Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề
thi gồm 06 trang)
ĐỀ KIỂM
TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: ...................................................................................
Số báo danh: ............................................................................................
đề thi
101
A. PHẦN KIẾN THỨC CHUNG
Câu 1. Cho số phức . Phần thực, phần ảo của lần lượt
1 6 2 4z i i
z
A. 2;1. B. – 2;1. C. . D. .
1; 2
1;2
Câu 2. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Nếu thì có giá trị bằng
f
[1;5]
5
1
( ) 2f x dx
5
3
( )f t dt
A. . B. . C. . D. .
9
5
5
9
Câu 3. Trong không gian , cho tam giác . Tìm tọa độ trọng tâm
Oxyz
ABC
(1;0;2), ( 2;1;3), (3;2;4)A B C
G của tam giác
.ABC
A. . B. . C. . D. .
2
;1;3
3
G
2;3;9G
6;0;24G
1
2; ;3
3
G
Câu 4. Cho hàm số liên tục trên đoạn sao cho
f
g
[1;5]
5
1
( ) 7f x dx
5
1
( ) 5g x dx
Giá trị của
5
1
( ) ( ) 19.g x kf x dx
k
A. . B. . C. . D. 2.
2
6
2
Câu 5. Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số , liên tục trên
( )y f x
( )y g x
đoạn và hai đường thẳng , cho bởi công thức
[ ; ]a b
x a
x b
A. . B. .
2
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
C. . D. .
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
Câu 6. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng phương trình . Mặt phẳng
Oxyz
P
2 3 0x y
một vectơ pháp tuyến
P
A. . B. C. . D.
(1;2;3).n
(1;2;0).n
(1; 2;3).n
(1;2; 3).n
Câu 7. Hàm số một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
2020
cos2020
x
F x e x
A. B.
2020
1
sin 2020 .
2020
x
f x e x C
2020
1
sin 2020 .
2020
x
f x e x C
C. D.
2020
2020 sin 2020 .
x
f x e x
2020
2020 sin 2020 .
x
f x e x
Câu 8. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai?
A. . B. .
2
0
0
1
tan
cos
dx x
x
3
3
1
1
x x
e dx e
C. . D. .
2
2
1
1
1
ln3dx x
x
2
2
cos sinxdx x
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 9. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ,
3
1y x
0x
2x
A. B. C. D.
5
.
2
7
.
2
2.
7
.
3
Câu 10. Cho số phức . Số phức liên hợp của
6 7z i
z
A. . B. . C. . D. .
6 7z i
6 7z i
6 7z i
6 7z i
Câu 11. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay xung quanh trục
3
2 , 0, 0, 1y x x y x x
.Ox
Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng
A. B. C. D.
7
.
4
5
.
4
9
.
4
5
.
4
Câu 12. Các số thực thỏa mãn:
,x y
4 3 2 1 2x y xi y x y i
A. . B. . C. . D. .
; 5;1x y
; 1; 5x y
; 1;5x y
; 1;5x y
Câu 13. Cho điểm , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục điểm
2;5;0M
M
Oy
A. . B. . C. . D. .
0;5;0M
2;0;0M
2;5;0M
0; 5;0M
Câu 14. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
sin cos .xdx x C
0 1 .
ln
x
x
a
a dx C a
a
C. D.
cot tan .xdx x C
1
, .
1
x
x dx C
Câu 15. Cho hai hàm số , liên tục trên đoạn số thực tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng
f
g
[ ; ]a b
k
định nào sai?
A. . B. .
( ) ( )
b b
a a
f kx dx k f x dx
( ) ( )
b b
a a
kf x dx k f x dx
C. . D. .
( ) ( )
b a
a b
f x dx f x dx
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 16. Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn
F x
2
1
2
sin
f x x
x
1
4
F
A. . B. .
2
2
cot
16
F x x x
2
2
cot
16
F x x x
C. . D. .
2
cotF x x x
2
2
cot
16
F x x x
Câu 17. Họ các nguyên hàm của hàm số
3
3 2f x x x
A. . B. .
4
2
3 2
3
x
F x x x C
4 2
3
2
4 2
x x
F x x C
C. . D. .
2
3 3F x x x C
4 2
2
4 2
x x
F x x C
Câu 18. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số .
( ) cos 3
6
f x x
A. . B. .
1
( ) sin 3
3 6
f x dx x C
( ). sin 3
6
f x dx x C
C. . D. .
1
( ) sin 3
6 6
f x dx x C
1
( ) sin 3
3 6
f x dx x C
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 19. Tích phân có giá trị
2
2
1
(3 2 1)I x x dx
A. . B. . C. . D. .
2,41
2,42
12
5
2 1
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ phương trình nào sau đây phương trình tham số của đường
,Oxyz
thẳng qua điểm và có vectơ chỉ phương ?
d
2;3;1M
1; 2;2a
A. B. C. D.
1 2
2 3 .
2
x t
y t
z t
2
3 2 .
1 2
x t
y t
z t
Câu 21. Cho số phức . Môđun của số phức
5 4z i
z
A. 1. B. 3. C. . D. 9.
41
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ tọa độ điểm biểu diễn số phức
,Oxy
M
3 2z i
A. . B. . C. . D. .
( 3; 2)M
(3; 2 )M i
(2;3)M
(3; 2)M
Câu 23. Trong không gian với hệ trục toạ độ . Phương trình mặt phẳng qua song song với
Oxyz
2;5;1A
mặt phẳng là:
Oxy
A. B. C. D.
2 0.x
2 5 0.x y z
1 0.z
5 0.y
Câu 24. Cho số thực thỏa mãn , khi đó có giá trị bằng
a
1 4 2
1
a
x
e dx e e
a
A. . B. 2. C. 3. D. .
1
0
Câu 25. Mặt cầu tâm đi qua điểm phương trình:
1;2; 3 I
2;0;0A
A. B.
2 2 2
1 2 3 22. x y z
2 2 2
1 2 3 22. x y z
C. D.
2 2 2
1 2 3 11. x y z
2 2 2
1 2 3 22. x y z
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
: 1 0P x y z
: 2 1 0.Q x y
Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua , song song với hai mặt phẳng
d
A
(2; 1; 1)
P
( )
Q
A. . B. .
2 1 1
:
2 1 3
x y z
d
2 1 1
:
2 1 3
x y z
d
C. . D. .
2 1 1
:
2 1 3
x y z
d
2 1 1
:
2 1 3
x y z
d
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ , phương trình nào dưới đây phương trình của mặt cầu
Oxyz
tâm tiếp xúc với mặt phẳng ?
3;2; 4I
Oxz
A. . B. .
2 2 2
3 2 4 16x y z
2 2 2
3 2 4 2x y z
C. . D. .
2 2 2
3 2 4 4x y z
2 2 2
3 2 4 9x y z
Câu 28. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số .
3
( ) 1 3 f x x
A. . B. .
3
3
1 3 1 3
4
f x dx x x C
3
1
1 3 1 3
4
f x dx x x C
C. . D. Đáp án khác.
4
3
1
1 3
4
f x dx x C
Câu 29. Cho số phức thỏa mãn . Gọi lần lượt biểu diễn hình học của các số
z
3 5 1 7z i z i
,A B
phức Tập hợp các điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức
1 2
3 5 , 1 7 .z i z i
z
A. Đường tròn đường kính B. Đường thẳng
.AB
.AB
Trang 4/6 - Mã đề 101
C. Đoạn thẳng D. Đường trung trực của đoạn thẳng
.AB
.AB
Câu 30. Cho tích phân . Đặt thì bằng
0
(2 )sinI x xdx
2 , sinu x dv xdx
I
A. . B. .
0
0
(2 )cos cosx x xdx
0
0
(2 )cos cosx x xdx
C. . D. .
0
0
(2 ) cosx xdx
0
0
(2 )cos cosx x xdx
Câu 31. Diện tích của hình phẳng trong hình vẽ bên (phần được
S
đậm) được tính bởi công thức
A.
1 2
3 2 3 2
1 1
4 4 4 4 .S x x x dx x x x dx
B.
1 2
3 2 3 2
1 1
4 4 4 4 .S x x x dx x x x dx
C.
1 2
3 2 3 2
1 1
4 4 4 4 .S x x x dx x x x dx
D.
1 2
3 2 3 2
1 1
4 4 4 4 .S x x x dx x x x dx
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng mặt phẳng
Oxyz
1 2 1
:
1 1 2
x y z
. Tọa độ giao điểm của đường thẳng mặt phẳng
: 2 5 0P x y z
A
P
A. . B. . C. . D.
0;3;1
3;0; 1
0;3; 1
1;0;3
Câu 33. Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Khi đó có giá trị
1 2
,z z
2
2 4 0z z
2 2
1 2
| | | |A z z
A. – 8 B. C. 8 D.
4
7
Câu 34. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay xung quanh trục Biết
tan , 0, 0,
3
y x y x x
.Ox
thể tích của khối tròn xoay tạo thành là với là các số nguyên dương. Tính
,V a
b
,a b
.S a b
A. B. C. D.
6.
9.
8.
4.
Câu 35. Cho tích phân Nếu đổi biến bằng cách đặt thì khẳng định nào sau đây
1
2 3
0
5 .I x x dx
3
5t x
sai?
A. B. C. D.
4 10
6 .
3 9
5I
6
5
2
.
3
I tdt
6
2
5
2
.
3
I t dt
2
2
.
3
x dx tdt
Câu 36. Tính tích phân
.
2
2019
2
1
1
2020log d .
ln 2
I x x x
A. . B. . C. . D. .
2018
2I
2021
2I
2019
2I
2020
2I
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng : đường thẳng
Oxyz
P
2 3 4 0x y z
. Với giá trị nào của thì giao điểm của đường thẳng mặt phẳng thuộc mặt
2
:
1 3 2
x m y m z
d
m
d
P
phẳng ?
Oyz
Trang 5/6 - Mã đề 101
A. . B. . C. . D. .
1m
4
5
m
12
17
m
1m
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm . Phương trình đi qua
,Oxyz
1;4;2A
1;2;4B
d
trọng tâm của và vuông góc với mặt phẳng
OAB
OAB
A. B. C. D.
2 2
.
2 1 1
x y z
2 2
.
2 1 1
x y z
2 2
.
2 1 1
x y z
2 2
.
2 1 1
x y z
Câu 39. Cho số phức thỏa mãn . Tính .
z a bi
,a b
1 3 0z i z i
3S a b
A. . B. . C. . D. .
7
3
S
5S
5S
7
3
S
Câu 40. Cho số phức thỏa mãn . Khi đó, môđun của bằng bao nhiêu?
z
4 7 7z z i z
z
A. . B. . C. . D. .
5z
5z
3z
3z
Câu 41. Biết số phức thỏa điều kiện . Tập hợp các điểm biểu diễn của tạo thành một
z
3 3 1 5z i
z
hình phẳng. Diện tích của hình phẳng đó bằng
A. . B. . C. . D. .
25
9
4
16
Câu 42. Biết , với là các số nguyên. Tính .
4
2
2
2 1
d ln 2 ln3 ln5
x
I x a b c
x x
, ,a b c
2 3 4P a b c
A. . B. . C. . D. .
9P
1P
3P
3 P
Câu 43. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường
sin 2020 , cos 2020 ,y x y x
0x
.x
A. B. C. D.
4 2.
2 2.
2020 2.
1010 2.
Câu 44. Biết một nguyên hàm của hàm số . Tính
F x
2
cosf x x
1F
4
F
A. . B. . C. . D. .
3 3
4 4 8
F
3 3
4 4 8
F
5 3
4 4 8
F
5 3
4 4 8
F
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu , mặt phẳng
Oxyz
2 2 2
( ) : 2 2 7 0S x y z x z
. Tìm các giá trị của để mặt phẳng cắt mặt cầu .
: 4 3 0P x y m
m
P
S
A. . B. . C. . D. .
4
12
m
m
11
19
m
m
12 4m
19 11m
B. PHẦN DÀNH CHO PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH LỚP KHÔNG CHUYÊN TOÁN
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ ,cho hai đường thẳng ,
Oxyz
1
2 2 3
:
2 1 3
x y z
d
. Có bao nhiêu mặt phẳng song song và cách đều hai đường thẳng
2
1 2 1
:
2 1 4
x y z
d
1
d
2
?d
A. số. B. C. D.
1.
0.
2.
Câu 47. Biết . Trong đó , , các số nguyên dương, phân số tối
π
3 2
2
0
cos sin π
d
1 cos
x x x x b
I x
x a c
a
b
c
b
c
giản. Tính
2 2 2
.T a b c
A. . B. . C. . D. .
69T
50T
16T
59T
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 48. Cho hàm số liên tục trên và có . Tính .
f x
1 3
0 0
d 2; d 6f x x f x x
1
1
2 1 dI f x x
A. B. C. D.
3
.
2
I
6.I
2
.
3
I
4.I
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng ,
Oxyz
1
3 2 1
:
1 1 2
x y z
d
mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với , cắt cả
2
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
: 3 2 5 0P x y z
P
1
d
phương trình là
2
d
A. . B. .
7 6 7
1 3 2
x y z
4 3 1
1 3 2
x y z
C. . D. .
3 2 1
1 3 2
x y z
2
1 3 2
x y z
Câu 50. Cho các số phức thỏa mãn Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số
z
2019
(1 3 ) 2020.z i
phức một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó
2020
(1 3 )( 2 5 ) (1 3 )w i z i i
r
A. B. C. D.
2020.r
4040.r
2020
2 .r
2019
2 .r
C. PHẦN DÀNH CHO PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH LỚP CHUYÊN TOÁN
Câu 46. Cho số phức thỏa mãn Tính
0z
2
(4 7 ).z z i
.z
A. B. C. D.
65.
56.
65.
56.
Câu 47. Cho hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn Tính
( )f x
1
;2
2
1 1
( ) 2 3 , ;2 .
2
f x f x x
x
2
1
2
( )
.
f x
I dx
x
A. B. C. D.
3
.
2
I
7
.
2
I
1
.
2
I
5
.
2
I
Câu 48. Biết với Tính
2
1
,
( 1) 1
dx
a b c
x x x x
, , .a b c
.P a b c
A. B. C. D.
12.P
48.P
24.P
46.P
Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho bốn điểm
,Oxyz
(4;0;6), ( 3; 11;24),A B
( 3; 5;1),C
Có bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn điểm
(4;6; 17).D
, , , ?A B C D
A. số. B. C. D.
0.
7.
4.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho tam giác biết
,Oxyz
ABC
( 5;7; 9), (7;9; 5),A B
Gọi điểm trực tâm của tam giác Tính
( 9; 7;5).C
( ; ; )H a b c
.ABC
2 2 2
.S a b c
A. Đáp án khác. B. C. D.
155.S
211
.
9
S
211.S
------------- HẾT -------------
| 1/6

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019 - 2020
(Đề thi gồm 06 trang) Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh: ................................................................................... 101
Số báo danh: ............................................................................................
A. PHẦN KIẾN THỨC CHUNG
Câu 1. Cho số phức z  1 6i  2  4i . Phần thực, phần ảo của z lần lượt là A. 2;1. B. – 2;1. C. 1  ; 2  . D. 1; 2 . 5 3 5
Câu 2. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [1;5]. Nếu f (x)dx  2 và f (u)du  7 thì
f (t)dt có giá trị bằng    1 1 3 A. 9 . B. 5  . C. 5 . D. 9  .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có ( A 1;0; 2), B( 2
 ;1;3),C(3;2;4). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.  2    A. G ;1;3 .
B. G 2;3;9 . C. G  6  1 ;0; 24 . D. G 2; ;3 .      3   3  5 5
Câu 4. Cho hàm số f g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho
f (x)dx  7
 và g(x)dx  5 và   1 1 5
g(x)kf (x)dx 19. Giá trị của k là 1 A. 2  . B. 6 . C. 2 . D. 2.
Câu 5. Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f (x) , y g(x) liên tục trên
đoạn [a ; b] và hai đường thẳng x a , x b cho bởi công thức b b
A. S   f x g x 2 ( ) ( ) dx .
B. S    f (x)  g(x)dx . a a C. b S b
f (x)  g(x) dx . D. S f x g x dx .  ( ) ( )  a a
Câu 6. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình x  2y  3  0 . Mặt phẳng
P có một vectơ pháp tuyến là    
A. n  (1; 2;3)..
B. n  (1; 2;0). C. n  (1; 2  ;3)..
D. n  (1; 2; 3  ).
Câu 7. Hàm số   2020 x F x e
 cos 2020x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? 1 1 A.     2020x f x e
 sin 2020x  C. B.     2020x f x e
 sin 2020x  C. 2020 2020 C.     2020 2020 x f x e  sin 2020x. D.     2020 2020 x f x e  sin 2020x.
Câu 8. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 1 3 3 A. dx  tan xx    x e dx e  2   . B. . 0 cos x 1 0 1 2 1 2 2 C.
dx  ln 3x  xdx    x 2 cos sin 1 . D. . x 1
Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 9. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x 1, trục hoành và hai đường thẳng x  0 , x  2 là 5 7 7 A. . B. . C. 2. D. . 2 2 3
Câu 10. Cho số phức z  6  7i . Số phức liên hợp của z
A. z  6  7i . B. z  6   7i .
C. z  6  7i . D. z  6   7i .
Câu 11. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  2x, y  0, x  0, x  1 quay xung quanh trục O . x
Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng 7 5 9 5 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 12. Các số thực x, y thỏa mãn: 4x y  3xi  2y 1  2
x yi A.  ; x y  5;  1 . B.  ; x y   1  ; 5   . C.  ; x y   1  ;5 . D.  ; x y  1;5 .
Câu 13. Cho điểm M  2
 ;5;0 , hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục Oy là điểm
A. M 0;5;0 . B. M  2  ;0;0 .
C. M 2;5;0 . D. M 0; 5  ;0 .
Câu 14. Khẳng định nào sau đây đúng? x a
A. sin xdx  cos x C. B. x a dx
C 0  a   1. ln a 1  x
C. cot xdx  tan x C. D. x dx   C,   .   1
Câu 15. Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [ ;
a b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b b b
A. f (kx)dx k f (x)dx .
B. kf x dx k f x dx .   ( ) ( )   a a a a b a b b b
C. f (x)dx   f (x)dx . D.
f (x)  g(x) dx f (x)dx g(x)dx .       a b a a a 1 
Câu 16. Nguyên hàm F x của hàm số f x  2x  thỏa mãn F  1  là 2 sin x    4  2 2
A. F x 2
 cot x x  .
B. F x 2
 cot x x  . 16 16 2
C. F x 2
 cot x x .
D. F x 2
 cot x x  . 16
Câu 17. Họ các nguyên hàm của hàm số f x 3
x  3x  2 là 4 x 4 2 x 3x
A. F x 2 
 3x  2x C .
B. F x    2x C . 3 4 2 4 2 x x
C. F x 2
 3x  3x C .
D. F x    2x C . 4 2 
Câu 18. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f (x)  cos 3x  .    6  1    
A. f (x)dx   sin 3x   C .
B. f (x).dx  sin 3x   C .       3  6   6  1    
C. f (x)dx  sin 3x   C .
D. f (x)dx  sin 3x   C .  1      6  6  3  6 
Trang 2/6 - Mã đề 101 2 Câu 19. Tích phân 2
I  (3x  2x 1)dx có giá trị là 1 12 A. 2, 41. B. 2, 42 . C. . D. 2 1. 5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường 
thẳng d qua điểm M 2;3; 
1 và có vectơ chỉ phương a  1;2;2 ? x  2  tx  1 2tx  2   tx  1 2t A.      y  3   2t . B. y  2   3t .
C. y  3 2t . D. y  2   3t . z  1   2t     z  2  tz  1 2tz  2  t
Câu 21. Cho số phức z  5  4i . Môđun của số phức z A. 1. B. 3. C. 41 . D. 9.
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ điểm M biểu diễn số phức z  3  2i A. M ( 3  ; 2  ) . B. M (3; 2  i) . C. M (2;3) . D. M (3; 2  ) .
Câu 23. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz . Phương trình mặt phẳng qua A2;5;  1 và song song với
mặt phẳng Oxy là:
A. x  2  0.
B. 2x  5y z  0. C. z 1  0.
D. y  5  0. a
Câu 24. Cho số thực a thỏa mãn x 1  4 2
e dx e e , khi đó có giá trị bằng  a 1 A. 1  . B. 2. C. 3. D. 0 .
Câu 25. Mặt cầu tâm I  1  ;2; 3
  và đi qua điểm A2;0;0 có phương trình:
A. x  2   y  2   z  2 1 2 3  22.
B. x  2   y  2   z  2 1 2 3  22.
C. x  2   y  2   z  2 1 2 3  11.
D. x  2   y  2   z  2 1 2 3  22.
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng P : x y z 1  0 và Q : x  2y 1  0.
Phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A(2; 1; 1) , song song với hai mặt phẳng (P) và Q là x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 A. d :   . B. d :   . 2 1  3 2  1  3 x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 C. d :   . D. d :   . 2 1  3 2  1  3
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu tâm I  3  ;2; 4
  và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz ?
A. x  2   y  2   z  2 3 2 4  16 .
B. x  2   y  2   z  2 3 2 4  2 .
C. x  2   y  2   z  2 3 2 4  4 .
D. x  2   y  2   z  2 3 2 4  9 .
Câu 28. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số 3
f (x)  1 3x . 3 1 A. f
 xdx   13x 3 13x C . B. f
 xdx  13x 3 13x C . 4 4 1 C. f
 xdx   13x43 C . D. Đáp án khác. 4
Câu 29. Cho số phức z thỏa mãn z  3  5i z 1 7i . Gọi ,
A B lần lượt là biểu diễn hình học của các số phức z  3
  5i, z 1 7 .i Tập hợp các điểm biểu diễn z trong mặt phẳng phức là 1 2
A. Đường tròn đường kính A . B
B. Đường thẳng A . B
Trang 3/6 - Mã đề 101
C. Đoạn thẳng A . B
D. Đường trung trực của đoạn thẳng A . B
Câu 30. Cho tích phân I  (2  x)sin xdx . Đặt u   x dv
xdx thì I bằng  2 , sin 0
A. (2 x) cos x     cos xdx .
B. (2 x) cos x    cos xdx .   0 0 0 0
C. (2 x)   cos xdx .
D. (2 x) cos x     cos xdx .   0 0 0 0
Câu 31. Diện tích S của hình phẳng trong hình vẽ bên (phần được tô
đậm) được tính bởi công thức 1 2 A. S   3 2
x  4x x   4 dx   3 2
x  4x x     4 d . x 1  1 1 2 B. S   3 2
x  4x x   4 dx   3 2
x  4x x     4 d . x 1  1 1 2 C. 3 2 3 2 S
x  4x x  4dx x  4x x  4d . x   1 1 1 2 D. S   3 2
x  4x x   4 dx   3 2
x  4x x     4 d . x 1  1 x 1 y  2 z 1
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :   và mặt phẳng 1 1  2
P: x  2y z 5  0. Tọa độ giao điểm A của đường thẳng  và mặt phẳng P là A. 0;3;  1 . B. 3;0;  1  . C. 0;3;  1  . D.  1  ;0;3
Câu 33. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  4  0 . Khi đó 2 2 A |
z |  | z | có giá trị là 1 2 1 2 A. – 8 B. 4  C. 8 D. 7 
Câu 34. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y  tan x, y  0, x  0, x
quay xung quanh trục O . x Biết 3
thể tích của khối tròn xoay tạo thành là V     a
, với a,b là các số nguyên dương. Tính   S a  . bb A. 6. B. 9. C. 8. D. 4. 1
Câu 35. Cho tích phân 2 3 I x x  5d .
x Nếu đổi biến bằng cách đặt t x  thì khẳng định nào sau đây  3 5 0 sai? 4 10 6 2 6 2 2 A. I  6  5. B. I tdt. C. 2 I t dt. D.   2 x dx tdt. 3 9 3 3 3 5 5 2  1 
Câu 36. Tính tích phân 2019 I  2020log x x d . x  2   ln 2  1 . A. 2018 I  2 . B. 2021 I  2 . C. 2019 I  2 . D. 2020 I  2 .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  3z  4  0 và đường thẳng x m y  2m z d : 
 . Với giá trị nào của m thì giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳngP thuộc mặt 1 3 2 phẳng Oyz ?
Trang 4/6 - Mã đề 101 A. m  1  4 . B. m  12 . C. m  . D. m  1. 5 17
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1;4;2 và B 1;2;4 . Phương trình d đi qua trọng tâm của O
AB và vuông góc với mặt phẳng OAB là x y  2 z  2 x y z x y z x y  2 z  2 A.   2 2 . B.   2 2 . C.   . D.   . 2 1 1 2 1 1 2 1  1 2 1  1
Câu 39. Cho số phức z a bi a,b   thỏa mãn z 1 3i z i  0 . Tính S a  3b . 7 A. S  . B. S  5. C. S  5  7 . D. S   . 3 3
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn z  4z  7  i z  7 . Khi đó, môđun của z bằng bao nhiêu? A. z  5 . B. z  5 . C. z  3 . D. z  3 .
Câu 41. Biết số phức z thỏa điều kiện 3  z  3i 1  5. Tập hợp các điểm biểu diễn của z tạo thành một
hình phẳng. Diện tích của hình phẳng đó bằng A. 25 . B. 9. C. 4. D. 16. 4 2x 1
Câu 42. Biết I
dx a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a b c là các số nguyên. Tính P  2a  3b  4c .  , , 2 x x 2 A. P  9 . B. P  1 . C. P  3 . D. P  3  .
Câu 43. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường y  sin 2020x, y  cos 2020x, x  0 và x . A. 4 2. B. 2 2. C. 2020 2. D. 1010 2.   
Câu 44. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2
 cos x F  1. Tính F    4     3 3    3 3    5 3    5 3 A. F   . B. F   . C. F   . D. F   .          4  4 8  4  4 8  4  4 8  4  4 8
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  2z  7  0 , mặt phẳng
P:4x 3y m  0 . Tìm các giá trị của m để mặt phẳng P cắt mặt cầu S. m  4 m 11 A. . B. . C. 1  2  m  4 . D. 1  9  m 11.   m  1  2 m  1  9
B. PHẦN DÀNH CHO PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH LỚP KHÔNG CHUYÊN TOÁN x  2 y  2 z  3
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz ,cho hai đường thẳng d :   , 1 2 1 3 x 1 y  2 z 1 d :  
. Có bao nhiêu mặt phẳng song song và cách đều hai đường thẳng d d ? 2 2 1  4 1 2 A. Vô số. B. 1. C. 0. D. 2. π 2 3 2
x x cos x  sin x π b b
Câu 47. Biết I  dx
 . Trong đó , , là các số nguyên dương, phân số tối  a b c 1 cos x a c c 0 giản. Tính 2 2 2
T a b c . A. T  69 . B. T  50 . C. T  16 . D. T  59 .
Trang 5/6 - Mã đề 101 1 3 1
Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên và có f
 xdx  2; f
 xdx  6 . Tính I f
  2x1dx . 0 0 1  3 A. I  . B. I  2 6. C. I  . D. I  4. 2 3 x  3 y  2 z 1
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   , 1 1 1  2 x  2 y 1 z 1 d :  
và mặt phẳng  P : x  3y  2z  5  0 . Đường thẳng vuông góc với  P , cắt cả d và 2 2 1 1 1
d có phương trình là 2 x  7 y  6 z  7 x y z A.   4 3 1 . B.   . 1 3 2 1 3 2 x  3 y  2 z 1 x y z C.   2 . D.   . 1 3 2 1 3 2
Câu 50. Cho các số phức z thỏa mãn 2019 z  (1 3i)
 2020. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 2020
w  (1 3i)(z  2 5i)  (1 3i)
là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là A. r  2020. B. r  4040. C. 2020 r  2 . D. 2019 r  2 .
C. PHẦN DÀNH CHO PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH LỚP CHUYÊN TOÁN
Câu 46. Cho số phức z  0 thỏa mãn 2
z z (4  7i). Tính z . A. 65. B. 56. C. 65. D. 56. 1   1  1 
Câu 47. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn
; 2 và thỏa mãn f (x)  2 f  3x, x   ; 2 . Tính    2    x 2      2 f (x) I d . xx 1 2 3 A. I  7 . B. I  1 . C. I  5 . D. I  . 2 2 2 2 2 dx Câu 48. Biết
a b c, với a b c   Tính  , , .
P a b  . c
(x 1) x x x 1 1 A. P  12. B. P  48. C. P  24. D. P  46.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho bốn điểm ( A 4;0;6), B( 3  ; 1  1;24), C( 3  ; 5  ;1), D(4;6; 1
 7). Có bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn điểm ,
A B,C, D ? A. Vô số. B. 0. C. 7. D. 4.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết ( A 5  ;7; 9  ), B(7;9; 5  ), C( 9  ; 7
 ;5). Gọi điểm H ( ; a ;
b c) là trực tâm của tam giác ABC. Tính 2 2 2
S a b c . 211 A. Đáp án khác. B. S  155. C. S  . D. S  211. 9
------------- HẾT -------------
Trang 6/6 - Mã đề 101