Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường Tân Hiệp – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
đề: 201 Trang 1 / 5
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - NĂM 2017-2018
TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP
MÔN TOÁN-KHỐI 12
Thi gian làm bài 90 phút (50 câu trc nghim)
Họ Tên :.......................................................Số báo danh :.....................
Mã Đề : 201
Câu 01:Cho hàm số

yfx
liên tục trên

;ab
một nguyên hàm hàm số

Fx
trên
;,ab a c b
.Khẳng định nào sau đây SAI:
A.
 
ba
ab
f
xdx f xdx

B.
 
'
f
xdx f x C
C.
  
bcc
aab
f
xdx f xdx f xdx

D.
 
b
a
f
xdx Fb Fa
Câu 02: Cho
 
23
12
5; 2fxdx fxdx


.Tính

3
1
f
xdx
?
A.
7 B. 7 C. 3 D. 3
Câu 03: Trong không gian 0xyz,Cho hai mặt phẳng

:2410;:23250xyz xyz


.Chọn khẳng
định ĐÚNG :
A.

B.

,
chéo nhau C.

//
D.
Câu 04:Khẳng định nào sau đây ĐÚNG:
A.

b
b
b
a
a
a
udv uv vdu

B.

b
b
b
a
a
a
vdv uv vdu

C.

b
b
b
a
a
a
udv uv udu

D.

bb
b
a
aa
udx uv vdx

Câu 05:Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
1
:2
x
t
yt
zt


?
A.

0; 3; 1M  B.

3; 0; 2M C.

2;3;1M D.

6; 3;2M
Câu 06:Hàm số
3fx x là một nguyên hàm của hàm số nào?
A.
 
3
2
2
3
3
g
xx C
B.

1
23
gx
x
C.

1
3
gx
x
D.
 
3
2
3
3
2
g
xx C
Câu 07: Trong không gian 0xyz,cho mặt phẳng

:2 3 1 0xy z

.Vec-tơ nào vec-tơ pháp tuyến của
mặt phẳng

?
A.

1; 2; 3n
B.
2; 1; 3n 
C.
2;1; 3n
D.
2;1; 3n 
Câu 08:Tìm

cos
F
xxdx
?
A.
sin
x
C
B.
cos
x
C
C.
cos
x
C
D.
sin
x
C
Câu 09:Khẳng định nào sau đây ĐÚNG:
A.
22ln2
xx
dx C
B.
1
ln
x
dx C
x

C.
xx
edx e C
D.
4
3
4
x
x
dx C
Câu 10:Tính

4
2
1
3Ix xdx
.
A.
5,3
B. 35 C.
3,5
D. 53
Câu 11:Phần thực của sphức

1zai i
là :
A.
1a B. 1a C. 1a D.
2
1a
Câu 12: Trong không gian 0xyz,tính n kính mặt cầu tâm

1; 0; 0I
tiếp xúc với mặt phẳng (P) :
2220xyz
A.
3R B. 5R C.
2R
D.
1
R
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
đề: 201 Trang 2 / 5
Câu 13:Cho
13zi
.Tính
1
z
.
A.
13
10 10
i
B.
13
10 10
i
C.
13
10 10
i
D.
13
10 10
i
Câu 14: Trong không gian 0xyz,tính độ dài đoạn AB với

1; 1;0 , 2;0; 2AB
.
A.
2
A
B
B. 3AB C. 6AB D. 6AB
Câu 15: Trong không gian 0xyz,viết phương trình mặt phẳng (P) qua điểm

000
;;
M
xyz
nhận

;;nABC
làm vec-tơ pháp tuyến ?
A.
000
0Ax x By y Cz z  B.
000
0Ax x By y Cz z 
C.

000
1Ax x By y Cz z 
D.

000
1Ax x By y Cz z 
Câu 16: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
cos , 0, 0,yxyxx

quay
xung quanh 0x.
A.
0
B.
2
C.
2
2
D. 2
Câu 17:Số phức liên hợp của số phức
72zi
A.
72zi
B.
27zi
C.
27zi
D.
27zi
Câu 18:Trong không gian 0xyz,cho
23OA i j k

.Tìm toạ độ điểm A .
A.

1; 2; 3A 
B.

1; 2; 3A
C.

1; 2; 3A
D.

2; 4;6A
Câu 19: Trong không gian 0xyz,vec-tơ nào là vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d :
11
213
x
yz

A.

2;1; 3u 
B.
12
1; ;
23
u



C.
13
1; ;
22
u



D.

4; 2;6u 
Câu 20:Gọi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình
2
330zz trên tập C .Tính
12
Tz z
.
A.
23 B. 25 C. 6 D.
32
Câu 21:m tâm I và tính bán kính R của mặt cầu (S) :
222
24220xyz xyz
A.

1; 2;1 , 2IR
B.
1; 2; 1 , 2 2IR
C.

1; 2;1 , 2 2IR
D.

1; 2; 1 , 2IR
Câu 22:Đặt 1tx .Khi đó :


12
2
01
1
x
dx f t dt
x

. Hàm số
f
t
hàm nào sau đây:
A.

2
2t
ft
t
B.

1
lnft t
t

C.

2
11
ft
tt

D.

2
11
ft
tt

Câu 23:Mô-đun của số phức 2za i :
A.
2
4za B.
2
4za C.
2za
D.
2za
Câu 24:Tìm phần thực và phần ảo của số phức 54zi .
A. Phần thực là 5,phần ảo là 4i B. Phần thực là 5,phần ảo là -4i
C. Phần thực là 5,phần ảo là -4 D. Phần thực là 5,phần ảo là 4
Câu 25: Trong không gian 0xyz,tính toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC vi

1; 1;0 , 2;0; 2 , 0; 2; 4AB C
?
A.

1; 1; 2G 
B.

1; 1; 2G
C.

1;1; 2G 
D.

1;1; 2G
Câu 26: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho đưng thng
13
:1
3
x
t
yt
zt


và hai đim
5;0;2 ; 2; 5;3AB
. Tìm điểm M thuộc
sao cho
A
BM
vuông tại A .
A.

2;2;3M
B.

5;3;6M
C.

4;0; 3M 
D.

7; 1; 6M 
Câu 27: Ch khối cầu (S) phương trình
 
222
12125xy z
, mặt phẳng (P) phương trình
2250xyz cắt khối cầu (S) thành 2 phần . Tính thể tích của phần không chứa tâm của mặt cầu (S).
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
đề: 201 Trang 3 / 5
A.
25
3
B.
25
6
C.
14
3
D.
16
3
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm

2;1;3 , 3; 2;4AB
, đường thẳng
161
:
211 4
x
yz

. mặt
phẳng

:41 6 54 49 0Pxyz
. Đường thẳng (d) đi qua B , cắt đường thẳng
và mp(P) ln lượt tại C
D sao cho thch của 2 tứ diện ABCO và OACD bng nhau, biết (d) có một vecto chỉ phương
4; ;ubc
. Tính
bc .
A.
11
B. 6 C. 9 D.
4
Câu 29: Biết

0
10
a
x
xe dx a
.Tìm
a
.
A.
1a
B.
5a
C.
2a
D.
3a
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm

2;3;0A
,

0; 4;1B
; C (3;1;1) . Mặt cầu đi qua ba điểm A ;B ;
C và có tâm I thuộc mặt phẳng

mp Oxz
, biết
;;
I
abc
. Tính tổng
Tabc
.
A.
3T
B.
3T 
C. 1T  D. 2T
Câu 31: Biết

/4
2
2
0
55cos 6sin2
2sin 3cos
x
xab
dx
c
xx

với a,b và c là các số nguyên dương. Tính tổng T abc .
A.
79T B. 36T C. 63T D. 69T
Câu 32:Phương trình mặt phẳng đi qua điểm
1; 2; 0A
và cha đưng thng
1
:
231
x
yz
d

một vec-tơ
pháp tuyến là
1; ;nab
.Tính ab .
A.
2ab
B.
0ab
C.
3ab
D.
3ab
Câu 33:Cho số phức

,,zabiab
thoả mãn

1232iz z i .Tính Sab
A.
1
2
S 
B. 1S C.
1
2
S
D. 1S 
Câu 34: Trong không gian 0xyz,cho hai đường thẳng
12
12
:2;:12
36
x
txs
dy td y s
zt zs








.Chọn khẳng định Đúng :
A.
12
,dd
chéo nhau B.
12
,dd
cắt nhau C.
12
//dd
D.
12
dd
Câu 35: Một nguyên hàm của hàm số:

23
sin .cos
f
xxx
có dạng là:

53
sin sin
ac
Fx x x
bd

, với
a
b
c
d
là các phân số tối giản, a,b,c,d lá các số nguyên dương. Tính
T abcd .
A. Đáp án khác. B.
11T
C. 10T D. 9T
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD

8,6, 7 , 2, 1,4AB
, (0; 3;0)C ,
8; 2;9D 
và đưng
thẳng
213
:
21 2
xyz

. Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng
cắt tứ diện ABCD thành 2 phần thể
tích bằng nhau, biết mp(P) có một vecto pháp tuyến là
7; ;nbc
. Tính bc .
A.
8 B.
11
C. 13 D. 9
Câu 37:Đặt 1tantx thì
2
1tan
cos
x
dx
x
trở thành nguyên hàm nào ?
A.
2tdt
B.
2
tdt
C. dt
D.
2
2tdt
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn . Tìm số phức 43wz i .
A.
17wi B. 38wi C. 13wi D. 48wi
Câu 39: Trên tập số phức, tích 4 nghiệm của phương trình:
2
1224xx x
bằng:
A.
24
B.
12
C.
12
D.
24
Câu 40: Biết tích phân :
/6
0
13
1sin
ab
dx
xc
, với a,b và c là các số nguyên. Tính tổng Tabc .
||5z |3||310|zz i
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
đề: 201 Trang 4 / 5
A.
7T
B. 11T C.
5T
D. 12T
Câu 41: Trong không gian 0xyz,cho mặt phẳng

:210xy z

đi qua đim
1; 2; 0M
, vuông góc
cắt đường thẳng
11 2
:2
4
x
t
dyt
zt


tại N .Tính độ dài đoạn MN .
A.
76
B.
311
C.
10
D.
45
Câu 42: Trong không gian 0xyz,cho

2; 3; 1 ; 1;1;1 ; 1; 1; 2ABCm
.Tìm m để tam giác ABC vuông tại B .
A.
1m
B.
0m
C.
2m
D.
3m 
Câu 43: Cho số phức
12
2; 1za iz bi
Tìm phần ảo của số phức
z
, biết
12
..1zz zz i
.
A.

22
1
12
ab
ab


. B.

22
3
12
ab
ab


. C.

22
3
12
ba
ab


D.

22
1
12
ab
ab


.
Câu 44: Biết

3
2
1
ln10 ln 7; ,
31
dx m n m n
x

.Tính
mn
.
A.
1
B.
2
3
C.
2
3
D. 0
Câu 45:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
;3yx xy x bằng :
A.
0 B. 8 C. 16 D.
24
Câu 46: Cho số phức z thỏa điều kiện : 12 3 7 3ziz i . Tìm giá trị nhỏ nhất của
2
P
zi
.
A.
2
P
B.
2P
C.
3P
D.
3P
Câu 47: Biết

56
1
ln ; , ,
2
xdxa xbx Cab C
x





.Tính
2
ab ?
A.
7
6
B.
7
13
C. 9 D.
5
12
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng (P): 2530xyz hai điểm
3;1;1 ; 4; 2;3AB
. Gọi (Q) là mặt phẳng qua AB và vuông góc với (P). Phương trình nào là phương trình của
mặt phẳng (Q) .
A.
97 190xyz
B.
97 190xyz
C.
97 190xyz
D.
97 190xyz
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 2 đường thẳng
1
3
:1
12
x
t
yt
zt



;
2
22
:
251
x
yz

và
điểm

0;3;0M
. Đường thẳng đi qua M, cắt
1
và vuông góc với
2
có một vecto chỉ phương là

4; ;uab
.
Tính
Tab .
A.
2T  B. 4T C. 4T  D. 2T
Câu 50: Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo) giới hạn bởi đồ thị
3 hàm số f(x), g(x) h(x) như hình bên, bằng kết quả nào sau đây.
A.
  
cc
ab
S fx gxdx gx hxdx

B.
   
bc
ab
S fx gxdx gx hxdx 


C.
  
bc
ab
S fx gxdx gx hxdx 


D.
  
c
a
Sfxhxgxdx

---------------------HẾT---------------------
Oxyz
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
đề: 201 Trang 5 / 5
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 201
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C A A B B C A D B C D C D A C B C C A D C A C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C D A C A B D C C C D D A C D B C B B B D D D C
| 1/5

Preview text:

201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - NĂM 2017-2018 TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP MÔN TOÁN-KHỐI 12
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :.......................................................Số báo danh :..................... Mã Đề : 201
Câu 01:Cho hàm số y f x liên tục trên  ;
a b và có một nguyên hàm là hàm số F x trên  ;
a b,a c b
.Khẳng định nào sau đây SAI: b a A. f
 xdx   f
 xdx B. f '
 xdx f xC a b b c c b C. f
 xdx f
 xdx f
 xdx D. f
 xdx F b F a a a b a 2 3 3
Câu 02: Cho f xdx  5; f xdx  2    .Tính f  xdx ? 1 2 1  A. 7 B. 7  C. 3 D. 3 
Câu 03: Trong không gian 0xyz,Cho hai mặt phẳng   : x  2y  4z 1 0;  : 2x  3y  2z  5  0 .Chọn khẳng định ĐÚNG :
A.     
B.  ,  chéo nhau
C.   / / 
D.     
Câu 04:Khẳng định nào sau đây ĐÚNG: b b b b b A. b b b b udv   uvb bvduB. vdv   uv  vdu
C. udv   uv  uduD. udx  
uvb vdxa a a a a a a a a a a ax 1 t
Câu 05:Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng  : y  2  t ?  z tA. M 0; 3  ;  1
B. M 3;0;2 C. M 2;3;  1 D. M 6; 3  ;2
Câu 06:Hàm số f x  x  3 là một nguyên hàm của hàm số nào? 2  3
A. g x  x  332  C B. g x 1 
C. g x 1 
D. g x  x  332  C 3 2 x  3 x  3 2
Câu 07: Trong không gian 0xyz,cho mặt phẳng   : 2x y  3z 1  0 .Vec-tơ nào là vec-tơ pháp tuyến của mặt phẳng   ?    
A. n1;2;3 B. n 2;  1  ; 3  
C. n2;1;3 D. n 2;  1; 3  
Câu 08:Tìm F x  cos xdx ?
A. sin x C
B. cos x C
C. cos x C
D. sin x C
Câu 09:Khẳng định nào sau đây ĐÚNG: 1 4 A. x 2x  2x dx ln 2  C
B. ln xdx   C C. x x
e dx  e C D. 3 x dx   C x 4 4
Câu 10:Tính I   2x  3 x dx . 1 A. 5,3 B. 35 C. 3,5 D. 53
Câu 11:Phần thực của số phức z  a i1 i là :
A. a 1
B. a 1
C. a 1 D. 2 a 1
Câu 12: Trong không gian 0xyz,tính bán kính mặt cầu tâm I 1;0;0 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) :
x  2 y  2z  2  0
A. R  3
B. R  5
C. R  2
D. R 1 Mã đề: 201 Trang 1 / 5
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC 1
Câu 13:Cho z  1 3i .Tính . z 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i B. i C. i D.   i 10 10 10 10 10 10 10 10
Câu 14: Trong không gian 0xyz,tính độ dài đoạn AB với A1; 1  ;0,B2;0; 2   .
A. AB  2
B. AB  3
C. AB  6
D. AB  6
Câu 15: Trong không gian 0xyz,viết phương trình mặt phẳng (P) qua điểm M x ; y ; z và nhận n ; A ; B C 0 0 0  làm vec-tơ pháp tuyến ?
A. Ax x B y y C z z  0
B. Ax x B y y C z z  0 0   0   0  0   0   0 
C. Ax x B y y C z z 1
D. Ax x B y y C z z 1 0   0   0  0   0   0 
Câu 16: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  cos x, y  0, x  0, x   quay xung quanh 0x. 2  A. 0 B. 2 C. D. 2 2
Câu 17:Số phức liên hợp của số phức z  7i  2 là
A. z  7i  2
B. z  2  7i
C. z  2  7i
D. z  2  7i    
Câu 18:Trong không gian 0xyz,cho OA i  2 j  3k .Tìm toạ độ điểm A . A. A 1  ; 2  ; 3  
B. A1;2;3 C. A1; 2  ;3 D. A2; 4;  6 x 1 y z 1
Câu 19: Trong không gian 0xyz,vec-tơ nào là vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d :   2 1 3     A.     u  2;1; 3   B. 1 2 u  1; ;   C. 1 3 u  1; ;   D. u   4;  2;  6  2 3   2 2 
Câu 20:Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  3z  3  0 trên tập C .Tính T z z . 1 2 1 2 A. 2 3 B. 2 5 C. 6 D. 3 2
Câu 21:Tìm tâm I và tính bán kính R của mặt cầu (S) : 2 2 2
x y z  2x  4 y  2z  2  0 A. I  1  ; 2  ;  1 , R  2
B. I 1;2;  1 , R  2 2 C. I  1;  2  ;  1 , R  2 2
D. I 1;2;  1 , R  2 1 2 x
Câu 22:Đặt t x 1 .Khi đó : dx f t dt  
. Hàm số f t là hàm nào sau đây: 2    0  x  1 1 t  2 1 1 1 1
A. f t 
B. f t 1  ln t
C. f t  
D. f t   2 t t 2 t t 2 t t
Câu 23:Mô-đun của số phức z a  2i là : A. 2
z a  4 B. 2
z a  4
C. z a  2
D. z a  2
Câu 24:Tìm phần thực và phần ảo của số phức z  5  4i .
A. Phần thực là 5,phần ảo là 4i
B. Phần thực là 5,phần ảo là -4i
C. Phần thực là 5,phần ảo là -4
D. Phần thực là 5,phần ảo là 4
Câu 25: Trong không gian 0xyz,tính toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC với A1; 1  ;0,B2;0; 2  ,C0; 2;  4   ? A. G1; 1  ; 2   B. G1; 1  ;2 C. G 1  ;1; 2   D. G 1  ;1;2
x  1 3t
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng  : y 1 t và hai điểm z  3t
A5;0;2; B2; 5
 ;3 . Tìm điểm M thuộc  sao cho A
BM vuông tại A .
A. M 2;2;3
B. M 5;3;6 C. M  4;  0; 3   D. M  7;  1  ; 6  
Câu 27: Ch khối cầu (S) có phương trình  x  2   y  2   z  2 1 2
1  25 , mặt phẳng (P) có phương trình
x  2 y  2z  5  0 cắt khối cầu (S) thành 2 phần . Tính thể tích của phần không chứa tâm của mặt cầu (S). Mã đề: 201 Trang 2 / 5
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC 25 25 14 16 A. B. C. D. 3 6 3 3 x 1 y  6 z 1
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 2;  1;3,B3; 2;
 4 , đường thẳng  :   . và mặt 2 11 4 
phẳng P: 41x  6y  54z  49  0. Đường thẳng (d) đi qua B , cắt đường thẳng  và mp(P) lần lượt tại C và 
D sao cho thể tích của 2 tứ diện ABCO và OACD bằng nhau, biết (d) có một vecto chỉ phương là u  4; ; b c
. Tính b c . A. 11 B. 6 C. 9 D. 4 a Câu 29: Biết x xe dx   
1 a  0 .Tìm a . 0
A. a 1
B. a  5
C. a  2
D. a  3
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A2;3;0 , B0; 4;  
1 ; C (3;1;1) . Mặt cầu đi qua ba điểm A ;B ;
C và có tâm I thuộc mặt phẳng mpOxz , biết I   ; a ;
b c . Tính tổng T a b c . A. T  3
B. T  3 C. T  1  D. T  2  /4 2
5  5cos x  6sin 2x a  b Câu 31: Biết dx  
với a,b và c là các số nguyên dương. Tính tổng T a b c .
2sin x  3cos x2 c 0
A. T  79 B. T  36 C. T  63 D. T  69 x 1 y z
Câu 32:Phương trình mặt phẳng đi qua điểm A1;2;0 và chứa đường thẳng d :   có một vec-tơ 2 3 1 
pháp tuyến là n1;a;b .Tính a b .
A. a b  2
B. a b  0
C. a b  3
D. a b  3
Câu 33:Cho số phức z a bi,a,b thoả mãn 1 iz  2z  3  2i .Tính S a b 1 1
A. S  
B. S 1
C. S D. S  1  2 2  x 1 tx  2s  
Câu 34: Trong không gian 0xyz,cho hai đường thẳng d : y  2  t;d : y 1 2s .Chọn khẳng định Đúng : 1 2  z 3t   z  6s  
A. d , d chéo nhau
B. d , d cắt nhau
C. d / /d
D. d d 1 2 1 2 1 2 1 2 a c a c
Câu 35: Một nguyên hàm của hàm số: f x 2 3  sin .
x cos x có dạng là: F x 5 3
  sin x  sin x , với và b d b d
là các phân số tối giản, a,b,c,d lá các số nguyên dương. Tính T a b c d . A. Đáp án khác. B. T 11 C. T 10 D. T  9
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có A8,6, 7  ,B2, 1
 ,4 , C(0;3;0) , D 8;  2  ;9 và đường x  2 y 1 z  3 thẳng  :  
. Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng  và cắt tứ diện ABCD thành 2 phần có thể 2 1 2  
tích bằng nhau, biết mp(P) có một vecto pháp tuyến là n  7; ;
b c . Tính b c . A. 8 B. 11 C. 13 D. 9 1  tan x
Câu 37:Đặt t  1 tan x thì dx
trở thành nguyên hàm nào ? 2 cos x A. 2tdt B. 2 t dt C. dt D. 2 2t dt
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn | z | 5 và | z  3 | |
z  3 10i | . Tìm số phức w z  4  3i . A. w  1   7i
B. w  3  8i
C. w 1 3i D. w  4   8i
Câu 39: Trên tập số phức, tích 4 nghiệm của phương trình: x 2 x  
1  x  2  24 bằng: A. 24  B. 12  C. 12 D. 24  /6 1 a 3  b
Câu 40: Biết tích phân : dx  
, với a,b và c là các số nguyên. Tính tổng T a b c . 1 sin x c 0 Mã đề: 201 Trang 3 / 5
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC A. T  7 B. T 11 C. T  5 D. T 12
Câu 41: Trong không gian 0xyz,cho mặt phẳng   : x y  2z 1 0 đi qua điểm M 1; 2  ;0 , vuông góc và x 11 2t cắt đường thẳng 
d :  y  2t tại N .Tính độ dài đoạn MN .  z  4  tA. 7 6 B. 3 11 C. 10 D. 4 5
Câu 42: Trong không gian 0xyz,cho A2;3;  1 ; B 1  ;1; 
1 ;C 1;m 1;2 .Tìm m để tam giác ABC vuông tại B .
A. m  1
B. m  0
C. m  2 D. m  3 
Câu 43: Cho số phức z a  2i; z  1 bi Tìm phần ảo của số phức z , biết z .z z .z  1  i . 1 2 1 2         A. a b 1 . B. a b 3 . C. b a 3 D. 1 a b . a  2 1  b  22 a  2 1  b  22 a  2 1  b  22 a  2 1  b  22 3 1 Câu 44: Biết
dx mln10  nln 7;   ,
m n  .Tính m n . 3x 1 2 2 2 A. 1 B. C. D. 0 3 3
Câu 45:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 3 y x  ;
x y  3x bằng : A. 0 B. 8 C. 16 D. 24
Câu 46: Cho số phức z thỏa điều kiện : z 1 2i z  3  7  3i . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  2  i . A. P  2 B. P  2
C. P  3 D. P  3  1  Câu 47: Biết 5 6
x dx a ln x bx C ;  a,b ,  C     .Tính 2 a b ?  2x  7 7 5 A. B. C. 9 D. 6 13 12
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P): x  2 y  5z  3  0 và hai điểm A3;1; 
1 ; B4;2;3 . Gọi (Q) là mặt phẳng qua AB và vuông góc với (P). Phương trình nào là phương trình của mặt phẳng (Q) .
A. 9x  7y z 19  0 B. 9
x  7 y z 19  0 C. 9
x  7 y z 19  0
D. 9x  7y z 19  0 x  3  tx  2 y  2 z
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 2 đường thẳng  : y 1 t ;  :   và 1 2  2 5 1  z  1 2t  
điểm M 0;3;0 . Đường thẳng đi qua M, cắt  và vuông góc với  có một vecto chỉ phương là u  4; ; a b . 1 2
Tính T a b . A. T  2  B. T  4 C. T  4  D. T  2
Câu 50: Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo) giới hạn bởi đồ thị
3 hàm số f(x), g(x) và h(x) như hình bên, bằng kết quả nào sau đây. c c
A. S f
 x gxdx g
 x hxdx a b b c
B. S   f
 x gxdx  g
 x hxdxa b b c
C. S   f
 x gxdx  g
 x  hxdxa b c
D. S   f
 x hx gxdxa
---------------------HẾT--------------------- Mã đề: 201 Trang 4 / 5
201:CCAABBCADBCDCDACBCCADCACAACDACABDCCCDDACDBCBBBDDDC
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 201 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C A A B B C A D B C D C D A C B C C A D C A C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D A C A B D C C C D D A C D B C B B B D D D C Mã đề: 201 Trang 5 / 5