Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề 197
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp 12 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đề thi
197
Họ và tên:………………………………….Lớ
p
:…………….............……..……
Câu 1. Trong không gian , với hệ tọa độ Oxyz cho 32aijk

vi ,,ijk

các vecto đơn vị trên trục
,,Ox O
y
Oz
. Tính
a
?
A.
14 B. 4 C.
23
D.
25
Câu 2. Số phức
2019 2018zi có phần thực là
A.
2019 B. 2018 C. 2019 D. 2018
Câu 3. Cho hàm số
yfx liên tục trên đoạn
;ab . Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng

H
gii
hạn bởi đồ thị m số

yfx ,
0y
hai đường thẳng
,
x
ax b
quanh xung quanh truch hoành được tính
theo công thức nào ?
A.

b
a
Vfxdx
B.

b
a
Vfxdx
C.

2
b
a
Vfxdx
D.

2
b
a
Vfxdx
Câu 4. Mặt phẳng
Oxy
có một vecto pháp tuyến là
n
có tọa độ là?
A.
0; 1;1n
B.
0;0;1n
C.
0;1;0n
D.
1; 0; 0n
Câu 5. Nghiệm của phương trình
23
3243
x
A.
1
x
B. 2x C. 3x D. 0x
Câu 6. Hàm số

yfx liên tục trên đạo hàm
3
'24fx x x. Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào sau đây
A.
0; 
B.
;2
C.
2;0
D.
0; 2
Câu 7. Cho biết hàm số
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
3
f
xe
. Tinh giá trị
'1F
A.
3
3e
B.
2
e
C. 3e D.
3
e
Câu 8. Đồ thị hàm số
2
2
9
43
x
y
xx

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 9. Cho
:2 3 0Pxyz
và
:10Qxyz
.Biết đường thẳng
giao tuyến của hai mặt phẳng
đã cho. Một vecto chỉ phương của đường thẳng
là ?
A.
2;3;1u
B.
2;3;1u
C.
2; 3; 1u 
D.
u

2; 3;1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình

2
1
2
log 3 2 1xx
A.
1; 2 B.
0;1 2;3 C.
;1 D.
0; 2
Câu 11. Một khối cầu có bán kính bằng độ dài một đường chéo của hình lập phương cạnh
a
. Hỏi thể tích khối cầu đó
bằng ?
A.
3
3a
B.
3
42a
C.
3
43a
D.
3
43a
Câu 12. Hàm số
42
41yx x có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A.
1 B.
0
C. 2 D.
3
Câu 13. Gọi
12
,zz là hai nghiệm của phương trình
2
450zz
. Tính
12
zz
A.
5 B. 23 C. 20 D. 10
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;0; 3 , 2; 4;1MN
.
Mặt cầu

S
nhận đoạn
M
N
làm đường kính có tâm
I
là ?
Trang 2/4 - Mã đề 197
A.

0; 2; 1I B.
0; 2; 1I  C.
0; 2;1I D.
2; 2; 2I
Câu 15. Cho
ln 2 a
, hãy biểu diễn
1111
ln ln
16 8 8 16
theo
a
?
A.
11
16
a
B.
5
16
a
C.
8
a
D.
5
16
a
Câu 16. Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường parabol
2
231yx x và
2
2yx x . Tính giá
trị của
cos
S
A.
3
2
B.
2
2
C.
2
2
D. 0
Câu 17. Khối nón có chiều cao
1h
và có bán kính đáy 3r thì có thể tích bằng
A.
3
B. 2
C.
3
D.
Câu 18. Cho cấp số nhân
n
u có số hạng đầu bằng 3 và công bội
2q
. Tìm
5
u
?
A.
13 B. 96 C. 48 D.
11
Câu 19. Cho

2
1
2fxdx

2
1
1gxdx

.Tính
 

2
1
25
f
xgxdx

A.
7
B.
13
C.
3
D.
10
Câu 20. Tính tích phân
1
0
31
dx
I
x
A.
1
ln 4
2
B. ln 4 C.
3ln4
D.
1
ln 4
3
Câu 21. Sô phức liên hợp của số phức

2
1(23)zi i
A.
46zi
B.
64zi
C.
64zi
D.
64zi
Câu 22. Tập xác định của hàm số

sin
2
3
4yx

có chứa bao nhiêu số nguyên ?
A.
3
B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23. Thể tích khối chóp tứ giác đều
.S ABCD
có chiều cao bằng
2a
và có cạnh bên bằng 6a ?
A.
3
8
3
a
B.
3
82
3
a
C.
3
10 2
3
a
D.
3
8
3
a
Câu 24. Thể tích khối hộp
.'' ' '
A
BCD A B C D
1;1; 0A
,
'1;1;3A
,
'2;1;3B
,
2; 2;0C
bằng?
A.
2 B.
3
C.
5
D. 4
Câu 25. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A.
5
B. 4 C.
3
D. 2
Câu 26. Cho hình chữ nhật
A
BCD
chiều dài
4
A
Bcm
chiều rộng
2
A
Dcm
. Quay hình ch nht đã cho
quanh đường thẳng chứa cạnh AB thì hình diện tích xung quanh của hình tròn xoay tạo thành bằng bao nhiêu ?
A.
32
B. 4
C. 16
D. 8
Câu 27. Hình lập phương có tổng diện tích các mặt bằng
2
24cm
thì có thể tích bằng bao nhiêu
A.
3
8cm
B.
3
4cm
C.
3
27cm
D.
3
16cm
Câu 28. Tìm điều kiện của tham số
m
để hàm số

32
1
23
3
yxmx m xm
có cực trị ?
A.
;3m
B.
;1 3;m
C.
3;1m
D.

1;m
Câu 29. Cho hình lăng tr
.'' '
A
BC A B C
có thể tích bằng
3
54m . Thể tích của khối chóp
''
A
BB A C
A.
3
6m
B.
3
36m
C.
3
18m
D.
3
27m
Câu 30. Đồ thị được cho bởi hình vẽ sau đây là của hàm số nào
Trang 3/4 - Mã đề 197
A.
2
2
x
y
x
B.
42
41yx x
C.
1
2
x
y
x
D.
1
2
x
y
x
Câu 31. Tìm
a
để tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2019 2020 2 1
5
axa
y
x

là đường thẳng phương trình
2018y
A.
2019a
B.
2a 
C.
1
2
a
D.
2a
Câu 32. Gọi điểm
M
có hoành độ âm là giao điểm của đường thẳng
yx
với đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
Hỏi điểm
M
biểu diễn số phức nào sau đây trong mặt phẳng tọa độ ?
A.
13zi
B.
33zi
C.
33zi
D.
33zi
Câu 33. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng
1
11
:
32
x
z
y


,
2
1
:
211
x
yz

A. Chéo nhau B. cắt nhau C. trùng nhau D. song song
Câu 34. Mặt phẳng đi qua
0;1; 1M
,vuông góc với đường thẳng
1
121
x
yz

có phương trình là
A.
230xyz B. 230xyz C. 230xyz D. 230xyz 
Câu 35. Tìm số giá trị nguyên của
2019;2019m
để phương trình
log 2log 1mx x
có nghiệm duy nhất ?
A.
4038
B.
2019
C.
2018
D.
2020
Câu 36. Hình chiếu vuông góc của điểm
1; 2; 3M
lên đường thẳng
1
:
122
x
yz

điểm
000
;;
H
xyz
. Chọn
mệnh đề đúng ?
A.
00
2yz B.
000
1xyz C.
00
0yz D.
000
91xyz
Câu 37. Tìm
m
để giá trị nhỏ nhất trên đoạn
1; 1
của hàm số

32
3
f
xxxm
bằng 0
A.
2m 
B.
4m
C.
2m
D.
0m
Câu 38. Biết rằng m 2001 , dân số của Việt Nam 78.685.800 người tỉ lệ tăng dân số năm đó là
1, 7%
. Cho biết
sự ng dân sđược tính theo công thức
.
Nt
SAe
( trong đó
A
là dân s ca năm ly làm mc,
S
dân số sau
N
năm, t tỉ ltăng dân số hằng năm ). Nếu cứ tăng dân số như vậy thì đến năm nào dân số của nước ta mức 150 triệu
người ?
A.
2042 B. 2020 C. 2030 D. 2038
Câu 39. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vận tốc
63vt
/ms. Hỏi quãng đường vật
đi được kề từ điểm
0
0ts đến thời điểm
1
4ts bằng bao nhiêu ?
A.
40m
B.
50m
C.
48m
D.
18m
Câu 40. Cho mặt cầu
222
:2440Sx y z x z mặt phẳng
:2 2 3 0xyz
. Xét các điểm
M
di động trên

S
và gọi
h
là khoảng cách từ
M
đến
. Tìm giá trị lớn nhất của
h
?
A.
max
4h B.
max
5h C.
max
10
3
h
D.
max
3h
Câu 41. Giá trị nhỏ nhất của
z
khi biết số phức z thỏa mãn
43 2zi
bằng
Trang 4/4 - Mã đề 197
A. 0 B. 5 C. 3 D.
2
Câu 42. Biết tập các giá trị của
m
để đường thẳng
ym
cắt đồ thị m số
3
2
2912
y
xx x
ti sáu đim pn
biệt là khoảng
;ab
với
,ab N
. Tính
2
log
b
a
A.
5
B.
20
C. 4 D.
10
Câu 43. Biết sphức
z
thỏa mãn
32 5zi
tập hợp các điểm biểu diễn số phức
12wiz là mt
đường tròn. Xác định tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn đó ?
A.
3; 5 , 5IR
B.

3; 5 , 10IR
C.
3;5 , 10IR D.

3; 5 , 10IR
Câu 44. 5 bạn nam 6 bạn nữ bước ra khỏi phòng học từng người một theo một thứ tự ngẫu nhiên. Tính xác suất
để ba bạn bước ra cuối cùng là ba bạn nữ.
A.
1
342
B.
3
11
C.
4
33
D.
8
11
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
2x
y
x
m
nghịch biến trên khoảng
0; 
.
A.
2 B. 1 C.
0
D. 3
Câu 46. Biết

2
1
2ln
e
x
xdx ae be c
với
,,abc
.Mệnh đề nào đúng ?
A.
ab c B. ab c C. ab c D. ab c
Câu 47. Cho lăng trụ
.'' '
A
BC A B C có
,
M
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
'',
A
BBC
. Gọi
K
là đim trên
cạnh
'CC sao cho '3CC CK . Mặt phẳng
M
NK chia khối lăng trụ thành hai phần , phần chứa điểm
B
có thể tích
1
V . Gọi
V
là thể tích của khối lăng trụ đã cho. Tính tỉ số
1
V
V
A.
157
432
B.
259
432
C.
137
432
D.
317
432
Câu 48. Cho hàm số
yfx
có đồ thị của hàm số
'
f
x
như hình vẽ
Bất phương trình
21
21 2
x
f
xe m

đúng với mọi
3
1;
2
x



khi và chỉ khi
A.
1
2
f
e
m
B.
2
2
2
f
e
m
C.

2
2
f
e
m
D.
1
2
f
e
m
Câu 49. Cho
,ab thỏa mãn
1ab
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

22
log 3log 2
ab
b
a
Ta
b

A.
min
16T B.
min
19T C.
min
17T D.
min
15T
Câu 50. Cho ba mặt phăng
:2 10; :2 80Px yz Qx yz 

:2 40Rx yz
Một đường thẳng
thay đổi cắt ba mặt phẳng

,,
P
QR
lần lượt tại ,,
A
BC. Đặt
2
144
TAB
A
C

.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
T .
A.
72
B.
108
C.
96
D.
3
72 3
------------- HẾT -------------
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 197       
Câu 1. Trong không gian , với hệ tọa độ Oxyz cho a  3i j  2k với i, j, k là các vecto đơn vị trên trục 
Ox,Oy,Oz . Tính a ? A. 14 B. 4 C. 2 3 D. 2 5
Câu 2. Số phức z  2019  2018i có phần thực là A. 2  019 B. 20  18 C. 2019 D. 2018
Câu 3. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b . Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng H  giới
hạn bởi đồ thị hàm số y f x , y  0 và hai đường thẳng x a, x b quanh xung quanh truch hoành được tính
theo công thức nào ? b b b b
A. V   f
 xdx B. V f
 xdx C. 2 V f
 xdx D. 2 V   f
 xdx a a a a
Câu 4. Mặt phẳng Oxy có một vecto pháp tuyến là n có tọa độ là?    
A. n 0;1;  1 B. n 0;0;  1
C. n 0;1;0
D. n 1;0;0
Câu 5. Nghiệm của phương trình 2x3 3  243 là
A. x  1
B. x  2
C. x  3
D. x  0
Câu 6. Hàm số y f x liên tục trên  và có đạo hàm f x 3 '
x 2x  4 . Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây
A. 0; B.  ;2   C.  2;  0 D. 0;2
Câu 7. Cho biết hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số   3x
f x e . Tinh giá trị F '  1 A. 3 3e B. 2 e C. 3e D. 3 e 2 x  9
Câu 8. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ? 2 x  4 x  3 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 9. Cho P : 2x y z  3  0 và Q : x y z 1  0 .Biết đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
đã cho. Một vecto chỉ phương của đường thẳng  là ?     A. u  2;  3;  1
B. u 2;3;  1 C. u 2; 3  ;  1 D. u 2; 3  ;  1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  3x  2  1  là 1  2 A. 1;2 B. 0;  1 2;  3 C.   ;1  D. 0;2
Câu 11. Một khối cầu có bán kính bằng độ dài một đường chéo của hình lập phương cạnh a . Hỏi thể tích khối cầu đó bằng ? A. 3  a 3 B. 3 4 a 2 C. 3 4 a 3 D. 3 4a 3 Câu 12. Hàm số 4 2
y x  4x 1 có bao nhiêu điểm cực tiểu ? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 13. Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  4z  5  0 . Tính z z 1 2 1 2 A. 5 B. 2 3 C. 20 D. 10
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 2;0; 3  , N  2  ;4;  1 .
Mặt cầu S  nhận đoạn MN làm đường kính có tâm I là ? Trang 1/4 - Mã đề 197
A. I 0;2;  1 B. I 0; 2;    1
C. I 0;2;  1 D. I  2;  2;2 1 1 1 1
Câu 15. Cho ln 2  a , hãy biểu diễn ln  ln theo a ? 16 8 8 16 11a 5  a a 5a A. B. C. D. 16 16 8 16
Câu 16. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường parabol 2
y  2x  3x 1 và 2
y x x  2 . Tính giá  trị của cos S  3  2 2 A. B. C. D. 0 2 2 2
Câu 17. Khối nón có chiều cao h  1 và có bán kính đáy r  3 thì có thể tích bằng A. 3 B. 2 C. D. 3
Câu 18. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu bằng 3 và công bội q  2 . Tìm u ? n  5 A. 13 B. 96 C. 48 D. 11 2 2 2 Câu 19. Cho f
 xdx  2 và gxdx  1  
.Tính  2  f x 5g xdx 1  1 1  A. 7 B. 13 C. 3 D. 10 1 dx
Câu 20. Tính tích phân I   3x 1 0 1 1 A. ln 4 B. ln 4 C. 3ln 4 D. ln 4 2 3
Câu 21. Sô phức liên hợp của số phức z    i2 1 (2  3i) là
A. z  4  6i B. z  6   4i
C. z  6  4i
D. z  6  4i
Câu 22. Tập xác định của hàm số y    x sin 2 3 4
có chứa bao nhiêu số nguyên ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23. Thể tích khối chóp tứ giác đều S.ABCD có chiều cao bằng a 2 và có cạnh bên bằng a 6 ? 3 8a 3 8a 2 3 10a 2 3 8a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 24. Thể tích khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' có A1;1;0 , A'1;1;3 , B'2;1;3 , C 2;2;0 bằng? A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 25. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 26. Cho hình chữ nhật ABCD có chiều dài AB  4cm và chiều rộng AD  2cm . Quay hình chữ nhật đã cho
quanh đường thẳng chứa cạnh AB thì hình diện tích xung quanh của hình tròn xoay tạo thành bằng bao nhiêu ? A. 32 B. 4 C. 16 D. 8
Câu 27. Hình lập phương có tổng diện tích các mặt bằng 2
24cm thì có thể tích bằng bao nhiêu A. 3 8cm B. 3 4cm C. 3 27cm D. 3 16cm 1
Câu 28. Tìm điều kiện của tham số m để hàm số 3 2
y x mx  2m  3 x m có cực trị ? 3
A. m  ;3   B. m  ;    1  3; C. m  3;   1 D. m  1  ;
Câu 29. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích bằng 3
54m . Thể tích của khối chóp ABB ' A'C A. 3 6m B. 3 36m C. 3 18m D. 3 27m
Câu 30. Đồ thị được cho bởi hình vẽ sau đây là của hàm số nào Trang 2/4 - Mã đề 197 2 x x 1 x 1 A. y B. 4 2
y x  4x 1 C. y D. y x  2 x  2 x  2
2019a  2020 x  2a 1
Câu 31. Tìm a để tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x  5 y  2018 1
A. a  2019 B. a  2  C. a
D. a  2 2 x  3
Câu 32. Gọi điểm M có hoành độ âm là giao điểm của đường thẳng y  x với đồ thị hàm số y x 1
Hỏi điểm M biểu diễn số phức nào sau đây trong mặt phẳng tọa độ ?
A. z  1 3i
B. z  3  3i C. z  3   3i D. z  3   3i x 1 z 1 x y 1 z
Câu 33. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng  :  y  ,  :   1 3 2 2 2 1 1 A. Chéo nhau B. cắt nhau C. trùng nhau D. song song x y z 1
Câu 34. Mặt phẳng đi qua M 0;1; 
1 ,vuông góc với đường thẳng  
có phương trình là 1 2 1
A. x  2 y z  3  0
B. x  2 y z  3  0
C. x  2 y z  3  0
D. x  2 y z  3  0
Câu 35. Tìm số giá trị nguyên của m  2019 
;2019 để phương trình logmx  2log x  
1 có nghiệm duy nhất ? A. 4038 B. 2019 C. 2018 D. 2020 x y z 1
Câu 36. Hình chiếu vuông góc của điểm M 1;2;3 lên đường thẳng  :  
là điểm H x ; y ; z . Chọn 0 0 0  1 2 2 mệnh đề đúng ?
A. y  2z
B. x y z  1
C. y z  0
D. 9x y z  1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 37. Tìm m để giá trị nhỏ nhất trên đoạn  1  ; 
1 của hàm số f x 3 2
 x  3x m bằng 0 A. m  2 
B. m  4
C. m  2
D. m  0
Câu 38. Biết rằng năm 2001 , dân số của Việt Nam là 78.685.800 người và tỉ lệ tăng dân số năm đó là 1, 7% . Cho biết
sự tăng dân số được tính theo công thức  . Nt S
A e ( trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc, S là dân số sau N
năm, t là tỉ lệ tăng dân số hằng năm ). Nếu cứ tăng dân số như vậy thì đến năm nào dân số của nước ta ở mức 150 triệu người ? A. 2042 B. 2020 C. 2030 D. 2038
Câu 39. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vận tốc là v  6  3t m / s . Hỏi quãng đường vật
đi được kề từ điểm t  0 s đến thời điểm t  4 s bằng bao nhiêu ? 1   0   A. 40m B. 50m C. 48m D. 18m
Câu 40. Cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4z  4  0 và mặt phẳng   : 2x  2y z  3  0 . Xét các điểm M
di động trên S  và gọi h là khoảng cách từ M đến   . Tìm giá trị lớn nhất của h ? 10 A. h  4 B. h  5 C. h D. h  3 max max max 3 max
Câu 41. Giá trị nhỏ nhất của z khi biết số phức z thỏa mãn z  4  3i  2 bằng Trang 3/4 - Mã đề 197 A. 0 B. 5 C. 3 D. 2
Câu 42. Biết tập các giá trị của m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 3 2
y  2 x  9x 12 x tại sáu điểm phân biệt là khoảng  ;
a b với a,b N . Tính log b a 2 A. 5 B. 20 C. 4 D. 10
Câu 43. Biết số phức z thỏa mãn z  3  2i  5 và tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  1 iz  2 là một
đường tròn. Xác định tâm I và bán kính R của đường tròn đó ? A. I  3;
 5, R  5 B. I 3; 5
 , R  10
C. I 3;5, R  10 D. I  3;
 5, R  10
Câu 44. Có 5 bạn nam và 6 bạn nữ bước ra khỏi phòng học từng người một theo một thứ tự ngẫu nhiên. Tính xác suất
để ba bạn bước ra cuối cùng là ba bạn nữ. 1 3 4 8 A. B. C. D. 342 11 33 11 x  2
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 0; . x m A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 e
Câu 46. Biết 2  xln x 2
dx ae be c với a,b, c   .Mệnh đề nào đúng ? 1
A. a b c
B. a b  c
C. a b c
D. a b c
Câu 47. Cho lăng trụ A .
BC A' B 'C ' có M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh A' B ', BC . Gọi K là điểm trên
cạnh CC ' sao cho CC '  3CK . Mặt phẳng MNK  chia khối lăng trụ thành hai phần , phần chứa điểm B có thể tích V
V . Gọi V là thể tích của khối lăng trụ đã cho. Tính tỉ số 1 1 V 157 259 137 317 A. B. C. D. 432 432 432 432
Câu 48. Cho hàm số y f x có đồ thị của hàm số f ' x như hình vẽ  3 
Bất phương trình f x  2x 1 2 1 e   
 2m đúng với mọi x  1;   khi và chỉ khi  2  f   1  e f   2 2  e f 2  e f   1  e A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 a
Câu 49. Cho a, b thỏa mãn a b  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 T   2 log a   3log  2 a b b b A. T  16 B. T  19 C. T  17 D. T  15 min min min min
Câu 50. Cho ba mặt phăng P : x  2y z 1  0;Q : x  2y z  8  0 và R : x  2y z  4  0 144
Một đường thẳng  thay đổi cắt ba mặt phẳng  P,Q, R lần lượt tại , A B,C . Đặt 2 T AB  . AC
Tìm giá trị nhỏ nhất của T . A. 72 B. 108 C. 96 D. 3 72 3
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 197