Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 181 Trang 1/4
S GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT LONG THNH
(Đề 4 trang)
THI HC K II - NĂM HC 2017 - 2018
N: TOÁN (LP 12)
Thi gian làm bài 90 Phút; (Đề 50 câu)
Thi ngày 02/5/2018
H tên: ………………………………. S báo danh: ………………
Câu 1: Tính tích phân
2
2
1
4
d
xx
Ix
x
A.
29
2
I
. B.
29
2
I
. C.
11
2
I
. D.
11
2
I
.
Câu 2: Tích phân
2
0
cos .sinx xdx
bng:
A.
1
136
. B.
3
2
. C. 0 . D.
2
3
.
Câu 3: Din tích S ca hình phng gii hn bi đồ th ca m s ()y fx liên tc trên
;ab
, trc hnh
và hai đường thng ,x axb đượcnh theo công thc:
A. ()
b
a
S fxdx
.
B. ()
a
b
S fxdx
C. ()
b
a
S fxdx . D. ()
b
a
S fxdx
Câu 4: Trong kng gian
Oxyz
cho mt phng
(): 2 3 70Px yz
. Hi mt phng nào sau đây song
song vi mt phng (P) ?
A.
(): 2 3 50Px yz
. B.
( ): 2 3 50Qx yz
. C.
( ): 2 3 70Qx yz
. D.
( ): 2 3 70Qx yz
.
Câu 5: Cho s phc 23zi. Phn thc phn o ca s phc z là
A.
2;3ab
. B.
3;2ab
. C. 3,2ab . D. 3;2ab.
Câu 6: Cho s phc
13zi
. Khi đó:
A.
1 13
22
i
z
. B.
1 13
44
i
z
. C.
1 13
22
i
z
. D.
1 13
44
i
z
.
Câu 7: Tìm nguyên m ca m s
2
3 45fxxx
A.
32
()5
32
xx
Fx xC
. B.
() 64Fx xC
. C.
32
() 3 –4 5Fx Cx xx
. D.
32
() –2 5Fx Cx xx
.
Câu 8: Trong kng gian
Oxyz
cho đường thng
15
():
2 43
x yz
d
. Hi véctơ nào sau đây là mt véctơ
ch phương ca đường thng
()d
?
A.
(2;4;3)u
. B.
(2;4;3)u
. C.
(1;5;0)u
. D.
(1;5;0)u
.
Câu 9:Véctơ o sau đây là mt véctơ pp tuyến ca mt phng
():2 7 3 100x yz
?
A.
(2;7;3)a
. B.
(7;3;10)a
. C.
(2;7;3)a
. D.
(2;7;10)a
.
Câu 10: Trong c khng định sau, khng định nào sai?
A.
sin. cosxdx xC
(C là hng s). B.
cos. sinxdx xC
(C là hng s).
C. dxxC
(C là hng s). D.
1
d
1
x
xxC

(C là hng s).
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho véctơ (3;2;5)u . Tính độ i ca véctơ u ta được
A.
52
. B.
25
. C.
38
. D.
83
.
Câu 12: Trong không
Oxyz
cho mt cu
2 22
():( 3) ( 4) ( 1) 16S x yz . m I ca mt cu là
A.
(3;4;4)I
. B.
(3;4;1)I
. C.
(3;4;1)I
. D.
164I
.
Câu 13: S nghim ca phương trình
42
340zz trên tp hp s phc là
A. 3 . B. 1. C.
4
. D.
2
.
Mã đề 181
Mã đề 181 Trang 2/4
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
3
: 62
25
xt
yt
zt
. Hi đim nào sau đây thuc ?
A.
(3;6;2)M
. B.
(1;2;5)M
. C.
(1;2;5)M
. D.
(3;6;2)M
.
Câu 15: Trong không gian Oxyz biết véctơ
2 34a i jk
. Tìm ta độ véctơ a .
A. (2;3;4) . B.
(2;3;4)i jk
. C.
(2;3;4)i jk
. D. (2;3;4) .
Câu 16: Thu gn s phc
(2 3)(2 3)z ii
bng
A. 13 . B.
4
. C. 49i. D. 9i .
Câu 17: Hình phng gii hn bi đồ th
2
34yx , trc Ox, các đường thng 1x , 2x
có din tích S là:
A.
11S
. B.
9S
. C.
12S
. D.
10S
.
Câu 18: Tìm
43
d.
x
I ex
A.
43
1
3
x
I eC
. B.
43
1
3
x
I eC
. C.
43
1
4
x
I eC
. D.
43x
I eC.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
viết phương trình chính tc ca đường thng đi qua hai đim
(3;4;1), (2;1;5)AB
ta được
A.
3 41
134
x yz
. B.
3 41
1 34
x yz
. C.
3 41
134
x yz
. D.
3 41
1 34
x yz
.
Câu 20: Tìm tham s thc m để phương trình
2
(13 ) 340z mz có mt nghim 35zi trên .
A. 5m . B. 7m . C. 3m . D. 9m .
Câu 21: t gn s phc
(2 4) (3 2)z i ii
, ta được:
A. 12zi. B. 12zi. C. 53zi. D. 1zi.
Câu 22: Trong không gian Oxyz cho
(2;3;1), (3;2;5)ab
. Tính tích hướng
.ab
ta được
A. 5. B. 5 . C. 7. D. 7 .
Câu 23: Din tích hình phng gii hn bi hai đường cong
3
116yxx
2
6yx là:
A. 0S . B.
1
2
S . C. 2S . D.
1
4
S .
Câu 24: t gn s phc
2
(1 )(4)z ii, ta được:
A. 28zi. B. 82zi. C. 28zi. D. 28zi.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
cho đim
(3;2;1)A
và mt phng
(): 3 4 70x yz
. Tính khong ch
t đim A đến mt phng
()
ta được:
A.
26
13
. B.
426
13
. C.
326
13
. D.
26
26
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
tìm giao đim K ca đường thng
12
():3
4
xt
yt
zt
và mt phng
(): 30xyz
ta được
A.
1;3;4K
. B.
2;1;1K
. C.
57
2;;
22
K
. D.
57
2;;
22
K
.
Câu 27: Choch phân
2
2
0
1dI x xx
đặt
2
1tx . Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
1
1
d
2
I tt
. B.
2
0
1
d
2
I tt
. C.
2
0
2dI tt
. D.
5
1
2dI tt
.
Câu 28: Cho s phc z tha
2
(1 )(2 ) (8 ) (1 2)i iz i iz. Phn o ca s phc z
A. 23. B.
1
. C. 23. D. 1.
Mã đề 181 Trang 3/4
Câu 29: Cho
22
22
00
sin , cosI xdxJ xdx . Chn khng định đúng?
A. IJ
. B. IJ . C. IJ . D. 2IJ.
Câu 30: Cho
32
() 498fx x xx
. Mt nguyên m F(x) ca f(x) tha 1 2018F là:
A.
4 32
() 3 4 2025Fx xxx
. B.
4 32
() 3 4 2026Fx xxx
.
C.
4 32
() 3 4 2019Fx xxx
. D.
4 32
() 3 4 2020Fx xxx
.
Câu 31: Để tính din ch S ca phn gch chéo trong hình bên phi, biu thc
nào dưới đây đúng ?
A.
17
51
() ()S fxdx fxdx . B.
7
5
()S fxdx
.
C.
17
51
() ()S fxdx fxdx . D.
7
5
()S fxdx
.
Câu 32: Cho hình phng D gii hn bi đường cong
2 cosyx
, trc hoành và các đường thng
0,
2
xx. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành có th tích V bng bao nhiêu ?
A. 1V . B.
( 1)V
. C.
( 1)V
. D. 1V .
Câu 33: S thc x, y tha mãn
2 (5 ) ( 1)5yi xi
A.
3;0xy
. B.
6;3xy
. C.
3;0xy
. D.
6;3xy
.
Câu 34: Cho s phc 23zi, khi đó
z
z
bng
A.
5 12
13 13
i
. B.
56
13 13
i
. C.
5 12
13 13
i
. D.
56
13 13
.
Câu 35: Trong không
Oxyz
cho mt cu
2 22
(): 4 2 6 30S x y z x yz . Tìm bán kính R ca (S).
A.
17R
. B.
11R
. C.
19R
. D.
3R
.
Câu 36:Trong không gian Oxyz cho ABC biết (3;2;1), (4;1;5), (7;0;0)A BC. Tìm ta độ trng tâm G ca
ABC ta được kết qu là
A.
3
7; ;2
2
G
. B.
144
;1;
33
G
. C.
144
;1;
33
G
. D.
3
7; ;2
2
G
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho 3 đim
(3;0;0), (0;4;0), (0;0;1)A BC
. Hi phương trình nào dưới đây
là ca mt phng
()ABC
?
A.
0
3 41
x yz
. B.
1
3 41
xyz
. C.
1
3 41
xyz
. D.
0
3 41
xyz
.
Câu 38: Trong mt phng phc, ba đim A, B C ln lượt là đim biu din ca 3 s phc
1
15zi
,
2
3zi
,
3
6z . Tam giác ABC
A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác cân nhưng không đều. D. Tam giác vuông nhưng không cân.
Câu 39: Giá tr ca K tha mãn
0
2
2
42
x
edx Ke
là:
A. 11K . B. 10K . C. 9K . D. 12K .
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
cho hình cp t giác đều .SABCD biết
(1;0;0),A
(4;0;0),B
(4;3;0),C
(1;3;0)D
chiu cao ca hình chóp bng 4. Gi
(;;)Iabc
là đim cách đều c 5 đỉnh ca hình chóp (vi s
0c ). Tính 2 6 32P a bc.
A.
42P
. B. 31P . C.
24P
. D. 13P .
Mã đề 181 Trang 4/4
Câu 41: Tìm a để hình phng gii hn bi đồ th
22
32,0yx ax aa và trc hoành din tích bng 36.
A. 6a . B.
7
2
a
. C. 2a . D. 16a .
Câu 42: Hàm s
2
2 2 2019Fx xx
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
2
5
22
2
fx xx
. B.
2
22
5
fx xx
.
C.
22fx x xC
. D.
5
22
2
fx xx
.
Câu 43: Cho s phc
2017
1
1
i
z
i
. Tính
5 67
Azzz bng
A. i . B. 1. C.
1
. D. i .
Câu 44: Gi
1
z
,
2
z là nghim phc ca phương trình
2
6 450zz . Giá tr ca biu thc
1 2 12
2.55Pzz zz
bng
A. 120 . B. 60 . C. 60 . D. 120 .
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
cho đim
(3;1;2)A
đường thng
21
:
322
x yz
. Đim M thay đổi
t do trên đường thng . Khi đon thng
AM
ngn nht hãy nh độ i đon thng OM .
A.
2441
17
OM
. B.
1424
17
OM
. C.
1442
17
OM
. D.
2414
17
OM
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
cho đim
(3;2;4)Q
và mt phng
(): 2 50xyz
. Gi A, B, C ln
lượt là hình chiếu vuông góc ca đim Q lên
( ),()Oxy Oyz
()
. Tính din tích S ca tam giác ABC.
A.
89
3
S
. B.
489
3
S
. C.
89
6
S
. D.
289
3
S
.
Câu 47: Tp hp các đim trong mt phng biu din s phc z tha mãn điu kin
1 34zi
A. Đường tròn tâm
(1;3);4IR
. B. Đường tròn tâm
(1;3);4IR
.
C. Hình tròn tâm
(1;3);4IR
. D. Hình tròn tâm
(1;3);4IR
.
Câu 48: Hình phng gii hn bi các đường
2
1()y xC , trc tung tiếp tuyến ca đồ th ()C ti đim
có hoành độ bng
1
, khi quay hình phng quanh trc Ox to thành khi tròn xoay th tích bng:
A.
8
15
V . B. 2V . C.
28
15
V . D.
4
5
V .
Câu 49: Biết
1
2
1
2ln
d.
e
x
xabe
x
, vi
,ab
. Chn khng định đúng trong các khng định sau:
A. 7ab . B. 3ab . C. 6ab . D. 5ab .
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
cho đim
(1;2;1)A
hai mt cu
2 22
1
(): 64S x yz
; mt cu
2 22
2
(): 6 12 12 720S x y z x yz
. Biết rng
1
()S
ct
2
()S
theo mt đường tròn (tham kho hình v).
Gi
(;;)Kabc
là tâm đường tròn đó. Tính độ i đon
AK
.
A.
7 46
9
AK
. B.
86
9
AK
. C.
246
9
AK
. D.
68
9
AK
.
------ HT ------
(Thí sinh không được s dng tài liu. Giám th không được gii thích gì thêm.)
S GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT LONG THNH
THI HC K II NĂM HC 2017 - 2018
MÔN TOÁN 12
Phn đáp án câu trc nghim:
181 182 183 184
1 D D A B
2 D B C B
3 A B C A
4 B C A C
5 D D B C
6 D A C C
7 D A B A
8 B D A D
9 A D A B
10 A B C B
11 C A C A
12 C B A C
13 C B C D
14 D A A B
15 A D B A
16 A A B C
17 A B D A
18 A C C D
19 B C A D
20 B B A A
21 D C D A
22 B D B B
23 B B B A
24 C D A A
25 C D A D
26 D D D B
27 A D C B
28 B C B A
29 A A B D
30 B D C A
31 A B A B
32 C A B D
33 C C C D
34 A B B C
35 A B C D
36 C B A D
37 B B A C
38 D B A B
39 B D D C
40 A D D C
41 A A B A
42 D A C D
43 C D B D
44 A D A A
45 D C D B
46 A A D B
47 D C B B
48 A D C B
49 C B B C
50 A C A C
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 TRƯỜNG THPT LONG THẠNH MÔN: TOÁN (LỚP 12)
Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 4 trang) Thi ngày 02/5/2018
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… Mã đề 181 2 2 x 4x Câu 1: Tính tích phân I dx x 1 A. 29 I . B. 29 I . C. 11 I . D. 11 I . 2 2 2 2 Câu 2: Tích phân 2 cos x.sin x dx bằng: 0 A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . 136 2 3
Câu 3: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f (x) liên tục trên ; a b , trục hoành
và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức: b a b b A. S f (x) dx B. S f (x)dx C. S f (x)dx . D. S f (x) dx a . b a a
Câu 4: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : x 2 y 3z 7 0 . Hỏi mặt phẳng nào sau đây song
song với mặt phẳng (P) ?
A. (P) : x 2 y 3z 5 0 . B. (Q) : x 2 y 3z 5 0 . C. (Q) : x 2 y 3z 7 0 . D. (Q) : x 2 y 3z 7 0 .
Câu 5: Cho số phức z 2i 3 . Phần thực và phần ảo của số phức z là A. a 2;b 3 . B. a 3;b 2 . C. a 3,b 2 . D. a 3;b 2 . Câu 6: Cho số phức z 1 3i . Khi đó: A. 1 1 3 i. B. 1 1 3 i. C. 1 1 3 i . D. 1 1 3 i . z 2 2 z 4 4 z 2 2 z 4 4
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 f x 3x 4x 5 3 2 A. x x F (x) 5x C . B. F (x) 6x 4 C . C. 3 2 F(x) 3x – 4x 5x C . D. 3 2 F(x) x – 2x 5x C . 3 2 Câu 8: Trong không gian x y z Oxyz cho đường thẳng 1 5 (d ) :
. Hỏi véctơ nào sau đây là một véctơ 2 4 3
chỉ phương của đường thẳng (d ) ? A. u (2;4;3) . B. u (2; 4;3) . C. u ( 1;5;0) . D. u (1; 5;0) .
Câu 9:Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2x 7 y 3z 10 0 ? A. a (2;7; 3) . B. a (7; 3;10) . C. a (2;7;3) . D. a (2;7;10) .
Câu 10: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. sin .
x dx cos x C (C là hằng số). B. cos .
x dx sin x C (C là hằng số).  1  C.  x dx  x C  (C là hằng số). D. x dx  C  (C là hằng số).  1
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho véctơ u ( 3;2;5) . Tính độ dài của véctơ u ta được A. 5 2 . B. 2 5 . C. 38 . D. 83 .
Câu 12: Trong không Oxyz cho mặt cầu 2 2 2 (S) : (x 3) ( y 4) (z 1)
16 . Tâm I của mặt cầu là A. I (3;4;4) . B. I ( 3; 4; 1) . C. I (3;4;1) . D. I 16 4 .
Câu 13: Số nghiệm của phương trình 4 2 z 3z
4 0 trên tập hợp số phức là A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 . Mã đề 181 – Trang 1/4 x 3 t
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng : y 6 2t . Hỏi điểm nào sau đây thuộc ? z 2 5t A. M (3;6;2) . B. M (1;2;5) . C. M (1; 2;5) . D. M (3;6; 2) .
Câu 15: Trong không gian Oxyz biết véctơ a 2i 3 j 4k . Tìm tọa độ véctơ a . A. (2;3; 4) . B. (2i ;3 j;4k ) . C. (2i ;3 j; 4k ) . D. (2;3;4) .
Câu 16: Thu gọn số phức z (2 3i)(2 3i) bằng A. 13 . B. 4 . C. 4 9i . D. 9i .
Câu 17: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2 y 3x
4 , trục Ox, các đường thẳng x 1 , x 2 có diện tích S là: A. S 11. B. S 9 . C. S 12 . D. S 10 . Câu 18: Tìm 4 3 x I e d . x 1 1 1 A. 4 3 x I e C . B. 4 3 x I e C . C. 4 3 x I e C . D. 4 3x I e C . 3 3 4
Câu 19: Trong không gian Oxyz viết phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm (
A 3; 4;1), B(2;1;5) ta được A. x 3 y 4
z 1 . B. x 3 y 4 z 1 . C. x 3 y 4 z 1 . D. x 3 y 4 z 1. 1 3 4 1 3 4 1 3 4 1 3 4
Câu 20: Tìm tham số thực m để phương trình 2 z
(13 m)z 34 0 có một nghiệm z 3 5i trên . A. m 5 . B. m 7 . C. m 3 . D. m 9 .
Câu 21: Rút gọn số phức z i (2 4i) (3 2i) , ta được: A. z 1 2i . B. z 1 2i . C. z 5 3i . D. z 1 i .
Câu 22: Trong không gian Oxyz cho a (2; 3;1),b (3;2; 5) . Tính tích vô hướng a.b ta được A. 5. B. 5 . C. 7. D. 7 .
Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong 3 y x 11x 6 và 2 y 6x là: 1 1 A. S 0 . B. S . C. S 2 . D. S . 2 4
Câu 24: Rút gọn số phức 2 z (1 i) (4 i) , ta được: A. z 2 8i . B. z 8 2i . C. z 2 8i . D. z 2 8i .
Câu 25: Trong không gian Oxyz cho điểm (
A 3; 2;1) và mặt phẳng ( ) : x 3y 4z 7 0 . Tính khoảng cách
từ điểm A đến mặt phẳng ( ) ta được: 26 4 26 3 26 26 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 26 x 1 2t
Câu 26: Trong không gian Oxyz tìm giao điểm K của đường thẳng ( ) : y 3 t và mặt phẳng z 4 t ( ) : x y z 3 0 ta được 5 7 5 7 A. K 1; 3;4 . B. K 2;1; 1 . C. K 2; ; . D. K 2; ; . 2 2 2 2 2 Câu 27: Cho tích phân 2 I x x 1dx và đặt 2 t x
1. Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 5 1 2 1 2 5 A. I tdt . B. I tdt . C. I 2 tdt . D. I 2 tdt . 2 2 1 0 0 1
Câu 28: Cho số phức z thỏa 2
(1 i) (2 i)z (8 i) (1 2i)z . Phần ảo của số phức z là A. 2 3 . B. 1. C. 2 3 . D. 1. Mã đề 181 – Trang 2/4 2 2 Câu 29: Cho 2 2 I sin x dx, J
cos x dx . Chọn khẳng định đúng? 0 0 A. I J . B. I J . C. I J . D. I 2J . Câu 30: Cho 3 2 f (x) 4x 9x
8x . Một nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa F 1 2018 là: A. 4 3 2 F (x) x 3x 4x 2025 . B. 4 3 2 F (x) x 3x 4x 2026 . C. 4 3 2 F (x) x 3x 4x 2019 . D. 4 3 2 F (x) x 3x 4x 2020 .
Câu 31: Để tính diện tích S của phần gạch chéo trong hình bên phải, biểu thức nào dưới đây đúng ? 1 7 7 A. S f (x)dx f (x)dx . B. S f (x)dx . 5 1 5 1 7 7 C. S f (x)dx f (x)dx . D. S f (x)dx . 5 1 5
Câu 32: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y
2 cos x , trục hoành và các đường thẳng x 0, x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 2 A. V 1. B. V ( 1) . C. V ( 1) . D. V 1.
Câu 33: Số thực x, y thỏa mãn 2 (5 y)i (x 1) 5i là A. x 3; y 0 . B. x 6; y 3 . C. x 3; y 0 . D. x 6; y 3 . z
Câu 34: Cho số phức z 2i 3 , khi đó bằng z A. 5 12 i . B. 5 6 i . C. 5 12 i . D. 5 6 . 13 13 13 13 13 13 13 13
Câu 35: Trong không Oxyz cho mặt cầu 2 2 2 (S) : x y z
4x 2y 6z 3 0 . Tìm bán kính R của (S). A. R 17 . B. R 11 . C. R 19 . D. R 3 .
Câu 36:Trong không gian Oxyz cho ABC biết (
A 3;2; 1), B(4;1;5),C(7;0;0) . Tìm tọa độ trọng tâm G của
ABC ta được kết quả là 3 14 4 14 4 3 A. G 7; ;2 . B. G ;1; . C. G ;1; . D. G 7; ; 2 . 2 3 3 3 3 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm (
A 3;0;0), B(0; 4;0),C(0;0;1) . Hỏi phương trình nào dưới đây
là của mặt phẳng (ABC) ? A. x y z x y z x y z x y z 0 . B. 1. C. 1. D. 0 . 3 4 1 3 4 1 3 4 1 3 4 1
Câu 38: Trong mặt phẳng phức, ba điểm A, B và C lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức z 1 5i , 1 z 3 i , z 6 . Tam giác ABC là 2 3 A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác cân nhưng không đều.
D. Tam giác vuông nhưng không cân. 0 x
Câu 39: Giá trị của K thỏa mãn 2 4 e dx K 2e là: 2 A. K 11 . B. K 10 . C. K 9 . D. K 12 .
Câu 40: Trong không gian Oxyz cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD biết A(1;0;0), B(4;0;0), C(4;3;0),
D(1;3;0) và chiều cao của hình chóp bằng 4. Gọi I (a; ;
b c) là điểm cách đều cả 5 đỉnh của hình chóp (với số c 0 ). Tính P 2a 6b 32c . A. P 42 . B. P 31. C. P 24 . D. P 13 . Mã đề 181 – Trang 3/4
Câu 41: Tìm a để hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2 2 y x
3ax 2a , a 0 và trục hoành có diện tích bằng 36. A. a 6 . B. 7 a . C. a 2 . D. a 16 . 2 Câu 42: Hàm số 2 F x x 2
x 2 2019 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. 5 2 f x x 2 x 2 . B. 2 f x x 2 x 2 . 2 5 C. f x x 2 x 2 C . D. 5 f x x 2 x 2 . 2 2017 Câu 43: Cho số phức 1 i z . Tính 5 6 7 A z z z bằng 1 i A. i . B. 1. C. 1. D. i .
Câu 44: Gọi z , z là nghiệm phức của phương trình 2 z
6z 45 0 . Giá trị của biểu thức 1 2 P 2z .z 5z 5z bằng 1 2 1 2 A. 120 . B. 60 . C. 60 . D. 120 . Câu 45: Trong không gian x y z Oxyz cho điểm (
A 3;1; 2) và đường thẳng 2 1 : . Điểm M thay đổi 3 2 2
tự do trên đường thẳng . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất hãy tính độ dài đoạn thẳng OM . 2441 1424 1442 2414 A. OM . B. OM . C. OM . D. OM . 17 17 17 17
Câu 46: Trong không gian Oxyz cho điểm Q(3; 2;4) và mặt phẳng ( ) : x y 2z 5 0 . Gọi A, B, C lần
lượt là hình chiếu vuông góc của điểm Q lên (Oxy),(Oyz) và ( ) . Tính diện tích S của tam giác ABC. 89 4 89 89 2 89 A. S . B. S . C. S . D. S . 3 3 6 3
Câu 47: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 3i 4 là
A. Đường tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .
B. Đường tròn tâm I ( 1;3); R 4 .
C. Hình tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .
D. Hình tròn tâm I ( 1;3); R 4 .
Câu 48: Hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  x 1 (C) , trục tung và tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm
có hoành độ bằng 1 , khi quay hình phẳng quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng: 8 28 4 A. V . B. V 2 . C. V . D. V . 15 15 5 e 2ln x Câu 49: Biết 1 dx a . b e , với a,b
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 x 1 A. a b 7 . B. a b 3 . C. a b 6 . D. a b 5 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz cho điểm A(1;2; 1) và hai mặt cầu 2 2 2 (S ) : x y z 64 ; mặt cầu 1 2 2 2 (S ) : x y z
6x 12y 12z 72 0 . Biết rằng (S ) cắt (S ) theo một đường tròn (tham khảo hình vẽ). 2 1 2 Gọi K (a; ;
b c) là tâm đường tròn đó. Tính độ dài đoạn AK . 7 46 2 46 A. AK . B. 86 AK . C. AK . D. 68 AK . 9 9 9 9 ------ HẾT ------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không được giải thích gì thêm.) Mã đề 181 – Trang 4/4 SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017 - 2018 TRƯỜNG THPT LONG THẠNH MÔN TOÁN 12
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 181 182 183 184 1 D D A B 2 D B C B 3 A B C A 4 B C A C 5 D D B C 6 D A C C 7 D A B A 8 B D A D 9 A D A B 10 A B C B 11 C A C A 12 C B A C 13 C B C D 14 D A A B 15 A D B A 16 A A B C 17 A B D A 18 A C C D 19 B C A D 20 B B A A 21 D C D A 22 B D B B 23 B B B A 24 C D A A 25 C D A D 26 D D D B 27 A D C B 28 B C B A 29 A A B D 30 B D C A 31 A B A B 32 C A B D 33 C C C D 34 A B B C 35 A B C D 36 C B A D 37 B B A C 38 D B A B 39 B D D C 40 A D D C 41 A A B A 42 D A C D 43 C D B D 44 A D A A 45 D C D B 46 A A D B 47 D C B B 48 A D C B 49 C B B C 50 A C A C