Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 (có đáp án)

Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 5 trang, bao gồm 501 câu trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

 

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 491 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 (có đáp án)

Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 5 trang, bao gồm 501 câu trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

 

48 24 lượt tải Tải xuống
Trang1

TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
KIỂM TRA CUỐI KỲ II–NĂM HỌC2020 - 2021
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12
13/04/2021
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (THPT)
(Đề có 6 trang)
:............................................................... :...................
Câu 1: Gi
1
z
nghim phc phn o âm c
2
4 20 0zz
. Tính giá tr biu
thc
3
1
16A z i
A.
. B.
32A
. C.
32A 
. D.
88A
.
Câu 2: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bng
e
x
yx
,
0y
,
0x
,
1x
xung quanh trc
Ox
A.
1
22
0
ed
x
V x x
. B.
1
22
0
ed
x
V x x
. C.
2
1
2
0
ed
x
V x x
. D.
1
0
ed
x
V x x
.
Câu 3: Cho m s
y f x
liên tc trên
[ ; ]ab
. Din tích hình phng
( )
H
gii hn b th hàm
s
y f x
, trng thng
xa
;
xb
c tính theo công thc
A.
d
b
a
S f x x
. B.
1
0
dS f x x
. C.
2
d
b
a
S f x x


. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 4: 

fx

( 

ab
). 
A.
b
a
b
a
f x dx f x
. B.
b
b
a
a
f x dx f x
.
C.
b
a
f x dx f b f a

. D.
b
b
a
a
f x dx f x

.
Câu 5: Trong không gian vi h t Oxyz, t hình chiu 
ca 
1; 1;2A
lên
mt phng
:2 3 3 0P x y z
A.
10; 1;3H
. B.
5 1 3
;;
6 12 4
H



. C.
0;6;1H
. D.
5 1 3
;;
6 12 4
H



.
Câu 6: Kí hiu
,ab
lt là phn thc và phn o ca s phc
43zi
. Tìm
,ab
.
A.
4a
,
3b
. B.
4a 
,
3bi
. C.
4a 
,
3b
. D.
4a 
,
3b 
.
Câu 7: 



Oxyz
, 


d


2; 3; 4M
,
3; 2; 5N

A.
2 3 4
1 1 1
x y z

. B.
3 2 5
1 1 1
x y z


.
C.
3 2 5
1 1 1
x y z

. D.
2 3 4
1 1 1
x y z


.
Câu 8: Trongkhông gian vi h trc to  Oxyz,cho mt phng
( )
a + - - =: 2 3 5 0x y z
ng thng d 
21
1 2 1
x y z--
==
. o m H m
ca 


( )
a
ng thng d.
A.
-
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. B.
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. C.
--
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. D.
-
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
.
Câu 9: Cho s phc
32zi
. Tìm phn o ca s phc liên hp
z
.
A.
2i
. B.
2
. C.
2i
. D.
2
.
Câu 10: Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt phng (P): 2x 2y z 4 = 0 và mt cu
Mã đề438
Trang2
(S): . Bit rng mt phng (P) ct mt cu (S) theo 
mt
nh bán kính
r
cng tròn (C).
A.
2r
. B.
3r
. C.
4r
. D.
5r
.
Câu 11: Tìm phn o ca s phc
z
tha mãn
3
2 2 1z z i i
.
A.
13
. B.
9
. C.
13
. D.
9
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
m
1;5; 2A
,
3;1;2B
. Vit phng
trung trc cn thng
AB
.
A.
2 2 0x y x
. B.
2 2 8 0x y z
.
C.
2 3 4 0xy
. D.
2 2 4 0x y z
.
Câu 13: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
12
:
1 3 2
x y z
d





 ng thng
d
?
A.
1; 3; 2u
. B.
1;3;2u
. C.
1;3; 2u 
. D.
1;3; 2u
.
Câu 14: Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
x
f x e
A.
1
xx
e dx e x C
. B.
11
xx
e dx e C
.
C.
1
xx
e dx e C
. D.
1
xx
e dx e x
.
Câu 15: Tìm s phc liên hp ca s phc
z
bit
.2z i z
.
A.
1 i
. B.
1 i
. C.
1 i
. D.
1 i
.
Câu 16: Cho hai s phc
1
1zi
2
52zi
a s phc
12
zz
.
A.
5
. B.
5
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17: Trong mt phng t
Oxy
m biu din s phc
45zi
có t
A.
4;5
. B.
4; 5
. C.
5; 4
. D.
4; 5
.
Câu 18: Gi
12
, zz
hai nghim phc c  
2
10zz
. Tính giá tr biu thc
12
P z z
A.
3P
. B.
4P
. C.
1P
. D.
.
Câu 19:  tích phân
1
2
0
2
1
xdx
I
x




2
1tx
. 

A.
2
1
dt
I
t
.
B.
2
1
2dt
I
t
.
C.
2
1
I tdt
.
D.
2
1
2I tdt
.
Câu 20: Cho
1
0
3f x dx
,
4
1
1f x dx 
. 
4
0
f x dx
.
A. 2. B. -3. C. 3. D. -2.
Câu 21: 





2
4
2
4
t
vt
t

ms
. 





5st

10 st

A.
32,8
m
. B.
45,03
m
. C.
10,24
m
. D.
12,23
m
.
Câu 22: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
cho
1,2,1A

2; 1;1B
. 
AB
A.
1; 3;0
. B.
1;3;0
. C.
1;3;0
. D.
1; 3;0
.
Câu 23: Cho hình phng gii hn bng
2
2y x x
0y
. Thì th tích vt th tròn xoay
c sinh ra bi hình phc Ox có giá tr bng
A.
15
16
. B.
6
5
. C.
16
15
. D.
5
6
.
2 2 2
2 4 6 11 0x y z x y z
Trang3
Câu 24: Trong không gian vi h to 
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 4 0Q x z
m nào sau
c mt phng
Q
?
A. C(2;0;-3). B. B(-2;2;0). C. A(-2;0;2). D. D(2;-3;4).
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
1;2; 1N 
. Mt cng kính
MN

A.
22
2
2 1 5x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 5x y z
. D.
22
2
2 1 5x y z
.
Câu 26: Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
31f x x
.
A.
3
df x x x x C
. B.
3
df x x x C
.
C.
d6f x x x C
. D.
3
df x x x x C
.
Câu 27: Gi
12
, zz
là hai nghim phc c
2
1 0.zz
Giá tr ca
12
11
zz
bng
A.
1
. B. 4. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Cho hàm s
3
21
y
x
. M đúng?
A.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
. B.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
.
C.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
. D.
3
d 3ln 2 1
21
x x C
x
.
Câu 29: 
cos2F x x

A.
sin 2f x x
. B.
2sin 2f x x
. C.
1
sin 2
2
f x x
. D.
2sin 2f x x
.
Câu 30: a s phc
34zi
bng
A.
22
. B.
7
. C.
7
. D.
5
.
Câu 31: m
M
trong hình v m biu din s phc
A.
1 2 .=-zi
B.
2.= - +zi
C.
2.=+zi
D.
1 2 .=+zi
Câu 32: 
 mt phng
m
2;0;0M
,
0; 3;0N
,
0;0;4P
A.
1
2 3 4
x y z
. B.
0
2 3 4
x y z
. C.
0
2 3 4
x y z

. D.
1
2 3 4
x y z

.
Câu 33: Mt phng
P
m
0;0;0O

11
:
2 2 3
x y z
d



A.
2 2 3 0x y z
. B.
2 2 3 0x y z
. C.
2 2 3 1 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
()S
tâm
2;1; 1I
tip xúc vi
()mp P

2 2 3 0x y z
Bán kính ca mt cu
()S
A.
2
3
R
. B.
2R
. C.
4
3
R
. D.
2
9
R
.
Trang4
Câu 35: 

fx



5
1
( 1) 6fdxx =
ò
. 
1
0
(4 1)I f x dx=+
ò
.
A. -4. B. 4. C. 16. D.
1
4
.
Câu 36: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
1; 2;3I
t cu tâm
I
,
tip xúc vi trc
:2 3 7 0x y z
A.
2 2 2
1 2 3 14x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 8x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 196x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Câu 37: Trong C, bit nghim c      ch ca hai
nghim có giá tr bng
A.
6
. B.
16
. C.
9
. D.
34
.
Câu 38: Cho
2
n
m
A xdx
.
A.
22
2( )A m n
. B.
22
A n m
. C.
22
A m n
. D.
22
2( m )An
.
Câu 39: Cho
2
2
0
xb
xe dx ae c

a, b, c c. 
a
Pb
c

.
A. P=4. B. P=2. C. P=3. D. P=5.
Câu 40: Cho các hàm s
fx
,
gx
liên tc trên tnh. M sai?
A.
. d d . df x g x x f x x g x x
. B.
dddf x g x x f x x g x x


.
C.
ddkf x x k f x x

,
0k
D.
df x x f x C

,
CR
.
Câu 41: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2 3 7OA i j k
. Tìm t m
A
A.
2;3;7A
. B.
2; 3;7A 
. C.
2; 3;7A
. D.
2; 3; 7A 
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
1 2 3 25x y z
tâm bán kính ln
t là
A.
1;2; 3I
;
25R
. B.
1;2; 3I
;
5R
. C.
1; 2;3I 
;
25R
. D.
1; 2;3I 
;
5R
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 4 3 2 0P x y z
. Mn ca
mt phng
P
A.
1
1;3;4n

. B.
2
1; 4;3n 
. C.
4
4;3;1n
. D.
3
1;4;3n
.
Câu 44: Vi     c ng thng
d
  m
(1;2;3)M
   

( )
1; 4;5a =-
r
.
A.
1
42
53
xt
yt
zt
ì
ï
=+
ï
ï
ï
= - +
í
ï
ï
= - +
ï
ï
î
. B.
1
24
35
xt
yt
zt
ì
ï
=+
ï
ï
ï
=-
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
. C.
1
42
53
xt
yt
zt
ì
ï
=-
ï
ï
ï
= - -
í
ï
ï
= - -
ï
ï
î
. D.
1
24
35
xt
yt
zt
ì
ï
=-
ï
ï
ï
=+
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
.
Câu 45: ng thng d qua M (1;-2;2) vuông góc vi mt phng
( )
a - - - =: 3 2 4 0x y z
A.
1
23
12
xt
yt
zt

. B.
1
23
22
xt
yt
zt


. C.
1
23
22
xt
yt
zt


. D.
2
53
2
xt
yt
zt


.
12
,zz
2
6 34 0zz
Trang5
Câu 46: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
1
:
2 1 1
x y z
d
+
==
-
mt phng
( )
: 2 2 5 0x y za - - + =
.  m
A
trên
d
sao cho khong cách t
A
n
( )
a
bng 3.
A.
( )
2;1; 2A --
. B.
( )
0;0; 1A -
. C.
( )
4; 2;1A -
. D.
( )
2; 1;0A -
.
Câu 47: Mt chic ô tô chuyng vi vn tc
m/svt
, có gia tc
2
3
m/s
1
a t v t
t

.
Bit vn tc ca ô tô ti giây th
6
bng
6 m/s
. Tính vn tc ca ô tô ti giây th
20
.
A.
14v
. B.
3ln3 6v 
. C.
3ln3v
. D.
26v
.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, ng thng
1
1 1 3
:
2 3 5
x y z
d

2
1
: 4 3
1


xt
d y t
zt
. Mt
phng chng thng
1
d
và song song vng thng
2
d

A.
18 7 3 34 0.x y z
B.
18 7 3 34 0.x y z
C.
18 7 3 20 0.x y z
D.
18 7 3 20 0.x y z
Câu 49:  th
y f x
 n tích
S
ca hình phng (phn gch chéo)
nh bi
A.
12
21
ddS f x x f x x


. B.
12
21
ddS f x x f x x

.
C.
2
2
dS f x x
. D.
12
21
ddS f x x f x x


.
Câu 50: Nghim c

2
1z
trên tp s phc là
A.
1; 1zz
. B.
zi
. C.
;z i z i
. D.
zi
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1
D
11
A
21
A
31
B
41
C
2
A
12
D
22
D
32
D
42
B
3
D
13
D
23
C
33
D
43
D
4
B
14
A
24
B
34
B
44
B
5
B
15
D
25
A
35
B
45
D
6
D
16
A
26
A
36
A
46
D
7
C
17
A
27
C
37
D
47
B
8
D
18
D
28
B
38
B
48
A
9
B
19
A
29
D
39
C
49
B
10
C
20
D
30
D
40
A
50
C
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP
KIỂM TRA CUỐI KỲ II–NĂM HỌC2020 - 2021
TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12 13/04/2021
ĐỀ CHÍNH THỨC (THPT)
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên:............................................................... Số báo danh:................... Mã đề438
Câu 1: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  4z  20  0 . Tính giá trị biểu 1 thức 3
A z 16i 1 A. A  0 . B. A  32 . C. A  32  . D. A  88 .
Câu 2: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường  ex y x , y  0
, x  0 , x  1 xung quanh trục Ox 1 1 1 1 2 A. 2 2   e x V x dx  . B. 2 2  e x V x dx  . C. 2   ex V x dx  . D.   ex V x dx  . 0 0 0 0
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên [ ;
a b] . Diện tích hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm
số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a ; x b được tính theo công thức b 1 b b A. S f  xdx. B. S   f  x dx.
C. S   f
 x 2 dx  . D. S f  x dx. a 0 a a
Câu 4: Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm trên  ( với a b ). Khi đó b b a b A. f
 xdx f x . B. f
 xdx f x . b a a a b b b C. f
 xdx f b f a . D. f
 xdx f x . a a a
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A1; 1  ;2 lên
mặt phẳng  P : 2x y  3z  3  0 là  5 1 3   5 1 3  A. H 10; 1  ;3. B. H  ;  ;    . C. H 0;6  ;1 . D. H ; ;   .  6 12 4   6 12 4 
Câu 6: Kí hiệu a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z  4
  3i . Tìm a,b .
A. a  4 , b  3 . B. a  4  , b  3  i . C. a  4  , b  3 . D. a  4  , b  3  .
Câu 7: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , đường thẳng d đi qua hai điểm M 2; 3; 4 ,
N 3; 2; 5 có phương trình chính tắc là x  2 y  3 z  4 x  3 y  2 z  5 A.   . B.   . 1 1 1 1  1  1 x  3 y  2 z  5 x  2 y  3 z  4 C.   . D.   . 1 1  1 1 1  1 
Câu 8: Trongkhông gian với hệ trục toạ độ Oxyz,cho mặt phẳng(a ): 2x + 3y - z - 5 = 0 x - y - z
và đường thẳng d có phươngtrình: 2 1 = =
. Tìm toạ độ điểm H là giao điểm 1 2 1
của mă ̣t phẳng (a )và đường thẳng d. 12 3 2 12 3 2 12 3 2 12 3 2 A. H ( ;- ; ) . B. H ( ; ; ) . C. H - ( ;- ; ) . D. H ( ; ;- ) . 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
Câu 9:
Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp z . A. 2i . B. 2 . C. 2  i . D. 2  .
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu Trang1 (S): 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 11  0 . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một
đường tròn (C). Xác định bán kính r của đường tròn (C).
A. r  2 . B. r  3 . C. r  4 . D. r  5 .
Câu 11: Tìm phần ảo của số phức 3
z thỏa mãn z  2z  2  i 1 i . A. 13 . B. 9 . C. 13  . D. 9  .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;5; 2
  , B3;1;2 . Viết phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB .
A. x  2 y  2x  0 .
B. x  2 y  2z  8  0 .
C. 2x  3y  4  0 .
D. x  2 y  2z  4  0 . x 1 y  2 z
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , vectơ nào 1  3 2 
dưới đây là mô ̣t vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. u  1; 3  ; 2   .
B. u  1;3; 2 .
C. u  1;3; 2   . D. u   1  ;3; 2   .
Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số   x
f x e 1
A.  x   1 x e
dx e x C .
B.  x   1 x e
dx e 1 C .
C.  x   1 x e
dx e C .
D.  x   1 x e
dx e x .
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z biết z  . i z  2 . A. 1   i . B. 1   i . C. 1 i . D. 1 i .
Câu 16: Cho hai số phức z  1 i z  5
  2i . Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2 A. 5. B. 5  . C. 7 . D.  7 .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  4
  5i có tọa độ là A.  4  ;5 . B.  4  ; 5   . C. 5; 4   . D. 4; 5   .
Câu 18: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
P z z 1 2 A. P  3 . B. P  4 . C. P  1 . D. P  2 . 1 2xdx
Câu 19: Tính tích phân I  
bằng phương pháp đổi biến số đă ̣t 2
t x 1. Khi đó 2  0 x 1 2 dt 2 2dt 2 2 A. I   B. I   . C. I tdt  .
D. I  2 tdt  . t t 1 . 1 1 1 1 4 4 Câu 20: Cho f
 xdx  3 , f xdx  1  
. Tính f xdx  . 0 1 0 A. 2. B. -3. C. 3. D. -2. t
Câu 21: Mô ̣t chiếc ô tô đang chuyển đô ̣ng với vâ ̣n tốc v t  2 4  2 
m s . Quãng đường ô tô đi t  4
đươ ̣c từ thời điểm t  5s đến thời điểm t 10s là A. 32,8 m . B. 45, 03 m . C. 10, 24 m .
D. 12, 23 m . 
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho A1, 2,  1 và B 2; 1  
;1 . Tọa dộ AB A.  1  ; 3  ;0 . B.  1  ;3;0 . C. 1;3;0 . D. 1; 3  ;0 .
Câu 23:
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  2x x y  0 . Thì thể tích vật thể tròn xoay
được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng 15 6 16 5 A. . B. . C. . D. . 16 5 15 6 Trang2
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng Q : 2x  3z  4  0 . Điểm nào sau
đây thuộc mặt phẳng Q ? A. C(2;0;-3). B. B(-2;2;0). C. A(-2;0;2). D. D(2;-3;4).
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;3 và N  1  ;2; 
1 . Mặt cầu đường kính MN
có phương trình là 2 2
A. x   y  2   z  2 2 2 1  5 . B. 2
x   y  2   z   1  5. 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  5 .
D. x   y  2   z  2 2 2 1  5 .
Câu 26: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2  3x 1. A. f  x 3
dx x x C . B. f  x 3
dx x C . C. f
 xdx  6xC . D. f  x 3
dx x x C . 1 1
Câu 27: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0. Giá trị của  bằng 1 2 z z 1 2 A. 1. B. 4. C. 2 . D. 0 . 3
Câu 28: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2x 1 3 3 3 3 A. dx  ln  2x   1  C . B. dx  ln 2x 1  C  . 2x 1 2 2x 1 2 3 3 3 C. dx   ln 2x 1  C  . D.
dx  3ln 2x 1  C  . 2x 1 2 2x 1
Câu 29: Hàm số F x  cos 2x là nguyên hàm của hàm số nào sau đây
A. f x  sin 2x .
B. f x  2sin 2x .
C. f x 1  sin 2x .
D. f x  2  sin 2x . 2
Câu 30: Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 22 . B. 7 . C. 7 . D. 5 .
Câu 31: Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức A. z = 1- 2 . i B. z = - 2 + . i C. z = 2 + . i D. z = 1+ 2 . i
Câu 32: Phương trình mặt phẳng   đi qua ba điểm M 2;0;0 , N 0; 3
 ;0 , P0;0;4 là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    0 . C.    0. D.   1. 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 x y z
Câu 33: Mặt phẳng  P đi qua điểm O 0;0;0 và vuông góc với đường thẳng d  1 1 :   2 2 3  có phương trình
A. 2x  2 y  3z  0 . B. 2
x  2y  3z  0 .
C. 2x  2 y  3z 1  0 .
D. 2x  2 y  3z  0 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I 2;1;  
1 và tiếp xúc với mp(P) có
phương trình: 2x  2y z  3  0 Bán kính của mặt cầu (S) là 2 4 2 A. R  . B. R  2 . C. R  . D. R  . 3 3 9 Trang3 5 1
Câu 35: Cho hàm số f x liên tu ̣c trên  và
f (x )dx = 16 ò . Tính I =
f (4x + 1)dx ò . 1 0 1 A. -4. B. 4. C. 16. D. . 4
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2
 ;3. Phương trình mặt cầu tâm I ,
tiếp xúc với trục   : 2x  3y z  7  0 là 2 2 2 2 2 2
A. x  
1   y  2   z  3  14 . B. x  
1   y  2   z  3  8 . 2 2 2 2 2 2
C. x  
1   y  2   z  3  196 . D. x  
1   y  2   z  3  14 .
Câu 37: Trong C, biết z , z là nghiệm của phương trình 2
z  6z  34  0 . Khi đó tích của hai 1 2
nghiệm có giá trị bằng A. 6 . B. 16  . C. 9 . D. 34 . n
Câu 38: Cho A  2xdx  . m A. 2 2
A  2(m n ) . B. 2 2
A n m . C. 2 2
A m n . D. 2 2
A  2(n  m ) . 2 2 Câu 39: Cho x b
xe dx ae c
với a, b, c là các số thực. Tính a P   b . c 0 A. P=4. B. P=2. C. P=3. D. P=5.
Câu 40: Cho các hàm số f x , g x liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? A. f
 x.gxdx f
 xd .x g  xdx . B. f
 x gxdx f
 xdx g  xdx . C. kf
 xdx k f
 xdx , k  0 D. f
 xdx f xC , CR.    
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho OA  2i  3 j  7k . Tìm tọa độ điểm A
A. A2;3;7 . B. A 2  ; 3  ;7 . C. A2; 3  ;7 . D. A2; 3  ; 7   .
Câu 42: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu  x  
1   y  2   z  3  25 có tâm và bán kính lần lượt là
A. I 1; 2; 3
  ; R  25 . B. I 1;2; 3   ; R  5. C. I  1  ; 2
 ;3 ; R  25 . D. I  1  ; 2  ;3 ; R  5.
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  4y  3z  2  0 . Một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng  P là    
A. n  1;3; 4 .
B. n  1;  4;3 .
C. n  4;3;1 .
D. n  1; 4;3 . 3   4   2   1  
Câu 44: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M (1;2; 3) và có véctơ chỉ r
phương a = (1;- 4;5). ìï x = 1 + t ì ì ì ï ï x = 1 + t ï x = 1 - t ï x = 1 - t ï ïï ïï ïï A. ïí ï ï ï y = - 4 + 2t .
B. í y = 2 - 4t .
C. í y = - 4 - 2t .
D. í y = 2 + 4t . ïï ï ï ï ï ï ï ï z = - 5 + 3t ï ï ï ï î z = 3 + 5t ïî z = - 5 - 3t ïî z = 3 + 5t ïî
Câu 45:
Phương trình đường thẳng d qua M (1;-2;2) vuông góc với mặt phẳng
(a ): x - 3y - 2z - 4 = 0 là x 1 tx 1 tx 1 tx  2  t     A. y  2   3t . B. y  2   3t . C. y  2   3t . D. y  5   3t .     z  1   2tz  2  2tz  2  2tz  2  tTrang4
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ x y z +
Oxyz , cho đường thẳng 1 d : = = và 2 - 1 1
mặt phẳng (a ): x - 2 y - 2z + 5 = 0 . Tìm tọa độ điểm A trên d sao cho khoảng cách từ A đến (a ) bằng 3.
A. A (- 2;1;- 2). B. A (0;0;- ) 1 . C. A (4;- ) 2;1 . D. A (2;- 1;0). 3
Câu 47: Một chiếc ô tô chuyển động với vận tốc v t  m/s , có gia tốc a t   vt    2 m/s  . t 1
Biết vận tốc của ô tô tại giây thứ 6 bằng 6 m/s . Tính vận tốc của ô tô tại giây thứ 20 .
A. v  14 .
B. v  3ln 3  6 .
C. v  3ln 3 . D. v  26 . x  1   t x 1 y 1 z 3 
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  
d : y  4  3t . Mặt 1 2 3 5  2 z1  t
phẳng chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d có phương trình là 1 2
A. 18x  7y  3z 34  0.
B. 18x  7y  3z 34  0.
C. 18x  7y  3z 20  0.
D. 18x  7y  3z 20  0.
Câu 49: Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Diện tích S của hình phẳng (phần gạch chéo)
được xác định bởi 1 2 1 2 A. S f
 xdxf  xdx.
B. S   f
 xdxf  xdx. 2  1 2  1 2 1 2 C. S f  xdx. D. S f
 xdxf  xdx. 2  2  1
Câu 50: Nghiệm của phương trình 2
z  1 trên tập số phức là
A. z  1; z  1.
B. z i .
C. z i; z  i .
D. z i  .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 D 11 A 21 A 31 B 41 C 2 A 12 D 22 D 32 D 42 B 3 D 13 D 23 C 33 D 43 D 4 B 14 A 24 B 34 B 44 B 5 B 15 D 25 A 35 B 45 D 6 D 16 A 26 A 36 A 46 D 7 C 17 A 27 C 37 D 47 B 8 D 18 D 28 B 38 B 48 A 9 B 19 A 29 D 39 C 49 B 10 C 20 D 30 D 40 A 50 C Trang5