Đề thi học kì 2 môn Toán 2 năm 2022 - 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống | Đề 7

TOP 9 đề thi học kì 2 môn Toán 2 năm 2022 - 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận 3 mức độ theo Thông tư 27 kèm theo. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo, có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 môn Toán 2 năm 2022 - 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống | Đề 7

TOP 9 đề thi học kì 2 môn Toán 2 năm 2022 - 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận 3 mức độ theo Thông tư 27 kèm theo. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo, có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

78 39 lượt tải Tải xuống
PHIẾU KIỂM TRA CUỐI NĂM
Năm học 2022 - 2023
Môn: Toán - Lớp 2
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên: ....................................................................................................... Lớp: 2 ........Trường: Tiu học Kiên Lao
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước u tr lời đúng
Câu 1. (M1- ) (Bài 1 tr 32 Toán 2 T2)
Thương của phép chia có số bị chia bằng 30 và s chia bằng 5 là :
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 2. (M1- 1đ) (Bài 3 tr 61 Toán 2 T2)
Số liền trưc của số 680 là số:
A. 679 B. 681 C. 669 D. 678
Câu 3. (M1- ) (Bài 2 Tr 74 Toán 2- tập 2)
Số bé nhất có ba chữ số khác nhau là:
A. 100 B. 101 C. 102 D. 123
Câu 4. (M1- 1đ) (Bài 1 Tr 132 Toán 2- tập 2)
Quãng dường từ nhà em đến trường dài khong:
A. 1cm B. 1dm C. 1m D. 1km
Câu 5. (M2- 1đ) (Bài 3(Tr 133 Toán 2- tập 2)
Hôm nay là thứ Tư ngày 15 tháng 3. Thứ Tư tuần sau sinh nhật bạn Núi là ngày nào?
A. Ngày 21 tháng 3 B. Ngày 22 tháng 3 C. Ngày 24 tháng 3 D. Ngày 25 tháng 3
Câu 6. (M3- 1đ) (Toán 2 tập 2 tr 127)
Trong hình sau có bao nhiêu đoạn thẳng?
A. 4 đoạn thẳng B. 5 đoạn thẳng
C. 6 đoạn thẳng D. 7 đoạn thẳng
Điểm
Nhận xét
.............................................................................
.............................................................................
A
B
C
C
D
b
II. Phần tự luận
Trình bày i giải các bài toán sau:
Câu 7. (M1- 1đ) Đặt tính rồi tính (Bài 2 tr 80,bài 2 tr 117 Toán 2 – T2)
800+ 37
569 - 426
880 - 54
Câu 8. (M2- 1đ) Điền số thích hợp vào chỗ trống ? (Bài 1 Tr 76 Toán 2- tập 2)
7 dm = ……cm 60 cm =…… dm 600 cm = ……. m 1 km =……….m
Câu 9. (M2- 1đ) Một trường tiểu học có 465 học sinh trong đó có 240 học sinh là nữ. Hi
trường đó có bao nhiêu học sinh nam? (Bài 5 Tr 89 Toán 2- tập 2)
Câu 10. (M3- 1đ) Em hãy ghép ba thẻ số 4,0,5 thành các số có ba chữ số ? (i 5 Tr 112
Toán 2- tập 2)
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN LỚP 2 CUỐI NĂM
Năm học: 2022 - 2023
Câu 1. Khoanh vào C( 1 điểm).
Câu 2. Khoanh vào A( 1 điểm).
Câu 3. (1 điểm) C
Câu 4. (1 điểm) D
Câu 5. (1 điểm) B
Câu 6. (1 điểm) C
Cấu 7. Mỗi phép tính đặt tính và tính đúng được 0,25 điểm.
Câu 8. Mỗi ý đúng được 0,25 điểm.
Câu 9. (1 điểm)
Bài giải
Trường đó có số hc sinh nam là: (0,25 điểm)
465 - 240 = 225 (học sinh) (0,5 điểm)
Đáp s: 225 học sinh nam (0,25 điểm)
Câu 10. (1 điểm) Mỗi số đúng được 0,25 điểm.
450, 405, 540, 504.
Ma trận đề kiểm tra học kì II- lớp 2 Ma trận đề kiểm tra Toán cuối năm- lớp 2
Mạch kiến
thức
Số câu
Câu số
Số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số và
phép tính
Số câu
3
1
1
1
1
4
3
Số điểm
3
1
1
1
1
4
3
2. Hình học
đo
lường:
Số câu
1
1
1
2
1
Số điểm
1
1
1
2
1
3. Một số
yếu tố thống
và xác
suất
Số câu
1
1
Số điểm
1
1
Tổng số
câu
5
3
2
6
4
Tổng số điểm
5
3
2
6
4
Tỉ lệ %
50%
30%
20%
60%
40%
| 1/5

Preview text:

Điểm Nhận xét
PHIẾU KIỂM TRA CUỐI NĂM
............................................................................. Năm học 2022 - 2023
............................................................................. Môn: Toán - Lớp 2
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên: ....................................................................................................... Lớp: 2 ........Trường: Tiểu học Kiên Lao
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1. (M1- 1đ) (Bài 1 tr 32 Toán 2 – T2)
Thương của phép chia có số bị chia bằng 30 và số chia bằng 5 là : A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 2. (M1- 1đ) (Bài 3 tr 61 Toán 2 – T2)
Số liền trước của số 680 là số: A. 679 B. 681 C. 669 D. 678
Câu 3. (M1- 1đ) (Bài 2 Tr 74 Toán 2- tập 2)
Số bé nhất có ba chữ số khác nhau là: A. 100 B. 101 C. 102 D. 123
Câu 4. (M1- 1đ) (Bài 1 Tr 132 Toán 2- tập 2)
Quãng dường từ nhà em đến trường dài khoảng: A. 1cm B. 1dm C. 1m D. 1km
Câu 5. (M2- 1đ) (Bài 3(Tr 133 Toán 2- tập 2)
Hôm nay là thứ Tư ngày 15 tháng 3. Thứ Tư tuần sau sinh nhật bạn Núi là ngày nào?
A. Ngày 21 tháng 3 B. Ngày 22 tháng 3 C. Ngày 24 tháng 3 D. Ngày 25 tháng 3
Câu 6. (M3- 1đ) (Toán 2 tập 2 tr 127) A
Trong hình sau có bao nhiêu đoạn thẳng?
A. 4 đoạn thẳng B. 5 đoạn thẳng
C. 6 đoạn thẳng D. 7 đoạn thẳng B D C b C II. Phần tự luận
Trình bày bài giải các bài toán sau:
Câu 7. (M1- 1đ) Đặt tính rồi tính (Bài 2 tr 80,bài 2 tr 117 Toán 2 – T2) 800+ 37 375+ 622 569 - 426 880 - 54
Câu 8. (M2- 1đ) Điền số thích hợp vào chỗ trống ? (Bài 1 Tr 76 Toán 2- tập 2)
7 dm = ……cm 60 cm =……… dm 600 cm = ……. m 1 km =……….m
Câu 9. (M2- 1đ) Một trường tiểu học có 465 học sinh trong đó có 240 học sinh là nữ. Hỏi
trường đó có bao nhiêu học sinh nam? (Bài 5 Tr 89 Toán 2- tập 2)
Câu 10. (M3- 1đ) Em hãy ghép ba thẻ số 4,0,5 thành các số có ba chữ số ? (Bài 5 Tr 112 Toán 2- tập 2)
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN LỚP 2 CUỐI NĂM
Năm học: 2022 - 2023
Câu 1. Khoanh vào C( 1 điểm).
Câu 2.
Khoanh vào A( 1 điểm). Câu 3. (1 điểm) C Câu 4. (1 điểm) D Câu 5. (1 điểm) B Câu 6. (1 điểm) C
Cấu 7.
Mỗi phép tính đặt tính và tính đúng được 0,25 điểm.
Câu 8.
Mỗi ý đúng được 0,25 điểm. Câu 9. (1 điểm) Bài giải
Trường đó có số học sinh nam là: (0,25 điểm)
465 - 240 = 225 (học sinh) (0,5 điểm)
Đáp số: 225 học sinh nam (0,25 điểm)
Câu 10. (1 điểm) Mỗi số đúng được 0,25 điểm. 450, 405, 540, 504.
Ma trận đề kiểm tra học kì II- lớp 2 Ma trận đề kiểm tra Toán cuối năm- lớp 2 Mạch kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng thức Câu số Số điểm TN TL TN TL TN TL TN TL Số câu 3 1. Số và 1 1 1 1 4 3 phép tính Số điểm 3 1 1 1 1 4 3 2. Hình học Số câu 1 1 2 1 và đo 1 lường: 1 Số điểm 1 1 2 1 3. Một số Số câu yếu tố thống 1 1 kê và xác suất Số điểm 1 1 Tổng số câu 5 3 2 6 4 Tổng số điểm 3 2 6 4 5 Tỉ lệ % 30% 20% 60% 40% 50%