Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 491 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

41 21 lượt tải Tải xuống
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/20 đề 209
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIM TRA HC KÌ II LP 12 GDTHPT
THÀNH PH CẦN THƠ Năm học: 2016 2017
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian làmi: 90 phút (không k thời gian giao đề)
(Đề này có 06 trang) (50 câu trc nghim)
H, tên t sinh :…………………………………………………
S báo danh :…………………………………………………
Câu 1: Trên mt phng ta độ, tìm ta độ đim
M
biu din s phc
2
z i
.
A.
2; 1
M
. B.
M . C.
M . D.
2;1
M .
Câu 2: Giải phương trình
2
2 0
z z
trên tp s phc.
A.
1 7 1 7
;
2 2 2 2
z z . B.
1 7 1 7
;
2 2 2 2
z z .
C.
1 7 1 7
;
2 2 2 2
z i z i
. D.
1 7 1 7
;
2 2 2 2
z i z i
.
Câu 3: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đồ th ca hai hàm s
3 2
2 1
y x x x
2
1
y x x
.
A.
5
12
S . B.
1
12
S . C.
1
S
. D.
5
S
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thẳng đi qua
1; 1;2
M và
vuông góc vi mt phng
:2 3 0
x y z
.
A.
1 2
1
2
x t
y t
z t
. B.
1 2
1
2
x t
y t
z t
. C.
2
1 2
1
x t
y t
z t
. D.
2
1
1 2
x t
y t
z t
.
Câu 5: Tìm s phc liên hp ca s phc
2 4 3 5 7 4 3
z i i i
.
A.
54 19
z i
. B.
54 19
z i
. C.
19 54
z i
. D.
54 19
z i
.
Câu 6: Trên mt phng ta độ, cho đim
M
(như hình vẽ) đim biu
din ca s phc
z
. Tìm
z
.
A.
3 2
z i
. B.
3 2
z i
.
C.
2 3
z i
. D.
3 2
z i
.
Câu 7: Tính
d
x
xe x
.
A.
2
d
2
x x
x
xe x e C
. B.
d
x x
xe x xe C
.
C.
d
x x x
xe x xe e C
. D.
d
x x x
xe x xe e C
.
Câu 8: Cho hai s phc
1
z i
2
1 2
z i
. Tìm s phc
1 2
2
z z z
.
A.
5 4
z i
. B.
4 5
z i
. C.
3
z i
. D.
3
z .
Câu 9: Tìm phn o ca s phc
2 3
z i i
.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
đề thi 209
O
x
y
3
2
1
M
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/20 đề 209
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
2 2 2 0
x y z x y .
A.
1; 1;0
I
2
R
. B.
1; 1;0
I
4
R
.
C.
1;1;0
I và
2
R
. D.
1;1;0
I và
4
R
.
Câu 11: m mt phương trình bc hai nhn hai s phc
2 3
i
2 3
i
làm nghim.
A.
2
4 7 0
z z
. B.
2
4 7 0
z z
. C.
2
4 7 0
z z
. D.
2
4 7 0
z z
.
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mt cu tâm
2;10; 4
I
và tiếp xúc
vi mt phng
Oxz
.
A.
2 2 2
2 10 4 100
x y z . B.
2 2 2
2 10 4 10
x y z
.
C.
2 2 2
2 10 4 100
x y z . D.
2 2 2
2 10 4 16
x y z
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
: 2 3 1 0
P x y z
:2 4 6 1 0
Q x y z
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Khong cách gia hai mt phng
P
Q
bng
3.
B.
P
Q
ct nhau.
C.
P
Q
trùng nhau.
D.
P
Q
song song vi nhau.
Câu 14: nh th tích
V
ca khi tròn xoay được to thành khi quay hình phng gii hn bởi đồ th hàm
s
2
3
y x x
và trc hoành quay quanh trc
.
Ox
A.
81
.
10
V B.
91
.
10
V
C.
81
.
10
V
D.
83
.
V
Câu 15: Cho hàm s
f x
liên tc trên
;
,
;
c a b
,
k
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
d d d
c b b
a c a
f x x f x x f x x
. B.
d d 0
b a
a b
f x x f x x
.
C.
d d
b b
a a
kf x x k f x x
. D.
d d 0
b a
a b
f x x f x x
Câu 16: m s phc
z
, biết
2 4
i
z i
i
A.
9 18
5 5
z i
B.
9 18
5 5
z i
. C.
9 18
5 5
z i
. D.
9 18
5 5
z i
.
Câu 17: Gi
S
là tp hp các nghim của phương trình
4 2
6 0
z z
trên tp s phc. Tìm
S
.
A.
2; 2
S
. B.
3;2
S
.
C.
3; 2; 3; 2
S
. D.
3; 3; 2; 2
S i i
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa độ giao đim
M
của đường thng
1
2
x t
y t
z t
mt phng
2 1 0
x y z
.
A.
2; 4; 1
M
. B.
2;4;1
M
. C.
2;4; 1
M
. D.
2;4; 1
M
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/20 đề 209
Câu 19: Ct mt vt th
T
bi hai mt phng
P
và
Q
vuông góc vi trc
Ox
lần lượt ti
1
x
và
2.
x
Mt mt phng tùy ý vuông góc vi trc
Ox
tại đim
1 2
x x
ct
T
theo thiết din
có din tích
2
6 .
x
nh th ch
V
ca phn vt th
T
gii hn bi hai mt phng
P
và
.
Q
A.
28 .
V
B.
28.
V
C.
14 .
V
C.
14.
V
Câu 20: Câu 20: Tính
sin d .
x x
A. sin d sin
x x x C
B. sin d cos
x x x C
.
C. sin d sin
x x x C
. D. sin d cos
x x x C
.
Câu 21: Cho tích phân
4
2
0
1d
I x x x
và đặt
2
1
t x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
17
1
2 d
I t t
. B.
4
0
1
d
2
I t t
. C.
17
1
1
d
2
I t t
. D.
4
0
2 d
I t t
.
Câu 22: Tính tích phân
1
ln d
e
I x x
.
A.
1
I e
. B.
1
I
. C.
2 1
I e
. D.
2 1
I e
.
Câu 23: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đường parabol
2
2
y x x
, trc
Ox
các
đường thng
1
x
,
2
x
.
A.
16
3
S
. B.
2
3
S
. C.
20
3
S . D.
4
3
S
.
Câu 24: Tìm s phc liên hp ca s phc
2 3
z i
là?
A.
2 3
z i
. B.
3 2
z i
. C.
2 3
z i
. D.
2 3
z i
.
Câu 25: Tính
2 1
d
x
e x
.
A.
2 1 2 1
d 2
x x
e x e C
. B.
2 1 2 1
d
x x
e x e C
.
C.
2 1 2
d
x x
e x e C
. D.
2 1 2 1
1
d
2
x x
e x e C
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thng đi qua hai đim
1; 1;2
A
3;2;1
B có phương trình là
A.
1 4
1 3
2
x t
y t
z t
. B.
4 3
3 2
1
x t
y t
z t
. C.
1 2
1
2 3
x t
y t
z t
. D.
4
3
1 2
x t
y t
z t
.
Câu 27: Tính tích phân
2
1
ln d
e
I x x x
.
A.
3
1
2 1
9
I e
. B.
3
1
2 1
9
I e
. C.
3
1
2 1
3
I e
. D.
3
1
2 1
9
I e
.
Câu 28: Tính môđun của s phc
z a bi
.
A.
2 2
z a b
. B.
z a b
.
C.
z a b
. D.
2 2
z a b
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/20 đề 209
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, viêt phương t nh tham cu a đươ ng tng đi qua đm
2;1; 3
M
va song song vơ i đươ ng thăng
1 1
2 1 3
x y z
.
A.
2
1
3
x t
y t
z
. B.
2 2
1
3 3
x t
y t
z t
. C.
1
1
3
x t
y t
z t
. D.
2 2
1
3 3
x t
y t
z t
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, viêt phương trı nh mă t u co tâm la c to a đô
O
va ba n kı nhng
3
.
A.
2 2 2
9
x y z
. B.
2 2 2
6 0
x y z x
.
C.
2 2 2
6 0
x y z z
. D.
2 2 2
6 0
x y z y
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, tìm to độ của véctơ 2
u i j k
.
A.
1;2 1
u
. B.
1;2;1
u
. C.
2;1; 1
u
. D.
1;1;2
u
.
Câu 32: Tìm các s thc
,
x y
sao cho
2 3 6
x y x y i i
.
A.
3; 6
x y
. B.
1; 4
x y
. C.
1; 4
x y
. D.
3; 6
x y
.
Câu 33: Trên mt phng ta độ, tp hợp điểm biu din s phc
z
thõa mãn
1
z i
phương trình
A.
2
2
1 1
x y
. B.
2 2
1
x y
.
C.
2
2
1 1
x y
. D.
2
2
1 1
x y
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đưng thng giao tuyến ca hai mt phng
2 3 2 6 0
x y z
2 3 2 0
x y z
.
A.
1 13
2 4
1 7
x t
y t
z t
. B.
13
4 2
7
x t
y t
z t
. C.
2 13
3 4
2 7
x t
y t
z t
. D.
1 13
2 4
3 7
x t
y t
z t
.
Câu 35: m s
3
F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưới dây?
A.
3
3
x
f x . B.
4
4
x
f x . C.
2
f x x
. D.
2
3
f x x
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 6 4 8 0
S x y mx y z m m
m
tham s
thc). Tìm các giá tr ca
m
để mt cu
S
có bán kính nh nht.
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
5
m
.
Câu 37: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
2;1; 2 ,
A
1;0;3
B . Viết phương trình mt phng
P
đi qua điểm
A
sao cho khong cách t đim
B
đến mt phng
P
ln nht.
A.
3 5 17 0.
x y z
B.
2 5 7 0.
x y z
C.
5 3 2 3 0.
x y z
D.
2 2 9 0.
x y z
Câu 38: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đưng thng
1 2
: 2
2
x t
d y t
z t
1
: ,
2 1 2
x m y z
d
m
tham
s thc. Tìm g tr ca
m
để hai đưng thng
d
d
ct nhau.
A.
3.
m
B.
1.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/20 đề 209
Câu 39: Cho s phc
z
phn thc bng ba ln phn o
10
z .Tính
2
z
. Biết rng phn o
ca
z
là s âm.
A.
3 2.
B.
10.
C.
26.
D.
2.
Câu 40: Đặt
S
là din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
2
y x x
đường thng
,
y mx
( 0)
m
.Tìm
m
sao cho
9
.
2
S
A.
3.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
4.
m
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 2
A
,
0;3;4
B đường thng
1 2
: 2 3
3
x t
d y t
z t
.
Viết phương trình mt cu có tâm thuc
d
và đi qua hai điểm
A
,
B
.
A.
2 2 2
1 2 3 25
x y z
. B.
2 2 2
3 1 2 29
x y z
.
C.
2 2 2
3 1 2 29
x y z
. D.
2 2 2
3 1 2 29
x y z
.
Câu 42: Cho s phc
2
3 3 2
z m m m i
, vi
m
. Tính g tr ca biu thc
2016 2017 2018
2. 3.
P z z z
, biết
z
là mt s thc.
A.
2016
6.2
P . B.
6
P
. C.
0
P
. D.
2016
17.2
P .
Câu 43: Gi s mt vt t trng thái ngh
khi 0
t s
chuyển động vi vn tc
2
5 /
v t t t m s
.
Tính quãng đưng vật đi được cho ti khi dng li (kết qu được làm tròn đến ch s thp
phân th hai).
A.
54,17
m
. B.
104,17
m
. C.
20,83
m
. D.
29,17
m
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
, ,
A B C
ln lượt thuc các tia
, ,
Ox Oy Oz
(không trùng
vi gc to độ) sao cho , ,
OA a OB b OC c
. Gi s
M
một đim thuc min trong ca
tam giác
ABC
và có khoảng cách đến các mt
, ,
OBC OCA OAB
ln lượt là
1, 2, 3
. Tính
tng
S a b c
khi th tích ca khi chóp .
O ABC
đạt giá tr nh nht.
A.
18
S
. B.
9
S
. C.
6
S
. D.
24
S
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình chính tc của đường thng
d
đường vuông c
chung của hai đường thng chéo nhau
1
2 1 2
:
1 1 1
x y z
d
2
3
: 2
5
x t
d y t
z
.
A.
1 2 3
1 1 1
x y z
. B.
1 2 1
1 1 2
x y z
.
C.
1 2 3
1 2 2
x y z
. D.
1 2 3
1 1 2
x y z
.
Câu 46: Tìm giá tr thc ca
m
để hàm s
3 2
2 3 4 10
F x x m x x
là mt nguyên hàm ca
hàm s
2
3 12 4
f x x x
vi mi
x
.
A.
9
m
. B.
9
2
m
. C.
9
2
m
. D.
9
m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/20 đề 209
Câu 47: Trên mt phng ta độ, tìm ta độ của đim M biu din s phc z tha mãn điều kin
2 2 3 2
i z i z i
.
A.
11 5
; .
8 8
M
B.
11 5
; .
8 8
M
C.
11 5
; .
8 8
M
D.
11 5
; .
8 8
M
Câu 48: Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mt cu tâm
1;0;1
I ct mt phng
2 2 17 0
x y z
theo giao tuyến là mt đường tròn có chu vi bng
16
.
A.
2 2
2
1 1 81
x y z
B.
2 2
2
1 1 100
x y z
C.
2 2
2
1 1 10
x y z
D.
2 2
2
1 1 64
x y z
Câu 49: Cho tích phân
1
0
d
2
x
I
x m
0
m
. Tìm điều kin ca
m
để
1
I
.
A.
1
0
4
m
. B.
0
m
C.
1 1
8 4
m
D.
1
4
m
.
Câu 50: Cho
H
hình tam giác gii hn bởi đồ th hàm s
1
y x
, trc
Ox
đường thng
, 1
x m m
. Đặt
V
th tích khi nón tròn xoay to thành khi quay
H
quanh trc
Ox
.
Tìm các giá tr ca
m
để
3
V
.
A.
2
m
. B.
3
2
m
C.
3
m
D.
4
m
.
----------HT----------
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B B D
A
D
C
C
C
C
A
D
C
B B D
C
D
D
C
B B A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
B A
A
C
D
A
D
B A
D
C
C
B B C
A
D
B D
B A
A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 GDTHPT
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Năm học: 2016 – 2017 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 06 trang)
(50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh
:………………………………………………… Mã đề thi 209 Số báo danh
:………………………………………………… Câu 1:
Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z  2  i .
A. M 2;   1 . B. M  1  ; 2 . C. M 1;2 . D. M 2;  1 . Câu 2: Giải phương trình 2
z z  2  0 trên tập số phức. 1 7 1 7 1 7 1 7 A. z    ; z    . B. z   ; z   . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 7 1 7 1 7 1 7 C. z    i; z    i . D. z   i; z   i . 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 3:
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 3 2
y x x  2x 1 và 2
y x x 1. 5 1 A. S  . B. S  . C. S  1 . D. S  5 . 12 12 Câu 4:
Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua M 1; 1  ; 2 và
vuông góc với mặt phẳng  : 2x y z  3  0 . x  1 2tx  1 2tx  2  tx  2  t    
A. y  1 t .
B. y  1 t .
C. y  1 2t .
D. y  1 t . z  2  t     z  2  tz  1   tz  1   2tCâu 5:
Tìm số phức liên hợp của số phức z  2  4i3  5i  74  3i .
A. z  54 19i .
B. z  54 19i .
C. z  19  54i .
D. z  54 19i . Câu 6:
Trên mặt phẳng tọa độ, cho điểm M (như hình vẽ) là điểm biểu y
diễn của số phức z . Tìm z . M 2 A. z  3   2i .
B. z  3  2i .
C. z  2  3i . D. z  3   2i . 3  O 1 x Câu 7: Tính d  x xe x . 2 x A. xe dx e   x x C . B. d    x x xe x xe C . 2 C. d     x x x xe x xe e C . D. d     x x x xe x xe e C . Câu 8:
Cho hai số phức z  2  i z  1 2i . Tìm số phức z z  2z . 1 2 1 2 A. z  5   4i .
B. z  4  5i . C. z  3  i . D. z  3 . Câu 9:
Tìm phần ảo của số phức z  2  3ii . A. 2 . B. 3  . C. 2 . D. 3 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1/20 Mã đề 209
Câu 10: Trong không gian Oxyz , tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu 2 2 2
x y z  2x  2 y  2  0 . A. I  1
 ; 1; 0 và R  2 . B. I  1
 ; 1; 0 và R  4 .
C. I 1;1;0 và R  2 .
D. I 1;1;0 và R  4 .
Câu 11: Tìm một phương trình bậc hai nhận hai số phức 2  i 3 và 2  i 3 làm nghiệm. A. 2
z  4z  7  0 . B. 2
z  4z  7  0 . C. 2
z  4z  7  0 . D. 2
z  4z  7  0 .
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm I  2  ;10; 4   và tiếp xúc
với mặt phẳng Oxz . 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y 10   z  4  100 .
B. x  2   y 10   z  4  10 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y 10   z  4  100 .
D. x  2   y 10   z  4  16 . Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng
P : x  2y  3z 1  0 và
Q : 2x  4 y  6z 1  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P và Q bằng 3.
B. P và Q cắt nhau.
C. P và Q trùng nhau.
D. P và Q song song với nhau.
Câu 14: Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x và trục hoành quay quanh trục O . x 81 91 81 83 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 10 10 10 10
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên a;b , c a;b , k . Khẳng định nào dưới đây sai? c b b b a A.
f x dx f x dx f x dx    . B.
f x dx f x dx  0   . a c a a b b b b a
C. kf x dx k f x dx   . D.
f x dx f x dx  0   a a a b 1 i
Câu 16: Tìm số phức z , biết z  2
  4i  3i 9 18 9 18 9 18 9 18 A. z    i B. z    i . C. z   i . D. z   i . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 17: Gọi S là tập hợp các nghiệm của phương trình 4 2
z z  6  0 trên tập số phức. Tìm S .
A. S   2; 2 .
B. S  3;  2 .
C. S   3;  2; 3; 2.
D. S  i 3;i 3;  2; 2. x  1  t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng  y  1 t và mặt phẳng z  2   t
2x y z  1  0 .
A. M 2; 4;   1 .
B. M 2; 4;  1 .
C. M 2; 4;   1 .
D. M 2; 4;   1 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 2/20 Mã đề 209
Câu 19: Cắt một vật thể T  bởi hai mặt phẳng  P và Q vuông góc với trục Ox lần lượt tại x  1 và
x  2. Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm x 1  x  2 cắt T  theo thiết diện có diện tích là 2
6x . Tính thể tích V của phần vật thể T  giới hạn bởi hai mặt phẳng  P và Q.
A. V  28. B. V  28.
C. V  14. C. V  14.
Câu 20: Câu 20: Tính sin d x . xA. sin d
x x  sin x CB. sin d
x x  cos x C  . C. sin d
x x   sin x C  . D. sin d
x x   cos x C  . 4
Câu 21: Cho tích phân 2 I x x  1dx  và đặt 2
t x  1. Khẳng định nào sau đây đúng? 0 17 4 1 17 1 4 A. I  2 tdt  . B. I tdt  . C. I tdt  . D. I  2 tdt  . 2 2 1 0 1 0 e
Câu 22: Tính tích phân I  ln d x x  . 1
A. I e  1 . B. I  1.
C. I  2e  1 .
D. I  2e  1.
Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường parabol 2
y x  2x , trục Ox và các
đường thẳng x  1 , x  2 . 16 2 20 4 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 3 3 3
Câu 24: Tìm số phức liên hợp của số phức z  2  3i là? A. z  2   3i . B. z  3   2i .
C. z  2  3i .
D. z  2  3i . Câu 25: Tính 2 x 1 e  dx  . A. 2 x 1  2x 1 e dx 2e    C  . B. 2 x 1  2 x 1 e dx e    C  . x 1 C. 2 x 1  2 d x e x eC  . D. 2 1 2x 1 e dx e    C  . 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
A1;1; 2 và B  3  ; 2;  1 có phương trình là x  1 4t
x  4  3tx  1 2tx  4  t     A. y  1   3t .
B. y  3  2t .
C. y  1 t .
D. y  3  t . z  2  t     z  1 tz  2  3tz  1 2te
Câu 27: Tính tích phân 2 I x ln d x x  . 1 1 1 1 1 A. I   3 2e   1 .
B. I    3 2e   1 . C. I   3 2e   1 . D. I   3 2e   1 . 9 9 3 9
Câu 28: Tính môđun của số phức z a bi . A. 2 2
z a b . B. z a b .
C. z a b . D. 2 2
z a b .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/20 Mã đề 209
Câu 29: Trong không gian Oxyz , viết phương trı̀ nh tham số của đườ ng thẳng đi qua điểm M 2;1; 3 x 1 y 1 z
và song song vớ i đườ ng thẳng   . 2 1  3 x  2  t
x  2  2tx  1 t
x  2  2t    
A. y  1 t .
B. y  1 t . C. y  1   t . D. y  1   t . z  3     
z  3  3tz  3  tz  3  3t
Câu 30: Trong không gian Oxyz , viết phương trı̀ nh mă ̣ t cầu có tâm là gô c ́to ̣ a đô ̣
O và bá n kı́ nh bằng 3 . A. 2 2 2
x y z  9 . B. 2 2 2
x y z  6x  0 . C. 2 2 2
x y z  6z  0 . D. 2 2 2
x y z  6 y  0 .    
Câu 31: Trong không gian Oxyz , tìm toạ độ của véctơ u i  2 j k .    
A. u  1;2   1 .
B. u  1; 2  ;1 .
C. u  2;1;   1 .
D. u  1;1;2 .
Câu 32: Tìm các số thực x, y sao cho  x y  2x yi  3  6i .
A. x  3; y  6 .
B. x  1; y  4  . C. x  1  ; y  4 .
D. x  3; y  6  .
Câu 33: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thõa mãn z i  1 có phương trình
A. x   y  2 2 1  1. B. 2 2 x y  1.
C. x  2 2 1  y  1.
D. x   y  2 2 1  1.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
2x  3y  2z  6  0 và x  2 y  3z  2  0 .
x  113t
x  13  t
x  2  13tx  113t    
A. y  2  4t .
B. y  4  2t .
C. y  3  4t .
D. y  2  4t . z 1 7t     z  7   tz  2  7tz  3  7tCâu 35: Hàm số   3
F x x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới dây? 3 x 4 x
A. f x  .
B. f x  . C.   2 f x x .
D. f x 2  3x . 3 4
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y  2mx  6 y  4z m  8m  0 m là tham số
thực). Tìm các giá trị của m để mặt cầu  S  có bán kính nhỏ nhất. A. m  3 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  5 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1; 2  , B  1
 ; 0; 3 . Viết phương trình mặt phẳng
P đi qua điểm A sao cho khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  P lớn nhất.
A. 3x y  5z 17  0.
B. 2x  5y z  7  0.
C. 5x  3y  2z  3  0.
D. 2x y  2z  9  0. x  1  2t   x m y z 1
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d : y  2  t  và d :   , m là tham  2 1 2 z  2  t
số thực. Tìm giá trị của m để hai đường thẳng d d cắt nhau. A. m  3  . B. m  1  . C. m  3. D. m  1.
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 4/20 Mã đề 209
Câu 39: Cho số phức z có phần thực bằng ba lần phần ảo và z  10 .Tính z  2 . Biết rằng phần ảo của z là số âm. A. 3 2. B. 10. C. 26. D. 2.
Câu 40: Đặt S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  2x và đường thẳng 9
y mx , (m  0) .Tìm m sao cho S  . 2 A. m  3. B. m  2. C. m  1. D. m  4. x  1 2t
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;2 , B 0;3; 4 và đường thẳng d :  y  2  3t . z  3 t
Viết phương trình mặt cầu có tâm thuộc d và đi qua hai điểm A , B . 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  25 .
B. x  3   y  
1   z  2  29 . 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  
1   z  2  29 .
D. x  3   y  
1   z  2  29 .
Câu 42: Cho số phức 2
z m  3m  3  m  2i , với m   . Tính giá trị của biểu thức 2016 2017 2018 P z  2.z  3.z
, biết z là một số thực. A. 2016 P  6.2 . B. P  6 . C. P  0 . D. 2016 P  17.2 .
Câu 43: Giả sử một vật từ trạng thái nghỉ khi t  0 s chuyển động với vận tốc v t  2
 5t t m/s .
Tính quãng đường vật đi được cho tới khi nó dừng lại (kết quả được làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai).
A. 54,17 m .
B. 104,17 m .
C. 20,83 m .
D. 29,17 m .
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ,
A B, C lần lượt thuộc các tia Ox, Oy, Oz (không trùng
với gốc toạ độ) sao cho OA a, OB b, OC c . Giả sử M là một điểm thuộc miền trong của
tam giác ABC và có khoảng cách đến các mặt OBC , OCA, OAB lần lượt là 1, 2, 3 . Tính
tổng S a b c khi thể tích của khối chóp .
O ABC đạt giá trị nhỏ nhất. A. S  18 . B. S  9 . C. S  6 . D. S  24 .
Câu 45: Trong không gian Oxyz , viết phương trình chính tắc của đường thẳng d là đường vuông góc x  3  t x  2 y 1 z  2 
chung của hai đường thẳng chéo nhau d :  
d : y  2  t . 1 1 1  1 2 z  5  x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z 1 A.   . B.   . 1 1 1  1 1  2 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 1  2 2 1 1 2
Câu 46: Tìm giá trị thực của m để hàm số F x 3
x   m   2 2
3 x  4x 10 là một nguyên hàm của
hàm số f x 2
 3x 12x  4 với mọi x   . 9 9 A. m  9 . B. m  . C. m   . D. m  9 . 2 2
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 5/20 Mã đề 209
Câu 47: Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tọa độ của điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện
2  iz  2  3  2iz i .  11 5   11 5   11 5   11 5  A. M ; .   B. M  ;  .   C. M  ; .   D. M ;  .    8 8   8 8   8 8   8 8 
Câu 48: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm là I  1  ; 0;  1 và cắt mặt phẳng
x  2 y  2z 17  0 theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 16. 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  81 B. x   2
1  y   z   1  100 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z   1  10 D. x   2
1  y   z   1  64 1 dx
Câu 49: Cho tích phân I  
m  0 . Tìm điều kiện của m để I  1. 2x m 0 1 1 1 1 A. 0  m  . B. m  0 C.m D. m  . 4 8 4 4
Câu 50: Cho  H  là hình tam giác giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1, trục Ox và đường thẳng
x m, m  
1 . Đặt V là thể tích khối nón tròn xoay tạo thành khi quay  H  quanh trục Ox .
Tìm các giá trị của m để V  . 3 3 A. m  2 . B. m C. m  3 D. m  4 . 2 ----------HẾT---------- ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B B D A D C C C C A D C B B D C D D C B B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B A A C D A D B A D C C B B C A D B D B A A
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 6/20 Mã đề 209