Đề thi HKII Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Hàm Nghi – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 001
TRƯỜNG THPT HÀM NGHI
TỔ: TOÁN
(Đề thi gồm 46 câu)
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
MÔN: TOÁN 12
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .........................
đề thi
001
I. TRẮC NGHIỆM: Khoanh tròn vào đáo án đúng
Câu 1: Khoảng nghịch biến của hàm số
3
32y x x
A.
;1
B.
1;1
C.
0;2
D.
Câu 2: Điểm cực tiểu của hàm số
42
22y x x
A.
0x
B.
1x 
C.
1x
D.
2x
Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
2x 
B.
1x
C.
1y
D.
2y 
Câu 4: Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
A.
32
31y x x
B.
32
31y x x
C.
42
21y x x
D.
42
21y x x
2
y
x
o
Câu 5: Cho
,xy
là số thực dương,
01a
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
log log .log
a a a
xy x y
B.
log log .log
a a a
x y x y
C.
log log log
a a a
x y x y
D.
log log log
a a a
xy x y
Câu 6: Tính
log100 2lnIe
A.
102I
B.
100 2Ie
C.
4I
D.
10 2Ie
Câu 7: Tính tích phân
2
2
0
31I x dx
A.
8I
B.
10I
C.
12I
D.
6I
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số
3x
ye
A.
3x
eC
B.
3
3
x
eC
C.
1
3
x
eC
D.
3
1
3
x
eC
Câu 9: Cho số phức
34zi
. Phần ảo của số phức
z
A.
3
B.
3
C.
4i
D.
4
Câu 10: Số mặt của hình chóp tứ giác là
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 11: Số cạnh của khối lăng trụ tam giác là
A.
3
B.
6
C.
9
D.
12
Câu 12: Diện tích xung quanh của mặt nón có bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
được tính theo
công thức
A.
2
xq
S rl
B.
xq
S rl
C.
2
3
xq
S rl
D.
1
3
xq
S rl
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 3 4 0x y z
. Một vec
pháp tuyến của mặt phẳng
A.
1;2;3n
B.
1; 2;3n
C.
1;2; 3n
D.
1; 2; 3n 
Trang 2/4 - Mã đề thi 001
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
14
:
2 3 5
x y z
d


. Vectơ nào
sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
2;3; 5u
B.
2;3;5u
C.
2; 3; 5u 
D.
2; 3;5u
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 3 1 5S x y z
. Tâm
của mặt cầu
S
A.
3;1;0I
B.
3;1;0I
C.
3; 1;0I
D.
3; 1;0I 
Câu 16: Giá trị lớn nhất
M
của hàm số
32
3 12 9y x x x
trên đoạn
1;2
A.
13M
B.
17M
C.
5M 
D.
19M
Câu 17: Giá trị cực đại của hàm số
42
13
22
y x x
bằng
A.
3
2
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 18: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
56
x
y
xx

A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 19: Hàm số nào sau đây không có cực trị
A.
4
1yx
B.
42
21y x x
C.
3
1yx
D.
3
3y x x
Câu 20: Tập xác định của hàm số
3
2yx
A.
\2D
B.
D
C.
2;D 
D.
2;D 
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình
21
3 27
x
A.
B.
2S
C.
3S
D.
0S
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
log log 2 1xx
A.
;1S 
B.
1;S
C.
1
;1
2
S



D.
1
;1
2
S


Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
2
y x x
, trục
Ox
hai đường thẳng
1, 2xx
bằng
A.
3
2
vdt) B.
13
6
(đvdt) C.
11
6
(đvdt) D.
9
5
(đvdt)
Câu 24: Thể tích khối nón tròn xoay tạo bởi các đường
21yx
,
1; 5xx
khi quay quanh
trục
Ox
bằng
A.
20
(đvtt) B.
26
3
(đvtt) C.
26
(đvtt) D.
25
3
(đvtt)
Câu 25: Cho hai số phức
12
3 4 , 5z i z i
. Khi đó
12
2zz
bằng
A.
72i
B.
23i
C.
D.
13 2i
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
,
SA
vuông góc với đáy
3SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
.
6
S ABCD
Va
B.
3
.
3
S ABCD
Va
C.
3
.
2
S ABCD
Va
D.
3
.S ABCD
Va
Câu 27: Cho lăng trụ đứng tam giác
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
,2AB a AC a
,
'3AA a
. Thể tích khối lặng tr
. ' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
3a
B.
3
1
3
3
a
C.
3
23a
D.
3
2
3
3
a
Trang 3/4 - Mã đề thi 001
Câu 28: Cho hình trụ có bán kính đáy
2r
, đường sinh
5l
. Tính diện tích xung quanh của hình
trụ.
A.
10
xq
S
B.
20
C.
7
D.
14
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;1; 2 , 2; 3;0ab
. Tính
3x a b
A.
1;6; 6x 
B.
5;0; 6x 
C.
1;4; 2x 
D.
5; 2; 2x
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
0; 1;4 , 6;3; 2AB
. Tọa độ trung điểm
M
của đoạn thẳng
AB
A.
6;4; 6M
B.
6;2;2M
C.
3;2; 3M
D.
3;1;1M
Câu 31: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
1
2 1 5 6 2018
3
y x m x m x
đồng biến trên ?
A.
0
B. 2 C. 3 D. 4
Câu 32: Cho hàm số
3 2 2 3
2 3 2020y x mx m m x m
. Gọi
12
,mm
lần lượt các giá trị của
tham số
m
để hàm số đạt cực đại tại
0x
và cực tiểu tại
1x
. Khi đó
12
mm
bằng
A.
6
B. 6 C.
3
D.
3
Câu 33: Cho hàm số
2
1
x
y
x
có đồ thị
C
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C
tại giao điểm
của đồ thị với trục tung là
A.
32yx
B.
32yx
C.
12
33
yx
D.
1
2
3
yx
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
1
9 2 3 1 0
xx
m
có nghiệm
A.
2;m 
B.
4
;6
3
m



C.
4
;
3
m


D.
4
2;
3
m



Câu 35: “Đừng tưởng xuân tàn hoa rụng hết
Đêm qua sân trước một cành mai”
Hỏi khi xuân tàn(14/5/2018) trên cành mai n mấy bông hoa? Biết rằng ngày 16/2/2018 trên
cành mai 247 bông hoa rất nhiều nụ hoa, cứ sau mỗi ngày snụ hoa nở thành bông hoa
bằng 3% số lượng bông hoa trước đó, đồng thời sau đó rụng mất 8 bông hoa.(Lưu ý: Kết quả
tính được làm tròn ở hàng đơn vị).
A.
9
B.
2
C.
17
D.
0
Câu 36: Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
ln x
y
x
trên đoạn
2
1; e


. Khi đó
Mm
bằng
A. 0 B.
2
1
e
C.
2
11
ee
D.
1
e
Câu 37: Cho
1
2
0
76
ln2 ln3
4
x
dx a b
x

. Tính
4I a b
A.
26I 
B.
1I
C.
5I 
D.
5I
Câu 38: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2yx
,
yx
và trục hoành
A.
B.
C.
11
3
S
D.
Câu 39: Cho
,z a bi a b
thỏa mãn
3 4 5 27 16i z i z i
. Tính
Q a b
A.
B.
283
23
Q
C.
1
D.
283
23
Trang 4/4 - Mã đề thi 001
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy. Biết
khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
SDC
bằng
3
10
a
. Tính thể tích khố chóp
.S ABCD
A.
3
.
3
S ABCD
Va
B.
3
.S ABCD
Va
C.
3
.
19
S ABCD
a
V
D.
3
.
3
19
S ABCD
a
V
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
hình thoi, góc
0
60ABC
, tam giác
SAC
đều
cạnh
a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
.
3
4
S ABCD
a
V
B.
3
.
4
S ABCD
a
V
C.
3
.
2
S ABCD
a
V
D.
3
.
3
12
S ABCD
a
V
Câu 42: Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
2AC a
. Khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh
AB
ta được khối nón tròn xoay có thể tích bằng
A.
3
4
3
a
B.
3
3
a
C.
3
4
3
a
D.
3
3
a
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, biết mặt phẳng
: 4 0ax by cz
đi qua hai
điểm
1;0;1 , 3;4;5MN
và vuông góc mặt phẳng
:3 2 0P x z
. Khi đó
abc
bằng
A.
4
B.
4
C.
2
D.
2
Câu 44: bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
để m số
32
11
2
3 2 2018
mm
y x x m x
đồng biến trên khoảng
;0
A.
1
B.
0
C. vô số D.
2
Câu 45: Cho số thực
0a
. Giả sử
fx
hàm số chẵn, liên tục nhận giá trị dương với mọi
x
,
2 1f x f a x
. Tính
0
1
a
dx
I
fx
A.
Ia
B.
2Ia
C.
2
a
I
D.
------------------------------
--------------
II. TỰ LUẬN
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 1;3A
mặt phẳng
:2 2 4 0x y z
a) Tính khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
b) Lấy điểm
2;2;1B
. Viết phương trình đường thẳng
d
đi qua
B
, nằm trong
sao cho khoảng cách từ
A
đến đường thẳng
d
là ngắn nhất.
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT HÀM NGHI
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018 TỔ: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Đề thi gồm 46 câu) MÔN: TOÁN 12
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ......................... Mã đề thi 001
I. TRẮC NGHIỆM: Khoanh tròn vào đáo án đúng
Câu 1: Khoảng nghịch biến của hàm số 3
y x  3x  2 là A.  ;    1 B.  1  ;  1 C. 0;2 D. 1;
Câu 2: Điểm cực tiểu của hàm số 4 2
y  x  2x  2 là A. x  0 B. x  1  C. x  1 D. x  2 x
Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y  là x  2 A. x  2  B. x  1 C. y  1 D. y  2 
Câu 4: Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x 1 y B. 3 2
y  x  3x 1 2 C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y  x  2x 1 o x Câu 5: Cho ,
x y là số thực dương, 0  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. log  xy  log . x log y B. log x y x y a   log .log a a a a a
C. log  x y  log x  log y D. log xy x y a   log log a a a a a
Câu 6: Tính I  log100  2ln e A. I  102
B. I  100  2e C. I  4
D. I  10  2e 2
Câu 7: Tính tích phân I   2 3x   1dx 0 A. I  8 B. I  10 C. I  12 D. I  6
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số 3x y e là 1 1 A. 3x e C B. 3 3 x e C C. x e C D. 3x e C 3 3
Câu 9: Cho số phức z  3
  4i . Phần ảo của số phức z A. 3 B. 3  C. 4i D. 4
Câu 10: Số mặt của hình chóp tứ giác là A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 11: Số cạnh của khối lăng trụ tam giác là A. 3 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 12: Diện tích xung quanh của mặt nón có bán kính đáy r , độ dài đường sinh l được tính theo công thức 2 1 A. S  2rl B. S  rl C. S   rl D. S  rl xq xq xq 3 xq 3
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  3z  4  0 . Một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng   là
A. n 1;2;3 B. n 1; 2  ;3 C. n 1;2; 3   D. n 1; 2  ; 3  
Trang 1/4 - Mã đề thi 001 x y z
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 4 d :   . Vectơ nào 2 3 5 
sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u 2;3; 5  
B. u 2;3;5 C. u 2; 3  ; 5   D. u 2; 3  ;5 2 2
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 3 1  z  5. Tâm
của mặt cầu S  là A. I  3  ;1;0
B. I 3;1;0 C. I 3; 1  ;0 D. I  3  ; 1  ;0
Câu 16: Giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y x  3x 12x  9 trên đoạn  1  ;2 là A. M  13 B. M  17 C. M  5  D. M  19 1 3
Câu 17: Giá trị cực đại của hàm số 4 2 y   x x  bằng 2 2 3 A. B. 2 C. 0 D. 1 2 x  2
Câu 18: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  5x  6 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 19: Hàm số nào sau đây không có cực trị A. 4 y x 1 B. 4 2
y  x  2x 1 C. 3 y x 1 D. 3
y x  3x
Câu 20: Tập xác định của hàm số y   x   3 2 là A. D  \   2 B. D
C. D  2;
D. D  2;
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 2x 1 3   27 là A. S    1 B. S    2 C. S    3 D. S    0
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log x  log 2x   1 là 1   1 
A. S    ;1
B. S  1; C. S  ;1   D. S  ;1    2   2 
Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2
y x x , trục Ox và hai đường thẳng x  1  , x  2 bằng 3 13 11 9 A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) 2 6 6 5
Câu 24: Thể tích khối nón tròn xoay tạo bởi các đường y  2x 1, x  1; x  5 khi quay quanh trục Ox bằng 26 25 A. 20 (đvtt) B.  (đvtt) C. 26 (đvtt) D.  (đvtt) 3 3
Câu 25: Cho hai số phức z  3
  4i, z  5i . Khi đó z  2z bằng 1 2 1 2 A. 7  2i B. 2  3i C. 8   3i D. 1  3 2i
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , SA vuông góc với đáy và
SA  3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 V  6a B. 3 V  3a C. 3 V  2a D. 3 Va S.ABCD S.ABCD S.ABCD S.ABCD
Câu 27: Cho lăng trụ đứng tam giác AB .
C A' B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  ,
a AC  2a , AA'  a 3 . Thể tích khối lặng trụ AB .
C A' B'C ' bằng 1 2 A. 3 a 3 B. 3 a 3 C. 3 2a 3 D. 3 a 3 3 3
Trang 2/4 - Mã đề thi 001
Câu 28: Cho hình trụ có bán kính đáy r  2 , đường sinh l  5 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. S  10 B. 20 C. 7 D. 14 xq
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a 1;1; 2  ,b 2; 3
 ;0 . Tính x  3a b
A. x  1;6; 6  
B. x  5;0; 6  
C. x  1;4; 2   D. x  5; 2  ; 2  
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A0; 1  ;4,B6;3; 2
  . Tọa độ trung điểm M
của đoạn thẳng AB A. M 6;4; 6  
B. M 6;2;2 C. M 3;2; 3   D. M 3;1;  1 Câu 31:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3 y
x  2m   2
1 x  5m  6 x  2018 đồng biến trên ? 3 A. 0 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 32: Cho hàm số 3 2
y x mx   2 m m   3 2
3 x  2020m . Gọi m , m lần lượt là các giá trị của 1 2
tham số m để hàm số đạt cực đại tại x  0 và cực tiểu tại x 1. Khi đó m m bằng 1 2 A. 6  B. 6 C. 3 D. 3  x Câu 33: Cho hàm số 2 y
có đồ thị C  . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C  tại giao điểm x 1
của đồ thị với trục tung là 1 2 1
A. y  3x  2
B. y  3x  2 C. y x D. y x  2 3 3 3 
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x  m   x 1 9 2 3 1 0 có nghiệm  4   4   4 
A. m 2; B. m   ;6  
C. m   ;   D. m  2;     3   3   3 
Câu 35: “Đừng tưởng xuân tàn hoa rụng hết
Đêm qua sân trước một cành mai”
Hỏi khi xuân tàn(14/5/2018) trên cành mai còn mấy bông hoa? Biết rằng ngày 16/2/2018 trên
cành mai có 247 bông hoa và rất nhiều nụ hoa, cứ sau mỗi ngày số nụ hoa nở thành bông hoa
bằng 3% số lượng bông hoa có trước đó, đồng thời sau đó rụng mất 8 bông hoa.(Lưu ý: Kết quả
tính được làm tròn ở hàng đơn vị). A. 9 B. 2 C. 17 D. 0
Câu 36: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số ln x y  trên đoạn x 2 1  ;e  
 . Khi đó M m bằng 1 1 1 1 A. 0 B. C. D. 2 e 2 e e e 1 7x  6 Câu 37: Cho
dx a ln 2  b ln 3 
. Tính I a  4b 2 x  4 0 A. I  26  B. I  1 C. I  5  D. I  5
Câu 38: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  2  x , y   x và trục hoành 16 10 11 17 A. S B. S C. S D. S  3 3 3 3
Câu 39: Cho z a bi  ,
a b   thỏa mãn 3 iz  4  5iz  27 16i . Tính Q a b 283 283 A. Q  1  B. Q C. 1 D.  23 23
Trang 3/4 - Mã đề thi 001
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ a
B đến mặt phẳng SDC  bằng 3
. Tính thể tích khố chóp S.ABCD 10 3 a 3 3a A. 3 V  3a B. 3 Va C. VD. VS.ABCD S.ABCD S . ABCD S . ABCD 19 19
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc 0
ABC  60 , tam giác SAC đều
cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD 3 3a 3 a 3 a 3 a 3 A. VB. VC. VD. VS . ABCD 4 S . ABCD 4 S . ABCD 2 S . ABCD 12
Câu 42: Cho tam giác ABC vuông cân tại B , AC a 2 . Khi quay tam giác ABC quanh cạnh
AB ta được khối nón tròn xoay có thể tích bằng 3 4 a 3 a 3 4a 3  a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , biết mặt phẳng   : ax by cz  4  0 đi qua hai điểm M 1;0;  1 , N  3
 ;4;5 và vuông góc mặt phẳng P:3x z  2  0. Khi đó a b c bằng A. 4  B. 4 C. 2 D. 2  Câu 44:
Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 1 m 1 m 3 2 y x
x  m  2 x
đồng biến trên khoảng  ;0   3 2 2018 A. 1 B. 0 C. vô số D. 2
Câu 45: Cho số thực a  0 . Giả sử f x là hàm số chẵn, liên tục và nhận giá trị dương với mọi a dx x
, f xf a  2x 1. Tính I   1 f x 0   a 2a
A. I a
B. I  2a C. I D. I  ------------------------------ 2 3 -------------- II. TỰ LUẬN
Câu 46:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1; 1  ;3 và mặt phẳng
:2x y 2z 4  0
a) Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  
b) Lấy điểm B2;2; 
1   . Viết phương trình đường thẳng d đi qua B , nằm trong  
sao cho khoảng cách từ A đến đường thẳng d là ngắn nhất.
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
Trang 4/4 - Mã đề thi 001