Đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng (KSCL) môn Toán lớp 12 lần 1 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú, tỉnh Vĩnh Phúc

Trang 1/7 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang)
Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th
như hình vẽ. Xét hàm số
( ) ( )
32
133
2018
342
gx f x x x x
= ++
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
[ ]
( ) ( )
3; 1
min 1gx g
=
. B.
[ ]
( ) ( )
3; 1
min 3gx g
=
.
C.
[ ]
( )
( ) ( )
3; 1
31
min
2
gg
gx
−+
=
. D.
[
]
( )
( )
3; 1
min 1
gx g
=
.
Câu 2: Cho
a
là số thực dương, khác
1
. Khi đó
2
4
3
a
bằng
A.
8
3
a
. B.
6
a
. C.
3
8
a
. D.
3
2
a
.
u 3: Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh ?
A.
25
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[
]
2021;2021
để hàm số
2x
y
xm
=
đồng biến
trên từng khoảng xác định?
A.
2020
. B.
2022
. C.
2021
. D.
2023
.
Câu 5: Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D

AB a
,
2BC a
,
AA a
. Góc giữa đường
thng
AC
và mặt phẳng
ABCD
bng
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 6: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
;
2BC a=
;
30ABC = °
. Biết cạnh
bên của lăng trụ bằng
23a
. Thể tích khối lăng trụ là:
A.
3
3a
. B.
3
3
a
. C.
3
23a
. D.
3
6a
.
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
Trang 2/7 - Mã đề thi 101
A.
23
2
x
y
x
=
+
. B.
2
24
x
y
x
+
=
−+
. C.
3
24
x
y
x
−+
=
. D.
1
2
x
y
x
−+
=
+
.
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
( )
42
1 12
y mx m x m= + +−
có một điểm cực
trị
A.
(
]
;0m
−∞
. B.
(
] [
)
; 0 1;m
−∞ +∞
.
C.
[
)
1;m +∞
. D.
[
]
0;1m
.
Câu 9: Cho hình chóp có tất cả
20
cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó.
A.
11
. B.
12
. C.
20
. D.
10
.
Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
[ ]
10;10
để đồ thị hàm số
2
4
1
mx
y
x
=
có ba
đường tiệm cận?
A.
10
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 11: S cực trị của hàm số
42
23yx x=+−
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tim cận ngang và tiệm cận đứng của đồ th hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 13: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
25yx x x= ++
là
A. 5. B. 6. C. 9. D. 7.
Câu 14: Cho hàm số
( )
y fx
=
. Đồ thị hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ sau:
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Hàm số
( )
( )
42gx f x=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
13
;
22



. B.
( )
;2
∞−
. C.
35
;
22



. D.
5
;7
2



.
Câu 15: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
41
3
x
y
x
=
.
A.
3y
=
. B.
3
x =
. C.
4y =
. D.
4x =
.
Câu 16: Tính
(
)
( )
2
3
1
31 2
lim
3 41
x
xx
I
xx
++
=
+−
.
A.
I = −∞
. B.
6
2
I =
. C.
I = +∞
. D.
3
3
I =
.
Câu 17: Có bao nhiêu cách sắp xếp
5
bạn nam,
4
bạn nữ vào một ghế dài sao cho các bạn nữ ngồi cạnh nhau ?
A.
17820
. B.
2088
. C.
17280
. D.
2880
.
Câu 18: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
( )
2 10fx
−=
A.
3
nghiệm. B.
6
nghiệm. C.
4
nghiệm. D.
1
nghiệm.
Câu 19: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn?
A.
60000
. B.
64800
. C.
36000
. D.
72000
.
Câu 20: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt phẳng
ABCD
là tâm của đáy.
B. Các mặt bên là tam giác cân.
C. Tất cả các cạnh đều bằng nhau
D. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau.
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 22: Tích
( )
1 2 2021
11 1
2021 ! 1 1 ... 1
1 2 2021

++ +


được viết dưới dạng
b
a
, khi đó
( )
, ab
là cặp nào trong
c cặp sau ?
A.
( )
2020; 2021
. B.
( )
2021; 2020
. C.
( )
2021; 2022
. D.
( )
2022; 2021
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 23: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3
35
yx x
=−+
trên đoạn
[ ]
0; 2
.
A.
[ ]
0;2
max 5.y
=
B.
[ ]
0;2
max 3.y
=
C.
[ ]
0;2
max 0.y
=
D.
[ ]
0;2
max 7.y =
Câu 24: Cho hình đa diện đều loại
{ }
4;3
có cạnh bằng
a
. Gọi
S
là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4Sa=
. B.
2
10Sa
=
. C.
2
8Sa=
. D.
2
6Sa=
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật
2AD a=
. Cạnh bên
2SA a=
và vuông góc
với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SD
.
A.
2a
. B.
a
. C.
2
5
a
. D.
2a
.
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
A.
2
2
1
21
x
y
x
=
+
. B.
2
1yx x
=−+
. C.
. D.
2018
yx
= +
.
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
cos cos 4y xx=−+
bằng
A.
4
. B.
1
2
. C.
17
4
. D.
5
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
K
là trung điểm của
SC
. Mặt phẳng qua
AK
cắt các cạnh
SB
,
SD
lần lượt tại
M
N
. Gọi
1
V
,
V
theo thứ tự là thể tích khối chóp
.S AMKN
và khối
chóp
.S ABCD
. Giá trị nhỏ nhất của tỉ số
1
V
V
bằng
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
3
8
.
Câu 29: Cho hàm số
( )
y fx=
. Đồ th hàm số
( )
y fx
=
như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng
( )
0; 2
.
B. Hàm số
( )
y fx
=
có hai cực trị.
C. Hàm số
( )
y fx=
chỉ có một cực trị.
D. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại
2x =
.
Câu 30: Cho đồ th hàm bậc ba
( )
y fx=
như hình vẽ.
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Hỏi đồ th hàm s
( )
( ) ( )
22
2
43
2
x x xx
y
xf x fx
++ +
=


có bao nhiêu đường tiệm cận đứng.
A. 6. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 31: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
BB a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
2AC a=
. Tính thể ch
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va=
. B.
3
3
a
V
=
. C.
3
6
a
V =
. D.
3
2
a
V =
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm trên
( ) ( )( )
13fx x x
=−+
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số
m
thuộc đoạn
[ ]
10;20
để hàm số
(
)
2
3y fx xm
= +−
đồng biến trên khoảng
( )
0; 2
?
A.
16
. B.
18
. C.
20
. D.
17
.
Câu 33: Đồ thị của hàm số
32
35yx x=−+ +
có hai điểm cực trị
A
B
. Tính diện tích
S
của tam giác
OAB
với
O
gốc tọa độ.
A.
5S =
. B.
9
S =
. C.
10
3
S
=
. D.
10S
=
.
Câu 34: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
(
)
( )
2022 2021
31 31 >−
. B.
( )
( )
2021 2022
21 21 >−
.
C.
2021 2020
22
11
22

<−



. D.
21 3
22
+
>
.
Câu 35: Khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
và chiều cao bằng
4a
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
16
3
s
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
16
a
. D.
3
4a
.
Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên
m
thỏa mãn điều kiện hàm số
2
1292
2
23
+
++=
mx
mmx
xy
đồng biến trên
khoảng
(
)
;−∞ +∞
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
3SA SB SC a= = =
,
2AB AC a= =
,
3BC a=
. Thể tích của khối chóp
.S ABC
bằng:
A.
3
5
6
a
. B.
3
5
4
a
. C.
3
5
2
a
. D.
3
35
2
a
.
Câu 38: Cho hàm số
( )
y fx=
đồ thị hàm số
như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng về
hàm số
( )
y fx=
?
y
=
f'x
x
y
-1
2
O
1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
10;
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0;+∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1;−∞
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
12;
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 101
Câu 39: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
(
)
2
2
( ) ( 1) 4fx x x x
=+−
.Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham
số
m
để hàm số
(
)
2
( ) 2 12gx f x x m= −+
có đúng 5 điểm cực trị ?
A.
19.
B.
18.
C.
17.
D.
16.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông tâm
O
cạnh
a
, hình chiếu của
S
lên mặt đáy trùng với
trung điểm
H
của
BO
. Gọi
M
N
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
H
trên các cạnh
AB
AD
. Biết
khoảng cách giữa hai đường thẳng
MN
SC
bằng
65
40
a
, tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
10
60
a
. B.
3
5 10
60
a
. C.
3
5 10
120
a
. D.
3
10
120
a
.
Câu 41: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
0; 4
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
.
B. Hàm số đạt cực đại tại
2x =
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x =
.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
3
x =
.
Câu 42: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
sinyx
. B.
1yx
. C.
3
1yx
. D.
1
y
x
.
Câu 43: Tính giá trị của biểu thức
( ) ( )
2021 2022
22 3 22 3P =−+
.
A.
22 3−−
. B.
22 3
. C.
( )
2021
22 3
. D.
(
)
2022
22 3+
.
Câu 44: Hàm số
2
82y xx=+−
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 4
. B.
( )
2;1
. C.
(
)
1; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 45: Cho hàm số
21
1
x
y
x
+
=
+
. Mệnh đề đúng là
A. Hàm số đồng biến trên hai khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
, nghịch biến trên
( )
1;1
.
B. Hàm số nghịch biến trên hai khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên hai khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
D. Hàm số đồng biến trên
.
Câu 46: Cho hàm số
( )
2021
2
() 1
fx x x= −+
. Tính giá trị của biểu thức
( )
1
1
2
Sf f

= +


.
A.
1
2
S =
. B.
2021S =
. C.
1S =
. D.
2019S =
.
Câu 47: Đạo hàm của hàm số
( )
7
2
37y xx=−+ +
A.
( )
6
2
'7 3 7y xx=−+ +
. B.
( )
( )
6
2
'72 3 3 7y x xx=+ −+ +
.
C.
( )
( )
6
2
' 23 37y x xx=+ −+ +
. D.
( )
( )
5
2
'72 3 3 7y x xx=+ −+ +
.
Câu 48: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
2; 6
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
O
x
y
4
3
2
1
2
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
2; 6 .
Giá trị của
Mm
bằng
A.
8
. B.
8
. C.
9
. D.
9
.
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn
2
2
75
lim 4.
2 81
x
mx x
xx
−∞
−+
=
+−
A.
2
m
=
. B.
3m =
. C.
8m =
. D.
4m =
.
Câu 50: Cho hàm số
32
1y ax bx cx= + ++
có bảng biến thiên như sau:
x
12
- x 0 +x∞∞
y'
f
1
()
yx
+∞
2
()yx
−∞
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
0; 0; 0
abc><>
. B.
0; 0; 0
abc>><
. C.
0; 0; 0
abc><<
. D.
0; 0; 0abc
>>>
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
+ 0 - 0 +
mamon made cautron dapan
TO12 101 1
A
TO12 101
2 B
TO12 101 3 D
TO12 101 4
D
TO12 101
5 C
TO12 101 6
A
TO12 101 7
B
TO12 101
8 B
TO12 101 9 A
TO12 101 10
D
TO12 101
11 B
TO12 101 12 B
TO12 101 13
A
TO12
101 14 A
TO12 101 15 C
TO12 101 16
D
TO12 101 17 C
TO12 101 18 C
TO12 101 19 B
TO12 101 20 C
TO12 101 21 B
TO12 101 22 D
TO12 101 23 D
TO12 101 24 D
TO12 101 25 A
TO12 101 26 C
TO12 101 27 A
TO12 101 28 C
TO12 101 29 C
TO12 101 30 D
TO12 101 31 D
TO12 101 32 B
TO12 101 33 A
TO12 101 34 A
TO12 101 35 B
TO12 101 36 D
TO12 101 37 B
TO12 101 38 A
TO12 101 39 C
TO12 101 40 A
TO12 101 41 D
TO12 101 42 C
TO12 101 43 A
TO12 101 44 B
TO12 101 45 C
TO12 101 46 C
TO12 101 47 B
TO12 101 48
D
TO12 101
49 C
TO12 101 50 D
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang) Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị y = f ′(x) như hình vẽ. Xét hàm số
g (x) = f (x) 1 3 3 2 3
x x + x + 2018. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 4 2
A. min g (x) = g (− ) 1 .
B. min g (x) = g ( 3 − ) . [ 3 − ; ] 1 [ 3 − ; ] 1 g 3 − + g 1
C. min g (x) ( ) ( ) = .
D. min g (x) = g ( ) 1 . [ 3 − ; ] 1 2 [ 3 − ; ] 1 2
Câu 2: Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đó 4 3 a bằng 8 3 A. 3 a . B. 6 a . C. 8 a . D. 3 2 a .
Câu 3: Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh ? A. 25 . B. 20 . C. 10. D. 15. x − 2
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2021; − ]
2021 để hàm số y = đồng biến x m
trên từng khoảng xác định? A. 2020 . B. 2022 . C. 2021. D. 2023.
Câu 5: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB a , BC a 2 , AA  a . Góc giữa đường
thẳng AC và mặt phẳng ABCDbằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 6: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy ABC là tam giác vuông tại A ; BC = 2a ; 
ABC = 30°. Biết cạnh
bên của lăng trụ bằng 2a 3 . Thể tích khối lăng trụ là: 3 A. 3 3a . B. a . C. 3 2a 3 . D. 3 6a . 3
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
Trang 1/7 - Mã đề thi 101 A. 2x − 3 y + − + − + = . B. x 2 y = . C. x 3 y = . D. x 1 y = . x + 2 2 − x + 4 2x − 4 x + 2
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 4
y = mx + (m − ) 2
1 x +1− 2m có một điểm cực trị A. m∈( ;0 −∞ ]. B. m∈( ; −∞ 0]∪[1;+∞) .
C. m∈[1;+∞) . D. m∈[0; ] 1 .
Câu 9: Cho hình chóp có tất cả 20 cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó. A. 11. B. 12. C. 20 . D. 10. 2
Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mx − 4 m thuộc [ 10
− ;10]để đồ thị hàm số y = có ba x −1 đường tiệm cận? A. 10. B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 11: Số cực trị của hàm số 4 2
y = x + 2x − 3 là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 13: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y = x − 2x + x + 5 là A. 5. B. 6. C. 9. D. 7.
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) . Đồ thị hàm số y = f ′(x) như hình vẽ sau:
Trang 2/7 - Mã đề thi 101
Hàm số g (x) = f ( 4 − 2x ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  1 3 ;       . B. (− ; ∞ 2 − ) . C. 3 5  ; . D. 5  ;7 . 2 2       2 2   2  −
Câu 15: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 4x 1 y = . x − 3 A. y = 3. B. x = 3. C. y = 4 . D. x = 4 . ( 2 3x + ) 1 (x + 2)
Câu 16: Tính I = lim . 3 x 1 → 3x + 4x −1
A. I = −∞ . B. 6 I = . C. I = +∞ . D. 3 I = . 2 3
Câu 17: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5bạn nam, 4 bạn nữ vào một ghế dài sao cho các bạn nữ ngồi cạnh nhau ? A. 17820. B. 2088 . C. 17280. D. 2880 .
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình 2 f (x) −1= 0có A. 3nghiệm. B. 6 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 1nghiệm.
Câu 19: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn? A. 60000 . B. 64800 . C. 36000. D. 72000 .
Câu 20: Cho hình chóp đều S.ABCD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABCD là tâm của đáy.
B. Các mặt bên là tam giác cân.
C. Tất cả các cạnh đều bằng nhau
D. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau.
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 5. B. 4 . C. 3. D. 6 . 1 2 2021 Câu 22: Tích ( )  1  1   1 2021 ! 1  1  ...1  + + + 
được viết dưới dạng b
a , khi đó (a, b) là cặp nào trong 1 2 2021       các cặp sau ? A. (2020; ) 2021 . B. (2021; 2020). C. (2021; 2022). D. (2022; ) 2021 .
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 23: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x − 3x + 5 trên đoạn [0;2] . A. max y = 5. B. max y = 3. C. max y = 0. D. max y = 7. [0;2] [0;2] [0;2] [0;2]
Câu 24: Cho hình đa diện đều loại {4; }
3 có cạnh bằng a . Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 S = 4a . B. 2 S =10a . C. 2 S = 8a . D. 2 S = 6a .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AD = 2a . Cạnh bên SA = 2a và vuông góc
với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SD . A. a 2 . B. a . C. 2a . D. 2a . 5
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 A. x −1 y − = . B. 2
y = x x +1 . C. x 1 y = .
D. y = x + 2018. 2 2x +1 2x +1
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = cos x − cos x + 4 bằng A. 4 . B. 1 . C. 17 . D. 5. 2 4
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi K là trung điểm của SC . Mặt phẳng qua
AK cắt các cạnh SB , SD lần lượt tại M N . Gọi V1, V theo thứ tự là thể tích khối chóp S.AMKN và khối
chóp S.ABCD . Giá trị nhỏ nhất của tỉ số V1 bằng V A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 3 . 3 2 3 8
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) . Đồ thị hàm số y = f ′(x) như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (0;2) .
B. Hàm số y = f (x) có hai cực trị.
C. Hàm số y = f (x) chỉ có một cực trị.
D. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x = 2 .
Câu 30: Cho đồ thị hàm bậc ba y = f (x) như hình vẽ.
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
( 2x +4x+3) 2x + x
Hỏi đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng. 2
x f (x) − 2 f (x)   A. 6. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 31: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có BB′ = a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 A. a a a 3 V = a . B. V = . C. V = . D. V = . 3 6 2
Câu 32: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên  là f ′(x) = (x − )
1 (x + 3) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m thuộc đoạn [ 10
− ;20]để hàm số y = f ( 2
x + 3x m) đồng biến trên khoảng (0;2) ? A. 16. B. 18. C. 20 . D. 17 .
Câu 33: Đồ thị của hàm số 3 2
y = −x + 3x + 5 có hai điểm cực trị A B . Tính diện tích S của tam giác
OAB với O là gốc tọa độ. 10 A. S = 5. B. S = 9 . C. S = . D. S =10 . 3
Câu 34: Mệnh đề nào dưới đây sai? A. ( 2021 2022 − )2022 > ( − )2021 3 1 3 1 .
B. ( 2 − )1 > ( 2 − )1 . 2021 2020     C. 2 2 1−  < 1− . D. 2 1+ 3 2 > 2 . 2 2         
Câu 35: Khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 16s 3 a . B. 4 3 a . C. 3 16a . D. 3 4a . 3 3
Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên m thỏa mãn điều kiện hàm số y = 2 3 x + 9 2 mx +12 2
m x + m − 2 đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = a 3 , AB = AC = 2a , BC = 3a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 3 3 3 A. 5a . B. 5a . C. 5a . D. 35a . 6 4 2 2
Câu 38: Cho hàm số y = f (x)có đồ thị hàm số y = f '(x) như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng về
hàm số y = f (x)? y
y=f'x -1 1 x O 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;+∞) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2) .
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 39: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2
f (′x) = (x +1) ( 2
x − 4x).Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham
số m để hàm số g x = f ( 2 ( )
2x −12x + m)có đúng 5 điểm cực trị ? A. 19. B. 18. C. 17. D. 16.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a , hình chiếu của S lên mặt đáy trùng với
trung điểm H của BO . Gọi M N lần lượt là hình chiếu vuông góc của H trên các cạnh AB AD . Biết
khoảng cách giữa hai đường thẳng MN SC bằng 65a , tính thể tích khối chóp S.ABCD . 40 3 3 3 3 A. 10a . B. 5 10a . C. 5 10a . D. 10a . 60 60 120 120
Câu 41: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [0;4] có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 . y 3 O 1 2 4 x 2 −
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3.
Câu 42: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ?
A. y  sin x .
B. y  1 x . C. 3 y 1 x . D. 1 y  . x
Câu 43: Tính giá trị của biểu thức P = ( − )2021 ( + )2022 2 2 3 2 2 3 . A. 2 − 2 − 3. B. 2 2 − 3 . C. ( − )2021 2 2 3 . D. ( + )2022 2 2 3 . Câu 44: Hàm số 2
y = 8 + 2x x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;4) . B. ( 2; − ) 1 . C. (1;+ ∞). D. ( ) ;1 −∞ . Câu 45: Cho hàm số 2x +1 y = . Mệnh đề đúng là x +1
A. Hàm số đồng biến trên hai khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1;
− +∞) , nghịch biến trên ( 1; − ) 1 .
B. Hàm số nghịch biến trên hai khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1; − +∞) .
C. Hàm số đồng biến trên hai khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1; − +∞) .
D. Hàm số đồng biến trên  .
Câu 46: Cho hàm số f x = (x x + )2021 2 ( ) 1
. Tính giá trị của biểu thức S = f ( ) 1 1 + f   ′ . 2    A. 1 S = . B. S = 2021. C. S =1. D. S = 2019 . 2
Câu 47: Đạo hàm của hàm số y = (−x + x + )7 2 3 7 là
A. y = (−x + x + )6 2 ' 7 3 7 .
B. y = (− x + )(−x + x + )6 2 ' 7 2 3 3 7 .
C. y = (− x + )(−x + x + )6 2 ' 2 3 3 7 .
D. y = (− x + )(−x + x + )5 2 ' 7 2 3 3 7 .
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 6]và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Trang 6/7 - Mã đề thi 101
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 2;
− 6].Giá trị của M m bằng A. 8 . B. 8 − . C. 9 − . D. 9 . 2
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn m x − 7x + 5 lim = 4 − . 2
x→−∞ 2x + 8x −1 A. m = 2 . B. m = 3 − . C. m = 8 − . D. m = 4 − . Câu 50: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx +1có bảng biến thiên như sau: x -∞ x x 0 +∞ 1 2 y' + 0 - 0 + y(x ) 1 +∞ f −∞ y(x ) 2
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a > 0;b < 0;c > 0.
B. a > 0;b > 0;c < 0.
C. a > 0;b < 0;c < 0 .
D. a > 0;b > 0;c > 0.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 7/7 - Mã đề thi 101 mamon made cautron dapan TO12 101 1 A TO12 101 2 B TO12 101 3 D TO12 101 4 D TO12 101 5 C TO12 101 6 A TO12 101 7 B TO12 101 8 B TO12 101 9 A TO12 101 10 D TO12 101 11 B TO12 101 12 B TO12 101 13 A TO12 101 14 A TO12 101 15 C TO12 101 16 D TO12 101 17 C TO12 101 18 C TO12 101 19 B TO12 101 20 C TO12 101 21 B TO12 101 22 D TO12 101 23 D TO12 101 24 D TO12 101 25 A TO12 101 26 C TO12 101 27 A TO12 101 28 C TO12 101 29 C TO12 101 30 D TO12 101 31 D TO12 101 32 B TO12 101 33 A TO12 101 34 A TO12 101 35 B TO12 101 36 D TO12 101 37 B TO12 101 38 A TO12 101 39 C TO12 101 40 A TO12 101 41 D TO12 101 42 C TO12 101 43 A TO12 101 44 B TO12 101 45 C TO12 101 46 C TO12 101 47 B TO12 101 48 D TO12 101 49 C TO12 101 50 D
Document Outline

  • KSCLL120212022_TO12_101
  • KSCLL120212022_TO12_dapancacmade
    • Table1