Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Trãi – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5-Mã đề 121
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NI
TRƯỜNG THPT NGUYN TRÃI - BA ĐÌNH
ĐỀ THI HC KÌ 2 LỚP 12 NĂM HỌC 2017 2018
Môn thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
( Đề thi có 05 trang , đề thi gm 50 câu)
Mã đề: 121
H và tên thí sinh:……………………………………SBD:………………
Câu 1. Hàm s
4
1
2
x
y
đồng biến trên khong
A.
(1; ).
B.
( 3;4).
C.
( ;1).
D.
( ;0).
Câu 2. Các điểm cc tr ca hàm s
42
3x 2yx
A.
B.
1.x
C.
1 , 2.xx
D.
5.x
Câu 3. Giá tr ln nht ca hàm s
( ) 4 3f x x
A.
4.
B.
3.
C.
3.
D.
0.
Câu 4. Cho hàm s
()fx
có đạo hàm là
24
'( ) ( 1) ( 2)f x x x x
. S điểm cc tiu ca hàm s
()fx
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 5. Vi nhng giá tr nào ca m , hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
nghch biến trên mi khoảng xác định
ca hàm s.
A.
1.m
B.
1.m
C.
( 1;1).
D.

5
.
2
m
Câu 6. Tọa độ giao điểm của đồ th các hàm s
2
2x 3
2
x
y
x

1yx
A.
(2;2)
. B.
(2; 3)
. C.
(3;1)
. D.
( 1;0)
.
Câu 7. Cho hàm số
y f ( x )
có bảng biến thiên sau:
Tìm m để phương trình
f ( x ) m
có đúng 3 nghiệm thc phân bit.
A.
2m =
. B.
2m >
. C.
2m =-
. D.
22m- < <
.
Câu 8. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2x 1
3
y
x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 9. Đưng thẳng đi qua điểm
(1;3)
h s góc k ct trc hoành tại điểm A trc tung tại điểm
B ( hoành độ của điểm A và tung độ của điểm B là nhng s dương). Diện tích tam giác OAB nh
nht khi k bng
A.
3-
. B.
1-
. C.
2-
. D.
4-
Câu 10. Biết đường thng
(3 1) 6 3y m x m
cắt đồ th hàm s
32
3x 1yx
tại ba điểm phân bit
sao cho một điểm cách đều hai điểm còn lại. Khi đó m thuc khoảng nào dưới đây?
A.
3
(1; ).
2
B.
(0;1).
C.
( 1;0).
D.
3
( ; 2).
2
Trang 2/5-Mã đề 121
Câu 11. Gii bất phương trình
22
log 3x 2 log 6 5x
được tp nghim
a;b
Hãy tính tng
S a b.
A.
26
S.
5
B.
8
S.
5
C.
28
S.
15
D.
11
S.
5
Câu 12. Giải phương trình
44
log 1 log 3 3.xx
A.
1 2 17.x 
B.
1 2 17.x 
C.
33.x
D.
5.x
Câu 13. Cho các s dương
,,abc
1a
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log log log .
a a a
b c b c
B.
log log log .
a a a
b c b c
C.
log log log .
a a a
b c bc
D.
log log log .
a a a
b c b c
Câu 14. Tập xác định ca hàm s
( )
-
=-
1
3
2yx
A.
2;
. B.
\2R
. C.
(0;2)
. D.
.
Câu 15. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 0x
A.
;1 .
B.
0;1 .
C.
1; .
D.
0; .
Câu 16. Gi P là tng tt c các nghim của phương trình
2
log (3.2 1) 2x 1
x
. Tính P.
A.
1P 
. B.
0P
. C.
3
2
P
. D.
1
.
2
P
Câu 17. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
6 (3 )2 0
xx
mm
có nghim thuc
khong
(0;1)
.
A.


3; 4 .
B.


2; 4 .
C.
(2; 4).
D.
(3;4).
Câu 18.
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
=
2
()
x
f x xe
.Hàm s nào sau đây không phải mt
nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
:
A.
( )
=+
2
1
2
2
x
F x e
. B.
( )
( )
2
1
5
2
x
F x e=+
.
C.
( )
2
1
2
x
F x e C= - +
. D.
( )
( )
2
1
2
2
x
F x e= - -
.
Câu 19. Cho
( )
5
2
d 10f x x =
ò
. Khi đó
( )
éù
-
ëû
ò
2
5
2 4 df x x
bng
A. 32. B. 34. C. 36. D. 40.
Câu 20. Tính din tích hình phng gii hn bởi đ th hàm s
x1
y
x2
các trc tọa độ. Chn kết qu
đúng.
A.
3
2ln 1.
2
B.
3
5ln 1.
2
C.
3
3ln 1.
2
D.
5
3ln 1.
2
Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai?
A.
1
1
e
e
x
x dx C
e

. B.
1
1
x
x
e
e dx C
x

.
C.
1
22
2
cos xdx sin x C.
D.
1
dx ln x C
x

.
Trang 3/5-Mã đề 121
Câu 22. Gi H hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
4
x
y
x
, trc Ox đường thng
1x
.
Tính th tích V ca khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trc Ox.
A.
p
=
4
ln .
23
V
B.
=
14
ln .
23
V
C.
p
=
3
ln .
24
V
D.
p=
4
ln .
3
V
Câu 23. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
11
00
sin(1 ) x sin xx d xd

. B.
2
00
sin x 2 sin x
2
x
d xd

.
C.
11
00
sin(1 ) x sin xx d xd

. D.
1
2007
1
2
(1 ) x .
2009
x x d

Câu 24.
1
1
0
x
x
xe d
bằng
A.
1.e
B.
2.e
C. 1. D.
1
.
Câu 25. S phức nào dưới đây là số thun o?
A.
2 3 .zi
B.
3zi
. C.
2z 
. D.
3zi
.
Câu 26. Tìm s phc liên hp ca s phc
(3 2 )(3 2 )z i i
A.
13.z 
B.
13.z
C.
0.z
D.
.zi
Câu 27. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
35zi
4z
là s thun o khác 0 ?
A.
0.
B. Vô số. C. 1. D. 2.
Câu 28. Tìm giá tr ln nht ca
z
biết rng z thỏa mãn điều kin
23
11
32
i
z
i


A. 1. B. 2. C.
2
. D. 3.
Câu 29. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiu cao 2h
A.
2.V Bh
B.
.V Bh
C.
1
.
3
V Bh
D.
3.V Bh
Câu 30. Tính th tích khối chóp tam giác đều S.ABC , biết chiu cao hình chóp bng h ,
SBA
.
A.
3
2
3
3tan 1
h
V
. B.
3
2
3
1 3tan
h
V
. C.
2
2
3
1 3tan
h
V
. D.
3
2
3
3tan 1
h
V
.
Câu 31. Trong mt phng (P) cho tam giác OAB cân ti O,
2aOA OB
,
0
120AOB
. Trên đường
thng vuông góc vi mt phng (P) ti O ly hai điểm C,D nm v hai phía ca mt phng (P)
sao cho tam giác ABC vuông ti C và tam giác ABD là tam giác đu. Tính bán kính r ca mt cu
ngoi tiếp t din ABCD.
A.
32
.
2
a
r
B.
2
.
3
a
r
C.
52
.
2
a
r
D.
52
.
3
a
r
Câu 32. Hình tr độ dài đường sinh bng
l
, bán kính đáy hình trụ bng r . Din tích xung quanh ca
hình tr bng
A.
rl.
B.
1
3
rl.
C.
2
2 r l.
D.
2 rl.
Câu 33. Hình nón thiết diện qua trục tam giác đều. R bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình nón, r
bán kính hình cầu nội tiếp hình nón. Tính tỉ số
.
r
R
Trang 4/5-Mã đề 121
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Câu 34. Cho hình chóp
.ABCDS
SA vuông góc với đáy, ABCD hình vuông cạnh
2, 2 .a SA a
Gọi M trung điểm của cạnh SC,
mặt phẳng qua A, M song song với đường thẳng
BD.Tính diện tích thiết diện của hình chóp S.ABCD bị cắt bởi mặt phẳng
.
A.
2
2.a
B.
2
4
.
3
a
C.
2
42
.
3
a
D.
2
22
.
3
a
Câu 35. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz cho ba véc tơ
( 1;1;0), (1;1;0), (1;1;1)a b c
. Trong các mnh
đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
os( , ) .
6
c b c
B.
. 1.ac
C.
,ab
cùng phương. D.
0.abc
Câu 36. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz , cho mt phng (P ):
2 3 0xy
. Một véc tơ pháp tuyến
p
n
ca mt phng (P) là
A.
(1; 2;3).
p
n 
B.
(1;0; 2).
p
n 
C.
(1; 2;0).
p
n 
D.
(0;1; 2).
p
n 
Câu 37. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho A(2; 0; 0), B(1; 2; 0), C(2; 1 –2). Phương trình của
mp(ABC) là:
A. 4x 2y + z 8 = 0. B. 4x + 2y + z 8 = 0. C. 4x + 2y + z + 8 = 0. D. 4x 2y + z + 8 = 0.
Câu 38. Trong không gian vi h tọa độ
cho đường thng d có phương trình
4 1 2
.
2 1 1
x y z

Một véc tơ chỉ phương của đường thng d
A.
( 2; 1;1).
B.
(4;1;2).
C.
( 1;1; 1).
D.
( 2;1; 1)
Câu 39. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
1
:
2 1 1
x y z
d
+
==
-
mt phng
( )
: 2 2 5 0x y za - - + =
. Điểm
A
nào dưới đây thuộc
d
tha mãn khong cách t
A
đến
mt phng
( )
a
bng
3
.
A.
( )
-0;0; 1 .A
B.
( )
--2;1; 2 .A
C.
( )
-2; 1;0 .A
D.
( )
-4; 2;1 .A
Câu 40. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(1;4;2), ( 1;2;4)AB
đường thng
1
:2
2
xt
yt
zt

. Điểm
M 
22
MA MB
nh nht có tọa độ
A.
( 1;0;4).
B.
(0; 1;4).
C.
(1;0;4).
D.
(1; 2;0).
Câu 41. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình mt cu tâm
(0;2;2 2)K
tiếp xúc vi mt
phng (Oxy) là
A.
( )
( )
2
2
2
2 2 2 2x y z .+ - + - =
B.
+ - + - =
2 2 2
( 2) ( 2 2) 4.x y z
C.
+ - + - =
2 2 2
( 2) ( 2 2) 8.x y z
D.
+ - + - =
2 2 2
( 2) ( 2 2) 2 2.x y z
Câu 42. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz cho ba điểm
( )
2;0; 1 , (1; 2;3), (0;1;2)M N P--
. Tính bán
kính đường tròn ngoi tiếp tam giác MNP.
A.
7 11
.
10
B.
7 11
.
5
C.
11 7
.
10
D.
11 7
.
5
Trang 5/5-Mã đề 121
Câu 43. Tính tích phân
1
0
3
x
I dx
.
A.
1
4
I
. B.
2
3
I
ln
. C.
2I
. D.
3
3ln
.
Câu 44. Gi
12
z ,z
là hai nghim phc của phương trình
2
20zz
. Tính
22
12
zz
.
A.
8
3
. B. 4. C. 8.
D.
4
3
.
Câu 45. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng (P):
2 1 0mx y z
( m là tham s) và
mt cu (S):
22
2
2 1 9x y z
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để mt phng
(P) ct mt cu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng 2.
A.
1; 1.mm= - =
B.
2 5 ; 2 5.mm= - + = +
C.
6 2 5; 6 2 5.mm= - = +
D.
mm4; 4.= - =
Câu 46. Tìm nguyên hàm F(x)
ca hàm s
63f ( x ) x sin x=+
, biết
=F ( )
2
0
3
A.
2
32
( ) 3
33
cos x
F x x= - +
. B.
2
3
( ) 3 1
3
cos x
F x x= - -
.
C.
2
3
( ) 3 1
3
cos x
F x x= + +
. D.
2
3
( ) 3 1
3
cos x
F x x= - +
.
Câu 47. S các giá tr nguyên ca tham s
0 2018m;
để phương trình
32
1 4x 2x 4m x x mx
có nghim là
A. 2012. B. 2010. C. 2016. D. 2014.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh bng
2a
. Tam giác SAD cân ti S mt
phng (SAD) vuông góc vi mt phẳng đáy . Biết th tích khi chóp S.ABCD bng
3
4
3
a
. Tính
khong cách h t B đến mt phng (SCD).
A.
4
3
ha
. B.
2
3
ha
. C.
8
3
ha
. D.
3
4
ha
.
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC, cnh
AB AC AS a
,
0
60SAB SAC
đáy ABC mt tam giác
vuông ti A. Khi đó số đo của góc gia hai mt phng (ABC) và (SBC) bng
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 50. Một người th mun làm mt chiếc thùng hình hp ch nhật đáy hình vuông không
np, biết th tích hình hp
3
2 16V , m
. Giá nguyên vt liệu để làm bn mt bên
36000
đồng/
2
m
. Giá nguyên vt liệu để làm đáy là
90000
đồng/
2
m
. Tính các kích thước ca hình hp
để giá vt liu làm chiếc thùng có dạng đó là nhỏ nht.
A. Cạnh đáy là
12,m
, chiu cao là
15, m.
B. Cạnh đáy là
15,m
, chiu cao là
12, m.
C. Cạnh đáy là
1m
, chiu cao là
17, m.
D. Cạnh đáy là
17,m
, chiu cao là
1m.
.........................HT...........................
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HC KÌ 2 - Môn : Toán - Năm học 2017 - 2018
Mã đ 121-125
1D
2A
3D
4D
5D
6D
7A
8C
9A
10C
11D
12B
13C
14A
15B
16A
17C
18C
19B
20C
21B
22A
23C
24B
25B
26B
27C
28B
29A
30A
31A
32D
33B
34D
35A
36C
37B
38A
39C
40A
41C
42A
43B
44B
45C
46D
47A
48A
49B
50A
Mã đ 122-126
1A
2C
3B
4B
5C
6B
7A
8A
9C
10C
11A
12B
13C
14D
15A
16A
17B
18C
19B
20D
21B
22D
23C
24D
25D
26B
27C
28D
29A
30B
31A
32D
33B
34A
35D
36C
37B
38A
39A
40B
41C
42A
43C
44A
45C
46A
47A
48A
49B
50D
Mã đ 123 -127
1C
2B
3A
4A
5C
6C
7A
8D
9B
10B
11B
12A
13C
14D
15B
16D
17C
18D
19B
20D
21B
22A
23C
24A
25B
26C
27C
28D
29A
30A
31D
32B
33B
34A
35A
36C
37B
38A
39C
40D
41C
42A
43B
44D
45C
46A
47A
48A
49B
50A
Mã đ 124 -128
1B
2D
3C
4D
5C
6A
7A
8C
9D
10B
11C
12B
13C
14D
15A
16A
17C
18C
19A
20C
21B
22A
23D
24B
25D
26C
27D
28B
29B
30B
31A
32A
33C
34A
35A
36B
37B
38A
39D
40A
41C
42A
43B
44B
45C
46D
47A
48A
49B
50A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 12 NĂM HỌC 2017 – 2018
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
( Đề thi có 05 trang , đề thi gồm 50 câu) Mã đề: 121
Họ và tên thí sinh:……………………………………SBD:……………… 4 x Câu 1. Hàm số y  
1đồng biến trên khoảng 2 A. (1; ). B. (3; 4). C. (;1). D. (; 0). Câu 2.
Các điểm cực trị của hàm số 4 2
y x  3x  2 là
A. x  0. B. x  1.
C. x  1 ,x  2.
D. x  5. Câu 3.
Giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  4  3 x A. 4. B. 3. C. 3. D. 0. Câu 4.
Cho hàm số f (x) có đạo hàm là 2 4
f '(x)  x(x 1) (x  2) . Số điểm cực tiểu của hàm số f (x) là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 2
x  (m 1)x 1 Câu 5.
Với những giá trị nào của m , hàm số y
nghịch biến trên mỗi khoảng xác định 2  x của hàm số.
A. m  1. B. m  1. C. (1;1).
D. m   5 . 2 2 x  2x  3 Câu 6.
Tọa độ giao điểm của đồ thị các hàm số y
y x 1 là x  2 A. (2; 2) . B. (2; 3  ). C. (3;1) . D. ( 1  ;0) . Câu 7.
Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên sau:
Tìm m để phương trình f ( x ) m có đúng 3 nghiệm thực phân biệt.
A. m = 2 . B. m > 2 . C. m = - 2 .
D. - 2 < m < 2 .  Câu 8.
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2x 1 y  3 là x A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 9.
Đường thẳng đi qua điểm (1;3) và có hệ số góc k cắt trục hoành tại điểm A và trục tung tại điểm
B ( hoành độ của điểm A và tung độ của điểm B là những số dương). Diện tích tam giác OAB nhỏ nhất khi k bằng A. - 3 . B. - 1 . C.- 2 . D.- 4
Câu 10. Biết đường thẳng y  (3m 1)x  6m  3cắt đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1tại ba điểm phân biệt
sao cho một điểm cách đều hai điểm còn lại. Khi đó m thuộc khoảng nào dưới đây? 3 3 A. (1; ). B. (0; 1). C. (1; 0). D. ( ; 2). 2 2
Trang 1/5-Mã đề 121
Câu 11. Giải bất phương trình log 3x  2  log
6  5x được tập nghiệm là a; b Hãy tính tổng 2   2   S  a  b. 26 8 28 11 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 5 5 15 5
Câu 12. Giải phương trình log x 1  log x  3  3. 4   4  
A. x  1 2 17.
B. x  1 2 17. C. x  33. D. x  5.
Câu 13. Cho các số dương a, ,
b c a  1.Khẳng định nào sau đây đúng?
A. log b  log c  log b c.
B. log b  log c  log b c . a a a a a a
C. log b  log c  log bc.
D. log b  log c  log b c a a a  . a a a 1
Câu 14. Tập xác định của hàm số y (x )- = - 3 2 là A. 2;  . B. R \   2 . C. (0; 2) . D. .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 1 2 A.  ;   1 . B. 0  ;1 . C. 1; . D. 0; .
Câu 16. Gọi P là tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x    2 (3.2 1) 2x 1. Tính P. 3 1 A. P  1  . B. P  0 . C. P  . D. P  . 2 2
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 6x  (3  )2x m
m  0 có nghiệm thuộc khoảng (0;1) . A. 3; 4  . B. 2; 4  . C. (2; 4). D. (3; 4). 2 Câu 18. F x
(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = xe
.Hàm số nào sau đây không phải là một
nguyên hàm của hàm số f (x): 1 2 1 2 A. ( )= x F x e + 2 . B. ( )= ( x F x e + ) 5 . 2 2 1 2 1 2 C. ( ) x F x = - e + C . D. ( )= - (2 x F x - e ). 2 2 5 2 Câu 19. Cho
f (x)dx = 10 ò . Khi đó é2- 4 f (x)ù ò ë ûdx bằng 2 5 A. 32. B. 34. C. 36. D. 40. x 1
Câu 20. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
và các trục tọa độ. Chọn kết quả x  2 đúng. 3 3 3 5 A. 2 ln 1. B. 5ln 1. C. 3ln 1. D. 3ln 1. 2 2 2 2
Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai? e 1 x x 1 e A. e x dx   C  . B. x e dx   C  . e 1 x 1 1 1 C. cos2xdx
sin 2x C.D.
dx ln x C  . 2 x
Trang 2/5-Mã đề 121 x
Câu 22. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
, trục Ox và đường thẳng x  1 . 2 4  x
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox. p 4 1 4 p 3 4 A.V = ln . B. V = ln . C. V = ln
. D. V = p ln . 2 3 2 3 2 4 3
Câu 23. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:  1 1  2 x A. sin(1 x) x d  sin x x d   . B. sin x d  2 sin x x d   . 2 0 0 0 0 1 1 1 2 C. sin(1 x) x d  sin x x d   . D. 2007 x (1 x) x d  .  2009 0 0 1  1 Câu 24. 1 x xe x d bằng 0 A. 1 . e B. e  2. C. 1. D. 1  .
Câu 25. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo? A. z  2   3 .i
B. z  3i . C. z  2  .
D. z  3  i .
Câu 26. Tìm số phức liên hợp của số phức z  (3  2i)(3  2 ) i A. z  13.  B. z  13. C. z  0. D. z  . i
Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  3i  5 và z  4 là số thuần ảo khác 0 ? A. 0. B. Vô số. C. 1. D. 2. 2   3i
Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của z biết rằng z thỏa mãn điều kiện z 1  1 3  2i A. 1. B. 2. C. 2 . D. 3.
Câu 29. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao 2h 1
A.V  2B . h
B.V B . h C. V B . h
D. V  3B . h 3
Câu 30. Tính thể tích khối chóp tam giác đều S.ABC , biết chiều cao hình chóp bằng h , SBA   . 3 h 3 3 h 3 2 h 3 3 h 3 A.V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 tan  1 2   2   2   1 3 tan 1 3 tan 3 tan 1
Câu 31. Trong mặt phẳng (P) cho tam giác OAB cân tại O, OA OB  2a , 0
AOB  120 . Trên đường
thẳng vuông góc với mặt phẳng (P) tại O lấy hai điểm C,D nằm về hai phía của mặt phẳng (P)
sao cho tam giác ABC vuông tại C và tam giác ABD là tam giác đều. Tính bán kính r của mặt cầu
ngoại tiếp tứ diện ABCD. 3a 2 a 2 5a 2 5a 2 A. r  . B. r  . C. r  . D. r  . 2 3 2 3
Câu 32. Hình trụ có độ dài đường sinh bằng l , bán kính đáy hình trụ bằng r . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng 1 A. rl. B. rl. C. 2 2 r l. D. 2 rl. 3
Câu 33. Hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều. R là bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình nón, r
bán kính hình cầu nội tiếp hình nón. Tính tỉ số r . R
Trang 3/5-Mã đề 121 2 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3
Câu 34. Cho hình chóp .
S ABCD có SA vuông góc với đáy, ABCD là hình vuông cạnh a 2,SA  2 . a
Gọi M là trung điểm của cạnh SC,   là mặt phẳng qua A, M và song song với đường thẳng
BD.Tính diện tích thiết diện của hình chóp S.ABCD bị cắt bởi mặt phẳng   . 2 4a 2 4a 2 2 2a 2 A. 2 a 2. B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba véc tơ a( 1  ;1;0), (
b 1;1;0), c(1;1;1) . Trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào đúng? 2 A. o c s( , b c)  . B. . a c  1.
C. a,b cùng phương. D. a b c  0. 6
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P ): x  2y  3  0 . Một véc tơ pháp tuyến
n của mặt phẳng (P) là p A. n  (1; 2  ;3). B. n  (1;0; 2  ). C. n  (1; 2  ;0). D. n  (0;1; 2  ). p p p p
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A(2; 0; 0), B(1; 2; 0), C(2; 1 –2). Phương trình của mp(ABC) là:
A. 4x – 2y + z – 8 = 0.
B. 4x + 2y + z – 8 = 0. C. 4x + 2y + z + 8 = 0. D. 4x – 2y + z + 8 = 0. x y z
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình 4 1 2   . 2 1 1 
Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d là A. ( 2  ; 1  ;1). B. (4;1; 2). C. ( 1  ;1; 1  ). D. ( 2  ;1; 1  ) x y z + 1
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = và mặt phẳng 2 - 1 1
(a ): x - 2y - 2z + 5 = 0 . Điểm A nào dưới đây thuộc d và thỏa mãn khoảng cách từ A đến
mặt phẳng (a ) bằng 3 . A. A(0;0;- ) 1 .
B. A(- 2;1;- 2). C. A(2;- 1;0). D. A(4;- 2; ) 1 .
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 1; 4; 2), ( B 1
 ;2;4) và đường thẳng x 1 t
 : y  2  t . Điểm M  mà 2 2
MA MB nhỏ nhất có tọa độ là z  2t  A. ( 1  ;0;4). B. (0; 1  ;4). C. (1;0; 4). D. (1; 2  ;0).
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu tâm K(0; 2; 2 2) tiếp xúc với mặt phẳng (Oxy) là 2 2 A. 2
x + (y - 2) + (z - 2 2) = 2. B. 2 x + y - 2 + z - 2 ( 2) ( 2 2) = 4. C. 2 x + y - 2 + z - 2 ( 2) ( 2 2) = 8. D. 2 x + y - 2 + z - 2 ( 2) ( 2 2) = 2 2.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm M (2;0;- )
1 , N (1;- 2;3), P(0;1;2) . Tính bán
kính đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP. 7 11 7 11 11 7 11 7 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5
Trang 4/5-Mã đề 121 1
Câu 43. Tính tích phân  3x I dx  . 0 1 2 3 A. I  . B. I  . C. I  2 . D. . 4 ln 3 ln 3 2 2
Câu 44. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z  2  0 . Tính zz . 1 2 1 2 8 4 A. . B. 4. C. 8. D. . 3 3
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): mx  2y z 1  0 ( m là tham số) và 2 2
mặt cầu (S):  x     y   2 2
1  z  9 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để mặt phẳng
(P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 2.
A. m = - 1;m = 1. B. m = - 2 + 5;m = 2 + 5.
C. m = 6- 2 5;m = 6 + 2 5.
D. m = - 4;m = 4. 2
Câu 46. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f ( x ) = 6x + sin3x , biết F ( 0 ) = 3 cos3x 2 cos3x A. 2
F (x) = 3x - + . B. 2
F (x) = 3x - - 1. 3 3 3 cos3x cos3x C. 2
F (x) = 3x + + 1 . D. 2
F (x) = 3x - + 1 . 3 3
Câu 47. Số các giá trị nguyên của tham số m 0;201  8 để phương trình
m  3x   2 1 4x
x  2x  mx  4 có nghiệm là A. 2012. B. 2010. C. 2016. D. 2014.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân tại S và mặt 4
phẳng (SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy . Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a . Tính 3
khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD). 4 2 8 3 A. h a . B. h a . C. h a . D. h a . 3 3 3 4
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC, cạnh AB AC AS a , 0
SAB SAC  60 và đáy ABC là một tam giác
vuông tại A. Khi đó số đo của góc giữa hai mặt phẳng (ABC) và (SBC) bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 50. Một người thợ muốn làm một chiếc thùng hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông và không có
nắp, biết thể tích hình hộp là 3 V  2 1
, 6m . Giá nguyên vật liệu để làm bốn mặt bên là 36 000 đồng/ 2
m . Giá nguyên vật liệu để làm đáy là 90 000 đồng/ 2
m . Tính các kích thước của hình hộp
để giá vật liệu làm chiếc thùng có dạng đó là nhỏ nhất.
A. Cạnh đáy là 1,2m , chiều cao là 1,5m.
B. Cạnh đáy là 1,5m , chiều cao là 1,2m.
C. Cạnh đáy là 1m , chiều cao là 1,7m.
D. Cạnh đáy là 1,7m , chiều cao là 1m.
.........................HẾT...........................
Trang 5/5-Mã đề 121
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - Môn : Toán - Năm học 2017 - 2018
Mã đề 121-125 1D 2A 3D 4D 5D 6D 7A 8C 9A 10C 11D 12B 13C 14A 15B 16A 17C 18C 19B 20C 21B 22A 23C 24B 25B 26B 27C 28B 29A 30A 31A 32D 33B 34D 35A 36C 37B 38A 39C 40A 41C 42A 43B 44B 45C 46D 47A 48A 49B 50A
Mã đề 122-126 1A 2C 3B 4B 5C 6B 7A 8A 9C 10C 11A 12B 13C 14D 15A 16A 17B 18C 19B 20D 21B 22D 23C 24D 25D 26B 27C 28D 29A 30B 31A 32D 33B 34A 35D 36C 37B 38A 39A 40B 41C 42A 43C 44A 45C 46A 47A 48A 49B 50D
Mã đề 123 -127 1C 2B 3A 4A 5C 6C 7A 8D 9B 10B 11B 12A 13C 14D 15B 16D 17C 18D 19B 20D 21B 22A 23C 24A 25B 26C 27C 28D 29A 30A 31D 32B 33B 34A 35A 36C 37B 38A 39C 40D 41C 42A 43B 44D 45C 46A 47A 48A 49B 50A
Mã đề 124 -128 1B 2D 3C 4D 5C 6A 7A 8C 9D 10B 11C 12B 13C 14D 15A 16A 17C 18C 19A 20C 21B 22A 23D 24B 25D 26C 27D 28B 29B 30B 31A 32A 33C 34A 35A 36B 37B 38A 39D 40A 41C 42A 43B 44B 45C 46D 47A 48A 49B 50A
Document Outline

  • DE 121-125 IN RA
  • ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 2