Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai – Sóc Trăng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 1/6 Mã đề 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 (2016 – 2017)
NGUYỄN THỊ MINH KHAI MÔN: TOÁN 12
-----oOo-----
Thi gian: 90 phút – S 50 câu.
-----///-----
Họ và tên:……………………. Lớp:……………. SBD:…………………………….
Câu 1: Cho số phức
zabi

(
,ab
) thoả mãn

17
35
i
iz i
z

. Tính
Pab

A.
2
P
. B.
1
P

. C.
1
P
. D.
2
P

.
Câu 2: Tìm giá trị nh nhất của hàm số

2
21
22
fx
xx

trên khong
0;1
A.


0;1
56 25 5
min
20
fx
. B.


0;1
54 25 5
min
20
fx
.
C.


0;1
11 5 5
min
4
fx
. D.


0;1
10 5 5
min
4
fx
.
Câu 3: Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tdin đều cạnh bằng
2
. Tính bán kính của
mặt cầu đó.
A.
1
. B.
2
2
. C.
2
4
. D.
2
.
Câu 4: Trong không gian với htoạ đ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2; 3
A
và
1; 5; 4
B

. Đường thẳng
AB
cắt mặt phẳng
:2 3 7 0
Pxyz

tại điểm
M
. Tìm
k
, biết
MA k MB
 
.
A.
1
2
k
. B.
2
k
. C.
2
k

. D.
1
2
k

.
Câu 5: Cho mt hình phẳng gồm nửa đường tròn đường kính
2,
AB
hai cạnh
BC
,
DA
của hình vuông
ABCD
hai cạnh
ED
,
EC
của tam giác đều
DCE
(như hình vbên). Tính din tích
S
của mặt tn xoay tạo thành khi quay hình phng trên quanh trục
đối xng của nó.
A.
8
S
. B.
20 3
6
S




.
C.
6
S
. D.
3
6
2
S





.
Câu 6: Cho
H
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4
yx

đường thẳng
2
yx

(như hình v
n). Biết diện tích của hình
H
là
Sa b

, vi
a
,
b
là các số hữu t. Tính
22
2
Pab

.
A.
12
P
. B.
9
P
.
C.
16
P
. D.
10
S
.
Câu 7: Tìm tập hợp tất cả các gtrị của tham số thực
m
đ phương trình
4.2160
xx
m

đúng
hai nghiệm thuc khoảng
0;3
.
A.
8;

. B.
8;10
. C.
10;17
. D.
8;10
.
Mã đề thi 132
A
B
D
C
E
O
x
y
2
2
2
2
4
yx

2
yx

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 2/6 Mã đ 132
Câu 8: Cho
1
ab

. Hi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A.


3
32
2
log
log
log
a
a
a
a
aab
ab

. B.
32 3 2
log log log
aaa
aab a ab

.
C.
32
log 4 2 log
a
a
aab ab

. D.
32
log 2 log
a
a
aab ab

.
Câu 9: Cho số phức
z
tho n
1219
iz z i

. Tìm môđun của số phức
13
i
w
z
A.
2
5
w
. B.
5
w
. C.
5
2
w
. D.
1
5
w
.
Câu 10: Trong không gian với hệ tođộ
Oxyz
, cho hai điểm
0;1;1
A
và
1; 3; 2
B
. Viết phương trình
của mặt phẳng
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
.
A.
290
xyz

. B.
230
xyz

. C.
4370
xyz

. D.
20
yz

.
Câu 11: Trong không gian với hệ toạ đ
Oxyz
, cho đường thẳng thng
11
:
221
xy z
d


và mt
phẳng
:2320
Px y z

. hiệu
;;
Habc
là giao điểm của
d
và
P
. Tính tổng
Tabc

.
A.
5
T
. B.
3
T

. C.
1
T
. D.
3
T
.
Câu 12: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
M
thoả mãn
2
OM k j


. Tìm to đ điểm
M
.
A.
2;1;0
M
. B.
1; 0; 2
M
. C.
1; 2; 0
M
. D.
0;1; 2
M
.
Câu 13: Tìm tập hợp các gtrthực của tham số
m
đ hàm s
2
11
yx mx

đồng biến trên
khoảng
;
 
.
A.
;1

. B.
1;1
. C.
;1

. D.
1;

.
Câu 14: Biết
6
2
2
4
41
dln
xx a
xc
xx b


, với
a
,
b
,
c
là c số nguyên dương,
a
b
là phân số tối giản.
Tính
Sabc

.
A.
396
S
. B.
198
S
. C.
395
S
. D.
199
S
.
Câu 15: nh đạo hàm của hàm s

7
2
5
2log 1
x
yxx

A.

2
5
2
17
2ln2
5
1ln10
x
yx
x

. B.

2
5
2
27
2ln2
5
1ln10
x
x
yx
x

.
C.

7
5
1
2
27
2ln
5
1ln10
x
x
yx x
x

. D.
2
5
2
27
2ln2
15
x
x
yx
x

.
Câu 16: Cho số phức
z
tho mãn
2105
iz i

. Hỏi điểm
biu din s phc
z
điểm nào trong các điểm
M
,
N
,
P
,
Q
ở hình bên?
A. Điểm
Q
. B. Đim
M
.
C. Điểm
P
. D. Điểm
N
.
O
3
3
4
4
M
N
P
Q
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 3/6 Mã đ 132
Câu 17: hiệu
0
z
là s phức phần ảo âm của phương trình
2
96370
zz

. Tìm to độ ca điểm
biểu diễn số phức
0
wiz
A.
1
2;
3




. B.
1
;2
3




. C.
1
2;
3



. D.
1
;2
3



.
Câu 18: Cho số phức
43
zi

. Tìm phần thực phần ảo của s phức
z
A. Phần thực bằng
4
và Phn ảo bằng
3
. B. Phần thực bằng
4
và Phn ảo bằng
3
.
C. Phần thực bằng
4
và Phn ảo bằng
3
. D. Phần thực bằng
4
và Phn ảo bằng
3
i
.
Câu 19: Biết
2;20
M
,
1; 7
N
các điểm cực tr của đồ thị hàm số
32
yax bx cxd

. Tính
giá tr của m số tại
3
x

.
A.
320
y

. B.
345
y

. C.
330
y

. D.
39
y

.
Câu 20: Cho các số phức
z
tho n
2
z
. Đặt
12 12
wizi

. Tìm giá trị nh nhất của
w
.
A.
2
. B.
35
. C.
25
. D.
5
.
Câu 21: m nguyên hàm của hàm số
sin 2
fx x
A.
dcos2
fx x xC

. B.

1
dcos2
2
fx x xC

.
C.
dcos2
fx x xC

. D.

1
dcos2
2
fx x xC

.
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho vectơ
236
ui jk


. Tìm độ dài vectơ
u
A.
5
u
. B.
49
u
. C.
7
u
. D.
5
u
.
Câu 23: Trong không gian với htođộ
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2250
Px y z

. t mặt phẳng
:0
Qmxyzm

,
m
là tham số thực. m tất cả các giá trị của
m
để
Q
vuông góc với
P
.
A.
1
m
. B.
4
m
.
C.
1
m

. D.
4
m

.
Câu 24: Đưng cong trong hình n đ thị ca mt m số trong
bn hàm s đưc lit kê bn phương án A, B, C, D dưi
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
2
yxx x

. B.
32
22
yx x x

.
C.
32
22
yx x x

. D.
42
2
yx x
 .
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ đ
Oxyz
, cho mặt cầu

222
:13216
Sx y z

. Tìm
toạ độ tâm
I
và tính bán kính
R
của
S
.
A.
1; 3; 2
I
4
R
. B.
1; 3; 2
I

và
16
R
.
C.
1; 3; 2
I

và
4
R
. D.
1; 3; 2
I
và
16
R
.
Câu 26: Tìm
a
, biết
3
log 2 4
a

A.
79
a
. B.
83
a
. C.
66
a
. D.
81
a
.
Câu 27: Cho số phức
46
zi

. Tìm số phức
.
wizz

A.
10 10
wi

. B.
10 10
wi

. C.
10 10
wi

. D.
210
wi

.
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 4/6 Mã đ 132
Câu 28: Trong không gian với h toạ đ
Oxyz
, cho mt phẳng
:2 2 3 0
Pxyz

và điểm
1; 2; 3
A
. Tính khong cách
d
t
A
đến
P
.
A.
12
d
. B.
4
3
d
. C.
4
d
. D.
1
4
d
.
Câu 29: Cho nh lãng trụ tam giác
.
ABC ABC

có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
, hình chiếu của
A
trên mặt phẳng
ABC
trung điểm cạnh
BC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
ABA
và
ABC
bằng
45
. nh thch
V
của khối chóp
.
ABCCB

.
A.
3
23
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
Va
. D.
3
3
a .
Câu 30: Cho hàm số
yfx
xác định trên
\1;3
, liên tục trên mi khoảng xác định bảng
biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Đường thẳng
1
y
là đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số đã cho.
B. Đường thẳng
1
y

là đường tiệm ngang của đồ th hàm số đã cho.
C. Đường thẳng
3
x
là đường tiệm cận đứng của đ th hàm số đã cho.
D. Đường thẳng
1
x
là đường tiệm cận đứng của đ th hàm số đã cho.
Câu 31: Trong không gian với h toạ độ
Oxyz
, cho đường thẳng thng
12
:
211
xyz
d

 . Viết
phương trình mặt phẳng
P
chứa đường thẳng
d
song song với trục
Ox
A.
:20
Pyz

. B.
:210
Px y

. C.
:250
Px z

. D.
:10
Pyz

.
Câu 32: hiệu
z
,
2
z
,
3
z
và
4
z
các nghiệm phức của phương trình
42
5360
zz

. nh tổng
1234
Tz z z z

.
A.
4
T
. B.
6
T
. C.
10
T
. D.
8
T
.
Câu 33: Trong không gian với h toạ đ
Oxyz
, cho hai đường thẳng thẳng
12
:
211
xy z
d


và
12
:1
3
xt
dy t
z


. Khẳng định o sau đây khẳng định đúng ?
A.
d
d
chéo nhau. B.
d
song song với
d
.
C.
d
trùng với
d
. D.
d
cắt
d
tại điểm
0;1; 2
A
.
Câu 34: Biết
2
2
1
dln 1
1
xxx C
x

. Tìm nguyên hàm của hàm số
2
sin
()
cos 1
x
fx
x
A.
2
2
sin
dlncos cos 1
cos 1
x
xxxC
x

.
B.
2
2
sin
dlncoscos1
cos 1
x
xxxC
x

.
C.
2
2
sin
dln cos 1
cos 1
x
xx x C
x

.
D.
2
2
sin
dln cos1
cos 1
x
xx xC
x

.
x
y
y

3

1
2
0
1
7

1
1
5
4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 5/6 Mã đ 132
Câu 35: Cho hàm số
yfx
xác định trên
\0
, liên tục trên mi khoảng c định và bảng biến thiên:
Tìm tp hp các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
fx m
có hai nghiệm
thực pn biệt.
A.
2;3
. B.
2;3 2

. C.
2;

. D.
2;3 2

.
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ đ
Oxyz
, cho ba đường thẳng
1
12
:
121
xyz
d


,
2
12
:
123
xyz
d


và
3
31
:
412
xyz
d


. Mặt phẳng
R
đi qua điểm
3; 2; 1
H
, và
cắt
1
d
,
2
d
,
3
d
ln lưt ti
A
,
B
,
C
sao cho
H
là trựcm của tam giác
ABC
. Hỏi điểm nào
ới đây thuộc
R
?
A.
1;1; 5
M
. B.
1;1; 3
N
. C.
1;1; 4
P
. D.
0;0;0
O
.
Câu 37: Vi mỗi s thc dương
x
, kí hiệu

1
ln dt
x
fx t
. Tính đạo hàm của hàm số
.
yfx
A.

ln
2
x
fx
x
. B.

ln
x
fx
x
. C.
ln
fx x
. D.

ln
2
x
fx
x
.
Câu 38: Cho

2
1
d3
fx x

,

5
2
d5
fx x
và

5
1
d6
gx x
. Tính tích phân
 
5
1
2. d
Ifxgxx



.
A.
2
I

. B.
10
I
. C.
4
I
. D.
8
I
.
Câu 39: Cho m hai hàm số
fx
và
g
x
xác định, liên tục trên đoạn
0;3
,
g
xfx
vi mọi
0;3
x
,
g0 1
và
35
g

. Tính

3
0
d
Ifxx
A.
3
I
. B.
6
I
. C.
4
I

. D.
6
I

.
Câu 40: Mt ô tô bt đu chuyn đng nhanh dn đu vi vn tc
1
4
vt t
(
/
ms
). Đi được
6
(
s
),
người lái xe phát hiện chướng ngại vật phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều
với gia tc
12
(
2
/
ms
). Tính quãng đưng
S
(
m
) đi đưc của ô tô từ lúc bắt đầu chuyển bánh
cho đến khi dừng hẳn
A.
456
S
(
m
). B.
240
S
(
m
). C.
72
S
(
m
). D.
96
(
m
).
Câu 41: Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
khác
. Đồ thị các m
số
x
ya
,
log
b
yx
,
log
c
yx
được cho trong hình
vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
bca

.
B.
cab

.
C.
bac

.
D.
cba

.
y
y

2

3
2
0
x

2

O
x
y
x
ya
1
1
log
b
yx
log
c
yx
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tm và biên tp Trang 6/6 Mã đ 132
Câu 42: Cho

4
1
d5
fx x
. Tính

16
1
1
.d
Ifxx
x
A.
5
I
. B.
10
I
. C.
5
2
I
. D.
3
I
.
Câu 43: Trong không gian với htoạ đ
Oxyz
, cho mt phẳng
():2 3 4 0
Pxz

. Vectơ nào dưới đây
có giá vuông góc với mặt phẳng
()
P
?
A.
2
3; 0; 2
n
. B.
4
2; 3;0
n 
. C.
3
2; 3;4
n 
. D.
1
2;0; 3
n

.
Câu 44: Tính tích phân

2
3
0
sin cos d
Ix xxx

.
A.
23
2
I
. B.
35
8
I
. C.
23
4
I
. D.
47
8
I
.
Câu 45: Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đường cong
2
3
yx x

đường thẳng
21
yx

.
A.
9
2
S
. B.
1
6
S
. C.
4
5
S
. D.
2
3
S
.
Câu 46: Tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
tan
yx
, trục
Ox
và đường thẳng
4
x
.
A.
1
4
V




. B.
ln 2
V
. C.
ln 2
V
. D.
1
4
V




.
Câu 47: Viết công thức nh thch
V
của khối tn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới
hạn bởi đồ thị hàm số
yfx
, trục
Ox
hai đường thẳng
xa
,
xb
(),
ab
xung quanh
trục
Ox
.
A.

2
d
b
a
Vfxx



. B.

2
d
b
a
Vfxx


. C.

2
d
b
a
Vfxx


. D.

d
b
a
Vfxx
.
Câu 48: Tính môđun của số phức
z
tho n
13 i 2
zi

.
A.
17
z
. B.
2
2
z
. C.
65
5
z
. D.
2
z
.
Câu 49: Cho hình chóp
.
SABCD
đáy hình vuông cạnh
3
a
và thch bằng
3
a
. Tính chiều cao
h
của hình chóp đã cho.
A.
3
ha
. B.
ha
. C.
3
a
h
. D.
3
a
h
.
Câu 50: Trong không gian với hệ toạ đ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
có tâm
1; 1; 3
I
mặt phẳng
:2 3 6 11 0
Pxyz

. Biết mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
S
theo giao tuyến là mt đưng
tròn có bánnh bằng
3
. Viết phương trình của mặt cầu
S
()
S
.
A.

222
:1 1 325
Sx y z

. B.

222
:1135
Sx y z

.
C.

222
:11325
Sx y z

. D.

222
:1 1 37
Sx y z

.
----------- HẾT -----------
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 (2016 – 2017)
NGUYỄN THỊ MINH KHAI MÔN: TOÁN 12 -----oOo-----
Thời gian: 90 phút – Số 50 câu. -----///-----
Họ và tên:……………………. Lớp:……………. SBD:……………………………. Mã đề thi 132 i
Câu 1: Cho số phức z a bi ( a, b   ) thoả mãn   i 1 7 3 z
 5  i . Tính P a  . b z A. P  2 . B. P  1. C. P  1 . D. P  2 . 2 1
Câu 2: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x   trên khoảng 0;  1 2 x 2x  2 56  25 5 54  25 5
A. min f x  .
B. min f x  . 0;  1 20 0;  1 20 11 5 5 10  5 5
C. min f x  .
D. min f x  . 0; 1 4 0; 1 4
Câu 3: Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện đều có cạnh bằng 2 . Tính bán kính của mặt cầu đó. 2 2 A. 1. B. . C. . D. 2 . 2 4
Câu 4: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A1;2;3 và B 1; 5;4 . Đường thẳng  
AB cắt mặt phẳng P : 2x  3y z  7  0 tại điểm M . Tìm k , biết MA kMB . 1 1 A. k  . B. k  2 . C. k  2 . D. k   . 2 2
Câu 5: Cho một hình phẳng gồm nửa đường tròn đường kính AB  2,
hai cạnh BC , DA của hình vuông ABCD và hai cạnh ED , A B
EC của tam giác đều DCE (như hình vẽ bên). Tính diện tích S
của mặt tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng trên quanh trục đối xứng của nó.  20 3  A. S  8 . B. S    D C  . 6     3  C. S  6 .
D. S  6    . E 2    y
Câu 6: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2
y  4  x và đường thẳng y  2  x (như hình vẽ 2 y  4  x
bên). Biết diện tích của hình  H  là S a  b , với
a , b là các số hữu tỉ. Tính 2 2
P  2a b . 2  O x 2 A. P  12 . B. P  9 . y  2  x C. P  16 . D. S  10 .
Câu 7: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 4x  .2x m 16  0 có đúng
hai nghiệm thuộc khoảng 0;3 . A. 8; . B. 8;10 . C. 10;17 . D. 8;1  0 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1/6 Mã đề 132
Câu 8: Cho a b  1. Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? 3 log a A. log  3 2 a a ba  . B.  3 2 a a b 3  a   2 log log log a b . a a aa log a b a  2  C.
a a b   a b . D.
a a b   a b . a  3 2 log  2 loga   a  3 2 log  4 2loga   1 i 3
Câu 9: Cho số phức z thoả mãn 1 iz  2z  1 9i . Tìm môđun của số phức w z 2 5 1 A. w  . B. w  5 . C. w  . D. w  . 5 2 5
Câu 10: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A0;1; 
1 và B 1;3;2 . Viết phương trình
của mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A. x  2y z  9  0 .
B. x  2y z  3  0 . C. x  4y  3z  7  0 . D. y z  2  0 . x 1 y 1 z
Câu 11: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng thẳng d :   và mặt 2 2 1 
phẳng P : x  2y  3z  2  0 . Kí hiệu H  ; a ;
b c là giao điểm của d và P . Tính tổng
T a b c . A. T  5 . B. T  3  . C. T  1 . D. T  3.   
Câu 12: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M thoả mãn OM  2k j . Tìm toạ độ điểm M . A. M  2;  1;0. B. M 1;0; 2  . C. M 1; 2  ;0. D. M 0;1; 2   .
Câu 13: Tìm tập hợp các giá trị thực của tham số m để hàm số 2
y x 1  mx 1 đồng biến trên khoảng  ;   . A.  ;    1 . B.  1;   1 . C.   ;1  . D. 1; . 6 2 x  4x 1 a a Câu 14: Biết dx  ln  c
, với a , b , c là các số nguyên dương, là phân số tối giản. 2 x x b b 4
Tính S a b c . A. S  396 . B. S 198 . C. S  395. D. S 199 .
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số x y   x   7 2 5 2 log 1  x 2 2 x x 2 7 x 1 7 A. 5 y  2 ln 2  5   x .
B. y  2 ln 2   x . 2 x   1 ln10 5  2x  1ln10 5 7 2  x x x 2 7 x 2 7 C. 5 1 y  x2  5   x ln .
D. y  2 ln 2   x . 2 x   1 ln10 5 2 x 1 5 y N 4 M
Câu 16: Cho số phức z thoả mãn 2  iz 10  5i . Hỏi điểm
biểu diễn số phức z là điểm nào trong các điểm M ,
N , P , Q ở hình bên? 3  O 3 x A. Điểm Q. B. Điểm M . C. Điểm P . D. Điểm N . P 4  Q
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 2/6 Mã đề 132
Câu 17: Kí hiệu z là số phức có phần ảo âm của phương trình 2
9z  6z  37  0 . Tìm toạ độ của điểm 0
biểu diễn số phức w iz 0  1   1   1   1  A. 2;     . B.  ; 2   . C. 2;   . D.  ;2  .  3   3   3   3 
Câu 18: Cho số phức z  4  3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z
A. Phần thực bằng 4 và Phần ảo bằng 3 .
B. Phần thực bằng 4 và Phần ảo bằng 3  .
C. Phần thực bằng 4 và Phần ảo bằng 3  i.
D. Phần thực bằng 4 và Phần ảo bằng 3i .
Câu 19: Biết M 2;20 , N 1;7 là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d . Tính
giá trị của hàm số tại x  3  . A. y  3    20 . B. y  3    45. C. y  3    30 . D. y  3    9 .
Câu 20: Cho các số phức z thoả mãn z  2 . Đặt w  1 2iz 1 2i . Tìm giá trị nhỏ nhất của w . A. 2 . B. 3 5 . C. 2 5 . D. 5 .
Câu 21: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x A. f
 xdx  cos2x C . B. f  x 1
dx  cos 2x C . 2 C. f
 xdx  cos2x C . D. f  x 1
dx   cos 2x C . 2     
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho vectơ u  2i  3 j  6k . Tìm độ dài vectơ u     A. u  5 . B. u  49 . C. u  7 . D. u  5 .
Câu 23: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z  5  0 . Xét mặt phẳng
Q: mx y z m  0 , m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để Q vuông góc với P . A. m  1. B. m  4 . C. m  1. D. m  4  . y
Câu 24: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong
bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y  x x  2x . B. 3 2
y x  2x  2x . O x C. 3 2
y x  2x  2x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 3 2  16 . Tìm
toạ độ tâm I và tính bán kính R của S .
A. I 1;3;2 và R  4 . B. I 1; 3  ; 2   và R 16. C. I 1; 3  ; 2   và R  4 . D. I  1
 ;3;2 và R 16.
Câu 26: Tìm a , biết log a  2  4 3   A. a  79 . B. a  83 . C. a  66 . D. a  81.
Câu 27: Cho số phức z  4  6i . Tìm số phức w i.z z
A. w 10 10i . B. w  10  10i .
C. w 10 10i . D. w  2  10i .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/6 Mã đề 132
Câu 28: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  2y z  3  0 và điểm
A1;2;3 . Tính khoảng cách d từ A đến P . 4 1 A. d  12 . B. d  . C. d  4 . D. d  . 3 4
Câu 29: Cho hình lãng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , hình chiếu của
A trên mặt phẳng  ABC  là trung điểm cạnh BC . Biết góc giữa hai mặt phẳng  ABA và
ABC bằng 45. Tính thể tích V của khối chóp . A BCC B   . 3 2 3a 3 A. . B. 3 a . C. 3 V a . D. 3 a 3 . 3 2
Câu 30: Cho hàm số y f x xác định trên  \1; 
3 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên: x  1 2 3  y   0   y 1 7  1 1 5 4
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Đường thẳng y  1 là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho.
B. Đường thẳng y  1 là đường tiệm ngang của đồ thị hàm số đã cho.
C. Đường thẳng x  3 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho.
D. Đường thẳng x 1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. x 1 y z  2
Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng thẳng d :   . Viết 2 1 1
phương trình mặt phẳng P chứa đường thẳng d song song với trục Ox
A. P : y z  2  0 .
B. P : x  2y 1  0 . C. P : x  2z  5  0 . D. P : y z 1  0 .
Câu 32: Kí hiệu z , z , z z là các nghiệm phức của phương trình 4 2
z  5z  36  0 . Tính tổng 1 2 3 4
T z z z z . 1 2 3 4 A. T  4 . B. T  6 . C. T 10 . D. T  8 . x y 1 z  2
Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai đường thẳng thẳng d :   và 2 1 1 x  1   2t
d : y 1 t
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? z  3 
A. d d chéo nhau.
B. d song song với d .
C. d trùng với d .
D. d cắt d tại điểm A0;1; 2   . 1 sin x Câu 34: Biết dx  ln   2
x x 1  C . Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)  2  x 1 2 cos x 1 sin x A. dx  ln   2
cos x  cos x 1  C . 2  cos x 1 sin x B. dx   ln   2
cos x  cos x 1  C . 2  cos x 1 sin x C. dx  ln   2
x  cos x 1  C . 2  cos x 1 sin x D. dx   ln   2
x  cos x 1  C . 2  cos x 1
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 4/6 Mã đề 132
Câu 35: Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên: x  0 2  y    y 3  2  2 
Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x  m có hai nghiệm thực phân biệt. A. 2;3.
B. 2;3   2 . C. 2; .
D. 2;3   2 . x 1 y z  2
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba đường thẳng d :   , 1 1 2  1 x 1 y z  2 x  3 y 1 z d :   và d :  
. Mặt phẳng R đi qua điểm H 3;2;  1 , và 2 1 2 3 3 4 1 2 
cắt d , d , d lần lượt tại A , B , C sao cho H là trực tâm của tam giác ABC . Hỏi điểm nào 1 2 3
dưới đây thuộc R ?
A. M 1;1;5 .
B. N 1;1;3 .
C. P 1;1;4 .
D. O0;0;0 . x
Câu 37: Với mỗi số thực dương x , kí hiệu f x  ln d t t 
. Tính đạo hàm của hàm số y f x. 1 x x
A. f  x ln  .
B.   ln x f x  .
C. f  x  ln x .
D. f  x ln  . 2 x x 2x 2 5 5 5
Câu 38: Cho f xdx  3   , f
 xdx  5 và g
 xdx  6. Tính tích phân I  2.f
 x gxdx  . 1 2 1 1 A. I  2 . B. I 10 . C. I  4 . D. I  8 .
Câu 39: Cho hàm hai hàm số f x và g  x xác định, liên tục trên đoạn 0; 
3 , g x  f x với mọi 3 x 0; 
3 , g 0 1 và g 3  5 . Tính I f  xdx 0 A. I  3 . B. I  6 . C. I  4 . D. I  6  .
Câu 40: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v t  4t ( m/s ). Đi được 6 ( s ), 1  
người lái xe phát hiện chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc 12 ( 2
m/s ). Tính quãng đường S ( m ) đi được của ô tô từ lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dừng hẳn
A. S  456 ( m ).
B. S  240 ( m ).
C. S  72 ( m ). D. 96 ( m ).
Câu 41: Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm y x y a số x
y a , y  log x , y  log x được cho trong hình b c
vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? 1
A. b c a . 1 O x
B. c a b . y  log x
C. b a c . b
D. c b a . y  log x c
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 5/6 Mã đề 132 4 16 1 Câu 42: Cho f
 xdx  5. Tính I  . f   xdx x 1 1 5 A. I  5 . B. I 10 . C. I  . D. I  3 . 2
Câu 43: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x  3z  4  0 . Vectơ nào dưới đây
có giá vuông góc với mặt phẳng (P) ?    
A. n  3;0; 2 . B. n  2; 3  ;0 . C. n  2; 3  ;4 .
D. n  2;0; 3 . 1   3   4   2    2
Câu 44: Tính tích phân I   3
x  sin xcos d x x . 0 2  3 3  5 2  3 4  7 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 8 4 8
Câu 45: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2
y x x  3 và đường thẳng y  2x 1. 9 1 4 2 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 6 5 3
Câu 46: Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 
y  tan x , trục Ox và đường thẳng x  . 4     A. V     1   .
B. V   ln 2 . C. V  ln 2 . D. V  1 .  4     4 
Câu 47: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới
hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b (a b), xung quanh trục Ox . 2 b   b b b
A. V    f
 xdx . B. V   f
 x 2 dx
. C. V   f
 x 2 dx  . D. V f  x dx.  aa a a
Câu 48: Tính môđun của số phức z thoả mãn z 1 3i  i  2 . 2 65 A. z  17 . B. z  . C. z  . D. z  2 . 2 5
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 3 và thể tích bằng 3 a . Tính chiều cao
h của hình chóp đã cho. a a
A. h  3a .
B. h a . C. h  . D. h  . 3 3
Câu 50: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 1;1;3 và mặt phẳng
P:2x 3y  6z 11 0 . Biết mặt phẳng P cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là một đường
tròn có bán kính bằng 3 . Viết phương trình của mặt cầu S  (S).
A. S  x  2   y  2   z  2 : 1 1 3  25 .
B. S   x  2   y  2  z  2 : 1 1 3  5 .
C. S  x  2   y  2  z  2 : 1 1 3  25 .
D. S   x  2   y  2   z  2 : 1 1 3  7 . ----------- HẾT -----------
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 6/6 Mã đề 132