Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Tây Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/8 Mã đề 072
SỞ GD & ĐT TÂY NINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Hvà tên học sinh:……………………. Sbáo danh:………….Lớp: ……………
đề thi 072
(Học sinh không được sử dụng tài liệu).
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (8 điểm).
Câu 1: Nguyên hàm của hàm s
sin 2cos2
f x x x
là
A.
cos 4sin 2
x x C
. B.
cos 2sin 2
x x C
. C.
cos sin 2
x x C
. D.
cos sin 2
x x C
.
Câu 2: Cho ,a b
, hàm s
f x
liên tục trên
và có một nguyên hàm là hàm s
F x
. Mệnh đề
o sau đây là đúng?
A.
d
b
a
f x x F a F b
. B.
d .
b
a
f x x F b F a
.
C.
d
b
a
f x x F b F a
. D.
d
b
a
f x x F b F a
.
Câu 3: Nguyên hàm của hàm s
2
1 2 3
f x x x
là
A.
2 3
1
x x C
. B.
2 6
x C
. C.
2 3
2 3
x x x C
. D.
2 3
x x x C
.
Câu 4: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường
tan
y x
, trục hoành,
0
x
,
4
x
khi nó quay quanh trục hoành
A. 1
4
. B. 1
4
. C. 1
4
. D. 1
4
.
Câu 5: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;3;2
M nhn
2; 1;3
n
làm véctơ pháp tuyến có phương trình là
A.
3 2 14 0
x y z
. B.
2 3 11 0
x y z
.
C.
3 2 14 0
x y z
. D.
2 3 1 0
x y z
.
Câu 6: Cho sphức
3 4
z i
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số phức
z
có mô đun bằng
5
. B. Sphức
z
mô đun bằng
4
.
C. Số phức
z
có mô đun bằng
5
. D. Số phức
z
có mô đun bằng
3
.
Câu 7: Nguyên hàm của hàm s
3
2f x x
x
là
A.
2
3ln
x x C
. B.
2
3
2
C
x
. C.
2
2
3
x C
x
. D.
2
ln
x x C
.
Câu 8: Cho hàm s
y u x
,
y v x
có đo hàm liên tc trên
; ,a b
. Mnh đ nào sau đây là đúng?
A.
d d
b b
b
a
a a
u x v x x u x v x v x u x x
.
B.
d d
b b
b
a
a a
u x v x x u x v x v x u x x
.
C.
d d
b b
b
a
a a
u x v x x u x v x v x u x x
.
D.
d d
b b
a a
u x v x x u x v x v x u x x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/8 Mã đề 072
Câu 9: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
4
y x x
, trục hoành hai đường thẳng
1
x
,
5
x
A.
275
12
. B.
63
4
. C.
67
12
. D.
52
3
.
Câu 10: Cho các hàm s
y f x
,
y g x
liên tục trên đoạn
;
a b
,
, ,
a b a b
. Gọi
S
là diện
tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x
,
y g x
,
x a
,
x b
. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A.
d
b
a
S f x g x x
. B.
d
b
a
S f x g x x
.
C.
d
b
a
S f x g x x
. D.
d d
b b
a a
S f x x g x x
.
Câu 11: Cho mt hình trcó thiết din qua trục của hình trlà mt hình vuông. Tính t số giữa diện tích
xung quanh và diện tích toàn phần của hình trđã cho
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 12: Tính tích phân
1
0
d
2
x
x
e
I x
e
, kết quả là
A.
2ln 2
I e
. B.
2
ln
3
e
I
. C.
3
ln
2
I
e
. D.
1
ln 2
2
I e
.
Câu 13: Một mặt cầu có n kính
3
R
. Tính diện tích
S
của mặt cầu đó
A.
36
S
. B.
12
S
. C.
9
S
. D.
6
S
.
Câu 14: Cho m s
y f x
liên tục trên đoạn
;
a b
,
, ,
a b a b
. Gi
S
diện tích hình
phẳng giới hạn bởi các đường
y f x
,
0
y
,
x a
,
x b
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
a
b
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 15: Cho
,
x y
là hai s thực thoả mãn
2 3 1 3 4
x y x y i i
. Khi đó giá tr của
4 5
x y
là
A.
13
. B.
8
. C.
3
. D.
5
.
Câu 16: Trong không gian với hệ tođộ
Oxyz
, cho
1; 3;2
A ,
3; 1;4
B . Tìm tođộ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
.
A.
2;2;2
I . B.
2; 2;3
I . C.
1;1;1
I . D.
4; 4;6
I .
Câu 17: Tính mô đun của số phức
z
tho
1 2 7
i z i
A.
10
z
. B.
10
z
. C.
2
z
. D.
4
z
.
Câu 18: Đim
M
trong hình vdưới đây điểm biểu diễn số
phức
z
. Hãy chọn mệnh đề đúng?
A. Số phức
z
có phần thực là
2
và phần ảo là
4
i
.
B. Sphức
z
phần thực là
2
và phần ảo là
4
.
C. Số phức
z
có phần thực là
4
và phần ảo là
2
.
D. Số phức
z
có phần thực là
4
và phần ảo là
2
i
.
O
x
y
2
4
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/8 Mã đề 072
Câu 19: Tập hợp các điểm
M
biểu diễn số phức
z
thoả mãn
3 2
z i z
là
A. đường thẳng có phương trình
4 6 13 0
x y
.
B. đường thẳng có phương trình
4 6 5 0
x y
.
C. đường tròn có tâm
2; 3
I
, bán kính
3
.
D. đường tròn có tâm
2;3
I , bán kính
2
.
Câu 20: Một hình nón thtích bằng
3
2
a
chiều dài bằng
2
a
. Tính độ i đường sinh của hình
nón đó
A.
5
a
. B.
a
. C.
7
a
. D.
3
a
.
Câu 21: Cho hai s phức
1
1 2
z i
,
2
3 2
z i
. Phần thực và phần ảo của số phức
1 2
.
z z z
ln lượt là
A.
7
4
. B.
4
4
i
. C.
7
4
i
. D.
4
4
.
Câu 22: Một hình nón đường sinh bằng
3
a
n kính đường tròn đáy bằng
2
a
. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón đó
A.
2
4 5
3
xq
S a
. B.
2
3
xq
S a
. C.
2
12
xq
S a
. D.
2
6
xq
S a
.
Câu 23: Tính
2
0
2 1 sin d
I x x x
bằng cách đặt
2 1
u x
,
d sin d
v x x
thì
I
bằng
A.
2
2
0
0
2 1 cos 2 cos d
x x x x
. B.
2
2
0
0
2 1 cos 2 cos d
x x x x
.
C.
2
2
0
0
2 1 cos 2 cos d
x x x x
. D.
2
2
0
0
2 1 cos 2 cos d
x x x x
.
Câu 24: Nguyên hàm của hàm s
3
x x
f x e
là
A. ln3.3
x x
e C
. B.
3
lg3
x
x
e C
.
C. 3 lg3
x x
e C
. D.
3
ln3
x
x
e C
.
Câu 25: Cho sphức
z
thoả mãn điều kiện
3 15 5
i z i
. Khi đó phần thực và phần ảo của số phức
lần lượt là
A.
4
3
. B.
4
3
i
. C.
4
3
i
. D.
4
3
.
Câu 26: Cho sphức
2 3
z i
. Tính mô đun của số phức
2
w z z
A.
134
w
. B.
206
w
.
C.
3 10
w
. D.
3 2
w
.
Câu 27: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
1
y x
,
0
y
,
0
x
1
x
. Thtích của
khối tròn xoay tạo bởi hình
H
khi quay quanh trục
Ox
có giá tr là
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
7
3
. D.
7
3
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/8 Mã đề 072
Câu 28: Cho mt hình trbán kính đáy bằng
3
a
và có chiều cao bằng
4
a
. Tính thể tích
V
của khối
trụ đã cho
A.
3
42
V a
. B.
3
36
V a
. C.
3
12
V a
. D.
3
24
V a
.
Câu 29: Cho sphức
z a bi
với ,a b
thoả mãn
1 2 4 7
i z i
. Khi đó
a b
là
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 30: Cho sphức
1 5
z i
. Tìm sphức
w iz z
A.
4 6
w i
. B.
4 4
w i
.
C.
4 4
w i
. D.
6 4
w i
.
Câu 31: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;2
M ,
3; 1;4
N mặt phẳng
:2 3 4 0
P x y z
. Khi đó mặt phẳng
Q
đi qua hai điểm
M
,
N
vuông góc với mặt
phẳng
P
có phương trình
A.
2 5 0
x y
. B.
2 2 1 0
x y z
.
C.
4 3 1 0
x y z
. D.
3 0
y z
.
Câu 32: Biết
1
0
3 1 d
x
x e x a be
với
a
,
b
là các snguyên dương. Khi đó tổng
a b
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 33: Biết
2
1
2 1
d .ln3 .ln 2
1
x
x a b c
x
với
a
,
b
,
c
là các snguyên. Khi đó tích
abc
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 34: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
1 cos d 1 sin cos
x x x x x x C
. B.
1 cos d 1 sin cos
x x x x x x C
.
C.
1 cos d 1 cos sin
x x x x x x C
. D.
1 cos d 1 sin cos
x x x x x x C
.
Câu 35: Thtích vật thể tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường
6 6
sin cos
y x x
,
trục hoành, trục tung và đường thẳng
4
x
khi nó quay quanh trục hoành
A.
2
3
16
. B.
2
5
8
. C.
2
5
32
. D.
2
5
32
.
Câu 36: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
3 4
1
cos sin d cos
4
x x x x C
. B.
3 4
1
cos sin d cos
4
x x x x C
.
C.
3 5
1
cos sin d cos
4
x x x x C
. D.
3 5
1
cos sin d cos
4
x x x x C
.
Câu 37: Trong không gian với h toạ đ
Oxyz
, cho điểm
2; 1;3
M và mt phẳng
:2 2 4 0
P x y z
. Viết phương trình mt cầu
S
có tâm
M
và tiếp xúc vi mặt phẳng
P
.
A.
2 2 2
: 2 1 3 25
S x y z
. B.
2 2 2
: 2 1 3 5
S x y z
.
C.
2 2 2
: 2 1 3 5
S x y z
. D.
2 2 2
: 2 1 3 25
S x y z
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/8 Mã đề 072
Câu 38: Din tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
6
y x x
2
6
y x
A.
6
. B.
9
. C.
4
. D.
9
2
.
Câu 39: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2 2 5 0
P x y z
mặt cầu
2 2 2
: 2 1 1 22
S x y z
. Mặt cầu
S
cắt mặt phẳng
P
theo giao tuyến là
đường tròn có bán kính bằng
A.
6
. B.
6
. C.
4
. D.
22
.
Câu 40: Trong không gian với htođộ
Oxyz
, cho
3; 1;2
A ,
1;2;3
B ,
4; 2;1
C . Tứ giác
ABCD
là hình bình hành t dim
D
có toạ độ là
A.
6; 5;0
. B.
2;1;2
. C.
6;5;0
. D.
2; 1;3
.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (2 điểm).
Câu 1: (1,0 điểm) Tính tích phân sau:
1
2
0
d
x
I x e x
.
Câu 2: (1,0 điểm) Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Tam giác
SAB
cân
tại
S
30
ASB
và mặt phẳng
SAB
vuông góc với mặt đáy. Xác định tâm và tính th tích
khối cầu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
----------HẾT----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT TÂY NINH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Họ và tên học sinh:……………………. Số báo danh:………….Lớp: …………… Mã đề thi 072
(Học sinh không được sử dụng tài liệu).
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (8 điểm). Câu 1:
Nguyên hàm của hàm số f x  sin x  2cos 2x
A. cos x  4 sin 2x C . B. cos x  2 sin 2x C . C. cos x  sin 2x C . D.  cos x  sin 2x C . Câu 2: Cho ,
a b   , hàm số f x liên tục trên  và có một nguyên hàm là hàm số F x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b b A. f
  xdx F a  F b . B. f
  xdx F b.F a . a a b b C. f
  xdx F b  F a . D. f
  xdx F b  F a . a a Câu 3:
Nguyên hàm của hàm số f x 2
 1 2x  3x A. 2 3
1 x x C .
B. 2  6 x C . C. 2 3
x  2x  3x C . D. 2 3
x x x C . Câu 4:
Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  tan x , trục hoành, x  0 , x
khi nó quay quanh trục hoành là 4  A. 1   . B. 1  . C. 1  . D. 1   .  4  4 4  4  Câu 5:
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua điểm M 1;3; 2 và nhận
n 2;1;3 làm véctơ pháp tuyến có phương trình là
A. x  3y  2z 14  0 .
B. 2x y  3z 11  0 .
C. x  3y  2z 14  0 .
D. 2x y  3z 1  0 . Câu 6:
Cho số phức z  3  4i . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số phức z có mô đun bằng 5 .
B. Số phức z có mô đun bằng 4 .
C. Số phức z có mô đun bằng 5 .
D. Số phức z có mô đun bằng 3 . 3 Câu 7:
Nguyên hàm của hàm số f x  2x  là x 3 3 A. 2
x  3ln x C . B. 2   C . C. 2 x   C . D. 2
x  ln x C . 2 x 2 x Câu 8:
Cho hàm số y u x , y v x có đạo hàm liên tục trên  ; ,
a b   . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b b b A. u
  xv xdx u xv x  v
  xu xdx . a a a b b b B. u
  xv xdx u xv x  v
  xu xdx . a a a b b b C. u
  xv xdx  u xv x  v
  xu x dx . a a a b b D. u
  xv xdx u xv x  v
  xu xdx . a a
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1/8 Mã đề 072 Câu 9:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x   x2 4
, trục hoành và hai đường thẳng
x  1 , x  5 là 275 63 67 52 A. . B. . C. . D. . 12 4 12 3
Câu 10: Cho các hàm số y f x , y g x liên tục trên đoạn a;b , a,b  ,
a b . Gọi S là diện
tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , y g x , x a , x b . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b b
A. S   f
x  g x dx   . B. S   f
x  g x dx   . a a b b b C. S f
  x  g x dx . D. S f
  x dx g
  x dx . a a a
Câu 11: Cho một hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông. Tính tỉ số giữa diện tích
xung quanh và diện tích toàn phần của hình trụ đã cho 2 1 3 A. . B. . C. . D. 2 . 3 2 2 1 x e
Câu 12: Tính tích phân I  dx  , kết quả là x e  2 0  e  2   3  1
A. I  2 ln 2  e . B. I  ln   . C. I  ln   . D. I  ln 2  e .  3   e  2  2
Câu 13: Một mặt cầu có bán kính R  3 . Tính diện tích S của mặt cầu đó
A. S  36.
B. S  12.
C. S  9.
D. S  6.
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b , a,b  ,
a b . Gọi S là diện tích hình
phẳng giới hạn bởi các đường y f x , y  0 , x a , x b . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b a b b A. S f   xdx . B. S f   xdx . C. S f
  x dx . D. S f
  xdx . a b a a Câu 15: Cho ,
x y là hai số thực thoả mãn 2x y   x  3y  
1 i  3  4i . Khi đó giá trị của 4x  5y A. 13 . B. 8 . C. 3 . D. 5 .
Câu 16: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A1; 3  ; 2 , B 3; 1
 ; 4 . Tìm toạ độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB .
A. I 2;2;2 . B. I 2; 2  ;3 . C. I 1;1  ;1 . D. I 4; 4  ; 6 .
Câu 17: Tính mô đun của số phức z thoả 1 2iz  7  i A. z  10 . B. z  10 . C. z  2 . D. z  4 .
Câu 18: Điểm M trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số y
phức z . Hãy chọn mệnh đề đúng? M 2
A. Số phức z có phần thực là 2 và phần ảo là 4i .
B. Số phức z có phần thực là 2 và phần ảo là 4  .
C. Số phức z có phần thực là 4  và phần ảo là 2 . 4  O x
D. Số phức z có phần thực là 4
 và phần ảo là 2i .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 2/8 Mã đề 072
Câu 19: Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thoả mãn z  3i z  2 là
A. đường thẳng có phương trình 4x  6 y 13  0 .
B. đường thẳng có phương trình 4x  6 y  5  0 .
C. đường tròn có tâm I 2; 3   , bán kính 3 .
D. đường tròn có tâm I 2;3 , bán kính 2 .
Câu 20: Một hình nón có thể tích bằng 3
2 a và chiều dài bằng 2a . Tính độ dài đường sinh của hình nón đó A. a 5 . B. a . C. a 7 . D. 3a .
Câu 21: Cho hai số phức 1
z  1 2i , z2  3  2i . Phần thực và phần ảo của số phức z  1
z .z2 lần lượt là A. 7 và 4  . B. 4 và 4i . C. 7 và 4i . D. 4 và 4  .
Câu 22: Một hình nón có đường sinh bằng 3a và bán kính đường tròn đáy bằng 2a . Tính diện tích
xung quanh Sxq của hình nón đó 4 5 A. 2 Sxq  a . B. 2 S  3 xq  a . C. 2 S  12 xq  a . D. 2 S  6 xq  a . 3 2
Câu 23: Tính I  2x    1 sin d
x x bằng cách đặt u  2x 1 , dv  sin xdx thì I bằng 0 2 2 A. 2x   2 1 cos x  2 cos d x x  . B. 2x   2 1 cos x  2 cos d x x  . 0 0 0 0 2 2
C.  2x   2 1 cos x  2 cos d x x  .
D.  2x   2 1 cos x  2 cos d x x  . 0 0 0 0
Câu 24: Nguyên hàm của hàm số   x   3x f x ex 3x
A. x  ln 3.3x eC . B. e   C . lg 3 x 3x
C. x  3x e lg 3  C . D. e   C . ln 3
Câu 25: Cho số phức z thoả mãn điều kiện 3  iz  15  5i . Khi đó phần thực và phần ảo của số phức lần lượt là A. 4 và 3 . B. 4 và 3i . C. 4 và 3i . D. 4 và 3 .
Câu 26: Cho số phức z  2  3i . Tính mô đun của số phức 2
w z z A. w  134 . B. w  206 . C. w  3 10 . D. w  3 2 .
Câu 27: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường y x 1, y  0 , x  0 và x  1 . Thể tích của
khối tròn xoay tạo bởi hình  H  khi quay quanh trục Ox có giá trị là 3 3 7 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/8 Mã đề 072
Câu 28: Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 3a và có chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối trụ đã cho A. 3 V  42a . B. 3 V  36 a . C. 3 V  12 a . D. 3 V  24a .
Câu 29: Cho số phức z a bi với ,
a b   thoả mãn 1 2iz  4i  7 . Khi đó a b A. 1  . B. 1. C. 3 . D. 5 .
Câu 30: Cho số phức z  1  5i . Tìm số phức w iz z
A. w  4  6i .
B. w  4  4i .
C. w  4  4i .
D. w  6  4i .
Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm M 2;1;2 , N 3; 1  ; 4 và mặt phẳng
P : 2x y  3z  4  0 . Khi đó mặt phẳng Q đi qua hai điểm M , N và vuông góc với mặt
phẳng  P có phương trình là
A. 2x y  5  0 .
B. 2x y  2z 1  0 .
C. 4x y  3z 1  0 .
D. y z  3  0 . 1
Câu 32: Biết  3   1 x x
e dx a be với a , b là các số nguyên dương. Khi đó tổng a b bằng 0 A. 5 . B. 3 . C. 1. D. 4 . 2 2x 1 Câu 33: Biết dx a  . b ln 3  . c ln 2 
với a , b , c là các số nguyên. Khi đó tích abc bằng x 1 1 A. 2 . B. 2  . C. 0 . D. 1  .
Câu 34: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.  1 xcos d
x x   x  
1 sin x  cos x C .
B.  1 xcos d
x x   x  
1 sin x  cos x C .
C.  1 xcos d
x x  1 x cos x  sin x C .
D.  1 xcos d
x x  1 xsin x  cos x C .
Câu 35: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường 6 6
y  sin x  cos x ,
trục hoành, trục tung và đường thẳng x
khi nó quay quanh trục hoành là 4 2 3 2 5 2 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 16 8 32 32
Câu 36: Phát biểu nào sau đây là đúng? 1 1 A. 3 4 cos x sin d
x x   cos x C  . B. 3 4 cos x sin d x x  cos x C  . 4 4 1 1 C. 3 5 cos x sin d
x x   cos x C  . D. 3 5 cos x sin d x x  cos x C  . 4 4
Câu 37: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm
M 2;1;3 và mặt phẳng
P : 2x y  2z  4  0 . Viết phương trình mặt cầu S  có tâm M và tiếp xúc với mặt phẳng  P . 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x  2   y   1
  z  3  25 .
B. S  :  x  2   y   1
  z  3  5 . 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x  2   y   1
  z  3  5 .
D. S  :  x  2   y   1
  z  3  25 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 4/8 Mã đề 072
Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  x  6x y   x  2 6 là 9 A. 6 . B. 9 . C. 4 . D. . 2
Câu 39: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y  2z  5  0 và mặt cầu
S   x  2   y  2   z  2 : 2 1 1
 22 . Mặt cầu  S  cắt mặt phẳng  P theo giao tuyến là
đường tròn có bán kính bằng A. 6 . B. 6 . C. 4 . D. 22 .
Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A3; 1
 ; 2 , B1;2;3 , C 4; 2   ;1 . Tứ giác ABCD
là hình bình hành thì diểm D có toạ độ là A.  6  ; 5  ;0 . B. 2;1;2 . C.  6  ;5; 0 . D. 2; 1  ;3 .
PHẦN 2: TỰ LUẬN (2 điểm). 1 Câu 1:
(1,0 điểm) Tính tích phân sau:   2 x I
x e dx . 0 Câu 2:
(1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB cân tại S và 
ASB  30 và mặt phẳng SAB vuông góc với mặt đáy. Xác định tâm và tính thể tích
khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD .
----------HẾT----------
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 5/8 Mã đề 072