. V  . 3 3 5 5
Câu 50: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc vt  5
t 15m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. 22,5m. B. 45 m. C. 2, 25m.
D. 4,5 m. --------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 BÌNH THUẬN Năm học: 2016-2017 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 04 trang)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:............................................................. Mã đề
Số báo danh: .............................Lớp: ............................. 209 1
Câu 1: Tính tích phân  d .  x I xe x 0 1
A. I  2e 1. B. I  1. C. I  1.  D. I  . e 2
Câu 2: Cho số phức z thỏa z  2 và M là điểm biểu diễn của số phức 2z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y
Tính độ dài đoạn thẳng OM. A. OM  16. B. OM  4. C. OM  1. D. OM  2.
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 1  ;3; 2  ) và v  (2;5; 1  ). Tìm tọa độ
của vectơ a  2u 3v. A. a  ( 8  ;9; 1  ). B. a  ( 8  ; 9  ;1). C. a  (8; 9  ; 1  ). D. a  ( 8  ; 9  ; 1  ).
Câu 4: Cho số phức z a bi với ,
a b  . Tìm phần thực của số phức 2 z . A. 2 2 a b . B. 2 . abi C. 2 2 a b . D. 2 . ab 6 Câu 5: 1
Giả sử tích phân I  dx  ln M ,  tìm M. 2x 1 1 13 13 A. M  4,33. B. M  . C. M  . D. M  13. 3 3  Câu 6: x 2
Cho hàm số f x 
. Khẳng định nào sau đây sai ? 2 x  4x  5  1  1
A. f x 2 dx  ln
x  4x  5  C.  
B. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.  2  2 1 1
C. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
D. f xdx  ln 2
x  4x  5  C. 2 2 3 2 Câu 7: Cho ( )d  10.  f x x
Tính I  4 5 f (x)d .x 2 3 A. I  54. B. I  46.  C. I  46. D. I  54. 
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA  2i  3 j  7k. Tìm tọa độ của điểm . A A. ( A 2  ; 3  ;7). B. ( A 2; 3  ; 7  ). C. ( A 2;3;7). D. ( A 2; 3  ;7).
Câu 9: Cho số phức z thỏa mãn 3iz 1 i . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y  1 2   1 2   1 2   1 2  A. M  ;  .   B. M ;  .   C. M  ; .   D. M ; .    5 5   5 5   5 5   5 5 
Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos3 . x
A. f x 1
dx   sin3x  C.
B. f xdx  3sin3x  C. 3
C. f xdx  3  sin3x  C.
D. f x 1 dx  sin3x  C. 3
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ( A 2  ;3;1), B(4; 1  ;5) và C(4;1;3).
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác . ABC
A. G 2;1;3. B. G 2; 1  ;3. C. G 2;1; 3  .
D. G 1;2;3.
Trang 1/4 - Mã đề thi 209   Câu 12: x y z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 4  :   . Vectơ nào sau 2  5 6
đây là vectơ chỉ phương của  ? A. u  (2; 5  ; 6  ). B. u  (0;1; 4  ). C. u  (0; 1  ;4). D. u  (2;5; 6  ).
Câu 13: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  và F  
1  2. Tính F 2. x 1
A. F 2  ln 6  2. B. F   3 2  ln  2.
C. F 2  ln 6  2. D. F   3 2  ln  2. 2 2
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
P : 3x  4y z  5  0. Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của (P)? A. n  ( 3  ; 4  ; 1  ). B. n  (6; 8  ; 2  ). C. n  ( 3  ;4; 1  ).
D. n  (3; 4; 1  ).
Câu 15: Cho hai số phức z x  2y  (x y)i, z x  2  (y  3)i với , x y  . Tìm ,
x y để z z . 1 2 1 2 A. x  1  , y  1  .
B. x  1, y  1. C. x  1  , y 1.
D. x  1, y  1  .
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( A 2  ; 5  ;7) và mặt phẳng ( )
 : x  2y z 1 0. Gọi H là hình chiếu của A lên (). Tính hoành độ điểm H. A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. e Câu 17: ln x
Tính tích phân I  d .  x x 1 2 1 2 1 1 A. e I . B. e I . C. I  1. D. I  . 2 2 2 e 2
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  (1; 3  ;5) và v  ( 6
 ;1;2). Tính u.v.
A. u.v  1  .
B. u.v  1.
C. u.v  7.
D. u.v  13.
Câu 19: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 2i 3. A. z  2  3 .i
B. z  2  3 . i
C. z  2  3 . i D. z  2   3 .i
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3x  2. 2
A. f xdx  23x  2 3x  2  C. B. f
 xdx  3x2 3x2 C. 9 2 C. f
 xdx  3x2 3x2 C.
D. f x 3 dx   C. 3 2 3x  2
Câu 21: Cho hai số phức z  4i 1 và z  4  .i Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2
A. z z  64.
B. z z  34.
C. z z  34.
D. z z  8. 1 2 1 2 1 2 1 2 2
Câu 22: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;2, f 0 1 và f 2  7. Tính I f   xd .x 0 A. I  8. B. I  6.  C. I  4. D. I  6.
Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
x x  ,
m với m là tham số. x x x x m
A. f x 3 2 dx    C.
B. f x 3 2 2 dx     C. 3 2 3 2 2 x x x x
C. f x 3 2 dx    mx  C. D. f  x 3 2 dx    mx  C. 3 2 3 2
Câu 24: Cho hai số phức z  3 4i, z  1
  mi với m và z .z có phần ảo bằng 7. Tính . m 1 2 1 2 A. m  1. B. m  2. C. m  0. D. m  1. 
Câu 25: Cho số phức z a  5i, với a  . Tính z . A. 2 a  5. B. 2 a  25. C. 2 a  25. D. 2 a  5.
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (Q) là mặt phẳng đi qua ba điểm ( A 3  ;0;0), B(0;2;0)
C(0;0;4). Phương trình nào sau đây là phương trình của (Q)? x y z x y z A. (Q) :   1. B. (Q) :    1  . 3 2 4 3 2 4
Trang 2/4 - Mã đề thi 209 x y z x y z C. (Q) :    1  . D. (Q) :   1. 3  2 4 3  2 4  Câu 27: i Cho số phức 2 3 z  . Tính 2017 z . 3  2i A. 2. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28: Với các số phức z, z , z tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? 1 2 2
A. z z .
B. z z z z .
C. z .z z . z . D. . z z z . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4z  6  0. Tìm tọa độ
tâm I của (S). A. I (1; 2  ;3). B. I (1;0; 2  ). C. I ( 1  ;0; 2  ). D. I (1;0; 2). 2
Câu 30: Tính tích phân 2 3 I x 1 x d .  x 0 4 8 16 52 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 3 3 9 9
Câu 31: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
f (x), trục hoành và hai đường thẳng x  , a x  ;
b V là thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục .
Ox Khẳng định nào sau đây đúng? b b b b A. V  π f (x) d . xB. 2 V  f (x)d . xC. 2
V  π f (x)d . xD. V  f (x) d . xa a a a
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 2  ;1;2), B(6; 3  ; 2  ). Tìm tọa độ trung
điểm E của đoạn thẳng . AB A. E(4; 2  ; 2  ). B. E( 2  ;1;0). C. E(2; 1  ;0). D. E(2;1;0). π
Câu 33: Tính tích phân 3 I  sin . x cos d x . x  0 1 1 1 A. I  . B. I  π. C. I  0. D. I   π. 4 4 4
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (S) là mặt cầu tâm I( 3
 ;4;0) và tiếp xúc với mặt phẳng ( )
 : 2x y  2z  2  0. Phương trình nào sau đây là phương trình của (S)? A. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. B. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. C. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. D. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. a
Câu 35: Cho a là số thực dương, tính tích phân I x d  x theo .a 1  2 a 1 2 1 2 1 2  1 A. I  . B. a I . C. a I . D. a I . 2 2 2 2
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng () đi qua điểm M ( 4  ;2;1)  
và vuông góc với đường thẳng x y 2 z 1  :   . 1 2  2 A. ( )
 : x  2y  2z  6  0. B. ( )
 : x  2y  2z  4  0. C. ( )
 : x  2y  2z 10  0. D. ( )
 : 2x y  2z 8  0.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 3  ;1;6) và v  ( 1  ; 1  ;3). Tìm tọa độ
của vectơ [u,v].
A. [u, v]  (9;3; 4).
B. [u, v]  (9; 3  ;4).
C. [u, v]  ( 9  ;3;4).
D. [u, v]  (9;3; 4  ).
Câu 38: Cho số phức z  3i  2. Tìm phần thực và phần ảo của z.
A. Phần thực bằng 2  và phần ảo bằng 3.
B. Phần thực bằng 2
 và phần ảo bằng 3 .i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. 
D. Phần thực bằng 3i và phần ảo bằng 2. 
Câu 39: Tìm tất cả các số phức z thỏa 2 z  9.  A. 3 . i B. 9i và 9  .i C. 3  .i D. 3i và 3  .i
Trang 3/4 - Mã đề thi 209 x 1 t
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M ( 4
 ;0;0) và đường thẳng  : y  2   3t . z  2  t  Gọi H( ; a ;
b c) là hình chiếu của M lên .
 Tính a b  . c A. 1.  B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho () là mặt phẳng qua đường thẳng x  4 y z  4  :  
và tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  3)  (z 1)  9. Khi đó () song song 3 1 4 
với mặt phẳng nào sau đây ?
A. 3x y  2z  4  0. B. 2
x  2y z 5  0. C. x y z  0.
D. x  3y z  0. 1 2  Câu 42: 2 1 Biết d    ln 2,  x x n với ,
m n là các số nguyên. Tính S m  . n x 1 m 0 A. S  1. B. S  3.  C. S  3. D. S  1. 
Câu 43: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y x  5x  6. 35 253 125 55 A. . B. . C. . D. . 6 12 12 12
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
 :3x y z  0 và đường thẳng x 1 y z  3 d :  
. Gọi  là đường thẳng nằm trong (), cắt và vuông góc với d. Hệ phương trình 1 2  2
nào sau đây là phương trình tham số của  ? x  3   4tx 1 4tx  2   4tx  3   4t    
A. y  7  5t .
B. y  1 5t .
C. y  3  5t .
D. y  5  5t .     z  2  7tz  4   7tz  3  7tz  4  7t
Câu 45: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , đường thẳng x y  2 và trục
hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 8 10 128
A. V  1, 495. B. V  π. C. V  π. D. V  π. 3 21 7
Câu 46: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , đường thẳng x  1 và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 1 1 1 1 A. V  . B. V  π. C. V  π. D. V  . 3 5 3 5
Câu 47: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc vt  5
t 15m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. 45 m. B. 2, 25m. C. 22,5m. D. 4,5 m. 3 1
Câu 48: Cho I   f xdx 15. Tính I   f 3xd .x 0 0 A. I  3. B. I  45. C. I  15. D. I  5.
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M là điểm biểu diễn số phức z 12 5 ,i M ' là điểm biểu  diễn cho số phức 1 '  i z .
z Tính diện tích tam giác OMM '. 2 169 169 169 2 169 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
Câu 50: Cho các số phức z thỏa mãn z  7 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  2  3iz i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. r  91. B. r  7 13. C. r 13. D. r  13. ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 BÌNH THUẬN Năm học: 2016-2017 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 04 trang)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:............................................................. Mã đề
Số báo danh: .............................Lớp: ............................. 357 e Câu 1: ln x
Tính tích phân I  d .  x x 1 1 1 2 1 2 A. I  . B. I  1. C. e I . D. e I . 2 2 e 2 2
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3x  2. 2 A. f
 xdx  3x2 3x2 C.
B. f x 3 dx   C. 9 2 3x  2 2
C. f xdx  23x  2 3x  2  C. D. f
 xdx  3x2 3x2 C. 3
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ( A 2  ;3;1), B(4; 1  ;5) và C(4;1;3).
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác . ABC
A. G 2;1;3. B. G 2; 1  ;3. C. G 2;1; 3  .
D. G 1;2;3.
Câu 4: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  và F  
1  2. Tính F 2. x 1
A. F 2  ln 6  2. B. F   3 2  ln  2. C. F   3 2  ln  2.
D. F 2  ln 6  2. 2 2
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  (1; 3  ;5) và v  ( 6
 ;1;2). Tính u.v.
A. u.v  1.
B. u.v  1  .
C. u.v  7.
D. u.v  13.
Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
x x  ,
m với m là tham số. x x m x x
A. f x 3 2 2 dx     C.
B. f x 3 2 dx    C. 3 2 2 3 2 x x x x C. f  x 3 2 dx    mx  C.
D. f x 3 2 dx    mx  C. 3 2 3 2
Câu 7: Cho hai số phức z  3 4i, z  1
  mi với m và z .z có phần ảo bằng 7. Tính . m 1 2 1 2 A. m  2. B. m  1.  C. m  1. D. m  0. 1
Câu 8: Tính tích phân  d .  x I xe x 0 1 A. I  . e B. I  1. C. I  1. 
D. I  2e 1. 2 2
Câu 9: Tính tích phân 2 3 I x 1 x d .  x 0 4 8 16 52 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 3 3 9 9
Câu 10: Cho số phức z a  5i, với a  . Tính z . A. 2 a  5. B. 2 a  25. C. 2 a  25. D. 2 a  5.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (Q) là mặt phẳng đi qua ba điểm ( A 3  ;0;0), B(0;2;0)
C(0;0;4). Phương trình nào sau đây là phương trình của (Q)? x y z x y z A. (Q) :   1. B. (Q) :    1  . 3 2 4 3 2 4
Trang 1/4 - Mã đề thi 357 x y z x y z C. (Q) :    1  . D. (Q) :   1. 3  2 4 3  2 4
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (S) là mặt cầu tâm I( 3
 ;4;0) và tiếp xúc với mặt phẳng ( )
 : 2x y  2z  2  0. Phương trình nào sau đây là phương trình của (S)? A. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. B. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. C. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. D. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 2  ;1;2), B(6; 3  ; 2  ). Tìm tọa độ trung
điểm E của đoạn thẳng . AB A. E(4; 2  ; 2  ). B. E( 2  ;1;0). C. E(2; 1  ;0). D. E(2;1;0).
Câu 14: Cho hai số phức z x  2y  (x y)i, z x  2  (y  3)i với , x y  . Tìm ,
x y để z z . 1 2 1 2 A. x  1  , y  1  .
B. x  1, y  1. C. x  1  , y 1.
D. x  1, y  1  .
Câu 15: Với các số phức z, z , z tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? 1 2 2
A. z .z z . z .
B. z z z z . C. . z z z .
D. z z . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 3  ;1;6) và v  ( 1  ; 1  ;3). Tìm tọa độ
của vectơ [u,v].
A. [u, v]  (9;3; 4).
B. [u, v]  (9; 3  ;4).
C. [u, v]  ( 9  ;3;4).
D. [u, v]  (9;3; 4  ). 2
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;2, f 0 1 và f 2  7. Tính I f   xd .x 0 A. I  6.  B. I  8. C. I  4. D. I  6.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng () đi qua điểm M ( 4  ;2;1)  
và vuông góc với đường thẳng x y 2 z 1  :   . 1 2  2 A. ( )
 : x  2y  2z  6  0. B. ( )
 : x  2y  2z  4  0. C. ( )
 : x  2y  2z 10  0. D. ( )
 : 2x y  2z 8  0. π
Câu 19: Tính tích phân 3 I  sin . x cos d x . x  0 1 1 1 A. I   π. B. I  . C. I  π. D. I  0. 4 4 4
Câu 20: Cho hai số phức z  4i 1 và z  4  .i Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2
A. z z  64.
B. z z  34.
C. z z  34.
D. z z  8. 1 2 1 2 1 2 1 2 6 Câu 21: 1
Giả sử tích phân I  dx  ln M ,  tìm M. 2x 1 1 13 13 A. M  . B. M  4,33. C. M  13. D. M  . 3 3  Câu 22: i Cho số phức 2 3 z  . Tính 2017 z . 3  2i A. 2. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 23: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 2i 3. A. z  2   3 .i
B. z  2  3 . i C. z  2  3 .i
D. z  2  3 . i
Câu 24: Cho số phức z a bi với ,
a b  . Tìm phần thực của số phức 2 z . A. 2 2 a b . B. 2 2 a b . C. 2 . ab D. 2 . abi
Câu 25: Tìm tất cả các số phức z thỏa 2 z  9.  A. 9i và 9  .i B. 3 . i C. 3i và 3  .i D. 3  .i
Câu 26: Cho số phức z thỏa z  2 và M là điểm biểu diễn của số phức 2z trong mặt phẳng tọa độ Ox .
y Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM  1. B. OM  4. C. OM  16. D. OM  2.
Trang 2/4 - Mã đề thi 357   Câu 27: x y z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 4  :   . Vectơ nào sau 2  5 6
đây là vectơ chỉ phương của  ? A. u  (2; 5  ; 6  ). B. u  (0;1; 4  ). C. u  (2;5; 6  ). D. u  (0; 1  ;4).
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4z  6  0. Tìm tọa độ
tâm I của (S). A. I (1; 2  ;3). B. I (1;0; 2). C. I ( 1  ;0; 2  ). D. I (1;0; 2  ). 3 2 Câu 29: Cho ( )d  10.  f x x
Tính I  4 5 f (x)d .x 2 3 A. I  46.  B. I  46. C. I  54.  D. I  54.
Câu 30: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
f (x), trục hoành và hai đường thẳng x  , a x  ;
b V là thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục .
Ox Khẳng định nào sau đây đúng? b b b b A. V  π f (x) d . xB. 2 V  f (x)d . xC. 2
V  π f (x)d . xD. V  f (x) d . xa a a a
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos3 . x
A. f x 1
dx   sin3x  C.
B. f xdx  3  sin3x  C. 3
C. f xdx  3sin3x  C.
D. f x 1 dx  sin3x  C. 3 a
Câu 32: Cho a là số thực dương, tính tích phân I x d  x theo .a 1  2 a 1 2 1 2 1 2  1 A. I  . B. a I . C. a I . D. a I . 2 2 2 2
Câu 33: Cho số phức z  3i  2. Tìm phần thực và phần ảo của z.
A. Phần thực bằng 2  và phần ảo bằng 3.
B. Phần thực bằng 2
 và phần ảo bằng 3 .i
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. 
D. Phần thực bằng 3i và phần ảo bằng 2.   Câu 34: x 2
Cho hàm số f x 
. Khẳng định nào sau đây sai ? 2 x  4x  5 1  1 
A. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
B. f x 2 dx  ln
x  4x  5  C.   2  2  1 1
C. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
D. f xdx  ln 2
x  4x  5  C. 2 2
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 1  ;3; 2  ) và v  (2;5; 1  ). Tìm tọa độ
của vectơ a  2u 3v. A. a  ( 8  ; 9  ;1). B. a  ( 8  ;9; 1  ). C. a  (8; 9  ; 1  ). D. a  ( 8  ; 9  ; 1  ).
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( A 2  ; 5  ;7) và mặt phẳng ( )
 : x  2y z 1 0. Gọi H là hình chiếu của A lên (). Tính hoành độ điểm H. A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
P : 3x  4y z  5  0. Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của (P)?
A. n  (3; 4; 1  ). B. n  ( 3  ; 4  ; 1  ). C. n  ( 3  ;4; 1  ). D. n  (6; 8  ; 2  ).
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA  2i  3 j  7k. Tìm tọa độ của điểm . A A. ( A 2; 3  ; 7  ). B. ( A 2  ; 3  ;7). C. ( A 2;3;7). D. ( A 2; 3  ;7).
Câu 39: Cho số phức z thỏa mãn 3iz 1 i . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y  1 2   1 2   1 2   1 2  A. M  ;  .   B. M ;  .   C. M  ; .   D. M ; .    5 5   5 5   5 5   5 5 
Trang 3/4 - Mã đề thi 357 x 1 t
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M ( 4
 ;0;0) và đường thẳng  : y  2   3t . z  2  t  Gọi H( ; a ;
b c) là hình chiếu của M lên .
 Tính a b  . c A. 1.  B. 4. C. 5. D. 3. 1 2  Câu 41: 2 1 Biết d    ln 2,  x x n với ,
m n là các số nguyên. Tính S m  . n x 1 m 0 A. S  3. B. S  1. C. S  1.  D. S  3. 
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y x  5x  6. 35 253 125 55 A. . B. . C. . D. . 6 12 12 12
Câu 43: Cho các số phức z thỏa mãn z  7 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  2  3iz i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. r  91. B. r  7 13. C. r 13. D. r  13.
Câu 44: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc vt  5
t 15m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. 2, 25m. B. 4,5 m. C. 22,5m. D. 45 m.
Câu 45: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , đường thẳng x y  2 và trục
hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 10 128 8
A. V  1, 495. B. V  π. C. V  π. D. V  π. 21 7 3
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho () là mặt phẳng qua đường thẳng x  4 y z  4  :  
và tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  3)  (z 1)  9. Khi đó () song song 3 1 4 
với mặt phẳng nào sau đây ?
A. 3x y  2z  4  0.
B. x y z  0. C. 2
x  2y z 5  0. D. x  3y z  0.
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
 :3x y z  0 và đường thẳng x 1 y z  3 d :  
. Gọi  là đường thẳng nằm trong (), cắt và vuông góc với d. Hệ phương trình 1 2  2
nào sau đây là phương trình tham số của  ? x  2   4tx  3   4tx 1 4tx  3   4t    
A. y  3  5t .
B. y  5  5t .
C. y  1 5t .
D. y  7  5t .     z  3  7tz  4  7tz  4   7tz  2  7t
Câu 48: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , đường thẳng x  1 và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 1 1 1 1 A. V  . B. V  π. C. V  π. D. V  . 3 3 5 5 3 1
Câu 49: Cho I   f xdx 15. Tính I   f 3xd .x 0 0 A. I  5. B. I  15. C. I  3. D. I  45.
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M là điểm biểu diễn số phức z 12 5 ,i M ' là điểm biểu  diễn cho số phức 1 '  i z .
z Tính diện tích tam giác OMM '. 2 169 169 169 2 169 2 A. . B. . C. . D.
. ---------------------------- 4 2 4 2 ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 BÌNH THUẬN Năm học: 2016-2017 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 04 trang)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:............................................................. Mã đề
Số báo danh: .............................Lớp: ............................. 485 e Câu 1: ln x
Tính tích phân I  d .  x x 1 2 1 1 2 1 A. e I . B. I  1. C. I  . D. e I . 2 2 e 2 2
Câu 2: Tìm tất cả các số phức z thỏa 2 z  9.  A. 9i và 9  .i B. 3 . i C. 3i và 3  .i D. 3  .i
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (S) là mặt cầu tâm I( 3
 ;4;0) và tiếp xúc với mặt phẳng ( )
 : 2x y  2z  2  0. Phương trình nào sau đây là phương trình của (S)? A. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. B. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z 16. C. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4. D. 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  4)  z  4.
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA  2i  3 j  7k. Tìm tọa độ của điểm . A A. ( A 2; 3  ; 7  ). B. ( A 2  ; 3  ;7). C. ( A 2;3;7). D. ( A 2; 3  ;7).
Câu 5: Cho số phức z a  5i, với a  . Tính z . A. 2 a  25. B. 2 a  5. C. 2 a  5. D. 2 a  25.
Câu 6: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
f (x), trục hoành và hai đường thẳng x  , a x  ;
b V là thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục .
Ox Khẳng định nào sau đây đúng? b b b b A. V  π f (x) d . xB. 2 V  f (x)d . xC. 2
V  π f (x)d . xD. V  f (x) d . xa a a a
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos3 . x
A. f xdx  3sin3x  C.
B. f x 1
dx   sin3x  C. 3
C. f xdx  3  sin3x  C.
D. f x 1 dx  sin3x  C. 3
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 2  ;1;2), B(6; 3  ; 2  ). Tìm tọa độ trung
điểm E của đoạn thẳng . AB A. E(4; 2  ; 2  ). B. E( 2  ;1;0). C. E(2; 1  ;0). D. E(2;1;0).
Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 2i 3.
A. z  2  3 . i
B. z  2  3 . i C. z  2  3 .i D. z  2   3 .i 2
Câu 10: Tính tích phân 2 3 I x 1 x d .  x 0 16 8 52 4 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 9 3 9 3
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ( A 2  ;3;1), B(4; 1  ;5) và C(4;1;3).
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác . ABC
A. G 1;2;3. B. G 2; 1  ;3.
C. G 2;1;3. D. G 2;1; 3  .
Câu 12: Cho hai số phức z  3 4i, z  1
  mi với m và z .z có phần ảo bằng 7. Tính . m 1 2 1 2 A. m  1. B. m  1.  C. m  2. D. m  0.
Câu 13: Với các số phức z, z , z tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? 1 2 2
A. z z z z .
B. z z .
C. z .z z . z . D. . z z z . 1 2 1 2 1 2 1 2
Trang 1/4 - Mã đề thi 485 6 Câu 14 1
: Giả sử tích phân I  dx  ln M ,  tìm M. 2x 1 1 13 13 A. M  4,33. B. M  13. C. M  . D. M  . 3 3
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 3  ;1;6) và v  ( 1  ; 1  ;3). Tìm tọa độ
của vectơ [u,v].
A. [u, v]  (9;3; 4).
B. [u, v]  (9; 3  ;4).
C. [u, v]  ( 9  ;3;4).
D. [u, v]  (9;3; 4  ).
Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3x  2.
A. f xdx  23x  2 3x  2  C.
B. f x 3 dx   C. 2 3x  2 2 2 C. f
 xdx  3x2 3x2 C. D. f
 xdx  3x2 3x2 C. 3 9 a
Câu 17: Cho a là số thực dương, tính tích phân I x d  x theo .a 1  2 a 1 2 1 2 1 2  1 A. I  . B. a I . C. a I . D. a I . 2 2 2 2 π
Câu 18: Tính tích phân 3 I  sin . x cos d x . x  0 1 1 1 A. I   π. B. I  . C. I  π. D. I  0. 4 4 4
Câu 19: Cho số phức z a bi với ,
a b  . Tìm phần thực của số phức 2 z . A. 2 . ab B. 2 . abi C. 2 2 a b . D. 2 2 a b . 2
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;2, f 0 1 và f 2  7. Tính I f   xd .x 0 A. I  6. B. I  6.  C. I  4. D. I  8.
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng () đi qua điểm M ( 4  ;2;1)  
và vuông góc với đường thẳng x y 2 z 1  :   . 1 2  2 A. ( )
 : x  2y  2z  6  0. B. ( )
 : 2x y  2z 8  0. C. ( )
 : x  2y  2z  4  0. D. ( )
 : x  2y  2z 10  0.
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4z  6  0. Tìm tọa độ
tâm I của (S). A. I (1;0; 2). B. I (1; 2  ;3). C. I ( 1  ;0; 2  ). D. I (1;0; 2  ).
Câu 23: Cho hai số phức z x  2y  (x y)i, z x  2  (y  3)i với , x y  . Tìm ,
x y để z z . 1 2 1 2 A. x  1  , y 1. B. x  1  , y  1  .
C. x  1, y  1.
D. x  1, y  1  .
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  (1; 3  ;5) và v  ( 6
 ;1;2). Tính u.v.
A. u.v  13.
B. u.v  1  .
C. u.v  1.
D. u.v  7.
Câu 25: Cho số phức z thỏa z  2 và M là điểm biểu diễn của số phức 2z trong mặt phẳng tọa độ Ox .
y Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM  1. B. OM  4. C. OM  16. D. OM  2.
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi (Q) là mặt phẳng đi qua ba điểm ( A 3  ;0;0), B(0;2;0)
C(0;0;4). Phương trình nào sau đây là phương trình của (Q)? x y z x y z A. (Q) :    1  . B. (Q) :   1. 3 2 4 3 2 4 x y z x y z C. (Q) :   1. D. (Q) :    1  . 3  2 4 3  2 4
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 3iz 1 i . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa độ Ox . y  1 2   1 2   1 2   1 2  A. M  ;  .   B. M ;  .   C. M  ; .   D. M ; .    5 5   5 5   5 5   5 5 
Câu 28: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
x x  ,
m với m là tham số. x x m x x
A. f x 3 2 2 dx     C.
B. f x 3 2 dx    mx  C. 3 2 2 3 2 x x x x
C. f x 3 2 dx    C. D. f  x 3 2 dx    mx  C. 3 2 3 2  Câu 29: x 2
Cho hàm số f x 
. Khẳng định nào sau đây sai ? 2 x  4x  5 1  1 
A. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
B. f x 2 dx  ln
x  4x  5  C.   2  2  1 1
C. f x 2 dx
ln x  4x  5  C.
D. f xdx  ln 2
x  4x  5  C. 2 2
Câu 30: Cho hai số phức z  4i 1 và z  4  .i Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2
A. z z  64.
B. z z  34.
C. z z  8.
D. z z  34. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 31: Cho số phức z  3i  2. Tìm phần thực và phần ảo của z.
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. 
B. Phần thực bằng 3i và phần ảo bằng 2. 
C. Phần thực bằng 2  và phần ảo bằng 3.
D. Phần thực bằng 2
 và phần ảo bằng 3 .i 1
Câu 32: Tính tích phân  d .  x I xe x 0 1 A. I  1.  B. I  . e C. I  1.
D. I  2e 1. 2   Câu 33: x y z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 4  :   . Vectơ nào sau 2  5 6
đây là vectơ chỉ phương của  ? A. u  (2; 5  ; 6  ). B. u  (0;1; 4  ). C. u  (0; 1  ;4). D. u  (2;5; 6  ).
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  ( 1  ;3; 2  ) và v  (2;5; 1  ). Tìm tọa độ
của vectơ a  2u 3v. A. a  ( 8  ; 9  ;1). B. a  ( 8  ;9; 1  ). C. a  (8; 9  ; 1  ). D. a  ( 8  ; 9  ; 1  ).
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( A 2  ; 5  ;7) và mặt phẳng ( )
 : x  2y z 1 0. Gọi H là hình chiếu của A lên (). Tính hoành độ điểm H. A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
P : 3x  4y z  5  0. Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của (P)?
A. n  (3; 4; 1  ). B. n  ( 3  ; 4  ; 1  ). C. n  ( 3  ;4; 1  ). D. n  (6; 8  ; 2  ).
Câu 37: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  và F  
1  2. Tính F 2. x 1
A. F 2  ln 6  2. B. F   3 2  ln  2.
C. F 2  ln 6  2. D. F   3 2  ln  2. 2 2 x 1 t
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M ( 4
 ;0;0) và đường thẳng  : y  2   3t . z  2  t  Gọi H( ; a ;
b c) là hình chiếu của M lên .
 Tính a b  . c A. 1.  B. 4. C. 5. D. 3.  Câu 39: i Cho số phức 2 3 z  . Tính 2017 z . 3  2i A. 2. B. 2. C. 1. D. 3.
Trang 3/4 - Mã đề thi 485 3 2 Câu 40: Cho ( )d  10.  f x x
Tính I  4 5 f (x)d .x 2 3 A. I  46.  B. I  46. C. I  54.  D. I  54.
Câu 41: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , đường thẳng x y  2 và trục
hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 10 128 8 A. V  π. B. V  π.
C. V  1, 495. D. V  π. 21 7 3
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y x  5x  6. 125 253 35 55 A. . B. . C. . D. . 12 12 6 12
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho () là mặt phẳng qua đường thẳng x  4 y z  4  :  
và tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  3)  ( y  3)  (z 1)  9. Khi đó () song song 3 1 4 
với mặt phẳng nào sau đây ?
A. 3x y  2z  4  0.
B. x y z  0. C. 2
x  2y z 5  0. D. x  3y z  0.
Câu 44: Cho các số phức z thỏa mãn z  7 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  2  3iz i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. r  7 13. B. r  13. C. r 13. D. r  91. 3 1
Câu 45: Cho I   f xdx 15. Tính I   f 3xd .x 0 0 A. I  5. B. I  15. C. I  3. D. I  45.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )
 :3x y z  0 và đường thẳng x 1 y z  3 d :  
. Gọi  là đường thẳng nằm trong (), cắt và vuông góc với d. Hệ phương trình 1 2  2
nào sau đây là phương trình tham số của  ? x  2   4tx  3   4tx 1 4tx  3   4t    
A. y  3  5t .
B. y  5  5t .
C. y  1 5t .
D. y  7  5t .     z  3  7tz  4  7tz  4   7tz  2  7t  1 2  Câu 47: 2 1 Biết d    ln 2,  x x n với ,
m n là các số nguyên. Tính S m  . n x 1 m 0 A. S  1.  B. S  3. C. S  1. D. S  3. 
Câu 48: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc vt  5
t 15m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. 2, 25m. B. 22,5m. C. 45 m. D. 4,5 m.
Câu 49: Kí hiệu H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , đường thẳng x  1 và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H  xung quanh trục . Ox 1 1 1 1 A. V  . B. V  π. C. V  π. D. V  . 3 3 5 5
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M là điểm biểu diễn số phức z 12 5 ,i M ' là điểm biểu  diễn cho số phức 1 '  i z .
z Tính diện tích tam giác OMM '. 2 169 169 169 2 169 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HOC KỲ II LỚP 12 ĐỀ CÂU ĐA ĐỀ CÂU ĐA ĐỀ CÂU ĐA ĐỀ CÂU ĐA 132 1 B 209 1 B 357 1 A 485 1 C 132 2 C 209 2 B 357 2 A 485 2 C 132 3 B 209 3 D 357 3 A 485 3 B 132 4 D 209 4 A 357 4 C 485 4 D 132 5 D 209 5 B 357 5 A 485 5 D 132 6 C 209 6 A 357 6 D 485 6 C 132 7 A 209 7 C 357 7 C 485 7 D 132 8 A 209 8 D 357 8 B 485 8 C 132 9 D 209 9 D 357 9 D 485 9 D 132 10 A 209 10 D 357 10 C 485 10 C 132 11 B 209 11 A 357 11 D 485 11 C 132 12 C 209 12 A 357 12 B 485 12 A 132 13 D 209 13 D 357 13 C 485 13 A 132 14 C 209 14 B 357 14 C 485 14 D 132 15 A 209 15 C 357 15 B 485 15 A 132 16 B 209 16 D 357 16 A 485 16 D 132 17 D 209 17 D 357 17 D 485 17 B 132 18 D 209 18 B 357 18 A 485 18 D 132 19 B 209 19 D 357 19 D 485 19 D 132 20 A 209 20 B 357 20 C 485 20 A 132 21 D 209 21 C 357 21 D 485 21 A 132 22 C 209 22 D 357 22 C 485 22 D 132 23 A 209 23 C 357 23 A 485 23 A 132 24 C 209 24 A 357 24 B 485 24 C 132 25 B 209 25 C 357 25 C 485 25 B 132 26 C 209 26 D 357 26 B 485 26 C 132 27 D 209 27 C 357 27 A 485 27 D 132 28 D 209 28 B 357 28 D 485 28 B 132 29 A 209 29 B 357 29 B 485 29 B 132 30 A 209 30 D 357 30 C 485 30 B 132 31 B 209 31 C 357 31 D 485 31 C 132 32 D 209 32 C 357 32 C 485 32 C 132 33 D 209 33 C 357 33 A 485 33 A 132 34 A 209 34 A 357 34 B 485 34 D 132 35 B 209 35 C 357 35 D 485 35 B 132 36 C 209 36 A 357 36 B 485 36 D 132 37 A 209 37 A 357 37 D 485 37 B 132 38 C 209 38 A 357 38 D 485 38 A 132 39 D 209 39 D 357 39 D 485 39 C 132 40 A 209 40 A 357 40 A 485 40 B 132 41 B 209 41 B 357 41 B 485 41 A 132 42 A 209 42 A 357 42 B 485 42 B 132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 C 132 44 B 209 44 D 357 44 C 485 44 A 132 45 C 209 45 C 357 45 B 485 45 A 132 46 C 209 46 B 357 46 C 485 46 B 132 47 B 209 47 C 357 47 B 485 47 C 132 48 B 209 48 D 357 48 C 485 48 B 132 49 C 209 49 A 357 49 A 485 49 C 132 50 A 209 50 B 357 50 A 485 50 A
Document Outline

  • Toan_Made_132
  • Toan_made_209
  • Toan_made_357
  • Toan_Made_485
  • Dapan_toan