Đề thi thử THPT QG 2020 môn Toán lần 1 trường chuyên Lê Quý Đôn – Điện Biên

Đề thi thử THPT QG 2020 môn Toán lần 1 trường chuyên Lê Quý Đôn – Điện Biên có mã đề 330, đề được biên soạn theo định hướng thi trắc nghiệm môn Toán của Bộ GD&ĐT.

Trang 1/9 - Mã đề 330
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (đthi có 50 câu)
(Đề thi có 9 trang)
Họ và tên: …………………………………………………….. Số báo danh: …………..
Câu 1: Cho
,,abc
các số thc dương khác 1. Hình v bên t đồ th các hàm s
log , log , log
abc
y xy xy x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
acb
. B.
bac
. C.
bac
. D.
abc
.
Câu 2: Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
.
A.
. B.
0y
. C.
1y
. D.
1y 
.
Câu 3: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D

,IJ
tương ng trung đim của
,BC BB
.
Góc giữa hai đường thng
,AC IJ
bằng
A.
0
30
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 4: Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2y xx 
A.
( 1; 1)D 
. B.
(0; 1)
D
. C.
( 1; 3)D

. D.
( 3; 1)D 
.
Câu 5: Cho hàm số
y fx
2
lim 2; lim 0
x
x
yy


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
2x
và có tiệm cận đứng
.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có tiệm cận đứng
2x
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
2
y
và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
2y
và có tiệm cận đứng
2x
.
Câu 6: m tập xác định của hàm số
2
2
3
34yx x 
.
A.
\0D
. B.
4;1D 
. C.
; 4 1;D 
. D.
D
.
Mã đề 330
Trang 2/9 - Mã đề 330
Câu 7: Cho hàm số
1
1 ln
y
xx

vi
. Khi đó
2
'y
y
bằng
A.
1
1 ln
x
xx

. B.
1 ln
x
xx
. C.
. D.
1
x
x
.
Câu 8: Vi
k
n
hai snguyên dương tùy ý thỏa n
kn
, mệnh đnào i đây
đúng?
A.
!
( )!
k
n
n
A
nk
. B.
!
k
n
An
. C.
!
!( )!
k
n
n
A
kn k
. D.
!
k!
k
n
n
A
.
Câu 9: Cho hàm s
y fx
đthnhư hình v. Tìm khong đng biến của hàm số đã
cho.
A.
0; 3
. B.
0; 4
. C.
2; 3
. D.
2; 0
.
Câu 10: Đưng cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưi đây?
A.
3
3yx x
. B.
3
3yx x
. C.
3
3yx x
. D.
3
31yx x
.
Câu 11: Cho hàm số
ln
2
x
fx x
. Khẳng đnh nào dưi đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0; 
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
2; 
.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;0
2; 
.
Trang 3/9 - Mã đề 330
Câu 12: Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thnhn trục Oy làm trục đối xng?
A.
s inxyx
. B.
2020
s in x+2019
cos
y
x
.
C.
tanyx
. D.
2
s inx.cos tany xx
.
Câu 13: Hình chóp tgiác đều có bao nhiêu mặt phng đi xng?
A.
6.
B.
2.
C.
8.
D.
4.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc vi mt phng
,
ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
,
, 3 ,AB a AD a
.BC a
Biết
3,SA a
nh th
ch khi chóp
.S BCD
theo
.a
A.
3
3
.
6
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
23
.
3
a
D.
3
23 .
a
Câu 15: Cho hàm số
y fx
có bng biến thiên như hình v
Khng định nào sau đây đúng?
A.
3
CD
y
. B.
3
CT
y 
. C.
1
CT
y
. D.
4
CD
y
.
Câu 16: Biến đi
47
3
2
33
. . ,( 0)xx x x
thành dng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta đưc:
A.
13
3
x
. B.
13
27
x
. C.
11
9
x
. D.
56
27
x
.
Câu 17: Cho đưng thng
2
d
cố định, đưng thng
1
d
song song cách
2
d
một khong cách
không đi. Khi
1
d
quay quanh
2
d
ta được:
A. Hình tròn. B. Khối trụ. C. Mặt trụ. D. Hình trụ.
Câu 18: Chn ngu nhiên hai skhác nhau t23 số nguyên dương đu tiên, xác sut đchn
được hai số có tích là mt sllà:
A.
11
23
.
B.
12
23
.
C.
6
23
.
D.
1
2
.
Trang 4/9 - Mã đề 330
Câu 19: Cho hình chóp tgiác đu
.S ABCD
cnh đáy bng
2a
, cạnh bên bng
3
a
. Tính th
tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
4
.
3
a
V
B.
3
47 .Va
C.
3
47
.
9
a
V
D.
3
47
.
3
a
V
Câu 20: Cho cp snhân
()
n
u
1
1
1,
10
uq 
. Số
103
1
10
là số hng thứ mấy của dãy
A. Số hạng thứ
101
. B. Số hạng thứ
104
. C. Số hạng thứ
102
. D. Số hạng thứ
103
.
Câu 21: Giá trị của biểu thc
3
log 8
9
A
là:
A. 64. B. 8. C. 16. D. 9.
Câu 22: Tìm giá trị cực tiểu của hàm số:
3
34
yx x

.
A.
2
CT
y
. B.
1
CT
y
. C.
6
CT
y
. D.
1
CT
y 
.
Câu 23: Cho hình nón bán kính đáy
3r
độ dài đưng sinh
4l
. Tính din tích
xung quanh của hình nón đã cho.
A.
39
xq
S
. B.
12
xq
S
. C.
83
xq
S
. D.
43
xq
S
.
Câu 24: Cho hàm s
y fx
đo hàm
2
1x
y
x
. m s đã cho nghch biến trong
khong nào dưi đây
A.
1; 
. B.
1; 1
. C.
1; 0
. D.
0;1
.
Câu 25: Snghim ca phương trình
2
x
(s in cos ) 3 cos 2
22
x
x
với
[0; ]x
là:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 26: Cho hình chóp đu S.ABCD tt ccác cnh bng
a
, đim
M
thuc cnh SC sao cho
2SM MC
. Mặt phng
P
chứa AM song song BD. Tính din tích của thiết din
của hình chóp S.ABCD bởi mt phng
P
.
A.
2
4 26
15
a
. B.
2
3
5
a
. C.
2
2 26
15
a
. D.
2
23
5
a
.
Trang 5/9 - Mã đề 330
Câu 27: Cho khi chóp
.S ABC
60 ,ASB BSC CSA

,SA a
2,
SB a
4
SC a
.
Tính thtích khi chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
82
.
3
a
B.
3
42
.
3
a
C.
3
22
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 28: Tính thtích của thùng đựng nưc có hình dạng và kích thước như hình v
A.
3
0,238
4
m
. B.
3
0,238
3
m
.
C.
3
0,238
3
m
. D.
3
0,238
2
m
.
Câu 29: Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
có đthnhư hình vbên. Mnh đnào i đây
đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
. B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
. D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 30: Cho nh chóp S.ABCD đáy hình thoi, tam giác SAB đều nằm trong mt
phng vuông góc vi mt phng (ABCD). Biết
2, 4AC a BD a
. Tính theo a khong
cách giữa hai đường thng ADSC.
A.
15
2
a
. B.
25
5
a
. C.
3
2 15
3
a
. D.
4 1365
91
a
.
Câu 31: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi và có thtích bng
2
. Gọi
M
,
N
ln lưt các đim trên cnh
SB
SD
sao cho
SM SN
k
SB SD

. Tìm giá trcủa
k
để
thtích khi chóp
.S AMN
bằng
1
8
.
Trang 6/9 - Mã đề 330
A.
2
.
4
k
B.
2
.
2
k
C.
1
.
8
k
D.
1
.
4
k
Câu 32: Gọi
S
tp cha tt c các giá tr nguyên của
m
sao cho hàm s
4 22
21yx m x m m
ba điểm cực trlp thành mt tam giác vuông. Tng
tt cả các phần tử của tập
S
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 33: Mt hình trtròn xoayhai đáy hai đưng tròn
,OR
', .OR
Biết rng tn ti
dây cung
AB
của đưng tròn
,OR
sao cho tam giác
'O AB
đều và góc giữa hai mặt
phng
'
O AB
mặt phng cha đưng tròn
,
OR
bằng
o
60 .
Tính din tích xung
quanh của hình trđã cho.
A.
2
67
.
7
R
B.
2
23 .
R
C.
2
4.R
D.
2
37
.
7
R
Câu 34: Cho dãy s
()
n
u
được xác định bi
0
1
11
2018
2019
4 3; 1
n nn
u
u
u uun


. Hãy tính
lim
3
n
n
u
.
A.
1
3
. B.
2019
3
. C.
1
2
. D.
2018
3
.
Câu 35: Cho
, , abc
là các số thc khác
0
thỏa mãn
4 25 10
abc

. Tính
cc
T
ab

.
A.
1
.
2
T
B.
2.
T
C.
10.T
D.
1
.
10
T
Câu 36: Cho hàm số
y fx
. Hàm số
y fx
có bng biến thiên như sau
Bt phương trình
e
x
fx m

đúng vi mi
2; 2x 
khi và chỉ khi
A.
2
2 +e .mf
B.
2
1
2.
e
mf
C.
2
2 +e .mf
D.
2
1
2.
e
mf
Trang 7/9 - Mã đề 330
Câu 37: Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
1; 3



và có bảng biến thiên như sau
Gọi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên của tham số
m
để phương trình
2
( 1)
6 12
m
fx
xx


hai nghim phân bit trên đon
2; 4



. Tổng các phn tử ca
S
A.
. B.
294
. C.
75
. D.
72
.
Câu 38: Cho
27 8 2
log 5 ,log 7 , log 3abc 
. Tình
12
log 35
theo
,,abc
được
A.
32
2
b ac
c
. B.
3( )
2
b ac
c
. C.
3( )
1
b ac
c
. D.
32
1
b ac
c
.
Câu 39: Mt ngưi gửi 50 triệu đng o mt ngân hàng vi lãi sut
6% /
năm. Biết rng nếu
không t tiền ra khỏi ngân hàng thì csau mỗi năm s tin lãi sđưc nhập vào gốc
để tính i cho năm tiếp theo. Hi sau ít nht bao nhiêu năm ngưi đó nhn đưc s
tin nhiều hơn 100 triệu đng bao gm cgốc lãi? Giả sử trong sut thi gian gi
lãi sut không đổi và người đó không rút tiền ra
A. 12 năm. B. 11 năm. C. 14 năm. D. 13 năm.
Câu 40: Cho hàm s
y fx
đ th
C
, với
,xy
các số thc dương tha mãn
2
2
log 12 3 6 14
1
xy
xy x y
xy

. Tiếp tuyến của
C
song song vi đưng thng
5 242 1 0xy 
có phương trình là
A.
5 242 14 0xy 
. B.
5 242 5 0
xy 
.
C.
5 242 1 0
xy 
. D.
5 242 12 0xy 
.
Câu 41: Mt viên đá có hình dng khi chóp tgiác đều vi tt ccác cnh bng
a
. Ngưi
ta ct khi đá đó bi mt phng song song vi đáy ca khi chóp đ chia khi đá
thành hai phn thtích bng nhau. Tính din tích ca thiết din khi đá bcắt bi
mặt phng nói trên. (Githiết rng tng thtích ca hai khối đá sau vn bng thtích ca
khi đá ban đu).
Trang 8/9 - Mã đề 330
A.
2
3
.
4
a
B.
2
3
.
2
a
C.
2
2
.
3
a
D.
2
.
4
a
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
nh ch nht vi
AB a
,
3BC a
.
Cạnh n
SA
vuông góc vi đáy đưng thng
SC
to vi mt phng
SAB
một
góc
30
. Tính thể tích
V
của khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
3.Va
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
26
.
3
a
V
Câu 43: Gia đình An xây b hình tr có th tích
3
150 .m
Đáy b làm bằng tông giá
100 000
đ/
2
.m
Phn thân làm bng vt liu chng thm giá
90 000
đ/
2
,m
np bng
nhôm giá
120 000
đ
2
/.m
Hỏi tsố gia chiu cao bbán kính đáy bao nhiêu đ
chi phí sn xut bể đạt giá trnhnht
A.
31
22
. B.
22
31
. C.
9
22
. D.
22
9
.
Câu 44: Tính thtích của vật thtròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trục
DF
A.
3
5
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
10
9
a
. D.
3
10
7
a
.
Câu 45: Stiệm cận đng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
4 3 13
25
xx x
y
x

A. 3. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Trang 9/9 - Mã đề 330
Câu 46: Cho
0, 0ab
tha mãn
22
4 5 1 8a 1
log 16 1 log 4 5 1 2
ab b
ab ab


. Giá tr
của
a2b
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
27
4
. D.
20
3
.
Câu 47: Cho hàm s
32
495y xx m x
1
vi
m
tham số. Hỏi bao nhiêu giá
trnguyên của
m
ln hơn
10
để hàm số đã cho nghịch biến trên khong
;0
?
A.
6
. B.
7
. C.
4
. D.
8
.
Câu 48: Hình lăng tr
.ABC A B C

đáy
tam giác vuông ti
; 1; 2.A AB AC
Hình chiếu vuông góc của
A
trên
ABC
nm trên đưng thng
BC
. nh khong
cách từ đim
A
đến mt phng
A BC
.
A.
2
.
3
B.
3
.
2
C.
1
.
3
D.
25
.
5
Câu 49: Xét các s thc
a
,
b
thỏa mãn
1
ab
. Tìm giá tr nh nht
min
P
của biểu thc
22
log 3 log
ba
b
a
Pa
b



.
A.
min
19P
. B.
min
13P
. C.
min
14P
. D.
min
15P
.
Câu 50: Cho đa giác đều 20 cạnh ni tiếp đưng tròn (O). Xác đnh shình thang 4 đnh
các đỉnh của đa giác đều.
A. 720. B. 765. C. 810. D. 315.
------------ HẾT ------------
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN
(Đề thi có 9 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (đề thi có 50 câu)
Họ và tên: …………………………………………………….. Số báo danh: …………. Mã đề 330 Câu 1: Cho a, ,
b c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên mô tả đồ thị các hàm số
y  log x,y  log x,y  log x . Khẳng định nào sau đây là đúng? a b c
A. a c b .
B. b a c .
C. b a c .
D. a b c . Câu 2: x
Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y  . x  1 A. y  2. B. y  0 . C. y  1. D. y  1.
Câu 3: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  có I,J tương ứng là trung điểm của BC,BB .
Góc giữa hai đường thẳng AC,IJ bằng A. 0 30 . B. 0 120 . C. 0 60 . D. 0 45 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  log  2
3  2x x là 2 
A. D  (1;1). B. D  (0;1).
C. D  (1;3) .
D. D  (3;1).
Câu 5: Cho hàm số y f x có lim y  2; lim y  0. Khẳng định nào sau đây đúng? x x 2  
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là x  2 và có tiệm cận đứng y  2.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có tiệm cận đứng x  2 .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  2 và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  2 và có tiệm cận đứng x  2 .
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số y  x x  2 2 3 3 4 .
A. D   \   0 .
B. D  4;  1 . C. D   ;
  4  1; 
 . D. D   . Trang 1/9 - Mã đề 330 Câu 7: y ' Cho hàm số 1 y
với x  0. Khi đó  bằng x  1  ln x 2 y A. x  1 . B. x . C. 1 x 1  . D. . 1  x  ln x 1  x  ln x x x  1
Câu 8: Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. k n ! n n A  . B. k A n ! . C. k ! A  . D. k ! A  . n (n k)! n n
k !(n k)! n k!
Câu 9: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Tìm khoảng đồng biến của hàm số đã cho. A. 0;3. B. 0;4. C. 2;3. D. 2;0.
Câu 10: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y x  3x . B. 3
y x  3x . C. 3 y x   3x . D. 3
y x  3x  1. Câu 11: x
Cho hàm số f x  ln x  . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;0
  và 2;. Trang 2/9 - Mã đề 330
Câu 12: Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận trục Oy làm trục đối xứng? 2020 A. s in x+2019 y x s inx . B. y  . cos x
C. y  tanx . D. 2
y  s inx.cos x  tan x .
Câu 13: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6. B. 2. C. 8. D. 4.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng ABCD, đáy ABCD
hình thang vuông tại A B , AB a,
AD  3a, BC a. Biết SA a 3, tính thể
tích khối chóp S.BCD theo a. 3 3 3 A. 3a 3a 2 3a . B. . C. . D. 3 2 3a . 6 4 3
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng? A. y  3. B. y  3. C. y  1. D. y  4 . CD CT CT CD 4 7 Câu 16: Biến đổi 3 2 3 3
x .x . x ,(x  0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được: 13 13 11 56 A. 3 x . B. 27 x . C. 9 x . D. 27 x .
Câu 17: Cho đường thẳng d cố định, đường thẳng d song song và cách d một khoảng cách 2 1 2 không đổi. Khi d d 1 quay quanh 2 ta được: A. Hình tròn. B. Khối trụ. C. Mặt trụ. D. Hình trụ.
Câu 18: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 23 số nguyên dương đầu tiên, xác suất để chọn
được hai số có tích là một số lẻ là: A. 11 23 . B. 12 23 . C. 6 23 . D. 12 . Trang 3/9 - Mã đề 330
Câu 19: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a . Tính thể
tích V của khối chóp đã cho. 3 3 3 A. 4a 4 7a 4 7a V  . B. 3 V  4 7a . C. V  . D. V  . 3 9 3 Câu 20: 1 1
Cho cấp số nhân (u ) có u  1,q   . Số
là số hạng thứ mấy của dãy n 1 10 103 10
A. Số hạng thứ 101. B. Số hạng thứ 104 . C. Số hạng thứ 102 . D. Số hạng thứ 103 .
Câu 21: Giá trị của biểu thức log 8 3 A  9 là: A. 64. B. 8. C. 16. D. 9.
Câu 22: Tìm giá trị cực tiểu của hàm số: 3 y x   3x  4 . A. y  2 . B. y  1. C. y  6. D. y  1. CT CT CT CT
Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích
xung quanh của hình nón đã cho.
A. S  39.
B. S  12.
C. S  8 3.
D. S  4 3. xq xq xq xq 2 Câu 24: x  1
Cho hàm số y f x có đạo hàm y 
. Hàm số đã cho nghịch biến trong x khoảng nào dưới đây A. 1;. B. 1;  1 .
C. 1;0. D. 0;  1 . Câu 25: x x
Số nghiệm của phương trình 2
(s in  cos )  3 cos x  2 với x  [0;] là: 2 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 26: Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a , điểm M thuộc cạnh SC sao cho
SM  2MC . Mặt phẳng P chứa AM và song song BD. Tính diện tích của thiết diện
của hình chóp S.ABCD bởi mặt phẳng P. 2 2 2 2 A. 4 26a . B. 3a . C. 2 26a . D. 2 3a . 15 5 15 5 Trang 4/9 - Mã đề 330
Câu 27: Cho khối chóp S.ABC có   
ASB BSC CSA  60 ,
SA a, SB  2a, SC  4a .
Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . 3 3 3 3 A. 8a 2 4a 2 2a 2 a 2 . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 28: Tính thể tích của thùng đựng nước có hình dạng và kích thước như hình vẽ A. 0,238 3 0,238 0,238 0,238 m . B.  3 m C.  3 m . D.  3 m  4 3 . 3 2 . Câu 29: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a  0, 0, b  0, c d  0 . B. a  0, 0, b  0, c d  0 . C. a  0, 0, b  0, c d  0 . D. a  0, 0, b  0, c d  0 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Biết AC  2a,BD  4a . Tính theo a khoảng
cách giữa hai đường thẳng ADSC. 3 A. a 15 . B. 2a 5 . C. 2a 15 . D. 4a 1365 . 2 5 3 91
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi và có thể tích bằng 2 . Gọi M , N
lần lượt là các điểm trên cạnh SB SD sao cho SM SN
k . Tìm giá trị của k để SB SD
thể tích khối chóp S.AMN bằng 1 . 8 Trang 5/9 - Mã đề 330 A. 2 k  . B. 2 k  . C. 1 k  . D. 1 k  . 4 2 8 4
Câu 32: Gọi S là tập chứa tất cả các giá trị nguyên của m sao cho hàm số 4
y x  m   2 2 2
1 x m m có ba điểm cực trị lập thành một tam giác vuông. Tổng
tất cả các phần tử của tập S bằng A. 2 . B. 1. C. 5. D. 3 .
Câu 33: Một hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai đường tròn  ,
O R và O ',R. Biết rằng tồn tại
dây cung AB của đường tròn  ,
O Rsao cho tam giác O 'AB đều và góc giữa hai mặt
phẳng O 'AB và mặt phẳng chứa đường tròn  , O R bằng o 60 . Tính diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho. 2 2 A. 6 7 R 3 7 R . B. 2 2 3 R . C. 2 4 R . D. . 7 7 u   2018  0  Câu 34:u
Cho dãy số (u ) được xác định bởi u   2019 . Hãy tính lim n . n 1  3n u 
 4u  3u ; n  1  n 1  n n 1   A. 1 . B. 2019 3 . C. 1 . D. 2018 3 . 3 2
Câu 35: Cho a, ,
b c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a 25b 10c   . Tính c c T   . a b A. 1 T  . B. T  2. C. T  10. D. 1 T  . 2 10
Câu 36: Cho hàm số y f x. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Bất phương trình   e x f x m   
đúng với mọi x  2;2 khi và chỉ khi A. 1 1
m f   2 2 +e .
B. m f 2  . C. m f   2
2 +e . D. m f 2  . 2 e 2 e Trang 6/9 - Mã đề 330
Câu 37: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  3
  và có bảng biến thiên như sau
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình m f (x  1) 
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn 2  ;4 2 x  6x  12
  . Tổng các phần tử của S A. 297 . B. 294 . C. 75. D. 72.
Câu 38: Cho log 5  a,log 7  ,
b log 3  c . Tình log 35 theo a, , b c được 27 8 2 12
A. 3b  2ac .
B. 3(b ac) .
C. 3(b ac) .
D. 3b  2ac . c  2 c  2 c  1 c  1
Câu 39: Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc
để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số
tiền nhiều hơn 100 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? Giả sử trong suốt thời gian gửi
lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra A. 12 năm. B. 11 năm. C. 14 năm. D. 13 năm.
Câu 40: Cho hàm số y f x có đồ thị C , với x,y là các số thực dương thỏa mãn x  2y log
 12xy  3x  6y  14 . Tiếp tuyến của C  song song với đường thẳng 2 1  xy
5x  242y  1  0 có phương trình là
A. 5x  242y 14  0 .
B. 5x  242y  5  0 .
C. 5x  242y  1  0 .
D. 5x  242y 12  0 .
Câu 41: Một viên đá có hình dạng là khối chóp tứ giác đều với tất cả các cạnh bằng a . Người
ta cắt khối đá đó bởi mặt phẳng song song với đáy của khối chóp để chia khối đá
thành hai phần có thể tích bằng nhau. Tính diện tích của thiết diện khối đá bị cắt bởi
mặt phẳng nói trên. (Giả thiết rằng tổng thể tích của hai khối đá sau vẫn bằng thể tích của khối đá ban đầu). Trang 7/9 - Mã đề 330 2 2 2 2 A. a a 2a a . B. . C. . D. . 3 4 3 2 3 4
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 .
Cạnh bên SA vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng SAB một
góc 30. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 3 A. 3 2a 3a 2 6a V  3a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3
Câu 43: Gia đình An xây bể hình trụ có thể tích 3
150m . Đáy bể làm bằng bê tông giá 100 000 đ/ 2
m . Phần thân làm bằng vật liệu chống thấm giá 90 000đ/ 2 m , nắp bằng nhôm giá 120 000 đ 2
/m . Hỏi tỷ số giữa chiều cao bể và bán kính đáy là bao nhiêu để
chi phí sản xuất bể đạt giá trị nhỏ nhất A. 31 . B. 22 . C. 9 . D. 22 . 22 31 22 9
Câu 44: Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trục DF 3 3 3 3 A. 5 a . B. a . C. 10 a . D. 10 a . 2 3 9 7 2 Câu 45:
4x  3x  1  3x
Số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2x  5 A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 . Trang 8/9 - Mã đề 330
Câu 46: Cho a  0,b  0 thỏa mãn log a b   a b   . Giá trị ab  2 2 16 1 log 4 5 1 2 4 5 1  8ab 1    của a  2b bằng A. 6. B. 9. C. 27 . D. 20 . 4 3 Câu 47: Cho hàm số 3 2 y x
  x  4m  9x  5  
1 với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá
trị nguyên của m lớn hơn 10 để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;0  ? A. 6. B. 7 . C. 4 . D. 8 .
Câu 48: Hình lăng trụ ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại ; A AB  1; AC  2.
Hình chiếu vuông góc của A trên ABC  nằm trên đường thẳng BC . Tính khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng ABC . A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 2 5 . 3 2 3 5
Câu 49: Xét các số thực a , b thỏa mãn a b  1. Tìm giá trị nhỏ nhất P của biểu thức min   2 a P a     . a  2 log
 3logb b b A. P  19. B. P  13. C. P  14 . D. P  15. min min min min
Câu 50: Cho đa giác đều 20 cạnh nội tiếp đường tròn (O). Xác định số hình thang có 4 đỉnh là
các đỉnh của đa giác đều. A. 720. B. 765. C. 810. D. 315.
------------ HẾT ------------ Trang 9/9 - Mã đề 330
Document Outline

  • Đề-thi-thử-lần-1-chuyên-Điện-Biên-Mã-330