Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Huệ – Ninh Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - 101
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 12
Năm học: 2018 2019
Môn: TOÁN

........SBD:.....................
Mã đề thi 101
Phn I: Trc nghim (40 câu mỗi câu 0,2 điểm)
Hc sinh kẻ, ghi mã đề và tr li phn trc nghim theo mu sau vào bài làm:
Mã đề:
1
2
3
4
6
7
8
9
11
13
14
16
21
22
23
24
26
27
28
29
31
33
34
36
Câu 1: Trong không gian vi h t Oxyzm
( )
1;2;3A
và mt phng
( )
: 4 0x y z
+ =
. Vit
t phng
( )
A và song song vi mt phng
( )
.
A.
4 4 0x y z + =
B.
4 4 0x y z + + =
C.
2 2 10 0x y z+ + =
D.
2 2 10 0x y z+ + + =
Câu 2: Tp hm biu din s phc z tha mãn
2 3 7zi + =
A. ng thng. B. Elip. C. ng tròn. D. Hình tròn.
Câu 3: Trong không gian vi h t  Oxyz, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x y z + =
 m
( )
1; 2;13M
. Tính khong cách d t m M n mt phng
( )
P
A.
4
3
d =
. B.
7
3
d =
. C.
10
3
d =
. D.
4
3
d =−
.
Câu 4: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
( )
;2;1ux=
,
( )
1; 1;2vx=−
ng ca
u
v
.
A.
2x+
B.
32x
C.
32x +
D.
2 x−−
Câu 5: Tích phân
1
0
1
25
dx
x +
bng:
A.
17
log
25
B.
17
ln
25
C.
15
ln
27
D.
4
35
Câu 6: H nguyên hàm ca hàm s
( )
sin3f x x=
là:
A.
1
cos3
3
xC−+
B.
1
cos3
3
xC+
C.
3cos3xC+
D.
3cos3xC−+
Câu 7: Trong không gian vi h t
Oxyz
t phm
( )
1; 2;0A

pháp tuyn
( )
2; 1;3n =−
A.
2 4 0xy =
. B.
2 3 4 0x y z + =
. C.
2 3 0x y z + =
. D.
2 3 4 0x y z + + =
.
Câu 8: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, vi cng th
m
(1;2; 3), (2; 3;1)AB−−
Trang 2/7 - 101
A.
1
2 5 .
32
xt
yt
zt
=+
=−
=
B.
=+
= +
=+
2
3 5 .
14
xt
yt
zt
C.
1
2 5 .
34
xt
yt
zt
=+
=−
=+
D.
3
8 5 .
54
xt
yt
zt
=−
= +
=−
Câu 9: Trong không gian vi h t Oxyzm
( )
M 2; 3;1
ng thng
12
:
2 1 2
x y z
d
++
==
.
Tìm t m
M
i xng vi M qua d.
A.
( )
3; 3;0 .M
B.
( )
1; 3;2 .M
C.
( )
0; 3;3 .M
D.
( )
1; 2;0 .M
−−
Câu 10: Cho hai s phc
1
42zi=−
2
15zi=+
. Tìm s phc
12
z z z=+
.
A.
53zi=+
B.
37zi=−
C.
26zi= +
D.
57zi=−
Câu 11: Gi s mt hình thang cong gii hn b th hàm s
( )
y f x=
, trc Ox ng thng
xa=
xb=
(
ab
) quay xung quanh trc Ox to thành mt khi tròn xoay. Vit công thc tính th
tích V ca kh
A.
( )
2
a
b
V f x dx
=
B.
( )
b
a
V f x dx=
C.
( )
2
b
a
V f x dx
=
D.
( )
2
b
a
V f x dx=
Câu 12: Trong mt phng t Oxy, s phc
72zi=−
m biu di
A.
( )
1
7;2M
B.
( )
2
7; 2M
C.
( )
3
7; 2Mi
D.
( )
4
2;7M
Câu 13: Trong không gian vi h trc t 
Oxyz
      c mt phng
( )
: 1 0+ + =P x y z
?
A.
( )
0;0;1K
B.
( )
0;1;0J
C.
( )
1;0;0I
D.
( )
0;0;0O
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
1
: 2 5 0
2
P x y z + + =
. 
pháp tuyn ca mt phng
( )
P
?
A.
( )
2
1; 2;1n =−
. B.
( )
3
1; 4;2n =−
. C.
( )
1
2; 2;1n =−
. D.
( )
4
2;1;5n =−
.
Câu 15: Trong không gian vi h t 
,Oxyz
cho mt c   
2 2 2
2 6 6 0.x y z x y+ + + =
Tìm t tâm
I
và bán kính
R
ca mt c
A.
( 1;3;0); 16IR−=
B.
(1; 3;0); 16IR−=
C.
( 1;3;0); 4IR−=
D.
(1; 3;0); 4IR−=
Câu 16: Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm c
2
6 13 0zz + =
. Tính
0
1.zi+−
A.
25
B.
13
C.
5
D.
13
Câu 17: Cho s phc
67zi=+
. S phc liên hp ca
z
m biu din hình hc là
A.
( )
6; 7−−
B.
( )
6;7
C.
( )
6; 7
D.
( )
6;7
Câu 18: 
zi=

2
0z az b+ + =

( )
,ab
thì
ab+

A.
2
B.
1
C.
1
D.
2
Câu 19: Hình phng gii hn b th hàm s
( )
y f x=
liên tn
;ab
, trc hoành hai
ng thng
xa=
,
xb=
,
( )
ab
có din tích
S
là:
Trang 3/7 - 101
A.
( )
d
b
a
S f x x=
B.
( )
d
b
a
S f x x=
C.
( )
d
b
a
S f x x=
D.
( )
2
d
b
a
S f x x
=
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, tìm t c
6 8 4= + +u i j k
.
A.
( )
3;4;2=u
B.
( )
3;4;2=−u
C.
( )
6;8;4=u
D.
( )
6;8;4=−u
Câu 21: Trong không gian v
i h
to

Oxyz
, vit 
nh ch
nh t c c
a m
t c u c

ng k
nh
AB
v
i
(2;1;0)A
,
(0;1;2)B
.
A.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 4x y z + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 2x y z+ + + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 4x y z+ + + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 2x y z + + =
Câu 22: Cho hàm s
Oxy
liên tc trên
R
 th
( )
C
i.
Din tích hình phng gii hn b th
( )
C
, tr ng thng
= 0x
,
= 2x
(ph:
A.
( )
2
0
df x x
B.
( ) ( )
−+

12
01
ddf x x f x x
C.
( ) ( )

12
01
ddf x x f x x
D.
( )
2
0
df x x
Câu 23: Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0P x y z+ + =
 m
( )
1;1;0I
t cu tâm
I
và tip xúc vi
( )
P
là:
A.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x y z + + =
. B.
( ) ( )
22
2
25
11
6
x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x y z + + =
. D.
( ) ( )
22
2
25
11
6
x y z+ + + + =
.
Câu 24: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
1
y
x
=
+
A.
( ) ( )
23
12
d
11
xC
xx
=+
++
B.
( )
2
11
d
1
1
xC
x
x
=+
+
+
C.
( )
2
11
d
1
1
xC
x
x
=+
+
+
D.
( ) ( )
23
12
d
11
xC
xx
=+
++
Câu 25: Nghim phc phn 
2
10zz + =
( )
,z a bi a b= +
. Tính
3ab+
.
A.
2
B.
1
C.
2
D.
1
Câu 26: Trong không gian vi h t 
Oxyz
, mt ph    m
( )
2;0;0A
,
( )
0;3;0B
,
( )
0;0;4C

A.
6 4 3 12 0x y z+ + + =
B.
6 4 3 0x y z+ + =
C.
6 4 3 12 0x y z+ + =
D.
6 4 3 24 0x y z+ + =
Trang 4/7 - 101
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
thng thu kin
( )
sinf x x x
=+
( )
01f =
. Tìm
( )
fx
.
A.
( )
2
cos 2
2
x
f x x= +
B.
( )
2
cos 2
2
x
f x x=
C.
( )
2
cos
2
x
f x x=+
D.
( )
2
1
cos
22
x
f x x= + +
Câu 28: Trong không gian Oxyz m
( )
1;2;3M
. Vit pt phng
( )
P
M ct các
tia Ox, Oy, Oz lt ti A, B, C sao cho th tích khi Ot giá tr nh nht.
A.
( )
:6 3 2 18 0P x y z+ + + =
B.
( )
:6 3 2 6 0P x y z+ + + =
C.
( )
:6 3 2 18 0P x y z+ + =
D.
( )
:6 3 2 6 0P x y z+ + =
Câu 29: Trong không gian vi h trc t 
Oxyz
   ng thng
( )
1
32
:1
14
xt
yt
zt
= +
=
= +
( )
2
4 2 4
:
3 2 1
x y z+ +
= =
. Kh
A.
( )
1
ct và không vuông góc vi
( )
2
. B.
( )
1
( )
2
chéo nhau và vuông góc nhau.
C.
( )
1
( )
2
song song vi nhau. D.
( )
1
ct và vuông góc vi
( )
2
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên tha mãn
( )
1
5
d9f x x
=
. Tính tích phân
( )
2
0
1 3 9 df x x−+


.
A.
27
B.
21
C.
15
D.
75
Câu 31: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và tha mãn
( ) ( )
2
1
23
4
f x f x
x
+ =
+
. Tính tích phân
( )
2
2
I f x dx
=
.
A.
10
I
=
. B.
.
10
I
=−
C.
.
20
I
=
D.
.
20
I
=−
Câu 32: Cho
( )
H
hình phng gii hn bi
= = ,2y x y x
trc hoành (hình v). Din ch ca
( )
H
bng:
Trang 5/7 - 101
A.
10
3
. B.
16
3
. C.
7
3
. D.
8
3
.
Câu 33: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
1
2
:1
2
xt
d y t
zt
=+
=−
=
2
22
:3
xt
dy
zt
=−
=
=
.
Khong cách t m
( )
2;4; 1M −−
n mt phng thng
1
d
2
d
là:
A.
15
15
. B.
2 15
15
. C.
30
15
. D.
2 30
15
.
Câu 34: Trong không gian vi h
Oxyz
bao nhiêu mt phng song song vi mt phng
( )
: 3 0Q x y z+ + + =
  m
( )
3;2;1M
mt khong bng
33
bit rng tn ti m m
( )
;;X a b c
trên mt pha mãn
2abc+ +
?
A.
1
B. Vô s C.
2
D.
0
Câu 35: Gi
( )
H
hình phng gii hn bi parabol
2
yx=
ng thng
2yx=
. Tính th tích
V
ca
khi tròn xoay to thành khi quay hình
( )
H
xung quanh trc hoành.
A.
64
15
V
=
B.
15
16
V
=
C.
0
3
2
V
=
D.
4
3
V
=
Câu 36: Cho s phc
1
12zi=−
2
zi=
. Bit
12
w z z=+
a s phc
2017
2018
2
w
là:
A.
1010
2
2
B.
2
C.
1
D.
2
Câu 37 : Cho tích phân
3
32
2
1
ln3 ln2dx a b c
xx
= + +
+
vi
,,abc
. Tính tng
S a b c= + +
A.
2
3
S =−
. B.
7
6
S =−
. C.
2
3
S =
. D.
7
6
S =
.
Câu 38: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
( ) ( )
0;2; 4 , 3;5;2 .AB−−
M
m sao cho
biu thc
22
2MA MB+
t giá tr nh nhng cách t
M
n gc t là:
A.
14.
B.
2 5.
C.
62.
D.
3 19
.
2
Câu 39: Tính th tích V ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
0x =
3x =
, bit rng thit din
ca vt th ct bi mt phng vuông góc vi trc Ox t
x
(
03x
) là mt hình ch
nhc là
x
2
29 x
.
A.
( )
3
2
0
49V x dx
=−
B.
3
2
0
29V x x dx=−
C.
(
)
3
2
0
2 2 9V x x dx= +
D.
(
)
3
2
0
29V x x dx= +
Câu 40 : Cho s phc
z
tha mãn
2 4 7 6 2z i z i+ + =
. Gi
,Mm
lt giá tr ln nht
nh nht ca biu thc
1P z i= +
. Giá tr ca tng
S M m=+
Trang 6/7 - 101
A.
2 29 3 2
2
S
+
=
. B.
13 73S =+
. C.
5 2 73S =+
. D.
52
73
2
+
Phn II: T lun (05 câu mỗi câu 0,4 điểm)
Câu 1: Cho s phc
23zi=−
tính
z
Câu 2: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
( 1;0;3); ( 2;1;5); (2; 3;1)a b c= = =
Tìm t
2 5 7u a b c= +
Câu 3: Trong không gian vi h t
Oxyz
, ng thng
12
:3
2
xt
d y t
zt
=−
=+
=−
và mt phng
(P):x 2y 2z 5 0 + =
Tìm t m ca d và (P).
Câu 4: Tính din tích hình phng gii hn bng
2
4yx=−
2yx= +
Câu 5: Cho các s phc z tha mãn
12z i z i = +
. Tìm tp hm biu din s phc
( )
21w i z= +
trên mt phng t.
-----Hết-----
Trang 7/7 - 101
Đáp án và hướng dn chm
Mã đề: 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
C
A
B
B
A
B
D
C
A
C
B
D
B
C
C
C
C
A
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
C
B
B
C
C
A
C
D
B
C
A
D
D
A
B
D
B
B
A
Phn II: T lun (05 câu mỗi câu 0,4 điểm)
Câu
Ni dung
Đim
1
22
2 3 2 3
13
z i z
z
= = +
=


2
(2.( 1) 5.( 2) 7.2;2.0 5.1 7.( 3);2.3 5.5 7.1)
(22; 26; 12)
u = + + +
=


3
Xét h
12
3 (1)
1 2 2(3 t) 2(2 t) 5 0 t 1
2
x 2y 2z 5 0(2)
xt
yt
t
zt
=−
=+

+ + = =
=−
+ =
3
2 (P) I(3;2;3)
3
x
yd
z
=
= =
=


4
Ta có
2
1
42
2
x
xx
x
=−
= +
=
Din tích hình phng cn tìm là
2
2
1
9
4 ( 2) (dvdt)
2
S x x dx
= + =


5
Gi s
( )
,,w x yi x y= +
.
T
( )
( )
1
21
2
x yi
w i z z
i
−+
= + =
( ) ( )
( )( )
12
2 2 2 1
2 2 5 5
x yi i
x y x y
zi
ii
+ +

+

= = +
−+
.
T
2 2 2 6 2 7 2 9
12
5 5 5 5
x y x y x y x y
z i z i i i
+ + +
= + + = +
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 6 2 7 2 9x y x y x y x y + + = + + +
2 2 2 2
5 5 20 20 40 5 5 10 50 130 7 9 0x y x y x y x y x y + + = + + + + + =
.


| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
Năm học: 2018 – 2019 Môn: TOÁN
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề )
Họ và tên thí sinh:......................................................Lớp:........SBD:..................... Mã đề thi 101
Phần I: Trắc nghiệm (40 câu mỗi câu 0,2 điểm)
Học sinh kẻ, ghi mã đề và trả lời phần trắc nghiệm theo mẫu sau vào bài làm: Mã đề: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2; )
3 và mặt phẳng ( ) : x − 4y + z = 0 . Viết
phương trình mặt phẳng ( ) đi qua A và song song với mặt phẳng ( ) .
A. x − 4 y + z − 4 = 0
B. x − 4 y + z + 4 = 0
C. 2x + y + 2z −10 = 0 D. 2x + y + 2z +10 = 0
Câu 2: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z − 2 + 3i = 7 là A. Đường thẳng. B. Elip. C. Đường tròn. D. Hình tròn.
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x − 2y z + 3 = 0 và điểm M (1; 2
− ;13). Tính khoảng cách d từ điểm M đến mặt phẳng (P) 4 7 10 4 A. d = . B. d = . C. d = . D. d = − . 3 3 3 3
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho u = ( ; x 2 ) ;1 , v = (1; 1
− ;2x) . Tính tích vô hướng của u v . A. x + 2 B. 3x − 2 C. 3x + 2 D. 2 − − x 1 1
Câu 5: Tích phân dx  bằng: 2x + 5 0 1 7 1 7 1 5 −4 A. log B. ln C. ln D. 2 5 2 5 2 7 35 Câu 6:
Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = sin 3x là: 1 1
A. − cos3x + C
B. cos3x + C
C. 3cos3x + C D. 3 − cos3x +C 3 3
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1; 2 − ;0) và vec tơ pháp tuyến n = (2; 1 − ;3) là
A. x − 2 y − 4 = 0 .
B. 2x y + 3z − 4 = 0 . C. 2x y + 3z = 0 .
D. 2x y + 3z + 4 = 0 .
Câu 8: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm ( A 1;2; 3 − ), ( B 2; 3 − ;1) Trang 1/7 - Mã đề thi 101 x = 1+ tx = 2+ tx = 1+ tx = 3− t    
A.y = 2 − 5t .
B.y = −3+ 5t.
C.y = 2− 5t. D.y = 8 − + 5t.     z = 3 − − 2tz = 1+  4t z = 3+ 4tz = 5− 4tx +1 y + 2 z
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M (2; 3 − ; )
1 và đường thẳng d : = = . 2 −1 2
Tìm tọa độ điểm M  đối xứng với M qua d. A. M (3; 3 − ;0). B. M (1; 3 − ;2). C. M (0; 3 − ; ) 3 . D. M ( 1 − ; 2 − ;0).
Câu 10: Cho hai số phức z = 4 − 2i z = 1+ 5i . Tìm số phức z = z + z . 1 2 1 2
A. z = 5 + 3i
B. z = 3 − 7i C. z = 2 − + 6i
D. z = 5 − 7i
Câu 11: Giả sử một hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) , trục Ox và hai đường thẳng
x = a x = b ( a b ) quay xung quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay. Viết công thức tính thể
tích V của khối tròn xoay đó. a b b b A. 2 V =  f  (x)dx B. V = f  (x) dx C. 2 V =  f  (x)dx D. 2 V = f  (x)dx b a a a
Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, số phức z = 7 − 2i có điểm biểu diễn là điểm nào dưới đây? A. M 7; 2 B. M 7; 2 − C. M 7; 2 − i D. M 2 − ;7 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
(P): x+ y + z −1= 0? A. K (0;0; ) 1 B. J (0;1;0)
C. I (1;0;0)
D. O(0;0;0)
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) 1 :
x − 2 y + z + 5 = 0 . Vectơ nào dưới đây là vectơ 2
pháp tuyến của mặt phẳng ( P) ? A. n = 1; 2 − ;1 . B. n = 1; 4 − ;2 . C. n = 2; 2 − ;1 . D. n = 2 − ;1;5 . 4 ( ) 1 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz, cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x + y + z + 2x − 6y − 6 = 0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I ( 1 − ;3;0); R =16
B. I (1; − 3; 0); R = 16 C. I ( 1
− ;3;0); R = 4 D. I(1;− 3;0); R = 4
Câu 16: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z − 6z +13 = 0 . Tính z +1− i . 0 0 A. 25 B. 13 C. 5 D. 13
Câu 17: Cho số phức z = 6 + 7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn hình học là A. ( 6 − ; 7 − ) B. (6;7) C. (6; 7 − ) D. ( 6 − ;7)
Câu 18: Nếu z = i là một nghiệm phức của phương trình 2
z + az + b = 0 với ( ,
a b  ) thì a + b bằng A. 2 B. −1 C. 1 D. 2 −
Câu 19: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  ;
a b , trục hoành và hai
đường thẳng x = a , x = b , (a b) có diện tích S là: Trang 2/7 - Mã đề thi 101 b b b b A. S = f  (x) dx B. S = f  (x)dx C. S = f  (x)dx D. 2 S =  f  (x)dx a a a a
Câu 20: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ của véc tơ u = 6
i + 8 j + 4k .
A. u = (3; 4; 2) B. u = ( 3 − ;4;2) C. u = (6;8; 4) D. u = ( 6 − ;8;4)
Câu 21: Trong không gian với hê ̣ toa ̣ đô ̣ Oxyz , viết phương trình chính tắc của mă ̣t cầu có đường kính AB với (
A 2;1; 0) , B(0;1; 2) . A. 2 2 2
(x −1) + ( y −1) + (z −1) = 4 B. 2 2 2
(x +1) + ( y +1) + (z +1) = 2 C. 2 2 2
(x +1) + ( y +1) + (z +1) = 4 D. 2 2 2
(x −1) + ( y −1) + (z −1) = 2
Câu 22: Cho hàm số Oxy liên tục trên R và có đồ thị (C ) là đường cong như hình dưới.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C ) , trục hoành và hai đường thẳng x = 0 , x = 2 (phần tô đen) là: 1 2
A. 2 f (x)dx B. f (x)dx +  f x dx 0  ( ) 0 1 1 2 C.
f (x)dx −  f x dx
D. 2 f (x)dx 0  ( ) 1 0
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + y − 2z + 3 = 0 và điểm
I (1;1;0) . Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với ( P) là: 2 2 5 2 2 25 A. ( x − ) 1 + ( y − ) 2 1 + z = . B. ( x − ) 1 + ( y − ) 2 1 + z = . 6 6 2 2 5 2 2 25 C. ( x − ) 1 + ( y − ) 2 1 + z = . D. ( x + ) 1 + ( y + ) 2 1 + z = . 6 6 1
Câu 24: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y = ( x + )2 1 1 2 1 1 − A. = +  = + ( B. dx Cx + ) dx C 2 1 (x + )3 1 (x + )2 1 x +1 1 1 1 −2 C. = +  = + ( D. dx C  2 3 x + ) dx C 2 1 x +1 (x + ) 1 (x + ) 1
Câu 25: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z z +1 = 0 là z = a + bi ( , a b  ) . Tính a + 3b . A. 2 − B. −1 C. 2 D. −1
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua các điểm A(2;0;0) , B(0;3;0) ,
C (0;0;4) có phương trình là?
A. 6x + 4 y + 3z +12 = 0
B. 6x + 4 y + 3z = 0
C. 6x + 4 y + 3z −12 = 0
x + y + z − = D. 6 4 3 24 0 Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 27: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ( x) = x + sin x f (0) =1. Tìm f ( x) . x x A. f ( x) 2 = − cos x + 2 f x = − x − 2 B. ( ) 2 cos 2 2 x x C. f ( x) 2 = + cos x D. f ( x) 2 1 = + cos x + 2 2 2
Câu 28: Trong không gian Oxyz cho điểm M (1;2;3) . Viết phương trình mặt phẳng ( P) đi qua M cắt các
tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho thể tích khối OABC đạt giá trị nhỏ nhất.
A. (P) : 6x + 3y + 2z +18 = 0
B. (P) : 6x + 3y + 2z + 6 = 0
C. (P) : 6x + 3y + 2z −18 = 0
D. (P) : 6x + 3y + 2z − 6 = 0 x = 3 − + 2t
Câu 29: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng ( :  y = 1− t và 1 ) z = 1 − + 4t  ( x + 4 y + 2 z − 4  : = =
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 ) 3 2 1 −
A. ( cắt và không vuông góc với ( . B. ( và ( chéo nhau và vuông góc nhau. 2 ) 1 ) 2 ) 1 )
C. ( và ( song song với nhau.
D. ( cắt và vuông góc với ( . 2 ) 1 ) 2 ) 1 ) 1
Câu 30: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính tích phân 5 − 2  f
 (1−3x)+9dx  . 0 A. 27 B. 21 C. 15 D. 75 1
Câu 31: Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và thỏa mãn 2 f ( x) + 3 f (−x) = . Tính tích phân 2 4 + x 2 I = f  (x)dx. 2 −     A. I = . B. I = − . C. I = . D. I = − . 10 10 20 20
Câu 32: Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi y = x , y = x − 2 và trục hoành (hình vẽ). Diện tích của (H) bằng: Trang 4/7 - Mã đề thi 101 10 16 7 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 x = 2 + tx = 2 − 2t  
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :  y = 1− t d :  y = 3 . 1 2   z = 2tz = t
Khoảng cách từ điểm M ( 2 − ;4;− )
1 đến mặt phẳng cách đều hai đường thẳng d d là: 1 2 15 2 15 30 2 30 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15
Câu 34: Trong không gian với hệ Oxyz có bao nhiêu mặt phẳng song song với mặt phẳng
(Q): x+ y + z +3= 0 , cách điểm M (3;2; )
1 một khoảng bằng 3 3 biết rằng tồn tại một điểm X ( ; a ;
b c) trên mặt phẳng đó thỏa mãn a +b + c  2 − ? A. 1 B. Vô số C. 2 D. 0
Câu 35: Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y = x và đường thẳng y = 2x . Tính thể tích V của
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( H ) xung quanh trục hoành. 64 16 0 2  4 A. V = B. V = C. V = D. V = 15 15 3 3 2017 w
Câu 36: Cho số phức z = 1− 2i z = i . Biết w = z + z . Môđun của số phức là: 1 2 1 2 2018 2 2 A. B. 2 C. 1 D. 2 1010 2 3 1
Câu 37 : Cho tích phân
dx = a ln 3 + b ln 2 + c
với a, b, c
. Tính tổng S = a + b + c 3 2 x + x 2 2 7 2 7 A. S = − . B. S = − . C. S = . D. S = . 3 6 3 6
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;2; 4 − ), B( 3
− ;5;2). M là điểm sao cho biểu thức 2 2
MA + 2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó khoảng cách từ M đến gốc tọa độ là: 3 19 A. 14. B. 2 5. C. 62. D. . 2
Câu 39: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x = 0 và x = 3, biết rằng thiết diện
của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 0  x  3 ) là một hình chữ
nhật có hai kích thước là x và 2 2 9 − x . 3 3 A. V = 4 ( 2 9 − x ) dx B. 2
V = 2x 9 − x dx  0 0 3 3 C. V = 2( 2
x + 2 9 − x )dx D. V = ( 2
x + 2 9 − x )dx 0 0
Câu 40 : Cho số phức z thỏa mãn z + 2 − i + z − 4 − 7i = 6 2 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và
nhỏ nhất của biểu thức P = z −1+ i . Giá trị của tổng S = M + m Trang 5/7 - Mã đề thi 101 2 29 + 3 2 5 2 A. S = .
B. S = 13 + 73 . C. S = 5 2 + 73 . D. 73 + 2 2
Phần II: Tự luận (05 câu mỗi câu 0,4 điểm)
Câu 1: Cho số phức z = 2 − 3i tính z
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a = ( 1 − ;0;3);b = ( 2 − ;1;5);c = (2; 3 − ;1) Tìm tọa độ
u = 2a − 5b + 7c x =1− 2t
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y = 3 + t và mặt phẳng  z = 2 − t
(P) : x− 2 y+ 2z− 5 = 0 Tìm tọa độ giao điểm của d và (P).
Câu 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = 4 − x y = −x + 2
Câu 5: Cho các số phức z thỏa mãn z i = z −1+ 2i . Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w = (2 − i) z +1 trên mặt phẳng tọa độ. -----Hết----- Trang 6/7 - Mã đề thi 101
Đáp án và hướng dẫn chấm Mã đề: 101 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C A B B A B D C A C B D B C C C C A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D C B B C C A C D B C A D D A B D B B A
Phần II: Tự luận (05 câu mỗi câu 0,4 điểm) Câu Nội dung Điểm 2 2 0,2đ
z = 2 − 3i z = 2 + 3  1 z = 13 0,2đ u = (2.( 1 − ) − 5.( 2 − ) + 7.2;2.0 − 5.1+ 7.( 3 − );2.3 − 5.5 + 7.1) 0,2đ 2 = 0,2đ (22; 2 − 6; 1 − 2)  x =1− 2t   
y = 3 + t (1) 
1− 2t − 2(3 + t) + 2(2 − t) − 5 = 0  t = 1 − 0,2đ Xét hệ  z = 2 − t    x− 2 y+ 2z− 5 = 0(2) 3 x = 3    0,2đ
y = 2  d  (P) = I(3; 2;3)  z = 3  x = 1 − Ta có 2
4 − x = −x + 2    0,2đ x = 2 4 2  9
Diện tích hình phẳng cần tìm là 2 S =
4 − x − (−x + 2) dx = (dvdt)  2 0,2đ 1 −
Giả sử w = x + yi,( , x y  ) . x − + yi
Từ w = ( − i) ( ) 1 2 z +1  z = 2 − i 0,2đ (x − )
1 + yi (2 + i) 2x y − 2 x + 2y −1  z = ( = + i . 2 − i)(2 + i) 5 5 5 2x y − 2 x + 2 y − 6 2x y − 7 x + 2 y + 9
Từ z i = z −1+ 2i  + i = + i 5 5 5 5
 ( x y − )2 +(x + y − )2 = ( x y − )2 +(x + y + )2 2 2 2 6 2 7 2 9 2 2 2 2
 5x + 5y − 20x − 20y + 40 = 5x + 5y −10x + 50y +130  x + 7y + 9 = 0 . 0,2đ Trang 7/7 - Mã đề thi 101