Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm học 2019 – 2020 sở GD&ĐT Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/3 Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..….…………..
Câu 1: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
()f x x=
A.
3
.
3
x
B.
3
.
3
x
C+
C.
D.
Câu 2:
sin dxx
bằng
A.
sin .xC+
B.
sin .xC−+
C.
cos .xC+
D.
cos .xC−+
Câu 3: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
( ) 5
x
fx=
?
A.
5
2.
ln5
x
y =+
B.
1
5
.
1
x
y
x
+
=
+
C.
5 ln5.
x
y =
D.
1
.5 3.
x
yx
=+
Câu 4: Nu
3
1
( )d 6f x x =
th
3
1
2 ( )df x x
bng
A.
3.
B.
6.
C.
12.
D.
36.
Câu 5: Nu
3
1
( )d 2f x x =−
và
4
3
( )d 5f x x =
thì
4
1
( )df x x
bng
A.
3.
B.
3.
C.
7.
D.
7.
Câu 6: Cho hàm s
()fx
c đo hàm liên tc trên đon
0;2
thỏa mãn
(0) 1, (2) 3.ff= =
Tích
phân
2
0
( )df x x
bng
A.
2.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Câu 7: Phần thực của số phức
25zi=−
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
5.
D.
5.
Câu 8: Số phức liên hợp của số phức
14zi=−
A.
4.zi= +
B.
1 4 .zi= +
C.
1 4.zi=
D.
1 4 .zi=+
Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức
12zi= +
trên mặt phẳng tọa độ?
A.
( 1;2).M
B.
(2; 1).N
C.
(1; 2).P
D.
( 1; 2).Q −−
Câu 10: Một căn bậc hai của
3
A.
9.
B.
3.
C.
3.i
D.
3.i
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
với
,,i j k
lần lượt các vectơ đơn vị trên các trc
, , ,Ox Oy Oz
cho
vectơ
3.a j k=−
Tọa độ của vectơ
a
A.
( )
0;1; 3 .
B.
( )
1;0; 3 .
C.
( )
1; 3;0 .
D.
( )
0;0; 3 .
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
hình chiu vuông gc của điểm
( )
5; 3;4M
trên mặt phẳng
( )
Oyz
tọa độ là
A.
( )
5; 3;0 .
B.
( )
5;0;4 .
C.
( )
5;0;0 .
D.
( )
0; 3;4 .
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
bán kính của mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 3 2 5S x y z+ + + + =
bằng
A.
25.
B.
5.
C.
5
.
2
D.
5.
Trang 2/3 Mã đề 101
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
3;0; 4a =−
( )
1;2; 3 .b =
Tọa độ của vectơ
ab
A.
( )
2;2; 7 .
B.
( )
2; 2; 1 .−−
C.
( )
4; 2; 1 .−−
D.
( )
4;2;1 .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
:2 3 4 0xP y + =
c một vectơ pháp tuyn là
A.
( )
1
2; 3;4 .n =−
B.
( )
2
2; 3;0 .n =−
C.
( )
3
0;2; 3 .n =−
D.
( )
4
2;0; 3 .n =−
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 2;1M
vectơ chỉ phương
( )
5;4; 3u =−
A.
25
2 4 .
13
xt
yt
zt
= +
=+
=
B.
25
2 4 .
13
xt
yt
zt
=+
= +
=−
C.
52
4 2 .
3
xt
yt
zt
=+
=−
= +
D.
52
4 2 .
3
xt
yt
zt
= +
=
=+
Câu 17: Xt tích phân
4
1
1
d.
1
x
x +
Nu đặt
tx=
th
4
1
1
d
1
x
x +
bng
A.
4
1
2 d .
1
t
t
t +
B.
2
1
2 d .
1
t
t
t +
C.
2
1
1
d.
1
t
t +
D.
2
1
1
d.
21
t
t
t +
Câu 18: Cho hàm số bậc ba
()y f x=
. Diện tích S của hnh phẳng giới
hn bởi các đường
()y f x=
2yx= +
(phần gch cho trong hnh
vẽ bên) được tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
2
2
( ) 2 d .S f x x x
= +
B.
2
2
( ) 2 d .S f x x x
= +
C.
02
20
2 ( ) d ( ) 2 d .S x f x x f x x x
= + + +

D.
02
20
( ) 2 d 2 ( ) d .S f x x x x f x x
= + +

Câu 19: Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
3
()f x x=
tha mãn
(1) 1.F =
Giá tr ca
(8)F
bng
A.
12.
B.
3
.
4
C.
1
.
12
D.
49
.
4
Câu 20: Cho hnh phẳng
()H
giới hn bởi đường cong
1
,
1
y
x
=
+
trc hoành các đường thẳng
0, 1.xx==
Thể tích khối tròn xoay to thành khi quay hnh
()H
quanh trc hoành bằng
A.
.
2
B.
ln2.
C.
1
.
2
D.
ln2.
Câu 21: Gọi
1
z
c phần ảo dương nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0.zz + =
Tổng phần thực
phần ảo của
1
z
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 22: Cho số phức
z
thỏa mãn
12iz i=+
. Tìm môđun của
.z
A.
5.z =
B.
5.z =
C.
3.z =
D.
1.z =
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2; 4;3A
đường thẳng
1 2 1
:
3 1 2
x y z
d
+ +
==
. Mặt
phẳng đi qua
A
và vuông gc với
d
phương trnh
A.
3 2 4 0.x y z+ + =
B.
3 2 4 0.x y z+ =
C.
2 7 0.x y z + =
D.
2 7 0.x y z =
Trang 3/3 Mã đề 101
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
khoảng cách từ điểm
( )
3;0; 1M
đn mặt phẳng
( )
:2 2 3 0x y z
+ + =
bằng
A.
11
9
B.
8
9
C.
11
3
D.
8
3
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
2
: 1 2
3
xt
d y t
z
=+
=−
=
cắt mặt phẳng
( )
: 2 1 0xyP z + + =
ti
điểm
( )
; ; .I a b c
Giá trị của
abc++
bằng
A.
7
5
B.
23
5
C.
26
5
D.
34
5
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
giao tuyn của hai mặt phẳng
( )
:3 1 0P x y + =
( )
: 2 1 0Q y z =
c một vectơ chỉ phương là
A.
( )
1
1;6;3 .u =
B.
( )
2
3;4; 5 .u =−
C.
( )
3
3; 4; 5 .u =
D.
( )
4
2;6;3 .u =
Câu 27: Cho hàm s
()fx
c đo hàm trên
.
Bit
( ) sinF x x=
một nguyên hàm của hàm số
()fx
x
trên khoảng
( )
0; ,+
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
lng x f x x
=
A.
ln sin cos .x x x x C−+
B.
ln sin cos .x x x x C++
C.
ln cos sin .x x x x C−+
D.
ln cos sin .x x x x C++
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
1 2 3zi+ + =
đường
tròn c phương trnh
A.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + + =
B.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + =
C.
22
( 1) ( 2) 9.xy + =
D.
22
( 1) ( 2) 9.xy + + =
Câu 29: Trong tất cả các số phức
z
thỏa mãn
1 2 1 ,z i z i + = +
số phức
z
c môđun nhỏ nhất c
phần ảo bằng
A.
3
10
−
B.
3
5
C.
3
4
−
D.
3
.
14
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
( )
S
tâm
( )
2;2; 1I
cắt trc
Ox
ti hai điểm
,AB
sao cho tam giác
IAB
c diện tích bằng 40. Phương trnh của mặt cầu
( )
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 325.x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 85.x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 404.x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 104.x y z + + + =
Câu 31: Cho hàm số
()fx
c đo hàm trên đon
1;2 ,
thỏa mãn
(1) 0f =
( )
( ) ( )
2 3 2
2 4 2 , 1;2 .x x f x f x x x x
+ + = + +
Tích phân
2
1
( )dxf x x
bng
A.
8
.
3
B.
43
.
12
C.
73
.
12
D.
103
.
12
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
:
2 1 3
x y z
d
+−
==
. Gọi
( )
mặt phẳng chứa
đường thẳng
d
to với mặt phng
( )
Oyz
một gc c số đo nhỏ nhất. Điểm nào sau đây thuộc mặt
phẳng
( )
?
A.
( )
4; 1;3 .M
B.
( )
1;3;3 .N
C.
( )
4;1; 1 .P
D.
( )
1;4;2 .Q
--------------- HẾT ---------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
101 102
103 104 105 106 107 108 109 110 111
112
1
B D B
A B
C
A A B B D B
2
D
C A
D B D D B A D C
D
3
A A D
D B
A
A C D A A A
4
C
A C
C A B C C A D B
B
5
A B A
B B
B A B B A B B
6
D
D B
B C D D B C C A
A
7
A B C
B
C D D B A A A D
8
D B
D
D D C C A B C
A C
9
A B A
A A
D B D B A B C
10
C A
B
C D B B A D D
C D
11
A A B
A C A B D D D
C C
12
D A D
D A D D A
C C B D
13
D D D
A A C A A
D B D C
14
C B C
D A C C C C B D A
15
B C C
A B A
A B D A B B
16
B C D
C D B
D D C D A D
17
B C D
B C D
A C D D C C
18
C A D
C A C
C A B B A A
19
D D B
D C B
D C A B A C
20
A A C
B D A
D A C C C B
21
D C D
D D C
B C B A B D
22
B D C
A A B
C B D C C D
23
A A B
A A B D D D D
A B
24
C C A
C C C B A C D
C B
25
D B C
D C
D D C B D D
D
26
D C B
D B D A D C A D C
27
C D A
C D A C D A C D A
28
B D A
A C C B D A B D C
29
A C A
B A A B A A B A D
30
A C C
A D C A C C A C A
31
B A D
B C D A C C B A A
32
B A C
B A A B A D A C C
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN
QUẢNG NAM
Câu
Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
113 114
115 116 117 118 119 120 121 122 123
124
1
A B B
A C
B
C D B B D C
2
D
B D
D A A B C D D C
D
3
A C D
A B
D
B A C C A D
4
D
C C
D B A D A D B B
A
5
D D D
D B
B A A A A C B
6
A
A B
A A D C B B A A
B
7
C B C
C
A C A C B D A D
8
C A
C
B B A D B A A
A C
9
B D D
D C
B A B D C C A
10
B A
B
A C D D B C C
B D
11
A A A
C D D D C C A
D C
12
C B D
C D B B D
D D B A
13
B A C
B A C A A
C B D B
14
D B A
B B D C A D A B D
15
A D A
A D C
A B A D B B
16
D C B
D A C
D D B D A C
17
B A D
B C D
D C D C C D
18
C C D
C C D
B A B B A B
19
D B B
A C B
C C A D C A
20
B C A
C D A
D B B A A C
21
A C C
D A C
B C C A C B
22
C D B
D D B
A D C D B D
23
A C D
D A C D A B D
C B
24
D D C
A B B C D C D
D C
25
D A B
D C
C D C D B D
D
26
D A C
B A D A A D C A C
27
C D A
C D A C D A C C D
28
B D A
B A C B D A B D A
29
B C A
A A A B C C B A C
30
A C C
A D A A A C A D A
31
A A C
B C C A C A A C C
32
B A D
B C D B A D B A A
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN – Lớp 12
Câu
Mã đề
ĐÁP ÁN
QUẢNG NAM
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 03 trang) Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..….…………..
Câu 1: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2
f (x) = x là 3 x 3 x A. . B. + C. C. 2x + . C D. 3 x + C. 3 3 Câu 2: sin x d x  bằng A. sin x + . C B. −sin x + . C C. cos x + . C D. −cos x + . C
Câu 3: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số ( ) 5x f x = ? + 5 x x 1 5 − A. y = + 2. B. y = . C. 5x y = ln 5. D. x 1 y = . x 5 + 3. ln 5 x +1 3 3 Câu 4: Nếu
f (x)dx = 6 
thì 2 f (x)dx  bằng 1 1 A. 3. B. 6. C. 12. D. 36. 3 4 4 Câu 5: Nếu
f (x)dx = 2 −  và
f (x)dx = 5  thì f (x)dx  bằng 1 3 1 A. 3. B. 3. − C. 7. D. 7. −
Câu 6: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 và thỏa mãn f (0) = 1, f (2) = 3. − Tích 2 phân f (  x)dx  bằng 0 A. 2. B. 2. − C. 4. D. 4. −
Câu 7: Phần thực của số phức z = 2 − 5i bằng A. 2. B. 2. − C. 5. D. 5. −
Câu 8: Số phức liên hợp của số phức z =1− 4i A. z = 4 − + .i B. z = 1 − + 4 .i C. z = 1 − −4 .i D. z =1+ 4 . i
Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z = 1
− + 2i trên mặt phẳng tọa độ?
A. M (−1; 2). B. N (2; 1 − ). C. P(1; 2) − . D. Q( 1 − ; 2 − ).
Câu 10: Một căn bậc hai của 3 − là A. 9. B. − 3. C. 3 . i D. 3 − .i
Câu 11: Trong không gian Oxyz với i , j , k lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục Ox, Oy, Oz, cho
vectơ a = j −3 k . Tọa độ của vectơ a A. (0;1; − 3). B. (1;0; − 3). C. (1; − 3;0). D. (0;0; − 3).
Câu 12: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M (5;− 3;4) trên mặt phẳng (Oyz) có tọa độ là A. (5; − 3;0). B. (5;0; 4). C. (5;0;0). D. (0; − 3; 4). 2 2 2
Câu 13: Trong không gian Oxyz, bán kính của mặt cầu (S ) : ( x + ) 1
+ ( y −3) + (z + 2) = 5 bằng 5 A. 25. B. 5. C. . D. 5. 2 Trang 1/3 – Mã đề 101
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a = (3;0; − 4) và b = (−1; 2; − 3). Tọa độ của vectơ a b A. (2; 2; − 7). B. (2; − 2; − ) 1 . C. (4; − 2; − ) 1 . D. ( 4 − ;2; ) 1 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : 2x − 3y + 4 = 0 có một vectơ pháp tuyến là A. − − − − 1 n = (2; 3; 4). B. 2 n = (2; 3;0). C. 3 n = (0; 2; 3). D. 4 n = (2;0; 3).
Câu 16: Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M (2; − 2; ) 1 và có
vectơ chỉ phương u = (5;4;− 3) là x = −2 + 5tx = 2 + 5tx = 5 + 2tx = −5 + 2t    
A.y = 2 + 4t .
B.y = −2 + 4t .
C.y = 4 − 2t .
D.y = −4 − 2t .     z = −1− 3tz = 1− 3tz = −3 + tz = 3 + t  4 4 1 1
Câu 17: Xét tích phân d . x  Nếu đặt t = x thì dx  bằng x +1 x +1 1 1 4 2 2 2 t t 1 1 t A. 2 dt.  B. 2 dt.  C. dt.  D. dt.  t +1 t +1 t +1 2 t +1 1 1 1 1
Câu 18: Cho hàm số bậc ba y = f (x) . Diện tích S của hình phẳng giới
hạn bởi các đường y = f (x) và y = −x + 2 (phần gạch chéo trong hình
vẽ bên) được tính bởi công thức nào dưới đây? 2
A. S =   f (x) + x − 2d .x 2 − 2
B. S =   f (x) − x + 2d .x 2 − 0 2
C. S =  −x + 2 − f (x)dx +  f (x) + x − 2d .x 2 − 0 0 2
D. S =   f (x) + x − 2dx − −x + 2 − f (x)d .x 2 − 0
Câu 19: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số 3 f (x) =
x thỏa mãn F (1) = 1. Giá trị của F (8) bằng 3 1 49 A. 12. B. . C. . D. . 4 12 4
Câu 20: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đường cong 1 y =
, trục hoành và các đường thẳng x +1
x = 0, x = 1. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình (H ) quanh trục hoành bằng  1 A. . B.  ln 2. C. . D. ln 2. 2 2 Câu 21: Gọi − + = 1
z có phần ảo dương là nghiệm phức của phương trình 2 z 2z 5 0. Tổng phần thực và phần ảo của 1 z bằng A. 1. − B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 22: Cho số phức z thỏa mãn iz =1+ 2i . Tìm môđun của . z A. z = 5. B. z = 5. C. z = 3. D. z = 1. x −1 y + 2 z +1
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(2; − 4;3) và đường thẳng d : = = . Mặt 3 1 2 −
phẳng đi qua A và vuông góc với d có phương trình là
A. 3x + y − 2z + 4 = 0.
B. 3x + y − 2z − 4 = 0.
C. x − 2 y z + 7 = 0.
D. x − 2 y z − 7 = 0. Trang 2/3 – Mã đề 101
Câu 24: Trong không gian
Oxyz, khoảng cách từ điểm M (3;0; − ) 1 đến mặt phẳng
():2x + y −2z +3 = 0 bằng 11 8 11 8 A.B.C.D.  9 9 3 3 x = 2 + t
Câu 25: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y = 1− 2t cắt mặt phẳng ( P) : x − 2y + z +1 = 0 tại z = 3  điểm I ( ; a ;
b c). Giá trị của a + b + c bằng 7 23 26 34 A.B.C.D.  5 5 5 5
Câu 26: Trong không gian Oxyz, giao tuyến của hai mặt phẳng ( P) : 3x y +1 = 0 và (Q) : y − 2z −1 = 0
có một vectơ chỉ phương là A. − − 1 u = (1;6;3). B. u = − 2 (3;4; 5). C. 3 u = (3; 4; 5). D. u = 4 (2;6;3). f x
Câu 27: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên
. Biết F (x) = sin x là một nguyên hàm của hàm số ( ) x
trên khoảng (0;+ ), họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g (x) = f (x)ln x
A. x ln xsin x − cos x + .
C B. x ln xsin x + cos x + .
C C. x ln x cos x − sin x + .
C D. x ln x cos x + sin x + . C
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z +1+ 2i = 3 là đường tròn có phương trình A. 2 2
(x +1) + ( y + 2) = 9. B. 2 2
(x +1) + ( y − 2) = 9. C. 2 2
(x −1) + ( y − 2) = 9. D. 2 2
(x −1) + ( y + 2) = 9.
Câu 29: Trong tất cả các số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = z +1− i , số phức z có môđun nhỏ nhất có phần ảo bằng 3 3 3 3 A. −  B.C. −  D. − . 10 5 4 14
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) có tâm I (2;2; − )
1 và cắt trục Ox tại hai điểm , A B
sao cho tam giác IAB có diện tích bằng 40. Phương trình của mặt cầu (S ) là 2 2 2 2 2 2
A. ( x − 2) + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 325.
B. ( x − 2) + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 85. 2 2 2 2 2 2
C. ( x − 2) + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 404.
D. ( x − 2) + ( y − 2) + ( z + ) 1 =104. Câu 31: Cho hàm số
f (x) có đạo hàm trên đoạn
1;2, thỏa mãn f (1) = 0 và ( 2 2
x + x) f (x) + f (x) 3 2
= 2x + 4x + 2x, 1;2. Tích phân xf (x)dx  bằng 1 8 43 73 103 A. . B. . C. . D. . 3 12 12 12 x + y z
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 1 2 d : = =
. Gọi ( ) là mặt phẳng chứa 2 1 − 3
đường thẳng d và tạo với mặt phẳng (Oyz) một góc có số đo nhỏ nhất. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ( ) ?
A. M (4; −1;3). B. N ( 1 − ;3;3). C. P (4;1;− ) 1 . D. Q (1;4;2).
--------------- HẾT --------------- Trang 3/3 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 B D B A B C A A B B D B 2 D C A D B D D B A D C D 3 A A D D B A A C D A A A 4 C A C C A B C C A D B B 5 A B A B B B A B B A B B 6 D D B B C D D B C C A A 7 A B C B C D D B A A A D 8 D B D D D C C A B C A C 9 A B A A A D B D B A B C 10 C A B C D B B A D D C D 11 A A B A C A B D D D C C 12 D A D D A D D A C C B D 13 D D D A A C A A D B D C 14 C B C D A C C C C B D A 15 B C C A B A A B D A B B 16 B C D C D B D D C D A D 17 B C D B C D A C D D C C 18 C A D C A C C A B B A A 19 D D B D C B D C A B A C 20 A A C B D A D A C C C B 21 D C D D D C B C B A B D 22 B D C A A B C B D C C D 23 A A B A A B D D D D A B 24 C C A C C C B A C D C B 25 D B C D C D D C B D D D 26 D C B D B D A D C A D C 27 C D A C D A C D A C D A 28 B D A A C C B D A B D C 29 A C A B A A B A A B A D 30 A C C A D C A C C A C A 31 B A D B C D A C C B A A 32 B A C B A A B A D A C C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Câu 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 A B B A C B C D B B D C 2 D B D D A A B C D D C D 3 A C D A B D B A C C A D 4 D C C D B A D A D B B A 5 D D D D B B A A A A C B 6 A A B A A D C B B A A B 7 C B C C A C A C B D A D 8 C A C B B A D B A A A C 9 B D D D C B A B D C C A 10 B A B A C D D B C C B D 11 A A A C D D D C C A D C 12 C B D C D B B D D D B A 13 B A C B A C A A C B D B 14 D B A B B D C A D A B D 15 A D A A D C A B A D B B 16 D C B D A C D D B D A C 17 B A D B C D D C D C C D 18 C C D C C D B A B B A B 19 D B B A C B C C A D C A 20 B C A C D A D B B A A C 21 A C C D A C B C C A C B 22 C D B D D B A D C D B D 23 A C D D A C D A B D C B 24 D D C A B B C D C D D C 25 D A B D C C D C D B D D 26 D A C B A D A A D C A C 27 C D A C D A C D A C C D 28 B D A B A C B D A B D A 29 B C A A A A B C C B A C 30 A C C A D A A A C A D A 31 A A C B C C A C A A C C 32 B A D B C D B A D B A A
Document Outline

  • 101 De kiem tra Toan 12_HK2_1920
  • Dap an De kiem tra Toan 12_HK2_1920_CT' với bạn
    • Sheet1