Đề thi thử N5 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cung cấp nhiều môn học phong phú như Ngôn ngữ học đối chiếu, Phong cách học, Kinh tế học Vi mô, Lịch sử Việt Nam, Xã hội học, Tâm lý học, Văn hóa học và Ngữ văn Trung Quốc. Các môn học này giúp sinh viên phát triển kiến thức chuyên môn, kỹ năng phân tích và nghiên cứu, chuẩn bịa tốt cho công việc và nghiên cứu sau khi ra trường.

lOMoARcPSD| 40190299
3
lOMoARcPSD|40190299
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 1
5
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 2
6
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 3
7
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 4
8
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 5
9
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 6
10
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 7
11
lOMoARcPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 8
| 1/10

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40190299 - 3 lOMoARcPSD|401 902 99 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 1 文 字 ・ 語 彙 5 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 2 文 字 ・ 語 彙 6 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 3 文 字 ・ 語 彙 7 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 4 文 字 ・ 語 彙 8 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 5 文 字 ・ 語 彙 9 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 6 文 字 ・ 語 彙 10 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 7 文 字 ・ 語 彙 11 lOMoAR cPSD| 40190299
言語知識(文字・語彙)- 8 文 字 ・ 語 彙