Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Thăng Long – TP HCM
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Năm học 2019 – 2020) TRƯỜNG THPT THĂNG LONG MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ tên học sinh: ....................................................................................... Lớp: ............................. SBD: ..............................
(Lưu ý: Học sinh làm bài trên giấy thi, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu) Mã đề 114
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8.0 điểm) Câu 1:
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 f x x là 2 x 3 x 3 x A. 2 x dx 2x C . B. 2 x dx C . C. 2 x dx . D. 2 x dx C . 2 3 3 Câu 2:
Tìm tập xác định của hàm số y x 1 2 5 9 1 . 1 1 1 1 A. D ; ; . B. D ; . 3 3 3 3 1 1 1 C. D ; ; . D. D \ . 3 3 3 Câu 3:
Tập xác định của hàm số y log 2 x là 3 A. ;2 . B. 2; . C. 2; . D. ; 2. Câu 4:
Trong không gian Oxyz , cho điểm A4;3;5 và điểm B 1
;0;8 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là 15 A. 5x 3y 3z 0 .
B. 5x 3y 3z 14 0 . 2
C. 10x 6 y 6z 15 0 .
D. 10x 6 y 6z 15 0 . Câu 5:
Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z 4z 5 0 . Tính giá trị biểu thức T z z 1 2 1 2 A. T 4 . B. T 8. C. T 2 5 . D. T 5 . Câu 6:
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2 ;3 và B3; 3 ; 1 có phương trình x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 A. . B. . 2 1 2 2 1 2 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 C. . D. . 2 1 2 2 1 2 Câu 7:
Cho số phức z 4 5i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z là điểm nào sau đây? A. P4; 5 . B. Q 4 ;5. C. M 5 ; 4 . D. N 4;5 . Câu 8:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ; 3 . B. ; 1 . C. ; 1 . D. 3; 5 . Câu 9:
Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x x log 2x 4 là 0,5 0,5 A. D ; 4 1; . B. D 4 ;2 . C. D 4 ; 1 . D. D ; 4 1;2 .
Câu 10: Khối lập phương có thể tích bằng 8 . Tính độ dài cạnh của hình lập phương đó là 8 2 A. 4 . B. . C. 2 . D. . 3 3
Câu 11: Cho hình trụ có đường cao bằng 8a . Một mặt phẳng song song với trục và cách trục hình trụ 3a , cắt hình trụ theo
thiết diện là hình vuông. Diện tích xung quanh của khối trụ bằng A. 2 S 40 a . B. 2 S 80 a . C. 2 S 60 a . D. 2 S 24 a .
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây đúng ? 1 A. xd x e x e C . B. dx ln x C . x 1 C. dx tan x C . D. sin x dx cos x C . 2 cos x ax b Câu 13: Cho hàm số y ;a, ,
b c có bảng biến thiên như sau: cx 1
Trong các số a, b và c có bao nhiêu số dương ? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. x 4 7t
Câu 14: Trong không gian Oxyz , vectơ chỉ phương của đường thẳng d : y 5 4t t là z 7 5t
A. u 7; 4; 5 . B. u 5; 4;7 . C. u 4;5;7 . D. u 7; 4; 5 . 2x 3 Câu 15: Cho hàm số y
C . Đồ thị hàm số C cắt đường thẳng d : y x m tại hai điểm phân biệt khi x 1 m 7 m 3 m 3 A. 1 m 3. B. . C. . D. . m 1 m 1 m 1
Câu 16: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào ? A. f x 4 2 x 2x 1. B. f x 4 2 x 2x . C. f x 4 2 x 2x . D. f x 4 2 x 2x .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I 2; 1 ;
1 , bán kính R 4 có phương trình tổng quát là A. 2 2 2
x y z 4x 2y 2z 10 0 . B. 2 2 2
x y z 4x 2y 2z 10 0 . C. 2 2 2
x y z 4x 2y 2z 10 0 . D. 2 2 2
x y z 4x 2 y 2z 10 0 .
Câu 18: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai điểm A 2 ;3;4 , B8; 5
;6 . Hình chiếu vuông góc trung
điểm I của đoạn AB trên mặt phẳng Oyz là điểm nào dưới đây ? A. N 3; 1 ;5. B. M 0; 1 ;5 . C. Q0;0;5 . D. P 3;0;0 .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2 ; 3 ; B 1 ;4; 1 và đường thẳng x 2 y 2 z 3 d :
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua trung điểm của đoạn 1 1 2 AB và song song với d ? x y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. . B. . 1 1 2 1 1 2 x y 2 z 2 x y 1 z 1 C. . D. . 1 1 2 1 1 2
Câu 20: Giải phương trình 2
z 2z 3 0 trên tập số phức ta được các nghiệm
A. z 2 2i; z 2 2i .
B. z 1 2i; z 1 2i . 1 2 1 2 C. z 1 2i; z 1 2i . D. z 2 2 ;i z 2 2i . 1 2 1 2
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
A2;3;0 và vuông góc với mặt phẳng P : x 3y z 5 0 ? x 1 3t x 1 t x 1 t x 1 3t A. y 1 3t . B. y 1 3t . C. y 3t . D. y 1 3t . z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t
Câu 22: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và khoảng cách giữa hai đáy bằng a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 A. 3 V 9a . B. 3 V a . C. 3 V 3a . D. 3 V a . 2
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x 2 trên đoạn 0;2 bằng A. 4. B. 2. C. 9 . D. 3. 1 5
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức z i là 2 3 1 5 1 5 1 5 5 1 A. z i . B. z i . C. z i . D. z i . 2 3 2 3 2 3 3 2
Câu 25: Cho số phức z a bi a; b thỏa mãn iz 2z 1 i. Tính S a .b A. S 2 . B. S 4 . C. S 4 . D. S 2.
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho điểm A2;1;3 và điểm B 1
;2;2 . Mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với
đường thẳng AB có phương trình
A. 3x y z 3 0 .
B. 3x y z 8 0 .
C. 3x y z 8 0 .
D. 3x y z 3 0 . 2 4 4 Câu 27: Cho f
xdx 1, f tdt 4 . Tính I f ydy . 2 2 2 A. I 3 . B. I 3 . C. I 5 . D. I 5.
Câu 28: Với a là số thực dương, 2 log 2 a bằng 3 4 A. 2 2 log a . B. 2 4 log a . C. 4log a . D. log a . 3 3 3 3 9
Câu 29: Cho số phức z 1 2i3 i . Tính z 3 i . A. 4 5 . B. 2 5 . C. 10 . D. 10 .
Câu 30: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log 2 x 3x 5 1 là 5 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 3 .
Câu 31: Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . 2 x 3x 2
Câu 32: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 2 4 x A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại A , o
ABC 30 , AB a 2 . Tính thể tích V của khối nón tạo thành khi cho
tam giác ABC quay quanh trục là đường thẳng AB . 3 a 2 3 2a 2 3 2 a 2 3 2 a 2 A. V . B. V . C. V . D. V . 9 9 9 3
Câu 34: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Số nghiệm của phương trình 2 f x 3 0 là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 35: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R 4cm và đường sinh l 5cm bằng A. 2 80 cm . B. 2 40 cm . C. 2 20 cm . D. 2 100 cm .
Câu 36: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số ex
y , y 2 , x 0 , x 1 được tính bởi công thức nào dưới đây ? ln 2 1 ln 2 1 A.
ex 2d ex S x 2dx . B.
ex 2d ex S x 2dx. 0 ln 2 0 ln 2 ln 2 1 1 C.
ex 2d ex S x 2dx . D. ex S 2dx . 0 ln 2 0 a 3 a
Câu 37: Thể tích của khối nón có chiều cao bằng
và bán kính đường tròn đáy bằng là 2 2 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 24 8 8 6
Câu 38: Số phức 3 7i có phần ảo bằng A. 3. B. 7. C. 3 . D. 7.
Câu 39: Cho mặt cầu có diện tích là S , thể tích khối cầu đó là V . Bán kính R của mặt cầu là 3V 3V 4V S A. R . B. R . C. R . D. R . S S S 3V e 2 (1 ln x) e 2 (1 ln x) Câu 40: Cho dx
, nếu đặt u 1 ln x thì dx bằng ? x x 1 1 2 e 1 2 A. 2 u du . B. 2 u du . C. 2 u du . D. d u u . 1 1 0 1
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu, 2.0 điểm) Trình bày lời giải các câu sau: Câu 1:
Trong không gian Oxyz , cho điểm A4;3;5 và điểm B 1
;0;8 . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB . Câu 2:
Cho số phức z a bi a; b thỏa mãn iz 2z 1 i. Tính S a .b e 2 (1 ln x) e 2 (1 ln x) Câu 3: Cho dx
nếu đặt u 1 ln x . Tính dx . x x 1 1 Câu 4:
Giải phương trình log 2 x 3x 5 1. 5
----------- HẾT -----------
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HK2 (NH 2019 – 2020) MÔN: TOÁN 12
PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 CÂU, 8.0 điểm): Mã đề [114] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D C A D C A D C D C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A B D D B A B D B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C C A B B C C B D A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B C C A B C A D A A Mã đề [246] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A C B D C A C B D C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C D D D D A B C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A D C C A B A C A C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D A A B B B A C D Mã đề [386] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D A B D D C A B C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C A C C A A C C B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B B D A A D D B A A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C B B D D B D C D C Mã đề [480] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C D D B C C C B A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B D D A A B D A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B D B B C A A C B D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C D A A A A D D B B
PHẦN TỰ LUẬN (4 CÂU, 2.0 điểm): Câu Tóm tắt lời giải Điểm 1
Trong không gian Oxyz , cho điểm A4;3;5 và điểm B 1;0;8 . Viết phương trình
mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB .
Giả sử P là mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB . Điểm I là trung
điểm của đoạn thẳng AB . 3 3 13 Ta có: I ; ; P và AB 5
; 3;3 là một véc tơ pháp 0.25 2 2 2 tuyến của P . 3 3 13
phương trình mặt phẳng P là 5 x 3 y 3 z 0 2 2 2 15 5x 3y 3z 0 . 0.25 2 2
Cho số phức z a bi a; b thỏa mãn iz 2z 1 i. Tính S a .b Tacó:
iz 2 z 1i ia bi 2a bi 1 i b
ai 2a 2 2 b 2i 0.25 b 2a 2 2a b 2 a 2 S ab 4 0.25 a 2b 2 a 2b 2 b 2 3 e 2 (1 ln x) e 2 (1 ln x) Cho dx
nếu đặt u 1 ln x . Tính dx . x x 1 1 1 u 1 ln x du dx x
Với x 0 u 1 và x e u 2 0.25 e 2 2 (1 ln x) 2 dx u du x 0.25 1 1 4
Giải phương trình log 2 x 3x 5 1. 5 vì 2 x 3x 5 0, x
,log x 3x 5 1 x 3x 5 5 0.25 5 2 2 x 3 0.25 2 x 3x 0 x 0