Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề thi 147
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2019- 2020
MÔN: TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề gồm 06 trang
Mã đề 147
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 3; 1M
trên trục
Oz
có tọa độ
A.
( )
0; 0;1 .
B.
( )
2; 3; 0 .
C.
D.
( )
2; 3; 0 .
Câu 2: Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao
2
ha
=
và bán kính đáy
ra=
bằng
A.
2
3
.
2
a
π
B.
2
.a
π
C.
2
3.a
π
D.
2
2.a
π
Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
. B.
1
1
+
=
x
y
x
.
C.
3
31
=−−
yx x
. D.
42
1
=++
yx x
.
Câu 4: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 22
(S) : 2 4 6 5 0xyz x yz+ + + + −=
. Tâm của
(S)
có tọa độ là
A.
( )
1; 2; 3 .−−
B.
(
)
1; 2; 3 .
C.
( )
2; 4; 6 .
D.
( )
2; 4; 6 .−−
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
(
)
: 2 3 2 0.P xz y−+ +=
c tơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
?
A.
( )
1
2; 1; 3 .n =

B.
( )
2
2; 3; 1 .n
=

C.
( )
3
2; 3; 1 .
n =−−

D.
( )
4
2; 1; 3 .n =

Câu 6: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
0; .+∞
B.
( )
;1 .−∞
C.
( )
0;1 .
D.
( )
1; 0 .
Câu 7: Cho hàm số bậc ba
()y fx=
có đồ thị trong hình dưới
O
x
y
1
1
1
1
Trang 2/8 - Mã đề thi 147
x
y
1
2
-
1
O
-2
Số nghiệm của phương trình
3 () 2 0
fx
+=
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 8: Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm 4 học sinh nam và 6 học sinh nữ ?
A.
3
10
.C
B.
10
3.
C.
3
10 .
D.
3
10
.A
Câu 9: Tập xác định của hàm số
( )
1
2
3
1yx=
A.
{ }
\ 1; 1 .
B.
( )
1; 1 .
C.
[ ]
1; 1 .
D.
( ) ( )
; 1 1; .−∞ +∞
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) cos 2 3fx x= +
A.
1
( ) sin 2 3 .
2
Fx x x C= ++
B.
( ) 2sin 2 3 .Fx x x C= ++
C.
( ) 2sin 2 3 .Fx x x C= ++
D.
1
( ) sin 2 3 .
2
Fx x x C= ++
Câu 11: Cho hình chóp
.S ABC
SA vuông c với
( )
ABC
,
3
SA a=
, tam giác
ABC
vuông cân tại
A
2BC a=
(minh họa như
hình bên). Góc giữa mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng
( )
ABC
bằng
A.
60 .
o
B.
30 .
o
C.
90 .
o
D.
45 .
o
Câu 12: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
3u =
và công sai của cấp số
cộng
3d =
. Số hạng thứ 5 của cấp số cộng đã cho bằng
A.
18.
B.
15.
C.
9.
D.
12.
Câu 13: Nghiệm của phương trình
1
2 16
x
=
A.
2.x =
B.
3.x =
C.
3.x =
D.
2.x =
Câu 14: Cho khối chóp có diện tích đáy
6B =
và chiều cao
2h =
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
4.
B.
6.
C.
24.
D.
12.
Câu 15: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 3,4,4 bằng
A.
16.
B.
48.
C.
24.
D.
64.
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1 21
:.
2 31
xy z
d
−+
= =
−−
Điểm nào dưới đây
thuộc
d
?
A.
( )
1; 2; 1 .P
B.
( )
1; 2; 1 .M −−
C.
( )
2; 3; 1 .Q −−
D.
( )
2; 3; 1 .N
Câu 17: Nếu
1
0
() 2f x dx =
4
0
() 6
f x dx =
thì
4
1
()f x dx
bằng
A.
8.
B.
4.
C.
8.
D.
4.
Trang 3/8 - Mã đề thi 147
Câu 18: Cho khối trụ có chiều cao
4h
=
và bán kính đáy
3
r =
. Thể tích khối trụ đã cho bằng
A.
36 .
π
B.
24 .
π
C.
48 .
π
D.
12 .
π
Câu 19: Cho số phức
1 3.
zi
=
Môđun của
z
bằng
A.
4.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 20: Cho khối cầu có bán kính đáy
3R =
. Thể tích khối cầu đã cho bằng
A.
6 3.
π
B.
4 3.
π
C.
12 3.
π
D.
3.
π
Câu 21: Cho hàm số
()fx
thỏa mãn
(
)
(
)
( )
3
'( ) 1 2 ,
fx x xx x x
= ∀∈
. Số điểm cực đại của
hàm số đã cho là
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
( )
1;2;1=a
(
)
1;
1;
2
=
b
. Góc giữa hai vectơ
a
b
A.
.150
o
B.
.120
o
C.
.30
o
D.
.
60
o
Câu 23: Cho hàm số
( )
32
() 1 ,,f x ax bx cx a b c= + ++
có bảng biến thiên như sau:
Trong các số
,ab
c
có bao nhiêu số dương?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 24: Cho
21
, zz
các nghiệm phức phân biệt của phương trình
08
2
2
=
++
zz
. Khi đó
2
1
zz
+
bằng
A.
.22
B.
.24
C.
.4
D.
.2
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
042.34
xx
A.
[
)
.;2 +∞
B.
( )
.2;
C.
[ ]
.2;0
D.
(
]
.2;
Câu 26: bao nhiêu giá trị nguyên của tham sm sao cho hàm số
32
1
() 9 5
3
f x x mx x
= + −+
nghịch biến trên
?
A.
5.
B.
7.
C.
6.
D.
8.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
)1;2;1( M
mặt phẳng
0132:)( =+ z
yxP
.
Đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
( )
P
có phương trình là
A.
.
31
2
21
=
=
=
tz
ty
tx
B.
.
31
2
21
=
+=
+=
tz
t
y
tx
C.
.
31
2
2
1
+=
=
+=
tz
ty
t
x
D.
.
31
2
2
1
=
=
+=
tz
t
y
t
x
Câu 28: Xét các s thực dương a và b. Mệnh đềo dưới đây đúng?
A.
3
2 22
3
21
log 1 log 3log .
3
a
ab
b
=++
B.
3
2 22
3
2 11
log 1 log log .
33
a
ab
b
=+−
C.
3
2 22
3
2 11
log 1 log log .
33
a
ab
b
=++
D.
3
2 22
3
21
log 1 log 3log .
3
a
ab
b
=+−
Trang 4/8 - Mã đề thi 147
Câu 29: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
0.x =
B.
2.x
=
C.
1.
x
=
D.
2.x
=
Câu 30: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
=
A.
2.y =
B.
1.x =
C.
2.y =
D.
1.x
=
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
11log
2
1
x
A.
[
)
+∞;3
. B.
( )
3;1
. C.
(
]
3;1
. D.
(
]
3;
.
Câu 32: Với
a
là số thực dương tùy ý,
( )
3
3
9log a
bằng
A.
.log64
3
a+
B.
3
3
1 log .
2
a
C.
.log64
3
a
D.
.log
2
3
1
3
a+
Câu 33: Cho hình chóp đều
.S ABCD
,AB a SA a= =
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
2
2
a
.
B.
3
3
a
.
C.
3
2
6
a
. D.
3
.
4
a
Câu 34: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
2
2
yx
3yx
A.
2S
. B.
3
S
.
C.
1
2
S
. D.
1
6
S
.
Câu 35: Xét
2
2
0
sin osxc x dx
π
, nếu đặt
osucx=
thì
2
2
0
sin osxc x dx
π
bằng
A.
1
2
0
.u du
B.
1
2
0
.u du
C.
1
2
0
2.u du
D.
1
2
0
2.u du
Câu 36: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi các đưng
2
3, 0, 0, 2yx y x x
=+===
. Gọi
V
th
ch ca khi tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề o dưới đây
đúng?
A.
( )
2
2
0
3dVx x= +
. B.
( )
2
2
0
3dVxx
π
= +
.
C.
( )
2
2
2
0
3dVx x= +
. D.
( )
2
2
2
0
3dVx x
π
= +
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số
3
() 3 1fx x x=−−
trên đoạn
[ ]
1; 3
bằng
A.
17.
B.
1.
C.
18.
D.
3.
Câu 38: Cho khối chóp SABCD đáy ABCD nh thang vuông tại
A
B
2,AD a AB BC a= = =
( ), 2SA ABCD SA a⊥=
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB
DC
bằng
Trang 5/8 - Mã đề thi 147
A.
7.a
B.
11
.
5
a
C.
10
.
5
a
D.
5.a
Câu 39: Cho hai số phức
iz = 3
1
iz 21
2
=
. Phần ảo của số phức
21
2 zz
bằng
A.
.4
B.
.
0
C.
.3
D.
.
3
Câu 40: Số giao điểm của đồ thị
42
31
yx x
=−+
với trục hoành là
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 41: Cho hàm số
( )
fx
( )
01
f =
( ) ( )
[
]
1, 0;1
x
f x fx e x
= + + ∀∈
. Khi đó
( )
1
0
f x dx
bằng
A.
1 e
. B.
21e
. C.
(
)
21e
. D.
12e
.
Câu 42: Cho hình trụ đáy hai đường tròn tâm
O
'O
, bán kính bằng chiều cao bằng
a
.
Trên đường tròn tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn tâm
'O
lấy điểm
B
sao cho
2AB a=
. Thể
tích của khối tứ diện
'OO AB
bằng
A.
3
3
.
6
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 43: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên 6 chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để chọn được
một số có ba chữ số chẵn và ba chữ số lẻ bằng
A.
11
.
21
B.
10
.
21
C.
50
.
189
D.
40
.
189
Câu 44: Có bao nhiêu cặp số nguyên
( )
;xy
thỏa mãn
2 20210
x≤≤
(
)
1
2
log 2 2 2
yy
x yx
+ −=
?
A.
2020.
B.
10.
C.
14.
D.
2019.
Câu 45: Cho
yx,
là các số thực thỏa mãn
( ) ( )
1loglog
4
14
+ yxyx
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
yx
P = 2
A.
.4
B.
.
3
310
C.
.4
D.
.
32
Câu 46: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
[ ]
10;10m∈−
để đồ thị hàm số
( )
( )
2
2
13
()
12
x xx
fx C
x m xm
+− +
=
+ + −−
có đúng hai đường tiệm cận?
A.
18.
B.
17.
C.
19.
D.
20.
Câu 47: Cho hình lăng trụ
.'' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2 , ' ' 90
o
a A AB A CB= =
. Gọi
M
là trung điểm của cạnh
'AA
và khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
(
)
MBC
bằng
6
21
a
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
6a 3.
B.
3
8 39
.
3
a
C.
3
4 13
.
3
a
D.
3
10 3
.
3
a
Câu 48: Cho hàm số
()fx
liên tục trên
[ ]
1; 2
[ ]
2
2
1
52
(2) 0, '( ) ln
12 3
f f x dx= = +
( )
2
2
1
() 5 3
ln .
12 2
1
fx
dx
x
=−+
+
Khi đó
2
1
()f x dx
bằng
Trang 6/8 - Mã đề thi 147
A.
33
2ln .
42
+
B.
2
ln .
3
C.
42
2ln .
33
+
D.
32
2ln .
43
+
Câu 49: Cho hàm số bậc bốn
y fx
có đồ thị trong hình
bên. Số nghiệm thuộc
0; 2
của phương trình
22
cos sin 1fx x
bằng
A.
6.
B.
3.
C.
4
. D.
8.
Câu 50: Cho hàm số
4
()
1
x mx m
fx
x
++
=
+
(
m
tham số thực). Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị
nguyên của m sao cho
[ ]
[ ]
1; 2
1; 2
max ( ) 2 min ( )fx fx
. Số phần tử của
S
A.
15.
B.
16.
C.
17.
D.
14.
----------- HẾT -----------
Trang 7/8 - Mã đề thi 147
CÂU
MÃ 147
1
A
2
C
3
B
4
A
5
B
6
C
7
C
8
A
9
B
10
A
11
A
12
B
13
C
14
A
15
B
16
A
17
D
18
A
19
B
20
B
21
D
22
B
23
B
24
B
25
D
26
B
27
D
28
D
29
C
30
A
31
C
32
A
33
C
34
D
35
A
36
D
37
A
38
C
39
A
40
D
41
C
42
C
43
B
44
C
45
D
46
C
Trang 8/8 - Mã đề thi 147
47
D
48
D
49
D
50
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2019-2020 MÔN: TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút Đề gồm 06 trang Mã đề 147
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M ( 2 − ; 3; )
1 trên trục Oz có tọa độ là A. (0;0; )1. B. ( 2 − ; 3; 0). C. (0; 0; − ) 1 . D. (2; − 3; 0).
Câu 2: Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao h = a 2 và bán kính đáy r = a bằng 2 A. π a 3 . B. 2 π a . 2 y C. 2 π a 3. D. 2 2π a .
Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 1 A. 2x −1 y x + = . B. 1 y = . x −1 x −1 1 − O 1 x C. 3
y = x − 3x −1. D. 4 2
y = x + x +1. 1 −
Câu 4:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z + 2x − 4y + 6z − 5 = 0 . Tâm của (S)có tọa độ là A. ( 1; − 2; − 3). B. (1;− 2; 3). C. (2; − 4; 6). D. ( 2; − 4; − 6).
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x z + 3y + 2 = 0. Véc tơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) ?  
A. n = 2; −1; 3 . B. n = 2; 3; 1 − . 2 ( ) 1 ( )   C. n = 2 − ; 3; 1 − . D. n = 2;1; 3 . 4 ( ) 3 ( )
Câu 6: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;+∞). B. (−∞ ) ;1 . C. (0; ) 1 . D. ( 1; − 0).
Câu 7: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị trong hình dưới
Trang 1/8 - Mã đề thi 147 y 2 x 1 -1 O -2
Số nghiệm của phương trình 3 f (x) + 2 = 0 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 8: Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm 4 học sinh nam và 6 học sinh nữ ? A. 3 C . B. 10 3 . C. 3 10 . D. 3 A . 10 10
Câu 9: Tập xác định của hàm số y = ( − x )1 2 3 1 là A.  \{ 1; − } 1 . B. ( 1; − ) 1 . C. [ 1; − ] 1 . D. ( ; −∞ − ) 1 ∪(1;+∞).
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = cos 2x + 3 là A. 1
F(x) = sin 2x + 3x + C.
B. F(x) = 2sin 2x + 3x + C. 2
C. F(x) = 2
− sin 2x + 3x + C. D. 1
F(x) = − sin 2x + 3x + C. 2
Câu 11: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với ( ABC),
SA = 3a , tam giác ABC vuông cân tại A BC = 2a (minh họa như
hình bên). Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng ( ABC) bằng A. 60 .o B. 30 .o C. 90 .o D. 45 .o
Câu 12: Cho cấp số cộng (u với u = 3 và công sai của cấp số n ) 1
cộng d = 3. Số hạng thứ 5 của cấp số cộng đã cho bằng A. 18. B. 15. C. 9. D. 12.
Câu 13: Nghiệm của phương trình 1 2 −x =16 là A. x = 2. − B. x = 3. C. x = 3. − D. x = 2.
Câu 14: Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 4. B. 6. C. 24. D. 12.
Câu 15: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 3,4,4 bằng A. 16. B. 48. C. 24. D. 64. Câu 16:
x 1 y 2 z 1
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d − + − : = = . Điểm nào dưới đây 2 3 − 1 − thuộc d ? A. P(1; 2 − ;1 ).
B. M ( −1; 2; −1 ). C. Q(2; 3 − ;−1 ). D. N ( 2 − ;3;1 ). 1 4 4
Câu 17: Nếu f (x)dx = 2 ∫
f (x)dx = 6 ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 1 A. 8. − B. 4. − C. 8. D. 4.
Trang 2/8 - Mã đề thi 147
Câu 18: Cho khối trụ có chiều cao h = 4 và bán kính đáy r = 3. Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 36π. B. 24π. C. 48π. D. 12π.
Câu 19: Cho số phức z =1− 3 .i Môđun của z bằng A. 4. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 20: Cho khối cầu có bán kính đáy R = 3 . Thể tích khối cầu đã cho bằng A. 6π 3. B. 4π 3. C. 12π 3. D. π 3.
Câu 21: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f x = ( 3 '( )
x x)(x − ) 1 (2 − x), x
∀ ∈  . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 22: Trong không gianOxyz , cho các vectơ a = (− ; 1 ; 2 ) 1 và b = ( ; 2 − ; 1 ) 1 . Góc giữa hai vectơ a b A. 150o. B. 120o. C. 30o. D. 60o. Câu 23: Cho hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx +1 (a,b,c∈) có bảng biến thiên như sau:
Trong các số a,b c có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 24: Cho z , z là các nghiệm phức phân biệt của phương trình 2
z + 2z +8 = 0 . Khi đó 1 2 z + z bằng 1 2 A. 2 2. B. 4 2. C. . 4 D. . 2
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 4x − 2 . 3 x − 4 ≤ 0 là A. [ ; 2 +∞). B. (− ; ∞ 2). C. [ ; 0 2]. D. (− ; ∞ 2].
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số 1 3 2
f (x) = − x + mx − 9x + 5 3 nghịch biến trên  ? A. 5. B. 7. C. 6. D. 8.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( ;1− ; 2 )
1 và mặt phẳng (P) : 2x y − 3z +1 = 0 .
Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là x = 1− 2tx = 1+ 2tx = 1+ 2tx = 1+ 2t A.     y = 2 − − t. B. y = 2 − + t. C. y = 2 − − t. D. y = 2 − − t.     z = 1− 3tz = 1− 3tz = 1+ 3tz = 1− 3t
Câu 28: Xét các số thực dương a b. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 A. 2 a 1 log = 1+ log a + 3log . b B. 2 a 1 1 log = 1+ log a − log . b 2 3 2 2 b 3 2 3 2 2 b 3 3 3 3 C. 2 a 1 1 log = 1+ log a + log . b D. 2 a 1 log = 1+ log a − 3log . b 2 3 2 2 b 3 3 2 3 2 2 b 3
Trang 3/8 - Mã đề thi 147
Câu 29: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x = 0. B. x = 2. C. x =1. D. x = 2. − − Câu 30: 2x 1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 1− x A. y = 2. − B. x =1. C. y = 2. D. x = 1. −
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình log x − ≥ − 1 ( )1 1 là 2 A. [ ; 3 +∞). B. ( ;1 3). C. ( ;1 ] 3 . D. (− ; ∞ ] 3 .
Câu 32: Với a là số thực dương tùy ý, log ( 3 9a ) bằng 3 A. 4 + 6 log a B. 3 1− log . a
C. 4 − 6 log a D. 3 1+ a 3 . 3 . log3 . 3 2 2
Câu 33: Cho hình chóp đều S.ABCD AB = a, SA = a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 2 3 3 3 . a . a 2 . D. a . A. 2 B. 3 C. 6 4
Câu 34: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2
y x  2 và y  3x A. S  2 . B. S  3. C. 1 S  . D. 1 S  . 2 6 π π 2 2 Câu 35: Xét 2 sin x os c x dx ∫ , nếu đặt u = os c x thì 2 sin x os c x dx ∫ bằng 0 0 1 1 1 1 A. 2 u . duB. 2 − u . duC. 2 2 u . duD. 2 2 − u . du ∫ 0 0 0 0
Câu 36: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường 2
y = x + 3, y = 0, x = 0, x = 2 . Gọi V là thể
tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H ) xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2
A. V = ∫( 2x +3)dx.
B. V = π ∫( 2x +3)dx . 0 0 2 2
C. V = ∫(x +3)2 2 dx .
D. V = π ∫(x +3)2 2 dx 0 0
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
f (x) = x − 3x −1 trên đoạn [ 1; − ] 3 bằng A. 17. B. 1. C. 18. D. 3. −
Câu 38: Cho khối chóp SABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B
AD = 2a, AB = BC = a SA ⊥ (ABCD), SA = a 2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB DC bằng
Trang 4/8 - Mã đề thi 147 A. a 7. B. a 11 . C. a 10 . D. a 5. 5 5
Câu 39: Cho hai số phức z =
z = − − . Phần ảo của số phức 2z z bằng 2 1 i 2 1 3− i 1 2 A. − . 4 B. . 0 C. − . 3 D. . 3
Câu 40: Số giao điểm của đồ thị 4 2
y = −x + 3x −1 với trục hoành là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 1
Câu 41: Cho hàm số f (x) có f (0) =1 và ′( ) = ( ) x f x
f x + e +1, x ∀ ∈[0; ]
1 . Khi đó f (x)dx ∫ 0 bằng A. 1− e . B. 2e −1. C. 2(e − ) 1 . D. 1− 2e.
Câu 42: Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O O ' , bán kính bằng chiều cao và bằng a .
Trên đường tròn tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O ' lấy điểm B sao cho AB = 2a . Thể
tích của khối tứ diện OO ' AB bằng 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 2 12 4
Câu 43: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để chọn được
một số có ba chữ số chẵn và ba chữ số lẻ bằng A. 11. B. 10 . C. 50 . D. 40 . 21 21 189 189
Câu 44: Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;
x y) thỏa mãn 2 ≤ x ≤ 20210 và log ( y 1 2 − + − 2y x = y − 2x ? 2 ) A. 2020. B. 10. C. 14. D. 2019.
Câu 45: Cho x, y là các số thực thỏa mãn log x + y x y ≥ 4 ( ) log1 (
) 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu 4
thức P = 2x y A. 10 3 − . 4 B. . C. . 4 D. 2 3. 3
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ 10
− ;10] để đồ thị hàm số 2 x +1− x + 3 ( ) x f x =
C có đúng hai đường tiệm cận? 2 x + (m + ) ( ) 1 x m − 2 A. 18. B. 17. C. 19. D. 20.
Câu 47: Cho hình lăng trụ ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh  =  2 , ' ' = 90o a A AB A CB
. Gọi M là trung điểm của cạnh A' A và khoảng cách từ A đến mặt phẳng
(MBC) bằng 6a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 21 3 3 3 A. 3 6a 3. B. 8a 39 . C. 4a 13 . D. 10a 3 . 3 3 3 2
Câu 48: Cho hàm số f (x) liên tục trên [1; 2] có f = ∫[ f x ]2 5 2 (2) 0, '( ) dx = + ln và 12 3 1 2 f (x) 5 3 2 dx = − + ln . ∫
Khi đó f (x)dx ( ∫ bằng x + )2 1 12 2 1 1
Trang 5/8 - Mã đề thi 147 A. 3 3 + 2ln . B. 2 ln . C. 4 2 + 2ln . D. 3 2 + 2ln . 4 2 3 3 3 4 3
Câu 49: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị trong hình
bên. Số nghiệm thuộc 0;2của phương trình f  2 2
cos xsin x 1 bằng A. 6. B. 3. C. 4 . D. 8. 4 Câu 50: + + Cho hàm số ( ) x mx m f x =
( m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị x +1
nguyên của m sao cho max f (x) ≥ 2min f (x) . Số phần tử của S là [1; 2] [1; 2] A. 15. B. 16. C. 17. D. 14.
----------- HẾT -----------
Trang 6/8 - Mã đề thi 147 CÂU MÃ 147 1 A 2 C 3 B 4 A 5 B 6 C 7 C 8 A 9 B 10 A 11 A 12 B 13 C 14 A 15 B 16 A 17 D 18 A 19 B 20 B 21 D 22 B 23 B 24 B 25 D 26 B 27 D 28 D 29 C 30 A 31 C 32 A 33 C 34 D 35 A 36 D 37 A 38 C 39 A 40 D 41 C 42 C 43 B 44 C 45 D 46 C
Trang 7/8 - Mã đề thi 147 47 D 48 D 49 D 50 A
Trang 8/8 - Mã đề thi 147
Document Outline

  • TOANCN 12_147