Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Khuyến – An Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
Số báo danh: ……………… Lớp: …….…..
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi: 132
Câu 1: Tìm môđun của số phức
1 2 3 4z i i
.
A.
55
. B.
3 13
. C.
26
. D.
26
.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A.
B.
1
d.
2
x x C
x

C.
2
11
d.xC
xx
D.
d .ln , 0, 1
xx
a x a a C a a
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên đon


;ab
. Gi
D
là hnh phng gii hn bi đ th hàm s
()y f x
, trc hoành và hai đưng thng
, ( )x a x b a b
. Th tích khi trn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc
A.
2
2 ( )
b
a
V f x dx
. B.
22
()
b
a
V f x dx
.
C.
2
()
b
a
V f x dx
. D.
2
()
b
a
V f x dx
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2;1;0A
,
2; 1;2B
. Phương trnh của mặt cầu
đưng kính
AB
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
1 24x y z
. D.
2
22
16x y z
.
Câu 5: Cho hai hàm s
()y f x
()y g x
liên tc trên đon
;ab
. Gi
D
là hnh phng gii hn
bi đ th hai hàm s
()y f x
,
()y g x
và hai đưng thng
,x a x b
. Diện tích
S
của hình
D
đưc
tính theo công thc
A.
b
a
S f x g x dx
. B.
b
a
S f x g x dx


.
C.
b
a
S f x g x dx
. D.
b
a
S f x g x dx


.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1 2 3
:
2 1 2


x y z
d
có một vectơ chỉ phương là:
A.
1
1;2;3u
. B.
2
2;1;2u
.
C.
4
1; 2; 3u
. D.
3
2; 1; 2 u
.
Câu 7: Cho tích phân
4
0
d 32.I f x x
Tính tích phân:
2
0
2 d .J f x x
A.
64.J
B.
32.J
C.
8.J
D.
16.J
Câu 8: Cho
,f x g x
là hai hàm số liên tc trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
. d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. B.
d0
a
a
f x x
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
C.
dd
bb
aa
f x x f y y

. D.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Câu 9: Cho hai số phức
1
13zi
2
34zi
. Tìm phần ảo của số phức
12
w z z
.
A.
1
. B.
1
. C.
4
. D.
4
.
Câu 10: Cho
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trnh
2
2 5 0zz
, trong đó
1
z
phần ảo dương.
Số phức liên hp của số phức
12
2zz
là?
A.
2i
. B.
3 2i
. C.
3 2i
. D.
2i
.
Câu 11: Cho hai đim
3; 2;3A
1;2;5B
. Tm tọa độ trung đim
I
của
AB
.
A.
4;4;2I
. B.
2; 2; 1I 
.
C.
1;0;4I
. D.
2;0;8I
.
Câu 12: Tính
46
.
1
i
i
A.
5 i
. B.
23i
. C.
5 i
. D.
23i
.
Câu 13: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
21
fx
x
. Biết
13F
. Giá tr của
1
2
e
F



A.
3
2
. B.
3
2
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 14: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho đim
1;1;2A
mặt phng
: 7 0P x y z
.
Đim
;;A a b c
là đim đối xứng của
A
qua mặt phng
.P
Tính
23S a b c
.
A.
7S
. B.
10S
. C.
12S
. D.
21S
.
Câu 15: Tính tích phân
2
0
43I x dx
.
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 16: Diện tích phần hnh phng đưc gch ngang trong hnh dưới bằng
A.
2
1
2
224 dx x x
. B.
2
1
2
242 dx x x
.
C.
2
1
2
242 dx x x
. D.
1
2
2
2 2 4 dx x x
.
Câu 17: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2 2 3 2 1 2 .z i i z
Biết tập hp đim biu diễn cho số
phức
z
là một đưng thng, hãy tm đưng thng đó.
A.
2
:20 16 47 0.d x y
B.
4
:20 32 47 0.d x y
C.
1
:20 16 47 0.d x y
D.
3
:20 32 47 0.d x y
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Gọi
H
hnh phng giới hn bi các đưng:
2
2y x x
0y
. Quay
H
xung quanh
trc
Ox
ta đưc khối trn xoay có th tích là
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 19: Cho
2
4
sin
m
f x x

. Tìm
m
đ nguyên hàm
Fx
của
fx
thỏa mãn
01F
48
F




.
A.
4
3
m 
. B.
4
3
m
. C.
3
4
m 
. D.
3
4
m
.
Câu 20: Tìm số phức liên hp của số phức
z
thỏa
2 3 2 4 5z i i
.
A.
68i
. B.
34i
. C.
68i
. D.
34i
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2;1;0 , 0;2;1 , 1;3; 1A B C
. Đim
;;M a b c
thuộc
mặt phng
Oxy
sao cho
2 3 4MA MB MC
đt giá tr nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
3
.
Câu 22: Cho số phức z thỏa mãn
13
.
1
i
z
i
Tính môđun của số phức
.?w i z z

A.
32
. B.
2
. C.
42
. D.
22
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c
, vectơ
m a b c
có tọa độ là
A.
6; 6;0
. B.
6;6;0
. C.
0;6; 6
. D.
6;0; 6
.
Câu 24: Tm họ nguyên hàm của hàm số
cos6 .f x x
A.
1
cos6 sin6
6
xdx x C
. B.
1
cos6 sin6 .
6
xdx x C
C.
cos6 6sin6xdx x C
. D.
cos6 sin6xdx x C
.
Câu 25: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
3 5 1 3 16 8i z i z i
. Khi đó mô đun của
z
bằng
A.
5
. B.
25
. C.
2
. D.
52
.
Câu 26: Cho hàm số
3
yx
có một nguyên hàm là
Fx
. Tính
20FF
.
A.
2 0 8FF
. B.
2 0 16FF
. C.
2 0 1FF
. D.
2 0 4FF
.
Câu 27: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đ th như hnh vẽ dưới đây
Biết rằng diện tích hnh phng giới hn bi trc
Ox
đ th hàm số
y f x
trên đon
2;1
1;4
lần lưt bằng
9
12
. Cho
13f
. Giá tr biu thức
24ff
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
21
. D.
9
.
Câu 28: Tm tất cả các căn bậc hai của
16
.
A.
4i
. B.
4
. C.
4
. D.
4i
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 29: Cho hàm số
y f x
có đo hàm liên tc trên đon
0;5
5 10f
,
5
0
d 30xf x x
. Tính
5
0
df x x
.
A.
20
. B.
70
. C.
30
. D.
20
.
Câu 30: Họ nguyên hàm của hàm số
2
1yx
A.
3
xC
. B.
3
3
x
xC
. C.
6xC
. D.
3
x x C
.
Câu 31: Gọi
,AB
hai đim biu diễn cho hai nghiệm phức của phương trnh
2
2 2 0zz
C
đim biu diễn của số phức
2w mi
(
m
là tham số thực). Tm
m
đ tam giác
ABC
vuông ti
C
.
A.
1m 
. B.
2m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 32: Số phức
52i
có phần ảo bằng
A.
2
. B.
5
. C.
5
. D.
2
.
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu có phương trnh
22
2
1 3 16x y z
.
Tm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó.
A.
1;3;0I
;
16R
. B.
1;3;0I
;
4R
.
C.
1; 3;0I
;
16R
. D.
1; 3;0I
;
4R
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt phng
:2 3 4 6 0x y z
. Tm một vectơ pháp tuyến
của mặt phng
.
A.
2
2; 3; 6n
B.
1
2; 3;4n 
C.
3
3;4;6n 
D.
4
2; 3;6n 
Câu 35: Tm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
2
2f x x
biết
30F
.
A.
3
21
3
x
F x x
. B.
3
19
2
33
x
F x x
.
C.
3
23
3
x
F x x
. D.
3
1
2
33
x
F x x
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, Tm v trí tương đối của
3;1;4M
với mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 3 0S x y z x y z
A.
M
nằm trong mặt cầu
S
B.
M
nằm trên mặt cầu
S
C.
M
nằm ngoài mặt cầu
S
D.
M
trùng với tâm mặt cầu
S
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tm tọa độ giao đim của đưng thng
: 2 3
3
xt
d y t
zt

mặt phng
:3 3 8 0P x y z
.
A.
0; 2;3
. B.
0;2;2
. C.
1;1;2
. D.
2;0;2
.
Câu 38: Trong không gian với hệ trc tọa độ
Oxyz
, đim nào sau đây không thuộc mặt phng
: 1 0P x y z
.
A.
0;0;1J
. B.
0;1;0Q
.
C.
1;0;0K
. D.
0;0;0O
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, phương trnh của mặt phng đi qua ba đim
(1;0;0)A
,
(0; 1;0)B
,
1
0;0;
2
C



A.
1 0.
2
z
xy
B.
20x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 40: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, mặt phng
P
đi qua
1;3; 2M 
nhận ctơ
3;4; 2n 
làm véctơ pháp tuyến. Mặt phng
P
có phương trnh là
A.
3 4 2 13 0x y z
. B.
3 4 2 19 0x y z
.
C.
3 2 4 0x y z
. D.
3 4 2 13 0x y z
.
Câu 41: Cho
1
1
d2f x x
1
1
d7g x x

, khi đó
1
1
1
d
7
f x g x x



bằng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
9
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phng
:2 2 1 0P x y z
mặt phng
:2 2 4 0Q x y z
. Tính khoảng cách từ mặt phng
P
đến mặt phng
Q
.
A.
;3d Q P
. B.
;1d Q P
.
C.
1
;
3
d Q P
. D.
1
;
5
d Q P
.
Câu 43: Cho số phức
z
thỏa mãn
67
1 3 5
zi
z
i
. Tm phần thực của số phức
2019
z
.
A.
1009
2
. B.
2019
2
. C.
504
2
. D.
1009
2
.
Câu 44: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho đưng thng
giao tuyến của hai mặt phng
: 1 0Pz
: 3 0Q x y z
. Gọi
d
đưng thng nằm trong mặt phng
P
, cắt đưng
thng
1 2 3
1 1 1
x y z


và vuông góc với đưng thng
. Phương trnh của đưng thng
d
A.
3
1
xt
yt
zt



. B.
3
1
xt
yt
z

.
C.
3
1
xt
yt
zt


. D.
3
1
xt
yt
z

.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1
:
2 1 3
x y z
d

đi qua đim nào dưới đây?
A.
3;1;3P
. B.
2;1;3M
.
C.
3;1;2N
. D.
3;2;3Q
.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
:2
1
xt
d y t
zt
2
12
:
2 2 1
x y z
d
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
12
,dd
song song nhau. B.
12
,dd
chéo nhau.
C.
12
,dd
cắt nhau. D.
12
,dd
trùng nhau.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1; 2;3A
0;1;2B
. Phương trình
đưng thng
d
qua hai đim
A
B
A.
1 3 1
1 2 3
x y z

. B.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
C.
1 2 3
1 3 1
x y z

. D.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
Câu 48: Tm các s thc
x
và
y
, biết
3 2 2 1 2 3x y i x i
.
A.
2; 2xy
. B.
2; 2xy
. C.
2; 1xy
D.
2; 1xy
.
Câu 49: Cho
1
2
0
d
1
x
Ix
x
, với cách đặt
2
1tx
th tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau
đây?
A.
2
2
0
dtt
. B.
2
0
dtt
. C.
2
1
dt
. D.
2
2
0
1
d
2
tt
.
Câu 50: Giải phương trnh
42
2 8 0zz
trên tập hp số phức.
A.
4
2
z
z
. B.
2
2
z
zi
.
C.
2
2
z
zi
. D.
2
2
zi
z
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
Số báo danh: ……………… Lớp: …….…..
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi: 209
Câu 1: Cho
,f x g x
là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
d0
a
a
f x x
. B.
. d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
C.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
dd
bb
aa
f x x f y y

.
Câu 2: Cho hàm s
()y f x
liên tục trên đon


;ab
. Gi
D
là hnh phng gii hn bi đ th hàm s
()y f x
, trc hoành và hai đưng thng
, ( )x a x b a b
. Th tích khi trn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc
A.
2
()
b
a
V f x dx
. B.
2
2 ( )
b
a
V f x dx
.
C.
2
()
b
a
V f x dx
. D.
22
()
b
a
V f x dx
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2;1;0A
,
2; 1;2B
. Phương trnh của mặt cầu
đưng kính
AB
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
1 24x y z
. D.
2
22
16x y z
.
Câu 4: Cho hai hàm s
()y f x
()y g x
liên tục trên đon
;ab
. Gi
D
là hnh phng gii hn
bi đ th hai hàm s
()y f x
,
()y g x
và hai đưng thng
,x a x b
. Diện tích
S
của hnh
D
đưc
tính theo công thc
A.
b
a
S f x g x dx
. B.
b
a
S f x g x dx


.
C.
b
a
S f x g x dx
. D.
b
a
S f x g x dx


.
Câu 5: Cho số phc
z
thỏa mãn
67
1 3 5
zi
z
i
. Tm phần thực của số phc
2019
z
.
A.
504
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
1009
2
.
Câu 6: Cho hai số phc
1
13zi
2
34zi
. Tìm phần ảo của số phc
12
w z z
.
A.
1
. B.
1
. C.
4
. D.
4
.
Câu 7: Tm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
2
2f x x
biết
30F
.
A.
3
21
3
x
F x x
. B.
3
19
2
33
x
F x x
.
C.
3
23
3
x
F x x
. D.
3
1
2
33
x
F x x
.
Câu 8: Cho số phc
z
thỏa mãn điều kiện
2 2 3 2 1 2 .z i i z
Biết tập hp đim biu diễn cho số
phc
z
là một đưng thng, hãy tm đưng thng đó.
A.
3
:20 32 47 0.d x y
B.
1
:20 16 47 0.d x y
Trang 2/6 - Mã đề thi 209
C.
2
:20 16 47 0.d x y
D.
4
:20 32 47 0.d x y
Câu 9: Cho
1
z
,
2
z
hai nghiệm phc của phương trnh
2
2 5 0zz
, trong đó
1
z
phần ảo dương.
Số phc liên hp của số phc
12
2zz
là?
A.
2i
. B.
3 2i
. C.
3 2i
. D.
2i
.
Câu 10: Tm các s thc
x
và
y
, biết
3 2 2 1 2 3x y i x i
.
A.
2; 2xy
. B.
2; 2xy
. C.
2; 1xy
D.
2; 1xy
.
Câu 11: Cho số phc
z
thỏa mãn điều kiện
3 5 1 3 16 8i z i z i
. Khi đó mô đun của
z
bằng
A.
5
. B.
52
. C.
25
. D.
2
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c
, vectơ
m a b c
có tọa độ là
A.
6;6;0
. B.
6;0; 6
. C.
0;6; 6
. D.
6; 6;0
.
Câu 13: Gọi
,AB
hai đim biu diễn cho hai nghiệm phc của phương trnh
2
2 2 0zz
C
đim biu diễn của số phc
2w mi
(
m
là tham số thực). Tm
m
đ tam giác
ABC
vuông ti
C
.
A.
2m
. B.
0m
. C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 14: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, mặt phng
P
đi qua
1;3; 2M 
nhận ctơ
3;4; 2n 
làm véctơ pháp tuyến. Mặt phng
P
có phương trnh là
A.
3 4 2 13 0x y z
. B.
3 4 2 19 0x y z
.
C.
3 2 4 0x y z
. D.
3 4 2 13 0x y z
.
Câu 15: Tính
46
.
1
i
i
A.
23i
. B.
5 i
. C.
5 i
. D.
23i
.
Câu 16: Cho tích phân
4
0
d 32.I f x x
Tính tích phân:
2
0
2 d .J f x x
A.
16.J
B.
64.J
C.
8.J
D.
32.J
Câu 17: Tìm số phc liên hp của số phc
z
thỏa
2 3 2 4 5z i i
.
A.
68i
. B.
34i
. C.
68i
. D.
34i
.
Câu 18: Cho
1
1
d2f x x
1
1
d7g x x

, khi đó
1
1
1
d
7
f x g x x



bằng
A.
3
. B.
9
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19: Cho
2
4
sin
m
f x x

. Tìm
m
đ nguyên hàm
Fx
của
fx
thỏa mãn
01F
48
F




.
A.
3
4
m 
. B.
4
3
m
. C.
3
4
m
. D.
4
3
m 
.
Câu 20: Cho hàm số
3
yx
có một nguyên hàm là
Fx
. Tính
20FF
.
A.
2 0 8FF
. B.
2 0 1FF
. C.
2 0 16FF
. D.
2 0 4FF
.
Câu 21: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho đim
1;1;2A
mặt phng
: 7 0P x y z
.
Đim
;;A a b c
là đim đối xng của
A
qua mặt phng
.P
Tính
23S a b c
.
A.
10S
. B.
7S
. C.
12S
. D.
21S
.
Câu 22: Số phc
52i
có phần ảo bằng
A.
2
. B.
5
. C.
5
. D.
2
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 209
Câu 23: Tm họ nguyên hàm của hàm số
cos6 .f x x
A.
1
cos6 sin6
6
xdx x C
. B.
1
cos6 sin6 .
6
xdx x C
C.
cos6 6sin6xdx x C
. D.
cos6 sin6xdx x C
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phng
:2 2 1 0P x y z
mặt phng
:2 2 4 0Q x y z
. Tính khoảng cách từ mặt phng
P
đến mặt phng
Q
.
A.
1
;
3
d Q P
. B.
1
;
5
d Q P
.
C.
;3d Q P
. D.
;1d Q P
.
Câu 25: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
21
fx
x
. Biết
13F
. Giá tr của
1
2
e
F



A.
7
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 26: Giải phương trnh
42
2 8 0zz
trên tập hp số phc.
A.
4
2
z
z
. B.
2
2
z
zi
.
C.
2
2
z
zi
. D.
2
2
zi
z
.
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số
2
1yx
A.
3
xC
. B.
3
x x C
. C.
6xC
. D.
3
3
x
xC
.
Câu 28: Tính tích phân
2
0
43I x dx
.
A.
5
. B.
7
. C.
2
. D.
4
.
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tm tọa độ giao đim của đưng thng
: 2 3
3
xt
d y t
zt

mặt phng
:3 3 8 0P x y z
.
A.
2;0;2
. B.
0; 2;3
. C.
1;1;2
. D.
0;2;2
.
Câu 30: Cho hàm số
y f x
có đo hàm liên tục trên đon
0;5
5 10f
,
5
0
d 30xf x x
. Tính
5
0
df x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
70
. D.
20
.
Câu 31: Cho số phc z thỏa mãn
13
.
1
i
z
i
Tính môđun của số phc
.?w i z z

A.
2
. B.
22
. C.
42
. D.
32
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đ th như hnh vẽ dưới đây
Trang 4/6 - Mã đề thi 209
Biết rằng diện tích hnh phng giới hn bi trục
Ox
đ th hàm số
y f x
trên đon
2;1
1;4
lần lưt bằng
9
12
. Cho
13f
. Giá tr biu thc
24ff
bằng
A.
2
. B.
21
. C.
3
. D.
9
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1
:
2 1 3
x y z
d

đi qua đim nào dưới đây?
A.
3;1;3P
. B.
2;1;3M
.
C.
3;1;2N
. D.
3;2;3Q
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2;1;0 , 0;2;1 , 1;3; 1A B C
. Đim
;;M a b c
thuộc
mặt phng
Oxy
sao cho
2 3 4MA MB MC
đt giá tr nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, m v trí tương đối của
3;1;4M
với mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 3 0S x y z x y z
A.
M
nằm trong mặt cầu
S
B.
M
nằm trên mặt cầu
S
C.
M
nằm ngoài mặt cầu
S
D.
M
trùng với tâm mặt cầu
S
Câu 36: Tìm môđun của số phc
1 2 3 4z i i
.
A.
55
. B.
26
. C.
26
. D.
3 13
.
Câu 37: Tm tất cả các căn bậc hai của
16
.
A.
4i
. B.
4
. C.
4i
. D.
4
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, phương trnh của mặt phng đi qua ba đim
(1;0;0)A
,
(0; 1;0)B
,
1
0;0;
2
C



A.
1 0.
2
z
xy
B.
20x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 39: Cho hai đim
3; 2;3A
1;2;5B
. Tm tọa độ trung đim
I
của
AB
.
A.
2;0;8I
. B.
4;4;2I
.
C.
2; 2; 1I 
. D.
1;0;4I
.
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1; 2;3A
0;1;2B
. Phương trnh
đưng thng
d
qua hai đim
A
B
A.
1 3 1
1 2 3
x y z

. B.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
C.
1 2 3
1 3 1
x y z

. D.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
Câu 41: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
Trang 5/6 - Mã đề thi 209
A.
2
11
d.xC
xx
B.
d .ln , 0, 1
xx
a x a a C a a
.
C.
1
d.
2
x x C
x

D.
cos d sin .x x x C
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1 2 3
:
2 1 2


x y z
d
có một vectơ chỉ phương là:
A.
1
1;2;3u
. B.
2
2;1;2u
.
C.
3
2; 1; 2 u
. D.
4
1; 2; 3u
.
Câu 43: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho đưng thng
giao tuyến của hai mặt phng
: 1 0Pz
: 3 0Q x y z
. Gọi
d
đưng thng nằm trong mặt phng
P
, cắt đưng
thng
1 2 3
1 1 1
x y z


và vuông góc với đưng thng
. Phương trnh của đưng thng
d
A.
3
1
xt
yt
zt



. B.
3
1
xt
yt
z

.
C.
3
1
xt
yt
zt


. D.
3
1
xt
yt
z

.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu có phương trnh
22
2
1 3 16x y z
.
Tm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó.
A.
1; 3;0I
;
4R
. B.
1;3;0I
;
16R
.
C.
1; 3;0I
;
16R
. D.
1;3;0I
;
4R
.
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
:2
1
xt
d y t
zt
2
12
:
2 2 1
x y z
d
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
12
,dd
song song nhau. B.
12
,dd
chéo nhau.
C.
12
,dd
cắt nhau. D.
12
,dd
trùng nhau.
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, đim nào sau đây không thuộc mặt phng
: 1 0P x y z
.
A.
0;0;0O
. B.
1;0;0K
.
C.
0;0;1J
. D.
0;1;0Q
.
Câu 47: Gọi
H
hnh phng giới hn bi các đưng:
2
2y x x
0y
. Quay
H
xung quanh
trục
Ox
ta đưc khối trn xoay có th tích là
A.
16
15
. B.
4
3
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 48: Cho
1
2
0
d
1
x
Ix
x
, với cách đặt
2
1tx
th tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau
đây?
Trang 6/6 - Mã đề thi 209
A.
2
2
0
dtt
. B.
2
0
dtt
. C.
2
1
dt
. D.
2
2
0
1
d
2
tt
.
Câu 49: Diện tích phần hnh phng đưc gch ngang trong hnh dưới bằng
A.
2
1
2
242 dx x x
. B.
1
2
2
2 2 4 dx x x
.
C.
2
1
2
224 dx x x
. D.
2
1
2
242 dx x x
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt phng
:2 3 4 6 0x y z
. Tm một vectơ pháp tuyến
của mặt phng
.
A.
2
2; 3; 6n
B.
1
2; 3;4n 
C.
3
3;4;6n 
D.
4
2; 3;6n 
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
Số báo danh: ……………… Lớp: …….…..
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi: 357
Câu 1: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
3 5 1 3 16 8i z i z i
. Khi đó mô đun của
z
bằng
A.
2
. B.
25
. C.
5
. D.
52
.
Câu 2: Cho hàm số
3
yx
có một nguyên hàm là
Fx
. Tính
20FF
.
A.
2 0 1FF
. B.
2 0 4FF
. C.
2 0 8FF
. D.
2 0 16FF
.
Câu 3: Gọi
,AB
hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình
2
2 2 0zz
C
điểm biểu diễn của số phức
2w mi
(
m
là tham số thực). Tìm
m
để tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
2m
. B.
0m
. C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 4: Cho tích phân
4
0
d 32.I f x x
Tính tích phân:
2
0
2 d .J f x x
A.
32.J
B.
64.J
C.
8.J
D.
16.J
Câu 5: Tìm các s thc
x
và
y
, biết
3 2 2 1 2 3x y i x i
.
A.
2; 2xy
. B.
2; 2xy
. C.
2; 1xy
. D.
2; 1xy
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
cos6 .f x x
A.
1
cos6 sin6
6
xdx x C
. B.
1
cos6 sin6 .
6
xdx x C
C.
cos6 sin6xdx x C
. D.
cos6 6sin6xdx x C
.
Câu 7: Cho
2
4
sin
m
f x x

. Tìm
m
để nguyên hàm
Fx
của
fx
thỏa mãn
01F
48
F




.
A.
4
3
m
. B.
4
3
m 
. C.
3
4
m 
. D.
3
4
m
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt phẳng
:2 3 4 6 0x y z
. Tìm một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng
.
A.
2
2; 3; 6n
B.
1
2; 3;4n 
C.
3
3;4;6n 
D.
4
2; 3;6n 
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;0A
,
2; 1;2B
. Phương trình của mặt cầu
đường kính
AB
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
1 24x y z
.
C.
2
22
16x y z
. D.
2
22
16x y z
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
:
2 1 3
x y z
d

đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2;1;3M
. B.
3;1;2N
.
C.
3;1;3P
. D.
3;2;3Q
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 11: Cho
1
1
d2f x x
1
1
d7g x x

, khi đó
1
1
1
d
7
f x g x x



bằng
A.
3
. B.
9
. C.
1
. D.
3
.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A.
2
11
d.xC
xx
B.
d .ln , 0, 1
xx
a x a a C a a
.
C.
1
d.
2
x x C
x

D.
cos d sin .x x x C
Câu 13: Giải phương trình
42
2 8 0zz
trên tập hợp số phức.
A.
4
2
z
z
. B.
2
2
z
zi
.
C.
2
2
zi
z
. D.
2
2
z
zi
.
Câu 14: Tính
46
.
1
i
i
A.
23i
. B.
5 i
. C.
5 i
. D.
23i
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;1;0 , 0;2;1 , 1;3; 1A B C
. Điểm
;;M a b c
thuộc
mặt phẳng
Oxy
sao cho
2 3 4MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 16: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
: 1 0P x y z
.
A.
0;0;0O
. B.
1;0;0K
.
C.
0;0;1J
. D.
0;1;0Q
.
Câu 17: Tìm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
2
2f x x
biết
30F
.
A.
3
21
3
x
F x x
. B.
3
1
2
33
x
F x x
.
C.
3
23
3
x
F x x
. D.
3
19
2
33
x
F x x
.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
:2
1
xt
d y t
zt
2
12
:
2 2 1
x y z
d
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
12
,dd
song song nhau. B.
12
,dd
chéo nhau.
C.
12
,dd
cắt nhau. D.
12
,dd
trùng nhau.
Câu 19: Tính tích phân
2
0
43I x dx
.
A.
2
. B.
7
. C.
4
. D.
5
.
Câu 20: Cho hai số phức
1
13zi
2
34zi
. Tìm phần ảo của số phức
12
w z z
.
A.
4
. B.
1
. C.
1
. D.
4
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
Câu 21: Cho số phức
z
thỏa mãn
67
1 3 5
zi
z
i
. Tìm phần thực của số phức
2019
z
.
A.
2019
2
. B.
504
2
. C.
1009
2
. D.
1009
2
.
Câu 22: Tìm tất cả các căn bậc hai của
16
.
A.
4
. B.
4i
. C.
4i
. D.
4
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
:2 2 1 0P x y z
mặt phẳng
:2 2 4 0Q x y z
. Tính khoảng cách từ mặt phẳng
P
đến mặt phẳng
Q
.
A.
1
;
3
d Q P
. B.
1
;
5
d Q P
.
C.
;3d Q P
. D.
;1d Q P
.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng
: 2 3
3
xt
d y t
zt

mặt phẳng
:3 3 8 0P x y z
.
A.
0;2;2
. B.
1;1;2
. C.
0; 2;3
. D.
2;0;2
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c
, vectơ
m a b c
có tọa độ là
A.
0;6; 6
. B.
6; 6;0
. C.
6;6;0
. D.
6;0; 6
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
liên tục trên đoạn


;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
()y f x
, trc hoành và hai đường thng
, ( )x a x b a b
. Th tích khi trn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành được tính theo công thc
A.
2
()
b
a
V f x dx
. B.
22
()
b
a
V f x dx
.
C.
2
()
b
a
V f x dx
. D.
2
2 ( )
b
a
V f x dx
.
Câu 27: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua
1;3; 2M 
nhận ctơ
3;4; 2n 
làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
3 4 2 13 0x y z
. B.
3 2 4 0x y z
.
C.
. D.
3 4 2 13 0x y z
.
Câu 28: Số phức
52i
có phần ảo bằng
A.
5
. B.
2
. C.
2
. D.
5
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm
(1;0;0)A
,
(0; 1;0)B
,
1
0;0;
2
C



A.
1 0.
2
z
xy
B.
20x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 30: Cho số phức z thỏa mãn
13
.
1
i
z
i
Tính môđun của số phức
.?w i z z

A.
2
. B.
22
. C.
42
. D.
32
.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đ thị như hình vẽ dưới đây
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bi trục
Ox
đ thị hàm số
y f x
trên đoạn
2;1
1;4
lần lượt bằng
9
12
. Cho
13f
. Giá trị biểu thức
24ff
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
21
. D.
9
.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu có phương trình
22
2
1 3 16x y z
.
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó.
A.
1; 3;0I
;
4R
. B.
1;3;0I
;
16R
.
C.
1; 3;0I
;
16R
. D.
1;3;0I
;
4R
.
Câu 33: Cho
1
2
0
d
1
x
Ix
x
, với cách đặt
2
1tx
thì tích phân đã cho bằng với ch phân nào sau
đây?
A.
2
2
0
dtt
. B.
2
0
dtt
. C.
2
2
0
1
d
2
tt
. D.
2
1
dt
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, Tìm vị trí tương đối của
3;1;4M
với mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 3 0S x y z x y z
A.
M
nằm trong mặt cầu
S
B.
M
nằm trên mặt cầu
S
C.
M
nằm ngoài mặt cầu
S
D.
M
trùng với tâm mặt cầu
S
Câu 35: Tìm môđun của số phức
1 2 3 4z i i
.
A.
55
. B.
26
. C.
26
. D.
3 13
.
Câu 36: Cho
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0zz
, trong đó
1
z
phần ảo dương.
Số phức liên hợp của số phức
12
2zz
là?
A.
2i
. B.
2i
. C.
3 2i
. D.
3 2i
.
Câu 37: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10f
,
5
0
d 30xf x x
. Tính
5
0
df x x
.
A.
20
. B.
70
. C.
20
. D.
30
.
Câu 38: Cho hai điểm
3; 2;3A
1;2;5B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của
AB
.
A.
2;0;8I
. B.
4;4;2I
.
C.
2; 2; 1I 
. D.
1;0;4I
.
Câu 39: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
21
fx
x
. Biết
13F
. Giá trị của
1
2
e
F



A.
7
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 40: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2 2 3 2 1 2 .z i i z
Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức
z
là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A.
3
:20 32 47 0.d x y
B.
2
:20 16 47 0.d x y
C.
1
:20 16 47 0.d x y
D.
4
:20 32 47 0.d x y
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2


x y z
d
có một vectơ chỉ phương là:
A.
1
1;2;3u
. B.
2
2;1;2u
.
C.
3
2; 1; 2 u
. D.
4
1; 2; 3u
.
Câu 42: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho đường thẳng
giao tuyến của hai mặt phẳng
: 1 0Pz
: 3 0Q x y z
. Gọi
d
đường thẳng nằm trong mặt phẳng
P
, cắt đường
thẳng
1 2 3
1 1 1
x y z


và vuông góc với đường thẳng
. Phương trình của đường thẳng
d
A.
3
1
xt
yt
zt



. B.
3
1
xt
yt
z

.
C.
3
1
xt
yt
zt


. D.
3
1
xt
yt
z

.
Câu 43: Cho hai hàm s
()y f x
()y g x
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn
bi đ th hai hàm s
()y f x
,
()y g x
và hai đường thng
,x a x b
. Diện tích
S
của hình
D
được
tính theo công thc
A.
b
a
S f x g x dx
. B.
b
a
S f x g x dx


.
C.
b
a
S f x g x dx


. D.
b
a
S f x g x dx
.
Câu 44: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng
A.
. B.
2
1
2
242 dx x x
.
C.
2
1
2
242 dx x x
. D.
2
1
2
224 dx x x
.
Câu 45: Tìm số phức liên hợp của số phức
z
thỏa
2 3 2 4 5z i i
.
A.
34i
. B.
34i
. C.
68i
. D.
68i
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
Câu 46: Gọi
H
hình phẳng giới hạn bi các đường:
2
2y x x
0y
. Quay
H
xung quanh
trục
Ox
ta được khối trn xoay có thể tích là
A.
16
15
. B.
4
3
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 47: Họ nguyên hàm của hàm số
2
1yx
A.
3
x x C
. B.
6xC
. C.
3
3
x
xC
. D.
3
xC
.
Câu 48: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
1;1;2A
mặt phẳng
: 7 0P x y z
.
Điểm
;;A a b c
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
.P
Tính
23S a b c
.
A.
12S
. B.
21S
. C.
7S
. D.
10S
.
Câu 49: Cho
,f x g x
là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
d0
a
a
f x x
. B.
. d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
C.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
dd
bb
aa
f x x f y y

.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;3A
0;1;2B
. Phương trình
đường thẳng
d
qua hai điểm
A
B
A.
1 2 3
1 3 1
x y z

. B.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
C.
1 2 3
1 3 1
x y z

. D.
1 3 1
1 2 3
x y z

.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 485
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
Số báo danh: ……………… Lớp: …….…..
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi: 485
Câu 1: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10f
,
5
0
d 30xf x x
. Tính
5
0
df x x
.
A.
70
. B.
20
. C.
30
. D.
20
.
Câu 2: Gọi
,AB
hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình
2
2 2 0zz
C
điểm biểu diễn của số phức
2w mi
(
m
là tham số thực). Tìm
m
để tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
1m
. B.
0m
. C.
1m 
. D.
2m
.
Câu 3: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
cos6 .f x x
A.
1
cos6 sin6
6
xdx x C
. B.
cos6 6sin6xdx x C
.
C.
cos6 sin6xdx x C
. D.
1
cos6 sin6 .
6
xdx x C
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số
2
1yx
A.
3
x x C
. B.
6xC
. C.
3
3
x
xC
. D.
3
xC
.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục
Ox
đồ thị hàm số
y f x
trên đoạn
2;1
1;4
lần lượt bằng
9
12
. Cho
13f
. Giá trị biểu thức
24ff
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
21
. D.
9
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
:
2 1 3
x y z
d

đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3;1;2N
. B.
3;1;3P
.
C.
2;1;3M
. D.
3;2;3Q
.
Câu 7: Cho hàm số
3
yx
có một nguyên hàm là
Fx
. Tính
20FF
.
A.
2 0 1FF
. B.
2 0 8FF
. C.
2 0 16FF
. D.
2 0 4FF
.
Câu 8: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2 2 3 2 1 2 .z i i z
Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức
z
là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A.
3
:20 32 47 0.d x y
B.
4
:20 32 47 0.d x y
C.
2
:20 16 47 0.d x y
D.
1
:20 16 47 0.d x y
Trang 2/6 - Mã đề thi 485
Câu 9: Tìm các s thc
x
và
y
, biết
3 2 2 1 2 3x y i x i
.
A.
2; 2xy
. B.
2; 1xy
C.
2; 2xy
. D.
2; 1xy
.
Câu 10: Cho
1
1
d2f x x
1
1
d7g x x

, khi đó
1
1
1
d
7
f x g x x



bằng
A.
3
. B.
9
. C.
1
. D.
3
.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng
: 2 3
3
xt
d y t
zt

mặt phẳng
:3 3 8 0P x y z
.
A.
2;0;2
. B.
1;1;2
. C.
0; 2;3
. D.
0;2;2
.
Câu 12: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
3 5 1 3 16 8i z i z i
. Khi đó mô đun của
z
bằng
A.
25
. B.
2
. C.
5
. D.
52
.
Câu 13: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho đường thẳng
giao tuyến của hai mặt phẳng
: 1 0Pz
: 3 0Q x y z
. Gọi
d
đường thẳng nằm trong mặt phẳng
P
, cắt đường
thẳng
1 2 3
1 1 1
x y z


và vuông góc với đường thẳng
. Phương trình của đường thẳng
d
A.
3
1
xt
yt
zt



. B.
3
1
xt
yt
z

.
C.
3
1
xt
yt
zt


. D.
3
1
xt
yt
z

.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;1;0 , 0;2;1 , 1;3; 1A B C
. Điểm
;;M a b c
thuộc
mặt phẳng
Oxy
sao cho
2 3 4MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt phẳng
:2 3 4 6 0x y z
. Tìm một vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
.
A.
2
2; 3; 6n
B.
4
2; 3;6n 
C.
3
3;4;6n 
D.
1
2; 3;4n 
Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn
13
.
1
i
z
i
Tính môđun của số phức
.?w i z z

A.
2
. B.
42
. C.
32
. D.
22
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
:2 2 1 0P x y z
mặt phẳng
:2 2 4 0Q x y z
. Tính khoảng cách từ mặt phẳng
P
đến mặt phẳng
Q
.
A.
1
;
5
d Q P
. B.
;3d Q P
.
C.
1
;
3
d Q P
. D.
;1d Q P
.
Câu 18: Tính tích phân
2
0
43I x dx
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 485
A.
2
. B.
7
. C.
4
. D.
5
.
Câu 19: Tìm một nguyên hàm
Fx
của hàm số
2
2f x x
biết
30F
.
A.
3
23
3
x
F x x
. B.
3
19
2
33
x
F x x
.
C.
3
1
2
33
x
F x x
. D.
3
21
3
x
F x x
.
Câu 20: Tìm tất cả các căn bậc hai của
16
.
A.
4i
. B.
4
. C.
4i
. D.
4
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, Tìm vị trí tương đối của
3;1;4M
với mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 3 0S x y z x y z
A.
M
nằm trên mặt cầu
S
B.
M
trùng với tâm mặt cầu
S
C.
M
nằm trong mặt cầu
S
D.
M
nằm ngoài mặt cầu
S
Câu 22: Cho số phức
z
thỏa mãn
67
1 3 5
zi
z
i
. Tìm phần thực của số phức
2019
z
.
A.
1009
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
504
2
.
Câu 23: Số phức
52i
có phần ảo bằng
A.
5
. B.
2
. C.
2
. D.
5
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c
, vectơ
m a b c
có tọa độ là
A.
0;6; 6
. B.
6; 6;0
. C.
6;6;0
. D.
6;0; 6
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm
(1;0;0)A
,
(0; 1;0)B
,
1
0;0;
2
C



A.
1 0.
2
z
xy
B.
20x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A.
2
11
d.xC
xx
B.
cos d sin .x x x C
C.
d .ln , 0, 1
xx
a x a a C a a
. D.
1
d.
2
x x C
x

Câu 27: Cho
,f x g x
là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
d0
a
a
f x x
. B.
. d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
C.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
dd
bb
aa
f x x f y y

.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;0A
,
2; 1;2B
. Phương trình của mặt cầu
đường kính
AB
A.
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
1 24x y z
. D.
2
22
1 24x y z
.
Câu 29: Giải phương trình
42
2 8 0zz
trên tập hợp số phức.
Trang 4/6 - Mã đề thi 485
A.
2
2
zi
z
. B.
4
2
z
z
.
C.
2
2
z
zi
. D.
2
2
z
zi
.
Câu 30: Cho hai số phức
1
13zi
2
34zi
. Tìm phần ảo của số phức
12
w z z
.
A.
4
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu có phương trình
22
2
1 3 16x y z
.
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó.
A.
1; 3;0I
;
4R
. B.
1;3;0I
;
16R
.
C.
1; 3;0I
;
16R
. D.
1;3;0I
;
4R
.
Câu 32: Cho
1
2
0
d
1
x
Ix
x
, với cách đặt
2
1tx
thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau
đây?
A.
2
2
0
dtt
. B.
2
0
dtt
. C.
2
2
0
1
d
2
tt
. D.
2
1
dt
.
Câu 33: Cho
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0zz
, trong đó
1
z
phần ảo dương.
Số phức liên hợp của số phức
12
2zz
là?
A.
2i
. B.
2i
. C.
3 2i
. D.
3 2i
.
Câu 34: Cho
2
4
sin
m
f x x

. Tìm
m
để nguyên hàm
Fx
của
fx
thỏa mãn
01F
48
F




.
A.
3
4
m 
. B.
4
3
m 
. C.
4
3
m
. D.
3
4
m
.
Câu 35: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
1
21
fx
x
. Biết
13F
. Giá trị của
1
2
e
F



A.
7
2
. B.
3
2
. C.
5
2
. D.
3
2
.
Câu 36: Cho hàm s
()y f x
liên tục trên đoạn


;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
()y f x
, trc hoành và hai đường thng
, ( )x a x b a b
. Th tích khi trn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành được tính theo công thc
A.
2
()
b
a
V f x dx
. B.
22
()
b
a
V f x dx
.
C.
2
()
b
a
V f x dx
. D.
2
2 ( )
b
a
V f x dx
.
Câu 37: Cho hai điểm
3; 2;3A
1;2;5B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của
AB
.
A.
2;0;8I
. B.
4;4;2I
.
C.
2; 2; 1I 
. D.
1;0;4I
.
Câu 38: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua
1;3; 2M 
nhận ctơ
3;4; 2n 
làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
. B.
3 4 2 13 0x y z
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 485
C.
3 2 4 0x y z
. D.
3 4 2 13 0x y z
.
Câu 39: Tính
46
.
1
i
i
A.
23i
. B.
5 i
. C.
5 i
. D.
23i
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2


x y z
d
có một vectơ chỉ phương là:
A.
1
1;2;3u
. B.
2
2;1;2u
.
C.
3
2; 1; 2 u
. D.
4
1; 2; 3u
.
Câu 41: Tìm số phức liên hợp của số phức
z
thỏa
2 3 2 4 5z i i
.
A.
68i
. B.
34i
. C.
34i
. D.
68i
.
Câu 42: Cho hai hàm s
()y f x
()y g x
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn
bởi đồ th hai hàm s
()y f x
,
()y g x
và hai đường thng
,x a x b
. Diện tích
S
của hình
D
được
tính theo công thc
A.
b
a
S f x g x dx
. B.
b
a
S f x g x dx


.
C.
b
a
S f x g x dx


. D.
b
a
S f x g x dx
.
Câu 43: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng
A.
. B.
2
1
2
242 dx x x
.
C.
2
1
2
242 dx x x
. D.
2
1
2
224 dx x x
.
Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
1;1;2A
mặt phẳng
: 7 0P x y z
.
Điểm
;;A a b c
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
.P
Tính
23S a b c
.
A.
12S
. B.
21S
. C.
7S
. D.
10S
.
Câu 45: Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2
2y x x
0y
. Quay
H
xung quanh
trục
Ox
ta được khối trn xoay có thể tích là
A.
16
15
. B.
4
3
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 46: Cho tích phân
4
0
d 32.I f x x
Tính tích phân:
2
0
2 d .J f x x
A.
16.J
B.
8.J
C.
32.J
D.
64.J
Trang 6/6 - Mã đề thi 485
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
:2
1
xt
d y t
zt
2
12
:
2 2 1
x y z
d
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
12
,dd
trùng nhau. B.
12
,dd
chéo nhau.
C.
12
,dd
cắt nhau. D.
12
,dd
song song nhau.
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;3A
0;1;2B
. Phương trình
đường thẳng
d
qua hai điểm
A
B
A.
1 2 3
1 3 1
x y z

. B.
1 2 3
1 3 1
x y z

.
C.
1 2 3
1 3 1
x y z

. D.
1 3 1
1 2 3
x y z

.
Câu 49: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
: 1 0P x y z
.
A.
0;0;0O
. B.
1;0;0K
.
C.
0;0;1J
. D.
0;1;0Q
.
Câu 50: Tìm môđun của số phức
1 2 3 4z i i
.
A.
26
. B.
55
. C.
3 13
. D.
26
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN
132 1 A 209 1 B 357 1 B 485 1 B
132 2 D 209 2 A 357 2 B 485 2 B
132 3 C 209 3 D 357 3 B 485 3 A
132 4 D 209 4 C 357 4 D 485 4 C
132 5 C 209 5 B 357 5 A 485 5 B
132 6 D 209 6 B 357 6 A 485 6 B
132 7 D 209 7 C 357 7 C 485 7 D
132 8 A 209 8 B 357 8 B 485 8 D
132 9 B 209 9 C 357 9 D 485 9 A
132 10 C 209 10 B 357 10 C 485 10 D
132 11 C 209 11 C 357 11 D 485 11 B
132 12 C 209 12 D 357 12 B 485 12 A
132 13 C 209 13 B 357 13 D 485 13 B
132 14 D 209 14 A 357 14 C 485 14 C
132 15 A 209 15 C 357 15 C 485 15 D
132 16 D 209 16 A 357 16 A 485 16 C
132 17 C 209 17 B 357 17 C 485 17 D
132 18 B 209 18 D 357 18 C 485 18 A
132 19 C 209 19 A 357 19 A 485 19 A
132 20 B 209 20 D 357 20 B 485 20 C
132 21 A 209 21 D 357 21 D 485 21 C
132 22 A 209 22 D 357 22 C 485 22 B
132 23 A 209 23 A 357 23 D 485 23 C
132 24 A 209 24 D 357 24 B 485 24 B
132 25 B 209 25 A 357 25 B 485 25 D
132 26 D 209 26 C 357 26 A 485 26 C
132 27 A 209 27 D 357 27 D 485 27 B
132 28 D 209 28 C 357 28 C 485 28 A
132 29 A 209 29 C 357 29 D 485 29 C
132 30 B 209 30 A 357 30 D 485 30 D
132 31 D 209 31 D 357 31 B 485 31 D
132 32 D 209 32 C 357 32 D 485 32 D
132 33 B 209 33 A 357 33 D 485 33 D
132 34 B 209 34 C 357 34 A 485 34 A
132 35 C 209 35 A 357 35 A 485 35 A
132 36 A 209 36 A 357 36 C 485 36 C
132 37 C 209 37 C 357 37 A 485 37 D
132 38 D 209 38 D 357 38 D 485 38 D
132 39 D 209 39 D 357 39 A 485 39 C
132 40 A 209 40 B 357 40 C 485 40 C
132 41 C 209 41 B 357 41 C 485 41 B
132 42 B 209 42 C 357 42 B 485 42 A
132 43 A 209 43 B 357 43 A 485 43 A
132 44 B 209 44 D 357 44 A 485 44 B
132 45 A 209 45 C 357 45 A 485 45 A
132 46 C 209 46 A 357 46 A 485 46 A
132 47 B 209 47 A 357 47 C 485 47 C
132 48 B 209 48 C 357 48 B 485 48 B
132 49 C 209 49 B 357 49 B 485 49 A
132 50 B 209 50 B 357 50 B 485 50 B
SỞ GD VÀ ĐT AN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12_HKII_NĂM HỌC 2019 - 2020
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
| 1/25

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; ĐỀ CHÍNH THỨC
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
(50 câu trắc nghiệm)
Số báo danh: ……………… Lớp: …….….. Mã đề thi: 132
Câu 1: Tìm môđun của số phức z  1 2i3  4i . A. 5 5 . B. 3 13 . C. 26 . D. 26 .
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? 1 A. cos d
x x  sin x  . CB. dx x C.  2 x 1 1 C. dx    C.  D. xd x
a x a .ln a C,a  0, a    1 . 2 x x
Câu 3: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b 
 . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x b (a  )
b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục hoành được tính theo công thức b b A. 2 V  2 f (x)dx  . B. 2 2 V   f (x)dx  . a a b b C. 2 V   f (x)dx  . D. 2 V   f (x)dx  . a a
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;0 , B2; 1
 ;2 . Phương trình của mặt cầu có
đường kính AB
A. x y   z  2 2 2 1  24 .
B. x y   z  2 2 2 1  6 .
C. x y   z  2 2 2 1  24 .
D. x y   z  2 2 2 1  6 .
Câu 5: Cho hai hàm số y f (x) và y g(x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hai hàm số y f (x) , y g(x) và hai đường thẳng x  ,
a x b . Diện tích S của hình D được tính theo công thức b b A. S f
 x gxdx.
B. S   f
 x gxdx  . a a b b C. S f
 x gxdx.
D. S   f
 x gxdx  . a a x 1 y  2 z  3
Câu 6: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là: 2 1  2 
A. u  1; 2;3 .
B. u  2;1; 2 . 2   1   C. u  1  ; 2  ; 3  . D. u  2; 1  ; 2  . 3   4   4 2
Câu 7: Cho tích phân I f
 xdx  32. Tính tích phân: J f
 2xd .x 0 0 A. J  64. B. J  32. C. J  8. D. J  16.
Câu 8: Cho f x, g x là hai hàm số liên tục trên
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. b b b a
A.  f x.g xdx f
 xd .x g  xdx. B. f
 xdx  0. a a a a
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 b b b b b C. f
 xdx f  ydy.
D.  f x  g xdx f
 xdxg  xdx. a a a a a
Câu 9: Cho hai số phức z  1 3i z  3  4i . Tìm phần ảo của số phức w z z . 1 2 1 2 A. 1. B. 1  . C. 4 . D. 4  .
Câu 10: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Số phức liên hợp của số phức z  2z là? 1 2 A. 2  i . B. 3   2i . C. 3   2i . D. 2  i .
Câu 11: Cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung điểm I của AB . A. I  4  ;4;2. B. I 2; 2  ;  1 .
C. I 1;0;4 .
D. I 2;0;8 . 4  6i Câu 12: Tính . 1 i A. 5  i . B. 2  3i . C. 5  i . D. 2  3i .  e 1
Câu 13: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  . Biết F  
1  3 . Giá trị của F   là 2x 1  2  3 3 7 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A1;1; 2 và mặt phẳng  P : x y z  7  0 . Điểm A ; a ;
b c là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng  P. Tính S a  2b  3c . A. S  7 . B. S  10 . C. S  12 . D. S  21. 2
Câu 15: Tính tích phân I  4x 3dx . 0 A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 7 .
Câu 16: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng 1 1 A.   2
2x  4x  2dx . B.   2
2x  2x  4dx . 2  2  1 1 C.   2
2x  2x  4dx . D.   2 2
x  2x  4dx . 2  2 
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z  2  3i  2i 1 2z . Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức z là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A. d : 20x 16y  47  0.
B. d : 20x  32y  47  0. 2 4
C. d : 20x 16y  47  0.
D. d : 20x  32y  47  0. 1 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y x  2x y  0. Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là 4 16 16 4 A. . B. . C. . D. . 3 15 15 3 4m
Câu 19: Cho f x 2   sin x  
. Tìm m để nguyên hàm F x của f x thỏa mãn F 0 1 và     F    .  4  8 4 4 3 3 A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 3 3 4 4
Câu 20: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa 2z  3i  2  4  5i . A. 6  8i . B. 3  4i . C. 6  8i . D. 3  4i .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;1;0, B0;2;  1 ,C 1;3;  1 . Điểm M  ; a ; b c thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho 2MA 3MB  4MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a b c . A. 4  . B. 4 . C. 3  . D. 3 .   i
Câu 22: Cho số phức z thỏa mãn 1 3 z
.Tính môđun của số phức w  .
i zz ? 1 i A. 3 2 . B. 2 . C. 4 2 . D. 2 2 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c   2  ;5;  1 , vectơ
m a b c có tọa độ là A. 6; 6  ;0 . B.  6  ;6;0 . C. 0;6; 6   . D. 6;0; 6   .
Câu 24: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos6 . x 1 1 A. cos 6xdx  sin 6x C  .
B. cos 6xdx   sin 6x C.  6 6
C. cos 6xdx  6sin 6x C  .
D. cos 6xdx  sin 6x C  .
Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 3  5iz  1 3iz 16  8i . Khi đó mô đun của z bằng A. 5 . B. 2 5 . C. 2 . D. 5 2 . Câu 26: Cho hàm số 3
y x có một nguyên hàm là F x . Tính F 2  F 0 .
A. F 2  F 0  8 .
B. F 2  F 0 16 .
C. F 2  F 0 1.
D. F 2  F 0  4 .
Câu 27: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn  2   ;1 và
1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f  1  3. Giá trị biểu thức f  2
   f 4 bằng A. 3 . B. 2 . C. 21. D. 9 .
Câu 28: Tìm tất cả các căn bậc hai của 16  . A. 4i . B. 4 . C. 4  . D. 4  i .
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 5
Câu 29: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf
 xdx  30. Tính 0 5
f x dx  . 0 A. 20 . B. 70 . C. 30  . D. 20  .
Câu 30: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x 1 là 3 x A. 3 x C . B. x C .
C. 6x C . D. 3
x x C . 3 Câu 31: Gọi ,
A B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 và C
điểm biểu diễn của số phức w  2  mi ( m là tham số thực). Tìm m để tam giác ABC vuông tại C . A. m  1  . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 .
Câu 32: Số phức 5  2i có phần ảo bằng A. 2 . B. 5  . C. 5 . D. 2  . 2 2
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình  x     y   2 1 3  z 16 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I  1  ;3;0 ; R 16. B. I  1
 ;3;0 ; R  4 . C. I 1; 3  ;0 ; R 16. D. I 1; 3  ;0 ; R  4 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng   : 2x  3y  4z  6  0 . Tìm một vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng   . A. n  2; 3  ; 6  B. n  2; 3  ;4 1   2   C. n  3  ;4;6 D. n  2; 3  ;6 4   3  
Câu 35: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2
 2  x biết F 3  0. x x
A. F x 3  2x  1.
B. F x 3 19  2x   . 3 3 3 x x
C. F x 3  2x   3 .
D. F x 3 1  2x   . 3 3 3
Câu 36: Trong không gian Oxyz , Tìm vị trí tương đối của M 3;1; 4 với mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  3  0
A. M nằm trong mặt cầu  S
B. M nằm trên mặt cầu  S
C. M nằm ngoài mặt cầu  S
D. M trùng với tâm mặt cầu  S  x t
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d :  y  2   3t và z  3t
mặt phẳng P :3x  3y z 8  0 . A. 0; 2  ;3 . B. 0; 2; 2 . C. 1;1; 2 . D. 2;0; 2 .
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P: x y z 1 0. A. J 0;0;  1 .
B. Q 0;1;0 .
C. K 1;0;0 .
D. O 0;0;0 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1;0;0) , B(0; 1  ;0),  1  C 0; 0;   là  2  z
A. x y  1  0.
B. x y  2z  0 . 2
C. x y  2z 1  0.
D. x y  2z 1  0.
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua M  1
 ;3; 2 nhận véctơ n  3;4; 2
  làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng P có phương trình là
A. 3x  4y  2z 13  0.
B. 3x  4y  2z 19  0 .
C. x  3y  2z  4  0 . D. 3
x  4y  2z 13  0. 1 1 1  1  Câu 41: Cho f
 xdx  2 và gxdx  7   , khi đó f
 x gx dx   bằng  7  1  1  1  A. 3  . B. 1. C. 3 . D. 9 .
Câu 42: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 1  0 và mặt phẳng
Q:2xy 2z 4  0. Tính khoảng cách từ mặt phẳng P đến mặt phẳng Q .
A. d Q;P  3 .
B. d Q;P 1.
C. d Q P 1 ;  .
D. d Q P 1 ;  . 3 5 z 6 7i
Câu 43: Cho số phức z thỏa mãn z
. Tìm phần thực của số phức 2019 z . 1 3i 5 A. 1009 2 . B. 2019 2 . C. 504 2 . D. 1009 2 .
Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
P: z 1 0 và Q: x y z 3  0. Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt đường    thẳng x 1 y 2 z 3  
và vuông góc với đường thẳng  . Phương trình của đường thẳng d là 1 1  1  x  3  tx  3  t  
A. y t  .
B. y t .   z  1 tz  1  x  3  tx  3  t  
C. y t .
D. y t .   z  1 tz  1  x y z
Câu 45: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 d :
  đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 3
A. P 3;1;3 .
B. M 2;1;3 .
C. N 3;1;2 .
D. Q 3;2;3 . x t
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 2t 1 và z 1 t x 1 y 2 z d :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 2 2 2 1 A. d ,d d ,d 1 2 song song nhau. B. 1 2 chéo nhau. C. d ,d d ,d 1 2 cắt nhau. D. 1 2 trùng nhau.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 
3 và B 0;1;2. Phương trình
đường thẳng d qua hai điểm A B x 1 y  3 z 1 x 1 y  2 z  3 A.     1 2  . B. 3 1 3  . 1 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.     . 1 3  . D. 1 1 3 1
Câu 48: Tìm các số thực x y , biết 3x  2  2y  
1 i  2x  3i .
A. x  2; y  2  . B. x  2  ; y  2  . C. x  2  ; y  1 
D. x  2; y  1  . 1 x
Câu 49: Cho I  dx  , với cách đặt 2 t
x 1 thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau 2  0 x 1 đây? 2 2 2 2 1 A. 2 t dt. B. tdt. C. dt. D. 2 t dt. 2 0 0 1 0
Câu 50: Giải phương trình 4 2 z 2z 8
0 trên tập hợp số phức. z 4 z 2 A. . B. . z 2 z 2i z 2 z 2i C. . D. . z 2i z 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; ĐỀ CHÍNH THỨC
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
(50 câu trắc nghiệm)
Số báo danh: ……………… Lớp: …….….. Mã đề thi: 209
Câu 1: Cho f x, g x là hai hàm số liên tục trên
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. a b b b A. f
 xdx  0.
B.  f x.g xdx f
 xd .x g  xdx . a a a a b b b b b
C.  f x  g xdx f
 xdxg
 xdx. D. f
 xdx f  ydy. a a a a a
Câu 2: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b 
 . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x b (a  )
b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục hoành được tính theo công thức b b A. 2 V   f (x)dx  . B. 2 V  2 f (x)dx  . a a b b C. 2 V   f (x)dx  . D. 2 2 V   f (x)dx  . a a
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;0 , B2; 1
 ;2 . Phương trình của mặt cầu có
đường kính AB
A. x y   z  2 2 2 1  24 .
B. x y   z  2 2 2 1  6 .
C. x y   z  2 2 2 1  24 .
D. x y   z  2 2 2 1  6 .
Câu 4: Cho hai hàm số y f (x) và y g(x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hai hàm số y f (x) , y g(x) và hai đường thẳng x  ,
a x b . Diện tích S của hình D được tính theo công thức b b A. S f
 x gxdx.
B. S   f
 x gxdx  . a a b b C. S f
 x gxdx.
D. S   f
 x gxdx  . a a z 6 7i
Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn z
. Tìm phần thực của số phức 2019 z . 1 3i 5 A. 504 2 . B. 1009 2 . C. 2019 2 . D. 1009 2 .
Câu 6: Cho hai số phức z  1 3i z  3  4i . Tìm phần ảo của số phức w z z . 1 2 1 2 A. 1. B. 1  . C. 4 . D. 4  .
Câu 7: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2
 2  x biết F 3  0. x x
A. F x 3  2x  1.
B. F x 3 19  2x   . 3 3 3 x x
C. F x 3  2x   3 .
D. F x 3 1  2x   . 3 3 3
Câu 8: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z  2  3i  2i 1 2z . Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức z là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A. d : 20x  32y  47  0.
B. d : 20x 16y  47  0. 3 1
Trang 1/6 - Mã đề thi 209
C. d : 20x 16y  47  0.
D. d : 20x  32y  47  0. 2 4
Câu 9: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Số phức liên hợp của số phức z  2z là? 1 2 A. 2  i . B. 3   2i . C. 3   2i . D. 2  i .
Câu 10: Tìm các số thực x y , biết 3x  2  2y  
1 i  2x  3i .
A. x  2; y  2  . B. x  2  ; y  2  . C. x  2  ; y  1 
D. x  2; y  1  .
Câu 11: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 3  5iz  1 3iz 16  8i . Khi đó mô đun của z bằng A. 5 . B. 5 2 . C. 2 5 . D. 2 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c   2  ;5;  1 , vectơ
m a b c có tọa độ là A.  6  ;6;0 . B. 6;0; 6   . C. 0;6; 6   . D. 6; 6  ;0 . Câu 13: Gọi ,
A B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 và C
điểm biểu diễn của số phức w  2  mi ( m là tham số thực). Tìm m để tam giác ABC vuông tại C . A. m  2 . B. m  0 . C. m  1  . D. m  1.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua M  1
 ;3; 2 nhận véctơ n  3;4; 2
  làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng P có phương trình là
A. 3x  4y  2z 13  0.
B. 3x  4y  2z 19  0 .
C. x  3y  2z  4  0 . D. 3
x  4y  2z 13  0. 4  6i Câu 15: Tính . 1 i A. 2  3i . B. 5  i . C. 5  i . D. 2  3i . 4 2
Câu 16: Cho tích phân I f
 xdx  32. Tính tích phân: J f
 2xd .x 0 0 A. J  16. B. J  64. C. J  8. D. J  32.
Câu 17: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa 2z  3i  2  4  5i . A. 6  8i . B. 3  4i . C. 6  8i . D. 3  4i . 1 1 1  1  Câu 18: Cho f
 xdx  2 và gxdx  7   , khi đó f
 x gx dx   bằng  7  1  1  1  A. 3  . B. 9 . C. 1. D. 3 . 4m
Câu 19: Cho f x 2   sin x  
. Tìm m để nguyên hàm F x của f x thỏa mãn F 0 1 và     F    .  4  8 3 4 3 4 A. m   . B. m  . C. m  . D. m   . 4 3 4 3 Câu 20: Cho hàm số 3
y x có một nguyên hàm là F x . Tính F 2  F 0 .
A. F 2  F 0  8 .
B. F 2  F 0 1.
C. F 2  F 0 16 . D. F 2  F 0  4 .
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A1;1; 2 và mặt phẳng  P : x y z  7  0 . Điểm A ; a ;
b c là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng  P. Tính S a  2b  3c . A. S  10 . B. S  7 . C. S  12 . D. S  21.
Câu 22: Số phức 5  2i có phần ảo bằng A. 2 . B. 5  . C. 5 . D. 2  .
Trang 2/6 - Mã đề thi 209
Câu 23: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos6 . x 1 1 A. cos 6xdx  sin 6x C  .
B. cos 6xdx   sin 6x C.  6 6
C. cos 6xdx  6sin 6x C  .
D. cos6xdx  sin 6x C  .
Câu 24: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 1  0 và mặt phẳng
Q:2xy 2z 4  0. Tính khoảng cách từ mặt phẳng P đến mặt phẳng Q .
A. d Q P 1 ;  .
B. d Q P 1 ;  . 3 5
C. d Q;P  3 .
D. d Q;P 1.  e 1
Câu 25: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  . Biết F  
1  3 . Giá trị của F   là 2x 1  2  7 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 26: Giải phương trình 4 2 z 2z 8
0 trên tập hợp số phức. z 4 z 2 A. . B. . z 2 z 2i z 2 z 2i C. . D. . z 2i z 2
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x 1 là 3 x A. 3 x C . B. 3
x x C .
C. 6x C . D. x C . 3 2
Câu 28: Tính tích phân I  4x 3dx . 0 A. 5 . B. 7 . C. 2 . D. 4 . x t
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d :  y  2   3t và z  3t
mặt phẳng P :3x  3y z 8  0 . A. 2;0; 2 . B. 0; 2  ;3 . C. 1;1; 2 . D. 0; 2; 2 . 5
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf
 xdx  30. Tính 0 5
f x dx  . 0 A. 20 . B. 30  . C. 70 . D. 20  .   i
Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn 1 3 z
.Tính môđun của số phức w  .
i zz ? 1 i A. 2 . B. 2 2 . C. 4 2 . D. 3 2 .
Câu 32: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Trang 3/6 - Mã đề thi 209
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn  2   ;1 và
1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f  1  3. Giá trị biểu thức f  2
   f 4 bằng A. 2 . B. 21. C. 3 . D. 9 . x y z
Câu 33: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 d :
  đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 3
A. P 3;1;3 .
B. M 2;1;3 .
C. N 3;1; 2 .
D. Q 3; 2;3 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;1;0, B0;2;  1 ,C 1;3;  1 . Điểm M  ; a ; b c thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho 2MA 3MB  4MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a b c . A. 3  . B. 3 . C. 4  . D. 4 .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , Tìm vị trí tương đối của M 3;1; 4 với mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  3  0
A. M nằm trong mặt cầu  S
B. M nằm trên mặt cầu  S
C. M nằm ngoài mặt cầu  S
D. M trùng với tâm mặt cầu  S
Câu 36: Tìm môđun của số phức z  1 2i3  4i . A. 5 5 . B. 26 . C. 26 . D. 3 13 .
Câu 37: Tìm tất cả các căn bậc hai của 16  . A. 4i . B. 4  . C. 4  i . D. 4 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1;0;0) , B(0; 1  ;0),  1  C 0; 0;   là  2  z
A. x y  1  0.
B. x y  2z  0 . 2
C. x y  2z 1  0.
D. x y  2z 1  0.
Câu 39: Cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung điểm I của AB .
A. I 2;0;8 . B. I  4  ;4;2. C. I 2; 2  ;  1 .
D. I 1;0;4 .
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 
3 và B 0;1;2. Phương trình
đường thẳng d qua hai điểm A B x 1 y  3 z 1 x 1 y  2 z  3 A.     1 2  . B. 3 1 3  . 1 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   1 3 1 1 3  . 1
Câu 41: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 209 1 1 A. dx    C.  B. xd x
a x a .ln a C,a  0, a    1 . 2 x x 1 C. dx x C.  D. cos d
x x  sin x  . C  2 x x 1 y  2 z  3
Câu 42: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là: 2 1  2 
A. u  1; 2;3 .
B. u  2;1; 2 . 2   1   C. u  2; 1  ; 2  . D. u  1  ; 2  ; 3  . 4   3  
Câu 43: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
P: z 1 0 và Q: x y z 3  0. Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt đường    thẳng x 1 y 2 z 3  
và vuông góc với đường thẳng  . Phương trình của đường thẳng d là 1 1  1  x  3  tx  3  t  
A. y t  .
B. y t .   z  1 tz  1  x  3  tx  3  t  
C. y t .
D. y t .   z  1 tz  1  2 2
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình  x     y   2 1 3  z 16 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 3  ;0 ; R  4. B. I  1  ;3;0 ; R 16. C. I 1; 3  ;0 ; R 16. D. I  1
 ;3;0 ; R  4 . x t
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 2t 1 và z 1 t x 1 y 2 z d :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 2 2 2 1 A. d ,d d ,d 1 2 song song nhau. B. 1 2 chéo nhau. C. d ,d d ,d 1 2 cắt nhau. D. 1 2 trùng nhau.
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P: x y z 1 0.
A. O 0;0;0 .
B. K 1;0;0 . C. J 0;0;  1 .
D. Q 0;1;0 .
Câu 47: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y x  2x y  0. Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là 16 4 16 4 A. . B. . C. . D. . 15 3 15 3 1 x
Câu 48: Cho I  dx  , với cách đặt 2 t
x 1 thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau 2  0 x 1 đây?
Trang 5/6 - Mã đề thi 209 2 2 2 2 1 A. 2 t dt. B. tdt. C. dt. D. 2 t dt. 2 0 0 1 0
Câu 49: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng 1 1 A.   2
2x  2x  4dx . B.   2 2
x  2x  4dx . 2  2  1 1 C.   2
2x  4x  2dx . D.   2
2x  2x  4dx . 2  2 
Câu 50: Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng   : 2x  3y  4z  6  0 . Tìm một vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng   . A. n  2; 3  ; 6  B. n  2; 3  ;4 1   2   C. n  3  ;4;6 D. n  2; 3  ;6 4   3  
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; ĐỀ CHÍNH THỨC
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
(50 câu trắc nghiệm)
Số báo danh: ……………… Lớp: …….….. Mã đề thi: 357
Câu 1: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 3  5iz  1 3iz 16  8i . Khi đó mô đun của z bằng A. 2 . B. 2 5 . C. 5 . D. 5 2 . Câu 2: Cho hàm số 3
y x có một nguyên hàm là F x . Tính F 2  F 0 .
A. F 2  F 0 1.
B. F 2  F 0  4 .
C. F 2  F 0  8 .
D. F 2  F 0 16 . Câu 3: Gọi ,
A B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 và C
điểm biểu diễn của số phức w  2  mi ( m là tham số thực). Tìm m để tam giác ABC vuông tại C . A. m  2 . B. m  0 . C. m  1  . D. m  1. 4 2
Câu 4: Cho tích phân I f
 xdx  32. Tính tích phân: J f
 2xd .x 0 0 A. J  32. B. J  64. C. J  8. D. J  16.
Câu 5: Tìm các số thực x y , biết 3x  2  2y  
1 i  2x  3i . A. x  2  ; y  2  .
B. x  2; y  2  .
C. x  2; y  1  . D. x  2  ; y  1 
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos6 . x 1 1 A. cos 6xdx  sin 6x C  .
B. cos 6xdx   sin 6x C.  6 6
C. cos 6xdx  sin 6x C  .
D. cos 6xdx  6sin 6x C  . 4m
Câu 7: Cho f x 2   sin x  
. Tìm m để nguyên hàm F x của f x thỏa mãn F 0 1 và     F    .  4  8 4 4 3 3 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 3 3 4 4
Câu 8: Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng   : 2x  3y  4z  6  0 . Tìm một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng   . A. n  2; 3  ; 6  B. n  2; 3  ;4 1   2   C. n  3  ;4;6 D. n  2; 3  ;6 4   3  
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;0 , B2; 1
 ;2 . Phương trình của mặt cầu có
đường kính AB
A. x y   z  2 2 2 1  24 .
B. x y   z  2 2 2 1  24 .
C. x y   z  2 2 2 1  6 .
D. x y   z  2 2 2 1  6 . x 1 y z
Câu 10: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :
  đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 3
A. M 2;1;3 .
B. N 3;1; 2 .
C. P 3;1;3 .
D. Q 3; 2;3 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 357 1 1 1  1  Câu 11: Cho f
 xdx  2 và gxdx  7   , khi đó f
 x gx dx   bằng  7  1  1  1  A. 3  . B. 9 . C. 1. D. 3 .
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? 1 1 A. dx    C.  B. xd x
a x a .ln a C,a  0, a    1 . 2 x x 1 C. dx x C.  D. cos d
x x  sin x  . C  2 x
Câu 13: Giải phương trình 4 2 z 2z 8
0 trên tập hợp số phức. z 4 z 2 A. . B. . z 2 z 2i z 2i z 2 C. . D. . z 2 z 2i 4  6i Câu 14: Tính . 1 i A. 2  3i . B. 5  i . C. 5  i . D. 2  3i .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;1;0, B0;2;  1 ,C 1;3;  1 . Điểm M  ; a ; b c thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho 2MA 3MB  4MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a b c . A. 3 . B. 3  . C. 4  . D. 4 .
Câu 16: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P: x y z 1 0.
A. O 0;0;0 .
B. K 1;0;0 . C. J 0;0;  1 .
D. Q 0;1;0 .
Câu 17: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2
 2  x biết F 3  0. x x
A. F x 3  2x  1.
B. F x 3 1  2x   . 3 3 3 x x
C. F x 3  2x   3 .
D. F x 3 19  2x   . 3 3 3 x t
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 2t 1 và z 1 t x 1 y 2 z d :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 2 2 2 1 A. d ,d d ,d 1 2 song song nhau. B. 1 2 chéo nhau. C. d ,d d ,d 1 2 cắt nhau. D. 1 2 trùng nhau. 2
Câu 19: Tính tích phân I  4x 3dx . 0 A. 2 . B. 7 . C. 4 . D. 5 .
Câu 20: Cho hai số phức z  1 3i z  3  4i . Tìm phần ảo của số phức w z z . 1 2 1 2 A. 4 . B. 1  . C. 1. D. 4  .
Trang 2/6 - Mã đề thi 357 z 6 7i
Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn z
. Tìm phần thực của số phức 2019 z . 1 3i 5 A. 2019 2 . B. 504 2 . C. 1009 2 . D. 1009 2 .
Câu 22: Tìm tất cả các căn bậc hai của 16  . A. 4 . B. 4i . C. 4  i . D. 4  .
Câu 23: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 1  0 và mặt phẳng
Q:2xy 2z 4  0. Tính khoảng cách từ mặt phẳng P đến mặt phẳng Q .
A. d Q P 1 ;  .
B. d Q P 1 ;  . 3 5
C. d Q;P  3 .
D. d Q;P 1. x t
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d :  y  2   3t và z  3t
mặt phẳng P :3x  3y z 8  0 . A. 0; 2; 2 . B. 1;1; 2 . C. 0; 2  ;3 . D. 2;0; 2 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c   2  ;5;  1 , vectơ
m a b c có tọa độ là A. 0;6; 6   . B. 6; 6  ;0 . C.  6  ;6;0 . D. 6;0; 6   .
Câu 26: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b 
 . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x b (a  )
b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục hoành được tính theo công thức b b A. 2 V   f (x)dx  . B. 2 2 V   f (x)dx  . a a b b C. 2 V   f (x)dx  . D. 2 V  2 f (x)dx  . a a
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua M  1
 ;3; 2 nhận véctơ n  3;4; 2
  làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng P có phương trình là A. 3
x  4y  2z 13  0.
B. x  3y  2z  4  0 .
C. 3x  4y  2z 19  0 .
D. 3x  4y  2z 13  0.
Câu 28: Số phức 5  2i có phần ảo bằng A. 5  . B. 2 . C. 2  . D. 5 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1;0;0) , B(0; 1  ;0),  1  C 0; 0;   là  2  z
A. x y  1  0.
B. x y  2z  0 . 2
C. x y  2z 1  0.
D. x y  2z 1  0.   i
Câu 30: Cho số phức z thỏa mãn 1 3 z
.Tính môđun của số phức w  .
i zz ? 1 i A. 2 . B. 2 2 . C. 4 2 . D. 3 2 .
Câu 31: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn  2   ;1 và
1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f  1  3. Giá trị biểu thức f  2
   f 4 bằng A. 2 . B. 3 . C. 21. D. 9 . 2 2
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình  x     y   2 1 3  z 16 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 3  ;0 ; R  4. B. I  1  ;3;0 ; R 16. C. I 1; 3  ;0 ; R 16. D. I  1
 ;3;0 ; R  4 . 1 x
Câu 33: Cho I  dx  , với cách đặt 2 t
x 1 thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau 2  0 x 1 đây? 2 2 2 1 2 A. 2 t dt. B. tdt. C. 2 t dt. D. dt. 2 0 0 0 1
Câu 34: Trong không gian Oxyz , Tìm vị trí tương đối của M 3;1; 4 với mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  3  0
A. M nằm trong mặt cầu  S
B. M nằm trên mặt cầu  S
C. M nằm ngoài mặt cầu  S
D. M trùng với tâm mặt cầu  S
Câu 35: Tìm môđun của số phức z  1 2i3  4i . A. 5 5 . B. 26 . C. 26 . D. 3 13 .
Câu 36: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Số phức liên hợp của số phức z  2z là? 1 2 A. 2  i . B. 2  i . C. 3   2i . D. 3   2i . 5
Câu 37: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf
 xdx  30. Tính 0 5
f x dx  . 0 A. 20 . B. 70 . C. 20  . D. 30  .
Câu 38: Cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung điểm I của AB .
A. I 2;0;8 . B. I  4  ;4;2. C. I 2; 2  ;  1 .
D. I 1;0;4 .  e 1
Câu 39: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  . Biết F  
1  3 . Giá trị của F   là 2x 1  2  7 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
Câu 40: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z  2  3i  2i 1 2z . Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức z là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A. d : 20x  32y  47  0.
B. d : 20x 16y  47  0. 3 2
C. d : 20x 16y  47  0.
D. d : 20x  32y  47  0. 1 4 x 1 y  2 z  3
Câu 41: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là: 2 1  2 
A. u  1; 2;3 .
B. u  2;1; 2 . 2   1   C. u  2; 1  ; 2  . D. u  1  ; 2  ; 3  . 4   3  
Câu 42: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
P: z 1 0 và Q: x y z 3  0. Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt đường    thẳng x 1 y 2 z 3  
và vuông góc với đường thẳng  . Phương trình của đường thẳng d là 1 1  1  x  3  tx  3  t  
A. y t  .
B. y t .   z  1 tz  1  x  3  tx  3  t  
C. y t .
D. y t .   z  1 tz  1 
Câu 43: Cho hai hàm số y f (x) và y g(x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hai hàm số y f (x) , y g(x) và hai đường thẳng x  ,
a x b . Diện tích S của hình D được tính theo công thức b b A. S f
 x gxdx.
B. S   f
 x gxdx  . a a b b
C. S   f
 x gxdx  . D. S f
 x gxdx. a a
Câu 44: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng 1 1 A.   2 2
x  2x  4dx . B.   2
2x  2x  4dx . 2  2  1 1 C.   2
2x  2x  4dx . D.   2
2x  4x  2dx . 2  2 
Câu 45: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa 2z  3i  2  4  5i . A. 3  4i . B. 3  4i . C. 6  8i . D. 6  8i .
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 46: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y x  2x y  0. Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là 16 4 16 4 A. . B. . C. . D. . 15 3 15 3
Câu 47: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x 1 là 3 x A. 3
x x C .
B. 6x C . C. x C . D. 3 x C . 3
Câu 48: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A1;1; 2 và mặt phẳng  P : x y z  7  0 . Điểm A ; a ;
b c là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng  P. Tính S a  2b  3c . A. S  12 . B. S  21. C. S  7 . D. S  10 .
Câu 49: Cho f x, g x là hai hàm số liên tục trên
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. a b b b A. f
 xdx  0.
B.  f x.g xdx f
 xd .x g  xdx . a a a a b b b b b
C.  f x  g xdx f
 xdxg
 xdx. D. f
 xdx f  ydy. a a a a a
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 
3 và B 0;1;2. Phương trình
đường thẳng d qua hai điểm A B x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   1 3 1 1 3  . 1 x 1 y  2 z  3 x 1 y  3 z 1 C.     1 3  . D. 1 1 2  . 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
KỲ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC: 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN MÔN THI: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; ĐỀ CHÍNH THỨC
Không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...........................................
(50 câu trắc nghiệm)
Số báo danh: ……………… Lớp: …….….. Mã đề thi: 485 5
Câu 1: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf
 xdx  30. Tính 0 5
f x dx  . 0 A. 70 . B. 20 . C. 30  . D. 20  . Câu 2: Gọi ,
A B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 và C
điểm biểu diễn của số phức w  2  mi ( m là tham số thực). Tìm m để tam giác ABC vuông tại C . A. m  1. B. m  0 . C. m  1  . D. m  2 .
Câu 3: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos6 . x 1 A. cos 6xdx  sin 6x C  .
B. cos 6xdx  6sin 6x C  . 6 1
C. cos 6xdx  sin 6x C  .
D. cos 6xdx   sin 6x C.  6
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x 1 là 3 x A. 3
x x C .
B. 6x C . C. x C . D. 3 x C . 3
Câu 5: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn  2   ;1 và
1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f  1  3. Giá trị biểu thức f  2
   f 4 bằng A. 2 . B. 3 . C. 21. D. 9 . x 1 y z
Câu 6: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :
  đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 3
A. N 3;1; 2 .
B. P 3;1;3 .
C. M 2;1;3 .
D. Q 3; 2;3 . Câu 7: Cho hàm số 3
y x có một nguyên hàm là F x . Tính F 2  F 0 .
A. F 2  F 0 1.
B. F 2  F 0  8 .
C. F 2  F 0 16 . D. F 2  F 0  4 .
Câu 8: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z  2  3i  2i 1 2z . Biết tập hợp điểm biểu diễn cho số
phức z là một đường thẳng, hãy tìm đường thẳng đó.
A. d : 20x  32y  47  0.
B. d : 20x  32y  47  0. 3 4
C. d : 20x 16y  47  0.
D. d : 20x 16y  47  0. 2 1
Trang 1/6 - Mã đề thi 485
Câu 9: Tìm các số thực x y , biết 3x  2  2y  
1 i  2x  3i . A. x  2  ; y  2  . B. x  2  ; y  1 
C. x  2; y  2  .
D. x  2; y  1  . 1 1 1  1  Câu 10: Cho f
 xdx  2 và gxdx  7   , khi đó f
 x gx dx   bằng  7  1  1  1  A. 3  . B. 9 . C. 1. D. 3 . x t
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d :  y  2   3t và z  3t
mặt phẳng P :3x  3y z 8  0 . A. 2;0; 2 . B. 1;1; 2 . C. 0; 2  ;3 . D. 0; 2; 2 .
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 3  5iz  1 3iz 16  8i . Khi đó mô đun của z bằng A. 2 5 . B. 2 . C. 5 . D. 5 2 .
Câu 13: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
P: z 1 0 và Q: x y z 3  0. Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt đường    thẳng x 1 y 2 z 3  
và vuông góc với đường thẳng  . Phương trình của đường thẳng d là 1 1  1  x  3  tx  3  t  
A. y t  .
B. y t .   z  1 tz  1  x  3  tx  3  t  
C. y t .
D. y t .   z  1 tz  1 
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;1;0, B0;2;  1 ,C 1;3;  1 . Điểm M  ; a ; b c thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho 2MA 3MB  4MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a b c . A. 3 . B. 3  . C. 4  . D. 4 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng   : 2x  3y  4z  6  0 . Tìm một vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng   . A. n  2; 3  ; 6  B. n  2; 3  ;6 4   2   C. n  3  ;4;6 D. n  2; 3  ;4 1   3     i
Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn 1 3 z
.Tính môđun của số phức w  .
i zz ? 1 i A. 2 . B. 4 2 . C. 3 2 . D. 2 2 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 1  0 và mặt phẳng
Q:2xy 2z 4  0. Tính khoảng cách từ mặt phẳng P đến mặt phẳng Q .
A. d Q P 1 ;  .
B. d Q;P  3 . 5
C. d Q P 1 ;  .
D. d Q;P 1. 3 2
Câu 18: Tính tích phân I  4x 3dx . 0
Trang 2/6 - Mã đề thi 485 A. 2 . B. 7 . C. 4 . D. 5 .
Câu 19: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2
 2  x biết F 3  0. x x
A. F x 3  2x   3 .
B. F x 3 19  2x   . 3 3 3 x x
C. F x 3 1  2x   .
D. F x 3  2x  1. 3 3 3
Câu 20: Tìm tất cả các căn bậc hai của 16  . A. 4i . B. 4  . C. 4  i . D. 4 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , Tìm vị trí tương đối của M 3;1; 4 với mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  3  0
A. M nằm trên mặt cầu  S
B. M trùng với tâm mặt cầu  S
C. M nằm trong mặt cầu  S
D. M nằm ngoài mặt cầu  S z 6 7i
Câu 22: Cho số phức z thỏa mãn z
. Tìm phần thực của số phức 2019 z . 1 3i 5 A. 1009 2 . B. 1009 2 . C. 2019 2 . D. 504 2 .
Câu 23: Số phức 5  2i có phần ảo bằng A. 5  . B. 2 . C. 2  . D. 5 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c   2  ;5;  1 , vectơ
m a b c có tọa độ là A. 0;6; 6   . B. 6; 6  ;0 . C.  6  ;6;0 . D. 6;0; 6   .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1;0;0) , B(0; 1  ;0),  1  C 0; 0;   là  2  z
A. x y  1  0.
B. x y  2z  0 . 2
C. x y  2z 1  0.
D. x y  2z 1  0.
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? 1 1 A. dx    C.  B. cos d
x x  sin x  . C  2 x x 1 C. xd x
a x a .ln a C,a  0, a    1 . D. dx x C.  2 x
Câu 27: Cho f x, g x là hai hàm số liên tục trên
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. a b b b A. f
 xdx  0.
B.  f x.g xdx f
 xd .x g  xdx . a a a a b b b b b
C.  f x  g xdx f
 xdxg
 xdx. D. f
 xdx f  ydy. a a a a a
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;0 , B2; 1
 ;2 . Phương trình của mặt cầu có
đường kính AB
A. x y   z  2 2 2 1  6 .
B. x y   z  2 2 2 1  6 .
C. x y   z  2 2 2 1  24 .
D. x y   z  2 2 2 1  24 .
Câu 29: Giải phương trình 4 2 z 2z 8
0 trên tập hợp số phức.
Trang 3/6 - Mã đề thi 485 z 2i z 4 A. . B. . z 2 z 2 z 2 z 2 C. . D. . z 2i z 2i
Câu 30: Cho hai số phức z  1 3i z  3  4i . Tìm phần ảo của số phức w z z . 1 2 1 2 A. 4  . B. 4 . C. 1. D. 1  . 2 2
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình  x     y   2 1 3  z 16 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 3  ;0 ; R  4. B. I  1  ;3;0 ; R 16. C. I 1; 3  ;0 ; R 16. D. I  1
 ;3;0 ; R  4 . 1 x
Câu 32: Cho I  dx  , với cách đặt 2 t
x 1 thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau 2  0 x 1 đây? 2 2 2 1 2 A. 2 t dt. B. tdt. C. 2 t dt. D. dt. 2 0 0 0 1
Câu 33: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Số phức liên hợp của số phức z  2z là? 1 2 A. 2  i . B. 2  i . C. 3   2i . D. 3   2i . 4m
Câu 34: Cho f x 2   sin x  
. Tìm m để nguyên hàm F x của f x thỏa mãn F 0 1 và     F    .  4  8 3 4 4 3 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 4 3 3 4  e 1
Câu 35: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1  . Biết F  
1  3 . Giá trị của F   là 2x 1  2  7 3 5 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 36: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b 
 . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x b (a  )
b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục hoành được tính theo công thức b b A. 2 V   f (x)dx  . B. 2 2 V   f (x)dx  . a a b b C. 2 V   f (x)dx  . D. 2 V  2 f (x)dx  . a a
Câu 37: Cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung điểm I của AB .
A. I 2;0;8 . B. I  4  ;4;2. C. I 2; 2  ;  1 .
D. I 1;0;4 .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua M  1
 ;3; 2 nhận véctơ n  3;4; 2
  làm véctơ pháp tuyến. Mặt phẳng P có phương trình là
A. 3x  4y  2z 19  0 . B. 3
x  4y  2z 13  0.
Trang 4/6 - Mã đề thi 485
C. x  3y  2z  4  0 .
D. 3x  4y  2z 13  0. 4  6i Câu 39: Tính . 1 i A. 2  3i . B. 5  i . C. 5  i . D. 2  3i . x 1 y  2 z  3
Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là: 2 1  2 
A. u  1; 2;3 .
B. u  2;1; 2 . 2   1   C. u  2; 1  ; 2  . D. u  1  ; 2  ; 3  . 4   3  
Câu 41: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa 2z  3i  2  4  5i . A. 6  8i . B. 3  4i . C. 3  4i . D. 6  8i .
Câu 42: Cho hai hàm số y f (x) và y g(x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hai hàm số y f (x) , y g(x) và hai đường thẳng x  ,
a x b . Diện tích S của hình D được tính theo công thức b b A. S f
 x gxdx.
B. S   f
 x gxdx  . a a b b
C. S   f
 x gxdx  . D. S f
 x gxdx. a a
Câu 43: Diện tích phần hình phẳng được gạch ngang trong hình dưới bằng 1 1 A.   2 2
x  2x  4dx . B.   2
2x  2x  4dx . 2  2  1 1 C.   2
2x  2x  4dx . D.   2
2x  4x  2dx . 2  2 
Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A1;1; 2 và mặt phẳng  P : x y z  7  0 . Điểm A ; a ;
b c là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng  P. Tính S a  2b  3c . A. S  12 . B. S  21. C. S  7 . D. S  10 .
Câu 45: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y x  2x y  0. Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là 16 4 16 4 A. . B. . C. . D. . 15 3 15 3 4 2
Câu 46: Cho tích phân I f
 xdx  32. Tính tích phân: J f
 2xd .x 0 0 A. J  16. B. J  8. C. J  32. D. J  64.
Trang 5/6 - Mã đề thi 485 x t
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 2t 1 và z 1 t x 1 y 2 z d :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 2 2 2 1 A. d ,d d ,d 1 2 trùng nhau. B. 1 2 chéo nhau. C. d ,d d ,d 1 2 cắt nhau. D. 1 2 song song nhau.
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 
3 và B 0;1;2. Phương trình
đường thẳng d qua hai điểm A B x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   1 3 1 1 3  . 1 x 1 y  2 z  3 x 1 y  3 z 1 C.     1 3  . D. 1 1 2  . 3
Câu 49: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P: x y z 1 0.
A. O 0;0;0 .
B. K 1;0;0 . C. J 0;0;  1 .
D. Q 0;1;0 .
Câu 50: Tìm môđun của số phức z  1 2i3  4i . A. 26 . B. 5 5 . C. 3 13 . D. 26 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 485 SỞ GD VÀ ĐT AN GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12_HKII_NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐÁP ÁN 132 1 A 209 1 B 357 1 B 485 1 B 132 2 D 209 2 A 357 2 B 485 2 B 132 3 C 209 3 D 357 3 B 485 3 A 132 4 D 209 4 C 357 4 D 485 4 C 132 5 C 209 5 B 357 5 A 485 5 B 132 6 D 209 6 B 357 6 A 485 6 B 132 7 D 209 7 C 357 7 C 485 7 D 132 8 A 209 8 B 357 8 B 485 8 D 132 9 B 209 9 C 357 9 D 485 9 A 132 10 C 209 10 B 357 10 C 485 10 D 132 11 C 209 11 C 357 11 D 485 11 B 132 12 C 209 12 D 357 12 B 485 12 A 132 13 C 209 13 B 357 13 D 485 13 B 132 14 D 209 14 A 357 14 C 485 14 C 132 15 A 209 15 C 357 15 C 485 15 D 132 16 D 209 16 A 357 16 A 485 16 C 132 17 C 209 17 B 357 17 C 485 17 D 132 18 B 209 18 D 357 18 C 485 18 A 132 19 C 209 19 A 357 19 A 485 19 A 132 20 B 209 20 D 357 20 B 485 20 C 132 21 A 209 21 D 357 21 D 485 21 C 132 22 A 209 22 D 357 22 C 485 22 B 132 23 A 209 23 A 357 23 D 485 23 C 132 24 A 209 24 D 357 24 B 485 24 B 132 25 B 209 25 A 357 25 B 485 25 D 132 26 D 209 26 C 357 26 A 485 26 C 132 27 A 209 27 D 357 27 D 485 27 B 132 28 D 209 28 C 357 28 C 485 28 A 132 29 A 209 29 C 357 29 D 485 29 C 132 30 B 209 30 A 357 30 D 485 30 D 132 31 D 209 31 D 357 31 B 485 31 D 132 32 D 209 32 C 357 32 D 485 32 D 132 33 B 209 33 A 357 33 D 485 33 D 132 34 B 209 34 C 357 34 A 485 34 A 132 35 C 209 35 A 357 35 A 485 35 A 132 36 A 209 36 A 357 36 C 485 36 C 132 37 C 209 37 C 357 37 A 485 37 D 132 38 D 209 38 D 357 38 D 485 38 D 132 39 D 209 39 D 357 39 A 485 39 C 132 40 A 209 40 B 357 40 C 485 40 C 132 41 C 209 41 B 357 41 C 485 41 B 132 42 B 209 42 C 357 42 B 485 42 A 132 43 A 209 43 B 357 43 A 485 43 A 132 44 B 209 44 D 357 44 A 485 44 B 132 45 A 209 45 C 357 45 A 485 45 A 132 46 C 209 46 A 357 46 A 485 46 A 132 47 B 209 47 A 357 47 C 485 47 C 132 48 B 209 48 C 357 48 B 485 48 B 132 49 C 209 49 B 357 49 B 485 49 A 132 50 B 209 50 B 357 50 B 485 50 B
Document Outline

  • DE TOAN HKII_DE TOAN HKII_132.pdf (p.1-6)
  • DE TOAN HKII_DE TOAN HKII_209.pdf (p.7-12)
  • DE TOAN HKII_DE TOAN HKII_357.pdf (p.13-18)
  • DE TOAN HKII_DE TOAN HKII_485.pdf (p.19-24)
  • DE TOAN HKII_DE TOAN HKII_dapancacmade.pdf (p.25)