Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2018 – 2019 sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề 155
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 LỚP 12
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THC
Họ tên : ............................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số

2
3fx x
A.
3
3.
3
x
x
C B.
3
3.
x
xC C.
3
3.
2
x
x
C D.
2
3.
x
C
Câu 2: Viết công thức tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị các hàm số
yfx
,

ygx
các đường thẳng
,.
x
ax b a b
A.
 
.
b
a
f
xgxdx
B.
 
22
.
b
a
f
xgxdx
C.
 
.
b
a
f
xgxdx

D.
 
.
b
a
xgxdx


Câu 3: Trong không gian ,Oxyz tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
:
457
74 5
xyz

.
A.

7; 4; 5 .u 
B.
5; 4; 7 .u 
C.
4;5; 7 .u 
D.
14;8; 10 .u 
Câu 4: Tìm mô đun của số phức 54zi .
A. 9. B. 3. C. 41 . D. 1.
Câu 5: Cho số phức 12.zi Tìm phần ảo của số phức .z
A. 2. B. 2.i C. 2.i D. 1.
Câu 6: Trong không gian ,Oxyz mặt cầu

222
:1 3 29Sx y z có tâm và bán kính lần lượt là
A.
1; 3; 2I
,
9.R
B.
1; 3; 2I
,
3.
R
C.
1; 3; 2I
,
3.
R
D.
1; 3; 2I 
,
9.
R
Câu 7: Tìm số phức liên hợp của số phức 12.zi
A.
2.i
B.
12.i
C.
12.i
D.
12.i
Câu 8: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm
1; 2; 3A
3; 0; 2 .B Tìm tọa độ của vectơ
.
A
B

A.

4; 2;5 .AB 

B.
1
1;1; .
2
AB




C.
2;2;1 .AB

D.
4; 2; 5 .AB 

Câu 9: Trong không gian ,Oxyz mặt phẳng
P
đi qua đim
1; 2; 0A
vuông góc với đường thẳng
11
:
21 1
x
yz
d


có phương trình là
A. 240.xyz B. 240.xyz C. 240.xyz D. 240.xyz
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số

3
4
f
xx
A.
4
4.
x
C
B.
2
12 .
x
C
C.
4
.
4
x
C
D.
4
.
x
C
Câu 11: Công thức nguyên hàm nào sau đây đúng?
A. .
xx
edx e C
B. .dx x C
C.
1
ln .dx x C
x

D. cos sin .
x
dx x C
Câu 12: Trong không gian ,Oxyz cho
1; 3; 2a 
,
3; 1; 2 .b 
Tính ..ab
A.
2.
B.
10.
C.
3.
D.
4.
Câu 13: Trong không gian ,Oxyz điểm
3; 4; 2M
thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A.

:50.Sxyz B.
:10.Qx C.
:70.Rxy D.
:20.Pz
Câu 14: Trong không gian ,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm
1; 0; 3I
và bán
kính 3R ?
A.

22
2
139.xyz B.

22
2
133.xyz
Mã đề 155
Trang 2/4 - Mã đề 155
C.

22
2
133.xyz
D.

22
2
139.xyz
Câu 15: Trong không gian ,Oxyz phương trình mặt phẳng

P
đi qua đim

1; 2; 0M
và có vectơ pháp
tuyến
4;0; 5n 
A. 4540.xy B. 4540.xz C. 4540.xy D. 4540.xz
Câu 16: Nghiệm của phương trình
34563iz i i
A.
24
.
55
zi
B.
11
.
22
zi
C.
42
.
55
zi
D.
1
1.
2
zi
Câu 17: Trong không gian ,Oxyz mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu

22
2
1212xyz song
song với mặt phẳng

Oxz
có phương trình là
A.
20.y 
B. 10.xz C.
20.y 
D.
10.y 
Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2yx x
và trục hoành.
A.
2.
B.
4
.
3
C.
20
.
3
D.
4
.
3
Câu 19: Cho ()Fx là một nguyên hàm của ()
f
x trên (0) 2, (3) 7.FF Tính

3
0
d.
f
xx
A. 9. B. -9. C. 5. D. -5.
Câu 20: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6140.zz
Tính
12
.Sz z
A. 32.S B. 26.S C. 43.S D. 214.S
Câu 21: Trong không gian ,Oxyz tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng
:2 2 11 0Pxyz
và
:2 2 4 0Qxyz.
A.
,5.dP Q B.
,3.dP Q C.
,1.dP Q D.


,4.dP Q
Câu 22: Cho 13zi . Tìm số phức nghịch đảo của số phức z .
A.
11 3
.
44
i
z

B.
11 3
.
22
i
z

C.
11 3
.
22
i
z

D.
11 3
.
44
i
z

Câu 23: Tính tích phân
2019
2
0
.
x
Iedx
A.
4038
1
.
2
Ie
B.
4038
1
1.
2
Ie
C.

4038
1
1.
2
Ie
D.
4038
1.Ie
Câu 24: Cho hàm số

f
x
thỏa mãn

2019
0
d1
f
xx
. Tính tích phân

1
0
2019 dIf xx
.
A. 0.I B. 1.I C. 2019.I D.
1
.
2019
I
Câu 25: Trong không gian ,Oxyz mặt phẳng

P
đi qua hai đim
1; 2; 0A ,
2; 3; 1B song song với
trục
Oz có phương trình là
A. 10.xy B. 30.xy C.
30.xz
D. 30.xy
Câu 26: Cho
4
0
() 10fxdx
8
4
() 6fxdx
. Tính
8
0
() .
f
xdx
A. 20. B. 4. C. 16. D. 4.
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số
sinyx x
A. cos sin .
x
xxC B. cos sin 2 .
x
xxC C. cos sin .
x
xxC D. cos sin .
x
xxC
Câu 28: Cho số phức
25.zi
Điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng Oxy có tọa độ là
A.
2; 5 .
B.
5; 2 .
C.
2;5 .
D.

2;5 .
Trang 3/4 - Mã đề 155
Câu 29: Cho

2
1
d3fx x

1
2
d1
g
xx
. Tính
 
2
1
23dIxfxgxx



.
A.
5
.
2
B.
21
2
.
C.
26
2
.
D.
7
2
.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho
113
:
212
x
yz
d


. Đường thẳng nào sau đây song song với
d
?
A.
21
:.
21 2
xyz


B.
325
:.
21 2
xyz


C.
11
:.
21 2
xyz


D.
21
:.
21 2
xyz

Câu 31: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
53
() .
x
fx e
A.
53
() 5 .
x
f
xdx e C

B.
53
1
() .
5
x
f
xdx e C

C.
53
() .
x
f
xdx e C

D.
53
1
() .
3
x
f
xdx e C

Câu 32: Tìm các số thực ,
x
y thỏa mãn: 2(22)74.
x
yxyi i
A.
11 1
,.
33
xy
 B.
11 1
,.
33
xy
 C. 1, 3.xy D. 1, 3.xy 
Câu 33: Trong không gian ,Oxyz phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1; 0; 0M
0;1; 2N
A.
1
.
112
x
yz

B.
1
.
112
x
yz

C.
12
.
11 2
xy z

D.
12
.
11 2
xy z

Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
3; 4A
biểu diễn cho số phức .z Tìm tọa độ điểm
B
biểu
diễn cho số phức
iz
.
A.
3; 4 .B B.
4;3 .B C.
3; 4 .B D.
4; 3 .B
Câu 35: Cho số phức
13.zi
Tìm phần thực của số phức
2
.z
A. 8. B. 86.i C. 10. D. 86.i
Câu 36: Cho tích phân

5
3
1
ln 3 ln 5, , .
21
Idxabab
x

Tính Sab.
A.
0S
. B.
3
2
S
 . C.
1S
. D.
1
2
S
.
Câu 37: Tính
1
0
(2 5) .Ixdx
A. 3. B. 4. C. 2. D. 4.
Câu 38: Trong không gian ,Oxyz cho ba vectơ
2;0;1 ,a 

1; 2; 1 ,b 

0;3; 4 .c 
Tính tọa độ vectơ
23.uabc

A.
5; 7;9 .u 
B.
5;7; 9 .u 
C.
1; 3; 4 .u 
D.
3; 7; 9 .u 
Câu 39: Cho

f
x là hàm liên tục trên thỏa mãn
11f

1
0
1
.
2
ftdt
Tính

2
0
sin 2 . sin dIxfxx
.
A. 1.I  B.
1
.
2
I
C.
1
.
2
I 
D. 1.I
Câu 40: Cho phương trình
2
z0zbc ẩn
z
và ,bc tham số thuộc tập số thực. Biết phương trình nhận
1zi là một nghiệm. Tính .Tbc
A.
0.T
B.
1.T 
C.
2.T 
D.
2.T
Trang 4/4 - Mã đề 155
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng
234
:
23 5
xyz
d


144
:
321
xy z
d



.
A.
23
.
23 1
xy z

B.
1
.
11 1
xyz

C.
223
.
234
xyz

D.
223
.
222
xyz

Câu 42: Biết
1 i
nghiệm của phương trình
і І 0 ,zazbza abR n
z
trên tập số phức.
Tìm
23
.ba
A. 8. B. 72. C. 72. D. 100.
Câu 43: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi parabol
2
1,yax(0),a trục tung và đường thẳng
1.x
Quay (H)
quanh trục Ox được một khối tròn xoay có thể tích bằng
28
.
15
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
23.a
B.
02.a
C.
58.a
D.
35.a
Câu 44: Trong không gian ,Oxyz cho hai đường thẳng
1
11
:
112
x
yz
d


,
2
1
:
121
x
yz
d
. Đường thẳng
d
đi qua
5; 3;5A lần lượt cắt
1
d ,
2
d
tại
B
.C
Độ dài
B
C
A.
19.
B.
32.
C.
25.
D.
19.
Câu 45: Trong không gian ,Oxyz cho đường thẳng
311
:
21 3
x
yz
d


. Hình chiếu vuông góc của
d trên
mặt phẳng
Oyz là một đường thẳng có vectơ chỉ phương là
A.

0;1; 3 .u 
B.
0;1;3 .u
C.
2;1; 3 .u 
D.
2;0;0 .u
Câu 46: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm

1; 0; 1I tâm của mặt cầu

S đường thẳng
11
:
221
x
yz
d


cắt mặt cầu

S tại hai điểm ,
A
B
sao cho 6AB . Mặt cầu

S có bán kính
R
bằng
A. 10. B. 10. C. 22. D. 2.
Câu 47: Cho vật thể mặt đáy hình tròn bán kính bằng 1, tâm trùng gốc
tọa độ (hình vẽ). Khi cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox tại điểm có
hoành độ
x
11x thì được thiết diện một tam giác đều. Tính thể tích
V
của vật thể đó.
A. .V
B.
43
.
3
V
C. 33.V D. 3.V
Câu 48: Cho hai số phức
1
z ,
2
z thỏa mãn
1212
1.zzzz Tính
12
.zz
A. 3. B.
3
.
2
C. 1. D. 23.
Câu 49: Xét số phức z thỏa mãn 22 13 34.iz i z i Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
(1 ) 1 .
P
iz i
A.
min
34.P B.
min
17.P C.
min
34
.
2
P
D.
min
13
.
17
P
Câu 50: Trong không gian ,Oxyz cho
3;1; 2 , 3; 1; 0AB
mặt phẳng
: 3 14 0.Pxy z
Đim
M
thuộc mặt phẳng
P
sao cho
M
AB vuông tại .
M
Tính khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng Oxy .
A.
1.
B.
5.
C.
3.
D.
4.
------ HT ------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 LỚP 12 QUẢNG TRỊ NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ tên : ............................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 155
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2  x  3 là 3 x 3 x A.  3x C. B. 3
x  3x C. C.  3x C. D. 2 x  3  C. 3 2
Câu 2: Viết công thức tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị các hàm số y f x , y g x và
các đường thẳng x a, x b a b. b b b b A. f
 x gxd .x B. 2f  x 2
g xd .x C. f
 x gxdx .  D. f
 x gxd .xa a a a x  4 y  5 z  7
Câu 3: Trong không gian Oxyz, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :   . 7 4 5     
A. u  7; 4  ; 5  .
B. u  5;4;7.
C. u  4;5;7.
D. u  14;8;10.
Câu 4: Tìm mô đun của số phức z  5  4i . A. 9. B. 3. C. 41 . D. 1.
Câu 5: Cho số phức z  1 2 .i Tìm phần ảo của số phức z. A. 2.  B. 2 .i C. 2  .i D. 1.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 3
2  9 có tâm và bán kính lần lượt là A. I  1;
 3;2 , R  9. B. I  1;  3;2 , R  3.
C. I 1;3;2 , R  3. D. I 1; 3  ; 2  , R  9.
Câu 7: Tìm số phức liên hợp của số phức z  1 2 .i A. 2  .i B. 1 2 .i C. 1 2 .i D. 1 2 .i 
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;
 2;3 và B3;0;2. Tìm tọa độ của vectơ A . B    1   
A. AB   4;  2;5. B. AB  1;1; .  
C. AB  2;2;  1 .
D. AB  4; 2  ; 5  .  2 
Câu 9: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P đi qua điểm A1;2;0 và vuông góc với đường thẳng x 1 y z 1 d :  
có phương trình là 2 1 1 
A. x  2 y z  4  0.
B. 2x y z  4  0.
C. 2x y z  4  0.
D. 2x y z  4  0.
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  4x là 4 x A. 4 4x C. B. 2 12x C. C. C. D. 4 x  . C 4
Câu 11: Công thức nguyên hàm nào sau đây đúng? 1 A. x x
e dx  e C.  B. dx x   C.  C.
dx   ln x C. 
D. cos xdx  sin x C.  x    
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho a   1;
 3;2 , b   3;  1
 ;2. Tính a.b. A. 2. B. 10. C. 3. D. 4.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, điểm M 3;4;2 thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A. S  : x y z  5  0. B. Q : x 1  0.
C. R : x y  7  0.
D. P : z  2  0.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I 1;0; 3   và bán kính R  3 ?
A. x  2  y   z  2 2 1 3  9.
B. x  2  y   z  2 2 1 3  3. Trang 1/4 - Mã đề 155
C. x  2  y   z  2 2 1 3  3.
D. x  2  y   z  2 2 1 3  9.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M  1;
 2;0 và có vectơ pháp  tuyến n  4;0; 5   là
A. 4x  5y  4  0.
B. 4x  5z  4  0.
C. 4x  5y  4  0.
D. 4x  5z  4  0.
Câu 16: Nghiệm của phương trình 3 iz  4  5i  6  3i là 2 4 1 1 4 2 1 A. z   .i B. z   .i C. z   .i D. z  1 .i 5 5 2 2 5 5 2
Câu 17: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu  x  2   y  2 2 1
2  z  12 và song
song với mặt phẳng Oxz có phương trình là
A. y  2  0.
B. x z 1  0.
C. y  2  0.
D. y 1  0.
Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  2x và trục hoành. 4 20 4  A. 2. B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 19: Cho F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên F(0)  2, F(3)  7. Tính f xd . x  0 A. 9. B. -9. C. 5. D. -5.
Câu 20: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z 14  0. Tính S z z . 1 2 1 2 A. S  3 2. B. S  2 6. C. S  4 3. D. S  2 14.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : 2x  2y z 11  0 và
Q: 2x  2y z  4  0.
A. d P,Q  5.
B. d P,Q  3.
C. d P,Q 1.
D. d P,Q  4.
Câu 22: Cho z  1 3i . Tìm số phức nghịch đảo của số phức z . 1 1 3 1 1 3 1 1 3 1 1 3 A.   .i B.   .i C.   .i D.   .i z 4 4 z 2 2 z 2 2 z 4 4 2019
Câu 23: Tính tích phân 2x I e d . x  0 1 1 1 A. 4038 I e . B. 4038 I e 1.
C. I   4038 e   1 . D. 4038 I e 1. 2 2 2 2019 1
Câu 24: Cho hàm số f x thỏa mãn f
 xdx 1. Tính tích phân I f
 2019xdx . 0 0 1 A. I  0. B. I  1.
C. I  2019. D. I  . 2019
Câu 25: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P đi qua hai điểm A1; 2; 0 , B 2; 3;  1 và song song với
trục Oz có phương trình là
A. x y 1  0.
B. x y  3  0.
C. x z  3  0.
D. x y  3  0. 4 8 8
Câu 26: Cho f (x)dx  10 
f (x)dx  6 
. Tính f (x)d . x  0 4 0 A. 20. B. 4.  C. 16. D. 4.
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số y x sin x
A. x cos x  sin x C. B. x cos x  sin 2x C.
C. x cos x  sin x C.
D. x cos x  sin x C.
Câu 28: Cho số phức z  2  5 .i Điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 2; 5  . B. 5;2. C. 2;5. D.  2;  5. Trang 2/4 - Mã đề 155 2 1  2 Câu 29: Cho f
 xdx  3 và g
 xdx 1. Tính I  x 2 f  
x 3g xdx  . 1  2 1  5 21 26 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 x 1 y 1 z  3
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho d :  
. Đường thẳng nào sau đây song song với d ? 2 1  2 x  2 y z 1 x  3 y  2 z  5 A.  :   . B.  :   . 2  1 2  2  1 2  x 1 y z 1 x  2 y z 1 C.  :   . D.  :   . 2  1 2  2 1 2 
Câu 31: Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5x 3
f (x) e   . 1 A. 5x3
f (x)dx  5eC.  B. 5x3
f (x)dx eC.  5 1 C. 5x3
f (x)dx eC.  D. 5x3
f (x)dx   eC.  3
Câu 32: Tìm các số thực x, y thỏa mãn: x  2y  (2x  2 y)i  7  4 .i 11 1 11 1 A. x  , y   . B. x   , y  .
C. x  1, y  3. D. x  1,  y  3  . 3 3 3 3
Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm M  1;
 0;0 và N 0;1;2 là x 1 y z x 1 y z x y 1 z  2 x y 1 z  2 A.   . B.   . C.   . D.   . 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 3;
 4 biểu diễn cho số phức .z Tìm tọa độ điểm B biểu
diễn cho số phức   iz . A. B 3; 4  . B. B 4;3. C. B 3;4. D. B 4; 3  .
Câu 35: Cho số phức z  1 3 .i Tìm phần thực của số phức 2 z . A. 8.  B. 8  6 .i C. 10. D. 8   6 .i 5 1
Câu 36: Cho tích phân I
dx a ln 3  b ln 5, 
a,b. Tính S a b . 2x 1 3 3 1 A. S  0 . B. S   . C. S  1. D. S  . 2 2 1
Câu 37: Tính I  (2x  5)d . x  0 A. 3.  B. 4.  C. 2. D. 4.   
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a   2;  0; 
1 , b  1;2;  1 , c  0;3; 4
 . Tính tọa độ vectơ    
u  2a b  3 . c     A. u   5;  7;9. B. u   5;  7; 9  . C. u   1  ;3; 4  . D. u   3;  7; 9  . 1 1
Câu 39: Cho f x là hàm liên tục trên thỏa mãn f   1  1 và f
 tdt  . 2 0  2 Tính I  sin 2 . x f   sin xdx . 0 1 1 A. I  1.  B. I  . C. I   . D. I  1. 2 2
Câu 40: Cho phương trình 2 z  z
b c  0 ẩn z và ,
b c là tham số thuộc tập số thực. Biết phương trình nhận
z  1 i là một nghiệm. Tính T b  . c A. T  0. B. T  1. C. T  2. D. T  2. Trang 3/4 - Mã đề 155
Câu 41: Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng x  2 y  3 z  4 x 1 y  4 z  4 d :   và d :   . 2 3 5  3 2  1  x y  2 z  3 x y z 1 x  2 y  2 z  3 x  2 y  2 z  3 A.   . B.   . C.   . D.   . 2 3 1  1 1 1 2 3 4 2 2 2
Câu 42: Biết 1 i là nghiệm của phương trình zі  azІ  bza  0 a,b R ẩn z trên tập số phức. Tìm 2 3 b a . A. 8. B. 72. C. 72  . D. 100.
Câu 43: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi parabol 2
y ax 1, (a  0), trục tung và đường thẳng x  1. Quay (H) 28
quanh trục Ox được một khối tròn xoay có thể tích bằng
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 15
A. 2  a  3.
B. 0  a  2.
C. 5  a  8.
D. 3  a  5. x 1 y 1 z x y 1 z
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :   , d :   . Đường thẳng 1 1 1  2 2 1 2 1
d đi qua A5; 3
 ;5 lần lượt cắt d , d tại B C. Độ dài BC 1 2 A. 19. B. 3 2. C. 2 5. D. 19. x  3 y 1 z 1
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Hình chiếu vuông góc của d trên 2 1 3 
mặt phẳng Oyz là một đường thẳng có vectơ chỉ phương là    
A. u  0;1; 3  .
B. u  0;1;3.
C. u  2;1; 3  .
D. u  2;0;0.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1;0; 
1 là tâm của mặt cầu S  và đường thẳng x 1 y 1 z d :  
cắt mặt cầu S  tại hai điểm ,
A B sao cho AB  6 . Mặt cầu S  có bán kính R bằng 2 2 1  A. 10. B. 10. C. 2 2. D. 2.
Câu 47: Cho vật thể có mặt đáy là hình tròn có bán kính bằng 1, tâm trùng gốc
tọa độ (hình vẽ). Khi cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x  1   x  
1 thì được thiết diện là một tam giác đều. Tính thể tích V của vật thể đó. 4 3
A. V  . B. V
. C. V  3 3. D. V  3. 3
Câu 48: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z z z  1. Tính z z . 1 2 1 2 1 2 1 2 3 A. 3. B. . C. 1. D. 2 3. 2
Câu 49: Xét số phức z thỏa mãn iz  2i  2  z 1 3i  34. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  (1 i)z 1 i . 34 13 A. P  34. B. P  17. C. P  . D. P  . min min min 2 min 17
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho A3;1;2, B 3  ; 1
 ;0 và mặt phẳng P : x y  3z 14  0. Điểm
M thuộc mặt phẳng P sao cho M
AB vuông tại M . Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng Oxy . A. 1. B. 5. C. 3. D. 4.
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 155
Document Outline

  • ĐỀ 12 HK2 155_ 2018-2019(1).pdf
  • [toanmath.com] - Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2018 – 2019 sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Trị.pdf
    • Đề thi học kỳ 2 toán 12 sở GDĐT Quảng Trị có đáp án_Page_5