Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Bình Hưng Hòa – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 438
SỞ GD-ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
Trường THPT Bình Hưng Hòa
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN; Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:
..............................................................................
SBD:
.....................
Mã đề thi
438
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
5 2 4
:
1 1
2
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2 0 P x y z
. Tính góc
φ
giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng
( )P
.
A.
0
90φ
. B.
0
60φ
. C.
0
45φ
. D.
0
30φ
.
Câu 2. Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A.
2 3 . z i
B.
3 2 . z i
C.
3 2 . z i
D.
3 2. z i
Câu 3. Nếu
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
thì
2
1
2 3 d
x g x f x x
bằng
A.
9
2
B.
5
2
C.
27
2
D.
11
2
Câu 4. Tính mô đun của số phức
z
thỏa mãn:
2 3 5 z i z i
A. 10.z B. 13.z C. 15.z D. 5.z
Câu 5. Cho số phức
z a bi
,
a b
thỏa mãn
1 3 0 z i z i
. Tính giá trị biểu thức
3 M a b
.
A.
3 M
. B.
3M
. C.
5 M
. D.
5M
.
Câu 6. Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên là
A.
3
10
.
B.
7
6
.
C.
1
2
.
D.
1
.
Câu 7. Kí hiệu
1 2
,z z là hai nghiệm phức của phương trình
2
3 5 0 z z
. Giá trị của
1 2
z z
bằng
A. 2 5. B. 5. C.
11.
D.
2 11.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho điểm
1;2; 1A
và mặt phẳng
:3 2 5 0 P x y z
. Đường thẳng đi
qua điểm
A
và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
3
1 2 .
2
y t
B.
3
1 2 .
2
x t
y t
z t
C.
1 3
2 .
1 2
x t
y t
z t
D.
1 3
2 .
1 2
x t
y t
z t
M
y
x
2
3
O
M
Trang 2/6 - Mã đề 438
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
3;2; 1A
5;4;1B
. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB
có phương trình là
A.
4 7 0. x y z
B.
4 7 0. x y z
C.
4 7 0. x y z
D.
4 7 0. x y z
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3; 1;5A
4; 3;7B
. Mặt cầu
S
tâm
A
và đi qua
B
có phương trình là
A.
2 2 2
3 1 5 9.x y z
B.
2 2 2
3 1 5 9.x y z
C.
2 2 2
3 1 5 3.x y z
D.
2 2 2
3 1 5 3.x y z
Câu 11. Cho đồ thị hàm số
y f x
trên đoạn
0; 4
như hình vẽ và có diện tích
1 2
11 9
,
6 2
S S
. Tính tích
phân
4
0
I f x dx
.
A.
19
.
3
I
B.
8
.
3
I
C.
19
.
3
I
D.
8
.
3
I
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 8 0 P x y z
mặt phẳng
: 2 2 10 0 Q x y z
bằng
A.
5.
B.
9.
C.
6.
D.
4.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1 2 2
:
2 1 3
x y z
d
3 3 1
:
4 2 6
x y z
d
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng
d
d
chéo nhau. B. Hai đường thẳng
d
d
song song với nhau.
C. Hai đường thẳng
d
d
cắt nhau. D. Hai đường thẳng
d
d
trùng nhau.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
cho điểm
1, 2,1A
và mặt phẳng
: 1 0 P x y z
.
Phương trình mặt phẳng
Q
đi qua
A
và song song với mặt phẳng
P
có phương trình nào sau đây?
A.
: 4 0.Q x y z
B.
: 4 0 Q x y z
.
C.
: 4 0
Q x y z
. D.
: 3 0
Q x y z
.
Câu 15. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên đoạn
1;2 , 1 2 f
2 1.f
Tính
2
1
d .
I f x x
A.
3. I
B.
1. I
C.
3.I
D.
1.I
Oxyz
Trang 3/6 - Mã đề 438
Câu 16. Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
2 1
:
1 3 2
x y z
d
và mặt phẳng
: 2 3 7 0
P x y z
. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
d
và mặt phẳng
P
A.
15 31
; ; 11
2 2
. B.
2; 1; 0
. C.
1; 3; 2
. D.
3; 2; 2
.
Câu 17. Cho số phức
2 3 .
z i
Tìm phần thực và phần ảo của số phức
.
z
A. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3 .
i
B. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
3.
C. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
–3.
D. Phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
–3.
Câu 18. Tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
, biết:
3 2 4
z i
A. Đường tròn tâm
3; 2 ; 4.
I R
B. Đường tròn tâm
3;2 ; 4.
I R
C. Đường tròn tâm
3; 2 ; 16.
I R
D. Đường tròn tâm
3;2 ; 16.
I R
Câu 19. Hàm số
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên khoảng
K
nếu
A.
, .
F x f x x K
B.
, .
f x F x x K
C.
, .
F x f x x K
D.
, .
f x F x x K
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 3 2
:
2 2 3
x y z
d đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2; 2; 3 .
M
B.
2;2;3 .
N
C.
1; 3;2 .
P
D.
3;1; 5 .
Q
Câu 21. Cho số phức
1 2
2 , 3 5
z i z i
. Điểm biểu diễn của số phức
1 2
2
z z
A.
8; 11
. B.
8; 9
. C.
4; 9
. D.
4; 11
.
Câu 22. Tìm các số thực x, y thỏa
2 2 3 4 .
x y x y i i
A.
1; 2.
x y
B.
1; 2.
x y
C.
1; 2.
x y
D.
1; 2.
x y
Câu 23. Đặt
1
t x
thì
0
3
d
1
x
x
x
trở thành
A.
2
2
1
2 1 d
t t
. B.
2
2
1
2 1 d
t t
. C.
2
2
1
2 1 d
t t
. D.
0
2
3
2 1 d
t t
.
Câu 24. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo?
A.
1 .
z i
B.
2 3 .
z i
C.
1.
z D.
.
z i
Câu 25. Nghịch đảo của số phức
2 3
z i
A.
2 3
13 13
i
. B.
2 3
i
. C.
2 3
13
i
. D.
1 1
2 3
i
.
Câu 26. Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
cos 2 , 0, 0,
4
π
y x y x x
. Gọi
V
là thể tích của
khối tròn xoay được tạo thành khi quay
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
2
0
cos 2 d .
π
V x x
B.
4
2
0
cos 2 d .
π
V
π x x
C.
4
0
cos 2 d .
π
V
π x x
D.
4
0
cos 2 d .
π
V x x
Câu 27. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số:
3 2
2 1
y x x x
2
1
y x x
.
A.
1
.
12
S
B.
10
.
12
S
C.
3
.
12
S
D.
11
.
12
S
Trang 4/6 - Mã đề 438
Câu 28. Tìm số phức
z
thỏa mãn
4 3 2 3 5 .
i z i i
A.
14 27
.
25 25
z i
B.
14 27
.
25 25
z i
C.
14 27
.
25 25
z i
D.
14 27
.
25 25
z i
Câu 29. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 8 10 6 49 0
S x y z x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
của mặt cầu
A.
4; 5;3
I
7.
R
B.
4;5; 3
I
1.
R
C.
4; 5;3
I
1.
R
D.
4;5; 3
I
7.
R
Câu 30. Cho
1;0; 3 , 3;1;0
a b . Giá trị
cos ;
a b
A.
3
cos ; .
10
a b
B.
3
cos ; .
2 10
a b
C.
3
cos ; .
2 10
a b
D.
3
cos ; .
10
a b
Câu 31. Nếu
5
2
d 3
f x x
7
2
d 12
f x x
thì
7
5
d
f x x
bằng
A.
15.
B.
9.
C.
15.
D.
9.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4
A
,
2;3;0
B
,
1; 3;2 .
C
Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
2
;2;2 .
3
G
B.
2
;1;2 .
3
G
C.
2
;1;1 .
3
G
D.
2;1;2 .
G
Câu 33. Biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
2
3 2 1
f x x x
2 6.
F
Tính
2 .
F
A.
2 26.
F
B.
2 14.
F
C.
2 26.
F
D.
2 14.
F
Câu 34. Cho hai số phức
1
2 3
z i
2
1 4 .
z i
Tìm số phức liên hợp với số phức
1 2
.
z z
A.
3 .
i
B.
3 .
i
C.
3 .
i
D.
3 .
i
Câu 35. Tìm giá trị
m
để số phức
6 7
z m m i
là số thực
A.
6.
m B.
7.
m C.
1.
m D.
2.
m
Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho
3; 2;1
M
. Gọi
, ,
A B C
lần lượt là hình chiếu của
M
lên
3 trục tọa độ
, ,
Ox Oy Oz
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng
?
ABC
A.
1.
3 2 1
x y z
B.
0.
3 2 1
x y z
C.
1.
3 2
x y
z D.
0.
3 2
x y
z
Câu 37. Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
6
3 4
f x
x
thỏa mãn
0 3.
F
A.
4 3 4 5.
F x x B.
3 4 1.
F x x
C.
4 3 4 5.
F x x
D.
6 3 4 9.
F x x
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1; 2;0
M ,
2; 3;6
N . Đường thẳng đi qua hai điểm
,
M N
có phương trình là
A.
1
2 .
6
x t
y t
z t
B.
1
2 .
6
x t
y t
z
C.
1
1 2 .
6
x t
y t
z
D.
1
2 .
6
x t
y t
z t
Trang 5/6 - Mã đề 438
Câu 39. Cho số phức
2 3
z i
. Tính môđun của số phức
2
3 5
z i
w
z
.
A.
2
.
5
w
B.
2 2
.
5
w
C.
2
.
2
w
D.
3
.
2
w
Câu 40. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : 2 3.
P x y z
Điểm nào dưới đây thuộc
( ) ?
P
A.
0;0; 3 .
N
B.
1;1;2 .
M
C.
2; 1;1 .
Q
D.
0;3;0 .
P
Câu 41. Cho hàm số
f x
liên tục trên đoạn
0;1
thỏa mãn
2 2
4 . 3 1 1
x f x f x x
. Tính
1
0
d .
f x x
A.
.
20
π
B.
.
6
π
C.
.
4
π
D.
.
16
π
Câu 42. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
1
0
2 d 5
x f x x
3 1 2 0 2.
f f
Tính
1
0
d .
I f x x
A.
3.
I
B.
10.
I
C.
7.
I
D.
7.
I
Câu 43. Cho hàm số
f x
liên tục trên
thỏa mãn
2019 .
x
f x f x e
Tính
1
1
.
I f x dx
A.
1
2020
e
I
e
. B.
2
1
2019
e
I
e
. C.
2
1
.
2020
e
I
e
D.
2
1
2020
e
I
e
.
Câu 44. Tính mô đun của số phức
z
thỏa mãn điều kiện
1 2 3 4
z i z i
2
z i z i
là một số
thực.
A.
5
z
. B.
5
z . C.
15
z . D.
2 5
z .
Câu 45. Tìm phần thực của số phức
z
thỏa
2 3 20
1 1 1 1 ... 1 .
i i i i
A.
10
2 1.
a
B.
10
2 1.
a
C.
10
2 1.
a
D.
10
2 .
a
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ
,
Oxyz
viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
(1;3;1)
M
vuông góc với hai mặt phẳng
: 3 2 1 0; : 2 1 0
Q x y z R x y z
.
A.
3 23 0
x y z
. B.
5 7 23 0
x y z
.
C.
5 7 23 0
x y z
. D.
5 7 23 0
x y z
.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
yz
, cho đường thẳng
1 3
:
1 2 1
x y z
d
và mặt cầu
S
tâm
I
có phương trình
2 2 2
: 1 2 1 18
S x y z . Đường thẳng
d
cắt
S
tại hai điểm
,
A B
. Tính diện
tích tam giác
IAB
.
A.
11
.
6
B.
8 11
.
9
C.
8 11
.
3
D.
16 11
.
3
Câu 48. Tìm
m
để ba véc tơ
1; ;2 , 1;2;1 , 0; 2;2
a m b m c m
đồng phẳng?
A.
5
.
2
m
B.
2
.
5
m
C.
2
.
5
m
D.
5
.
2
m
Câu 49. Cho hàm số
f x
xác định trên
\ 2
thỏa mãn
3 1
, 0 1
2
x
f x f
x
4 2.
f
Giá trị
của biểu thức
2 3
f f
bằng
A.
ln 2.
B.
10 ln 2.
C.
3 20ln 2.
D.
12.
Trang 6/6 - Mã đề 438
Câu 50. Cho hàm số
f x
có đạo hàm
'
f x
liên tục trên
, thỏa mãn
1
f a
2
f b
(với
,
a b
,
, 0
a b
. Tính tích phân
2
1
2. '
f x
I dx
f x
.
A.
2 2
I b a
. B.
2ln
I b a
. C.
2ln
a
I
b
. D.
2ln
b
I
a
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề 188 258 379 438
1 B B D D
2 B B A A
3 C B A D
4 D B A B
5 A D C C
6 A B B C
7 C A D C
8 D A B C
9 C B A D
10 B C A B
11 B C D B
12 A D D C
13 D D D D
14 B D B A
15 A A B C
16 C D C D
17 B D A B
18 A A C A
19 D A B C
20 C C C D
21 A B C C
22 D C B D
23 B C A A
24 A C C D
25 B D D A
26 A B A B
27 D A B A
28 C C B D
29 D A B C
30 B A A A
31 D C A B
32 B A B B
33 D D C B
34 C B D D
35 A D C B
36 C C D A
37 A A D A
38 C C C A
39 C D D C
40 D B C B
41 A C C A
42 A B B D
43 D D D D
44 C A C A
45 B D C D
46 C B C C
47 B D A C
48 A D A B
49 A D C D
50 A A B D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD-ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019-2020
Trường THPT Bình Hưng Hòa Môn: TOÁN; Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 438 x  5 y  2 z  4
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 1 2
(P) : x  y  2z  0 . Tính góc φ giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) . A. 0 φ  90 . B. 0 φ  60 . C. 0 φ  45 . D. 0 φ  30 .
Câu 2. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây? y 3 M A. z  2  3 .i B. z  3  2 .i C. z  3  2 .i D. z  3i  2. O 2 x 2 2 2 Câu 3. Nếu  d  2   f x x
và  g xdx 1 thì x  2  
g  x  3 f x d  x bằng 1  1  1  9 5 27 11 A.  B.  C.  D.  2 2 2 2
Câu 4. Tính mô đun của số phức z thỏa mãn: z  2  i z  3  5i A. z  10. B. z  13. C. z  15. D. z  5.
Câu 5. Cho số phức z  a  bi a,b thỏa mãn z 1 3i  z i  0. Tính giá trị biểu thức M  a  3b . A. M  3  . B. M  3. C. M  5  . D. M  5.
Câu 6. Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên là 3 A. . 10 7 B. . 6 1 C. . 2 D. 1.
Câu 7. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  3z  5  0 . Giá trị của z  z bằng 1 2 1 2 A. 2 5. B. 5. C. 11. D. 2 11.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;2;  1
 và mặt phẳng P:3x  y  2z 5  0 . Đường thẳng đi
qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là  x  3 t  x  3 t  x  1 3t x  1   3t     A. y  1 2t. B. y  1 2t. C.  y  2  t . D.  y  2   t .  z  2      t z  2   t z  1   2  t z  1 2  t Trang 1/6 - Mã đề 438
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A3;2;  1  và B 5  ;4; 
1 . Mặt phẳng trung trực của đoạn AB có phương trình là
A. 4x  y  z  7  0.
B. 4x  y  z  7  0.
C. 4x  y  z  7  0.
D. 4x  y  z  7  0.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3; 1  ;5 và B4; 3
 ;7 . Mặt cầu S  tâm A và đi qua B có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 3 1 5  9.
B.  x  2   y  2   z  2 3 1 5  9.
C.  x  2   y  2   z  2 3 1 5  3.
D.  x  2   y  2   z  2 3 1 5  3. 11 9
Câu 11. Cho đồ thị hàm số y  f  x trên đoạn0; 4 như hình vẽ và có diện tích S  , S  . Tính tích 1 2 6 2 4 phân I   f xdx . 0 19 8 19 8 A. I   . B. I   . C. I  . D. I  . 3 3 3 3
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : 2x  y  2z  8  0 và
mặt phẳng Q : 2x  y  2z 10  0 bằng A. 5. B. 9. C. 6. D. 4. x 1 y  2 z  2
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và 2 1 3  x  3 y  3 z 1 d :  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 2  6
A. Hai đường thẳng d và d chéo nhau.
B. Hai đường thẳng d và d song song với nhau.
C. Hai đường thẳng d và d cắt nhau.
D. Hai đường thẳng d và d trùng nhau.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A1, 2  , 
1 và mặt phẳng P : x  y  z 1 0.
Phương trình mặt phẳng Q đi qua A và song song với mặt phẳng P có phương trình nào sau đây?
A. Q : x  y  z  4  0.
B. Q : x  y  z  4  0 .
C. Q : x  y  z  4  0 .
D. Q : x  y  z  3  0. 2
Câu 15. Cho hàm số f  x có đạo hàm trên đoạn 1;  2 , f   1  2
 và f 2 1.Tính I  f   xd .x 1 A. I  3  . B. I  1  . C. I  3. D. I  1. Trang 2/6 - Mã đề 438 x  2 y 1 z
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 3 2 
P: x 2y 3z 7  0. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng P là 15 31  A. ; ;11   . B. 2; 1; 0 . C. 1; 3; 2  . D. 3; 2; 2   .  2 2 
Câu 17. Cho số phức z  2  3 .i Tìm phần thực và phần ảo của số phức . z
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3  .i
B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3. C. Phần thực bằng 2
 và phần ảo bằng –3.
D. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng –3.
Câu 18. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z , biết: z  3 2i  4là
A. Đường tròn tâm I 3; 2  ; R  4.
B. Đường tròn tâm I  3  ;2; R  4.
C. Đường tròn tâm I 3; 2  ; R 16.
D. Đường tròn tâm I  3  ;2; R 16.
Câu 19. Hàm số F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x trên khoảng K nếu
A. F x   f  x,x  K.
B. f  x  F  x,x K.
C. F x  f  x,x K.
D. f  x  F  x,x K. x 1 y  3 z  2
Câu 20. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 2  3 A. M 2; 2  ; 3  . B. N  2  ;2;3. C. P 1  ; 3  ;2. D. Q 3;1; 5  .
Câu 21. Cho số phức z  2  i, z  3  5i . Điểm biểu diễn của số phức z  2z là 1 2 1 2 A. 8; 1  1 . B. 8; 9   . C.  4  ; 9  . D.  4  ; 1  1 .
Câu 22. Tìm các số thực x, y thỏa x  2y  2x  yi  3 4 .i A. x  1; y  2. B. x  1  ; y  2  . C. x  1; y  2. D. x  1; y  2  . 0
Câu 23. Đặt t  1 x thì d  x x trở thành   1 x 3 2 2 2 0 A. 2  2 1  t dt . B. 2  2   t 1dt . C. 2   2 1  t dt . D. 2  2 1  t dt . 1 1 1 3
Câu 24. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo? A. z  1   .i B. z  2  3 .i C. z  1  . D. z   .i
Câu 25. Nghịch đảo của số phức z  2  3i là 2 3 2  3i 1 1 A.  i . B. 2  3i . C. . D.  i . 13 13 13 2 3
Câu 26. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi các đường  cos 2 ,  0,  0,  π y x y x x
. Gọi V là thể tích của 4
khối tròn xoay được tạo thành khi quay H  xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? π π π π 4 4 4 4 A. 2 V  cos 2 d x .  x B. 2 V  π cos 2 d x .  x C. V  π cos 2 d x .  x D. V  cos 2x d .  x 0 0 0 0
Câu 27. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số: 3 2 y  x  x  2x 1 và 2 y  x  x 1. 1 10 3 11 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 12 12 12 12 Trang 3/6 - Mã đề 438
Câu 28. Tìm số phức z thỏa mãn 4 3i z  2 i  3 5 .i 14 27 14 27 14 27 14 27 A. z   .i B. z    .i C. z   .i D. z    .i 25 25 25 25 25 25 25 25
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z 8x 10y  6z  49  0 . Tìm tọa độ tâm I và
bán kính R của mặt cầu A. I 4; 5  ;3 và R  7. B. I  4  ;5; 3   và R 1. C. I 4; 5  ;  3 và R 1. D. I  4  ;5; 3   và R  7.    
Câu 30. Cho a  1;0;3,b  3;1;0 . Giá trị cosa;b  là         A. a b 3 cos ;   . B. a b 3 cos ;  . C. a b 3 cos ;   . D. a b 3 cos ;  . 10 2 10 2 10 10 5 7 7
Câu 31. Nếu  f xdx  3 và  f xdx 12 thì  d  f x x bằng 2 2 5 A. 15. B. 9. C. 1  5. D. 9  .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A1;3;4 , B 2  ;3;0 ,C  1  ; 3;2.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  ;2; 2 .   B. G  ;1; 2 .   C. G  ;1;1 .   D. G  2  ;1;2.  3   3   3 
Câu 33. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f  x 2
 3x  2x 1 và F 2  6. Tính F  2  . A. F  2    26. B. F  2    14. C. F  2    26. D. F  2   14.
Câu 34. Cho hai số phức z  2  3i và z  1 4 .i Tìm số phức liên hợp với số phức z  z . 1 2 1 2 A. 3  .i B. 3  .i C. 3  .i D. 3  .i
Câu 35. Tìm giá trị m để số phức z  m  6  m  7i là số thực A. m  6. B. m  7  . C. m  1. D. m  2  .
Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho M 3; 2  ;  1 . Gọi ,
A B,C lần lượt là hình chiếu của M lên
3 trục tọa độ Ox,Oy,Oz . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng  ABC? x y z x y z x y x y A.    1. B.    0. C.   z  1. D.   z  0. 3 2 1 3 2 1 3 2 3 2
Câu 37. Tìm nguyên hàm F  x của hàm số f  x 6  thỏa mãn F 0  3. 3x  4
A. F  x  4 3x  4  5.
B. F  x  3x  4 1.
C. F  x  4 3x  4  5.
D. F  x  6 3x  4  9.
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 1; 2  ;0, N 2; 3
 ;6 . Đường thẳng đi qua hai điểm M , N có phương trình là  x  1 t  x  1 t  x  1 t  x  1 t     A. y  2   t . B. y  2   t . C. y  1 2t. D. y  2  t.  z  6     t z  6  z  6  z  6  t Trang 4/6 - Mã đề 438 2z  i
Câu 39. Cho số phức z  2  3i . Tính môđun của số phức w  . 3z  5 2 2 2 2 3 A. w  . B. w  . C. w  . D. w  . 5 5 2 2
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x  y  z  3. Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. N 0;0; 3  . B. M 1;1;2. C. Q2; 1  ;  1 . D. P0;3;0. 1
Câu 41. Cho hàm số f  x liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn x f  2 x   f   x 2 4 . 3 1  1 x . Tính  d .  f x x 0 π π π π A. . B. . C. . D. . 20 6 4 16 1 1
Câu 42. Cho hàm số f  x thỏa mãn x  2 f xdx  5 và 3 f  
1  2 f 0  2. Tính I   f xd .x 0 0 A. I  3  . B. I  10. C. I  7  . D. I  7. 1
Câu 43. Cho hàm số f  x liên tục trên  thỏa mãn    2019    x f x f x
e . Tính I   f xd .x 1  1 2 1 2 1 2 1 A.  e I . B.  e I . C.  e I . D.  e I . 2020e 2019e 2020e 2020e
Câu 44. Tính mô đun của số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 2i  z  3 4i và  z  2iz  i là một số thực. A. z  5 . B. z  5 . C. z  15 . D. z  2 5 .
Câu 45. Tìm phần thực của số phức z thỏa    i    i2    i3     i20 1 1 1 1 ... 1 . A. 10 a  2 1. B. 10 a  2 1. C. 10 a  2 1. D. 10 a  2  .
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M (1;3;1) và
vuông góc với hai mặt phẳng Q : x  3y  2z 1  0;R : 2x  y  z 1  0 .
A. x  3y  z  23  0 .
B. x  5y  7z  23  0 .
C. x  5y  7z  23  0 .
D. x  5y  7z  23  0 . x 1 y z  3
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  
và mặt cầu S  tâm I 1  2 1 
có phương trình S   x  2   y  2   z  2 : 1 2
1  18 . Đường thẳng d cắt S  tại hai điểm , A B . Tính diện tích tam giác IAB . 11 8 11 8 11 16 11 A. . B. . C. . D. . 6 9 3 3   
Câu 48. Tìm m để ba véc tơ a  1; ; m 2,b  m 1;2; 
1 , c  0;m  2;2 đồng phẳng? 5 2 2 5 A. m  . B. m  . C. m   . D. m   . 2 5 5 2 3x 1
Câu 49. Cho hàm số f  x xác định trên  \  2  thỏa mãn f  x  , f 0 1 và f  4    2. Giá trị x  2
của biểu thức f 2  f  3   bằng A. ln 2. B. 10  ln 2. C. 3  20ln 2. D. 12. Trang 5/6 - Mã đề 438
Câu 50. Cho hàm số f  x có đạo hàm f ' x liên tục trên  , thỏa mãn f  
1  a và f 2  b (với 2 2. ' 
a,b   , a,b  0 . Tính tích phân   f x I dx . f x 1   A. I  2b  2a . B. I  2ln b  a . C.  a I 2ln . D.  b I 2ln . b a
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 438 ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề 188 258 379 438 1 B B D D 2 B B A A 3 C B A D 4 D B A B 5 A D C C 6 A B B C 7 C A D C 8 D A B C 9 C B A D 10 B C A B 11 B C D B 12 A D D C 13 D D D D 14 B D B A 15 A A B C 16 C D C D 17 B D A B 18 A A C A 19 D A B C 20 C C C D 21 A B C C 22 D C B D 23 B C A A 24 A C C D 25 B D D A 26 A B A B 27 D A B A 28 C C B D 29 D A B C 30 B A A A 31 D C A B 32 B A B B 33 D D C B 34 C B D D 35 A D C B 36 C C D A 37 A A D A 38 C C C A 39 C D D C 40 D B C B 41 A C C A 42 A B B D 43 D D D D 44 C A C A 45 B D C D 46 C B C C 47 B D A C 48 A D A B 49 A D C D 50 A A B D
Document Outline

  • TOÁN 12 - BinhHungHoa-de(Made438) - Duy Bình Nguyễn
  • TOÁN 12 - BinhHungHoa-de(DapAn) - Duy Bình Nguyễn