Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Tân Túc – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 211
SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC Môn: Toán; Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề kiểm tra có 05 trang)
Họ và tên học sinh:.................................................Lớp: .................Mã số:…………..
Mã đề thi 211
u 1: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1; 2
A
và
3;4;2
B . Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
2;3;0 .
B.
3;4;2 .
C.
2;3;4 .
D.
2;3; 4 .
Câu 2: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo?
A.
2 .
i
B.
2 3 .
i
C.
3 .
i
D.
2.
Câu 3:
2
0
4 3 d
x x
bằng
A.
7
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
3
x
f x e
A.
3 .
x
e x C
B.
3 .
x
e C
C.
3 .
x
e x C
D.
.
x
e C
Câu 5: Biết
2
1
d 2
f x x
2
1
d 6
g x x
, khi đó
2
1
d
f x g x x
bằng
A.
4
. B.
4.
C.
8.
D.
12.
Câu 6: Cho hàm số
f x
thỏa mãn
' 2 3
f x x
1 5.
f
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
2
3 7.
f x x x
B.
2
3 5.
f x x x
C.
2
3 1.
f x x x
D.
2
3 1.
f x x x
Câu 7: Số phức liên hợp của số phức
2 3
i
A.
3 2 .
i
B.
2 3 .
i
C.
2 3 .
i
D.
2 3 .
i
Câu 8: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai m số
2
3, 2 1
y x x y x
hai đường
thẳng
1, 2
x x
bằng
A.
1
.
6
B.
5
.
6
C.
53
.
6
D.
7
.
3
Câu 9: Nếu
2
1
d 3
f x x
thì
2
1
3 d
f x x
bằng
A. 1. B. 9. C. 3. D. 6.
Câu 10: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
1 3
Δ : 2
3
x t
y t
z t
. Một vectơ chỉ phương của
Δ
có tọa
độ là
A.
3; 2; 1 .
B.
2; 1;3 .
C.
3; 2;1 .
D.
1;0;3 .
Câu 11: Trong không gian
,
Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
2 5 0
x y z
?
A.
( 2;1; 5).
B.
( 2;1;0).
C.
( 2;2; 5).
D.
(1;7;5).
Câu 12: Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
qua điểm
1; 2;3
M
vuông góc với mặt phẳng
( ) : 3 2 1 0
P x y z
có phương trình là
Trang 2/6 - Mã đề thi 211
A.
1
3 2 .
2 3
x t
y t
z t
B.
1
2 3 .
3 2
x t
y t
z t
C.
1
2 3 .
3 2
x t
y t
z t
D.
1
2 3 .
3 2
x t
y t
z t
Câu 13: Trong không gian
,
Oxyz
nh chiếu vuông góc của điểm
1; 2;3
A
trên mặt phẳng
Oyz
có
tọa độ là
A.
1;0;0
. B.
0; 2;3
. C.
1;0;3
. D.
1; 2;0
.
Câu 14: Cho số phức
3 2 .
z i
Tính môđun của số phức
1 2
w i z
.
A.
65
. B.
7
. C.
33
. D.
4
.
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2 cos2
f x x x
A.
2
sin 2 .
x x C
B.
2
1
sin 2 .
2
x x C
C.
2
1
sin 2 .
2
x x C
D.
2
2sin 2 .
x x C
Câu 16: Cho hàm số
( )
y f x
liên tục trên đoạn
[ ; ]
a b
. Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm
số
( )
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
x a
,
x b
( )
a b
. Thể tích V của khối tròn xoay tạo
thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức
A.
2
( )d .
b
a
V f x x
B.
2
2 ( )d .
b
a
V f x x
C.
2 2
( )d .
b
a
V f x x
D.
2
( )d .
b
a
V f x x
Câu 17: Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
e
x
y
,
0
y
,
0
x
,
2
x
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A.
2
0
e d
x
S x
. B.
2
2
0
e d
x
S x
. C.
2
2
0
e d
x
S x
. D.
2
0
e d
x
S x
.
Câu 18: Tính tích phân
2
2
1
1d
I x x x
bằng cách đặt
2
1
u x
, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
1
1
d .
2
I u u
B.
3
0
1
d .
2
I u u
C.
2
1
d .
I u u
D.
3
0
d .
I u u
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
2
1 2
z i
là điểm nào dưới đây ?
A.
3;4 .
P B.
3; 4 .
N
C.
4; 5
M . D.
5; 4
Q .
Câu 20: Trong không gian
,
Oxyz
cho tam giác
ABC
1;3;2 , 5;1; 2 , 0; 1;3 .
A B C
Trọng tâm
của tam giác
ABC
tọa độ
A.
4;3; 2 .
B.
2; 1;0 .
C.
2; 1; 1 .
D.
2;1;1 .
Câu 21: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 6 11 0
S x y z x y z
. Tọa đtâm mặt
cầu
S
A.
2; 2;6 .
B.
2;2; 6 .
C.
1; 1;3 .
D.
1;1; 3 .
Câu 22: Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
2; 1;1 , 1;0;4
A B
0; 2; 1
C
. Phương trình mặt
phẳng qua
A
và vuông góc với đường thẳng
BC
A.
2 5 5 0.
x y z
B.
2 3 7 0.
x y z
C.
2 2 5 0.
x y z
D.
2 5 5 0.
x y z
Câu 23: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
(0;1; 1)
A
đường thẳng
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
Phương trình của đường thẳng đi qua điểm A và song song với d
A.
1 1
.
1 1 2
x y z
B.
2 2
.
1 1 2
x y z
C.
1 1 1
.
1 1 2
x y z
D.
1 1
.
1 1 2
x y z
Câu 24: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 3 4 3 13 4
i z i i
. Môđun của
z
bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 211
A.
4.
B.
2 2.
C.
2.
D.
10.
Câu 25: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 4 6 1 0
P x y z
. Mặt phẳng
( )
P
một vectơ
pháp tuyến là
A.
3
(1;2;3).
n
B.
4
( 1;2;3).
n
C.
1
(2;4;6).
n
D.
2
(1; 2;3).
n
Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1
( )
5 2
f x
x
trên khoảng
2;

A.
2
ln 5 2 .
5
x C
B.
1
ln 5 2 .
5
x C
C.
ln 5 2 .
x C
D.
1
ln 5 2 .
2
x C
Câu 27: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cos ,
y x
trục hoành các đường thẳng
0
x
,
2
x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng
A.
1 .
V
B.
1.
V
C.
1.
V
D.
1 .
V
Câu 28: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng đi qua
1; 2; 1
M
vuông góc với đường thẳng
1 2
:
3 2 1
x y z
có phương trình là
A.
3 2 4 6 0
x y z
. B.
3 2 3 0
x y z
. C.
3 2 6 0
x y z
. D.
3 2 6 0
x y z
.
Câu 29: Biết
3
1
d 2,
f x x
khi đó
3
1
2 d
f x x
bằng
A.
6.
B.
4.
C.
8.
D.
10.
Câu 30: Gọi
0
z
nghiệm phức phần ảo âm của phương trình
2
2 5 0
z z
. Môđun của số phức
0
z i
bằng
A.
2
. B.
10
. C.
10
. D.
2
.
Câu 31: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
, 2, 2
2y x yx x x
3
x
được
tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
3
2
2
2
2 d .
S x x x
B.
3
2
2
2 d .
S x x x
C.
3
2
2
2 d .
S x x x
D.
3
2
2
2 d .
S x x x
Câu 32: Trong không gian
,
Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
2 1 2
:
1 1 2
x y z
d
?
A.
(1;1;2).
Q
B.
(2; 1; 2).
N
C.
( 2;1;2).
P
D.
( 2; 2;1).
M
Câu 33: Diện tích hình phẳng (phần gạch sọc) trong hình sau bằng
Trang 4/6 - Mã đề thi 211
A.
3
2
1
2 3 d .
S x x x
B.
3
2
1
2 3 d .
S x x x
C.
3
2
1
2 3 d .
S x x x
D.
3
2
1
4 3 d .
S x x x
Câu 34: Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3 , 2; 3;1
A B
có phương trình
tham số là
A.
1
2 5 .
3 2
x t
y t
z t
B.
2
3 5 .
1 4
x t
y t
z t
C.
3
2 5 .
5 4
x t
y t
z t
D.
1
2 5 .
3 4
x t
y t
z t
Câu 35: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;2;5
I
mặt phẳng
: 2 2 2 0
x y z
. Phương
trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với
A.
2 2 2
1 2 5 3.
x y z
B.
2 2 2
1 2 5 3.
x y z
C.
2 2 2
1 2 5 9.
x y z
D.
2 2 2
1 2 5 9.
x y z
Câu 36: Cho hai số phức
1
3
z i
2
1 .
z i
Phần ảo của số phức
1 2
z z
bằng
A.
2
. B.
2
i
. C.
2
i
. D.
2
.
Câu 37: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
2;0;2
A
0;4;0 .
B
Mặt cầu nhận đoạn thẳng AB
làm đường kính có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 1 36.
x y z
B.
2 2 2
1 2 1 6.
x y z
C.
2 2 2
1 2 1 6.
x y z
D.
2 2 2
1 2 1 36.
x y z
Câu 38: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 3.
S x y z
Bán kính của
S
bằng
A.
3.
B.
5.
C.
9.
D.
3.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;0;1
A
,
4;2;3
B
. Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng
AB
có phương trình là
A.
3 6 0.
x y z
B.
3 5 0.
x y z
C.
2 6 0.
x y z
D.
6 2 2 1 0.
x y z
Câu 40: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(1; 1;3)
M
hai đường thẳng
1 3 1
: ,
3 2 1
x y z
1
:
1 3 2
x y z
. Phương trình đường thẳng đi qua M, vuông góc với
A.
1
1
1 3
x t
y t
z t
. B.
1
3
x t
y t
z t
. C.
1
1 .
3
x t
y t
z t
D.
1
1 .
3
x t
y t
z t
Câu 41: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm
2; 1;4
A ,
3;2; 1
B
vuông góc với mặt phẳng
2 3 0
x y z
A.
7 2 13 0.
x y z
B.
11 7 2 21 0.
x y z
C.
5 3 4 0.
x y z
D.
11 7 2 21 0.
x y z
Câu 42: Cho hai số phức
1
1
z i
2
2 3
z i
. Trên mặt phẳng
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
1 2
2
z z
có tọa độ là
A.
3; 4 .
B.
7; 5 .
C.
5;7 .
D.
5;4 .
Câu 43: Trong không gian
,
Oxyz
cho các điểm
(1;0; 2), (2;1;0), (1; 2 1)
A B C
(2;0; 2)
D
. Đường
thẳng đi qua
A
và vuông góc với mặt phẳng
( )
BCD
có phương trình là
Trang 5/6 - Mã đề thi 211
A.
3 3
2 2 .
1
x t
y t
z t
B.
3 2
2 .
1 2
x t
y t
z t
C.
4 3
2 2 .
3
x t
y t
z t
D.
1 3
2 .
2
x t
y t
z t
Câu 44: Cho số phức
z
thỏa
(2 ) 4( ) 4 5 .
i z z i i
Môđun của
z
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
13.
D.
5.
Câu 45: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) 6
x
f x x x e
A.
3
2 6 1 .
x x
x e x e
B.
3
2 6 6 .
x x
x xe e C
C.
3
2 6 6 .
x x
x xe e C
D.
3
2 6 6 .
x x
x xe e C
Câu 46: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
2 3
( 1)
x
x
trên khoảng
( 1; )

A.
1
2ln( 1) .
1
x C
x
B.
1
2ln( 1) .
1
x C
x
C.
3
2ln( 1) .
1
x C
x
D.
3
2ln( 1) .
1
x C
x
Câu 47: Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Biết
sin 2
x
là một nguyên hàm của hàm số
( ) ,
x
f x e
họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số
'( )
x
f x e
A.
cos2 sin 2 .
x x C
B.
2cos2 sin 2 .
x x C
C.
-cos2 2sin 2 .
x x C
D.
cos2 2sin 2 .
x x C
Câu 48: Một chất điểm
A
xuất phát từ
,
O
chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi
quy luật
2
1 147
m / s
250 75
v t t t
, trong đó
t
(giây) khoảng thời gian tính từ lúc
A
bắt đầu chuyển
động. Ttrạng thái nghỉ, một chất điểm
B
cũng xuất phát từ
,
O
chuyển động thẳng cùng hướng với
A
nhưng chậm hơn
3
giây so với
A
và có gia tốc bằng
2
m / s
a
(
a
hằng số). Sau khi
B
xuất phát được
12
giây thì đuổi kịp
.
A
Vận tốc của
B
tại thời điểm đuổi kịp
A
bằng
A.
25,5 m/ s .
B.
36 m / s .
C.
42 m / s .
D.
37,5 m / s .
Câu 49: Cho hàm số
f x
thỏa mãn
4
1
' d 12, (4) 2
xf x x f
1 5.
f
Tích phân
4
1
d
f x x
bằng
A.
5.
B.
19.
C.
9.
D.
11.
Câu 50: Biết
2
1
4d
4 4
x
a b c d
x x x x
với
, , ,
a b c d
các số nguyên dương. Giá trị của
a b c d
bằng
A. 52. B. 48. C. 53. D. 54.
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 211
SỞ GD - ĐT TP HỒ CHÍ MINH KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC ĐÁP ÁN
MÔN: TOÁN 12
Câu hỏi Mã đề thi
211 212 213 214
1
C
A
D
D
2 A A D A
3
C
D
D
A
4 A C A D
5 C B A B
6 D B C C
7 B A A C
8
A
C
C
A
9 B B C A
10
C
B
B
D
11 B B A A
12 D D C C
13 B D B C
14 A A D D
15
B
A
A
B
16 A D A C
17 A A A A
18 B B D B
19 B C B D
20 D C D B
21 D D C B
22
A
C
B
B
23 A B C D
24 D A D B
25 D A C D
26 B A B B
27 A D D C
28 C C B C
29
A
B
B
B
30 A B C A
31 B C D D
32 C B C D
33 C D D C
34 D D C A
35 C D B B
36
A
A
A
B
37 B A D C
38 D B B A
39 A C B D
40 D C D D
41
B
D
D
C
42 C A B D
43
C
B
A
B
44 C B B C
45 B C A C
46 A A D A
47 B C A D
48
D
D
C
C
49 C C A A
50
D
D
D
D
| 1/6

Preview text:


SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT TÂN TÚC Môn: Toán; Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề kiểm tra có 05 trang)
Họ và tên học sinh:.................................................Lớp: .................Mã số:………….. Mã đề thi 211 
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2
  và B3;4;2. Vectơ AB có tọa độ là A. 2;3;0. B. 3;4;2. C. 2;3;4. D. 2;3; 4.
Câu 2: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo? A. 2 .i B. 2   3 .i C. 3 .i D. 2  . 2
Câu 3: 4x 3dx bằng 0 A. 7 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   x f x  e  3 là A. x e  3x  C. B. x e  3 C. C. x e  3x  C. D. x e  C. 2 2 2 Câu 5: Biết f  xdx  2 và g
 xdx  6, khi đó  f
 x gxdx  bằng 1 1 1 A. 4  . B. 4. C. 8. D. 12.
Câu 6: Cho hàm số f  x thỏa mãn f ' x  2x  3 và f  
1  5. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. f  x 2  x  3x  7. B. f  x 2  x  3x  5. C. f  x 2  x  3x 1. D. f  x 2  x  3x 1.
Câu 7: Số phức liên hợp của số phức 2  3i là A. 3 2 .i B. 2  3 .i C. 2   3 .i D. 2  3 .i
Câu 8: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2
y  x  x  3, y  2x 1 và hai đường
thẳng x  1, x  2 bằng 1 5 53 7 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 3 2 2 Câu 9: Nếu f
 xdx  3 thì 3f xdx  bằng 1 1 A. 1. B. 9. C. 3. D. 6. x  1 3t 
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng Δ :  y  2
 t . Một vectơ chỉ phương của Δ có tọa z  3t  độ là A. 3; 2  ;  1 . B. 2; 1  ;3. C. 3; 2  ;  1 . D. 1;0;3.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng 2x  y  z  5  0 ? A. (2;1; 5). B. (2;1;0). C. (2;2;5). D. (1;7;5).
Câu 12: Trong không gian Oxyz, đường thẳng  qua điểm M 1; 2
 ;3 và vuông góc với mặt phẳng
(P) : x  3y  2z 1  0 có phương trình là
Trang 1/6 - Mã đề thi 211 x  1 t x  1 t x  1 t x 1 t     A. y  3  2t . B. y  2  3t . C. y  2  3t. D. y  2   3t . z  2  3t     z  3  2t  z  3  2t  z  3  2t 
Câu 13: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2
 ;3 trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 1;0;0 . B. 0;2;3 . C. 1;0;3. D. 1; 2  ;0 .
Câu 14: Cho số phức z  3  2 .i Tính môđun của số phức w  1 2i z . A. 65 . B. 7 . C. 33 . D. 4 .
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  2x  cos 2x là 1 1 A. 2 x  sin 2x  C. B. 2 x  sin 2x  C. C. 2 x  sin 2x  C. D. 2 x  2sin 2x  C. 2 2
Câu 16: Cho hàm số y  f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm
số y  f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x  a , x  b (a  b) . Thể tích V của khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức b b b b A. 2 V   f (x)d . x  B. 2 V  2 f (x)d . x  C. 2 2 V   f (x)d . x  D. 2 V   f (x)d . x  a a a a
Câu 17: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ex y 
, y  0 , x  0 , x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 2 2 2 A.  ex S dx  . B. 2  e x S dx  . C. 2   e x S dx  . D.   ex S dx  . 0 0 0 0 2 Câu 18: Tính tích phân 2 I  x x 1dx  bằng cách đặt 2
u  x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 2 1 3 1 2 3 A. I  ud . u  B. I  udu.  C. I  ud . u  D. I  udu.  2 2 1 0 1 0
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z    i2 1 2
là điểm nào dưới đây ? A. P  3  ;4. B. N  3  ; 4  . C. M 4; 5 . D. Q5; 4 .
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có A1;3;2, B5;1; 2  ,C 0; 1  ;3. Trọng tâm
của tam giác ABC có tọa độ là A. 4;3; 2  . B. 2; 1  ;0. C.  2  ; 1  ;  1 . D. 2;1;  1 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  2y  6z 11  0 . Tọa độ tâm mặt cầu S  là A.  2  ; 2  ;6. B. 2;2; 6  . C.  1  ; 1  ;3. D. 1;1; 3  .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2; 1  ;  1 , B1;0;4và C0; 2  ;  1 . Phương trình mặt
phẳng qua A và vuông góc với đường thẳng BC là
A. x  2y  5z 5  0. B. x 2y 3z 7  0. C. 2x  y  2z 5  0. D. x  2y 5z  5  0. x  2 y  2 z  3
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 0;1; 1) và đường thẳng d :   . 1 1 2
Phương trình của đường thẳng đi qua điểm A và song song với d là x y 1 z 1 x y  2 z  2 x 1 y 1 z 1 x y 1 z 1 A.   . B.   . C.   . D.   . 1 1 2 1 1  2 1 1 2 1 1 2
Câu 24: Cho số phức z thỏa mãn 2  3i z  4  3i 13 4i . Môđun của z bằng
Trang 2/6 - Mã đề thi 211 A. 4. B. 2 2. C. 2. D. 10.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  4y  6z 1  0. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là     A. n3  (1;2;3). B. n4  ( 1  ;2;3). C. 1 n  (2;4;6). D. n2  (1; 2;3). 1
Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 
trên khoảng 2; là 5x  2 2 1 1 A. ln 5x  2  C. B. ln 5x  2  C. C. ln 5x  2  . C D. ln 5x  2  C. 5 5 2
Câu 27: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x, trục hoành và các đường thẳng 
x  0 , x  . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng 2 A. V     1 . B. V   1. C. V   1. D. V     1 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua M 1; 2  ; 
1 và vuông góc với đường thẳng x 1 y  2 z  :   có phương trình là 3  2 1
A. 3x  2y  4z  6  0 . B. 3x  2 y  z  3  0 . C. 3x  2y  z  6  0 . D. 3x  2 y  z  6  0 . 3 3 Câu 29: Biết f
 xdx  2, khi đó 2 f  xdx  bằng 1 1 A. 6. B. 4. C. 8. D. 10.
Câu 30: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Môđun của số phức 0 z  i bằng 0 A. 2 . B. 10. C. 10 . D. 2 .
Câu 31: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y  x  2 ,
x y  x  2, x  2 và x  3 được
tính bởi công thức nào dưới đây? 3 3 2
A. S    2x  x 2 d .x
B. S   2x  x 2d .x 2 2 3 3 C. S    2 x  x  2d .x D. S   2 x  x  2d .x 2 2 x  2 y 1 z  2
Câu 32: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 1 1 2 A. Q(1;1; 2). B. N (2;1; 2). C. P(2;1; 2). D. M (2; 2;1).
Câu 33: Diện tích hình phẳng (phần gạch sọc) trong hình sau bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 211 3 3
A. S    2x  2x 3d .x B. S    2 x  2x  3d .x 1 1  3 3 C. S    2 x  2x  3d .x D. S    2 x  4x  3d .x 1  1 
Câu 34: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm A1;2;  3, B 2;  3;1 có phương trình tham số là x  1 t x  2  t x  3  t x  1 t     A.  y  2  5t . B.  y  3  5t. C.  y  2  5t. D.  y  2  5t . z  3 2t     z  1 4t  z  5  4t  z  3   4t 
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1;2;5 và mặt phẳng   : x  2y  2z  2  0 . Phương
trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với   là
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 5  3.
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 5  3.
C.  x  2   y  2   z  2 1 2 5  9.
D.  x  2   y  2   z  2 1 2 5  9.
Câu 36: Cho hai số phức z  3
 i và z  1 .i Phần ảo của số phức z  z bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 2i . C. 2i . D. 2  .
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;0;2 và B0;4;0. Mặt cầu nhận đoạn thẳng AB
làm đường kính có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  36.
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  6.
C.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  6.
D.  x  2   y  2  z  2 1 2 1  36.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 2
3  3. Bán kính của S  bằng A. 3. B. 5. C. 9. D. 3.
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;0;  1 , B  4
 ;2;3 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A. 3x  y  z  6  0.
B. 3x  y  z  5  0.
C. x  y  2z  6  0.
D. 6x  2 y  2z 1  0. x 1 y  3 z 1
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 1;3) và hai đường thẳng  :   , 3 2 1 x 1 y z  :  
. Phương trình đường thẳng đi qua M, vuông góc với  và  là 1 3 2 x  1   t x  t x 1 t x 1 t     A. y  1 t . B. y  1 t . C. y  1 t. D. y  1 t . z  1 3t     z  3  t  z  3  t  z  3  t 
Câu 41: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A2; 1  ;4 , B3;2;  1 và
vuông góc với mặt phẳng x  y  2z  3  0 là
A. x  7 y  2z 13  0.
B. 11x  7 y  2z  21  0. C. 5x  3y  4z  0.
D. 11x  7 y  2z  21  0.
Câu 42: Cho hai số phức z  1 i và z  2  3i . Trên mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn số phức z  2z 1 2 1 2 có tọa độ là A. 3; 4. B. 7;5. C. 5;7. D. 5; 4.
Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho các điểm (
A 1;0; 2), B(2;1; 0),C(1; 2 1) và D(2;0; 2) . Đường
thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (BCD) có phương trình là
Trang 4/6 - Mã đề thi 211 x  3  3t x  3 2t x  4  3t x 1 3t     A. y  2   2t. B. y  2  t . C. y  2  2t . D. y  2t . z 1t     z  1   2t  z  3   t  z  2   t 
Câu 44: Cho số phức z thỏa (2  i)z  4(z  i)  4  5 .i Môđun của z bằng A. 10. B. 5. C. 13. D. 5.
Câu 45: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( )  6  x f x x x  e  là A. 3 2  6 x    1 x x e x e . B. 3 2  6 x  6 x x xe e  C. C. 3 2  6 x  6 x x xe e  C. D. 3 2  6 x  6 x x xe e  C. 2x  3
Câu 46: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng ( 1  ; )  là 2 (x 1) 1 1 A. 2 ln(x 1)   C. B. 2 ln(x 1)   C. x 1 x 1 3 3 C. 2 ln(x 1)   C. D. 2 ln(x 1)   C. x 1 x 1
Câu 47: Cho hàm số f x liên tục trên  . Biết sin 2x là một nguyên hàm của hàm số ( ) x f x e , họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số '( ) x f x e là A. cos2x  sin 2x  C. B. 2cos2x  sin 2x  C. C. -cos2x  2sin 2x  C. D. cos2x  2sin 2x  C.
Câu 48: Một chất điểm A xuất phát từ ,
O chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi 1 147 quy luật v t 2  t 
t m / s , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển 250 75
động. Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ ,
O chuyển động thẳng cùng hướng với A
nhưng chậm hơn 3 giây so với A và có gia tốc bằng a  2
m / s  ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 12 giây thì đuổi kịp .
A Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 25,5m / s. B. 36m / s. C. 42m / s. D. 37,5m / s. 4 4
Câu 49: Cho hàm số f  x thỏa mãn xf '
 xdx 12, f (4)  2 và f  1  5. Tích phân f xdx  bằng 1 1 5. B. 19. 9. D. 11. A. C. 2 4dx Câu 50: Biết       a b
c d với a,b, c, d là các số nguyên dương. Giá trị của x  4 x  x x  4 1 a  b  c  d bằng A. 52. B. 48. C. 53. D. 54. ----------- HẾT ----------
Trang 5/6 - Mã đề thi 211
SỞ GD - ĐT TP HỒ CHÍ MINH
KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT TÂN TÚC ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 12 Câu hỏi Mã đề thi 211 212 213 214 1 C A D D 2 A A D A 3 C D D A 4 A C A D 5 C B A B 6 D B C C 7 B A A C 8 A C C A 9 B B C A 10 C B B D 11 B B A A 12 D D C C 13 B D B C 14 A A D D 15 B A A B 16 A D A C 17 A A A A 18 B B D B 19 B C B D 20 D C D B 21 D D C B 22 A C B B 23 A B C D 24 D A D B 25 D A C D 26 B A B B 27 A D D C 28 C C B C 29 A B B B 30 A B C A 31 B C D D 32 C B C D 33 C D D C 34 D D C A 35 C D B B 36 A A A B 37 B A D C 38 D B B A 39 A C B D 40 D C D D 41 B D D C 42 C A B D 43 C B A B 44 C B B C 45 B C A C 46 A A D A 47 B C A D 48 D D C C 49 C C A A 50 D D D D
Trang 6/6 - Mã đề thi 211