Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Cần Thạnh – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NH: 2019 - 2020
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn
: Toán
-
Khối 12
TRƯỜNG THPT CẦN THẠNH
Thời gian
:
90 phút
(không kể thời gian phát đề
)
Mã đề: 716
PHẦN I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1:
Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng (
):
3 4 0
x y z
. Điểm nào dưới đây không
thuộc mặt phẳng (
)?
A.
P
B.
1; 2; 9
Q
C.
0;1; 1
N
D.
1;1;0
M
Câu 2:
Viết phương trình đường thẳng d đi qua D(4;-2;1) và vuông góc mặt
phẳng
( ) : 5 0
x y z
?
A.
4 2 1
1 1 1
x y z
B.
4 2 1
1 1 1
x y z
C.
4 2 1
1 1 1
x y z
D.
1 1 1
4 2 1
x y z
Câu 3:
Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
1;3;1 , 2; 1;0
A B
và đường thẳng
2
: 2 3
1
x
d y t
z t
.
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A, B và song song với d
A.
7 3 13 0
x y z
B.
6 3 13 0
x y z
C.
7 3 13 0
x y z
D.
7 3 13 0
x y z
Câu 4:
Cho
3
1
( ) 7
f x dx
. Tính
2
0
(3 2 )
I f x dx
A.
1
2
I
B.
7
2
I
C.
7
2
I
D.
5
2
I
Câu 5:
Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của E(3;1;-2) trên mặt phẳng
( ) : 3 3 0
P x y z
?
A.
4; 2; 1
B.
2; 2; 1
C.
2; 2; 3
D.
2;4; 1
Câu 6:
Cho số phức z thỏa mãn
2
(1 3i)z (1 i) 4 2i
. Tìm điểm biểu diễn của số phức
w (1 i) z 1 2i
trên mặt phẳng tọa độ.
A.
2 6
;
5 5
Q
B.
8 4
;
5 5
P
C.
3 6
;
5 5
N
D.
7 14
;
5 5
M
Câu 7:
Hình chiếu của điểm B(2;-3;1) trên trục Oy có tọa độ là:
A.
0;0;1
B.
2; 3;0
C.
0; 3;0
D.
2;0;1
Câu 8:
Viết phương trình đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng (P):
3 7 0
x y z
và cắt đồng
thời cả hai đường thẳng
1 2
1 3 2 '
: , : 1 '
2 2 '
x t x t
d y t d y t
z t z t
?
A.
1
3 3
x t
y t
z t
B.
1
3 3
1
x t
y t
z t
C.
1
3 3
x t
y t
z t
D.
1
3 3
1
x t
y t
z t
Đ
Ề CH
Í
NH TH
C
Câu 9:
Biết
5
*
2
3
ln ,
2
x b
dx a a b N
a
x
. Tính
3 2
I a b
?
A.
27
I
B.
16
I
C.
43
I
D.
73
I
Câu 10:
Biết
7
*
2
2
1 1
.ln ,
4
3 4
a
dx a b N
b
x x
a
b
là phân số tối giản. Tính
2
2 5 2
T a b ab
?
A.
2
T
B.
1
T
C.
4
T
D.
3
T
Câu 11:
Gọi
1 2
,
z z
là hai nghiệm của phương trình:
2
3 0
z z
. Tính
2 2
1 2
z z
?
A.
10
B.
10
C.
5
D.
5
Câu 12:
Cho hai số phức
1
4
z i
2
2 7
z i
. Tìm phần ảo b của số phức
1 2
w 3 z
iz
A.
5
b
B.
6
b
C.
1
b
D.
10
b
Câu 13:
Viết phương trình mặt phẳng
( )
Q
chứa trục Oz và vuông góc mặt phẳng
( ) : 6 8 0
P x y z
?
A.
6 3 0
x y z
B.
6 7 0
x y z
C.
6 0
x y
D.
6 0
x y
Câu 14:
Biết
4
1
( ) 8
f x dx
4
0
( ) 5
f x dx
. Tính
0
1
( )
I f x dx
?
A.
3
I
B.
13
I
C.
3
I
D.
13
Câu 15:
Cho
1
5 3
0
. 1 2
a
x x dx c
b
với
, ,
a b c
là các số nguyên, phân số
a
b
tối giản .Tính
2
3
T a b c
A.
54
T
B.
56
T
C.
53
T
D.
57
T
Câu 16:
Cho
( )
F x
là một nguyên hàm của hàm số
( )
f x
,
( ) 12
b
a
f x dx
( ) 10.
F b
Tính
( )
F a
A.
( ) 22
F b
B.
( ) 2
F a
C.
( ) 22
F a
D.
( ) 2
F a
Câu 17:
Cho đường thẳng
1
( ) : 2 3
5
x t
d y t
z
. Tìm tọa độ vectơ chỉ phương của (d) ?
A.
1; 2;0
B.
1;3;5
C.
1;3;0
D.
1; 2;5
Câu 18:
Cho
0
z
là nghiệm phức của phương trình
2
2 2 13 0
z z
có phần ảo dương. Tìm phần ảo b
của số phức
0
w 2 4
z i
A.
9
b
B.
1
b
C.
1
b
D.
9
b
Câu 19:
Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường:
3 2
3
y x x
0
y
.Tính thể tích V của vật
thể tròn xoay tạo thành khi quay (H) xung quanh trục Ox ?
A.
79
35
V
B.
729
35
V
C.
729
25
V
D.
129
35
V
Câu 20:
Biết
2
0
( ) 6
f x dx
. Tính
2
0
3 ( ) 2
I f x dx
?
A.
14
I
B.
18
I
C.
16
I
D.
12
I
Câu 21:
Viết phương trình mặt phẳng qua ba điểm A(2;1;1), B(-1;0;0), C(4;3;0) ?
A.
3 5 4 6 0
x y z
B.
3 5 4 3 0
x y z
C.
3 5 4 3 0
x y z
D.
3 5 4 3 0
x y z
Câu 22:
Viết phương trình mặt cầu có tâm I(0;-1;3) và tiếp xúc với mặt phẳng
( ) :2 4 1 0
P x y z
?
A.
2 2
2
48
1 3
7
x y z
B.
2 2
2
72
1 3
5
x y z
C.
2 2
2
72
1 3
5
x y z
D.
2 2
2
48
1 3
7
x y z
Câu 23:
Tìm
2
4
(5 2 )
dx
x
?
A.
1
2(5 2 )
C
x
B.
2
5 2
C
x
C.
2
5 2
C
x
D.
4
5 2
C
x
Câu 24:
Cho mặt cầu (S) có phương trình:
2 2 2
4 2 6 2 0
x y z x y z
. Khi đó tâm I và bán kính
R của (S) là:
A.
( 2; 1;3), 14
I R
B.
(2;1; 3), 4
I R
C.
(2;1; 3), 14
I R
D.
( 2; 1;3), 4
I R
Câu 25:
Tính
1
0
1 2
x
x
e
I dx
e
A.
1 1 2
ln
2 3
e
I
B.
1 2
ln
3
e
I
C.
1 1
ln
2 3
e
I
D.
1 1 2
ln
2 2
e
I
Câu 26:
Cho số phức z thỏa
1 7 2
2
z
i i
i
. Tìm môđun của số phức
(7 )(2 3 )
w i i z
?
A.
445
B.
203
C.
2 505
D.
505
Câu 27:
Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mặt cầu (S) có tâm
0; 3;1
I
và có bán kính
3
R
A.
2 2 2
(S) : (y 3) (z 1) 9
x
B.
2 2 2
(S) : (y 3) (z 1) 9
x
C.
2 2 2
(S) : (y 3) (z 1) 6
x
D.
2 2 2
(S) : (y 3) (z 1) 3
x
Câu 28:
Tìm
4sin
5 2cos
x
dx
x
?
A.
ln 5 2cos
x C
B.
1
ln 5 2cos
2
x C
C.
2ln 5 2cos
x C
D.
2ln 5 2cos
x C
Câu 29:
Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mặt cầu (S) có tâm
2;0; 3
A
và đi qua
1;2; 1
B
A.
2 2 2
(S) :(x 2) (z 3) 17
y
B.
2 2 2
(S):(x 2) (z 3) 29
y
C.
2 2 2
(S):(x 2) (z 3) 26
y
D.
2 2 2
(S):(x 2) (z 3) 17
y
Câu 30:
Cho số phức
z a bi
thỏa:
(1 2 ) 6 3 4 .
i z i i z
. Tính
2
3
a b
A.
153
121
B.
215
121
C.
315
121
D.
351
121
Câu 31:
Cho phương trình
2
0,
z bz c
(
,
b c
R) có một nghiệm
0
3 .
z i
Tính
2
2
T b c
A.
88
T
B.
112
T
C.
8
T
D.
88
T
Câu 32:
Tìm
2
ln
x
dx
x
?
A.
1 1
ln
x C
x x
B.
1 1
ln
x C
x x
C.
1 1
ln
x C
x x
D.
1 1
ln
x C
x x
Câu 33:
Viết phương trình mặt phẳng
qua C(-3;0;2) và vuông góc đường thẳng
1 2
: 2 3
1
x t
d y t
z t
A.
2 3 4 0
x y z
B.
2 3 4 0
x y z
C.
2 3 4 0
x y z
D.
2 3 4 0
x y z
Câu 34:
Cho số phức
2
(3 2 ) (1 )(3 4 )
z i i i
. Tìm số phức liên hợp của z ?
A.
6 19
i
B.
6 19
i
C.
6 19
i
D.
6 19
i
Câu 35:
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2 2
4, 2
y x x y x x
A.
32
3
S
B.
3
32
S
C.
31
3
S
D.
29
3
S
PHẦN II. TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 1:
Cho
( )
F x
là một nguyên hàm của hàm số
( )
f x
,
( ) 12
b
a
f x dx
( ) 10.
F b
Tính
( )
F a
?
Câu 2:
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2 2
4, 2
y x x y x x
Câu 3:
Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mặt cầu (S) có tâm
2;0; 3
A
và đi qua
1;2; 1
B
.
Câu 4:
Viết phương trình mặt phẳng
( )
Q
chứa trục Oz và vuông góc mặt phẳng
( ) : 6 8 0
P x y z
?
Câu 5:
Cho số phức
z a bi
thỏa:
(1 2 ) 6 3 4 .
i z i i z
. Tính
2
3
a b
Câu 6:
Cho
1
5 3
0
. 1 2
a
x x dx c
b
với
, ,
a b c
là các số nguyên, phân số
a
b
tối giản .Tính
2
3
T a b c
---------- HẾT ----------
Ma de Cau Dap an
716 1 A
716 2 B
716 3 D
716 4 C
716 5 B
716 6 D
716 7 C
716 8 A
716 9 C
716 10 B
716 11 C
716 12 A
716 13 D
716 14 C
716 15 B
716 16 D
716 17 C
716 18 A
716 19 B
716 20 A
716 21 B
716 22 D
716 23 C
716 24 B
716 25 A
716 26 D
716 27 B
716 28 C
716 29 D
716 30 C
716 31 A
716 32 B
716 33 D
716 34 A
716 35 A
998 1 D
998 2 C
998 3 A
998 4 B
998 5 D
998 6 B
998 7 D
998 8 B
998 9 D
998 10 B
998 11 D
998 12 B
998 13 A
998 14 B
998 15 A
998 16 C
998 17 A
998 18 C
998 19 B
998 20 A
998 21 B
998 22 A
998 23 D
998 24 A
998 25 D
998 26 A
998 27 B
998 28 C
998 29 C
998 30 C
998 31 D
998 32 D
998 33 C
998 34 A
998 35 C
251 1 A
251 2 C
251 3 B
251 4 D
251 5 C
251 6 D
251 7 C
251 8 A
251 9 B
251 10 A
251 11 B
251 12 A
251 13 B
251 14 A
251 15 C
251 16 A
251 17 C
251 18 A
251 19 D
251 20 C
251 21 D
251 22 C
251 23 A
251 24 C
251 25 A
251 26 B
251 27 B
251 28 B
251 29 B
251 30 C
251 31 D
251 32 D
251 33 D
251 34 B
251 35 D
234 1 A
234 2 C
234 3 A
234 4 C
234 5 A
234 6 B
234 7 A
234 8 B
234 9 A
234 10 D
234 11 B
234 12 D
234 13 C
234 14 A
234 15 C
234 16 B
234 17 A
234 18 B
234 19 A
234 20 B
234 21 B
234 22 B
234 23 A
234 24 D
234 25 C
234 26 D
234 27 C
234 28 B
234 29 C
234 30 D
234 31 C
234 32 D
234 33 C
234 34 D
234 35 C
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NH: 2019 - 2020 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn: Toán - Khối 12 TRƯỜNG THPT CẦN THẠNH
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 716
PHẦN I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ): x  3y  z  4  0 . Điểm nào dưới đây không thuộc mặt phẳng ( )? A. P1;0; 4 B. Q1; 2;9 C. N 0;1;  1 D. M 1;1;0
Câu 2: Viết phương trình đường thẳng d đi qua D(4;-2;1) và vuông góc mặt
phẳng () : x  y  z  5  0 ? x  4 y  2 z 1 x  4 y  2 z 1 A.   B.   1 1  1 1 1  1 x  4 y  2 z 1 x 1 y 1 z 1 C.   D.   1 1  1 4 2  1 x  2 
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1  ;3;  1 , B 2
 ;1;0 và đường thẳng d :y  2  3t . z 1t 
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A, B và song song với d
A. 7x  y  3z 13  0 B. 6x  y  3z 13  0 C. 7x  y  3z 13  0 D. 7x  y  3z 13  0 3 2 Câu 4: Cho f (x)dx  7  . Tính I  f (3  2x)dx  1 0 1 7 7 5 A. I   B. I   C. I  D. I  2 2 2 2
Câu 5: Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của E(3;1;-2) trên mặt phẳng (P) : x  3y  z  3  0? A. 4; 2  ;  1 B. 2; 2  ;  1 C. 2; 2  ; 3   D. 2;4;   1
Câu 6: Cho số phức z thỏa mãn 2
(1 3i) z (1 i)  4  2i . Tìm điểm biểu diễn của số phức
w  (1 i) z1 2i trên mặt phẳng tọa độ.  2 6   8 4   3 6   7 14  A. Q ;   B. P ;   C. N ;   D. M ;    5 5   5 5   5 5   5 5 
Câu 7: Hình chiếu của điểm B(2;-3;1) trên trục Oy có tọa độ là: A. 0;0;  1 B. 2; 3  ;0 C. 0; 3  ;0 D. 2;0;  1
Câu 8: Viết phương trình đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng (P): x  3y  z  7  0 và cắt đồng x 1 t x  3 2t '  
thời cả hai đường thẳng d : y  t , d : y 1 t ' ? 1 2 z 2 t    z  2  t '   x  1   t x 1 t x  1   t x  1   t     A. y  3 3t B. y  3 3t C. y  3   3t D. y  3 3t z  t     z 1 t  z  t  z 1 t  5 x b * Câu 9: Biết dx  ln a  a,b  N  2  . Tính 3 2   ? 3  x  2 a I a b A. I  27 B. I  16 C. I  43 D. I  73 7 1 1 a a Câu 10: Biết dx  .ln   *
a,b  N và là phân số tối giản. Tính 2 T  2a  5b  2ab ? 2 2 x 3x  4 4 b b A. T  2 B. T 1 C. T  4 D. T  3
Câu 11: Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình: 2 . Tính 2 2 z  z ? 1 2 z  z  3  0 1 2 A. 10 B. 1  0 C. 5 D. 5
Câu 12: Cho hai số phức z  4  i và z  2  7i . Tìm phần ảo b của số phức w  3iz  z 1 2 1 2 A. b  5 B. b  6 C. b  1  D. b 10
Câu 13: Viết phương trình mặt phẳng (Q) chứa trục Oz và vuông góc mặt phẳng
(P) : x  6y  z 8  0 ? A. 6x  y  3z  0 B. 6x  y  7z  0 C. 6x  y  0 D. 6x  y  0 4 4 0 Câu 14: Biết f (x)dx  8  và f (x)dx  5  . Tính I  f (x)dx  ? 1 0 1  A. I  3  B. I  13 C. I  3 D. 1  3 1 a a Câu 15: Cho 5 3 x . x 1dx  
 2c với a, b,c là các số nguyên, phân số tối giản .Tính b b 0 2 T  3a  b  c A. T  54 B. T  56 C. T  53 D. T  57 b
Câu 16: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) , f (x)dx  12 
và F (b)  10. Tính F (a) a A. F (b)  22 B. F (a)  2 C. F (a)  22 D. F (a)  2 x  1 t 
Câu 17: Cho đường thẳng (d) :  y  2  3t . Tìm tọa độ vectơ chỉ phương của (d) ? z  5  A. 1; 2  ;0 B.  1  ;3;5 C.  1  ;3;0 D.  1  ; 2  ;5
Câu 18: Cho z0 là nghiệm phức của phương trình 2
2z  2z 13  0 có phần ảo dương. Tìm phần ảo b
của số phức w  2z  4i 0 A. b  9  B. b 1 C. b  1  D. b  9
Câu 19: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường: 3 2
y  x  3x và y  0 .Tính thể tích V của vật
thể tròn xoay tạo thành khi quay (H) xung quanh trục Ox ? 79 729 729 129 A. V   B. V   C. V   D. V   35 35 25 35 2 2 Câu 20: Biết f (x)dx  6 
. Tính I   3 f (x)  2dx ? 0 0 A. I 14 B. I  18 C. I  16 D. I 12
Câu 21: Viết phương trình mặt phẳng qua ba điểm A(2;1;1), B(-1;0;0), C(4;3;0) ? A. 3
 x  5y  4z  6  0 B. 3x 5y  4z  3  0 C. 3x 5y  4z 3  0 D. 3x  5y  4z  3  0
Câu 22: Viết phương trình mặt cầu có tâm I(0;-1;3) và tiếp xúc với mặt phẳng (P) : 2x  y  4z 1  0 ? 48 72 A. x   y  2 1   z  32 2  B. x   y  2 1   z  32 2  7 5
C. x   y  2   z  2 2 72 1 3 
D. x   y  2   z  2 2 48 1 3  5 7 4 Câu 23: Tìm dx  ? 2 (5  2x) 1  2  2 4 A.  C  C C.  C D.  C 2(5  B. 2x) 5  2x 5  2x 5  2x
Câu 24: Cho mặt cầu (S) có phương trình: 2 2 2
x  y  z  4x  2 y  6z  2  0 . Khi đó tâm I và bán kính R của (S) là: A. I( 2  ; 1  ;3), R  14 B. I(2;1; 3  ), R  4 C. I (2;1; 3  ), R  14 D. I( 2  ; 1  ;3), R  4 1 x e Câu 25: Tính I  dx  1 2 x e 0 1 1 2e 1 2e 1 1 e 1 1 2e A. I  ln B. I  ln C. I  ln D. I  ln 2 3 3 2 3 2 2 z
Câu 26: Cho số phức z thỏa
1 i  7  2i . Tìm môđun của số phức w  (7  i)(2  3i)  z ? 2  i A. 445 B. 203 C. 2 505 D. 505
Câu 27: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I 0; 3  ;  1 và có bán kính R  3 A. 2 2 2
(S) :x  (y 3)  (z1)  9 B. 2 2 2
(S) :x  (y 3)  (z1)  9 C. 2 2 2
(S) :x  (y 3)  (z1)  6 D. 2 2 2
(S) : x  (y 3)  (z1)  3 4sin x Câu 28: Tìm dx  ? 5  2cos x 1
A. ln 5  2cos x  C B. ln 5  2cos x  C C. 2ln 5  2cos x  C D. 2  ln 5 2cos x  C 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm A2;0; 3 và đi qua B  1  ;2;  1 A. 2 2 2
(S) :(x 2)  y  (z3) 17 B. 2 2 2
(S) :(x 2)  y  (z3)  29 C. 2 2 2
(S) :(x 2)  y  (z 3)  26 D. 2 2 2
(S) :(x 2)  y  (z 3) 17
Câu 30: Cho số phức z  a  bi thỏa: (1 2i)z  6  3i  4 .iz . Tính 2 3a  b 153 215 315 351 A. B. C. D. 121 121 121 121 Câu 31: Cho phương trình 2
z  bz  c  0, ( b,c  R) có một nghiệm z  3  .i Tính 2 0 T  2b  c A. T  8  8 B. T 112 C. T  8  D. T  88 ln x Câu 32: Tìm dx  ? 2 x 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ln x   C B.  ln x   C C. ln x   C D.  ln x   C x x x x x x x x x 1 2t 
Câu 33: Viết phương trình mặt phẳng   qua C(-3;0;2) và vuông góc đường thẳng d :  y  2  3t z  1   t 
A. 2x  3y  z  4  0 B. 2
 x  3y  z  4  0 C. 2
 x 3y  z  4  0 D. 2x 3y  z  4  0 Câu 34: Cho số phức 2
z  (3  2i)  (1 i)(3  4i) . Tìm số phức liên hợp của z ? A. 6 19i B. 6 19i C. 6  19i D. 6  19i
Câu 35: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2 2
y  x  x  4, y  2x  x 32 3 31 29 A. S  B. S  C. S  D. S  3 32 3 3
PHẦN II. TỰ LUẬN: (3 điểm) b
Câu 1: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) , f (x)dx  12 
và F (b)  10. Tính F (a) ? a
Câu 2: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2 2
y  x  x  4, y  2x  x
Câu 3: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm A2;0; 3   và đi qua B  1  ;2;  1 .
Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng (Q) chứa trục Oz và vuông góc mặt phẳng
(P) : x  6y  z 8  0 ?
Câu 5: Cho số phức z  a  bi thỏa: (1 2i)z  6  3i  4 .iz . Tính 2 3a  b 1 a a Câu 6: Cho 5 3 x . x 1dx  
 2c với a, b,c là các số nguyên, phân số tối giản .Tính b b 0 2 T  3a  b  c ---------- HẾT ---------- Ma de Cau Dap an 716 1 A 716 2 B 716 3 D 716 4 C 716 5 B 716 6 D 716 7 C 716 8 A 716 9 C 716 10 B 716 11 C 716 12 A 716 13 D 716 14 C 716 15 B 716 16 D 716 17 C 716 18 A 716 19 B 716 20 A 716 21 B 716 22 D 716 23 C 716 24 B 716 25 A 716 26 D 716 27 B 716 28 C 716 29 D 716 30 C 716 31 A 716 32 B 716 33 D 716 34 A 716 35 A 998 1 D 998 2 C 998 3 A 998 4 B 998 5 D 998 6 B 998 7 D 998 8 B 998 9 D 998 10 B 998 11 D 998 12 B 998 13 A 998 14 B 998 15 A 998 16 C 998 17 A 998 18 C 998 19 B 998 20 A 998 21 B 998 22 A 998 23 D 998 24 A 998 25 D 998 26 A 998 27 B 998 28 C 998 29 C 998 30 C 998 31 D 998 32 D 998 33 C 998 34 A 998 35 C 251 1 A 251 2 C 251 3 B 251 4 D 251 5 C 251 6 D 251 7 C 251 8 A 251 9 B 251 10 A 251 11 B 251 12 A 251 13 B 251 14 A 251 15 C 251 16 A 251 17 C 251 18 A 251 19 D 251 20 C 251 21 D 251 22 C 251 23 A 251 24 C 251 25 A 251 26 B 251 27 B 251 28 B 251 29 B 251 30 C 251 31 D 251 32 D 251 33 D 251 34 B 251 35 D 234 1 A 234 2 C 234 3 A 234 4 C 234 5 A 234 6 B 234 7 A 234 8 B 234 9 A 234 10 D 234 11 B 234 12 D 234 13 C 234 14 A 234 15 C 234 16 B 234 17 A 234 18 B 234 19 A 234 20 B 234 21 B 234 22 B 234 23 A 234 24 D 234 25 C 234 26 D 234 27 C 234 28 B 234 29 C 234 30 D 234 31 C 234 32 D 234 33 C 234 34 D 234 35 C