Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2019 – 2020 trường THPT Tân Phú – Đồng Nai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đ KIM TRA HC K II NĂM HỌC 2019 2020
ĐỒNG NAI Môn thi: TOÁN KHI 12
TRƯNG THPT TÂN PHÚ Thi gian : 90 phút Trc Nghim, không k thời gian phát đề
Câu 1: Cho
2
0
d3I f x x

2
0
4 3 dJ f x x


bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 2: Tính tích phân
2020
2
1
dx
I
x
.
A.
2020.ln2 1I 
. B.
2020
2I
. C.
2020.ln2I
. C.
.
Câu 3: Có bao nhiêu giá tr thc ca
a

0
2 5 d 4
a
x x a
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 4: Cho hàm s
fx
liên tn
1;e
, bit
e
1
d1
fx
x
x
,
e1f

e
1
.ln dI f x x x
bng
A.
4I
. B.
3I
. C.
1I
. D.
0I
.
Câu 5: Tính
2
1
ed
x
I x x
.
A.
2
eI
. B.
2
eI 
. C.
2
3e 2eI 
. D.
eI
.
Câu 6: Tính tích phân
1
0
2 1 d
x
I x e x
bt
21ux
,
dd
x
v e x
. M 
A.
1
1
0
0
2 1 2 d
xx
I x e e x
. B.
1
1
2
0
0
2 1 d
xx
I x e e x
.
C.
1
1
2
0
0
2 1 d
xx
I x e e x
. D.
1
1
0
0
2 1 2 d
xx
I x e e x
.
Câu 7: Tính tích phân
2
4
0
cos sin dI x x x
bt
costx
, m 
A.
1
4
0
dI t t
. B.
1
4
0
dI t t
. C.
2
4
0
dI t t
. D.
2
4
0
dI t t

.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 2
Câu 8: Cho hàm s
y f x
liên tc trên . Bit
2
2
0
. d 2x f x x
, hãy tính
4
0
dI f x x
A.
2I
. B.
1I
. C.
1
2
I
. D.
4I
.
Câu 9: Din tích
S
hình phng gii hn bng
3
21y x x
, trc hoành,
1x
2x
A.
31
4
S
. B.
49
4
S
. C.
21
4
S
. D.
39
4
S
.
Câu 10: 
A.
3
2
1
2dx x x
. B.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

.
C.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

. D.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

.
Câu 11: Cho nh phng
D
c gii hn bng
0x
,
x
,
0y
sinyx
. Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
xung quanh trc
Ox
c tính theo công thc
A.
0
sin dV x x
. B.
2
0
sin dV x x
. C.
0
sin dV x x

. D.
2
0
sin dV x x
.
Câu 12: Mt chic máy bay chuyi vn tc
2
10 m/sv t t t
vi
t
là thi gian
 giây k t khi máy bay bu chuyng. Bit vn tc
200 m/s
thì nó r
A.
500 m
. B.
2000 m
. C.
4000
m
3
. D.
2500
m
3
.
Câu 13: Cho hình phng
D
gii hn bng cong
2 cosyx
, trng thng
0x
,
2
x
. Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bng bao nhiêu?
A.
. B.
. C.
1V


. D.
1V


.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 3
Câu 14: Phn thc và phn o ca s phc
lt là:
A.
2
1
B.
1
2i
. C.
1
2
. D.
1
i
.
Câu 15: S phc liên hp ca s phc
12zi
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Câu 16: Cho  
3 4 .zi

z
là:
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 17: Tp hp tt c m biu din các s phc
z
tha mãn:
24zi
ng tròn tâm
I
và
bán kính
R
lt là:
A.
2; 1I 
;
4R
. B.
2; 1I 
;
2R
. C.
2; 1I
;
4R
. D.
2; 1I
;
2; 1I
.
Câu 18: Trong mt phng t
Oxy
, Gi
A
,
B
,
C
lm biu din s phc
12i
,
44i
,
3i
. S phc biu din trng tâm tam giác
ABC
A.
13i
. B.
13i
. C.
39i
. D.
39i
.
Câu 19: Cho s phc
23zi
a s phc
1w i z
A.
26w
. B.
37w
. C.
5w
. D.
4w
.
Câu 20: Tìm t m biu din ca s phc
2 3 4
32
ii
z
i

.
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1; 4
. D.
1;4
Câu 21: Cho hai s phc
1
23zi
,
2
45zi
. Tính
12
z z z
.
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
22zi
.
Câu 22: Cho s phc
z a bi
,ab
tha mãn
1 3 0z i z i
. Tính
3S a b
.
A.
7
3
S 
. B.
3S
. C.
3S 
. D.
7
3
S
.
Câu 23: Tng phn thc và phn o ca s phc
z
tho mãn
12iz i z i
bng
A.
2
. B.
2
. C.
6
. D.
6
.
Câu 24: Cho s phc
z a bi
, , 0a b a
tha mãn
1 2 5zi
. 10zz
. Tính
P a b
.
A.
4P
. B.
4P 
. C.
2P 
. D.
2P
.
Câu 25: Gi
1
z
,
2
z
là các nghim c
2
8 25 0zz
. Giá tr
12
zz
bng
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu 26: Trong không gian vi h t
,Oxyz
m
2; 3; 4A
,
6; 2; 2B
. Tìm t 
.AB
A.
4;3;4AB
. B.
4; 1; 2AB
. C.
2;3;4AB 
. D.
4; 1;4AB 
.
Câu 27: Trong không gian vi h t 
Oxyz
  m
3;2;1A
,
1;3;2B
;
2;4; 3C
. ch
ng
.AB AC
A.
2
. B.
2
. C.
10
. D.
6
.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 4
Câu 28: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
3;2;8M
,
0;1;3N
2; ;4Pm
. Tìm
m

tam giác
MNP
vuông ti
N
.
A.
25m
. B.
4m
. C.
1m 
. D.
10m 
.
Câu 29: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, bit t
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
. Tìm t
A
.
A.
3;3;1A
. B.
3;3;3A
. C.
3; 3; 3A

. D.
3; 3;3A

.
Câu 30: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt c
22
2
1 3 9x y z
. Tìm
t tâm
I
và bán kính
R
ca mt c
A.
1;3;0I
;
3R
. B.
1; 3;0I
;
9R
. C.
1; 3;0I
;
3R
. D.
1;3;0I
;
9R
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
   m
1;2;3M
1;2; 1N 
. Mt c ng kính
MN

A.
22
2
2 1 20x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 5x y z
. D.
22
2
2 1 20x y z
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
: 2 3 3 0P x y z
có mn là
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;2; 3
. D.
1;2;3
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz

:2 2 0P x y z
.
A.
1; 2;2Q
. B.
1; 1; 1N 
. C.
2; 1; 1P 
. D.
1;1; 1M
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;1A
2;1;0B
. Mt ph
A
và vuông góc
vi
AB

A.
3 6 0x y z
. B.
3 6 0x y z
. C.
3 5 0x y z
. D.
3 6 0x y z
.
Câu 35: Trong không gian vi h t
Oxyz
, mt phng chm
1; 0;1A
,
1; 2; 2B
và song song
vi trc
Ox

A.
2 2 0yz
. B.
2 3 0xz
. C.
2 1 0yz
. D.
0x y z
.
Câu 36: Trong h trc t 
Oxyz
 u kin ca
m
 hai mt phng
:2 2 0P x y z
: 1 0Q x y mz
ct nhau là
A.
1
2
m 
. B.
1
2
m
. C.
1m 
. D.
1
2
m 
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
ng thng
21
:
1 2 1
x y z
d


ng thng
d
có m

Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 5
A.
1
1;2;1u 
. B.
2
2;1;0u
. C.
3
2;1;1u
. D.
4
1;2;0u 
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
ng thng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d


A.
2; 1; 2Q
. B.
1; 2; 3M
. C.
1; 2; 3P
. D.
2;1; 2N 
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
 ng th   m
1;4; 7A
vuông góc vi mt phng
2 2 3 0x y z

A.
1 4 7
1 2 2
x y z

. B.
1 4 7
1 4 7
x y z

.
C.
1 4 7
1 2 2
x y z


. D.
1 4 7
1 2 2
x y z

.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
ng thng cha trc
Oy

A.
0
1
x
y
zt
. B.
0
0
x
yt
z
. C.
0
0
xt
y
z
. D.
0
0
x
y
zt
.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
ng thng
3 2 4
:
1 1 2
x y z
d

ct mt phng
Oxy
tm có ta

A.
3; 2; 0 .
B.
3; 2; 0 .
C.
1; 0; 0 .
D.
1; 0; 0 .
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 0P x y z
ng thng
2
:
2 1 5
x y z
d

.
Tính khong cách t d n mt phng
P
.
A.
1
( ;( ))
6
d d P
. B.
( ;( )) 6d d P
. C.
( ;( )) 1d d P
. D.
6
( ;( ))
6
d d P
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
tính khong cách t m
1;2; 3M
n mt phng
: 2 2 2 0 P x y z
.
A.
11
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
a mt cu tâm
1;2; 1I
và tip xúc mt phng
: 2 2 8 0P x y z
?
A.
2 2 2
1 2 1 3x y z
B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 6
Câu 45: Trong không gian vi h trc t
Oxyz

:2 2 0P x y z m

2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z

m

P


S

T

43
.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
. Hình chiu ca
M
lên trc
Oy
m
A.
1;0;3P
. B.
0;2;0Q
. C.
1;0;0R
. D.
0;0;3S
.
Câu 47: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
3; 1;2M
. m
N
i xng vi
M
qua mt
phng
Oyz
A.
0; 1;2N
. B.
3;1; 2N
. C.
3; 1;2N 
. D.
0;1; 2N
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
m
5;7; 13M
. Gi
H
hình chiu vuông góc ca
M
trên mt
phng
Oyz
. T m
H
là?
A.
5;0; 13H
. B.
0;7; 13H
. C.
5;7;0H
. D.
0; 7;13H
.
Câu 49: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên hai tia
,Bx
Dy
vuông góc vi mt phng
ABCD
cùng
chiu lt l m
,M
N
sao cho
;
4
a
BM
2DN a
. Tính góc
gia hai mt phng
AMN
CMN
.
A.
30

. B.
60

. C.
45

. D.
90

.
Câu 50: [4]Cho hàm s
y f x
 th ca hàm s
y f x

t
2
( ) 2 ( ) ( 1)g x f x x
. M 

A.
1 3 5g g g
.
B.
5 1 3g g g
.
C.
1 5 3g g g
.
D.
3 5 1g g g
.
A
B
C
D
M
N
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 7
NG DN GII
Câu 1: [2D3-2.1-1] Cho
2
0
d3I f x x

2
0
4 3 dJ f x x


bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2 2 2
2
0
0 0 0
4 3 d 4 d 3 d 4.3 3 6J f x x f x x x x


.
Câu 2: [2D3-2.1-2] Tính tích phân
2020
2
1
dx
I
x
.
A.
2020.ln2 1I 
. B.
2020
2I
. C.
2020.ln2I
. C.
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2020
2
1
lnIx
2020
ln 2 ln1
2020.ln2
.
Câu 3: [2D3-2.1-2] Có bao nhiêu giá tr thc ca
a

0
2 5 d 4
a
x x a
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. Vô s.
Li gii
Chn A.
Ta có
0
2 5 d 4
a
x x a
2
0
54
a
x x a
2
4 4 0aa
2a
Câu 4: [2D3-2.3-2] Cho hàm s
fx
liên t  n
1;e
, bit
e
1
d1
fx
x
x
,
e1f
  
e
1
.ln dI f x x x
bng
A.
4I
. B.
3I
. C.
1I
. D.
0I
.
Li gii
Chn D.
Cách 1: Ta có
ee
e
1
11
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0I f x x x f x x f x x f
x

.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 8
t
d
ln
d
dd
x
ux
u
x
v f x x
v f x


.
Suy ra
ee
e
1
11
.ln d ln d e 1 1 1 0
fx
I f x x x f x x x f
x

.
Câu 5: [2D3-2.3-2] Tính
2
1
ed
x
I x x
.
A.
2
eI
. B.
2
eI 
. C.
2
3e 2eI 
. D.
eI
.
Li gii
Chn A.
t
d e d
x
ux
vx
dd
e
x
ux
v
.

2
2
1
1
e e d
xx
I x x
2
2
1
2e e e
x
2 2 2
2e e e e e
.
Câu 6: [2D3-2.2-1] Tính tích phân
1
0
2 1 d
x
I x e x
bt
21ux
,
dd
x
v e x
. M nào sau

A.
1
1
0
0
2 1 2 d
xx
I x e e x
. B.
1
1
2
0
0
2 1 d
xx
I x e e x
.
C.
1
1
2
0
0
2 1 d
xx
I x e e x
. D.
1
1
0
0
2 1 2 d
xx
I x e e x
.
Li gii
Chn A.
1
0
2 1 d
x
I x e x
t
21ux
,
dd
x
v e x
d 2dux
,
x
ve
.
1
1
0
0
2 1 2 d
xx
I x e e x
.
Câu 7: [2D3-2.2-2] Tính tích phân
2
4
0
cos sin dI x x x
bt
costx
, m 
?
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 9
A.
1
4
0
dI t t
. B.
1
4
0
dI t t
. C.
2
4
0
dI t t
. D.
2
4
0
dI t t

.
Li gii
Chn A.
t
costx
d sin dt x x
sin d dx x t
.
i cn:
01xt
;
0
2
xt
.

0
4
1
dI t t
1
4
0
dtt
.
Câu 8: [2D3-2.2-2] Cho hàm s
y f x
liên tc trên . Bit
2
2
0
. d 2x f x x
, hãy tính
4
0
dI f x x
A.
2I
. B.
1I
. C.
1
2
I
. D.
4I
.
Li gii
Chn D.
Xét tích phân
2
2
0
. d 2x f x x
, ta có
t
2
xt
d
d
2
t
xx
i cn: Khi
0x
thì
0t
; Khi
2x
thì
4t
.

2
2
0
. d 2x f x x
4
2
1
dt 2
2
ft
4
2
dt 4ft
4
0
d4f x x
hay
4I
.
Câu 9: [2D3-3.1-1] Din tích
S
hình phng gii hn bng
3
21y x x
, trc hoành,
1x
và
2x
A.
31
4
S
. B.
49
4
S
. C.
21
4
S
. D.
39
4
S
.
Li gii
Chn A.
Din tích hình phng cn tìm là
2
3
1
31
2 1 d
4
S x x x
.
Câu 10: 
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 10
A.
3
2
1
2dx x x
. B.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

.
C.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

. D.
23
22
12
2 d 2x x x x x dx

.
Li gii
Chn D

23
22
12
2 d 2S x x x x x dx

.
Câu 11: [2D3-3.3-1] Cho hình phng
D
c gii hn bng
0x
,
x
,
0y
sinyx
.
Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
xung quanh trc
Ox
c tính theo công
thc
A.
0
sin dV x x
. B.
2
0
sin dV x x
. C.
0
sin dV x x

. D.
2
0
sin dV x x
.
Li gii
Chn B.
Ta có th tích ca khi tròn xoay cn tính là
2
0
sin dV x x
.
Câu 12: [2D3-3.5-2] Mt chic máy bay chuyi vn tc
2
10 m/sv t t t
vi
t
là th giây k t khi máy bay bu chuyng. Bit
vn tc
200 m/s
thì nó r
A.
500 m
. B.
2000 m
. C.
4000
m
3
. D.
2500
m
3
.
Li gii
Chn D.
- Tht vn tc
200 m/s
là nghim c
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 11
2
10 200tt
2
10 200 0tt
10
20
t
t

10 st
.
- ng máy bay di chuy
10
2
0
10 ds t t t
10
3
2
0
5
3
t
t




2500
m
3
.
Câu 13: [2D3-3.3-2] Cho nh phng
D
gii hn bng cong
2 cosyx
, trng
thng
0x
,
2
x
. Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành th tích
V
bng bao
nhiêu?
A.
. B.
. C.
1V


. D.
1V


.
Li gii
Chn D.
Th tích khi tròn xoay khi quay
D
quanh trc hoành có th tích là:
2
2
0
dV y x
2
0
2 cos dxx

2
0
2 sinxx

1


.
Câu 14: [2D4-1.1-1] Phn thc và phn o ca s phc
lt là:
A.
2
1
B.
1
2i
. C.
1
2
. D.
1
i
.
Li gii
Chn C.
S phc
có phn thc và phn o lt là
1
2
.
Câu 15: [2D4-1.1-1] S phc liên hp ca s phc
12zi
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Li gii
S phc liên hp ca s phc
12zi
.
Câu 16: [2D4-1.1-1] Cho  
3 4 .zi
 
z
:
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
3 4 5.z
Câu 17: [2D4-1.2-2] . Tp hp tt c m biu din các s phc
z
tha mãn:
24zi
ng tròn
có tâm
I
và bán kính
R
lt là:
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 12
A.
2; 1I 
;
4R
. B.
2; 1I 
;
2R
. C.
2; 1I
;
4R
. D.
2; 1I
;
2; 1I
.
Li gii
Chn A.
Gi s phc
,z x iy x y
Ta có:
2 4 2 1 4z i x y i
22
2 1 16xy
Vy tp hp tt c m biu din các s phc
z
tha mãn:
24zi
ng tròn có m
2; 1I 
và có bán kính
4R
.
Câu 18: [2D4-1.2-2] Trong mt phng t 
Oxy
, Gi
A
,
B
,
C
l    m biu din s phc
12i
,
44i
,
3i
. S phc biu din trng tâm tam giác
ABC
A.
13i
. B.
13i
. C.
39i
. D.
39i
.
Li gii
Chn B.
Ta có
1; 2A 
,
4; 4B
,
0; 3C
nên trng tâm
G
ca tam giác ABC có t
1; 3G
. Do
 phc biu dim
G
13i
.
Câu 19: [2D4-2.2-1] Cho s phc
23zi
a s phc
1w i z
A.
26w
. B.
37w
. C.
5w
. D.
4w
.
Li gii
Chn A.
Ta có
1w i z
1 2 3ii
5 i
,
2
2
5 1 26w
.
Câu 20: [2D4-2.2-1]m t m biu din ca s phc
2 3 4
32
ii
z
i

.
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1; 4
. D.
1;4
Li gii
Chn A.
Ta có
2 3 4
32
ii
z
i

5 14
32
i
i
5 14 3 2
13
ii
13 52
13
i
14i
.
m biu din cho s phc
z
có t
1; 4
.
Câu 21: [2D4-2.1-1] Cho hai s phc
1
23zi
,
2
45zi
. Tính
12
z z z
.
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
22zi
.
Li gii
Chn A.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 13
12
z z z
2 3 4 5ii
.
Câu 22: [2D4-2.3-2] Cho s phc
z a bi
,ab
tha mãn
1 3 0z i z i
. Tính
3S a b
.
A.
7
3
S 
. B.
3S
. C.
3S 
. D.
7
3
S
.
Li gii
Chn B.
Gi s phc
z a bi
,
,ab

22
1 3 0a bi i a b i
22
1 3 0a b a b i
22
10
30
a
b a b

1
4
3
a
b


Suy ra
4
1 3. 3
3
S
.
Câu 23: [2D4-2.3-2] Tng phn thc và phn o ca s phc
z
thon
12iz i z i
bng
A.
2
. B.
2
. C.
6
. D.
6
.
Li gii
Chn C.
t
z x yi
,xy

1 2 1 2iz i z i i x yi i x yi i
2 0 4
22
22
x y x
x y yi i
yy




, suy ra
6xy
.
Câu 24: [2D4-2.2-3] Cho s phc
z a bi
, , 0a b a
tha mãn
1 2 5zi
. 10zz
. Tính
P a b
.
A.
4P
. B.
4P 
. C.
2P 
. D.
2P
.
Li gii
Chn A.
T gi thit
1 2 5zi
. 10zz
ta có h 
22
22
1 2 25
10
ab
ab

22
25
10
ab
ab

2
2
25
2 5 10
ab
bb

1
3
a
b

hay
3
1
a
b

. Vy
2P 
.
Câu 25: [2D4-4.1-2] Gi
1
z
,
2
z
là các nghim c
2
8 25 0zz
. Giá tr
12
zz
bng
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 14
Li gii
Chn C.

2
8 25 0zz
1
1
43
43
zi
zi


12
4 3 4 3z z i i
6i
6
.
Câu 26: [2H3-1.1-1] Trong không gian vi h t
,Oxyz
m
2; 3; 4A
,
6; 2; 2B
. Tìm ta
 
.AB
A.
4;3;4AB
. B.
4; 1; 2AB
. C.
2;3;4AB 
. D.
4; 1;4AB 
.
ng dn gii
Chn B.
Ta có:
4; 1; 2AB
.
Câu 27: [2H3-1.2-1] Trong không gian vi h t
Oxyz
m
3;2;1A
,
1;3;2B
;
2;4; 3C
.
ng
.AB AC
A.
2
. B.
2
. C.
10
. D.
6
.
ng dn gii
Chn A.
Ta có:
4;1;1AB 
1;2; 4AC
. Vy
. 4 2 4 2A B AC
.
Câu 28: [2H3-1.2-1] Trong không gian vi h t
Oxyz
m
3;2;8M
,
0;1;3N
2; ;4Pm
. Tìm
m
 tam giác
MNP
vuông ti
N
.
A.
25m
. B.
4m
. C.
1m 
. D.
10m 
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3; ;1 5NM
,
2; 1 ;1NP m
.
Do tam giác
MNP
vuông ti
N
nên
. 0 6 1 5 0 10NM NP m m
.
Câu 29: [2H3-1.2-2] Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, bit t
3;2;1A
,
4;2;0C
,
2;1;1B
,
3;5;4D
. Tìm t
A
.
A.
3;3;1A
. B.
3;3;3A
. C.
3; 3; 3A

. D.
3; 3;3A

.
Li gii
Chn B.
Gi
11
;2;
22
I



m ca
AC
15
;3;
22
I



m ca
BD

Do
.ABCD A B C D
là hình hp nên
AII A

là hình bình hành nên
3;3;3AI A I A
.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 15
Câu 30: [2H3-1.3-1] Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho mt c   
22
2
1 3 9x y z
. Tìm t tâm
I
và bán kính
R
ca mt c
A.
1;3;0I
;
3R
. B.
1; 3;0I
;
9R
. C.
1; 3;0I
;
3R
. D.
1;3;0I
;
9R
.
ng dn gii
Chn C.
Mt c
1; 3;0I
và bán kính
3R
.
Câu 31: [2H3-1.3-1] Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
và
1;2; 1N 
. Mt cng kính
MN

A.
22
2
2 1 20x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 5x y z
. D.
22
2
2 1 20x y z
.
ng dn gii
Chn C.
Mt cng kính
MN
có tâm
0;2;1I
m
MN
và bán kính
5R IM
t c
22
2
2 1 5x y z
.
Câu 32: [2H3-2.2-1] Trong không gian
Oxyz
, mt phng
: 2 3 3 0P x y z
có mn là
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;2; 3
. D.
1;2;3
.
Li gii
Chn B.
Mn ca mt phng
P
1;2; 3n 
.
Câu 33: [2H3-2.4-1] Trong không gian
Oxyz

:2 2 0P x y z
.
A.
1; 2;2Q
. B.
1; 1; 1N 
. C.
2; 1; 1P 
. D.
1;1; 1M
.
Li gii
Chn B.
Thay t m
Q
,
N
,
P
,
M

:2 2 0P x y z

2.1 2 2 2 0 4 0
nên
QP
.
2.1 1 1 2 0 0 0
nên
NP
.
2.2 1 1 2 0 2 0
nên
PP
.
2.1 1 1 2 0 2 0
nên
MP
.
Câu 34: [2H3-2.3-2] Trong không gian
Oxyz
m
1;2;1A
2;1;0B
. Mt phng qua 
A
vuông góc vi
AB

Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 16
A.
3 6 0x y z
. B.
3 6 0x y z
. C.
3 5 0x y z
. D.
3 6 0x y z
.
Li gii
Chn B.
Ta có
3; 1; 1AB
.
Mt phng cn tìm vuông góc vi
AB
nên nhn
3; 1; 1AB
n.
a mt phng cn tìm là
3 1 2 1 0x y z
3 6 0x y z
.
Câu 35: [2H3-2.3-2] Trong không gian vi h t
Oxyz
, mt phng chm
1; 0;1A
,
1; 2; 2B
và song song vi trc
Ox

A.
2 2 0yz
. B.
2 3 0xz
. C.
2 1 0yz
. D.
0x y z
.
Li gii
Chn A.
Gi
P
là mt phng cn tìm.
Do
//P Ox
nên
:0P by cz d
.
Do
P
chm
1; 0;1A
,
1; 2; 2B
nên
0
20
2 2 0
cd
bc
b c d

.
Ta chn
12bc

2d
.
V
: 2 2 0P y z
.
Câu 36: [2H3-2.7-1] Trong h trc t
Oxyz
u kin ca
m
 hai mt phng
:2 2 0P x y z
: 1 0Q x y mz
ct nhau là
A.
1
2
m 
. B.
1
2
m
. C.
1m 
. D.
1
2
m 
.
Li gii
Chn A.
Mt phng
P
   n
2;2; 1
P
n 
, Mt phng
Q
   n
1;1;
Q
nm
. Hai mt phng
P
và
Q
ct nhau khi ch n không cùng

1
2
m

.
Câu 37: [2H3-3.1-1] Trong không gian
Oxyz
ng thng
21
:
1 2 1
x y z
d


ng thng
d
có mt
 
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 17
A.
1
1;2;1u 
. B.
2
2;1;0u
. C.
3
2;1;1u
. D.
4
1;2;0u 
.
Li gii
Chn A.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
ng thng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d


A.
2; 1; 2Q
. B.
1; 2; 3M
. C.
1; 2; 3P
. D.
2;1; 2N 
.
Li gii
Chn C
Câu 39: Ta có:
0
1 2 1
2 2 1;2;3
3 2 3
t
x t x
y t y P d
z t z






.[2H3-3.2-1] Trong không gian
Oxyz
ng thng
m
1;4; 7A
và vuông góc vi mt phng
2 2 3 0x y z

A.
1 4 7
1 2 2
x y z

. B.
1 4 7
1 4 7
x y z

.
C.
1 4 7
1 2 2
x y z


. D.
1 4 7
1 2 2
x y z

.
Li gii
Chn D.
ng thng m
1;4; 7A
và vuông góc vi mt phng
2 2 3 0x y z
nên có mt
 
1;2; 2u 

1 4 7
.
1 2 2
x y z

Câu 40: [2H3-3.2-1] Trong không gian
Oxyz
ng thng cha trc
Oy

A.
0
1
x
y
zt
. B.
0
0
x
yt
z
. C.
0
0
xt
y
z
. D.
0
0
x
y
zt
.
Li gii
Chn B.
Trc
Oy
qua
0;0;0O
 
0;1;0j

0
0
x
yt
z
.
Câu 41: [2H3-3.3-2] Trong không gian
,Oxyz
ng thng
3 2 4
:
1 1 2
x y z
d

ct mt phng
Oxy
ti
m có t
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 18
A.
3; 2; 0 .
B.
3; 2; 0 .
C.
1; 0; 0 .
D.
1; 0; 0 .
Li gii
Chn D.
 cng thng
d
là:
3
:2
42
xt
d y t
zt


,
:0Oxy z
.
T m ca
d
Oxy
ng vi
t
tha mãn
4 2 0 2tt
1
0
0
x
y
z

T m ca
d
Oxy
1;0;0 .
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 0P x y z
ng thng
2
:
2 1 5
x y z
d

.
Tính khong cách t d n mt phng
P
.
A.
1
( ;( ))
6
d d P
. B.
( ;( )) 6d d P
. C.
( ;( )) 1d d P
. D.
6
( ;( ))
6
d d P
.
Li gii
Chn D
Ta có
. 0 ( )
Pd
n u d P
Ly
(0;0; 2)Md
,
222
2.0 1.0 1.( 2) 3
6
( ;( )) ( ;( ))
6
2 1 1
d d P d M P

Câu 43: [2H3-2.6-1] Trong không gian
Oxyz
tính khong cách t m
1;2; 3M
n mt phng
: 2 2 2 0 P x y z
.
A.
11
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
Li gii
Chn C.
Ta có
, d M P
2
22
1 2.2 2. 3 2
9
3
3
1 2 2

.
Câu 44: [2H3-2.6-2] Trong không gian
Oxyz
a mt cu có tâm
1;2; 1I
và tip xúc mt phng
: 2 2 8 0P x y z
?
A.
2 2 2
1 2 1 3x y z
B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 19
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
Li Gii
Chn B
Ta có:
22
2
1 4 2 8
9
;3
3
1 2 2
d I P
.
Do mt cu có tâm
1;2; 1I
và tip xúc mt phng
: 2 2 8 0P x y z
có bán kính
;3R d I P

2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Câu 45: [2H3-2.7-3] Trong không gian vi h trc t
Oxyz

:2 2 0P x y z m

2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z

m

P

S

T

43
.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn C.
S
có tâm
1; 2;3I
và bán kính
4R
.

H

I
lên
P
.

2
22
2.1 2 2.3 6
,
3
2 1 2
mm
IH d I P
.

T
có chu vi là
43
nên có bán kính là
43
23
2
r

.
P

S

T

43
22
IH R r
6
16 12
3
m
66m
66
66
m
m

12
0
m
m
.

2

m

Câu 46: [2H3-1.1-1] Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
. Hình chiu ca
M
lên trc
Oy
m
A.
1;0;3P
. B.
0;2;0Q
. C.
1;0;0R
. D.
0;0;3S
.
Li gii
Chn B.
Hình chiu ca
1;2;3M
lên trc
Oy
m
0;2;0Q
.
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 20
Câu 47: [2H3-1.1-1] Trong không gian vi h t
Oxyz
m
3; 1;2M
. m
N
i xng vi
M
qua mt phng
Oyz
A.
0; 1;2N
. B.
3;1; 2N
. C.
3; 1;2N 
. D.
0;1; 2N
.
ng dn gii
Chn C.
N
i xng vi
M
qua mt phng
Oyz
nên
3; 1;2N 
.
Câu 48: [2H3-1.1-1] Trong không gian
Oxyz
m
5;7; 13M
. Gi
H
hình chiu vuông góc ca
M
trên mt phng
Oyz
. T m
H
là?
A.
5;0; 13H
. B.
0;7; 13H
. C.
5;7;0H
. D.
0; 7;13H
.
Li gii
Chn B.
Do
H
là hình chiu vuông góc ca
M
trên mt phng t
Oyz
nên
0;7; 13H
.
Câu 49: P[2H3-4.1-4] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên hai tia
,Bx
Dy
vuông góc vi mt phng
ABCD
cùng chiu lt lm
,M
N
sao cho
;
4
a
BM
2DN a
. Tính góc
gia
hai mt phng
AMN
CMN
.
A.
30

. B.
60

. C.
45

. D.
90

.
ng dn gii
Chn D.
Cách 1: Gn h trc t :
A
B
C
D
M
N
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 21
Ta có:
0;0;0B
,
0; ;0Aa
,
;0;0Ca
,
0;0;
4
a
M



,
; ;2N a a a
.
0; ;
4
a
AM a



,
0;0;2AN a
,
2
22
, 2 ; ;
4
a
AM AN a a





n ca mp
AMN
.
; 0;
4
a
CM a



,
0; ; 2CN a a
,
2
22
, ;2 ;
4
a
CM CN a a





n ca mp
CMN
.

44
4
44
4 4 4 4
22
cos 0
4 . 4
16 16
aa
a
aa
a a a a


90
.
Cách 2:
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 22
Tacó:
c.c.cAMN CMN
nên k
CH MN
ti
H
thì
AH MN
.
AMN CMN MN
nên góc
gia hai mt phng
AMN
CMN
là góc gia hai
ng thng
, HA HC
.
Ta có:
22
17
4
a
MC BC MB
,
22
5NC CD ND a
,
2
2 2 2
49 9
2
16 4
aa
MN ME EN a
.
2 2 2
2
cos
.
85
MC NC MN
MCN
MC NC


9
sin
85
MCN
.
2
19
. .sin
28
MCN
a
S MC NC MCN
.
T 
2
MCN
S
CH a AH
MN
. Do
2 2 2
AH CH AC
nên tam giác
AHC
vuông ti
H
.
Vy góc ging thng
, HA HC
bng
90
.
Câu 50: [4]Cho hàm s
y f x
 th ca hàm s
y f x
t
2
( ) 2 ( ) ( 1)g x f x x
.
M 
A.
1 3 5g g g
. B.
5 1 3g g g
.
C.
1 5 3g g g
. D.
3 5 1g g g
.
Li gii
Đề thi HK II THPT Tân Phú Đồng Nai Page 23
Chn C.
Gi
12
,SS
là din tích hai phn hình phng gii hn b th
fx
ng thng
yx

hình v.
33
1
11
2 2 [ ' 1 ] ' 3 1 0 3 1S f x x dx g x dx g g g g


55
2
33
2 2 [ ' 1 ] ' 3 5 0S f x x dx g x dx g g

35gg
.
Mt khác t  th ta có
12
SS
12
22SS
(3) ( 1) (3) (5) ( 1) (5)g g g g g g
Vy
( 1) (5) (3)g g g
.
| 1/23

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019– 2020 ĐỒNG NAI
Môn thi: TOÁN – KHỐI 12
TRƯỜNG THPT TÂN PHÚ Thời gian : 90 phút – Trắc Nghiệm, không kể thời gian phát đề 2 2 Câu 1: Cho I f
 xdx  3. Khi đó J  4 f
 x3dx  bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . 2020 2 dx Câu 2:
Tính tích phân I   . x 1
A. I  2020.ln 2 1. B. 2020 I  2 .
C. I  2020.ln 2 . C. I  2020 . a Câu 3:
Có bao nhiêu giá trị thực của a để có 2x  5dx a  4 0 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. Vô số. e f x e Câu 4:
Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó I f   x.ln d x x x 1 1 bằng A. I  4 . B. I  3 . C. I  1. D. I  0 . 2 Câu 5: Tính  ex I x dx  . 1 A. 2 I  e . B. 2 I   e . C. 2 I  3e  2e . D. I  e . 1 Câu 6: Tính tích phân  2   1 x I x
e dx bằng cách đặt u  2x 1, d x
v e dx . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 1 1 1 1 A.  2   1 x  2 x I x e e dx  .
B.  2   x 2 1 x I x ee dx  . 0 0 0 0 1 1 1 1
C.  2   x 2 1 x I x ee dx  . D.  2   1 x  2 x I x e e dx  . 0 0 0 0  2 Câu 7: Tính tích phân 4
I  cos x sin x dx
bằng cách đặt t  cos x , mệnh đề nào dưới đây đúng ? 0   1 1 2 2 A. 4
I t dt  . B. 4
I   t dt  . C. 4
I t dt  . D. 4
I   t dt  . 0 0 0 0
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 1 2 4 Câu 8:
Cho hàm số y f x liên tục trên . Biết . x f
  2xdx  2, hãy tính I f  xdx 0 0 1 A. I  2 . B. I  1. C. I  . D. I  4 . 2 Câu 9:
Diện tích S hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  2x 1, trục hoành, x  1 và x  2 là 31 49 21 39 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 4 4 4 4
Câu 10: iện t ch ph n h nh phẳng gạch ch o trong h nh v n đư c t nh theo c ng th c nào dưới đây? 3 2 3 A.  2
x  2xdx . B.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . 1 1 2 2 3 2 3 C.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . D.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . 1 2 1 2
Câu 11: Cho hình phẳng  D đư c giới hạn bởi các đường x  0 , x   , y  0 và y  sin x . Thể tích V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay  D xung quanh trục Ox đư c tính theo công th c   
A. V   sin x dx  . B. 2 V   sin d x x  .
C. V   sin xdx . D. 0 0 0  2 V  sin d x x  . 0
Câu 12: Một chiếc máy bay chuyển động tr n đường ăng với vận tốc v t 2
t 10t m/s với t là thời gian
đư c t nh theo đơn vị giây kể từ khi máy bay bắt đ u chuyển động. Biết khi máy ay đạt vận tốc
200m/s thì nó rời đường ăng. Quãng đường máy ay đã di chuyển tr n đường ăng là 4000 2500 A. 500m . B. 2000m . C. m . D. m . 3 3
Câu 13: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng x  0 ,  x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2
A. V   1.
B. V   1.
C. V      1 .
D. V      1 .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 2
Câu 14: Ph n thực và ph n ảo của số ph c z  1 2i l n lư t là: A. 2 và 1 B. 1 và 2i . C. 1 và 2 . D. 1 và i .
Câu 15: Số ph c liên h p của số ph c z  1 2i A. 1 2i . B. 1   2i . C. 2  i . D. 1   2i .
Câu 16: Cho số ph c z  3
  4 .i M đun của số ph c z là: A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 7 .
Câu 17: Tập h p tất cả các điểm biểu diễn các số ph c z thỏa mãn: z  2  i  4 là đường tròn có tâm I
bán kính R l n lư t là: A. I  2  ;  1 ; R  4 . B. I  2  ; 
1 ; R  2 . C. I 2;   1 ; R  4 .
D. I 2;   1 ; I 2;   1 .
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Gọi A , B , C l n lư t là các điểm biểu diễn số ph c 1
  2i , 4  4i , 3
i . Số ph c biểu diễn trọng tâm tam giác ABC A. 1  3i . B. 1 3i . C. 3   9i . D. 3  9i .
Câu 19: Cho số ph c z  2  3i . M đun của số ph c w  1 iz
A. w  26 .
B. w  37 .
C. w  5 . D. w  4 .
23i4i
Câu 20: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số ph c z  . 3  2i A.  1  ; 4  . B. 1; 4 . C. 1; 4   . D.  1  ;4
Câu 21: Cho hai số ph c z  2  3i , z  4
  5i . Tính z z z . 1 2 1 2 A. z  2   2i . B. z  2   2i .
C. z  2  2i .
D. z  2  2i .
Câu 22: Cho số ph c z a bi a,b   thỏa mãn z 1 3i z i  0 . Tính S a  3b . 7 7 A. S   . B. S  3. C. S  3  . D. S  . 3 3
Câu 23: Tổng ph n thực và ph n ảo của số ph c z thoả mãn iz  1 iz  2  i bằng A. 2 . B. 2  . C. 6 . D. 6  .
Câu 24: Cho số ph c z a bi  ,
a b  , a  0 thỏa mãn z 1 2i  5 và .
z z  10 . Tính P a b .
A. P  4 . B. P  4  . C. P  2  .
D. P  2 .
Câu 25: Gọi z , z là các nghiệm của phương tr nh 2
z  8z  25  0 . Giá trị z z bằng 1 2 1 2 A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 3 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2; 3; 4 , B6; 2; 2 . Tìm tọa độ v ctơ . AB
A. AB  4;3;4 . B. AB  4; 1  ; 2
  . C. AB   2  ;3;4. D. AB  4; 1  ;4 .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a điểm A3;2;  1 , B  1
 ;3;2 ; C 2;4;  3 . Tích vô hướng A . B AC A. 2 . B. 2  . C. 10 . D. 6  .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 3
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a điểm M 3; 2;8 , N 0;1;3 và P 2; ;
m 4 . Tìm m để
tam giác MNP vuông tại N . A. m  25. B. m  4 . C. m  1  . D. m  10  .
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD
  , biết tọa độ A 3  ;2;  1 ,
C 4;2;0 , B 2  ;1; 
1 , D3;5; 4 . Tìm tọa độ A . A. A 3  ;3;  1 . B. A 3  ;3;3. C. A 3  ; 3  ; 3  . D. A 3  ; 3  ;3. 2 2
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt c u có phương tr nh  x     y   2 1 3  z  9 . Tìm
tọa độ tâm I và bán kính R của mặt c u đó. A. I  1
 ;3;0 ; R  3. B. I 1; 3
 ;0 ; R  9. C. I 1; 3
 ;0 ; R  3. D. I  1  ;3;0 ; R  9.
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;  3 và N  1  ;2; 
1 . Mặt c u đường kính MN có phương tr nh là 2 2 2 2 A. 2
x   y  2   z   1  20 . B. 2
x   y  2   z   1  5 . 2 2 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  5 . D. 2
x   y  2   z   1  20 .
Câu 32: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : x  2y  3z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1; 2  ;3. B. 1;2; 3  . C.  1  ;2; 3  . D. 1; 2;3 .
Câu 33: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm tr n mặt phẳng  P : 2x y z  2  0 . A. Q 1; 2  ;2 . B. N 1; 1  ;  1 . C. P 2; 1  ;  1 .
D. M 1;1;   1 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1  ;2; 
1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng qua đi A và vuông góc
với AB có phương tr nh là
A. 3x y z  6  0 .
B. 3x y z  6  0 . C. x  3y z  5  0 . D. x  3y z  6  0 .
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng ch a hai điểm A1; 0;  1 , B  1  ; 2; 2 và song song
với trục Ox có phương tr nh là
A. y  2z  2  0 .
B. x  2z  3  0 .
C. 2y z 1  0 .
D. x y z  0 .
Câu 36: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , điều kiện của m để hai mặt phẳng  P : 2x  2y z  0 và
Q: x y mz 1 0 cắt nhau là 1 1 1 A. m   . B. m  . C. m  1  . D. m   . 2 2 2 x  2 y 1 z
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : 
 . Đường thẳng d có một vec tơ chỉ 1  2 1 phương là
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 4 A. u  1  ;2;1 .
B. u  2;1;0 .
C. u  2;1;1 . D. u  1  ;2;0 . 4   3   2   1   x 1 y  2 z  3
Câu 38: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  2
A. Q 2; 1; 2 . B. M  1
 ;  2; 3. C. P1; 2; 3 . D. N  2  ;1;  2 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1; 4;7 và vuông góc với mặt phẳng
x  2y  2z  3  0 có phương tr nh là x 1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 A.   . B.   . 1 2 2  1 4 7  x 1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 C.   . D.   . 1 2  2  1 2 2 
Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng ch a trục Oy có phương tr nh tham số là x  0 x  0 x tx  0    
A.y  1 .
B.y t .
C.y  0 .
D.y  0 .     z tz  0  z  0  z tx  3 y  2 z  4
Câu 41: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
cắt mặt phẳng Oxy tại điểm có tọa 1 1  2 độ là A.  3  ; 2; 0. B. 3;  2; 0. C.  1  ; 0; 0. D. 1; 0; 0. x y z  2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 và đường thẳng d :   . 2 1 5 
Tính khoảng cách từ d đến mặt phẳng  P . 1 6
A. d (d;(P))  .
B. d(d;(P))  6 .
C. d(d;(P))  1.
D. d (d; (P))  . 6 6
Câu 43: Trong không gian Oxyz tính khoảng cách từ điểm M 1; 2;  3 đến mặt phẳng
P: x  2y 2z 2  0. 11 1 A. . B. . C. 3 . D. 1 3 3
Câu 44: Trong không gian Oxyz , phương tr nh nào dưới đây là phương tr nh của mặt c u có tâm I 1; 2;   1
và tiếp xúc mặt phẳng  P : x  2y  2z 8  0 ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  3 B. x  
1   y  2   z   1  9 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  3 D. x  
1   y  2   z   1  9
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 5
Câu 45: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y  2z m  0 và mặt c u S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  2  0 . Có ao nhi u giá trị nguy n của m để mặt phẳng  P cắt
mặt c u S  theo giao tuyến là đường tròn T  có chu vi ằng 4 3 . A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2; 
3 . Hình chiếu của M lên trục Oy là điểm
A. P 1;0;3 .
B. Q 0;2;0 .
C. R 1;0;0 .
D. S 0;0;3 .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3;1; 2 . Điểm N đối x ng với M qua mặt phẳng Oyz là
A. N 0;1;2 .
B. N 3;1; 2 . C. N  3  ;1;2 .
D. N 0;1; 2 .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 5;7; 1  
3 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của M trên mặt
phẳng Oyz . Tọa độ điểm H là? A. H 5;0; 1  3. B. H 0;7; 1  3 .
C. H 5;7;0 . D. H 0; 7  ;13 .
Câu 49: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Trên hai tia Bx, Dy vuông góc với mặt phẳng  ABCD và cùng a
chiều l n lư t lấy hai điểm M , N sao cho BM
; DN  2a . Tính góc  giữa hai mặt phẳng 4
AMN và CMN. N M A D B C A.   30 . B.   60 . C.   45 . D.   90 .
Câu 50: [4]Cho hàm số y f x . Đồ thị của hàm số y f  x như h nh n. Đặt 2
g(x)  2 f (x)  (x 1) . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. g  
1  g 3  g 5 .
B. g 5  g   1  g 3 . C. g  
1  g 5  g 3 .
D. g 3  g 5  g   1 .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 6 HƯỚNG DẪN GIẢI 2 2 Câu 1:
[2D3-2.1-1] Cho I f
 xdx  3. Khi đó J  4 f
 x3dx  bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . Lời giải Chọn B. 2 2 2 2
Ta có J  4 f
 x3dx  4 f
 xdx3 dx  4.33x  6  . 0 0 0 0 2020 2 dx Câu 2:
[2D3-2.1-2] Tính tích phân I   . x 1
A. I  2020.ln 2 1. B. 2020 I  2 .
C. I  2020.ln 2 . C. I  2020 . Lời giải Chọn C. 2020 2
Ta có: I  ln x   2020 ln 2 ln1  2020.ln2. 1 a Câu 3:
[2D3-2.1-2] Có bao nhiêu giá trị thực của a để có 2x  5dx a  4 0 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. Vô số. Lời giải Chọn A. a a
Ta có 2x  5dx a  4   2
x  5x  a  4 2
a  4a  4  0  a  2  0 0 e f xCâu 4:
[2D3-2.3-2] Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I f   x.ln d x x bằng 1 A. I  4 . B. I  3 . C. I  1. D. I  0 . Lời giải Chọn D. e e e 1 Cách 1: Ta có I f   x.ln d
x x f x.ln x f
 x. dx f e111 0 . 1 x 1 1
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 7  dx u   ln x  du  Cách 2: Đặt    x . dv f  
xdx v f  x e e e f x Suy ra I f   x.ln d
x x f x   ln x  dx f  e111 0. 1 x 1 1 2 Câu 5: [2D3-2.3-2] Tính  ex I x dx  . 1 A. 2 I  e . B. 2 I   e . C. 2 I  3e  2e . D. I  e . Lời giải Chọn A. u   x du dx Đặt    .
 dv  ex dxv  ex 2 Khi đó 2  ex  ex I x dx  2 2 2 e e ex    2 2 2
 2e  e e  e  e . 1 1 1 1 Câu 6:
[2D3-2.2-1] Tính tích phân  2   1 x I x
e dx bằng cách đặt u  2x 1, d x
v e dx . Mệnh đề nào sau 0 đây đúng? 1 1 1 1 A.  2   1 x  2 x I x e e dx  .
B.  2   x 2 1 x I x ee dx  . 0 0 0 0 1 1 1 1
C.  2   x 2 1 x I x ee dx  . D.  2   1 x  2 x I x e e dx  . 0 0 0 0 Lời giải Chọn A. 1  2   1 x I x
e dx , đặt u  2x 1, d x
v e dx  du  2dx , x v e . 0 1   2   1 1 x  2 x I x e e dx  . 0 0  2 Câu 7:
[2D3-2.2-2] Tính tích phân 4
I  cos x sin x dx
bằng cách đặt t  cos x , mệnh đề nào dưới đây đúng 0 ?
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 8   1 1 2 2 A. 4
I t dt  . B. 4
I   t dt  . C. 4
I t dt  . D. 4
I   t dt  . 0 0 0 0 Lời giải Chọn A.
Đặt t  cos x  dt  sin x dx  sin x dx  d  t . 
Đổi cận: x  0  t 1; x   t  0 . 2 0 1 Khi đó 4 I t  dt 4  t dt  . 1 0 2 4 Câu 8:
[2D3-2.2-2] Cho hàm số y f x liên tục trên . Biết . x f
  2xdx  2, hãy tính I f  xdx 0 0 1 A. I  2 . B. I  1. C. I  . D. I  4 . 2 Lời giải Chọn D. 2 Xét tích phân . x f
  2xdx  2, ta có 0 Đặ t t 2 x  d t  d x x
. Đổi cận: Khi x  0 thì t  0 ; Khi x  2 thì t  4. 2 2 4 4 4 o đó 1 . x f
  2xdx  2  f
 tdt  2  f
 tdt  4  f
 xdx  4 hay I  4. 2 0 2 2 0 Câu 9:
[2D3-3.1-1] Diện tích S hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  2x 1, trục hoành, x  1 và x  2 là 31 49 21 39 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A. 2 31
Diện tích hình phẳng c n tìm là 3 S
x  2x 1 dx   . 4 1
Câu 10: iện t ch ph n h nh phẳng gạch ch o trong h nh v n đư c t nh theo c ng th c nào dưới đây?
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 9 3 2 3 A.  2
x  2xdx . B.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . 1 1 2 2 3 2 3 C.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . D.  2
x  2xdx   2
x  2xdx . 1 2 1 2 Lời giải Chọn D 2 3
iện t ch ph n gạch ch o là: S   2x  2xdx   2x  2xdx. 1 2
Câu 11: [2D3-3.3-1] Cho hình phẳng  D đư c giới hạn bởi các đường x  0 , x   , y  0 và y  sin x .
Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay  D xung quanh trục Ox đư c tính theo công th c   
A. V   sin x dx  . B. 2 V   sin d x x  .
C. V   sin xdx . D. 0 0 0  2 V  sin d x x  . 0 Lời giải Chọn B.
Ta có thể tích của khối tròn xoay c n tính là 2 V   sin d x x  . 0
Câu 12: [2D3-3.5-2] Một chiếc máy bay chuyển động tr n đường ăng với vận tốc v t 2
t 10t m/s với t
là thời gian đư c t nh theo đơn vị giây kể từ khi máy bay bắt đ u chuyển động. Biết khi máy ay đạt
vận tốc 200m/s thì nó rời đường ăng. Quãng đường máy ay đã di chuyển tr n đường ăng là 4000 2500 A. 500m . B. 2000m . C. m . D. m . 3 3 Lời giải Chọn D.
- Thời điểm máy ay đạt vận tốc 200m/s là nghiệm của phương tr nh:
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 10 t  2 t 10t  200 2
t 10t  200  10 0    t 10s . t  20 
- Quãng đường máy bay di chuyển tr n đường ăng là: 10 10 3  t  2500
s    2t 10tdt 2    5t   m.  3  3 0 0
Câu 13: [2D3-3.3-2] Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường 
thẳng x  0 , x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao 2 nhiêu?
A. V   1.
B. V   1.
C. V      1 .
D. V      1 . Lời giải Chọn D.
Thể tích khối tròn xoay khi quay D quanh trục hoành có thể tích là:   2 2  2
V   y dx
  2cos xdx  2xsin x 2    1 . 0 0 0
Câu 14: [2D4-1.1-1] Ph n thực và ph n ảo của số ph c z  1 2i l n lư t là: A. 2 và 1 B. 1 và 2i . C. 1 và 2 . D. 1 và i . Lời giải Chọn C.
Số ph c z  1 2i có ph n thực và ph n ảo l n lư t là 1 và 2 .
Câu 15: [2D4-1.1-1] Số ph c liên h p của số ph c z  1 2i A. 1 2i . B. 1   2i . C. 2  i . D. 1   2i . Lời giải
Số ph c liên h p của số ph c z  1 2i z  1 2i .
Câu 16: [2D4-1.1-1] Cho số ph c z  3
  4 .i M đun của số ph c z là: A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 7 . Lời giải Chọn B.
Ta có z   2 2 3  4  5.
Câu 17: [2D4-1.2-2] . Tập h p tất cả các điểm biểu diễn các số ph c z thỏa mãn: z  2  i  4 là đường tròn
có tâm I và bán kính R l n lư t là:
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 11 A. I  2  ;  1 ; R  4 . B. I  2  ; 
1 ; R  2 . C. I 2;   1 ; R  4 .
D. I 2;   1 ; I 2;   1 . Lời giải Chọn A.
Gọi số ph c z x iy  , x y   Ta có: 2 2
z  2  i  4   x  2   y  
1 i  4   x  2   y   1  16
Vậy tập h p tất cả các điểm biểu diễn các số ph c z thỏa mãn: z  2  i  4 là đường tròn có tâm I  2  ; 
1 và có bán kính R  4 .
Câu 18: [2D4-1.2-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Gọi A , B , C l n lư t là các điểm biểu diễn số ph c 1
  2i , 4  4i , 3
i . Số ph c biểu diễn trọng tâm tam giác ABC A. 1  3i . B. 1 3i . C. 3   9i . D. 3  9i . Lời giải Chọn B. Ta có A 1  ; 2   , B4; 4  ,C 0; 3
  nên trọng tâm G của tam giác ABC có tọa độ là G1;  3 . Do
đó, số ph c biểu diễn điểm G là 1 3i .
Câu 19: [2D4-2.2-1] Cho số ph c z  2  3i . M đun của số ph c w  1 iz
A. w  26 .
B. w  37 .
C. w  5 . D. w  4 . Lời giải Chọn A.
Ta có w  1 iz  1 i2  3i  5  i , w    2 2 5 1  26 .
23i4i
Câu 20: [2D4-2.2-1] Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số ph c z  . 3  2i A.  1  ; 4  . B. 1; 4 . C. 1; 4   . D.  1  ;4 Lời giải Chọn A.
23i4i 514i 514i32i   i Ta có z    13 52   1   4i . 3  2i 3  2i 13 13
o đó điểm biểu diễn cho số ph c z có tọa độ  1  ; 4  .
Câu 21: [2D4-2.1-1] Cho hai số ph c z  2  3i , z  4
  5i . Tính z z z . 1 2 1 2 A. z  2   2i . B. z  2   2i .
C. z  2  2i .
D. z  2  2i . Lời giải Chọn A.
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 12
z z z  2  3i   4  5i  2   2i . 1 2
Câu 22: [2D4-2.3-2] Cho số ph c z a bi a,b   thỏa mãn z 1 3i z i  0 . Tính S a  3b . 7 7 A. S   . B. S  3. C. S  3  . D. S  . 3 3 Lời giải
Chọn B.
Gọi số ph c z a bi , a,b  
Ta có phương tr nh: a bi 2 2
1 3i a b i  0  a     2 2 1
b  3  a b i  0     a 1  0  a 1     4 2 2 b
  3 a b  0 b    3 4 Suy ra S  1   3.  3. 3
Câu 23: [2D4-2.3-2] Tổng ph n thực và ph n ảo của số ph c z thoả mãn iz  1 iz  2  i bằng A. 2 . B. 2  . C. 6 . D. 6  . Lời giải Chọn C.
Đặt z x yi  , x y
 . Khi đó iz 1iz  2
i ix yi 1ix yi  2  i        x yx 2 y 0 x 4 2  yi  2  i    
, suy ra x y  6 . y  2 y  2
Câu 24: [2D4-2.2-3] Cho số ph c z a bi  ,
a b  , a  0 thỏa mãn z 1 2i  5 và . z z  10 . Tính
P a b .
A. P  4 . B. P  4  . C. P  2  .
D. P  2 . Lời giải Chọn A.   a  2
1  b  22  25
Từ giả thiết z 1 2i  5 và .
z z  10 ta có hệ phương tr nh  2 2
a b 10
a  2b  5
a  2b  5        a 1 a 3      hay  . Vậy P  2  . 2 2 a b 10   2b  5  2 2  b 10 b   3  b  1
Câu 25: [2D4-4.1-2] Gọi z , z là các nghiệm của phương tr nh 2
z  8z  25  0 . Giá trị z z bằng 1 2 1 2 A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 3 .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 13 Lời giải Chọn C.
z  4  3i X t phương tr nh 2
z  8z  25  0 1  
z z  4  3i  4 3i  6i  6 . 1 2     z  4  3i  1
Câu 26: [2H3-1.1-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2; 3; 4 , B6; 2; 2 . Tìm tọa độ v ctơ . AB
A. AB  4;3;4 . B. AB  4; 1  ; 2
  . C. AB   2  ;3;4. D. AB  4; 1  ;4 . Hướng dẫn giải Chọn B. Ta có: AB  4; 1  ; 2   .
Câu 27: [2H3-1.2-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a điểm A3;2;1 , B  1
 ;3;2 ; C 2;4;  3 . T ch v hướng A . B AC A. 2 . B. 2  . C. 10 . D. 6  . Hướng dẫn giải Chọn A. Ta có: AB   4  ;1;  1 và AC   1
 ;2; 4. Vậy A .
B AC  4  2  4  2 .
Câu 28: [2H3-1.2-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a điểm M 3; 2;8 , N 0;1;3 và P 2; ; m 4
. Tìm m để tam giác MNP vuông tại N . A. m  25. B. m  4 . C. m  1  . D. m  10  . Lời giải Chọn D. Ta có NM  3; ; 1
5 , NP  2;m   1 ; 1 .
Do tam giác MNP vuông tại N nên NM.NP  0  6  m 1 5  0  m  1  0 .
Câu 29: [2H3-1.2-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   , biết tọa độ A 3  ;2;  1
C 4;2;0 B 2  ;1;  1 D3;5; 4 , , ,
. Tìm tọa độ A . A. A 3  ;3;  1 . B. A 3  ;3;3. C. A 3  ; 3  ; 3  . D. A 3  ; 3  ;3. Lời giải Chọn B.  1 1   1 5  Gọi I ; 2; 
 là trung điểm của AC I ;3; 
 là trung điểm của B D    2 2   2 2  Do ABC . D A BCD
  là hình hộp nên AII A
  là hình bình hành nên AI A I  A 3  ;3;3.
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 14
Câu 30: [2H3-1.3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt c u có phương tr nh
x 2  y  2 2 1
3  z  9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt c u đó. A. I  1
 ;3;0 ; R  3. B. I 1; 3
 ;0 ; R  9. C. I 1; 3
 ;0 ; R  3. D. I  1  ;3;0 ; R  9. Hướng dẫn giải Chọn C.
Mặt c u đã cho có tâm I 1; 3
 ;0 và bán kính R  3.
Câu 31: [2H3-1.3-1] Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;  3 và N  1  ;2;  1 . Mặt c u đường kính
MN có phương tr nh là 2 2 2 2 A. 2
x   y  2   z   1  20 . B. 2
x   y  2   z   1  5 . 2 2 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  5 . D. 2
x   y  2   z   1  20 . Hướng dẫn giải Chọn C.
Mặt c u đường kính MN có tâm I 0; 2; 
1 là trung điểm MN và bán kính R IM  5 o đó mặ 2 2
t c u này có phương tr nh 2
x   y  2   z   1  5 .
Câu 32: [2H3-2.2-1] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : x  2y 3z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1; 2  ;3. B. 1;2; 3  . C.  1  ;2; 3  . D. 1; 2;3 . Lời giải Chọn B.
Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  P là n  1; 2;  3 .
Câu 33: [2H3-2.4-1] Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm tr n mặt phẳng  P : 2x y z  2  0 . A. Q 1; 2  ;2 . B. N 1; 1  ;  1 . C. P 2; 1  ;  1 .
D. M 1;1;   1 . Lời giải Chọn B.
Thay tọa độ các điểm Q , N , P , M l n lư t vào phương tr nh  P : 2x y z  2  0 ta đư c: 2.1  2
   2 2  0  4  0 nên QP . 2.1  
1 1 2  0  0  0 nên N  P . 2.2   
1 1 2  0  2  0 nên P  P . 2.111 2  0  2
  0 nên M P .
Câu 34: [2H3-2.3-2] Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1  ;2; 
1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng qua đi A
vuông góc với AB có phương tr nh là
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 15
A. 3x y z  6  0 .
B. 3x y z  6  0 . C. x  3y z  5  0 . D. x  3y z  6  0 . Lời giải Chọn B.
Ta có AB  3;1;  1 .
Mặt phẳng c n tìm vuông góc với AB nên nhận AB  3;1;  1 làm vectơ pháp tuyến.
o đó phương tr nh của mặt phẳng c n tìm là 3 x  
1   y  2   z  
1  0  3x y z  6  0 .
Câu 35: [2H3-2.3-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng ch a hai điểm A1; 0;1 , B 1  ; 2; 2
và song song với trục Ox có phương tr nh là
A. y  2z  2  0 .
B. x  2z  3  0 .
C. 2y z 1  0 .
D. x y z  0 . Lời giải Chọn A.
Gọi  P là mặt phẳng c n tìm.
Do  P // Ox nên P : by cz d  0 . c d  0
Do  P ch a các điểm A1; 0;  1 , B  1  ; 2; 2 nên 
 2b c  0 .
2b  2c d  0
Ta chọn b  1 c  2
 . Khi đó d  2 .
Vậy phương tr nh P : y  2z  2  0 .
Câu 36: [2H3-2.7-1] Trong hệ trục tọa độ Oxyz , điều kiện của m để hai mặt phẳng  P : 2x  2y z  0 và
Q: x y mz 1 0 cắt nhau là 1 1 1 A. m   . B. m  . C. m  1  . D. m   . 2 2 2 Lời giải Chọn A.
Mặt phẳng  P có vectơ pháp tuyến n  2;2; 
1 , Mặt phẳng Q có vectơ pháp tuyến P
n  1;1; m . Hai mặt phẳng  P và Q cắt nhau khi và chỉ khi hai vectơ pháp tuyến không cùng Q   phương 1  m  . 2 x  2 y 1 z
Câu 37: [2H3-3.1-1] Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : 
 . Đường thẳng d có một 1  2 1 vec tơ chỉ phương là
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 16 A. u  1  ;2;1 .
B. u  2;1;0 .
C. u  2;1;1 . D. u  1  ;2;0 . 4   3   2   1   Lời giải Chọn A. x 1 y  2 z  3
Câu 38: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  2
A. Q 2; 1; 2 . B. M  1
 ;  2; 3. C. P1; 2; 3 . D. N  2  ;1;  2 . Lời giải Chọn C x 1 2tx 1   Câu 39: Ta có: t 0
y  2  t y  2  P1;2;3 d .[2H3-3.2-1] Trong không gian Oxyz , đường thẳng   z  3  2t z  3  
đi qua điểm A1;4;7 và vuông góc với mặt phẳng x  2y  2z 3  0 có phương tr nh là x 1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 A.   . B.   . 1 2 2  1 4 7  x 1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 C.   . D.   . 1 2  2  1 2 2  Lời giải Chọn D.
Đường thẳng đi qua điểm A1;4;7 và vuông góc với mặt phẳng x  2y  2z 3  0 nên có một    vectơ chỉ x y z
phương u  1;2; 2
  có phương tr nh là: 1 4 7   . 1 2 2 
Câu 40: [2H3-3.2-1] Trong không gian Oxyz , đường thẳng ch a trục Oy có phương tr nh tham số là x  0 x  0 x tx  0    
A.y  1 .
B.y t .
C.y  0 .
D.y  0 .     z tz  0  z  0  z tLời giải Chọn B. x  0 
Trục Oy qua O 0;0;0 và có vectơ chỉ phương j  0;1;0 n n có phương tr nh  y t . z  0  x  3 y  2 z  4
Câu 41: [2H3-3.3-2] Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :   Oxy tại 1 1  cắt mặt phẳng   2 điểm có tọa độ là
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 17 A.  3  ; 2; 0. B. 3;  2; 0. C.  1  ; 0; 0. D. 1; 0; 0. Lời giải Chọn D. x  3 t
Phương tr nh tham số của đường thẳng d là: d  : y  2
  t , Oxy: z  0 . z  4 2t  x  1 
Tọa độ giao điểm của d và Oxy ng với t thỏa mãn 4  2t  0  t  2   y  0 z  0 
Tọa độ giao điểm của d và Oxy là 1;0;0. x y z  2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 và đường thẳng d :   . 2 1 5 
Tính khoảng cách từ d đến mặt phẳng  P . 1 6
A. d (d;(P))  .
B. d(d;(P))  6 .
C. d(d;(P))  1.
D. d (d; (P))  . 6 6 Lời giải Chọn D
Ta có n .u  0  d (P) P d 2.0 1.0 1.( 2  )  3 6 Lấy M (0;0; 2
 ) d , d(d;(P))  d(M;(P))   2 2 2   6 2 1 1
Câu 43: [2H3-2.6-1] Trong không gian Oxyz tính khoảng cách từ điểm M 1; 2;  3 đến mặt phẳng
P: x  2y 2z 2  0. 11 1 A. . B. . C. 3 . D. 1 3 3 Lời giải Chọn C. 1 2.2  2. 3    2 9
Ta có d M ,P    3.    2 2 2 3 1 2 2
Câu 44: [2H3-2.6-2] Trong không gian Oxyz , phương tr nh nào dưới đây là phương tr nh của mặt c u có tâm I 1; 2;  
1 và tiếp xúc mặt phẳng  P : x  2y  2z 8  0 ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  3 B. x  
1   y  2   z   1  9
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 18 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  3 D. x  
1   y  2   z   1  9 Lời Giải Chọn B 1 4  2  8 9
Ta có: d I;P    3 .
  2   2 2 3 1 2 2
Do mặt c u có tâm I 1;2;  
1 và tiếp xúc mặt phẳng  P : x  2y  2z 8  0 có bán kính 2 2 2
R d I;P  3 n n có phương tr nh là:  x  
1   y  2   z   1  9 .
Câu 45: [2H3-2.7-3] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y  2z m  0 và mặt c u S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  2  0 . Có ao nhi u giá trị nguy n của m để mặt phẳng
P cắt mặt c u S theo giao tuyến là đường tròn T  có chu vi ằng 4 3 . A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1. Lời giải Chọn C.
S có tâm I 1; 2
 ;3 và bán kính R  4 .
Gọi H là h nh chiếu của I lên P . 2.1 2  2.3  m m  6
Khi đó IH d I,P   .    2 2 2 3 2 1 2  Đường tròn  4 3
T  có chu vi là 4 3 nên có bán kính là r   2 3 . 2
P cắt mặt c u S theo giao tuyến là đường tròn T  có chu vi ằng 4 3 m  m   m 12 2 2  IH R  6 r
 16 12  m  6  6 6 6     . 3 m  6  6  m  0
Vậy có 2 giá trị nguy n của m thỏa mãn.
Câu 46: [2H3-1.1-1] Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2; 
3 . Hình chiếu của M lên trục Oy là điểm
A. P 1;0;3 .
B. Q 0;2;0 .
C. R 1;0;0 .
D. S 0;0;3 . Lời giải Chọn B.
Hình chiếu của M 1; 2; 
3 lên trục Oy là điểm Q 0; 2;0 .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 19
Câu 47: [2H3-1.1-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3;1; 2 . Điểm N đối x ng với
M qua mặt phẳng Oyz là
A. N 0;1;2 .
B. N 3;1; 2 . C. N  3  ;1;2 .
D. N 0;1; 2 . Hướng dẫn giải Chọn C.
N đối x ng với M qua mặt phẳng Oyz nên N  3  ;1;2 .
Câu 48: [2H3-1.1-1] Trong không gian Oxyz , cho điểm M 5;7; 1  
3 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của
M trên mặt phẳng Oyz . Tọa độ điểm H là? A. H 5;0; 1  3. B. H 0;7; 1  3 .
C. H 5;7;0 . D. H 0; 7  ;13 . Lời giải Chọn B.
Do H là hình chiếu vuông góc của M trên mặt phẳng tọa độ Oyz nên H 0;7; 1  3 .
Câu 49: P[2H3-4.1-4] Cho hình vuông ABCD cạnh a . Trên hai tia Bx, Dy vuông góc với mặt phẳng  a
ABCD và cùng chiều l n lư t lấy hai điểm M , N sao cho BM  ; DN  2a . Tính góc  giữa 4
hai mặt phẳng  AMN  và CMN  . N M A D B C A.   30 . B.   60 . C.   45 . D.   90 . Hướng dẫn giải Chọn D.
Cách 1: Gắn hệ trục tọa độ như h nh v :
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 20  a
Ta có: B 0;0;0 , A0; ; a 0 , C  ;
a 0;0 , M 0;0;   , N  ; a ; a 2a .  4   a  2  aAM  0;  ; a
 , AN  0;0;2a, 2 2
AM , AN      2  a ;
; a  là vectơ pháp tuyến của mp  AMN  .  4   4   a  2  aCM   ; a 0;   , CN  0; ; a 2a , 2 2 CM,CN     
; 2a ; a  là vectơ pháp tuyến của mp  4   4  CMN. 4 4 a a 4   a 2 2 o đó: cos   0   90 . 4 4 a a 4 4 4 4 4a   a . 4a   a 16 16 Cách 2:
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 21 Tacó: AMN C
MN c.c.c nên kẻ CH MN tại H thì AH MN .
Mà  AMN  CMN   MN nên góc  giữa hai mặt phẳng  AMN  và CMN  là góc giữa hai đường thẳng H , A HC . a 17 Ta có: 2 2 MC BC MB  , 2 2
NC CD ND a 5 , 4 2 49a 9a 2 2 2 MN
ME EN  2a   . 16 4 2 2 2
MC NC MN 2 2 1 9a cos MCN   9  sin MCN  .  S
MC.NC.sin MCN  . MC.NC MCN 85 85 2 8 S Từ đó: 2 MCN CH
a AH . Do 2 2 2
AH CH AC nên tam giác AHC vuông tại H . MN
Vậy góc giữa hai đường thẳng H ,
A HC bằng 90 .
Câu 50: [4]Cho hàm số y f x . Đồ thị của hàm số y f  x như h nh n. Đặt 2
g(x)  2 f (x)  (x 1) .
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. g  
1  g 3  g 5 .
B. g 5  g   1  g 3 . C. g  
1  g 5  g 3 .
D. g 3  g 5  g   1 . Lời giải
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 22 Chọn C.
Gọi S , S là diện tích hai ph n hình phẳng giới hạn bởi đồ thị f  x và đường thẳng y x –1 như 1 2 hình v . 3 3
2S  2 [f ' x x 1 ]dx
g ' x dx g 3  g 1
  0  g 3  g 1    1               1  1  5 5 2S  2
 [f ' x x 1 ]dx   g ' x dx g 3  g 5  0   2           3 3
g 3  g 5 .
Mặt khác từ đồ thị ta có S S  2S  2S g(3)  g( 1
 )  g(3)  g(5)  g( 1  )  g(5) 1 2 1 2 Vậy g( 1  )  ( g 5)  ( g 3) .
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 23