Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 năm 2022 - 2023 sách Cánh diều |đề 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 năm 2022 - 2023 sách Cánh diều, có đáp án kèm theo. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo, có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.a

Thông tin:
4 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 năm 2022 - 2023 sách Cánh diều |đề 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 năm 2022 - 2023 sách Cánh diều, có đáp án kèm theo. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo, có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.a

73 37 lượt tải Tải xuống
Đề thi học 2 môn Tiếng Anh 2 sách Cánh diu
I. Look at the pictures and complete the words
1. _ o _ u r _
2. g _ _ _ e s
3. t _ _ t
4. s _ o _ t s
5. g r _ n _ m _ t h _ _
6. _ _ x
II. Match
1.
A. rainbow
2.
B. shoes
3.
C. cake
4.
D. zebra
III. Reorder these words to have correct sentences
1. number/ it/ What/ is/ ?/
_________________________________________
2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/
_________________________________________
3. the/ What/ shirts/ are/ ?/
_________________________________________
4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./
_________________________________________
5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./
_________________________________________
ĐÁP ÁN
I. Look at the pictures and complete the words
1. yogurt
2. grapes
3. tent
4. shorts
5. grandmother
6. fox
II. Match
2. C
4. A
III. Reorder these words to have correct sentences
1. What number is it?
2. How old is your sister?
3. What are the shirts?
4. They’re riding a bike.
5. The cake is on the table.
| 1/4

Preview text:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 sách Cánh diều
I. Look at the pictures and complete the words 1. _ o _ u r _ 2. g _ _ _ e s 3. t _ _ t 4. s _ o _ t s 5. g r _ n _ m _ t h _ _ 6. _ _ x II. Match A. rainbow 1. B. shoes 2. C. cake 3. D. zebra 4.
III. Reorder these words to have correct sentences 1. number/ it/ What/ is/ ?/
_________________________________________
2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/
_________________________________________ 3. the/ What/ shirts/ are/ ?/
_________________________________________
4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./
_________________________________________
5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./
_________________________________________ ĐÁP ÁN
I. Look at the pictures and complete the words 1. yogurt 2. grapes 3. tent 4. shorts 5. grandmother 6. fox II. Match 1. D 2. C 3. B 4. A
III. Reorder these words to have correct sentences 1. What number is it? 2. How old is your sister? 3. What are the shirts? 4. They’re riding a bike. 5. The cake is on the table.