Đề thi học kỳ II Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Duyên Hải – Trà Vinh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 166
TRƯỜNG THPT DUYÊN HẢI
TỔ TOÁN - TIN
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thi gian làm bài : 90 phút
(khôn
g
k thi
g
ian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Gọi H hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
x
yxe và các đưng thng
1, 2, 0xx y
.
Tính thể tích
V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox.
A.
2
Ve
` B.
2
2Ve
C.
2Ve
D.
2Ve

Câu 2. Biết
12
;zz
( vi
1
z
số phức phần ảo dương ) hai nghiệm phức của phương trình
2
6140zz
. Tìm
1
2
z
z
.
A.
235
77
i
B.
235
77
i
C.
235
77
i
D.
235
77
i
Câu 3. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn
0; 2
03;27ff
. Tính

2
0
I
f
xdx
.
A. 4I B. 4I  C. 10I  D. 10I
Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu

222
:1427Sx y z .Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu.
A.

1; 4; 2 ; 7IR B.
1; 4; 2 ; 7IR
C.
1; 4; 2 ; 7IR
D.
1; 4; 2 ; 7IR
Câu 5. Tìm số phức
52
3
i
w
i
.
A.
13 11
10 10
i
B.
13 11
10 10
i
C.
13 11
10 10
i
D.
13 11
10 10
i
Câu 6. Cho số phức
zabi
thoả mãn
 
2
2211215iz z i i
. Tìm
ab
.
A. 1 B. 1 C.
3
D.
7
Câu 7. Tìm phương trình mặt cầu (S) có tâm
2;3 1I và tiếp xúc với mặt phẳng

:2 2 5 0xy z
 .
A.

222
:2 3 14Sx y z B.

222
:2 3 12Sx y z
C.

222
:2 3 12Sx y z
D.

222
:2 3 14Sx y z
Câu 8. Cho tích phân
4
2
0
6tan
cos 3tan 1
x
Idx
xx
. Nếu đặt 3tan 1tx thì kết quả nào sau đây biểu diễn I
theo t?
Mã đề 166
2/6 - Mã đề 166
A.

2
2
1
4
21
3
Itdt
B.

2
2
1
4
1
3
Itdt
C.

2
2
1
4
1
3
Itdt
D.

2
2
1
4
21
3
Itdt
Câu 9. Gọi V thể tích của khối tròn xoay được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường

1
1; 0; 1; 1
yyxxkk
x

quay quanh trục Ox. Tìm k sao cho
15
ln16
4
V




.
A. 7k B. 8k C. 4k D. 16k
Câu 10. Trong không gian Oxyz cho véc tơ
2; 1; 1 ; 1; 0; 2ab

.Tìm cosin của góc giữa hai véc tơ
trên.
A.
4
30
B.
2
30
C.
30
15
D.
215
15
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 2; 6M và đường thẳng

22
:1
3
x
t
dy t
zt



. Tìm tọa độ điểm
M
đối
xứng với
M qua đường thẳng
d
.
A.
1; 2; 2 B.
1; 2; 2 C.

1; 2; 2 D.
1; 2; 2
Câu 12. Tìm nguyên hàm của hàm số

3
2
3
2
x
fx x
x

.
A.
4
2
3ln 2 .ln2
4
x
x
x
C B.
3
3
1
2
3
x
x
C
x

C.
4
3
2.ln2
4
x
x
C
x

D.
4
32
4ln2
x
x
C
x

Câu 13. Tìm nguyên hàm của hàm số

61
.
2
x
e
fx

A.
61 61
212
xx
ee
dx C
 

B.
61
61
3
2
x
x
e
dx e C



C.
61
61
3
2
x
x
e
dx e C



D. .
61 61
22
xx
ee
dx C
 

Câu 14. Biết tích phân
1
ln .
e
I
xxdx

2
.
,
4
ae b
ab

. Tính
ab
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thẳng

12
:
112
x
yz
d



1
:2
2
x
t
dyt
zt


. Tìm
phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng

d
và song song với đường thẳng
d
.
A.
53 30xyz
B.
53 30xyz
C. 53 10xyz D. 5 3 1 0xyz
3/6 - Mã đề 166
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho
1; 2; 3M
và đường thẳng

1
:2
2
x
t
dyt
zt


. Tìm phương trình mặt
phẳng đi qua M và vuông góc với đường thẳng (d).
A.
220xyz
B.
230xyz 
C.
230xyz
D.
220xyz
Câu 17. Cho số phức z có phần ảo âm là nghiệm của phương trình
2
4200zz
trên tập số phức. Tìm
z .
A.
35
B.
5
C.
25
D.
52
Câu 18. Cho đồ thị hàm s
yfx
. Tìm diện tích hình phẳng (phần gạch sọc trong hình) .
A.

14
31
xx
f
xd f xd

B.

34
00
xx
f
xd f xd

C.

00
34
xx
f
xd f xd

D.

4
3
x
f
xd
Câu 19. Cho số phức

2019
1009
1
2
i
z
i
. Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức z.
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 20. Tìm điểm biểu diễn của số phức
23
53
1
ii
zi
i

.
A.
9;5
B.
9; 5
C.
9;5
D.
9; 5
Câu 21. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng

:3 2 7 0Pxz.
A.

3; 0; 2n 
B.
3; 0; 2n
C.
3;1; 2n 
D.
3;1; 2n 
Câu 22. Biết

3
0
12fxdx
. Tính

1
0
3Ifxdx
.
A. 4I B.
36I
C.
6I
D.
5I
Câu 23. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số

1
1
fx
x
33F
. Tìm

Fx
.
A.
11Fx x B.
211Fx x C.
11Fx x D.
211Fx x
Câu 24. Tìm tọa độ diểm M thuộc trục Ox và cách mặt phẳng
:2310xyz

một khoảng bằng
14 .
A.

0;13;0 ; 0; 15;0
B.
0;0;3 ; 0;0; 5
C.
13;0;0 ; 15;0;0
D.
13;0;0 ; 15;0;0
4/6 - Mã đề 166
Câu 25. Tính tích phân
2
0
sin3
J
xdx
.
A.
2
3
J
B.
2
3
J
C.
1
3
J
D.
1
3
J
Câu 26. Biết

Fx
một nguyên hàm của hàm số

2
324fx x x
và
13F 
. Trong các khẳng
định sau, tìm khẳng định đúng?
A.
32
41
F
xxx x
B.
2
625
F
xxx
C.
62
F
xx
D.

32
41Fx x x x
Câu 27. Tìm số phức liên hợp của số phức

2
12345zi i i
.
A.
322i
B.
322i
C.
322i
D.
322i
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số sau
2
23yx .
A.

23
2
23
3
x
dx x C
B.

23
3
23 3
2
x
dx x x C
C.

23
2
23 3
3
x
dx x x C
D.

23
3
23 3
2
x
dx x x C
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng

1
739
:
12 1
xyz
d



2
311
:
72 3
x
yz
d


. Tìm phương trình đường vuông góc chung của
1
d
2
d .
A.
739
214
xyz

B.
311
214
x
yz


C.
739
21 4
xyz

D.
311
214
x
yz

Câu 30. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình sau

2
222 2
21 44594 0xyz m xmyzm m
là phương trình mặt cầu.
A. 41m B. 4m  hoặc 1m
C.
1m
D.
4m 
Câu 31. Trong không gian Oxyz cho
1; 2;3 ; 2;0; 2MN. Tìm độ dài đoạn thẳng MN.
A. 13 B. 10 C. 6 D. 7
Câu 32. Tính tích phân
1
0
1
21
Idx
x
.
A.
1
ln 3
2
I
B.
ln 3I
C. ln 2I D.
1
ln 2
2
I
Câu 33. Cho hai số phức
12
12; 3zizi
.Tìm
12
zz
A.
15
B.
17
C.
5
D.
17
Câu 34. Tìm tọa độ véc tơ chỉ phương của đường thẳng

12
:
321
xy z

.
5/6 - Mã đề 166
A.
6; 4; 2
B.
3; 4;1
C.
3; 4;1
D.
3; 4; 1
Câu 35. Viết phương trình mặt cầu có tâm
0;3; 2I và đi qua điểm

2;1; 3A .
A.

22
2
:329Sx y z B.

22
2
:323Sx y z
C.

22
2
:323Sx y z D.

22
2
:329Sx y z
Câu 36. Tìm mô đun của số phức

232wii .
A. 63 B. 66 C. 65 D. 67
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho điểm

1; 0; 2A đường thẳng

11
:
112
x
yz
d


. m phương trình
đường thẳng
đi qua
A
, vuông góc và cắt d .
A.
12
221


xyz
B.
12
131


xyz
C.
12
111


xyz
D.
12
11 1


xyz
Câu 38. Tính tích phân

1
2
0
1
x
K
xe dx
A.
2
1Ke
B.
2
1
1
2
Ke
C.
2
21Ke
D.
2
21Ke
Câu 39. Tìm phương trình đường thẳng đi qua

1; 3; 2M và vuông góc với mặt phẳng
:3450xyz

.
A.
12
33
28
x
t
yt
zt



B.
1
33
24
x
t
yt
zt



C.
1
33
24
x
t
yt
zt



D.
12
33
24
x
t
yt
zt



Câu 40. Cho
2
x
Ixedx
, đặt
2
tx
. Hãy viết I theo t
dt
.
A.
t
Iedt
B.
t
Itedt
C.
1
2
t
Iedt
D.
2
t
Iedt
Câu 41. Tìm phương trình đường thẳng đi qua

1; 0; 4A
và có véc tơ chỉ phương

2;3; 1u 
.
A.
12
3
2
x
t
yt
zt


B.
11
3
4
x
t
yt
zt



C.
12
3
4
x
t
yt
zt


D.
11
3
4
x
t
yt
zt


Câu 42. Tìm nghiệm của phương trình :
2
2430xx
trên tập số phức.
A.
12;12ii
B.
22
1;1
22
ii 
C.
22
1;1
22
ii
D.
12;12ii 
Câu 43. Tìm tổng sau :
246 2018
1 ....Siii i
.
A.
2S
B.
0S
C.
1S 
D.
1S
Câu 44. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
432yx xvà đồ thị hàm số
52.yx
6/6 - Mã đề 166
A.
19
3
B.
16
3
C.
17
3
D.
13
3
Câu 45. Tìm
sin3
x
xdx
.
A.
11
.sin 3 sin 3
39
x
xxC
B.
11
.cos3 sin3
39
x
xxC
C.
11
.cos3 sin3
39
x
xxC
D.
11
.cos3 sin3
33
x
xxC
Câu 46. Tìm tọa độ tâm H và bán kính r của đường tròn giao tuyến giữa mặt phẳng

:3 8 0xyz

mặt cầu
222
:1666180Sx y z x y z .
A.

2;1;1 ; 4 6Hr
B.
1;1; 2 ; 4 6Hr
C.
2;1;1 ; 4 6Hr
D.
2; 1; 1 ; 4 6Hr
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
3;0;0 , 1;1;1 , 3;1;2AB C. Tìm
phương trình mặt phẳng
A
BC
.
A.
2220.
x
yz
B.
2210.
x
yz
C.
230.
x
yz
D.
2230
x
yz
.
Câu 48. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
2
2; 1; 2yx x x và trục
Ox
.
A.
11
3
B.
13
3
C.
8
3
D.
7
3
Câu 49. Trong không gian Oxyz cho
1;2; 4 ; 2;1; 2 ; 2; 3;1ABC
.Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC.
A.
1; 2; 1
B.
1; 2; 1
C.

1; 0; 1
D.
1; 0; 1
Câu 50. Tìm số phức z thoả mãn

97
12 52
3
i
iz i
i

.
A.
13i
B.
24i
C.
13i
D.
14i
------ HT ------
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT DUYÊN HẢI
ĐỀ THI HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 166
Câu 1. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x
y xe và các đường thẳng x 1, x  2, y  0.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox. A. 2
V  e ` B. 2
V  2e
C. V  2e
D. V  2  e
Câu 2. Biết z ; z ( với z là số phức có phần ảo dương ) là hai nghiệm phức của phương trình 1 2 1 2 z
z  6z 14  0 . Tìm 1 . z2 2 3 5 2 3 5 2 3 5 2 3 5 A.i B.i C.   i D.   i 7 7 7 7 7 7 7 7 2
Câu 3. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn 0;2 và f 0  3
 ; f 2  7. Tính I f   xdx . 0
A. I  4
B. I  4 C. I  10  D. I  10
Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 4
2  7 .Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu. A. I  1  ; 4
 ;2; R  7 B. I 1;4; 2
 ; R  7
C. I 1;4;2; R  7 D. I 1;4; 2  ; R  7 5  2i
Câu 5. Tìm số phức w  . 3  i 13 11 13 11 13 11 13 11 A.i B.i C.   i D.   i 10 10 10 10 10 10 10 10
Câu 6. Cho số phức z a bi thoả mãn   iz z     i2 2 2 1 1 2
15i . Tìm a b . A. 1 B. 1 C. 3 D. 7
Câu 7. Tìm phương trình mặt cầu (S) có tâm I 2;3 
1 và tiếp xúc với mặt phẳng   : 2x y  2z  5  0 .
A.S   x  2   y  2   z  2 : 2 3 1  4
B.S   x  2   y  2   z  2 : 2 3 1  2
C.S   x  2   y  2   z  2 : 2 3 1  2
D.S   x  2   y  2   z  2 : 2 3 1  4  4 6 tan x
Câu 8. Cho tích phân I dx
. Nếu đặt t  3 tan x 1 thì kết quả nào sau đây biểu diễn I 2
cos x 3tan x 1 0 theo t? 1/6 - Mã đề 166 2 4 2 4 2 4 2 4 A. I   2 2t  
1dt B. I   2t   1dt C. I   2t   1dt D. I   2 2t   1dt 3 3 3 3 1 1 1 1
Câu 9. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay có được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 15
y  1; y  0; x  1; x k k  
1 quay quanh trục Ox. Tìm k sao cho V      ln16   . x  4 
A. k  7
B. k  8
C. k  4 D. k 16  
Câu 10. Trong không gian Oxyz cho véc tơ a  2;1;  1 ;b   1
 ;0;2 .Tìm cosin của góc giữa hai véc tơ trên. 4  2  30 2 15 A. B. C. D. 30 30 15 15
x  2  2t
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho M 1;2; 6
  và đường thẳng d  : y 1t . Tìm tọa độ điểm M  đối z  3   t
xứng với M qua đường thẳng d . A.  1  ;2; 2   B.  1  ;2;2 C. 1; 2  ;2 D. 1;2; 2   3
Câu 12. Tìm nguyên hàm của hàm số   3    2x f x x . 2 x 4 x 3 x 1 A. 2
 3ln x  2x.ln 2  C B.   2x C 4 3 3 x 4 x 3 4 3 2x x C.
  2x.ln 2  C D.    C 4 x 4 x ln 2 6  x 1 e
Câu 13. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 2 6  x 1  6  x 1 e e  6  x 1 e A. dx    C B. 6x 1 dx 3e     C  2 12 2 6  x 1 e  6  x 1  6  x 1 e e C. 6  x 1 dx 3e    C D. . dx   C  2 2 2 e 2
Câu 14. Biết tích phân . a e b
I x ln xd . x  
a,b. Tính a b 4 1 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 x 1 t x y z
Câu 15. Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d  1 2 : 
 và d : y  2t . Tìm 1 1 2 z  2   t
phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng d  và song song với đường thẳng d .
A. 5x  3y z  3  0
B. 5x  3y z  3  0
C. 5x  3y z 1  0
D. 5x  3y z 1  0 2/6 - Mã đề 166 x 1 t
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho M 1; 2
 ;3 và đường thẳng d  : y  2t . Tìm phương trình mặt z  2   t
phẳng đi qua M và vuông góc với đường thẳng (d).
A. x  2y z  2  0
B. x  2 y z  3  0
C. x  2 y z  3  0
D.x  2y z  2  0
Câu 17. Cho số phức z có phần ảo âm là nghiệm của phương trình 2
z  4z  20  0 trên tập số phức. Tìm z . A. 3 5 B. 5 C. 2 5 D. 5 2
Câu 18. Cho đồ thị hàm số y f x . Tìm diện tích hình phẳng (phần gạch sọc trong hình) . 1 4 3 4 0 0 4 A. f
 xdx  f
 xdx B. f
 xdx  f
 xdx C. f
 xdx  f
 xdx D. f  xdx 3 1 0 0 3 4 3 1i2019
Câu 19. Cho số phức z
. Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức z. 1009 2 i A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 2i 3  i
Câu 20. Tìm điểm biểu diễn của số phức z   5  3i . 1 i A.  9;  5 B.  9;  5   C. 9;5 D. 9; 5  
Câu 21. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P : 3x  2z  7  0 .    
A. n  3;0; 2  
B. n  3;0;2 C. n   3;  1;2
D. n  3;1; 2   3 1
Câu 22. Biết f
 xdx 12. Tính I f  3xdx. 0 0
A. I  4
B. I  36
C. I  6 D. I  5
Câu 23. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x 1 
F 3  3 . Tìm F x . x 1
A. F x  x 1 1
B. F x  2 x 1 1
C. F x  x 1 1
D. F x  2 x 1 1
Câu 24. Tìm tọa độ diểm M thuộc trục Ox và cách mặt phẳng   : x  2y  3z 1  0 một khoảng bằng 14 .
A. 0;13;0;0; 1  5;0
B. 0;0;3;0;0; 5   C.  1
 3;0;0;15;0;0 D. 13;0;0; 1  5;0;0 3/6 - Mã đề 166  2
Câu 25. Tính tích phân J  sin 3xdx  . 0 2 2 1 1  A. J
B. J
C. J D. J  3 3 3 3
Câu 26. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  4 và F   1  3. Trong các khẳng
định sau, tìm khẳng định đúng?
A. F x 3 2
x x  4x 1
B. F x 2
 6x  2x  5
C. F x  6x  2
D. F x 3 2
x x  4x 1
Câu 27. Tìm số phức liên hợp của số phức z    i  i2 1 2 3  4  5i . A. 3   22i
B. 3  22i C. 3   22i D. 3  22i
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số sau 2
y  2x  3 . 2 3 A.  2 2x  3 3
dx x C B.  2 2x  3 3
dx x  3x C 3 2 2 3 C.  2 2x  3 3
dx x  3x C D.  2 2x  3 3
dx x  3x C 3 2 x  7 y  3 z  9
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng    1 d  : và 1 2 1  x  3 y 1 z 1 d   2  :
. Tìm phương trình đường vuông góc chung của  1
d  và d2  . 7 2 3 x  7 y  3 z  9 x  3 y 1 z 1 x  7 y  3 z  9 x  3 y 1 z 1 A.   B.   C.   D.   2 1 4 2 1 4 2 1 4  2 1 4
Câu 30. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình sau 2 2 2
x y z  m  2 2 2
1 x  4my  4z  5m  9  4m  0 là phương trình mặt cầu. A. 4   m 1 B. m  4  hoặc m 1
C. m 1 D. m  4 
Câu 31. Trong không gian Oxyz cho M  1  ;2;3; N  2
 ;0;2. Tìm độ dài đoạn thẳng MN. A. 13 B. 10 C. 6 D. 7 1 1
Câu 32. Tính tích phân I dx  . 2x 1 0 1 1
A. I  ln 3
B. I  ln 3
C. I  ln 2 D. I  ln 2 2 2
Câu 33. Cho hai số phức z 1 2 ;
i z  3i .Tìm z z 1 2 1 2 A. 15 B. 17 C. 5 D. 17 x y z
Câu 34. Tìm tọa độ véc tơ chỉ phương của đường thẳng  1 2 :   . 3 2 1 4/6 - Mã đề 166 A. 6; 4  ;2 B. 3; 4  ;  1 C. 3;4;  1 D. 3; 4  ;  1
Câu 35. Viết phương trình mặt cầu có tâm I 0;3; 2
 và đi qua điểm A2;1; 3   . A.S  2
: x   y  32   z  22  9 B.S  2
: x   y  32   z  22  3 C.S  2
: x   y  32   z  22  3 D.S  2
: x   y  32   z  22  9
Câu 36. Tìm mô đun của số phức w  2  i3 2i . A. 63 B. 66 C. 65 D. 67 x y z
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;2 và đường thẳngd  1 1 :   . Tìm phương trình 1 1 2
đường thẳng  đi qua A , vuông góc và cắt d . x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 A.   B.   C.   D.   2 2 1 1 3 1 1 1 1 1 1 1  1
Câu 38. Tính tích phân   2 x K x e   1dx 0 1 A. 2
K e 1 B. 2
K e 1 C. 2
K  2e 1 D. 2 K  2e 1 2
Câu 39. Tìm phương trình đường thẳng đi qua M  1
 ;3;2 và vuông góc với mặt phẳng
 : x 3y  4z 5  0 . x 1 2tx  1   tx 1 tx  1   2t    
A.y  3 3t
B.y  3 3t C.y  3   3t
D.y  3 3t z  28t     z  2  4tz  2  4tz  2  4tCâu 40. Cho 2 x I xe dx  , đặt 2
t x . Hãy viết I theo t dt . 1 A. t I e dt B. t I te dt C. t I e dt D.  2 t I e dt  2 
Câu 41. Tìm phương trình đường thẳng đi qua A1;0; 4
  và có véc tơ chỉ phương u  2;3;  1 . x  1 2tx 11tx 1 2tx 11t    
A.y  3t B.y  3  t
C.y  3t
D.y  3tz  2t     z  4   tz  4   tz  4   t
Câu 42. Tìm nghiệm của phương trình : 2
2x  4x  3  0 trên tập số phức. 2 2 2 2
A. 1 2i;1 2i B. 1 i; 1 i C. 1 i;1 i
D. 1 2i; 1 2i 2 2 2 2
Câu 43. Tìm tổng sau : 2 4 6 2018
S  1 i i i  ....  i .
A. S  2
B. S  0 C. S  1  D. S 1
Câu 44. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  4x  3x  2 và đồ thị hàm số y  5x  2. 5/6 - Mã đề 166 19 16 17 13 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 45. Tìm x sin 3xdx  . 1 1 1 1 A.  .
x sin 3x  sin 3x C B.  .c
x os3x  sin 3x C 3 9 3 9 1 1 1 1 C. .c
x os3x  sin 3x C D.  .c
x os3x  sin 3x C 3 9 3 3
Câu 46. Tìm tọa độ tâm H và bán kính r của đường tròn giao tuyến giữa mặt phẳng   :3x y z 8  0 và mặt cầu S  2 2 2
: x y z 16x  6y  6z 18  0 .
A. H 2;1;  1 ;r  4 6
B. H 1;1;2;r  4 6 C. H  2;  1;  1 ; r  4 6 D. H 2; 1  ;  1 ;r  4 6
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A3; 0; 0, B 1  ;1  ;1 , C  3  ;1; 2 . Tìm
phương trình mặt phẳng  ABC .
A. 2x y  2z  2  0. B. x  2 y  2z 1  0. C. x  2 y z  3  0.
D. x  2 y  2z  3  0 .
Câu 48. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y x  2; x  1; x  2 và trục Ox . 11 13 8 7 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 49. Trong không gian Oxyz cho A 1  ;2;4; B2;1; 2  ;C 2; 3  ; 
1 .Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC. A. 1; 2;  1  B.  1  ;2;  1 C. 1; 0;  1  D. 1; 0;  1  i
Câu 50. Tìm số phức z thoả mãn   i 9 7 1 2 z   5  2i . 3  i
A. 1 3i
B. 2  4i
C. 1 3i D. 1 4i
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 166