TOP 10 đề thi thử THPT QG 2020 Toán -Tập 4 (có đáp án và lời giải chi tiết)

TOP 10 đề thi thử THPT QG 2020 Toán -Tập 4 có đáp án và lời giải chi tiết. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 175 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
ĐỀ 31
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Đồ th hàm s nào sau đây có đường tim cn?
A.
42
31y x x= + +
. B.
1
2
x
y
x
=
+
. C.
32
23y x x= +
. D.
1yx=−
.
Câu 2. Đim cực đại ca hàm s
32
33y x x=
A.
. B.
2x =
. C.
3x =−
. D.
7x =−
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên
\1
bng biến thiên như hình vẽ dưới
đây:
Hãy chn khẳng định đúng:
A. Hàm s
3
cc tr.
B. Hàm s đạt cực đại ti
1x =−
, cc tiu ti
0x =
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
1x =
, cc tiu ti
0x =
.
D. Hàm s đạt giá tr ln nht bng
1
giá tr nh nht bng
1
.
Câu 4. Hàm s nào sau đây đạo hàm
( )
1
3 ln4
y
x
=
.
A.
( )
4
log 3yx=−
. B.
3
4
x
y
=
. C.
( )
1
3
ln4
yx=−
. D.
( )
ln 3 .ln4yx=−
Câu 5. Giá tr
2d
b
a
xx
được tính là :
A.
22
ba
. B.
22
ba+
. C.
ba
. D.
ba+
.
Câu 6. Cho
z a bi=+
. Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. Phn thc là
a
và phn o
bi
. B. Đim biu din
z
( )
;M a b
.
C.
2 2 2
2z a b abi= + +
. D.
22
z a b=+
.
Câu 7. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
. Ly
M
,
N
,
P
lần lượt thuc cnh
SA
,
SB
,
SC
tha n
2SA SM=
,
3SB SN=
,
2SC SP=
. Biết thch
.S ABC
3
2
a
. Thch khi chóp
.S MNP
A.
3
4
a
. B.
3
2
7
a
. C.
3
24
a
. D.
3
16
a
.
Câu 8. Đưng thẳng nào sau đây vuông góc với
( )
1 2 3
d:
1 2 3
x y z
==
.
A.
1 2 1
1 2 1
x y z+ +
==
. B.
1 1 1
211
x y z+ + +
==
. C.
11
1 2 1
x y z−+
==
. D.
1
2 1 1
x y z+
==
−−
.
Câu 9. Mt phẳng nào sau đây cắt mt cu
( )
2 2 2
S : 2 2 4 3 0x y z x y z+ + =
theo thiết din là mt
đường tròn?
A.
0z y z + =
. B.
2 2 6 0x y z+ + + =
. C.
2 3 3 0x y z+ + + =
. D. C
3
đều sai.
Câu 10. Din tích xung quanh ca hình trchiu cao
,h
đường kính đáy
R
bng
x
y
y
−
+
1
0
1
0
+
+
−
1
1
+
+
−
Trang 2
A.
2
hR
. B.
2 Rh
. C.
Rh
. D.
4
Rh
.
Câu 11. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là cp s cng?
A.
1 1 1 1
; ; ; ;...
2 2 2 2
. B.
0;3;6;9;...
C.
11
1; ;0; ;...
22
D.
4;3;2;1;...
Câu 12. Lp bn An
45
hc sinh, cô giáo chn ngu nhiên mt bn làm lớp trưởng. Tính xác suất để
bn An là lớp trưng.
A.
1
2
. B.
1
45
. C.
2
15
. D.
3
5
.
Câu 13. Hàm s
4 3 2
1 1 1
12
4 3 2
y x x x x= +
đồng biến trên khong nào ?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1; +
.
Câu 14. Tp tt c các giá tr
m
để đ th hàm s
32
33y x mx x= +
hai điểm cc tr
A.
( )
1;3
. B.
( ) ( )
; 3 3; +
. C.
( ) ( )
1;2 4; +
. D. Đáp án khác.
Câu 15. Các đường tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
3
1
3
x
yx
x
= +
+
A.
3; 1xy= =
. B.
1
3;
2
xy= =
. C.
1
3;
2
xy= =
. D.
1
3;
2
xy= =
.
Câu 16. Ngân hàng đề thi gm
20
câu hi. Mỗi đề gm
4
câu được chn ngu nhiên t
20
câu hi
trên. Thí sinh
A
đã học thuc
10
câu trong ngân hàng đề thi. Tính xác suất để thí sinh
A
rút ngu nhiên
được
1
đề thi ít nht
2
câu đã thuộc
A.
229
323
. B.
227
323
. C.
29
33
. D.
223
322
.
Câu 17. Biết
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
4.cos .sin .cos
22
xx
f x x=
,
( )
01F =
. Khi đó,
3
F



bng
A.
19
12
. B.
13
8
. C.
15
8
. D.
29
16
.
Câu 18. Hàm s
tan 2
3
yx

=−


chu kì tun hoàn là
A.
2T
=
. B.
4
T
=
. C.
2
T
=
. D.
T
=
.
Câu 19. Cho s phc
23zi=+
. Mô đun số phc
( )( )
3 2 1w z z i= +
là.
A.
3 15
. B.
7 13
. C.
67
. D.
123
.
Câu 20. Qu ch điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
2z i z i+ =
là.
A.
10xy + =
. B.
2 2 0xy + =
.
C.
( ) ( )
22
1 2 4xy + =
. D.
( ) ( )
22
1 2 4xy+ + + =
.
Câu 21. Mt hình thang vuông
ABCD
đường cao
AD
=
, đáy nhỏ
AB
=
, đáy lớn
2CD
=
. Cho
hình thang đó quay quanh
CD
, ta được vt tròn xoaythch bng
A.
4
4
3
. B.
4
7
3
. C.
4
10
3
. D.
4
13
3
.
Câu 22. Tp nghim ca bất phương trình
( )
11
22
log 1 log 3x −
A.
( )
4;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;4
. D.
( )
1; +
.
Trang 3
Câu 23. Cho hàm s
( )
3x 2
1
yC
x
+
=
. Ly
M
điểm tùy ý trên
( )
C
. Tích khong cách t điểm
M
đến
hai đường tim cn là
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D. Không xác định
Câu 24. Cho hàm s
( ) ( )
32
5x 4 ;
m
y x m x m C= + +
.Giá tr ca
m
để
( )
m
C
tn ti ít nht mt tiếp
điểm mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với đường thng
1
3
2
yx=+
A.
7
3
m
. B.
5
6
m
. C.
3m
. D.
2m
.
Câu 25. Cho phương trình
( )
2
4 2 1 .2 4 0
xx
mm + + =
. Tìm s giá tr nguyên ca
m
để phương trình
có hai nghim trái du
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 26. Cho hình phng được gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
log , 0, 4y x y x= = =
. Đường thng
2x =
chia hình phẳng đó thành hai hình có diện tích là
12
SS
. T l th ch
1
2
2S
S
A.
2
. B.
7
4
. C.
3
. D. 5.
Câu 27. Cho hàm s
( ) ( )
2
1
d
1
x
t
f x x
tt
=
+
. Tp giá tr ca hàm s
A.
( )
1;+
. B.
( )
0;+
. C.
( )
ln2;1
. D.
( )
0;ln2
.
Câu 28. Th ch hình hp ch nhật đạt giá tr ln nht bng bao nhiêu nếu biết din tích toàn phn ca
hình hộp đã cho là
S
?
A.
3
8
S
. B.
3
27
S
. C.
3
125
S
. D.
3
216
S
.
Câu 29. Cho lục giác đều cnh bng
a
. Quay lục giác quanh đường trung trc ca mt cạnh ta được
khi tròn xoay th tích bng
A.
3
73
12
a
V
=
. B.
3
73
6
a
V
=
. C.
3
53
12
a
V
=
. D.
3
33
4
a
V
=
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
.
,MN
là hai điểm trên
,.AB CD
Mt phng
( )
qua
// .MN SA
Điu
kin ca
MN
để thiết din ca hình chóp vi
( )
là hình thang là
A.
//MN AD
. B.
//MN BC
.
C.
,MN
là trung điểm
,AB CD
. D.
MN
qua trung điểm
AC
.
Câu 31. Cho
1 2 3
2 , 3 2 , 7 3z i z i z i= + = - = +
. Gi s phc
z
đun nhỏ nht tha mãn
1 2 3
z z z z- = -
0
z
. nh
0
z
A.
21 5+
. B.
75+
. C.
37 5
. D.
41 5
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
( ) ( ) ( )
1;0;0 , 2;0;3 , 0;0;1A B M
( )
0;3;1N
. Mt
phng
( )
P
đi qua các điểm
,MN
sao cho khong cách t điểm
B
đến
( )
P
gp hai ln khong cách t
điểm
A
đến
( )
P
. Có bao nhiêu mt phng
( )
P
thỏa mãn đề bài?
A. Có hai mt phng
( )
P
. B. Ch mt mt phng
( )
P
.
C. Không mt phng
( )
P
nào. D. Có vô s mt phng
( )
P
.
Câu 33. Có bao nhiêu s nguyên m để hàm s
4 3 2
8 3(2 1) 13= + +y x mx m x
cực đại mà không có
cc tiu?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Trang 4
Câu 34. Cho các số thực
a
,
b
khác
1
. Biết rằng bất kđường thẳng nào song song với trục
Ox
cắt
các đường
x
ya=
,
x
yb=
, trục tung lần ợt tại
M
,
N
A
thì
2AN AM=
(hình vẽ bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
ab=
. B.
2ba=
. C.
2
1ab =
. D.
1
2
ab =
.
Câu 35. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 2 3 2 5z i z i+ + =
. Gi
, Mm
lần lượt giá tr ln
nht và giá tr nh nht ca
z
. Tính giá tr
.Mm
.
A.
65
5
B.
65
C.
2 26
D.
4 65
5
Câu 36. Cho
00
( ) cos ( ) 1f x dx xf x dx

==

. Tính giá tr ln nht ca
1
2
0
()f x dx
A.
3
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
Câu 37. Tp xác định ca hàm s là?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. Cho mt phng
( )
: 2 1 0x y z
+ =
điểm
( ) ( )
0; 1;1 , 1;1; 2AB−−
. Biết
( ) ( )
;;M a b c
sao cho
MA MB+
đạt giá tr nh nht. Giá tr ca
2 2 2
abc++
bng:
A.
2
9
. B.
26
. C.
78
. D.
14
49
.
Câu 39. Cho t din
ABCD
đều cnh bng
22
. Gi
G
trng tâm ca t din
ABCD
M
là
trung điểm
AB
. Khong cách gia hai đường thng
BG
CM
bng:
A.
2
14
. B.
2
5
. C.
3
25
. D.
2
10
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABC
( )
,SA ABC
ABC
vuông cân ti A,
.SA BC a==
Tính theo a th
ch V ca khi chóp
.S ABC
A.
3
.
12
a
V =
B.
3
.
4
a
V =
C.
3
2.Va=
D.
3
.
2
a
V =
Câu 41. Cho (S) là mt cu tâm I(2; 1; -1) và tiếp xúc vi mt phng (P) có phương trình: 2x 2y z + 3
= 0. Khi đó, bán kính ca (S) là:
A.
1
3
B.
4
3
C.
3
D.
2
Câu 42. Cho cp s nhân
1
3u =
,
2
3
q =
. Chn kết qu đúng:
tan2yx=
\,
4
D k k

= +


\,
42
D k k


= +


\,
2
D k k

=


\,
2
D k k

= +


Trang 5
A. Bn s hng tiếp theo ca cp s là:
4 8 16
2; ; ; .
3 3 3
B.
1
2
3. .
3
n
n
u

=


C.
2
9. 9.
3
n
n
S

=−


D.
( )
n
u
là mt dãy s tăng.
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây có thể sai?
A. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song.
B. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng thì song song.
C. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng th ba thì song song.
D. Một đường thng mt mt phng (không chứa đường thng đã cho) cùng vuông góc với một đường
thng thì song song nhau.
Câu 44. Mt t hc sinh có
5
nam và
5
n xếp thành mt hàng dc thì s các cách xếp khác nhau là:
A.
25
. B.
10
. C.
10!
. D.
40
.
Câu 45. Cho mệnh đề ‘’
2
, 2 0xx +
’’. Ph định ca mệnh đề trên là:
A.
2
, 2 0xx +
. B.
2
, 2 0xx +
. C.
2
, 2 0xx +
. D.
2
, 2 0xx +
.
Câu 46. bao nhiêu tp X tha mãn
{1;2} {1;2;3;4;5}X
A.
8.
B.
10.
C.
9.
D.
11.
Câu 47. Phương trình
2
ax 0bx c+ + =
nghim duy nht khi và ch khi:
A.
0a =
. B.
0
0
a
=
hoc
0
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
.
C.
0abc= = =
. D.
0
0
a
=
.
Câu 48. Cho phương trình
( )
22
m 3m 2 x m 4m 5 0 + + + + =
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
x Î ¡
.
A.
2m =−
. B.
5m =−
. C.
1m =
. D. Không tn ti.
Câu 49. Phương trình
21
3
1
mx
x
=
+
có nghim duy nht khi:
A.
3
.
2
m
B.
0.m
C.
0m
3
.
2
m
D.
1
2
m −
3
.
2
m
Câu 50. Cho hai hàm s
( )
y f x=
liên tc trên hàm s
( )
( )
23
y g x x f x==
đồ th trên đoạn
1;3
như hình vẽ. Biết min hình phẳng được tô sc có din tích
6S =
. Tính tích phân
( )
27
1
I f x dx=
.
A.
2I =
. B.
12I =
. C.
24I =
. D.
18I =
.
Trang 6
ĐÁP ÁN
1 B
2 A
3 B
4 A
5 A
6 B
7 C
8 A
9 A
10 B
11 A
12 B
13 D
14 B
15 B
16 A
17 A
18 C
19B
20A
21 A
22 C
23 B
24 A
25 D
26 A
27 D
28 D
29A
30 B
31 D
32 D
33 B
34 C
35 D
36 C
37 B
38 D
39 A
40 A
41 A
42 B
43 C
44 C
45 B
46 A
47 B
48 D
49 D
50 D
GII CHI TIT
Câu 1. Đ th hàm s nào sau đây có đường tim cn?
A.
42
31y x x= + +
. B.
1
2
x
y
x
=
+
. C.
32
23y x x= +
. D.
1yx=−
.
Câu 2. Đim cực đại ca hàm s
32
33y x x=
A.
. B.
2x =
. C.
3x =−
. D.
7x =−
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên
\1
bng biến thiên như hình vẽ
dưới đây:
Hãy chn khẳng định đúng:
A. Hàm s
3
cc tr.
B. Hàm s đạt cực đại ti
1x =−
, cc tiu ti
0x =
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
1x =
, cc tiu ti
0x =
.
D. Hàm s đạt giá tr ln nht bng
1
giá tr nh nht bng
1
.
Câu 4. Hàm s nào sau đây đạo hàm
( )
1
3 ln4
y
x
=
.
A.
( )
4
log 3yx=−
. B.
3
4
x
y
=
. C.
( )
1
3
ln4
yx=−
. D. Đáp án khác
Câu 5. Giá tr
2d
b
a
xx
được tính là :
A.
22
ba
. B.
22
ba+
. C.
ba
. D.
ba+
.
Câu 6. Cho
z a bi=+
. Mnh đề nào sau đây đúng.
A. Phn thc là
a
và phn o
bi
. B. Đim biu din
z
( )
;M a b
.
C.
2 2 2
2z a b abi= + +
. D.
22
z a b=+
.
Câu 7. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
. Ly
M
,
N
,
P
lần lượt thuc cnh
SA
,
SB
,
SC
tha n
2SA SM=
,
3SB SN=
,
2SC SP=
. Biết thch
.S ABC
3
2
a
. Thch khi chóp
.S MNP
A.
3
4
a
. B.
3
2
7
a
. C.
3
24
a
. D.
3
16
a
.
Câu 8. Đưng thẳng nào sau đây vuông góc với
( )
1 2 3
d:
1 2 3
x y z
==
.
A.
1 2 1
1 2 1
x y z+ +
==
. B.
1 1 1
211
x y z+ + +
==
. C.
11
1 2 1
x y z−+
==
. D.
1
2 1 1
x y z+
==
−−
.
Câu 9. Mt phẳng nào sau đây cắt mt cu
( )
2 2 2
S : 2 2 4 3 0x y z x y z+ + =
theo thiết din là
một đường tròn?
x
y
y
−
+
1
0
1
0
+
+
−
1
1
+
+
−
Trang 7
A.
0z y z + =
. B.
2 2 6 0x y z+ + + =
. C.
2 3 3 0x y z+ + + =
. D. C
3
đều sai.
Câu 10. Din tích xung quanh ca hình trchiu cao
,h
đường kính đáy
R
bng
A.
2
hR
. B.
2 Rh
. C.
Rh
. D.
4
Rh
.
Câu 11. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là cp s cng?
A.
1 1 1 1
; ; ; ;...
2 2 2 2
. B.
0;3;6;9;...
C.
11
1; ;0; ;...
22
D.
4;3;2;1;...
Câu 12. Lp bn An
45
hc sinh, giáo chn ngu nhiên mt bn làm lớp trưởng. Xác suất để bn
An là lớp trưởng
A.
1
2
. B.
1
45
. C.
2
15
. D.
3
5
.
Câu 13. Hàm s
4 3 2
1 1 1
12
4 3 2
y x x x x= +
đồng biến trên khong nào ?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1; +
.
Câu 14. Giá tr
m
để đồ th hàm s
32
33y x mx x= +
có hai điểm cc tr
A.
( )
1;3
. B.
( ) ( )
; 3 3; +
. C.
( ) ( )
1;2 4; +
. D. Đáp án khác.
Câu 15. Các đường tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
3
1
3
x
yx
x
= +
+
A.
3; 1xy= =
. B.
1
3;
2
xy= =
. C.
1
3;
2
xy= =
. D.
1
3;
2
xy= =
.
Câu 16. Ngân hàng đề thi gm
20
câu hi. Mỗi đề gm
4
câu được chn ngu nhiên t
20
câu hi
trên. Thí sinh
A
đã học thuc
10
câu trong ngân hàng đề thi. Tính xác suất để thí sinh
A
rút ngu nhiên
được
1
đề thi ít nht
2
câu đã thuộc
A.
229
323
. B.
227
323
. C.
29
33
. D.
223
322
.
Câu 17. Biết
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
4.cos .sin .cos
22
xx
f x x=
,
( )
01F =
. Khi đó,
3
F



bng
A.
19
12
. B.
13
8
. C.
15
8
. D.
29
16
.
Câu 18. Hàm s
tan 2
3
yx

=−


chu kì tun hoàn là
A.
2T
=
. B.
4
T
=
. C.
2
T
=
. D.
T
=
.
Câu 19. Cho s phc
23zi=+
. đun số phc
( )( )
3 2 1w z z i= +
là.
A.
3 15
. B.
7 13
. C.
67
. D.
123
.
Câu 20. Qu ch điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
2z i z i+ =
là.
A.
10xy + =
. B.
2 2 0xy + =
. C.
( ) ( )
22
1 2 4xy + =
. D. Đáp án khác.
Câu 21. Mt hình thang vuông
ABCD
đường cao
AD
=
, đáy nhỏ
AB
=
, đáy lớn
2CD
=
. Cho
hình thang đó quay quanh
CD
, ta được vt tròn xoaythch bng
A.
4
4
3
. B.
4
7
3
. C.
4
10
3
. D.
4
13
3
.
Câu 22. Tp nghim ca bất phương trình
( )
11
22
log 1 log 3x −
A.
( )
4;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;4
. D.
( )
1; +
.
Trang 8
Câu 23. Cho hàm s
( )
3x 2
1
yC
x
+
=
. Ly
M
điểm tùy ý trên
( )
C
. Tích khong cách t điểm
M
đến
hai đường tim cn là:
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D. Không xác định
Li gii
Chn B
Đồ th
( )
C
có TCĐ là:
1
: 1 0x =
và TCN
2
: 3 0y =
.
M
là điểm tùy ý trên
( )
C
nên lấy điểm
( ) ( )
0; 2MC−
Gi
12
;dd
là khong cách t điểm
M
đến hai đường tim cn.
Ta có
( )
11
1 0 1
;1
11
x
d d M
−−
= = = =
( )
22
3 2 3
;5
11
y
d d M
= = = =
Khi đó, Tích khoảng cách t điểm
M
đến hai đường tim cn
12
.5dd=
.
Câu 24. Cho hàm s
( ) ( )
32
5x 4 ;
m
y x m x m C= + +
.Giá tr ca
m
để
( )
m
C
tn ti ít nht mt tiếp
điểm mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với đường thng
1
3
2
yx=+
là.
A.
7
3
m
. B.
5
6
m
. C.
3m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
'2
3 10x 4y x m= + +
Để
( )
m
C
tn ti ít nht mt tiếp điểm mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với đường thng
1
3
2
yx= +
( ) ( )
22
3 10x 4 2 3x 10x 6x m m g x + + = = + =
có ít nht mt nghim
Khi và ch khi đường thng
ym=
cắt đồ th
( )
2
3x 10x 6gx= +
ti ít nht một điểm.
7
3
m
Câu 25. Cho phương trình
( )
2
4 2 1 .2 4 0
xx
mm + + =
. Tìm s giá tr nguyên ca
m
để phương trình
có hai nghim trái du
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn D
Đặt
20
x
t =
. Khi đó, phương trình
( ) ( ) ( )
22
1 2 1 4 0g t t m t m = + + =
Để phương trình (1)hai nghiệm trái du khich khi
( )
0gt=
có hai nghim
( ) ( )
( )( )
( ) ( )
22
12
0 1 0 . 1 0 4 2 3 0 3; 2 1;2t t g g m m m m +
.
Do
.m Z m =
Vy,không giá tr nguyên ca
m
để phương trình (1)hai nghiệm trái du.
Câu 26. Cho hình phng được gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
log , 0, 4y x y x= = =
. Đường thng
2x =
chia hình phẳng đó thành hai hình có diện tích là
12
SS
. T l th ch
1
2
2S
S
A.
2
. B.
7
4
. C.
3
. D. 5.
Li gii
Chn A
Gi
S
là din tích hình phẳng được gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
log , 0, 4y x y x= = =
.
Trang 9
Khi đường thng
2x =
chia hình phẳng đó thành hai hình có diện tích là
12
SS
.
Gi
1
S
là din tích hình phẳng được gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
log ,x 2, 4; 0y x x y= = = =
.
2
S
là din tích hình phẳng được gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
log , 0, 1; 2y x y x x= = = =
.
Khi đó : T l th tích
4
2
2
1
2
2
2
1
log dx 2
2
2
log dx
x
S
S
x



==
.
Câu 27. Cho hàm s
( ) ( )
2
1
d
1
x
t
f x x
tt
=
+
. Tp giá tr ca hàm s là:
A.
( )
1;+
. B.
( )
0;+
. C.
( )
ln2;1
. D.
( )
0;ln2
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
( )
( )
2
1
1 1 1
d d 1 1
d ln ln 1
1
1
x x x
x
tt
f x t t t
tt
t t t t

= = = = +

+
++

1
1 2 2
ln ln ln ln ln
1 1 2 1 1
x
t x x x
t x x x
= = = =
+ + + +
(vì
1x
).
Xét hàm s
( )
2
1
x
gx
x
=
+
vi
1x
.
Ta có
( )
( )
2
2
0, 1
1
g x x
x
=
+
suy ra hàm s
( )
gx
đồng biến trên khong
( )
1;+
.
Bng biến thiên:
Suy ra
( )
1 2 ln1 ln ln2 0 ln ln2 0 ln2
1 1 1
x x x
fx
x x x
+ + +
.
Vy tp giá tr ca hàm s là:
( )
0;ln2
.
Câu 28. Th ch hình hp ch nhật đạt giá tr ln nht bng bao nhiêu nếu biết din tích toàn phn ca
hình hộp đã cho là
S
?
A.
3
8
S
. B.
3
27
S
. C.
3
125
S
. D.
3
216
S
.
Li gii
Chn D
Gi
,,abc
lần lượt là ba kích thưc ca hình hp ch nhật, điều kin
, , 0abc
.
Th tích hình hp ch nht là
V abc=
.
Ta có:
33
2 2 2 2 2 2
2 2 2 3 8 6= + + S ab ac bc a b c S a b c
3 3 3
2 2 2
216 216 216
S S S
a b c abc V
.
Trang 10
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
2
2 2 2
6
6
==
==
= = =

= + +
=
abc
ab bc ca
S
abc
S ab bc ca
Sa
.
Vy thch hình hp ch nhật đạt giá tr ln nht bng
3
216
S
khi
6
= = =
S
abc
.
Câu 29. Cho lục giác đều cnh bng
a
. Quay lục giác quanh đường trung trc ca mt cạnh ta được
khi tròn xoay th tích bng
A.
3
73
12
a
V
=
. B.
3
73
6
a
V
=
. C.
3
53
12
a
V
=
. D.
3
33
4
a
V
=
.
Li gii
Chn A
Khi tròn xoay to thành khi quay lục giác đều quanh đường trung trc ca mt cnh là khi hp bi 2
khi nón ct bng nhau có chiu cao
3
2
a
h =
; bán kính đáy lớn đáy bé lần t là
12
;
2
a
r a r==
.
Th tích khi tròn xoay cn m là:
( )
2
3
2 2 2
1 2 1 2
1 2 3 7 3
22
3 3 2 2 2 12



= = + + = + + =





knc
a a a a
V V h r r rr a a
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
.
,MN
là hai điểm trên
,.AB CD
Mt phng
( )
qua
// .MN SA
Điu
kin ca
MN
để thiết din ca hình chóp vi
( )
là hình thang là
A.
//MN AD
. B.
//MN BC
.
C.
,MN
là trung điểm
,AB CD
. D.
MN
qua trung điểm
AC
.
Câu 31. Cho
1 2 3
2 , 3 2 , 7 3z i z i z i= + = - = +
. Gi s phc
z
đun nhỏ nht tha mãn
1 2 3
z z z z- = -
0
z
. Tính
0
z
A.
21 5+
. B.
75+
. C.
37 5
. D.
41 5
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
( ) ( ) ( )
1;0;0 , 2;0;3 , 0;0;1A B M
( )
0;3;1N
. Mt
phng
( )
P
đi qua các điểm
,MN
sao cho khong cách t điểm
B
đến
( )
P
gp hai ln khong cách t
điểm
A
đến
( )
P
. Có bao nhiêu mt phng
( )
P
thỏa mãn đề bài?
A. Có hai mt phng
( )
P
. B. Ch mt mt phng
( )
P
.
C. Không mt phng
( )
P
nào. D. Có vô s mt phng
( )
P
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
3;0;3 , 0;3;0AB MN= =
.
h
r
1
=a
r
2
=
a
2
O
A
B
H
Trang 11
Vy
1
: 0 ,
xt
AB y t
zt
=−
=
=
;
0
:,
1
x
MN y t t
z
=
=
=
.
Xét h phương trình
( )
1
1
2
2
1
10
1
0 0;0;1
0
1
t
t
t AB MN M
t
t
−=
=
= =

=
=
.
( ) ( )
1;0;1 , 2;0; 2AM BM= =
nên
2BM AM=−
.
Khi đó
( )
( )
( )
( )
, 2d ,d B P A P=
vi mi mt phng
( )
P
qua
MN
.
Vy vô s mt phng
( )
P
tha mãn bài toán.
Câu 33. Có bao nhiêu s nguyên m để hàm s
4 3 2
8 3(2 1) 13= + +y x mx m x
cực đại mà không có
cc tiu?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
3 2 2
2
0
4 24 6(2 1) 2 [2 12 3(2 1)] 0
( ) 2 12 3(2 1) (*)
=
= + = + + + =
= + + +
x
y x mx m x x x mx m
f x x mx m
+) Nếu (*) vô nghim thì
'0=y
có nghim
10
00
=
= ⎯⎯ =
a
CD
xx
(tha mãn).
+) Nếu (*) có nghim kép
0=
o
xx
thì
=
o
xx
không là cc tr ca hàm s
0=
CD
x
, còn nếu (*)
nghim kép
0=x
thì thc cht
3
' 0 0= =yx
, khi đó
0=
CD
x
(tha mãn).
+) Nếu (*) có 2 nghim phân bit khác 0 thì s cc tr là 3 (có cực đại và cc tiu loi), nếu có 2 nghim
phân bit, có mt nghim bằng 0 thì để thỏa mãn bài toán điều kin cn là:
1
(0) 0
2
= = f m Z
(loi).
Vậy để tha mãn bài toán thì (*) hoc vô nghim, hoc có nghim kép
22
1 7 1 7
' 36 6(2 1) 0 6 2 1 0 0
66
−+
= + =
mZ
m m m m m m
Suy ra có 1 s nguyên
0=m
tha mãn.
Câu 34. Cho các số thực
a
,
b
khác
1
. Biết rằng bất kđường thẳng nào song song với trục
Ox
cắt
các đường
x
ya=
,
x
yb=
, trục tung lần ợt tại
M
,
N
A
thì
2AN AM=
(hình vẽ bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
ab=
. B.
2ba=
. C.
2
1ab =
. D.
1
2
ab =
.
Câu 35. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 2 3 2 5z i z i+ + =
. Gi
, Mm
lần lượt giá tr ln
nht và giá tr nh nht ca
z
. Tính giá tr
.Mm
.
A.
65
5
B.
65
C.
2 26
D.
4 65
5
Trang 12
Li gii
Chn D
Đặt
( , )z x yi x y= +
. Gi
( )
; M x y
,
( )
2; 1N
,
( )
2; 3P
lần lượt là điểm biu din ca s phc
z
,
12
2 , 2 3z i z i= + = +
.
2 2 3 2 5z i z i+ + =
25MN MP + =
, mt khác
22
4 2 2 5NP = + =
nên điểm
M
thuc
đoạn thng
NP
.
z
đạt giá tr nh nht
OM
ngn nht
1
MM
, vi
1
M
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên đoạn
NP
(quan sát hình hoc nhn xét góc
NOP
tù do
.0ON OP
nên
1
M
thuộc đoạn
NP
)
z
đạt giá tr ln nht
OM OP=
(quan sát hình hoc so sánh
à ON v OP
).
Phương trình
: 2 4 0NP x y + =
Vy
( )
4 4 65
. . , 13. .
5
5
M m OP d O NP= = =
Câu 36. Cho
00
( ) cos ( ) 1f x dx xf x dx

==

. Tính giá tr ln nht ca
1
2
0
()f x dx
A.
3
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
Li gii
Chn C
Thêm các s
22
, , 0a b a b +
00
00
cos ( ) cos ( )
( ) ( )
a a xf x dx a xf x dx
b b f x dx bf x dx


==
==


( ) ( ) ( )
2 2 2
22
2
0 0 0
cos ( ) cos ( )a b a x b f x dx a x b dx f x dx
+ = + +
( )
( )
22
2
2 2 2
00
2
cos ( cos 2 cos )
2
ab
a x b dx a x ab x b dx

+
+ = + + =

( )
( )
( )
( )
22
2
22
2
2 2 2 2
22
00
2
2
( ) ( ) , , , 0
2
2
ab
ab
a b f x dx f x dx a b a b
ab

+
+
+ +
+

( )
( )
2
2
2
22
0
2
( ) max
2
ab
f x dx
ab

+


+

Trang 13
( )
( )
2
2
2
22
21
2
13
.,
2
2
a
ab
a
b
P t P
b
ab
a
b


+

+

= = =
+

+


(Xét hàm s)
2
2
0
3
()f x dx




.
Câu 37. Tp xác định ca hàm s là?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. Cho mt phng
( )
: 2 1 0x y z
+ =
điểm
( ) ( )
0; 1;1 , 1;1; 2AB−−
. Biết
( ) ( )
;;M a b c
sao cho
MA MB+
đạt giá tr nh nht. Giá tr ca
2 2 2
abc++
bng:
A.
2
9
. B.
26
. C.
78
. D.
14
49
.
Li gii
Chn D.
Xét
( )
, 1, 2xf x y yzz = +
Vi
( ) ( )
0; 1;1 , 1;1; 2−−AB
( ) ( ) ( )
0, 1,1 . 1,1, 2 2. 5 = ff
10 0=
Suy ra A, B nm khác phía so vi
( )
.
Khi đó
14+ =MA MB AB
( )
min
14 + =MA MB
.
Du
""=
xy ra khi
( )
AB M
=
: 1 2
13
=
= +
=−
xt
AB y t
zt
( )
; 1 2 ;1 3 + M t t t
( )
( ) ( )
1 2 2 1 3 1 0
⎯⎯ + + =
M
t t t
2
7
=t
2 3 1
;;
7 7 7

−


M
2 2 2
14
49
+ + =abc
Câu 39. Cho t din
ABCD
đều cnh bng
22
. Gi
G
trng tâm ca t din
ABCD
M
là
trung điểm
AB
. Khong cách gia hai đường thng
BG
CM
bng:
A.
2
14
. B.
2
5
. C.
3
25
. D.
2
10
.
Li gii.
Chn A.
tan2yx=
\,
4
D k k

= +


\,
42
D k k


= +


\,
2
D k k

=


\,
2
D k k

= +


Trang 14
Gi
N
,
P
lần lượt là trung điểm ca
CD
CN
,
H
là trng tâm tam giác
BCD
. Do
G
là trng tâm
ca t diện đều
ABCD
nên
G
là trung điểm ca
MN
( )
GH BCD
T
H
k đường thng song song vi
CD
ct
BP
ti
I
BN IH⊥
( Do
BN CD
)
Do
G
,
P
lần lượt là trung điểm ca
MN
,
NC
nên
GP MC
( )
MC BGC
( )
( )
( )
( )
( )
,
,,
(1)
MC BG
MC BGP C BGP
d d d = =
Do
P
là trung điểm ca
CN
,
H
là trng tâm tam giác
BCD
nên
( )
( )
( )
( )
,
,
1
C BGP
N BGP
d
CP
d NP
==
( )
( )
( )
( )
,
,
3
2
N BGP
H BGP
d
BN
d HB
==
( )
( )
( )
( )
,,
3
(2)
2
C BGP H BGP
dd=
Li có:
GH BN
,
GH IH
,
IH BN
Nên
( )
( )
2 2 2 2
,
1 1 1 1
H BGP
d BH IH HG
= + +
2 1 2
3 6 3
IH PN CD= = =
,
16
33
HN BN==
26
2
3
BH HN==
3
2 2. 6
2
MC ==
,
22
2MN MC NC= =
1GN=
22
3
3
GH NG HN = =
( )
( )
2
,
1 9 9 9 63
24 2 3 8
H BGP
d
= + + =
( )
( )
,
22
37
H BGP
d=
, kết hp với (1) và (2) ta được
( )
,
2
14
CM BG
d =
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABC
( )
,SA ABC
ABC
vuông cân ti A,
.SA BC a==
Tính theo a th
ch V ca khi chóp
.S ABC
A.
3
.
12
a
V =
B.
3
.
4
a
V =
C.
3
2.Va=
D.
3
.
2
a
V =
Câu 41. Cho (S) là mt cu tâm I(2; 1; -1) và tiếp xúc vi mt phng (P) có phương trình: 2x 2y z + 3
= 0. Khi đó, bán kính ca (S) là:
A.
1
3
B.
4
3
C.
3
D.
2
G
B
D
C
A
N
H
M
P
I
Trang 15
Câu 42. Cho cp s nhân
1
3u =
,
2
3
q =
. Chn kết qu đúng:
A. Bn s hng tiếp theo ca cp s là:
4 8 16
2; ; ; .
3 3 3
B.
1
2
3. .
3
n
n
u

=


C.
2
9. 9.
3
n
n
S

=−


D.
( )
n
u
là mt dãy s tăng.
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây có thể sai?
A. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song.
B. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng thì song song.
C. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng th ba thì song song.
D. Một đường thng mt mt phng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường
thng thì song song nhau.
Câu 44. Mt t hc sinh có
5
nam và
5
n xếp thành mt hàng dc thì s các cách xếp khác nhau là:
A.
25
. B.
10
. C.
10!
. D.
40
.
Câu 45. Cho mệnh đề ‘’
2
, 2 0xx +
’’. Ph định ca mệnh đề trên là:
A.
2
, 2 0xx +
. B.
2
, 2 0xx +
. C.
2
, 2 0xx +
. D.
2
, 2 0xx +
.
Câu 46. bao nhiêu tp X tha mãn
{1;2} {1;2;3;4;5}X
A.
8.
B.
10.
C.
9.
D.
11.
Câu 47. Phương trình
2
ax 0bx c+ + =
có nghim duy nht khi và ch khi:
A.
0a =
. B.
0
0
a
=
hoc
0
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
.
C.
0abc= = =
. D.
0
0
a
=
.
Câu 48. Cho phương trình
( )
22
m 3m 2 x m 4m 5 0 + + + + =
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
x Î ¡
.
A.
2m =−
. B.
5m =−
. C.
1m =
. D. Không tn ti.
Câu 49. Phương trình
21
3
1
mx
x
=
+
có nghim duy nht khi:
A.
3
.
2
m
B.
0.m
C.
0m
3
.
2
m
D.
1
2
m −
3
.
2
m
Câu 50. Cho hai hàm s
( )
y f x=
liên tc trên hàm s
( )
( )
23
y g x x f x==
đồ th trên đoạn
1;3
như hình vẽ. Biết min hình phẳng được tô sc có din tích
6S =
. Tính tích phân
( )
27
1
I f x dx=
.
A.
2I =
. B.
12I =
. C.
24I =
. D.
18I =
.
Trang 16
Li gii
Chn D.
Ta có:
( )
3
23
1
66S S x f x dx= = =
.
Đặt
3 2 2
1
3
3
t x dt x dx x dx dt= = =
.
Đổi cn:
3 27xt= =
;
11xt= =
.
( )
( )
3 27
23
11
1
3
x f x dx f t dt=

.
( )
( )
27 3
23
11
3. 3.6 18f x dx x f x dx = = =

ĐỀ 32
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Cho hình chóp S.ABC SA, SB, SC đôi một vuông góc vi nhau và
23SA =
,
2SB =
,
3SC =
. Tính thch khi cp S.ABC.
A.
43V =
. B.
23V =
. C.
63V =
. D.
12 3V =
.
Câu 2. Khng định nào sau đây đúng?
A.
( )
!
!!
k
n
k
C
n n k
=
. B.
( )
!
!
k
n
k
C
nk
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
C
nk
=
. D.
( )
!
!!
k
n
n
C
k n k
=
.
Câu 3. Ngunm ca hàm s
( )
3cos 3
x
f x x=−
:
A.
( )
3
3sin
ln3
x
f x dx x C= +
. B.
( )
3
3sin
ln3
x
f x dx x C= + +
.
C.
( )
3
3sin
ln3
x
f x dx x C= + +
. D.
( )
3
3sin
ln3
x
f x dx x C= +
.
Câu 4. Ngunm ca hàm s
( )
cos3f x x=
:
Trang 17
A.
3sin3xC−+
. B.
1
sin3
3
xC−+
C.
sin3xC−+
. D.
1
sin3
3
xC+
.
Câu 5. Cho vectơ
( )
1;3;4u =
, tìm vec cùng phương vi vec
u
A.
( )
2; 6; 8 .b =
B.
( )
2; 6;8 .c =
C.
( )
2;6;8 .d =−
D.
( )
2; 6; 8 .a =
Câu 6. Khi mưi hai mặt đều có bao nhiêu đỉnh?
A. 12. B. 16. C. 20. D. 36.
Câu 7. Mt khi nón có din tích xung quanh bng
2
và bán kính đáy
1
2
. Khi đó độ dài đường
sinh là:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 8. Tìm tim cn ngang của đ thm s
1
2
x
y
x
+
=
.
A.
2.y =
B.
1.y =−
. C.
1
.
2
y =
D.
2.x =
Câu 9. Cho hàm s
2
3
x
y
x
=
+
. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm s xác đnh trên
\3
.
B. Hàm s đng biến trên
\3
.
C. Hàm s nghch biến trên mi khoảng xác định.
D. Hàm s đng biến trên mi khong xác định.
Câu 10. Cho đồ th
( )
C
ca hàm s
32
3 5 2y x x x= + +
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đ nào
đúng ?
A.
( )
C
không có điểm cc tr. B.
( )
C
có hai điểm cc tr.
C.
( )
C
có ba điểm cc tr. D.
( )
C
có một điểm cc tr.
Câu 11. m tp xác định
D
ca hàm s
( )
3
2
27
p
=-yx
.
Trang 18
A.
{ }
D \ 2= ¡
. B.
D = ¡
. C.
[ )
D 3;= + ¥
. D.
( )
D 3;= + ¥
.
Câu 12. Cho bn s dương
12
, , a b b
,c và
,1ac¹
, Trong các quy tc sau, quy tc nào đúng?
A.
( )
1 2 1 2
log log .log
a a a
b b b b+=
. B.
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=
.
C.
11
1
log log
aa
bb
a
a
=
. D.
11
log log
n
aa
b n b=-
.
Câu 13. Hàm s
32
31y x x= + +
đng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
0;+
. B.
( )
0;2
. C.
( )
;2−
D.
( )
;0−
( )
2;+
.
Câu 14. Hàm s
42
21y x x= +
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 15. Tìm điểm
M
hoành độ âm trên đồ th
( )
3
12
:
33
C y x x= +
sao cho tiếp tuyến ti
M
vuông góc với đường thng
12
33
yx= +
.
A.
( )
2; 4M −−
. B.
1;
3
M



. C.
2;
3
M



. D.
( )
2;0M
.
Câu 16. Cho hàm s
42
42y x x=
có đồ th
()C
và đồ th
()P
:
2
1yx=−
. S giao điểm ca
()P
và đồ th
()C
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17. Cho dãy s
( )
n
u
vi
( )
1
21
1
1
1
n
nn
u
uu
+
+
=
= +
. S hng tng quát
n
u
ca dãy s là s hng nào
ới đây?
A.
2
n
un=−
. B.
n
u
không xác định . C.
1
n
un=−
. D.
n
un=−
vi mi
n
.
Câu 18. Trong không gian vi h tọa đ Oxyz cho tam giác ABC vi
( ) ( ) ( )
1;4; 1 , 2;4;3 , 2;2; 1A B C−−
. Phương trình tham s của đưng thng
d
đi qua điểm
A
song
song vi
BC
A.
1
4.
12
x
yt
zt
=
=+
=
. B.
1
4.
12
x
yt
zt
=
=−
= +
. C.
1
4.
12
x
yt
zt
=
=+
= +
. D.
1
4.
12
x
yt
zt
=
=+
=+
.
Câu 19. Trong không gian tọa độ
Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;1;1 , 2;3;4 , 7;7;5M N P
. Tìm ta độ
đim
Q
để t giác
MNPQ
hình bìnhnh.
A.
( )
6; 5;2Q
. B.
( )
6; 5; 2Q
. C.
( )
6;5;2Q
. D.
( )
6;5;2Q
.
Trang 19
Câu 20. Trong kng gian vi h to độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
3; 2; 2A −−
,
( )
3;2;0B
,
( )
0;2;1C
.
Phương trình mặt phng
( )
ABC
:
A.
2 3 6 0x y z + =
. B.
4 2 3 0yz+ =
. C.
3 2 1 0xy+ + =
. D.
2 3 0yz+−=
.
Câu 21. Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
phương trình đường thng
đi qua điểm
( )
2; 1;3A
vuông góc vi mt phng
( )
Oxz
A.
2
1.
3
x
yt
z
=
=+
=
. B.
2
1.
3
x
yt
z
=
= +
=
. C.
2
1.
3
xt
y
zt
=+
=−
=+
. D.
2
1.
3
x
yt
z
=
=−
=
.
Câu 22. Ngun hàm ca hàm s
( )
2
cos
()
2 sin
x
fx
x
=
+
A.
( )
( )
2
sin
.
2 sin
x
f x dx C
x
=+
+
. B.
( )
1
.
2 sin
f x dx C
x
=+
+
.
C.
1
( ) .
2 sin
f x C
x
= +
+
. D.
( )
sin
.
2 sin
x
f x dx C
x
=+
+
.
Câu 23.
nh tích phân
2
4
0
cos sinI x xdx
=
, bằng cách đặt
costx=
, mệnh đề nào đưi đây
đúng
?
A.
1
4
0
I t dt=
. B.
1
4
0
I t dt=−
. C.
2
4
0
I t dt
=
. D.
2
4
0
I t dt
=−
.
Câu 24. Cho hình nón
( )
N
có thiết din qua trc tam gc vuông cân, cnh bên bng 2a. Tính
th tích ca khi nón
( )
N
theo a.
A.
3
22a
B.
3
22
3
a
C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 25.
Cho
a,b,c 1
ab
log c 3,log c 10==
. Hi biu thc nào đúng trong các biểu thc sau:
A.
ab
log c 30=
. B.
ab
1
log c
30
=
C.
ab
13
log c
30
=
D.
ab
30
log c
13
=
Câu 26. nh đo hàm ca hàm s
2x 1
y xe
+
=
A.
( )
2x 1
y' e 2x 1 e
+
=+
. B.
( )
2x
y' e 2x 1 e=+
C.
2x 1
y' 2e
+
=
. D.
2x 1
y' e
+
=
.
Câu 27. Cho s phc
z a bi=+
. Khi
3
z
mt s thc, khẳng đnh nào sau đây là đúng ?
A.
0b=
a
bt kì hoc
22
3ba=
. B.
3ba=
.
C.
22
5ba=
. D.
0a =
b
bt kì hoc
22
ba=
.
Trang 20
Câu 28. Cho hai s phc
1
12zi=+
2
23zi=-
. c định phn o
a
ca s phc
12
32z z z=-
A.
11a =
.
B.
12a =
C.
1a =-
D.
12a =-
.
Câu 29. Cho các s phc
12
, zz
tha n
12
3, 4zz==
12
5.zz-=
Gi
, AB
lần lượt điểm
biu din các s phc
12
, zz
Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
vi
O
gc tọa độ.
A.
12.S =
. B.
6.S =
. C.
5 2.S =
. D.
25
.
2
S =
.
Câu 30. Mt đ trc nghim gm
20
u, mi câu
4
đáp án và ch một đáp án đúng. Bn
Anh làm đúng
12
u, còn
8
u bạn Anh đánh hú họa vào đáp án Anh cho đúng. Mi câu
đúng đưc
0,5
đim. Tính xác suất đ Anh đưc
9
đim?
A.
63
16384
. B.
9
10
. C.
9
65536
. D.
9
20
.
Câu 31 Cho hình hp
.ABCD EFGH
đáy hình thoi cạnh bng
,a
c
o
60 .BAD =
Giá tr ca
.AB EG
bng
A.
2
3a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
6
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
a
, góc
0
60ABC =
,
( )
,SA ABCD
3SA a=
.
Gi
góc gia
SA
và mt phng
( )
SCD
. Tính
tan
.
A.
1
2
B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
(2;1; 1), (3;0;1),C(2; 1;3)AB−−
D
thuc
trc
Oy
. Biết
5
ABCD
V =
hai điểm
( ) ( )
1 1 2 2
0; ;0 , 0; ;0D y D y
tha mãn yêu cầu bài toán. Khi đó
12
yy+
bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0.
Câu 34. Trong kng gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
2; 3;7A
,
( )
0;4; 3B
( )
4;2;5C
.
Biết điểm
( )
0 0 0
;;M x y z
nm trên
( )
mp Oxy
sao cho
MA MB MC++
giá tr nh nht. Khi đó
tng
0 0 0
P x y z= + +
bng
A.
0P =
. B.
6P =
. C.
3P =
. D.
3P =−
.
Câu 35. Anh Bách vay nn hàng 100 tru đng, vi lãi sut 1,1% / tháng. Anh Bách mun hoàn
n cho ngân ng theo ch: sau đúng một tháng k t ngày vay, anh bắt đu hoàn n, và nhng
liên tiếp theo cách nhau đúng một tháng. S tin hoàn n mi lần là như nhau trả hết n sau
đúng 18 tháng k t ngày vay. Hỏi theo cách đó, tổng s tin lãi mà anh Bách phi tr bao
nhu (làm tròn kết qu hàng nghìn)? Biết rng, lãi suất ngân hàng không thay đi trong sut thi
gian anh Bách vay.
Trang 21
A. 10773700 (đồng). B. 10774000 (đồng).
C. 10773000 (đồng). D. 10773800 (đng)..
Câu 36.nh tng
T
tt c các nghim ca phương trình
22
sin cos
5 5 2 5
xx
+=
trên đon
[ ]
0;2 .p
A.
.T p=
. B.
3
.
4
T
p
=
. C.
2.T p=
. D.
4.T p=
.
Câu 37. Biết rng
0
cos
x
e xdx ae b
=+
trong đó
,abQ
. Tính
?P a b=+
A.
1.P =
. B.
0.P =
. C.
1
.
2
P =−
. D.
1.P =−
.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông cnh
3a
, mt bên
( )
SAB
tam
giác đu nm trong mt phng vuông góc với đáy. Th tích ca khi chóp S.ABCD là:
A.
3
93
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 39. Cho hình lăng trụ tam gc đều ABC, A'B'C' có tt c các cạnh đu bng a. Tính din tích
S ca mt cu ngoi tiếp hìnhng trụ theo a.
A.
2
7
3
a
S
=
. B.
2
5
3
a
S
=
. C.
2
3Sa
=
. D.
2
11
3
a
S
=
.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2018;2018m−
để m s
2
11y x mx= +
đồng biến trên
( )
; +
?
A.
2017
. B.
2019
. . C.
2020
. D.
2018
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th
( )
y f x
=
nhình vẽ. Đặt
( ) ( )
5g x f x mx= +
vi
m
. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để hàm s
( )
y g x=
có đúng hai điểm cc tr?
A.
8
. B.
11
. C.
9
.
D.
10
.
Câu 42.
m m đ phương trình
22
11
22
1
(m 1)log (x 2) 4(m 5)log 4m 4 0
x2
+ + + =
nghim trên
5
,4
2



.
Trang 22
A.
7
3m
3
. B.
m.
. C.
m.
. D.
7
3m
3
.
Câu 43. Nhà hàng có cu trúc v hình parabol cht liu tre na , nm trên qun đảo Cát Bà (Hi
Phòng) do công ty kiến trúc Vo Trong Nghia Architects thiết kế.
Nhìn mặt trước mt sau ca mi lu là hình parabol, biết rng mt n
hình ch nht chiu rng 3m, chiu sâu 6m, chiu cao t mt sàn n
đỉnh ca parabol 3m. nh th tích V phn không gian n
trong ca mi lu.
A.
( )
3
18Vm=
. B.
( )
3
36Vm=
.
C.
( )
3
6Vm=
. D.
( )
3
12Vm=
.
Câu 44. Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s thc
m
sao cho g tr ln nht ca
hàm s
42
1
14 48 30
4
y x x x m= + +
trên đon
0;2
không t quá
30
. Tính tng tt c các giá tr
ca
.S
A.
108
. B.
136
. C.
120
. D.
210
.
Câu 45. Cho hàm s
32
41y x x= + +
đ th
( )
C
điểm
( )
;1Mm
. Gi
S
tp hp tt c
c giá tr thc ca
m
để qua
M
k đưc đúng
2
tiếp tuyến đến đồ th
( )
C
. Tng giá tr tt c các
phn t ca
S
bng
A.
5
. B.
40
9
C.
16
9
. D.
20
3
.
Câu 46. Tp tt c c giá tr ca tham s thc
m
đ phương trình
( )
2
1 1 3 2 1 5 0m x x x+ + + + =
đúng hai nghiệm pn bit mt na khong
(
;ab
.
Tính
5
7
ba
.
A.
6 5 2
35
. B.
6 5 2
7
. C.
12 5 2
35
. D.
12 5 2
7
.
Câu 47. 47/ Tìm tt c giá tr ca
m
để đồ th ca hàm s
2
2
7
xx
y
+−
=
đi qua điểm
( ;1)Am
A.
1; 2mm==
. B.
1; 2mm= =
.
C.
1; 2mm= =
. D.
1; 2mm= =
.
Câu 48. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 2 2
: 1 1
4
m
m
S x y z m + + =
(vi
0m
là tham s thc) và hai điểm
( )
2;3;5A
,
( )
1;2;4B
. Tìm giá tr nh nht ca
m
để trên
( )
m
S
tn tại điểm
M
sao cho
22
9MA MB−=
.
Trang 23
A.
1m =
. B.
33m =−
. C.
8 4 3m =−
. D.
43
2
m
=
.
Câu 49. Tp hợp c điểm M trong mt phng phc biu din s phc z tho mãn mt trong c
điu kin sau:
1
2z
z
+=
nằm trên đường tròn. Tìm bán kính đường tròn đó.
A.
2.R =
. B.
1.S =
. C.
2.S =
. D.
5.S =
.
Câu 50. Cho z
1
= 1+i; z
2
= -1-i. Gi z
3
= a + bi; a,b R sao cho các điểm biu din ca z
1
, z
2
, z
3
to thành tam giác đu. Tính a
2
+ b
2
.
A. 6. B. 9. C. 0. D. 8.
-----------Hết------------
NG DN CHM
1/ Đáp án : C
Li gii: Theo gi thiết suy ra diện tích tam giác đáy SAB là : S
đáy
=
1
.2. 3 3
2
=
11
. .3.2 3 2 3
33
SAB
V SC S= = =
2/ Đáp án : D
Li gii :Ta có:
( )
!
!!
k
n
n
C
k n k
=
.
3/Đáp án : A
Li gii: Da vào bng nguyên hàm suy ra đáp án A đúng.
4/ Đáp án : D
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
C
D
A
D
A
C
D
B
D
A
D
B
B
B
D
C
A
Câu
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
C
D
A
B
C
A
B
D
C
A
B
B
A
D
A
A
C
D
35
3
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
TL
C
D
D
C
A
D
C
A
B
B
B
D
C
C
C
A
Trang 24
Li gii:
11
cos3x cos3x (3 ) sin3
33
dx d x x C= = +

5/ Đáp án : A
Li gii: Ta có
( )
2; 6; 8 2bu= =
.
6/ Đáp án : C
Li gii: Theo định nghĩa khối đa diện đều suy ra khi 12 mặt đều có 20 đỉnh
7/ Đáp án : D
Li gii: S
xq
= rl
2
4
1
.
2
l
==
8/ Đáp án : B
Li gii: Ta có
1
lim lim 1
2
xx
x
y
x
→− →−
+
= =
;
1
lim lim 1
2
xx
x
y
x
→+ →+
+
= =
.
Vậy đường thng
1y =−
đường tim cn ngang của đ th hàm s.
9/ Đáp án : D
Li gii:
Ta có:
( )
2
5
0
3
y
x
=
+
, vi
3x −
. Do đó m s đồng biến trên mi khong xác định.
10/ Đáp án : A
Li gii: Tập xác đnh:
D =
. Ta :
2
3 6 5y x x
= +
( )
2
3 1 2 0x=
,
x
.
Suy ra đ th hàm s không có điểm cc tr.
11/ Đáp án : D
Li gii: Áp dng lý thuyết
''
y tha vi s mũ không nguyên thì cơ số phải dương
''
.
Do đó hàm số
( )
3
2
27
p
=-yx
xác đnh khi
3
27 0 3- > Û >xx
.
12/ Đáp án : B
Li gii: Áp dng lý thuyết, chọn đáp án B
13/ Đáp án : B
Li gii:
Ta có:
2
36y x x
= +
.
0y
=
2
3 6 0xx + =
0
2
x
x
=
=
.
Bng biến thiên:
Trang 25
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đồng biến trên khong
( )
0;2
.
14/ / Đáp án : B
Li gii:
Tập xác định:
D =
.
Đạo hàm:
3
44y x x
=−
.
0y
=
0
1
x
x
=
=
.
Bng biến thiên:
Do đó hàm số có 3 điểm cc tr.
15/ Đáp án : D
Li gii:
Gi
3
0 0 0
12
;
33
M x x x

−+


.
Do tiếp tuyến ti
M
vuông c vi đường thng
12
33
yx= +
nên ta có h s góc ca tiếp tuyến
ti
M
3k =
.
Ta có
2
1yx
=−
. Theo đề bài ta có phương trình
2
13x −=
2
4x=
2x =
.
Theo đ bài điểm
M
có hoành độ âm nên
( )
2;0M
.
16/ Đáp án : C
Li gii:
Phương trình hoành đ giao điểm ca
( )
P
( )
C
:
4 2 2
4 2 1x x x =
( )
42
3 3 0, 1xx =
.
Đặt
2
tx=
ta được phương trình trung gian:
( )
2
3 3 0, 2tt =
.
( )
2
có hai nghim phân bit trái du nên
( )
1
s có hai nghim phân bit.
Trang 26
Vy s giao điểm ca
()P
và đ th
()C
2
giao điểm.
17/ Đáp án : A
Li gii:
Ta có:
2 3 4
0; 1; 2u u u= = =
,. D dàng d đn được
2
n
un=−
.
18/ Đáp án : C
Li gii:
Gi
d
đường thng cn tìm.
( ) ( )
0; 2; 4 2 0;1;2BC = =
d
song song vi
BC
nên
d
có vec chỉ phương
( )
0;1;2
d
a =
d
qua
( )
1;4; 1A
và có vectơ ch phương
d
a
Vậy phương trình tham s ca
d
1
4
12
x
yt
zt
=
=+
= +
19/ Đáp án : D
Li gii:
Gọi điểm cn tìm
( )
;;Q x y z
( )
1;2;3MN =
,
( )
7 ;7 ;5QP x y z=
MNPQ
hình bìnhnh nên
7 1 6
7 2 5
5 3 2
xx
MN QP y y
zz
= =

= = =


= =

Vy
( )
6;5;2Q
20/ Đáp án : A
Li gii:
Ta có:
( )
0;4;2AB =
,
( )
3;4;3AC =−
( )
ABC
qua
( )
3; 2; 2A −−
và có vectơ pháp tuyến
( ) ( )
, 4; 6;12 2 2; 3;6AB AC

= =

( )
:2 3 6 0ABC x y z + =
21/ Đáp án : B
Li gii:
Mt phng
( )
Oxz
có vec pháp tuyến
( )
0;1;0j =
Trang 27
vuông góc vi
( )
Oxz
nên
có vec ch phương
( )
0;1;0aj
==
đi qua điểm
( )
2; 1;3A
và có vectơ ch phương
a
Vậy phương trình tham s ca
2
1
3
x
yt
z
=
= +
=
22/ Đáp án : C
Li gii: Đt t = 2 + sinx, suy ra: dt = cosxdx
2
11
( ) .
2 sin
dt
f x C C
t t x
= = + = +
+

23/ Đáp án : A
Li gii: đt
costx=
suy ra dt = -sinxdx
Đổi cn: x = 0 t = 1; x =
2
t = 0
Do đó:
01
2
4 4 4
0 1 0
cos sinI x xdx t dt t dt
= = =
24/ Đáp án : B
Li gii: Theo đề suy ra l = 2a. thiết din qua trc là tam giác vuông cân, cnh bên bng 2a nên
cnh huyn là
22a
tức là đường tròn đáy có đường kính
22a
suy ra r =
2a
. Suy ra h =
2a
(pitago).
Vy V =
( )
3
2
2
1 1 2 2
2 . 2
3 3 3
a
r h a a

==
25/ Đáp án : D
Li gii:
Ta có:
a c b c
11
log c 3 log a ;log c 10 log b
3 10
= = = =
Suy ra
c c c ab
13 30
log a log b log ab log c
30 13
+ = = =
26/ Đáp án : C
Li gii:
( )
2x 1 2x 1 2x 1 2x 1
y xe y' e 2xe e 2x 1
+ + + +
= = + = +
.
27/ Đáp án : A
Li gii:
Ta có
( ) ( )
3 3 2 2 3 3 2 2 3
3 3 3 3z a a bi ab b i a ab a b b i= + - - = - + -
Để
3
z
s thc
( )
2 3 2 2
22
0
3 0 3 0 .
3
b
a b b b a b
ba
é
=
ê
Û - = Û - = Û
ê
=
ë
28/ Đáp án :B
Trang 28
Li gii: Ta có
( ) ( )
12
3 2 3 1 2 2 2 3z z z i i= - = + - -
( ) ( ) ( ) ( )
3 6 4 6 3 4 6 6 1 12 .i i i i= + + - + = - + + = - +
Vy
12
32z z z=-
có phn o bng
12a =
.
29/ Đáp án :B
Li gii:
T gi thiết, ta có
3, 4OA OB==
5AB =
.
Ta có
2 2 2
OA OB AB OAB+ = ¾ ¾® D
vuông ti
.O
Vy
11
. .3.4 6
22
S OA OB= = =
.
30/ Đáp án :A
Li gii:
Trong
8
u còn li, xác sut tr lời đúng mỗi câu
1
4
; xác sut tr li sai mi câu là
3
4
.
Xác suất để Anh được
9
đim bng xác sut Anh tr lời đúng
6
u trong
8
u còn li bng
6 6 2
8
1 3 63
( ) ( )
4 4 16384
C =
.
31/ Đáp án :D
Li gii:
Ta có
AEGC
hình bình hành nên
EG AC=
( )
. . . .cos ,AB EG AB AC AB AC AB AC = =
Tam giác
ABD
đều cnh
a
3
23
2
AO a AC AO a = = =
,
( )
o
, 30AB AC CAB==
Vy
2
o
3
. . 3 cos30
2
a
AB EG a a==
.
32/ Đáp án :A
Li gii:
Trang 29
Gi
M
trung điểm
CD
.
ABCD
hình thoi cnh
a
,
c
0
60ABC =
nên tam giác
ABC
đều
Do đó tam giác
ACD
n
A
suy ra
AM CD
Mt khác
SA CD
nên
( )
CD SAD
Do đó góc
gia
SA
và mt phng
( )
SCD
ASM
3
1
2
tan
2
3
a
AM
SA
a
= = =
.
33/ Đáp án :A
Li gii :
(0; ;0)D Oy D y
Ta có:
( ) ( ) ( )
1; 1;2 , 2; 1;1 , 0; 2;4AB AD y AC= = =
( )
. 0; 4; 2 . . 4 2AB AC AB AC AD y
= = +
1
5 4 2 5 7; 8
6
ABCD
V y y y= + = = =
( ) ( )
1 2 1 2
0; 7;0 , 0;8;0 1D D y y + =
34/ Đáp án :C
Li gii:
Gi
G
điểm sao cho
1S =
( )
2;1;3G
.
Khi đó
MA MB MC+ + =
8 4 8
;;
333
OB

=−


3OA =
.
Nên
MA MB MC++
có giá tr nh nht khi và ch khi
MG
ngn nhất, khi đó
M
hình
chiếu vuông góc ca
( )
2;1;3G
trên
( )
mp Oxy
. Do đó
( )
2;1;0M =
.
Vy
0 0 0
2 1 0 3P x y z= + + = + + =
.
35/ Đáp án :C
Li gii:
Bài toán này ngưi vay tr cui tháng nên ta có:
S tin mà anh Bách phi tr hàng tháng:
( )
( )
18
6
18
100.0,011. 1,011
m .10
1,011 1
=
Tng s tin lãi anh Bách phi tr:
( )
6
m.18 100 10 10774000−=
ng).
36/ Đáp án :D
Trang 30
Li gii: Ta có
2 2 2 2 2
2
sin cos sin 1 sin sin
sin
5
5 5 2 5 5 5 2 5 5 2 5
5
x x x x x
x
-
+ = Û + = Û + =
( ) ( )
2 2 2 2 2
1
22
sin sin sin sin sin
2
5 2 5.5 5 0 5 5 0 5 5 0 5 5
x x x x x
Û - + = Û - = Û - = Û =
2
2
sin
1
2
sin ,
2 4 2
2
sin
2
x
k
x x k
x
pp
é
ê
=
ê
ê
Û = Û Û = + Î
ê
ê
=-
ê
ë
¢
.
Do
[ ]
3 5 7 3 5 7
0;2 ; ; ; 4 .
4 4 4 4 4 4 4 4
x x T
p p p p p p p p
pp
ìü
ïï
ïï
Î ¾ ¾® = ¾ ¾® = + + + =
íý
ïï
ïï
îþ
37/Đáp án : D
Li gii: Ta có:
0
cos
x
I e xdx ae b
= = +
Đặt:
cos sin
xx
u x du xdx
dv e dx v e
= =


==

1
0
0
.cos sin
xx
I
I e x e xdx
= +
1
e e I
= +
Ta s đi tính
1
0
sin
x
I e xdx
=
.
Đặt:
sin cos
xx
u x du xdx
dv e dx v e
==


==

1
0
0
.sin cos
xx
I
I e x e xdx
=
I=−
Vy:
0
cos
x
I e xdx e e I
= =
11
2
22
I e e I e

= =
.
1ab+ =
.
38/ Đáp án : C
Li gii: Hình vuông ABCD có din tích là
( )
2
2
33aa=
Gọi H là trung điểm AB, tam giác SAB đều nên SH vuông góc AB.
Vì (SAB) vuông góc với đáy và có giao tuyến chung là AB, hơn nữa SH vuông c AB nên SH
vuông góc với đáy SH là chiu cao ca chóp S.ABCD
Tam giác SAB đu có cnh AB =
3a
n có chiu cao SH =
33
3.
22
a
a =
Vy V=
3
2
1 1 3 3
. . .3
3 3 2 2
ABCD
aa
SH S a= = =
39/ Đáp án : A
Trang 31
Li gii: Gi G, G
lần lượt là trngm tam giác ABC và A
B
C
, I là trung điểm ca GG
ta có
bán kính mt cu ngoi tiếp lăng tr tam giác đu ABC. A'B'C' là
22
21
6
a
R IG AG= + =
Din tích mt cu là:
22
7
4
3
S R a

==
40/ Đáp án : D
Li gii:
TXĐ
:
D =
.
2
1
x
ym
x
=−
+
.
Hàm s đng biến trên
0y

,
x
2
1
x
m
x

+
,
x
( )
1
.
Xét
( )
2
1
x
fx
x
=
+
trên .
( )
lim 1
x
fx
→−
=−
;
( )
lim 1
x
fx
→+
=
.
( )
( )
22
1
11
fx
xx
=
++
0
,
x
nên hàm s đồng biến trên .
Ta có:
2
1
x
m
x
+
,
x
1m
.
Mt khác
2018;2018m−
2018; 1m
.
Vy có
2018
s nguyên
m
tho điu kin.
41/ / Đáp án : C
Li gii:
Ta có
( ) ( )
g x f x m

=−
. Suy ra:
( ) ( )
0g x f x m

= =
.
Do đó: S nghim của phương trình
( )
0gx
=
tương đương vi s giao điểm ca đ th hàm s
( )
fx
và đường thng
ym=
.
Nhn xét: Hàm s
( )
y g x=
có đúng hai điểm cc tr khi và ch khi phương trình
( )
0gx
=
có s
nghim lnn bằng
2
, trong đó có đúng
2
nghiệm đơn.
Dựa vào đ th và các lp lun trên, suy ra
5
10 13
m
m

,
m
nên
0;1;2;3;4;5;10;11;12m
.
Trang 32
Vy có
9
giá tr
m
tha mãn.
42/ Đáp án : A
Li gii:
Đặt
1
2
5
t log (x 2).Do x ;4 t 1;1
2

=


2
4(m 1)t 4(m 5)t 4m 4 0 + + =
2
2
t 5t 1
m m f(t)
t t 1
++
= =
++
vi
2
2
t 5t 1
f(t)
t t 1
++
=
++
Xét
2
2
t 5t 1
f(t) , x [ 1;1]
t t 1
++
=
++
( )
2
2
2
4 4t
f '(t) 0, x [ 1;1]
t t 1
=
++
Hàm s đng biến trên [-1; 1]
Để phương trìnhnghiệm tđ th ca 2 hàm s y = m và y = f(t) ct nhau trên [-1; 1].
7
f( 1) m f(1) 3 m
3
.
43/ Đáp án : B
Li gii: Gi s mt sàn hình ch nhật là ABCD, trong đó AB=3m, BC= 6m. I đnh parabol.
Gọi O là trung điểm AB. Chn h trc tọa độ Oxy sao cho gc O, trc Ox trùng AB, Oy trùng OI
Khi đó parabol có phương trình
= +
2
4
y x 3
3
.Din tích mặt trước ca lu

= + =


3
2
2
0
4
S 2 x 3 dx 6
3
2
m
Th tích cn tìm là
( )
==
2
V 6.S 36 m
44/ Đáp án : B
Li gii:
Xét hàm s
( )
42
1
14 48 30
4
g x x x x m= + +
( )
3
28 48g x x x
= +
( )
( )
( )
( )
6
04
2
xL
g x x L
x TM
=−
= =
=
Trang 33
( )
0;2
max fx
( ) ( )
0;2
max 0 ; 2gg=
0;2
max 30 ; m 14 30m= +
30 30
14 30
m
m
+
0 16m
Suy ra
16
1
136
x
Sx
=
==
.
45/ Đáp án : B
Li gii :
Phương trình tiếp tuyến của đ th
( )
C
đi qua
( )
;1Mm
và có h s góc
k
:
( )
1y k x m= +
.
Để qua
M
k đưc đúng
2
tiếp tuyến đến đồ th
( )
C
điu kin là h phương trình sau
có đúng hai nghim
x
phân bit
( )
( )
( )
32
32
4 1 1
41
x x k x m
I
x x k
+ + = +
+ + =
( ) ( )
( )
32
2
4 1 1 1
3 8 2
x x k x m
x x k
+ + = +
+ =
Thay
( )
2
vào
( )
1
ta được
( )
( )
3 2 2
4 1 3 8 1x x x x x m + + = + +
( )
2
2 3 4 8 0x x m x m

+ + =

( ) ( )
2
0
2 3 4 8 0 3
x
x m x m
=
+ + =
Như vy, h
( )
I
đúng hai nghiêm khi và ch khi phương trình
( )
3
mt nghim bng
0
mt nghim khác
0
; hoặc phương trình
( )
3
có nghim duy nht khác
0
.
Phương trình
( )
3
có nghim
0x =
khi và ch khi
0m =
. Khi đó, phương trình
( )
3
tr thành
2
0
2 4 0
2
x
xx
x
=
=
=
;
Do đó
0m =
tha mãn.
Phương trình
( )
3
có nghim duy nht khác
0
điu kin là
( )
2
3 4 4.2.8 0
34
0
4
mm
m
= + =
+
( )
2
4
3 4 4.2.8 0
4
34
0
9
4
m
mm
m
m
=
= + =

+
=
.
Như vy
4
0; ;4
9
S

=


.
Tng giá tr tt c các phn t ca
S
4 40
04
99
+ + =
.
46/ Đáp án : D
Trang 34
Li gii :
Đặt
11t x x= + +
vi
11x
.Khi đó:
22
2 2 1tx= +
22
2 1 2xt =
.
11
0
2 1 2 1
t
xx
= =
+−
1 1 0x x x = + =
.
Da vào bng biến thiên ta thy
22t
.
Ta có phương trình:
( )
2
3 7 0m t t+ + =
2
7
3
t
m
t
−+
=
+
.
Xét hàm s:
( )
2
7
, 2;2
3
t
f t t
t
−+

=

+
( )
( )
2
2
67
3
tt
ft
t
=
+
.
( )
0 3 2 2;2f t t

= =

.
Ta có bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thấy để phương trình có đúng hai nghiệm pn bit thì
22t
. Khi đó
( )
( )
5 3 2
3
57
ft

hay
( )
5 3 2
3
57
m

3
5
a=
,
( )
5 3 2
7
b
=
5 12 5 2
77
ba
=
.
47/ Đáp án : C
Li gii :
Ta có :
2
22
1
7 1 2 0
2
mm
m
mm
m
+−
=
= + =
=−
48/ / Đáp án : C
Li gii :
+
-
Trang 35
Gi
( )
;;M x y z
, suy ra
22
9MA MB−=
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 3 5 1 2 4 9x y z x y z

+ + + + =

40x y z+ + =
Suy ra: Tập các điểm
( )
;;M x y z
tha mãn
22
9MA MB−=
mt phng
( )
: 4 0P x y z+ + =
Trên
( )
m
S
tn tại điểm
M
sao cho
22
9MA MB−=
khi và ch khi
( )
m
S
( )
P
có điểm chung
( )
( )
;d I P R
1 1 4
2
111
mm+ +

++
2 2 3mm
2
16 16 0mm +
8 4 3 8 4 3m +
Vy giá tr nh nht ca
m
8 4 3
.
49/ Đáp án : C
Li gii:
Gi s z = x + yi
2
1
2 1 2z z z
z
+ = + =
(x
2
y
2
+1)
2
+4x
2
y
2
= 4(x
2
+ y
2
)
(x
2
+ y
2
-1)
2
= 4y
2
22
22
12
12
x y y
x y y
+ =
+ =
Tp hợp các điểm M(x;y) biu th s phc z là hp của hai đưng tròn:
x
2
+ y
2
- 2y 1 = 0x
2
+ y
2
+ 2y 1 = 0 .
1 1 2R = + =
.
50/ Đáp án : A
Li gii:
Để gii bài toán này ta cần chú ý đến kiến thc sau:
Gi s M
1
(x
1
;y
1
) biu din s phc z
1
= x
1
+ y
1
i
Gi s M
2
(x
2
;y
2
) biu din s phc z
2
= x
2
+ y
2
i
Khi đó khoảng cách giữa hai điểm M
1
M
2
bằng môđun của s phc z
1
z
2
.
Vy: M
1
M
2
= |z
1
z
2
| =
( ) ( )
22
1 2 1 2
x x y y +
Áp dngo bài toán:
Gi s z
3
= x+yi
Để các điểm biu din ca z
1
, z
2
, z
3
to thành một tam giác đu thì
Trang 36
1 2 1 3
1 2 2 3
z z z z
z z z z
=
−=−
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
22
22
22
4 4 1 1
1 1 8
0
4 4 1 1
xy
xy
xy
xy
+ = +
+ =


+=
+ = + + +
2y
2
= 6 y =
3
x =
3
Vy có hai s phc tho n: z
3
=
3
(1+i) và z
3
= -
3
(1-i).
-----------------
ĐỀ 33
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1: Tính din ch xung quanh
xq
S
ca hình chóp t giác đều tt c các cnh bng a.
A.
2
33
xq
Sa=
B.
2
23
xq
Sa=
C.
2
43
xq
Sa=
D.
2
3
xq
Sa=
Câu 2: S điểm cc tr ca hàm s
( )
2
2y f x x x= =
bng
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 3: Cho hai điểm
( ) ( )
A 1; 3;6 ;B 5;1; 4
tọa độ trung điểm M của đoạn thng AB là:
A.
( )
M 4; 2;2−−
B.
( )
M 2; 1;1−−
C.
( )
M 3; 2;5
D.
( )
M 6; 4;10
Câu 4: Quan sát đồ th hình bên và chn khng định sai
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
3; .+
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;2 .
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
; 1 .
D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0;2 .
Câu 5: Cho a, b là các s dương và a khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
log ( ) 2 1 log
a
a
ab b=+
B.
( )
1
log ( ) 1 log
2
a
a
ab b=+
C.
log ( ) 2log
a
a
ab b=
D.
1
log ( ) log
2
a
a
ab b=
Câu 6: Cho
( )
1
0
2 ( ) ( ) 5f x g x dx
−=
( )
1
0
3 ( ) ( ) 10f x g x dx
+=
. Khi đó
1
0
()f x dx
bng
A.
5
B.
10
C.
3
D.
15
Câu 7: Khi tr có bán kính đáy
R
và thiết din qua trc là hình vuông có thch
Trang 37
A.
3
2 R
B.
3
R
C.
3
1
3
R
D.
2
2 R
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
44
log (4 1) log ( 10)xx =
A.
B.
3
C.
3
D.
3;3
Câu 9: Mt phng chứa 2 điểm song song vi trục Ox có phương trình là
A.
B. C. D.
Câu 10: H nguyên hàm ca hàm s
( ) 2 sinx
x
fx=+
A.
2
os
ln2
x
cxC−+
B.
2 os
x
cxC−+
C.
2
os
ln2
x
cxC++
D.
2 os
x
cxC++
Câu 11: Cho đường thng d:
x 1 y 1 z
1 3 5
+−
==
. Một phương trình tham số của đường thng trên
A.
xt
y 1 3t
z 2 5t
=
=
=
B.
1
xt
3
y 2t
1
z 3t
3
= +
=
= +
C.
x 1 t
y 1 3t
z 5t
= +
=+
=−
D.
xt
y 1 3t
z 2 5t
=
=+
=+
Câu 12Tp nghim ca bất phương trình:
32
5 21
xx
A A x+
A.
3;4S =
. B.
2;4S =
. C.
2;3;4S =
. D.
4S =
.
Câu 13: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi:
1
1
150
3
=
=−
nn
u
uu
vi mi
2n
. Tính tng S ca 100 s hạng đầu
tiên ca dãy s đó.
A. S = 150. B. S = 300. C. S = 29850. D. S = 59700
Câu 14: Cho s phc
53zi=+
. Tìm s phc liên hp ca s phc
z
A.
53zi= +
B.
53zi=
C.
35zi= +
D.
32zi=−
Câu 15: Hàm s nào sau đây có bng biến thiên như hình bên?
A.
3
2
x
y
x
=
B.
1
2
x
y
x
+
=
C.
21
2
x
y
x
=
+
D.
25
2
x
y
x
+
=
+
Câu 16: Xét hàm s
()y f x=
vi
1;5x−
có bng biến thiên như sau:
( )
1;0;1A
( )
1;2;2B
2 3 0xz+ =
2 2 0yz + =
2 1 0yz + =
0x y z+ =
Trang 38
x
-1
0
2
5
y
+
0 -
0 +
y
4
+
3
0
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đã cho uôn luôn tồn tại GTLN và GTNN trên đoạn
1;5
B. Hàm s đã cho đạt GTNN ti
1x =−
2x =
trên đoạn
1;5
C. Hàm s đã cho không tồn ta GTLN trên đoạn
1;5
D. Hàm s đã cho đạt GTLN bng 4 ti
5x =
trên đoạn
1;5
Câu 17: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
trong đó
0; 0ab
.Tìm khẳng định đúng.
A. Hàm s có 2 cc tiu 1 cực đại. B. Hàm s 2 cực đại và 1 cc tiu.
C. Hàm s có 1 cực đại. D. Hàm s có 1 cc tiu.
Câu 18: Các số thực x, y thoả mãn :
( )
iyx+y=xi+y+x 1253
A.
( )
7
4
7
1
;=yx;
B.
( )
7
4
7
2
;=yx;
C.
( )
7
4
7
1
;=yx;
D.
( )
7
4
7
1
;=yx;
Câu 19: Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz , cho hai điểm
M(3; 2;5),N( 1;6; 3)
. Phương trình
nào sau đây là phương trình ca mt cầu đường kính là MN
A.
2 2 2
(x 1) (y 2) (z 1) 36+ + + + + =
B.
2 2 2
(x 1) (y 2) (z 1) 6 + + =
C.
2 2 2
(x 1) (y 2) (z 1) 6+ + + + + =
D.
2 2 2
(x 1) (y 2) (z 1) 36 + + =
Câu 20: Cho
01a
,
log , log
aa
x b y c==
. Tính giá tr ca biu thc
3
log
a
b
P
c
=
theo x và y
A.
11
23
P x y=−
B.
3
P x y=−
C.
23P x y=−
D.
11
32
P x y=−
Câu 21: Gi
1
z
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 2 0zz+ + =
. Giá tr ca biu thc
2016 2016
12
P z z=+
A. P = 2
1009
B. P = 0 C. P = 2
2017
D. P = 2
2018
Câu 22: Trong không gian h tọa độ Oxyz, cho điểm
( )
A 1;2;1
và mt phng
( )
P :x 2y 2z 1 0+ =
. Gi
B là điểm đối xng với A qua (P). Độ dài đoạn thng AB là
A. 2 B.
4
3
C.
2
3
D. 4
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
4
1
8
2
xx



A.
( ;1) (3; ) +
B.
(1;3)
C.
( ;3)−
D.
(1; )+
Trang 39
[<A>]/
Câu 24: Cho đồ th hàm s
()y f x=
. Din tích hình phng (phn gch trong hình) là:
A.
00
34
( )d ( )df x x f x x
+

B.
14
31
( )d ( )df x x f x x
+

C.
34
00
( ) ( )f x dx f x dx
+

D.
4
3
()f x dx
Câu 25: Mt khối nón bán kính đáy
R
và din tích xung quanh là
2
5 R
. Th ch khi nón
A.
3
6
R
B.
3
3
R
C.
3
2
3
R
D.
3
2 R
Câu 26: Tng s tim cn ngang và tim cận đng của đồ th hàm s
2
1
4
x
y
x
=
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 27: Tính th ch ca khối lăng trụ tam giác đều tt c các cnh bng 3a.
A.
3
27 2
4
a
V =
B.
3
32
4
a
V =
C.
3
27 3
2
a
V =
D.
3
27 3
4
a
V =
Câu 28: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
ln sin2yx=
A.
' 2tan2yx=−
B.
' 2cot2yx=
C.
' 2tan2yx=
D.
' 2.cot2yx=−
Câu 29: Cho hàm s
32
33y x x= +
đ th như hình vẽ. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m
để phương trình
32
30x x m + =
ba nghim phân bit
A.
40m
B.
04m
C.
40m
C.
04m
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh bng
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi đáy
2
a
SA =
. Tính góc gia hai mt phng
(ABC)
(SBC)
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
90
Câu 31: Gi
1
x
2
x
là 2 nghim của phương trình
12
2 2 3
xx−−
+=
. Tính
22
12
xx+
Trang 40
A. 1 B. 3 C. 5 . D. 9 .
Câu 32: Cho khối nón bán kính đáy
x
thiết din qua trc mt tam giác đều. Bên trong khi nón
cha hai khi cu tiếp xúc ngoài vi nhau cùng tiếp xúc vi mt xung quanh ca khi nón, khi cu
ln tiếp xúc với đáy khối nón. Th tích ca khi cu nh
A.
3
3
36
x
B.
3
43
729
x
C.
3
3
91
x
D.
3
4
81
x
Câu 33: H nguyên hàm ca hàm s
( ) (9 1).sin3f x x x=+
A.
1
(9x 1)cos3 sin3
3
x x C + + +
B.
1
(9x 1)cos3 sin3
3
x x C+ +
C.
1
(9x 1)cos3 sin3
3
x x C+ + +
D.
(9x 1)cos3 sin3x x C+ + +
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh vuông , cạnh n
SA
vuông góc với đáy. Biết
= 7SC a
mt phng
( )
SDC
to vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
0
30
. Tính th ch khi chóp
..S ABCD
A.
3
3a
B.
3
a
C.
3
6a
D.
3
3a
Câu 35: Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai đường thng
x y z 1
d:
1 2 1
+
==
x 1 y 2 z
d'
2 4 2
−−
= = =
. Viết phương trình mặt phng (Q) chứa hai đường thẳng d và d’.
A. Không tn ti
( )
Q
B.
( )
: 2 2 0Q y z =
C.
( )
Q : x y 2 0 =
D.
( )
Q : 2y 4z 1 0 + + =
Câu 36:Tìm m để hàm s
32
3y x x mx m= + + +
nghch biến trên mt khoảng có độ dài nh hơn 1.
A.
1 3m
. B.
3
3
4
m
. C.
3m
. D.
1
3
2
m
.
Câu 37: Xét s phc z tha mãn là mt s thun o. Biết răng tập hp tt c những điểm
biu din ca z là một đường tròn, tâm của đường tròn có tọa độ là:
A. (1, 1) B. (1, -1) C. (-1, -1) D. (-1, 1)
Câu 38: Cho
2
2
1
85
ln2 ln3 ln5
6 7 2
x
dx a b c
xx
+
= + +
++
, vi a, b, c là các s thc . Giá tr ca
32
3a b c++
bng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 39: Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như sau
z 2 3i
u
zi
++
=
Trang 41
Bất phương trình
( )
2e
x
f x m+
đúng với mi
( )
1;1x−
khi và ch khi
A.
( )
1 2e.mf−
B.
( )
1 2 .m f e
C.
( )
1
1.
e
mf
D.
( )
1 e.mf−
Câu 40: Gieo mt con súc sắc đồng chất và cân đối mt ln. Kí hiu b là s chm xut hin khi gieo. Xác
suất sao cho phương trình sau có nghiệm:
2
10x bx+ + =
là:
A.
5
6
B.
4
6
C.
2
6
D.
3
6
Câu 41: Trong không gian vi h tọa độ Oxy, cho đường thng
12
:
2 1 1
x y z−+
= =
hai điểm
( )
0; 1;3A
,
( )
1; 2;1B
. Tìm tọa độ điểm M thuộc đưng thẳng Δ sao cho
22
2MA MB+
đạt giá tr nh
nht.
A.
( )
5;2; 4M
. B.
( )
1; 1; 1M −−−
. C.
( )
1;0; 2M
. D.
( )
3;1; 3M
.
Câu 42: Cho s phc
1zi=+
. Biết rng tn ti các s phc
12
5,z a i z b= + =
(trong đó
,ab
,
1b
) tha mãn
1 2 1 2
33z z z z z z = =
. Tính
ba
.
A.
53ba−=
. B.
23ba−=
. C.
43ba−=
. D.
33ba−=
.
Câu 43:
Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đồ th như hình vẽ.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
2
3sin cos 1
44
2cos sin 4
xx
f f m m
xx
= + +

−+

( )
1
nghim?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D. s.
Câu 44: Anh
C
đi làm với mức ơng khởi đim
x
(triệu đồng)/tháng, s tiền ơng này được
nhận vào ngày đầu tháng. Vì làm việc chăm chỉ trách nhim nên sau
36
tháng k t ngày đi làm,
anh
C
được tăng ơng thêm
10%
. Mi tháng, anh ta gi li
20%
s tiền ơng để gi tiết kim vào
ngân hàng vi hn
1
tháng lãi sut
0,5%
/tháng, theo hình thc lãi kép (tc tin lãi ca tháng
này được nhp vào vốn để nh lãi cho tháng tiếp theo). Sau
48
tháng k t ngày đi làm, anh
C
nhn
được s tin c gclãi
100
triệu đồng. Hi mức lương khi điểm của người đó là bao nhiêu?
A.
8.991.504
đồng. B.
9.891.504
đồng. C.
8.981.504
đồng. D.
9.881.505
đồng.
Câu 45:
Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho điểm
( )
2;1;1M
mt phng
( )
: 4 0x y z
+ + =
mt
cu
( )
2 2 2
: 6 6 8 18 0S x y z x y z+ + + =
. Phương trình đường thng d đi qua M nm trong mt
phng
( )
ct mt cu
( )
S
theo một đoạn thẳng có đ dài nh nht là:
Trang 42
A.
2 1 1
:
1 2 1
x y z
= =
. B.
2 1 1
:
1 2 1
x y z+ + +
= =
.
C.
2 1 1
:
1 2 3
x y z
= =
. D.
2 1 1
:
1 2 1
x y z
= =
−−
.
Câu 46: Cho 2 đường tròn
( )
1
;5O
( )
2
;3O
ct nhau tại 2 điểm
A, B sao cho AB là 1 đường kính của đường tròn
( )
2
.O
Gi (D)
là hình thẳng được gii hn bởi 2 đường tròn ( ngoài đường tròn
ln, phần được gạch chéo như hình vẽ). Quay (D) quanh trc O
1
,
O
2
ta được 1 khi tròn xoay. Tính th tích khối tròn xoay được to
thành.
A.
14
.
3
V
=
B.
68
.
3
V
=
C.
40
.
3
V
=
D.
36 .V
=
Câu 47:
Cho lăng tr tam giác đều ABC.A’B’C , gọi E là trung điểm BC, biết khong cách t C đến (AC’E) bng
a, góc giữa C’E và (ACC’A’) là
0
30
. Khi đó thể tích khi tr ABC.A’B’C’
A.
3
9
4
a
B.
3
9
2
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
4
a
Câu 48: Cho hàm s
3 2 3
31
22
y x mx m= +
đồ th (Cm). Tìm tt c giá tr thc của m để đồ th (Cm)
2 điểm cc tr là A B tha mãn AB vuông góc với đường thng d:
yx=
A.
1
0
2
m hay m= =
B.
20m hay m= =
C.
1
2
m =
D.
2m =
Câu 49:
Bất phương trình sau có bao nghiệm nguyên?
2
2
24 27 12 24
.
8
24
12 24
x x x x x
xx
x x x
+ + + +
+−
+ + +
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 50: Biết rằng đồ th hàm s bc 4:
( )
y f x=
được cho như hình vẽ sau:
Tìm s giao điểm của đ th hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2
' . ''y g x f x f x f x= =


và trc Ox.
A.
0
B.
2
C.
4
D.
6
Trang 43
Đáp án
1- D
2-A
3-B
4-B
5-A
6-C
7-A
8-A
9-B
10-A
11-C
12-A
13-A
14-C
15-B
16-C
17-A
18-C
19-D
20-A
21-A
22-B
23-A
24-A
25-C
26-C
27-D
28- B
29-C
30-A
31-C
32-A
33-A
34-B
35-A
36- B
37-C
38-D
39-A
40-A
41-B
42-D
43-A
44-A
45-A
46-C
47-B
48-D
49-A
50- A
LI GII CHI TIT 17 CÂU VD
Câu 34:Đáp án B
Góc gia (SDC) ( ABCD) là góc SDA,
0
3
tan30
3
SA AD AD==
;
SAC
vuông ti A:
2 2 2
2
22
27
3
SA AC SC
AD
AD a
+=
+=
22
7
7
3
3
AD a
AD a
=
=
Suy ra
SA a=
23
11
. ( 3)
33
ABCD
V SAS a a a= = =
Câu 35: Đáp án A
Đưng thng d qua
(0;0; 1)A
có VTCP
(1; 2;1)u =−
Đưng thẳng d’ qua
(1;2;0)B
và có VTCP
' ( 2;4;2)u =−
(1;2;1)AB =
, ' ( 8; 4;0)uu

=

, ' 8 8 16 0AB u u

= =

Nên d, d’ chéo nhau. Suy ra không tồn ti mp(Q)
Câu 36:Đáp án B
Hàm s đã cho xác định
D=
Ta có:
2
' 3 6y x x m= + +
Trang 44
Hàm s nghch biến trên mt khoảngđộ dài nh hơn 1
'
12
0
1
y
xx

−
2
9 3 0
3
3
3
4 4 1
4
41
m
m
m
m
SP

−
−
−
Câu 37: Đáp án C
Gi s , khi đó
T s bng
u là s thun o khi và ch khi:
Vy tp hợp các điểm biu din s phức z là đường tròn tâm , bán kính bng , khuyết 2 điểm
(0;1) và (-2;-3).
Câu 38: Đáp án D
Ta
22
2
11
8 5 2 1
()
6 7 2 2 1 3 2
x
dx dx
x x x x
+
=+
+ + + +

=
2
1
1
(ln 2 1 ln 3 2)
3
xx+ + +
=
2
ln2 ln3 ln5
3
−+
Do đó a=1; b=-1;
2
3
c =
, nên
32
34a b c+ + =
Câu 39: Đáp án A
( ) 2 ( ) 2
xx
f x e m f x e m +
,
( 1,1)x
Đặt
( ) ( ) 2e
x
g x f x=−
''
( ) ( ) 2
x
g x f x e=−
,
( 1,1)x
thì
'
( ) 0fx
,
20
x
e−
nên
''
( ) ( ) 2 0
x
g x f x e=
Bng biến thiên:
x
-1 1
g
(x)
-
g(x)
g(-1)
z a ib (a,b R)= +
22
a 2 bi 3i (a 2 (b 3)i)(a (b 1)i)
u
a (b 1)i a (b 1)
+ + + + + +
==
+ +
22
a b 2a 2b 3 2(2a b 1)i+ + + + +
2 2 2 2
a b 2a 2b 3 0 (a 1) (b 1) 5
2a b 1 0 (a;b) (0;1), ( 2; 3)

+ + + = + + + =

+

I( 1; 1)−−
5
Trang 45
g(1)
T bng biến thiên ta có:
(1) (1) 2m g m f e
Câu 40: Đáp án A
Ta có
( ) 6n =
Phương trình
2
10x bx+ + =
có nghim khi :
22
4 0 4 2 2;3;4;5;6b b b b =
Vy xác suất để PT nghim là:
5
6
Câu 41: Đáp án B
M thuộc đường thẳng Δ nên
( )
1 2 ; ; 2M t t t+
.
Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 2 2
2 2 1 1 5 2 2 2 3 18 36 53MA MB t t t t t t t t

+ = + + + + + + + + + + = + +

( )
2
22
2 18 1 35 35,MA MB t t + = + +
.
Vy
( )
22
min 2 35 1MA MB t+ = =
hay
( )
1; 1; 1M −−−
.
Câu 42: Đáp án D
Ta có:
1 2 1 2
33z z z z z z = =
.
( ) ( )
( ) ( )
22
2
22
1 4 1 1
25 3 1 16
ab
b a a
+ = +

+ = +

( ) ( )
( ) ( )( ) ( ) ( ) ( ) ( )
22
2 2 2 2 2
1 1 15
23
1 2 1 1 1 3 1 1 1
15
ba
b b a a a b a
=

+ + = +

( ) ( )
( ) ( )( ) ( )
22
22
1 1 15
8 1 30 1 1 7 1 0
ba
b b a a
=
+ =
( ) ( )
( )
( )
22
1 1 15
23
1
1
3
11
33
4
73
1
7
11
3
2
ba
a
ba
ba
b
ba
=
=−

=
=


=+

=
Câu 43: Đáp án A
Đặt
3sin cos 1
2cos sin 4
xx
t
xx
−−
=
−+
( ) ( )
2 1 cos 3 sin 1 4t x t x t + + =
( )
*
.
Trang 46
Phương trình
( )
*
có nghim
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 4 1t t t+ + + +
9
1
11
t
.
Suy ra
01t
.
T đồ th
( )
y f x=
ta có
*
( )
y f x=
đồng biến trên
)
0;+
*
( )
)
2
2
4 4 2 0;m m m+ + = + +
.
*
)
0;t +
Nên
( )
2
3sin cos 1
44
2cos sin 4
xx
f f m m
xx
= + +

−+

( )
( )
2
44f t f m m= + +
2
44t m m = + +
Phương trình
( )
1
có nghim
2
0 4 4 1mm + +
2
4 4 1mm + +
31m
.
Do
3; 2; 1m Z m
.
Câu 44: Đáp án A
+ Lãi sut
0,5% 0,005.r ==
+ S tin gốc ban đầu gi vào mi tháng là
0,2 .Ax=
+ S tin c gc và lãi nhận được sau
36
tháng là
36 36
1
(1 ) 1 (1 ) 1
(1 ). 0,2 (1 ). .
rr
A A r x r
rr
+ +
= + = +
+ Bắt đầu t tháng th
37
s tin gốc người này gi vào ngân hàng
( .10%).20% 0,22 .x x x+=
+ S tin c gc và lãi nhận được sau
48
tháng là:
12
12
1
36 12
13
(1 ) 1
(1 ) 0,22 .(1 ).
(1 ) 1 (1 ) 1
0,2 (1 ) . 0,22 .(1 ). .
r
S A r x r
r
rr
x r x r
rr
+−
= + + +
+ +
= + + +
Suy ra:
13 36 12
.
0,2(1 ) (1 ) 1 0,22(1 ) (1 ) 1
rS
x
r r r r
=
+ + + + +
Theo gi thiết bài toán ta có:
8
13 36 12
0,005 10
8.991.504
0,2(1 0,005) (1 0,005) 1 0,22(1 0,005) (1 0,005) 1
x
=
+ + + + +
đồng.
Vy mc lương khởi đim ca anh
C
8.991.504
đồng.
Câu 45: Đáp án A
Mt cu
( )
S
tâm
( )
3;3;4I
, bán kính
4R =
.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1; 2; 3 1 2 3 14IM IM R= = + + =
.
M
nm trong mt cu
( )
S
nên đường thng d luôn ct mt cu tại hai điểm A, B phân bit.
Trang 47
Gi H là hình chiếu ca
I
lên đường thng
d
.
Ta có:
2 2 2
2 2 2 16AB AH R IH IH= = =
.
Để
AB
nh nht khi
IH
ln nht.
IH IM
. Vy
IH
ln nht khi
HM
Hay
IM d
.
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1;1;1
, 1; 2;1
1;2;3
d
d
d
un
d
u n MI
d MI
u MI
⊥=


= =


⊥=
.
Đưng thng
d
đi qua
( )
2;1;1M
mt vecto ch phương
( )
1; 2;1
d
u =−
.
Phương trình đường thng
d
là:
2 1 1
1 2 1
x y z
==
.
Câu 46: Đáp án C
Gi V
1
th ch ca khi tròn xoay sinh ra khi quay hình phng D
1
được gii hn bởi các đường
( )
2
9 4 , 0, 4, 7y x y x x= = = =
quay trc tung
( )
7
2
1
4
9 4 .V x dx

=

Gi V
2
th ch khi tròn xoay sinh ra khi quay hình phng D
2
được gii hn bởi các đường
2
25 , 0, 4, 5y x y x x= = = =
quay trc tung
( )
5
2
2
4
25 .V x dx
=
Khi đó thể ch khi tròn xoay cn tính bng
( )
( )
75
2
2
12
44
9 4 25 .V V V x dx x dx


= =


Suy ra
40
.
3
V
=
Câu 47: Đáp án B
Trang 48
:
K CK
EC’ (1)
( ') (2)
'
AE EC
AE ECC CK AE
AE C C
( ')
d(C,(AC'E)) CK a
CK AEC⊥
= =
K
( ' ')
'
EH AC
EH ACC A
EH C C
⊥
góc gia C’E và (ACC’A’) là góc EC’H và bằng
0
30
Đặt AB=
x
,,
42
xx
BC AC x HC EC = = = =
Xét
3
' : '
4
x
C EH C H =
2
2 2 2
''
2
x
C C C H HC = =
2 2 2
1 1 1
6
'
xa
CK C C CE
= + =
Vy
2
33
, ' 3
2
ABC
a
S C C a==
Th tích khối lăng trụ ABC.AB’C’
3
9
2
a
Câu 48: Đáp án D
2
' 3 3y x mx=−
1
0
2
'0
0
x y m
y
x m y
= =
=
= =
Để hàm s có 2 điểm cc tr thì
0m
. Ga s
23
11
(0; ), ( ;0) ( ; )
22
A m B m AB m m =
A'
C'
B'
A
C
B
M
H
K
Trang 49
VTPT ca d :
(1; 1) (1;1)nu= =
. 0 2AB d AB u m = =
Câu 49: Đáp ánA
Li giải:Điều kin:
)
0; .D = +
Ta có
( ) ( )
22
22
24 2 2 24 24 ;24 2 2 24 24x x x x x x x x x x+ + = + + + + = + +
Khi đó, bất phương trình tr thành:
( )
( )
2
2
24
24 27
.
8
24
24
xx
xx
xx
xx
+−
++
+−
++
( ) ( )
0
2 24 3 24 5 24 0 1.
25 24
x
x x x x x x x
xx
+ + + +
+
Câu 50: Đáp án A
Cách giải: Đ th hàm s
( )
y f x=
ct trc hoành ti bốn điểm phân bit nên
( ) ( )( )( )( )
1 2 3 4
f x a x x x x x x x x=
( ) ( )( )( ) ( )( )( )
( )( )( ) ( )( )( )
( ) ( ) ( )
2 3 4 1 3 4
1 2 4 1 2 3
1 2 3 4 1 2 3 4
1 2 3 4
'
1 1 1 1
' ; ; ; ' 0 ; ; ;
f x a x x x x x x a x x x x x x
a x x x x x x a x x x x x x
f x f x x x x x x f x x x x x x
x x x x x x x x
= +
+ +

= + + +


Đt
( )
( )
( )
1 2 3 4
1 2 3 4
'
1 1 1 1
; ; ;
fx
h x x x x x x
f x x x x x x x x x
= = + + +
Ta có
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
1 2 3 4
2 2 2 2
2
1 2 3 4
'' . '
1 1 1 1
' 0 ; ; ;
f x f x f x
h x x x x x x
fx
x x x x x x x x


= = + + +
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
1 2 3 4
2
1 2 3 4
'' . ' 0 ; ; ;
' '' . 0 ; ; ;
f x f x f x x x x x x
g x f x f x f x x x x x x


=


Vậy đồ th hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2
' . ''y g x f x f x f x= =


không ct trc Ox.
Trang 50
ĐỀ 34
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1: Cosin góc to bi cnh bên và mặt đáy của hình chóp t giác đều có tt c các cnh bng nhau là
A.
1
.
3
B.
1
.
3
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 2: Điu kiện xác định của phương trình
6
24
3
x
x
+ =
là tập nào sau đây?
A.
\ 3 .
B.
)
2; .+
C.
.
D.
)
2; \ 3 .+
Câu 3: Cho M là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
IA IB AB+=
với I là điểm bt kì. B.
0.AM BM+=
C.
IA IB IM+=
với I là điểm bt kì. D.
0.AM MB+=
Câu 4: Trong các hàm s sau hàm s nào nghch biến trên ?
A.
2
3
log .yx=
B.
.
4
x
e
y

=


C.
( )
3
log .yx=
D.
.
4
x
y

=


Câu 5: Véc tơ nào trong các véc tơ dưới đây là véc tơ pháp tuyến của đường thng
2 1 0?yx+ =
A. (2;-1). B. (1;2). C. (-2;1). D. (-2;-1).
Câu 6: Cho lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
, biết th tích lăng trụ là V. nh th tích khi chóp
. ' 'C ABB A
?
A.
2
.
3
V
B.
1
.
3
V
C.
3
.
4
V
D.
1
.
2
V
Câu 7: Tìm s điểm cc tr của đ th hàm s
2
1
x
y
x
=
+
?
A. 4. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 8: Dãy s nào sau đây là cấp s cng?
A.
( )
1
:.
nn
uu
n
=
B.
( )
1
: 2, 2.
n n n
u u u n
=
C.
( )
: 2 1.
n
nn
uu=−
D.
( )
1
: 2 , 2.
n n n
u u u n
=
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
2
ln 1y x x

= +


Trang 51
A.
2
1
.
1x +
B.
2
1
.
1xx+−
C.
2
1
.
1xx++
D.
2
1
.
1x
+
Câu 10: Tp hp tt c các s thc x tha mãn
42
23
32
xx
A.
2
;.
3

+

B.
5
;.
2

+

C.
2
;.
5

−

D.
2
;.
3

−

Câu 11: Tập xác định ca hàm s
2
log .yx=
A.
( )
0; .+
B.
)
0; .+
C.
\ 0 .
D.
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình bên dưới. Hàm s đã cho đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
x
−
-1 1
+
'y
+ 0 - 0 +
y
+
3
2
−
A.
( )
1; . +
B. (-1;1). C.
( )
;1 .−
D.
( )
1; .+
Câu 13: Cho A là tp hp khác
(
là tp hp rỗng). Xác định mệnh đ đúng trong các mệnh đề sau.
A.
.A
B.
.AA =
C.
.A
D.
.A =
Câu 14: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A.
cosyx=
tun hoàn vi chu k
.
B.
cosyx=
nghch biến trên khong (0;
.
).
C.
cosyx=
là hàm chn. D.
cosyx=
tập xác định là
.
Câu 15: S cách chn ra ba bn bt k t mt lp có 30 bn là
A.
3
30
.C
B.
3
30
.
3
A
C.
3
30
3!. .A
D.
3
30
.A
Câu 16: Gi M m lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
42
21y x x= +
trên
đoạn [-2;1]. Tính M + m.
A. 0. B. -9. C. -10. D. -1.
Câu 17: Cho nh chóp S.ABCD đáy hình vuông cnh a, SA vuông góc vi mt phẳng đáy, biết
3
.
.
33
SABCD
a
V =
Tính góc gia SA và mt phng (SCD).
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
30 .
D.
0
90 .
Câu 18: S nghim thuộc đoạn
0;2018
của phương trình
cos2 2sin 3 0xx + =
A. 2017. B. 1009. C. 1010. D. 2018.
Trang 52
Câu 19: Tìm m để h phương trình
21
22
mx y
xy
−=
+=
nghim.
A.
4.m
B.
2.m−
C.
2.m
D.
4.m−
Câu 20: Cho a, b, c các s thực dương khác 1. Hình v bên đồ th ca hàm s
log , log , log .
a b c
y x y x y x===
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.b c a
B.
.b a c
C.
.a b c
D.
.c a b
Câu 21: Tìm m để hàm s
3
21
khi x 1
1
mx+1 khi x =1
xx
y
x
−−
=
liên tc trên
.
A.
4
.
3
B.
1
.
3
C.
4
.
3
D.
2
.
3
Câu 22: Gi d tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ th hàm s
42
3 2.y x x= +
Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. d có h s góc âm. B. d song song với đường thng x = 3.
C. d h s góc dương. D. d dong dong với đường thng y = 3.
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm s
2
ln 1y x x

= + +


là hàm s chn.
B. Tp giá tr ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
)
0; .+
C. Hàm s
2
ln 1y x x

= +


tập xác định là
.
D.
2
2
1
ln 1 .
1
xx
x


+ + =




+
Câu 24: Giá tr của m để phương trình
32
30x x x m + =
ba nghim phân bit lp thành mt cp s
cng thuc khong nào trong các khong dưới đây?
A. (2;4). B. (-2;0). C. (0;2). D. (-4;2).
Câu 25: Cho t diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc vi nhauOC = 2a, OA = OB = a. Gi
M là trung điểm ca AB. Tính khong cách giữa hai đường thng OM và AC.
A.
2
.
3
a
B.
25
.
5
a
C.
2
.
3
a
D.
2
.
2
a
Trang 53
Câu 26: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2
log .
2
xx
fx
x
+−
=
A.
\ 2 .
+
B.
) ( )
0;1 2; . +
C.
( )
2; .+
D.
)
0; \ 2 .+
Câu 27: Mt nhóm hc sinh gm 5 bn nam, và 3 bn n cùng đi xem phim, có bao nhiêu cách xếp 8 bn
vào 8 ghế hàng ngang sao cho 3 bn n ngi cnh nhau?
A. 5!.3!. B. 8! 5.3!. C. 6!.3!. D.
8!
.
3!
Câu 28: Tính th ch ca khi bát diện đều có tt c các cnh bng 2a.
A.
3
2
.
6
a
B.
3
42
.
3
a
C.
3
82
.
3
a
D.
3
22
.
3
a
Câu 29: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0,b 0,c 0,d 0.a
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 30: Tìm s đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
93
.
x
y
xx
+−
=
+
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 31: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
tt c các cnh bng 1. Gọi M là trung điểm ca
'.BB
Tính th tích khi
'.A MCD
A.
1
.
12
B.
2
.
15
C.
4
.
15
D.
1
.
28
Câu 32: Vi
25
log 7, log 7.ab==
Tính giá tr ca
10
log 7.
A.
.
ab
ab+
B.
1
.
ab+
C.
.ab+
D.
.
ab
ab
+
Trang 54
Câu 33: Mt cái phu dng hình nón, chiu cao ca phễu 20 cm. Người ta đ một ợng nước vào
phu sao cho chiu cao ca cột nước trong phu bng 10 cm. Nếu bt kín ming phu lật ngược phu
lên thì chiu cao ca cột nước trong phu gn bng nht vi giá tr nào sau đây.
A. 1,07 cm. B. 10 cm. C. 9,35 cm. D. 0,87 cm.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên nnh dưới đây. Tìm tất c c giá tr của m để
phương trình
( )
2
2
4 logf x x m−=
4 nghim thc phân bit.
x
−
0 4
+
'y
- 0 + 0 -
y
+
3
-1
−
A.
( )
0;8 .m
B.
1
;8 .
2
m



C.
( )
1;3 .m−
D.
1
0; .
2
m



Câu 35: Tp tt c các giá tr của m để phương trình
22
2 1 1 1 0x x m x x m

+ + + =


không
nghim thc là tp (a;b). Khi đó
A.
2 2 2.ab = +
B.
2 2 2.ab =
C.
2.ab−=
D.
2 2.ab =
Câu 36: Gi S là tp nghim của phương trình
( ) ( ) ( )
32
22
2
log 1 log 3 2log 1x x x =
trên
.
Tìm
s phn t ca S.
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 37: Tính tng ca tt c các s có 5 ch s đôi một khác nhau được lp thành t tp
1;2;3;4;5 .A=
A. 333.330. B. 7.999.920. C. 1.599.984. D. 3.999.960.
Câu 38: Din ch của đa giác tạo bởi các điểm trên đường tròn lượng giác biu din các nghim ca
phương trình
2
cos 3sin .cos 1.x x x+=
A.
3.
B.
3 10
.
10
C.
3 10
.
5
D.
2.
Câu 39: Tìm tt c các giá tr của m để hàm s
16mx
y
xm
+
=
+
đồng biến trên
( )
0; +
?
A.
( )
; 4 .m −
B.
( ) ( )
; 4 4; .m +
C.
)
4; .m +
D.
( )
4; .m +
Trang 55
Câu 40: Cho tam giác ABC vuông tại A, điểm M thuc cạnh AC sao cho AB = 2AM, đường tròn tâm I
đường nh CM ct BM tại D, đường thẳng CD phương trình
3 6 0.xy =
Biết I(1;-1), điểm
4
;0
3
E



thuộc đường thng BC,
.
C
x
Biết điểm B có tọa độ (a;b). Khi đó:
A.
1.ab+=
B.
ab+=
0. C.
ab+=
-1. D.
ab+=
2.
Câu 41: Quay hình ch nht ABCD quanh trc AB c định, đường gp khúc ADBC cho ta hình tr (T).
Gi
MNP
tam giác đều ni tiếp đường tròn đáy (không chứa điểm A). Tính t s gia th ch khi
trth tích khi chóp A.MNP.
A.
4
.
33
B.
4
.
3
C.
3
.
4
D.
4
.
3
Câu 42: Một người mua một căn hộ vi giá 900 triu đồng. Người đó trả trưc vi s tin 500 triu
đồng. S tin còn li người đó thanh toán theo hình thc tr góp vi lãi sut nh trên tng s tin còn n
0,5% mi tháng. K t ngày mua, sau đúng mỗi tháng người đó tr s tin c định 4 triệu đồng (c
gc ln lãi). Tìm thời gian (làm tròn đến ng đơn vị) để người đó trả hết n.
A. 133 tháng. B. 139 tháng. C. 136 tháng. D. 140 tháng.
Câu 43: Cho s phc z thõa
+ + =(1 ) 1 2 10i z i
; biết biu din hình hc ca s phc
= + + w (2 ) 6i z i
là đường tròn tâm I(a, b) bán kính R. Tính a+b+R bng:
A.
27
. B.
+4 5 5
. C.
12
. D. 10.
Câu 44: Cho hình chóp đều S.ABC đáy tam giác đu cnh a. Gi E, F lần lượt trung điểm các
cnh SB, SC. Biết mt phng (AEF) vuông góc vi mt phng (SBC).
Th tích ca khi chóp S.ABC.
A.
3
5
.
8
a
B.
3
5
.
24
a
C.
3
6
.
12
a
D.
3
3
.
24
a
Câu 45: Cho hình chóp đều S.ABC
0
, 30 .AB a ASB==
Lấy các điểm
', 'BC
lần lượt thuc các cnh
SB, SC sao cho chu vi tam giác
''AB C
nh nhất. Tính chu vi đó.
Trang 56
A.
( )
3 1 .a
B.
3.a
C.
.
13
a
+
D.
( )
1 3 .a+
Câu 46: Cho hàm s
( )
y f x=
đúng ba điểm cc tr 0; 1; 2 đạo hàm liên tục trên R. Khi đó
hàm s
( )
2
44y f x x=−
bao nhiêu điểm cc tr?
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 47: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Tính góc gia hai mt phng
( )
''A B C
( )
' ' .C D A
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 48: Đim nằm trên đường tròn
( )
22
: 2 4 1 0C x y x y+ + + =
khong cách ngn nhất đến đường
thng
: 3 0d x y−+=
tọa độ M(a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2.ab=−
B.
.ab=−
C.
2.ab=
D.
.ab=
Câu 49: Cho m, n các s nguyên dương khác 1. Gọi P tích các nghim của phương trình
( )( )
2018 log log 2017log 2018log 2019.
m n m n
x x x x= + +
P nguyên và đạt giá tr nh nht khi:
A.
2020
. 2 .mn=
B.
2017
. 2 .mn=
C.
2019
. 2 .mn=
D.
2018
. 2 .mn=
Câu 50: Gi S tp tt c các giá tr nguyên ca tham s thc m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
42
1
14 48 30
4
y x x x m= + +
trên đoạn [0;2] không vượt quá 30. Tính tng tt c các phn t ca S.
A. 108. B. 120. C. 210. D. 136.
ĐÁP ÁN
1-D
2-D
3-B
4-B
5-D
6-A
7-C
8-B
9-D
10-A
11-A
12-D
13-C
14-A
15-A
16-B
17-C
18-B
19-D
20-A
21-A
22-D
23-A
24-B
25-A
26-B
27-C
28-C
29-C
30-B
31-A
32-A
33-D
34-B
35-B
36-A
37-D
38-C
39-D
40-B
41-B
42-B
43-A
44-B
45-D
46-C
57-D
48-C
49-C
50-D
NG DN GII
Câu 1: Chn D.
Theo gi thiết S.ABCD là hình chóp t giác đều có tt c các cnh bằng nhau nên đặt
.AB a SB a= =
Gi O là tâm ca hình vuông ABCD thì
( ) ( )
( )
,.SO ABCD SA ABCD SAO =
Trang 57
Xét tam giác SAO vuông ti O
2
2
22
1
2
cos .
2
a
a
SO SA AO
SAO
SA SA a
= = = =
Câu 2: Chn D.
Phương trình xác định khi
2 0 2
.
3 0 3
xx
xx



Vậy điều kiện xác định của phương trình là
)
2; \ 3 .+
Câu 3: Chn B.
Do M là trung điểm của đoạn AB nên
0.AM BM+=
Câu 4: Chn B.
Hàm s
4
x
e
y

=


số
01
4
e
a =
nên hàm s nghch biến trên R.
Câu 5: Chn D.
Véc tơ pháp tuyến của đường thng
2 1 0yx+ =
( )
2; 1 .n=
Câu 6: Chn A.
Ta có
. ' ' . ' ' '
12
.
33
C ABB A C A B C
V V V V V V= = =
Câu 7: Chn C.
Xét hàm s
2
.
1
x
y
x
=
+
Tập xác định
\ 1 .D =−
( )
2
3
' 0, 1.
1
yx
x
=
+
Do đó hàm số không có điểm cc tr.
Câu 8: Chn B.
Xét dãy s
( )
1
: 2, 2.
n n n
u u u n
=
Ta có
1
2, 2.
nn
u u n
=
Trang 58
Do đó (u
n
) là mt cp s cng.
Câu 9: Chn D.
Ta có
2
2
2
2
2 2 2
22
2
1
1'
11
21
' ln 1 ' .
1 1 1
11
x
xx
xx
x
y x x
x x x x x
x x x

+−

+


+
= + = = = =





+ + +
+ +


Câu 10: Chn A.
Ta có
4 2 4 2
2 2 2 2 2
4 2 .
3 3 3 3 3
x x x x
x x x
−−
Vy tập hơp tất c các s thc x tha mãn
42
22
33
xx
2
;.
3

+

Câu 11: Chn A.
Điu kin x > 0.
Câu 12: Chn D.
Câu 13: Chn C.
Câu 14: Chn A.
Ta có
( )
cos cosxx+ =
nên hàm s
cosyx=
không tun hoàn vi chu kyg
.
Câu 15: Chn A.
Câu 16: Chn B.
Ta có:
3
' 4 4 ,y x x= +
cho
3
0 2;1
' 0 4 4 0 1 2;1 .
1 2;1
x
y x x x
x
=
= + = =
=
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
2 9, 1 0, 0 1, 1 0.y y y y = = = =
Suy ra
( ) ( )
2;1
max 1 1 0M y f f
= = = =
nên
( )
2;1
min 2 9.n y f
= = =
Vy M + m = -9.
Câu 17: Chn C.
Trang 59
Ta có:
( )
.
CD AD
CD SAD
CD SA
⊥
K
,AH SD
suy ra
( )
.
AH SD
AH SCD
AH CD
⊥
T đây ta có: SH là hình chiếu ca SA lên (SCD).
Do đó,
( )
( )
( )
, , .SA SCD SA SH HSA==
Theo gi thiết ta có:
33
2
S.AB
13
..
33
3 3 3 3
CD
a a a
V a SA SA= = =
Xét tam giác SAD vuông ti A, ta có:
0
3
3
3
tan tan 30 .
3
a
SA
HSA DSA HSA
AD a
= = = = =
Vy
( )
( )
0
, 30 .SA SCD =
Câu 18: Chn B.
Ta có:
2
cos2 2sin 3 0 2sin 2sin 4 0x x x x + = + =
sinx 1
2,
.
2
sinx 2
x k k
ptvn
=
= +

=−
Xét nghim nằm trong đoạn
0;2018 .
1 4035
0 2 2018 .
2 4 4
kk
+
Do
k
nên
0,1,...,1008 .k
Vy 1009 nghim của phương trình đã cho thuộc đoạn
0;2018 .
Câu 19: Chn D.
Ta có:
( )
45
2 1 2 1
.
2 2 4 2 4
4 2 4
mx
mx y mx y
x y x y
xy
+=
= =


+ = + =
+=

Do đó để h phương trình có nghiệm thì
4 0 4.mm+
Câu 20: Chn A.
Trang 60
K đường thng y = 1 ta thấy đường thng cắt 3 đồ th
log , log , log
b c a
y x y x y x= = =
lần lượt ti các
điểm
, , .x b x c x a= = =
Dựa vào đ th ta thy b < c < a.
Câu 21: Chn A.
Hàm s liên tc trên các khong
( )
;1−
( )
1; .+
Hàm s liên tc trên
hàm s liên tc tại điểm
3
1
21
1 lim 1
1
x
xx
xm
x
−−
= = +
( )
3
3
2
3
11
21
2 1 4
lim 1 1 lim 1 1 1 .
1 3 3
1
xx
x
m m m m
x
xx
→→



= + = + = = =



++



Câu 22: Chn D.
Đim cc đại của đồ th hàm s A(0;2).
Phương trình tiếp tuyến ti A(0;2) là y = 2 (d).
Vy d song song với đường thng y =3.
Câu 23: Chn A.
Xét hàm s
( )
2
ln 1y f x x x

= = + +


có tập xác định D = R.
Vi
3,x =
ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
3 ln 3 2 ln 2 3 3 .ff= + =
Suy ra hàm s
( )
2
ln 1y f x x x

= = + +


không là hàm s chn.
Câu 24: Chn B.
Xét hàm s
( )
32
3;f x x x x m= +
( ) ( )
2
' 3 6 ; '' 6 6.f x x x f x x= =
( )
'' 0 1 1 .f x x y m= = =
Đim un của đồ th hàm sA (1;-1-m).
Phương trình
32
30x x x m + =
có ba nghim phân bit lp thành mt cp s cng.
( )
1; 1 1 0 1.A m Ox m m = =
Câu 25: Chn A.
Trang 61
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
,
;;
.
OM AC
OM CAx O CAx
d d d OK= = =
Vi
/ / , , .Ax OM OH Ax OK CH⊥⊥
Vì OHAM là hình vuông nên
2
2
a
OH AM==
nên
22
.2
.
3
OH OC a
OK
OH OC
==
+
Câu 26: Chn B.
Điu kiện xác định ca hàm s
( )( )
) ( )
1
12
2
00
2
22
2 2 2 0;1 2; .
0 0 0
x
xx
xx
x
xx
x x x x
x x x
−+
+−

−−
+

Câu 27: Chn C.
Ta coi 3 bn n là v trí thì s cách sp xếp 6 là 6!, sau đó xếp 3 bn n vào v trí đó là 3! Nên số cách sp
xếp là 6!.3!.
Câu 28: Chn C.
Ta có
22
22
2, 2 2
2
a
AO a SA a SO SA AO a= = = = =
Th tích cn tính
( )
3
2
1 8 2
2. . 2 . 2 .
33
a
V a a==
Câu 29: Chn C.
Trang 62
2
' 3 2 0y ax bx c= + + =
2 nghim x
1
, x
2
trái dấu (do hai điểm cc tr của đ th hàm s nm hai phía vi
Oy)
3 0 0ac c
loại phương án D.
Dựa vào đ th thì ta thy
12
2
0 0 0
3
b
x x b
a
+
nên loi B.
Câu 30: Chn B.
Ta có
( )
( )
( )
( )
2
2
0 0 0
9 3 1 1
lim lim lim
6
1 9 3
93
x x x
xx
xx
xx
x x x
+ + +
+−
= = =
+ + +
+
+ + +
Suy ra đường thng x = 0 không phi là tim cận đứng của đồ th hàm s.
(tương tự khi
0)x
2
0
93
lim
x
x
xx
+
+−
= −
+
.
Suy ra đường thng x = 1 là tim cận đứng của đồ th hàm s.
Câu 31: Chn A.
Cách 1: Dùng HHKG thun túy:
Ta có
' . ' . ' ' . ' ' . ' '
1 1 1 1
. . .
2 2 2 4
A MCD M A CD M A B CD B A B CD B A B CD
V V V V V= = = =
Gi I là tâm ca hình vuông
' ',BCC B
suy ra
'.BI B C
BI CD
(do
( )
''CD BCC B
)
Suy ra
( )
''BI BCC B⊥
BI là chiu cao ca hình chóp
. ' ' .B A B CD
Th tích khi chóp
. ' ' .B A B CD
. ' ' ' '
1 1 1 1 1 1
. . . . '. ' . ' ' . . 2. 2.1 .
3 3 2 3 2 3
B A B CD A B CD
V BI S BC B C A B= = = =
Vy
' . ' '
11
.
4 12
A MCD B A B CD
VV==
Cách 2: Dùng h tọa độ Oxyz.
Chn h trc tọa độ như hình vẽ.
Trang 63
Khi đó
( )
' 0;0;0 , , ' , ' .O B OB Oz OA Oy OC Ox
Suy ra
( ) ( )
1
1;0;1 , 1;1;1 , 0;0; .
2
C D M



( ) ( )
1
' 1; 1;1 , ' 1;0;1 , ' 0; 1; .
2
A C A D A M

= =


( )
' , ' 1;0;1 .A C A D

=−

1
' , ' . ' .
2
A C A D A M

=

Ta có
'
11
' , ' . ' .
6 12
A MCD
V A C A D A M

==

Câu 32: Chn A.
Ta có:
10
7 7 7
1 1 1
log 7 .
11
log 10 log 5 log 2
ab
ab
ab
= = = =
++
+
Câu 33: Chn D.
Th tích cái phu
2
1
.
3
V r h=
Th tích nước đổ vào là
2
1 1 1
1
.
3
V r h=
Sau khi bt ming phu và lật ngược phu lên thì th tích phn phu không cha nước là
21
7
.
8
V V V V= =
3
2
33
3
2 2 2 2 2
2
2
11
.
7 7 7 7 7
.20 10 7.
8 8 8 2 2
.
V r h h h
h
V h h
rh

= = = = = =


Suy ra chiu cao cột nước trong phu là
( )
3
32
20 10 7 0,8706 .h h h cm= =
Câu 34: Chn B.
Đặt
( )
2
2
4 4 2 4.t x x x= =
Khi đó, phương trình
( )
2
2
4 logf x x m−=
tr thành:
( )
2
logf t m=
Trang 64
Để phương trình
( )
2
2
4 logf x x m−=
4 nghim thc phân biệt thì đường thng
2
logym=
cắt đồ th
hàm s
( )
y f t=
tại hai điểm phân bit tha mãn t < 4.
Suy ra
2
1
1 log 3 8.
2
mm
Vy
1
;8 .
2
m



Câu 35: Chn B.
Điu kin
1 1.x
Xét hàm s
( )
2
1g x x x= +
trên đoạn [-1;1].
Có:
( ) ( )
2
1
' 1 , ' 0 .
2
1
x
g x g x x
x
= = =
( ) ( )
1
1 1; 1 1; 2.
2
g g g

= = =


Suy ra
( )
1 2.gx
Đặt
2
1 , 1 2.t x x t= +
Khi đó, phương trình trở thành:
2
1
0 1 .
1
t mt m t m
t
+ = + + =
Xét hàm s
( )
1
1
1
f t t
t
= + +
trên tp
1; 2 \ 1 .


( )
( )
( )
2
0
1
' 1 . ' 0 .
2
1
t
f t f t
t
t
=
= =
=
x
-1 0 1
2
'y
- 0 + +
y
+
2 2 2+
0
1
2
−
Do đó, để phương trình không có nghiệm thc thì giá tr cn tìm ca m là
( )
0;2 2 2m+
Suy ra
2 2 2.ab =
Câu 36: Chn A.
Ta có phương trình:
( ) ( ) ( )
32
22
2
log 1 log 3 2log 1x x x =
Trang 65
Điu kiện xác định: x > 1
3.x
Phương trình đã cho
( ) ( )
3
2 2 2
2log 1 log 3 2log 1x x x = +
( ) ( ) ( ) ( )
33
2 2 2 2 2
log 1 log 3 log 1 log 1 log 1 3x x x x x x = + =
( ) ( ) ( )
32
1 1 3 1 3x x x x x = =
22
22
2 1 3 3 4 0
1( ).
2 1 3 2 0
2( )
x
x x x x x
xL
x x x x x
xN


+ = + =

=

+ = =

=
Vy
2.S=
Câu 37: Chn D.
Ly s t nhiên có 5 ch s khác nhau là 5! = 120 s.
Trong 120 s tìm được, ta luôn xếp được 60 cp s {x;y} sao cho x + y =66666
Vy tng ca 120 s tìm được là 60x66666=3.999.960.
Câu 38: Chn C.
Ta có phương trình:
22
cos 3sin .cos 1 3sin .cos sin 0x x x x x x+ = =
( )
sinx 0
sinx 3cosx sinx 0
tanx 3
xk
xk
= =

=

= = +

vi
tan 3=
Gọi A; B các điểm biu din cho h nghim
( )
x k k=
trên đường tròn lưng giác.
Gọi C; D các điểm biu din cho h nghim
( )
x k k= +
trên đường tròn lưng giác.
Ta cn nh din ch hình ch nht ABCD.
Xét tam giác vuông AOT có:
22
3
10 sin .
10
AT
OT OA AT
OA
= + = = =
(*)
Xét tam giác ACD có:
sin
2 2 2
AC
ADC

= =
cos .
22
AD
=
T (*)
3 3 6 3 10
2sin .cos 2. . . .
2 2 2 2 5
10 10 10
ACBD
AC AD
AC AD S

= = = =
Trang 66
Câu 39: Chn D.
ĐKXĐ:
.xm−
Ta có:
( )
2
2
16
'
m
y
xm
=
+
Hàm s đồng biến trên
( )
( )
2
0;
0
0; 4.
44
16 0
m
m
m
mm
m
+
−
+

−
Câu 40: Chn B.
Ta có:
0
90BAC BDC==
nên t giác BADC ni tiếp.
Gọi J là trung điểm BC thì J là tâm đường tròn ngaoijt iếp t giác BADC.
Suy ra
.JI CD
Đưng thẳng JI đi qua I(1;-1) và vuông góc với CD có phương trình là
3 2 0.xy+ =
Gi
K IJ CD K=
là trung điểm CD.
Tạo độ điểm K là nghim ca h phương trình
3 6 0
6 8 2 6
; 2 ; .
3 2 0 5 5 5 5
xy
K MD IK
xy
=
= =
+ =
( )
: 3 6 0 3 6;C CD x y C c c = +
Ta li có
1
3
3
MD MA
MBA MCD CD MD
CD AB
= = =
22
1
48 16 8
6 2 9. .
11
5 5 5
5
c
cc
c
=−
+ =
=−
Do
C
x
nên nhn
( )
1 3; 1 .cC=
Đưng thẳng BC đi qua hai điểm C, E nên có véc tơ chỉ phương
( )
51
; 1 5; 3
33
EC

= =


phương trình BC:
3 5 4 0.xy+ =
,J BC IJ=
tọa độ điểm J là nghim ca h phương trình
3 5 4 0
11
;.
3 2 0 2 2
xy
J
xy
+ =


+ =

Trang 67
J là trung điểm BC
( )
2;2 .B−
Suy ra
2
0.
2
a
ab
b
=−
+ =
=
Câu 41: Chn B.
Hình tr (T) có bán kính r = BC và chiu cao h = CD. Th ch khi tr
2
.V r h=
Gi cnh ca
MNP
là x, khi đó bán kính đường tròn ngoi tiếp
MNP
23
3.
32
x
r x r= =
Khối chóp A.MNP có đáy
MNP
đều chiu cao AB = DC = h.
Th tích ca khi chóp
( )
2
2
33
1 1 3
' . . . . .
3 3 4 4
MNP
r
rh
V AB S h
= = =
T s gia th tích khi trthch khi chóp A.MNP
2
2
'4
.
3
3
4
V r h
V
rh

==
Câu 42: Chn B.
Gi A s tiền người đó vay ngân hàng (đồng), a s tin phi tr hàng tháng r(%) lãi sut tính
trên tng s tin còn n mi tháng. Ta có:
-S tin n ngân hàng tháng th nht: R
1
= A(1+r)
-S tin n ngân hàng tháng th hai: R
2
= (A(1+r)-a)(1+r)
( ) ( )
2
11A r a r= + +
-S tin n ngân hàng tháng th ba:
( ) ( )
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 2
3
1 1 1 1 1 1R A r a r a r A r a r a r= + + + = + + +
….
-S tin n ngân hàng tháng th n:
( ) ( ) ( )
1
1 1 ... 1
nn
n
R A r a r a r
= + + +
Tháng th n tr xong n:
( )
( )
. . 1
11
n
n
n
Ar r
R a a
r
+
= =
+−
Áp sng vi A = 400 triệu đồng, r = 0,5%,a = 4 triệu đồng ta có n = 139 tháng.
Câu 43: Chn A.
+ + = =(1 ) 1 2 10 2 4 5i z i z i
= + = + =
===
w 4 3 (2 )( 2 ) w 4 3 (2 )( 2 )
3; 20
20
4;
i i z i i i z i
Ra b
Câu 44: Chn B.
Trang 68
Gọi M là trung điểm BC,
,I EF SM=
suy ra I là trung điểm EF và SM.
( )
ACS ABS c c c AF AE AEF = = =
cân ti
.A AI EF⊥
Do
( ) ( )
AEF SBC
nên
( )
.AI SBC AI SM
Tam giác ASM
AI SM
và I là trung điểm SM nên ASM cân ti A, suy ra
3
.
2
a
SA AM==
Gi G là trng tâm tam giác
( )
ABC SG ABC⊥
23
33
a
AG AM==
Trong tam giác SAG có:
22
22
3 3 15
.
4 9 6
a a a
SG SA AG= = =
Vy thch khi chóp S.ABC là
22
.
1 1 15 3 5
. . . .
3 3 6 4 24
SABC ABC
a a a
V SGS= = =
Câu 45: Chn D.
Tri t chóp S.ABC ra mt phng (SBC) thì chu vi tam giác
''AB C
bng
' ' ' ' ' ' ' ' .AB B C C A AB B C C D AD+ + = + +
Dấu “=” xy ra khi
' , ' .B E C F
Ta có
( )
0
0
62
, 30 .
2
2sin15
a
a
AB a ASB SA SB
+
= = = = =
Li có
( )
00
30 90 2 1 3 .ASB ASD AD SA a= = = = +
Vy chu vi tam giác
''AB C
đạt giá tr nh nht bng
( )
1 3 .a+
Câu 46: Chn C.
Trang 69
Ta có
( ) ( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2
4 4 ' 4 4 '. ' 4 4 4 1 2 . ' 4 4 0f x x x x f x x x f x x

= = =


2
2
2
1
1
2
2
4 4 0
0; 1
1
4 4 1
2
4 4 2
x
x
xx
xx
xx
x
xx
=
=
−=
= =
−=
=
−=
Do đó hàm số
( )
2
44y f x x=−
ba điểm cc tr
1
0; ;1.
2
Câu 47: Chn D.
Gi
' ', ' 'I B C BC J A D AD= =
ta có:
( ) ( )
( )
( )
' ' ' '
' ' ' .
' ' '
A B C C D A IJ
IJ B C A B C
IJ BC C D A
=
⊥
⊥
T đó suy ra
( ) ( )
( )
( )
0
' ' ; ' ' ' ; ' 90 .A B C C D A B C BC==
Câu 48: Chn C.
Đưng tròn (C) có tâm I(1;-2), bán kính R = 2.
Khong cách t tâm I đến đưng thng d là
( )
;( ) 3 2d I d R=
nên d không ct (C).
Đim M(a;b) tha mãn yêu cu bài toán khi ch khi
( )
( )
( )
.
; 3 2 2
MC
d M d
=−
Gi H là hình chiếu của I lên đường thng d, ta có IH:
1 0.xy+ + =
Xét h phương trình
2 2 2
1 2; 2 2
2 4 1 0 2 4 2 0
1 0 1
1 2; 2 2
xy
x y x y x x
x y y x
xy

= + =

+ + + = =


+ + = =
= = +


Trang 70
T đó suy ra
( )
1 2; 2 2 .M +
Do đó
1 2, 2 2ab= = +
nên
2.ab=
Câu 49: Chn C.
Điu kin: x > 0.
Với điều kiện đó phương trình đã cho được biến đỏi ơng đương thành pơng trình:
( )( )
2018 log log .log 2017log 2018log .log 2019 0(1).
m n m m n m
x m x x m x =
Đặt
log , .
m
t x t=
Khi đó phương trình (1) trở thành phương trình:
( ) ( )
2
2018 log 2017 2018log 2019 0
nn
m t m t + =
(2).
Do phương trình (2) c0s
( )
2log . 2019 0
n
m −
nên phương trình (2) có hai nghiệm trái dấu, do đó phương
trình (1) luôn có hai nghiệm dương phân biệt x
1
, x
2
.
Xét
1 2 1 2
2017 2018log
2017
log log log 1.
2018log 2018log
n
m m m
nn
m
x x x x
mm
+
= + = = +
Suy ra:
2017
2017 2017
1.
log 1
2018log
2018 2018
12
..
n
n
n
m
x x m m mn
+
+
= = =
Theo bài m là s nguyên dương khác 1 nên
2,m
do đó
2018
2017
12
2.P x x n=
Mt khác n s nguyên dương khác 1 nên
2n
2017, 2018 là hai s nguyên tốc cùng nhau nên để P
nguyên vàgiá tr nh nht khi
2018
2.n=
Lúc đó
2018 2019
. 2.2 2 .mn==
Câu 50: Chn D.
Đặt
( )
42
1
14 48 30
4
f x x x x m= + +
là hàm s xác định và liên tục trên đoạn [0;2].
Ta có:
( )
3
' 28 48.f x x x= +
Vi mi
0;2x
ta có
( )
3
' 0 28 48 0 2.f x x x x= + = =
Mt khác:
( ) ( )
0 30; 14.f m f x m= = +
Ta có:
( ) ( ) ( )
[0;2]
max max 0 ; 2 .f x f f=
Theo bài:
( )
( )
( )
[0;2]
00
30 30
30 30 30
max 30 .
30 14 30
14 30
2 30
f
m
m
fx
m
m
f
−

+
+
0 60
0 16.
44 16
m
m
m

Do
0;1;2;3;4;5;...;16 .m m S =
Vy tng tt c 17 giá tr trong tp S
( )
17 0 16
136.
2
+
=
Trang 71
ĐỀ 35
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1: Cho hình hình lập pơng cnh
a
. Th tích khi cu ni tiếp hình lp phương
A.
3
2
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
3AB a=
,
2BC a=
, cnh bên
2SA a=
( )
SAB
( )
SAD
ng vuông góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
4a
. B.
3
a
. C.
3
12a
. D.
3
6a
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
cho
( ) ( )
2;3; 1 ; 2; 1;3ab
. Sin ca góc gia
a
và
b
bng
A.
2
7
. B.
35
7
. C.
35
7
. D.
2
7
.
Câu 4. Vi
a
s thc dương tùy ý,
2
7
log
7
a



bng
A.
7
2log 1a
. B.
( )
2
ln 7a
. C.
7
1 2log a+
. D.
7
1
2log a
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;0;2E
và
( )
2;1; 5F
. Phương tnh đưng thng
EF
A.
12
3 1 7
x y z−+
==
. B.
12
3 1 7
x y z+−
==
.
C.
12
1 1 3
x y z−+
==
. D.
12
1 1 3
x y z+−
==
.
Câu 6: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu= - = -
. Tìm công bi ca cp s nhân đã cho.
A.
1
2
q
B.
2q
C.
4q
D.
1q
Câu 7: Bng biến thiên hình dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s sau?
Trang 72
A.
42
21y x x= + +
. B.
42
21y x x= + +
. C.
3
2
x
y
x
+
=
. D.
3
2
x
y
x
=
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 1; 2M
, đng thi song song vi mt phng
( )
: 2 3 5 0Q x y z+ + =
phương trình là
A.
2 3 3 0x y z+ =
. B.
2 3 0x y z + + =
.
C.
2 3 3 0x y z+ + =
. D.
2 3 0x y z + =
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
2;4
và có bng xét dấu đạo hàm như hình bên.
Mnh đề nào sau đây sai v m s đó?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
0x =
. B. Hàm s đạt cc đại ti
1x =−
.
C. Hàm s đạt cc đi ti
2x =
. D. Hàm s đt cc đi ti
1x =
.
Câu 10: Gi s
( )
fx
là hàm s bt k liên tc trên khong
( )
;

và
( )
, , ;abc

. Mệnh đ o sau đây
sai?
A.
( ) ( ) ( )
d d d
b b a
a c c
f x x f x x f x x=−
. B.
( ) ( ) ( )
d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x=+
.
C.
( ) ( ) ( )
d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x=−
. D.
( ) ( ) ( )
d d d
b c a
a b c
f x x f x x f x x=
.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x=
đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm s đó
A. Nghch biến trên khong
( )
1;0
. B. Đồng biến tn khong
( )
4; 1−−
.
C. Đồng biến trên khong
( )
1;0
. D. Nghch biến trên khong
( )
1;3
.
3
-1
-4
-1
2
O
1
x
y
Trang 73
Câu 12: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
x
f x e x=−
biết
( )
02F =
A.
( )
2
1
2
x
x
F x e= + +
. B.
( )
2
1
2
x
x
F x e= +
. C.
( )
2
1
2
x
x
F x e= +
. D.
( )
2
1
2
x
x
F x e=
.
Câu 13: Phương trình
( )
log 9 3x +=
nghim là
A.
91
. B.
9991
. C.
1009
. D.
991
.
Câu 14: Tìm công thc tính sc t hp chp
k
ca mt tp có
n
phn t.
A.
( )
!
!
k
n
n
C
nk
=
. B.
( )
!
!!
k
n
n
C
n k k
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. D.
( )
!
!!
k
n
n
A
n k k
=
.
Câu 15: Cho các s phc
,z a bi=+
w,x yi=+
vi
, , ,a b x y
. Điểm
M
biu din s phc
wz
ta
độ
A.
( )
;a x b y++
. B.
( )
;a x b y−−
. C.
( )
;a b x y++
. D.
( )
;a b x y−−
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai mt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
,
( ): 3 0Q x y + =
.Mt phng
( )
vuông góc vi c
()P
và
()Q
đồng thi ct trc
Ox
tại đim có
hoành độ bằng 5. Phương trình của mp
( )
:
A.
3 3 15 0x y z+ + - =
. B.
30x y z+ + + =
. C.
2 6 0xz- + + =
. D.
2 6 0xz- + - =
.
Câu17. Cho s phc
z
tha mãn
( )
2019
1
34
1
i
z i i
i

=−

+

. Mô đun của
z
bng
A. 5 B.
1
5
C.
2
5
D.
5
2
Câu 18: Mt hình tr có din tích xung quanh bng
8
và chiu cao bằng đường kính đáy. Th tích khi tr
trươngng bng
A.
32
. B.
16
. C.
8
. D.
4
.
Câu 19: Biết rằng pơng tnh
2
log 15log 2 2
x
x −=
có hai nghim
1
x
,
2
x
( )
12
xx
. Giá tr ca
12
16xx
bng
A.
4095
8
. B.
30
. C.
34
. D.
4097
8
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
25
7
( ) 3
x
x
fx
+
=
:
A.
( )
25
'
7
2
19ln3
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
. B.
( )
25
'
7
2
19
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
C.
( )
25
'
7
2
19
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
D.
( )
25
'
7
2
19ln3
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
Trang 74
Câu 21: Cho
( )
42
68f x x x= +
. Gi
S
là din tích ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y f x=
trc hoành. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
2
2
dS f x x
=
. B.
( ) ( )
22
0
2
2 d 2 dS f x x f x x=+

.
C.
( )
2
0
2dS f x x=
. D.
( )
2
0
2dS f x x=
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x=
đo hàm
( )
=−
32
2f x x x
,
x
. Hàm s
( )
=−2y f x
đng biến trên
khong
A.
( )
+2;
. B.
( )
−;2
. C.
( )
4;2
. D. .
Câu 23: Cho hàm s
2
3
9
x
y
x
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cn ngang là
1y =
.
B. Đồ thm s ch có 1 tim cận đứng là
3x =−
.
C. Đồ th hàm s không có tim cận đứng.
D. Đồ th hàm s có hai tim cn đứng là
3; 3xx= =
.
Câu 24: Biết rng
,

các s thc tha mãn
( ) ( )
2 4 4
3 3 3 81 3 3
−−
+ = +
. Giá tr ca
6

+
bng
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 25: Cho hình lăng trụ tam giác đu
.ABC A B C
AB a=
. Mt phng
( )
A BC
to vi mt phng
( )
ABC
mt góc
30
. Th tích ca khối lăng tr
.ABC A B C
bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên như hình v bên. Hàm s
( 3)y f x= +
đạt cực đại ti
A.
1x =−
B.
2x =
. C.
0x =
. D.
3x =
.
Câu 27: Cho hình nón tròn xoay bán kính đáy bng
2
và din tích xung quanh bng
42
. Góc đnh ca
nh nón đã cho bng
1
-2
1
+
2
0
-1
-
f(x)
x
Trang 75
A.
o
60
. B.
o
150
. C.
o
90
. D.
o
120
.
Câu 28: Gi
12
,zz
là các nghim phc của phương trình
2
2 3 0zz+ + =
. S phc
1 2 1 2
z z z z+
bng
A.
2
. B.
5
. C.
2
. D.
5i
.
Câu 29: Gi
m
,
M
lần t giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
( )
2
25f x x x= +
. Giá tr ca
2
mM+
bng
A.
5
. B.
25
. C.
5 2 5+
. D.
45
.
Câu 30: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thng
AC
và
AB
bng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
120
.
Câu 31: Gii bóng chuyn quc tế VTV Cup 12 đội tham gia, trong đó 3 đi Vit Nam. Ban t chc bc
thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bng đu, mi bảng 4 đi. Tính xác suất đ 3 đội ca Vit Nam cùng
nm mt bng đấu.
A.
3
55
. B.
1
330
. C.
1
110
. D.
6
55
.
Câu 32: Tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
cos
x
fx
x
=
trên khong
0;
2
p
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
A.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= + +
B.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= - + +
C.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= - +
D.
( )
tan ln cos .F x x x x C= - +
Câu 33: Cho hình lăng tr đng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đu cnh
2a
. Gi
E
trung đim
AB
. Biết c gia
CB
và
( )
BCC B

bng
o
30
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
và
CE
bng
A.
6
3
a
. B.
26
3
a
. C.
6
6
a
. D.
26
6
a
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc tn đồ th như hình vẽ bên. Phương tnh
( )
( )
10f f x −=
tt
c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
Trang 76
Câu 35: Cho các s phc
z
tha mãn
2020
2 1 2z i z i = +
. Tp hợp các điểm biu din s phc
2 1 4w z i= +
trên mt phng ta độ mt đưng thng. Khong cách t
( )
2; 3I
đến đường thng
đó bằng
A.
18 5
5
. B.
18 13
13
. C.
10 3
3
. D.
10 5
5
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm trên . Bng biến thiên ca hàm s
( )
'y f x=
như hình i
Tìm
m
đ bất pơng trình
( )
2sinm x f x+
nghiệm đúng với mi
( )
0;x +
.
A.
(0)mf
. B.
(1) 2sin1mf−
. C.
(0)mf
. D.
(1) 2sin1mf−
.
Câu 38: Biết rng
1
2
d
ln2 ln3 ln5
5 3 9
x
a b c
xx
= + +
+ + +
, vi
,,abc
các s hu t.
Giá tr ca
abc++
bng
A.
10
. B.
5
. C.
10
. D.
5
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d
+−
==
hai điểm
( 1;3;1)A
( )
0;2; 1B
. Gi
( )
;;C m n p
là điểm thuc đưng thng
d
sao cho tam giác
ABC
vuông ti
A. Giá tr ca tng
2m n p++
bng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 40: Bt phương trình bao nhiêu nghim nguyên?
A. . B. . C. . D. Vô s.
Câu 41: Cho hàm s có đ th hàm như hình vẽ. Hàm s đng biến trên
khong
A. . B. . C. . D. .
( )
( )
2
3 ln 2 0x x x +
5
4
3
()fx
'( )y f x=
2
(cos )y f x x x= +
( )
1;2
( )
1;0
( )
0;1
( )
2; 1−−
Trang 77
Câu 42: Cho hàm s . Gi s ln nht trong các s nguyên tha mãn
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm s tha mãn . Tt c các nguyên hàm
ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hàm s có đồ th hàm s đưc cho như nh v bên.
Hàm s có nhiu nht bao nhiêu cc tr trong khong .
A. 6. B. 2. C. 5. D. 3
Câu 45: Cho hình chóp t giác đu , côsin góc hp bi hai mt phng và
bng . Th tích ca khi chóp bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cây khu vui chơi “công viên nưc” ca tr em có phn trên là mt chm cu, phn than là mt khi
n cụt nhình v. Biết
2ON OD m==
;
40MN cm=
;
40BC cm=
;
20EF cm=
. Tính th tích
ca cây dù
( ) 2 2
xx
fx
=−
0
m
m
12
( ) (2 2 ) 0f m f m+
)
0
1513;2019m
)
0
1009;1513m
)
0
505;1009m
)
0
1;505m
( )
fx
( ) ( )
2
2 2 ,
x
f x xf x xe x
+ =
( )
01f =
( )
2
.e
x
x f x
( )
2
2
1xC++
( )
2
2
2
1
1
2
x
x e C
++
( )
2
2
2
1
x
x e C
++
( )
2
2
1
1
2
xC++
( )
fx
( )
y f x
=
( ) ( )
2
0y f x x f= +
( )
3;3
.S ABCD
21SA a=
( )
SAD
( )
ABCD
1
10
.S ABCD
3
19
3
a
3
2 19
3
a
3
4 19
3
a
3
4 19a
Trang 78
A.
( )
3
336000 cm
( )
3
2750
cm
3
p
. B.
( )
3
896000
3
cm
.
C.
( )
3
112000 cm
( )
3
2050
cm
3
p
. D.
( )
3
896000 cm
( )
3
2250
cm
3
p
.
Câu 47: Gi s là hai trong các s phc tha mãn là mt s thun o. Biết rng
, giá tr nh nht ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm s đồ th như hình vẽ.
bao nhiêu s nguyên đ phương trình nghim thuộc đoạn ?
A. 11. B. 9. C. 8. D. 10.
A
D
M
F
E
B
O
C
N
12
,zz
( )( )
12z z i+−
12
2zz−=
12
5zz+
13 5
3 5 13
3 5 2 13
5 22
( )
y f x=
m
1
1
32
x
f x m

+ + =


2;2
Trang 79
Câu 49: Trong không gian cho hai mt phng hai
đưng thng . Đường thng song song vi hai mt
phng và ct tươngng ti . Đ dài đon bng
A. . B. C. D.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2;3A
,
( )
4;4;5B
. Gi s
M
điểm thay đi trong mt
phng
( ):2 2 2019 0.P x y z+ + + =
Tìm giá tr ln nht ca biu thc
.P AM BM=−
A.
17
. B.
77
. C.
7 2 3
. D.
82 5
.
--Hết
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hình hình lập pơng cnh
a
. Th tích khi cu ni tiếp hình lp phương
A.
3
2
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii
Chn B
Khi cu ni tiếp hình lập phương có bán kính
2
a
R =
.
Vy th tích khi cu ni tiếp hình lập phương là
3
33
4
4
2
3 3 6
a
Ra
V




= = =
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
3AB a=
,
2BC a=
, cnh bên
2SA a=
( )
SAB
( )
SAD
ng vuông góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
4a
. B.
3
a
. C.
3
12a
. D.
3
6a
.
Li gii
Chn A
Oxyz
( )
: 2 1 0,P x y z+ =
( )
:2 2 0,P x y z+ + =
1
11
:,
2 1 2
x y z−+
= =
2
21
:
1 1 2
x y z−−
= =
( ) ( )
;PQ
12
,
,HK
HK
8 11
7
5
6.
11
.
7
Trang 80
( )
SAB
( )
SAD
cùng vuông góc vi mt phẳng đáy nên
( )
SA ABCD
3
11
. . . .2 .3 .2 4
33
V SA AB BC a a a a= = =
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
cho
( ) ( )
2;3; 1 ; 2; 1;3ab
. Sin ca góc gia
a
và
b
bng
A.
2
7
. B.
35
7
. C.
35
7
. D.
2
7
.
Li gii
Chn D
( )
42
cos ;
7
4 9 1. 4 1 9
ab
= =
+ + + +
( ) ( )
2
35
sin ; 1 cos ;
7
a b a b= =
Câu 4. Vi
a
s thc dương tùy ý,
2
7
log
7
a



bng
A.
7
2log 1a
. B.
( )
2
ln 7a
. C.
7
1 2log a+
. D.
7
1
2log a
.
Li gii
Chn A
2
7
log
7
a



2
77
log log 7a=−
7
2log 1a=−
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;0;2E
và
( )
2;1; 5F
. Phương tnh đưng thng
EF
A.
12
3 1 7
x y z−+
==
. B.
12
3 1 7
x y z+−
==
.
C.
12
1 1 3
x y z−+
==
. D.
12
1 1 3
x y z+−
==
.
Li gii
Trang 81
Chn B
Đưng thng
EF
véc tơ chỉ phương là
( )
3;1; 7EF =−
.
Đưng thng
EF
đi qua đim
( )
1;0;2E
, véc chỉ phương
( )
3;1; 7
nên phương trình
EF
12
3 1 7
x y z+−
==
.
Tng quát: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1 1 1
;;A x y z
( )
2 2 2
;;B x y z
. Khi đó đường thng
AB
một phương trình dạng
1 1 1
2 1 2 1 2 1
x x y y z z
x x y y z z
==
.
Câu 6: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu= - = -
. Tìm công bi ca cp s nhân đã cho.
A.
1
2
q
B.
2q
C.
4q
D.
1q
Li gii
Chn B
( )
n
u
cp s nhân nên ta có:
66
7
71
1
. 64
u
u u q q
u
= Þ = =
2.qÞ = ±
Vy công bi ca cp s nhân đã cho:
2.q
Câu 7: Bng biến thiên hình dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
42
21y x x= + +
. B.
42
21y x x= + +
. C.
3
2
x
y
x
+
=
. D.
3
2
x
y
x
=
.
Li gii
Chn C
T bng biến thiên ca hàm s ta thấy: đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
1y =
nên loi
các đáp án A, B, D, vy chn C.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 1; 2M
, đng thi song song vi mt phng
( )
: 2 3 5 0Q x y z+ + =
phương trình là
A.
2 3 3 0x y z+ =
. B.
2 3 0x y z + + =
.
C.
2 3 3 0x y z+ + =
. D.
2 3 0x y z + =
.
Trang 82
Li gii
Chn C
Do mt phng
( )
P
song song vi mt phng
( )
: 2 3 5 0Q x y z+ + =
nên mt phng
( )
P
nhận vectơ
pháp tuyến
( )
( )
2; 3; 1
Q
n
làm vectơ pháp tuyến và đi qua đim
( )
1; 1; 2M
nên có phương trình:
( ) ( ) ( )
2 1 3 1 2 0 2 3 3 0.x y z x y z + + = + + =
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
2;4
và có bng xét dấu đạo hàm như hình bên.
Mnh đề nào sau đây sai v m s đó?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
0x =
. B. Hàm s đạt cc đại ti
1x =−
.
C. Hàm s đạt cc đi ti
2x =
. D. Hàm s đt cc đi ti
1x =
.
Li gii
Chn D
Da vào bng xét du ca đạo hàm đã cho ta thy
( )
' 1 0f =
và đạo hàm không đi du khi
x
qua
0
1x =
n hàm s đã cho không đạt cực đi ti
1x =
.
Câu 10: Gi s
( )
fx
là hàm s bt k liên tc trên khong
( )
;

và
( )
, , ;abc

. Mệnh đ o sau đây
sai?
A.
( ) ( ) ( )
d d d
b b a
a c c
f x x f x x f x x=−
. B.
( ) ( ) ( )
d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x=+
.
C.
( ) ( ) ( )
d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x=−
. D.
( ) ( ) ( )
d d d
b c a
a b c
f x x f x x f x x=
.
Li gii
Chn C
Đáp án A, B, D đúng vì theo tính cht tích phân.
Đáp án C sai.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x=
đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm s đó
Trang 83
A. Nghch biến trên khong
( )
1;0
. B. Đồng biến tn khong
( )
4; 1−−
.
C. Đồng biến trên khong
( )
1;0
. D. Nghch biến trên khong
( )
1;3
.
Li gii
Chn C
Trên khong
( )
1;0
đ th có hướng đi lên nên hàm số đồng biến ng vi khong này.
Câu 12: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
x
f x e x=−
biết
( )
02F =
A.
( )
2
1
2
x
x
F x e= + +
. B.
( )
2
1
2
x
x
F x e= +
. C.
( )
2
1
2
x
x
F x e= +
. D.
( )
2
1
2
x
x
F x e=
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
( )
2
d
2
xx
x
F x e x x e C= = +
Theo bài ra
( )
02F =
12C + =
1C=
Vy
( )
2
1
2
x
x
F x e= +
.
Câu 13: Phương trình
( )
log 9 3x +=
nghim là
A.
91
. B.
9991
. C.
1009
. D.
991
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
log 9 3x +=
3
9 10
90
x
x
+=
+
991
9
x
x
=
−
991x=
.
Câu 14: Tìm công thc tính sc t hp chp
k
ca mt tp có
n
phn t.
3
-1
-4
-1
2
O
1
x
y
Trang 84
A.
( )
!
!
k
n
n
C
nk
=
. B.
( )
!
!!
k
n
n
C
n k k
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. D.
( )
!
!!
k
n
n
A
n k k
=
.
Li gii
Chn B
S các t hp chp
k
ca mt tp có
n
phn t phn t, kí hiu là:
( )
!
!!
k
n
n
C
n k k
=
.
Câu 15: Cho các s phc
,z a bi=+
w,x yi=+
vi
, , ,a b x y
. Điểm
M
biu din s phc
wz
ta
độ
A.
( )
;a x b y++
. B.
( )
;a x b y−−
. C.
( )
;a b x y++
. D.
( )
;a b x y−−
.
Li gii
Chn B
+ Theo quy tc tr s phc thì
wz
( ) ( ) ( ) ( )
a bi x yi a x b y i= + + = +
. Suy ra điểm biu din
điểm có tọa độ
( )
;a x b y−−
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai mt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
,
( ): 3 0Q x y + =
.Mt phng
( )
vuông góc vi c
()P
và
()Q
đồng thi ct trc
Ox
tại đim có
hoành độ bằng 5. Phương trình của mp
( )
:
A.
3 3 15 0x y z+ + - =
. B.
30x y z+ + + =
. C.
2 6 0xz- + + =
. D.
2 6 0xz- + - =
.
Li gii
Chn A.
()P
vectơ pháp tuyến
( )
1; 2;3
P
n =−
,
( )
Q
vectơ pháp tuyến
( )
1; 1;0
Q
n =−
.
Vì mt phng
( )
vuông góc vi c
( )
P
và
( )
Q
nên
( )
một vectơ pháp tuyến là
( )
; 3;3;1
PQ
n n n

==

.
Vì mt phng
( )
ct trc
Ox
ti điểm có hoành độ bng 3 nên
( )
đi qua điểm
( )
5;0;0M
.
Vy
( )
đi qua đim
( )
5;0;0M
có vectơ pháp tuyến
( )
3;3;1n
=
n
( )
phương trình:
3 3 15 0x y z+ + =
.
Câu17. Cho s phc
z
tha mãn
( )
2019
1
34
1
i
z i i
i

=−

+

. Mô đun của
z
bng
A. 5 B.
1
5
C.
2
5
D.
5
2
Li gii
Chn A
Trang 85
( ) ( )
2019
1
3 4 . 3 4 3 4
1
i
z i i i z i i z i
i

= = =

+

. Vy
5z =
Câu 18: Mt hình tr có din tích xung quanh bng
8
và chiu cao bằng đường kính đáy. Th tích khi tr
trươngng bng
A.
32
. B.
16
. C.
8
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Theo bài ra ta có
r l h==
2
2 2 8
xq
S rl r
= = =
2r=
Th tích ca khi tr đã cho là :
23
8V r h r
= = =
.
Câu 19: Biết rằng pơng tnh
2
log 15log 2 2
x
x −=
có hai nghim
1
x
,
2
x
( )
12
xx
. Giá tr ca
12
16xx
bng
A.
4095
8
. B.
30
. C.
34
. D.
4097
8
.
Li gii
Chn B
Điu kin
0
1
x
x
2
log 15log 2 2
x
x −=
2
2
15
log 2
log
x
x
=
2
22
log 2log 15 0xx =
2
2
log 5
log 3
x
x
=
=−
32
1
8
x
x
=
=
1
2
32
1
8
x
x
=
=
12
16 30xx =
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
25
7
( ) 3
x
x
fx
+
=
:
A.
( )
25
'
7
2
19ln3
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
. B.
( )
25
'
7
2
19
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
C.
( )
25
'
7
2
19
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
D.
( )
25
'
7
2
19ln3
( ) 3
7
x
x
fx
x
+
=
+
Li gii
Chn A
Áp dng công thc:
Trang 86
'
'
2 5 2 5 2 5
'
7 7 7
25
( ) 3 ( ) 3 3 ln3.
7
x x x
x x x
x
f x f x
x
+ + +


= = =


+


( )
25
7
2
19ln3
3
7
x
x
x
+
=
+
Chú ý áp dng công thc tính nhanh
( )
,
2
ax+b
cx+d
ad bc
cx d

=


+
Câu 21: Cho
( )
42
68f x x x= +
. Gi
S
là din tích ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y f x=
trc hoành. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
2
2
dS f x x
=
. B.
( ) ( )
22
0
2
2 d 2 dS f x x f x x=+

.
C.
( )
2
0
2dS f x x=
. D.
( )
2
0
2dS f x x=
.
Li gii
Chn D
Phương trình hoành đ giao điểm ca đ th hàm s
( )
42
68f x x x= +
trc hoành:
2
42
2
2
2
6 8 0
2
4
x
x
xx
x
x
=
=
+ =
=
=
Din tích hình phng cn tìm là:
( ) ( )
2
2
d1S f x x
=
( ) ( )
2
0
2 d 2f x x=
(do
( )
fx
hàm s chn)
( ) ( )
22
0
2
2 d 2 df x x f x x=+

( ) ( ) ( )
22
0
2
2 d 2 d 3f x x f x x=+

(do trong các khong
( ) ( )
0; 2 , 2;2
phương trình
( )
0fx=
nghim)
T
( )
1
,
( )
2
,
( )
3
suy ra các đáp án A, B, C là đúng, đáp án D sai.
Máynh: Bm máy tính kim tra, ba kết qu đầu bằng nhau nên đáp án sai là đáp án D.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x=
đo hàm
( )
=−
32
2f x x x
,
x
. Hàm s
( )
=−2y f x
đng biến trên
khong
Trang 87
A.
( )
+2;
. B.
( )
−;2
. C.
( )
4;2
. D. .
Li gii
Chn A
+ Ta có
( )
=−
32
2f x x x
suy ra
( ) ( )
( )
= = = +

43
32
2
2
43
xx
f x f x dx x x dx C
+ Suy ra
( ) ( )
( ) ( )
−−
= = = +
43
2 2 2
2
43
xx
y g x f x C
+ Tính
( ) ( )
=−'2g x f x
=
( ) ( )

−−

−+


43
2 2 2
43
xx
C
=
( ) ( )
32
2 2 2xx +
( )
2
2 xx=−
+ Hàm s đồng biến suy ra
( )
' 0 0.g x x
Chn A.
Câu 23: Cho hàm s
2
3
9
x
y
x
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cn ngang là
1y =
.
B. Đồ thm s ch có 1 tim cận đứng là
3x =−
.
C. Đồ th hàm s không có tim cận đứng.
D. Đồ th hàm s có hai tim cn đứng là
3; 3xx= =
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
2
3
90
3
x
x
x
−
.
A sai vì: Hàm phân thc, có bc t (bc 1) nh hơn bậc mu (bậc 2) nên đồ th có 1 tim cn ngang
0y =
.
Giải phương tnh:
2
9 0 3xx = =
.
Kim tra gii hn:
22
33
3 3 1
lim lim
9 9 6
xx
xx
xx
+−
→→
−−
==
−−
(hc sinh có th dùng máy tính kim tra), suy ra,
3x =
không là tim cn
đứng của đồ th hàm s.
2
3
3
lim
9
x
x
x
+
→−
= −
(hc sinh có th dùng máy tính kim tra), suy ra
3x =−
tim cận đứng của đồ th
hàm s.
Câu 24: Biết rng
,

các s thc tha mãn
( ) ( )
2 4 4
3 3 3 81 3 3
−−
+ = +
. Giá tr ca
6

+
bng
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Trang 88
Li gii
Chn C
Ta có:
( ) ( )
2 4 4
3 3 3 81 3 3
−−
+ = +
( )
24
4
11
3 3 3 81
33


+ = +


.
( )
4
24
4
33
3 3 3 81
3


+

+
+ =


( )
42
4
81
3 3 3 0
3

+

+ =


.
2
4
81
30
3

+
=
(do
4
3 3 0

+
).
6
4
3 81
0
3


+
+
=
6
3 81 0

+
=
(do
4
30

+
).
6
3 81

+
=
64
33

+
=
64

+ =
.
Câu 25: Cho hình lăng trụ tam giác đu
.ABC A B C
AB a=
. Mt phng
( )
A BC
to vi mt phng
( )
ABC
mt góc
30
. Th tích ca khối lăng tr
.ABC A B C
bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
24
a
.
Li gii
Chn C
Gi
M
trung điểm đoạn
BC
suy ra
AM BC
,
A M BC
Góc gia mt phng
( )
A BC
mt phng
( )
ABC
chính là góc gia hai đường thng
AM
và
AM
suy ra
30A MA
=
1
. .sin
2
ABC
S AB AC BAC
=
1
. .sin60
2
aa
=
2
3
4
a
=
3
2
a
AM =
Tam giác vuông
A AM
tan30
2
a
AA AM
==
a
M
B'
C'
A
B
C
A'
Trang 89
Th tích khi chóp
.ABC A B C
:
3
.
3
.'
8
ABC A B C ABC
a
V S AA
==
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên như hình v bên. Hàm s
( 3)y f x= +
đạt cực đại ti
A.
1x =−
B.
2x =
. C.
0x =
. D.
3x =
.
Li gii
Chn D
Đặt
3xt + =
.
Ta thy
( )
3 ( 3) ( )f x f x f t

+ = + =


nên đ m s
( 3)y f x= +
đt cc đi thì hàm s
()y f t=
phải đạt cc tiu
Theo bng biến thiên thì hàm s
()y f t=
đạt cc tiu ti
0t =
Suy ra hàm s
( 3)y f x= +
đt cực đại ti
30x + =
hay
3x =
Câu 27: Cho hình nón tròn xoay bán kính đáy bng
2
và din tích xung quanh bng
42
. Góc đnh ca
nh nón đã cho bng
A.
o
60
. B.
o
150
. C.
o
90
. D.
o
120
.
Li gii
Chn C
Gi góc đỉnh ca hình nón bng
2
.
Ta có:
42
xq
S
=
Rl 4 2

=
l 2 2=
1
-2
1
+
2
0
-1
-
f(x)
x
R
l
h
Trang 90
Nên
R2
sin
l2
==
o
45
=
Vy góc đỉnh ca hình nón bng
o
90
.
Câu 28: Gi
12
,zz
là các nghim phc của phương trình
2
2 3 0zz+ + =
. S phc
1 2 1 2
z z z z+
bng
A.
2
. B.
5
. C.
2
. D.
5i
.
Li gii
Chn D
2
12
2 3 0
12
zi
zz
zi
= +
+ + =
=
( )( ) ( )( )
1 2 1 2
1 2 1 2 1 2 1 2 2z z z z i i i i+ = + + + =
.
Vy
1 2 1 2
2.z z z z+ =
Cách 2: Phương trình bc hai
2
2 3 0zz+ + =
'
2 =
s nguyên âm nên phương tnh có hai
nghim phc
12
,zz
12
zz=
,
21
zz=
.
Áp dụng định lý Viét, ta có:
12
12
2
.3
zz
zz
ì
+ = -
ï
ï
í
ï
=
ï
î
Suy ra:
( )
2
22
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 . 4 6 2.z z z z z z z z z z+ = + = + = =
Câu 29: Gi
m
,
M
lần t giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
( )
2
25f x x x= +
. Giá tr ca
2
mM+
bng
A.
5
. B.
25
. C.
5 2 5+
. D.
45
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định và liên tục tn đoạn
5; 5


.
Ta có
( )
2
22
25
2
55
x x x
fx
xx
−−
= =
−−
.
( )
0fx
=
2
2 5 0xx =
2
25 xx =
.
( )
22
0
45
x
xx
−=
2
0
5 20 0
x
x
−=
( )
0
2 5; 5
2
2
x
x
x
x
=
=
=−
.
Ta có:
( )
5 2 5f =
;
( )
25f =
;
( )
5 2 5f =
.
Trang 91
Suy ra
( )
5; 5
max 5M f x


==
và
( )
5; 5
min 2 5m f x


= =
.
Vy
( )
2
2
2 5 5 25mM+ = + =
.
Câu 30: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thng
AC
và
AB
bng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
120
.
Li gii
Chn B
Do
//AC AC

nên góc giữa hai đưng thng
AC
và
AB
góc giữa hai đưng thng
AC

và
AB
.
Ta có
2A C A B BC a
= = =
( vi
a
độ dài cnh ca hình lập phương )
ABC


đu
0
60BA C

=
c gia hai đường thng
AC
AB
60
.
Câu 31: Gii bóng chuyn quc tế VTV Cup 12 đội tham gia, trong đó 3 đi Vit Nam. Ban t chc bc
thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bng đu, mi bng 4 đội. Tính xác sut đ 3 đi ca Vit Nam cùng
nm mt bng đấu.
A.
3
55
. B.
1
330
. C.
1
110
. D.
6
55
.
Li gii
Chn A
Gi ba bảng đấu có tên là A, B, C.
Chọn 4 đội cho bng A có
4
12
C
cách, chọn 4 đội cho bng B
4
8
C
cách và 4 đội còn li vào bng C có
1 cách.
Theo quy tc nhân, s cách chia 12 đội thành 3 bảng đấu là:
( )
44
12 8
. .1 34650n C C = =
(cách)
Gi A là biến c “3 đội Vit Nam cùng nm mt bảng đấu.
Gi s 3 đi Vit Nam cùng nm bng A.
Khi đó bng A s chọn 1 đội trong 9 đội nước ngoài và 3 đội Vit Nam, 8 đội còn li chia vào bng B và
C. Trong trường hp này ta có s cách chn là
14
98
.1. .1 630CC=
(cách)
Trang 92
Vì vai trò ca các bảng là như nhau nên trưng hợp 3 đội Vit Nam bng B hay bảng C đều cho kết
qu như nhau.
Vy s kết qu thun li cho biến c A là
( )
14
98
. .3 1890n A C C==
(cách)
Xác sut ca biến c A là:
( )
( )
( )
1890 3
34650 55
nA
PA
n
= = =
.
Câu 32: Tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
cos
x
fx
x
=
trên khong
0;
2
p
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
A.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= + +
B.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= - + +
C.
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= - +
D.
( )
tan ln cos .F x x x x C= - +
Li gii
Chn A
Gi
( )
2
d
cos
x
F x x
x
=
ò
. Đt
2
dd
1
tan
dd
cos
ux
ux
vx
vx
x
ì
=
ï
ï
ì
=
ï
ï
ï
Þ
íí
ïï
=
=
ï
î
ï
ï
î
Khi đó:
( )
2
sin
d tan d
cos cos
xx
F x x x x x
xx
= = -
òò
( )
d cos
tan tan ln cos .
cos
x
x x x x x C
x
= + = + +
ò
0;
2
x
p
æö
÷
ç
Î
÷
ç
÷
ç
èø
nên
cos 0x >
, suy ra
( )
ln cos ln cosxx=
.
Vy:
( ) ( )
tan ln cos .F x x x x C= + +
Câu 33: Cho hình lăng tr đng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đu cnh
2a
. Gi
E
trung đim
AB
. Biết c gia
CB
và
( )
BCC B

bng
o
30
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
và
CE
bng
A.
6
3
a
. B.
26
3
a
. C.
6
6
a
. D.
26
6
a
.
Li gii
Trang 93
Thy
CE AB
,
CE AA
( )
CE AA B B

⊥
hay
( )
AA B B

chính mt phng qua
AB
, vuông
c vi
CE
. Gi
H
hình chiếu ca
E
trên
AB
EH
chính đoạn vuông góc chung ca
AB
CE
( )
,d CE A B EH
=
.
Mt khác
CB
nh chiếu là
EB
trên
( )
BCC B

EB
( )
( )
( )
,,CB BCCB CB EB CB E
= =
o
30CB E
=
2 2. 3CB CE a
= =
2 2 2 2
12 4 2 2CC CB C B a a a
= = =
.
Gi
K
hình chiếu ca
A
trên
AB
.
Ta có
1
2
EH AK=
và
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 3
8 4 8AK AA AB a a a
= + = + =
22
3
a
AK=
26
3
3
aa
EH = =
hay
( )
6
,
3
a
d CE A B
=
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc tn đồ th như hình vẽ bên. Phương tnh
( )
( )
10f f x −=
tt
c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Đặt
( ) ( )
11t f x f x t= = +
.
T đ th ca hàm s đã cho, phương trình
( )
0ft=
ba nghim phân bit:
( ) ( ) ( )
1 2 3
2; 1 , 1;0 , 1;2t t t
.
+) Vi
( )
11
2; 1 1 1 0tt +
, dựa vào đ th đã cho phương tnh
( )
1
1f x t=+
3 nghim
thc
x
phân bit.
+) Vi
( )
22
1;0 0 1 1tt +
, dựa vào đồ th đã cho phương trình
( )
2
1f x t=+
có 3 nghim
thc
x
phân bit.
+) Vi
( )
33
1;2 2 1 3tt +
, dựa vào đồ th đã cho phương trình
( )
3
1f x t=+
1 nghim
x
.
Trang 94
Vậy phương trình đã cho có 7 nghim thc phân bit.
Câu 35: Cho các s phc
z
tha mãn
2020
2 1 2z i z i = +
. Tp hợp các điểm biu din s phc
2 1 4w z i= +
trên mt phng ta độ mt đưng thng. Khong cách t
( )
2; 3I
đến đường thng
đó bằng
A.
18 5
5
. B.
18 13
13
. C.
10 3
3
. D.
10 5
5
.
Li gii
Chn D
Gi s
z a bi=+
( )
;ab
và
w x yi=+
( )
;xy
.
Ta có
2020
2 1 2z i z i = +
( )
1010
2
2 1 2a bi i a bi i + = +
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
2 1 2a b a b + = +
( )
2 4 1 0 1ab + =
.
Theo gi thiết:
2 1 4w z i= +
( )
2 1 4x yi a bi i + = +
( )
2 1 4 2x yi a b i + = +
.
21
42
xa
yb
=−
=−
1
2
4
2
x
a
y
b
+
=
=
( )
2
.
Thay
( )
2
vào
( )
1
ta đưc:
14
2. 4. 1 0
22
xy+−
+ =
( )
2 6 0xy + =
.
Vy:
( )
10 5
,
5
dI=
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm trên . Bng biến thiên ca hàm s
( )
'y f x=
như hình i
Tìm
m
đ bất pơng trình
( )
2sinm x f x+
nghiệm đúng với mi
( )
0;x +
.
A.
(0)mf
. B.
(1) 2sin1mf−
. C.
(0)mf
. D.
(1) 2sin1mf−
.
Li gii
Chn C.
Ta có
( ) ( )
2sin 2sinm x f x m f x x+
.
Đặt
( ) ( )
2sing x f x x=−
.
Ta có
( ) ( )
2cosg x f x x

=−
.
( ) ( )
0 2cosg x f x x

= =
.
Trang 95
( ) ( )
2, 0;f x x
+
và
( )
2cosx 2, 0;x +
nên
( ) ( )
0, 0;g x x
+
.
( )
'( ) 2
00
2cos 2
fx
g x x
x
=
= =
=
.
T đó ta có bảng biến thiên ca
()gx
:
Bất phương trình
( ) ( )( )
2 2 1 3m f x x x + + + +
nghiệm đúng với mi
( )
3;x +
( )
0 (0)m g m f
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho
( ) ( ) ( )
2;0;0 ; 0; 2;0 ; 0;0; 2A B C
.
D
là đim khác
O
sao cho
, , DA DB DC
đôi một vuông góc.
( )
;;I a b c
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Tính
S a b c= + +
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Ligii
Chn B
Gi
( )
;;D x y z
( ) ( ) ( )
= 2; ; ; = ; 2; ; = ; ; 2DA x y z DB x y z DC x y z + + +
, , DA DB DC
đôi một vuông góc nên
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
.0
2 2 0
4
. 0 2 2 0
3
2 2 0
.0
DA DB
x x y y z
DA DC x x y z z x y z
x y y z z
DB DC
=
+ + + + =
= + + + + = = = =


+ + + + =
=
( )
;;I a b c
tâm mt
Câu 38: Biết rng
1
2
d
ln2 ln3 ln5
5 3 9
x
a b c
xx
= + +
+ + +
, vi
,,abc
các s hu t.
Giá tr ca
abc++
bng
A.
10
. B.
5
. C.
10
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Đặt
3tx=+
2
3tx = +
2 d dt t x=
Đổi cn:
21xt= =
;
12xt= =
.
Ta có:
1
2
d
5 3 9
x
xx
=
+ + +
1
2
d
3 5 3 1 6
x
xx
+ + + +
2
2
1
d
2
56
tt
tt
=
++
2
1
32
2d
32
t
tt

=−

++

Trang 96
(
)
22
11
2 3ln 3 2ln 2tt= + +
( )
2 5ln4 2ln3 3ln5= + +
=
20ln2 4ln3 6ln5= + +
Suy ra:
20a =−
,
4b =
,
6c =
. Vy
10abc+ + =
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d
+−
==
hai điểm
( 1;3;1)A
( )
0;2; 1B
. Gi
( )
;;C m n p
là điểm thuc đưng thng
d
sao cho tam giác
ABC
vuông ti
A. Giá tr ca tng
2m n p++
bng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Cd
nên tọa độ ca
C
có dng
( )
1 2 ; ;2C t t t +
Ta có
( )
1; 1; 2AB −−
và
( )
2 ; 3;1AC t t t−−
ABC
vuông ti A nên
1
. 0 2 3 2 2 0 3 1 0
3
AC AB t t t t t
= + + = + = =
.
5
3
5 1 4 1 5 2 7
; ; 2 0
3 3 3 3 3 3 3
7
3
m
C n m n p
p
=

= + + = + + =


=
.
Câu 40: Bt phương trình bao nhiêu nghim nguyên?
A. . B. . C. . D. Vô s.
Li gii
hn A
Ta có:
.
. Vy có 5 nghim.
Câu 41: Cho hàm s có đ th hàm như hình vẽ. Hàm s đng biến trên
khong
A. . B. . C. . D. .
( )
( )
2
3 ln 2 0x x x +
5
4
3
( )
( )
2
3 ln 2 0x x x +
( )
( )
2
ln 2 0
30
ln 2 0
x
xx
x
+ =
−
+
21
03
21
x
x
x
+=

+
1
03
1
x
x
x
=−

−
1
03
x
x
=−

1;0;1;2;3xx
()fx
'( )y f x=
2
(cos )y f x x x= +
( )
1;2
( )
1;0
( )
0;1
( )
2; 1−−
Trang 97
Li gii
Chn A
Phân tích:
Bn cht dạng toán này thường là đặc điểm: Tổng hai hàm dương (hàm đng biến), tng hai hàm âm
(hàm nghch biến)
Tính cht:
Cho hàm s tăng trên khoảng ,m s tăng tn khoảng . Khi đó ta
m s tăng trên khoảng
+ Quan sát bài toán: , nếu trc nghim thấy ngay đáp án
A.
ng dn gii:
Ta có:
+
+ Suy ra hay hàm s tăng trên
Câu 42: Cho hàm s . Gi s ln nht trong các s nguyên tha mãn
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Phân tích:
+ Bài toán nếu thế vào:
+ Biu thc khá phc tạp. Điu này chng t bài toán cho hàm s chc chn có tính
chất đặc bit.
+ Nhìn yếu t xut hin hàm s . Ta có hàm s l và tăng trên . Đây chính là
chìa khóa ta gii quyết bài toán.
( )
y f x=
1
D
( )
y f x=
2
D
( ) ( )
y f x g x=+
12
D D D=
2
1
' 2 1 0
2
y x x y x x= =
( )
' sin . ' cos 2 1y x f x x= +
( )
cos 1;1 sin . ' cos 1;1x x f x
2 1 1 1xx
( )
' sin . ' cos 2 1 0, 1y x f x x x= +
[1; )+
( ) 2 2
xx
fx
=−
0
m
m
12
( ) (2 2 ) 0f m f m+
)
0
1513;2019m
)
0
1009;1513m
)
0
505;1009m
)
0
1;505m
12 12
2 2 2 2
( ) 2 2 2 2 0
m m m m
Pm
+
= +
()Pm
()y f x=
( )
22
xx
y f x
= =
Trang 98
ng dn gii:
Ta có hàm s m s l và tăng trên
Yêu cu bài toán
nguyên ln nht là:
i toán tng quát:
Gii bt phương trình: (*)
Vi là hàm s l và tăng (hoặc gim) trên tp
Câu 43: Cho hàm s tha mãn . Tt c các nguyên hàm
ca
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có
.
.
Vy .
Câu 44: Cho hàm s có đồ th hàm s đưc cho như nh v bên.
( ) 2 2
xx
y f x
= =
( )
( ) ( )
12
12 12
2
2 2 2 2
3
f m f m f m m m m =
m
12
2
1365
3
m

==


( )
( )
( )
( )
, , 0f u x m f v x m+
()fx
f
D
( )
fx
( ) ( )
2
2 2 ,
x
f x xf x xe x
+ =
( )
01f =
( )
2
.e
x
x f x
( )
2
2
1xC++
( )
2
2
2
1
1
2
x
x e C
++
( )
2
2
2
1
x
x e C
++
( )
2
2
1
1
2
xC++
( ) ( )
2
22
x
f x xf x xe
+=
( ) ( )
( )
2 2 2
2 .2
x x x
e f x xf x e xe
+ =
( )
( )
2
2
x
e f x x
=
( )
2
2
2d
x
e f x x x x C = = +
(0) 1f =
1C=
( )
( )
2
2
1
x
f x x e
= +
( )
2
d
x
xf x e x
( )
2
1dx x x=+
( ) ( )
22
1
1 d 1
2
xx= + +
( )
2
2
1
1
2
xC= + +
( )
fx
( )
y f x
=
Trang 99
Hàm s có nhiu nht bao nhiêu cc tr trong khong .
A. 6. B. 2. C. 5. D. 3
Li gii
Chn C
Xét hàm s: .
Ta có ;
Nghiệm phương trình tn là hoành đ giao điểm của hai đồ th
Dựa vào đồ th suy ra phương trình: có hai nghim
Trên khong , hàm s có hai điểm cc tr . Do đó đồ th hàm s
ct trc hoành ti tối đa 3 điểm.
Câu 45: Cho hình chóp t giác đu , côsin góc hp bi hai mt phng và
bng . Th tích ca khi chóp bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Gi cạnh hình vuông đáy là ,góc hp bi hai mt phng góc nhn
.
( ) ( )
2
0y f x x f= +
( )
3;3
( ) ( ) ( )
2
0g x f x x f= +
( ) ( )
//
2g x f x x=+
( ) ( )
//
02g x f x x= =
2yx=−
( )
/
y f x=
( )
/
2f x x=−
2
2
x
x
=−
=
( )
3;3
( )
gx
2, 2xx= =
( )
y g x=
.S ABCD
21SA a=
( )
SAD
( )
ABCD
1
10
.S ABCD
3
19
3
a
3
2 19
3
a
3
4 19
3
a
3
4 19a
x
( )
SAD
( )
ABCD
·
SMO
·
1
cos
10
SMOÞ=
1
10
OM
SM
Û=
22
1
10
1
2 21
4
x
ax
Û=
-
22
21
21
4
xaÛ=
2xaÛ=
Trang 100
Th tích ca khi chóp bng
.
Câu 46: Cây khu vui chơi “công viên nưc” ca tr em có phn trên là mt chm cu, phn than là mt khi
n cụt nhình v. Biết
2ON OD m==
;
40MN cm=
;
40BC cm=
;
20EF cm=
. Tính th tích
ca cây dù
A.
( )
3
336000 cm
( )
3
2750
cm
3
p
. B.
( )
3
896000
3
cm
.
C.
( )
3
112000 cm
( )
3
2050
cm
3
p
. D.
( )
3
896000 cm
( )
3
2250
cm
3
p
.
Li gii
Chn A
Th tích phn trên ca y dù là th tích ca khi chm cu:
2
1
3
h
V h R

=−


2
..
3
MN
MN ON

=−


2
40
.40 200
3

=−


( )
3
896000
3
cm
=
.
Th tích phn thân ca cây dù là th tích ca khi nón ct:
( )
22
2 1 2 1 2
1
. . .
3
V h R R R R
= + +
( )
22
1
. . .
3
OM MB OE MB OE
= + +
( )
1
.160. 400 100 200
3
= + +
( )
3
112000
3
cm
=
.
Vy th tích ca cây dù:
12
V V V=+
896000 112000
33

=+
( )
3
336000 cm
=
.
.S ABCD
1
.
3
ABCD
V SO S=
( )
2
22
1
.4
3
SC OC a=-
22
2
21 2
.4
3
aa
a
-
=
3
4 19
3
a=
A
D
M
F
E
B
O
C
N
Trang 101
Câu 47: Gi s là hai trong các s phc tha mãn là mt s thun o. Biết rng
, giá tr nh nht ca bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Đặt
Theo gi thiết là s thun o, suy ra
tp hợp điểm biu din s phc là mt đường tròn tâm ,
Gi s , .Gi ln lượt là điểm biu din cho các s phc . Suy ra
.
Gi điểm tha mãn .
Gi là trung đim ta .
Vy tp hợp điểm là đường tròn tâm , .
Ta có .
Do , là hai đưng tròn đồng tâm và
T đó suy ra
Câu 48. Cho hàm s đồ th như hình vẽ.
12
,zz
( )( )
12z z i+−
12
2zz−=
12
5zz+
13 5
3 5 13
3 5 2 13
5 22
( ) ( )( ) ( )
22
; 1 2 2 2 2 .z x yi x y z z i x y x y x y i= + + = + + + + +
( )( )
12z z i+−
( )
2
2
2 2 2 2
1 5 1 5
2 0 2 1 1 .
4 4 2 4
x y x y x x y y x y

+ + + = + + + + + = + + + =


z
( )
1
C
1
;1
2
I

−−


5
2
R =
z x yi=+
,xy
,AB
12
,zz
12
22z z AB = =
M
5 0 5 6MA MB OA OB OM+ = + =
H
AB
2
2 2 2
2 2 2
2
1
4
13
36
IH
IH IA HA
IH IM HM
IM
=
=−


=−

=
M
( )
2
C
1
;1
2
I

−−


13
6
r =
12
5 5 6 6z z OA OB OM OM+ = + = =
( )
1
C
( )
2
C
( )
1
OC
12
5 13
5 6 6 6 3 5 13
26
Min
Min
z z OM R r

+ = = = =



( )
y f x=
Trang 102
bao nhiêu s nguyên đ phương trình nghim thuộc đoạn ?
A. 11. B. 9. C. 8. D. 10.
Li gii
Chn C
Ta có phương trình
1 6 1 3 6
22
xx
fm
+ + + = +
(*)
Xét hàm s
( )
6y f t t=+
vi
1
2
x
t =+
. Vì
2;2x−
n
0;2t
Ta có
( )
' ' 6 0, 0;2y f t t= +
Phương trình (*) có nghim
( )
( )
( )
( )
0;2
0;2
min 6 3 6 max 6f t t m f t t + + +
( ) ( )
10
0 3 6 2 12 4
3
f m f m
+ +
m
nên
3; 2; 1;0;1;2;3;4m
Câu 49: Trong không gian cho hai mt phng hai
đưng thng . Đường thng song song vi hai mt
phng và ct tươngng ti . Đ dài đon bng
A. . B. C. D.
Li gii
Chn A
+ Tính
m
1
1
32
x
f x m

+ + =


2;2
Oxyz
( )
: 2 1 0,P x y z+ =
( )
:2 2 0,P x y z+ + =
1
11
:,
2 1 2
x y z−+
= =
2
21
:
1 1 2
x y z−−
= =
( ) ( )
;PQ
12
,
,HK
HK
8 11
7
5
6.
11
.
7
( )
, 1; 1; 3
PQ
u n n

= =

Trang 103
+ Gi nên
+ Vì song song vi 2 mt phng n suy ra
nh ra được .
+ Suy ra .
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2;3A
,
( )
4;4;5B
. Gi s
M
điểm thay đi trong mt
phng
( ):2 2 2019 0.P x y z+ + + =
Tìm giá tr ln nht ca biu thc
.P AM BM=−
A.
17
. B.
77
. C.
7 2 3
. D.
82 5
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( )( )
2 2 2019 2 2 2019 0
A A A B B B
x y z x y z+ + + + + +
nên các điểm
,AB
đu nm cùng phía
so vi mt phng
()P
và đường thng
AB
luôn ct mt phng
()P
ti một điểm c định.
T bất đẳng thứcc tơ
| | | | .u v u v
Ta
.AM BM AB−
Du bng xy ra khi
M
là giao
đim của đường thng
AB
vi mt phng
()P
.
Do đó
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 1 4 2 5 3 17
Max
AM BM AB = = + + =
, đạt đưc khi
( )
M AB P=
.
ĐỀ 36
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Th tích ca khi lập phương cạnh bng 2a là:
A.
3
2
.
3
a
V =
B.
2
4.Va=
C.
3
8
.
3
a
V =
D.
3
8.Va=
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên có bng biến thiên sau:
x
−
1
3
+
'y
0
+
0
y
+
1
1
−
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;1
( ) ( )
2 ;1 ; 1 2 ; ;2 ;1 2H t t t K m m m+ + +
( )
2;1 ;2 2 2HK m m t m t= +
( ) ( )
;PQ
.HK k u=
2 1 2 2 2
1 1 3
m t m t m t +
==
23
;
77
mt
==
8 11
7
HK =
Trang 104
B. Hàm s có đúng một cc tr
C. Hàm s đạt cực đại ti
3x =
đạt cc tiu ti
1x =
D. Hàm s có giá tr nh nht bng
1
giá tr ln nht bng 1
Câu 3. Phương trình trục đối xng ca pa rabol y = x
2
+4 x 5
A. x =2. B.x =-2. C. y =2. D. y = -2.
Câu 4: Hàm s
( )
=y f x
có đồ th như hình vẽ. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s điểm cực đại là
( )
1; 1
B. Đ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1; 1
C. Đồ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1;3
D. Đồ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1;1
Câu 5: Rút gn biu thc
1
6
3
P x . x=
vi
x 0.
A.
2
Px=
. B.
Px=
. C.
1
8
Px=
. D.
2
9
Px=
.
Câu 6: H nguyên hàm ca hàm s
( )
f x 2x sin2x=+
A.
2
1
x cos2x C
2
−+
. B.
2
1
x cos2x C
2
++
. C.
2
x 2cos2x C−+
. D.
2
x 2cos2x C++
.
Câu 7. Tọa độ 1 vec tơ pháp tuyến ca đường thng có phương trình 3x - 2y + 5 = 0 là:
A.
(3;2).n
B.
(2;3).n
C.
( 2;3).n
D.
(3; 2).n
Câu 8: Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết:
n n 1
81, 9
+
==uu
. Tính công bi q ca cp s nhân.
A. q =
1
.
9
B. q = 9 . C. q = -72. D. q = 72.
Câu 9: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
3;2;1M
. Gi
12
,MM
lần lượt hình chiếu
ca
M
lên các trc
,Oy Oz
. Tọa độ của vectơ
12
MM
uuuuur
là:
A.
( )
0;2;0
. B.
( )
0; 2;1
. C.
( )
0;0;1
. D.
( )
0;2;1
.
Câu 10: T các ch s 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9. Hi có th lập được bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s phân
bit?
A. 84 B. 120 C. 720 D. 648
Câu 11 : năm cuốn sách Toán khác nhau năm cun sách Hóa khác nhau bao nhiêu cách sp xếp
chúng thành mt hàng ?
A. 10. B. 5!5! C. 5.5. D. 10!.
Câu 12: Tp nghim bất phương trình
( )
2
log x 1 3−
A.
( )
;10−
. B.
( )
1;9
. C.
( )
1;10
. D.
( )
;9−
.
Trang 105
Câu 13.Cho
1
cosa
3
=
Tính giá tr ca P=
cos2a
A.
7
9
p =
. B.
7
9
P
=
. C.
2
3
P =
. D.
11
9
P =
.
Câu 14. Phn thc và phn o ca s phc z = 2 +i(1+3i) bng .
A.- 1 và 1. B. 5 1. C.2 và 4. D.1 1
Câu 15: Gi s đồ th sau ca mt trong các hàm được lit kê các đáp án A, B, C, D. Hỏi đó hàm
s nào?
A.
42
21y x x=
. B.
42
2y x x=+
. C.
42
21y x x= +
. D.
42
2y x x=−
.
Câu 16. Nh thc f(x)= 2x 4 nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
( ;2)x
. B.
( ; 2)x
. C.
(2; )x +
. D.
( 2: )x +
.
Câu 17.Đưng thẳng có phương trình 2x - 4y + 10 = 0 song song vi đường thẳng nào có phương trình
dưới đây
A.x -2y + 5= 0. B.x -2y +10 = 0. C.2x+y +5 = 0. D.x +2y +5 = 0.
Câu 18 : Thch ca khối tròn xoay được gii hn bởi đồ th hàm s f(x) liên tục trên đoạn
a;b
, trc
Ox hai đường thng x = a, x = b quay quanh trục Ox , được tính theo công thc :
A.
( )
b
2
a
V f x dx=
. B.
( )
b
2
a
V f x dx=
. C.
( )
b
a
V f x dx=
. D.
( )
b
a
V f x dx=
.
Câu 19.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 1;2M
. Điểm
N
đối xng vi
M
qua mt
phng
( )
Oyz
A.
( )
0; 1;2N
. B.
( )
3;1; 2N
. C.
( )
3; 1;2N −−
. D.
( )
0;1; 2N
.
Câu 20 .Cho khối chóp tam giác tam giác đềuchiu cao bng cạnh đáy bằng a .Th tích ca khi
chóp đó
A.
3
3
.
12
a
V =
B.
3
3
.
6
a
V =
C.
3
3
.
4
a
V =
D.
3
3
.
2
a
V =
Câu 21: Trên tp s phc , cho phương trình
( )
2
az bz c 0 a,b,c ; a 0+ + =
. Khẳng định nào sau
đây sai?
A. Tng hai nghim của phương trình bằng
b
a
. B.
2
b 4ac 0 =
thì phương trình nghim.
C. Phương trình luôn có nghiệm. D. Tích hai nghim của phương trình
c
a
Trang 106
Câu 22.Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 1;3A
mt phng
( )
P
phương trình
2 2 3 0x y z + + =
. Viết phương trình mặt phng
( )
Q
song song vi mt phng
( )
P
biết mt phng
( )
Q
cách
A
một đoạn bng
4
.
A.
2 2 3 0x y z + + =
hoc
2 2 21 0x y z + =
. B.
2 2 21 0x y z + =
.
C.
2 2 6 0x y z + =
. D.
2 2 3 0x y z + + =
.
Câu 23: Vi a, b là các s thực dương. Biểu thc P =
( )
2
a
log a b
bng
A.
a
2 log b
. B.
a
2 log b+
. C.
a
1 2log b+
. D.
a
2log b
.
Câu 24: Vi cách biến đổi
u 1 3lnx=+
thì tích phân
e
1
ln x
dx
x 1 3ln x+
tr thành :
A.
( )
2
2
1
2
u 1 du
3
. B.
( )
2
2
1
2
u 1 du
9
. C.
( )
2
2
1
2 u 1 du
. D.
2
2
1
9 u 1
du
2u
.
Câu 25. Cho s phc z tha
3 4 6z z i+ =
.Tìm môdun ca s phc z
A.5. B.
5.
C.
10
. D.
10.
Câu 26: S tim cn ngang của đồ th hàm s
2
x x 1
y
x1
+−
=
+
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 27. Một hình nón có đưng sinh 2a và thiết din qua trc là mt tam giác vuông .Tính din tich xung
quanh S ca hình nón
A.
2
2 2 a .S
=
B.
2
4 2 a .S
=
C.
2
(2 2 2) a .S
=+
D.
2
(4 2 2) a .V
=+
Câu 28: Có 3 viên bi đen khác nhau, 4 viên bi đ khác nhau, 5 viên bi xanh khác nhau. Hi có bao nhiêu
cách sp xếp các viên bi trên thành mt dãy sao cho các viên bi cùng màu cnh nhau?
A. 479001600 B. 17280 C. 51840 D. 103680
Câu 29: Phương trình
cos2xm=
nghim khi m là:
A.
2 2.m
B.
1.m
C.
1 1.m
D.
2.m
Câu 30: Biết
2
2
2
lim 2
54
an
n
+
=
. Giá tr
a
bng bao nhiêu?
A.
10a =
B.
8a =−
C.
8a =
D.
2a =−
Câu 31. Trong không gian vi h to đ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
2;2;1A
,
( )
4;4;2B
,
( )
2;4; 3C −−
. Đường phân giác trong
AD
ca tam giác
ABC
có một vectơ chỉ phương:
A.
( )
2;4; 3−−
. B.
( )
6;0;5
. C.
1
0;1;
3



. D.
41
; ; 1
33



.
Câu 32 : Gi S là tp nghim của phương trình
( ) ( )
2
22
2log 2 2 log 3 2xx + =
trên R. Tng các phn t
ca S bng
A. 8. B.
42+
. C.
82+
. D.
62+
.
Trang 107
Câu 33.Gi
12
,zz
là 2 nghim phc của phương trình
2
2 10 0zz+ + =
.Giá tr ca biu thc
22
12
P z z=+
bng A.
10.P =
B.
10.P =
C.
20.P =
D.
2 10.P =
Câu 34.Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
độ dài cạnh đáy bằng
,a
cnh bên bng
3.a
Gi
O
là
tâm ca tam giác
,ABC
gi
1
d
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
2
d
khong cách t
O
đến mt phng
( )
.SAB
Khi đó
12
d d d=+
bng
A.
2 22
11
a
d =
. B.
2 22
33
a
d =
. C.
8 22
33
a
d =
. D.
8 22
11
a
d =
.
Câu 35: Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2x x 3
khi x > 1
x1
f(x)
m khi x 1
+−
=
liên tc ti x = 1.
A.
m 5.=
B.
5
m.
2
=
C.
1
m.
2
=−
D.
m 1.=−
Câu 36: Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
32
y x mx m 6 x 1= +
đồng biến trên
khong
( )
0;4
: A.
(
;6−
B.
( )
;3−
C.
(
;3−
D.
3;6
Câu 37. Cho s phc z tha mãn . Biết tp hợp các điểm biu din s phc
là đường tròn tâm I, bán kính R. Tìm tọa đọ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
A. I(-1;2); B. I(1;2); R=5 C. I(1;2);R=5 D. I(-1;2);R=5
Câu 38.Tính th tích ca một thùng đựng u là mt hình tròn xoay hai dáy là hai hình tròn bng
nhau và chiu cao của bình là 16cmường cong ca bình là mt cung tròn của đường tròn có bán kính
là 9cm
A.
2864
3
. B,
2846
3
. C.
2864
. D.
2684
3
.
Câu 39: Cho hàm s bc bốn trùng phương y = f (x) đồ th như hình v:
z1=
( )
w 3 4i z 1 2i= +
R 5.=
Trang 108
S nghim thc của phương trình
( )
( )
( ) ( )
11
22
2
f f x f x f x+ + = +
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht. Biết
=AB a
, ,
()SA ABCD
=SA a
. Tính s đo góc giữa đường thng SD và mt phng (SAB) .
A. 45
0
B. 60
0
. C. 30
0
D. 90
0
.
Câu 41: (Biết tng các h s trong khai trin
( )
2
1
n
x+
bng 1024. Tính s hng cha
12
x
.
A.
12
110x
B.
12
120x
C.
12
210x
D.
12
151.200x
Câu 42: Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
x x 1
4 m.2 3m 3 0
+
+ =
hai nghim
trái du là
A.
( )
;2−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
1;2
. D.
( )
0;2
.
Câu 43. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;3A
,
( )
6;5;5B
. Gi
( )
S
mt
cầu đường kính
AB
. Mt phng
( )
P
vuông góc với đoạn
AB
ti
H
sao cho khối nón đỉnh
A
đáy
hình tròn tâm
H
(giao ca mt cu
( )
S
mt phng
( )
P
) th tích ln nht, biết rng
( )
:2 0P x by cz d+ + + =
vi
b
,
c
,
d
. Tính
S b c d= + +
.
A.
18S =−
. B.
11S =−
. C.
24S =−
. D.
14S =−
.
Câu 44.Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
. Mt phng
( )
A MD
chia hình lập phương thành hai khối đa diện. Tính t s th tích ca hai khi đa diện trên
A.
7
17
. B.
8
17
. C.
9
17
. D.
10
17
.
Câu 45: Cho
( )
fx
liên tc trên
1;e
, biết
( )
( )
e
1
fx
dx 1,f e 2.
x
==
Tính
( )
e
1
f ' x ln xdx ?=
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 46: Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
R \ 1
tha mãn
( )
2
1
f ' x .
x1
=
Biết
( ) ( )
f 3 f 3 0 + =
11
f f 2.
22
+ =
Giá tr
( ) ( ) ( )
T f 2 f 0 f 4= + +
bng:
A.
19
T ln
25
=
B.
15
T 2 ln
29
=+
C.
19
T 3 ln
25
=+
D.
19
T 1 ln
25
=+
Câu 47.Xét các s phc
z a bi=+
(
,ab
) tho mãn
3 2 3 6 10z i z i+ + + =
. Tính
P a b=+
khi
82zi+−
đạt giá tr nh nht.
A.
118
25
P =
. B.
9P =
. C.
5P =−
. D.
118
25
P =−
.
Câu 48: Một đoàn tàu có 7 toa. 7 hành khách lên tàu. Tính xác suất P đ mỗi toa có đúng 1 người lên
tàu .
3AD a=
Trang 109
A.P=
620
117649
B. P=
5040
117649
C. P=
720
117649
D. P=
840
117649
Câu 49.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 6 13 0S x y z x y z+ + + =
đường thng
1 2 1
:
1 1 1
x y z
d
+ +
==
. Tọa đ điểm
M
trên đường thng
d
sao cho t
M
th k được
3
tiếp tuyến
,MA
MB
,
MC
đến mt cu
( )
S
(
,,A B C
các tiếp điểm) tha n
60 , 90 , 120AMB BMC CMA= = =
dng
( )
;;M a b c
vi
0a
. Tng
abc++
bng
A.
1
. B.
10
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 50: Cho hai hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
là hai hàm s liên tc trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
là đường cong nét đậm, đồ th hàm s
( )
y g x
=
là đường cong nét mảnh như hình vẽ. Gọi ba giao điểm
A, B, C ca
( )
y f x
=
( )
y g x
=
trên hình v lần lượt có hoành độ là a, b, c. Tìm giá tr nh nht ca
hàm s
( ) ( ) ( )
h x f x g x=−
trên đoạn
;?ac
A.
( ) ( )
;
min 0 .
ac
h x h=
B.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h a=
C.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h b=
D.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h c=
ĐÁP ÁN VÀ LI GII
Câu 1. Th tích ca khi lập phương cạnh bng 2a là:
A.
3
2
.
3
a
V =
B.
2
4.Va=
C.
3
8
.
3
a
V =
D.
3
8.Va=
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên có bng biến thiên sau:
x
−
1
3
+
'y
0
+
0
y
+
1
1
−
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;1
B. Hàm s có đúng một cc tr
C. Hàm s đạt cực đại ti
3x =
đạt cc tiu ti
1x =
D. Hàm s có giá tr nh nht bng
1
giá tr ln nht bng 1
C.
Da vào bng biến thiên:
Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;3
Loại đáp án A.
Hàm s hai điểm cc tr
Loại đáp án B.
Trang 110
lim ; lim
xx
yy
→− +
= + = −
Nên hàm s không có giá tr ln nht và nh nht
Đáp án D sai.
Hàm s đạt cực đại ti
3x =
và đạt cc tiu ti
1x =
Đáp án C đúng.
Câu 3. Phương trình trục đối xng ca pa rabol y = x
2
+4 x 5
B. x =2. B.x =-2. C. y =2. D. y = -2.
Câu 4: Hàm s
( )
=y f x
có đồ th như hình vẽ. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s điểm cực đại là
( )
1; 1
B. Đ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1; 1
C. Đồ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1;3
D. Đồ th hàm s điểm cc tiu là
( )
1;1
: Đáp án B
Câu 5: Rút gn biu thc
1
6
3
P x . x=
vi
x 0.
A.
2
Px=
. B.
Px=
. C.
1
8
Px=
. D.
2
9
Px=
.
5: Đáp án B.
Ta có:
1 1 1 1
1
3 6 3 6
2
P x .x x x x.
+
= = = =
Câu 6: H nguyên hàm ca hàm s
( )
f x 2x sin2x=+
A.
2
1
x cos2x C
2
−+
. B.
2
1
x cos2x C
2
++
. C.
2
x 2cos2x C−+
. D.
2
x 2cos2x C++
.
6: Đáp án A
( ) ( )
2
1
f x dx 2x sin2x dx x cos2x C
2
= + = +

Câu 7. Tọa độ 1 vec tơ pháp tuyến của đường thng phương trình 3x - 2y + 5 = 0 là:
A.
(3;2).n
B.
(2;3).n
C.
( 2;3).n
D.
(3; 2).n
Câu 8: Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết:
n n 1
81, 9
+
==uu
. Tính công bi q ca cp s nhân.
A. q =
1
.
9
B. q = 9 . C. q = -72. D. q = 72.
Câu 9: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
3;2;1M
. Gi
12
,MM
lần lượt hình chiếu
ca
M
lên các trc
,Oy Oz
. Tọa độ của vectơ
12
MM
uuuuur
là:
A.
( )
0;2;0
. B.
( )
0; 2;1
. C.
( )
0;0;1
. D.
( )
0;2;1
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
( ) ( )
12
0;2;0 ; 0;0;1MM
suy ra
( )
12
0; 2;1MM =−
uuuuur
.
Câu 10: T các ch s 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9. Hi có th lập được bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s phân
bit?
Trang 111
A. 84 B. 120 C. 720 D. 648
Câu 11 : năm cuốn sách Toán khác nhau năm cun sách Hóa khác nhau bao nhiêu cách sp xếp
chúng thành mt hàng ?
A. 10. B. 5!5! C. 5.5. D. 10!.
Câu 12: Tp nghim bất phương trình
( )
2
log x 1 3−
A.
( )
;10−
. B.
( )
1;9
. C.
( )
1;10
. D.
( )
;9−
.
12: Đáp án B
Bất phương trình đã cho
3
0 x 1 2 1 x 9
Câu 13.Cho
1
cosa
3
=
Tính giá tr ca P=
cos2a
A.
7
9
p =
. B.
7
9
P
=
. C.
2
3
P =
. D.
11
9
P =
.
Câu 14. Phn thc và phn o ca s phc z = 2 +i(1+3i) bng .
A.- 1 và 1. B. 5 1. C.2 và 4. D.1 1
Câu 15: Gi s đồ th sau ca một trong các hàm được lit kê các đáp án A, B, C, D. Hỏi đó hàm
s nào?
A.
42
21y x x=
. B.
42
2y x x=+
. C.
42
21y x x= +
. D.
42
2y x x=−
.
15: Đáp án A
HS 3 cc tr nên lai B
HS ct Oy ti A(0;-1) nên chn ACâu 18 : Th ch ca khối tròn xoay được gii hn bởi đồ th hàm s
f(x) liên tục trên đoạn
a;b
, trục Ox và hai đưng thng x = a, x = b quay quanh trục Ox , được tính theo
công thc :
A.
( )
b
2
a
V f x dx=
. B.
( )
b
2
a
V f x dx=
.
C.
( )
b
a
V f x dx=
. D.
( )
b
a
V f x dx=
.
Câu 16. Nh thc f(x)= 2x 4 nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
( ;2)x
. B.
( ; 2)x
. C.
(2; )x +
. D.
( 2: )x +
.
Câu 17.Đưng thẳng có phương trình 2x - 4y + 10 = 0 song song vi đường thẳng nào có phương trình
dưới đây
A.x -2y + 5= 0. B.x -2y +10 = 0. C.2x+y +5 = 0. D.x +2y +5 = 0.
Câu 18 : Thch ca khối tròn xoay được gii hn bởi đồ th hàm s f(x) liên tục trên đoạn
a;b
, trc
Ox hai đường thng x = a, x = b quay quanh trục Ox , được tính theo công thc :
A.
( )
b
2
a
V f x dx=
. B.
( )
b
2
a
V f x dx=
.
Trang 112
C.
( )
b
a
V f x dx=
. D.
( )
b
a
V f x dx=
.
Chn B.
Câu 19.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 1;2M
. Điểm
N
đối xng vi
M
qua mt
phng
( )
Oyz
A.
( )
0; 1;2N
. B.
( )
3;1; 2N
. C.
( )
3; 1;2N −−
. D.
( )
0;1; 2N
.
Li gii
Chn C.
N
đối xng vi
M
qua mt phng
( )
Oyz
nên
( )
3; 1;2N −−
.
Câu 20 .Cho khối chóp tam giác tam giác đềuchiu cao bng cạnh đáy bằng a .Th tích ca khi
chóp đó
A.
3
3
.
12
a
V =
B.
3
3
.
6
a
V =
C.
3
3
.
4
a
V =
D.
3
3
.
2
a
V =
Câu 21: Trên tp s phc , cho phương trình
( )
2
az bz c 0 a,b,c ; a 0+ + =
. Khẳng định nào sau
đây sai?
A. Tng hai nghim của phương trình bằng
b
a
. B.
2
b 4ac 0 =
thì phương trình nghim.
C. Phương trình luôn có nghiệm. D. Tích hai nghim của phương trình
c
a
Đáp án BTrong tp s phc , khi
2
b 4ac 0 =
thì phương trình có hai nghiệm phc phân bit.
Câu 22.Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 1;3A
mt phng
( )
P
phương trình
2 2 3 0x y z + + =
. Viết phương trình mặt phng
( )
Q
song song vi mt phng
( )
P
biết mt phng
( )
Q
cách
A
một đoạn bng
4
.
A.
2 2 3 0x y z + + =
hoc
2 2 21 0x y z + =
. B.
2 2 21 0x y z + =
.
C.
2 2 6 0x y z + =
. D.
2 2 3 0x y z + + =
.
Li gii
Chn B
( ) ( )
//QP
( )
: 2 2 0Q x y z C + + =
( )
3C
( )
( )
( )
2
22
1 2 2.3
; 4 4
1 2 2
C
dAQ
+ + +
= =
+ +
( )
( )
3
9 12
21
CL
C
C TM
=
+ =
=−
Vậy phương trình mặt phng
( )
: 2 2 21 0Q x y z + =
.
Câu 23: Vi a, b là các s thực dương. Biểu thc P =
( )
2
a
log a b
bng
A.
a
2 log b
. B.
a
2 log b+
. C.
a
1 2log b+
. D.
a
2log b
.
Trang 113
23: Đáp án B
( )
22
a a a a
log a b log a log b 2 log b= + = +
Câu 24: Vi cách biến đổi
u 1 3lnx=+
thì tích phân
e
1
ln x
dx
x 1 3ln x+
tr thành :
A.
( )
2
2
1
2
u 1 du
3
. B.
( )
2
2
1
2
u 1 du
9
. C.
( )
2
2
1
2 u 1 du
. D.
2
2
1
9 u 1
du
2u
.
24: Đáp án B
Ta có
2
x 1 u 1
3
u 1 3ln x u 1 3ln x 2udu dx,
x e u 2
x
= =
= + = + =
= =
Suy ra
( )
2
e e 2
2
1 1 1
u1
lnx 2 2
3
dx udu u 1 du
u 3 9
x 1 3ln x
= =
+
Câu 25. Cho s phc z tha
3 4 6z z i+ =
.Tìm môdun ca s phc z
A.5. B.
5.
C.
10
. D.
10.
Câu 26: S tim cn ngang của đồ th hàm s
2
x x 1
y
x1
+−
=
+
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Đáp án 26B TXD:
)
D 1;= +
2
xx
x x 1
lim y lim 1
x1
→+ +
+−
= =
+
hàm s TCN
y1=
Câu 27. Một hình nón có đưng sinh 2a thiết din qua trc là mt tam giác vuông .Tính din tich xung
quanh S ca hình nón
A.
2
2 2 a .S
=
B.
2
4 2 a .S
=
C.
2
(2 2 2) a .S
=+
D.
2
(4 2 2) a .V
=+
Câu 28: Có 3 viên bi đen khác nhau, 4 viên bi đ khác nhau, 5 viên bi xanh khác nhau. Hi có bao nhiêu
cách sp xếp các viên bi trên thành mt dãy sao cho các viên bi cùng màu cnh nhau?
A. 479001600 B. 17280 C. 51840 D. 103680
Câu 29: Phương trình
cos2xm=
nghim khi m là:
A.
2 2.m
B.
1.m
C.
1 1.m
D.
2.m
Câu 30: Biết
2
2
2
lim 2
54
an
n
+
=
. Giá tr
a
bng bao nhiêu?
A.
10a =
B.
8a =−
C.
8a =
D.
2a =−
Câu 31. Trong không gian vi h to đ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
2;2;1A
,
( )
4;4;2B
,
( )
2;4; 3C −−
. Đường phân giác trong
AD
ca tam giác
ABC
có một vectơ chỉ phương:
A.
( )
2;4; 3−−
. B.
( )
6;0;5
. C.
1
0;1;
3



. D.
41
; ; 1
33



.
Li gii
Chn C.
Trang 114
Ta có
3, 6AB AC==
. Kí hiu
( )
;;x y z
là to độ điểm
D
.
AD
là phân giác trong ca tam giác
ABC
nên
1
2
DB AB
DC AC
==
.
Do đó, ta
1
2
DB DC=−
( )
( )
( )
1
42
2
1
44
2
1
23
2
xx
yy
zz
=
=
=
2
4
1
3
x
y
z
=
=
=
. Vy
1
2;4;
3
D



.
2
0;2;
3
AD

=−


2AD u=
, vi
1
0;1;
3
u

=−


.
Câu 32 : Gi S là tp nghim của phương trình
( ) ( )
2
22
2log 2 2 log 3 2xx + =
trên R. Tng các phn t
ca S bng
A. 8. B.
42+
. C.
82+
. D.
62+
.
32: Đáp án B
Điu kin:
1; 3xx
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 2 2
2log 2 2 log 3 2 log 2 2 log 3 2x x x x + = + =
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2
log 2 2 . 3 2 2 2 . 3 4x x x x

= =

( ) ( )
( )( )
( )( )
22
1 3 1
1 3 1
1 3 1
xx
xx
xx
=
=
=
( )
( )
( )
2
2
22
4 2 0
22
4 4 0
2
x TM
xx
xL
xx
x TM
=+
+ =
=
+ =
=
Vy tng các nghim
2 2 2 4 2+ + = +
Câu 33.Gi
12
,zz
là 2 nghim phc của phương trình
2
2 10 0zz+ + =
.Giá tr ca biu thc
22
12
P z z=+
bng A.
10.P =
B.
10.P =
C.
20.P =
D.
2 10.P =
Câu 34.Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
độ dài cạnh đáy bằng
,a
cnh bên bng
3.a
Gi
O
là
tâm ca tam giác
,ABC
gi
1
d
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
2
d
khong cách t
O
đến mt phng
( )
.SAB
Khi đó
12
d d d=+
bng
A.
2 22
11
a
d =
. B.
2 22
33
a
d =
. C.
8 22
33
a
d =
. D.
8 22
11
a
d =
.
Li gii
Chn C.
Trang 115
Gi
M
là trung điểm ca
.AB
K
OH SM
ti
.H
Suy ra
( )
( )
,.d O SAB OH=
( )
( )
,d A SBC
( )
( )
3,d O SBC=
( )
( )
3,d O SAB=
3OH=
.
Ta có
2
2
3 8 3
, 3 , .
3 3 3 6
a a a
OA SO a a OM= = = =
2 2 2
1 1 1
OH OM SO
=+
2 2 2
12 3 99
88a a a
= + =
2 22
33
a
OH=
( )
( )
4,d d O SAB=
8 22
33
a
=
.
Câu 35: Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2x x 3
khi x > 1
x1
f(x)
m khi x 1
+−
=
liên tc ti x = 1.
A.
m 5.=
B.
5
m.
2
=
C.
1
m.
2
=−
D.
m 1.=−
Câu 36: Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
32
y x mx m 6 x 1= +
đồng biến trên
khong
( )
0;4
: A.
(
;6−
B.
( )
;3−
C.
(
;3−
D.
3;6
36: Đáp án C
Ta có
2
y' 3x 2mx m 6= +
Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
0;4 y' 0, x 0;4
( ) ( )
2
2
3x 6
3x 2mx m 6 0 m , x 0;4 1
2x 1
+
+
+
Xét hàm s
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
2
6 x x 2
x1
3x 6
f x , x 0;4 f ' x f ' x 0
x2
2x 1
2x 1
+−
=
+
= = =
=
+
+
Ta có bng biến thiên như sau
x
0
1
4
( )
f ' x
-
0
+
( )
fx
6
6
a
3
a
M
O
A
B
C
S
H
Trang 116
3
T bng biến thiên ta thy
( )
( )
( ) (
0;4
f x 3 1 m 3 m ;3 −
Câu 37. Cho s phc z tha mãn . Biết tp hợp các điểm biu din s phc
là đường tròn tâm I, bán kính R. Tìm tọa đọ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
A. I(-1;2); B. I(1;2); R=5 C. I(1;2);R=5 D. I(-1;2);R=5
37: Đáp án DTa có:
( )
w 1 2i
w 3 4i z 1 2i z
3 4i
+−
= + =
w 1 2i
w 1 2i
z w 1 2i 5
3 4i 3 4i
+−
+−
= = + =
−−
Vy tp hợp điểm biu diễn w là đường tròn tâm
( )
I 1;2
, bán kính
R5=
Câu 38.Tính th tích ca một thùng đựng u là mt hình tròn xoay hai dáy là hai hình tròn bng
nhau và chiu cao của bình là 16cmường cong ca bình là mt cung tròn của đường tròn có bán kính
là 9cm
A.
2864
3
. B,
2846
3
. C.
2864
. D.
2684
3
.
Gii:Câu 38 Ta xem tâm đường tròn là O(gc tọa độ)đường tròn có phương trình x
2
+ y
2
= 81
Khi đó thể ch ca bình là hình tròn xoay gii hn bởi đường tròn x
2
+ y
2
= 81
y = 0, x = -8 , x = 8 . th tích cn tìm
88
2 2 2
88
2864
( 81 ) (81 )
3
V x dx x dx

−−
= = =

Đáp án A
Câu 39: Cho hàm s bc bốn trùng phương y = f (x) đồ th như hình v:
S nghim thc của phương trình
( )
( )
( ) ( )
11
22
2
f f x f x f x+ + = +
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
39: C
Đồ th hàm s đã cho dạng
42
21y x x= +
z1=
( )
w 3 4i z 1 2i= +
R 5.=
Trang 117
Đặt
( )
0f x t=
Đặt
( )
( )
( ) ( )
11
22
2
f f x f x f x+ + = +
( ) ( )
( )
2
22
11 1
2 2 2 2
22
f t t t f t t t + + = + + + = +
4 2 4 2 2
5
11 5
6
2 1 2 4 4 6 2 0
1
22
2
t
t t t t t t t
t
=
+ + + = + + =
=−
Vi
( )
5 25
6 36
t f x= =
phương trình có 4 nghiệm phân bit
Vi
1
2
t =−
phương trình vô nghiệm.
Vậy phương trình đã cho4 nghiệm
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht. Biết
=AB a
, ,
()SA ABCD
=SA a
. Tính s đo góc giữa đường thng SD và mt phng (SAB) .
A. 45
0
B. 60
0
. C. 30
0
D. 90
0
.
Câu 41: (Biết tng các h s trong khai trin
( )
2
1
n
x+
bng 1024. Tính s hng cha
12
x
.
A.
12
110x
B.
12
120x
C.
12
210x
D.
12
151.200x
Câu 42: Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
x x 1
4 m.2 3m 3 0
+
+ =
hai nghim
trái du là
A.
( )
;2−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
1;2
. D.
( )
0;2
.
42: Đáp án C
Đặt
x2
t 2 0 t 2m 3 0= =
Điu kiện phương trình có 2 nghiệm phân bit là
2
' m 3m 3 0
S 2m 0 m 1
P 3m 3 0
= +
=
=
Khi đó
1
2
x
1
1 2 1 2 2 2
x
2
2t
x log t ;x log t
2t
=
= =
=
Để
( )( )
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
x x 0 0 t 1 t t 1 t 1 0 t t t t 0
3m 3 2m 1 m 2 0 m 2 + =
Câu 43. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;3A
,
( )
6;5;5B
. Gi
( )
S
mt
cầu đường kính
AB
. Mt phng
( )
P
vuông góc với đoạn
AB
ti
H
sao cho khối nón đỉnh
A
đáy
hình tròn tâm
H
(giao ca mt cu
( )
S
mt phng
( )
P
) th tích ln nht, biết rng
( )
:2 0P x by cz d+ + + =
vi
b
,
c
,
d
. Tính
S b c d= + +
.
3AD a=
Trang 118
A.
18S =−
. B.
11S =−
. C.
24S =−
. D.
14S =−
.
Li gii
Chn A.
Ta có
( )
4;4;2AB =
6AB=
suy ra mt cu
( )
S
có tâm
( )
4;3;4I
bán kính
3R =
.
Đặt
( )
03IH x x=
.
Gi
r
là bán kính đường tròn tâm
H
suy ra
2 2 2
9r R x x= =
.
Th tích khi nón
( )
( )
2 2 2
11
. . 3 . 3
33
V r AH x x

= = +
.
Áp dng bất đẳng thc Cô si ta có
( )( )( )
3
1 1 6 3 3 32
6 2 3 3
6 6 3 3
V x x x V

++

= + +


.
Vy thch khi nón ln nht bng
32
3
khi
33
63
22
x x x IH = + = =
.
Mt phng
( )
P
vec tơ pháp tuyến
( )
2; ;n b c=
.
( )
P
vuông góc với đoạn
AB
nên ta có
n
cùng phương với
AB
2
2
1
442
b
bc
c
=
==
=
. Vy
( )
:2 2 0P x y z d+ + + =
.
Mt khác
( )
( )
22
18 3 15
8 6 4
; 1 1 18 3
18 3 21
2 2 1
dd
d
d I P d
dd
+ = =
+ + +

= = + =

+ = =
++

.
Mt khác
A
I
nm cùng phía vi mt phng
( )
P
nên ta có
( )( )
18
9 18 0
9
d
dd
d
−
+ +
−
. Vy
21d =−
suy ra
2 1 21 18S b c d= + + = + =
.
Câu 44.Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
. Mt phng
( )
A MD
chia hình lập phương thành hai khối đa diện. Tính t s th tích ca hai khi đa diện trên
A.
7
17
. B.
8
17
. C.
9
17
. D.
10
17
.
Li gii
Chn A.
Trang 119
Gi
,E AM AB N ED BC= =
Mt phng
( )
A MD
chia hình lập phương thành hai khối đa diện:
MNBA DA
A DD MNCC B
.
1 1 1 1
. . . .
2 2 2 8
EBMN
EAA D
V
EB EM EN
V EA EA ED
= = =
.
7
8
BMNAA D EAA D
VV

=
Gọi độ dài cnh hình lập phương là
a
23
11
. . . .2
3 3 2 3
EAA D AA D
aa
V S EA a

= = =
33
7 7 7
.
8 8 3 24
BMNAA D EAA D
aa
VV

= = =
3
17
24
A DD MNCC B
Va
=
7
17
BMNAA D
A DD MNCC B
V
V
=
.
Câu 45: Cho
( )
fx
liên tc trên
1;e
, biết
( )
( )
e
1
fx
dx 1,f e 2.
x
==
Tính
( )
e
1
f ' x ln xdx ?=
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 45: Đáp án A
Phương pháp: Công thức tng phn:
udv uv vdu=−

Cách gii:
N
M
B
C
D
A
A'
D'
C'
B'
E
Trang 120
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
e e e
e
1
1 1 1
e
1
e
1
fx
dx f x dln x f x ln ln xf ' x dx 1
x
f e ln xf ' x dx 1
ln xf ' x dx f e 1 2 1 1
= = =
=
= = =
Câu 46: Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
R \ 1
tha mãn
( )
2
1
f ' x .
x1
=
Biết
( ) ( )
f 3 f 3 0 + =
11
f f 2.
22
+ =
Giá tr
( ) ( ) ( )
T f 2 f 0 f 4= + +
bng:
A.
19
T ln
25
=
B.
15
T 2 ln
29
=+
C.
19
T 3 ln
25
=+
D.
19
T 1 ln
25
=+
Cách gii:
( ) ( )
2
1 1 x 1
f x f ' x dx dx ln C
x 1 2 x 1
= = = +
−+

( )
( ) ( )
( )
1
2
1 x 1
ln C khi x ; 1 1;
2 x 1
fx
1 1 x
ln C khi x 1;1
2 x 1
+ +
+
=
+
+
( ) ( )
1 1 1
1 1 1
f 3 f 3 ln2 C ln C 0 C 0
2 2 2
+ = + + + = =
( )
2 2 2
1 1 1 1
f f 3 ln3 C ln C 2 C 1
2 2 2 3

+ = + + + = =


( )
( ) ( )
( )
1 x 1
ln khi x ; 1 1;
2 x 1
fx
1 1 x
ln khi x 1;1
2 x 1
− +
+
=
−
+
( ) ( ) ( )
1 1 1 3 1 9
f 2 f 0 f 4 ln3 ln1 1 ln 1 ln
2 2 2 5 2 5
+ + = + + + = +
Câu 47.Xét các s phc
z a bi=+
(
,ab
) tho mãn
3 2 3 6 10z i z i+ + + =
. Tính
P a b=+
khi
82zi+−
đạt giá tr nh nht.
A.
118
25
P =
. B.
9P =
. C.
5P =−
. D.
118
25
P =−
.
Li gii
Chn D.
Đặt
( )
3; 2 ;A −−
( )
3;6B
điểm
( )
;M a b
biểu diễn số phức
z a bi=+
. Ta có
3 2 3 6 10z i z i+ + + =
10MA MB AB + = =
. Suy ra
( )
;M a b
thuộc đoạn
AB
.
Phương trình đường thẳng
AB
32
3 3 6 2
xy++
=
++
4
2
3
yx = +
. Do đó
4
2, 3;3
3
b a a= +
Trang 121
( ) ( )
22
8 2 8 2z i a b+ = + +
( )
2
2
4
8 2 2
3
aa

= + + + =


( )
2
2
4
8
3
aa

++


2
25
16 64
9
aa= + +
2
25 144 5184 1024
9 25 625 25
aa

= + + +


2
25 72 1024 32
, 3;3
9 25 25 5
aa

= + +


.
82zi+−
đạt giá tr nh nht bng
32
5
khi
72 4 118
2
25 3 25
a a b a a= + = + + =
.
Câu 48: Một đoàn tàu có 7 toa. 7 hành khách lên tàu. Tính xác suất P đ mỗi toa có đúng 1 người lên
tàu .
A.P=
620
117649
B. P=
5040
117649
C. P=
720
117649
D. P=
840
117649
.Gii: Đánh số các toa tàu lần lượt là 1,2,3,4,5,6,7 và 7 hành khách lần t là A,B,C,D,E,F,G.Mi nh
hung là b (a
1
;a
2
;…,a
7
) trong đó a
1
,a
2
,….a
7
theo th t là s toa tàu mà hành khách A,B,C,D,E,F,G chn.
Vy không gian mu có : 7
7
phn t.
Biến c mỗi toa tàu có đúng 1 hành khách là 1 hoán vị nên 7!
Do đó xác suất cn tìm là:
720
117649
Câu 49.Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 6 13 0S x y z x y z+ + + =
đường thng
1 2 1
:
1 1 1
x y z
d
+ +
==
. Tọa đ điểm
M
trên đường thng
d
sao cho t
M
th k được
3
tiếp tuyến
,MA
MB
,
MC
đến mt cu
( )
S
(
,,A B C
các tiếp điểm) tha n
60 , 90 , 120AMB BMC CMA= = =
dng
( )
;;M a b c
vi
0a
. Tng
abc++
bng
A.
1
. B.
10
3
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Trang 122
Đặt
0MA x=
.
Ta có
MA MB MC==
nên kết hp
60 , 90 , 120AMB BMC CMA= = =
ta được
, 2, 3MA x MB x MC x= = =
nên
AC
là đường kính của đường tròn
( )
ABC
.
Xét
( )
2 2 2
: 2 4 6 13 0S x y z x y z+ + + =
tâm
( )
1;2; 3 , 3 3IR−=
.
33
tan 3AMI
x
==
3x=
6MI=
.
1 2 1
:
1 1 1
x y z
Md
+ +
= =
( ) ( )
1 ; 2 ;1 , 1M t t t t + + +
,
6MI =
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 4 4 36ttt + + + =
( )
( )
0
1; 2;1
4
3
t
M
tl
=
=
.
Câu 50: Cho hai hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
là hai hàm s liên tc trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
là đường cong nét đậm, đồ th hàm s
( )
y g x
=
là đường cong nét mảnh như hình vẽ. Gọi ba giao điểm
A, B, C ca
( )
y f x
=
( )
y g x
=
trên hình v lần lượt có hoành độ là a, b, c. Tìm giá tr nh nht ca
hàm s
( ) ( ) ( )
h x f x g x=−
trên đoạn
;?ac
A.
( ) ( )
;
min 0 .
ac
h x h=
B.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h a=
C.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h b=
D.
( ) ( )
;
min .
ac
h x h c=
Trang 123
50: C Ta
( ) ( ) ( )
0.
xa
h x f x g x x b
xc
=
= = =
=
Vi
;x a b
thì đồ th
( )
gx
nm trên
( )
fx
nên
( ) ( ) ( )
0g x f x h x
hàm s nghch biến trên
đoạn
;.ab
Tương tự vi
;x b c
thì
( )
hx
đồng biến.
Do đó
( ) ( )
;
.
ac
Minh x h b=
ĐỀ 37
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Hi hàm s
32
2 3 5y x x= + +
nghch biến trên khong nào?
A.
( )
; 1 .−
B.
( )
1;0 .
C.
( )
0; .+
D.
( )
3;1 .
Câu 2. Cho hàm s
32
32yx x-= +
có đồ th
( )
C
và điểm
( )
2; 2M -
. Viết phương trình tiếp tuyến
của đồ th
( )
C
ti điểm
M
.
A.
2y =
. B.
2y =-
. C.
2yx=-
. D.
2yx=
.
Câu 3. Phương trình tim cn ngang của đ th hàm s y =
2
3
+
+
x
x
A. y=-2 B. y=1 C. x=1 D. x=2
Câu 4. Giá tr biu thc
31
2
22
3
11
8
25 36
A
−−
= +
bng:
A.
773
6
B.
123
C. 135 D. -123.
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
( )
1
3
6yx=−
A. R B.
( )
;6−
C.
\6
D.
( )
6;+
.
Câu 6 .m h nguyên hàm F(x) ca hàm s
2
2
11
f(x) x
x3
=
.
A.
3
1 x 1
F(x) x C.
x 3 3
= +
B.
3
x 1 x
F(x) C.
3 x 3
= + +
C.
42
x x 3
F(x) C.
3x
+ +
=+
D.
42
x x 3
F(x) - C.
3x
++
=+
Trang 124
Câu 7. Cho hàm s f(x) có đạo hàm liên tc tn đon [0;2],
(0) 5, (2) 2ff==
. Tính
2
0
'( )I f x dx=
.
A.
3I =−
. B.
3I =
. C.
2I =
. D.
7I =
.
Câu 8. Cho Tính .
A. . B. C.
. D. .
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy ABCD là hình vuông tại cnh a. Cnh bên
2SA a=
vuông góc vi mt phng đáy. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
2Va=
. B.
3
3
2
a
V =
. C.
3
3
a
V =
. D.
3
2
3
a
V =
.
Câu 10. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3cm và đưng sinh bng 5cm. Tính din tích xung
quanh ca hình nón đã cho?
A.
2
15 cm
. B.
2
10 cm
. C.
2
5 cm
. D.
2
25 cm
.
Câu 11. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng
2 1 0( ):P x y z+ + =
, vectơ o
sau đây là một vec pháp tuyến
n
ca mt phng (P)?
A.
( )
2 1 1;;n =−
B.
( )
2 1 1;;n =
C.
( )
2 1 1;;n =−
D.
( )
2 1 1;;n =
Câu 12. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, hình chiếu ca điểm
1 3 2( , , )A
n mt phng (Oxy)
điểm N có tọa đ nào sau đây?
A.
2 2 3( , , )N
B.
1 0 0( , , )N
C.
0 3 0( , , )N
D.
1 3 0( , , )N
Câu 13. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 3 3S x y z+ + + =
.
Tìm tọa đ tâm
I
và bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
( )
1;1;3I
3R =
. B.
( )
1;1;3I
3R =
.
C.
( )
1; 1; 3I −−
3R =
. D.
( )
1; 1; 3I −−
3R =
.
Câu 14. Mt hp chứa 7 bi xanh khác nhau, 8 bi đ khác nhau. Ly ngu nhiên 3 bi t hp. Tìm
xác suất để 3 bi lấy ra đu là bi u xanh.
A.
.
13
1
=P
B.
.
65
8
=P
C.
.
13
6
=P
D.
.
65
48
=P
Câu 15. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
= = + =
1 2 3
z 1 3i,z 2 i,z 3 4i.
1 2 3
z 2z z+−
2 5i
2 4i.
1 4i+
4 6i
Trang 125
A.
21
1
x
y
x
=
B.
1
1
x
y
x
+
=
C.
42
1y x x= + +
D.
3
31y x x=
Câu 16. Cho đồ thm s bên phải đ th
ca hàm s nào sau đây. Chn mt câu đúng
A.
42
2y x x=
B.
42
2y x x=−
C.
42
2y x x=+
D.
3
3y x x=
Câu 17. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
0f x m−=
có ba nghim phân bit.
A.
01m
. B.
0
1
m
m
. C.
13m
. D.
1
3
m
m
−
.
Câu 18. Đ th ca hàm s
2
2
4
x
y
x
=
s tim cn
A.
0
B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 19. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
18 16mx m m
y
xm
+
=
+
nghch biến
trên khong
( )
3; +
?
A.
6
. B.
8
. C. Vô s. D.
5
.
Câu 20. Cho phương trình
2 8 5
3 4.3 27 0
xx++
+ =
có 2 nghim
12
;xx
. Khi đó
12
xx+=
A. 3 B. -5 C. 12 D. -12.
Trang 126
Câu 21. S nghim ca phương trình
2
33
log (3 ) log ( 2 3)x x x = + +
:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3.
Câu 22. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
22
log 2log 8 0xx
.
A.
( )
2;4
B.
( )
4;16
C.
1
;16
4



D.
( )
1
0; 16;
4

+


Câu 23.m nguyên hàm
23
()
21
x
F x dx
x
+
=
+
A.
ln 2 1x x C+ + +
. B.
1
.ln 2 1
2
x x C+ + +
.
C.
ln 2 1xC++
. D.
1 ln 2 1xC+ + +
.
Câu 24. Cp s thc x, y tha mãn :
A. . B.
.
C. . C. .
Câu25. Cho biu din ca hai s phc . Gi là biu din ca s phc
. Hãy phân tích theo .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là nh vng;
22AC a=
; tam giác SAB là tam
giác đu nm trong mt phng vng góc với đáy. M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cnh SA,
SB, SC, SD. Tính th tích khi chóp SMNPQ.
A.
3
23
3
a
B.
3
3
8
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3
3
a
Câu 27. Cho hình ch nht ABCD có AB =
3a
, BC = a. Quay hình ch nhật đó quanh cạnh
AB, ta được mt khi tr tròn xoay có thch bng bao nhiêu?
A.
3
43a
B.
3
3 a
C.
3
3a
D.
3
12 a
Câu 28. Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
lp phương trình đường thng AB vi A(1; 1; 2) và
B( 2; -1; 0).
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
( ) ( )
2x 1 1 2y i 2 x 3y 2 i+ + = +
13
x ,y
35
==
11
x ,y
55
==
11
x ,y
35
==
13
x ,y
35
= =
u,v
+1 3i
3 2i
x
+6 4i
x
u,v
24 14
x u v
11 11
=+
24 14
x u v
11 11
=−
24 14
x u v
11 11
=
24 14
x u v
11 11
= +
x 1 y 1 z 2
3 2 2
==
x 1 y 1 z 2
1 2 2
+ + +
==
x 2 y 1 z
1 2 2
−+
==
−−
x y 3 z 4
1 2 2
−−
==
−−
Trang 127
Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, mt phẳng (P) qua điểm
4 3 1( , , )A
song song
vi hai đường thng
12
1
1 1 1
3
2 1 2
22
: , :
xt
x y z
d d y t
zt
=+
+ +
= = =
=+
. Phương trình nào sau đây là
phương trình của mt phng (P)?
A.
4 2 5 5 0x y z+ + + =
B.
4 2 5 5 0x y z+ + =
C.
4 2 5 5 0x y z + + + =
D.
4 2 5 5 0x y z + + =
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam gc vng cân tại A, SA vuông c vi mt
phng đáy (ABC), SA = AB = a. Tính góc gia SB và mt phng (ABC).
A. 45
0
. B. 30
0
. C. 60
0
. D. 90
0
.
Câu 31. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc tn R, hàm s
( )
1y f x
=+
có đồ th như hình
v bên dưới.
Kết luận nào sau đây sai đối vi hàm s
( )
y f x=
A. Hàm s nghch biến trên
( )
0;1
. B. Hàm s đt cực đi ti
1x =
.
C. Hàm s có hai điểm cc tr. D. Hàm s nghch biến trên
( )
2; +
.
Câu 32. Cho hàm s
( ) ( )
32
2 1 1 5y mx m x m x= + + + +
vi
m
tham s. Gi
S
tp hp tt c
c giá tr nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên khong
( )
;− +
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
5
.
B.
5
.
C.
10
.
D.
10
.
Câu 33.m tt c các giá tr của m để phương trình
1
25 5 0
xx
m
+
+ =
có nghim.
A.
25
4
m −
B.
25
4
m −
C.
25
4
m
D.
25
4
m
Câu 34. S nghiệm phương trình
3
1
1
21
3
3
11
log ( ) log (2 3 )
33
x
x
=+
:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3.
Câu 35. Mt nguyên hàm ca
f(x) cos3xcos2x=
bng
Trang 128
A.
11
sinx sin5x.
2 10
+
B.
11
sinx sin5x.
22
+
C.
11
cosx cos5x.
2 10
+
D.
1
sin3xsin2x.
6
Câu 36.nh din tích hình phẳng đưc gii hn bởi hai đưng
2
y x 3x=−
y x.=
A.
32
3
B.
16
3
C.
8
3
D. 2.
Câu 37. Gi s M(z) điểm trên mt phng ta độ biu din s phc z. Tp hp những điểm
M(z) tha mãn điều
A. Đưng thng . B. Đưng thng .
C. Đưng thng . D. Đưng thng .
Câu 38. Trên mt cu tâm O, bán kính R ,ly một điểm A và gi (P) là mt phẳng đi qua A sao
cho c gia OA và (P) bng 30
0
. Đưng thng d qua A, vuông góc vi (P) ct mt cu ti điểm
B. Độ dài đon thng AB:
A.
2
R
B.
3
2
R
C. R D.
2R
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
3 3 2
:
1 2 1
x y z
d
+
==
−−
;
2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d
+
==
và mt phng
( )
: 2 3 5 0P x y z+ + =
. Đường thng d vuông góc vi
( )
P
, d
ct
1
d
2
d
. Phương trình nào sau đây là phương trình của đưng thng d?
A.
11
1 2 3
x y z−+
==
. B.
2 3 1
1 2 3
x y z
==
.
C.
3 3 2
1 2 3
x y z +
==
. D.
11
3 2 1
x y z−+
==
.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông. Gọi H, M lần lượt trung điểm
ca các cnh AB, CD. Biết SH vuông góc vi mt phng (ABCD), khong ch t điểm B đến
mt phng (SHM) bng
,
2
a
tam giác SAB đu. nh khong cách t đim A đến mt phng
(SCD).
A.
21
7
.
a
B.
21
14
.
a
C.
21
21
.
a
D.
21
3
.
a
Câu 41. Phương trình
( )
( )
2
32
11x x x m x+ + = +
nghim thc khi và ch khi:
A.
3
6
2
m
. B.
13m
. C.
3m
. D.
13
44
m
.
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đường thẳng đi qua điểm cực đại, cc tiu của đồ th hàm s
3
32y x mx= +
cắt đường tròn tâm
( )
1;1 ,I
bán kính bng
1
ti
2
điểm phân bit
,AB
sao cho din tích
tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht.
2 z i z+ =
x 9y 3 0+ =
4x 2y 3 0+ + =
x 2y 3 0+ =
4x 2 y 3 0 + =
Trang 129
A.
23
2
m
=
. B.
13
2
m
=
. C.
25
2
m
=
. D.
23
3
m
=
.
Câu 43. Tìm tt c các giá tr thc ca để đường thng cắt đồ th hàm s ti
hai điểm phân bit sao cho .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Biết F(x) là mt nguyên hàm ca f(x) tha mãn F(2018) =1,
Tính I =
A. I =2017 B. I= 2018 C. I= 2019 D. I=2016
Câu 45. Gi z là s phc khác 0 sao cho Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. B. C. D.
Câu 46. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có đáy là tam giác đu cnh
a
. Hình chiếu vuông góc ca
A
n mt phng
( )
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách giữa hai đường
thng
AA
BC
bng
3
4
a
. Tính thch
V
ca khối lăng tr
..ABC A B C
A.
3
3
.
24
a
V =
B.
3
3
.
12
a
V =
C.
3
3
.
3
a
V =
D.
3
3
.
6
a
V =
Câu 47. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( ) ( ) ( )
P :x 2y 2z 2018 0, Q :x my m 1 z 2017 0.+ + = + + + =
Khi hai mt phng
( ) ( )
P và Q
to vi
nhau mt góc bé nhất thì điểm
M
nào dưới đây nm trong
( )
Q?
A.
( )
M 2017; 1;1−−
B.
( )
M 2017;1;1
C.
( )
M 2017;1; 1−−
D.
( )
M 1;1; 2017
Câu 48. Trong không gian vi h to đ
Oxyz
, gi
( ): 1
x y z
P
a b c
+ + =
(vi
0, 0, 0abc
mt
phng đi qua điểm
(1;1;2)H
ct
,,Ox Oy Oz
ln lượt tại các điểm
,,A B C
sao cho khi t din
OABC
có th tích nh nht. Tính
2S a b c= + +
.
A.
15S =
. B.
5S =
. C.
10S =
. D.
4S =
.
Câu 49. Mt bin s xe gm 2 ch cái đng trước 4 ch s đứng sau. Các ch i đưc ly t
26 ch i A, B, C,…… Các ch s đưc ly t 10 ch s 0, 1, 2….,9. Hi có bao nhiêu bin s
xe có 2 ch i khác nhau và có đúng 2 chữ s l ging nhau?
A. 487500 B. 91 C. 19500 D. 750
Câu 50. Tìm tt c các g tr ca tham s
m
để phương trình sau có ba nghiệm pn bit lp
thành mt cp s nhân:
32
7 ( 6) 0.x x m x m + + =
A. m=1, m=8, m= - 27 . B. m=8, m= - 27 .
C. m=1.
D. m=1, m=4, m= 9 .
m
1y x m= +
21
1
x
y
x
+
=
+
,AB
23AB =
4 10m =
43m =
23m =
2 10m =
2017
1
( 1) 1.F x dx
+=
2018
0
. ( ) .x f x dx
3
3
8
z 9.
z
+
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
Trang 130
ĐÁP ÁN
1-B
2-B
3-B
4-A
5-D
6-A
7-A
8-A
9-D
10-A
11-A
12-D
13-B
14-A
15-A
16-B
17-C
18-D
19-D
20-B
21-B
22-C
23-A
24-A
25-A
26-C
27-C
28-C
29-D
30-A
31-A
32-D
33-C
34-B
35-A
36-A
37-A
38-C
39-A
40-A
41-D
42-A
43-A
44-A
45-A
46-B
47-B
48-A
49-A
50-A
NG DN GII CHI TIT
Câu 41. Phương trình
( )
( )
2
32
11x x x m x+ + = +
có nghim thc khi và ch khi:
A.
3
6
2
m
. B.
13m
. C.
3m
. D.
13
44
m
.
ng dn gii
Ta có
( )
( )
32
2
32
42
11
21
x x x
x x x m x m
xx
++
+ + = + =
++
(1)
Xét hàm s
32
42
21
x x x
y
xx
++
=
++
xác định trên .
( ) ( ) ( )( )
( )
( )( ) ( )( )
( )
( )
( )( )
( )
3 2 4 2 3 2 4 2
2
42
2 4 2 3 2 3
2
42
6 5 4 2
2
42
42
2
42
2 1 2 1
21
3 2 1 2 1 4 4
21
2 2 1
21
1 2 1
21
x x x x x x x x x x
y
xx
x x x x x x x x x
xx
x x x x x
xx
x x x
xx

+ + + + + + + +
=
++
+ + + + + + +
=
++
+ + +
=
++
+ + +
=
++
( )( )
42
1
0 1 2 1 0
1
x
y x x x
x
=
= + + + =
=−
Bng biến thiên
Trang 131
Phương trình (1) có nghiệm thực khi đường thng
ym=
cắt đồ th hàm s
32
42
21
x x x
y
xx
++
=
++
13
44
m
.
Chọn đáp án D.
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đường thẳng đi qua điểm cực đại, cc tiu của đồ th hàm s
3
32y x mx= +
cắt đường tròn tâm
( )
1;1 ,I
bán kính bng
1
ti
2
điểm phân bit
,AB
sao cho din tích
tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht.
A.
23
2
m
=
. B.
13
2
m
=
. C.
25
2
m
=
. D.
23
3
m
=
.
ng dn gii
Ta có
2
33y x m
=−
nên
2
0y x m
= =
.
Đồ th hàm s
3
32y x mx= +
hai điểm cc tr khi và ch khi
0m
.
Ta có
( )
32
11
3 2 3 3 2 2 . 2 2
33
y x mx x x m mx x y mx
= + = + = +
.
Đưng thẳng đi qua hai đim cc tr của đồ th hàm s
3
32y x mx= +
phương trình
: 2 2y mx = +
Ta có:
1 1 1
. . .sin sin
2 2 2
IAB
S IAIB AIB AIB
= =
Din tích tam giác
IAB
ln nht bng
1
2
khi
sin 1AIB AI BI=
.
Gi
H
là trung điểm
AB
ta có:
( )
,
12
22
I
IH AB d
= = =
( )
,
2
2 1 2
41
I
m
d
m
+−
=
+
Suy ra:
( )
( )
2
,
2
2 1 2
2
4 2 2 4 1
2
41
I
m
d m m
m
+−
= = = +
+
2
23
8 16 2 0
2
m m m
+ = =
.
Chn A.
Câu 43. Tìm tt c các giá tr thc ca để đường thng cắt đồ th hàm s ti
hai điểm phân bit sao cho .
m
1y x m= +
21
1
x
y
x
+
=
+
,AB
23AB =
Δ
H
B
A
I
Trang 132
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii
Hoành độ giao điểm là nghim PT: .
Đưng thng cắt đồ th hàm s tại hai điểm phân bit khi và ch khi phương trình
có hai nghim phân bit khác , hay
.
Khi đó, gọi
12
,xx
là hai nghim của phương trình , ta có (Viète).
Gi s .
Theo gi thiết
Kết hp với điều kin ta được .
Chn A
Câu 44. Biết F(x) là mt nguyên hàm ca f(x) tha mãn
F(2018) =1, Tính I =
A. I =2017 B. I= 2018 C. I= 2019 D. I=2016
ng dn gii
Đặt x=t+1
Câu 45. Gi z là s phc khác 0 sao cho Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
4 10m =
43m =
23m =
2 10m =
( ) ( )
2
2 2 0
21
1
1
1
f x x m x m
x
xm
x
x
= + + =
+
= +
+
−
1y x m= +
( )
0fx=
1
( )
( )
2
0
2
8 12 0
*
10
6
10
m
mm
f
m

+


−
( )
0fx=
12
12
2
2
x x m
x x m
+ =
=−
( ) ( )
1 1 2 2 2 1
; 1 , ; 1 2A x x m B x x m AB x x+ + =
( )
2
2
2 1 1 2 1 2
2 3 2 2 3 4 6 8 6 0AB x x x x x x m m= = + = + =
4 10m =
( )
*
4 10m =
2017
1
( 1) 1.F x dx
+=
2018
0
. ( ) .x f x dx
2018 2018
2018
0
00
. ( ) . ( )| ( )I x f x dx x F x F x dx= =

2018 2018
00
2018 (2018) ( ) 2018 ( )F F x dx F x dx= =

2017
1
2018. ( 1)I F t dt
= +
2017
1
2018. ( 1) 2018 1 2017F x dx
= + = =
3
3
8
z 9.
z
+
Trang 133
A. B. C. D.
ng dn gii
Ta có:
, mt khác ta có:
.
Do đó:
Đặt lúc đó ta đưc:
Câu 47: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai mt phng
( ) ( ) ( )
P :x 2y 2z 2018 0, Q :x my m 1 z 2017 0.+ + = + + + =
Khi hai mt phng
( ) ( )
P và Q
to vi
nhau mt góc bé nhất thì điểm
M
nào dưới đây nm trong
( )
Q?
A.
( )
M 2017; 1;1−−
B.
( )
M 2017;1;1
C.
( )
M 2017;1; 1−−
D.
( )
M 1;1; 2017
ng dn gii
Vtpt ca (P): (1; 2; -2)
Vtpt ca (Q): (1; m; m 1) nên (P) ct và không vng góc vi (Q)
Gi
góc gia (P) và (Q), 0
0
<
< 90
0
.
cos
=
222
1
2
+ mm
Vì 0
0
<
< 90
0
nên
nh nht
cos
ln nht
222
2
+ mm
nh nht
m = 1/2
Suy ra mp (Q). chn B.
Câu 48: Trong không gian vi h to đ
Oxyz
, gi
( ): 1
x y z
P
a b c
+ + =
(vi
0, 0, 0abc
mt
phng đi qua điểm
(1;1;2)H
ct
,,Ox Oy Oz
ln lượt tại các điểm
,,A B C
sao cho khi t din
OABC
có th tích nh nht. Tính
2S a b c= + +
.
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
2
z 3.
z
+
+ = + + + = + + +
3
33
33
2 8 2 2 8 2
z z 3z. z z 6 z
z z z z
zz
+ +
1 2 1 2
z z z z

+ + + +


+ + + + + +
+ +
3
3
3
3
3
3
3
2 8 2
z z 6 z
zz
z
2 8 2 2
z z 6 z 9 6 z
z z z
z
22
z 6 z 9 0
zz
=+
1
az
z
( )
( )
+ +
32
a 6a 9 0 a 3 a 3a 3 0 a 3.
Trang 134
A.
15S =
. B.
5S =
. C.
10S =
. D.
4S =
.
ng dn gii
Ta có:
( ;0;0), (0; ;0), (0;0; )A a B b C c
1
6
OABC
V abc=
.
()HP
nên
112
1
a b c
+ + =
(1)
Áp dụng BĐT -si cho 3 s dương
1
a
,
1
b
2
c
, ta có:
3
112
112
3
a b c
a b c

++




(2) (dấu “=” xy ra khi
112
a b c
==
)
T (1) và (2), suy ra
2
27
abc
, hay
4
9
V
;
4 1 1 2
9
V
a b c
= = =
, suy ra
3, 6a b c= = =
(do (1)).
2 15S a b c= + + =
Chn A.
Câu 49. Mt bin s xe gm 2 ch cái đứng trước 4 ch s đứng sau. Các ch i đưc ly t
26 ch i A, B, C,…… Các ch s đưc ly t 10 ch s 0, 1, 2….,9. Hi có bao nhiêu bin s
xe có 2 ch i khác nhau và có đúng 2 chữ s l ging nhau?
A. 487500. B. 91 C. 19500 D. 750
ng dn gii
- Ch cái th nht có: 26 cách chn
Chi th nht có: 25 cách chn
- Các cp s l ging nhau có th: (1;1); (3;3); (5;5); (7;7); (9;9)
- Chn cp s l: có 5 cách
- Xếp 1 cp s lo 4 v trí có:
2
4
C
- Cách sp xếp cp s l: 5.
2
4
C
- Ch s chn th nht có: 5 cách
- Ch s chn th hai có: 5 cách
Vy có: 26.25.5.
2
4
C
.5.5 = 487500
Chn A
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình sau ba nghiệm phân bit lp
thành mt cp s nhân:
32
7 ( 6) 0.x x m x m + + =
. 1, 8, 27Am m m= = =
.
. 8, 27Bm m= =
.1Cm=
. 1, 4, 9Dm m m= = =
ng dn gii
Trang 135
Phương trình đã cho tương đương:
1
2
( 1)( 6 ) 0
2
6 0 (1)
x
x x x m
x x m
=
+ =
+ =
.
Phương trình đã choba nghim phân bit khi và ch khi (1) có hai nghim phân bit khác 1,
hay:
' 9 0
9
2
5
1 6.1 0
m
m
m
m

=
+
(*).
Khi đó, PT đã cho có ba nghim
,
12
xx
1
3
x =
, trong đó
,
12
xx
nghim ca (1).
Theo đnh lý Viet ta có
6
12
.
12
xx
x x m
+=
=
(2).
Xét c trường hp sau:
*) Nếu
22
.
1 3 2 1 2
x x x x x= =
(3). T (2) và (3) ta có h:
2
60
6
22
12
2; 4; 8
21
2
.
1 2 1 2
3; 9; 27
21
23
1 2 2
xx
xx
x x m
x x m x x
x x m
x x m x



+ =
+=
= = =
= =
= = =
==
.
*) Nếu
2
. . 1
1 2 3 1 2
x x x x x= =
(4). T (2) và (4) ta có h:
1
6
12
.1
12
m
xx
xx
=
+=
=
.
Vy, có ba giá tr ca m tha mãn yêu cu bài toán là:
1, 8, 27m m m= = =
.
Chn A
ĐỀ 38
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1 Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên R và có bng biến thiên
Trang 136
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s không có giá tr ln nht và có giá tr nh nht bng
2
.
B. Hàm s có hai điểm cc tr.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn ngang
D. Hàm s có gi tr ln nht là 5 và giá tr nh nht là 2
Câu 2 Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
8
12
f x x
x
=+
+
trên đoạn
1;2
lần lượt
A .
11
3
;
7
2
B.
11
3
;
18
5
. C.
13
3
;
7
2
. D.
18
5
;
3
2
.
Câu 3 Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.Đồ th có tim cận đứng là đưng thng
1x =
và tim cận ngan là đưng thng
2y =
B. Đồ th hàm s không có đưng tim cn.
C. Đồ th hàm s ch có một đường tim cn.
D Đồ thm s có tim cận ngang là đưng thng
1x =
và tim cận đứng là đường thng
2y =
.
Câu 4 Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
44y x x= + +
. B.
42
23y x x= +
C.
42
32y x x= + +
. D.
32
21y x x= +
.
Câu 5 Cho hàm s Tiếp tuyến của đ th hàm s tại điểm thuộc đ th hàm s
phương trình là :
A. B. C. D.
( )
32
f x x 3x 5.= +
( )
1;1
y 3 2x=−
y 9x 10=+
y 1 3x=+
y 3x 4= +
O
x
y
Trang 137
Câu 6 S đưng tim cn của đồ th hàm s
2
2
1
xx
y
x
+−
=
.
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7 Hình bên đồ th ca hàm s
( )
y f x=
. Biết rng tại các điểm
A
,
B
,
C
đồ th hàm s tiếp
tuyến được th hin trên hình v bên dưới.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
C A B
f x f x f x

. B.
( ) ( ) ( )
B A C
f x f x f x


C.
( ) ( ) ( )
A C B
f x f x f x

. D.
( ) ( ) ( )
A B C
f x f x f x


.
Câu 8 Cho hàm s
32
34y x x= +
đồ th
( )
1
C
hàm s
32
34y x x= +
đồ th
( )
2
.C
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua gc ta độ. B.
( )
1
C
( )
2
C
trùng nhau.
C.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua
.Oy
D.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua
Ox
.
Câu 9 Cho hàm s bc ba có đồ th như hình bên. Tt c các g tr ca tham s m để hàm s
3 điểm cc tr là:
A.m -1 hoc m 3 B.m -3 hoc m 1.
C.m=-1 hoc m=3 D.1 m 3.
Câu 10 Gi
S
tp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đường thng
:3d y mx m=
cắt đồ
th
( )
32
: 2 3 2C y x x=
tại ba điểm phân bit
A
,
B
,
( )
1; 3I
tiếp tuyến vi
( )
C
ti
A
ti
B
vuông góc vi nhau. Tính tng các phn t ca
S
.
A.-1 B.
1
. C.
2
. D.
5
.
Câu 11 Vi các s thực dương a, b bất kì, Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 12 Tính đạo hàm ca hàm s
17
x
y
=
A.
17 ln17
x
y
=
. B.
1
.17
x
yx
−−
=−
. C.
17
x
y
=−
. D.
17 ln17
x
y
=−
( )
y f x=
( )
y f x m=+
a 1.
3
aa
2
a1
log 2log b.
b3
=−
3
aa
2
a1
log 3 log b.
b2
=−
3
aa
2
a 1 1
log log b.
b 3 2
=−
3
aa
2
a
log 3 2log b.
b
=−
Trang 138
Câu 13 S tiền My để dành hằng ngày là x (đơn v nghìn đồng, vi x>0,x
R biết x là nghim của phương
trình Tính tng s tiền My để dành được trong mt tun (7 ngày).
A. 35 nghìn đồng. B. 14 nghìn đồng. C. 21 nghìn đồng. D. 28 nghìn đồng.
Câu 14 Nghim ca bất phương trình :
A. hoc x>2. B.
C. ln2<x<ln2 D. x<-ln2 hoc x>ln2.
Câu 15 Tìm tt c giá tr ca
m
để phương trình
2
81
xx
m
=
nghim.
A.
1
3
m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1
8
m −
.
Câu 16 Một người gi s tin
50
triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
8,4%
/năm. C sau mỗi năm,
s tin lãi s được nhp vào vốn ban đầu để nh lãi cho năm tiếp theo. Người đó sẽ lĩnh được s tin c
vn ln lãi là
80
triệu đồng sau
n
năm. Hỏi nếu trong khong thời gian này người đó không rút tiền và lãi
suất không thay đi thì
n
gn nht với đô nào dưới đây.
A.
4
. B.6 C.
5
. D.
7
.
Câu 17 Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
18 18
11
44
e 5 e e e
uu
uu
+ =
1
3
nn
uu
+
=+
vi mi
1n
. Giá tr ln nht
ca
n
để
3
log ln2018
n
u
bng
A.
1419
B.
1418
. C.
1420
. D.
1417
.
Câu 18 Biết
( )
;ab
khong cha tt c các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
( ) ( )
22
2
1
7 3 5 7 3 5 2
xx
x
m
+ + =
đúng bốn nghim thc phân bit. Tính
M a b=+
.
A.
1
8
M =
. B.M=
16
1
C.
7
16
M
=
. D.
3
5
M =
.
Câu 19: Hàm s
( )
2
x
F x e=
nguyên hàm cam s nào trong các hàm s sau:
A.
( )
2
2
x
f x xe=
B.
( )
2
2
1
x
f x x e=−
C.
( )
2x
f x e=
D.
( )
2
2
x
e
fx
x
=
Câu 20: Cho hình phng gii hn bởi các đường
tan , 0, 0,
4
y x y x x
= = = =
quay quanh trc Ox. Th tích ca
khi tròn xoay to thành bng:
A. 5 B.
1
4



C.
3
2
D.
1
2


+


Câu 21: Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
yx=
và đường thng
2yx=
:
A.
4
3
B.
5
3
C.
3
2
D.
23
15
Câu 22: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và
( )
6
0
10f x dx =
, t
( )
3
0
2f x dx
( ) ( )
2
3
3
log x 2 log x 4 0. + =
xx
5
ee
2
+
1
x
2
1
x2
2

Trang 139
A. 30 B. 20 C. 10 D. 5
Câu 23: Cho hàm s
( )
y f x=
đo hàm tn đồng thi tha mãn
( ) ( )
0 1 5ff==
. nh tích phân
( )
( )
1
0
'
fx
I f x e dx=
A. I = 10 B.
5I =−
C. I = 0 D. I = 5
Câu 24: Cho s phc z thỏa mãn phương trình
( ) ( )
2
3 2 2 4i z i i+ + = +
. Tìm ta độ đim M biu din s phc z.
A.
( )
1;1M
B.
( )
1; 1M −−
C.
( )
1;1M
D.
( )
1; 1M
Câu 25: Cho s phc
12zi=+
. Tìm tng phn thc và phn o ca s phc
2w z z=+
A. 3 B. 5 C. 1 D. 2
Câu 26: Tìm tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn
( )
1z i i z = +
.
A. Đưng tròn tâm I(0; 1), bán kính
2R =
B. Đưng tròn tâm I(1; 0), bán kính
2R =
C. Đưng tròn tâm I(-1; 0), bán kính
2R =
D. Đưng tròn tâm I(0; -1), bán kính
2R =
Câu 27: Gi
12
,zz
các nghim của phương tnh
2
2 5 0zz + =
. Tính
22
12
P z z=+
.
A. 10 B. 5 C. 12 D. 4
Câu 28: Cho s phc z
1z =
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
22
1P z z z z= + + +
.
A.
13
4
B. 3 C.
3
D.
11
4
Câu 29. Gi
h
và
B
lần lượt là chiu cao và din tích mặt đáy của hình lăng trụ. Khi đó thch
V
ca khối lăng
tr đưc tính theo công thức nào dưới đây?
A.
1
B.
4
Vh=
B.
B.Vh=
C.
1
B.
6
Vh=
D.
1
B.
3
Vh=
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
, gi
M
,
N
ln lượt là trung điểm ca
,SA SB
. Tính t s
.
.
S ABC
S MNC
V
V
.
A.
4
. B.
1
2
C.
2
. D.
1
4
Câu 31.Cho khi hp đáy là hình ch nht vi ; . Hai mt bên
và cùng to với đáy góc , cnh bên ca hình hp bng .Th tích khi hp là:
A.
7
B.
77
C.
5
D.
33
Câu 32. Mt mt cu có din tích bng
2
100 cm
. Khi đó thể tích ca khi cầu tươngng là:
A.
3
1000
3
cm
B.
3
250
3
cm
C.
3
125
3
cm
D.
3
500
3
cm
.ABCD A B C D
3AB =
7AD =
( )
ADD A

( )
ABB A

45
1
Trang 140
Câu 33.Một hình trụ có bán kính đáy
Ra=
và thiết diện qua trục là một hình vuông. Khi đó diện tích
xung quanh của hình tr
A.
2
a
B.
2
2 a
C.
2
4 a
D.
2
2
a
Câu 34. Một hình trụ có bán kính
R
, chiều cao
h
thể tích
1
V
. Một hình nón có đáy là một đáy của
hình trụ và đỉnh là tâm của đường tròn đáy còn lại của hình trụ, thể tích của hình nón này là
2
V
. Mối
liên hệ giữa
1
V
2
V
A.
21
3VV=
B.
12
VV=
C.
21
2VV=
D.
12
3VV=
Câu 35.Trong không gian Oxyz.Cho hai véctơ
)1;0;3(),1;1;2( ba
.Tính tích vô hưng của hai véc
(2;1; 1)a
(3;0;1)b
.
A. 5 B. 6 C.8 D.0
Câu 36. Trong không gian Oxyz cho mt cu (S) tâm I(1;-2;3) bán kính r=3. Viết phương trình của mt cu (S)
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 3x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 9x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 3x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 9x y z+ + + + =
Câu 37. Trong không gian Oxyz .Phương trình mt phng (P) qua điểm M(1;0;-2) có mt véctơ pháp tuyến
(3;1; 3)n =−
A.3x+y-3z+9=0 B.3x+y-3z-9=0 C. 3x+y-3z-7=0 D. -3x+y-3z-9=0
Câu 38. Trong không gian Oxyz .Phương trình đường thẳng (d) đi qua M(2 ; 3 ; -5) và song song với
đường thẳng
22
: 3 4
5
xt
yt
zt
= +
=
=−
A.
22
3 4 .
55
xt
yt
zt
=+
=−
=−
B.
22
34.
55
xt
yt
zt
=+
=−
=
C.
22
3 4 .
55
xt
yt
zt
=−
=−
=−
D.
22
3 4 .
55
xt
yt
zt
= +
= +
= +
Câu 39. Trong không gian Oxyz ,cho mt cu (S):
( ) ( )
22
2
1 2 4x y z + + + =
(P):x-y+z-1=0.Khng định nào
sau đây đúng?
A.(P) tiếp xúc vi (S) B.(P) ct (S)
C.(P) không có đim chung vi (S) D.(S) có tâm I(1;2;0)
Câu 40. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho 3 đường thng
1
11
1
2
: 3 ,
23
xt
d y t
zt
= +
=+
=+
2
22
2
12
: 1 ,
2
xt
d y t
zt
= +
=+
=+
3
33
3
1
: 4 2 .
3
xt
d y t
zt
=+
=−
=−
Gi s đưng thng
d
ct các đường thng
1 2 3
,,d d d
ln lượt ti
,A
,B
C
sao cho
B
trung
đim ca
AC
. Đường thng
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
(4; 1;0).M
B.
(2;0;2).N
C.
(0;2;4).P
D.
( 1;3;1).Q
Trang 141
Câu 41. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz,Tìm phương trình mp (P) đi qua M(1; 2; 4) và ct các tia Ox, Oy, Oz
lần lượt ti A(a; 0; 0), B(0; b; 0), C(0; 0; c) sao cho th tích ca khi t din OABC là nh nht vi a, b, c là s
dương.
A. (P): 3x +6 y + 12z 1 = 0. B. (P):4 x + 2y + z 1 = 0.
C. (P): 4x +2y + z 12 = 0. D. (P): 3x 4y + z +1 = 0.
Câu 42. Cho hai đường thng
1
1
( ): 2
1
xt
d y t
z
=+
=−
=
2
2 1 1
( ):
1 2 2
x y z
d
+
==
. Mt phng
()P
thay đổi luôn song
song vi c hai đường thng
12
( ),( )dd
. Khi đó giá trị nh nht ca tng
12
( ,( )) ( ,( ))T d d P d d P=+
A.
1
.
3
B.
2
.
3
C.
5
.
3
D.
7
.
3
Câu 43: S các t hp chp k ca mt tp hp gm n phn t (1
k
n )
A.
( )
!
k
k
n
n
A
C
nk
=
. B.
!
k
k
n
n
A
C
k
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
C
nk
=
. D.
!( )!
!
k
n
k n k
C
n
=
.
Câu 44: Cho cp s nhân (u
n
) có s hạng đầu u
1
=3 và công bi q = 2. Giá tr ca u
4
bng?
A. 9 B. 24 C. 48 D. 162
Câu 45: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Hãy xác đnh góc gia cặp vectơ 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍

󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
?
A. 60
0
B. 90
0
C. 120
0
D. 45
0
Câu 46: T các ch s {1; 2; 3; 4; 5; 6}, lp mt s bt k gm 3 ch s. Tính xác sut đ nhận được s chia hết
cho 6?




Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ cnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa SB vi mt
đáy bằng 60
0
. Tính khong cách gia 2 đường thng AC và SB theo a?

B. 2a C.

D.
Câu 48: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình  
 
có nghim thuc khong
󰇡

󰇢.
 󰇡
󰇢 󰇡
󰇢
󰇛

󰇜
 󰇡
󰇢
Câu 49: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
( ) ( )
1
2
0
34
f 1 , f ' x dx
59
==


( )
1
3
0
37
x f x dx .
180
=
Tích phân
( )
1
0
f x 1 dx ?−=


A.
2
30
B.
2
30
C.
1
10
D.
1
10
Trang 142
Câu 50. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ. Gi S tp các giá tr
nguyên ca m để phương trình
( )
2
2f x x m−=
đúng bốn nghim thc phân
bit thuộc đon
37
;
22



. Tng các phn t ca S bng
A. -21. B. 12. C. -13. D. 8.
HT
Trang 143
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1 Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên R và có bng biến thiên
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s không có giá tr ln nht và có giá tr nh nht bng
2
.
B. Hàm s có hai điểm cc tr.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn ngang
D. Hàm s có gi tr ln nht là 5 và giá tr nh nht là 2
Li gii
Chn D
Hàm s không có giá tr ln nht do:
( )
lim 5
x
fx
→−
=
và có giá tr nh nht bng
2
ti
1x =−
.
Hàm s có hai điểm cc tr
1x =−
và
2x =
.
Ta có
( )
lim 5
x
fx
→−
=
và
( )
lim 1
x
fx
→+
=−
nên đồ th hàm s có hai tim cn ngang là
5y =
và
1y =−
.
Câu 2 Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
8
12
f x x
x
=+
+
trên đoạn
1;2
lần lượt
A .
11
3
;
7
2
B.
11
3
;
18
5
. C.
13
3
;
7
2
. D.
18
5
;
3
2
.
Li gii
Đáp án A,
Hàm s xác định và liên tục tn đoạn
1;2
Ta có
( )
( )
2
16
1
12
fx
x
=−
+
( )
0fx
=
3
1;2
2
5
1;2
2
x
x
=
=
.
Khi đó
( )
11
1
3
f =
;
37
22
f

=


;
( )
18
2
5
f =
.
Vy
( ) ( )
1;2
11
max 1
3
f x f==
;
( )
1;2
37
min
22
f x f

==


.
Câu 3 Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Trang 144
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.Đồ th có tim cận đứng là đưng thng
1x =
và tim cận ngan là đưng thng
2y =
B. Đồ th hàm s không có đưng tim cn.
C. Đồ th hàm s ch có một đường tim cn.
D Đồ thm s có tim cận ngang là đưng thng
1x =
và tim cận đứng là đường thng
2y =
.
Li gii
Da bng biến thiên ta có đáp án đúng là A.
Câu 4Đường cong nh bên là đ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
44y x x= + +
. B.
42
23y x x= +
C.
42
32y x x= + +
. D.
32
21y x x= +
.
Li gii
Đáp án B.
Đồ th hàm s đã cho là hàm trùng phương có
0a
và có
3
cc tr.
Câu 5 Cho hàm s Tiếp tuyến ca đ th hàm s tại đim thuộc đồ th hàm s
phương trình là :
A. B. C. D.
Li gii
Đáp án B.
Ta có H s góc ca tiếp tuyến tại đim (-1;1)
Do đó phương trình tiếp tuyến
( )
32
f x x 3x 5.= +
( )
1;1
y 3 2x=−
y 9x 10=+
y 1 3x=+
y 3x 4= +
3
y' 3x 6x.=−
( )
k y' 1 9= =
y 9x 10.=+
O
x
y
Trang 145
Câu 6 S đưng tim cn của đồ th hàm s
2
2
1
xx
y
x
+−
=
.
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
ng dn gii
Đáp án C.
Tập xác định
(
( )
; 2 1;D = − +
.
2
2
lim 1
1
x
xx
x
→+
+−
=
Đồ th hàm s có tim cn ngang là:
1y =
.
2
2
lim 1
1
x
xx
x
→−
+−
=−
Đồ th hàm s có tim cn ngang là:
1y =−
.
2
1
2
lim 1
1
x
xx
x
+
+−
=
( )( )
1
12
lim
1
x
xx
x
+
−+
=
1
2
lim
1
x
x
x
+
+
=
= +
Đồ th hàm s có tim cận đng
là:
1x =
.
Vậy đồ th hàm s
3
đưng tim cn.
Câu 7 Hình bên đồ th ca hàm s
( )
y f x=
. Biết rng tại các điểm
A
,
B
,
C
đồ th hàm s tiếp
tuyến được th hin trên hình v bên dưới.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
C A B
f x f x f x

. B.
( ) ( ) ( )
B A C
f x f x f x


C.
( ) ( ) ( )
A C B
f x f x f x

. D.
( ) ( ) ( )
A B C
f x f x f x


.
Li gii
Đáp án B
Da vào hình v ta có:
( )
0
A
fx
=
,
( )
0
B
fx
,
( )
0
C
fx
.
Vy
( ) ( ) ( )
B A C
f x f x f x


.
Câu 8 Cho hàm s
32
34y x x= +
đồ th
( )
1
C
hàm s
32
34y x x= +
đồ th
( )
2
.C
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua gc tọa độ. B.
( )
1
C
( )
2
C
trùng nhau.
Trang 146
C.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua
.Oy
D.
( )
1
C
( )
2
C
đối xng nhau qua
Ox
.
Li gii
Đáp án C.Xét
( )
32
34y f x x x= = +
và
( )
32
34y g x x x= = +
đu xác định trên
.
Vi mi
x
ta luôn có
( ) ( ) ( ) ( )
32
32
3 4 3 4f x x x x x g x = + = + =
Suy ra đồ th hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
đối xng nhau qua
Oy
, tc
( )
1
C
( )
2
C
đối
xng nhau qua
.Oy
Câu 9 Cho hàm s bc ba đồ th như hình bên. Tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3 điểm cc tr là:
A.m -1 hoc m 3 B.m -3 hoc m 1.
C.m=-1 hoc m=3 D.1 m 3.
Li gii
Đáp án A
Đồ th hàm s gm hai phn:
Phn 1 là phn đ th hàm s nm phía tn trc hoành
Phn 2 là phn đi xng của đồ th hàm s nằm phíai trc hoành qua trc hoành.
Dựa vào đồ th ca hàm s đã cho hình bên ta suy ra dạng đồ th ca hàm s
Khi đó hàm số có ba điểm cc tr khi và ch khi đồ th hàm s và trc hoành ti
nhiu nhất hai điểm chung (nghĩa là có 1 trong 2 đim cc tr nm trên trc hoành)
Câu 10 Gi
S
tp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đường thng
:3d y mx m=
cắt đồ
th
( )
32
: 2 3 2C y x x=
tại ba điểm phân bit
A
,
B
,
( )
1; 3I
tiếp tuyến vi
( )
C
ti
A
ti
B
vuông góc vi nhau. Tính tng các phn t ca
S
.
A.-1 B.
1
. C.
2
. D.
5
.
Li gii
Đáp án A.Xét phương trình hoành độ giao điểm ca
( )
C
( )
d
:
32
2 3 2 3x x mx m =
( )
( )
2
1 2 1 0x x x m =
(*)
( )
y f x=
( )
y f x m=+
( )
y f x m=+
( )
y f x m=+
( )
y f x m=+
( )
y f x=
( )
y f x m=+
( )
y f x m=+
( )
y f x m=+
1 m 0 m 1
3 m 0 m 3
+



+

Trang 147
Để đường thng
( )
d
cắt đồ th
( )
C
ti ba điểm phân biệt thì phương trình (*) ba nghiệm
phân bit
2
2 1 0x x m =
hai nghim phân bit
1x
.
2
0
2.1 1 1 0m

9
8
0
m
m
.
Do tiếp tuyến vi
( )
C
ti
A
ti
B
vuông góc vi nhau nên
12
.1kk =−
.
Vi
1
k
là h s góc tiếp tuyến vi
( )
C
ti
A
,
2
k
là h s góc tiếp tuyến vi
( )
C
ti
B
.
Ta có
2
66y x x
=−
( )
2
1 1 1
66k x x =
;
( )
2
2 2 2
66k x x =
.
Do
12
.1kk =−
nên
( )( )
22
1 1 2 2
6 6 6 6 1x x x x =
( ) ( )
2
1 2 1 2 1 2 1 2
36 36 36 1 0x x x x x x x x + + + =
.
Theo định vi-et ta có
12
12
1
2
1
2
xx
m
xx
+=
+
=−
khi đó ta có
2
1 1 1 1
36 36 36 1 0
2 2 2 2
m m m+ + +
+ + =
2
35
6
9 9 1 0
35
6
m
mm
m
−+
=
+ + =
−−
=
. Vy
3 5 3 5
1
66
S
+
= + =
.
Câu11 Vi các s thc dương a, b bất kì, Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Li gii
Đáp án A.
Câu12 Tính đạo hàm ca hàm s
17
x
y
=
A.
17 ln17
x
y
=
. B.
1
.17
x
yx
−−
=−
. C.
17
x
y
=−
. D.
17 ln17
x
y
=−
Li gii
Đáp án D. Áp dng công thc:
( )
. ln
uu
a u a a
=
ta có:
( )
17 .ln117 7
x x
y
=−
=
.
Câu13 S tiền mà My đ dành hằng ngày là x (đơn v nghìn đồng, vi x>0,x
R biết x là nghim của phương tnh
Tính tng s tin My đ dành được trong mt tun (7 ngày).
A. 35 nghìn đồng. B. 14 nghìn đồng. C. 21 nghìn đồng. D. 28 nghìn đồng.
a 1.
3
aa
2
a1
log 2log b.
b3
=−
3
aa
2
a1
log 3 log b.
b2
=−
3
aa
2
a 1 1
log log b.
b 3 2
=−
3
aa
2
a
log 3 2log b.
b
=−
( )
( )
3
2
3
a a a a
2
a1
log log a log b 2log b.
b3
= =
( ) ( )
2
3
3
log x 2 log x 4 0. + =
Trang 148
Li gii
Đáp án C.
Điu kin Phương trình tương đương
Câu14 Nghim ca bất phương trình là:
A. hoc x>2. B.
C. ln2<x<ln2 D. x<-ln2 hoc x>ln2.
Đáp án C
Ta có:
Câu15 Tìm tt c giá tr ca
m
để phương trình
2
81
xx
m
=
có nghim.
A.
1
3
m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1
8
m −
.
Li gii
Đáp án A* Đặt
tx=
(
0t
)
2
tx=
. PT tr thành
2
2
81
tt
m
=
.
Ta có PT
2
81
xx
m
=
nghim khi và ch khi PT
2
2
81
tt
m
=
có nghim
0t
.
+ Kho sát
( )
2
2
81
tt
ft
=
(vi
0t
) ta có:
( )
( )
2
2
81 . 4 1
tt
f t t
=−
.
Lp bng biến thiên ta được:
* KL: PT
2
2
81
tt
m
=
nghim
0t
khi và ch khi
1
3
m
.
Câu16 Một người gi s tin
50
triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
8,4%
/năm. Cứ sau mỗi năm,
s tin lãi s được nhp vào vốn ban đầu để nh lãi cho năm tiếp theo. Người đó sẽ lĩnh được s tin c
vn ln lãi là
80
triệu đồng sau
n
năm. Hỏi nếu trong khong thời gian này người đó không rút tiền và lãi
suất không thay đi thì
n
gn nht với đô nào dưới đây.
A.
4
. B.6 C.
5
. D.
7
.
x 2;x 4.
( ) ( )
22
33
log x 2 log x 4 0 + =
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
3
log x 2 x 4 0 x 2 x 4 1 x 3.

= = =

xx
5
ee
2
+
1
x
2
1
x2
2

( )
2
x x x x x x
x
5 1 5 1
e e e 2 e 5e 2 0 e 2 ln2 x ln2
2 e 2 2
+ + +
0
1
Trang 149
Li gii
Đáp án B
T công thc
( )
0
1
n
n
A A r=+
ta có
1
0
log
n
r
A
n
A
+

=


.
Vi
80
n
A =
,
0
50A =
,
0,084r =
( )
1 0,084
80
log
50
n
+

=


5,827n
.
Câu 17 Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
18 18
11
44
e 5 e e e
uu
uu
+ =
1
3
nn
uu
+
=+
vi mi
1n
. Giá tr ln nht
ca
n
để
3
log ln2018
n
u
bng
A.
1419
B.
1418
. C.
1420
. D.
1417
.
Li gii
Đáp án A
Ta có
1
3
nn
uu
+
=+
vi mi
1n
nên
n
u
cp s cng có công sai
3d =
18 18 18 18
1 1 1 1
4 4 4 4
e 5 e e e 5 e e e e
u u u u
u u u u
+ = =
( )
1
Đặt
18
1
4
ee
u
u
t =−
( )
0t
Phương trình
( )
1
tr thành
2
0
50
25
t
t t t
tt
= =
=
( )
5 5 0 5 0 0 0t t t t t t t t= + = + = = =
Vi
0t =
ta:
18
1
4
18 1 1 1 1
e e 4 51 4 17
u
u
u u u u u= = + = =
Vy
( ) ( )
1
1 17 1 3 3 14
n
u u n d n n= + = + = +
:
ln2018
ln2018 ln2018
3
3 14
log ln 2018 3 3 14 3 1419,98
3
nn
u u n n
+
Vy giá tr ln nht ca
n
1419
.
Câu18 Biết
( )
;ab
khong cha tt c các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
( ) ( )
22
2
1
7 3 5 7 3 5 2
xx
x
m
+ + =
đúng bốn nghim thc phân bit. Tính
M a b=+
.
A.
1
8
M =
. B.M=
16
1
C.
7
16
M
=
. D.
3
5
M =
.
Li gii
Đáp án B
Ta có:
( ) ( )
22
2
1
7 3 5 7 3 5 2
xx
x
m
+ + =
22
7 3 5 7 3 5 1
2 2 2
xx
m
−+
+ =
.
22
7 3 5 7 3 5
.1
22
xx
−+
=
nên đt
2
7 3 5
2
x
t

=



,
01t
phương trình trở thành:
Trang 150
1
2
m
t
t
+=
2
2 2 0t t m + =
( )
2
2 2 *m t t = +
.
Xét hàm s
( )
2
2f t t t= +
,
01t
.
( )
41f t t
= +
,
( )
1
0
4
f t t
= =
ta có bng biến thiên:
Để phương trình đã cho có đúng bốn nghim thc phân bit t phương trình (*) phi có hai nghim
phân bit tha mãn
01t
. Da vào bng biến thiên ta thy
1
02
8
m
1
0
16
m
1
0
16
M = +
1
16
=
.
Câu 19 (NB):
Phương pháp:
Dựa vào định nghĩa nguyên hàm bn: Cho m s
( )
y f x=
liên tc trên K (khoảng đon hoc na khong)
chứa đoạn
;ab
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên K nếu
( ) ( )
',F x f x x K=
Cách gii:
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
2 2 2
2
' ' '. 2 .
x x x
f x F x e x e x e= = = =
Chn A
Câu 20 (TH):
Phương pháp:
Th tích khi tròn xoay gii hn bởi đ th hàm s
( ) ( ) ( )
, , ,y f x y g x x a x b a b= = = =
khi xoay quanh trc
Ox
( ) ( )
22
b
a
V f x g x dx
=−
.
Cách gii:
Xét phương trình hoành đ giao điểm
tan 0x x k
= =
.
Xét trên
0; 0
4
x

=


.
Khi đó
2
4
0
tan 1
4
V xdx


= =


.
Trang 151
Chn B.
Câu 21 (TH):
Phương pháp
ng thc tính din tích hình phẳng được gii hn bởi các đưng thng
( )
,x a x b a b= =
và các đồ th m s
( ) ( )
,y f x y g x==
:
( ) ( )
b
a
S f x g x dx=−
.
Cách gii:
Ta có:
22
0
2 2 0
2
x
x x x x
x
=
= =
=
( )
2
33
22
2 2 2 2
00
0
24
2 2 2
3 3 3
x
S x x dx x x dx x

= = = = =



Chn A.
Câu 22 (TH):
Phương pháp
S dụng phương pháp đổi biến đ làm bài.
Cách gii:
22x t dt dx= =
. Đặt
Đổi cn:
Ta có:
( ) ( ) ( )
3 6 6
0 0 0
2 2 2 20f x dx f t dt f x dx= = =
Chn B.
Câu 23 (TH):
Phương pháp
S dng công thức nguyên hàm cơ bn ca hàm hp.
Cách gii:
Ta có:
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
1
11
10
55
00
0
'0
f x f x f x f f
I f x e dx e d f x e e e e e= = = = = =

Chn C.
Câu 24 (TH):
Phương pháp:
Cho s phc
( ) ( )
,;z x yi x y M x y= +
điểm biu din s phc z.
Cách gii:
x
0
3
t
0
6
Trang 152
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
( )( )
( )
22
22
3 2 2 4 3 2 4 2
3 2 4 4 4 1 3 2 4 4 4 1
1 5 3 2
15
3 2 1 5 1
3 2 3 2
1;1
i z i i i z i i
i z i i i z i i
ii
i
i z i z i
i
M
+ + = + + = +
+ = + + = + + +
+−
+
+ = + = = = +
++
Chn C.
Câu 25 (NB):
Phương pháp:
S dng các công thc cng tr s phc, xác định s phc w .
Cách gii:
Ta có:
1 2 1 2
Re 3
w 2. 2 4 1 2 3 2
Im 2
z i z i
w
z z i i i
w
= + =
=
= + = + + = +
=
Tng phn thc và phn o ca
2w z z=+
là: 3 + 2 = 5
Chn B.
Câu 26 (VD):
Phương pháp
Cho s phc
( ) ( )
,;z x yi x y M x y= +
điểm biu din s phc z
Modun ca s phc
22
:z x yi z x y= + = +
Cách gii:
Gi s phc
( )
,z x yi x y= +
( ) ( )( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
22
11
1
1
2 1 2 2
2 1 0
z i i z x yi i i x yi
x y i x y y x i
x y x y y x
x y y x xy y y xy x
x y y
= + + = + +
+ = + +
+ = + +
+ + = + + + +
+ + =
Vy tp hp biu din s phc z tha mãn bài cho đường tn có phương trình
22
2 1 0x y y+ + =
có tâm
( )
0; 1I
và bán kính
2R =
Chn D.
Câu 27 (TH):
Trang 153
Phương pháp
+) Gii pơng trình bc hai trong tp s phc bng công thc nghim hoc bấm máy tính sau đó tính giá tr biu
thức đề bài yêu cu.
+) Modun ca s phc
22
:z x yi z x y= + = +
Cách gii:
( )
2
22
2
2
12
12
2 5 0
12
1 2 1 2 10
zi
zz
zi
P z z
=+
+ =
=−
= + = + + + =
Chn A.
Câu 28 (VDC):
Phương pháp:
+) Đặt
22
1z a bi a b= + + =
.
+) Biu din
( )
P f a=
, s dng MTCT tìm GTLN ca P .
Cách gii:
Đặt
z a bi=+
. Ta có
2 2 2 2 2 2
1 1 1 0 1 1z a b a b b a a= + = + = =
Theo bài ra ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
22
2
2
22
2
22
2 2 2
2
2
2 2 2 2 2
2
2
22
2
1
11
11
1 2 1
1 1 2
2 1 1 2 1
2 2 2 1 2 1
2 2 4 4 1
2 2 2 1 1 1
P z z z z
P z z z z
P z z z
P a bi a abi b a bi
P a b a b a ab b
P a a b a b a b a
P a a a a a
P a a a
P a a a
= + + +
= + + +
= + + +
= + + + + + +
= + + + + + +
= + + + + + + +
= + + + +
= + + +
= + +
S dụng MTCT ta tìm được
max
3,25P =
.
Chn A.
Câu 3.(VDC).Cho khi hp đáy là hình chữ nht vi ; . Hai mt bên
và cùng to với đáy góc , cnh bên ca hình hp bng .Th tích khi hp là:
A.
7
B.
77
C.
5
D.
33
Li gii
.ABCD A B C D
3AB =
7AD =
( )
ADD A

( )
ABB A

45
1
Trang 154
Gi là hình chiếu vuông góc ca lên mt phng ; k , thì
và
Theo gi thiết, ta có
t giác hình vuông cnh ,
Tam giác vuông cân ti
Tam giác vuông ti có:
.
Khi đó: .Chn A
Câu12(VD). Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 3 đường thẳng
1
11
1
2
: 3 ,
23
xt
d y t
zt
= +
=+
=+
2
22
2
12
: 1 ,
2
xt
d y t
zt
= +
=+
=+
3
33
3
1
: 4 2 .
3
xt
d y t
zt
=+
=−
=−
Giả sử đường thẳng
d
cắt các đường thẳng
1 2 3
,,d d d
lần lượt tại
,A
,B
C
sao cho
B
là trung điểm của
AC
. Đường thẳng
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
(4; 1;0).M
B.
(2;0;2).N
C.
(0;2;4).P
D.
( 1;3;1).Q
Gii
Ta có
1 1 1 2 2 2 3 3 3
( 2 ;3 ;2 3 ), ( 1 2 ;1 ;2 ), (1 ;4 2 ;3 ).A t t t B t t t C t t t + + + + + + +
Do B là trung điểm ca AC nên ta có:
1 3 2 1 2 3 1
1 3 2 1 2 3 2
1 3 2 1 2 3 3
2 1 2 4 4 1 1
3 4 2 2 2 2 2 5 1
2 3 3 4 2 3 2 1 2
t t t t t t t
t t t t t t t
t t t t t t t
+ + + = + + = =
+ + = + = =
+ + = + = =
H
A
( )
ABCD
HK AB
HI AD
( ) ( )
(
)
,ABB A ABCD HKA
=
( ) ( )
(
)
,ADD A ABCD HIA
=
45HKA HIA

= =
HKA HIA

=
HI HK=
AIHK
a
( )
0a
2AH a=
AHK
H
HK HA a
==
AHA
H
2 2 2
AA AH A H

=+
( )
2
2
21aa + =
1
3
a=
1
3
AH
=
.
.
ABCD A B C D ABCD
V S A H
=
.
1
7. 3.
3
ABCD A B C D
V
=
.
7
ABCD A B C D
V
=
A
B
C
D
A
B
C
D
I
H
K
Trang 155
Suy ra phương trình đưng thng d:
1 2 3
1 1 1
x y z
==
−−
suy ra đáp án A
Câu 13. .(VD).Trong không gian vi h ta độ Oxyz,Tìm phương trình mp (P) đi qua M(1; 2; 4) và ct các tia Ox,
Oy, Oz lần lượt ti A(a; 0; 0), B(0; b; 0), C(0; 0; c) sao cho th tích ca khi t din OABC là nh nht vi a, b, c là
s dương.
A. (P): 3x +6 y + 12z 1 = 0. B. (P):4 x + 2y + z 1 = 0.
C. (P): 4x +2y + z 12 = 0. D. (P): 3x 4y + z +1 = 0.
Gii
1
.OB.OC
66
OABC
abc
V OA==
.Phương trình (ABC):
1
x y z
a b c
= = =
.
(ABC) qua M(1;2;4) nên
1
x y z
a b c
= = =
Theo BĐT Coossi :
3
min
1 2 4 8
1 3 36
1 2 4 1
36 3, 6, 12
3
V
a b c abc
V a b c
a b c
= + +
= = = = = = =
Vy (P): 4x +2y + z 12 = 0.Chn C.
Câu 14.(VDC). . Cho hai đường thng
1
1
( ): 2
1
xt
d y t
z
=+
=−
=
2
2 1 1
( ):
1 2 2
x y z
d
+
==
. Mt phng
()P
thay đổi
luôn song song vi c hai đưng thng
12
( ),( )dd
. Khi đó giá trị nh nht ca tng
12
( ,( )) ( ,( ))T d d P d d P=+
A.
1
.
3
B.
2
.
3
C.
5
.
3
D.
7
.
3
ng dn gii
Ta có đường thng
1
()d
qua
1
(1;2;1)M
véc tơ chỉ phương
1
(1; 1;0)u =−
, đường thng
2
()d
qua
2
(2;1; 1)M
véc tơ ch phương
1
(1; 2;2)u =−
1 2 1 2 1 2 1 2
, ( 2; 2; 1), (1; 1; 2), , . 2 0u u M M u u M M
= = =
nên
hai đường
12
( ),( )dd
chéo nhau
+ Nếu
12
( ),( )dd
nm v hai phía ca
()P
thì
1 2 1 2
( ,( )) ( ,( )) ( , )T d d P d d P d d d= + =
+ Nếu
12
( ),( )dd
nm v mt phía ca
()P
thì
1 2 1 2
( ,( )) ( ,( )) ( , )T d d P d d P d d d= +
Vy giá tr nh nht ca tng T
1 2 1 2
min 1 2
12
,.
2
( , )
3
,
u u M M
T d d d
uu


= = =


. Chn B.
Câu 49: Đáp án B
Trang 156
Phương pháp: Sử dng công thc tích phân tng phn:
bb
b
a
aa
udv uv vdu=−

Cách gii:
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
1 1 1
3 4 1 4 4
0
0 0 0
f1
1 1 1
x f x dx x .f(x)| x f ' x dx x f ' x dx
4 4 4 4
= =
( ) ( )
1
3
0
3 37
f 1 , x f x dx
5 180
==
suy ra
( ) ( )
11
44
00
37 3 1 2
x f ' x dx x f ' x dx
180 20 4 9
= =

Xét
( ) ( ) ( )
2
1 1 1 1
2
4 4 2 8 2
0 0 0 0
2
4 2 1
f ' x kx dx f ' x dx 2k x f ' x dx k x dx 2k. k .
9 9 9
k 4k 4
0 k 2
9 9 9

+ = + + = + +



= + = =
Khi đó,
( ) ( ) ( ) ( )
1
2
4 4 4 5
0
2
f ' x 2x dx 0 f ' x 2x 0 f ' x 2x f x x C
5

+ = + = = = +

( ) ( )
55
3 2 3 2
f 1 .1 C C 1 f x 1 x
5 5 5 5
= + = = =
( )
1
11
56
00
0
2 1 1
f x 1 dx x dx x
5 15 15

= = =





Câu 50: Chn B
Cách gii:
Đặt
2
2t x x=−
Ta có:
' 2 2, ' 0 1t x t x= = = =
Lp bng biến thiên ta được:
21
[-1; ]
4
t
Ta thy vi mi
21
[-1; ]
4
t
s có 2 nghim
37
[ ; ]
22
x
Do đó: Để
2
( 2 )f x x m−=
4 nghim thuộc vào đoạn
37
[ ; ]
22
thì phương trình f(t)=m,
21
[-1; ]
4
t
phi có 2
nghim
21
( ) , [ 1, ]
4
f x m x= =
2 nghim
Để đưng thng y=m cắt đồ th y=f(x)
21
[ 1, ]
4
x−
tại 2 điểm thì
24m
,m=5
=> m nhn các giá tr 3,4,5
Trang 157
Vy tng là 12
ĐỀ 39
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1: Chonh chóp S.ABCD, đáy ABCD là nh vng cnh a, SA
(ABCD), SA = a
2
.
Tính th tích V ca khi chóp S.ABCD?
A. V =
6
2
3
a
. B. V =
4
2
3
a
. C. V =
3
2
3
a
. D. V =
2
3
a
.
Câu 2: Trongc hàm s sau, hàm s nào có đ th như hình bên?
A.
3
31= y x x
. B.
32
3 3 1= y x x x
.
C.
3
1
31
3
= + y x x
. D.
32
3 3 1= + +y x x x
.
Câu 3: Cho hàm s f x( ) xác đnh liên tc trên khong (− + ; ) , bng biến thiên như
hình sau:
Mệnh đề sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
();3−
. B. Hàm s nghch biến trên khong
(1;+).
C. Hàm s đng biến trên khong
()1; +
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( 1);−
.
Câu 4: Tính thch V ca khi lp phương ABCD.A
B
C
D
, biết AC
=
3a
.
A. V = a
3
. B. V =
4
63
3
a
. C. V = 3
3
3
a
. D. V =
3
3
a
.
Câu 5: Cho khi chóp S.ABC có hai mt phng (SBA) và (SBC) cùng vuông góc vi mt phng
(ABC), , đáy ABC là tam giác đu cnh a, SC =
7a
. Tính độ dài đưng cao h ca khi chóp?
Trang 158
A. h = a. B. h = 2
2a
. C. h =
6a
. D.
5a
.
Câu 6: Đim cực đại của đ th hàm s
3
35= +y x x
điểm:
A. M
(
1;3
)
. B. N
(−
1;7
)
. C. Q
(
3;1
)
.
D. P
(
7;
1
)
.
Câu 7: Tìm các s thực m để hàm s
( )
32
2 3 5= + + + y m x x mx
có cc tr.
A.
2
31
−
m
m
. B.
31 m
. C.
3
1
−
m
m
.
D.
21 m
.
Câu 8: Chom s
( )
=y f x
xác đnh, liên tc trên và có bng biến thiên như hình sau:
Đồ th hàm s
( )
=y f x
ct đường thng y
=
2018
2019
tại bao nhiêu điểm?
A. 4 . B. 0 . C. 2 .
D. 1.
Câu 9: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để đồ th hàm s
2
2
1
=
−+
x
y
x mx
có đúng 3 đường
tim cn.
A.
22 m
. B.
2
2
5
2
−
−
m
m
m
. C.
2
2
−
m
m
.
D.
2
5
2
2

−
m
m
m
.
Câu 10: Tiếp tuyến đồ th hàm s
32
31= +y x x
ti điểm A(3;1) đường thng
A.
9 26= yx
. B.
93= yx
. C.
92= yx
.
D.
9 26=−yx
.
Câu 11: Tích ca giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
( )
4
=+f x x
x
trên đon 1;3 bng
A.
65
3
. B. 6 . C. 20 .
D.
52
3
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
4 2 2
2 1 1= + +y x m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s m đểm s có
cực đi, cc tiểu và c điểm cc tr ca đồ th lp thành mt tam giác có din tích ln nht.
Trang 159
A.
1
2
=m
. B. m
=
0. C. m
=
1.
D.
1
2
=−m
.
Câu 13: Đưng thng
2y =
tim cn ngang của đồ thm s nào trong các hàm s sau đây?
A.
21
.
1
x
y
x
+
=
B.
34
.
2
x
y
x
=
C.
1
.
2
x
y
x
+
=
D.
1
.
21
x
y
x
−+
=
−+
Câu 14: Rút gn biu thc
3
32
4
1
4
.
log
.
=
a
a a a
B
aa
, (Gi s tt c c điều kiện đều được tha mãn) ta
đưc kết qu là
A.
60
91
. B.
91
60
. C.
3
5
.
D.
5
3
.
Câu 15: S nghim ca phương trình
1
9 2.3 7 0
+
+ =
xx
A. 0 . B. 2 . C. 4 .
D. 1.
Câu 16: Tp xác định D ca hàm s
( )
1
3
1=+yx
A.
( )
;1= − D
. B.
=D
. C.
\1=−D
.
D.
( )
1; +
.
Câu 17: Gii bất phương trình
( ) ( )
22
log 3 2 log 6 5 xx
đưc tp nghim là
( )
a; .b
Hãy tính tng
=+S a b
.
A.
8
3
=S
. B.
28
15
=S
. C.
11
5
=S
.
D.
31
6
=S
.
Câu18: Biết rng tp các gtr ca tham s
m
để phương trình
( ) ( )
3 9 2 1 3 1 0
xx
m m m + + =
có hai nghim pn bit là mt khong
( )
;ab
. Tính tích
.ab
.
A.
4
. B.
3
. C.
2.
. D.
3
.
Câu 19: Giá tr ca biu thc
2 2 2 2
log 2 log 4 log 8 ... log 256M = + + + +
bng
A.
48
. B.
56
. C.
36
. D.
2
8log 256
.
Câu 20: Tíchc nghim của phương trình
2
22
log (x 4) log (x 1) 3+ =
bng?
A. 8 B.13 C. 12 D. -12
Câu 21 :Cho s phc z tha mãn h thc:
( ) ( )
1 2i z 2 3i z 2 2i+ + =
. Tính -đun ca z?
A.
6
B.
2
C.
3
D.
5
Câu 22 :Cho s phc z tha mãn:
z.z 1=
z 1 2−=
. Xác đnh phn thc ca z
A. 0 B. -1 C. 1 D. 2
Câu 23 :Trong mt phng ta độ Oxy, tìm tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn điều
kin:
( )
2
log z 3 4i 1 =
A. Đưng thng qua gc tọa độ B. Đưng tròn bán kính 1
C. Đưng trònm
( )
I 3; 4
bán kính 2 D. Đưng tròn tâm
( )
I 3; 4
bán kính 3
Trang 160
Câu 24: Công thức nguyên hàm nào sau đây là ng thc sai?
A.
d
ln
x
xC
x
=+
.B.
1
d ( 1)
1
x
x x C
+
= +
+
.C.
d (0 1)
ln
x
x
a
a x C a
a
= +
.D.
2
1
d tan
cos
x x C
x
=+
.
Câu 25:Cho
f
,
g
hai hàm liên tc trên
1;3
tha:
( ) ( )
3
1
3 d 10f x g x x+=


.
( ) ( )
3
1
2 d 6f x g x x−=


. Tính
( ) ( )
3
1
df x g x x+


.
A. 8. B. 9. C.
6
. D. 7.
Câu 26:Gi s
( ) ( )
2
1
2 1 ln d ln2 , ;x x x a b a b = +
. Khi đó
ab+
?
A.
5
2
.
B.
2.
C.
1.
D.
3
2
.
Câu 27: Khi đó Biết
4
2
3
d
ln2 ln3 ln5,
x
I a b c
xx
= = + +
+
vi
,,abc
các s nguyên. Tính
.S a b c= + +
A.
6S =
. B.
2S =
. C.
2S =−
. D.
0.S =
Câu 28 :Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi các đường
2
; 0; 2.y x y x= = =
Tính th tích
V
ca
khi tròn xoay thu đưc khi quay
( )
H
quanh trc
Ox
.
A.
8
.
3
V =
B.
32
.
5
V =
C.
8
.
3
V
=
D.
32
5
Câu 29:Ông An có mt mnh vườn hình Elip có độ dài trc ln bng
16m
và độ dài trc bé
bng
10m
. Ông mun trng hoa trên mt dải đất rng
8m
và nhn trc bé ca elip làm trục đối
xứng (như hình v). Biết kinh pđ trng hoa
100.000
đồng/
2
1m
. Hi ông An cn bao
nhu tin đ trng hoa trên dải đất đó? (S tiền được m tròn đến hàng nghìn.)
A.
7.862.000
đồng. B.
7.653.000
đồng. C.
7.128.000
đồng. D.
7.826.000
đồng.
Câu 30 :Gi
12
z ,z
hai nghim của phương trình:
2
z 2z 5 0 + =
trên tp s phc. Hãy tính g tr
ca biu thc:
22
12
A z z=+
A. 11 B. 10 C. 12 D.
x2=
Câu 31 :Trong mt phng Oxy, tìm tọa đ đim M biu din s phc z tha mãn:
( )
z 2i 1 i 2 0 + =
8m
Trang 161
A.
43
M;
55



B.
43
M;
57



C.
33
M;
55



D.
43
M;
95



Câu 32 :Cho cp s nhân
()
n
u
1
3=−u
2=−q
. Tính tng 10 s hạng đu tiên ca cp s
nhân.
A.
10
511=−S
. B.
10
1023=S
. C.
10
1025=S
.
D.
10
1025=−S
.
Câu 33 :T mt hp 1000 th đưc đánh số t 1 đến 1000 . Chn ngu nhiên ra hai th Tính
xác suất để chọn đưc hai th sao cho tng ca các s ghi trên hai th nh hơn 700 .
A.
2
1000
243250
C
. B.
2
1000
12181
C
. C.
2
1000
243253
C
.
D.
2
1000
121975
C
.
Câu 34: Mt lp15 hc sinh nam 20 hc sinh n. Có bao nhiêu ch chn 5 bn hc sinh
sao cho có đúng 3 học sinh n.
A.
110790
B.
119700
C.
117900
D.
110970
Câu 35: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
2019; 2019
để phương trình
( )
2
1 sin sin2 cos2 0m x x x+ + =
có nghim ?
A.
4036
. B.
2021
. C.
4037
. D.
2019
.
Câu 36: Cho lăng trụ đng ABC. A
B
C
đáy ABC tam giác vuông tại B, AB = a, BC =
2a
, mt phng (A
BC) to với đáy (ABC) mt góc 30
0
. Tính thch V ca khối lăng tr?
A. V =
6
3
a
. B. V =
12
6
3
a
. C. V =
3
6
3
a
. D. V =
6
6
3
a
.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nht, AB = 2a, AD = a. Hình chiếu
ca S lên mt phẳng (ABCD) là trung điểm H ca cnh AB, SC to với đáy mt góc 45
0
. Tính
khong cách d t A đến mt phng (SCD)?
A. d =
4
6a
. B. d =
3
3a
. C. d =
3
6a
. D. d =
6
6a
.\
Câu 38: Cho khi nón (N) bán kínhy bng 3, din tích xung quanh bng 15
. Tính thch
V ca khi nón (N).
A. V = 12
. B. V = 20
. C. V = 36
. D. V = 60
.
Câu 39: Ngưi ta b ba qu bóng bàn cùng kích thước vào trong mt chiếc hp hình tr đáy
bng hình tròn ln ca qu ng bàn và chiu cao bng ba lần đưng kính ca qu bóng bàn. Gi
S
1
tng din tích ca ba qu bóngn, S
2
din tích xung quanh ca hình tr. Tính t s k =
2
1
S
S
?
A. k = 1. B. k = 2. C. k = 4. D. k =
2
1
.
Câu 40: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC. Hình nón (N) có đỉnh S và đường tròn dáy là đưng
tròn ni tiếp tam gc ABC. T s th tích ca hình nón (N) và khi chóp S.ABC bng bao nhiêu?
Trang 162
A.
4
. B.
3
. C.
33
. D.
32
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(3; -2; 3), B(-1; 2; 5). Tìm tọa đ trung điểm ca
đon thng AB?
A. (-2; 2; 1). B. (1; 0; 4). C. (2; 0 ;8). D. (2; -2; -1).
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho mt phẳng (P): 3x + 4y + 2z + 4 = 0 và đim A(1; -2; 3).
Tính khong cách d t A đến mt phng (P)?
A. d =
9
5
. B. d =
29
5
. C. d =
29
5
. D. d =
3
5
.
Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho đường thng d:
=
+=
=
tz
ty
x
5
32
1
(t
R). Vectơ nào sau đây là
vectơ ch phương của d?
A.
1
u
= (0; 3; -1). B.
2
u
= (1; 3; -1). C.
3
u
= (1; -3; -1). D.
4
u
= (1; 2; 5).
Câu 44: Trong không gian Oxyz, phương trìnho sau đây phương trình ca mt cu có tâm
I(1; 2; -1) và tiếp xúc vi mt phng (P): x 2y 2z 8 = 0?
A. (x + 1)
2
+ (y + 2)
2
+ (z 1)
2
= 3. B. (x 1)
2
+ (y 2)
2
+ (z + 1)
2
= 3.
C. (x + 1)
2
+ (y + 2)
2
+ (z 1)
2
= 9. D. (x 1)
2
+ (y 2)
2
+ (z + 1)
2
= 9.
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho ba đim A(1; 0; 0), B(0; -2; 0), C(0; 0; 3). Phương trình nào
sau đây là phương trình của mt phng (ABC)?
A.
1
123
=+
+
zyx
. B.
1
312
=++
zyx
. C.
1
321
=+
+
zyx
. D.
1
213
=
++
zyx
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho hai đưng thng
1
:
1
1
1
2
2
1
=
+
=
+ zyx
2
:
1
2
1
1
4
2
+
=
=
+ zyx
. Đường vng góc chung ca
1
2
đi qua điểm nào trong các điểm sau
đây?
A. M(3; 1; -4). B. N(1; -1; -4). C. P(2; 0; 1). D. Q(0; -2; -5).
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3; 0; -2) và mt cu (S): (x 1)
2
+ (y + 2)
2
+ (z +
3)
2
= 25. Mt đưng thng đi qua A, cắt mt cu (S) ti hai điểm M, N. Độ dài ngn nht ca MN
bao nhiêu?
A. 8. B. 4. C. 6. D. 10.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1; 2; 5). Mt phng (P) đi qua điểm M và ct các
trc tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt ti các điểm A, B, C sao cho M là trc m tam giác ABC.
Phương trìnho sau đâyphương trình mt phng (P)?
A.
1
125
=++
zyx
. B. x + 2y +5z 30 = 0.
Trang 163
C.
0
125
=++
zyx
. D. x + y + z 8 = 0.
Câu 49: Có tt c bao nhu giá tr nguyên ca tham s thc m thuc đon −2019;2019 đ hàm
s
32
61= + +y x x mx
đồng biến trên khong
(1; ).+
A. 2008. B. 2030. C. 2005.
D. 2018.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
có đ th
( )
fx
như hình vẽ
Hàm s
( )
2
1
2
x
y f x x= +
nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
( )
2; 0
. B.
( )
3; 1
. C.
( )
3; +
. D.
( )
1; 3
.
……………………………………….HẾT………………………………………
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 40
ĐỀ THI TH THPT QUC GIA 2020
MÔN TOÁN
Thi gian: 90 phút
Câu 1: Cho hình lăng trụ tam giác đu có các cạnh đu bng a . Th tích khối lăng trụ đều là:
A.
3
22
3
a
B.
3
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
3
4
a
Câu 2: Đ thi hàm s nào sau đây có 3 điểm cc tr :
A.
42
2 4 1y x x= + +
B.
42
21y x x= +
C.
42
21y x x=
D.
42
21y x x=
Câu 3: Cho
( )
a 3;2;1 ;=
( )
b 2;0;1 .=−
Độ dài ca vecto
ab+
bng:
A. 1 B.
2
C. 3 D. 2
Câu 4: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Trang 164
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;0
.
Câu 5. Cho các s thực dương
,ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
( )
log log .logab a b=
. B.
log( ) log loga b a b+ = +
.
C.
log log log
a
ab
b
æö
÷
ç
=-
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
log log log( )a b a b- = -
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
12


;
,
( )
11=f
( )
2 2018=f
. Tính tích
phân
( )
2
1
=
'.fI x dx
A.
2016= .I
B.
2018= .I
C.
2017= .I
D.
2017=− .I
Câu 7: Cho mt cầu (S) m I bán kính R phương trình:
2 2 2
x y z x 2y 1 0+ + + + =
. Trong
c mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A.
1
I ;1;0
2



và R=
1
4
B.
1
I ; 1;0
2



và R=
1
2
C.
1
I ; 1;0
2



và R=
1
2
D.
1
I ;1;0
2



và R=
1
2
Câu 8: Phương trình
( )
2
log 3 2 3x-=
có nghim là
A.
x =
10
3
B.
x = 2
C.
x =
11
3
D.
x = 3
Câu 9: Trong không gian Oxyz mt phẳng (P) đi qua điểm M( - 1;2;0) và VTPT
n (4;0; 5)=−
có phương trình là:
A. 4x - 5y - 4 = 0 B. 4x - 5y + 4 = 0 C. 4x - 5z + 4 = 0 D. 4x - 5z - 4 = 0
Câu 10 . m nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2= .
x
fx
A.
( )
2
2
=+.
ln
x
F x C
B.
( )
2=+.
x
F x C
C.
( )
22=+ln .
x
F x C
D.
( )
1
2
=+..
x
F x x C
Trang 165
Câu 11:Trong không gian vi h tọa đ Oxyz cho đường thng d:
( )
22
3
35
xt
y t t R
zt
=+
=
= +
. Phương
trìnho sau đây phương trình chính tắc ca d ?
A.
23
2 3 5
x y z−+
==
B.
23
2 3 5
x y z+−
==
C.
23x y z = = +
D.
23x y z+ = =
Câu 12: H s ca x
7
trong khai trin ca (3 x)
9
:
A.
7
9
C
B.
7
9
C
C.
7
9
9C
D.
7
9
9C
.
Câu 13:Cho cp s cng u
1
= -3, u
6
= 27. Công sai ca cp s cộng đó là:
A. 5 B.6 c.7 d.8
Câu 14: Điểm biu din ca các s phc z = a + ai vi a R, nằm trên đường thẳng có phương
trình:
A. y = 2x B. y = x C. y = 3x D. y = 4x
Câu 15. Đường cong trong hình bên là đ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm so?
A.
3
2
1
3
.
x
yx= - + +
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
B.
32
3 1.y x x= - +
C.
32
3 1.y x x= - + +
D.
32
3 2.y x x= - +
Câu 16: Cho hàm s:
2
1
1
()
1
1
x
neu x
fx
x
a neu x
=
=
để f(x) liên tc tại điêm x
0
= 1 thì a bng?
A. 0 B. 1 C. 2 D. -1
Câu 17. S đim cc tr của đồ th hàm s
42
21y x x= +
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 18: Thu gn z = i + (2 4i) (3 2i) ta được:
A. z = 1 + 2i B. z = -1 - 2i C. z = 5 + 3i D. z = -1 - i
Câu 19: Phương trình mt cum I(-1;-2;3) bánnh R = 2 là:
A.
2 2 2
x y z 2x 4y 6z 10 0+ + + + =
B.
2 2 2
x y z 2x 4y 6z 10 0+ + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
x 1 y 2 z 3 2 + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
x 1 y 2 z 3 2+ + + + =
Câu 20: Cho
log2 b=
.Tính
500
log
4
theo b là:
Trang 166
A.
1 b
B.
3 b
C.
3(1 )b
D.
33b+
.
Câu 21: Trong C, phương trình z
2
+ 4 = 0nghim là:
A.
=
=−
z 2i
z 2i
B.
=+
=−
z 1 2i
z 1 2i
C.
=+
=−
z 1 i
z 3 2i
D.
=+
=−
z 5 2i
z 3 5i
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đưng thng
3 1 3
:
2 1 1
x y z
d
+ +
==
và mt phng (P) có
phương trình: x+ 2y z + 5 = 0. Tọa đ giao điểm ca d và (P) là
A. (1;0;4) B. (4;1;0) C. (1;4;0) D. (4;0;1)
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
1
4
x1
11
22
:
A.
( )
0; 1
B.
5
1;
4



C.
( )
2;+
D.
( )
;0−
Câu 24: Din tích hình phng (phn bôi đen) trongnh sau được tích theo công thc:
A.
( ) ( )
bc
ab
S f x dx f x dx=+

B.
( ) ( )
cb
ba
S f x dx f x dx=−

C.
( )
c
a
f x dx
D.
( )
c
a
S f x dx=
Câu 25:Cho khi nón chu vi đưng tròn đáy
6
, chiu cao bng
7
. Th tích ca khi nón
A.
37
B.
97
C.
12
D.
36
Câu 26 . S đưng tim cn của đ th hàm s
32
21
x
y
x
=
+
:
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 27: Cho hình chóp đu S.ABCD có cnh bên và cnh đáy đu bng a. Th tích ca khi chóp
S.ABCD: A.
3
2
6
a
B.
3
2
2
a
C.
3
3
a
D.
3
a
Câu 28. Tìm đo hàm ca hàm s
3
2 logy x x=+
.
Trang 167
A.
1 .ln9
'.
.ln3
x
y
x
+
=
B.
1 .ln27
'.
.ln3
x
y
x
+
=
C.
1 .ln3
'.
.ln
x
y
x
+
=
D.
1 .ln81
'.
.ln3
x
y
x
+
=
Câu 29:Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
. Đ th hàm s
( )
y f x=
như hình v bên.
S nghim thc ca phương trình
( )
2 4 0fx+=
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 30: Cho khi lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tỉ s th tích gia khối chóp A’.ABCD và khi
lp phương bng bao nhiêu.
A.
1
2
B.
1
3
C.
1
4
D.
1
5
Câu 31: Biết rng phương trình
2019)2018(log
2
5
= xx
có 2 nghim
12
,xx
. Tính tng
12
xx+
.
A.
2018
21
=+ xx
. B.
2019
21
=+ xx
. C.
2018
21
=+ xx
. D.
2019
21
3=+ xx
.
Câu 32: Mt phng trung trc của đường cao ca mt khi nón chia nó ra thành hai phn. T s th tích ca chúng
là:
A.
1
5
. B.
1
7
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 33: H ngun hàm ca hàm s
412
1
)(
+
=
x
xf
A.
( )
2 1 2 2 1 4 + +x ln x C
B.
( )
2 1 2 1 4 + +x ln x C
C.
( )
2 1 4 2 1 4 + +x ln x C
D.
( )
2 2 1 2 1 4 + +x ln x C
Câu 34: Cho hình chóp
ABCDS.
có đáy ABCD hình vuông cạnh a. Hình chiếu vuông góc ca S
n mp (ABCD) tng vi trng tâm tam giác ABD. Mt bên SAB to với đáy một c
0
60
. Tính
khong cách d t B đến
).(SADmp
A.
2
3a
d =
. B.
3
3a
d =
. C.
4
3a
d =
. D.
6
3a
d =
.
Câu35 : Trong h ta đ
,Oxyz
cho điểm
)3;2;4( M
và đường thng
12
2
3
2
:
=
+
=
+ zyx
d
. Tìm
đim
/
M
thuộc đưng thẳng d sao cho đ dài
/
MM
ngn nht.
A.
)1;0;1(
/
M
B.
)2;0;3(
/
M
C.
)0;0;3(
/
M
D.
)1;0;1(
/
M
Câu 36: Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
1)232()1(
223
++++= xmmxmxy
ng trên
khong
);2( +
.
Trang 168
A.
2
2
1
m
B.
2 m
C.
3m
D.
2
2
3
m
Câu 37: Trên mp Oxy, tp hợp các điểm biu din s phc
z
tho mãn điều kin
= + +z 2 3i z 4 i
A. Đường tròn
+ =
22
(C):(x 2) (y 3) 25
B. Đường thng:
3 4 13 0xy =
C. Đường thng:
4 12 7 0xy+ + =
D. Đường thng: 3x+y+1=0
Câu 38: Cho
=
+
e
1
2
1
ln
)ln1(
ln
c
badx
xx
x
. Tìm
cbaS ++=
A. 2 B. 3 C.4 D.
5
Câu 39: Gi S là tp hp tt c gtr thc ca tham s m đ đồ thm s y =
3
1
x
3
mx
2
+ (m
2
1)x có hai điểm cc tr A và B sao cho A, B nằm khác phía và cách đều đường thng d: y = 5x
9. Tính tng tt c các phn t ca S.
A. 6. B. 3. C.
5
8
. D. 0.
Câu 40: Cho hình thp giác li A
1
A
2
A
3......
A
10
, gi A là tp hp các tam giácmi tam gc có
ba đỉnh là các đnh ca hình thp giác li . Chn ngu nhin t A ra mt tam giác . Tính xác sut
để chọn được tam giác có các cnh không cnh ca nh thp gc.
A.
12
5
B.
12
7
C.
7
5
D.
3
1
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1;2;3M
ct các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
ln lượt ti các điểm
A
,
B
,
C
(khác
O
). Viết phương trình mặt phng
( )
P
sao cho
M
trc m ca tam giác
ABC
.
A.
6 3 2 6 0x y z+ =
. B.
2 3 14 0x y z+ + =
.
C.
2 3 11 0x y z+ + =
. D.
3
1 2 3
x y z
+ + =
.
Câu 42 : Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
ziz = 2
1= ziz
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Trang 169
Câu 43: Đường cong trong hìnhn đ th ca mt hàm s
)(xfy =
liên
tc tn
R
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
mxf =)(cos
có nghim thuc khong
);
2
(
A.
)1;1(
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
B.
)1;3(
C.
)0;3(
D. (
)0;1
Câu 44: Ông An gi 100 triu vào tiết kim trong mt thi gian khá lâukhông rút ra vi lãi
sut ổn định trong my chục năm qua là 10%/ 1 năm. Tết năm nay do ông kt tin nên rút hết ra
để gia đình đón Tết. Sau khi rút c vn lni, ông trích ra gn 10 triệu để sm sửa đ Tết trong
nhà thì ông còn 250 triu. Hỏi ông đã gi tiết kim bao nhu lâu ?
A. 19 năm B. 17 năm C. 15 năm D. 10 năm
Câu45 : Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 49S x y z + + + + =
( )
:2 2 10 0x y z
+ + =
. Tìm bán kính r của đường tròn giao tuyến ca
( )
S
( )
.
A.
10.r =
B.
2 10.r =
C.
2.r =
D.
2 5.r =
Câu 46: Mt tm tôn hình vuông có cnh bng
dm16
, người ta gp tm tôn thành 4 phần đu nhau
dng n thành một nh ng trụ t gc đu. nh th ch
V
ca khối ng tr đưc hình
thành.
A.
3
64dmV =
. B.
3
256dmV =
. C.
3
16dmV =
. D.
3
68dmV =
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
2a
, tam giác
SAB
đu, góc gia
( )
SCD
( )
ABCD
bng
o
60
. Gi
M
trung điểm ca cnh
AB
. Biết rng hình chiếu vng
c ca đnh
S
trên mt phng
( )
ABCD
nm trong hình vuông
ABCD
. Khong ch gia hai
đưng thng
SM
AC
Trang 170
A.
5
5
a
. B.
5
10
a
. C.
35
10
a
. D.
53
3
a
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm trên R. Đưng cong trong hình v bên đ th ca
hàm s
( )
y f x
=
(
( )
y f x
=
liên tc tn R). Xét hàm s
( )
( )
2
3g x f x=−
. Mệnh đề nào dưới đây
sai?
A. Hàm s
( )
gx
đồng biến trên
( )
1;0
. B. Hàm s
( )
gx
nghch biến tn
( )
;1−
.
C. Hàm s
( )
gx
nghch biến trên
( )
1;2
. D. Hàm s
( )
gx
đồng biến tn
( )
2;+
.
Câu 49: Xét
,xy
các s thực dương thỏa mãn
2
4
log 2 4 1
xy
xy
xy

+
=−+

+

. Giá tr nh nht ca
( )
4 2 2 2
3
2 2 6x x y x
P
xy
−+
=
+
bng
A.
25
9
. B.
4
. C.
9
4
. D.
16
9
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho đường thng
:d y x m=+
cắt đồ th hàm s
21
( ):
1
x
Cy
x
+
=
ti hai điểm phân bit
,MN
sao cho din tích tam giác
IMN
bng
4
vi
I
tâm
đối xng ca
()C
A.
3; 1mm= =
. B.
3; 5mm= =
. C.
3; 3mm= =
. D.
3; 1mm= =
.
--------- HT ---------
y
O
x
2
1
2
1
4
Trang 171
ĐÁP ÁNLI GII CHI TIT 5U CUI
I. Đáp án
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
A
C
C
D
C
C
B
A
C
A
A
D
B
B
B
C
B
D
D
Câu
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
C
A
A
A
A
A
B
A
A
D
B
A
B
C
A
D
D
D
D
Câu
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
A
B
D
B
B
A
C
D
A
II. GII CHI TIẾT CÂU 46 ĐN CÂU 50
Câu 46: Khi gp tm tôn theo yêu cu bài toán thì to thành mt khi hình hộp có đáy hình
vuông có cnh bằng 4dm. Như vy
3
25616.4.4 dmV ==
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
2a
, tam giác
SAB
đều, góc gia
( )
SCD
( )
ABCD
bng
o
60
. Gi
M
trung điểm ca cnh
AB
. Biết rng hình chiếu
vuông góc của đnh
S
trên mt phng
( )
ABCD
nm trong hình vuông
ABCD
. Khong
ch giữa hai đường thng
SM
AC
A.
5
5
a
. B.
5
10
a
. C.
35
10
a
. D.
53
3
a
.
ng dn gii
Chn A
Gi
I
trung điểm cnh
CD
, khi đó
( )
AB SM
AB SMI
AB MI
⊥
.
Do
//CD AB
nên
( )
CD SMI
(( ),( ))SCD ABCD SIM=
.
V
SH MN
ti
H MN
thì
( )
SH ABCD
.
H
I
N
M
C
B
A
D
S
Trang 172
Tam giác
SMI
2 2 2
2. . .cosSM MI SI MI SI SIM= +
2 2 2
3 4 2 .a a SI a SI = +
22
2 . 0SI a SI a + =
SI a=
.
ch 1:
Theo đnh lý Pythagore đo thì
SMI
vuông ti
.3
2
SM SI a
S SH
MI
= =
.
V
SH MN
ti
H MN
thì
( )
SH ABCD
.
Gi
N
trung điểm cnh
BC
ta
//AC MN
( ) ( )
( )
( )
( )
S
3
, , ,
SMNC
MN
V
d AC SM d AC SMN d C SMN
S
= = =
.
Ta có
3
.
1 1 1 3 3
. . . . . . .
3 2 6 2 12
SMNC S MNB
aa
V V SH BM BN a a= = = =
.
Tam giác
SIC
2 2 2 2
2SC SI IC a a a= + = + =
.
Tam giác
SBC
2 2 2
22
22
24
SB SC BC
SN a SN a
+
= = =
.
Tam giác
SMN
có na chu vi
3 2 2
22
SM SN MN a a a
p
+ + + +
==
.
Và din tích
SMN
( )( )( )
2
15
4
SMN
a
S p p SM p SN p BC
= =
.
Vy
( )
3
2
S
3
3
3
5
12
,
5
15
4
SMNC
MN
a
V
a
d AC SM
S
a
= = =
.
ch 2:
Ta thy
2 2 2
SM SI MI+=
nên
SMI
vuông ti
S
. Suy ra
.SM SI
SH
MI
=
3
2
a
=
;
3
2
a
HM =
.
Gi
O AC BD=
;
N
trung điểm cnh
BC
ta
( )
//AC SMN
.
Do đó,
( )
,d AC SM
( )
( )
,d AC SMN=
( )
( )
,d O SMN=
( )
( )
2
,
3
d H SMN=
.
Gi
K
hình chiếu ca
H
n
MN
, ta
HKM
vuôngn ti
K
nên
32
4
2
HM a
HK ==
.
Vy
( )
22
2.
,.
3
SH HK
d AC SM
SH HK
=
+
5
5
a
=
Trang 173
Câu 48: Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm trên R. Đường cong trong hình v bên đ th ca
hàm s
( )
y f x
=
(
( )
y f x
=
liên tc trên R). Xét hàm s
( )
( )
2
3g x f x=−
. Mệnh đề nào
ới đây sai?
A. Hàm s
( )
gx
đồng biến trên
( )
1;0
. B. Hàm s
( )
gx
nghch biến tn
( )
;1−
.
C. Hàm s
( )
gx
nghch biến trên
( )
1;2
. D. Hàm s
( )
gx
đồng biến tn
( )
2;+
.
Li gii
Chn C
( )
( )
( )
2
3g x f x
=−
( ) ( )
22
33x f x
=
( )
2
23xf x
=−
Ta có
( )
0fx
2x
nên
( )
/3
30fx−
2
32x
2
1x
11x
.
Ta có bng xét du:
x
−
1
0
1
+
g
0
+
0
0
+
Câu 49: t
,xy
các s thực dương thỏa mãn
2
4
log 2 4 1
xy
xy
xy

+
=−+

+

. Giá tr nh nht ca
( )
4 2 2 2
3
2 2 6x x y x
P
xy
−+
=
+
bng
A.
25
9
. B.
4
. C.
9
4
. D.
16
9
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
4
log 2 4 1
xy
xy
xy

+
=−+

+

2
4
log 2 4
22
xy
xy
xy

+
=

+

( ) ( ) ( ) ( )
22
log 4 2 4 log 2 2 2 2 2x y x y x y x y + + + = + + +
Xét hàm s
( )
ln 2f t t t=+
trên
( )
0;+
ta
( ) ( )
1
2 0; 0;
tln2
f t t
= + +
nên ta có:
y
O
x
2
1
2
1
4
Trang 174
4 2 2 2x y x y x y+ = + =
Thay vào
P
ta được
( )
4 2 2 2
3
2 2 6 24 1 16
27 9
x x y x
Py
y
xy

−+
= = +

+

.
Du bng xy ra khi
2; 1.xy==
Vy giá tr nh nht ca
P
16
min
9
P =
.
Câu 50:m tt c các giá tr ca tham s m sao cho đường thng ct đ th hàm s
ti hai điểm phân bit sao cho din tích tam gc bng vi là tâm
đối xng ca
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn A.
Đồ th hàm s có tin cn đng .
Đồ th hàm s có tin cn ngang
Tâm đối xng của đ th có ta độ
Xét phương trình hoành đ giao điểm
Gi nghiệm phương trình . Theo Viet ta có :
Gi s
Din tích tam giác là:
Do
:d y x m=+
21
( ):
1
x
Cy
x
+
=
,MN
IMN
4
I
()C
3; 1mm= =
3; 5mm= =
3; 3mm= =
3; 1mm= =
1x =
2.y =
( )
1;2I
( )
;
1
:0
2
Id
m
d y x m x y m d
= + + = =
( ) ( )
2
21
3 1 0 1
1
x
x m x m x m
x
+
= + + =
12
;xx
( )
1
12
12
3
1
x x m
x x m
+ =
=
( ) ( )
1 1 2 2
; ; ;M x x m N x x m++
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
2 1 2 1 1 2
2 2 8 2 3 8 8 2 4 26MN x x x x x x m m m m= = + = + + = +
IMN
2
2
1 1 2 13
1
2 4 26 4
22
2
m m m m
mm
+
+ = =
( ) ( )
( )
( )
2
22
2
14
1 1 12 64
1 16
m
mm
m
−=

+ =

=
( ) ( )
22
3
1 0 1 4 .
1
m
mm
m
=
=
=−
Trang 175
-------- HT ---------
| 1/175