Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Ninh Bình lần 2

Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Ninh Bình lần 2 có mã đề 001, đề gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm 

Trang 1/10 - Mã đề thi 001
SỞ GDĐT NINH BÌNH
(Đề thi gồm 50 câu, 06 trang)
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA
LẦN THỨ 2 - NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Họ tên thí sinh: ......................................................; Số báo danh: ..................................
Mã đề thi 001
Câu 1: Cho các số thực dương
x
,
a
,
b
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.

b
b
a
a
x
x
. B.

b
aab
x
x . C.

b
b
aa
x
x . D.

b
aab
x
x .
Câu 2: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 5 là
A.
50
. B. 250
. C. 25
. D. 125
.
Câu 3: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
2
y
x
A.
2y
. B.
1
2
x
. C.
1
2
y
. D.
2x
.
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số

cos2
f
xx
A.
2sin2
x
C
. B.
1
sin 2
2
x
C
. C.
1
sin 2
2
x
C
. D.
sin 2
x
C
.
Câu 5: Cho cấp số nhân

n
u có số hạng đầu
1
2u
và công bội
3q
. Số hạng thứ 5 bằng
A. 96. B. 48 . C. 486 . D.
162
.
Câu 6: Trong không gian
Ox
y
z
, hình chiếu của điểm
1; 2; 3M trên mặt phẳng
Oxy có tọa độ là
A.
1; 2; 0 . B.
1; 0; 3 . C.
0;2;3 . D.
0;0;3 .
Câu 7: Cho hàm số
yfx có đồ thị như hình dưới đây.
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
yfxtrục Ox
A.

2
1
d
Sfxx. B.

2
1
d

Sfxx.
C.
 
02
10
dd


Sfxxfxx
. D.
 
20
01
dd


Sfxxfxx
.
Câu 8: Hàm số
42
41 yx x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 . B.
0
. C. 1. D.
3
.
Câu 9: Cho hình chóp
.SABC
các cạnh
,,SA SB SC
đôi một vuông góc với nhau. Biết
3, 4, 5 SA SB SC , thể tích khối chóp
.SABC
bằng
A.
20
. B.
30
. C.
10
. D.
60
.
Câu 10: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
Trang 2/10 - Mã đề thi 001
A.
32
32 yx x . B.
32
32 yx x . C.
3
32yx x . D.
3
32 yx x.
Câu 11: Trong không gian
Ox
y
z
, khoảng cách từ gốc tọa độ
O
đến mặt phẳng
:230 Pxy z
bằng
A.
6
2
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
2
.
Câu 12: Cho số phức 53zi. Phần ảo của số phức z bằng
A.
3
. B.
3
. C.
3 i
. D.
5
.
Câu 13: Bất phương trình

3
log 1 2x có nghiệm nhỏ nhất bằng
A.
7
. B.
10
. C.
9
. D.
6
.
Câu 14: bao nhiêu cách chọn ra một tổ trưởng một tổ phó từ một tcó 10 người? Biết khả năng
được chọn của mỗi người trong tổ là như nhau.
A.
90
. B.
100
. C.
45
. D.
50
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng vuông góc vi
trục
Oz
?
A. 230y . B. 2230xy . C.
230z
. D.
230x
.
Câu 16: Chonh trụ tâm hai đáy lần lượt là
O
O
; bán kính đáy hình trụ bằng
a
. Trên hai đường
tròn
()O
và
()O
lần lượt lấy hai điểm
A
và
B
sao cho đường thẳng
A
B tạo với trục của hình trụ một
góc
30
và có khoảng cách tới trục của hình trụ bằng
3
2
a
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.

2
32
3
a
. B.

2
32a
. C.
2
231a
. D.

2
2
33
3
a
.
Câu 17: Có tt c bao nhiêu giá tr khác nhau ca tham s
m
để đồ thị m số
2
1
4
x
y
xmx

có 2
đường tiệm cận?
A. 1. B. 2 . C.
3
. D.
0
.
Câu 18: Cho hình chóp
.SABC
đường cao
SA
, tam giác
A
BC
vuông tại
A
có 2
A
B ,
4AC
. Gọi
H
là trung điểm của
BC
. Biết diện tích tam giác
SAH
bằng 2, thể tích của khối chóp
.SABC
bằng
A.
16 5
15
. B.
16 5
5
. C.
45
9
. D.
45
3
.
Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2
3
5625
xx
bằng
A.
9
. B.
3
. C. 4 . D.
6
.
Câu 20: Gi
,
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trnhỏ nhất của m số

f
xx x trên đoạn
0;3 . Giá trị của biểu thức
2
M
m
gần với số nào nhất trong các số dưới đây?
A.
0,768
. B.
1, 767
. C.
0,767
. D.
1,768
.
Câu 21: Cho hàm số
yfx
có đồ thị như hình dưới đây.
Trang 3/10 - Mã đề thi 001
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số

yf
x
A.
3
. B.
5
. C.
0
. D. 2 .
Câu 22: Cho hình chóp
.SABC
đường cao
SA
, tam giác
A
BC
là tam giác cân ti A có
A
Ba
,
120BAC . Biết thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
3
3
24
a
, góc giữa hai mặt phẳng
SBC
và
A
BC
bằng
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 23: Cho hàm số
f
x
liên tục trên
0; 
. Biết

ln
x
fx
x

3
1
2
f
, tính
3
f
.
A.
ln 3 3
2
. B.
2
ln 3 3
2
.
C.
ln 3 3
2
. D.
2
ln 3 3
2
.
Câu 24: Cho
m
x
n
,
*
, mn ,
,1mn
. Biết ba số
3
log
x
, 1 ,
3
log 81
x
theo thứ tự lập thành một
cấp số cộng. Tính
mn.
A.
28
. B. 4 . C.
10
. D.
82
.
Câu 25: Biết sphc 34 zimột nghiệm của phương trình
2
0zazb
, trong đó
,ab
các số
thực. Tính
ab.
A. 31 . B.
11
. C.
1
. D. 19 .
Câu 26: Cho hàm số
ln 2yx có đ th là
C . Gọi
A
giao điểm của
C vi trc Ox . Hệ số
góc của tiếp tuyến của
C tại
A
bằng
A. 1. B. 1 . C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 27: Trong không gian
Ox
y
z
, cho hai điểm
2;0; 2A
và

0; 4; 0B
. Mặt cầu nhận đoạn thẳng
A
B
làm đường kính có phương trình là
A.

222
12136 xy z
. B.

222
1216 xy z
.
C.
 
222
1216 xy z
. D.
 
222
12136 xy z
.
Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
192ziz i
. Tìm mô đun của
z
.
A. 7z . B. 21z . C.
7z
. D. 29z .
Câu 29: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau.
Tập hợp tất cả các giá trthực của tham số
m
để phương trình
0fx m
hai nghiệm phân
biệt là
Trang 4/10 - Mã đề thi 001
A.
2;
. B.
1; 2
. C.
1; 2
. D.
;2
.
Câu 30: Trong không gian
Ox
y
z
, mặt phẳng đi qua điểm
1;1; 2A song song với hai đường thẳng
113
:
221


x
yz
,
31
:
13 1


x
yz
có phương trình là
A.
460 xy z
. B.
480 xy z
. C.
480 xy z
. D.
4100 xy z
.
Câu 31: Bác Bính một tấm thép mỏng hình tròn tâm
O
bán kính
4dm
. Bác định cắt ra một hình quạt
tròn tâm
O
, quấn rồi hàn ghép hai mép của hình quạt tròn lại để tạo thành một đồ vật dạng mặt n tròn
xoay (tham khảo hình vẽ). Dung tích lớn nhất có thcủa đồ vật bác Bính tạo ra bằng bao nhiêu? (bỏ
qua phần mối hàn và độ dày của tấm thép)
A.
3
128 3
81
dm
. B.
3
16 3
27
dm
. C.
3
64 3
27
dm
. D.
3
128 3
27
dm
.
Câu 32: Cho hàm số
f
x thỏa mãn
13f
41xfxfx
 với mọi 0x . Tính
2f .
A. 5. B. 3. C. 6 . D.
2
.
Câu 33: Trong không gian
Ox
y
z
, cho mặt cầu

222
:1 2 24Sx y z
mặt phẳng

:210Pxy z
. Gọi
M
là mt điểm bất kì trên mt cu

S
. Khoảng cách từ
M
đến
P
giá
trị nhỏ nhất bằng
A. 26 2 . B.
46
2
3
. C.
0
. D. 62 .
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2230Px y z
mặt phẳng

:2260Qx y z
. Gọi

S
là một mặt cầu tiếp xúc với cả hai mặt phẳng. Bán kính của

S
bằng
A.
3
. B.
3
2
. C.
9
. D.
9
2
.
Câu 35: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn

10;10
đ hàm s
32
3 3 2019 yx x mx nghịch biến trên khoảng
1; 2
?
A. 11. B.
20
. C.
10
. D. 21.
Câu 36: Tính tổng phần thực của tất cả các số phức
0z
thỏa mãn
5
7ziz
z





.
A. 2 . B.
3
. C.
3
. D. 2 .
Câu 37: Trong không gian
Ox
y
z
, cho các điểm

1; 4; 5A
,

0;3;1B
,

2; 1;0C
mặt phẳng

:3 3 2 15 0Pxyz
. Gọi
;;
M
abc
điểm thuộc mặt phẳng
P
sao cho tổng các bình phương
khoảng cách từ
M
đến
,,
A
BC
nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
3
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.
Câu 38: Có bao nhiêu cách chia 20 chiếc bút chì giống nhau cho 3 bạn Bắc, Trung, Nam sao cho mỗi bạn
được ít nhất một chiếc bút chì?
Trang 5/10 - Mã đề thi 001
A.
190
. B.
153
. C.
171
. D.
210
.
Câu 39: Ngọc vay ngân hàng một số tiền với lãi suất 1%/tháng. ấy muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, cô ấy bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ mỗi tháng 5 triệu đồng ấy trả hết nsau đúng 5 năm kể từ
ngày vay (số tiền hoàn nợ tháng cuối cùng có thể ít hơn 5 triệu đồng). Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ
tính lãi trên số dư nthực tế của tháng đó. Hỏi số tiền Ngọc vay ngân hàng số nào trong các số
dưới đây?
A.
221
triệu đồng. B.
224
triệu đồng. C.
222
triệu đồng. D. 225 triệu đồng.
Câu 40: Cho hình chóp .SABCD có
A
BCD hình vuông cạnh bằng 3, hình chiếu vuông góc của S
trên mặt phẳng

A
BCD
là đim H nằm trên đoạn thẳng
A
B sao cho
3
A
BAH
, 3SH . Khoảng
cách từ
C
đến mặt phẳng
SAD
bằng
A. 3. B.
33
2
. C.
23
.
D.
32
3
.
Câu 41: Cho hàm số
yfx có đồ thị như hình vẽ sau.
Số nghiệm của phương trình
2
20



xx
fe fe
A.
5
. B. 1. C. 2 . D.
3
.
Câu 42: Cho hàm số
yfx
liên tục trên
. Hàm số
yfx
có đồ thị như hình dưới đây.
Bất phương trình
32
33
f
xx xm
đúng với mọi

1; 3x
khi và chỉ khi
A.
33mf
. B.
33mf
. C.
314mf
. D.
314mf
.
Câu 43: Cho

2
2
1
1ed
x
x
xae bec
với
,,abc
là các số nguyên. Tính
abc
.
A.
0
. B. 1. C. 4 . D.
3
.
Câu 44: Hình phẳng giới hạn bởi tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
3310zz
có
diện tích bằng
Trang 6/10 - Mã đề thi 001
A.
20
. B.
15
. C.
12
. D.
25
.
Câu 45: Cho
x
,
y
là hai số thực dương khác 1. Biết
2
log log 16
y
x
64xy
. Tính
2
2
log
x
y



.
A.
25
2
. B.
45
2
. C.
25
. D.
20
.
Câu 46: Cho phương trình
2
22
3820xxmxxm 
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
thuộc đoạn
20;20
để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt?
A.
19
. B.
18
. C.
17
. D.
20
.
Câu 47: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình bình hành. Gọi
M
điểm đối xứng của
C
qua
B
và
N
trung điểm của
SC
. Mặt phẳng
M
ND chia khối chóp
.SABCD
thành hai khối đa diện,
trong đó khối đa diện chứa đỉnh
S
có th tích
1
V
, khối đa diện còn lại thể tích
2
V
(tham khảo hình vẽ
dưới đây). Tính tỉ số
1
2
V
V
.
S
D
C
B
A
N
M
A.
1
2
12
7
V
V
. B.
1
2
5
3
V
V
. C.
1
2
1
5
V
V
. D.
1
2
7
5
V
V
.
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn 13z  . Tìm giá trị lớn nhất của
42Tz iz i
.
A. 246. B. 213. C. 226. D. 223.
Câu 49: Cho hàm số

3
31
f
xx x
. Tìm số nghiệm của phương trình
0ffx
.
A.
5
. B. 4 . C.
9
. D.
7
.
Câu 50: Cho hai số thực
a
và
b
. Tìm g trị nhỏ nhất của
22
ab
để đồ thị hàm số

432
33y f x x ax bx ax
có điểm chung với trục
Ox
.
A.
9
5
. B.
36
5
. C.
4
5
. D.
1
5
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 7/10 - Mã đề thi 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NINH BÌNH
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA
LẦN THỨ 2 - NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán
(Đáp án gm 03 trang)
Câu
hỏi
Mã đề thi
001 002 003 004 005 006 007 008
1 B B A A D A D C
2 D A C D A B B D
3 D B D D D D C C
4 C D A C A D A A
5 D A A A A B B C
6 A B C B B A A D
7 C B C A A C D A
8 C A C A D C A A
9 C D D B B D A D
10 A D D D A A C D
11 A A D C C D D B
12 A C A B D C D A
13 B D C A C C B D
14 A C D C D B D D
15 C D B A D B C D
16 C C A B C D C C
17 C B A B A D A C
18 A C C C B A C B
19 D D C C D C A B
20 A A B C A D B A
21 B C A D B B A B
22 D D D D B C C A
23 D B B B C D A A
24 A D D B B C C A
25 D A B D C A D B
26 A C B A D B A C
27 B B C B A C B B
28 D A D D D A C C
29 C B B A A A C B
30 B D A C C A D D
31 D D B C B A B C
32 A A A A D D C C
33 D C B D A A B C
34 B A A B C C B A
35 A B C D C B B B
36 C A A B C C C A
37 D C C C B B D B
38 C A B B D B B D
39 B D D D B C A C
40 B C C D B D D C
41 C C B C C D D B
42 C B C A D C A C
43 B D D C A A D C
44 A C C A C B B D
45 D C C A B B A B
46 B B B D B B D D
47 D B A C C A D D
48 B D D A A D A A
49 D A D A D D B B
50 B D B B D D C A
Trang 8/10 - Mã đề thi 001
Câu
hỏi
Mã đề thi
009 010 011 012 013 014 015 016
1 A A A D B A A D
2 D B D B D C C A
3 C B D C B A B D
4 A C A D A C B B
5 A D B C A B D B
6 A B C B B C A D
7 B D C C A A A A
8 B D C B D A B C
9 C D D C C D C D
10 C B A D A C A A
11 D C C B C D B B
12 B D D D B C B B
13 D C B B C C A B
14 D D A A C B C C
15 B A D D C B C D
16 A C B D C A D B
17 C B B A B B C A
18 B A A A B D A C
19 B A B C C D D A
20 A D B D D B B D
21 C C D A A A A A
22 B A A A D A D B
23 B A B C A C B C
24 D A C C B B C A
25 C D B D A A B D
26 D A A C D C B D
27 A C D B B D C D
28 D D B A D C C B
29 A C A A B C A C
30 C A C B C D D B
31 A B C D A B A D
32 B B C B B B D A
33 B D A D C D D C
34 B C B C D C C A
35 C C C C D D D C
36 D B B A C B A C
37 C B D A D A B B
38 C B B D B C A D
39 D C D C A B C A
40 D B A B D B D C
41 C A C C C A D A
42 C C D B A D B B
43 B D C C C A D D
44 C B C D D D D D
45 D B C B C D D C
46 A B D A B D C D
47 A D D A A B A A
48 A C D C A A D C
49 C A A B D C C B
50 D A A A C C B C
Trang 9/10 - Mã đề thi 001
Câu
hỏi
Mã đề thi
017 018 019 020 021 022 023 024
1 B C D A B B D C
2 A D B A B A D B
3 A A A C B D D D
4 B A C A C B C A
5 D C A B B B C C
6 C A D A B C D D
7 C B B C D C C B
8 C A C B D C B B
9 D C A C A D C D
10 C B D B D A B D
11 B D C B A D A D
12 A C C D D A D B
13 D C B A B B A C
14 B D B B D C B B
15 D A A B C D B B
16 A B B D D B A B
17 C A C B A B A C
18 C B A D C D B D
19 A B D D C B B C
20 D A B B A A A C
21 B D A D C D A A
22 D A C B C A A C
23 C D C A C D A A
24 A B B A A A B D
25 D B D B D B C A
26 B B D D A C D B
27 A C D B A A A A
28 A A A D C A B D
29 D A B A D C D A
30 C C C A A A D B
31 A B C A A A C A
32 A C A C B B B A
33 A C B A D C D C
34 B B D D D A A A
35 D D A D C D A B
36 B D C B D C C A
37 B C D B A C C D
38 B B A D C C A C
39 B D B C D A B C
40 D D D C A B B B
41 D D A C A C D A
42 D C A C B D C D
43 C D D A C D C C
44 A D A C B C B D
45 C A C C A C C A
46 B B B C B C D A
47 C C C B A B C B
48 C A C C B D D C
49 C C D D C B B A
50 C C B D B D B D
--------Hết--------
Trang 10/10 - Mã đề thi 001
| 1/10

Preview text:

SỞ GDĐT NINH BÌNH
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA
LẦN THỨ 2 - NĂM HỌC 2018 – 2019
(Đề thi gồm 50 câu, 06 trang) MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 001
Họ tên thí sinh: ......................................................; Số báo danh: ..................................
Câu 1:
Cho các số thực dương x , a , b . Khẳng định nào dưới đây đúng? b b b b b
A. a   a x x .
B. a   ab x x .
C. a   ba x x . D. a a  b x x .
Câu 2: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 5 là A. 50 . B. 250 . C. 25 . D. 125 . 2x 1
Câu 3: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 1 1 A. y  2 . B. x  . C. y  . D. x  2 . 2 2
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos2x là 1 1 A. 2s
 in 2x C . B. sin 2x C .
C. sin 2x C .
D. sin 2x C . 2 2
Câu 5: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  2 và công bội q  3. Số hạng thứ 5 bằng n  1 A. 96 . B. 48 . C. 486 . D. 162 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M 1;2;3 trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 1;2;0 . B. 1;0;3 . C. 0;2;3 . D. 0;0;3 .
Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình dưới đây.
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục Ox là 2 2
A. S   f xdx . B. S  
f xdx . 1  1 0 2 2 0 C. S
f xdx  
f xdx .
D. S f xdx  
f xdx . 1  0 0 1  Câu 8: Hàm số 4 2
y x  4x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có các cạnh ,
SA SB, SC đôi một vuông góc với nhau. Biết
SA  3, SB  4, SC  5 , thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 20 . B. 30 . C. 10 . D. 60 .
Câu 10: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
Trang 1/10 - Mã đề thi 001 A. 3 2
y  x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ gốc tọa độ O đến mặt phẳng P : x y  2z  3  0 bằng 6 3 1 A. . B. . C. 3 . D. . 2 2 2
Câu 12: Cho số phức z  5  3i . Phần ảo của số phức z bằng A. 3  . B. 3 . C. 3  i . D. 5 .
Câu 13: Bất phương trình log x 1  2 có nghiệm nhỏ nhất bằng 3   A. 7 . B. 10 . C. 9 . D. 6 .
Câu 14: Có bao nhiêu cách chọn ra một tổ trưởng và một tổ phó từ một tổ có 10 người? Biết khả năng
được chọn của mỗi người trong tổ là như nhau. A. 90 . B. 100 . C. 45 . D. 50 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng vuông góc với trục Oz ?
A. 2 y  3  0 .
B. 2x  2 y  3  0 .
C. 2z  3  0.
D. 2x  3  0 .
Câu 16: Cho hình trụ có tâm hai đáy lần lượt là O O ; bán kính đáy hình trụ bằng a . Trên hai đường
tròn (O) và (O )
 lần lượt lấy hai điểm A B sao cho đường thẳng AB tạo với trục của hình trụ một a 3
góc 30 và có khoảng cách tới trục của hình trụ bằng
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 2  a 2 2 a A.  32. B. 2  a  3  2. C. 2 2 a  3   1 . D.  33. 3 3 x 1
Câu 17: Có tất cả bao nhiêu giá trị khác nhau của tham số m để đồ thị hàm số y  có 2 2 x mx  4 đường tiệm cận? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có đường cao SA , tam giác ABC vuông tại A AB  2 , AC  4 . Gọi
H là trung điểm của BC . Biết diện tích tam giác SAH bằng 2, thể tích của khối chóp S.ABC bằng 16 5 16 5 4 5 4 5 A. . B. . C. . D. . 15 5 9 3
Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2x3 5 x  625 bằng A. 9 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
Câu 20: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  x x trên đoạn
0; 3. Giá trị của biểu thức M  2m gần với số nào nhất trong các số dưới đây? A. 0,768. B. 1,767 . C. 0,767 . D. 1,768.
Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình dưới đây.
Trang 2/10 - Mã đề thi 001
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y f x là A. 3 . B. 5 . C. 0 . D. 2 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABC có đường cao SA , tam giác ABC là tam giác cân tại A AB a , 3  3a
BAC  120 . Biết thể tích khối chóp S.ABC bằng
, góc giữa hai mặt phẳng SBC và  ABC 24 bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên 0; . Biết   ln   x f xf   3
1  , tính f 3 . x 2 ln 3  3 2 ln 3  3 ln 3  3 2 ln 3  3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 24: Cho  m x , * , m n   ,  ,
m n 1. Biết ba số log x , 1, log 81x theo thứ tự lập thành một 3   n 3
cấp số cộng. Tính m n . A. 28 . B. 4 . C. 10 . D. 82 .
Câu 25: Biết số phức z  3
  4i là một nghiệm của phương trình 2
z az b  0 , trong đó a,b là các số
thực. Tính a b . A. 31  . B. 11. C. 1. D. 19  .
Câu 26: Cho hàm số y  ln  x  2 có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của C với trục Ox . Hệ số
góc của tiếp tuyến của C tại A bằng 1 1 A. 1. B. 1. C. . D. . 4 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;0;2 và B0;4;0 . Mặt cầu nhận đoạn thẳng AB
làm đường kính có phương trình là
A. x  2   y  2   z  2 1 2 1  36 .
B. x  2   y  2   z  2 1 2 1  6 .
C. x  2   y  2   z  2 1 2 1  6 .
D. x  2   y  2   z  2 1 2 1  36 .
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn z  1 iz  9  2i . Tìm mô đun của z . A. z  7 . B. z  21 . C. z  7 . D. z  29 .
Câu 29: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  0 có hai nghiệm phân biệt là
Trang 3/10 - Mã đề thi 001 A.  2;   . B. 1;2 . C. 1;2 . D.  ;2   .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A 1
 ;1;2 và song song với hai đường thẳng x 1 y 1 z  3 x y z   3 1 :   ,  :   có phương trình là 2 2 1 1 3 1
A. x y  4z  6  0 .
B. x y  4z  8  0 .
C. x y  4z  8  0 .
D. x y  4z 10  0 .
Câu 31: Bác Bính có một tấm thép mỏng hình tròn tâm O bán kính 4dm . Bác định cắt ra một hình quạt
tròn tâm O , quấn rồi hàn ghép hai mép của hình quạt tròn lại để tạo thành một đồ vật dạng mặt nón tròn
xoay (tham khảo hình vẽ). Dung tích lớn nhất có thể của đồ vật mà bác Bính tạo ra bằng bao nhiêu? (bỏ
qua phần mối hàn và độ dày của tấm thép) 128 3 16 3 64 3 128 3 A. 3 dm . B. 3 dm . C. 3 dm . D. 3 dm . 81 27 27 27
Câu 32: Cho hàm số f x thỏa mãn f  
1  3 và x 4  f  x  f x 1 với mọi x  0 . Tính f 2 . A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 2 2  4 và mặt phẳng
P: x y  2z 1 0. Gọi M là một điểm bất kì trên mặt cầu S. Khoảng cách từ M đến P có giá trị nhỏ nhất bằng 4 6 A. 2 6  2 . B.  2 . C. 0 . D. 6  2 . 3
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z  3  0 và mặt phẳng
Q: x 2y 2z 6  0. Gọi S là một mặt cầu tiếp xúc với cả hai mặt phẳng. Bán kính của S bằng 3 9 A. 3 . B. . C. 9 . D. . 2 2
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  10  ;10 để hàm số 3 2
y x  3x  3mx  2019 nghịch biến trên khoảng 1;2 ? A. 11. B. 20 . C. 10 . D. 21.  5 
Câu 36: Tính tổng phần thực của tất cả các số phức z  0 thỏa mãn  z  i  7  z  . z    A. 2 . B. 3  . C. 3 . D. 2 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;4;5 , B0;3;  1 , C 2; 1  ;0 và mặt phẳng
P:3x 3y 2z 15  0 . Gọi M  ;a ;bc là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho tổng các bình phương
khoảng cách từ M đến ,
A B,C nhỏ nhất. Tính a b c . A. 3  . B. 5 . C. 5  . D. 3 .
Câu 38: Có bao nhiêu cách chia 20 chiếc bút chì giống nhau cho 3 bạn Bắc, Trung, Nam sao cho mỗi bạn
được ít nhất một chiếc bút chì?
Trang 4/10 - Mã đề thi 001 A. 190 . B. 153 . C. 171. D. 210 .
Câu 39: Cô Ngọc vay ngân hàng một số tiền với lãi suất 1%/tháng. Cô ấy muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, cô ấy bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là 5 triệu đồng và cô ấy trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ
ngày vay (số tiền hoàn nợ tháng cuối cùng có thể ít hơn 5 triệu đồng). Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ
tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mà cô Ngọc vay ngân hàng là số nào trong các số dưới đây?
A. 221 triệu đồng.
B. 224 triệu đồng.
C. 222 triệu đồng.
D. 225 triệu đồng.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh bằng 3, hình chiếu vuông góc của S
trên mặt phẳng  ABCD là điểm H nằm trên đoạn thẳng AB sao cho AB  3AH , SH  3 . Khoảng
cách từ C đến mặt phẳng SAD bằng 3 3 3 2 A. 3 . B. . C. 2 3 . D. . 2 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau. 2
Số nghiệm của phương trình  x x
f e   
f e   2  0 là A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 42: Cho hàm số y f x liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình dưới đây.
Bất phương trình f x 3 2 3
x  3x m đúng với mọi x 1  ;3 khi và chỉ khi
A. m  3 f 3 .
B. m  3 f 3 .
C. m  3 f   1  4 .
D. m  3 f   1  4 . 2
Câu 43: Cho x   x 2
1 e dx ae be c với a,b, c là các số nguyên. Tính a b c . 1 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 44: Hình phẳng giới hạn bởi tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z  3  z  3  10 có diện tích bằng
Trang 5/10 - Mã đề thi 001 A. 20 . B. 15 . C. 12 . D. 25 . 2  x
Câu 45: Cho x , y là hai số thực dương khác 1. Biết log x  log 16 và xy  64 . Tính log . 2 y  2   y  25 45 A. . B. . C. 25 . D. 20 . 2 2
Câu 46: Cho phương trình x x m2 2 2 3
x 8x  2m  0. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  20
 ;20 để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt? A. 19 . B. 18 . C. 17 . D. 20 .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là điểm đối xứng của C qua
B N là trung điểm của SC . Mặt phẳng MND chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện,
trong đó khối đa diện chứa đỉnh S có thể tích V , khối đa diện còn lại có thể tích V (tham khảo hình vẽ 1 2 V
dưới đây). Tính tỉ số 1 . V2 S N A D M B C V 12 V 5 V 1 V 7 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 7 V 3 V 5 V 5 2 2 2 2
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn z 1  3 . Tìm giá trị lớn nhất của T z  4  i z  2  i . A. 2 46 . B. 2 13 . C. 2 26 . D. 2 23 .
Câu 49: Cho hàm số f x 3
x  3x 1. Tìm số nghiệm của phương trình f f x  0 . A. 5 . B. 4 . C. 9 . D. 7 .
Câu 50: Cho hai số thực a b . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
a b để đồ thị hàm số
y f x 4 3 2
 3x ax bx ax  3 có điểm chung với trục Ox . 9 36 4 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/10 - Mã đề thi 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NINH BÌNH
LẦN THỨ 2 - NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán
(Đáp án gồm 03 trang) Câu Mã đề thi hỏi 001 002 003 004 005 006 007 008 1 B B A A D A D C 2 D A C D A B B D 3 D B D D D D C C 4 C D A C A D A A 5 D A A A A B B C 6 A B C B B A A D 7 C B C A A C D A 8 C A C A D C A A 9 C D D B B D A D 10 A D D D A A C D 11 A A D C C D D B 12 A C A B D C D A 13 B D C A C C B D 14 A C D C D B D D 15 C D B A D B C D 16 C C A B C D C C 17 C B A B A D A C 18 A C C C B A C B 19 D D C C D C A B 20 A A B C A D B A 21 B C A D B B A B 22 D D D D B C C A 23 D B B B C D A A 24 A D D B B C C A 25 D A B D C A D B 26 A C B A D B A C 27 B B C B A C B B 28 D A D D D A C C 29 C B B A A A C B 30 B D A C C A D D 31 D D B C B A B C 32 A A A A D D C C 33 D C B D A A B C 34 B A A B C C B A 35 A B C D C B B B 36 C A A B C C C A 37 D C C C B B D B 38 C A B B D B B D 39 B D D D B C A C 40 B C C D B D D C 41 C C B C C D D B 42 C B C A D C A C 43 B D D C A A D C 44 A C C A C B B D 45 D C C A B B A B 46 B B B D B B D D 47 D B A C C A D D 48 B D D A A D A A 49 D A D A D D B B 50 B D B B D D C A
Trang 7/10 - Mã đề thi 001 Câu Mã đề thi hỏi 009 010 011 012 013 014 015 016 1 A A A D B A A D 2 D B D B D C C A 3 C B D C B A B D 4 A C A D A C B B 5 A D B C A B D B 6 A B C B B C A D 7 B D C C A A A A 8 B D C B D A B C 9 C D D C C D C D 10 C B A D A C A A 11 D C C B C D B B 12 B D D D B C B B 13 D C B B C C A B 14 D D A A C B C C 15 B A D D C B C D 16 A C B D C A D B 17 C B B A B B C A 18 B A A A B D A C 19 B A B C C D D A 20 A D B D D B B D 21 C C D A A A A A 22 B A A A D A D B 23 B A B C A C B C 24 D A C C B B C A 25 C D B D A A B D 26 D A A C D C B D 27 A C D B B D C D 28 D D B A D C C B 29 A C A A B C A C 30 C A C B C D D B 31 A B C D A B A D 32 B B C B B B D A 33 B D A D C D D C 34 B C B C D C C A 35 C C C C D D D C 36 D B B A C B A C 37 C B D A D A B B 38 C B B D B C A D 39 D C D C A B C A 40 D B A B D B D C 41 C A C C C A D A 42 C C D B A D B B 43 B D C C C A D D 44 C B C D D D D D 45 D B C B C D D C 46 A B D A B D C D 47 A D D A A B A A 48 A C D C A A D C 49 C A A B D C C B 50 D A A A C C B C
Trang 8/10 - Mã đề thi 001 Câu Mã đề thi hỏi 017 018 019 020 021 022 023 024 1 B C D A B B D C 2 A D B A B A D B 3 A A A C B D D D 4 B A C A C B C A 5 D C A B B B C C 6 C A D A B C D D 7 C B B C D C C B 8 C A C B D C B B 9 D C A C A D C D 10 C B D B D A B D 11 B D C B A D A D 12 A C C D D A D B 13 D C B A B B A C 14 B D B B D C B B 15 D A A B C D B B 16 A B B D D B A B 17 C A C B A B A C 18 C B A D C D B D 19 A B D D C B B C 20 D A B B A A A C 21 B D A D C D A A 22 D A C B C A A C 23 C D C A C D A A 24 A B B A A A B D 25 D B D B D B C A 26 B B D D A C D B 27 A C D B A A A A 28 A A A D C A B D 29 D A B A D C D A 30 C C C A A A D B 31 A B C A A A C A 32 A C A C B B B A 33 A C B A D C D C 34 B B D D D A A A 35 D D A D C D A B 36 B D C B D C C A 37 B C D B A C C D 38 B B A D C C A C 39 B D B C D A B C 40 D D D C A B B B 41 D D A C A C D A 42 D C A C B D C D 43 C D D A C D C C 44 A D A C B C B D 45 C A C C A C C A 46 B B B C B C D A 47 C C C B A B C B 48 C A C C B D D C 49 C C D D C B B A 50 C C B D B D B D
--------Hết--------
Trang 9/10 - Mã đề thi 001
Trang 10/10 - Mã đề thi 001