Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Du – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TP.HỒ CHÍ MINH
ĐỀ THI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU MÔN: TOÁN 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
Th
ời gian l
àm bài: 90 phút
( Đ
ề có 6 trang )
Họ và tên thí sinh:.......................................................................... SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Cho
( )
là một nguyên hàm của hàm số
e 2
x
f x x
thỏa mãn
3
0
2
F
. Tìm
( )
F x
.
A.
2
1
2e
2
x
F x x
B.
2
5
e
2
x
F x x
C.
2
3
e
2
x
F x x
D.
2
1
e
2
x
F x x
Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4
y x
, trục hoành và các đường thẳng
0
x
,
3
x
A.
23
3
B.
3
C.
25
3
D.
32
3
Câu 3. Tính
0
25
a
x
I dx
theo số thực
a
.
A.
1
.25
a
I a
. B.
1
25 1
ln 25
a
I
.
C.
25
25 1
1
a
I
a
. D.
25 1 .ln 25
a
I
.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, hãy xác định mệnh đề đúng.
A.
2
z z
,
z
. B.
z z
,
z
.
C.
z z
,
z
. D.
2
z z
,
z
.
Câu 5. Cho hai hàm số
f x
g x
liên tục trên đoạn
;
a b
. Gọi
H
là hình phẳng giới hạn bởi
hai đồ thị hàm số
f x
,
g x
và hai đường thẳng
x a
,
x b
a b
. Khi đó, diện tích
S
của
H
được tính bằng công thức:
A.
d
b
a
S f x g x x
. B.
d
b
a
S f x g x x
.
C.
d d
b b
a a
S f x x g x x
. D.
d
b
a
S g x f x x
.
Câu 6. Cho
( ) 6 6
g x x
;
3 2
( ) 3
F x x x
là một nguyên hàm của
f x
, khi đó.
A.
( ) ( )
g x f x
. B.
( ) ( )
g x f x
.
C.
( ) ( )
g x f x
. D.
( ) ( )
g x f x

.
Câu 7. Cho đường thẳng
đi qua điểm
2;0; 1
M
và có vectơ chỉ phương
4; 6;2
a
. Phương
trình tham số của đường thẳng
là.
A.
4 2
3
2
x t
y t
z t
. B.
2 4
6
1 2
x t
y t
z t
.
C.
2 2
3
1
x t
y t
z t
. D.
2 2
3
1
x t
y t
z t
.
Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 8. Gọi
1
z
,
2
z
là các nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0
z z
. Giá trị của biểu thức
1 2
4 4
z z
bằng.
A.
7
. B.
14
. C.
7
. D.
14
.
Câu 9. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho
2;0;0 0;3;4
,A B
. Độ dài đoạn
AB
A.
3 3
AB
. B.
2 7
AB
.
C.
19
AB
. D.
29
AB
.
Câu 10. Cho biết phương trình mặt phẳng
( ) : 13 0
P ax by cz
đi qua ba điểm
1; 1;2 , 2;1;0 , 0;1;3
A B C
, khi đó
a b c
bằng
A.
11
. B.
11
. C.
10
. D.
10
.
Câu 11. Cho hình phẳng
D
giới hạn bởi các đường
2
2
y x
,
0
y
,
0
x
,
2
x
. Khối tròn xoay
tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành có thể tích
V
bằng bao nhiêu?
A.
32
V
. B.
32
5
V
.
C.
32
5
V
. D.
32
5
V
.
Câu 12. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
,
a b
. Diện tích hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành và hai đường thẳng
;
x a x b
được tính theo công thức
A.
d
b
a
S f x x
. B.
2
d
b
a
S f x x
.
C.
d
b
a
S f x x
. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
0
:
2
x
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây là
vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
0; 0; 2
u
. B.
0; 1; 2
u
.
C.
1; 0; 1
u
. D.
0; 1; 1
u
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính bán kính
R
của mặt cầu
S
:
2 2 2
2 4 0
x y z x y
.
A.
6
. B.
5
. C.
2
. D.
5
.
Câu 15. Biết rằng
ln
0
d 1
a
x
e x
, khi đó giá trị của
a
là:
A.
2
a
. B.
1
a
. C.
3
a
. D.
4
a
.
Câu 16. Xác định số phức liên hợp
z
của số phức
z
biết
1 2
2 3
1 2
i z
i
i
.
A.
7 5
2 2
z i
. B.
7 5
2 2
z i
.
C.
7 5
2 2
z i
. D.
7 5
2 2
z i
.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ
, , ,
O i j k
, cho
2; 3; 1

OM
. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A.
2 3

OM i j k
. B.
1; 3;2
M
.
C.
2 3

OM i j k
. D.
2;3;1
M
.
Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
0;1;1 ; 1;2;3
A B
. Viết phương trình của
mặt phẳng
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
.
A.
2 6 0
x y z
. B.
3 4 26 0
x y z
.
C.
2 3 0
x y z
. D.
3 4 7 0
x y z
.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
Oyz
là:
A.
0;1; 0
n
. B.
1; 0; 1
n
.
C.
1; 0; 0
n
. D.
0; 0; 1
n
.
Câu 20. Cho biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
. Tìm
2 1 d
I f x x
A.
2 1
I F x C
. B.
2 1
I xF x C
.
C.
2
I F x x C
. D.
2
I xF x x C
.
Câu 21. Tính tích phân
1
1 ln d
e
x x x
A.
2
5
4
e
. B.
2
5
2
e
. C.
2
5
2
e
. D.
2
5
4
e
.
Câu 22. Trên tập số phức cho
2 2 2 3 2 1
x y y x i x y y x i
với
,x y
. Tính giá trị
của biểu thức
2 3
P x y
.
A.
4
P
. B.
3
P
. C.
1
P
. D.
7
P
.
Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số
8 25 .7
x
f x x
.
A.
2
1 8
d 8 25 .7 7
ln 7
ln 7
x x
f x x x C
.
B.
1 8
d 7 8
ln 7 ln 7
x
f x x x C
.
C.
d 7 ln 7 8 25 8ln 7
x
f x x x C
.
D.
2
1 8
d 8 25 .7 7
ln 7
ln 7
x x
f x x x C
.
Câu 24. Mặt cầu
S
có tâm
1;2; 3
I
và đi qua
1;0;4
A
có phương trình:
A.
2 2 2
1 2 3 5
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 5
x y z
.
Câu 25. Tính môđun của số phức
z
thỏa
2
1 2
1
1
3 2
i z
i
i
.
A.
2
z . B.
3
z .
C.
5
z
. D.
2
z
.
Câu 26. Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số
2
4, 4
y x y x
.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27. Xét vật thể
T
nằm giữa hai mặt phẳng
1
x
1
x
. Biết rằng thiết diện của vật thể cắt
bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm có hoành độ
x
1 1
x
là một hình vuông có cạnh
2
2 1
x
. Thể tích của vật thể
T
bằng
161
6
S
1
6
S
5
6
S
43
6
S
Trang 4/7 - Mã đề 101
A.
8
3
. B.
16
3
. C.
16
3
. D.
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trên với trục hoành là
A.
0 2
3 0
d d
S f x x f x x
. B.
0 2
3 0
d d
S f x x f x x
.
C.
2
3
d
S f x x
. D.
3 2
0 0
d d
S f x x f x x
.
Câu 29. Khoảng cách từ điểm
1; 4; 0
A
đến mặt phẳng
: 2 2 3 0
P x y z
bằng:
A.
, 9
d A P
. B.
1
,
3
d A P
.
C.
1
,
9
d A P
. D.
, 3
d A P
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2;3
A
,
0;3;1
B
,
4;2;2
C
. Côsin của góc
BAC
bằng
A.
9
35
. B.
9
2 35
. C.
9
35
. D.
9
2 35
.
Câu 31. Tìm tất cả các số thực
x
,
y
sao cho
2
1 1 2
x yi i
.
A.
2, 2
x y
. B.
2, 2
x y
. C.
2, 2
x y
. D.
0, 2
x y
.
Câu 32. Xét tích phân
2
2
1
.e d
x
I x x
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với
2
u x
, tích phân
I
được
biến đổi thành dạng nào sau đây:
A.
2
1
1
e d
2
u
I u
. B.
2
1
2 e d
u
I u
. C.
2
1
1
e d
2
u
I u
. D.
2
1
2 e d
u
I u
.
Câu 33. Tính tích phân:
5
1
d
3 1
x
I
x x
được kết quả
ln3 ln5
I a b
. Tổng
a b
là.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. Tìm nguyên hàm của hàm số
ln
x
f x
x
.
A.
2
1
d ln
2
f x x x C
. B.
d
x
f x x e C
.
C.
2
d ln
f x x x C
. D.
d ln
f x x x C
.
Câu 35. Trong không gian cho tứ diện
ABCD
với
2;3;1 ; 1;1; 2
A B
;
2;1;0 ; 0; 1;2
C D
. Tính
thể tích tứ diện
.
ABCD
A.
14
. B.
7
3
. C.
7
. D.
7
6
.
Câu 36. Cho
F x
là nguyên hàm của hàm số
ln
x
f x
x
. Tính
e 1
F F
y
O
3
2
x
Trang 5/7 - Mã đề 101
A.
1
e
I
. B.
1
2
I
. C.
e
I
. D.
1
I
.
Câu 37. Gọi S diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ.
Công thức tính S
A.
1 2
1 1
d d
S f x x f x x
. B.
1 2
1 1
d d
S f x x f x x
.
C.
2
1
d
S f x x
. D.
2
1
d
S f x x
.
Câu 38. Cho số phức
1 5 2 .
z i z i
Mô đun của
z
A.
5
. B.
10
. C.
2
. D.
2 2
.
Câu 39. Nguyên hàm
1
d
1
x
x
bằng.
A.
2 2ln | 1 |
x x C
. B.
2 2ln | 1|
x x C
.
C.
2ln | 1|
x C
. D.
2
x C
.
Câu 40. Biết
3
2
2
1
d .ln 2 .ln3 .ln5
2 3 1
x a b c
x x
. Tính
. .
a b c
?
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
4;4;0
A
,
2;0;4
B
,
1;2; 1
C
. Khoảng
cách từ
C
đến đường thẳng
AB
A.
13
. B.
2 3
. C.
3 2
. D.
3
.
Câu 42. Cho ba điểm
1; 1; 0
A
,
3; 1; 2
B
,
1; 6; 7
C
. Tìm điểm
M Oxz
sao cho
2 2 2
MA MB MC
nhỏ nhất?
A.
1; 0; 0 .
M
B.
1; 0; 3 .
M
C.
1; 1; 3 .
M
D.
3;0; 1 .
M
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 1 0
P mx ny z
và đường thẳng
1
1 1
x y z
n m
với
0
m
,
1
n . Khi
P d
thì tổng
m n
bằng bao nhiêu?
A.
1
m n
. B.
2
m n
. C.
2
3
m n
. D.
1
2
m n
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1 5
:
3 1 1
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2 3 6 0
P x y z
.Đường thẳng
nằm trong
( )
P
cắt và vuông góc với
d
có phương trình
A.
4 3 3
2 5 11
x y z
. B.
8 1 7
2 5 11
x y z
.
C.
8 1 7
2 5 11
x y z
. D.
4 1 5
2 1 1
x y z
.
Câu 45. Cho
z
là số phức thay đổi thỏa mãn
1 2 4
i z i
;
M x y
là điểm biểu diễn cho
z
trong mặt phẳng phức. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
3
T x y
.
A.
4 2
. B.
4
. C.
8
. D.
4 2 2
.
Trang 6/7 - Mã đề 101
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;0;2
A
,
1;2;4
B
. Phương trình mặt cầu đường
kính
AB
là.
A.
2 2
2
1 3 3
x y z
. B.
2 2
2
1 3 12
x y z
.
C.
2 2
2
1 3 3
x y z
. D.
2 2
2
1 3 12
x y z
.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1 1 1
:
2 3 2
x y z
d
1 2 3
:
2 1 1
x y z
d
. Tính khoảng cách
h
giữa hai đường thẳng
d
d
.
A.
8 21
21
h
. B.
4 21
21
h
. C.
22 21
21
h
. D.
10 21
21
h
.
Câu 48. Một ô tô đang chạy đều với vận tốc
/
a m s
thì người ta đạp phanh, từ thời điểm đó, ô tô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc
5 /
v t t a m s
, trong đó
t
là thời gian tính bằng giây, kể
từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn ô tô di chuyển được
40
mét thì vận tốc ban đầu
a
bằng bao nhiêu?
A.
40
a
. B.
20
a
. C.
80
a
. D.
25
a
.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho hai điểm
1; 1;1 ; 3;3; 1
A B
. Lập phương trình
mặt phẳng
là trung trực của đoạn thẳng
.
AB
A.
: 2 2 0
x y z
. B.
: 2 4 0
x y z
.
C.
: 2 3 0
x y z
. D.
: 2 4 0
x y z
.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
có phương trình
2 2 2
4 8 12 7 0
x y z x y z
. Mặt phẳng tiếp xúc với
S
tại điểm
4;1;4
P
có phương trình là.
A.
9 16 73 0
y z
. B.
2 5 10 53 0
x y z
.
C.
8 7 8 7 0
x y z
. D.
6 3 2 13 0
x y z
.
------------- HẾT -------------
Trang 7/7 - Mã đề 101
Mã đề 101 102 103 104
Câu 1 D D A A
Câu 2 A B A C
Câu 3 B A D C
Câu 4 C A D D
Câu 5 B D C C
Câu 6 A D C A
Câu 7 C A B C
Câu 8 D A B C
Câu 9 D D A B
Câu 10 A D A C
Câu 11 B C D D
Câu 12 A B B C
Câu 13 D D B C
Câu 14 D C C A
Câu 15 A D C C
Câu 16 C A B D
Câu 17 C B D B
Câu 18 C B C D
Câu 19 C B C B
Câu 20 C C B A
Câu 21 D D C A
Câu 22 B B B A
Câu 23 A C B A
Câu 24 B C D A
Câu 25 A D B C
Câu 26 B B D D
Câu 27 C A A D
Câu 28 A B B B
Câu 29 D D D C
Câu 30 D D D B
Câu 31 D D C A
Câu 32 C B D D
Câu 33 D A A D
Câu 34 A C B D
Câu 35 B B B D
Câu 36 B D D A
Câu 37 B C A C
Câu 38 A C D B
Câu 39 B C A C
Câu 40 B A B C
Câu 41 A B C A
Câu 42 B D C D
Câu 43 B A C C
Câu 44 C A A D
Câu 45 C C A B
Câu 46 C A C B
Câu 47 A B C A
Câu 48 B D A B
Câu 49 B D D B
Câu 50 D C B B
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI HỌC KỲ II TP.HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2019 – 2020 TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU MÔN: TOÁN 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút ( Đề có 6 trang ) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.......................................................................... SBD:..................... 101
Câu 1. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số    ex f x  2x thỏa mãn F   3 0  . Tìm F (x) . 2 x 5 x 1 A. F x 2  2e  x  B. F x 2  e  x  2 2 x 1 x 3 C. F  x 2  e  x  D. F  x 2  e  x  2 2
Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  4 , trục hoành và các đường thẳng x  0 , x  3 là 23 25 32 A. B. 3 C. D. 3 3 3 a Câu 3. Tính  25x I dx  theo số thực a . 0 1 A. 1 .25a I a   . B. 25a I    1 . ln 25 25 C.  25a I   1 . D. 25a I    1 .ln 25 . a 1
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, hãy xác định mệnh đề đúng.
A. z  2z  , z .
B. z  z  , z .
C. z  z  , z .
D. z  2z  , z .
Câu 5. Cho hai hàm số f  x và g  x liên tục trên đoạn  ;
a b. Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi
hai đồ thị hàm số f  x , g  x và hai đường thẳng x  a , x  b a  b . Khi đó, diện tích S của H 
được tính bằng công thức: b b A. S   f
 x gxdx  . B. S  f  x g x dx. a a b b b C. S  f  x dx  g  x dx . D. S  g
 x f xdx  . a a a
Câu 6. Cho g(x)  6x  6 ; 3 2
F(x)  x  3x là một nguyên hàm của f  x , khi đó. A. g(x)  f (x) . B. g(x)  f  (  x) . C. g(x)  f (x) . D. g(x)  f  (  x) . 
Câu 7. Cho đường thẳng  đi qua điểm M 2;0; 
1 và có vectơ chỉ phương a  4; 6  ;2. Phương
trình tham số của đường thẳng  là. x  4  2t x  2   4t   A. y  3  t . B. y  6  t . z  2t   z  1 2t  x  2  2t x  2   2t   C. y  3  t . D. y  3  t . z  1   t   z  1 t  Trang 1/7 - Mã đề 101
Câu 8. Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 . Giá trị của biểu thức 4 4 z  z 1 2 1 2 bằng. A. 7  . B. 14. C. 7 . D. 1  4.
Câu 9. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A2;0;0 ,B0;3;4 . Độ dài đoạn AB là A. AB  3 3 . B. AB  2 7 . C. AB  19 . D. AB  29 .
Câu 10. Cho biết phương trình mặt phẳng (P) : ax  by  cz 13  0 đi qua ba điểm A1; 1
 ;2, B2;1;0,C 0;1;3 , khi đó a  b  c bằng A. 11. B. 1  1. C. 1  0. D. 10 .
Câu 11. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y   x  2
2 , y  0, x  0 , x  2 . Khối tròn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 32 A. V  32 . B. V  . 5 32 32 C. V  . D. V  . 5 5
Câu 12. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ,
a b . Diện tích hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số
y  f x , trục hoành và hai đường thẳng x  a; x  b được tính theo công thức b b A. S  f  x dx. B. S    f  x 2 dx  . a a b b C. S  f  xdx. D. S   f  x dx. a a x  0 
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y  t
. Vectơ nào dưới đây là z  2t 
vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?   A. u  0; 0; 2 . B. u  0; 1; 2 .   C. u  1; 0;   1 . D. u  0; 1;   1 .
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu S  : 2 2 2
x  y  z  2x  4 y  0 . A. 6 . B. 5 . C. 2 . D. 5 . ln a Câu 15. Biết rằng x e dx  1 
, khi đó giá trị của a là: 0 A. a  2 . B. a  1. C. a  3. D. a  4 . i   1 z  2
Câu 16. Xác định số phức liên hợp z của số phức z biết  2  3i . 1 2i 7 5 7 5 A. z   i . B. z    i . 2 2 2 2 7 5 7 5 C. z    i . D. z   i . 2 2 2 2    
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ O,i, j,k , cho OM 2;3; 1 . Khẳng định nào sau đây là
đúng?     A. OM  2i  3 j  k . B. M  1  ; 3;2 .     C. OM  2i 3 j  k . D. M  2  ;3;  1 . Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A0;1; 
1 ; B 1;2;3. Viết phương trình của
mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A. x  y  2z  6  0 .
B. x  3y  4z  26  0 .
C. x  y  2z  3  0 .
D. x  3y  4z  7  0 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oyz là:   A. n0; 1; 0 . B. n1; 0;  1 .   C. n1; 0; 0 . D. n 0; 0;  1 .
Câu 20. Cho biết F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x trên  . Tìm I  2 f   x1dx 
A. I  2F  x 1 C .
B. I  2xF  x 1 C .
C. I  2F  x  x C .
D. I  2xF  x  x  C . e
Câu 21. Tính tích phân x   1ln d x x 1 2 e  5 2 e 5 2 e  5 2 e  5 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4
Câu 22. Trên tập số phức cho 2x  y  2y  xi   x  2y  3   y  2x  
1 i với x, y   . Tính giá trị
của biểu thức P  2x  3y . A. P  4 . B. P  3 . C. P 1. D. P  7 .
Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số    8  25.7x f x x . 1 x 8 A.   d  8  25.7  7x f x x x  C . ln 7 ln72 x   B.  f x 1 8 dx  7 8x     C . ln 7  ln 7  C.   d  7x f x x
ln 7 8x  25  8ln 7  C . 1 x 8 D.   d  8  25.7  7x f x x x  C . ln 7 ln72 S I 1;2; 3   A1;0;4 Câu 24. Mặt cầu có tâm và đi qua có phương trình:
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 3  5 .
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 3  53 .
C.  x  2   y  2  z  2 1 2 3  53 .
D.  x  2   y  2  z  2 1 2 3  5 . 1 2i z 1
Câu 25. Tính môđun của số phức z thỏa  1 i2. 3  i 2 A. z  2 . B. z  3 . C. z  5 . D. z  2.
Câu 26. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 2 y  x  4, y  x  4. 161 A. S  1 . B. S  . 6 6 5 C. S  43 . D. S  . 6 6
Câu 27. Xét vật thể T  nằm giữa hai mặt phẳng x  1
 và x 1. Biết rằng thiết diện của vật thể cắt
bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x  1   x  
1 là một hình vuông có cạnh 2
2 1 x . Thể tích của vật thể T  bằng Trang 3/7 - Mã đề 101 8 16 16 A. . B. . C. . D.  . 3 3 3
Câu 28. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ. y 3  O 2 x
Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trên với trục hoành là 0 2 0 2 A. S  f  xdx f  xdx . B. S  f  xdx f  xdx. 3  0 3  0 2 3  2 C. S  f  xdx. D. S  f  xdx f  xdx. 3  0 0
Câu 29. Khoảng cách từ điểm A1;  4; 0 đến mặt phẳng P : 2x  y  2z  3  0 bằng: A. d  , A P  9 . B. d  A P 1 ,  . 3 C. d  A P 1 ,  . D. d  , A P  3 . 9
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1  ; 2  ;3 , B0;3; 
1 , C 4;2;2. Côsin của góc BAC bằng 9 9 9 9 A.  . B.  . C. . D. . 35 2 35 35 2 35
Câu 31. Tìm tất cả các số thực x , y sao cho 2 x 1 yi  1   2i . A. x  2, y  2 . B. x   2, y  2 . C. x  2, y  2 . D. x  0, y  2. 2 Câu 32. Xét tích phân 2  .ex I x dx 
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với 2
u  x , tích phân I được 1
biến đổi thành dạng nào sau đây: 2 1 2 2 1 2 A.  eu I du  . B.  2 eu I du  . C.  eu I du  . D.  2 eu I du  . 2 2 1 1 1 1 5 dx
Câu 33. Tính tích phân: I  
được kết quả I  a ln 3  b ln 5 . Tổng a  b là. x 3x 1 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 34. Tìm nguyên hàm của hàm số   ln x f x  . x 1 A. f  x 2 dx  ln x  C . B.   d x f x x  e  C . 2 C. f  x 2 dx  ln x  C . D. f  xdx  ln xC .
Câu 35. Trong không gian cho tứ diện ABCD với A2;3;  1 ; B1;1; 2
 ; C 2;1;0; D0; 1  ;2 . Tính thể tích tứ diện ABC . D 7 7 A. 14 . B. . C. 7 . D. . 3 6
Câu 36. Cho F x là nguyên hàm của hàm số   ln x f x  . Tính F eF  1 x Trang 4/7 - Mã đề 101 1 1 A. I  . B. I  . C. I  e . D. I 1. e 2
Câu 37. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ. Công thức tính S là 1 2 1 2 A. S  f  xdx f  xdx. B. S  f  xdx f  xdx. 1  1 1  1 2 2 C. S  f  xdx . D. S   f  xdx . 1  1 
Câu 38. Cho số phức z  1 i z  5  2 .i Mô đun của z là A. 5 . B. 10 . C. 2 . D. 2 2 . 1 Câu 39. Nguyên hàm dx  bằng. 1 x
A. 2 x  2ln | x 1 | C .
B. 2 x  2ln | x 1| C . C. 2ln | x 1| C  . D. 2 x  C . 3 1 Câu 40. Biết dx  . a ln 2  . b ln 3 . c ln 5  . Tính . a . b c ? 2 2x  3x 1 2 A. 2 . B. 1  . C. 1. D. 0 .
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A 4
 ;4;0, B2;0;4 , C 1;2;  1 . Khoảng
cách từ C đến đường thẳng AB là A. 13 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 3 . A1; 1; 0 B3; 1  ; 2 C  1  ; 6; 7 M Oxz Câu 42. Cho ba điểm , , . Tìm điểm sao cho 2 2 2
MA  MB  MC nhỏ nhất? A. M 1; 0; 0. B. M 1; 0; 3. C. M 1; 1; 3. D. M 3;0;  1 .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : mx  ny  2z 1  0 và đường thẳng x y z 1   với m  0 , n  1
 . Khi P  d thì tổng m  n bằng bao nhiêu? n 1 m 1 2 1 A. m  n  1  . B. m  n  2 . C. m  n   . D. m  n   . 3 2 x  2 y  1 z  5
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 3 1 1
(P) : 2x  3y  z  6  0 .Đường thẳng  nằm trong (P) cắt và vuông góc với d có phương trình x  4 y  3 z  3 x  8 y  1 z  7 A.   . B.   . 2 5 11 2 5 11 x  8 y 1 z  7 x  4 y 1 z  5 C.   . D.   . 2 5 11 2 1 1 
Câu 45. Cho z là số phức thay đổi thỏa mãn 1 i z  2  i  4 và M  ;
x y là điểm biểu diễn cho z
trong mặt phẳng phức. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức T  x  y  3 . A. 4 2 . B. 4 . C. 8 . D. 4  2 2 . Trang 5/7 - Mã đề 101
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;0;2 , B 1
 ;2;4 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là.
A. x   y  2   z  2 2 1 3  3 .
B. x   y  2   z  2 2 1 3  12 .
C. x   y  2   z  2 2 1 3  3 .
D. x   y  2   z  2 2 1 3  12 . x 1 y 1 z 1
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và 2 3 2 x 1 y  2 z  3 d :  
. Tính khoảng cách h giữa hai đường thẳng d và d . 2 1 1 8 21 4 21 22 21 10 21 A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 21 21 21 21
Câu 48. Một ô tô đang chạy đều với vận tốc a m / s thì người ta đạp phanh, từ thời điểm đó, ô tô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t  5
 t  a m / s , trong đó t là thời gian tính bằng giây, kể
từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn ô tô di chuyển được 40 mét thì vận tốc ban đầu a bằng bao nhiêu? A. a  40 . B. a  20 . C. a  80 . D. a  25 .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1; 1  ;  1 ; B3;3;  1 . Lập phương trình
mặt phẳng   là trung trực của đoạn thẳng A . B
A.   :x  2y  z  2  0 .
B.   :x  2y  z  4  0.
C.   :x  2y  z 3  0 .
D.   :x  2y  z  4  0 .
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình 2 2 2
x  y  z  4x 8y 12z  7  0 . Mặt phẳng tiếp xúc với S  tại điểm P 4
 ;1;4 có phương trình là. A. 9y 16z  73  0 .
B. 2x 5y 10z 53  0.
C. 8x  7y 8z 7  0.
D. 6x  3y  2z 13  0.
------------- HẾT ------------- Trang 6/7 - Mã đề 101 Mã đề 101 102 103 104 Câu 1 D D A A Câu 2 A B A C Câu 3 B A D C Câu 4 C A D D Câu 5 B D C C Câu 6 A D C A Câu 7 C A B C Câu 8 D A B C Câu 9 D D A B Câu 10 A D A C Câu 11 B C D D Câu 12 A B B C Câu 13 D D B C Câu 14 D C C A Câu 15 A D C C Câu 16 C A B D Câu 17 C B D B Câu 18 C B C D Câu 19 C B C B Câu 20 C C B A Câu 21 D D C A Câu 22 B B B A Câu 23 A C B A Câu 24 B C D A Câu 25 A D B C Câu 26 B B D D Câu 27 C A A D Câu 28 A B B B Câu 29 D D D C Câu 30 D D D B Câu 31 D D C A Câu 32 C B D D Câu 33 D A A D Câu 34 A C B D Câu 35 B B B D Câu 36 B D D A Câu 37 B C A C Câu 38 A C D B Câu 39 B C A C Câu 40 B A B C Câu 41 A B C A Câu 42 B D C D Câu 43 B A C C Câu 44 C A A D Câu 45 C C A B Câu 46 C A C B Câu 47 A B C A Câu 48 B D A B Câu 49 B D D B Câu 50 D C B B Trang 7/7 - Mã đề 101