Đề Thi HSG Toán 12 Sở GD&ĐT Quảng Nam 2021 Có Đáp Án

Đề thi HSG Toán 12 Sở GD - ĐT Quảng Nam năm 2021 được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 05 trang. Đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 04 trang)
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT CẤP TỈNH
NĂM HỌC: 2020-2021
Môn thi: TOÁN
90 phút(không kể thời gian phát đề)
: 12/3/2021
Mã đề thi 105
Câu 1: 
3
2
2y x x




?
A.
0;1 .
B.
;1 .
C.
D.
1; .
Câu 2: 
4
yx
x

A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 3: 




3
32y x x

A.
1.
B.
0.
C.
4.
D.
1.
Câu 4: 



21y x x

1;10

A.
3.
B.
6.
C.
5.
D.
4.
Câu 5: 
32
()f x ax bx cx d
, , ,a b c d


1
43
y
fx
bao nhiêu

A. 3. B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 6: 
22
22
log log (2020 ) 2021 0xx

12
,xx
. Giá
tích
12
.xx

A.
2
2log 2020
. B.
2
. C.
4
. D.
2
log 2020
.
Câu 7: 
2
4 20
3 25
59
x x x

A.
14
. B.
13
. C.
10
. D.
12
.
Câu 8:   
21
9 4.15 5
x x x+
-=
 
0
5
log
a
xb=
(
,ab
  
,tính
2ab
.
A.
2 11.ab
B.
2 13.ab
C.
2 10.ab
D.
2 8.ab
Câu 9: 
1
3
log (3 2) 3x
A.
11.
B.
9.
C.
10.
D.
3.
Câu 10: Cho
22
01
( )d 2, ( )d 3f x x f x x

. Tích phân
2
0
(sin ).cos df x x x

A.
1.
B.
1
2
C.
5.
D.
1.
Câu 11: 

2
1
( )d 2f x x
. 
2
1
2 ( ) dx f x x

Trang2
A.
11
2
B.
7
2
C.
5.
D.
5
2

Câu 12: 
()
21
x
x
e
fx
e

A.
ln 2 1 .
x
eC
B.
2ln 2 1 .
x
eC
C.
1
ln 2 1 .
2
x
eC
D.
11
ln 2 1 .
22
x
x e C
Câu 13: 
2
2
1
ln( 1)d ln5 ln2x x x a b c

,,abc
,tính
P a b c
.
A.
3P
. B.
0P
. C.
5P
. D.
2P
.
Câu 14: 
2

18 .p



A.
12 3 .p
B.
4.p
C.
12 .p
D.
4 3 .p
Câu 15: 

A.
54 2 .p
B.
72 2 .p
C.
24 2 .p
D.
18 2 .p
Câu 16: Tính bán kính
R
 
3
2
p
.
A.
3
6
R 
B.
3
2
R 
C.
2 3.R
D.
3.R
Câu 17: 
,a

a

o
120 .



A.
3
3.a
B.
3
3
3
a
×
C.
3
3
2
a
×
D.
3
3
6
a
×
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz

1 1 1
:
1 1 2
x y z
d

?
A.
1; 1;3 .M 
B.
1;3;1 .N
C.
1;3;3 .P
D.
1; 1;1 .Q 
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz

(1;2;3).M

,,A B C
  

M
 
,,A B C

A.
1
1;2;3 .n
B.
2
3;2;1 .n
C.
3
2;3;6 .n
D.
4
6;3;2 .n
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz

: 2 3 0, : 4 1 0.P x y z Q x z

A.
1
8;1; 2 .u 
B.
2
5;2;3 .u 
C.
3
4;1;2 .u 
D.
4
8; 1; 2 .u
Câu 21: 
2
24 cm


A.
3
8 cm
B.
3
48 6 .cm
C.
3
16 2 cm
D.
3
82cm
Câu 22:        
3
3 2005y x x
    
9 2021yx
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 23: 

12y x m x x m
(
m
 

A.
3
1
.
2
m



B.
0.
C.
1.
D.
3
1.
2
m



Trang3
Câu 24: 

2
sin .cos ( 1)sin ( 3)cos 2 3x x m x m x m m

m
tham

m

A.
6.
B.
4.
C.
2.
D.
5.
Câu 25:  
S
        
m
 
7;7


22
2 .log 2 .log
xx
x m m x+ = +
.
A.
4.S 
B.
20.S
C.
17.S
D.
16.S
Câu 26: 
m

12;12

trình
3
22
3
3
log log 2 1 0x m x m m- + + - =

12
,xx

12
10
3
xx
?
A.
11.
B.
12.
C.
23.
D.
14.
Câu 27:   
()fx
    
1;e
  
(1) 0f
,
'( ) 1 ( ), 1;f x x f x x e
. Tích phân
1
( )d
e
f x x

A.
2
1
4
e
. B.
2
1
2
e
. C.
2
1
4
e
. D.
2
1
2
e
.
Câu 28: 
H

2
yx
2
.y x x









H



A.
7
96
B.
24
C.
96
D.
7
96
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

,a

SAB
tam

SCD

.S
K
AD
SB

A.
21
14
a
B.
21
7
a
C.
.a
D.
2.a
Câu 30: 
ABCD

2.

, , ,M N P Q


, , , .ABC BCD AC D ABD

MNPQ

A.
26
27
B.
6
108
C.
6
36
D.
26
9
Câu 31: 
y f x

.

( )
y f x
¢
=


11f x x x m
 
A.
1 2.mf
B.
1 2.mf
C.
1 2.mf
D.
1 2.mf
Câu 32:  
O
'O

2a

4a

O

,A

'O


B
sao cho
5.AB a

V

'ABOO
.
A.
3
3 7.Va
B.
3
8
3
a
V 
C.
3
8.Va
D.
3
7.Va
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz

1
132
:,
2 1 1
x y z
d

Trang4
2
122
:.
1 1 2
x y z
d


()S

1
d

1
tâm

2
d
sau 
( )?S
A.
1
( 1;2;3).M
B.
2
(1; 2;1).M
C.
3
(1; 2; 3).M 
D.
4
(3;2;1).M
Câu 34: 
X

A.
1
10
B.
3
5
C.
1
5
D.
3
10
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz

1
1 1 1
:,
2 2 1
x y z
d

2
11
:,
1 2 2
x y z
d


3
3 2 1
:
2 1 2
x y z
d

 
( ): 1 0P ax by cz

,ab
các
qua
(2;0;1)M

,,A B C
sao
cho tam giác
ABC

( )?P
A.
1
(1;3;3).N
B.
2
(1;2;3).N
C.
3
(2;1;3).N
D.
4
(3;3;1).N
Câu 36: 
1
( ) ( 1)3 2.3 2 1 3
x x x
f x m m x



(m 
m 
5;5

()fx

0;1

A.
4.
B.
6.
C.
5.
D.
1.
Câu 37:   
()fx
      
0;1
  
1
0
' . d
xx
f x xe f x f x e x


   
1
2
0
d , , .
x
f x e x ae be c a b c
Tính
.M a b c
A.
9
2
M 
B.
1
2
M 
C.
3
2
M 
D.
7
2
M 
Câu 38:    
4
2
2
22
315 432 180 36.log (3 2) 4.27 36.log 4.3
x
x
x x x x

;ab
,tính
.ab
A.
34
15
ab
B.
5
3
ab
C.
8
3
ab
D.
22
15
ab
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

,MN


,AB SC

,AN MN

SBD

,IK

V

.S ABCD
V

CNIK
. 
V
V

A.
1
24
B.
1
48
C.
1
36
D.
1
18
Trang5
Câu 40:      
()y f x
    
()y f x
¢
=
 
 
2
1
( ) (2 1) 2 2
2
g x f x x x
     

A.
20g 
0 0.g
B.
1
0
2
g



1 0.g
C.
00g
1 0.g
D.
1
0
2
g




1
0.
2
g



--------------------
ĐÁP ÁN
1
D
9
B
17
C
25
D
33
C
2
B
10
D
18
C
26
A
34
C
3
C
11
A
19
D
27
C
35
A
4
D
12
C
20
A
28
C
36
C
5
A
13
B
21
C
29
B
37
A
6
C
14
C
22
A
30
B
38
D
7
B
15
D
23
B
31
C
39
B
8
A
16
B
24
A
32
D
40
B
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT CẤP TỈNH QUẢNG NAM NĂM HỌC: 2020-2021 Môn thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút(không kể thời gian phát đề) Ngày thi
(Đề gồm có 04 trang) : 12/3/2021 Mã đề thi 105
Câu 1: Hàm số y  x x3 2 2
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ? A. 0;  1 . B. ;  1 . C. 0;2. D.  1; . 4
Câu 2: Số điểm cực trị của hàm số y x  là x A.1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 3: Giá trị cư ̣c đa ̣i của hàm số 3
y x  3x  2 bằng A. 1.  B. 0. C. 4. D.1.
Câu 4: Tổng giá tri ̣ lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm sô
y ́  x  2 x 1 trên đoạn 1;10 bằng A. 3. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 5: Cho hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx d a, , b ,
c d    có đồ thị là
đường cong trong hình bên. Đồ thị hàm số 1 y  có bao nhiêu
4 f x  3
đường tiệm cận đứng? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 6: Biết rằng phương trình 2 2 log    2 x
log2(2020x ) 2021 0 có hai nghiệm thực 1 x , 2 x . Giá trị của tích 1 x . 2 x bằng A. 2 log2 2020. B. 2 . C. 4 . D. log2 2020. 2 x 4x x20  3   25 
Câu 7: Bất phương trình     
có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?  5   9  A.14 . B.13 . C.10 . D. 12 .
Câu 8: Biết phương trình x x 2x+ 1 9 - 4.15 = 5 có nghiệm 0
x = log a b ( a, b là các số nguyên 5
dương ),tính 2a b .
A. 2a b  11.
B. 2a b  13.
C. 2a b  10.
D. 2a b  8.
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log   1 (3x  2) 3 là 3 A.11. B. 9. C.10. D. 3.  2 2 2 Câu 10: Cho
f (x)dx  2,
f (x)dx  3   . Tích phân f (sin x).cos d x x  bằng 0 1 0 A.1. B. 1  C. 5. D.  1. 2 2 2
Câu 11: Cho tích phân f (x)dx  2 
. Tích phân x  2 f (x)dx bằng 1 1 Trang1 A. 11  B. 7  C. 5. D. 5   2 2 2 x
Câu 12: Họ nguyên hàm của hàm số e f (x)  là 2 x e 1 A. ln 2 x e   1  C. B. 2 ln 2 x e   1  C. 1 C. 1 1 ln 2 x e   1  C. D.  ln 2 x x e   1  C. 2 2 2 2 Câu 13: Biết 2
x ln(x 1)dx a ln 5  b ln 2  c
với a, b, c là các số hữu tỉ,tính P a b c . 1 A. P  3. B. P  0 . C. P  5. D. P  2 .
Câu 14: Cho khối trụ có chiều cao bằng 2 và thể tích bằng 18p. Diện tích xung quanh của khối trụ đã cho bằng A.12 3p. B. 4p. C.12p. D. 4 3p.
Câu 15: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 6 và thiết diện qua trục là tam giác vuông.
Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 54 2p. B. 72 2p. C. 24 2p. D.18 2p. p
Câu 16: Tính bán kính R của khối cầu có thể tích bằng 3 . 2 3 3 A. R   B. R   C. R  2 3. D. R  3. 6 2
Câu 17: Cho khối lăng trụ có chiều cao bằng a, đáy là hình thoi cạnh a và có một góc bằng o
120 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 A. 3 a 3 a 3. B. a 3 × C. a 3 × D. × 3 2 6 x y z
Câu 18: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc đường thẳng 1 1 1 d :   ? 1 1 2 A. M  1  ;1;3. B. N  1  ;3  ;1 . C. P  1  ;3;3. D. Q  1  ;1;  1 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 2;3).Ba điểm ,
A B, C lần lượt là hình chiếu
vuông góc của M lên 3 trục tọa độ. Mặt phẳng đi qua 3 điểm ,
A B, C có một vectơ pháp tuyến là     A. 1 n  1; 2;3. B. 2 n  3; 2;  1 . C. 3 n  2;3;6. D. 4 n  6;3; 2.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng  P : x  2y  3z  0, Q : x  4z 1  0.
Giao tuyến của hai mặt phẳng trên có một vectơ chỉ phương là     A.    1 u  8;1; 2. B. 2 u   5;2;3. C. 3 u   4;1;2. D. u    4 8; 1; 2.
Câu 21: Một mặt cầu có diện tích bằng 2
24 cm , thể tích khối lập phương nội tiếp trong mặt cầu đó bằng A. 3 8 cm B. 3 48 6 cm . C. 3 16 2 cm D. 3 8 2 cm
Câu 22: Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  3x  2005 song song với đường thẳng
y  9x  2021là A.1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 23: Biết rằng hàm số y   x m x  
1  x m  2 ( m là tham số khác 1) có hai điểm cực
trị. Tổng giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số này bằng 3 3
A. m 1  m  .   B. 0. C.1. D. 1 .    2   2  Trang2
Câu 24: Cho phương trình 2 sin .
x cos x  (m 1) sin x  (m  3) cos x  m  2m  3 , với m là tham
số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm? A. 6. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 25: Tính tổng S của tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng  7  ;7để phương trình 2 . x log x 2 x + m = 2 + .
m log2 x có hai nghiệm phân biệt. A. S  4.  B. S  20. C. S  17. D. S  16.
Câu 26: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng  1  2;12 để phương 10 trình 2 2 log   3 x - m log3
x + 2m + m - 1 = 0 có hai nghiệm x , x thỏa mãn x x ? 3 1 2 1 2 3 A.11. B.12. C. 23. D.14.
Câu 27: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn 1;e và thỏa mãn f (1)  0,  e f '(x)  
1 x f (x), x
 1;e. Tích phân f (x)dx  bằng 1 2 2 2 2 e 1 A. e 1 . B. e 1 . C. e 1 . D. . 4 2 4 2
Câu 28: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi hai parabol 2 y x và 2 y  x  . x Thể tích của
khối tròn xoay ta ̣o thành khi quay hình H  quanh tru ̣c hoành bằng    A. 7  B.C.D. 7  96 24 96 96
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam
giác đều, mặt bên SCD là tam giác vuông cân tại S.Khoảng cách giữa hai đường thẳng AD SB bằng A. a 21  B. a 21  C. . a D. a 2. 14 7
Câu 30: Cho tứ diện đều ABCD có chiều cao bằng 2. Gọi M , N, ,
P Q lần lượt là trọng
tâm của các tam giác ABC, BCD, ACD, .
ABD Thể tích của khối tứ diện MNPQ bằng 2 6 6 2 6 A.B. 6  C.D.  27 108 36 9
Câu 31: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  . Hàm số y = f (
¢ x) có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình f x  1 x  1 x m có nghiệm khi và chỉ khi
A. m f   1  2.
B. m f   1  2.
C. m f   1  2.
D. m f   1  2.
Câu 32: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn tâm O O' , bán kính đáy bằng 2a
chiều cao bằng 4a . Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm ,
A trên đường tròn đáy tâm O' lấy
điểm B sao cho AB  5 .
a Tính thể tích V của khối tứ diện ABOO' . 3 8a A. 3 V  3a 7. B. V   C. 3 V  8a . D. 3 V a 7. 3 x 1 y  3 z  2
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng   1 d : , 2 1  1 Trang3 x 1 y  2 z  2 d   2 :
. Mặt cầu (S) tiếp xúc với  1
d tại điểm có hoành độ bằng 1 và có tâm 1 1 2
nằm trên đường thẳng d . Điểm nào 2
sau đây thuộc mặt cầu (S)? A. M  1( 1; 2; 3). B. M  2 (1; 2;1). C. M   3 (1; 2; 3). D. M4(3;2;1).
Câu 34: Có 6 học sinh gồm 1 học sinh lớp 10, 2 học sinh lớp 11 và 3 học sinh lớp 12. Xếp
ngẫu nhiên 6 học sinh đó thành một hàng ngang. Xác suất để học sinh lớp 10 đứng xen kẽ giữa 2 học sinh lớp 12 bằng 1 3 1 3 A. B. C. D.  10 5 5 10 x 1 y 1 z 1
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho ba đường thẳng   1 d : , 2 2 1 x y 1 z 1 x  3 y  2 z 1 d      Mặt phẳng  
  (với a, b là các 2 : , d : (P) : ax by cz 1 0 1  3 2 2 2 1 2 
số nguyên dương) đi qua M (2;0;1) và cắt 3 đường thẳng trên lần lượt tại 3 điểm , A B, C sao
cho tam giác ABC đều. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P)? A. 1 N (1;3;3). B. N2(1;2;3). C. N3(2;1;3). D. N4(3;3;1).  
Câu 36: Cho hàm số x x           1 ( ) ( 1)3 2.3 2 1  3 x f x m m x
(m là tham số). Có bao nhiêu
giá trị nguyên của m trong khoảng  5
 ;5 để giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) trên đoạn 0;  1 bằng 0? A. 4. B. 6. C. 5. D.1.
Câu 37: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 và thỏa mãn 1 1   x   x 2        '  . x f x xe f x f x e dx
. Biết tích phân f xe dx ae be c a, , b c    . Tính 0 0
M a b  . c 9 1 3 7 A. M   B. M   C. M   D. M   2 2 2 2 x4
Câu 38: Biết bất phương trình 2 x 2
315x  432x 180  36.log     2 (3x 2) 4.27 36.log2 x 4.3
có tập nghiệm là nửa khoảng a;b,tính a  . b 34 5 8 22
A. a b  
B. a b  
C. a b  
D. a b   15 3 3 15
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Hai điểm M , N lần lượt là
trung điểm của các cạnh AB, SC . Hai đường thẳng AN, MN lần lượt cắt mặt phẳng SBD tại
I , K . Gọi V là thể tích của khối chóp S.ABCD V  là thể tích của khối tứ diện CNIK . Tỉ số V  bằng V 1 1 1 1 A. B.C. D.  24 48 36 18 Trang4
Câu 40: Cho hàm đa thức bậc bốn y f (x) , đồ thị hàm số y = f (
¢ x) là đường cong ở hình bên. Điều kiện cần và đủ để đồ thị hàm số 2 1
g(x)  f (2x 1)  2x  2x
cắt trục hoành tại 4 điểm 2 phân biệt là  1  A. g  2
   0 và g 0  0. B. g  0   và g   1  0.  2   1   1 
C. g 0  0 và g  
1  0. D. g   0   và g  0.    2   2  ----------HẾT---------- ĐÁP ÁN 1 D 9 B 17 C 25 D 33 C 2 B 10 D 18 C 26 A 34 C 3 C 11 A 19 D 27 C 35 A 4 D 12 C 20 A 28 C 36 C 5 A 13 B 21 C 29 B 37 A 6 C 14 C 22 A 30 B 38 D 7 B 15 D 23 B 31 C 39 B 8 A 16 B 24 A 32 D 40 B Trang5