Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2016 – 2017 trường THPT Yên Dũng 3 – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 260
S GD & ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG S 3
Giám thị 1:
Điểm
Giám thị 2:
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ 2
M HỌC 2016 - 2017
Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:...................................................................
Số báo danh:…………………
Phần trả lời trắc nghiệm: (
Học sinh viết đáp án các câu vào các ô tương ứng
)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
49.
50.
Câu 1: Phương trình mặt cầu đường kính
AB
biết
1;0;4 , 5; 2;0AB
là?
A.
2 2 2
3 1 2 9.x y z
B.
2 2 2
3 1 2 9.x y z
C.
2 2 2
3 1 2 9.x y z
D.
2 2 2
3 1 2 3.x y z
Câu 2: Cho mặt phẳng
: 2 1 0P x y z
.
Khi đó điểm M thuc mt phẳng
()P
có tọa độ:
A.
1;2;1M
B.
1; 2;1M
C.
1;1;1M
D.
1; 2; 1M 
Câu 3: Từ một khúc gỗ hình trụ có đường kính 30
,cm
chiều cao 20
,cm
người ta cắt khúc gỗ thành 2 phần bởi
mặt phẳng đi qua đường kính đáy nghiêng với đáy một góc
45 .
o
Tính tỉ số thể tích giữa phần nhỏ phần
lớn? A.
1
61
B.
1
21
C.
1
61
D.
1
6
Câu 4: Tính
2017
0
sin 2xdx
=? A.
1
B.
1
2
C.
1
2
D.
0
Câu 5: Cho hai đường thẳng
12
2 1 2 5 2
: ; :
1 1 1 2 4 1
x y z x y z
dd

. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng này là: A.
25
3
B.
23
3
C.
6
3
D.
26
3
Câu 6: Mặt phẳng
()P
song song vi mp
( ) : 4 0Q x y z
cách
1; 0; 3M
một khoảng bằng
3
phương trình là: A.
10x y z
8 0.x y z
B.
60x y z
10x y z
C.
10 0x y z
D.
10x y z
và
70x y z
Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
4
; 0; 5y x y x
là?
A. 125 B. 615 C.
625
D. 5
Câu 8: Đường thẳng
đi qua hai điểm phân biệt
1;2; 3 , B 2;1;1A
có phương trình tham số dạng:
A.
1
2 3 ( )
34
xt
y t t R
zt

B.
1
2 ( )
34
xt
y t t R
zt

C.
1
2 ( )
34
xt
y t t R
zt

D.
2
1 2 ( )
13
xt
y t t R
zt


Câu 9: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
32
23y x x x
, trục hoành,
0; 3xx
là?
A. 33 B. 43 C. 63 D. 53
Câu 10: Cho m số
,y f x y g x
liên tục trên
;ab



. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
y f x
,
y g x
và hai đường
;x a x b
được tính bởi công thức?
A.
b
a
S f x g x dx
B.
b
a
S f x g x dx
Mã đề 260
Trang 2/4 - Mã đề thi 260
C.
0
b
S f x g x dx
D.
b
a
S f x g x dx
Câu 11: Mặt cầu
S
đi qua 4 điểm
2;2;2 , 4; 2; 2 , 1;1; 2 , 1;2; 1A B C D
. Khi đó tâm I ca mt
cầu
S
có tọa độ: A.
1; 2;2I
B.
1; 2; 0I
C.
1; 2; 2I 
D.
1;2;2I
Câu 12: Cho hai đường thẳng
12
:
1 2 3
x y z
1 1 1
:
2 4 6
x y z
d

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
d cắt nhau B.
d song song
C.
d chéo nhau D.
d vuông góc với nhau
Câu 13: Cho số phức
,z a bi a b
thỏa mãn
3 2 6 10 0z z i
. Tính
?ab
A.
4
B.
8
C.
8
D. 4
Câu 14: Cho hai vectơ
(1;2; 3)a
(2;1;1)b
. Tích có hướng của hai vectơ
a
b
bằng:
A.
, 1;5;3 .ab





B.
, 1;2; 5 .ab




C.
, 1;5; 3 .ab





D.
, 1;5; 3 .ab




Câu 15: Dùng phương pháp tích phân từng phần, tích phân
3
2
1
lnx xdx
biến đổi thành?
A.
3
2
2
1
3
ln 1
1
23
xx
x dx
B.
3
3
2
1
3
ln 1
1
33
xx
x dx
C.
3
3
2
1
3
ln 1
1
33
xx
x dx
D.
3
3
2
1
3
ln 1
1
33
xx
x dx
Câu 16: Cho ba điểm
1;3; 2 , 2;1; 3 , ; ; 8A B C m n
. Tìm tât cả các giá trị của m, n để ba điểm
A, B, C
thẳng hàng? A.
3; 1mn
. B.
3; 1mn
C.
3; 1mn
D.
3; 1mn
Câu 17: Tìm phần ảo của số phức
3zi
? A.
1
B. 1 C.
i
D.
i
Câu 18: Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
;1y x y
. Thể tích khối tròn xoay thu được khi
quay (H ) quanh trục
Ox
là? A.
8
5
B.
6
5
C.
2
5
D.
5
Câu 19: Cho tứ diện ABCD
2;1;3 , B 1; 1;2 , 2;1; 0 , 1;0;2A C D
. Phương trình mặt phẳng
()P
chứa cạnh
AB và song song với CD là: A.
5 3 10 0x y z
B.
5 3 10 0x y z
C.
5 3 10 0x y z
D.
5 3 10 0x y z
Câu 20: Phương trình đường thẳng d đi qua điểm
A(3;1;2)
và song song với
1 1 1
:
2 3 4
x y z
là:
A.
32
1 3 ( )
24
xt
y t t R
zt


B.
32
1 ( )
24
xt
y t t R
zt


C.
32
1 3 ( )
24
xt
y t t R
zt


D.
32
1 3 ( )
24
xt
y t t R
zt


Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm s
cosf x x
là?
A.
sinxC
B.
sinxC
C.
2
cos
2
x
C
D.
sin x
Câu 22: Họ nguyên hàm của hàm s
2
fx
x
với
0x
là?
A.
2 ln xC
B.
ln2x
C.
ln xC
D.
ln2xC
Câu 23: Một véctơ pháp tuyến
n

của mặt phẳng
2 3 2 0Q:x y z
có tọa độ là:
A.
1;2;3
B.
1;2; 3
C.
1; 2; 3
D.
1;2;3
Câu 24: : Gọi
z
số phức môđun nhỏ nhất thỏa n:
1 4 5 2z i z i
. Tính tổng phần thực
phần ảo của
z
? A.
15
13
B.
3
13
C.
15
13
D.
3
13
Trang 3/4 - Mã đề thi 260
Câu 25: Cho
fx
có đạo hàm trên đoạn
2;1



. Biết
2 1, 1 2ff
. Tính
1
2
?f x dx
A.
3
B.
1
C.
1
D.
3
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số
1
2
fx
x
?
A.
2xC
B.
1
2
2
xC
C.
22xC
D.
1
22
C
x
Câu 27: Trên mặt phẳng
Oxy
, điểm biểu diễn của số phức
1zi
là?
A.
0; 1
B.
1; 1
C.
1; 0
D.
1;1M
Câu 28: Một người có mảnh đất hình tròn có bán kính 5m, người này tính trồng cây trên mảnh đất đó, biết mỗi
mét vuông trồng cây thu hoạch được giá 100 nghìn. Tuy nhiên cần khoảng trống để dựng chồi đồ dùng
nên người này căng sợi dây 6m sao cho hai đầu mút dây nằm trên đường tròn xung quanh mảnh đất. Hỏi người
này thu hoạch được bao nhiêu tiền (tính theo đơn vị nghìn và bỏ phần số thập phân)?
A. 7448 B. 3723 C. 7445 D. 3722
Câu 29: Cho 3 đm
A 1;2;1 , B 1;2; 2 , C 1;1; 2 .
Phương trinh tông quat cua măt phăng
ABC
la:
A.
( ) : 3 2 1 0ABC x z
. B.
( ) : 3 2 1 0ABC x z
C.
( ) : 3 2 1 0ABC x y z
. D.
( ) : 3 2 1 0ABC x z
.
Câu 30: Cho đường thẳng
1
: 1 ( )
12
xt
y t t R
zt

mặt phẳng
( ) : 2 2 4 1 0P x y z
. Khi đó góc tạo bởi
()P
bằng: A.
0
60
B.
0
30
C.
0
45
D.
0
90
Câu 31: Gọi
()
mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại 3 điểm
4; 0; 0 , 0;2; 0 , 0; 0; 4 .M N P
Phương trình
của mặt phẳng
()
là?
A.
1
2 4 4
x y z
B.
1
4 2 4
x y z
C.
20x y z
D.
2 4 0.x y z
Câu 32: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A.
ba
ab
f x dx f x d x

B.
1
ba
ab
f x dx f x d x

C.
1
1
1
bb
aa
f x dx f x d x


D.
1
ba
ab
f x dx f x d x

Câu 33: Cho đường thẳng
21
:
2 3 2
x y z
. Khi đó đường thẳng
có một vectơ chỉ phương là:
A.
2; 3;2
B.
2; 3;2
C.
2; 3;2
D.
2; 3; 2
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho
2;0;1 , 1; 4;1 , 3;1;4A B C
. Gọi
; ; ; , ,G a b c a b c R
trọng tâm của tam giác ABC. Khi đó
..a b c
bằng: A.
4
B. 2 C. 4 D.
2
Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số
23x
f x e
?
A.
23
1
3
x
eC
B.
23
1
2
x
eC
C.
23
1
3
x
eC

D.
23
1
2
x
eC

Câu 36: Trong hệ trục tọa độ cho tứ diện đôi một vuông góc với nhau, biết
3, 4AB AC AD
, điểm nằm trên , nằm trên . Khi đó phương trình mặt phẳng
BCD
khoảng cách từ đến
BCD
là:
A.
6 34
3 4 3 12 0;
17
x y z d
B.
6 34
3 3 4 12 0;
7
x y z d
C.
6 34
3 4 3 12 0;
17
x y z d
D.
6 34
-3 4 3 12 0;
17
x y z d
Trang 4/4 - Mã đề thi 260
Câu 37: Cho
12
11
3; 4f t dt f u du

. Tính
2
1
?f x dx
A.
7
B.
1
C.
1
D.
7
Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
4y x x
,
2yx
bằng?
A.
1
6
B.
1
2
C.
5
3
D.
53
6
Câu 39: Tìm phần thực của số phức
2 3 1 2z i i
? A.
4
B.
4
C. 3 D.
3
Câu 40: Trên mặt phẳng
Oxy
, tập hợp tất cả điểm biểu diễn số phức
2 2 2 1 3z i z i
có dạng?
A. đường parabol B. đường thẳng C. đường elip D. đường tròn
Câu 41: Điểm đối xứng với điểm
1;1;2A
qua đường thẳng
2 2 3
2 1 1
x y z

là:
A.
1; 3;2B 
B.
1; 3;2B
C.
1; 3;2B
D.
1;3;2B
Câu 42: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ôtô chuyển động chậm
dần đều với vận tốc
( ) 6 24 / ,v t t m s
trong đó
t
khoảng thời gian tính bằng giây. Hỏi từ lúc đạp
phanh đến khi dừng hẳn, ôtô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A.
86
3
B. 32 C. 41 D.
100
3
Câu 43: Cho mặt phẳng
()P
:
2 2 1 0x y z
mặt cầu
()S
:
2 2 2
1 2 1 1x y z
. Khi đó
mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
()P
tiếp xúc
()S
B.
()P
cắt
()S
theo một đường tròn lớn
C.
()P
không cắt
()S
D.
()P
cắt
()S
theo một đường tròn có bán kính
1r
Câu 44: Thu gọn số phức sau
12 5
2 1 3
12
i
z i i
i
?
A.
23 4
55
i
B.
23 4
55
i
C.
23 4
55
i
D.
23 4
55
i
Câu 45: Cho hàm số
fx
biết rằng
2
ab
fx
x
x

,
1 7, 1 5, 4 4.f f f
Khi đó
1
?
4
f


A.
14
B.
14
C.
20
D.
16
Câu 46: Cho
3
1
ln ln
,
2
a
xb
dx a b
x

. Tính
?ab
A.
1
B.
6
C.
5
D.
1
Câu 47: Cho
(1; 2; 5); B(1; 4;5);C(1;4;3)A 
mặt phẳng
( ) : 7 5 57 0P x y z
. Giả sử điểm
( ; ; )M a b c
nằm trên
()P
sao cho
MA MB MC
  
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó
a b c
bằng:
A.
9
B.
8
C.
10
D. 10
Câu 48: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
x
f x xe
05F
. Tính
1?F
A.
6
B.
6ln6 1
C.
3
D.
6 ln 6
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz), cho 2 điểm
-2;4; 3 , 4;0;1AB
. Khi đó tọa độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB là:
A.
1;2;1I
B.
1; 1;2 .I
C.
1; 2; 1I 
D.
1;2; 1I
Câu 50: Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức
2 2 3 1 3z i i i
?
A.
2
B.
10
C.
10
D.
24
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
| 1/4

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 - 2017
TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 3
Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Giám thị 1: Điểm Mã đề 260 Giám thị 2:
Họ, tên học sinh:...................................................................
Số báo danh:…………………
Phần trả lời trắc nghiệm: (Học sinh viết đáp án các câu vào các ô tương ứng ) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50.
Câu 1: Phương trình mặt cầu đường kính AB biết A1;0;4,B 5; 2  ;  0 là? 2 2 2 2 2 2 A. x   3  y   1  z   2  9. B. x   3  y   1  z   2  9. 2 2 2 2 2 2 C. x   3  y   1  z   2  9. D. x   3  y   1  z   2  3.
Câu 2: Cho mặt phẳng P : x y  2z 1  0. Khi đó điểm M thuộc mặt phẳng (P) có tọa độ: A. M 1;2;  1 B. M 1; 2  ;  1 C. M  1  ;1;  1 D. M 1; 2  ;  1
Câu 3: Từ một khúc gỗ hình trụ có đường kính 30 , cm chiều cao 20 ,
cm người ta cắt khúc gỗ thành 2 phần bởi
mặt phẳng đi qua đường kính đáy và nghiêng với đáy một góc 45o. Tính tỉ số thể tích giữa phần nhỏ và phần 1 1 1 1 lớn? A. B. C. D. 6 1 2 1 6 1 6  2017 1 1 Câu 4: Tính sin 2xdx  =? A. 1 B.  C. D. 0 2 2 0 x  2 y  1 z  2 x y  5 z  2
Câu 5: Cho hai đường thẳng d :   ; d :  
. Khoảng cách giữa hai đường 1 2 1 1 1 2 4  1  2 5 2 3 6 2 6 thẳng này là: A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 6: Mặt phẳng (P) song song với mp (Q) : x y z  4  0 và cách M 1;0;  3 một khoảng bằng 3 có
phương trình là: A. x y z 1  0 và x y z  8  0. B. x y z  6  0 và x y z 1  0
C. x y z 10  0
D. x y z 1  0 và x y z  7  0
Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 4
y x ; y  0; x  5 là? A. 125 B. 615 C. 625 D. 5
Câu 8: Đường thẳng  đi qua hai điểm phân biệt A1;2;  3 , B2;1; 
1 có phương trình tham số dạng: x   1t     x   1 t x   1  t x   2  t     A. y
  2  3t (t R) B. y
  2 t (t R) C. y
  2 t (t R) D. y
  1 2t (t  ) R     z   3  4t                 z 3 4t  z 3 4t  z 1 3t 
Câu 9: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 2
y  2x x  3x , trục hoành, x  0;x  3 là? A. 33 B. 43 C. 63 D. 53
Câu 10: Cho hàm số y f x,y g x liên tục trên a;b 
 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
y f x, y g x và hai đường x  ;
a x b được tính bởi công thức? b b
A. S   f xg xdx B. S f
 xg xdx a a
Trang 1/4 - Mã đề thi 260 b b C. S f
 xg xdx D. S f
 xg xdx 0 a
Câu 11: Mặt cầu S  đi qua 4 điểm A 2  ;2;  2 , B 4; 2  ;  2 , C 1;1;  2 , D 1;2; 
1 . Khi đó tâm I của mặt
cầu S  có tọa độ: A. I 1; 2  ;  2 B. I 1; 2  ;  0 C. I 1; 2  ;  2 D. I 1;2;  2 x 1 y z  2 x 1 y  1 z 1
Câu 12: Cho hai đường thẳng  :   và d :  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 3 2 4 6
A.  và d cắt nhau B.  và d song song
C.  và d chéo nhau
D.  và d vuông góc với nhau
Câu 13: Cho số phức z a bi  ,
a b   thỏa mãn 3z 2z 6 10i  0 . Tính a b  ? A. 4  B. 8  C. 8 D. 4    
Câu 14: Cho hai vectơ a  (1;2; 3)và b  (2;1;1) . Tích có hướng của hai vectơ a b bằng:         A.          , a b   1  ;5;  3 . B.  , a b   1  ;2;  5 . C.  ,
a b  1;5;  3 . D.  , a b   1  ;5;  3 .         3
Câu 15: Dùng phương pháp tích phân từng phần, tích phân 2 x ln xdx  biến đổi thành? 1 3 2 x ln x 3 1 3 3 x ln x 3 1 A. 2  x dx  B. 2  x dx  2 1 3 3 1 3 1 1 3 3 x ln x 3 1 3 3 x ln x 3 1 C. 2  x dx  D. 2   x dx  3 1 3 3 1 3 1 1
Câu 16: Cho ba điểm A1;3;  2 , B 2;1;  3 , C  ; m ;
n 8 . Tìm tât cả các giá trị của m, n để ba điểm A, B, C
thẳng hàng? A. m  3;n  1  .
B. m  3;n  1 C. m  3  ;n  1  D. m  3  ;n  1
Câu 17: Tìm phần ảo của số phức z  3 i ? A. 1  B. 1 C. i D. i
Câu 18: Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x ;y  1 . Thể tích khối tròn xoay thu được khi 8 6 2
quay (H ) quanh trục Ox là? A. B. C. D. 5 5 5 5
Câu 19: Cho tứ diện ABCDA2;1;  3 , B1; 1  ; 
2 ,C 2;1;0,D 1;0;2. Phương trình mặt phẳng (P) chứa cạnh
AB và song song với CD là: A. 5x  3y z 10  0
B. 5x  3y z 10  0
C. 5x  3y z 10  0
D. 5x  3y z 10  0 x 1 y   1 z 1
Câu 20: Phương trình đường thẳng d đi qua điểm A(3;1;2) và song song với  :   là: 2 3 4 x   3 2t     x   3  2t x   3  2t x   3  2t     A. y
  1 3t (t R) B. y
  1t (t R) C. y
  1 3t (t R) D. y
  1 3t (t R)     z   2  4t               z 2 4t  z 2 4t  z 2 4t 
Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cosx là? 2 cos x
A. sin x C B. sin x C C. C D. sin x 2
Câu 22: Họ nguyên hàm của hàm số   2 f x  với x  0 là? x A. 2 ln x C B. ln 2x C. ln x C D. ln 2x C 
Câu 23: Một véctơ pháp tuyến n của mặt phẳng   Q : x
 2y  3z  2  0 có tọa độ là: A.  1  ;2;  3 B. 1;2;  3  C. 1; 2  ;  3 D. 1;2;3
Câu 24: : Gọi z là số phức có môđun nhỏ nhất thỏa mãn: z  1  4i z  5  2i . Tính tổng phần thực và 15 3 15 3 phần ảo của z ? A. B. C.  D.  13 13 13 13
Trang 2/4 - Mã đề thi 260 1
Câu 25: Cho f x có đạo hàm trên đoạn  2;1  
 . Biết f   2  1, f   1  2  . Tính f
 xdx  ? 2  A. 3 B. 1  C. 1 D. 3 
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  ? 2x 1 1 A. 2x C B. 2x C C. 2 2x C D. C 2 2 2x
Câu 27: Trên mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn của số phức z  1   i là? A. 0;  1  B. 1; 1  C. 1;0 D. M  1  ;  1
Câu 28: Một người có mảnh đất hình tròn có bán kính 5m, người này tính trồng cây trên mảnh đất đó, biết mỗi
mét vuông trồng cây thu hoạch được giá 100 nghìn. Tuy nhiên cần có khoảng trống để dựng chồi và đồ dùng
nên người này căng sợi dây 6m sao cho hai đầu mút dây nằm trên đường tròn xung quanh mảnh đất. Hỏi người
này thu hoạch được bao nhiêu tiền (tính theo đơn vị nghìn và bỏ phần số thập phân)? A. 7448 B. 3723 C. 7445 D. 3722
Câu 29: Cho 3 điểm A1;2;  1 , B 1  ;2;  2 , C1;1; 
2 . Phương trình tổng quát của mặt phẳng ABC  là: A. (ABC) : 3
x  2z 1  0 . B. (ABC) : 3
x  2z 1  0 C. (ABC) : 3
x y  2z 1  0 . D. (ABC) : 3
x 2z 1  0 . x   1t 
Câu 30: Cho đường thẳng : y     1  t (t  )
R và mặt phẳng (P) : 2x 2y  4z 1  0 . Khi đó góc tạo bởi z  1   2t   và (P) bằng: A. 0 60 B. 0 30 C. 0 45 D. 0 90 Câu 31: Gọi ( )
là mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại 3 điểm M 4;0;  0 , N 0;2;  0 , P 0;0; 4  . Phương trình của mặt phẳng ( ) là? x y z x y z A.    1 B.    1
C. x  2y z  0
D. x  2y z – 4  0. 2  4 4 4 2  4
Câu 32: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? b a b a A. f
 xdx f
 xd x B. f
 xdx f
 xd 1xa b a b b 1 bb a C. f
 xdx f
 xd 1x D. f
 xdx   f
 xd 1xa 1 aa b x  2 y   1 z
Câu 33: Cho đường thẳng  : 
 . Khi đó đường thẳng  có một vectơ chỉ phương là: 2 3 2 A.  2  ; 3;  2 B. 2; 3  ;  2 C. 2;3;2 D. 2; 3  ;  2
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A2;0;  1 ,B 1; 4  ; 
1 ,C 3;1;4. Gọi G a; ; b c; , a , b c R
trọng tâm của tam giác ABC. Khi đó a. . b c bằng: A. 4  B. 2 C. 4 D. 2 
Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2x 3 e   ? 1 1 1 1 A. 2x 3 e  C B. 2x 3 e  C C. 2x 3 e   C D. 2x 3 e   C 3 2 3 2
Câu 36: Trong hệ trục tọa độ cho tứ diện có
đôi một vuông góc với nhau, biết
AB  3, AC AD  4 , điểm nằm trên , nằm trên
. Khi đó phương trình mặt phẳng BCD và
khoảng cách từ đến BCD là: 6 34 6 34
A. 3x  4y  3z  12  0; d
B. 3x  3y  4z 12  0; d  17 7 6 34 6 34
C. 3x  4y  3z 12  0; d
D. -3x  4y  3z 12  0; d  17 17
Trang 3/4 - Mã đề thi 260 1 2 2 Câu 37: Cho f
 tdt  3  ; f
 udu  4 . Tính f
 xdx  ? A. 7  B. 1  C. 1 D. 7 1  1 1 
Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x  4x ,y x  2 bằng? 1 1 5 53 A. B. C. D. 6 2 3 6
Câu 39: Tìm phần thực của số phức z  2  3i12i ? A. 4  B. 4 C. 3 D. 3 
Câu 40: Trên mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả điểm biểu diễn số phức z  2  2i  2z  1  3i có dạng? A. đường parabol B. đường thẳng C. đường elip D. đường tròn x  2 y  2 z  3
Câu 41: Điểm đối xứng với điểm A1;1;  2 qua đường thẳng   là: 2 1  1 A. B  1  ; 3  ;  2 B. B 1;3;  2 C. B 1; 3  ;  2 D. B  1  ; 3;  2
Câu 42: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ôtô chuyển động chậm
dần đều với vận tốc ( v t)  6
t  24m / s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây. Hỏi từ lúc đạp 86 100
phanh đến khi dừng hẳn, ôtô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. B. 32 C. 41 D. 3 3 2 2 2
Câu 43: Cho mặt phẳng (P) : 2x y  2z 1  0 và mặt cầu (S) :x   1  y   2  z   1  1. Khi đó
mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (P) tiếp xúc (S)
B. (P) cắt (S) theo một đường tròn lớn
C. (P) không cắt (S)
D. (P) cắt (S) theo một đường tròn có bán kính r  1 12  5i
Câu 44: Thu gọn số phức sau z
2 i1  3i? 1  2i 23 4 23 4 23 4 23 4 A.  i B.   i C.   i D.  i 5 5 5 5 5 5 5 5 a b 1
Câu 45: Cho hàm số f x biết rằng f x   , f   1  7, f   1  5
 , f 4  4. Khi đó f      ? 2   x x 4 A. 14  B. 14 C. 20  D. 16  3 ln lna x b Câu 46: Cho dx   ,ab  
. Tính a b  ? x 2 1 A. 1 B. 6 C. 5 D. 1  Câu 47: Cho ( A 1; 2  ; 5
 ); B(1; 4;5);C(1;4;3) và mặt phẳng (P) : 7x  5y z  57  0 . Giả sử điểm M( ; a ; b c)   
nằm trên (P) sao cho MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a b c bằng: A. 9  B. 8  C. 10  D. 10
Câu 48: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số   x
f x xe F  
0  5 . Tính F   1  ? A. 6 B. 6 ln 6 1 C. 3  D. 6 ln 6
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz), cho 2 điểm A-2;4;  3 , B 4;0; 
1 . Khi đó tọa độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB là: A. I 1;2;  1 B. I 1; 1  ;  2 . C. I 1; 2  ;  1 D. I 1;2;  1
Câu 50: Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức z  2  2i 3 i1  3i? A. 2  B. 10 C. 10  D. 24 
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/4 - Mã đề thi 260