Đề thi HK2 Toán 12 nâng cao năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 134
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ THI HC KÌ II. NĂM HC 2016-2017
Môn Toán. Lp 12. Chương trình nâng cao
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
H, tên thí sinh:......................................................S báo danh: .............................
đề thi
134
Câu 1: Cho 3 đim
( )
1; 3;2A
,
( )
2; 3;1B
,
( )
3;1; 2C
đường thng
1 1 3
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
. m
đim
D
có hoành độ dương trên sao cho t din ABCD th tích là 12.
A.
( )
6;5; 7D
. B.
( )
1; 1;3D
. C.
( )
7;2;9D
. D.
( )
3;1;5D
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm
( )F x
ca hàm s
( )
2 3f x sinx cosx=
.
A.
( )
2 3F x cosx sinx C= +
. B.
( )
2 3F x cosx sinx C= + +
.
C.
( )
2 3F x cosx sinx C= +
. D.
( )
2 3F x cosx sinx C= + +
.
Câu 3: Cho đường thng
1 1 3
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
. Đưng thng nào sau đây song song vi d?
A.
1 1
:
2 1 2
x y z+
= =
. B.
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
.
C.
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
. D.
3 2 5
:
2 1 2
x y z +
= =
.
Câu 4: Hàm s
3 2
3 9 1y x x x= + đồng biến trên khong nào trong nhng khong sau?
A. B. . C. D. .
Câu 5: Cho hai đim
(
)
(
)
A 4;1;0 , B 2; 1; 2
. Trong các véc tơ sau, tìm mt vec tơ ch phương ca
đường thng .
A.
( )
1;1; 1u
r
. B.
( )
3;0; 1u
r
. C.
( )
6;0;2 .u
r
D.
( )
2;2;0u
r
.
Câu 6: Cho khi hp hai mt đối din hình vuông cnh 2
a
, khong cách gia hai mt đó
bng a . Tính th tích khi hp đã cho.
A.
3
4 .a
B.
3
2 .a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 7: Mt ô đang đi vi vn tc 60
km
h
thì tăng tc vi gia tc
( )
2
2 6
km
a t t
h
= +
. Tính
quãng đường ô tô đi được trong vòng 1 gi k t khi tăng tc.
A. 26 km. B. 62 km. C. 60 km. D. 63 km.
Câu 8: Tìm nguyên hàm
( )F x
ca hàm s
( ) ( )
2 .f x xcos x=
A.
( )
2 cos 2F x xsin x x= +
. B.
( )
1 1
2 cos 2
2 4
F x xsin x x= +
.
C.
( )
1 1
2 cos 2
2 4
F x xsin x x C= + +
. D.
( )
2 cos 2F x xsin x x C= + +
.
Câu 9: Viết phương trình mt phng đi qua
( )
1;2;1M
,ln lượt ct các tia
, ,Ox Oy Oz
ti các
đim
, ,A B C
sao cho hình chóp .O ABC đều.
A.
( )
: 0.P x y z + =
B.
( )
: 4 0.P x y z+ + =
C.
( )
: 4 0P x y z + =
. D.
( )
: 1 0P x y z+ + =
.
Câu 10: Tính mô đun ca s phc biết
(
)
2
1 2 3 4
i z i
+ = +
.
A. 5z = B.
4
5.z = C.
2 5.z = D.
5.z =
Câu 11: Cho là nghim phc ca phương trình
2
1 0x x+ + =
. Tính
4 3
2P z z z= + .
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
A.
1 3
.
2
i +
B.
1 3
.
2
i
C.
2 .i
D.
Câu 12: Biu din hình hc ca s phc 2 3z i= đim nào trong nhng đim sau đây?
A.
( )
2;3;I
. B.
( )
2; 3I
. C.
( )
2;3I
. D.
( )
2; 3I
.
Câu 13: Tính din tích hình phng gii hn bi các đường
2
, 1, 0, 2y x y x x= = = =
.
A. S = 2
π
. B. S =
2
3
. C. S = 2. D. S =
2
3
π
.
Câu 14: Tìm tp nghim ca bt phương trình 25 6.5 5 0
x x
+ .
A.
[ ]
0;1 .
B.
( ; 0] [1; ).−∞ +∞
C. D.
( ) ( )
;0 1; .−∞ +
Câu 15: Biết
( ) ( )
0 0
1.f sinx dx Tính xf sinx dx
π π
=
.
A.
1
2
. B.
2
π
. C.
π
. D. 0.
Câu 16: Mt phng nào sau đây đi qua đim
( )
A 1; 3;5
?
A.
( )
: 2 3 20 0.P x y z + =
B.
( )
: 2 3 10 0.P x y z + =
C.
( )
: 3 5 0P x y z + =
. D.
( )
: 3 5 0P x y z + + =
.
Câu 17:Cho 4 đim , ,
(3;1; 2)C
,
(1; 2;3)D
. Mt phng đi qua ,
song song vi .Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến ca (P)?
A.
( )
1; 1;1n
r
. B.
( )
1;1; 1n
r
. C.
( )
1;1;1n
r
. D.
( )
1;1;1n
r
.
Câu 18: Tìm mt vec tơ pháp tuyến ca mt phng
( )
: 2 3 0P x y z + =
.
A.
(
)
n
r
. B.
(
)
2; 3;1
n
r
. C.
(
)
2; 3;0 .
n
r
D.
(
)
2; 3; 1
n
r
.
Câu 19: Biết
( )
2
2 .f x dx x x C = +
Tìm
( )
f x dx
.
A.
( )
2
2F x x x C= +
. B.
( )
2
2F x x x C= + +
.
C.
( )
2
2 .F x x x C= + +
D.
( )
2
2F x x x C= +
.
Câu 20: Gi
( )
S
mt cu đi qua
( )
1;1;1A
, tiếp xúc vi 3 mt phng ta độ
, ,Oxy Oyz Ozx
, có
bán kính ln nht. Viết phương trình mt cu
( )
S
.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 3 1 1 9S x y z + + + + = .
B.
( )
2 2 2
3 3 3 3 3 3 6 3 3
:
2 2 2 2
S x y z
+ + + +
+ + + + + =
.
C.
( )
2 2 2
3 3 3 3 3 3 6 3 3
:
2 2 2 2
S x y z
+ + =
.
D.
( )
2 2 2
3 3 3 3 3 3 6 3 3
:
2 2 2 2
S x y z
+ + + +
+ + =
.
Câu 21: Tính s đim cc tr ca hàm s
4 3
2 2y x x x= + .
A. . B. C. D.
Câu 22: Tính mô đun ca s phc
5 10
1 2
i
z
i
=
+
.
A.
25z =
B.
5z = C.
5z =
D.
2 5z =
Câu 23: Cho s phc tha mãn
1
4.z
z
+ =
Tính giá tr ln nht ca
z
.
A.
2 3.+ B. 4 5+ . C. 4 3+ . D. 2 5+ .
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
Câu 24: Cho
( ) ( )
2 3
1 2
3, 1.f x dx f x dx= =
Tính
( )
3
1
.f x dx
A. 4. B. -4. C. 2. D. -2.
Câu 25: Cho
1 2
,z z là hai nghim phc ca phương trình
2
3 7 0z z+ + = . Tính
( )
1 2 1 2
P z z z z= +
.
A. B. C. D.
Câu 26: Cho
( )
1
2 2
0
, .
x
xe ae b a bdx = +
Q
Tính .a b+
A.
1
4
. B. 1. C.
1
2
. D. 0.
Câu 27: Tìm tâm mt cuphương trình
2 2 2
( 1) ( 2) 25x y z + + + =
.
A.
( )
1;1; 2I
. B.
( )
1; 2; 2I
. C.
( )
1;0;2I
. D.
( )
1;0; 2I
.
Câu 28: Tìm tp hp đim biu din ca s phc biết
1 2z z i = +
.
A. Đưng tròn. B. Đường thng. C. Parabol. D. Hypebol.
Câu 29: Biết
1
2
0
1
1x x dx
bc
a
+ =
vi
a,b, c
là các s nguyên dương. Tính a b c+ + .
A. 11. B. 14. C. 13. D. 12.
Câu 30: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
1 2
2 1
f x
x x
=
+
trên
(0; )+∞
.
A.
( ) ( )
4ln 2 1F x lnx x C= + + +
. B.
( ) ( )
ln 2 1F x lnx x C= + + +
.
C.
( ) ( )
ln 2 1F x lnx x C= + +
. D.
( ) ( )
4ln 2 1F x lnx x C= + +
.
Câu 31: Biết
( )
1
, ,
3 4
a bi a b
i
= +
+
R
Tính
.ab
A.
12
.
625
B.
12
625
C.
12
.
25
D.
12
.
25
Câu 32: Cho
( )
1; 3; 2A
mt phng
( )
: 2 3 1 0P x y z + =
. Viết phương trình tham s ca
đường thng đi qua , vuông góc vi .
A.
2
1 3
3 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
. B.
1 2
3
2 3
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. C.
1 2
3
2 3
x t
y t
z t
= +
=
= +
. D.
1 2
3
2 3
x t
y t
z t
= +
=
=
.
Câu 33: Gi là giá tr ln nht,nh nht ca môđun s phc tha mãn
1 2
z
=
. Tính
M m+ .
A. B. C. D. .
Câu 34: Tìm tham s m để đồ th hàm s
( ) ( )
3 2
3 3 2 2y x m x m x m= + + +
tiếp xúc vi trc .Ox
A.
2; 1.m m= =
B.
2; 1.m m= =
C.
2; 1.m m= =
D.
2; 1.m m= =
Câu 35: Tính tích phân
( )
2
1
2 .I ax b dx= +
A. a b+ . B. 3 2a b+ . C. 2a b+ . D. 3a b+ .
Câu 36: Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s
3 2
3 1y x x x= + ti đim hoành độ
1.
A.
2y x=
. B.
2 4y x=
. C.
2 4y x= +
. D.
2 0y x =
.
Câu 37: Cho mt hình ch nht đường chéo độ dài 5, mt cnh độ dài 3. Quay hình ch nht
đó ( k c các đim n trong) quanh trc cha cnh độ dài ln hơn, ta thu đưc mt khi.
Tính th tích khi thu được.
A. 12 .
π
B. 48 .
π
C. 36 .
π
D. 45 .
π
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
Câu 38: Tìm tham s m để hàm s
x
y
x m
=
nghch biến trên khong (1;2).
A. 0m < . B. 0.m >
C.
1 2.m
D.
0 1m<
hoc
2 m
.
Câu 39: Tính s nghim ca phương trình
(
)
2
2
( 2 3) 3 0.
x x log x
+ =
A. . B. C. D.
Câu 40: Tìm tp xác định ca hàm s
( )
2
ln 3 2 .y x x=
A.
( )
3;1 .
B.
( ) ( )
; 3 1; .−∞ +∞
C.
( )
1;3 .
D.
( ) ( )
; 1 3;−∞ +∞
.
Câu 41: Tính th tích vt th tròn xoay to bi khi quay hình phng gii hn bi các đưng
2
2 , 0, 0, 1y x x y x x= = = =
quanh trc Ox .
A.
8
7
π
. B.
8
15
π
. C.
15
8
π
. D.
7
8
π
.
Câu 42: Cho
2 2
3 , 5 .log a log b= = Tính
2
30log theo
, .a b
A. 1 .a b+ + B. 1 .a b + C. 1 .a b+ D. 1 .a b
Câu 43: Tìm s phc liên hp ca s phc
( )( )
2 3 3 2z i i= +
.
A.
12 5z i= B. 12 5z i= + C. 12 5z i= D. 12 5z i= +
Câu 44: Cho tam giác
ABC
vuông ti A ,
AB a, AC 2a= =
. Quay tam giác
ABC
( k c các đim
trong tam giác) quanh BC, ta thu được khi tròn xoay. Tính din tích b mt khi tròn xoay đó.
A.
2
4 .a
π
B.
2
2 .a
π
C.
2
6
.
5
a
π
D.
2
3
5
a
π
Câu 45: Khi tăng độ dài các cnh ca mt khi chóp lên 2 ln thì th tích ca khi chóp thay đổi
như thế nào?
A. Tăng 8 ln B. C. Tăng 2 ln D. Không thay đổi.
Câu 46: Cho hình chóp S. ABCD vi ABCD hình vuông cnh .a Mt bên SAB tam giác cân
ti
S
nm trên mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Cnh bên
SC
to vi đáy mt góc
60 .
o
Tính th tích khi chóp
S. ABCD
A.
3
15
.
2
a
B.
3
15
.
6
a
C.
3
6
.
3
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 47: Tìm hình thu được khi quay mt tam giác vuông quanh trc cha mt cnh góc vuông.
A. Hình nón. B. Khi nón. C. Hình chóp. D. Khi chóp.
Câu 48: Cho
( )
: 2 2 9 0P x y z + =
. Viết phương trình mt cu , tâm O, ct mt phng
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính 4.
A.
( )
2 2 2
: 25S x y z+ + =
. B.
( )
2 2 2
: 9S x y z+ + =
.
C.
(
)
2 2 2
: 5
S x y z
+ + =
. D.
(
)
2 2 2
: 16
S x y z
+ + =
.
Câu 49: Ta xem qu bóng bu dc khi tròn xoay to bi khi quay mt elip quanh trc ln
ca nó. Biết chiu dài qu bóng 30 cm đo được ( bng thước kp) đon ln nht đường
kính 20 cm. Gi thiết độ dày ca v ng không đáng k. Tính th tích khí bên trong qu
bóng.
A.
3
0,6 (dm
π
) . B.
3
( )dm
π
. C.
3
0,15 ( )dm
π
. D.
3
2 )(dm
π
.
Câu 50: Biết
( )
,z a bi a b= + R
là nghim ca phương trình
( ) ( )
1 2 3 4 42 54i z i z i+ + = .
Tính tng
a b+
.
A. B. C. D.
----------- HT ----------
ĐỀ/CÂU 134 210 356 483 527 605 762 879
1
C D C A C D B D
2
A D A D A D A C
3
B A A B B A C B
4
A A D B A D D A
5
A D B D D D B B
6
A B D C A A A B
7
B D C A B D D A
8
C B B D C B B D
9
B B A C A B A C
10
B A A C B A C B
11
D A C B D C D C
12
B B B C B B B A
13
C A B C C C B C
14
A A A A C C D A
15
B D A D B D A D
16
A D A B A D C B
17
C D B B C D B B
18
B C B C B D A D
19
D C C C D C D C
20
D B B B D B C A
21
D B C B D C C C
22
C C A A C C B A
23
D C D C D C C C
24
C D B B C C C D
25
A A D B B A D D
26
C B B C C B B C
27
D C D D D B B D
28
B A C D A A C D
29
D C D D D B D D
30
C C C D B D C C
31
B C D C A C D A
32
C D C D C D A D
33
C B D B B A D C
34
B B A A B B A B
35
D A C A D A B A
36
A C D B A B D B
37
C D B D A A C D
38
D D D D A D D C
39
D D A A D D A D
40
A B C A C A C B
41
B B A C C B A C
42
A A C D B A C B
43
D C D A D C B D
44
C C D C C A D A
45
A B B A A A B A
46
B A A A A C A A
47
B A B B A A A D
48
A D C B A D A D
49
D C D A D C D B
50
A B B D A B D A
KiM TRA HC KÌ II.
Môn: TOÁN 12 NÂNG CAO
TRƯ
NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐÁP ÁN
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ THI HỌC KÌ II. NĂM HỌC 2016-2017
Môn Toán. Lớp 12. Chương trình nâng cao
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:......................................................Số báo danh: ............................. Mã đề thi 134 Câu 1: x −1 y +1 z − 3 Cho 3 điểm A(1; 3 − ;2) , B(2; 3 − ; ) 1 , C ( 3
− ;1;2)và đường thẳng d : = = . Tìm 2 1 2
điểm D có hoành độ dương trên sao cho tứ diện ABCD có thể tích là 12. A. D(6;5;7) . B. D(1; 1 − ;3) . C. D(7;2;9) . D. D(3;1;5) .
Câu 2: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = 2sinx −3cosx .
A. F (x) = 2
cosx − 3sinx + C .
B. F (x) = 2cosx + 3sinx + C .
C. F (x) = 2cosx −3sinx +C .
D. F (x) = 2
cosx + 3sinx + C . Câu 3: x −1 y +1 z − 3
Cho đường thẳng d : = =
. Đường thẳng nào sau đây song song với d? 2 1 − 2 A. x +1 y z −1 ∆ x y z − : = = . B. 2 1 ∆ : = = . 2 − 1 2 − −2 1 2 − C. x − 2 y z −1 ∆ x y + z − : = = . D. 3 2 5 ∆ : = = . 2 1 2 − −2 1 2 − Câu 4: Hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x +1 đồng biến trên khoảng nào trong những khoảng sau? A. B. . C. D. .
Câu 5: Cho hai điểm A(4;1;0),B(2; 1
− ;2) . Trong các véc tơ sau, tìm một vec tơ chỉ phương của đường thẳng . A. r r r r u (1;1;− ) 1 . B. u (3;0;− ) 1 . C. u (6;0;2). D. u (2;2;0).
Câu 6: Cho khối hộp có hai mặt đối diện là hình vuông cạnh 2 a , khoảng cách giữa hai mặt đó
bằng a . Tính thể tích khối hộp đã cho. 3 3 A. 4a 2a 3 4a . B. 3 2a . C. . D. . 3 3 Câu 7: kmkm
Một ô tô đang đi với vận tốc 60
thì tăng tốc với gia tốc a (t ) = 2 + 6t   . Tính h 2  h
quãng đường ô tô đi được trong vòng 1 giờ kể từ khi tăng tốc. A. 26 km. B. 62 km. C. 60 km. D. 63 km.
Câu 8: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = xcos(2x).
A. F (x) = xsin2x + cos2x .
B. F (x) 1 1
= xsin2x + cos 2x . 2 4
C. F (x) 1 1
= xsin2x + cos 2x + C .
D. F (x) = xsin2x + cos2x + C . 2 4
Câu 9: Viết phương trình mặt phẳng đi qua M (1;2; )
1 ,lần lượt cắt các tia Ox, Oy, Oz tại các điểm ,
A B, C sao cho hình chóp . O ABC đều.
A. (P) : x y + z = 0.
B. (P): x + y + z − 4 = 0.
C. (P): x y + z − 4 = 0.
D. (P) : x + y + z −1= 0.
Câu 10: Tính mô đun của số phức biết ( + i) 2
1 2 z = 3 + 4i . A. z = 5 B. 4 z = 5. C. z = 2 5. D. z = 5.
Câu 11: Cho là nghiệm phức của phương trình 2
x + x +1 = 0 . Tính 4 3
P = z + 2z z .
Trang 1/4 - Mã đề thi 134 A. 1 − + i 3 − − i . B. 1 3 . C. 2 .i D. 2 2
Câu 12:
Biểu diễn hình học của số phức z = 2 − 3i là điểm nào trong những điểm sau đây? A. I ( 2 − ;3;) . B. I (2; 3 − ) . C. I (2;3) . D. I ( 2 − ; 3 − ).
Câu 13: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x , y = 1, x = 0, x = 2 . π A. 2 2 S = 2π . B. S = . C. S = 2. D. S = . 3 3
Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 25x 6.5x − + 5 ≤ 0 . A. [0; ] 1 .
B. (−∞;0]∪[1;+∞). C. D. (− ; ∞ 0)∪(1;+∞). π π
Câu 15: Biết ∫ f (sinx)dx =1.Tínhxf (sinx)dx . 0 0 π A. 1 . B. . C. π . D. 0. 2 2
Câu 16: Mặt phẳng nào sau đây đi qua điểm A(1; 3 − ;5)?
A. (P): 2x y + 3z − 20 = 0.
B. (P): 2x y + 3z −10 = 0.
C. (P):3x y + z −5 = 0 .
D. (P):3x y + z + 5 = 0. Câu 17:Cho 4 điểm ,
, C(3;1; 2) , D(1; 2;3) . Mặt phẳng đi qua , song song với
.Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (P)? A. r r r r n (1; 1 − ; ) 1 . B. n (1;1;− ) 1 . C. n (1;1; ) 1 . D. n ( 1 − ;1; ) 1 .
Câu 18: Tìm một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng(P) :2x −3y + z = 0. A. r r r r n ( 2 − ; 3 − ; ) 1 . B. n (2; 3 − ; ) 1 . C. n (2; 3 − ;0). D. n (2; 3 − ;− ) 1 .
Câu 19: Biết ∫ f (x) 2
dx = x − 2x + C. Tìm ∫ f (−x) dx . A. F (x) 2
= x − 2x + C . B. F (x) 2
= x + 2x + C . C. F (x) 2
= −x + 2x + C. D. F (x) 2
= −x − 2x + C .
Câu 20: Gọi (S ) là mặt cầu đi qua A(1;1; )
1 , tiếp xúc với 3 mặt phẳng tọa độ Oxy, Oyz, Ozx , có
bán kính lớn nhất. Viết phương trình mặt cầu (S ) .
A. (S ) (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 : 3 1 1 = 9 . 2 2 2       + + + + B. (S) 3 3 3 3 3 3 6 3 3 :  x +  +  y +  +  z +  =       . 2 2 2 2       2 2 2       − − − − C. (S ) 3 3 3 3 3 3 6 3 3 :  x −  +  y −  +  z −  =       . 2 2 2 2       2 2 2       + + + + D. (S ) 3 3 3 3 3 3 6 3 3 :  x −  +  y −  +  z −  =       . 2 2 2 2      
Câu 21: Tính số điểm cực trị của hàm số 4 3
y = x − 2x + 2x . A. . B. C. D. Câu 22: 5 −10i
Tính mô đun của số phức z = . 1+ 2i A. z = 25 B. z = 5 C. z = 5 D. z = 2 5 Câu 23: 1
Cho số phức thỏa mãn z +
= 4. Tính giá trị lớn nhất của z . z A. 2 + 3. B. 4 + 5 . C. 4 + 3 . D. 2 + 5 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 134 2 3 3
Câu 24: Cho ∫ f (x)dx = 3,∫ f (x)dx = 1
− . Tính ∫ f (x)d .x 1 2 1 A. 4. B. -4. C. 2. D. -2.
Câu 25:
Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 3z + 7 = 0 . Tính P = z z z + z . 1 2 ( 1 2 ) 1 2 A. B. C. D. 1 Câu 26: Cho 2 x 2
xe dx = ae +b(a,b∈Q). Tính a + .b 0 A. 1 . B. 1. C. 1 . D. 0. 4 2
Câu 27: Tìm tâm mặt cầu có phương trình 2 2 2
(x −1) + y + (z + 2) = 25 . A. I (1;1; 2 − ) . B. I (1; 2 − ; 2 − ) . C. I ( 1 − ;0;2). D. I (1;0; 2 − ) .
Câu 28: Tìm tập hợp điểm biểu diễn của số phức biết z −1 = z + 2i . A. Đường tròn. B. Đường thẳng. C. Parabol. D. Hypebol. 1 Câu 29: a −1 Biết 2 x ∫ 1+ x dx =
với a, b, c là các số nguyên dương. Tính a + b + c . bc 0 A. 11. B. 14. C. 13. D. 12.
Câu 30: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 1 2 = − trên (0; +∞) . x 2x +1
A. F (x) = l
nx + 4ln(2x + ) 1 + C .
B. F (x) = l
nx + ln (2x + ) 1 + C .
C. F (x) = lnx −ln(2x + ) 1 + C .
D. F (x) = lnx − 4ln(2x + ) 1 + C . Câu 31: 1 Biết
= a + bi,(a,b∈ ) ab 3 + R Tính . 4i A. 12 . B. 12 − C. 12 − . D. 12 . 625 625 25 25
Câu 32: Cho A(1; 3
− ;2) và mặt phẳng(P): 2x y +3z −1= 0 . Viết phương trình tham số của
đường thẳng đi qua , vuông góc với .  x = 2 + tx = 1+ 2tx = 1+ 2tx = 1+ 2t    
A. y = −1− 3t .
B. y = −3 + t . C. y = 3 − − t . D. y = 3 − − t .      z = 3 + 2tz = 2 + 3tz = 2 + 3tz = 2 − 3t Câu 33: Gọi
là giá trị lớn nhất,nhỏ nhất của môđun số phức thỏa mãn z −1 = 2 . Tính M + m . A. B. C. D. .
Câu 34: Tìm tham số m để đồ thị hàm số 3
y = x − (m + ) 2
3 x + (3m + 2) x − 2m tiếp xúc với trục O . x
A. m = 2;m = −1.
B. m = 2;m = 1.
C. m = −2;m = −1.
D. m = −2;m = 1. 2
Câu 35: Tính tích phân I = ∫(2ax + b)d .x 1
A. a + b .
B. 3a + 2b .
C. a + 2b .
D. 3a + b .
Câu 36: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x x − 3x +1 tại điểm có hoành độ 1.
A. y = −2x .
B. y = −2x − 4 .
C. y = −2x + 4 .
D. y − 2x = 0 .
Câu 37: Cho một hình chữ nhật có đường chéo độ dài 5, một cạnh độ dài 3. Quay hình chữ nhật
đó ( kể cả các điểm bên trong) quanh trục chứa cạnh có độ dài lớn hơn, ta thu được một khối.
Tính thể tích khối thu được. A. 12π. B. 48π. C. 36π. D. 45π.
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
Câu 38: Tìm tham số m để hàm số x y =
nghịch biến trên khoảng (1;2). x m A. m < 0 . B. m > 0.
C. 1≤ m ≤ 2.
D. 0 < m ≤1hoặc 2 ≤ m .
Câu 39: Tính số nghiệm của phương trình 2
(x + 2x − 3)(log x − 3 = 0. 2 ) A. . B. C. D.
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y = ( 2
ln 3 − 2x x ). A. ( 3 − ; ) 1 . B. (− ; ∞ 3
− )∪(1;+∞). C. ( 1 − ;3). D. (− ; ∞ − ) 1 ∪ (3;+∞) .
Câu 41: Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x − 2x, y = 0, x = 0, x = 1 quanh trục Ox . π π π π A. 8 . B. 8 . C. 15 . D. 7 . 7 15 8 8
Câu 42: Cholog 3 = a,log 5 = .
b Tính log 30 theo a, . b 2 2 2 A. 1+ a + . b B. 1− a + . b C. 1+ a − . b D. 1− a − . b
Câu 43: Tìm số phức liên hợp của số phức z = (2 −3i)(3+ 2i) .
A. z =12 −5i B. z = 1 − 2 + 5i C. z = 1 − 2 − 5i
D. z =12 + 5i
Câu 44: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB = a,AC = 2a . Quay tam giác ABC ( kể cả các điểm
trong tam giác) quanh BC, ta thu được khối tròn xoay. Tính diện tích bề mặt khối tròn xoay đó. 2 π 2 π A. 6 a 3 a 2 4π a . B. 2 2π a . C. . D. 5 5
Câu 45: Khi tăng độ dài các cạnh của một khối chóp lên 2 lần thì thể tích của khối chóp thay đổi như thế nào? A. Tăng 8 lần B. C. Tăng 2 lần D. Không thay đổi.
Câu 46: Cho hình chóp S. ABCD với ABCD là hình vuông cạnh .
a Mặt bên SAB là tam giác cân
tại S và nằm trên mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Cạnh bên SC tạo với đáy một góc
60o. Tính thể tích khối chóp S. ABCD 3 3 3 3 A. a 15 a 15 a 6 a 3 . B. . C. . D. . 2 6 3 6
Câu 47: Tìm hình thu được khi quay một tam giác vuông quanh trục chứa một cạnh góc vuông. A. Hình nón. B. Khối nón. C. Hình chóp. D. Khối chóp.
Câu 48: Cho (P): 2x y + 2z −9 = 0. Viết phương trình mặt cầu , tâm O, cắt mặt phẳng
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính 4. A. (S) 2 2 2
: x + y + z = 25 . B. (S) 2 2 2
: x + y + z = 9 . C. (S) 2 2 2
: x + y + z = 5 . D. (S) 2 2 2
: x + y + z = 16 .
Câu 49: Ta xem quả bóng bầu dục là khối tròn xoay tạo bởi khi quay một elip quanh trục lớn
của nó. Biết chiều dài quả bóng 30 cm và đo được ( bằng thước kẹp) đoạn lớn nhất có đường
kính là 20 cm. Giả thiết độ dày của vỏ bóng không đáng kể. Tính thể tích khí bên trong quả bóng. A. 3 0, 6π (dm ) . B. 3 π (dm ) . C. 3 0,15π (dm ) . D. 3 2π (dm ) .
Câu 50: Biết z = a + bi(a,b∈R) là nghiệm của phương trình(1+ 2i) z + (3− 4i) z = 4 − 2 − 54i .
Tính tổng a + b . A. B. C. D. ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
KiỂM TRA HỌC KÌ II.
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TOÁN 12 NÂNG CAO ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ/CÂU 134 210 356 483 527 605 762 879 1 C D C A C D B D 2 A D A D A D A C 3 B A A B B A C B 4 A A D B A D D A 5 A D B D D D B B 6 A B D C A A A B 7 B D C A B D D A 8 C B B D C B B D 9 B B A C A B A C 10 B A A C B A C B 11 D A C B D C D C 12 B B B C B B B A 13 C A B C C C B C 14 A A A A C C D A 15 B D A D B D A D 16 A D A B A D C B 17 C D B B C D B B 18 B C B C B D A D 19 D C C C D C D C 20 D B B B D B C A 21 D B C B D C C C 22 C C A A C C B A 23 D C D C D C C C 24 C D B B C C C D 25 A A D B B A D D 26 C B B C C B B C 27 D C D D D B B D 28 B A C D A A C D 29 D C D D D B D D 30 C C C D B D C C 31 B C D C A C D A 32 C D C D C D A D 33 C B D B B A D C 34 B B A A B B A B 35 D A C A D A B A 36 A C D B A B D B 37 C D B D A A C D 38 D D D D A D D C 39 D D A A D D A D 40 A B C A C A C B 41 B B A C C B A C 42 A A C D B A C B 43 D C D A D C B D 44 C C D C C A D A 45 A B B A A A B A 46 B A A A A C A A 47 B A B B A A A D 48 A D C B A D A D 49 D C D A D C D B 50 A B B D A B D A
Document Outline

  • Toan nang cao (1)
  • HDC Toan nang cao (1)