Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Vĩnh Long

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/17 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
VĨNH LONG MÔN: TOÁN 12
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8.0 điểm)
Câu 1. Khẳng định o sau đây là khẳng định sai ?
A.
cos d sin .
x x x C
B.
2
1 1
d .
x C
x x
C.
1
d .
2
x x C
x
D.
d .ln , 0, 1
x x
a x a a C a a
.
Câu 2. Th ch của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
D
giới hạn bởi các đường
1
y x
, trục hoành,
2
x
5
x
quanh trục
Ox
bằng
A.
5
2
1 d
x x
. B.
5
2
1d
x x
. C.
5
2
1 d
x x
. D.
5
2
2
1 d
x x
.
Câu 3. Cho sphức
z
thỏa mãn
3 4
z i i
. Môđun của
z
A.
7.
z
B.
5.
z C.
5.
z
D.
25.
z
Câu 4. Biết
2
1
d 2
f x x
3
1
d 3
f x x
. Kết quả
2
3
d
f x x
bằng bao nhiêu?
A.
3.
B.
5
.
2
C.
1.
D.
1.
Câu 5. Điểm
A
trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức
z
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phn thực là
3
, phần ảo là
2
.
B. Phần thực là
3
, phần ảo là
2
i
.
C. Phn thực là
3
, phần ảo là
2
i
.
D. Phn thực là
3
, phần ảo là
2
.
Câu 6. Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho
là mặt phẳng chứa trục
Oy
ch
1;3;5
A
một đoạn dài nhất. Phương trình mặt phẳng
là:
A.
5 18 0
x z
. B.
5 0
x z
. C.
3 4 0
x z
. D.
5 0
x y
.
Câu 7. Số phức
z
thỏa mãn
2 6 3
z z i
có phần ảo bằng
A.
3
. B.
3
. C.
3
i
. D.
2
i
.
Câu 8. Số phức liên hợp của số phức
15
1
z i
là:
A.
128 128
z i
. B.
128 128
z i
. C.
1
z
. D.
128 128
z i
.
Câu 9. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
cho
1;2;4
A ,
1;1;4
B ,
0;0;4
C . m s đo ca
ABC
.
A.
135
. B.
120
. C.
45
. D.
60
.
Câu 10. Kết quả của phép nhch phân
1
0
ln 2 1 d ln3 , ,x x a b a b
khi đó giá tr của
3
ab
bằng:
A.
3
2
. B.
3
. C.
1
. D.
3
2
.
đề thi 209
A
O
3
2
x
y
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/17 - Mã đề thi 209
Câu 11. Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 2 1 0
P x z
. Vectơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng
P
là
A.
3;2; 1
n
. B.
3;2; 1
n
. C.
3;0;2
n
. D.
3;0;2
n
.
Câu 12. Cho
2
6
cos
d ln2 ln3
sin 1
x
x a b
x
,
,a b
. Khi đó, giá trị của
.
ab
là
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 13.
F x
là một nguyên hàm của hàm s
cot
f x x
0.
2
F Giá tr của
6
F bằng:
A.
3
ln .
2
B.
3
ln .
2
C.
ln2.
D.
ln2.
Câu 14. Gi
mt phẳng đi qua điểm
2; 1;2
M song song vi mặt phẳng
:2 3 4 0.
Q x y z Phương trình mặt phẳng
là:
A.
2 2 11 0.
x y z B.
2 3 11 0.
x y z
C.
2 3 11 0.
x y z D.
2 3 4 0.
x y z
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 2 3 2 0
x y z
,
: 2 3 16 0
x y z
.
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
là:
A.
14
. B.
15
. C.
0
. D.
23
.
Câu 16. Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 4 0
S x y z x y z m
bán kính
5
R
. Tìm giá tr của
m
.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
16
m
. D.
16
m
.
Câu 17. Cặp hàm so sau đây nh chất: Có một hàm là nguyên hàm của hàm số còn lại ?
A.
tan
x
2
1
sin
x
. B.
x
e
x
e
. C.
2
x
x
. D.
sin
x
cos
x
.
Câu 18. Cho s phức
z
thỏa mãn 1
z z i
. Tìm s môđun nhnhất của số phức
2 2
w z i
.
A.
3 2
. B.
3
2 2
. C.
3 2
2
. D.
3
2
.
Câu 19. Nguyên hàm của hàm s
2
2 1
x
f x
x
là
A.
2
ln .
x x
B.
2
ln .
x x C
C.
2
ln .
x x C
D.
2
ln .
x x C
Câu 20. Một nguyên hàm
F x
của hàm s
2
x
x
e
f x
e
thỏa
0 ln3.
F
A.
2
ln 2 ln3.
e B.
2
ln 2 2ln3.
e C.
2
ln 2 ln3.
e D.
2
ln 2 2ln3.
e
Câu 21. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm ssau
2
y x
y x
là:
A.
1
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
6
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/17 - Mã đề thi 209
Câu 22. Tính thể tích khối tròn xoay được tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi ba đường
y x
, 2
y x
0
y
quay quanh trục
Ox
.
A.
3
2
. B.
5
6
. C.
. D.
2
3
.
Câu 23. Biết rằng
5
2
1
3
ln5 ln 2, ,
3
a b a b
x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
0
a b
. B.
0
a b
. C.
2 0
a b
. D.
2 0
a b
.
Câu 24. Cho s phức
z a bi
. Số phức
2
z
có phần thực và phần ảo là:
A. Phn thực bằng
2 2
a b
và phần ảo là
2 2
2
a b
.
B. Phần thực bằng
a b
và phần ảo là
2 2
a b
.
C. Phn thực bằng
2 2
a b
và phần ảo là
2
ab
.
D. Phn thực bằng
a b
và phần ảo là
ab
.
Câu 25. Diện tích hình phẳng
S
đối với hình vbên là
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
.
C.
d
a
b
S f x x
. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 26. Tính môđun của số phức
4 3 .
z i
A.
5
z
. B.
7
z . C.
7
z
. D.
25
z
.
Câu 27. Giá tr của tham số thực
m
bằng bao nhiêu để bình phương số phức
9 1
2
m i i
z
là số thực?
A. Không có giá tr
m
thỏa. B.
9
m
.
C.
9
m
. D.
9
m
.
Câu 28. Cho s phức
z
thỏa mãn
1
z i
. Biết rằng tập hợp điểm biểu diễn số phức
2
w z i
là mt
đường tròn. Tâm của đường tròn đó là
A.
0; 1
I
. B.
0; 3
I
. C.
0;3
I . D.
0;1
I .
Câu 29. Gi
là mặt phẳng đi qua 3 điểm
1;0;0
A ,
0; 2;0
B ,
0;0; 3
C
. Phương trình của mặt
phẳng
là
A.
6 3 2 6 0
x y z
. B.
6 3 2 6 0
x y z
.
C.
6 3 2 6 0
x y z
. D.
6 3 2 6 0
x y z
.
Câu 30. Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
3
x
f x e
thỏa
0 1
F
. Mệnh đ nào sau đây là đúng?
A.
3
1 2
3 3
x
F x e
. B.
3
1
1
3
x
F x e
. C.
3
1
3
x
F x e
. D.
3
1 4
3 3
x
F x e
.
Câu 31. Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
:2 3 2 5 0
x y z
:3 4 8 5 0
x y z
. Khi đó vị trí tương đối của
là
A.
cắt
. B.
.
C.
. D.
// .
O
a
b
x
y
f x
S
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/17 - Mã đề thi 209
Câu 32. Cho đồ thị hàm s
y h x
. Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ) bằng
A.
0 1
1 0
d d
h x x h x x
.
B.
1
1
d
h x x
.
C.
0 0
1 1
d d
h x x h x x
.
D.
0 1
1 0
d d
h x x h x x
.
Câu 33. Cho 2 số phức
1
3 3
z i
,
2
1 2
z i
. Phần ảo của sphức
1 2
2
w z z
là
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
7
.
Câu 34. Gisử hàm s
f
liên tục trên khoảng
K
a
,
b
,
c
là 3 sbất kthuộc
K
. Khng định nào
sau đây sai?
A.
d d
b b
a a
f x x f t t
.
B.
d d
b a
a b
f x x f t t
.
C.
d 0
a
a
f x x
.
D.
d d d ;
b c b
a a c
f x x f x x f x x c a b
.
Câu 35. Vi
0
a
. Cho biểu thức
1
2
1
d
B ax x
. Khẳng định o sau đây sai?
A.
1
2
1
d
B a x x
. B.
1
2
1
d
B ax x
. C.
0 1
2 2
1 0
d d
B ax x ax x
. D.
2
3
a
B .
Câu 36. Trong không gian vi hệ tọa đ
Oxyz
, cho
là mặt phẳng đi qua điểm
1;2;3
N và ct ba tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
A
,
B
,
C
sao cho tam giác
ABC
đu. Phương trình mt phẳng
là
A.
2 3 6 0
x y z
. B.
6 0
x y z
. C.
3 2 6 0
x y z
. D.
2 3 0
x y z
.
Câu 37. Cho
2
0
sin 2 d
I x x
,
2
0
sin d
J x x
. Trong ca ch nh đê sau, mê nh đê na o đu ng?
A.
.
I J
B.
.
I J
C.
.
I J
D.
2 .
I J
Câu 38. Cho tı ch phân
3
0
d
1 1
x
I x
x
va đă t
1
t x
. nh đê na o sau đây đu ng?
A.
2
2
1
d .
I t t x
B.
2
2
1
d .
I t t x
C.
2
2
1
2 2 d .
I t t x
D.
2
2
1
2 2 d .
I t t x
O
1
1
1
1
x
y
y h x
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/17 - Mã đề thi 209
Câu 39. Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
cho hai điểm
3,0,0
M ,
0,0,4
N . Tính độ i đoạn
thng
MN
.
A.
7
MN
. B.
1
MN
. C.
5
MN
. D.
10
MN
.
Câu 40. Cho hình phng giới hạn bởi đồ thị hàm s
x
y e
, trục
Ox
, hai đường thẳng
0
x
,
1
x
. Th
tích khi tròn xoay khi quay hình đó xung quanh trục hoành được cho bởing thức
A.
2
1
0
d
x
e x
. B.
1
2
0
d
x
e x
. C.
1
2
0
d
x
e x
. D.
2
1
2
0
d
e x
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm)
Bài 1. (0,5 điểm) Tìm tích phân sau:
2
2
2
1
4
4 d
A x x x
x
.
Bài 2. (0,5 điểm) Tìm hai số thực
x
;
y
thỏa mãn
2
2 1 2 3 7
x y i y i i
.
Bài 3. (1,0 điểm) Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, cho đim
1; 1;2
I
mặt phẳng
P
phương trình
3 2 0
x y z
.
a) Viết phương trình mt cu
S
tâm
I
, tiếp xúc vi mt phng
P
.
b) Tìm ta đ tiếp đim ca mt cu
S
và mt phng
P
.
----------HT----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 VĨNH LONG MÔN: TOÁN 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 209
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8.0 điểm) Câu 1.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 1 1 A. cos d
x x  sin x C.  B. dx    C.  2 x x 1 C. dx x C.  D. xd x
a x a .ln a C,a  0, a   1  . 2 x Câu 2.
Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường y
x 1 , trục hoành, x  2 và x  5 quanh trục Ox bằng 5 5 5 5 A.x   1 dx  . B. x 1dx  .
C.   x   1 dx  . D. 2   x   1 dx  . 2 2 2 2 Câu 3.
Cho số phức z thỏa mãn z i 3  4i . Môđun của z A. z  7. B. z  5. C. z  5. D. z  25. 2 3 2 Câu 4. Biết
f x dx  2  và
f x dx  3 
. Kết quả f x dx  bằng bao nhiêu? 1 1 3 5 A. 3. B. . C. 1  . D. 1. 2 Câu 5.
Điểm A trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức z . y
Mệnh đề nào sau đây đúng? A 2 A. Phần thực là 3  , phần ảo là 2 . B. Phần thực là 3
 , phần ảo là 2i .
C. Phần thực là 3 , phần ảo là 2  i . O 3 x
D. Phần thực là 3 , phần ảo là 2 . Câu 6.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho  là mặt phẳng chứa trục Oy và cách A1;3;5
một đoạn dài nhất. Phương trình mặt phẳng  là:
A. x  5z 18  0 .
B. x  5z  0 .
C. 3x  4z  0 .
D. x  5y  0 . Câu 7.
Số phức z thỏa mãn z  2z  6  3i có phần ảo bằng A. 3  . B. 3 . C. 3i . D. 2i . Câu 8.
Số phức liên hợp của số phức z    i15 1 là:
A. z  128 128i .
B. z  128 128i . C. z  1. D. z  1  28 128i . Câu 9.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A  1  ; 2; 4 , B  1
 ;1; 4 , C 0;0;4 . Tìm số đo của  ABC . A. 135 . B. 120 . C. 45 . D. 60 . 1
Câu 10. Kết quả của phép tính tích phân ln 2x  
1 dx a ln 3  b, a, b     khi đó giá trị của 3 ab bằng: 0 3 3 A.  . B. 3 . C. 1. D. . 2 2
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập
Trang 1/17 - Mã đề thi 209
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x  2z 1  0 . Vectơ pháp tuyến 
n của mặt phẳng  P là     A. n   3  ; 2;   1 .
B. n  3; 2;   1 . C. n   3  ; 0; 2 .
D. n  3;0; 2 . 2 cos x Câu 12. Cho
dx a ln 2  b ln 3 
, a, b   . Khi đó, giá trị của . a b là sin x 1 6 A. 2 . B. 2  . C. 4  . D. 3 .      
Câu 13. F x là một nguyên hàm của hàm số f x  cot x F  0.  
Giá trị của F   bằng:  2   6   3   3  A.  ln  . B. ln  . C. ln 2. D.  ln 2.  2      2  
Câu 14. Gọi  là mặt phẳng đi qua điểm M 2;1; 2 và song song với mặt phẳng
Q : 2x y  3z  4  0. Phương trình mặt phẳng  là:
A. 2x y  2z 11  0.
B. 2x y  3z 11  0.
C. 2x y  3z 11  0.
D. 2x y  3z  4  0.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  : 2x  3y z  2  0 ,   : 2x  3y z  16  0 .
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng  và   là: A. 14 . B. 15 . C. 0 . D. 23 .
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z m  0 có
bán kính R  5 . Tìm giá trị của m . A. m  4 . B. m  4 . C. m  16 . D. m  16 .
Câu 17. Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm là nguyên hàm của hàm số còn lại ? 1 A. tan x và . B. x e x e . C. 2 x x .
D. sin x và cos x . 2 sin x
Câu 18. Cho số phức z thỏa mãn z 1  z i . Tìm số môđun nhỏ nhất của số phức w  2z  2  i . 3 3 2 3 A. 3 2 . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 2x 1
Câu 19. Nguyên hàm của hàm số f x  là x A. 2 x  ln x . B. 2
x  ln x C. C. 2
x  ln x C. D. 2
x  ln x C. x e
Câu 20. Một nguyên hàm F x của hàm số f x 
thỏa F 0   ln 3. x e  2 A.  2
ln e  2  ln 3. B.  2
ln e  2  2 ln 3. C.  2
ln e  2  ln 3. D.  2
ln e  2  2 ln 3.
Câu 21. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số sau 2
y x y x là: 3 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 2 2 6
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập
Trang 2/17 - Mã đề thi 209
Câu 22. Tính thể tích khối tròn xoay được tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi ba đường y
x , y  2  x
y  0 quay quanh trục Ox . 3 5 2 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 5 3 Câu 23. Biết rằng
a ln 5  b ln 2, a,b  
 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 2   x  3x 1
A. a b  0 .
B. a b  0 .
C. a  2b  0 .
D. 2a b  0 .
Câu 24. Cho số phức z a bi . Số phức 2
z có phần thực và phần ảo là:
A. Phần thực bằng 2 2
a b và phần ảo là 2 2 2a b .
B. Phần thực bằng a b và phần ảo là 2 2 a b .
C. Phần thực bằng 2 2
a b và phần ảo là 2ab .
D. Phần thực bằng a b và phần ảo là ab . y
Câu 25. Diện tích hình phẳng S đối với hình vẽ bên là b b f x
A. S   f x dx  . B. S
f x dx  . a a a b S C. S
f x dx  .
D. S   f x dx  . b a O a b x
Câu 26. Tính môđun của số phức z  4  3i. A. z  5 . B. z  7 . C. z  7 . D. z  25 .
m  9i1 i
Câu 27. Giá trị của tham số thực m bằng bao nhiêu để bình phương số phức z  là số thực? 2
A. Không có giá trị m thỏa. B. m  9 . C. m  9 . D. m  9 .
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z i  1. Biết rằng tập hợp điểm biểu diễn số phức w z  2i là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó là
A. I 0;  1 .
B. I 0;3 . C. I 0;3 . D. I 0;  1 .
Câu 29. Gọi  là mặt phẳng đi qua 3 điểm A1;0;0 , B 0; 2
 ; 0 , C 0;0;3 . Phương trình của mặt phẳng  là
A. 6x  3y  2z  6  0 .
B. 6x  3y  2z  6  0 .
C. 6x  3y  2z  6  0 .
D. 6x  3y  2z  6  0 .
Câu 30. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số   3x
f x e thỏa F 0  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 1 1 1 x 4 x 2
A. F x 3  e  . B.   3x F x e 1 . C.   3x F x e .
D. F x 3   e  . 3 3 3 3 3 3
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng  : 2x  3y  2z  5  0 và
 : 3x  4y  8z  5  0 . Khi đó vị trí tương đối của  và  là
A.  cắt   .
B.     .
C.    .
D.  //   .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập
Trang 3/17 - Mã đề thi 209
Câu 32. Cho đồ thị hàm số y h x . Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ) bằng 0 1 y A.
h x dx hx dx   . 1  0 1 1 B.
h x dx  . 1  1  O 1 x 0 0 C.
h x dx hx dx   . 1  1 1  0 1
y h x
D. h x dx hx dx   . 1  0
Câu 33. Cho 2 số phức z  3  3i , z  1 2i . Phần ảo của số phức w z  2z là 1 2 1 2 A. 1  . B. 1. C. 7  . D. 7 .
Câu 34. Giả sử hàm số f liên tục trên khoảng K a , b , c là 3 số bất kỳ thuộc K . Khẳng định nào sau đây sai? b b A.
f x d x f t  d t   . a a b a B.
f x dx   f t  dt   . a b a C.
f x dx  0  . a b c b D.
f x dx f x dx f x dx   
c a;b. a a c 1
Câu 35. Với a  0 . Cho biểu thức 2 B ax dx
. Khẳng định nào sau đây sai? 1  1 1 0 1 2a A. 2
B a x dx  . B. 2
B   ax dx  . C. 2 2
B ax dx ax dx   . D. B  . 3 1 1 1 0
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho  là mặt phẳng đi qua điểm N 1; 2;3 và cắt ba tia
Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho tam giác ABC đều. Phương trình mặt phẳng  là
A. x  2 y  3z  6  0 . B. x y z  6  0 .
C. 3x  2 y z  6  0 . D. x  2 y  3z  0 . 2 2
Câu 37. Cho I  sin 2 d x x  , J  sin d x x
. Trong cá ch mê ̣ nh đề sau, mê ̣ nh đề nà o đú ng? 0 0
A. I J .
B. I J .
C. I J .
D. I  2J. 3 x
Câu 38. Cho tı́ ch phân I  dx  và đă ̣ t t
x 1 . Mê ̣ nh đề nà o sau đây đú ng? 1 x 1 0 2 2 2 2
A. I   2t td .x
B. I   2t td .x
C. I   2 2t  2t d .
x D. I   2 2t  2t d . x 1 1 1 1
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập
Trang 4/17 - Mã đề thi 209
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm M 3,0, 0 , N 0, 0, 4 . Tính độ dài đoạn thẳng MN . A. MN  7 . B. MN  1. C. MN  5 . D. MN  10 .
Câu 40. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x
y e , trục Ox , hai đường thẳng x  0 , x  1 . Thể
tích khối tròn xoay khi quay hình đó xung quanh trục hoành được cho bởi công thức 2 2 1   1 1 1   A. x 2 x 2 x 2  e dx   .
B.  e dx  . C. e dx  .
D. e dx   .  0  0 0  0 
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm) 2  4  Bài 1.
(0,5 điểm) Tìm tích phân sau: 2 A x  4x  dx  . 2   x  1 Bài 2.
(0,5 điểm) Tìm hai số thực x ; y thỏa mãn  x yi y   i2 2 1 2  3  7i . Bài 3.
(1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;1; 2 và mặt phẳng  P có
phương trình x  3y z  2  0 .
a) Viết phương trình mặt cầu  S  tâm I , tiếp xúc với mặt phẳng  P .
b) Tìm tọa độ tiếp điểm của mặt cầu  S  và mặt phẳng  P .
----------HẾT----------
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập
Trang 5/17 - Mã đề thi 209