Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Diên Hồng – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THCS-THPT DIÊN HỒNG
KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN – LỚP :12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 04 trang
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1. Biết
4
3
1 1
ln 2 ln3 ln 5,
1
dx a b c
x x
với
, ,
a b c
là các số nguyên
.
Tính
S a b c
A .
0.
S
B .
S
C.
6.
S
D.
2.
S
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 1 2 1 25
S x y z
.
Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của mặt cầu
S
.
A .
1;2; 1
I
5
R
. B.
1; 2;1
I
25
R
.
C.
1; 2;1
I
5
R
. D.
1;2; 1
I
25
R
.
Câu 3. Trong không gian
Ox ,
yz
cho hai điểm
1;2;0 , 3;0;2
A B
. Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng
AB
A .
2 4 0
x y z
B.
2 2 0
x y z
C.
2 2 0
x y z
D.
3 0
x y z
Câu 4. Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho hai điểm
)5;2;6(),7;0;4(
BA
. Viết phương trình
mặt cầu nhận AB làm đường kính .
A.
62)1()1()1(
222
zyx
B.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 62
x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 248
x y z
D.
2 2 2
( 5) ( 1) ( 6) 25
x y z
Câu 5. Số phức liên hợp của số phức
5 3
z i
A .
3 5
z i
B.
5 3
z i
C.
5 3
z i
D .
5 3
z i
Câu 6. Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho đường thẳng d:
x 1 y 1 z 4
2 1 3
và mặt phẳng
(Q) : 2x y z 0
. Viết phương trình mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và vuông góc với
mặt phẳng (Q) .
A.
( ) :
P
x 2y 1 0
B.
( ) :
P
x 2y z 7 0
C.
( ) :
P
x y z 0
D.
( ) :
P
x 2y 1 0
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4
A ,
2;3;0
B ,
1; 3;2
C . Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
2
;1;2 .
3
G
B.
2;1;2 .
G C.
2
;1;1 .
3
G
D.
2
;2;2 .
3
G
Trang 1- mã đề 121
Đ
Ề 121
Đ
Ề CHÍNH THỨC
Câu 8. Tìm nguyên hàm
( )
F x
của hàm số
1
( ) cos
2
f x x
x
thỏa mãn điều kiện
0 0
F
.
A .
ln 2 sin ln 2.
F x x x
B.
ln 2 sin ln 2.
F x x x
C.
ln 2 sin ln 2.
F x x x
D.
ln 2 sin ln 2.
F x x x
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 10 0
P x y z
: 2 2 3 0
Q x y z
bằng
A.
8
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số
2
( ) 3 1
f x x
A .
3
xf x
x C
x
d
. B.
6x
C
x xf
d
C .
3
.
x x
C
f x
d D .
3
.
3
f
x
x C
x x
d
Câu 11. Các số thực
,
x y
thỏa mãn
3 5 2 1
x y xi y x y i
A .
1 4
; ;
7 7
x y
B.
2 4
; ;
7 7
x y
C.
1 4
; ;
7 7
x y
D.
1 4
; ;
7 7
x y
Câu 12. Biết
2
0
.cos d
x x x b
a
(với
,
a b
là các số nguyên). Khi đó
A.
2
a b
B.
1
a b
C.
3
a b
D.
. 3
a b
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
(1;0;3)
a
( 2;2;5)
b
. Tích vô hướng
.
a a b
bằng
A .
23
B .
29
C.
25
D.
27
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số
( ) e
x
f x x
A. e 1
x
C
B .
2
1 1
e
1 2
x
x C
x
C .
2
e
x
x C
D.
2
1
e
2
x
x C
Câu 15. Gọi
1 2
,
z z
là các nghiệm phức của phương trình
2
4 13 0
z z
. Tính
1 2
T z z
.
A .
6.
T B.
3 13
T
. C.
2 13
T
. D.
13.
T
Câu 16. Cho các số phức
z
thỏa mãn
1
z
. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
5 12 1 2
w i z i
trong mặt phẳng
Oxy
là đường tròn có phương trình :
A.
2 2
1 2 169
x y
. B
2 2
1 2 169
x y
.
C.
2 2
1 2 13
x y
. D.
2 2
1 2 13
x y
.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2;4
A mặt phẳng (P):
2 3 5 0
x y z
. Tìm tọa độ hình chiếu H của A lên mặt phẳng (P).
A .
1 2 10
; ;
7 7 7
H
B.
2
1;1;
3
H
C.
1 2 4
; ;
7 7 7
H
D.
0;1;1
H
Trang 2- mã đề 121
Câu 18. Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x
,
0
y
,
1
x
5
x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
1 5
1 1
S f x dx f x dx
B .
1 5
1 1
S f x dx f x dx
.
C .
1 5
1 1
S f x dx f x dx
D .
1 5
1 1
S f x dx f x dx
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 3 1 0
P x y z
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của
P
?
A .
1
2; 1; 3
n
B .
4
2;1;3
n
C .
3
2;3;1
n
D.
2
2; 1;3
n
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
1 2 1
:
1 3 3
x y z
d
?
A .
( 1;3;2)
N
B .
(1; 2; 1)
Q
C.
( 1;2;1)
P
D.
(1;2;1)
M
Câu 21. Cho
2
1
( ) 2
f x dx
2
1
( ) 1
g x dx
. Tính
2
1
3 ( ) 2 ( )
I x f x g x dx
A.
5
.
2
I
B .
19
.
2
I C .
17
.
2
I D .
7
.
2
I
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
1;0;0
A
;
0; 2;0
B
;
0;0;3
C
. Phương
trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng
ABC
?
A .
1
3 1 2
x y z
B.
1
2 1 3
x y z
C.
1
1 2 3
x y z
D.
1
3 2 1
x y z
Câu 23. Tính môđun của số phức
z
thỏa mãn điều kiện
1 2 3 2 5
i z i
.
A.
3 85
5
z
. B.
85
5
z
. C.
4 85
5
z
. D.
2 85
5
z
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1;4; 7
A
và vuông góc với mặt phẳng
2 2 3 0
x y z
có phương trình là
A.
1 4 7
1 2 2
x y z
B .
1 4 7
1 2 2
x y z
C .
1 4 7
1 2 2
x y z
D.
1 4 7
1 4 7
x y z
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm
3;2
M là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
A .
3 2
z i
. B.
3 2
z i
. C.
3 2
z i
. D.
3 2
z i
Câu 26. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 2 4
z i z i
. Tìm môđun của
z
?
A .
10
z
B .
5
z
C.
5
z D.
10
z
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;0;2 , 1;2;1 , 3;2;0
A B C
1;1;3
D . Đường
thẳng đi qua
A
và vuông góc với mặt phẳng
BCD
có phương trình là
A.
1
2 4
2 2
x t
y t
z t
B.
1
4
2 2
x t
y
z t
C.
2
4 4
4 2
x t
y t
z t
D .
1
4
2 2
x t
y t
z t
Trang 3- mã đề 121
Câu 28. Tích phân
2
1
3 1
x
e dx
bằng:
A.
5 2
1
( )
3
e e
B .
5 2
e e
. C .
5 2
1
3
e e
. D .
5 2
1
( )
3
e e
.
Câu 29. Biết
2
1
3
f x dx
. Tính
8
4
4
x
I f dx
.
A .
7
I
B.
12
I
C.
3
4
I
D.
4
3
I
Câu 30. Một chất điểm chuyển động với vận tốc thay đổi theo thời gian
2
2 4
v t t t
( / )
m s
. Quãng
đường chất điểm đó đi được từ thời điểm
1
1 ( )
t s
đến
2
2 ( ).
t s
A .
40
.
3
m
B.
32
.
3
m
C.
32 .
m
D .
8
.
3
m
Câu 31. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cos
y x
, trục hoành và các đường thẳng
0,
2
x x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu ?
A .
( 1)
V
B.
1
V
C .
1
V
D.
( 1)
V
Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số
3
( ) cos .sin
f x x x
.
A.
4
3
sin
cos .sin
4
x
x xdx C
B.
4
3
cos
cos .sin
4
x
x xdx C
C.
4
3
cos
cos .sin
4
x
x xdx C
D .
4
3
sin
cos .sin
4
x
x xdx C
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số
2
1
y x
,
7
y x
là.
A.
27
2
. B.
125
6
. C.
33
2
. D.
9
2
.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(1;0;2)
A
,
(0; 2; 3)
B
và đường thẳng
:
3 2 1
x y z
d
. Tìm tọa độ điểm
C
nằm trên đường thẳng
d
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
3;2; 1
C
B.
3; 2; 1
C
hoặc
9 6 3
; ;
7 7 7
C
C.
6;4;2
C hoặc
9 6 3
; ;
7 7 7
C
D.
6; 4; 2
C
Câu 35. Tính thể tích của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng
0
x
1
x
, biết thiết diện của vật thể
cắt bởi mặt phẳng
( )
P
vuông góc với trục
Ox
tại điểm có hoành độ
0 1
x x
là một hình
chữ nhật có độ dài hai cạnh là
x
2
ln 1
x
A .
1
ln 2 1
2
B .
1
ln 2
2
. C .
ln 2 1
D.
1
ln 2 1
2
PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm):
Học sinh trình bày lời giải bằng phương pháp tự luận đối với các câu sau đây:
Câu 1, Câu 4, Câu 6, Câu 26
HẾT
Họ và tên học sinh:................................................................................................................SBD:..................................
Trang 4- mã đề 121
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THCS-THPT DIÊN HỒNG
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 – 2020
MÔN TOÁN – LỚP: 12
Th
ời gian l
àm bài: 90 phút (không k
ể thời gian phát đề)
HƯỚNG DẪN CHẤM
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
MÃ ĐỀ 121
1. D 2. C 3. B 4. A 5. C 6. D 7. A
8. A 9. D 10. A 11. A 12. C 13. A 14. D
15. C 16. A 17. A 18. B 19. D 20. C 21. B
22. C 23. D 24. C 25. D 26. C 27. C 28. D
29. B 30. B 31. D 32. B 33. B 34. B 35. B
MÃ ĐỀ 122
1. D 2. B 3. A 4. B 5. B 6. D 7. A
8. B 9. B 10. C 11. C 12. A 13. B 14. C
15. B 16. C 17. B 18. C 19. C 20. B 21. C
22. A 23. C 24. A 25. D 26. A 27. A 28. C
29. D 30. A 31. D 32. D 33. D 34. D 35. D
MÃ ĐỀ 123
1. A 2. C 3. B 4. D 5. C 6. B 7. A
8. A 9. C 10. C 11. D 12. A 13. B 14. C
15. D 16. A 17. B 18. D 19. D 20. C 21. A
22. A 23. C 24. D 25. A 26. D 27. D 28. C
29. B 30. C 31. B 32. B 33. B 34. B 35. D
MÃ ĐỀ 124
1. C 2. C 3. A 4. D 5. B 6. D 7. B
8. B 9. A 10. B 11. A 12. A 13. D 14. D
15. A 16. A 17. C 18. D 19. C 20. D 21. D
22. B 23. C 24. D 25. A 26. B 27. A 28. C
29. D 30. B 31. B 32. B 33. C 34. C 35. C
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
CÂU-MÃ ĐỀ NỘI DUNG TRẢ LỜI ĐIỂM
TỪNG
PHẦN
Câu 1 - mã đề 121
Câu 26 - mã đề 122
Câu 13 - mã đề 123
Câu 18
-
đ
ề 124
Biết
4
3
1 1
ln 2 ln3 ln 5,
1
dx a b c
x x
với
, ,
a b c
là các số nguyên
.
Tính
S a b c
(0.75 điểm)
Ta có :
4
4
3
3
1 1
ln ln 1 4ln 2 ln 3 ln 5
1
dx x x
x x
4; 1; 1 2
a b c S
0.25
0.25
0.25
Câu 26 - mã đề 121
Câu 13 - mã đề 122
Câu 4 - mã đề 123
Câu 31
-
đ
ề 124
Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 2 4
z i z i
. Tìm môđun của
z
?
(0.75 điểm)
Đặt
z x yi z x yi
Ta có :
1 2 2 4 2 2 4
z i z i z z iz i
2 ( ) 2 4
x yi x yi i x yi i
2 2 2 4
x yi x yi xi y i
2 2 2 2
2 4 1
x y x
x y
2 5
z i z
0.25
0.25
0.25
Câu 4 - mã đề 121
Câu 10 - mã đề 122
Câu 14 - mã đề 123
Câu 20 - mã đề 124
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho hai điểm
)5;2;6(),7;0;4(
BA
.
Viết phương trình mặt cầu nhận AB làm đường kính . (0.75 điểm)
Gọi I là tâm mặt cầu
I
là trung điểm của AB
(1;1;1)
I
Bán kính mặt cầu :
62
2
AB
R
Phương trình mặt cầu:
2 2 2
1 1 1 62
x y z
0.25
0.25
0.25
Câu 6 - mã đề 121
Câu 33 - mã đề 122
Câu 1 - mã đề 123
Câu 2 - mã đề 124
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho đường thẳng d:
x 1 y 1 z 4
2 1 3
và mặt phẳng
(Q) : 2x y z 0
. Viết phương trình
mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng (Q) .
(0.75 điểm)
d có 1 VTCP
2;1;3
d
u
và điểm
1; 1; 4
M d
Mặt phẳng (Q) có 1 VTPT
2;1; 1
Q
n
Mặt phẳng (P) đi qua điểm
1; 1; 4
M
và có 1 VTPT
0.25
0.25
HẾT
, 4;8;0
P d Q
n u n
Phương trình mp (P):
4( 1) 8( 1) 0 2 1 0
x y x y
0.25
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019 - 2020 TP. HỒ CHÍ MINH MÔN: TOÁN – LỚP :12
TRƯỜNG THCS-THPT DIÊN HỒNG
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 121 Đề thi gồm 04 trang
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm) 4  1 1 Câu 1. Biết  
dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5,  
với a,b,c là các số nguyên. Tính S  a  b  c  x x 1 3 A . S  0. B . S  2  . C. S  6. D. S  2.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  x  2   y  2   z  2 ( ) : 1 2 1  25 .
Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của mặt cầu S . A . I  1  ;2;  1 và R  5. B. I 1; 2  ;  1 và R  25. C. I 1; 2  ;  1 và R  5. D. I  1  ;2;  1 và R  25.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1
 ;2;0,B3;0;2. Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB là
A . 2x  y  z  4  0 B. 2x  y  z  2  0 C. 2x  y  z  2  0 D. x  y  z  3  0
Câu 4. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm ( A  7 ; 0 ; 4 ), B( ; 6 ; 2  ) 5 . Viết phương trình
mặt cầu nhận AB làm đường kính . A. (x  ) 1 2  ( y  ) 1 2  (z  ) 1 2  62 B. 2 2 2
(x 1)  ( y 1)  (z 1)  62 C. 2 2 2
(x 1)  ( y 1)  (z 1)  248 D. 2 2 2
(x  5)  ( y 1)  (z  6)  25
Câu 5. Số phức liên hợp của số phức z  5 3i là A . z  3  5i B. z  5  3i C. z  5  3i D . z  5  3i x 1 y 1 z  4
Câu 6. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho đường thẳng d:   và mặt phẳng 2 1 3
(Q) : 2x  y  z  0 . Viết phương trình mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng (Q) .
A. (P) : x  2y 1  0
B. (P) : x  2y  z  7  0 C. (P) : x  y  z  0 D. (P) : x  2y 1  0
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A1;3;4 , B 2  ;3;0 ,
C 1; 3;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  ;1;2 .   B. G  2  ;1;2. C. G  ;1;1 .   D. G  ;2;2 .    3   3   3  Trang 1- mã đề 121 1
Câu 8. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) 
 cos x thỏa mãn điều kiện F 0  0 . x  2
A . F x  ln x  2  sin x  ln 2.
B. F x  ln x  2  sin x  ln 2.
C. F x  ln x  2  sin x  ln 2.
D. F x  ln x  2  sin x  ln 2.
Câu 9. Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng P: x2y 2z10  0 và
Q: x2y2z30 bằng 8 4 7 A. B. 3 C. D. 3 3 3
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số 2 f (x)  3x 1 là A . f  x 3 dx  x  x  C . B. f  xdx  6x C 3 x C . f  x 3 x d  x  C . D . f  x x d   x  C. 3
Câu 11. Các số thực x, y thỏa mãn 3x  y  5xi  2y 1  x  yi là A .    x y  1 4  ;   ;   B.  x y 2 4 ;   ;    7 7   7 7  C.    x y   1 4  ;  ;   D.  x y 1 4 ;   ;     7 7   7 7   2  Câu 12. Biết . x cos x dx   b 
(với a,b là các số nguyên). Khi đó a 0 A. a  b  2 B. a  b  1  C. a  b  3 D. . a b  3     
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a  (1;0;3) và b  (2;2;5) . Tích vô hướng a.a b bằng A . 23 B . 29 C. 25 D. 27
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số ( )  ex f x  x là 1 x 1 x 1 A. ex 1 C B . 2 e  x  C C . 2 ex  x  C D. 2 e  x  C x 1 2 2
Câu 15. Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  4z 13  0 . Tính T  z  z . 1 2 1 2 A . T  6. B. T  3 13 . C. T  2 13 . D. T  13.
Câu 16. Cho các số phức z thỏa mãn z  1. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  5 12i z 1 2i trong mặt phẳng Oxy là đường tròn có phương trình :
A.  x  2   y  2 1 2  169 .
B  x  2   y  2 1 2  169 .
C.  x  2   y  2 1 2  13.
D.  x  2   y  2 1 2  13.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2;4 và mặt phẳng (P):
x  2 y  3z  5  0 . Tìm tọa độ hình chiếu H của A lên mặt phẳng (P). A .  1 2 10      H ; ;   B. 2 H 1;1;   C. 1 2 4 H ; ;   D. H 0;1;  1  7 7 7   3   7 7 7  Trang 2- mã đề 121
Câu 18. Cho hàm số f x liên tục trên  . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  f  x , y  0, x  1
 và x  5 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 1 5 A. S   f  xdx  f  xdx 1  1 1 5 B . S  f  xdx f  xdx. 1 1 1 5 C . S   f  xdx  f  xdx 1  1 1 5 D . S  f  xdx  f  xdx 1 1
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  y  3z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của P ?     A . n  2;1;3 B . n  2;1;3 C . n  2;3;1 D. n  2;1;3 2   3   4   1   x 1 y  2 z 1
Câu 20. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 1  3 3 A . N( 1  ;3;2) B . Q(1; 2  ; 1  ) C. P( 1  ;2;1) D. M (1;2;1) 2 2 2 Câu 21. Cho f (x)dx  2  và g(x)dx  1 
. Tính I   x 3 f (x) 2g(x)dx 1 1 1  5 19 17 7 A. I  . B . I  . C . I  . D . I  . 2 2 2 2
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;0;0; B0;2;0;C 0;0;3. Phương
trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng  ABC? x y z x y z x y z x y z A .   1 B.    1 C.   1 D.   1 3 1 2 2  1 3 1 2  3 3 2  1
Câu 23. Tính môđun của số phức z thỏa mãn điều kiện 1 2i z 3  2i  5. A. 3 85 z  . B. 85 z  . C. 4 85 z  . D. 2 85 z  . 5 5 5 5
Câu 24. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1;4; 7
  và vuông góc với mặt phẳng
x  2 y  2z  3  0 có phương trình là x 1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 A.   B .   1 2  2  1 2 2        C . x 1 y 4 z 7   D. x 1 y 4 z 7   1 2 2  1 4 7 
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M  3
 ;2 là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A . z  3 2i . B. z  3   2i . C. z  3 2i . D. z  3   2i
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn z  1 2i z  2  4i . Tìm môđun của z ? A . z  10 B . z  5 C. z  5 D. z  10
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;0;2, B1;2; 
1 ,C 3;2;0 và D1;1;3 . Đường
thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng BCD có phương trình là  x  1 t  x  1 t x  2  t  x  1 t A.      y  2  4t B. y  4 C. y  4  4t D . y  4t  z  2 2t     z  2  2t  z  4  2t  z  2  2t  Trang 3- mã đề 121 2 Câu 28. Tích phân 3x 1 e  dx  bằng: 1 A. 1 1 1 5 2 (e  e ) B . 5 2 e  e . C . 5 2 e  e . D . 5 2 (e  e ) . 3 3 3 2 8  x  Câu 29. Biết f
 xdx  3. Tính I  f dx    .  4  1 4 3 4 A . I  7 B. I  12 C. I  D. I  4 3
Câu 30. Một chất điểm chuyển động với vận tốc thay đổi theo thời gian vt 2  2t  4t (m/s) . Quãng
đường chất điểm đó đi được từ thời điểm t 1 (s) đến t  2 (s). 1 2 A . 40 . m B. 32 . m C. 32 . m D . 8 . m 3 3 3
Câu 31. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng  x  0, x 
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao 2 nhiêu ? A . V  ( 1) B. V   1 C . V   1 D. V  (  1)
Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số 3 f (x)  cos . x sin x . 4  sin x 4  cos x A. 3 cos . x sin xdx   C  B. 3 cos . x sin xdx   C  4 4 4 cos x 4 sin x C. 3 cos . x sin xdx   C  D . 3 cos . x sin xdx   C  4 4
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số 2
y  x 1, y  7  x là. 27 125 33 9 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 2
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( A 1;0; 2) , B(0; 2
 ;3) và đường thẳng x y z d :
  . Tìm tọa độ điểm C nằm trên đường thẳng d sao cho tam giác ABC vuông tại C . 3 2 1  9 6 3 A.  C 3;2;  1 B. C 3; 2  ;  1 hoặc C  ; ;    7 7 7   9 6 3  C. C 6;4;2 hoặc C ;  ;    D. C 6; 4  ;2  7 7 7 
Câu 35. Tính thể tích của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0 và x 1, biết thiết diện của vật thể
cắt bởi mặt phẳng (P) vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x0  x   1 là một hình
chữ nhật có độ dài hai cạnh là x và  2 ln x   1 1 1 1 A . ln 2   1 B . ln 2  . C . ln 2 1 D. ln 2 1 2 2 2
PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm):
Học sinh trình bày lời giải bằng phương pháp tự luận đối với các câu sau đây:
Câu 1, Câu 4, Câu 6, Câu 26 HẾT
Họ và tên học sinh:................................................................................................................SBD:.................................. Trang 4- mã đề 121
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 – 2020 TP. HỒ CHÍ MINH MÔN TOÁN – LỚP: 12
TRƯỜNG THCS-THPT DIÊN HỒNG
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) HƯỚNG DẪN CHẤM
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm) MÃ ĐỀ 121 1. D 2. C 3. B 4. A 5. C 6. D 7. A 8. A 9. D 10. A 11. A 12. C 13. A 14. D 15. C 16. A 17. A 18. B 19. D 20. C 21. B 22. C 23. D 24. C 25. D 26. C 27. C 28. D 29. B 30. B 31. D 32. B 33. B 34. B 35. B MÃ ĐỀ 122 1. D 2. B 3. A 4. B 5. B 6. D 7. A 8. B 9. B 10. C 11. C 12. A 13. B 14. C 15. B 16. C 17. B 18. C 19. C 20. B 21. C 22. A 23. C 24. A 25. D 26. A 27. A 28. C 29. D 30. A 31. D 32. D 33. D 34. D 35. D MÃ ĐỀ 123 1. A 2. C 3. B 4. D 5. C 6. B 7. A 8. A 9. C 10. C 11. D 12. A 13. B 14. C 15. D 16. A 17. B 18. D 19. D 20. C 21. A 22. A 23. C 24. D 25. A 26. D 27. D 28. C 29. B 30. C 31. B 32. B 33. B 34. B 35. D MÃ ĐỀ 124 1. C 2. C 3. A 4. D 5. B 6. D 7. B 8. B 9. A 10. B 11. A 12. A 13. D 14. D 15. A 16. A 17. C 18. D 19. C 20. D 21. D 22. B 23. C 24. D 25. A 26. B 27. A 28. C 29. D 30. B 31. B 32. B 33. C 34. C 35. C
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm) CÂU-MÃ ĐỀ NỘI DUNG TRẢ LỜI ĐIỂM TỪNG PHẦN Câu 1 - mã đề 121 4  1 1  Câu 26 - mã đề 122 Biết 
dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5,  
với a,b,c là các số nguyên. Tính  x x 1 Câu 13 - mã đề 123 3 S  a  b  c Câu 18 - mã đề 124 (0.75 điểm) 4  1 1  0.25 Ta có :  dx   
ln x ln x 1 4  4ln2ln3ln5 3  x x 1 0.25 3 0.25
 a  4; b  1; c  1   S  2 Câu 26 - mã đề 121
Cho số phức z thỏa mãn z  1 2i z  2  4i . Tìm môđun của z ? Câu 13 - mã đề 122 (0.75 điểm) Câu 4 - mã đề 123 Câu 31 - mã đề 124
Đặt z  x  yi  z  x  yi
Ta có : z  1 2i z  2  4i  z  z  2iz  2  4i 0.25
 x  yi  x  yi  2i(x  yi)  2  4i         x yi x yi 2xi 2y 2 4i  0.25 2x  2 y  2 x  2      2x  4   y  1 0.25      z 2 i z 5 Câu 4 - mã đề 121
Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm ( A  7 ; 0 ; 4 ), B( ; 6 ; 2  ) 5 . Câu 10 - mã đề 122
Viết phương trình mặt cầu nhận AB làm đường kính . (0.75 điểm) Câu 14 - mã đề 123 Câu 20 - mã đề 124
Gọi I là tâm mặt cầu  I là trung điểm của AB  I(1;1;1) 0.25 AB
Bán kính mặt cầu : R   62 0.25 2 2 2 2
Phương trình mặt cầu:x  
1 y  1 z  1  62 0.25 Câu 6 - mã đề 121
Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho đường thẳng d: Câu 33 - mã đề 122 x 1 y 1 z  4 Câu 1 - mã đề 123  
và mặt phẳng (Q) : 2x  y  z  0 . Viết phương trình 2 1 3 Câu 2 - mã đề 124
mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng (Q) . (0.75 điểm) 
d có 1 VTCP u  2;1;3 và điểm M 1;1;4 d d   0.25
Mặt phẳng (Q) có 1 VTPT n  2;1;  1 Q
Mặt phẳng (P) đi qua điểm M  1  ; 1  ; 4   và có 1 VTPT 0.25    n  u , n    4  ;8;0 0.25 P d Q   
 Phương trình mp (P): 4(x 1)  8( y 1)  0  x  2y 1  0 HẾT