Đề thi học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Trần Nhân Tông – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/17 - Mã đề 116
TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN
-
L
ớp 12
-
Chương tr
ình chu
ẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
116
I. TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 4 9
S x y z
. Tâm của (S) có tọa độ là:
A.
1;1;2
I
. B.
1; 1; 2
I
. C.
2; 2; 4
I
. D.
2;2;4
I
.
Câu 2. Cho 2018 phức
z a bi
(trong đó
a
,
b
các 2018 thực thỏa mãn
3 4 5 17 11
z i z i
. Tính
ab
.
A.
3
ab
. B.
6
ab
. C.
6
ab
. D.
3
ab
.
Câu 3. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
2 4
f x x
A.
2
x C
. B.
2
2
x C
. C.
2
2 4
x x C
. D.
2
4
x x C
.
Câu 4. Nếu
1
1
2
f x dx
thì
1
1
4 ( )
f x dx
bằng :
A.
4
. B. -8. C.
2
. D. 2.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2;5; 3
A
trên mặt phẳng
Oxz
tọa độ
là:
A.
0;5; 3
. B.
2;0; 3
. C.
2;5;0
. D.
2;5; 3
.
Câu 6. Cho hai số phức
1 2
1 , 2 3
z i z i
. Số phức liên hợp của
2 1
z z
là:
A.
1 4
i
. B.
1 4
i
. C.
3 2
i
. D.
1 2
i
.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
1 2
z i
là điểm nào dưới đây?
A.
1;2
P
. B.
1; 2
M
. C.
1;2
Q
. D.
1; 2
N
.
Câu 8. Cho hai số phức
1
4 5
z i
2
4 3
z i
. Phần ảo của số phức
1 2
z z
bằng:
A.
3
. B. -5. C.
2
. D.
2
i
.
Câu 9. Điểm
M
trong nh vẽ bên điểm biểu diễn của s
z
. Số phức liên hợp của
số phức
z
là:
A.
2 3
z i
. B.
2 3
z i
.
C.
2 3
z i
. D.
2 3
z i
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
1;1; 3
I
trên mặt phẳng
Oxz
tọa độ
là:
A.
0;1;0
. B.
0;1; 3
. C.
1;1;0
. D.
1;0; 3
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 0
P x y
. Vectơ nào dưới đây một vectơ pháp
tuyến của
P
?
A.
1; 1; 2
n
. B.
1;1;0
n
. C.
1; 1;0
n
. D.
1;1;2
n
.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
2 1 1
:
1 2 2
x y z
d
. Điểm nào dưới đây không thuộc
đường thẳng
d
?
Trang 2/17 - Mã đề 116
A.
3;1;3
J
. B.
4;3;5
H
. C.
2; 1;1
I
. D.
1; 3;3
K
.
Câu 13. Trên không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 2 2 ,
1 2
x t
d y t t
z t
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
d
?
A.
1;2; 2
u
. B.
1;2;1
u
. C.
1; 2;2
u
. D.
1; 2; 1
u
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:3 2 1 0
P y z
. Vectơ nào ới đây một vectơ pháp
tuyến của
P
?
A.
3;2;0
n
. B.
0;3;2
n
. C.
3;2;1
n
. D.
3;0;2
n
.
Câu 15. Nếu
5
2
10
f x dx
thì
2
5
2 4
f x dx
bằng
A.
38.
B.
34.
C.
34.
D.
38.
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số
cos 2
f x x
.
A.
d 2sin 2
f x x x C
. B.
1
d sin 2
2
f x x x C
.
C.
1
d sin 2
2
f x x x C
D.
d 2sin 2
f x x x C
.
Câu 17. Trên không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 4 1 0
S x y z x y z
. Bán kính của (S) là:
A.
37
R
. B.
2 2
R . C.
10
R
. D.
35
R
.
Câu 18. Cho hai số phức
1
2 3
z i
,
2
4 5
z i
. Tìm phần ảo của số phức
1 2
z z z
.
A.
2
i
. B.
2
. C.
8
. D.
8
i
.
Câu 19. Cho số phức
1 5 2 .
z i z i
Mô đun của
z
A.
10
. B.
5
. C.
2 2
. D.
2
.
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức
3 4
z i
A.
3 4
z i
. B.
2
z i
. C.
2
z i
. D.
3 4
z i
.
Câu 21. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường
3
y x
,
2
2
y x
,
0
x
.
A.
0
. B.
12
17
. C.
17
12
. D.
17
12
.
Câu 22. Gọi
1
z
và
2
z
hai nghiệm của phương trình
2
2 10 0
z z
. Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2
P z z
.
A.
20
P
. B.
40
P
. C.
2 10
P . D.
0
P .
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1;1
M
hai mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
,
: 2 3 0
Q x y
. Viết phương trình tham số của đường thẳng
d
đi qua điểm
M
đồng thời song song với
cả hai mặt phẳng
P
Q
.
A.
1 2
: 1 4
1 3
x t
d y t
z t
. B.
2
: 4
3
x t
d y t
z t
. C.
1
: 1
1 2
x t
d y t
z t
. D.
1 2
: 1 4
1 3
x t
d y t
z t
.
Câu 24. Cho hai số phức
1
5 5
z i
,
2
2
z i
. Tìm phần ảo của số phức liên hợp của số phức
1
2
z
w
z
.
A.
1
. B.
3
. C.
3
i
. D.
i
.
Trang 3/17 - Mã đề 116
Câu 25. Xét
2
2
0
( )
xf x dx
, nếu đặt
2
t x
thì
2
2
0
( )
xf x dx
bằng
A.
2
0
2 .
t
e dt
B.
4
0
2 ( ) .
f t dt
C.
4
0
1
( ) .
2
f t dt
D.
2
0
1
( ) .
2
f t dt
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
3;1;2
A
,
1; 1;0
B
A.
3 1 2
2 1 1
x y z
.
B.
1 1
2 1 1
x y z
.
C.
1 1
2 1 1
x y z
.
D.
3 1 2
2 1 1
x y z
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
1; 2;3
M
song song với
mặt phẳng
: 2 3 1 0
Q x y z
A.
2 3 6 0
x y z
.
B.
2 3 16 0
x y z
.
C.
2 3 6 0
x y z
.
D.
2 3 16 0
x y z
.
Câu 28. Hãy tính diện tích phần tô đậm trong hình vẽ dưới đây.
A.
2
. B.
4
3
.
C.
3
4
. D. 1.
Câu 29. Cho hai số phức
1 2
1 , 2 3
z i z i
. Số phức liên hợp của
2 1
z z
là:
A.
1 4
i
. B.
3 2
i
. C.
1 4
i
. D.
1 4
i
.
Câu 30. Cho
4
0
1 2 d
I x x x
2 1
u x
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
3
2 2
1
1
1 d
2
I x x x
. B.
3
2 2
1
1 d
I u u u
C.
3
5 3
1
1
2 5 3
u u
I
. D.
3
2 2
1
1
1 d
2
I u u u
Trang 4/17 - Mã đề 116
II. TỰ LUẬN ( 4 điểm)
Câu 1: Tính
2
1
2 1
0
4
x
xe dx
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3
M
và đường thẳng
2
: 3 3
1
x t
y t t
z t
. Lập phương
trình mặt phẳng
P
đi qua
M
và vuông góc
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0; 2;1
A
1;0;3
B
. Viết phương trình tham số của
đường thẳng qua hai điểm
A
B
.
Câu 4: Tìm các số thực
,
x y
thỏa mãn đẳng thức
1 2 2
i x yi i x yi i
.
------------- HẾT -------------
Trang 17/17 - Mã đề 116
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG
Năm học 2019 – 2020
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12
I. TRẮC NGHIỆM (30 CÂU – 6 ĐIỂM)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
B B C A A B B A D A B B A B B
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C C C C D C D D D B A D B D D
II. TỰ LUẬN (4 ĐIỂM)
Câu
Nội dung
Điểm
1
(1.0)
Đặt:
2
2 1 4
t x dt xdx
0,25
Đổi cận:
+
0 1
x t
+
1 3
x t
0,25
3
3
3 1 3
1
1
t t
I e dt e e e e e
0,5
2
(1,0)
Đường thẳng
có VTCP là
(1; 3;1)
a
0,25
( )
P
P n
(1; 3;1)
a
0,25
Mặt phẳng
( 1;2;3)
( ) : ( ) : 3 4 0
: (1; 3;1)
P
Di qua M
P P x y z
VTPT n
0,5
3
(1,0)
(1;2;2)
AB

0,5
Đường thẳng
(0; 2;1)
: : 2 2 ,
: (1;2;2)
1 2
x t
Di qua A
AB AB y t t
VTCP AB
z t

0,5
4
(1,0)
(3 1) ( 3 1) 2
x y x y i i
0,5
3 1 0
3 3 1
x y x
x y y
0,5
đ
:
116
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 116
I. TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x  2   y  2  z  2 : 2 2
4  9 . Tâm của (S) có tọa độ là: A. I  1  ;1;2 . B. I 1; 1  ; 2   . C. I 2; 2  ; 4  . D. I  2  ;2;4 .
Câu 2. Cho 2018 phức z  a  bi (trong đó a , b là các 2018 thực thỏa mãn 3z  4  5i z  1  7 11i . Tính ab . A. ab  3 . B. ab  6  . C. ab  6 . D. ab  3  .
Câu 3. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f  x  2x  4 là A. 2 x  C . B. 2 2x  C . C. 2 2x  4x  C . D. 2 x  4x  C . 1 1
Câu 4. Nếu f  x dx  2   thì 4f (x)dx  bằng : 1 1 A. 4 . B. -8. C. 2  . D. 2.
Câu 5. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A2;5; 3
  trên mặt phẳng Oxz có tọa độ là: A. 0;5;3 . B. 2;0; 3   . C. 2;5;0 . D. 2;5; 3   .
Câu 6. Cho hai số phức z  1 i, z  2  3i . Số phức liên hợp của z  z là: 1 2 2 1 A. 1  4i . B. 1  4i . C. 3  2i . D. 1 2i .
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  1
  2i là điểm nào dưới đây? A. P 1  ;2 . B. M  1  ; 2   . C. Q1;2 . D. N 1; 2   .
Câu 8. Cho hai số phức z  4  5i và z  4  3i . Phần ảo của số phức z  z bằng: 1 2 1 2 A. 3 . B. -5. C. 2  . D. 2i .
Câu 9. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số z . Số phức liên hợp của số phức z là: A. z  2  3i . B. z  2   3i . C. z  2  3i . D. z  2   3i .
Câu 10. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm I 1;1; 3
  trên mặt phẳng Oxz có tọa độ là: A. 0;1;0 . B. 0;1; 3   . C. 1;1;0. D. 1;0; 3   .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  y  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?     A. n  1; 1  ;2. B. n  1;1;0 . C. n  1;1;0 . D. n   1  ;1;2 . x  2 y 1 z 1
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Điểm nào dưới đây không thuộc 1 2 2 đường thẳng d ? Trang 1/17 - Mã đề 116 A. J 3;1;3 . B. H 4;3;5 . C. I 2; 1  ;  1 . D. K 1; 3  ;3. x 1 t 
Câu 13. Trên không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y  2  2t ,t  . Vectơ nào dưới đây là một vectơ z 1 2t  chỉ phương của d ?     A. u  1;2;2 . B. u  1;2;  1 . C. u  1;2;2 . D. u   1  ; 2  ;  1 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3y  2z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?     A. n  3;2;0. B. n  0;3;2. C. n  3;2;  1 . D. n  3;0;2. 5 2 Câu 15. Nếu f
 xdx 10 thì 24 f  x dx  bằng 2 5 A. 38. B. 34. C. 3  4. D. 3  8.
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  cos 2x . A.  d  2sin 2   f x x x C . B.   1 d  sin 2   f x x x C . 2 C.   1 d   sin 2   f x x x C D.  d  2sin 2   f x x x C . 2
Câu 17. Trên không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4 y  4z 1  0 . Bán kính của (S) là: A. R  37 . B. R  2 2 . C. R  10 . D. R  35 .
Câu 18. Cho hai số phức z  2  3i , z  4
 5i . Tìm phần ảo của số phức z  z  z . 1 2 1 2 A. 2i . B. 2 . C. 8 . D. 8i .
Câu 19. Cho số phức z  1 i z  5  2i. Mô đun của z là A. 10 . B. 5 . C. 2 2 . D. 2 .
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức z  3  4i là A. z  3   4i . B. z  2  i . C. z  2  i . D. z  3 4i .
Câu 21. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường 3 yx , 2 y  2x , x  0 . A. 0. B. 12 . C. 17  . D. 17 . 17 12 12
Câu 22. Gọi z và z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 10  0. Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2 P  z  z . 1 2 A. P  20 . B. P  40 . C. P  2 10 . D. P  0 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;1; 
1 và hai mặt phẳng P : x  y  2z 1  0,
Q: 2x  y 3  0. Viết phương trình tham số của đường thẳng d  đi qua điểm M đồng thời song song với
cả hai mặt phẳng P và Q . x 1 2t            x 2 t x 1 t x 1 2t    A. d : y 1 4t . B. d : y  4  t . C. d : y  1 t . D. d : y  1 4t . z 13t  z  3 t    z  1 2t  z  1 3t  z
Câu 24. Cho hai số phức z  5  5i , z  2  i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của số phức 1 w  . 1 2 z2 A. 1  . B. 3 . C. 3i . D. i  . Trang 2/17 - Mã đề 116 2 2 Câu 25. Xét 2 xf (x )dx  , nếu đặt 2 t  x thì 2 xf (x )dx  bằng 0 0 2 4 A. 2 t e dt.  B. 2 f (t)dt.  0 0 4 1 2 1 C. f (t)dt.  D. f (t)dt.  2 2 0 0
Câu 26. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 3  ;1;2 , B1; 1  ;0 là x  3 y 1 z  2 A.   . 2 1 1 x 1 y 1 z B.   . 2 1 1 x 1 y 1 z C.   . 2 1 1 x  3 y 1 z  2 D.   . 2 1 1
Câu 27. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1; 2;3 và song song với
mặt phẳng Q : x  2y  3z 1  0
A. x  2y  3z  6  0 .
B. x  2y  3z 16  0.
C. x  2y  3z  6  0 .
D. x  2y  3z 16  0 .
Câu 28. Hãy tính diện tích phần tô đậm trong hình vẽ dưới đây.  4 A. . B. . 2 3 3 C. . D. 1. 4
Câu 29. Cho hai số phức z 1 i, z  2  3i . Số phức liên hợp của z  z là: 1 2 2 1 A. 1  4i . B. 3  2i . C. 1  4i . D. 1   4i . 4
Câu 30. Cho I  x 1 2x dx 
và u  2x 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 0 3 1 3 A. 2 I  x  2 x   1dx . B. 2 I  u  2 u   1du 2 1 1 3 5 3 1  u u  3 1 C. I     . D. 2 I  u  2 u   1du 2 5 3   2 1 1 Trang 3/17 - Mã đề 116 II. TỰ LUẬN ( 4 điểm) 1 Câu 1: Tính 2 2 1 4 x xe  dx  0 x  2  t Câu 2: 
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;3 và đường thẳng  : y  3 3t t   . Lập phương z 1t 
trình mặt phẳng P đi qua M và vuông góc  .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A0; 2; 
1 và B 1;0;3. Viết phương trình tham số của
đường thẳng qua hai điểm A và B .
Câu 4: Tìm các số thực x, y thỏa mãn đẳng thức 1 i x  yi  i  2 x  yi  2i .
------------- HẾT ------------- Trang 4/17 - Mã đề 116
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG Năm học 2019 – 2020
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12 Mã đề: 116
I. TRẮC NGHIỆM (30 CÂU – 6 ĐIỂM) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 B B C A A B B A D A B B A B B 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C C C C D C D D D B A D B D D II. TỰ LUẬN (4 ĐIỂM) Câu Nội dung Điểm Đặt: 2 t  2x 1dt  4xdx 0,25 Đổi cận: 1 + x  0  t  1 0,25 (1.0) + x  1  t  3 3 3 t t 3 1 3
I  e dt  e  e e  e e  0,5 1 1 
Đường thẳng  có VTCP là a  (1;3;1) 0,25  
Vì   (P)  nP  a  (1;3;1) 0,25 2 D  iqua M(1;2;3) (1,0) Mặt phẳng (P) :  
 (P) : x  3y  z  4  0 0,5 V  TPT : nP(1;3;1)   AB  (1;2;2) 0,5 3   (0;2;1) x   t Di qua A (1,0)   Đường thẳng AB :    AB : y
  2  2t,t   0,5 V  TCP : AB  (1;2;2) z    1  2t 
(3x y 1)(x  3y 1)i  2i 0,5 4      (1,0) 3x y 1 x  0   0,5 x  3y  3  y    1   Trang 17/17 - Mã đề 116