Đề thi khảo sát Toán 12 tháng 10 năm 2019 – 2020 trường Trần Phú – Vĩnh Phúc

Đề thi khảo sát Toán 12 tháng 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Trần Phú – Vĩnh Phúc có mã đề 101, đề gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI KHẢO SÁT THÁNG 10 NĂM HỌC 2019-2020
MÔN TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi: 101
Họ tên thí sinh:
…………………………………………………………
Số báo danh:
……………….
Câu 1: Cho hàm số
( )y f x
bảng biến thiên như hình vẽ. Tổng
các giá trị cực tiểu của hàm số trên
bằng:
A. 0 B. 18
C. 22 D. 19
Câu 2: Cho biết hàm số
3 2
3 2
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
x x x
x x
x x
f x
a x
b x
liên tục trên
. Tính
2 2
T a b
.
A.
101
T
. B.
145
T
. C.
2T
. D.
122T
.
Câu 3: Cho hàm số
2
y
xét trên
4;8
. Biết giá trị lớn nhất của hàm số đạt tại
1
x
, giá trị nhỏ
nhất của hàm số đạt tại
2
x
trên
4;8
. Tính
1 2
3 2x x
.
A.
31
B.
34
C. 28 D.
22
Câu 4: Đường thẳng
1y x
cắt đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,A B
. Tính độ dài đoạn
thẳng
AB
.
A.
34
AB
. B.
6
AB
. C.
17
AB
. D.
8
AB
.
Câu 5: Cho cấp số nhân
n
u
có tổng của hai số hạng đầu tiên bằng
5
, tổng của ba số hạng đầu tiên bằng
21
. Tính tổng của mười số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho, biết công bội của cấp số nhân là một số
dương.
A. 349525 B. 395234 C. 394535 D. 345535
Câu 6: Cho khối hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
, 3 , 5AA a AB a AC a
. Thể tích khối hộp là
A.
3
12a
. B.
3
4a
. C.
3
15a
. D.
3
5a
.
Câu 7: Cho hình chóp đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
21
6
a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
12
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
3
6
a
V
. D.
3
3
24
a
V
.
Câu 8: Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
,
, , ,a b c d
đồ thị như hình vẽ dưới. Số nghiệm thực của phương trình
3 1 4 0
f x
A.
2
B.
3
C.
1
D.
0
Câu 9: Cho các hình sau:
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Mỗi hình trên gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số hình đa diện là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
1 3 1
2 1
x x
y
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11: Cho hàm số
4 2
ax
y bx c
. Biết rằng đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là
0;2
A
2; 14
B
. Giá trị của
1f
bằng
A. -3 B. 2 C. 4 D. -5
Câu 12: Cho hàm số
f x
liên tục trên đoạn
2;3
có đồ
thị như hình vẽ dưới đây. Gọi
,m M
lần lượt giá trị nhỏ
nhất giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
2;3
. Giá
trị của
mM
bằng bao nhiêu?
A. 1 B. -6
C. -12 D. -8
Câu 13: Có tất cả bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn đỉnh của một tứ diện?
A.
4
mặt phẳng. B. Có vô số mặt phẳng. C.
7
mặt phẳng. D.
1
mặt phẳng.
Câu 14: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
M
là trung điểm của
SB
,
N
là điểm trên cạnh
SC
sao
cho
2
NS NC
,
P
là điểm trên cạnh
SA
sao cho
2PA PS
. Kí hiệu
1 2
,V V
lần lượt là thể tích của các
khối tứ diện
BMNP
SABC
. Tỉ số
1
2
V
V
bằng bao nhiêu?
A.
1
5
B.
1
9
C.
1
8
D.
1
4
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2
1 1 5
f x x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 2 4
f f f
. B.
4 2 1f f f
. C.
2 1 4
f f f
. D.
1 4 2
f f f
.
Câu 16: Tính tổng các hệ số trong khai triển
0 1 2 2 3 3 2018 2018
2018 2018 2018 2018 2018
2x. ( 2x) . ( 2x) .C ... ( 2x) .CC C C
A.
2018
. B.
1
. C.
1
. D.
2018
.
Câu 17: Số cạnh của khối đa diện đều loại
3;5
là:
A. 12 B. 20 C. 35 D. 30
Câu 18: Cho hàm số:
2
5 , 1
( )
2 2 9 , 1 2
3 2019 , 2
x x
y f x
x x x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
A. Hàm số đồng biến trên
1
1;
2
1;

B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;
2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
4; 1
1;2
D. Hàm số nghịch biến trên
1
;
2

Câu 19: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông có cạnh
2a
tâm
O
,
SO
vuông góc với
ABCD
,
SO a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng:
A.
3
4a
B.
3
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 20: Một người thợ thủ công làm mô hình đèn lồng bát diện đều, mỗi cạnh của bát diện đó được làm
từ các que tre có độ dài
8
cm
. Hỏi người đó cần bao nhiêu mét que tre để làm
100
cái đèn (giả sử mối
nối giữa các que tre có độ dài không đáng kể)?
A. 8000 B. 9600 C. 6400 D. 3600
Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
2
2019
y x
. B.
3
3 2020
y x x
. C.
3
6 2
y x x
. D.
5 1
y x
.
Câu 22: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông, cạnh bên
2SA a
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy, tam giác
SBD
là tam giác đều. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
2 2
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
2 2
a
D.
3
2
3
a
Câu 23: Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
. B.
0, 0, 0
a b c
.
C.
0, 0, 0
a b c
. D.
0, 0, 0
a b c
.
Câu 24: Cho hàm số
4 2
8 10
y x x
. Diện tích của tam giác có ba đỉnh là ba điểm cực trị của đồ thị
hàm số trên bằng bao nhiêu?
A. 32 B. 16 C. 64 D. 8
Câu 25: Tìm tổng hoành độ các điểm M trên đồ thị (C):
2 1
1
x
y
x
, biết tiếp tuyến tại M có hệ số góc
bằng
1
.
A. 0. B. -1. C. 1 D. 2
Câu 26: Cho hàm số
2
2 6 3
y x x
có đồ thị
.C
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
C
cắt trục hoành tại một điểm. B.
C
cắt trục hoành tại ba điểm
C.
C
không cắt trục hoành. D.
C
cắt trục hoành tại hai điểm.
Câu 27: Cho tứ diện
ABCD
AB
vuông góc với mặt phẳng
.BCD
Biết
tam giác
BCD
vuông tại
C
6
2
a
AB
,
2, .AC a CD a
Gọi
E
là
trung điểm của
AC
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
DE
bằng:
A.
0
45
. B.
0
90
.
C.
0
30
. D.
0
60
E
A
B
D
C
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Câu 28: Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh bên bằng
a
, thể tích bằng
3
3
2
a
. Tính độ dài cạnh đáy
của hình lăng trụ.
A.
3a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 29: Đồ thị hàm số
2
16
x
y
x
có bao nhiêu tiệm cận ngang ?
A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 30: Cho hàm số
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên
x
- -2 0 2 +
y’ - 0 + 0 - 0 +
y
+ -1 +
-3 -3
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng -1. B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -3.
C. Phương trình
0
f x
luôn có nghiệm D. Hàm số có 3 cực trị.
Câu 31: Một tổ có 8 nam, 7 nữ. Chọn ra 3 bạn bất kì đi dự hội thảo KHKT, tìm xác suất để trong 3 bạn
chọn ra có ít nhất 2 nữ .
A.
2 1
7 8
3
15
C C
C
. B.
3 2 1
7 8 7
3
15
C C C
C
. C.
3
7
3
15
C
C
D.
3 1 2
7 8 7
3
15
C C C
C
.
Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
x
f x
x
trên đoạn
3
;4
2
bằng:
A.
4
B. 0 C.
25
6
D.
5
Câu 33: Các khoảng nghịch biến của hàm số
2 1
1
x
y
x
A.
;1
1;
. B.
.
C.
2;
. D.
;2
.
Câu 34: Cho hàm số
2
3
2 1
2
x
y
x
. Gọi
dc
y
là giá trị cực đại của hàm số,
ct
y
là giá trị cực tiểu của hàm
số . Tích
.
cd ct
y y
bằng:
A.
32
135
B.
11
2
C.
11
4
D. 0
Câu 35: Đường cong ở hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số
nào?
A.
4 2
3 2
y x x
. B.
3
3 4y x x
.
C.
3
4
y x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
có tất các các cạnh bằng
a
. Khoảng cách từ điểm
A
đến
mặt phẳng
SBC
bằng
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
6
3
a
D.
6
6
a
.
Câu 37: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên
.
Biết rằng hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Hỏi đồ thị hàm số
(3 4)
y f x
cắt đường thẳng
3
2
y x
tại nhiều
nhất bao nhiêu điểm?
A. 5 B. 2
C. 3 D. 4
Câu 38: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
1 1
3
x
y
x mx m
có đúng hai
tiệm cận đứng là
A.
1
0
2
m
B.
12 0
m
C.
1
0
2
m
D.
0
12
m
m
Câu 39: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nửa lục giác đều đường kính
AD
,
O
là trung điểm
CD
,
4 , 2AD a SA SB SO a
. Tính khoảng cách giữa
SA
CD
.
A.
7
a
. B.
2
7
a
. C.
4a
7
. D.
a 14
4
.
Câu 40: Cho hàm số
y f x
liên tục và có đạo hàm cấp 2 trên khoảng
0; .
Đồ thị
( ), '( ), "(x)
y f x y f x y f
lần lượt các
đường cong nào trong hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
3 1 2
, ,
C C C
B.
1 3 2
, ,
C C C
C.
1 2 3
, ,
C C C
D.
2 1 3
, ,
C C C
Câu 41: Biết đồ thị hàm số
2
2
2
2
x ax b
y
x
không có tiệm cận đứng. Khi đó
4
a b
bằng:
A.
8
. B.
20
. C.
40
. D.
4
.
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị
m
để hàm số
3 2
3 1 4y x x m x m
nghịch biến trên khoảng lớn nhất
có độ dài bằng
2
.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 43: Gọi
S
là tập hợp các số tự nhiên gồm 3 chữ số được lập thành từ tập
1;2;3;...;8
X
. Rút ngẫu
nhiên từ tập X một số tự nhiên. Tính xác suất để rút ra được số mà trong số đó chữ số đứng sau luôn lớn
hơn hoặc bằng chữ số đứng trước?
A.
3
8
3
8
3.
C
A
. B.
3
10
8.8.8
C
C.
3
8
3
8
C
A
. D.
3
8
8.8.8
A
.
Câu 44: Cho hàm số
y f x
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
có bảng biến thiên.
Các khoảng đồng biến của hàm số
2 1
y f x
?
A.
( ;2)
B.
( ;0)
2;

C.
( ; 1)
(0; )
D.
(0;2)
Câu 45: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m trong khoảng [-6;5) để đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
cắt parabol
2
2 4
y x mx m
tại ba điểm phân biệt là:
A. 11 . B. -12 C. -11. D. 12.
Câu 46: Cho hàm số
( )f x
bảng biến thiên
như hình vẽ. Khoảng cách giữa hai điểm cực
đại của đồ thị hàm số
( ) 3
y f x
bằng:
A.
62
B. 6
C.
61
D. 7
`
x
-2 4
`
y
1
2
-2 -6
Câu 47: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
\ 1
bảng biến thiên nsau. Tìm số
đường tiệm cận đứng tiệm cận ngang của đồ
thị hàm số
1
( )
2 3
y g x
f x
A. Không có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang B. 2 tiệm cận đứng, 1 tiệm cận ngang
C. 2 tiệm cận ngang, 1 tiệm cận đứng D. 1 tiệm cận đứng, 1 tiệm cận ngang
Câu 48: Cho khối chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
2a
, tam giác
SAC
vuông tại
S
và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên
SA
tạo với đáy một góc
60
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
3
6
a
B.
3
6
12
a
C.
3
3
3
a
D.
3
6
3
a
Câu 49: Do lưu lượng nước từ thượng nguồn sông Đồng Nai đổ về lớn, trong khi hồ chứa đã tích gần đạt
độ cao trình thiết kế, do đó công ty thủy điện Trị An đã xả nước điều tiết qua đập tràn. Tổng lượng nước
xả xuống hạ du sông Đồng Nai trong một giây để đảm bảo an toàn nhất cho hạ du được cho bởi công thức
2
1
225
1700
F x x x
, trong đó
x
là lưu lượng nước xả qua đập tràn trong một giây (
x
được tính
bằng đơn vị
3
m
). Lưu lượng nước
x
xả qua đập tràn là bao nhiêu để tổng lượng nước xả xuống hạ du
sông Đồng Nai trong một giây là nhiều nhất?
A.
450
B.
225
C.
150
D. 0
Câu 50: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nửa lục giác đều nội tiếp đường tròn đường kính
2 , 3AB a SA a
và vuông góc với mặt phẳng
ABCD
. Cosin của góc giữa hai mặt phẳng
SAD
SBC
bằng:
A.
2
2
. B.
2
4
. C.
2
3
D.
2
5
.
-----------------------------------------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
---------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KHẢO SÁT THÁNG 10 NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi: 101
Họ tên thí sinh: ………………………………………………………… Số báo danh: ……………….
Câu 1: Cho hàm số y f (x)
có bảng biến thiên như hình vẽ. Tổng
các giá trị cực tiểu của hàm số trên bằng: A. 0 B. 18 C. 22 D. 19 3 2
x  3x  2x khi x   x  2  0 x   x  2
Câu 2: Cho biết hàm số f x  
liên tục trên  . Tính 2 2
T a b . a khi x  0   b khi x  2  A. T  101 . B. T  145 . C. T  2 . D. T 122 . 2 x  2x 1
Câu 3: Cho hàm số y  xét trên 4; 
8 . Biết giá trị lớn nhất của hàm số đạt tại x , giá trị nhỏ x  3 1
nhất của hàm số đạt tại x trên 4; 
8 . Tính 3x  2x . 2 1 2 A. 31 B. 34 C. 28 D. 22 x  3
Câu 4: Đường thẳng y x  1 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt ,
A B . Tính độ dài đoạn x 1 thẳng AB . A. AB  34 . B. AB  6 . C. AB  17 . D. AB  8 .
Câu 5: Cho cấp số nhân u
có tổng của hai số hạng đầu tiên bằng 5 , tổng của ba số hạng đầu tiên bằng n
21 . Tính tổng của mười số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho, biết công bội của cấp số nhân là một số dương. A. 349525 B. 395234 C. 394535 D. 345535
Câu 6: Cho khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD   có AA  ,
a AB  3a, AC  5a . Thể tích khối hộp là A. 3 12a . B. 3 4a . C. 3 15a . D. 3 5a . a 21
Câu 7: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng
. Tính theo a thể tích V 6
của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 8 6 24 Câu 8: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d , a, b, c, d    có
đồ thị như hình vẽ dưới. Số nghiệm thực của phương trình
3 f x   1  4  0 là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 9: Cho các hình sau:
Trang 1/6 - Mã đề thi 101 Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Mỗi hình trên gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số hình đa diện là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
x  1  3x  1
Câu 10: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 2x x 1 A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 . Câu 11: Cho hàm số 4 2
y  ax  bx c . Biết rằng đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là A0;2 và
B 2; 14 . Giá trị của f   1 bằng A. -3 B. 2 C. 4 D. -5
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn  2  ;  3 có đồ
thị như hình vẽ dưới đây. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ
nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  2  ;  3 . Giá
trị của mM bằng bao nhiêu? A. 1 B. -6 C. -12 D. -8
Câu 13: Có tất cả bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn đỉnh của một tứ diện? A. 4 mặt phẳng.
B. Có vô số mặt phẳng. C. 7 mặt phẳng. D. 1 mặt phẳng.
Câu 14: Cho hình chóp tam giác S.ABC M là trung điểm của SB , N là điểm trên cạnh SC sao
cho NS  2NC , P là điểm trên cạnh SA sao cho PA  2PS . Kí hiệu V ,V lần lượt là thể tích của các 1 2 V
khối tứ diện BMNP SABC . Tỉ số 1 bằng bao nhiêu? V2 1 1 1 1 A. B. C. D. 5 9 8 4
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   2 x   1  x  
1 5  x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f 1  f 2  f 4 . B. f 4  f 2  f 1 . C. f 2  f 1  f 4 . D. f 1  f 4  f 2 .
Câu 16: Tính tổng các hệ số trong khai triển 0 1 2 2 3 3 2018 2018 C  2x.C  ( 2  x) .C  ( 2  x) .C  ...  ( 2  x) .C 2018 2018 2018 2018 2018 A. 201  8 . B. 1. C. 1  . D. 2018 .
Câu 17: Số cạnh của khối đa diện đều loại 3;  5 là: A. 12 B. 20 C. 35 D. 30  x  5 , x  1  Câu 18: Cho hàm số: 2
y f (x)  2x  2x  9 , 1  x  2 . Khẳng định nào sau đây đúng? 
3x  2019 , x  2 
Trang 2/6 - Mã đề thi 101  1 
A. Hàm số đồng biến trên 1;   và 1;   2   1  
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;     2 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  4  ;   1 và 1; 2  1 
D. Hàm số nghịch biến trên ;     2 
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh 2a tâm O , SO vuông góc với
ABCD , SO a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng: 3 a 3 2a 3 4a A. 3 4a B. C. D. 3 3 3
Câu 20: Một người thợ thủ công làm mô hình đèn lồng bát diện đều, mỗi cạnh của bát diện đó được làm
từ các que tre có độ dài 8 cm . Hỏi người đó cần bao nhiêu mét que tre để làm 100 cái đèn (giả sử mối
nối giữa các que tre có độ dài không đáng kể)?
A. 8000 B. 9600 C. 6400 D. 3600
Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 2
y x  2019 . B. 3
y x  3x  2020 . C. 3
y x  6x  2 .
D. y  x 5 1 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA a 2 và SA vuông góc
với mặt phẳng đáy, tam giác SBD là tam giác đều. Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 2 3 a 2 3 2a 3 A. 3 B. 3 C. 2a 2 D. 3 Câu 23: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0,b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 . Câu 24: Cho hàm số 4 2
y x 8x 10 . Diện tích của tam giác có ba đỉnh là ba điểm cực trị của đồ thị
hàm số trên bằng bao nhiêu? A. 32 B. 16 C. 64 D. 8 2x 1
Câu 25: Tìm tổng hoành độ các điểm M trên đồ thị (C): y
, biết tiếp tuyến tại M có hệ số góc x 1 bằng 1. A. 0. B. -1. C. 1 D. 2
Câu 26: Cho hàm số y   x   2 2 6
x  3 có đồ thị C . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. C  cắt trục hoành tại một điểm.
B. C  cắt trục hoành tại ba điểm
C. C  không cắt trục hoành.
D. C  cắt trục hoành tại hai điểm.
Câu 27: Cho tứ diện ABCD AB vuông góc với mặt phẳng  BCD. Biết A a 6
tam giác BCD vuông tại C AB
, AC a 2, CD  . a Gọi E là 2 E
trung điểm của AC . Góc giữa hai đường thẳng AB DE bằng: A. 0 45 . B. 0 90 . B D C. 0 30 . D. 0 60 C
Trang 3/6 - Mã đề thi 101 3 a 3
Câu 28: Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh bên bằng a , thể tích bằng
. Tính độ dài cạnh đáy 2 của hình lăng trụ. A. 3a . B. 2a . C. a 3 . D. a 2 . 2 16  x
Câu 29: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ngang ? x A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 30: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên x -  -2 0 2 + y’ - 0 + 0 - 0 + y + -1 + -3 -3
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng -1.
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -3.
C. Phương trình f x  0 luôn có nghiệm
D. Hàm số có 3 cực trị.
Câu 31: Một tổ có 8 nam, 7 nữ. Chọn ra 3 bạn bất kì đi dự hội thảo KHKT, tìm xác suất để trong 3 bạn
chọn ra có ít nhất 2 nữ . 2 1 C C 3 2 1 C C C 3 C 3 1 2 C C C A. 7 8 . B. 7 8 7 . C. 7 D. 7 8 7 . 3 C 3 C 3 C 3 C 15 15 15 15 2 x  4  3 
Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số f x  trên đoạn ; 4 bằng: x  2    2  5 A. 4  B. 0 C. D. 5  6 2x 1
Câu 33: Các khoảng nghịch biến của hàm số y  là x 1 A. ;  1 và 1; .
B.  ;  \   1 . C. 2;   . D.  ; 2 . 2x  2 1
Câu 34: Cho hàm số y
. Gọi y là giá trị cực đại của hàm số, y là giá trị cực tiểu của hàm  d c ct x  23
số . Tích y .y bằng: cd ct 32 11 11 A. B. C. D. 0 135 2 4
Câu 35: Đường cong ở hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào? A. 4 2
y  x  3x  2 . B. 3
y x  3x  4 . C. 3
y  x  4 . D. 3 2
y x  3x  2 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất các các cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm A đến
mặt phẳng SBC  bằng
Trang 4/6 - Mã đề thi 101 a 2 a 3 a 6 a 6 A. . B. . C. D. . 2 2 3 6
Câu 37: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  .
Biết rằng hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây: 3
Hỏi đồ thị hàm số y f (3x  4) cắt đường thẳng y  x  tại nhiều 2 nhất bao nhiêu điểm? A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 1  x  1
Câu 38: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  có đúng hai 2
x mx  3m tiệm cận đứng là 1 1 m  0 A. 0  m  B. 12  m  0 C. 0  m  D.  2 2 m  12 
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là nửa lục giác đều đường kính AD , O là trung điểm
CD , AD  4a, SA SB SO  2a . Tính khoảng cách giữa SA CD . a 2a 4a a 14 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 4
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm cấp 2 trên khoảng 0; .
Đồ thị y f (x), y f '(x), y f "(x) lần lượt là các
đường cong nào trong hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. C , C , C
B. C , C , C 1   3   2  3   1   2 
C. C , C , C
D. C , C , C 2   1   3  1   2   3  2
2x ax b
Câu 41: Biết đồ thị hàm số y
không có tiệm cận đứng. Khi đó 4a b bằng:  x 22 A. 8. B. 20  . C. 4  0. D. 4  .
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số 3 2
y x  3x  m  
1 x  4m nghịch biến trên khoảng lớn nhất có độ dài bằng 2 . A. m  2 . B. m  1. C. m  1  . D. m  0 .
Câu 43: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên gồm 3 chữ số được lập thành từ tập X  1; 2;3;...;  8 . Rút ngẫu
nhiên từ tập X một số tự nhiên. Tính xác suất để rút ra được số mà trong số đó chữ số đứng sau luôn lớn
hơn hoặc bằng chữ số đứng trước? 3 C 3 C 3 C 3 A A. 8 . B. 10 C. 8 . D. 8 . 3 3.A 8.8.8 3 A 8.8.8 8 8
Câu 44: Cho hàm số y f x
Trang 5/6 - Mã đề thi 101 có bảng biến thiên.
Các khoảng đồng biến của hàm số y f 2x   1 ? A. (; 2) B. ( ;  0) và 2;  C. ( ;  1) và (0; ) D. (0; 2) x  2
Câu 45: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m trong khoảng [-6;5) để đồ thị hàm số y  cắt parabol x  1 2
y x mx  2m  4 tại ba điểm phân biệt là: A. 11 . B. -12 C. -11. D. 12.
Câu 46: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên x ` -2 4  
như hình vẽ. Khoảng cách giữa hai điểm cực   ` 1 2
đại của đồ thị hàm số y f (x)  3 bằng: A. 62 B. 6 y C. 61 D. 7 -2 -6
Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục trên  \  
1 và có bảng biến thiên như sau. Tìm số
đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ 1
thị hàm số y g(x) 
2 f x  3
A. Không có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang
B. 2 tiệm cận đứng, 1 tiệm cận ngang
C. 2 tiệm cận ngang, 1 tiệm cận đứng
D. 1 tiệm cận đứng, 1 tiệm cận ngang
Câu 48: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , tam giác SAC vuông tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên SA tạo với đáy một góc 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. 6 B. 12 C. 3 D. 3
Câu 49: Do lưu lượng nước từ thượng nguồn sông Đồng Nai đổ về lớn, trong khi hồ chứa đã tích gần đạt
độ cao trình thiết kế, do đó công ty thủy điện Trị An đã xả nước điều tiết qua đập tràn. Tổng lượng nước
xả xuống hạ du sông Đồng Nai trong một giây để đảm bảo an toàn nhất cho hạ du được cho bởi công thức 1 F x  2 
x 225  x  , trong đó x là lưu lượng nước xả qua đập tràn trong một giây ( x được tính 1700 bằng đơn vị 3
m ). Lưu lượng nước x xả qua đập tràn là bao nhiêu để tổng lượng nước xả xuống hạ du
sông Đồng Nai trong một giây là nhiều nhất? A. 450 B. 225 C. 150 D. 0
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là nửa lục giác đều nội tiếp đường tròn đường kính
AB  2a, SA a 3 và vuông góc với mặt phẳng  ABCD . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng SAD và SBC bằng: 2 2 2 2 A. . B. . C. D. . 2 4 3 5
-----------------------------------------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) ---------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 101