Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2023 - 2024 Tải nhiều
Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2023 - 2024 Tải nhiều. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Preview text:
ĐỀ THI H C Ọ KÌ 1 L P Ớ 5 MÔN KHOA H C Ọ CÓ ĐÁP ÁN Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 1 Khoanh vào ch ữ cái trư c ớ câu tr ả l i
ờ đúng (Các câu 1,2,3,4,5,7) và làm các bài t p ậ ( các
câu 6, 8, 9, 10, 11, 12) Câu 1 (M1) (0.5 đi m ể ). Vi c ệ nào dư i ớ đây ch ỉcó ph ụ n ữ làm đư c ợ ? A. Làm b p ế gi i ỏ . C. Mang thai và cho con bú. B. Chăm sóc con cái. D. Thêu, may Câu 2 (M1) (0.5 đi m ể ). Tác nhân gây b n ệ h s t ố xu t ấ huy t ế là gì? A. Vi khu n ẩ B. Vi rút C. Kí sinh trùng D. Vi trùng Câu 3.(M1) (0.5 đi m ể ) Đ c ặ đi m ể nào sau đây là c a ủ chung cho c ả đ n ồ g và nhôm? A. Có ánh b c ạ . B. Có màu đ ỏ nâu C. D n ẫ đi n ệ , d n ẫ nhi t. ệ D. Không b ịg .ỉ Câu 4 (M1): (0.5 đi m ể ) Trong t ự nhiên, s t ắ có ở đâu? A. Thiên th c ạ h và h p ợ kim B. Qu n ặ g s t ắ và qu n ặ g nhôm C. Quặng s t ắ và h p ợ kim D. Thiên thạch và qu n ặ g s t ắ Câu 5 (M2) (1đi m ể ): Để b o ả v ệ s c ứ kho ẻ v ề th ể ch t ấ và tinh th n ầ ở tu i ổ d y ậ thì chúng ta c n ầ ? A. Thư n ờ g xuyên t m ắ gi t ặ , g i ộ đ u ầ và thay qu n ầ áo. B. Ăn uống đ ủ ch t, ấ tăng cư n ờ g t p ậ luy n ệ th ể d c ụ th ể thao C. Thư n ờ g xuyên t ụ t p ậ b n ạ bè đ ể đi ch i ơ D. U n ố g nhi u ề bia rư u ợ , hút thu c ố lá, các ch t ấ gây nghi n ệ Câu 6. (M2) (1 đi m ể ) Đi n ề các t ừ thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ đ ể hoàn ch n ỉ h ghi nh ớ v ề “S ự hình thành c a ủ c ơ th ể chúng ta” C ơ th ể chúng ta đư c ợ hình thành t ừ s ự k t ế h p ợ gi a ữ . . . c a ủ m ẹ và. . . . c a ủ b . ố Quá trình tinh trùng k t ế h p ợ v i ớ tr n ứ g đư c ợ g i ọ là tinh g i ọ là. . . .Tr n ứ g đã đư c ợ th ụ tinh g i ọ là . . Câu 7 (M2) (1đi m ể ) Khói thu c ố lá có th ể gây ra nh n ữ g b n ệ h gì? A. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp, ung th ư ph i ổ , ph ế qu n ả B. Ung th ư ph i ổ , viêm đư n ờ g ru t, ộ huy t ế áp cao C. Viêm ph ế qu n ả , viêm đư n ờ g ru t ộ , b n ệ h tim m c ạ h D. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp cao, ti u ể đư n ờ g. Câu 8: (M2) (1 đi m ể ) N i ố các v t ậ li u ệ ở c t ộ A v i ớ công d n ụ g ở c t ộ B sao cho phù h p ợ : A B a. Xi măng 1. Đ ể b c ắ c u ầ qua sông, làm đư n ờ g ray tàu h a ỏ b. Gạch 2. Đ ể làm v a ữ xây, bê tông. . c. Thép 3. Đ ể s n ả xu t ấ xi măng t c ạ tư n ợ g. d. Đá vôi 4. Đ ể xây tư n ờ g, lát t sân, lát n n ề . . Câu 9: ( M3) (1 đi m
ể ) Đúng ghi Đ sai ghi S vào ô tr n ố g: A. H p ợ kim c a ủ đ n ồ g đư c ợ s ử d n ụ g làm các đ ồ dùng trong gia đình nh ư n i ồ , mâm. . , nh c ạ c . ụ B. H p ợ kim c a ủ đ n ồ g đư c ợ dùng làm các đ ồ dùng nh ư n i ồ , dao, kéo, cày, cu c ố . ., dây đi n ệ , đ ồ điện C. Đồng đư c ợ dùng làm các d n ụ g c ụ làm b p ế , làm khung c a ử và m t ộ s ố b ộ ph n ậ phư n ơ g ti n ệ giao thông. D. Đồng đư c ợ s ử d n ụ g r n ộ g rãi nh ư làm đ ồ đi n ệ , dây đi n ệ , m t ộ s ố b ộ ph n ậ c a ủ ô tô, tàu bi n ể . Câu 10: ( M3) (1 đi m ể ) T i ạ sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ của mỗi con ngư i ờ ? Câu 11: ( M3) (1 đi m ể ) Mu n ố phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b , ộ các em c n ầ ph i ả làm gì? Câu 12. ( M4) (1 đi m ể ) L y ấ 2 ví d ụ v ề n ứ g d n ụ g c a ủ cao su vào cu c ộ s n ố g và gi i ả thích con ngư i ờ đã v n ậ d n ụ g tính ch t ấ nào c a ủ cao su trong n ứ g d n ụ g đó? ĐÁP ÁN Câu 1: C Câu 2 : B Câu 3 : C Câu 4: D Câu 5: B Câu 6: Th ứ t ự các t ừ c n ầ đi n ề là: tr n ứ g, tinh trùng, th ụ tinh, h p ợ tử Câu 7: A Câu 8: Th ứ t
ự nối là: a - 2; b −4; c −1; d-3
Câu 9: A - Đ; B - S; C - S; D-Đ Câu 10: Tuổi d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ vì đây là th i ờ kì mà cơ th ể có nhi u ề thay đ i ổ nh t ấ v ề c ả chi u ề cao, cân n n ặ g, c ơ quan sinh d c ụ , thay đ i ổ v ề tình c m ả , suy nghĩ và m i ố quan h ệ xã h i ộ . Câu 11: Đ ể phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b ộ m i ỗ chúng ta c n ầ : - Tìm hi u ể , h c ọ t p ậ đ ể bi t ế rõ Lu t ậ giao thông đư n ờ g b . ộ - Nghiêm ch n ỉ h ch p ấ hành Lu t ậ giao thông đư n ờ g bộ - Th n ậ tr n ọ g khi qua đư n ờ g và tuân theo ch ỉd n ẫ c a ủ đèn tín hi u ệ . - Không đùa ngh c ị h, ch y ạ nh y ả hay đá bóng dư i ớ lòng đư n ờ g. Câu 12: Ví d : ụ - Cao su dùng làm l p
ố xe vì cao su có tính đàn h i ồ xe đi êm h n ơ , đ ỡ xóc h n ơ . - Cao su dùng làm dây d n ẫ nư c ớ vì cao su ít b ịbi n ế đ i ổ khi g p ặ nóng l n ạ h, m m ề d ễ di chuy n ể , d ễ s a ử ch a ữ - Cao su dùng đ ể làm v ỏ b c ọ dây đi n ệ vì cao su cách nhi t, ệ cách đi n ệ sẽ an toàn h n ơ , d ễ dàng sử d n ụ g và s a ử ch a ữ . Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 2 Câu 1.Khi m t ộ em bé m i ớ sinh, d a ự vào cơ quan nào c a ủ c ơ th ể đ ể bi t ế đó là bé trai hay bé gái ? A. .C ơ quan tu n ầ hoàn B. Cơ quan sinh d c ụ C. C ơ quan tiêu hóa D. C ơ quan hô h p ấ Câu 2. Tuổi d y ậ thì là gì? A. Là tuổi mà c ơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ th ể ch t. ấ B. Là tu i ổ mà c ơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ tinh th n ầ . C. Là tuổi mà cơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ th ể ch t ấ và tinh th n ầ . D. Là tuổi mà cơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề th ể ch t, ấ tinh th n ầ , tình c m ả , quan h ệ xã h i ộ . Câu 3. Tác nhân gây b n ệ h s t ố xu t ấ huy t ế là gì? A. Vi khu n ẩ C. Kí sinh trùng B. Vi rút D. Vi trùng C. B n ệ h viêm não. Câu 4. B n ệ h nào sau đây hi n ệ nay đã có thu c ố đ c ặ tr ịđ ể ch a ữ b n ệ h ? A. B n ệ h sôt rét B. B n ệ h s t ố xu t ấ huy t. ế Câu 5. Khói thu c ố lá có th ể gây ra nh n ữ g b n ệ h gì? A. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp, ung th ư ph i ổ , ph ế qu n ả B. Ung th ư ph i ổ C. Viêm ph ế qu n ả D. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp cao
Câu 6. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào D trư c ớ ý tr ả l i ờ cho các câu sau: Chúng ta c n ầ làm gì đ ể th c ự hi n ệ t t ố an toàn giao thông? . . . . Đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi ng i ồ trên xe máy . . . . Đi xe đ p ạ hàng đôi, hàng ba. . . . . Th c ự hi n ệ đúng Lu t ậ an toàn giao thông. . . . . Đá bóng dư i ớ lòng đư n ờ g. Câu 7. S t ắ đư c ợ g i ọ là gì?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 8. Em có th ể làm gì đ ể phòng tránh nguy c ơ b ịxâm h i ạ ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 9. T i ạ sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 10. T i ạ sao ta không nên đ n ự g gi m ấ ho c ặ c t ấ gi ữ nh n ữ g th c
ứ ăn có v ịchua trong nh n ữ g đồ dùng b n ằ g nhôm?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐÁP ÁN Câu 1. C Câu 2. D Câu 3. B Câu 4. A Câu 5. A Câu 6. (1 đi m ể ) M i ỗ ý đúng đư c ợ 0,25 đi m ể . . Đ. . Đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi ng i ồ trên xe máy . . S. . Đi xe đ p ạ hàng đôi, hàng ba. . . Đ. . Th c ự hi n ệ đúng Lu t ậ an toàn giao thông. . . S. . Đá bóng dư i ớ lòng đư n ờ g. Câu 7. Kim lo i ạ Câu 8. Đ ể phòng tránh nguy c ơ b ịxâm h i ạ em có th : ể Không đi m t ộ mình n i ơ t i ố tăm, v n ắ g v ; ẻ Không ở trong phòng kín m t ộ mình v i ớ ngư i ờ l ; ạ Không nh n ậ ti n ề , quà ho c ặ s ự giúp đ ỡ đ c ặ bi t ệ c a ủ ngư i ờ khác mà không rõ lí Không đi nh ờ xe ngư i ờ l ; ạ Không đ ể ngư i ờ l ạ vào nhà, nh t
ấ là khi trong nhà ch ỉcó m t ộ mình; V ề s m ớ khi tr i
ờ còn sáng, không đi m t ộ mình vào bu i ổ t i ố ,. . Câu 9: Tại sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ ? Tuổi dậy thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ vì đây là th i ờ kì mà cơ thể có nhi u ề thay đ i ổ nh t ấ về cả chi u ề cao, cân n n ặ g, c ơ quan sinh d c ụ , thay đ i ổ về tình c m ả , suy nghĩ và m i ố quan h ệ xã h i ộ . Câu 10. Vì nhôm d ễ b ịaxit ăn mòn. Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 3 PHẦN I: TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng.
Câu 1. Tác nhân gây b n ệ h s t ố xu t ấ huy t ế là gì? A. Vi khu n ẩ B. Vi rút C. Kí sinh trùng D. Vi trùng Câu 2. Tuổi d y ậ thì là gì? A. Là tu i ổ mà c ơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ th ể ch t. ấ B. Là tu i ổ mà c ơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ tinh th n ầ . C. Là tuổi mà cơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề m t ặ th ể ch t ấ và tinh th n ầ . D. Là tuổi mà cơ th ể có nhi u ề bi n ế đ i ổ v ề th ể ch t, ấ tinh th n ầ , tình c m ả , quan h ệ xã h i ộ .
Câu 3. Việc nào chúng ta không nên làm khi g p ặ ngư i ờ ph ụ n ữ mang thai ở n i ơ công c n ộ g? A. Như n ờ g ch ỗ ng i ồ trên xe buýt B. Như n ờ g bư c ớ ở n i ơ đông ngư i ờ C. Chen lấn xô đ y ẩ D. Mang đ ỡ v t ậ n n ặ g. Câu 4. Rư u ợ , bia là nh n ữ g ch t ấ gì? A. Kích thích B. Vừa kích thích, v a ừ gây nghi n ệ . C. Gây nghi n ệ D. Cả 3 ý A, B, C
Câu 5. Khói thuốc lá có th ể gây ra nh n ữ g b n ệ h gì? A. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp, ung th ư ph i ổ , ph ế qu n ả B. Ung th ư ph i ổ C. Viêm ph ế qu n ả D. B n ệ h v ề tim m c ạ h, huy t ế áp cao Câu 6. Trong t ự nhiên, s t ắ có ở đâu? A. Qu n ặ g s t. ắ B. Thiên th c ạ h r i ơ xu n ố g trái đ t ấ . C. Lò luy n ệ s t. ắ D. Cả ý A và B đ u ề đúng. Câu 7. Đ ể xây tư n
ờ g, lát sân, lát sàn nhà, ngư i ờ ta s ử d n ụ g v t ậ li u ệ nào? A. Th y ủ tinh B. Gạch C. Ngói D. Chất d o ẻ Câu 8. Ch n ọ từ trong ngo c ặ đ n ơ đ ể đi n ề vào m i ỗ ch ỗ ch m ấ sau đây cho phù h p ợ : (ăn chín, r a ử tay s c ạ h, tiêu hóa, u n ố g sôi.)
Bệnh viêm gan A lây qua đư n
ờ g …. . .………. . . . Mu n ố phòng b n ệ h c n ầ : . . . . . . . . . .
. . . . ……………, ………. . . . . . . . . . . . . . . . . . trư c
ớ khi ăn và sau khi đi đ i ạ ti n ệ .
Câu 9. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ☐ trư c ớ ý tr ả l i ờ cho các câu sau: Chúng ta c n ầ làm gì đ ể th c ự hi n ệ t t ố an toàn giao thông? ☐ A. Đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi ng i ồ trên xe máy
☐ B. Đi xe đạp hàng đôi, hàng ba. ☐ C. Thực hi n ệ đúng Lu t ậ an toàn giao thông. ☐ D. Đá bóng dư i ớ lòng đư n ờ g. PHẦN II. T Ự LU N Ậ
Câu 10. Kể tên 5 đồ dùng đư c ợ làm từ nhôm và h p ợ kim c a ủ nhôm. Nêu cách b o ả qu n ả chúng?
Câu 11. Tại sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ ? Câu 12. Em có th ể làm gì đ ể phòng tránh nguy c ơ b ịxâm h i ạ ? Đáp án đ ề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 h c ọ kì 1 PHẦN I: TR C Ắ NGHI M Ệ (7,5 đi m ể ) Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: Câu 1. B (0,5 đi m ể ) Câu 2. D (0,5 đi m ể ) Câu 3. C (0,5 đi m ể ) Câu 4. B (0,5 đi m ể ) Câu 5. A (0,5 đi m ể ) Câu 6. D (1 đi m ể ) Câu 7. B (1 đi m ể ). Câu 8. (1 đi m ể ) Mỗi ý đúng đư c ợ 0,25 đi m ể Thứ t ự cần đi n
ề : tiêu hoá, ăn chín, u n ố g sôi, r a ử tay s c ạ h Câu 9. (1 đi m ể ) Mỗi ý đúng đư c ợ 0,25 đi m ể . A B C D Đ S Đ S PHẦN II. T Ự LU N Ậ Câu 10. (1 đi m ể ) - K ể tên đư c ợ 5 đ ồ dùng làm t ừ nhôm và h p ợ kim c a ủ nhôm (0,5 đi m ể ). VD: xoong, ch o ả , mâm, ch u ậ , thìa, c p ặ l n ồ g, khung c a ử ,. . . - Cách bảo qu n ả đ ồ dùng làm b n ằ g nhôm và h p ợ kim c a ủ nhôm: (0,5 đi m ể ).
Do các đồ dùng làm từ nhôm và h p ợ kim c a ủ nhôm là nh n ữ g đ ồ dùng d ễ b ịméo, b p ẹ hay bị
a- xít ăn mòn nên khi sử d n ụ g ph i ả c n ẩ th n ậ , nh ẹ nhàng, dùng xong r a ử s c ạ h sẽ, đ ể n i ơ khô ráo,. . Câu 11. (1,5 đi m ể ): T i ạ sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ mỗi con ngư i ờ ? Tuổi dậy thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ vì đây là th i ờ kì mà cơ thể có nhi u ề thay đ i ổ nh t ấ về cả chi u ề cao, cân n n ặ g, c ơ quan sinh d c ụ , thay đ i ổ về tình c m ả , suy nghĩ và m i ố quan h ệ xã h i ộ . Câu 12. (1 đi m ể ): Mỗi ý đúng đư c ợ 0,2 đi m ể Đ ể phòng tránh nguy c ơ b ịxâm h i ạ em có th : ể Không đi m t ộ mình n i ơ t i ố tăm, v n ắ g v ; ẻ Không ở trong phòng kín m t ộ mình v i ớ ngư i ờ l ; ạ Không nh n ậ ti n ề , quà ho c ặ s ự giúp đ ỡ đ c ặ bi t ệ c a ủ ngư i
ờ khác mà không rõ lí do Không đi nh ờ xe ngư i ờ l ; ạ Không đ ể ngư i ờ l ạ vào nhà, nh t
ấ là khi trong nhà ch ỉcó m t ộ mình; V ề s m ớ khi tr i
ờ còn sáng, không đi m t ộ mình vào bu i ổ t i ố ,. . ……. Ma tr n ậ đ ề thi h c
ọ kì 1 môn Khoa h c ọ l p ớ 5 Số câuMức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng ch
ạ kiến thức và số điểm KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL 1. S Số câu 3 ự sinh s n ả 3 và phát tri n ể Câu số 1,2,3 của cơ thể ngư i ờ Số đi m ể 1,5 đ 1,5 đ Số câu 1 1 1 2 1 2 . Vệ sinh Câu số 4 11 8 phòng b n ệ h Số đi m ể 0,5 đ 1,5đ 1đ 2 đ 1 đ Số câu 1 1 1 1 3 . An toàn trong cu c ộ Câu số 9 12 s n ố g Số đi m ể 1 đ 1đ 1đ 1đ 4 . Đ Số câu 2 1 1 3 1 ặc đi m ể và công d n ụ g c a ủ Câu số 5,6 7 10 m t ộ số v t ậ li u ệ thư n ờ g dùng Số đi m ể 1,5đ 1đ 1đ 2,5đ 1đ Tổng s ố câu 6 2 1 1 1 1 9 3 Tổng số 6 3 2 1 12 Tổng s ố đi m ể 4 đi m ể 3 đi m ể 2 đi m ể 1 đi m ể 10 đi m ể Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 Số 4 Câu 1. ( M1 - 1 đi m
ể – SGK – Tr.18) Để bảo v ệ s c ứ khoẻ v ề th ể ch t ấ và tinh th n ầ ở tu i ổ d y ậ thì chúng ta c n ầ ? A. Thư n ờ g xuyên t m ắ gi t ặ , g i ộ đ u ầ và thay qu n ầ áo. B. Ăn uống đ ủ ch t, ấ tăng cư n ờ g t p ậ luy n ệ th ể d c ụ th ể thao C. Thư n ờ g xuyên t ụ t p ậ b n ạ bè đ ể đi ch i ơ D. U n ố g nhi u ề bia rư u ợ , hút thu c ố lá, các ch t ấ gây nghi n ệ Câu 2. ( M1 - 1 đi m ể – SGK – Tr.28) S t ố xu t ấ huy t ế là b n ệ h truy n ề nhi m ễ do: A. Kí sinh trùng gây ra B. M t ộ lo i
ạ vi rút có trong máu gia súc, chim, chu t, ộ kh ,ỉ… gây ra C. M t ộ loại vi rút do mu i ỗ v n ằ truy n ề trung gian gây b n ệ h. D. Do m t ộ loại vi khu n ẩ gây ra. Câu 3. ( M1 - 1 đi m ể – SGK – Tr.51,52) Đ c ặ đi m ể nào sau đây là c a ủ chung cho c ả đ n ồ g và nhôm? A. Có ánh b c ạ . B. Có màu đ ỏ nâu. C. D n ẫ đi n ệ , d n ẫ nhi t. ệ D. Bị g .ỉ Câu 4. (M1 - 1 đi m
ể – SGK – Tr.56) Các đ ồ v t ậ làm b n ằ g đ t ấ sét nung đư c ợ g i ọ là gì? A. Đồ gốm. B. Đất sét. C. Đồ sành D. Đồ sứ
Câu 5. (M2 – 1,5 đi m
ể – SGK – Tr.10) Đi n ề các từ (tr n ứ g, tinh trùng, h p ợ t , ử thụ tinh) vào
chỗ chấm trong các câu dư i ớ đây cho phù h p ợ . Cơ thể chúng ta đư c ợ hình thành từ sự k t ế h p ợ gi a
ữ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . c a ủ mẹ
và. . . . . . . . . . . . . . . . c a ủ b .
ố Quá trình tinh trùng k t ế h p ợ v i
ớ . . . . . . . . . . . . . . . . . . đư c ợ g i ọ là quá trình. . . . . . . . . . Tr n ứ g đã đư c ợ th ụ tinh g i
ọ là. . . . . . . . . . . . . . . . PHẦN II: TỰ LU N Ậ Câu 6. (M2 - 1 đi m
ể – SGK – Tr.62) Nêu tính ch t ấ c a ủ cao su?
Câu 7. (M3 – 2,5 đi m
ể – SGK – Tr.24) Chúng ta chỉ nên dùng thu c ố khi nào? Khi mua thu c ố c n ầ chú ý đi u ề gì? Hãy nêu tác h i ạ c a ủ vi c ệ dùng thu c ố không đúng? Câu 8. ( M4 - 1 đi m
ể – SGK – Tr.40) Em hãy nêu nh n ữ g vi c ệ nên làm đ ể phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b ? ộ Đáp án Đ ề thi h c ọ kì 1 l p ớ 5 môn Khoa h c ọ Mỗi câu đúng đư c ợ 1 đi m ể Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 B C C A 1 đi m ể 1 đi m ể 1 đi m ể 1 đi m ể Câu 5: (1,5 đi m ể ) Mỗi ý n i ố đúng đư c ợ 0,3 đi m ể Cơ thể chúng ta đư c ợ hình thành từ sự k t ế h p ợ gi a
ữ trứng của mẹ và tinh trùng của bố. Quá trình tinh trùng k t ế h p ợ v i ớ tr n ứ g đư c ợ g i
ọ là quá trình thụ tinh. Trứng đã đư c ợ thụ tinh g i ọ là h p ợ tử. Câu 6: ( 1 đi m
ể ) – Cao su: Có tính đàn h i ồ , ít b ịbi n ế đ i ổ khi g p ặ nóng, l n ạ h; cách nhi t ệ , cách
điện; không tan trong nư c ớ , tan trong m t ộ s ố ch t ấ khác Câu 7: (2,5 đi m ể ) - Nêu đư c ợ ch ỉdùng thu c ố khi nào cho (1 đi m ể ) + Chỉ dùng thu c ố : Khi th t ậ sự c n ầ thi t; ế Khi bi t ế ch c ắ cách dùng, li u ề lư n ợ g dùng; Khi bi t ế n i ơ s n ả xuất, h n ạ s ử d n ụ g và tác d n ụ g ph ụ c a ủ thu c ố (n u ế có) - Nêu đư c ợ khi mua thu c ố chú ý đi u ề gì cho (0,5 đi m ể ) + Khi mua thu c ố c n ầ chú ý : Đ c ọ kĩ thông tin in trên v ỏ đ n ự g và b n ả hư n ớ g d n ẫ kèm theo để bi t ế hạn s ử d n ụ g, n i ơ s n ả xu t, ấ tác d n ụ g và cách dùng thu c ố . - Nêu đư c ợ tác h i ạ c a ủ vi c ệ dùng thu c ố không đúng cho (1 đi m ể ) + Tác h i ạ c a ủ vi c ệ dùng thu c
ố không đúng : Không ch a ữ đư c ợ b n ệ h, ngư c ợ l i ạ có thể làm cho b n ệ h n n ặ g h n ơ ho c ặ d n ẫ đ n ế ch t. ế Câu 8: (1 đi m ể ). Nêu đư c ợ ít nh t ấ 5 ý, m i
ỗ ý cho 0,25đ.GV linh ho t ạ cho đi m ể khi HS đ a ư đáp án khác nhau mà v n ẫ đúng v i ớ câu h i ỏ . - Đ ể phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b ộ là m t ộ h c ọ sinh em c n ầ : + Tuân th ủ lu t ậ l ệ an toàn giao thông. + Đi đúng ph n ầ đư n ờ g và đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi tham gia giao thông. + Thực hi n ệ đúng ch ỉd n ẫ c a ủ bi n ể báo. + Không l n
ạ g lách đánh võng, đi dàn hàng ngang. + Tuyên truy n ề t i ớ m i ọ ngư i ờ th c ự hi n ệ t t ố lu t ậ l ệ an toàn giao thông… Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 5 Khoanh tròn ch ữ cái trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c ặ th c ự hi n ệ theo yêu c u ầ Câu 1. Nhôm có ngu n ồ g c ố t ừ đâu? (0,5 đ) a. T ừ qu n ặ g nhôm b. Trong các thiên th c ạ h c. T ừ d u ầ m ỏ và than đá d. Trong các núi đá vôi Câu 2. Nhôm và h p ợ kim c a ủ nhôm không đư c ợ đư c ợ dùng đ ể làm gì?(1đ) a. Trong s n ả xu t ấ và các d n ụ g c ụ làm b p ế b. Làm khung c a ử và m t ộ s ố b ộ ph n ậ c a ủ các phư n ơ g ti n ệ giao thông c. Làm đư n ờ g ray d. Làm v ỏ nhi u ề lo i ạ h p ộ Câu 3. Vi t ế ti p ế vào ch ỗ ch m ấ cho phù h p ợ : (1đ) a- Cao su t ự nhiên đư c ợ ch ế bi n ế t :
ừ ………………………………………. (1) b- Cao su nhân t o ạ đư c ợ ch ế bi n ế t :
ừ ……………………………………. .(2)
Câu 4. Loại muỗi truy n ề vi-rút gây b n ệ h s t ố xu t ấ huy t ế là: (0,5đ) a. Muỗi thư n ờ g b. Muỗi v n ằ c. Muỗi a-nô-phen d. Cả 3 loại muỗi trên
Câu 5. Vì sao nói b n ệ h s t ố xu t ấ huy t ế r t ấ nguy hi m ể ? Vi t ế câu tr ả l i ờ c a ủ em.(1 đ) Câu 6. C n ầ làm gì đ ể phóng tránh tai n n ạ khi đi xe đ p ạ ?(0,5đ) a. Không d n ừ g xe dư i ớ lòng đư n
ờ g, không bỏ hai tay khi đang đi xe đ p ạ , d n ừ g xe sát lề đư n ờ g. b. Không đi xe đ p
ạ hàng 2, hàng 3, chú ý đèn hi u ệ và bi n ể báo giao thông. c. Không đi xe đ p ạ vào bu i ổ t i ố khi không có đèn. d. Tất cả các phư n ơ g án trên. Câu 7. Vi t ế vào ô tr n ố g ch ữ Đ trư c ớ câu đúng, ch ữ S trư c ớ câu sai (1,5 đ) Ngư i ờ m ẹ mang thai c n ầ : a. Ăn u n ố g, ngh ỉng i ơ ít h n ơ bình thư n ờ g. b. Không dùng các ch t ấ kích thích nh ư rư u ợ , bia, thu c ố lá, ma túy,… c. Tránh lao đ n ộ g n n ặ g, tránh ti p ế xúc v i ớ ch t ấ đ c ộ hóa h c ọ nh ư thu c ố tr ừ sâu, thu c ố di t ệ c , ỏ … d. Đi khám thai đ n ị h kì: 3 tháng 1 l n ầ e. Không tiêm v c ắ xin phòng b n ệ h, không c n ầ u n ố g thu c ố theo ch ỉd n ẫ c a ủ bác sĩ. g. Ăn u n ố g đ ủ ch t ấ , đ ủ lư n ợ g; ngh ỉng i ơ nhi u ề h n ơ , tinh th n ầ tho i ả mái.
Câu 8. Nêu cách phòng b n ệ h s t ố xu t ấ huy t? ế (1 đi m ể ) Câu 9. Nêu nh n ữ g vi c ệ em đã làm (4 vi c ệ trở lên) để đ m ả b o ả an toàn khi tham gia giao thông đư n ờ g b . ộ (2 đi m ể ) Câu 10. L y ấ 2 ví dụ về n ứ g d n ụ g c a ủ cao su vào cu c ộ s n ố g và gi i ả thích con ngư i ờ đã v n ậ d n ụ g tính ch t ấ nào c a ủ cao su trong n ứ g d n ụ g đó?(1 đi m ể ) Đáp án Đ ề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 Câu Nội dung Đi m ể 1 Chon đáp án a 0.5 đ 2 Ch n ọ đáp án c 1 đ Đúng mỗi ý sau cho 0.5 đ 3 a. T ừ nh a ự cây cao su 1 đ b. T ừ than đá và d u ầ mỏ 4 Ch n ọ đáp án b 0.5 đ HS trả l i ờ : Vì b n ệ h có di n ễ bi n ế ng n ắ , trư n ơ g h p ợ n n ặ g (xu t ấ 5 huy t ế bên trong c ơ th ) ể có th ể gây ch t ế ngư i ờ trong vòng t ừ 3 đ n ế 1 đ 5 ngày) 6 Ch n ọ đáp án d 0.5 đ Mỗi ý đúng cho 0.25 đ 7 1.5 đ
a- S; b- Đ; c- Đ; d- Đ; e-S, g-Đ
Nêu đúng các ý sau cho 1 đi m ể
Giữ vệ sinh nhà ở và môi trư n ờ g xung quanh 8 1 đ Diệt muỗi di t ệ b ọ g y ậ Tránh để muỗi đ t ố HS nêu đư c ợ đúng các vi c ệ làm phù h p ợ v i ớ l a ứ tu i ổ đ m ả b o ả an 9 toàn khi tham gia giao thông 2 đ (mỗi ý cho 0.5 đi m ể ) HS l y
ấ đúng ví dụ và nêu đư c ợ tính ch t ấ phù h p ợ c a ủ cao su trong ứng dụng đó, m i ỗ ví d ụ cho 0.5 đi m ể 10 1 đ VD: Cao su đư c ợ dùng làm vỏ b c ọ dây đi n ệ - Do tính cách cách điện, cách nhi t ệ Đề thi khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 6 Ph n ầ I: Tr c ắ nghi m ệ khách quan Em hãy khoanh tròn vào ch ữ cái trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: Câu 1: Khi m t ộ em bé m i ớ sinh ra, d a ự vào c ơ quan nào c a ủ c ơ th ể đ ể bi t ế đó là bé trai hay bé gái? A. C ơ quan tu n ầ hoàn. B. Cơ quan sinh d c ụ . C. C ơ quan tiêu hóa. D. Có quan hô h p ấ . Câu 2: Tuổi d y ậ thì ở con trai thư n ờ g b t ắ đ u ầ vào kho n ả g nào? A. T ừ 10 đ n ế 15 tu i ổ . B. T ừ 10 đ n ế 19 tu i ổ . C. Từ 13 đ n ế 17 tu i ổ . D. Từ 15 đ n ế 19 tu i ổ .
Câu 3: Tại sao nói tu i ổ d y ậ thì có t m ầ quan tr n ọ g đ c ặ bi t ệ đ i ố v i ớ cu c ộ đ i ờ c a ủ m i ỗ con ngư i ờ ? A. Vì ở tu i ổ này, c ơ th ể phát tri n ể nhanh c ả v ề chi u ề cao và cân n n ặ g. B. Vì ở tu i ổ này, c ơ quan sinh d c ụ b t ắ đ u ầ phát tri n ể , con gái xu t ấ hi n ệ kinh nguy t ệ , con trai có hi n ệ tư n ợ g xu t ấ tinh.
C. Vì ở tuổi này có nh n ữ g bi n ế đ i ổ v ề tình c m ả , suy nghĩ và m i ố quan h ệ xã h i ộ . D. Cả A, B, C đ u ề đúng. Câu 4: Phát bi u ể nào sau đây v ề b n ệ h s t ố rét là không đúng? A. Là b n ệ h truy n ề nhi m ễ . B. Là b n ệ h hi n ệ không có thu c ố ch a ữ . C. C n ầ gi ữ v ệ sinh nhà ở và môi trư n ờ g xung quanh đ ể phòng b n ệ h này. D. B n
ệ h này do ký sinh trùng gây ra.
Câu 5: HIV không lây qua đư n ờ g nào? A. Ti p ế xúc thông thư n ờ g. B. Đư n ờ g máu. C. Đư n ờ g tình d c ụ . D. Từ m
ẹ sang con lúc mang thai ho c ặ khi sinh con. Câu 6: Khi s ử d n ụ g thu c
ố kháng sinh chúng ta không nên làm gì? A. Tuân theo ch ỉd n ẫ c a ủ bác sĩ. B. Dùng thu c ố kháng sinh khi bi t
ế chính xác cách dùng và bi t ế thu c ố đó dùng cho lo i ạ b n ệ h nhi m ễ khuẩn nào? C. N u ế đang dùng thu c ố kháng sinh mà có hi n ệ tư n ợ g d ị n ứ g thì ph i ả dùng l i ạ ngay. D. N u ế đang dùng thu c ố kháng sinh mà có hi n ệ tư n ợ g d ị n ứ g thì v n ẫ ph i ả dùng h t ế cho h t ế li u ề theo ch ỉd n ẫ ban đ u ầ c a ủ bác sĩ.
Câu 7: Thủy tinh thư n ờ g có tính ch t ấ gì? A.Trong su t ố , c n ứ g nh n ư g d ễ v , ỡ không hút m
ẩ , không cháy, không b ịa-xít ăn mòn. B. Trong su t ố , không g ,ỉ d ễ v , ỡ không hút m
ẩ , không cháy, không b ịa-xít ăn mòn. C. Trong su t, ố không g ,ỉc n ứ g nh n ư g d ễ v , ỡ không hút m
ẩ , không cháy, không b ịa-xít ăn mòn. D. Trong su t, ố không g ,ỉ c n ứ g nh n ư g d ễ v , ỡ không hút m
ẩ , không b ịa-xít ăn mòn. Câu 8: Đặc đi n ể nào sau đây là đ c ặ đi m ể chung cho c ả đ n ồ g và nhôm? A. D o. ẻ B. Dẫn đi n ệ . C. Có màu đ ỏ nâu. D. D ễ bị gỉ. Câu 9: Em hãy n i ố các ch ữ ở c t ộ A v i ớ các ch ữ ở c t ộ B sao cho phù h p ợ . Câu 10: Trong t ự nhiên, s t ắ có ở đâu? A. Thiên th c ạ h và h p ợ kim B. Qu n ặ g s t ắ và qu n ạ g nhôm C. Quặng s t ắ và h p ợ kim D. Thiên thạch và qu n ặ g s t ắ
Câu 11: Các đồ v t ậ đư c ợ làm b n ằ g đ t ấ nung đư c ợ g i ọ là gì? A. Đồ sành. B. Đồ s . ứ C. Đồ gốm. D. Đồ th y ủ tinh. Câu 12: Cho các t ừ sau: (r n ỗ g; s ử d n ụ g; th n ẳ g đ n ứ g). Em hãy đi n ề các t ừ vào ch ỗ tr n ố g cho phù h p ợ trong đo n ạ sau:
Cây tre có dáng thân. . . . . . . . . . . . . . . .thân cây tre. . . . . . . . . tre đư c
ợ . . . . . . . . . làm nhà, đồ dùng trong gia đình, d n ụ g c ụ đ ể s n ả xu t. ấ Ph n ầ II: T ự lu n ậ
Câu 13: Em cần làm gì đ ể phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b . ộ
Câu 14: Trong thùng rác nhà em có nhi u ề lo i ạ rác th i ả đư c ợ b ỏ vào thùng nh : ư g c ố rau, gi y ấ v ở đã s ử d n ụ g, lon bia, chai nh a ự , v ỏ chu i ố , th c ứ ăn th a ừ …… a. Theo em, cách đ ể rác th i ả nh ư v y ậ đã t t ố cho môi trư n ờ g ch a ư ? Vì sao? b. Em hãy đ ề xu t ấ c ụ th ể cách đ ể rác th i ả t t ố h n ơ trong trư n ờ g h p ợ này. Đáp án: Đ ề thi h c
ọ kì 1 môn Khoa h c ọ l p ớ 6 Ph n ầ I: Tr c ắ nghi m
ệ khách quan (6 điểm) (Khoanh đúng m i ỗ ý cho 0,5 đi m ể ) Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 10 Câu 11 B C D B A D C B D C Câu 9: Câu 12: Thứ t ự các t ừ đ n ề là: th n ẳ g đ n ứ g – r n ỗ g – s ử d n ụ g. Ph n ầ II: T ự lu n ậ : 4 đ
Câu 13: Để phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b ộ m i ỗ chúng ta c n ầ : (2 đi m ể ) - Nghiêm ch n ỉ h ch p ấ hành Lu t ậ giao thông đư n ờ g bộ (đi đúng ph n ầ đư n ờ g và đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi tham gia giao thông) - Không đùa ngh c ị h, ch y ạ nh y ả hay đá bóng dư i ớ lòng đư n ờ g. - Tìm hi u ể , h c ọ t p ậ đ ể bi t ế rõ Lu t ậ giao thông đư n ờ g b . ộ - Th n ậ tr n ọ g khi qua đư n ờ g và tuân theo ch ỉd n ẫ c a ủ đèn tín hi u ệ . Câu 14: (2 đi m ể ) a. Theo em, cách đ ể rác th i ả nh ư v y ậ không t t ố cho môi trư n ờ g vì các lo i ạ rác th i ả đ ể l n ẫ l n ộ
gây lãng phí tài nguyên, ô nhi m ễ môi trư n ờ g. b. Ý ki n ế đ ề xu t ấ c a ủ em trong trư n ờ g h p ợ này. - Cần phân lo i ạ rác trư c ớ khi th i ả : + rác h u ữ c : ơ (g c ố rau, v ỏ chu i ố ) + rác vô c : ơ (gi y ấ , v ở đã s ử d n ụ g, lon bia , chai nh a ự ) dùng đ ể tái ch ế và tái s ử d n ụ g. Chú ý: (H c ọ sinh có th ể tr ả l i ờ theo các hư n ớ g khác n u ế đúng v n ẫ cho đi m ể ) Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 7 I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M: Ệ Khoanh vào ch ữ cái trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng trong các câu: Câu 1: Tuổi d y ậ thì c a ủ con gái thư n ờ g b t ắ đ u ầ vào kho n ả g nào? A. 16 đ n ế 20 tu i ổ B. 13 đ n ế 17 tu i ổ C. 10 đ n ế 15 tu i ổ Câu 2: B n ệ h nào dư i ớ đây không lây do mu i ỗ truy n ề ? A. Sốt rét B. Viêm gan A C. Sốt xuất huy t ế D. Viêm não
Câu 3: Việc nào dư i ớ đây ch ỉcó ph ụ n ữ làm đư c ợ ? A. Làm b p ế gi i ỏ . B. Chăm sóc con cái. C. Mang thai và cho con bú. D. Thêu, may gi i ỏ . Câu 4: Để s n ả xu t ấ xi măng, t c ạ tư n ợ g, ngư i ờ ta s ử d n ụ g nguyên li u ệ nào? A. Đ n ồ g và nhôm.
B. Đất sét, đá vôi và m t ộ s ố ch t ấ khác. C. Cát trắng và m t ộ s ố ch t ấ khác. Câu 5: N i ố các ý ở hai c t ộ sau đây cho phù h p ợ . Sử d n ụ g v t ậ li u ệ : đ : ể Thép Xây tư n ờ g, lát sân, . . Gạch
Bắc cầu qua sông, làm đư n ờ g ray tàu h a ỏ . Đá vôi Dệt vải. Tơ s i ợ Sản xu t ấ xi măng. Câu 6: Đi n ề từ trong ngo c ặ đ n ơ dư i ớ đây thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ . (tr n ứ g, phôi, tinh trùng, h p ợ t , ử bào thai, th ụ tinh ). - C ơ th ể chúng ta đư c ợ hình thành t ừ s ự k t ế h p ợ gi a ữ ………… c a ủ m
ẹ và …………………c a ủ b . ố - Quá trình tinh trùng k t ế h p ợ v i ớ tr n ứ g đư c ợ g i
ọ là quá trình …………… - Trứng đư c ợ th ụ tinh g i
ọ là ……………………………………………… II. PH N Ầ T Ự LU N Ậ : Câu 1: Mu n ố phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b , ộ các em c n ầ ph i ả làm gì?
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 2: Nêu cách dùng thu c ố an toàn?
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………… Câu 3: Hãy k
ể tên hai nhà máy xi măng ở nư c ớ ta mà em bi t? ế
……………………………………………………………………… Câu 4: Làm th ế nào đ ể bi t ế đư c ợ m t ộ hòn đá có ph i ả là đá vôi hay không? Đáp án: Đ ề thi h c
ọ kì 1 môn Khoa h c ọ l p ớ 5 I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 (0,5 đi m ể ) (0,5 đi m ể ) (0,5 đi m ể ) (0,5 đi m ể ) Đáp án C B C B Câu 5: (1 đi m ể ) C ơ th ể chúng ta đư c ợ hình thành t ừ s ự k t ế h p ợ gi a ữ tr n ứ g c a ủ m ẹ và tinh trùng c a ủ b . ố Quá trình tinh trùng k t ế h p ợ v i ớ tr n ứ g đư c ợ g i ọ là quá trình th ụ tinh. Tr n ứ g đư c ợ th ụ tinh g i ọ là h p ợ tử Câu 6: (1 đi m ể ) Nối H c ọ sinh n i ố đư c ợ : Thép – bắc c u ầ qua sông, làm đư n ờ g ray tàu h a ỏ . Gạch – xây tư n ờ g, lát nhà. Đá vôi – s n ả xu t ấ xi măng T ơ s i ợ – d t ệ v i ả II. PH N Ầ T Ự LU N Ậ Câu 1 (2 đi m ể ): Mu n ố phòng tránh tai n n ạ giao thông đư n ờ g b , ộ em c n ầ ph i ả h c ọ v ề Lu t ậ Giao thông đư n ờ g bộ , đi xe đ p ạ sát lề ph i ả và có đ i ộ mũ b o ả hi m ể khi ng i ồ xe máy, đi bộ trên v a ỉ hè, không ch i ơ dư i ớ lòng đư n ờ g. Câu 2: (1,5 đi m ể ) Cách dùng thu c ố an toàn: - Chỉ dùng thu c ố khi th t ậ c n ầ thi t, ế dùng đúng thu c
ố , đúng cách và đúng li u ề lư n ợ g. C n ầ dùng thuốc theo ch ỉđ n ị h c a ủ bác sĩ, đ c ặ bi t ệ là thu c ố kháng sinh. - Khi mua thu c ố c n ầ đ c
ọ kĩ thông tin trên vỏ và b n ả hư n ớ g d n ẫ kèm theo, để bi t ế h n ạ sử d n ụ g, n i ơ s n ả xu t ấ , tác d n ụ g và cách dùng thu c ố . Câu 3: (1,5 đi m ể ) Nhà máy xi măng B m ỉ S n ơ , Hà Tiên, Nghi S n ơ , Hoàng Th c ạ h, …. Câu 4: (1 đi m ể ) Nhỏ vài gi t ọ gi m ấ ho c ặ dung d c
ị h a-xít loãng lên hòn đá n u ế th y ấ hòn đá s i ủ b t ọ và có khí
bay lên thì đó là đá vôi. Ma tr n ậ đ ề ki m ể tra h c
ọ kì 1 môn Khoa h c ọ l p ớ 5 Mạch ki n ế Số câu vàMức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 thức, kĩ năng số đi m ể Nhận bi t ế Thông hi u ể Vận d n ụ g VD sángT N Ổ G tạo TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL 1. Sự sinh s n ả Số câu 2 l 2 1 và phát tri n ể của cơ thể Số đi m ể 1 1 1 1 ngư i ờ Số câu 1 1 2. Vệ sinh phòng b n ệ h Số đi m ể 0,5 0,5 3. An toàn Số câu 1 1 2 trong cu c ộ s n ố g Số đi m ể 1,5 2 3,5 4. Đặc đi m ể Số câu 1 1 1 2 2 và công d n ụ g của m t ộ số v t ậ li u ệ Số đi m ể 1,5 1,5 1 1,5 2,5 thư n ờ g dùng Số câu 5 1 2 1 1 5 5 T N Ổ G Số đi m ể 3 1 3 2 1 3 7 Đề thi Khoa h c ọ l p ớ 5 cu i ố kì 1 S ố 8 Khoanh vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng t ừ câu 1 đ n ế câu 5: Câu 1. (1đi m ể ) Khi b ịxâm h i ạ , b n ạ c n ầ làm gì? A. K ể ngay vi c ệ đó v i ớ ngư i ờ tin c y ậ đ ể nh ờ giúp đ . ỡ N u ế ngư i ờ đó t ỏ ra ch a ư tin l i ờ b n ạ nói, bạn sẽ nói l i ạ đ ể h ọ tin ho c ặ tìm ngư i ờ khác có th ể giúp đ ỡ đư c ợ mình. B. Tố cáo v i ớ cơ quan, t ổ ch c ứ có trách nhi m ệ (n u ế s ự vi c ệ là nghi m ệ tr n ọ g). C. N u ế cơ thể bị thư n ơ g t n ổ về thể ch t ấ ho c ặ tinh th n ầ thì đ n ế ngay c ơ s ở y t , ế các t ổ ch c ứ dịch v , ụ t ư v n ấ v ề s c ứ kh e ỏ đ ể đư c ợ t ư v n ấ , khám và đi u ề tr ịk p ị th i ờ . D. Thực hi n ệ nh n ữ g đi u ề trên cho phù h p ợ v i ớ t n ừ g hoàn c n ả h. Câu 2. (1 đi m ể ) S t ố xu t ấ huy t ế là b n ệ h truy n ề nhi m ễ do: A. Kí sinh trùng gây ra B. M t ộ lo i ạ vi rút và mu i ỗ v n ằ là con v t ậ trung gian truy n ề b n ệ h. C. M t
ộ loại vi rút có trong máu gia súc, chim, chu t, ộ kh ,ỉ… gây ra Câu 3. (1 đi m ể ) Đ c ặ đi m ể c a ủ mây, song là: A.Thân tròn, đ c ặ bên trong, g m ồ nhi u ề đ t ố B.Cây leo, thân g ,
ỗ dài, không phân nhánh, hình trụ C.Cây leo, thân g ,
ỗ dài, phân nhánh, hình trụ Câu 4. (1 đi m ể ) Tính ch t ấ nào dư i ớ đây không ph i ả là tính ch t ấ c a ủ thu ỷ tinh thông thư n ờ g? A. Trong su t, ố d ễ v . ỡ B. Không g ,ỉ không hút m
ẩ , không b ịa- xít ăn mòn, không cháy. C. Khó v . ỡ Câu 5. (1 đi m ể ) Để b o ả qu n ả m t
ộ số đồ dùng trong gí đình đư c ợ làm từ tre, mây, song, ngư i ờ ta s ử d n ụ g lo i ạ s n ơ nào? A. S n ơ d u ầ B. S n ơ tư n ờ g C. S n ơ c a ử D. S n ơ ch n ố g gỉ Câu 6. (1 đi m ể ) Mây, song là lo i ạ cây thân gì? A. Thân th o ả B. Thân gỗ C. Thân leo D. Thân bò Câu 7. (1 đi m ể ) C n ầ ph i ả làm gì đ
ể phòng tránh b ịxâm h i ạ ? A. Không đư c ợ đi nh ờ xe c a ủ ngư i ờ l . ạ B. Không đi m t ộ mình n i ơ t i ố tăm, v n ắ g v . ẻ C.Ở trong phòng kín m t ộ mình v i ớ ngư i ờ l . ạ D. Cả 3 ý trên. Câu 8. (2 đi m ể ) Hãy ch n ọ t ừ thích h p ợ đi n ề vào ch ỗ tr n ố g Xung quanh chúng ta có nhi u ề ngư i
ờ đáng ……………. luôn s n
ẵ sàng ………… trong lúc
……………. Chúng ta có th ể tâm s , ự . . . . . . . . . đ ể tìm ki m ế s ự giúp đ ỡ khi g p ặ nh n ữ g chuy n ệ lo l n ắ g, s ợ hãi, b i ố r i ố , khó ch u ị . Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… Câu 9. (1 đi m ể ) Hãy đi n ề t ừ thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ đ ể hoàn thành s ơ đ ồ v ề con đư n ờ g lây b n ệ h sốt xu t ấ huy t ế Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… Câu 10. (2 đi m
ể ) Đúng ghi Đ, sai ghi S:
A. Khi tham gia giao thông c n ầ đi đúng ph n ầ đư n ờ g quy đ n ị h.
B. Đi xe đạp, dàn hàng 3, hàng 4 ngoài đư n ờ g. C. Không phóng nhanh vư t ợ u ẩ , vư t ợ đèn đ . ỏ D. L n
ạ g lách, đánh võng, không đ i ộ mũ b o ả hi m ể . Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… Câu 11. (1 đi m ể ) Em hãy đi n ề các t ừ vào ch ỗ ch m ấ :
Tre, mây, song là ……… phổ bi n ế , thông d n ụ g ở nư c ớ ta. S n ả ph m ẩ c a ủ các v t ậ li u ệ này r t ấ ……. và phong phú. Nh n
ữ g đồ dùng trong gia đình đư c ợ làm từ tre ho c ặ mây, song thư n ờ g đư c ợ s n ơ dầu đ ể b o ả qu n ả , ch n ố g m ẩ m c ố . Câu trả l i ờ c a
ủ em: ……………………………………………………………………………………………. ……………… Câu 12. (1đi m ể ) Mu i ỗ v n ằ thư n ờ g đ t ố ngư i ờ vào khi nào? A. Ban ngày. B. Ban đêm. C. Cả ngày và đêm. Câu 13. (3 đi m ể ) Hãy n i ố khung chữ cho phù h p
ợ khi nói về cách phòng b n ệ h s t ố xu t ấ huy t: ế Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… Câu 14. (1đi m ể ) Hãy đi n ề t ừ thích h p ợ vào ch ỗ tr n ố g Trong khi s ử d n ụ g ho c ặ lau, r a ử chúng thì c n ầ ph i
ả ……, tránh ……………. . Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… Câu 15. (3 đi m ể ) Hãy n i ố c t ộ bên trái v i ớ c t ộ bên ph i ả sao cho phù h p ợ . Câu trả l i ờ c a
ủ em: ………………………………………………………………… HƯ N
Ớ G DẪN ĐÁNH GIÁ, CH M Ấ ĐI M Ể BÀI KI M Ể TRA CU I Ố H C Ọ KÌ I MÔN KHOA H C Ọ - L P Ớ 5 Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 12 D B B C A B D C 1 đ 1 đ 1 đ 1 đ 1 đ 1 đ 1 đ 1 đ Câu 8 (2 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a ủ em: tin c y ậ , giúp đ , ỡ khó khăn, chia sẻ Câu 9 (1 đi m ể ) Hút máu Truy n ề sang Câu 10 (2 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a ủ em: Đ-S-Đ-S Câu 11 (1 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a ủ em: vật li u ệ , đa d n ạ g Câu 13 (3 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a ủ em: a, c, d Câu 14 (1 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a
ủ em: nhẹ nhàng, va ch m ạ m n ạ h Câu 15 (3 đi m ể ) Câu tr ả l i ờ c a ủ em: 1-c, 2-a, 3-b
Document Outline
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 1
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 2
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 3
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 4
- Đề thi khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 6
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 7
- Đề thi Khoa học lớp 5 cuối kì 1 Số 8