Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 111
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 HỌC KỲ II
MÔN TOÁN LỚP 12
Khóa ngày 5/5/2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Lớp:………………………………………………………………………………..
Mã đề thi
111
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh : .............................
Câu 1: . Cho
( )
fx
( )
gx
là hai hàm số liên tục trên
[
]
1,1
( )
fx
là hàm số chẵn,
(
)
gx
là hàm số
lẻ. Biết
(
)
1
0
7g x dx =
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )
( )
1
1
10f x g x dx
+=


. B.
( ) ( )
1
1
10f x g x dx
−=


.
C.
( )
1
1
10
f x dx
=
. D.
(
)
1
1
14
g x dx
=
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số là :
A. B. C. D. Đáp án khác
Câu 3: Đồ thị (C) của làm số
= lnyx
cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình
là:
A.
= 43yx
. B.
= 1yx
. C.
= +21yx
. D.
= 3yx
.
Câu 4: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:3 0xz
α
−=
. Tìm khẳng định đúng
trong các mệnh đề sau:
A.
( )
Oy
α
B.
( ) ( )
// xOz
α
. C.
( )
//Oy
α
. D.
( )
//Ox
α
Câu 5:
4
4
log 8
bằng
A.
3
8
B.
5
4
. C.
1
2
D. 2.
Câu 6: Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên R, biết f ‘(5) = 5. Tính .
A. 5 B. Không tồn tại C. 10 D. đáp án khác
Câu 7: Tìm các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
21
x x mxx+ = +−
hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
23
5; .
4
m



B.
[ ]
5;6 .m
C.
{ }
23
5; 6 .
4
m

∈∪


D.
{ }
23
5; 6 .
4
m

∈∪

Câu 8: Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
1
42
xx
y =+−
tại điểm có hoành độ x = 2 là
A. 5 B. 4 C. 10 D. 2
Câu 9: Thể tích
V
của khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường tròn
22
( ) : ( 3) 1Cx y+− =
xung quanh trục hoành là
A.
2
6V
π
=
B.
3
6V
π
=
. C.
2
3V
π
=
. D.
6V
π
=
Câu 10: . Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nón là
A. 40π a
2
B. 20π a
2
C. 12π a
2
D. 24π a
2
Câu 11: Phương trình mặt cầu có bán kính bằng 3 và tâm là giao điểm của ba trục toạ độ?
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
A.
2 22
6 0.++−=xyz z
B.
2 22
6 0.++− =xyz x
C.
2 22
6 0.++− =
xyz y
D.
2 22
9.++=
xyz
Câu 12: Cho hai số phức
1
12
zi
=
,
2
4
z x yi
=−+
với . Tìm cặp
( )
;xy
để
21
2zz=
.
A.
( ) ( )
; 6; 4xy =
. B.
( ) ( )
; 5; 4xy =
. C.
( ) ( )
; 6;4xy=
D.
( ) ( )
; 4;6xy=
Câu 13: Hàm số y=
32
11
22
32
x xx −+
đồng biến trên các khoảng
A.
( )
;1−∞
( )
2;+∞
B.
( )
;2−∞
( )
2;+∞
C.
( )
1; 2
D.
( )
1; +∞
Câu 14: Cho hàm số
(
)
32
43
khi 1
1
5
khi =1
2
xx
x
x
fx
ax x
−+
=
+
. Xác định a để hàm số liên tục trên R.
A.
5
2
a
=
B. C.
15
2
a =
D.
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
1+
=
+
mx
y
xm
đồng biến trên khoảng
( )
1; +∞
.
A.
1<−m
hoặc
1.>
m
B.
1>m
. C.
1
m
. D.
1 1.−< <m
Câu 16: Họ nguyên hàm của
2
f(x) x 2x 1=−+
A.
32
1
F(x) x 2x x C
3
= ++
B.
F(x) 2x 2 C= −+
C.
32
1
F(x) x x x C
3
= ++
D.
3
1
F(x) x 2 x C
3
= −++
Câu 17: Biết rằng tích phân
( )
1
0
21 .
x
x e dx a b e+=+
, tích
ab
bằng:
A.
1
. B.
20
. C.
1
. D.
15
.
Câu 18: Nghiệm của phương trình:
−+
=
2
2 8 13
24
xx x
là:
A.
2.
x =
B. Đáp án khác C.
1.x
=
D.
2
.
3
x
x
=
=
Câu 19: Hàm số nào sau đây không có cực đại và cực tiểu
A. y = x
3
-3x +2 B. y= - x
3
+ 2x+ 3 C. y = x
4
-2x
2
D. y= 2x
3
- 5
Câu 20:m mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức
z a bi= +
được biểu diễn bằng điểm
( )
;M ab
trong mặt phẳng phức
Oxy
.
B. Số phức
z a bi= +
có môđun
22
ab+
.
C. Số phức
0
0
0
a
z a bi
b
=
=+=
=
.
D. Số phức
z a bi= +
có số phức đối
z a bi
=
.
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2
:
2 14
= =
x yz
d
mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 12 + +− =Sx y z
. Hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
chứa
d
tiếp xúc với
( )
S
. Gọi
,MN
tiếp điểm. Tính độ dài đoạn thẳng
.MN
A.
4.
B.
2 2.
C.
6.
D.
4
.
3
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 22: Gọi
1
z
,
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
2 50
zz
+ +=
. Tính
12
zz+
.
A.
12
10zz+=
.
B.
12
5zz+=
C.
12
25zz+=
D.
12
5zz+=
.
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình đường thẳng
đi qua điểm
( )
2;1; 5 ,M
đồng thời vuông góc với hai vectơ
( )
1; 0;1a =
( )
4;1; 1b =
A.
215
.
1 51
x yz+ +−
= =
−−
B.
215
.
15 1
x yz+ +−
= =
C.
151
.
21 5
xyz
+−
= =
D.
215
.
15 1
x yz −+
= =
Câu 24: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R .
A.
2
2yx x
= +−
B.
2
23
x
y
x
=
+
C.
3
2yx= +
D.
5
x
y
x
=
Câu 25: Tìm số phức z có mô đun nhỏ nhất thỏa mãn
32iz z i = −−
A.
12
55
zi=−+
B.
12
55
zi= +
C.
12
55
zi=−−
D.
12
55
zi=
Câu 26: Đồ thị hàm số y = ax
4
+ bx
2
+ c có điểm cực tiểu là A(0;3) và đim cực đại là B(1;5).Khi đó a +
b + c bằng
A. 9 B. 5 C. -5 D. 7
Câu 27: Nguyên hàm của hàm số
x
2
1
f(x) 2e
cos x
= +
là:
A. e
x
+ tanx + C B. Kết quả khác C. 2e
x
+ tanx + C D. e
x
(2x -
x
2
e
)
cos x
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
đáy hình vuông ABCD cạnh a, góc giữa mặt bên
mặt phẳng đáy
α
thoả mãn
cos =
1
3
α
. Mặt phẳng
( )
P
qua AC vuông góc với mặt phẳng
( )
SAD
chia khối chóp
.S ABCD
thành hai khối đa diện. Tỉ lệ thể tích hai khối đa diện là:
A. B. C. D.
Câu 29: Cho các mệnh đề sau:
(1). Nếu
> 1
a
thì
> >>log log 0
aa
M N MN
.
(2). Nếu
>>0MN
<≠01a
thì
=log ( ) log .log
a aa
MN M N
.
(3). Nếu
<<01a
thì
> ⇔< <log log 0
aa
M N MN
.
Số mệnh đề đúng là:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0
Câu 30: Cho hàm số
( )
=y fx
liên tục, đồng biến trên đoạn
[ ]
;.ab
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng
( )
;.ab
.
B. Hàm số đã cho có cực trị trên đoạn
[ ]
;.ab
C. Phương trình
( )
0=fx
có nghiệm duy nhất thuộc đoạn
[ ]
;.ab
D. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn
[
]
;.ab
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, gọi
,,i jk

lần lượt các vectơ đơn vị của các trục ox; oy; oz, khi đó
với
( )
;;M xyz
thì
OM

bằng
A.
.xi y j zk−−

B.
.xi y j zk
++

C.
.x j yi zk++

D.
.xi y j zk−−

Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Câu 32: Diện tích S của nh phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
( ) ( )
12
yfx,yfx= =
liên tục và hai
đường thẳng
x a,x b= =
được tính theo công thức:
A.
( )
(
)
b
12
a
S f x f x dx
=
B.
( ) ( )
b
12
a
S f x f x dx=


C.
(
) (
)
b
12
a
S f x f x dx=
D.
( ) ( )
bb
12
aa
S f x dx f x dx=
∫∫
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của
đường thẳng
d
qua điểm
( )
2;3;1M
và có vectơ chỉ phương
(
)
1; 2; 2a
=
?
A.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
B.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
C.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
D.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
Câu 34: Điều kiện xác định của hàm số
1 sinx
cos
y
x
=
A.
2
2
xk
π
π
≠− +
.
B.
2
xk
π
π
≠+
C.
2
2
xk
π
π
≠+
D.
xk
π
.
Câu 35: Đồ thị hàm số
1
2
+
+
=
x
x
y
có các đường tiệm cận là đường nào?
A.
1,
2
=
= y
x
B.
1,2 == yx
C.
1,1 == yx
D.
1,
1
=
=
y
x
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
( ): 4 6 6 17 0Sx y z x y z++−+ ++=
; mặt phẳng
( ): 2 2 1 0Px y z + +=
.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Khoảng cách từ tâm của
( )
S
đến
( )
P
bằng
1
.
B.
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn.
C. Mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
2;3;3I −−
bán kính
5R =
.
D. Mặt phẳng
( )
P
không cắt mặt cầu
( )
S
.
Câu 37: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’
AA' 2a,AD 4a.= =
Gọi M trung điểm của cạnh
AD. Tính khoảng cách d từ giữa hai đường thẳng A’B’ và C’M
A.
d 2a 2=
B.
d a2=
C.
d 2a=
D.
d 3a=
Câu 38: bao nhiêu mặt phẳng đi qua điểm
(1; 9; 4)M
cắt các trục tọa độ tại các điểm
A
,
B
,
C
(khác gốc tọa độ) sao cho
OA OB OC
= =
.
A. 4. B.
2
. C.
3
. D. 1.
Câu 39: Cho một đa giác đều gồm
2n
đỉnh, n số nguyên dương lớn hơn 2. Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh
trong số
2n
đỉnh của đa giác, xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là
1
5
. Tìm
n
.
A.
5n
. B.
4n
. C. n = 10 D. n = 8
Câu 40: Tất cả các giá trị của m để phương trình
cos 0xm−=
vô nghiệm là
A.
1m >
.
B.
1
1
m
m
<−
>
C.
11m
−≤
D.
1m <−
.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
ym=
cắt đồ thị của hàm số
42
23yx x
tại 4 điểm phân biệt.
A.
1 1.m
B.
1.m >−
C.
4.m 
D.
4 3.m 
Câu 42: Tính tổng 20 số hạng liên tiếp đầu tiên của một cấp số cộng biết u
4
+ u
17
= 100.
A. 1000 B. 10000 C. 1020 D. 980
Câu 43: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ đáy ABC tam giác vuông cân tại B. Biết
AB 3cm, BC' 3 2cm= =
. Thể tích khối lăng trụ đã cho là
Trang 5/5 - Mã đề thi 111
A. 27 B. C. D.
Câu 44: Cho x, y các số thực dương thỏa mãn
(
)
( )
(
)
22
2 x y xy x y xy 2 .+ +=+ +
Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
33 22
33 22
xy xy
P4 9
yx yx

= +− +


A.
25
4
B.
13
C.
23
4
D. 5
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình bình hành. Gọi M, N lần lượt trung điểm của AD
BC. Giao tuyến của (SMN) và (SAC) là:
A. SO (O là tậm của ABCD) B. SD
C. SF (F là trung điểm CD) D. SG (F là trung điểm AB)
Câu 46: Cho hình thoi ABCD tâm O (như hình vẽ), Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số
k1=
biến tam giác ABD thành tam giác CDB
B. Phép quay tâm O, góc
2
π
biến tam giác OBC thành tam giác OCD
C. Phép tịnh tiến theo vectơ
AD

biến tam giác ABD thành tam giác DCB
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số
k1=
biến tam giác OBC thành tam giác ODA
Câu 47: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
2a
chiều cao bằng
3.
a
Tính khoảng
cách từ tâm O của đáy
ABC
đến một mặt bên:
A.
2
5
a
B.
23
3
a
C.
3
10
a
D.
5
2
a
Câu 48: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đường
y sinx=
, trục hoành hai đường thẳng
x 0,x= = π
khi quay quanh ox là :
A.
2
π
B.
2
2
π
C.
3
3
π
D.
2
4
π
Câu 49: Tập xác định của hàm số
( )
=
2
2
log 2y xx
là:
A.


0;2
. B.
(
) ( )
−∞ +∞;0 2;
C.
( )
−∞ +∞

;0 2;
. D.
(
)
0;2
.
Câu 50: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện một hình vuông
cạnh bằng 3a. Diện tích toàn phần của khối trụ là:
A. B.
2
a3π
C.
2
a3
2
π
D.
2
13a
6
π
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
MÃĐỀ CÂUHỎI ĐÁPÁN MÃĐỀ CÂUHỎI ĐÁPÁN
111 1 D 111 26 B
111 2 C 111 27 C
111 3 B 111 28 A
111 4 A 111 29 A
111 5 A 111 30 D
111 6 A 111 31 B
111 7 B 111 32 C
111 8 C 111 33 A
111 9 A 111 34 B
111 10 B 111 35 D
111 11 D 111 36 D
111 12 C 111 37 A
111 13 A 111 38 A
111 14 B 111 39 D
111 15 B 111 40 B
111 16 C 111 41 D
111 17 C 111 42 A
111 18 B 111 43 D
111 19 D 111 44 C
111 20 D 111 45 A
111 21 D 111 46 A
111 22 C 111 47 C
111 23 D 111 48 B
111 24 C 111 49 B
111 25 C 111 50 A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN MÔN TOÁN LỚP 12 Khóa ngày 5/5/2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Lớp:……………………………………………………………………………….. Mã đề thi 111
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh : .............................
Câu 1: . Cho f ( x) và g ( x) là hai hàm số liên tục trên [ 1 − , ]
1 và f ( x) là hàm số chẵn, g ( x) là hàm số 1 1 lẻ. Biết f
∫ (x)dx = 5 và g
∫ (x)dx = 7. Mệnh đề nào dưới đây sai? 0 0 1 1 A. f
∫  (x) + g(x)dx =10  . B. f
∫  (x) − g(x)dx =10  . 1 − 1 − 1 1 C. f ∫ (x)dx =10. D. g ∫ (x)dx =14. 1 − 1 −
Câu 2: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Đáp án khác
Câu 3: Đồ thị (C) của làm số y = ln x cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình là:
A. y = 4x − 3 .
B. y = x − 1.
C. y = 2x + 1 .
D. y = 3x .
Câu 4: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (α ) : 3x z = 0 . Tìm khẳng định đúng trong các mệnh đề sau:
A. (α ) ⊃ Oy
B. (α ) / / ( xOz) .
C. (α ) / /Oy . D. (α ) / /Ox Câu 5: 4 log 8 bằng 4 3 5 1 A. 8 B. 4 . C. 2 D. 2.
Câu 6: Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên R, biết f ‘(5) = 5. Tính . A. 5 B. Không tồn tại C. 10 D. đáp án khác
Câu 7: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
2 − x + 1− x = m + x x có hai nghiệm thực phân biệt.  23  23   23  A. m ∈ 5; .   B. m ∈[5;6]. C. m ∈ 5; ∪   { } 6 . D. m ∈ 5; ∪   { } 6 .  4   4   4  4 2 x x
Câu 8: Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = +
−1 tại điểm có hoành độ x = 2 là 4 2 A. 5 B. 4 C. 10 D. 2
Câu 9: Thể tích V của khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường tròn 2 2
(C) : x + ( y − 3) = 1 xung quanh trục hoành là A. 2 V = 6π B. 3 V = 6π . C. 2 V = 3π . D. V = 6π Câu 10: . Cho hì nh nón có bán kính đá
y là 4a, chiều cao là 3a. D
iện tích xung quanh hình nón l à A. 40π a2 B. 20π a2 C. 12π a2 D. 24π a2
Câu 11: Phương trình mặt cầu có bán kính bằng 3 và tâm là giao điểm của ba trục toạ độ?
Trang 1/5 - Mã đề thi 111 A. 2 2 2
x + y + z − 6z = 0. B. 2 2 2
x + y + z − 6x = 0. C. 2 2 2
x + y + z − 6 y = 0. D. 2 2 2
x + y + z = 9.
Câu 12: Cho hai số phức z = 1− 2i , z = x − 4 + yi với . Tìm cặp ( ;
x y ) để z = 2z . 1 2 2 1 A. ( ; x y ) = (6; 4 − ) . B. ( ; x y ) = (5; 4 − ) . C. ( ; x y ) = (6; 4) D. ( ; x y ) = (4;6) 1 1 Câu 13: Hàm số y= 3 2 x
x − 2x + 2 đồng biến trên các khoảng 3 2 A. ( ; −∞ − ) 1 và (2; +∞) ( ; −∞ 2) và (2;+∞) B. C. ( 1 − ;2) D. ( 1 − ;+∞) 3 2
x − 4x + 3 khi 1 x ≠  −
Câu 14: Cho hàm số f ( x) x 1 = 
. Xác định a để hàm số liên tục trên R. 5  ax + khi x=1  2 5 15 A. a = B. C. a = D. 2 2 mx +
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 1 y =
đồng biến trên khoảng x + m (1;+∞). A. m < 1
hoặc m >1. B. m >1.
C. m ≥ 1. D. 1 − < m <1.
Câu 16: Họ nguyên hàm của 2 f (x) = x − 2x +1 là 1 A. 3 2 F(x) =
x − 2x + x + C B. F(x) = 2x − 2 + C 3 1 1 C. 3 2 F(x) = x − x + x + C D. 3 F(x) = x − 2 + x + C 3 3 1
Câu 17: Biết rằng tích phân ∫(2 + ) 1 x x e dx = a + .
b e , tích ab bằng: 0 A. 1 − . B. 20 . C. 1. D. 15 − . 2
Câu 18: Nghiệm của phương trình: x −2x+8 − = 1 3 2 4 x là: x = 2 A. x = 2. B. Đáp án khác C. x = 1. − D. .  x = 3
Câu 19: Hàm số nào sau đây không có cực đại và cực tiểu A. y = x3-3x +2 B. y= - x3+ 2x+ 3 C. y = x4-2x2 D. y= 2x3- 5
Câu 20: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M (a;b) trong mặt phẳng phức Oxy .
B. Số phức z = a + bi có môđun là 2 2 a + b . a = C. Số phức 0
z = a + bi = 0 ⇔  . b  = 0
D. Số phức z = a + bi có số phức đối z′ = a bi . x y z
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 d : = = và mặt cầu 2 1 − 4
(S) (x − )2 +( y − )2 +(z − )2 : 1 2 1
= 2 . Hai mặt phẳng (P) và(Q) chứa d và tiếp xúc với (S ) . Gọi M , N
tiếp điểm. Tính độ dài đoạn thẳng MN. 4 A. 4. B. 2 2. C. 6. D. . 3
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
Câu 22: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 2z + 5 = 0 . Tính z + z . 1 2 1 2 z + z = 10 . z + z = 5 z + z = 2 5 z + z = 5 . A. 1 2 B. 1 2 C. 1 2 D. 1 2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình đường thẳng ∆ đi qua điểm M (2;1; −5),  
đồng thời vuông góc với hai vectơ a = (1;0; ) 1 và b = (4;1; − ) 1 là x + 2 y +1 z − 5 x + 2 y +1 z − 5 A. = = . B. = = . 1 5 − 1 − 1 − 5 1 x +1 y − 5 z −1 x − 2 y −1 z + 5 C. = = . D. = = . 2 1 5 − 1 − 5 1
Câu 24: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R . 2 −
y = x + x − 2 2 x = 3 y = x + 2 x A. y C. y = B. 2x + 3 D. x − 5
Câu 25: Tìm số phức z có mô đun nhỏ nhất thỏa mãn iz − 3 = z − 2 − i 1 2 1 2 1 2 1 2 A. z = − + i B. z = + i
C. z = − − i D. z = − i 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 26: Đồ thị hàm số y = ax4 + bx2 + c có điểm cực tiểu là A(0;3) và điểm cực đại là B(1;5).Khi đó a + b + c bằng A. 9 B. 5 C. -5 D. 7 1
Câu 27: Nguyên hàm của hàm số x f (x) = 2e + là: 2 cos x −x e A. ex + tanx + C B. Kết quả khác C. 2ex + tanx + C D. ex(2x - ) 2 cos x
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCDcó đáy là hình vuông ABCD cạnh a, góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy là α 1
thoả mãn cosα = . Mặt phẳng (P) 3
qua AC và vuông góc với mặt phẳng
(SAD)chia khối chóp .SABCD thành hai khối đa diện. Tỉ lệ thể tích hai khối đa diện là: A. B. C. D.
Câu 29: Cho các mệnh đề sau:
(1). Nếu a > 1 thì log M > log N M > N > 0 a a .
(2). Nếu M > N > 0 và 0 < a ≠ 1 thì log (MN) = log M.log N a a a .
(3). Nếu 0 < a < 1 thì log M > log N ⇔ 0 < M < N a a .
Số mệnh đề đúng là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 0
Câu 30: Cho hàm số y = f ( x) liên tục, đồng biến trên đoạn [ ;
a b]. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng ( ; a b). .
B. Hàm số đã cho có cực trị trên đoạn [a;b].
C. Phương trình f ( x) = 0 có nghiệm duy nhất thuộc đoạn [ ; a b].
D. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ ; a b].   
Câu 31: Trong không gian Oxyz , gọi i, j, k lần lượt là các vectơ đơn vị của các trục ox; oy; oz, khi đó  với M ( ;
x y; z ) thì OM bằng            
A. xi y j zk.
B. xi + y j + zk.
C. x j + yi + zk.
D. xi y j zk.
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 32: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f x , y = f x liên tục và hai 1 ( ) 2 ( )
đường thẳng x = a , x = b được tính theo công thức: b b A. S = f x − f x dx ∫ B. S = f x − f x  dx ∫ 1 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 2 ( )  a a b b b C. S = f x − f x dx ∫ D. S = f x dx − f x dx ∫ ∫ 1 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 2 ( ) a a a
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của 
đường thẳng d qua điểm M (−2;3; )
1 và có vectơ chỉ phương a = (1; −2;2) ? x = 2 − + tx = 1+ 2tx = 1− 2tx = 2 + t    
A. y = 3 − 2t . B. y = 2 − − 3t . C. y = 2 − + 3t . D. y = 3 − − 2t .     z = 1+ 2tz = 2 − tz = 2 + tz = 1 − + 2t  −
Câu 34: Điều kiện xác định của hàm số 1 s inx y = là cos x π π π x ≠ − + k2π . x ≠ + kπ x ≠ + k
D. x kπ . A. 2 B. 2 C. 2 x + 2
Câu 35: Đồ thị hàm số y =
có các đường tiệm cận là đường nào? x + 1 x = y = − x = − x = − y = − x = − A. , 2 1 B. , 2 y = 1 C. , 1 1 D. , 1 y = 1
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S ) : x + y + z − 4x + 6 y + 6z +17 = 0 ; và mặt phẳng
(P) : x − 2 y + 2z +1 = 0 .Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Khoảng cách từ tâm của (S ) đến ( P) bằng 1.
B. ( P) cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn.
C. Mặt cầu (S ) có tâm I (2; 3 − ; 3
− ) bán kính R = 5 .
D. Mặt phẳng ( P) không cắt mặt cầu (S ) .
Câu 37: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AA ' = 2a, AD = 4a. Gọi M là trung điểm của cạnh
AD. Tính khoảng cách d từ giữa hai đường thẳng A’B’ và C’M A. d = 2a 2 B. d = a 2 C. d = 2a D. d = 3a
Câu 38: Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua điểm M (1;9; 4) và cắt các trục tọa độ tại các điểm A , B , C
(khác gốc tọa độ) sao cho OA = OB = OC . A. 4. B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 39: Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh, n là số nguyên dương lớn hơn 2. Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh
trong số 2n đỉnh của đa giác, xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là 1 . Tìm n . 5 A. n  5 . B. n  4 . C. n = 10 D. n = 8
Câu 40: Tất cả các giá trị của m để phương trình cos x m = 0 vô nghiệm là m < 1 − A. m > 1.  C. 1 − ≤ m ≤ 1 D. m < 1 − . m > 1 B.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = m cắt đồ thị của hàm số 4 2
y x  2x  3 tại 4 điểm phân biệt.
A. 1  m  1. B. m > 1. − C. m  4.
D. 4  m  3.
Câu 42: Tính tổng 20 số hạng liên tiếp đầu tiên của một cấp số cộng biết u4 + u17 = 100. A. 1000 B. 10000 C. 1020 D. 980
Câu 43: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B. Biết
AB = 3cm, BC' = 3 2cm . Thể tích khối lăng trụ đã cho là
Trang 4/5 - Mã đề thi 111 A. 27 B. C. D.
Câu 44: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn ( 2 2
2 x + y ) + xy = (x + y)(xy + 2). Giá trị nhỏ nhất của 3 3 2 2     biểu thức x y x y P = 4  +  − 9 +  3 3 2 2  y x   y x  25 23 A. B. 13 − C. D. 5 4 4
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và
BC. Giao tuyến của (SMN) và (SAC) là:
A. SO (O là tậm của ABCD) B. SD
C. SF (F là trung điểm CD)
D. SG (F là trung điểm AB)
Câu 46: Cho hình thoi ABCD có tâm O (như hình vẽ), Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1
− biến tam giác ABD thành tam giác CDB π
B. Phép quay tâm O, góc
biến tam giác OBC thành tam giác OCD 2 
C. Phép tịnh tiến theo vectơ AD biến tam giác ABD thành tam giác DCB
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA
Câu 47: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3. Tính khoảng
cách từ tâm O của đáy ABC đến một mặt bên: 2 2a 3 3 a 5 A. a B. C. a D. 5 3 10 2
Câu 48: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đường y = s inx , trục hoành và hai đường thẳng
x = 0 , x = π khi quay quanh ox là : π 2 π 3 π 2 π A. B. C. D. 2 2 3 4
Câu 49: Tập xác định của hàm số y = log x 2x 2 ( 2 − )là: A. 0; 2   .
B. (−∞; 0) ∪ (2; +∞)
C. (−∞; 0 ∪ 2; +∞   ). D. (0;2).
Câu 50: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có
cạnh bằng 3a. Diện tích toàn phần của khối trụ là: 2 2 2 a π 3 13a π A. B. a π 3 C. 2 D. 6
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 111 MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 111 1 D 111 26 B 111 2 C 111 27 C 111 3 B 111 28 A 111 4 A 111 29 A 111 5 A 111 30 D 111 6 A 111 31 B 111 7 B 111 32 C 111 8 C 111 33 A 111 9 A 111 34 B 111 10 B 111 35 D 111 11 D 111 36 D 111 12 C 111 37 A 111 13 A 111 38 A 111 14 B 111 39 D 111 15 B 111 40 B 111 16 C 111 41 D 111 17 C 111 42 A 111 18 B 111 43 D 111 19 D 111 44 C 111 20 D 111 45 A 111 21 D 111 46 A 111 22 C 111 47 C 111 23 D 111 48 B 111 24 C 111 49 B 111 25 C 111 50 A
Document Outline

  • 05052018_111_111 (1)
  • Book1