Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 trường THPT Quốc Oai – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1 / mã đề 235
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 235
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Đặt
3
1
1
x
dx
I
e
1
x
te
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
3
1
1
11
1
e
e
I dt
tt




B.
x
dt e dx
3
1
11
1
I dt
tt




D.
2
ln 1 2I e e
C©u 2 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
. Th tích khi chóp là :
A.
3
3Va
B.
3
3
3
a
V
3
3
8
a
V
D.
3
3
a
V
C©u 3 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;2;3A
,
0;1;1B
,
1;0; 2C
và mt phng
P
có phương trình
20 x y z
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23 T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 3 0 Q x y z
A.
25
3
B.
121
54
24
D.
91
54
C©u 4 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối A’B’.BAEF là :
A.
3
3
27
a
V
B.
3
23
27
a
V
3
3
18
a
V
D.
3
53
54
a
V
C©u 5 :
Bất phương trình
󰇛

󰇜

có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
D.
C©u 6 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mt bên (SAD) to với đáy (ABCD) một góc
60
o
. Tính th
tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
2Va
B.
3
3
6
a
V
3
3
2
a
V
D.
3
3
3
a
V
C©u 7 :
Cho hàm s

khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s đồng biến trên R
B.
Hàm s nghch biến trên R
C.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
D.
Tập xác định ca hàm s là R
C©u 8 :
Cho hàm s
42
25y x x
. Chn khẳng định đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
1;0
(1; )
B.
Hàm s nghch biến trên khong
;1
(1; )
C.
Hàm s nghch biến trên khong
1;0
(1; )
D.
Hàm s đồng biến trên khong
1;1
C©u 9 :
Trong các s phc thỏa mãn điều kin
12z z i
là s thc. Hãy tìm
z
có mô đun nhỏ nht
Trang 2 / mã đề 235
A.
24
55
Zi
B.
24
55
Zi
24
55
Zi
D.
42
55
Zi
C©u 10 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 2( 2) 2( 3) 8 37 0x y z mx m y m z m
là phương trình của mt mt cu
A.
24m hay m
B.
42m hay m
C.
42m hay m
D.
24m hay m
C©u 11 :
Đim biu din ca các s phc
7z bi
vi
b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A.
yx
B.
7yx
7y
D.
7x
C©u 12 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
45y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
5
;1
2
A



:
A.
18
4
B.
9
2
9
4
D.
9
8
C©u 13 :
Tìm hàm s F(x) biết
3
4 6 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng 2:
A.
42
31F x x x x
B.
3
2F x x x
C.
42
32F x x x x
D.
42
4 6 2F x x x x
C©u 14 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 2
B.
Sai t bước 3
Sai t bước 1
D.
Đúng
C©u 15 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
là:
A.
2
B.
1
3
D.
0
C©u 16 :
Cho điểm
2,1,0M
và đường thng
11
:
2 1 1
x y z
. Gi
d
là đường thẳng đi qua
M
, ct và
vuông góc vi
. Khi đó, vectơ chỉ phương của
d
là:
A.
3;0;2u
B.
2; 1;2u
0;3;1u
D.
1; 4; 2u
C©u 17 :
Đưng thng
6y x m
là tiếp tuyến của đường cong
3
31y x x
khi m bng
A.
-3 hoc 1
B.
-5 hoc 1
-1 hoc 3
D.
3 hoc -5
C©u 18 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
1 ; 0; 0; 2y x y x x
bng :
A.
35
B.
15
2
3
D.
21
C©u 19 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
Trang 3 / mã đề 235
A.
3
36 3
6
a
B.
3
12 3
2
a
3
3
2
a
D.
3
3 12 3
2
a
C©u 20 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
32
thì m phi bng:
A.
22
B.
2
2
D.
32
C©u 21 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đoạn
2;0
lần lượt là:
A.
1
3
và -1
B.
1
3
và -1
3 và -1
D.
0 và -1
C©u 22 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.

󰇛
󰇜



C.

󰇛

󰇜



D.

󰇛
󰇜


C©u 23 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
4 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
2
B.
71
82
512
15
D.
8
3
C©u 24 :
Biết 
, giá tr biu thc 


:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜

D.
C©u 25 :
S phc
3
1zi
có mô đun bằng:
A.
0z
B.
22z 
22z
D.
2z
C©u 26 :
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Mt phng
:4 2 3 0P x y
song song vi mt phng
: 2 5 0Q x y
.
B.
Mt phng
3 2 0xz
có tọa độ vectơ pháp tuyến là
3,0, 1
.
C.
Mt phng
2 3 2 0x y z
đi qua gốc tọa độ.
D.
Khong cách t điểm
0 0 0
,,M x y z
đến mt phng
2 2 1 0x y z
0 0 0
2 2 1
3
x y z
.
C©u 27 :
Cho s phc
z a bi
. Khi đó số
1
2
zz
là:
A.
2
B.
i
Mt s thun o
D.
Mt s thc.
C©u 28 :
Hàm s
32
1
32
3
y x x x
đạt cc tiu ti:
A.
1x
B.
3x 
1
3
x
D.
0x
C©u 29 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
1;6 3 9m
B.
9 6 3; 1m
C.
6 3 9;6 3 9m
D.
9 6 3;1m
C©u 30 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
Trang 4 / mã đề 235
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
C©u 31 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn 

 khi :
A.
B.



D.
C©u 32 :
Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua điểm
1,2,3M
và có vec tơ chỉ phương
(1;3;2)a
:
A.
1
23
32
xt
yt
zt
B.
1
23
32
xt
yt
zt
1
23
32
xt
yt
zt


D.
1
23
32
xt
yt
zt



C©u 33 :
G
i
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 3 0zz
. Tọa độ điểm
M
biu din
s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2 )Mi
B.
( 1; 2)M 
( 1;2)M
D.
( 1; 2)M 
C©u 34 :
Cho
22
11
3; 1f x dx g t dt

. Giá tr ca
2
1
23A f x g x dx


là:
A.
9
B.
5
3
D.
2
C©u 35 :
S nghiêm của phương trình
4
1z
A.
2
B.
1
3
D.
4
C©u 36 :
Biết
2
3
1
ln
ln2
x a c
dx
x b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin. Giá
tr ca
M ad bc
:
A.
10
B.
40
8
D.
32
C©u 37 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 0fx
là:
A.
3 3 0xy
B.
3 3 0xy
3 3 0xy
D.
3 3 0xy
C©u 38 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
( ) 1fx
là:
A.
2
B.
3
1
D.
0
C©u 39 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
 
B.



D.
 
C©u 40 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
2;3;1a 
,
1; 3; 4b 
. Tìm
;ab


A.
171
B.
315
171
D.
315
C©u 41 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Din tích toàn phn ca
hình tr :
Trang 5 / mã đề 235
A.
2
tp
S a b a

B.
2
tp
S a b a

22
tp
S a b a

D.
tp
S a b a

C©u 42 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho nghịch biến
trên R là:
A.
13m
B.
mR
3m
D.
1
3
m
m

C©u 43 :
Nguyên hàm hàm s
sin 2 1f x x
:
A.
1
cos2
2
f x dx x C
B.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
C.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
D.
1
cos2
2
f x dx x C
C©u 44 :
Một hình nón có bán kính đáy
3ra
, chiu cao
4ha
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
4
sin
5
B.
4
cos
5
C.
D.
4
cot
5
C©u 45 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.
B.

D.


C©u 46 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇟

󰇠
C©u 47 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiu cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cc cao 10cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
1,34cm
B.
1,26cm
1,68cm
D.
1,43cm
C©u 48 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
1;2; 1 ,a 
3;4;3b
. Tìm tọa độ ca
x
biết
x b a
A.
1;1;2 .x
B.
2; 2;4 .x
2; 2; 4 .x
D.
2;2;4 .x
C©u 49 :
Cho hàm s

khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s không có tim cn
B.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
C.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
D.
Đồ th hàm s ct trc ox
C©u 50 :
Khối đa diện đều loi
3;5
có s mt là :
A.
20
B.
16
12
D.
8
-----------------------------------------------------Hết------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 239
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 239
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Bất phương trình 
󰇛

󰇜


có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
D.
C©u 2 :
Đưng thng
9y x m
là tiếp tuyến của đường cong
32
31y x x
khi m bng
A.
-6 hoc 26
B.
-1 hoc 3
-3 hoc 1
D.
3 hoc -5
C©u 3 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 6fx
là:
A.
20y 
B.
3 3 0xy
20y 
D.
3 3 0xy
C©u 4 :
Cho s phc
54zi
. S phc
2z
A.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4i
.
B.
Phn thc bng
4
và phn o bng
3
.
C.
Phn thc bng
5
và phn o bng
4
.
D.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
C©u 5 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
x
y
x
trên đoạn
1;3
lần lượt là:
A.
3
4
1
2
B.
1
3
và -1
3 và -1
D.
0 và -1
C©u 6 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
2 ; 0; 1; 3y x y x x
bng :
A.
21
B.
30
98
3
D.
18
C©u 7 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.

B.



D.

C©u 8 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn
khi :
A.

B.
D.
C©u 9 :
Cho hàm s
khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s ct trc ox
B.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
C.
Đồ th hàm s không có tim cn
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
C©u 10 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cc cao 8cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
2,75cm
B.
2,67cm
2,33cm
D.
2,25cm
C©u 11 :
Cho hai s phc
1
23zi
,
2
12zi
. Tính môđun của s phc
12
2z z z
.
A.
65z
B.
15z
137z
D.
55z
C©u 12 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho đồng biến trên
R là:
A.
Không có giá tr
nào ca m tha
B.
mR
13m
D.
3m
Trang 2/ mã đề 239
mãn
C©u 13 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
.Tìm tọa độ
A
ca hình hp
.ABCD A B C D
.
A.
3; 3; 3 .A

B.
3; 3;3 .A

3;3;1 .A
D.
3;3;3 .A
C©u 14 :
Tìm hàm s F(x) biết
2
3 2 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng e:
A.
32
1F x x x x
B.
2
1F x x x e
C.
32
F x x x x e
D.
2
2F x x x
C©u 15 :
Cho hai s phc
12
, zz
tha mãn
12
1zz
,
12
3zz
. Tính
12
zz
:
A.
3
B.
2
4
D.
1
C©u 16 :
Trong các s phc
z
tìm điều kin :
23z i z i
. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nht
A.
27 6
55
zi
B.
6 27
55
zi
6 27
55
zi
D.
36
55
zi
C©u 17 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇟

󰇠
C©u 18 :
Cho hàm s


khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
B.
Hàm s đồng biến trên R
C.
Hàm s nghch biến trên R
D.
Tập xác định ca hàm s là R
C©u 19 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.


B.

D.
C©u 20 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2;1;0)M
và đường thng : .
Viết phương trình của đường thng d đi qua điểm M, ct và vuông góc vi .
A.
d:
21
.
1 4 1
x y z

B.
d:
21
.
2 4 1
x y z

C.
d:
21
.
1 4 1
x y z

D.
d:
21
.
1 4 2
x y z


C©u 21 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Hãy viết phương trình mặt cu (S) có tâm
(2;0;1)I
và tiếp
xúc với đường thng d:
12
1 2 1
x y z

.
A.
2 2 2
( 2) ( 1) 4.x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 1) 9.x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 24.x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 1) 2.x y z
C©u 22 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;4;1)A
,
( 1;1;3)B
và mt phng
( :)P
3 2 5 0x y z
. Viết phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm A, B và vuông góc vi mt
phng
P
.
A.
:2 3 1 0Q y z
B.
:2 3 12 0Q y z
C.
:2 3 11 0Q x z
D.
:2 3 11 0Q y z
C©u 23 :
Đặt
2
2
2
3
1
dx
I
xx
2
1tx
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
x y z11
2 1 1


Trang 3/ mã đề 239
A.
tdt xdx
B.
1
2
1
3
1
dt
I
t
2
2
2
3
1
dt
I
t
D.
22
1xt
C©u 24 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
52
thì m phi bng:
A.
42
B.
2
22
D.
32
C©u 25 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mt bên (SBC) to với đáy (ABCD) một góc
45
o
. Tính
th tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
23
3
a
V
B.
3
2
3
a
V
3
2Va
D.
3
2
a
V
C©u 26 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 1
B.
Đúng
Sai t bước 2
D.
Sai t bước 3
C©u 27 :
Biết
3
2
1
3 ln 1
ln
( 1)
x a c
dx
x b b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin.
Giá tr ca
M ac bd
:
A.
145
B.
20
17
D.
11
C©u 28 :
Nguyên hàm hàm s
cos 3 2f x x
:
A.
1
sin3
3
f x dx x C
B.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
C.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
D.
1
sin3
3
f x dx x C
C©u 29 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.

󰇛
󰇜



B.

󰇛

󰇜



C.



D.
󰇛 󰇜

C©u 30 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
2;2;3A
,
1; 1;3B
,
3;1; 1C
và mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu hc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 6 0Q x y z
A.
3
2
d
B.
2
3
3
d
D.
4
C©u 31 :
Cho phương trình
2
2 3 0zz
trên tp s phc,có hai nghim là
12
,zz
.Khi đó
22
12
zz
có giá tr
là:
Trang 4/ mã đề 239
A.
3
B.
22
2
D.
6
C©u 32 :
Cho
1;0; 3 ; 2;1;2ab
.Khi đó
;ab


có giá tr
A.
4
B.
8
3
D.
74
C©u 33 :
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
.
Th tích khi chóp là :
A.
3
3
4
a
V
B.
3
4
a
V
3
3
a
V
D.
3
3
8
a
V
C©u 34 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
27 3
2
m
B.
3
27 4 3
2
m
3
54m
D.
3
9 12 3
2
m
C©u 35 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối C.A’B’FE là :
A.
3
3
27
a
V
B.
3
53
54
a
V
3
53
18
a
V
D.
3
53
27
a
V
C©u 36 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
D.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
C©u 37 :
Khối đa diện đều loi
5;3
có s mt là :
A.
12
B.
14
8
D.
10
C©u 38 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
9 6 3; 1m
B.
9 6 3;1m
C.
1;6 3 9m
D.
6 3 9;6 3 9m
C©u 39 :
Biết 
, giá tr biu thc






:
A.
B.
󰇛
󰇜
D.
󰇛
󰇜
C©u 40 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
y
x
là:
A.
2
B.
3
1
D.
0
C©u 41 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Din tích toàn phn ca hình
tr :
A.
2
tp
S r l r

B.
tp
S r l r

2
tp
S r l r

D.
22
tp
S r l r

C©u 42 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
9 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
71
82
B.
3
1296
5
D.
8
3
C©u 43 :
Cho hàm s
32
33y x x
. Chn khẳng định sai?
Trang 5/ mã đề 239
A.
Hàm s không có cc tr
B.
Hàm s nghch biến trên khong
0;2
C.
Hàm s đồng biến trên khong
;0
(2; )
D.
Hàm s có hai điểm cc tr
C©u 44 :
Cho s phc
32zi
. Tìm s phc
2
1w z i z
A.
35wi
B.
35wi
78wi
D.
78wi
C©u 45 :
Hàm s
42
2y x x
có điểm cc tiu là:
A.
0x
B.
1x
2y
D.
1x 
C©u 46 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2
;1;1 .
3
G



B.
2;1;2 .G
2
;1;2 .
3
G



D.
2
;2;2 .
3
G



C©u 47 :
Một hình nón có bán kính đáy
1r
, chiu cao
4
3
h
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
3
cot
5
B.
3
sin
5
3
tan
5
D.
3
cos
5
C©u 48 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
1
()
2
fx
là:
A.
3
B.
2
1
D.
0
C©u 49 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
43y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
2; 5A
:
A.
32
3
B.
8
3
16
3
D.
10
3
C©u 50 :
Cho
33
22
2; 3f x dx g t dt

. Giá tr ca
3
2
32A f x g x dx


là:
A.
0
B.
-1
12
D.
5
--------------------------------------------------------------Hết----------------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 236
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 236
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
1;2; 1 ,a 
3;4;3b
. Tìm tọa độ ca
x
biết
x b a
A.
1;1;2 .x
B.
2; 2; 4 .x
2; 2;4 .x
D.
2;2;4 .x
C©u 2 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
2; 3;1a 
,
1; 3; 4b 
. Tìm
;ab


A.
171
B.
315
171
D.
315
C©u 3 :
Đưng thng
6y x m
là tiếp tuyến của đường cong
3
31y x x
khi m bng
A.
3 hoc -5
B.
-3 hoc 1
-5 hoc 1
D.
-1 hoc 3
C©u 4 :
Cho hàm s

khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s nghch biến trên R
B.
Tập xác định ca hàm s là R
C.
Hàm s đồng biến trên R
D.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
C©u 5 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho nghịch biến
trên R là:
A.
mR
B.
3m
1
3
m
m

D.
13m
C©u 6 :
G
i
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 3 0zz
. Tọa độ điểm
M
biu din
s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2)M 
B.
( 1; 2 )Mi
( 1; 2)M 
D.
( 1;2)M
C©u 7 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
32
thì m phi bng:
A.
32
B.
22
2
D.
2
C©u 8 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cc cao 10cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
1,34cm
B.
1,68cm
1,43cm
D.
1,26cm
C©u 9 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
C©u 10 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.
B.


D.

C©u 11 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Din tích toàn phn ca
hình tr :
A.
22
tp
S a b a

B.
2
tp
S a b a

tp
S a b a

D.
2
tp
S a b a

C©u 12 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
45y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
Trang 2/ mã đề 236
(P) k t điểm
5
;1
2
A



:
A.
9
4
B.
18
4
9
2
D.
9
8
C©u 13 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
 
B.
 

D.


C©u 14 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.

󰇛
󰇜



C.

󰇛

󰇜



D.

󰇛
󰇜


C©u 15 :
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Mt phng
3 2 0xz
có tọa độ vectơ pháp tuyến là
3,0, 1
.
B.
Khong cách t điểm
0 0 0
,,M x y z
đến mt phng
2 2 1 0x y z
0 0 0
2 2 1
3
x y z
.
C.
Mt phng
2 3 2 0x y z
đi qua gốc tọa độ.
D.
Mt phng
:4 2 3 0P x y
song song vi mt phng
: 2 5 0Q x y
.
C©u 16 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mt bên (SAD) to với đáy (ABCD) một góc
60
o
. Tính th
tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
3
6
a
V
B.
3
2Va
3
3
2
a
V
D.
3
3
3
a
V
C©u 17 :
Cho s phc
z a bi
. Khi đó số
1
2
zz
là:
A.
2
B.
i
Mt s thc.
D.
Mt s thun o
C©u 18 :
Biết
2
3
1
ln
ln2
x a c
dx
x b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin. Giá
tr ca
M ad bc
:
A.
10
B.
40
8
D.
32
C©u 19 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;2;3A
,
0;1;1B
,
1;0; 2C
và mt phng
P
có phương trình
20 x y z
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23 T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 3 0 Q x y z
A.
91
54
B.
121
54
24
D.
25
3
C©u 20 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 3
B.
Sai t bước 2
Sai t bước 1
D.
Đúng
Trang 3/ mã đề 236
C©u 21 :
Cho điểm
2,1,0M
và đường thng
11
:
2 1 1
x y z
. Gi
d
là đường thẳng đi qua
M
, ct và
vuông góc vi
. Khi đó, vectơ chỉ phương của
d
là:
A.
0;3;1u
B.
1; 4; 2u
2; 1;2u
D.
3;0;2u
C©u 22 :
Hàm s
32
1
32
3
y x x x
đạt cc tiu ti:
A.
3x 
B.
0x
1x
D.
1
3
x
C©u 23 :
Tìm hàm s F(x) biết
3
4 6 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng 2:
A.
42
32F x x x x
B.
3
2F x x x
C.
42
4 6 2F x x x x
D.
42
31F x x x x
C©u 24 :
Trong các s phc thỏa mãn điều kin
12z z i
là s thc. Hãy tìm
z
có mô đun nhỏ nht
A.
42
55
Zi
B.
24
55
Zi
24
55
Zi
D.
24
55
Zi
C©u 25 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 2( 2) 2( 3) 8 37 0x y z mx m y m z m
là phương trình của mt mt cu
A.
24m hay m
B.
42m hay m
C.
24m hay m
D.
42m hay m
C©u 26 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
36 3
6
a
B.
3
12 3
2
a
3
3
2
a
D.
3
3 12 3
2
a
C©u 27 :
Nguyên hàm hàm s
sin 2 1f x x
:
A.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
B.
1
cos2
2
f x dx x C
C.
1
cos2
2
f x dx x C
D.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
C©u 28 :
Một hình nón có bán kính đáy
3ra
, chiu cao
4ha
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
4
sin
5
B.
4
cot
5
4
tan
5
D.
4
cos
5
C©u 29 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
1 ; 0; 0; 2y x y x x
bng :
A.
35
B.
2
3
15
D.
21
C©u 30 :
Biết 
, giá tr biu thc 


:
A.

B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
D.
Trang 4/ mã đề 236
C©u 31 :
Khối đa diện đều loi
3;5
có s mt là :
A.
12
B.
16
8
D.
20
C©u 32 :
Cho hàm s

khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s không có tim cn
B.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
C.
Đồ th hàm s ct trc ox
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
C©u 33 :
Cho
22
11
3; 1f x dx g t dt

. Giá tr ca
2
1
23A f x g x dx


là:
A.
5
B.
9
3
D.
2
C©u 34 :
Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua điểm
1,2,3M
và có vec tơ chỉ phương
(1;3;2)a
:
A.
1
23
32
xt
yt
zt
B.
1
23
32
xt
yt
zt
1
23
32
xt
yt
zt



D.
1
23
32
xt
yt
zt


C©u 35 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đoạn
2;0
lần lượt là:
A.
3 và -1
B.
1
3
và -1
1
3
và -1
D.
0 và -1
C©u 36 :
Bất phương trình
󰇛

󰇜

có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
D.
C©u 37 :
Đim biu din ca các s phc
7z bi
vi
b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A.
7x
B.
7yx
yx
D.
7y
C©u 38 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn 

 khi :
A.
B.
D.



C©u 39 :
S nghiêm của phương trình
4
1z
A.
2
B.
3
4
D.
1
C©u 40 :
Đặt
3
1
1
x
dx
I
e
1
x
te
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
3
1
11
1
I dt
tt




B.
x
dt e dx
2
ln 1 2I e e
D.
3
1
1
11
1
e
e
I dt
tt




C©u 41 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 0fx
là:
A.
3 3 0xy
B.
3 3 0xy
3 3 0xy
D.
3 3 0xy
C©u 42 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
. Th tích khi chóp là :
A.
3
3
3
a
V
B.
3
3Va
3
3
8
a
V
D.
3
3
a
V
C©u 43 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
là:
Trang 5/ mã đề 236
A.
3
B.
2
1
D.
0
C©u 44 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇟

󰇠
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C©u 45 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối A’B’.BAEF là :
A.
3
23
27
a
V
B.
3
53
54
a
V
3
3
27
a
V
D.
3
3
18
a
V
C©u 46 :
S phc
3
1zi
có mô đun bằng:
A.
2z
B.
22z
22z 
D.
0z
C©u 47 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
( ) 1fx
là:
A.
1
B.
3
2
D.
0
C©u 48 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
9 6 3;1m
B.
9 6 3; 1m
C.
1;6 3 9m
D.
6 3 9;6 3 9m
C©u 49 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
4 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
71
82
B.
512
15
2
D.
8
3
C©u 50 :
Cho hàm s
42
25y x x
. Chn khẳng định đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
1;0
(1; )
B.
Hàm s đồng biến trên khong
1;1
C.
Hàm s nghch biến trên khong
;1
(1; )
D.
Hàm s nghch biến trên khong
1;0
(1; )
-----------------------------------------------------------Hết------------------------------------------------------
Trang 1 / mã đề 240
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 240
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Hãy viết phương trình mặt cu (S) có tâm
(2;0;1)I
và tiếp
xúc với đường thng d:
12
1 2 1
x y z

.
A.
2 2 2
( 2) ( 1) 4.x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 1) 2.x y z
C.
2 2 2
( 2) ( 1) 9.x y z
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 24.x y z
C©u 2 :
Biết
3
2
1
3 ln 1
ln
( 1)
x a c
dx
x b b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin.
Giá tr ca
M ac bd
:
A.
145
20
C.
17
D.
11
C©u 3 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2;1;0)M
và đường thng : .
Viết phương trình của đường thng d đi qua điểm M, ct và vuông góc vi .
A.
d:
21
.
1 4 1
x y z

B.
d:
21
.
1 4 2
x y z


C.
d:
21
.
2 4 1
x y z

D.
d:
21
.
1 4 1
x y z

C©u 4 :
Cho
33
22
2; 3f x dx g t dt

. Giá tr ca
3
2
32A f x g x dx


là:
A.
-1
5
C.
0
D.
12
C©u 5 :
Cho s phc
32zi
. Tìm s phc
2
1w z i z
A.
35wi
35wi
C.
78wi
D.
78wi
C©u 6 :
Bất phương trình 
󰇛

󰇜


có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
C.
D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C©u 7 :
Nguyên hàm hàm s
cos 3 2f x x
:
A.
1
sin3
3
f x dx x C
B.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
C.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
D.
1
sin3
3
f x dx x C
C©u 8 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cc cao 8cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
2,67cm
2,25cm
C.
2,33cm
D.
2,75cm
C©u 9 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.



C.

D.

C©u 10 :
Cho phương trình
2
2 3 0zz
trên tp s phc,có hai nghim là
12
,zz
.Khi đó
22
12
zz
có giá tr
là:
x y z11
2 1 1


Trang 2 / mã đề 240
A.
3
22
C.
6
D.
2
C©u 11 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2
;1;1 .
3
G



2
;2;2 .
3
G



C.
2;1;2 .G
D.
2
;1;2 .
3
G



C©u 12 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho đồng biến trên
R là:
A.
Không có giá tr
nào ca m tha
mãn
3m
C.
13m
D.
mR
C©u 13 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
43y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
2; 5A
:
A.
32
3
10
3
C.
8
3
D.
16
3
C©u 14 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
9 6 3;1m
B.
6 3 9;6 3 9m
C.
9 6 3; 1m
D.
1;6 3 9m
C©u 15 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;4;1)A
,
( 1;1;3)B
và mt phng
( :)P
3 2 5 0x y z
. Viết phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm A, B và vuông góc vi mt
phng
P
.
A.
:2 3 12 0Q y z
B.
:2 3 11 0Q y z
C.
:2 3 11 0Q x z
D.
:2 3 1 0Q y z
C©u 16 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 2
Sai t bước 1
C.
Đúng
D.
Sai t bước 3
C©u 17 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn
khi :
A.

C.
D.
C©u 18 :
Một hình nón có bán kính đáy
1r
, chiu cao
4
3
h
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
Trang 3 / mã đề 240
A.
3
cos
5
3
cot
5
C.
3
tan
5
D.
3
sin
5
C©u 19 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
27 3
2
m
3
54m
C.
3
27 4 3
2
m
D.
3
9 12 3
2
m
C©u 20 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 6fx
là:
A.
20y 
3 3 0xy
C.
20y 
D.
3 3 0xy
C©u 21 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇟

󰇠
C©u 22 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mt bên (SBC) to với đáy (ABCD) một góc
45
o
. Tính
th tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
23
3
a
V
3
2
3
a
V
C.
3
2Va
D.
3
2
a
V
C©u 23 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối C.A’B’FE là :
A.
3
3
27
a
V
3
53
18
a
V
C.
3
53
54
a
V
D.
3
53
27
a
V
C©u 24 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
x
y
x
trên đoạn
1;3
lần lượt là:
A.
3
4
1
2
1
3
và -1
C.
3 và -1
D.
0 và -1
C©u 25 :
Trong các s phc
z
tìm điều kin :
23z i z i
. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nht
A.
27 6
55
zi
36
55
zi
C.
6 27
55
zi
D.
6 27
55
zi
C©u 26 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
2 ; 0; 1; 3y x y x x
bng :
A.
98
3
30
C.
18
D.
21
C©u 27 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
2;2;3A
,
1; 1;3B
,
3;1; 1C
và mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu hc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 6 0Q x y z
A.
2
3
3
d
C.
4
D.
3
2
d
C©u 28 :
Cho s phc
54zi
. S phc
2z
A.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
B.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4i
.
C.
Phn thc bng
5
và phn o bng
4
.
D.
Phn thc bng
4
và phn o bng
3
.
C©u 29 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
52
thì m phi bng:
Trang 4 / mã đề 240
A.
2
42
C.
22
D.
32
C©u 30 :
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
.
Th tích khi chóp là :
A.
3
3
4
a
V
3
3
8
a
V
C.
3
4
a
V
D.
3
3
a
V
C©u 31 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
1
()
2
fx
là:
A.
2
1
C.
0
D.
3
C©u 32 :
Cho hai s phc
12
, zz
tha mãn
12
1zz
,
12
3zz
. Tính
12
zz
:
A.
4
1
C.
2
D.
3
C©u 33 :
Cho
1;0; 3 ; 2;1;2ab
.Khi đó
;ab


có giá tr
A.
8
3
C.
74
D.
4
C©u 34 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
y
x
là:
A.
1
3
C.
0
D.
2
C©u 35 :
Cho hai s phc
1
23zi
,
2
12zi
. Tính môđun của s phc
12
2z z z
.
A.
55z
137z
C.
15z
D.
65z
C©u 36 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
D.
󰇛

󰇜
C©u 37 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Din tích toàn phn ca hình
tr :
A.
tp
S r l r

22
tp
S r l r

C.
2
tp
S r l r

D.
2
tp
S r l r

C©u 38 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
.Tìm tọa độ
A
ca hình hp
.ABCD A B C D
.
A.
3;3;3 .A
3; 3; 3 .A

C.
3;3;1 .A
D.
3; 3;3 .A

C©u 39 :
Khối đa diện đều loi
5;3
có s mt là :
A.
14
10
C.
12
D.
8
C©u 40 :
Biết 
, giá tr biu thc






:
Trang 5 / mã đề 240
A.
C.
󰇛
󰇜
D.
󰇛
󰇜
C©u 41 :
Tìm hàm s F(x) biết
2
3 2 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng e:
A.
2
2F x x x
B.
32
F x x x x e
C.
2
1F x x x e
D.
32
1F x x x x
C©u 42 :
Đưng thng
9y x m
là tiếp tuyến của đường cong
32
31y x x
khi m bng
A.
-6 hoc 26
-3 hoc 1
C.
-1 hoc 3
D.
3 hoc -5
C©u 43 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.

C.


D.
C©u 44 :
Đặt
2
2
2
3
1
dx
I
xx
2
1tx
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
tdt xdx
2
2
2
3
1
dt
I
t
C.
1
2
1
3
1
dt
I
t
D.
22
1xt
C©u 45 :
Cho hàm s
khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
B.
Đồ th hàm s không có tim cn
C.
Đồ th hàm s ct trc ox
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
C©u 46 :
Cho hàm s


khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
B.
Hàm s đồng biến trên R
C.
Hàm s nghch biến trên R
D.
Tập xác định ca hàm s là R
C©u 47 :
Cho hàm s
32
33y x x
. Chn khẳng định sai?
A.
Hàm s nghch biến trên khong
0;2
B.
Hàm s đồng biến trên khong
;0
(2; )
C.
Hàm s có hai điểm cc tr
D.
Hàm s không có cc tr
C©u 48 :
Hàm s
42
2y x x
có điểm cc tiu là:
A.
2y
1x 
C.
1x
D.
0x
C©u 49 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
9 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
71
82
8
3
C.
3
D.
1296
5
C©u 50 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.

󰇛
󰇜



C.

󰇛

󰇜



D.
󰇛 󰇜

--------------------------------------------------------Hết--------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 237
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 237
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn 

 khi :
A.
B.
D.



C©u 2 :
Cho s phc
z a bi
. Khi đó số
1
2
zz
là:
A.
2
B.
Mt s thc.
i
D.
Mt s thun o
C©u 3 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
( ) 1fx
là:
A.
0
B.
3
1
D.
2
C©u 4 :
Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua điểm
1,2,3M
và có vec tơ chỉ phương
(1;3;2)a
:
A.
1
23
32
xt
yt
zt
B.
1
23
32
xt
yt
zt


1
23
32
xt
yt
zt



D.
1
23
32
xt
yt
zt
C©u 5 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.

󰇛
󰇜



C.

󰇛

󰇜



D.

󰇛
󰇜


C©u 6 :
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Mt phng
3 2 0xz
có tọa độ vectơ pháp tuyến là
3,0, 1
.
B.
Khong cách t điểm
0 0 0
,,M x y z
đến mt phng
2 2 1 0x y z
0 0 0
2 2 1
3
x y z
.
C.
Mt phng
2 3 2 0x y z
đi qua gốc tọa độ.
D.
Mt phng
:4 2 3 0P x y
song song vi mt phng
: 2 5 0Q x y
.
C©u 7 :
Một hình nón có bán kính đáy
3ra
, chiu cao
4ha
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
4
sin
5
B.
4
tan
5
4
cos
5
D.
4
cot
5
Trang 2/ mã đề 237
C©u 8 :
G
i
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 3 0zz
. Tọa độ điểm
M
biu din
s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2)M 
B.
( 1; 2)M 
( 1; 2 )Mi
D.
( 1;2)M
C©u 9 :
Biết
2
3
1
ln
ln2
x a c
dx
x b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin. Giá
tr ca
M ad bc
:
A.
10
B.
8
40
D.
32
C©u 10 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
36 3
6
a
B.
3
12 3
2
a
3
3 12 3
2
a
D.
3
3
2
a
C©u 11 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Din tích toàn phn ca
hình tr :
A.
2
tp
S a b a

B.
22
tp
S a b a

tp
S a b a

D.
2
tp
S a b a

C©u 12 :
Nguyên hàm hàm s
sin 2 1f x x
:
A.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
B.
1
cos2
2
f x dx x C
C.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
D.
1
cos2
2
f x dx x C
C©u 13 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
45y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
5
;1
2
A



:
A.
9
4
B.
18
4
9
8
D.
9
2
C©u 14 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇛

󰇜
C©u 15 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
. Th tích khi chóp là :
A.
3
3Va
B.
3
3
8
a
V
3
3
a
V
D.
3
3
3
a
V
C©u 16 :
Đặt
3
1
1
x
dx
I
e
1
x
te
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
3
1
1
11
1
e
e
I dt
tt




B.
2
ln 1 2I e e
x
dt e dx
D.
3
1
11
1
I dt
tt




C©u 17 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đoạn
2;0
lần lượt là:
A.
3 và -1
B.
1
3
và -1
1
3
và -1
D.
0 và -1
Trang 3/ mã đề 237
C©u 18 :
Đim biu din ca các s phc
7z bi
vi
b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A.
7y
B.
7yx
7x
D.
yx
C©u 19 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mt bên (SAD) to với đáy (ABCD) một góc
60
o
. Tính th
tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
2Va
B.
3
3
6
a
V
3
3
2
a
V
D.
3
3
3
a
V
C©u 20 :
S nghiêm của phương trình
4
1z
A.
2
B.
1
3
D.
4
C©u 21 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cc cao 10cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
1,26cm
B.
1,68cm
1,34cm
D.
1,43cm
C©u 22 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
1;2; 1 ,a 
3;4;3b
. Tìm tọa độ ca
x
biết
x b a
A.
2;2;4 .x
B.
1;1;2 .x
2; 2; 4 .x
D.
2; 2;4 .x
C©u 23 :
Trong các s phc thỏa mãn điều kin
12z z i
là s thc. Hãy tìm
z
có mô đun nhỏ nht
A.
24
55
Zi
B.
42
55
Zi
24
55
Zi
D.
24
55
Zi
C©u 24 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối A’B’.BAEF là :
A.
3
3
18
a
V
B.
3
53
54
a
V
3
3
27
a
V
D.
3
23
27
a
V
C©u 25 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 0fx
là:
A.
3 3 0xy
B.
3 3 0xy
3 3 0xy
D.
3 3 0xy
C©u 26 :
Cho
22
11
3; 1f x dx g t dt

. Giá tr ca
2
1
23A f x g x dx


là:
A.
5
B.
9
3
D.
2
C©u 27 :
Biết 
, giá tr biu thc 


:
A.

B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
D.
C©u 28 :
Cho hàm s

khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s nghch biến trên R
B.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
C.
Tập xác định ca hàm s là R
D.
Hàm s đồng biến trên R
C©u 29 :
Khối đa diện đều loi
3;5
có s mt là :
A.
16
B.
8
20
D.
12
C©u 30 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
32
thì m phi bng:
A.
22
B.
2
2
D.
32
C©u 31 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
2; 3;1a 
,
1; 3; 4b 
. Tìm
;ab


Trang 4/ mã đề 237
A.
315
B.
171
171
D.
315
C©u 32 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
1 ; 0; 0; 2y x y x x
bng :
A.
15
B.
35
2
3
D.
21
C©u 33 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt hc sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 3
B.
Sai t bước 2
Sai t bước 1
D.
Đúng
C©u 34 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho nghịch biến
trên R là:
A.
13m
B.
3m
1
3
m
m

D.
mR
C©u 35 :
Cho hàm s

khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s không có tim cn
B.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
C.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
D.
Đồ th hàm s ct trc ox
C©u 36 :
Đưng thng
6y x m
là tiếp tuyến của đường cong
3
31y x x
khi m bng
A.
-3 hoc 1
B.
-1 hoc 3
-5 hoc 1
D.
3 hoc -5
C©u 37 :
Cho điểm
2,1,0M
và đường thng
11
:
2 1 1
x y z
. Gi
d
là đường thẳng đi qua
M
, ct và
vuông góc vi
. Khi đó, vectơ chỉ phương của
d
là:
A.
0;3;1u
B.
1; 4; 2u
2; 1;2u
D.
3;0;2u
C©u 38 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
4 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
2
B.
71
82
8
3
D.
512
15
C©u 39 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 2( 2) 2( 3) 8 37 0x y z mx m y m z m
là phương trình của mt mt cu
A.
42m hay m
B.
24m hay m
C.
42m hay m
D.
24m hay m
C©u 40 :
Tìm hàm s F(x) biết
3
4 6 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng 2:
A.
42
31F x x x x
B.
42
32F x x x x
C.
3
2F x x x
D.
42
4 6 2F x x x x
Trang 5/ mã đề 237
C©u 41 :
S phc
3
1zi
có mô đun bằng:
A.
2z
B.
22z 
0z
D.
22z
C©u 42 :
Cho hàm s
42
25y x x
. Chn khẳng định đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên khong
;1
(1; )
B.
Hàm s đồng biến trên khong
1;1
C.
Hàm s nghch biến trên khong
1;0
(1; )
D.
Hàm s đồng biến trên khong
1;0
(1; )
C©u 43 :
Khng định nào sau đây là sai ?
A.


B.
 

D.
 
C©u 44 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
9 6 3;1m
B.
6 3 9;6 3 9m
C.
9 6 3; 1m
D.
1;6 3 9m
C©u 45 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
là:
A.
0
B.
3
1
D.
2
C©u 46 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.

B.
D.


C©u 47 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
󰇟

󰇠
D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C©u 48 :
Bất phương trình
󰇛

󰇜

có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
D.
C©u 49 :
Hàm s
32
1
32
3
y x x x
đạt cc tiu ti:
A.
1
3
x
B.
1x
3x 
D.
0x
C©u 50 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;2;3A
,
0;1;1B
,
1;0; 2C
và mt phng
P
có phương trình
20 x y z
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23 T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 3 0 Q x y z
A.
24
B.
91
54
121
54
D.
25
3
-------------------------------------------------------Hết--------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 241
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 241
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Đưng thng
9y x m
là tiếp tuyến của đường cong
32
31y x x
khi m bng
A.
-1 hoc 3
3 hoc -5
C.
-3 hoc 1
D.
-6 hoc 26
C©u 2 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.



C.

D.

C©u 3 :
Một hình nón có bán kính đáy
1r
, chiu cao
4
3
h
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
3
cot
5
3
sin
5
C.
3
tan
5
D.
3
cos
5
C©u 4 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇟

󰇠
C©u 5 :
Cho hàm s
32
33y x x
. Chn khẳng định sai?
A.
Hàm s nghch biến trên khong
0;2
B.
Hàm s có hai điểm cc tr
C.
Hàm s đồng biến trên khong
;0
(2; )
D.
Hàm s không có cc tr
C©u 6 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
x
y
x
trên đoạn
1;3
lần lượt là:
A.
3 và -1
3
4
1
2
C.
1
3
và -1
D.
0 và -1
C©u 7 :
Cho hàm s


khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s nghch biến trên R
B.
Tập xác định ca hàm s là R
C.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
D.
Hàm s đồng biến trên R
C©u 8 :
Biết
3
2
1
3 ln 1
ln
( 1)
x a c
dx
x b b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin.
Giá tr ca
M ac bd
:
A.
17
20
C.
145
D.
11
C©u 9 :
Nguyên hàm hàm s
cos 3 2f x x
:
A.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
B.
1
sin3
3
f x dx x C
C.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
D.
1
sin3
3
f x dx x C
C©u 10 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối C.A’B’FE là :
A.
3
3
27
a
V
3
53
54
a
V
C.
3
53
18
a
V
D.
3
53
27
a
V
C©u 11 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
Trang 2/ mã đề 241
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
D.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
C©u 12 :
Cho
33
22
2; 3f x dx g t dt

. Giá tr ca
3
2
32A f x g x dx


là:
A.
12
0
C.
5
D.
-1
C©u 13 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
.Tìm tọa độ
A
ca hình hp
.ABCD A B C D
.
A.
3; 3; 3 .A

3;3;1 .A
C.
3;3;3 .A
D.
3; 3;3 .A

C©u 14 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2
;1;2 .
3
G



2
;2;2 .
3
G



C.
2
;1;1 .
3
G



D.
2;1;2 .G
C©u 15 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn
khi :
A.
C.
D.

C©u 16 :
Cho hai s phc
12
, zz
tha mãn
12
1zz
,
12
3zz
. Tính
12
zz
:
A.
4
2
C.
1
D.
3
C©u 17 :
Cho phương trình
2
2 3 0zz
trên tp s phc,có hai nghim là
12
,zz
.Khi đó
22
12
zz
có giá tr
là:
A.
6
22
C.
3
D.
2
C©u 18 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Din tích toàn phn ca hình
tr :
A.
2
tp
S r l r

22
tp
S r l r

C.
2
tp
S r l r

D.
tp
S r l r

C©u 19 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.


C.
D.

C©u 20 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
43y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
2; 5A
:
A.
16
3
10
3
C.
32
3
D.
8
3
C©u 21 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
y
x
là:
A.
1
3
C.
2
D.
0
C©u 22 :
Cho s phc
32zi
. Tìm s phc
2
1w z i z
A.
78wi
35wi
C.
35wi
D.
78wi
C©u 23 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
52
thì m phi bng:
A.
2
32
C.
42
D.
22
C©u 24 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;4;1)A
,
( 1;1;3)B
và mt phng
( :)P
3 2 5 0x y z
. Viết phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm A, B và vuông góc vi mt
Trang 3/ mã đề 241
phng
P
.
A.
:2 3 12 0Q y z
B.
:2 3 11 0Q y z
C.
:2 3 1 0Q y z
D.
:2 3 11 0Q x z
C©u 25 :
Bất phương trình 
󰇛

󰇜


có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C.
D.
C©u 26 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
2;2;3A
,
1; 1;3B
,
3;1; 1C
và mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu hc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 6 0Q x y z
A.
2
3
3
d
C.
4
D.
3
2
d
C©u 27 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
2 ; 0; 1; 3y x y x x
bng :
A.
30
98
3
C.
18
D.
21
C©u 28 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
1;6 3 9m
B.
9 6 3; 1m
C.
6 3 9;6 3 9m
D.
9 6 3;1m
C©u 29 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2;1;0)M
và đường thng : .
Viết phương trình của đường thng d đi qua điểm M, ct và vuông góc vi .
A.
d:
21
.
1 4 2
x y z


B.
d:
21
.
2 4 1
x y z

C.
d:
21
.
1 4 1
x y z

D.
d:
21
.
1 4 1
x y z

C©u 30 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 6fx
là:
A.
3 3 0xy
20y 
C.
20y 
D.
3 3 0xy
C©u 31 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
9 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
8
3
71
82
C.
3
D.
1296
5
C©u 32 :
Hàm s
42
2y x x
có điểm cc tiu là:
A.
2y
1x 
C.
1x
D.
0x
C©u 33 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
x y z11
2 1 1


Trang 4/ mã đề 241
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Đúng
Sai t bước 1
C.
Sai t bước 2
D.
Sai t bước 3
C©u 34 :
Khối đa diện đều loi
5;3
có s mt là :
A.
8
14
C.
10
D.
12
C©u 35 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mt bên (SBC) to với đáy (ABCD) một góc
45
o
. Tính
th tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
23
3
a
V
3
2
3
a
V
C.
3
2Va
D.
3
2
a
V
C©u 36 :
Cho
1;0; 3 ; 2;1;2ab
.Khi đó
;ab


có giá tr
A.
3
8
C.
74
D.
4
C©u 37 :
Tìm hàm s F(x) biết
2
3 2 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng e:
A.
2
2F x x x
B.
2
1F x x x e
C.
32
1F x x x x
D.
32
F x x x x e
C©u 38 :
Đặt
2
2
2
3
1
dx
I
xx
2
1tx
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
tdt xdx
1
2
1
3
1
dt
I
t
C.
22
1xt
D.
2
2
2
3
1
dt
I
t
C©u 39 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho đồng biến trên
R là:
A.
Không có giá tr
nào ca m tha
mãn
3m
C.
13m
D.
mR
C©u 40 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Hãy viết phương trình mặt cu (S) có tâm
(2;0;1)I
và tiếp
xúc với đường thng d:
12
1 2 1
x y z

.
A.
2 2 2
( 2) ( 1) 2.x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 1) 4.x y z
C.
2 2 2
( 2) ( 1) 9.x y z
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 24.x y z
C©u 41 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.
󰇛 󰇜

C.

󰇛
󰇜



D.

󰇛

󰇜



C©u 42 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
27 3
2
m
3
27 4 3
2
m
C.
3
54m
D.
3
9 12 3
2
m
Trang 5/ mã đề 241
C©u 43 :
Biết 
, giá tr biu thc






:
A.
󰇛
󰇜
C.
D.
󰇛
󰇜
C©u 44 :
Cho hàm s
khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s ct trc ox
B.
Đồ th hàm s không có tim cn
C.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
C©u 45 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cc cao 8cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
2,67cm
2,25cm
C.
2,33cm
D.
2,75cm
C©u 46 :
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
.
Th tích khi chóp là :
A.
3
3
4
a
V
3
3
8
a
V
C.
3
4
a
V
D.
3
3
a
V
C©u 47 :
Cho hai s phc
1
23zi
,
2
12zi
. Tính môđun của s phc
12
2z z z
.
A.
137z
15z
C.
55z
D.
65z
C©u 48 :
Cho s phc
54zi
. S phc
2z
A.
Phn thc bng
5
và phn o bng
4
.
B.
Phn thc bng
4
và phn o bng
3
.
C.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
D.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4i
.
C©u 49 :
Trong các s phc
z
tìm điều kin :
23z i z i
. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nht
A.
27 6
55
zi
36
55
zi
C.
6 27
55
zi
D.
6 27
55
zi
C©u 50 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
1
()
2
fx
là:
A.
2
0
C.
3
D.
1
------------------------------------------------------Hết--------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 238
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 238
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Trong các s phc thỏa mãn điều kin
12z z i
là s thc. Hãy tìm
z
có mô đun nhỏ nht
A.
24
55
Zi
B.
42
55
Zi
24
55
Zi
D.
24
55
Zi
C©u 2 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
6 3 9;6 3 9m
B.
9 6 3; 1m
C.
9 6 3;1m
D.
1;6 3 9m
C©u 3 :
Cho điểm
2,1,0M
và đường thng
11
:
2 1 1
x y z
. Gi
d
là đường thẳng đi qua
M
, ct và
vuông góc vi
. Khi đó, vectơ chỉ phương của
d
là:
A.
2; 1;2u
B.
0;3;1u
1; 4; 2u
D.
3;0;2u
C©u 4 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.
B.


D.

C©u 5 :
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Khong cách t điểm
0 0 0
,,M x y z
đến mt phng
2 2 1 0x y z
0 0 0
2 2 1
3
x y z
.
B.
Mt phng
:4 2 3 0P x y
song song vi mt phng
: 2 5 0Q x y
.
C.
Mt phng
2 3 2 0x y z
đi qua gốc tọa độ.
D.
Mt phng
3 2 0xz
có tọa độ vectơ pháp tuyến là
3,0, 1
.
C©u 6 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
32
thì m phi bng:
A.
32
B.
2
22
D.
2
C©u 7 :
G
i
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 3 0zz
. Tọa độ điểm
M
biu din
s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2)M 
B.
( 1; 2 )Mi
( 1;2)M
D.
( 1; 2)M 
C©u 8 :
Cho hàm s

khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s đồng biến trên R
B.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
C.
Hàm s nghch biến trên R
D.
Tập xác định ca hàm s là R
C©u 9 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
4 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
2
B.
8
3
512
15
D.
71
82
C©u 10 :
Cho hàm s

khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s ct trc ox
B.
Đồ th hàm s không có tim cn
C.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
Trang 2/ mã đề 238
cận đứng
tim cn ngang
C©u 11 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.

󰇛
󰇜



B.

󰇛

󰇜



C.



D.

󰇛
󰇜


C©u 12 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối A’B’.BAEF là :
A.
3
3
27
a
V
B.
3
23
27
a
V
3
53
54
a
V
D.
3
3
18
a
V
C©u 13 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
󰇟

󰇠
D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C©u 14 :
Cho
22
11
3; 1f x dx g t dt

. Giá tr ca
2
1
23A f x g x dx


là:
A.
5
B.
3
2
D.
9
C©u 15 :
S nghiêm của phương trình
4
1z
A.
1
B.
4
2
D.
3
C©u 16 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
 
B.

 
D.


C©u 17 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
1 ; 0; 0; 2y x y x x
bng :
A.
15
B.
35
2
3
D.
21
C©u 18 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
1;2; 1 ,a 
3;4;3b
. Tìm tọa độ ca
x
biết
x b a
A.
2; 2; 4 .x
B.
2;2;4 .x
1;1;2 .x
D.
2; 2;4 .x
C©u 19 :
Biết
2
3
1
ln
ln2
x a c
dx
x b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin. Giá
tr ca
M ad bc
:
A.
8
B.
10
32
D.
40
C©u 20 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt học sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 3
B.
Đúng
Sai t bước 2
D.
Sai t bước 1
C©u 21 :
Tìm hàm s F(x) biết
3
4 6 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng 2:
A.
42
4 6 2F x x x x
B.
42
31F x x x x
C.
3
2F x x x
D.
42
32F x x x x
Trang 3/ mã đề 238
C©u 22 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 0fx
là:
A.
3 3 0xy
B.
3 3 0xy
3 3 0xy
D.
3 3 0xy
C©u 23 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
45y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
5
;1
2
A



:
A.
9
4
B.
18
4
9
2
D.
9
8
C©u 24 :
Đưng thng
6y x m
là tiếp tuyến của đường cong
3
31y x x
khi m bng
A.
-5 hoc 1
B.
3 hoc -5
-3 hoc 1
D.
-1 hoc 3
C©u 25 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;2;3A
,
0;1;1B
,
1;0; 2C
và mt phng
P
có phương trình
20 x y z
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23 T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 3 0 Q x y z
A.
24
B.
121
54
25
3
D.
91
54
C©u 26 :
Hàm s
32
1
32
3
y x x x
đạt cc tiu ti:
A.
0x
B.
1
3
x
3x 
D.
1x
C©u 27 :
Cho s phc
z a bi
. Khi đó số
1
2
zz
là:
A.
Mt s thc.
B.
2
i
D.
Mt s thun o
C©u 28 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho nghịch biến
trên R là:
A.
3m
B.
1
3
m
m

13m
D.
mR
C©u 29 :
Đim biu din ca các s phc
7z bi
vi
b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A.
7y
B.
7x
7yx
D.
yx
C©u 30 :
Nguyên hàm hàm s
sin 2 1f x x
:
A.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
B.
1
cos2
2
f x dx x C
C.
1
cos 2 1
2
f x dx x C
D.
1
cos2
2
f x dx x C
C©u 31 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Din tích toàn phn ca
hình tr :
A.
2
tp
S a b a

B.
22
tp
S a b a

2
tp
S a b a

D.
tp
S a b a

C©u 32 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn 

 khi :
A.
B.
D.



Trang 4/ mã đề 238
C©u 33 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
( ) 1fx
là:
A.
2
B.
0
1
D.
3
C©u 34 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 2( 2) 2( 3) 8 37 0x y z mx m y m z m
là phương trình của mt mt cu
A.
42m hay m
B.
42m hay m
C.
24m hay m
D.
24m hay m
C©u 35 :
S phc
3
1zi
có mô đun bằng:
A.
22z 
B.
2z
0z
D.
22z
C©u 36 :
Đặt
3
1
1
x
dx
I
e
1
x
te
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
2
ln 1 2I e e
B.
3
1
11
1
I dt
tt




x
dt e dx
D.
3
1
1
11
1
e
e
I dt
tt




C©u 37 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đoạn
2;0
lần lượt là:
A.
3 và -1
B.
1
3
và -1
0 và -1
D.
1
3
và -1
C©u 38 :
Khối đa diện đều loi
3;5
có s mt là :
A.
16
B.
12
20
D.
8
C©u 39 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
. Th tích khi chóp là :
A.
3
3
a
V
B.
3
3
3
a
V
3
3Va
D.
3
3
8
a
V
C©u 40 :
Biết 
, giá tr biu thc 


:
A.
󰇛

󰇜
B.

󰇛

󰇜
D.
C©u 41 :
Một hình nón có bán kính đáy
3ra
, chiu cao
4ha
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
4
cos
5
B.
4
tan
5
4
sin
5
D.
4
cot
5
C©u 42 :
Bất phương trình
󰇛

󰇜

có tp nghim là :
A.
B.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
Trang 5/ mã đề 238
C©u 43 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
12 3
2
a
B.
3
3 12 3
2
a
3
36 3
6
a
D.
3
3
2
a
C©u 44 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cc cao 10cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
1,43cm
B.
1,26cm
1,34cm
D.
1,68cm
C©u 45 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
D.
󰇛

󰇜
C©u 46 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
2; 3;1a 
,
1; 3; 4b 
. Tìm
;ab


A.
171
B.
171
315
D.
315
C©u 47 :
Cho hàm s
42
25y x x
. Chn khẳng định đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên khong
;1
(1; )
B.
Hàm s đồng biến trên khong
1;1
C.
Hàm s nghch biến trên khong
1;0
(1; )
D.
Hàm s đồng biến trên khong
1;0
(1; )
C©u 48 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
là:
A.
0
B.
1
3
D.
2
C©u 49 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mt bên (SAD) to với đáy (ABCD) một góc
60
o
. Tính th
tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
2Va
B.
3
3
6
a
V
3
3
2
a
V
D.
3
3
3
a
V
C©u 50 :
Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua điểm
1,2,3M
và có vec tơ chỉ phương
(1;3;2)a
:
A.
1
23
32
xt
yt
zt



B.
1
23
32
xt
yt
zt
1
23
32
xt
yt
zt


D.
1
23
32
xt
yt
zt
-------------------------------------------------------------Hết----------------------------------------------------------
Trang 1/ mã đề 242
Trường THPT Quc Oai ĐỀ KIM TRA HC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 242
gm 50 câu trc nghim)
H và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 :
Cho hàm s
khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
Đồ th hàm s ct trc ox
B.
Đồ th hàm s không có tim cn
C.
Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng và không có
tim cn ngang
D.
Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang và 1 tim
cận đứng
C©u 2 :
Cho hàm s
32
33y x x
. Chn khẳng định sai?
A.
Hàm s không có cc tr
B.
Hàm s có hai điểm cc tr
C.
Hàm s nghch biến trên khong
0;2
D.
Hàm s đồng biến trên khong
;0
(2; )
C©u 3 :
Tp nghim ca bất phương trình  
󰇛
󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
󰇝
󰇞
C©u 4 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mt bên (SBC) to với đáy (ABCD) một góc
45
o
. Tính
th tích V ca khi chóp S.ABCD ?
A.
3
23
3
a
V
3
2
a
V
C.
3
2
3
a
V
D.
3
2Va
C©u 5 :
Cho hàm s
2
1x mx
y
xm

. Tìm m để hàm s đạt cực đại ti
2x
? Mt hc sinh làm như sau:
c 1:
22
2
21
\ , '
x mx m
D R m y
xm
c 2: Hàm s đạt cực đại ti
2 '(2) 0 *xy
c 3:
2
1
* 4 3 0
3
m
mm
m


Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A.
Sai t bước 2
Đúng
C.
Sai t bước 1
D.
Sai t bước 3
C©u 6 :
Tìm hàm s F(x) biết
2
3 2 1F x x x
và đồ th hàm s
y F x
ct trc tung tại điểm có tung
độ bng e:
A.
2
2F x x x
B.
2
1F x x x e
C.
32
F x x x x e
D.
32
1F x x x x
C©u 7 :
Đặt
2
2
2
3
1
dx
I
xx
2
1tx
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai :
A.
tdt xdx
1
2
1
3
1
dt
I
t
C.
2
2
2
3
1
dt
I
t
D.
22
1xt
C©u 8 :
Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
.Tìm tọa độ
A
ca hình hp
.ABCD A B C D
.
Trang 2/ mã đề 242
A.
3;3;3 .A
3; 3; 3 .A

C.
3;3;1 .A
D.
3; 3;3 .A

C©u 9 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
2;2;3A
,
1; 1;3B
,
3;1; 1C
và mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là điểm thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu hc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
: 2 2 6 0Q x y z
A.
2
4
C.
3
2
d
D.
3
3
d
C©u 10 :
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.



C.

D.

C©u 11 :
Khối đa diện đều loi
5;3
có s mt là :
A.
14
8
C.
12
D.
10
C©u 12 :
Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất c các cạnh đều bng a. Mt mt phẳng đi qua A’B’
và trng tâm tam giác ABC, ct AC và BC lần lượt ti E và F. Th tích V ca khối C.A’B’FE là :
A.
3
53
54
a
V
3
53
18
a
V
C.
3
3
27
a
V
D.
3
53
27
a
V
C©u 13 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Hãy viết phương trình mặt cu (S) có tâm
(2;0;1)I
và tiếp
xúc với đường thng d:
12
1 2 1
x y z

.
A.
2 2 2
( 2) ( 1) 9.x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 1) 4.x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 24.x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 1) 2.x y z
C©u 14 :
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. Biết hình chóp có chiu cao là
3ha
.
Th tích khi chóp là :
A.
3
3
4
a
V
3
3
8
a
V
C.
3
3
a
V
D.
3
4
a
V
C©u 15 :
Cho phương trình
2
2 3 0zz
trên tp s phc,có hai nghim là
12
,zz
.Khi đó
22
12
zz
có giá tr
là:
A.
22
6
C.
3
D.
2
C©u 16 :
Cho hàm s


khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
Hàm s đồng biến trên R
B.
Tập xác định ca hàm s là R
C.
Hàm s nghch biến trên R
D.
Đồ th hàm s nm toàn b phía trên trc ox
C©u 17 :
Tập xác định ca hàm s
󰇛

󰇜
:
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇝

󰇞
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇟

󰇠
C©u 18 :
Cho hàm s
32
1
( 1) 4
3
y x m x x
(m là thàm s). Giá tr ca m để hàm s đã cho đồng biến trên
R là:
A.
3m
13m
C.
mR
D.
Không có giá tr
nào ca m tha
mãn
C©u 19 :
Biết 
, giá tr biu thc 





Trang 3/ mã đề 242
:
A.
C.
󰇛
󰇜
D.
󰇛
󰇜
C©u 20 :
Nguyên hàm hàm s
cos 3 2f x x
:
A.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
B.
1
sin3
3
f x dx x C
C.
1
sin 3 2
3
f x dx x C
D.
1
sin3
3
f x dx x C
C©u 21 :
Biết
3
2
1
3 ln 1
ln
( 1)
x a c
dx
x b b d

vi a,b,c,d là các s nguyên dương và
;
ac
bd
là các phân s ti gin.
Giá tr ca
M ac bd
:
A.
17
20
C.
145
D.
11
C©u 22 :
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
2 ; 0; 1; 3y x y x x
bng :
A.
30
18
C.
98
3
D.
21
C©u 23 :
Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
32
( ) 3 2y f x x x
tại điểm
0
x
sao cho
0
"( ) 6fx
là:
A.
3 3 0xy
20y 
C.
20y 
D.
3 3 0xy
C©u 24 :
Cho s phc
32zi
. Tìm s phc
2
1w z i z
A.
78wi
78wi
C.
35wi
D.
35wi
C©u 25 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
9 ; 0y x y
xung quanh trc Ox là :
A.
8
3
71
82
C.
1296
5
D.
3
C©u 26 :
Cho hàm s
()y f x
có đồ th (C) như hình vẽ.
S nghim phân bit của phương trình
1
()
2
fx
là:
A.
2
0
C.
1
D.
3
C©u 27 :
Giá tr ca m để phương trình
3
4 3 1x x mx m
có 4 nghim phân bit :
A.
1;6 3 9m
B.
6 3 9;6 3 9m
C.
9 6 3; 1m
D.
9 6 3;1m
C©u 28 :
Đạo hàm ca hàm s

:
A.



B.
󰇛 󰇜

Trang 4/ mã đề 242
C.

󰇛
󰇜



D.

󰇛

󰇜



C©u 29 :
Cho hai s phc
12
, zz
tha mãn
12
1zz
,
12
3zz
. Tính
12
zz
:
A.
4
1
C.
2
D.
3
C©u 30 :
Cho (P) là đồ th hàm s
2
43y x x
. Din tích hình phng gii hn bi (P) và các tiếp tuyến ca
(P) k t điểm
2; 5A
:
A.
10
3
16
3
C.
32
3
D.
8
3
C©u 31 :
Cho
33
22
2; 3f x dx g t dt

. Giá tr ca
3
2
32A f x g x dx


là:
A.
12
0
C.
5
D.
-1
C©u 32 :
Phương trình 
󰇛

󰇜
 
Có 2 nghim x
1,
x
2
tha mãn
khi :
A.

C.
D.
C©u 33 :
Cho s phc
54zi
. S phc
2z
A.
Phn thc bng
5
và phn o bng
4
.
B.
Phn thc bng
4
và phn o bng
3
.
C.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4i
.
D.
Phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
C©u 34 :
Mt nhà kho có dng khi hp ch nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình ch nht ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm mt khối lăng trụ tam giác đều mà mt mt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính th tích ca nhà kho ?
A.
3
9 12 3
2
m
3
27 3
2
m
C.
3
54m
D.
3
27 4 3
2
m
C©u 35 :
Trong các s phc
z
tìm điều kin :
23z i z i
. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nht
A.
27 6
55
zi
6 27
55
zi
C.
6 27
55
zi
D.
36
55
zi
C©u 36 :
Hàm s
42
2y x x
có điểm cc tiu là:
A.
2y
1x 
C.
0x
D.
1x
C©u 37 :
Cho hàm s
3
3y x x m
(m là thàm s). Để giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0; 3


bng
52
thì m phi bng:
A.
32
42
C.
2
D.
22
C©u 38 :
Bất phương trình 
󰇛

󰇜


có tp nghim là :
A.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
C.
D.
C©u 39 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2;1;0)M
và đường thng : .
Viết phương trình của đường thng d đi qua điểm M, ct và vuông góc vi .
A.
d:
21
.
1 4 1
x y z

B.
d:
21
.
2 4 1
x y z

C.
d:
21
.
1 4 2
x y z


D.
d:
21
.
1 4 1
x y z

C©u 40 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;4;1)A
,
( 1;1;3)B
và mt phng
( :)P
x y z11
2 1 1


Trang 5/ mã đề 242
3 2 5 0x y z
. Viết phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm A, B và vuông góc vi mt
phng
P
.
A.
:2 3 12 0Q y z
B.
:2 3 11 0Q y z
C.
:2 3 1 0Q y z
D.
:2 3 11 0Q x z
C©u 41 :
Đưng thng
9y x m
là tiếp tuyến của đường cong
32
31y x x
khi m bng
A.
-6 hoc 26
-1 hoc 3
C.
-3 hoc 1
D.
3 hoc -5
C©u 42 :
Một hình nón có bán kính đáy
1r
, chiu cao
4
3
h
. Kí hiu góc đỉnh ca hình nón là
2
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
3
sin
5
3
cot
5
C.
3
tan
5
D.
3
cos
5
C©u 43 :
S đường tim cn của đồ th hàm s
1
y
x
là:
A.
1
2
C.
3
D.
0
C©u 44 :
Cho hai s phc
1
23zi
,
2
12zi
. Tính môđun của s phc
12
2z z z
.
A.
137z
15z
C.
65z
D.
55z
C©u 45 :
Mt cốc nước có dng hình tr đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cc cao 8cm. Th vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độ dày cc ).
A.
2,33cm
2,25cm
C.
2,75cm
D.
2,67cm
C©u 46 :
Phương trình

có 2 nghim phân bit khi :
A.

C.


D.
C©u 47 :
Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2
;2;2 .
3
G



2
;1;2 .
3
G



C.
2
;1;1 .
3
G



D.
2;1;2 .G
C©u 48 :
Cho hình tr có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Din tích toàn phn ca hình
tr :
A.
2
tp
S r l r

2
tp
S r l r

C.
22
tp
S r l r

D.
tp
S r l r

C©u 49 :
Cho
1;0; 3 ; 2;1;2ab
.Khi đó
;ab


có giá tr
A.
8
3
C.
74
D.
4
C©u 50 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
x
y
x
trên đoạn
1;3
lần lượt là:
A.
3
4
1
2
0 và -1
C.
3 và -1
D.
1
3
và -1
------------------------------------------------------Hết-----------------------------------------------------
BẢNG ĐÁP ÁN 1
Cau
235
236
237
238
1
C
D
C
B
2
B
D
B
D
3
D
B
D
C
4
B
A
C
D
5
B
D
B
A
6
B
C
B
C
7
B
B
C
A
8
A
D
A
C
9
D
C
B
C
10
D
D
B
C
11
D
D
A
A
12
C
A
C
B
13
C
D
A
D
14
A
B
A
B
15
A
B
D
B
16
D
A
D
D
17
A
C
C
C
18
C
C
C
B
19
B
A
B
A
20
A
B
D
C
21
A
B
A
D
22
B
C
A
B
23
C
A
B
A
24
B
A
D
C
25
C
A
D
D
26
D
B
C
D
27
D
D
C
A
28
A
D
A
C
29
A
B
C
B
30
C
B
A
A
31
C
D
A
A
32
D
D
C
A
33
D
C
B
A
34
C
C
A
D
35
D
B
C
D
36
C
A
A
B
37
A
A
B
B
38
A
C
D
C
39
B
C
B
B
40
D
A
B
C
41
A
C
D
A
42
A
A
D
D
43
C
B
A
A
44
B
D
D
B
45
C
A
D
B
46
B
B
A
C
47
B
C
D
D
48
D
C
C
D
49
B
B
B
B
50
A
A
B
A
BẢNG ĐÁP ÁN 2
Cau
239
240
241
242
1
B
B
D
D
2
A
C
A
A
3
A
B
B
A
4
D
D
B
C
5
A
D
D
C
6
C
A
B
C
7
B
C
D
C
8
C
A
A
A
9
B
A
A
B
10
B
C
B
A
11
D
D
C
C
12
A
A
A
A
13
D
D
C
D
14
C
C
A
D
15
D
B
B
B
16
D
B
C
A
17
B
A
A
A
18
B
D
C
D
19
C
C
D
D
20
D
A
A
A
21
D
B
C
A
22
D
B
A
C
23
C
C
C
C
24
A
A
B
B
25
B
B
A
C
26
A
A
C
D
27
C
C
B
C
28
C
A
B
D
29
B
B
A
B
30
D
C
B
B
31
D
D
D
A
32
D
B
D
B
33
B
C
B
D
34
B
D
D
D
35
B
A
B
D
36
C
C
C
C
37
A
D
D
B
38
A
A
D
B
39
B
C
A
C
40
A
D
A
B
41
A
B
D
A
42
C
A
B
A
43
A
B
D
B
44
D
B
D
D
45
A
A
A
D
46
C
B
C
B
47
B
D
C
B
48
A
D
C
B
49
C
D
B
C
50
C
C
C
A
| 1/44

Preview text:

Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 235
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:………… C©u 1 : 3 Đặ dx t I   và x
t e 1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : x e 1 1 3 e 1  1 1  3 I   dt    1 1  I   2
ln e e   1  2 A. t t 1 B. x dt e dx C. I   dt   D. e 1   t t 1 1
C©u 2 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là
h a 3 . Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 3 a A. 3 V a 3 B. V C. V D. V  3 8 3
C©u 3 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;2;3 , B0;1;  1 , C 1;0; 2   và mặt phẳng
P có phương trình x y z  2  0 . Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu thức 2 2 2
T MA  2MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q : 2x y  2z 3  0 2 5 121 91 A. B. C. 24 D. 3 54 54
C©u 4 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối A’B’.BAEF là : 3 a 3 3 2a 3 3 a 3 3 5a 3 A. V B. V C. V D. V  27 27 18 54
C©u 5 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D.
C©u 6 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mặt bên (SAD) tạo với đáy (ABCD) một góc 60o . Tính thể
tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. 3 V a 2 B. V C. V D. V  6 2 3 C©u 7 :
Cho hàm số khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
D. Tập xác định của hàm số là R C©u 8 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và (1; )
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1   ;1
C©u 9 : Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z  
1 z  2i là số thực. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất Trang 1 / mã đề 235 2 4 2 4 2 4 4 2 A. Z   i B. Z   i C. Z    i D. Z   i 5 5 5 5 5 5 5 5
C©u 10 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm m để phương trình 2 2 2
x y z  2mx  2(m  2) y  2(m  3)z  8m  37  0 là phương trình của một mặt cầu A. m  2  hay m  4 B. m  4  hay m  2 C. m  4  hay m  2  D. m  2  hay m  4
C©u 11 : Điểm biểu diễn của các số phức z  7  bi với b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là: A. y x
B. y x  7 C. y  7 D. x  7
C©u 12 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  5 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của  5  (P) kẻ từ điểm A ; 1    là :  2  18 9 9 9 A. B. C. D. 4 2 4 8
C©u 13 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 3
 4x  6x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2:
A. F x 4 2
x  3x x 1
B. F x 3
x x  2
C. F x 4 2
x  3x x  2
D. F x 4 2
 4x  6x x  2 C©u 14 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2
x  2mx m 1
Bước 1: D R \  m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 2 B. Sai từ bước 3 C. Sai từ bước 1 D. Đúng C©u 15 : 1 x
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là: 1 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 C©u 16 :   Cho điể x 1 y 1 z
m M 2,1,0 và đường thẳng  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua M , cắt và 2 1 1 
vuông góc với  . Khi đó, vectơ chỉ phương của d là: A. u 3;0;2 B. u 2; 1;2 C. u 0;3;1 D. u 1; 4; 2
C©u 17 : Đường thẳng y  6x m là tiếp tuyến của đường cong 3
y x  3x 1 khi m bằng A. -3 hoặc 1 B. -5 hoặc 1 C. -1 hoặc 3 D. 3 hoặc -5
C©u 18 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
1 ; y  0; x  0; x  2 bằng : 2 A. 35 B. 15 C. D. 21 3
C©u 19 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? Trang 2 / mã đề 235 36  3 12  3 3 a 3 312  3 A. 3 a B. 3 a C. D. 3 a 6 2 2 2
C©u 20 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
3 2 thì m phải bằng: A. 2 2 B. 2 C.  2 D. 3 2 C©u 21 : x 1
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2  ;0 lần lượt là: x  trên đoạn   1 1 1 A. và -1 B.  và -1 C. 3 và -1 D. 0 và -1 3 3
C©u 22 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 23 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  4  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 71 512 8 A. 2 B. C. D.  82 15 3 C©u 24 :
Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D.
C©u 25 : Số phức z    i3 1 có mô đun bằng: A. z  0 B. z  2  2 C. z  2 2 D. z  2
C©u 26 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Mặt phẳng  P : 4x  2y  3  0 song song với mặt phẳng Q : 2xy  5  0 .
B. Mặt phẳng 3x z  2  0 có tọa độ vectơ pháp tuyến là 3, 0,  1  .
C. Mặt phẳng 2x  3y – 2z  0 đi qua gốc tọa độ.
2x  2y z 1
D. Khoảng cách từ điểm M x , y , z đến mặt phẳng 2x  2y z 1  0 là 0 0 0 . 0 0 0  3 C©u 27 : 1
Cho số phức z a bi . Khi đó số  z z  là: 2 A. 2 B. i
C. Một số thuần ảo D. Một số thực. C©u 28 : 1 Hàm số 3 2 y
x x  3x  2 đạt cực tiểu tại: 3 1 A. x  1 B. x  3  C. x D. x  0 3
C©u 29 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 1;6 3  9
B. m 9  6 3;  1
C. m 6 3  9;6 3  9
D. m 9  6 3;  1
C©u 30 : Tập nghiệm của bất phương trình là : Trang 3 / mã đề 235 A. B. C. D.
C©u 31 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D.
C©u 32 : Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M 1,2,3 và có vec tơ chỉ phương a (1;3;2) là : x  1   tx  1   tx  1 tx  1 t     A. y  2   3t B. y  2   3t C. y  2   3t
D. y  2  3t     z  3   2tz  3   2tz  3  2tz  3  2t
C©u 33 : Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu diễn 1 số phức z là: 1 A. M ( 1  ; 2i) B. M ( 1  ; 2  ) C. M ( 1  ;2) D. M ( 1  ; 2) C©u 34 : 2 2 2 Cho
f xdx  3; g t dt  1   
. Giá trị của A  2 f
 x3gxdx  là: 1 1 1 A. 9 B. 5 C. 3 D. 2
C©u 35 : Số nghiêm của phương trình 4 z  1 là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 C©u 36 : 2 ln x a c a c Biết dx   ln 2 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. Giá 3 x b d b d 1
trị của M ad bc là : A. 10 B. 40 C. 8 D. 32
C©u 37 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  0 là: 0 0
A. 3x y  3  0
B. 3x y  3  0 C. 3
x y 3  0
D. 3x y  3  0 C©u 38 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  1  là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
C©u 39 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 40 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a   2  ; 3; 
1 , b  1;  3; 4 . Tìm  ; a b   A. 171 B. 315 C. 171 D. 315
C©u 41 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Diện tích toàn phần của hình trụ là : Trang 4 / mã đề 235
A. S  2 a b a
S   a 2b a
S  2 a b  2a
S   a b a tp   B. tp   C. tp   D. tp   C©u 42 : 1 Cho hàm số 3 2
y   x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho nghịch biến 3 trên R là: m  1  A. 1   m  3 B. m   R C. m  3 D.  m  3 C©u 43 :
Nguyên hàm hàm số f x  sin 2x   1 là : 1 A. f  x 1 dx  cos 2x C B. f
 xdx  cos2x 1C 2 2 1 C. f
 xdx   cos2x 1C D. f  x 1 dx   cos 2x C 2 2
C©u 44 : Một hình nón có bán kính đáy r  3a , chiều cao h  4a . Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 .
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 4 4 4 A. sin   B. cos  C. C. D. cot   5 5 5
C©u 45 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D. C©u 46 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 47 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cốc cao 10cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cốc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 1,34cm B. 1,26cm C. 1,68cm D. 1,43cm
C©u 48 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  1;2; 
1 , b  3; 4;3 . Tìm tọa độ của x biết
x b a
A. x  1;1; 2. B. x   2  ; 2  ;4. C. x   2  ; 2  ; 4  .
D. x  2; 2; 4.
C©u 49 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
B. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có
D. Đồ thị hàm số cắt trục ox tiệm cận ngang
C©u 50 : Khối đa diện đều loại 3;  5 có số mặt là : A. 20 B. 16 C. 12 D. 8
-----------------------------------------------------Hết------------------------------------------------ Trang 5 / mã đề 235
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 239
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D.
C©u 2 : Đường thẳng y  9x m là tiếp tuyến của đường cong 3 2
y x  3x 1 khi m bằng A. -6 hoặc 26 B. -1 hoặc 3 C. -3 hoặc 1 D. 3 hoặc -5
C©u 3 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  6 là: 0 0
A. y  2  0
B. 3x y  3  0 C. y  2  0
D. 3x y  3  0
C©u 4 : Cho số phức z  5  4i . Số phức z  2 có
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  i .
B. Phần thực bằng 4
 và phần ảo bằng 3 .
C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 4  .
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  . C©u 5 : x
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1;3 lần lượt là: x  trên đoạn   1 3 1 1 A. B.  và -1 C. 3 và -1 D. 0 và -1 4 2 3
C©u 6 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
2 ; y  0; x  1; x  3 bằng : 98 A. 21 B. 30 C. D. 18 3
C©u 7 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 8 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D.
C©u 9 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục ox
B. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang
C©u 10 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cốc cao 8cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cốc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 2,75cm B. 2,67cm C. 2,33cm D. 2,25cm
C©u 11 : Cho hai số phức z  2  3i , z 1 2i . Tính môđun của số phức z  z  2 z . 1  1 2 2 A. z  65 B. z  15 C. z  137 D. z  5 5 C©u 12 : 1 Cho hàm số 3 2 y
x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên 3 R là: Không có giá trị A. B. m   R C. 1   m  3 D. m  3 nào của m thỏa Trang 1/ mã đề 239 mãn
C©u 13 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   . Biết A 3  ;2;  1 ,
C 4;2;0 , B 2  ;1; 
1 , D3;5;4 .Tìm tọa độ A của hình hộp ABC . D A BCD   . A. A 3  ; 3  ; 3  . B. A 3  ; 3  ;3. C. A 3  ;3;  1 . D. A 3  ;3;3.
C©u 14 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 2
 3x  2x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e:
A. F x 3 2
x x x 1
B. F x 2
x x e 1 C.   3 2
F x x x x e
D. F x 2
x x  2
C©u 15 : Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z 1, z z  3 . Tính z z : 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
C©u 16 : Trong các số phức z tìm điều kiện : z i z  2 3i . Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 27 6 6 27 6 27 3 6 A. z   i B. z    i C. z    i D. z   i 5 5 5 5 5 5 5 5 C©u 17 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. C©u 18 : Cho hàm số
khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Tập xác định của hàm số là R
C©u 19 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D. C©u 20 : x 1 y 1 z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng :   . 2 1 1 
Viết phương trình của đường thẳng d đi qua điểm M, cắt và vuông góc với . x  2 y 1 z x  2 y 1 z A. d:   . B. d:   . 1 4 1 2 4  1 x  2 y 1 z x  2 y 1 z C. d:   . D. d:   . 1 4  1 1 4  2 
C©u 21 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I (2;0;1) và tiếp x 1 y z  2
xúc với đường thẳng d:   . 1 2 1 A. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  4. B. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  9. C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z 1)  24. D. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  2.
C©u 22 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( A 2; 4;1) , B( 1
 ;1;3) và mặt phẳng (P) :
x  3y  2z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt
phẳng  P.
A. Q : 2y  3z 1  0
B. Q : 2y  3z 12  0
C. Q : 2x  3z 11  0
D. Q : 2y  3z 11  0 C©u 23 : 2 Đặ dx t I   và 2 t
x 1 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : 2  2 x x 1 3 Trang 2/ mã đề 239 1 dt 2 dt I   
A. tdt xdx B. I  2 t 1 C. 2  D. 2 2 x t 1 1 t 1 2 3 3
C©u 24 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
5 2 thì m phải bằng: A. 4 2 B. 2 C. 2 2 D. 3 2
C©u 25 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mặt bên (SBC) tạo với đáy (ABCD) một góc 45o . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 2 3a 3 a 2 3 a A. V B. V C. 3 V a 2 D. V  3 3 2 C©u 26 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 1 B. Đúng C. Sai từ bước 2 D. Sai từ bước 3 C©u 27 : 3 3  ln x a 1 c a c Biết dx   ln 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. 2 (x 1) b b d b d 1
Giá trị của M ac bd là : A. 145 B. 20 C. 17 D. 11 C©u 28 :
Nguyên hàm hàm số f x  cos3x  2 là : 1 A. f  x 1
dx   sin 3x C B. f
 xdx   sin3x2C 3 3 1 C. f
 xdx  sin3x2C D. f  x 1 dx  sin 3x C 3 3
C©u 29 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 30 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 2  ;2;3 , B1; 1
 ;3 ,C 3;1;  1 và mặt phẳng
Pcó phương trình x2z 8  0. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu hức 2 2 2
T  2MA MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q:x  2y 2z 6  0 3 3 A. d B. 2 C. d D. 4 2 3
C©u 31 : Cho phương trình 2
z  2z  3  0 trên tập số phức,có hai nghiệm là z , z .Khi đó 2 2 zz có giá trị 1 2 1 2 là: Trang 3/ mã đề 239 A. 3 B. 2 2 C. 2 D. 6
C©u 32 : Cho a  1;0; 3
 ;b  2;1;2 .Khi đó  ; a b   có giá trị là A. 4 B. 8 C. 3 D. 74
C©u 33 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là h a 3 .
Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 a 3 a 3 A. V B. V C. V D. V  4 4 3 8
C©u 34 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 27 3 27 4  3 912  3 A. 3 m B. 3 m C. 3 54m D. 3 m 2 2 2
C©u 35 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối C.A’B’FE là : 3 a 3 3 5a 3 3 5a 3 3 5a 3 A. V B. V C. V D. V  27 54 18 27
C©u 36 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 37 : Khối đa diện đều loại 5;  3 có số mặt là : A. 12 B. 14 C. 8 D. 10
C©u 38 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 9  6 3;  1
B. m 9  6 3;  1
C. m 1;6 3  9
D. m 6 3  9;6 3  9
C©u 39 : Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D. C©u 40 : 1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
C©u 41 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S  2 r l r
S   r l r
S   r 2l r
S  2 r l  2r tp   B. tp   C. tp   D. tp  
C©u 42 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  9  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 71 1296 8 A. B. 3 C. D.  82 5 3
C©u 43 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  3
 . Chọn khẳng định sai? Trang 4/ mã đề 239
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2
Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0và
D. Hàm số có hai điểm cực trị C. (2; )  C©u 44 : 2 Cho số phức z 3
2i . Tìm số phức w z 1 i z A. w 3 5i B. w 3 5i C. w 7 8i D. w 7 8i C©u 45 : Hàm số 4 2
y x x  2 có điểm cực tiểu là: A. x  0 B. x  1 C. y  2 D. x  1 
C©u 46 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3;4, B 2  ;3;0 , C  1  ;3;2.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  ;1;1 .   B. G  2  ;1;2. C. G  ;1; 2 .  
D. G  ; 2; 2 .    3   3   3  C©u 47 : 4
Một hình nón có bán kính đáy r  1 , chiều cao h
. Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 . 3
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 3 3 3 3 A. cot   B. sin   C. tan  D. cos  5 5 5 5 C©u 48 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình 1 f (x)  là: 2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
C©u 49 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của
(P) kẻ từ điểm A2; 5   là : 32 8 16 10 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 50 : 3 3 3 Cho
f xdx  2; g t dt  3   
. Giá trị của A  3 f
 x2gxdx  là: 2 2 2 A. 0 B. -1 C. 12 D. 5
--------------------------------------------------------------Hết---------------------------------------------------------- Trang 5/ mã đề 239
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 236
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  1;2; 
1 , b  3; 4;3 . Tìm tọa độ của x biết
x b a
A. x  1;1; 2. B. x   2  ; 2  ; 4  . C. x   2  ; 2  ;4.
D. x  2; 2; 4.
C©u 2 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a   2  ; 3; 
1 , b  1;  3; 4 . Tìm  ; a b   A. 171 B. 315 C. 171 D. 315
C©u 3 : Đường thẳng y  6x m là tiếp tuyến của đường cong 3
y x  3x 1 khi m bằng A. 3 hoặc -5 B. -3 hoặc 1 C. -5 hoặc 1 D. -1 hoặc 3 C©u 4 :
Cho hàm số khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Tập xác định của hàm số là R
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox C©u 5 : 1 Cho hàm số 3 2
y   x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho nghịch biến 3 trên R là: m  1  A. m   R B. m  3 C. D. 1   m  3 m  3
C©u 6 : Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu diễn 1 số phức z là: 1 A. M ( 1  ; 2  ) B. M ( 1  ; 2i) C. M ( 1  ; 2) D. M ( 1  ;2) C©u 7 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
3 2 thì m phải bằng: A. 3 2 B. 2 2 C. 2 D.  2
C©u 8 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cốc cao 10cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cốc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 1,34cm B. 1,68cm C. 1,43cm D. 1,26cm
C©u 9 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 10 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D.
C©u 11 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S  2 a b  2a
S   a 2b a
S   a b a
S  2 a b a tpB. tp   C. tp   D. tp  
C©u 12 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  5 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của Trang 1/ mã đề 236  5  (P) kẻ từ điểm A ; 1    là :  2  9 18 9 9 A. B. C. D. 4 4 2 8
C©u 13 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 14 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 15 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Mặt phẳng 3x z  2  0 có tọa độ vectơ pháp tuyến là 3, 0,  1  .
2x  2y z 1
B. Khoảng cách từ điểm M x , y , z đến mặt phẳng 2x  2y z 1  0 là 0 0 0 . 0 0 0  3
C. Mặt phẳng 2x  3y – 2z  0 đi qua gốc tọa độ.
D. Mặt phẳng  P : 4x  2y  3  0 song song với mặt phẳng Q : 2xy  5  0 .
C©u 16 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mặt bên (SAD) tạo với đáy (ABCD) một góc 60o . Tính thể
tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. V B. 3 V a 2 C. V D. V  6 2 3 C©u 17 : 1
Cho số phức z a bi . Khi đó số  z z  là: 2 A. 2 B. i C. Một số thực.
D. Một số thuần ảo C©u 18 : 2 ln x a c a c Biết dx   ln 2 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. Giá 3 x b d b d 1
trị của M ad bc là : A. 10 B. 40 C. 8 D. 32
C©u 19 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;2;3 , B0;1;  1 , C 1;0; 2   và mặt phẳng
P có phương trình x y z  2  0 . Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu thức 2 2 2
T MA  2MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q : 2x y  2z 3  0 91 121 2 5 A. B. C. 24 D. 54 54 3 C©u 20 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 3 B. Sai từ bước 2 C. Sai từ bước 1 D. Đúng Trang 2/ mã đề 236 C©u 21 :   Cho điể x 1 y 1 z
m M 2,1,0 và đường thẳng  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua M , cắt và 2 1 1 
vuông góc với  . Khi đó, vectơ chỉ phương của d là: A. u 0;3;1 B. u 1; 4; 2 C. u 2; 1;2 D. u 3;0;2 C©u 22 : 1 Hàm số 3 2 y
x x  3x  2 đạt cực tiểu tại: 3 1 A. x  3  B. x  0 C. x  1 D. x  3
C©u 23 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 3
 4x  6x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2:
A. F x 4 2
x  3x x  2
B. F x 3
x x  2
C. F x 4 2
 4x  6x x  2
D. F x 4 2
x  3x x 1
C©u 24 : Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z  
1 z  2i là số thực. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 4 2 2 4 2 4 2 4 A. Z   i B. Z    i C. Z   i D. Z   i 5 5 5 5 5 5 5 5
C©u 25 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm m để phương trình 2 2 2
x y z  2mx  2(m  2) y  2(m  3)z  8m  37  0 là phương trình của một mặt cầu A. m  2  hay m  4 B. m  4  hay m  2 C. m  2  hay m  4 D. m  4  hay m  2 
C©u 26 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 36  3 12  3 3 a 3 312  3 A. 3 a B. 3 a C. D. 3 a 6 2 2 2 C©u 27 :
Nguyên hàm hàm số f x  sin 2x   1 là : 1 A. f
 xdx  cos2x 1C B. f  x 1 dx   cos 2x C 2 2 1 C. f  x 1 dx  cos 2x C D. f
 xdx   cos2x 1C 2 2
C©u 28 : Một hình nón có bán kính đáy r  3a , chiều cao h  4a . Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 .
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 4 4 4 4 A. sin   B. cot   C. tan  D. cos  5 5 5 5
C©u 29 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
1 ; y  0; x  0; x  2 bằng : 2 A. 35 B. C. 15 D. 21 3 C©u 30 :
Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D. Trang 3/ mã đề 236
C©u 31 : Khối đa diện đều loại 3;  5 có số mặt là : A. 12 B. 16 C. 8 D. 20
C©u 32 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
B. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số cắt trục ox
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng C©u 33 : 2 2 2 Cho
f xdx  3; g t dt  1   
. Giá trị của A  2 f
 x3gxdx  là: 1 1 1 A. 5 B. 9 C. 3 D. 2
C©u 34 : Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M 1,2,3 và có vec tơ chỉ phương a (1;3;2) là : x  1   tx  1   tx  1 tx  1 t     A. y  2   3t B. y  2   3t
C. y  2  3t D. y  2   3t     z  3   2tz  3   2tz  3  2tz  3  2tC©u 35 : x 1
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2  ;0 lần lượt là: x  trên đoạn   1 1 1 A. 3 và -1 B. và -1 C.  và -1 D. 0 và -1 3 3
C©u 36 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D.
C©u 37 : Điểm biểu diễn của các số phức z  7  bi với b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là: A. x  7
B. y x  7 C. y x D. y  7
C©u 38 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D.
C©u 39 : Số nghiêm của phương trình 4 z  1 là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 C©u 40 : 3 Đặ dx t I   và x
t e 1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : x e 1 1 3 e 1  3  1 1  1 1  I   2
ln e e   1  2 I   dt    A. I   dt   B. xD.    dt e dx C. t t 1  t t 1 e 1  1
C©u 41 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  0 là: 0 0
A. 3x y  3  0 B. 3
x y 3  0
C. 3x y  3  0
D. 3x y  3  0
C©u 42 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là
h a 3 . Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 3 a A. V B. 3 V a 3 C. V D. V  3 8 3 C©u 43 : 1 x
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là: 1 Trang 4/ mã đề 236 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 C©u 44 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 45 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối A’B’.BAEF là : 3 2a 3 3 5a 3 3 a 3 3 a 3 A. V B. V C. V D. V  27 54 27 18
C©u 46 : Số phức z   i3 1 có mô đun bằng: A. z  2 B. z  2 2 C. z  2  2 D. z  0 C©u 47 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  1  là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
C©u 48 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 9  6 3;  1
B. m 9  6 3;  1
C. m 1;6 3  9
D. m 6 3  9;6 3  9
C©u 49 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  4  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 71 512 8 A. B. C. 2 D.  82 15 3
C©u 50 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1   ;1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và (1; )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
-----------------------------------------------------------Hết------------------------------------------------------ Trang 5/ mã đề 236
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 240
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I (2;0;1) và tiếp x 1 y z  2
xúc với đường thẳng d:   . 1 2 1 A. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  4. B. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  2. C. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  9. D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z 1)  24. C©u 2 : 3 3  ln x a 1 c a c Biết dx   ln 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. 2 (x 1) b b d b d 1
Giá trị của M ac bd là : A. 145 B. 20 C. 17 D. 11 C©u 3 : x 1 y 1 z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng :   . 2 1 1 
Viết phương trình của đường thẳng d đi qua điểm M, cắt và vuông góc với . x  2 y 1 z x  2 y 1 z A. d:   . B. d:   . 1 4 1 1 4  2  x  2 y 1 z x  2 y 1 z C. d:   . D. d:   . 2 4  1 1 4  1 C©u 4 : 3 3 3 Cho
f xdx  2; g t dt  3   
. Giá trị của A  3 f
 x2gxdx  là: 2 2 2 A. -1 B. 5 C. 0 D. 12 C©u 5 : 2 Cho số phức z 3
2i . Tìm số phức w z 1 i z A. w 3 5i B. w 3 5i C. w 7 8i D. w 7 8i
C©u 6 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. C©u 7 :
Nguyên hàm hàm số f x  cos3x  2 là : 1 A. f  x 1
dx   sin 3x C B. f
 xdx   sin3x2C 3 3 1 C. f
 xdx  sin3x2C D. f  x 1 dx  sin 3x C 3 3
C©u 8 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cốc cao 8cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cốc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 2,67cm B. 2,25cm C. 2,33cm D. 2,75cm
C©u 9 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 10 : Cho phương trình 2
z  2z  3  0 trên tập số phức,có hai nghiệm là z , z .Khi đó 2 2 zz có giá trị 1 2 1 2 là: Trang 1 / mã đề 240 A. 3 B. 2 2 C. 6 D. 2
C©u 11 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3;4, B 2  ;3;0 , C  1  ;3;2.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  ;1;1 .  
B. G  ; 2; 2 .   C. G  2  ;1;2. D. G  ;1; 2 .    3   3   3  C©u 12 : 1 Cho hàm số 3 2 y
x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên 3 R là: Không có giá trị
A. nào của m thỏa B. m  3 C. 1   m  3 D. m   R mãn
C©u 13 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của
(P) kẻ từ điểm A2; 5   là : 32 10 8 16 A. B. C. D. 3 3 3 3
C©u 14 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 9  6 3;  1
B. m 6 3  9;6 3  9
C. m 9  6 3;  1
D. m 1;6 3  9
C©u 15 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( A 2; 4;1) , B( 1
 ;1;3) và mặt phẳng (P) :
x  3y  2z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt
phẳng  P.
A. Q : 2y  3z 12  0
B. Q : 2y  3z 11  0
C. Q : 2x  3z 11  0
D. Q : 2y  3z 1  0 C©u 16 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 2 B. Sai từ bước 1 C. Đúng D. Sai từ bước 3
C©u 17 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D. C©u 18 : 4
Một hình nón có bán kính đáy r  1 , chiều cao h
. Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 . 3
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? Trang 2 / mã đề 240 3 3 3 3 A. cos  B. cot   C. tan  D. sin   5 5 5 5
C©u 19 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 27 3 27 4  3 912  3 A. 3 m B. 3 54m C. 3 m D. 3 m 2 2 2
C©u 20 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  6 là: 0 0
A. y  2  0
B. 3x y  3  0
C. y  2  0
D. 3x y  3  0 C©u 21 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 22 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mặt bên (SBC) tạo với đáy (ABCD) một góc 45o . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 2 3a 3 a 2 3 a A. V B. V C. 3 V a 2 D. V  3 3 2
C©u 23 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối C.A’B’FE là : 3 a 3 3 5a 3 3 5a 3 3 5a 3 A. V B. V C. V D. V  27 18 54 27 C©u 24 : x
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 1;  3 lần lượt là: x 1 3 1 1 A. B.  và -1 C. 3 và -1 D. 0 và -1 4 2 3
C©u 25 : Trong các số phức z tìm điều kiện : z i z  2 3i . Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 27 6 3 6 6 27 6 27 A. z   i B. z   i C. z    i D. z    i 5 5 5 5 5 5 5 5
C©u 26 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
2 ; y  0; x  1; x  3 bằng : 98 A. B. 30 C. 18 D. 21 3
C©u 27 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 2  ;2;3 , B1; 1
 ;3 ,C 3;1;  1 và mặt phẳng
Pcó phương trình x2z 8  0. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu hức 2 2 2
T  2MA MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q:x  2y 2z 6  0 3 3 A. 2 B. d C. 4 D. d  3 2
C©u 28 : Cho số phức z  5  4i . Số phức z  2 có
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  .
B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  i .
C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 4  .
D. Phần thực bằng 4
 và phần ảo bằng 3 .
C©u 29 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
5 2 thì m phải bằng: Trang 3 / mã đề 240 A. 2 B. 4 2 C. 2 2 D. 3 2
C©u 30 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là h a 3 .
Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 3 a 3 a A. V B. V C. V D. V  4 8 4 3 C©u 31 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình 1 f (x)  là: 2 A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
C©u 32 : Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z 1, z z  3 . Tính z z : 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 33 : Cho a  1;0; 3
 ;b  2;1;2 .Khi đó  ; a b   có giá trị là A. 8 B. 3 C. 74 D. 4 C©u 34 : 1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
C©u 35 : Cho hai số phức z  2  3i , z 1 2i . Tính môđun của số phức z  z  2 z . 1  1 2 2 A. z  5 5 B. z  137 C. z  15 D. z  65
C©u 36 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 37 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S   r l r
S  2 r l  2r
S   r 2l r
S  2 r l r tp   B. tp   C. tp   D. tp  
C©u 38 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   . Biết A 3  ;2;  1 ,
C 4;2;0 , B 2  ;1; 
1 , D3;5;4 .Tìm tọa độ A của hình hộp ABC . D A BCD   . A. A 3  ;3;3. B. A 3  ; 3  ; 3  . C. A 3  ;3;  1 . D. A 3  ; 3  ;3.
C©u 39 : Khối đa diện đều loại 5;  3 có số mặt là : A. 14 B. 10 C. 12 D. 8
C©u 40 : Biết , giá trị biểu thức là : Trang 4 / mã đề 240 A. B. C. D.
C©u 41 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 2
 3x  2x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e:
A. F x 2
x x  2 B.   3 2
F x x x x e
C. F x 2
x x e 1
D. F x 3 2
x x x 1
C©u 42 : Đường thẳng y  9x m là tiếp tuyến của đường cong 3 2
y x  3x 1 khi m bằng A. -6 hoặc 26 B. -3 hoặc 1 C. -1 hoặc 3 D. 3 hoặc -5
C©u 43 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D. C©u 44 : 2 Đặ dx t I   và 2 t
x 1 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : 2  2 x x 1 3 2 1 dtdt I  
A. tdt xdx B. I  2 t 1 C. 2 t 1 D. 2 2 x t 1 2 1 3 3
C©u 45 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận cận đứng
C. Đồ thị hàm số cắt trục ox
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang C©u 46 : Cho hàm số
khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Tập xác định của hàm số là R
C©u 47 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  3
 . Chọn khẳng định sai?
Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0và
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 B. (2; ) 
C. Hàm số có hai điểm cực trị
D. Hàm số không có cực trị C©u 48 : Hàm số 4 2
y x x  2 có điểm cực tiểu là: A. y  2 B. x  1  C. x  1 D. x  0
C©u 49 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  9  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 71 8 1296 A. B. C. 3 D.  82 3 5
C©u 50 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
--------------------------------------------------------Hết-------------------------------------------------- Trang 5 / mã đề 240
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 237
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D. C©u 2 : 1
Cho số phức z a bi . Khi đó số  z z  là: 2 A. 2 B. Một số thực. C. i
D. Một số thuần ảo C©u 3 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  1  là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
C©u 4 : Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M 1,2,3 và có vec tơ chỉ phương a (1;3;2) là : x  1   tx  1 tx  1 tx  1   t     A. y  2   3t B. y  2   3t
C. y  2  3t D. y  2   3t     z  3   2tz  3  2tz  3  2tz  3   2t
C©u 5 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 6 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Mặt phẳng 3x z  2  0 có tọa độ vectơ pháp tuyến là 3, 0,  1  .
2x  2y z 1
B. Khoảng cách từ điểm M x , y , z đến mặt phẳng 2x  2y z 1  0 là 0 0 0 . 0 0 0  3
C. Mặt phẳng 2x  3y – 2z  0 đi qua gốc tọa độ.
D. Mặt phẳng  P : 4x  2y  3  0 song song với mặt phẳng Q : 2xy  5  0 .
C©u 7 : Một hình nón có bán kính đáy r  3a , chiều cao h  4a . Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 .
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 4 4 4 4 A. sin   B. tan  C. cos  D. cot   5 5 5 5 Trang 1/ mã đề 237
C©u 8 : Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu diễn 1 số phức z là: 1 A. M ( 1  ; 2) B. M ( 1  ; 2  ) C. M ( 1  ; 2i) D. M ( 1  ;2) C©u 9 : 2 ln x a c a c Biết dx   ln 2 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. Giá 3 x b d b d 1
trị của M ad bc là : A. 10 B. 8 C. 40 D. 32
C©u 10 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 36  3 12  3 312  3 3 a 3 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 6 2 2 2
C©u 11 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S  2 a b a
S  2 a b  2a
S   a b a
S   a 2b a tp   B. tp   C. tp   D. tp   C©u 12 :
Nguyên hàm hàm số f x  sin 2x   1 là : 1 A. f
 xdx  cos2x 1C B. f  x 1 dx   cos 2x C 2 2 1 C. f
 xdx   cos2x 1C D. f  x 1 dx  cos 2x C 2 2
C©u 13 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  5 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của  5  (P) kẻ từ điểm A ; 1    là :  2  9 18 9 9 A. B. C. D. 4 4 8 2
C©u 14 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 15 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là
h a 3 . Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 a 3 A. 3 V a 3 B. V C. V D. V  8 3 3 C©u 16 : 3 Đặ dx t I   và x
t e 1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : x e 1 1 3 e 1  1 1  3 I   dt    I   2
ln e e   1  2 1 1  A. t t 1 B. C. x dt e dx D. I   dt   e 1   t t 1 1 C©u 17 : x 1
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2  ;0 lần lượt là: x  trên đoạn   1 1 1 A. 3 và -1 B.  và -1 C. và -1 D. 0 và -1 3 3 Trang 2/ mã đề 237
C©u 18 : Điểm biểu diễn của các số phức z  7  bi với b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là: A. y  7
B. y x  7 C. x  7
D. y x
C©u 19 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mặt bên (SAD) tạo với đáy (ABCD) một góc 60o . Tính thể
tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. 3 V a 2 B. V C. V D. V  6 2 3
C©u 20 : Số nghiêm của phương trình 4 z  1 là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
C©u 21 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cốc cao 10cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cốc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 1,26cm B. 1,68cm C. 1,34cm D. 1,43cm
C©u 22 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  1;2; 
1 , b  3; 4;3 . Tìm tọa độ của x biết
x b a
A. x  2; 2; 4.
B. x  1;1; 2. C. x   2  ; 2  ; 4  . D. x   2  ; 2  ;4.
C©u 23 : Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z  
1 z  2i là số thực. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 2 4 4 2 2 4 2 4 A. Z   i B. Z   i C. Z    i D. Z   i 5 5 5 5 5 5 5 5
C©u 24 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối A’B’.BAEF là : 3 a 3 3 5a 3 3 a 3 3 2a 3 A. V B. V C. V D. V  18 54 27 27
C©u 25 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  0 là: 0 0
A. 3x y  3  0
B. 3x y  3  0 C. 3
x y 3  0
D. 3x y  3  0 C©u 26 : 2 2 2 Cho
f xdx  3; g t dt  1   
. Giá trị của A  2 f
 x3gxdx  là: 1 1 1 A. 5 B. 9 C. 3 D. 2 C©u 27 :
Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D. C©u 28 :
Cho hàm số khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
C. Tập xác định của hàm số là R
D. Hàm số đồng biến trên R
C©u 29 : Khối đa diện đều loại 3;  5 có số mặt là : A. 16 B. 8 C. 20 D. 12
C©u 30 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
3 2 thì m phải bằng: A. 2 2 B.  2 C. 2 D. 3 2
C©u 31 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a   2  ; 3; 
1 , b  1;  3; 4 . Tìm  ; a b   Trang 3/ mã đề 237 A. 315 B. 171 C. 171 D. 315
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
1 ; y  0; x  0; x  2 bằng : 2 A. 15 B. 35 C. D. 21 3 C©u 33 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 3 B. Sai từ bước 2 C. Sai từ bước 1 D. Đúng C©u 34 : 1 Cho hàm số 3 2
y   x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho nghịch biến 3 trên R là: m  1  A. 1   m  3 B. m  3 C. D. m   R m  3
C©u 35 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
B. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm
D. Đồ thị hàm số cắt trục ox cận đứng
C©u 36 : Đường thẳng y  6x m là tiếp tuyến của đường cong 3
y x  3x 1 khi m bằng A. -3 hoặc 1 B. -1 hoặc 3 C. -5 hoặc 1 D. 3 hoặc -5 C©u 37 :   Cho điể x 1 y 1 z
m M 2,1,0 và đường thẳng  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua M , cắt và 2 1 1 
vuông góc với  . Khi đó, vectơ chỉ phương của d là: A. u 0;3;1 B. u 1; 4; 2 C. u 2; 1;2 D. u 3;0;2
C©u 38 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  4  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 71 8 512 A. 2 B. C. D.  82 3 15
C©u 39 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm m để phương trình 2 2 2
x y z  2mx  2(m  2) y  2(m  3)z  8m  37  0 là phương trình của một mặt cầu A. m  4  hay m  2 B. m  2  hay m  4 C. m  4  hay m  2  D. m  2  hay m  4
C©u 40 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 3
 4x  6x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2:
A. F x 4 2
x  3x x 1
B. F x 4 2
x  3x x  2
C. F x 3
x x  2
D. F x 4 2
 4x  6x x  2 Trang 4/ mã đề 237
C©u 41 : Số phức z   i3 1 có mô đun bằng: A. z  2 B. z  2  2 C. z  0 D. z  2 2
C©u 42 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và (1; )
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1   ;1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
C©u 43 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 44 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 9  6 3;  1
B. m 6 3  9;6 3  9
C. m 9  6 3;  1
D. m 1;6 3  9 C©u 45 : 1 x
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là: 1 A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
C©u 46 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D. C©u 47 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 48 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. C©u 49 : 1 Hàm số 3 2 y
x x  3x  2 đạt cực tiểu tại: 3 1 A. x B. x  1 C. x  3  D. x  0 3
C©u 50 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;2;3 , B0;1;  1 , C 1;0; 2   và mặt phẳng
P có phương trình x y z  2  0 . Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu thức 2 2 2
T MA  2MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q : 2x y  2z 3  0 91 121 2 5 A. 24 B. C. D. 54 54 3
-------------------------------------------------------Hết-------------------------------------------------- Trang 5/ mã đề 237
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 241
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Đường thẳng y  9x m là tiếp tuyến của đường cong 3 2
y x  3x 1 khi m bằng A. -1 hoặc 3 B. 3 hoặc -5 C. -3 hoặc 1 D. -6 hoặc 26
C©u 2 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D. C©u 3 : 4
Một hình nón có bán kính đáy r  1 , chiều cao h
. Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 . 3
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 3 3 3 3 A. cot   B. sin   C. tan  D. cos  5 5 5 5 C©u 4 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. C©u 5 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  3
 . Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2
B. Hàm số có hai điểm cực trị
Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0và
D. Hàm số không có cực trị C. (2; )  C©u 6 : x
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1;3 lần lượt là: x  trên đoạn   1 3 1 1 A. 3 và -1 B. C.  và -1 D. 0 và -1 4 2 3 C©u 7 : Cho hàm số
khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Tập xác định của hàm số là R
C. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
D. Hàm số đồng biến trên R C©u 8 : 3 3  ln x a 1 c a c Biết dx   ln 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. 2 (x 1) b b d b d 1
Giá trị của M ac bd là : A. 17 B. 20 C. 145 D. 11 C©u 9 :
Nguyên hàm hàm số f x  cos3x  2 là : 1 A. f
 xdx  sin3x2C B. f  x 1
dx   sin 3x C 3 3 1 C. f
 xdx   sin3x2C D. f  x 1 dx  sin 3x C 3 3
C©u 10 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối C.A’B’FE là : 3 a 3 3 5a 3 3 5a 3 3 5a 3 A. V B. V C. V D. V  27 54 18 27
C©u 11 : Tập nghiệm của bất phương trình là : Trang 1/ mã đề 241 A. B. C. D. C©u 12 : 3 3 3 Cho
f xdx  2; g t dt  3   
. Giá trị của A  3 f
 x2gxdx  là: 2 2 2 A. 12 B. 0 C. 5 D. -1
C©u 13 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   . Biết A 3  ;2;  1 ,
C 4;2;0 , B 2  ;1; 
1 , D3;5;4 .Tìm tọa độ A của hình hộp ABC . D A BCD   . A. A 3  ; 3  ; 3  . B. A 3  ;3;  1 . C. A 3  ;3;3. D. A 3  ; 3  ;3.
C©u 14 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3;4, B 2  ;3;0 , C  1  ;3;2.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  ;1; 2 .  
B. G  ; 2; 2 .   C. G  ;1;1 .   D. G  2  ;1;2.  3   3   3 
C©u 15 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D.
C©u 16 : Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z 1, z z  3 . Tính z z : 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 17 : Cho phương trình 2
z  2z  3  0 trên tập số phức,có hai nghiệm là z , z .Khi đó 2 2 zz có giá trị 1 2 1 2 là: A. 6 B. 2 2 C. 3 D. 2
C©u 18 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S   r 2l r
S  2 r l  2r
S  2 r l r
S   r l r tpB. tp   C. tp   D. tp  
C©u 19 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D.
C©u 20 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của
(P) kẻ từ điểm A2; 5   là : 16 10 32 8 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 21 : 1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 C©u 22 : 2 Cho số phức z 3
2i . Tìm số phức w z 1 i z A. w 7 8i B. w 3 5i C. w 3 5i D. w 7 8i
C©u 23 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
5 2 thì m phải bằng: A. 2 B. 3 2 C. 4 2 D. 2 2
C©u 24 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( A 2; 4;1) , B( 1
 ;1;3) và mặt phẳng (P) :
x  3y  2z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt Trang 2/ mã đề 241
phẳng  P.
A. Q : 2y  3z 12  0
B. Q : 2y  3z 11  0
C. Q : 2y  3z 1  0
D. Q : 2x  3z 11  0
C©u 25 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D.
C©u 26 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 2  ;2;3 , B1; 1
 ;3 ,C 3;1;  1 và mặt phẳng
Pcó phương trình x2z 8  0. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu hức 2 2 2
T  2MA MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q:x  2y 2z 6  0 3 3 A. 2 B. d C. 4 D. d  3 2
C©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
2 ; y  0; x  1; x  3 bằng : 98 A. 30 B. C. 18 D. 21 3
C©u 28 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 1;6 3  9
B. m 9  6 3;  1
C. m 6 3  9;6 3  9
D. m 9  6 3;  1 C©u 29 : x 1 y 1 z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng :   . 2 1 1 
Viết phương trình của đường thẳng d đi qua điểm M, cắt và vuông góc với . x  2 y 1 z x  2 y 1 z A. d:   . B. d:   . 1 4  2  2 4  1 x  2 y 1 z x  2 y 1 z C. d:   . D. d:   . 1 4 1 1 4  1
C©u 30 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  6 là: 0 0
A. 3x y  3  0 B. y  2  0
C. y  2  0
D. 3x y  3  0
C©u 31 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  9  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 8 71 1296 A. B. C. 3 D.  3 82 5 C©u 32 : Hàm số 4 2
y x x  2 có điểm cực tiểu là: A. y  2 B. x  1  C. x  1 D. x  0 C©u 33 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * Trang 3/ mã đề 241 m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Đúng B. Sai từ bước 1 C. Sai từ bước 2 D. Sai từ bước 3
C©u 34 : Khối đa diện đều loại 5;  3 có số mặt là : A. 8 B. 14 C. 10 D. 12
C©u 35 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mặt bên (SBC) tạo với đáy (ABCD) một góc 45o . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 2 3a 3 a 2 3 a A. V B. V C. 3 V a 2 D. V  3 3 2
C©u 36 : Cho a  1;0; 3
 ;b  2;1;2 .Khi đó  ; a b   có giá trị là A. 3 B. 8 C. 74 D. 4
C©u 37 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 2
 3x  2x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e:
A. F x 2
x x  2
B. F x 2
x x e 1
C. F x 3 2
x x x 1 D.   3 2
F x x x x e C©u 38 : 2 Đặ dx t I   và 2 t
x 1 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : 2  2 x x 1 3 1 dt 2 dt I   
A. tdt xdx B. I  2 t 1 C. 2 2 x t 1 D. 2  1 t 1 2 3 3 C©u 39 : 1 Cho hàm số 3 2 y
x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên 3 R là: Không có giá trị
A. nào của m thỏa B. m  3 C. 1   m  3 D. m   R mãn
C©u 40 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I (2;0;1) và tiếp x 1 y z  2
xúc với đường thẳng d:   . 1 2 1 A. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  2. B. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  4. C. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  9. D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z 1)  24.
C©u 41 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 42 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 27 3 27 4  3 912  3 A. 3 m B. 3 m C. 3 54m D. 3 m 2 2 2 Trang 4/ mã đề 241
C©u 43 : Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D.
C©u 44 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục ox
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm tiệm cận ngang cận đứng
C©u 45 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cốc cao 8cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cốc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 2,67cm B. 2,25cm C. 2,33cm D. 2,75cm
C©u 46 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là h a 3 .
Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 3 a 3 a A. V B. V C. V D. V  4 8 4 3
C©u 47 : Cho hai số phức z  2  3i , z 1 2i . Tính môđun của số phức z  z  2 z . 1  1 2 2 A. z  137 B. z  15 C. z  5 5 D. z  65
C©u 48 : Cho số phức z  5  4i . Số phức z  2 có
A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 4  .
B. Phần thực bằng 4
 và phần ảo bằng 3 .
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  .
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  i .
C©u 49 : Trong các số phức z tìm điều kiện : z i z  2 3i . Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 27 6 3 6 6 27 6 27 A. z   i B. z   i C. z    i D. z    i 5 5 5 5 5 5 5 5 C©u 50 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ. 1
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  là: 2 A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
------------------------------------------------------Hết-------------------------------------------------- Trang 5/ mã đề 241
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 238
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z  
1 z  2i là số thực. Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 2 4 4 2 2 4 2 4 A. Z   i B. Z   i C. Z    i D. Z   i 5 5 5 5 5 5 5 5
C©u 2 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 6 3  9;6 3  9
B. m 9  6 3;  1
C. m 9  6 3;  1
D. m 1;6 3  9 C©u 3 :   Cho điể x 1 y 1 z
m M 2,1,0 và đường thẳng  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua M , cắt và 2 1 1 
vuông góc với  . Khi đó, vectơ chỉ phương của d là: A. u 2; 1;2 B. u 0;3;1 C. u 1; 4; 2 D. u 3;0;2
C©u 4 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D.
C©u 5 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
2x  2y z 1
A. Khoảng cách từ điểm M x , y , z đến mặt phẳng 2x  2y z 1  0 là 0 0 0 . 0 0 0  3
B. Mặt phẳng  P : 4x  2y  3  0 song song với mặt phẳng Q : 2xy  5  0 .
C. Mặt phẳng 2x  3y – 2z  0 đi qua gốc tọa độ.
D. Mặt phẳng 3x z  2  0 có tọa độ vectơ pháp tuyến là 3, 0,  1  . C©u 6 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
3 2 thì m phải bằng: A. 3 2 B.  2 C. 2 2 D. 2
C©u 7 : Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu diễn 1 số phức z là: 1 A. M ( 1  ; 2) B. M ( 1  ; 2i) C. M ( 1  ;2) D. M ( 1  ; 2  ) C©u 8 :
Cho hàm số khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Tập xác định của hàm số là R
C©u 9 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  4  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 8 512 71 A. 2 B. C. D.  3 15 82
C©u 10 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục ox
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có Trang 1/ mã đề 238 cận đứng tiệm cận ngang
C©u 11 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D.
C©u 12 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối A’B’.BAEF là : 3 a 3 3 2a 3 3 5a 3 3 a 3 A. V B. V C. V D. V  27 27 54 18 C©u 13 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. C©u 14 : 2 2 2 Cho
f xdx  3; g t dt  1   
. Giá trị của A  2 f
 x3gxdx  là: 1 1 1 A. 5 B. 3 C. 2 D. 9
C©u 15 : Số nghiêm của phương trình 4 z  1 là A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
C©u 16 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 17 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
1 ; y  0; x  0; x  2 bằng : 2 A. 15 B. 35 C. D. 21 3
C©u 18 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  1;2; 
1 , b  3;4;3 . Tìm tọa độ của x biết
x b a A. x   2  ; 2  ; 4  .
B. x  2; 2; 4.
C. x  1;1; 2. D. x   2  ; 2  ;4. C©u 19 : 2 ln x a c a c Biết dx   ln 2 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. Giá 3 x b d b d 1
trị của M ad bc là : A. 8 B. 10 C. 32 D. 40 C©u 20 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 3 B. Đúng C. Sai từ bước 2 D. Sai từ bước 1
C©u 21 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 3
 4x  6x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2:
A. F x 4 2
 4x  6x x  2
B. F x 4 2
x  3x x 1
C. F x 3
x x  2
D. F x 4 2
x  3x x  2 Trang 2/ mã đề 238
C©u 22 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  0 là: 0 0
A. 3x y  3  0
B. 3x y  3  0 C. 3
x y 3  0
D. 3x y  3  0
C©u 23 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  5 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của  5  (P) kẻ từ điểm A ; 1    là :  2  9 18 9 9 A. B. C. D. 4 4 2 8
C©u 24 : Đường thẳng y  6x m là tiếp tuyến của đường cong 3
y x  3x 1 khi m bằng A. -5 hoặc 1 B. 3 hoặc -5 C. -3 hoặc 1 D. -1 hoặc 3
C©u 25 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;2;3 , B0;1;  1 , C 1;0; 2   và mặt phẳng
P có phương trình x y z  2  0 . Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu thức 2 2 2
T MA  2MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q : 2x y  2z  3  0 121 2 5 91 A. 24 B. C. D. 54 3 54 C©u 26 : 1 Hàm số 3 2 y
x x  3x  2 đạt cực tiểu tại: 3 1 A. x  0 B. x C. x  3  D. x  1 3 C©u 27 : 1
Cho số phức z a bi . Khi đó số  z z  là: 2 A. Một số thực. B. 2 C. i
D. Một số thuần ảo C©u 28 : 1 Cho hàm số 3 2
y   x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho nghịch biến 3 trên R là: m  1  A. m  3 B. C. 1   m  3 D. m   R m  3
C©u 29 : Điểm biểu diễn của các số phức z  7  bi với b
, nằm trên đường thẳng có phương trình là: A. y  7 B. x  7 C. y x  7
D. y x C©u 30 :
Nguyên hàm hàm số f x  sin 2x   1 là : 1 A. f
 xdx   cos2x 1C B. f  x 1 dx   cos 2x C 2 2 1 C. f
 xdx  cos2x 1C D. f  x 1 dx  cos 2x C 2 2
C©u 31 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là b và bán kính đường tròn đáy là a. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S  2 a b a
S  2 a b  2a
S   a 2b a
S   a b a tp   B. tp   C. tp   D. tp  
C©u 32 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D. Trang 3/ mã đề 238 C©u 33 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ.
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  1  là: A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
C©u 34 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm m để phương trình 2 2 2
x y z  2mx  2(m  2) y  2(m  3)z  8m  37  0 là phương trình của một mặt cầu A. m  4  hay m  2 B. m  4  hay m  2  C. m  2  hay m  4 D. m  2  hay m  4
C©u 35 : Số phức z    i3 1 có mô đun bằng: A. z  2  2 B. z  2 C. z  0 D. z  2 2 C©u 36 : 3 Đặ dx t I   và x
t e 1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : x e 1 1 3 e 1  1 1  I   2
ln e e   1  2 3 1 1  I   dt    A. B. I   dt   C. x dt e dx D. t t 1    t t 1 e 1 1 C©u 37 : x 1
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2  ;0 lần lượt là: x  trên đoạn   1 1 1 A. 3 và -1 B. và -1 C. 0 và -1 D.  và -1 3 3
C©u 38 : Khối đa diện đều loại 3;  5 có số mặt là : A. 16 B. 12 C. 20 D. 8
C©u 39 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là
h a 3 . Thể tích khối chóp là : 3 a 3 a 3 3 a 3 A. V B. V C. 3 V a 3 D. V  3 3 8 C©u 40 :
Biết , giá trị biểu thức là : A. B. C. D.
C©u 41 : Một hình nón có bán kính đáy r  3a , chiều cao h  4a . Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 .
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 4 4 4 4 A. cos  B. tan  C. sin   D. cot   5 5 5 5
C©u 42 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. Trang 4/ mã đề 238
C©u 43 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= a, BC = 2a, chiều cao AA’ = 3a, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 12  3 312  3 36  3 3 a 3 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 2 2 6 2
C©u 44 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 16cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước trong
cốc cao 10cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 4cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cốc bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 1,43cm B. 1,26cm C. 1,34cm D. 1,68cm
C©u 45 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 46 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a   2  ; 3; 
1 , b  1;  3; 4 . Tìm  ; a b   A. 171 B. 171 C. 315 D. 315
C©u 47 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và (1; )
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1   ;1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 và (1;)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;0 và (1;) C©u 48 : 1 x
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là: 1 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
C©u 49 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AB = a , mặt bên (SAD) tạo với đáy (ABCD) một góc 60o . Tính thể
tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. 3 V a 2 B. V C. V D. V  6 2 3
C©u 50 : Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M 1,2,3 và có vec tơ chỉ phương a (1;3;2) là : x  1 tx  1   tx  1 tx  1   t    
A. y  2  3t B. y  2   3t C. y  2   3t D. y  2   3t     z  3  2tz  3   2tz  3  2tz  3   2t
-------------------------------------------------------------Hết---------------------------------------------------------- Trang 5/ mã đề 238
Trường THPT Quốc Oai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 -2017
Môn: Toán ; thời gian 90 phút; mã đề 242
(đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….. số báo danh:…………
C©u 1 : Cho hàm số khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục ox
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng và không có
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm tiệm cận ngang cận đứng C©u 2 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  3
 . Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số có hai điểm cực trị
Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 D. (2; ) 
C©u 3 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D.
C©u 4 : Cho hình chóp đều S.ABCD có AC = 2a , mặt bên (SBC) tạo với đáy (ABCD) một góc 45o . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 2 3a 3 a 3 a 2 A. V B. V C. V D. 3 V a 2 3 2 3 C©u 5 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại x  2 ? Một học sinh làm như sau: x m 2 2    Bướ x 2mx m 1
c 1: D R \   m , y '   x m2
Bước 2: Hàm số đạt cực đại tại x  2  y '(2)  0  * m  1  Bước 3:   2
*  m  4m  3  0   m  3 
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ bước 2 B. Đúng C. Sai từ bước 1 D. Sai từ bước 3
C©u 6 : Tìm hàm số F(x) biết Fx 2
 3x  2x 1 và đồ thị hàm số y F x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e:
A. F x 2
x x  2
B. F x 2
x x e 1 C.   3 2
F x x x x e
D. F x 3 2
x x x 1 C©u 7 : 2 Đặ dx t I   và 2 t
x 1 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai : 2  2 x x 1 3 1 dt 2 dt I   
A. tdt xdx B. I  2 t 1 C. 2  D. 2 2 x t 1 1 t 1 2 3 3
C©u 8 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   . Biết A 3  ;2;  1 ,
C 4;2;0 , B 2  ;1; 
1 , D3;5;4 .Tìm tọa độ A của hình hộp ABC . D A BCD   . Trang 1/ mã đề 242 A. A 3  ;3;3. B. A 3  ; 3  ; 3  . C. A 3  ;3;  1 . D. A 3  ; 3  ;3.
C©u 9 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 2  ;2;3 , B1; 1
 ;3 ,C 3;1;  1 và mặt phẳng
Pcó phương trình x2z 8  0. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu hức 2 2 2
T  2MA MB  3MC nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng
Q:x2y 2z 6  0 3 3 A. 2 B. 4 C. d D. d  2 3
C©u 10 : Khẳng định nào sau đây là sai ? A. B. C. D.
C©u 11 : Khối đa diện đều loại 5;  3 có số mặt là : A. 14 B. 8 C. 12 D. 10
C©u 12 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Một mặt phẳng đi qua A’B’
và trọng tâm tam giác ABC, cắt AC và BC lần lượt tại E và F. Thể tích V của khối C.A’B’FE là : 3 5a 3 3 5a 3 3 a 3 3 5a 3 A. V B. V C. V D. V  54 18 27 27
C©u 13 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I (2;0;1) và tiếp x 1 y z  2
xúc với đường thẳng d:   . 1 2 1 A. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  9. B. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  4. C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z 1)  24. D. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  2.
C©u 14 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. Biết hình chóp có chiều cao là h a 3 .
Thể tích khối chóp là : 3 a 3 3 a 3 3 a 3 a A. V B. V C. V D. V  4 8 3 4
C©u 15 : Cho phương trình 2
z  2z  3  0 trên tập số phức,có hai nghiệm là z , z .Khi đó 2 2 zz có giá trị 1 2 1 2 là: A. 2 2 B. 6 C. 3 D. 2 C©u 16 : Cho hàm số
khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Tập xác định của hàm số là R
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Đồ thị hàm số nằm toàn bộ phía trên trục ox C©u 17 :
Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. C©u 18 : 1 Cho hàm số 3 2 y
x  (m 1)x  4x (m là thàm số). Giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên 3 R là: Không có giá trị A. m  3 B. 1   m  3 C. m   R D. nào của m thỏa mãn C©u 19 :
Biết , giá trị biểu thức Trang 2/ mã đề 242 là : A. B. C. D. C©u 20 :
Nguyên hàm hàm số f x  cos3x  2 là : 1 A. f
 xdx  sin3x2C B. f  x 1
dx   sin 3x C 3 3 1 C. f
 xdx   sin3x2C D. f  x 1 dx  sin 3x C 3 3 C©u 21 : 3 3  ln x a 1 c a c Biết dx   ln 
với a,b,c,d là các số nguyên dương và ;
là các phân số tối giản. 2 (x 1) b b d b d 1
Giá trị của M ac bd là : A. 17 B. 20 C. 145 D. 11
C©u 22 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2
2 ; y  0; x  1; x  3 bằng : 98 A. 30 B. 18 C. D. 21 3
C©u 23 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  3x  2 tại điểm x sao cho f "(x )  6 là: 0 0
A. 3x y  3  0 B. y  2  0
C. y  2  0
D. 3x y  3  0 C©u 24 : 2 Cho số phức z 3
2i . Tìm số phức w z 1 i z A. w 7 8i B. w 7 8i C. w 3 5i D. w 3 5i
C©u 25 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  9  x ; y  0 xung quanh trục Ox là : 8 71 1296 A. B. C. D. 3 3 82 5 C©u 26 :
Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ. 1
Số nghiệm phân biệt của phương trình f (x)  là: 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
C©u 27 : Giá trị của m để phương trình 3
4 x  3 x 1  mx m có 4 nghiệm phân biệt là :
A. m 1;6 3  9
B. m 6 3  9;6 3  9
C. m 9  6 3;  1
D. m 9  6 3;  1
C©u 28 : Đạo hàm của hàm số là : A. B. Trang 3/ mã đề 242 C. D.
C©u 29 : Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z 1, z z  3 . Tính z z : 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 30 : Cho (P) là đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và các tiếp tuyến của
(P) kẻ từ điểm A2; 5   là : 10 16 32 8 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 31 : 3 3 3 Cho
f xdx  2; g t dt  3   
. Giá trị của A  3 f
 x2gxdx  là: 2 2 2 A. 12 B. 0 C. 5 D. -1
C©u 32 : Phương trình
Có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn khi : A. B. C. D.
C©u 33 : Cho số phức z  5  4i . Số phức z  2 có
A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 4  .
B. Phần thực bằng 4
 và phần ảo bằng 3 .
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  i .
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4  .
C©u 34 : Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng ABCD.A’B’C’D’, nền là hình chữ nhật ABCD có AB
= 3m, BC = 6m, chiều cao AA’ = 3m, chắp thêm một khối lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là
A’B’C’D’ và A’B’ là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 912  3 27 3 27 4  3 A. 3 m B. 3 m C. 3 54m D. 3 m 2 2 2
C©u 35 : Trong các số phức z tìm điều kiện : z i z  2 3i . Hãy tìm z có mô đun nhỏ nhất 27 6 6 27 6 27 3 6 A. z   i B. z    i C. z    i D. z   i 5 5 5 5 5 5 5 5 C©u 36 : Hàm số 4 2
y x x  2 có điểm cực tiểu là: A. y  2 B. x  1  C. x  0 D. x  1
C©u 37 : Cho hàm số 3
y  3x x m (m là thàm số). Để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3   bằng
5 2 thì m phải bằng: A. 3 2 B. 4 2 C. 2 D. 2 2
C©u 38 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. C©u 39 : x 1 y 1 z
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng :   . 2 1 1 
Viết phương trình của đường thẳng d đi qua điểm M, cắt và vuông góc với . x  2 y 1 z x  2 y 1 z A. d:   . B. d:   . 1 4 1 2 4  1 x  2 y 1 z x  2 y 1 z C. d:   . D. d:   . 1 4  2  1 4  1
C©u 40 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( A 2; 4;1) , B( 1
 ;1;3) và mặt phẳng (P) : Trang 4/ mã đề 242
x  3y  2z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt
phẳng  P.
A. Q : 2y  3z 12  0
B. Q : 2y  3z 11  0
C. Q : 2y  3z 1  0
D. Q : 2x  3z 11  0
C©u 41 : Đường thẳng y  9x m là tiếp tuyến của đường cong 3 2
y x  3x 1 khi m bằng A. -6 hoặc 26 B. -1 hoặc 3 C. -3 hoặc 1 D. 3 hoặc -5 C©u 42 : 4
Một hình nón có bán kính đáy r  1 , chiều cao h
. Kí hiệu góc ở đỉnh của hình nón là 2 . 3
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 3 3 3 3 A. sin   B. cot   C. tan  D. cos  5 5 5 5 C©u 43 : 1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
C©u 44 : Cho hai số phức z  2  3i , z 1 2i . Tính môđun của số phức z  z  2 z . 1  1 2 2 A. z  137 B. z  15 C. z  65 D. z  5 5
C©u 45 : Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
cốc cao 8cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cao cách mép cốc
bao nhiêu cm ? ( làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày cốc ). A. 2,33cm B. 2,25cm C. 2,75cm D. 2,67cm
C©u 46 : Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi : A. B. C. D.
C©u 47 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3;4, B 2  ;3;0 , C 1  ;3;2.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2 
A. G  ; 2; 2 .   B. G  ;1; 2 .   C. G  ;1;1 .   D. G  2  ;1;2.  3   3   3 
C©u 48 : Cho hình trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính đường tròn đáy là r. Diện tích toàn phần của hình trụ là :
A. S   r 2l r
S  2 r l r
S  2 r l  2r
S   r l r tpB. tp   C. tp   D. tp  
C©u 49 : Cho a  1;0; 3
 ;b  2;1;2 .Khi đó  ; a b   có giá trị là A. 8 B. 3 C. 74 D. 4 C©u 50 : x
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1;3 lần lượt là: x  trên đoạn   1 3 1 1 A. B. 0 và -1 C. 3 và -1 D.  và -1 4 2 3
------------------------------------------------------Hết----------------------------------------------------- Trang 5/ mã đề 242 BẢNG ĐÁP ÁN 1 Cau 235 236 237 238 1 C D C B 2 B D B D 3 D B D C 4 B A C D 5 B D B A 6 B C B C 7 B B C A 8 A D A C 9 D C B C 10 D D B C 11 D D A A 12 C A C B 13 C D A D 14 A B A B 15 A B D B 16 D A D D 17 A C C C 18 C C C B 19 B A B A 20 A B D C 21 A B A D 22 B C A B 23 C A B A 24 B A D C 25 C A D D 26 D B C D 27 D D C A 28 A D A C 29 A B C B 30 C B A A 31 C D A A 32 D D C A 33 D C B A 34 C C A D 35 D B C D 36 C A A B 37 A A B B 38 A C D C 39 B C B B 40 D A B C 41 A C D A 42 A A D D 43 C B A A 44 B D D B 45 C A D B 46 B B A C 47 B C D D 48 D C C D 49 B B B B 50 A A B A BẢNG ĐÁP ÁN 2 Cau 239 240 241 242 1 B B D D 2 A C A A 3 A B B A 4 D D B C 5 A D D C 6 C A B C 7 B C D C 8 C A A A 9 B A A B 10 B C B A 11 D D C C 12 A A A A 13 D D C D 14 C C A D 15 D B B B 16 D B C A 17 B A A A 18 B D C D 19 C C D D 20 D A A A 21 D B C A 22 D B A C 23 C C C C 24 A A B B 25 B B A C 26 A A C D 27 C C B C 28 C A B D 29 B B A B 30 D C B B 31 D D D A 32 D B D B 33 B C B D 34 B D D D 35 B A B D 36 C C C C 37 A D D B 38 A A D B 39 B C A C 40 A D A B 41 A B D A 42 C A B A 43 A B D B 44 D B D D 45 A A A D 46 C B C B 47 B D C B 48 A D C B 49 C D B C 50 C C C A
Document Outline

  • Quoc-Oai.pdf
    • đề 1
    • đề 2
    • đề 3
    • đề 4
    • đề 5
    • đề 6
    • đề 7
    • đề 8
  • đáp an mã 1.pdf
  • đáp an mã 2.pdf