Trang1

TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
KIỂM TRA CUỐI KỲ II–NĂM HỌC2020 - 2021
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12
13/04/2021
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (THPT)
(Đề có 6 trang)
:............................................................... :...................
Câu 1: Gi
1
z
nghim phc phn o âm c
2
4 20 0zz
. Tính giá tr biu
thc
3
1
16A z i
A.
. B.
32A
. C.
32A 
. D.
88A
.
Câu 2: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bng
e
x
yx
,
0y
,
0x
,
1x
xung quanh trc
Ox
A.
1
22
0
ed
x
V x x
. B.
1
22
0
ed
x
V x x
. C.
2
1
2
0
ed
x
V x x
. D.
1
0
ed
x
V x x
.
Câu 3: Cho m s
y f x
liên tc trên
[ ; ]ab
. Din tích hình phng
( )
H
gii hn b th hàm
s
y f x
, trng thng
xa
;
xb
c tính theo công thc
A.
d
b
a
S f x x
. B.
1
0
dS f x x
. C.
2
d
b
a
S f x x


. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 4: 

fx

( 

ab
). 
A.
b
a
b
a
f x dx f x
. B.
b
b
a
a
f x dx f x
.
C.
b
a
f x dx f b f a

. D.
b
b
a
a
f x dx f x

.
Câu 5: Trong không gian vi h t Oxyz, t hình chiu 
ca 
1; 1;2A
lên
mt phng
:2 3 3 0P x y z
A.
10; 1;3H
. B.
5 1 3
;;
6 12 4
H



. C.
0;6;1H
. D.
5 1 3
;;
6 12 4
H



.
Câu 6: Kí hiu
,ab
lt là phn thc và phn o ca s phc
43zi
. Tìm
,ab
.
A.
4a
,
3b
. B.
4a 
,
3bi
. C.
4a 
,
3b
. D.
4a 
,
3b 
.
Câu 7: 



Oxyz
, 


d


2; 3; 4M
,
3; 2; 5N

A.
2 3 4
1 1 1
x y z

. B.
3 2 5
1 1 1
x y z


.
C.
3 2 5
1 1 1
x y z

. D.
2 3 4
1 1 1
x y z


.
Câu 8: Trongkhông gian vi h trc to  Oxyz,cho mt phng
( )
a + - - =: 2 3 5 0x y z
ng thng d 
21
1 2 1
x y z--
==
. o m H m
ca 


( )
a
ng thng d.
A.
-
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. B.
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. C.
--
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
. D.
-
12 3 2
( ; ; )
7 7 7
H
.
Câu 9: Cho s phc
32zi
. Tìm phn o ca s phc liên hp
z
.
A.
2i
. B.
2
. C.
2i
. D.
2
.
Câu 10: Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt phng (P): 2x 2y z 4 = 0 và mt cu
Mã đề438
Trang2
(S): . Bit rng mt phng (P) ct mt cu (S) theo 
mt
nh bán kính
r
cng tròn (C).
A.
2r
. B.
3r
. C.
4r
. D.
5r
.
Câu 11: Tìm phn o ca s phc
z
tha mãn
3
2 2 1z z i i
.
A.
13
. B.
9
. C.
13
. D.
9
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
m
1;5; 2A
,
3;1;2B
. Vit phng
trung trc cn thng
AB
.
A.
2 2 0x y x
. B.
2 2 8 0x y z
.
C.
2 3 4 0xy
. D.
2 2 4 0x y z
.
Câu 13: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
12
:
1 3 2
x y z
d





 ng thng
d
?
A.
1; 3; 2u
. B.
1;3;2u
. C.
1;3; 2u 
. D.
1;3; 2u
.
Câu 14: Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
x
f x e
A.
1
xx
e dx e x C
. B.
11
xx
e dx e C
.
C.
1
xx
e dx e C
. D.
1
xx
e dx e x
.
Câu 15: Tìm s phc liên hp ca s phc
z
bit
.2z i z
.
A.
1 i
. B.
1 i
. C.
1 i
. D.
1 i
.
Câu 16: Cho hai s phc
1
1zi
2
52zi
a s phc
12
zz
.
A.
5
. B.
5
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17: Trong mt phng t
Oxy
m biu din s phc
45zi
có t
A.
4;5
. B.
4; 5
. C.
5; 4
. D.
4; 5
.
Câu 18: Gi
12
, zz
hai nghim phc c  
2
10zz
. Tính giá tr biu thc
12
P z z
A.
3P
. B.
4P
. C.
1P
. D.
.
Câu 19:  tích phân
1
2
0
2
1
xdx
I
x




2
1tx
. 

A.
2
1
dt
I
t
.
B.
2
1
2dt
I
t
.
C.
2
1
I tdt
.
D.
2
1
2I tdt
.
Câu 20: Cho
1
0
3f x dx
,
4
1
1f x dx 
. 
4
0
f x dx
.
A. 2. B. -3. C. 3. D. -2.
Câu 21: 





2
4
2
4
t
vt
t

ms
. 





5st

10 st

A.
32,8
m
. B.
45,03
m
. C.
10,24
m
. D.
12,23
m
.
Câu 22: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
cho
1,2,1A

2; 1;1B
. 
AB
A.
1; 3;0
. B.
1;3;0
. C.
1;3;0
. D.
1; 3;0
.
Câu 23: Cho hình phng gii hn bng
2
2y x x
0y
. Thì th tích vt th tròn xoay
c sinh ra bi hình phc Ox có giá tr bng
A.
15
16
. B.
6
5
. C.
16
15
. D.
5
6
.
2 2 2
2 4 6 11 0x y z x y z
Trang3
Câu 24: Trong không gian vi h to 
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 4 0Q x z
m nào sau
c mt phng
Q
?
A. C(2;0;-3). B. B(-2;2;0). C. A(-2;0;2). D. D(2;-3;4).
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
1;2; 1N 
. Mt cng kính
MN

A.
22
2
2 1 5x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 5x y z
. D.
22
2
2 1 5x y z
.
Câu 26: Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
31f x x
.
A.
3
df x x x x C
. B.
3
df x x x C
.
C.
d6f x x x C
. D.
3
df x x x x C
.
Câu 27: Gi
12
, zz
là hai nghim phc c
2
1 0.zz
Giá tr ca
12
11
zz
bng
A.
1
. B. 4. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Cho hàm s
3
21
y
x
. M đúng?
A.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
. B.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
.
C.
33
d ln 2 1
2 1 2
x x C
x
. D.
3
d 3ln 2 1
21
x x C
x
.
Câu 29: 
cos2F x x

A.
sin 2f x x
. B.
2sin 2f x x
. C.
1
sin 2
2
f x x
. D.
2sin 2f x x
.
Câu 30: a s phc
34zi
bng
A.
22
. B.
7
. C.
7
. D.
5
.
Câu 31: m
M
trong hình v m biu din s phc
A.
1 2 .=-zi
B.
2.= - +zi
C.
2.=+zi
D.
1 2 .=+zi
Câu 32: 
 mt phng
m
2;0;0M
,
0; 3;0N
,
0;0;4P
A.
1
2 3 4
x y z
. B.
0
2 3 4
x y z
. C.
0
2 3 4
x y z

. D.
1
2 3 4
x y z

.
Câu 33: Mt phng
P
m
0;0;0O

11
:
2 2 3
x y z
d



A.
2 2 3 0x y z
. B.
2 2 3 0x y z
. C.
2 2 3 1 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
()S
tâm
2;1; 1I
tip xúc vi
()mp P

2 2 3 0x y z
Bán kính ca mt cu
()S
A.
2
3
R
. B.
2R
. C.
4
3
R
. D.
2
9
R
.
Trang4
Câu 35: 

fx



5
1
( 1) 6fdxx =
ò
. 
1
0
(4 1)I f x dx=+
ò
.
A. -4. B. 4. C. 16. D.
1
4
.
Câu 36: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
1; 2;3I
t cu tâm
I
,
tip xúc vi trc
:2 3 7 0x y z
A.
2 2 2
1 2 3 14x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 8x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 196x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Câu 37: Trong C, bit nghim c      ch ca hai
nghim có giá tr bng
A.
6
. B.
16
. C.
9
. D.
34
.
Câu 38: Cho
2
n
m
A xdx
.
A.
22
2( )A m n
. B.
22
A n m
. C.
22
A m n
. D.
22
2( m )An
.
Câu 39: Cho
2
2
0
xb
xe dx ae c

a, b, c c. 
a
Pb
c

.
A. P=4. B. P=2. C. P=3. D. P=5.
Câu 40: Cho các hàm s
fx
,
gx
liên tc trên tnh. M sai?
A.
. d d . df x g x x f x x g x x
. B.
dddf x g x x f x x g x x


.
C.
ddkf x x k f x x

,
0k
D.
df x x f x C

,
CR
.
Câu 41: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2 3 7OA i j k
. Tìm t m
A
A.
2;3;7A
. B.
2; 3;7A 
. C.
2; 3;7A
. D.
2; 3; 7A 
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
1 2 3 25x y z
tâm bán kính ln
t là
A.
1;2; 3I
;
25R
. B.
1;2; 3I
;
5R
. C.
1; 2;3I 
;
25R
. D.
1; 2;3I 
;
5R
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 4 3 2 0P x y z
. Mn ca
mt phng
P
A.
1
1;3;4n

. B.
2
1; 4;3n 
. C.
4
4;3;1n
. D.
3
1;4;3n
.
Câu 44: Vi     c ng thng
d
  m
(1;2;3)M
   

( )
1; 4;5a =-
r
.
A.
1
42
53
xt
yt
zt
ì
ï
=+
ï
ï
ï
= - +
í
ï
ï
= - +
ï
ï
î
. B.
1
24
35
xt
yt
zt
ì
ï
=+
ï
ï
ï
=-
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
. C.
1
42
53
xt
yt
zt
ì
ï
=-
ï
ï
ï
= - -
í
ï
ï
= - -
ï
ï
î
. D.
1
24
35
xt
yt
zt
ì
ï
=-
ï
ï
ï
=+
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
.
Câu 45: ng thng d qua M (1;-2;2) vuông góc vi mt phng
( )
a - - - =: 3 2 4 0x y z
A.
1
23
12
xt
yt
zt

. B.
1
23
22
xt
yt
zt


. C.
1
23
22
xt
yt
zt


. D.
2
53
2
xt
yt
zt


.
12
,zz
2
6 34 0zz
Trang5
Câu 46: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
1
:
2 1 1
x y z
d
+
==
-
mt phng
( )
: 2 2 5 0x y za - - + =
.  m
A
trên
d
sao cho khong cách t
A
n
( )
a
bng 3.
A.
( )
2;1; 2A --
. B.
( )
0;0; 1A -
. C.
( )
4; 2;1A -
. D.
( )
2; 1;0A -
.
Câu 47: Mt chic ô tô chuyng vi vn tc
m/svt
, có gia tc
2
3
m/s
1
a t v t
t

.
Bit vn tc ca ô tô ti giây th
6
bng
6 m/s
. Tính vn tc ca ô tô ti giây th
20
.
A.
14v
. B.
3ln3 6v 
. C.
3ln3v
. D.
26v
.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, ng thng
1
1 1 3
:
2 3 5
x y z
d

2
1
: 4 3
1


xt
d y t
zt
. Mt
phng chng thng
1
d
và song song vng thng
2
d

A.
18 7 3 34 0.x y z
B.
18 7 3 34 0.x y z
C.
18 7 3 20 0.x y z
D.
18 7 3 20 0.x y z
Câu 49:  th
y f x
 n tích
S
ca hình phng (phn gch chéo)
nh bi
A.
12
21
ddS f x x f x x


. B.
12
21
ddS f x x f x x

.
C.
2
2
dS f x x
. D.
12
21
ddS f x x f x x


.
Câu 50: Nghim c

2
1z
trên tp s phc là
A.
1; 1zz
. B.
zi
. C.
;z i z i
. D.
zi
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1
D
11
A
21
A
31
B
41
C
2
A
12
D
22
D
32
D
42
B
3
D
13
D
23
C
33
D
43
D
4
B
14
A
24
B
34
B
44
B
5
B
15
D
25
A
35
B
45
D
6
D
16
A
26
A
36
A
46
D
7
C
17
A
27
C
37
D
47
B
8
D
18
D
28
B
38
B
48
A
9
B
19
A
29
D
39
C
49
B
10
C
20
D
30
D
40
A
50
C

Preview text:

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP
KIỂM TRA CUỐI KỲ II–NĂM HỌC2020 - 2021
TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12 13/04/2021
ĐỀ CHÍNH THỨC (THPT)
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên:............................................................... Số báo danh:................... Mã đề438
Câu 1: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  4z  20  0 . Tính giá trị biểu 1 thức 3
A z 16i 1 A. A  0 . B. A  32 . C. A  32  . D. A  88 .
Câu 2: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường  ex y x , y  0
, x  0 , x  1 xung quanh trục Ox 1 1 1 1 2 A. 2 2   e x V x dx  . B. 2 2  e x V x dx  . C. 2   ex V x dx  . D.   ex V x dx  . 0 0 0 0
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên [ ;
a b] . Diện tích hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm
số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a ; x b được tính theo công thức b 1 b b A. S f  xdx. B. S   f  x dx.
C. S   f
 x 2 dx  . D. S f  x dx. a 0 a a
Câu 4: Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm trên  ( với a b ). Khi đó b b a b A. f
 xdx f x . B. f
 xdx f x . b a a a b b b C. f
 xdx f b f a . D. f
 xdx f x . a a a
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A1; 1  ;2 lên
mặt phẳng  P : 2x y  3z  3  0 là  5 1 3   5 1 3  A. H 10; 1  ;3. B. H  ;  ;    . C. H 0;6  ;1 . D. H ; ;   .  6 12 4   6 12 4 
Câu 6: Kí hiệu a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z  4
  3i . Tìm a,b .
A. a  4 , b  3 . B. a  4  , b  3  i . C. a  4  , b  3 . D. a  4  , b  3  .
Câu 7: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , đường thẳng d đi qua hai điểm M 2; 3; 4 ,
N 3; 2; 5 có phương trình chính tắc là x  2 y  3 z  4 x  3 y  2 z  5 A.   . B.   . 1 1 1 1  1  1 x  3 y  2 z  5 x  2 y  3 z  4 C.   . D.   . 1 1  1 1 1  1 
Câu 8: Trongkhông gian với hệ trục toạ độ Oxyz,cho mặt phẳng(a ): 2x + 3y - z - 5 = 0 x - y - z
và đường thẳng d có phươngtrình: 2 1 = =
. Tìm toạ độ điểm H là giao điểm 1 2 1
của mă ̣t phẳng (a )và đường thẳng d. 12 3 2 12 3 2 12 3 2 12 3 2 A. H ( ;- ; ) . B. H ( ; ; ) . C. H - ( ;- ; ) . D. H ( ; ;- ) . 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
Câu 9:
Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp z . A. 2i . B. 2 . C. 2  i . D. 2  .
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu Trang1 (S): 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 11  0 . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một
đường tròn (C). Xác định bán kính r của đường tròn (C).
A. r  2 . B. r  3 . C. r  4 . D. r  5 .
Câu 11: Tìm phần ảo của số phức 3
z thỏa mãn z  2z  2  i 1 i . A. 13 . B. 9 . C. 13  . D. 9  .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;5; 2
  , B3;1;2 . Viết phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB .
A. x  2 y  2x  0 .
B. x  2 y  2z  8  0 .
C. 2x  3y  4  0 .
D. x  2 y  2z  4  0 . x 1 y  2 z
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , vectơ nào 1  3 2 
dưới đây là mô ̣t vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. u  1; 3  ; 2   .
B. u  1;3; 2 .
C. u  1;3; 2   . D. u   1  ;3; 2   .
Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số   x
f x e 1
A.  x   1 x e
dx e x C .
B.  x   1 x e
dx e 1 C .
C.  x   1 x e
dx e C .
D.  x   1 x e
dx e x .
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z biết z  . i z  2 . A. 1   i . B. 1   i . C. 1 i . D. 1 i .
Câu 16: Cho hai số phức z  1 i z  5
  2i . Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2 A. 5. B. 5  . C. 7 . D.  7 .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  4
  5i có tọa độ là A.  4  ;5 . B.  4  ; 5   . C. 5; 4   . D. 4; 5   .
Câu 18: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
P z z 1 2 A. P  3 . B. P  4 . C. P  1 . D. P  2 . 1 2xdx
Câu 19: Tính tích phân I  
bằng phương pháp đổi biến số đă ̣t 2
t x 1. Khi đó 2  0 x 1 2 dt 2 2dt 2 2 A. I   B. I   . C. I tdt  .
D. I  2 tdt  . t t 1 . 1 1 1 1 4 4 Câu 20: Cho f
 xdx  3 , f xdx  1  
. Tính f xdx  . 0 1 0 A. 2. B. -3. C. 3. D. -2. t
Câu 21: Mô ̣t chiếc ô tô đang chuyển đô ̣ng với vâ ̣n tốc v t  2 4  2 
m s . Quãng đường ô tô đi t  4
đươ ̣c từ thời điểm t  5s đến thời điểm t 10s là A. 32,8 m . B. 45, 03 m . C. 10, 24 m .
D. 12, 23 m . 
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho A1, 2,  1 và B 2; 1  
;1 . Tọa dộ AB A.  1  ; 3  ;0 . B.  1  ;3;0 . C. 1;3;0 . D. 1; 3  ;0 .
Câu 23:
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  2x x y  0 . Thì thể tích vật thể tròn xoay
được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng 15 6 16 5 A. . B. . C. . D. . 16 5 15 6 Trang2
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng Q : 2x  3z  4  0 . Điểm nào sau
đây thuộc mặt phẳng Q ? A. C(2;0;-3). B. B(-2;2;0). C. A(-2;0;2). D. D(2;-3;4).
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;3 và N  1  ;2; 
1 . Mặt cầu đường kính MN
có phương trình là 2 2
A. x   y  2   z  2 2 2 1  5 . B. 2
x   y  2   z   1  5. 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  5 .
D. x   y  2   z  2 2 2 1  5 .
Câu 26: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2  3x 1. A. f  x 3
dx x x C . B. f  x 3
dx x C . C. f
 xdx  6xC . D. f  x 3
dx x x C . 1 1
Câu 27: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0. Giá trị của  bằng 1 2 z z 1 2 A. 1. B. 4. C. 2 . D. 0 . 3
Câu 28: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2x 1 3 3 3 3 A. dx  ln  2x   1  C . B. dx  ln 2x 1  C  . 2x 1 2 2x 1 2 3 3 3 C. dx   ln 2x 1  C  . D.
dx  3ln 2x 1  C  . 2x 1 2 2x 1
Câu 29: Hàm số F x  cos 2x là nguyên hàm của hàm số nào sau đây
A. f x  sin 2x .
B. f x  2sin 2x .
C. f x 1  sin 2x .
D. f x  2  sin 2x . 2
Câu 30: Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 22 . B. 7 . C. 7 . D. 5 .
Câu 31: Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức A. z = 1- 2 . i B. z = - 2 + . i C. z = 2 + . i D. z = 1+ 2 . i
Câu 32: Phương trình mặt phẳng   đi qua ba điểm M 2;0;0 , N 0; 3
 ;0 , P0;0;4 là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    0 . C.    0. D.   1. 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 x y z
Câu 33: Mặt phẳng  P đi qua điểm O 0;0;0 và vuông góc với đường thẳng d  1 1 :   2 2 3  có phương trình
A. 2x  2 y  3z  0 . B. 2
x  2y  3z  0 .
C. 2x  2 y  3z 1  0 .
D. 2x  2 y  3z  0 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I 2;1;  
1 và tiếp xúc với mp(P) có
phương trình: 2x  2y z  3  0 Bán kính của mặt cầu (S) là 2 4 2 A. R  . B. R  2 . C. R  . D. R  . 3 3 9 Trang3 5 1
Câu 35: Cho hàm số f x liên tu ̣c trên  và
f (x )dx = 16 ò . Tính I =
f (4x + 1)dx ò . 1 0 1 A. -4. B. 4. C. 16. D. . 4
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2
 ;3. Phương trình mặt cầu tâm I ,
tiếp xúc với trục   : 2x  3y z  7  0 là 2 2 2 2 2 2
A. x  
1   y  2   z  3  14 . B. x  
1   y  2   z  3  8 . 2 2 2 2 2 2
C. x  
1   y  2   z  3  196 . D. x  
1   y  2   z  3  14 .
Câu 37: Trong C, biết z , z là nghiệm của phương trình 2
z  6z  34  0 . Khi đó tích của hai 1 2
nghiệm có giá trị bằng A. 6 . B. 16  . C. 9 . D. 34 . n
Câu 38: Cho A  2xdx  . m A. 2 2
A  2(m n ) . B. 2 2
A n m . C. 2 2
A m n . D. 2 2
A  2(n  m ) . 2 2 Câu 39: Cho x b
xe dx ae c
với a, b, c là các số thực. Tính a P   b . c 0 A. P=4. B. P=2. C. P=3. D. P=5.
Câu 40: Cho các hàm số f x , g x liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? A. f
 x.gxdx f
 xd .x g  xdx . B. f
 x gxdx f
 xdx g  xdx . C. kf
 xdx k f
 xdx , k  0 D. f
 xdx f xC , CR.    
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho OA  2i  3 j  7k . Tìm tọa độ điểm A
A. A2;3;7 . B. A 2  ; 3  ;7 . C. A2; 3  ;7 . D. A2; 3  ; 7   .
Câu 42: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu  x  
1   y  2   z  3  25 có tâm và bán kính lần lượt là
A. I 1; 2; 3
  ; R  25 . B. I 1;2; 3   ; R  5. C. I  1  ; 2
 ;3 ; R  25 . D. I  1  ; 2  ;3 ; R  5.
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  4y  3z  2  0 . Một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng  P là    
A. n  1;3; 4 .
B. n  1;  4;3 .
C. n  4;3;1 .
D. n  1; 4;3 . 3   4   2   1  
Câu 44: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M (1;2; 3) và có véctơ chỉ r
phương a = (1;- 4;5). ìï x = 1 + t ì ì ì ï ï x = 1 + t ï x = 1 - t ï x = 1 - t ï ïï ïï ïï A. ïí ï ï ï y = - 4 + 2t .
B. í y = 2 - 4t .
C. í y = - 4 - 2t .
D. í y = 2 + 4t . ïï ï ï ï ï ï ï ï z = - 5 + 3t ï ï ï ï î z = 3 + 5t ïî z = - 5 - 3t ïî z = 3 + 5t ïî
Câu 45:
Phương trình đường thẳng d qua M (1;-2;2) vuông góc với mặt phẳng
(a ): x - 3y - 2z - 4 = 0 là x 1 tx 1 tx 1 tx  2  t     A. y  2   3t . B. y  2   3t . C. y  2   3t . D. y  5   3t .     z  1   2tz  2  2tz  2  2tz  2  tTrang4
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ x y z +
Oxyz , cho đường thẳng 1 d : = = và 2 - 1 1
mặt phẳng (a ): x - 2 y - 2z + 5 = 0 . Tìm tọa độ điểm A trên d sao cho khoảng cách từ A đến (a ) bằng 3.
A. A (- 2;1;- 2). B. A (0;0;- ) 1 . C. A (4;- ) 2;1 . D. A (2;- 1;0). 3
Câu 47: Một chiếc ô tô chuyển động với vận tốc v t  m/s , có gia tốc a t   vt    2 m/s  . t 1
Biết vận tốc của ô tô tại giây thứ 6 bằng 6 m/s . Tính vận tốc của ô tô tại giây thứ 20 .
A. v  14 .
B. v  3ln 3  6 .
C. v  3ln 3 . D. v  26 . x  1   t x 1 y 1 z 3 
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  
d : y  4  3t . Mặt 1 2 3 5  2 z1  t
phẳng chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d có phương trình là 1 2
A. 18x  7y  3z 34  0.
B. 18x  7y  3z 34  0.
C. 18x  7y  3z 20  0.
D. 18x  7y  3z 20  0.
Câu 49: Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Diện tích S của hình phẳng (phần gạch chéo)
được xác định bởi 1 2 1 2 A. S f
 xdxf  xdx.
B. S   f
 xdxf  xdx. 2  1 2  1 2 1 2 C. S f  xdx. D. S f
 xdxf  xdx. 2  2  1
Câu 50: Nghiệm của phương trình 2
z  1 trên tập số phức là
A. z  1; z  1.
B. z i .
C. z i; z  i .
D. z i  .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 D 11 A 21 A 31 B 41 C 2 A 12 D 22 D 32 D 42 B 3 D 13 D 23 C 33 D 43 D 4 B 14 A 24 B 34 B 44 B 5 B 15 D 25 A 35 B 45 D 6 D 16 A 26 A 36 A 46 D 7 C 17 A 27 C 37 D 47 B 8 D 18 D 28 B 38 B 48 A 9 B 19 A 29 D 39 C 49 B 10 C 20 D 30 D 40 A 50 C Trang5